1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư

88 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Tác giả Trần Đăng Thịnh
Người hướng dẫn PGS. TS. Trần Khắc Vũ
Trường học Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
Chuyên ngành Kỹ thuật hóa học
Thể loại luận văn thạc sĩ khoa học
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 88
Dung lượng 2,4 MB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • ĐẶT VẤN ĐỀ

  • CHƯƠNG 1:

  • CHƯƠNG 2:

  • CHƯƠNG 3:

  • CHƯƠNG 4:

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHỤ LỤC

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ KHUNG QUINAZOLINONE

Giới thiệu chung về quinazolinone

Các hợp chất hóa học dị vòng, đặc biệt là quinazoline và quinazolinone, đóng vai trò quan trọng trong hóa dược, chiếm một nửa tổng số nghiên cứu khoa học toàn cầu Quinazoline lần đầu tiên được tổng hợp vào năm 1869 bởi Griess thông qua phản ứng giữa cyanogen và axit anthranilic, tạo ra 2-cyano-3, 4-dihydro-4-oxoquinazoline, được gọi là bicyanoamido benzoyl Đến năm 1903, Gabriel đã phát hiện ra một phương pháp tổng hợp quinazoline hiệu quả hơn, với sản phẩm phản ứng được biết đến với nhiều tên gọi như phenmiazin, benzyleamidin, benzo-1, 3-diazine, 5,6-benzopyrimidin và 1,3-diazanapthaline.

Quinazolinone là hợp chất được hình thành từ sự ngưng tụ của vòng benzene và vòng pyrimidine, với hai đồng phân cấu trúc chính là 2-quinazolinone và 4-quinazolinone, trong đó 4-quinazolinone là đồng phân phổ biến hơn Hợp chất này có nhiều hoạt tính sinh học quan trọng, bao gồm khả năng chống sốt rét, chống ung thư, chống viêm, chống cao huyết áp, chống co giật và chống HIV, được nghiên cứu thành công bởi Tereshina và cộng sự vào năm 1995 Các hợp chất quinazolinone đã được tổng hợp từ nhiều tiền chất thông qua các phương pháp khác nhau.

Từ năm 2004, các nghiên cứu về quinazolinone đã chỉ ra rằng hầu hết các phương pháp tổng hợp hiện tại chưa đạt hiệu quả tối ưu và có tác động tiêu cực đến môi trường Các nhà khoa học vẫn tiếp tục nghiên cứu để khám phá vai trò quan trọng của quinazolinone trong lĩnh vực thuốc hóa dược Sự đa dạng trong cách tổng hợp quinazolinone đã tạo ra nhiều dẫn xuất với cấu trúc khác nhau, mang lại nhiều hoạt tính sinh học và sinh hóa phong phú.

 Phân loại các hợp chất chứa khung quinazolinone

Vòng quinazoline có bốn dạng đồng phân tùy thuộc vào vị trí của các nguyên tử nitơ, bao gồm quinazoline, quinoxaline, cinnoline và phthalazine Quinazolinone là một dạng vòng gắn với nhóm carbonyl, và nó được phân loại thành ba loại chính dựa trên vị trí của nhóm keto hoặc nhóm oxo: 2-(1H)-quinazolinone, 4-(3H)-quinazolinone và 2,4-(1H,3H)-quinazoline-dione.

3 cấu trúc 4-(3H)-quinazolinone là phổ biến nhất, hoặc là các sản phẩm trung gian hoặc là các sản phẩm tự nhiên được sinh tổng hợp

Quinazolinone có thể được phân loại thành 5 loại khác nhau dựa trên vị trí của nhóm thế trên vòng carbon Hình 1 minh họa một số dạng đồng phân của quinazoline và quinazolinone.

Phương pháp tổng hợp

Hợp chất hóa học dị vòng, đặc biệt là quinazolinone, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học toàn cầu, chiếm một nửa tổng số nghiên cứu Quinazolinone được chú ý vì hoạt tính sinh học đa dạng của chúng Hiện nay, có nhiều nghiên cứu về phương pháp tổng hợp quinazolinone và các dẫn xuất của nó từ nhiều nguyên liệu khác nhau.

Quinazolinone có hai đồng phân cấu trúc chính là 2-quinazolinone và 4-quinazolinone, trong đó 4-quinazolinone là đồng phân phổ biến hơn Các phương pháp tổng hợp 4-(3H)-quinazolinone thường sử dụng axit anthranilic hoặc các dẫn xuất của nó làm nguyên liệu Quá trình tổng hợp 4-(3H)-quinazolinone diễn ra khi nhóm keto được đưa vào vòng pyrimidin của quinazoline Dựa trên yếu tố này, nhiều phương pháp tổng hợp đã được phát triển.

