CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ THEO CẤU TRÚC MÔ ĐUN
Tổng quan về đào tạo nghề theo mô đun
1.1.1 Quan điểm của Đảng và Nhà nước trong việc phát triển đào tạo nghề
Đào tạo nghề đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng lao động cho sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa Đảng và Nhà nước đã thiết lập các chính sách và định hướng phát triển hệ thống đào tạo nghề, được thể hiện rõ trong các văn kiện Đại hội Đảng và chiến lược phát triển giáo dục của Chính phủ.
X nêu rõ mục tiêu mở rộng quy mô và phát triển đa dạng các loại hình trường trung học chuyên nghiệp dạy nghề, đồng thời hiện đại hóa một số trường dạy nghề để tăng tỷ lệ lao động được đào tạo nghề Đến năm 2010, lao động qua đào tạo dự kiến đạt 50% và qua dạy nghề đạt 