 Ngưng tụ đóng vòng giữa anthranilic acid và formamide

Bằng cách cho anthranilic acid phản ứng với formamide ở 125-130 o C cho 3,4- dihydro-4-oxoquinazoline Phương pháp này được gọi là tổng hợp Niementowski

Sơ đồ 1: Phản ứng Niementowski

 Ngưng tụ đóng vòng các acetanilide với các urethane:

Bằng cách nung urethane và acetanilide trong 3 giờ với phospho pentoxit trong toluene ta thu được 2-metyl-4- (3H) quinazolinone [5]

Sơ đồ 2: Tổng hợp 2-metyl-4- (3H) quinazolinone

 Ngưng tụ đóng vòng của anthranilic acids với anhydride acide:

Các dẫn xuất benzoxazinone (6) là những chất trung gian quan trọng trong việc tổng hợp các dẫn xuất 2,3-disubstituted quinazolinone Quá trình bắt đầu bằng việc nung anthranilic (1) ở nhiệt độ 140-160 °C với anhydride acetic trong acid acetic, dẫn đến sự hình thành 2-methyl-4H-3,1-benzoxazin-4-one (6) Tiếp theo, phản ứng với các amine bậc một trong acid acetic sẽ tạo ra các dẫn xuất quinazolinone (7) tương ứng.

Sơ đồ 3: Tổng hợp dẫn xuất 2,3-disubstituted quinazolinone

 Tổng hợp từ ethyl-2-acetamide-5-nitrobenzoate

Cho ethyl-2-acetamido-5-nitrobenzoate (8) phản ứng với alcoholic ammonia sẽ thu được 3,4-dihydro-methyl-6-nitro-4-oxoquinazoline (10)

Sơ đồ 4: Tổng hợp 3,4-dihydro-methyl-6- nitro-4- oxoquinazoline

 Ngưng tụ đóng vòng của các axit anthranilic với urea

Bằng cách cho phản ứng giữa axit anthranilic (1) với urea thu được hợp chất 1,2,3,4-tetrahydro-2,4-dioxoquinazoline (11)

Sơ đồ 5: Tổng hợp 1,2,3,4-tetrahydro-2,4-dioxoquinazoline

Hoạt tính sinh học của một số dẫn xuất quinazolinone

Các hợp chất dị vòng, đặc biệt là quinazolinone, đóng vai trò quan trọng trong hóa dược Nhiều dẫn xuất của quinazolinone đã được tổng hợp và thể hiện hoạt tính chống ung thư đa dạng, bao gồm khả năng gây độc và ức chế sự tăng sinh của các dòng tế bào ung thư Ngoài ra, chúng còn có tác dụng chống HIV, kháng nấm, kháng khuẩn, chống co giật, chống viêm, chống sốt rét, chống oxy hóa, chống viêm đại tràng và chống trầm cảm.

1.3.1 Hoạt tính chống ung thư

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số tác nhân trị ung thư có chứa khung quinazolines, bao gồm các dẫn xuất 2-thioxo-3-substituted quinazolinone và S-methyl thioether, cũng như 6-substituted quinazolinone.

(14) cho thấy khả năng chống ung thư đầy hứa hẹn (Hình 1) [7-8]

Hình 2: Các dẫn xuất quinazolinone có hoạt tính chống ung thư

Quinazolinone là một tác nhân kháng khuẩn được chú ý nhiều, trong khi các dẫn xuất thiazole lại có hoạt tính kháng nấm Sự kết hợp giữa thiazole, pyrimidinothiazole và triazinothiazole với nhân hydroquinazoline trong một phân tử tạo ra hợp chất có khả năng kháng nấm hiệu quả.

Compounds (15) and (16) exhibit antifungal activity against four fungal species: Aspergillus ochraceus Wilhelm (AUCC-230), Penicillium chrysogenum Thom (AUCC-530), Aspergillus flavus Link (AUCC-164), and Candida albicans Robin Berkho (AUCC-1720) [10].

Hình 3: Các dẫn xuất quinazolinone có hoạt tính chống nấm

Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng các dẫn xuất bromoquinazolinone có tác dụng chống viêm và giảm đau mạnh Những dẫn xuất quinazoline này được tổng hợp từ hợp chất 6,8-dibromo-2-phenyl-4H-3,1-benzoxazin-4-one kết hợp với p-aminoacetophenone và ketone, tạo ra các dẫn xuất của 6,8-dibromo-4(3H)-quinazolinone.

Bảng 1: Tác dụng giảm đau Nhóm Liều mg/100g b.w

X - ± SE % thay đổi Control 1 mL saline

Chú thích: Dữ liệu được trình bày dưới dạng ± SE% thay đổi từ giá trị cơ bản cho mỗi nhóm Ký hiệu: * p < 0.05, ** p 45i > 49d > 47c Sự kết hợp các dị vòng khác nhau giữa N-1 và C-2 của quinazolinone như 1,2,4-triazole, 1,2,4-triazine và 1,2,4,5-tetrazine cũng có tác động đáng kể đến hoạt tính kháng khuẩn.

1.4.4 Dẫn xuất quinazolinone gắn với methyl và phenyl

Các dẫn xuất của quinazolinone có hoạt tính sinh học đa dạng, bao gồm khả năng chống ung thư, kháng viêm và kháng khuẩn Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hoạt tính kháng khuẩn của 14 hợp chất quinazoline-4-one Các hợp chất với cấu trúc chung 52a-g được tổng hợp qua phản ứng giữa axit anthranilic (1) và acetic anhydride (50) trong 1 giờ Sau khi làm lạnh, hỗn hợp được lọc, rửa bằng dầu hỏa, sấy khô và tinh chế bằng ethanol để thu được 2-methyl-(4H)-benzo[1,3]oxazin-4-one (7) Cuối cùng, hợp chất (7) được đun hồi lưu với các amin 51a-g trong ethanol trong 3 giờ để tạo ra các hợp chất 52a-g.

Sơ đồ 10: Tổng hợp 2-methyl-(4H)-3-substituted quinazolin-4-one (52a-g)

Các hợp chất 55a-g được tổng hợp theo quy trình từ axit anthranilic (1) hòa tan trong pyridine và benzoyl clorua (53) Sau 30 phút khuấy, hỗn hợp được trung hòa bằng NaHCO3 5%, và chất rắn thu được được tinh chế lại bằng ethanol để tạo ra 2-phenyl-(4H)-benzo [1,3] oxazin-4-one (54) Tiếp theo, hợp chất 54 cùng với các amin 51a-g được hòa tan trong axit axetic và đun hồi lưu trong 3-4 giờ Sau khi để qua đêm, sản phẩm được tinh chế bằng ethanol, cho ra 2-phenyl-(4H)-3-substituted quinazolin-4-one (55a-g).

Sơ đồ 11 trình bày tổng hợp 2-phenyl- (4H)-3-substituted quinazolin-4-one (55a-g) Kết quả kiểm tra cho thấy các hợp chất quinazolinone (52a-e) và (55a-c) có khả năng chống vi khuẩn đáng kể Các nhóm chức như amido, thioamido, imidamino, N,N-dimethyl guanidinyl và N-pyridoyl ở vị trí 3 của quinazolinone được xác định là có tác dụng làm tăng hoạt tính chống vi khuẩn Việc tổng hợp và đánh giá thêm các hợp chất trong tương lai có thể dẫn đến việc phát triển một tác nhân chống vi khuẩn hiệu quả hơn.

THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM 20 2.1 Thiết bị, dụng cụ và hóa chất dùng trong tổng hợp

Các phương pháp dùng trong tổng hợp và tinh chế sản phẩm

Sắc ký bản mỏng (SKBM) là một phương pháp phân tích hiệu quả, trong đó chất phân tích di chuyển trên một lớp chất hấp phụ mỏng theo chiều nhất định Mỗi thành phần trong mẫu sẽ chuyển dịch với tốc độ khác nhau tùy thuộc vào bản chất của chúng, dẫn đến việc tạo ra một sắc ký đồ rõ ràng trên lớp chất hấp phụ Phương pháp này cho phép xác định và phân tích các thành phần trong hỗn hợp một cách chính xác.

Trong sắc ký bản mỏng, để biểu thị cho mức độ di chuyển của các chất, người ta dung khái niệm Rf

Rf = (quãng đường di chuyển của chất thử) / (quãng đường di chuyển của dung môi)

Giá trị Rf không phải là một hằng số cố định cho mức độ di chuyển của một chất trong mọi điều kiện, mà nó thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố trong hệ sắc kí.

Sắc ký cột sử dụng silicagel có kích thước hạt từ 0,040-0,063 mm của Merck - Đức Sắc ký bản mỏng được thực hiện trên các tấm nhôm tráng với silicagel 60 F254 của Merck - Đức Việc quan sát màu sắc được thực hiện bằng đèn soi UV Camag Viewing Box 3 ở bước sóng 254nm hoặc bằng cách phun thuốc thử H2SO4 10% và đốt nóng ở nhiệt độ 100°C.

Các phản ứng tổng hợp được thực hiện tại phòng thí nghiệm của bộ môn Hóa dược, Viện kỹ thuật Hóa học, trường Đại học Bách khoa Hà Nội

Các phương pháp nghiên cứu cấu trúc sản phẩm

2.3.1 Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)

Phổ cộng hưởng từ hạt nhân 1 H-NMR và 13 C-NMR được thực hiện trên máy BRUKER ADVANCE – 500Mz tại Phòng phân tích cấu trúc, Viện Hoá học – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Các điều kiện đo bao gồm tần số 500MHz cho phổ 1 H NMR và 125MHz cho phổ 13 C NMR, sử dụng dung môi đã deuteri hóa và chất chuẩn nội TMS.

Phương pháp đánh giá hoạt tính sinh học

2.4.1 Vật liệu và hoá chất

- FBS của GIBCO, Invitrogen, TCA (Sigma), SRB (Sigma)

- Đĩa 96 giếng nhựa (Corning, USA), pippette (eppendorf), máy đọc ELISA

- Các hóa chất thông thường khác

- Các dòng tế bào ung thư do GS TS J M Pezzuto, Trường Đại học

Hawaii và GS Jeanette Maier, trường Đại học Milan, Italia cung cấp

2.4.2 Phương pháp xác định tính độc tế bào ung thư (cytotoxic assay) Phương pháp thử độ độc tế bào ung thư in vitro được Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (National Cancer Institute – NCI) xác nhận là phép thử độ độc tế bào chuẩn nhằm sàng lọc, phát hiện các chất có khả năng kìm hãm sự phát triển hoặc diệt TBUT ở điều kiện in vitro Phép thử này được thực hiện theo phương pháp của Monks (1991) Phép thử tiến hành xác định hàm lượng protein tế bào tổng số dựa vào mật độ quang học (OD – Optical Density) đo được khi thành phần protein của tế bào được nhuộm bằng Sulforhodamine B (SRB) Giá trị OD máy đo được tỉ lệ thuận với lượng SRB gắn với phân tử protein, do đó lượng tế bào càng nhiều (lượng protein càng nhiều) thì giá trị OD càng lớn Phép thử được thực hiện trong điều kiện cụ thể như sau:

- Chất thử được pha thành các dải nồng độ thích hợp

- Trypsin hóa tế bào thí nghiệm để làm rời tế bào và đếm trong buồng đếm để điều chỉnh mật độ cho phù hợp với thí nghiệm

Chất thử được pha loãng ở các nồng độ 200 µg/ml, 40 µg/ml, 8 µg/ml và 1.6 µg/ml, sau đó được thêm vào các giếng của đĩa 96 giếng Tế bào được điều chỉnh nồng độ phù hợp sẽ được bổ sung vào các giếng này Quá trình ủ sẽ được thực hiện sau khi hoàn tất các bước chuẩn bị.

Sau 48 giờ ủ trong tủ ấm, giếng không có chất thử nhưng có TBUT (180µl) sẽ được sử dụng làm đối chứng ngày 0 Sau 1 giờ, tế bào trong giếng đối chứng ngày 0 sẽ được cố định bằng axit trichloroacetic (TCA).

- Sau 48 giờ, tế bào được cố định bằng TCA trong 1 giờ, được nhuộm bằng SRB trong 30 phút ở 37 o C, rửa 3 lần bằng acetic acid rồi để khô ở nhiệt độ phòng

- 10 mM unbuffered Tris base để hòa tan lượng SRB, lắc nhẹ trong 10 phút

- Đọc kết quả OD ở bước sóng 515-540 nm trên máy ELISA Plate Reader (Bio-Rad)

- Phần trăm ức chế sự phát triển của tế bào khi có mặt chất thử sẽ được xác định thông qua công thức sau:

[OD(chất thử) - OD(ngày 0)] x 100 % ức chế = 100% -

OD(đối chứng âm) - OD(ngày 0)

- Phép thử được lặp lại 3 lần để đảm bảo tính chính xác Ellipticine ở các nồng độ 10 g/ml; 2 g/ml; 0,4 g/ml; 0,08 g/ml được sử dụng như là chất đối chứng dương;

DMSO 10% được sử dụng làm đối chứng âm trong nghiên cứu Giá trị IC50, tức nồng độ ức chế 50% sự phát triển, sẽ được xác định thông qua phần mềm TableCurve 2Dv4.

Theo tiêu chuẩn của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), cặn chiết có hoạt tính tốt khi IC50 ≤ 20 μg/ml, trong khi chất tinh khiết được đánh giá có hoạt tính tốt khi IC50 ≤ 5 μM.

- Thử nghiệm hoạt tính gây độc tế bào được thực hiện tại Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

THỰC NGHIỆM

Tổng hợp 6-hydroxy-2methyl-4H-benzo[d][1,3]oxazin-4-one (57)

5-Hydroxy anthranilic acid (3,06g, 20mmol) được hòa tan trong acetic anhydride (7 ml) và hỗn hợp phản ứng được đun hồi lưu trong 1 giờ Sau khi phản ứng, hỗn hợp được đổ từ từ vào nước đá, dẫn đến sự xuất hiện kết tủa Kết tủa thu được được lọc, rửa nhiều lần với nước và hút khô bằng bơm hút chân không, tạo ra 6-hydroxy-2methyl-4H-benzo[d][1,3]oxazin-4-one (chất rắn màu nâu nhạt, hiệu suất 80%), sẵn sàng cho bước tiếp theo.

Tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinone (58a-q)

Hỗn hợp 6-hydroxy-2-methyl-4H-benzo[d][1,3]oxazin-4-one (57) (1g, 5,64mmol, 1eq), acid acetic và amine bậc 1 (2eq) được khuấy và đun hồi lưu trong 12 giờ Phản ứng được theo dõi bằng sắc ký lớp mỏng với hệ dung môi n-hexane : ethyl acetate = 2 : 1 Sau đó, hỗn hợp phản ứng được trung hòa bằng NaHCO3 đến pH trung tính, bổ sung 20 mL H2O và tiến hành chiết xuất.

CH2Cl2 (3 x 20 mL) được sử dụng để tách pha hữu cơ, sau đó làm khan bằng Na2SO4 và cất thu được cặn phản ứng Sắc ký cột Silicagel với hệ dung môi n-hexane : ethyl acetate (5 : 1) cho phép thu được dẫn xuất quinazolinone (58a-q) Cuối cùng, amines bậc 1 được xử lý với CH3COOH và hồi lưu trong 12 giờ.

CTPT: C11H12N2O2.Chất rắn màu trắng; hiệu suất 85%; đnc: 224-225 o C; Rf 0.51(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 7.50-7.48 (overlap, 2H, H-5, H-8), 7.29 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, H-7), 2.66 (s, 3H, CH3), 4.22 (q, J = 7.50 Hz, 2H, H-1´), 1.36 (t, J = 7.0 Hz, 3H, CH3, H-2´)

13C NMR (125 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 163.3 (C-4), 157.7 (C-6), 153.6 (C-2), 141.80 (C-9), 128.6 (C-8), 125.3 (C-7), 122.4 (C-10), 110.2 (C-5), 40.8 (C-1´), 22.6 (CH3), 13.8 (C-2´)

CTPT, with the chemical formula C12H14N2O2, is a white solid exhibiting a yield of 91% and a melting point range of 260-261 °C Its retention factor (Rf) is 0.53 when analyzed using a solvent system of n-hexane and ethyl acetate in a 1:1 ratio The 1H NMR spectrum (500 MHz, DMSO-d6) reveals key peaks at 9.96 ppm (1H, OH), 7.44 ppm (1H, H-8), 7.38 ppm (1H, H-5), and 3.95 ppm (2H, H-1′), among others Additionally, the 13C NMR spectrum (125 MHz, DMSO-d6) provides significant chemical shifts including 160.9 ppm (C-4), 155.6 ppm (C-6), and 140.4 ppm (C-9), highlighting the compound's structural characteristics.

CTPT: C13H16N2O2 Chất rắn màu vàng sáng; hiệu suất: 92%; đnc: 140-141 o C;

Rf = 0.57(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, CDCl3, δ (ppm)):

7.85 (d, J = 3.0 Hz, H-5), 7.54 (d, J = 9.0 Hz, H-8), 7.31 (dd, J = 3.0 Hz, 9,0 Hz, 1H, H-7), 7.63 (brs, 1H, OH), 4.09 (t, J = 3.0 Hz, 2H, H-1´), 2.64 (s, 3H, CH3), 1.74-1.70 (m, 2H, H-2´), 1.50-1.46 (m, 2H, H-3´), 1.0 (t, J = 2.5 Hz, 3H, CH3, H- 4´) 13 C NMR (125 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 162.2 (C-4), 155.2 (C-6), 152.4 (C-

3-(sec-Butyl)-6-hydroxy-2-methylquinazolin-4(3H)-one (58d)

CTPT: C13H16N2O2 Chất dầu; hiệu suất: 88%; Rf = 0.57(n-hexane : ethyl acetate

= 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 7.49 (d, J = 8.50 Hz, 1H, H-8), 7.46 (d, J = 3.0 Hz, 1H, H-5), 7.28 (dd, J = 3.0 Hz, 8.50 Hz, 1H, H-7), 3.79 (m, 1H, H-1´), 1.94 (s, 3H, CH3), 1.47 (m, 2H, H-2´), 1.12 (d, J = 6.50 Hz, 3H, CH3, H-5´), 0.91 (t, J = 7.50 Hz, 3H, CH3, H-4´) 13 C NMR (125 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 172.5 (C-4), 157.7 (C-6), 154.2 (C-2), 141.5 (C-9), 128.4 (C-8), 125.2 (C-7), 109.9 (C-10), 54.8 (C-1´), 23.9 (CH3), 22.6 (C-2´), 20.4 (C-4´), 10.8 (C- 3´)

CTPT: C16H14N2O2 Chất rắn màu vàng sáng; hiệu suất: 79%; đnc: 64-65 o C; Rf 0.50(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 8.31 (brs, 1H, OH), 7.50 (d, J = 9.0 Hz, 1H, H-8), 7.45 (d, J = 3.0 Hz, 1H, H-5), 7.36-7.28 (m, 3H, H-7, H-4´, H-6´), 7.26-7.21 (m, 2H, H-3´, H-7´), 7.17 (d, J 7.50 Hz, 1H, H-5´), 5.35 (s, 2H, H-1´), 1.87 (s, 3H, CH3) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 169.2 (C-4), 161.3 (C-6), 155.9 (C-2), 139.6 (C-9), 136.7 (C-2´), 128.8 (C-8), 128.3 (C-4´, C-6´), 127.2 (C-5´), 126.7 (C-7), 126.2 (C-10),

6-Hydroxy-2-methyl-3-(4-methylbenzyl)quinazolin-4(3H)-one (58f) has the chemical formula C17H16N2O2 and appears as a white solid with a yield of 69% It has a melting point range of 246-247 °C and an Rf value of 0.55 when using a solvent system of n-hexane and ethyl acetate in a 1:1 ratio The compound's 1H NMR spectrum (500 MHz, DMSO-d6) reveals significant peaks at δ 10.05 (s, 1H, OH), 7.49 (d, J = 8.80 Hz, 1H, H-8), and 5.30 (s, 2H, H-1´), among others Additionally, the 13C NMR spectrum (125 MHz, DMSO-d6) shows key signals at δ 169.5 (C-4) and 161.8 (C- ).

6-Hydroxy-3-(4-methoxybenzyl)-2-methylquinazolin-4(3H)-one (58g) CTPT: C17H16N2O3 Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 79%; Rf = 0.49(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.03 (s, 1H, OH), 7.48 (d, J = 8.50 Hz, 1H, H-8), 7.44 (d, J = 2.50 Hz, 1H, H-5), 7.26 (dd, J 2.50 Hz, 8.50 Hz, 1H, H-7), 7.13 (d, J = 8.50 Hz, 2H, H-3´, H-7´), 6.90 (d, J 8.50 Hz, 2H, H-4´, H-6´), 5.27(s, 2H, H-1´), 3.71 (s, 3H, OCH3), 2.44 (s, 3H,

CH3) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 161.3 (C-4), 158.4 (C-5´), 155.8 (C-6´), 151.6 (C-2), 140.4 (C-9), 128.6 (C-3´, C-7´), 128.2 (C-2´), 127.8 (C-8), 123.9 (C-7), 120.8 (C-10), 114.1 (C-4´, C-6´), 109.1 (C-5), 55.0 (OCH3), 45.7 (C-1´), 22.6 (CH3)

3-(4-Fluorobenzyl)-6-hydroxy-2-methylquinazolin-4(3H)-one (58h) CTPT: C16H13FN2O2 Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 81%; đnc: 96-97 o C; Rf 0.52(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.04 (s, 1H, OH), 7.49 (d, J = 9.0 Hz, 1H, H-8), 7.43 (d, J = 3.0 Hz, 1H, H-5), 7.28-7.25 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H, H-7), 7.24-7.22 (d, J = 8.50 Hz, 2H, H-3´, H-7´), 7.18-7.16 (d, J = 8.50 Hz, 2H, H-4´, H-6´), 5.32 (s, 2H, H-1´), 2.50 (s, 3H,

CH3); 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 162.3 (C-4), 161.3 (C-5´), 160.3 (C-6), 155.9 (C-2), 140.4 (C-9), 132.9 (C-2´), 128.5 (C-8), 128.4 (C-3´, C- 7´), 128.3 (C-7), 124.9 (C-10), 115.6 (C-4´, C-6´), 109.1 (C-5), 45.7(C-1´), 22.6 (CH3)

3-(4-Chlorobenzyl)-6-hydroxy-2-methylquinazolin-4(3H)-one (58i) CTPT: C16H13ClN2O2 Chất rắn màu trắng; hiệu suất 68%: 113-114 o C; Rf = 0.53 (n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.07 (s, 1H, OH), 7.49 (d, J = 9.0 Hz, 1H, H-8), 7.43 (d, J = 3.0 Hz, 1H, H-5), 7.04-7.38 (d, J = 8.50 Hz, 2H, H-3´, H-7´), 7.28 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H, H-

CTPT: C12H12N2O2 Chất rắn màu vàng; hiệu suất: 88%; đnc: 243-244 o C; Rf 0.57(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 7.87 (d, J = 3.0 Hz, 1H, H-5), 7.52-7.50 (d, J = 9.0 Hz, 1H, H-8), 7.29-7.27 (d, J

= 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H, H-7), 2.96 (m, 1H, H-1´), 2.71 (s, 3H, CH3), 1.33 (m, 2H, H-2´), 0.95 (m, 2H, H-2´) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 163.44, 155.25, 153.75, 141.17, 128.18, 124.03, 121.78, 110.18, 27.79, 23.14, 10.40

6-Hydroxy-3-(2-methoxyphenyl)-2-methylquinazolin-4(3H)-one (58k) is a white solid with a molecular formula of C16H14N2O3 and an impressive yield of 88% It has a melting point range of 156-157 °C and a retention factor (Rf) of 0.50 when using a solvent system of n-hexane and ethyl acetate in a 1:1 ratio The compound's 1H NMR spectrum (500 MHz, DMSO-d6) reveals significant peaks at δ 10.31 (brs, 1H, OH) and various aromatic signals ranging from δ 7.11 to δ 7.52, while the 13C NMR spectrum (125 MHz, DMSO-d6) shows key chemical shifts including δ 160.62 and δ 151.28.

6-Hydroxy-3-(3-methoxyphenyl)-2-methylquinazolin-4(3H)-one (58l) is a white solid with a molecular formula of C16H14N2O3 and a yield of 92% Its Rf value is 0.49 when using a solvent system of n-hexane and ethyl acetate in a 1:1 ratio The 1H NMR spectrum (500 MHz, CD3OD) reveals characteristic peaks at 7.59 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.52-7.49 (m, 2H), 7.35 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H), 7.13 (dd, J = 6.0 Hz, 8.5 Hz, 1H), 6.98 (t, J = 7.0 Hz, 1H), 6.94 (d, J = 8.5 Hz, 1H), 3.87 (s, 3H, OCH3), and 2.25 (s, 3H, CH3) The 13C NMR spectrum (125 MHz, CD3OD) shows a peak at 162.73 ppm.

6-Hydroxy-3-(4-methoxyphenyl)-2-methylquinazolin-4(3H)-one (58m) CTPT: C16H14N2O3 Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 79% đnc: 263-264 o C; Rf 0.45(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 7.58 (d, J = 9.0 Hz, 1H, H-8), 7.51 (d, J = 2.50 Hz, 1H, H-5), 7.35 (dd, J = 2.50

Hz, 9.0 Hz, 1H, H-7), 7.28 (d, J = 8.50 Hz, 2H), 7.14 (d, J = 8.50 Hz, 2H), 3.90 (s, 3H), 2.22 (s, 3H) 13 C NMR (125 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 164.07, 161.73, 157.93, 154.08, 141.97, 131.57, 130.42, 128.86, 125.55, 122.67, 116.13, 110.58, 56.09, 23.74

3-(4-Fluorophenyl)-6-hydroxy-2-methylquinazolin-4(3H)-one (58n), with the chemical formula C15H11FN2O2, is a yellow solid with an 82% yield and a melting point of 177-178 °C Its Rf value is 0.51 using a solvent system of n-hexane and ethyl acetate in a 1:1 ratio The 1H NMR spectrum (500 MHz, DMSO-d6) reveals key peaks at δ 7.57 (d, J = 9.0 Hz, 1H, H-8), 7.43 (s, J = 3.0 Hz, 1H, H-5), and a range of signals between δ 7.42-7.32 for aromatic protons The 13C NMR spectrum (125 MHz, DMSO-d6) displays significant chemical shifts at δ 165.29, 163.84, and 141.93, among others.

CTPT: C15H11ClN2O2 Chất rắn màu vàng; hiệu suất: 81%; đnc: 299-300 o C; Rf 0.47(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 7.73-7.71 (m, 1H), 7.61-7.57 (m, 3H), 7.55-7.52 (m, 2H), 7.38 (dd, J = 2.5 Hz, 8.5 Hz, 1H), 2.16 (s, 3H, CH3) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 163.00, 158.15, 152.75, 141.97, 136.60, 133.49, 132.35, 131.71, 129.84, 129.13, 125.79, 122.47, 110.65, 22.98

3-(3-Fluorophenyl)-6-hydroxy-2-methylquinazolin-4(3H)-one (58p) CTPT: C15H11FN2O2 Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 83%;Rf = 0.54(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 7.65-7.61 (m, 1H), 7.57 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.50 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.35-7.32 (m, 2H), 7.28-7.25 (m, 1H), 7.24-7.22 (m, 1H), 3.25 (s, 3H) 13 C NMR (125 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 165.6, 163.7, 158.0, 153.0, 141.9, 140.7, 132.5, 129.0, 125.7, 125.6, 122.6, 117.5, 117.1, 110.6, 23.6

3- (4-Acetylphenyl)-6-hydroxy-2-methylquinazolin-4(3H)-one (58q) CTPT: C17H14FN2O3 Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 77%; đnc: 247-248 o C; Rf 0.53(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.03 (s, 1H, OH), 8.13 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 7.60 (d, J = 8.50 Hz, 2H), 7.55 (d, J

= 9.0 Hz, 1H), 7.40 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.30 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H), 2.65 (s, 3H, CH3), 2.08 (s, 3H, CH3) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 197.34, 170.27, 160.97, 155.94, 150.20, 142.12, 140.50, 136.96, 129.35, 129.03, 128.31, 124.01, 121.21, 109.12, 26.83, 23.56

Ngày đăng: 08/12/2021, 23:50

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1: Một số dạng đồng phân của quinazoline và quinazolinone  Ngoài ra, dựa vào vị trí của nhóm thế trên vòng carbon mà quinazolinone - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Hình 1 Một số dạng đồng phân của quinazoline và quinazolinone Ngoài ra, dựa vào vị trí của nhóm thế trên vòng carbon mà quinazolinone (Trang 15)
Sơ đồ 3: Tổng hợp dẫn xuất 2,3-disubstituted quinazolinone - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Sơ đồ 3 Tổng hợp dẫn xuất 2,3-disubstituted quinazolinone (Trang 16)
Sơ đồ 2: Tổng hợp 2-metyl-4- (3H) quinazolinone - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Sơ đồ 2 Tổng hợp 2-metyl-4- (3H) quinazolinone (Trang 16)
Hình 2: Các dẫn xuất quinazolinone có hoạt tính chống ung thư - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Hình 2 Các dẫn xuất quinazolinone có hoạt tính chống ung thư (Trang 18)
Bảng 1: Tác dụng giảm đau  Nhóm  Liều - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Bảng 1 Tác dụng giảm đau Nhóm Liều (Trang 19)
Hình 4: Methaqualone (20) và một số dẫn xuất quinazolinone (21-23) với - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Hình 4 Methaqualone (20) và một số dẫn xuất quinazolinone (21-23) với (Trang 20)
Bảng 2: Giá trị IC 50  của các hợp chất 29a-o - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Bảng 2 Giá trị IC 50 của các hợp chất 29a-o (Trang 21)
Sơ đồ 7: Sơ đồ tổng hợp chất 36a-c - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Sơ đồ 7 Sơ đồ tổng hợp chất 36a-c (Trang 23)
Bảng 3: Độc tế bào IC 50  và chỉ số loét (Ulcer index) - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Bảng 3 Độc tế bào IC 50 và chỉ số loét (Ulcer index) (Trang 24)
Sơ đồ 9: Sơ đồ tổng hợp các quinazolinone chứa nhân 1,2,4 –triazole; - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Sơ đồ 9 Sơ đồ tổng hợp các quinazolinone chứa nhân 1,2,4 –triazole; (Trang 26)
Bảng 4: Hoạt tính kháng khuẩn của các hợp chất 45a-l, 47a-e, 49a-d - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Bảng 4 Hoạt tính kháng khuẩn của các hợp chất 45a-l, 47a-e, 49a-d (Trang 27)
Sơ đồ 10: Tổng hợp 2-methyl-(4H)-3-substituted quinazolin-4-one (52a-g) - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Sơ đồ 10 Tổng hợp 2-methyl-(4H)-3-substituted quinazolin-4-one (52a-g) (Trang 28)
Sơ đồ 11: Tổng hợp 2-phenyl- (4H)-3-substituted quinazolin-4-one (55a-g)         Kết  quả  kiểm  tra  hoạt  tính  chống  vi  khuẩn  cho  thấy  các  hợp  chất  quinazolinone  (52a-e)  và  (55a-c)  thể  hiện  khả  năng  chống  vi  khuẩn  đáng  kể - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Sơ đồ 11 Tổng hợp 2-phenyl- (4H)-3-substituted quinazolin-4-one (55a-g) Kết quả kiểm tra hoạt tính chống vi khuẩn cho thấy các hợp chất quinazolinone (52a-e) và (55a-c) thể hiện khả năng chống vi khuẩn đáng kể (Trang 29)
Bảng 5: Các nhóm thế amin 51a-g - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Bảng 5 Các nhóm thế amin 51a-g (Trang 30)
Bảng 6: Hoạt tính chống vi khuẩn (nồng độ ức chế tối thiểu [MIC]) đối - Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất mới quinazolinones và hoạt tính kháng một số dòng tế bào ung thư
Bảng 6 Hoạt tính chống vi khuẩn (nồng độ ức chế tối thiểu [MIC]) đối (Trang 31)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN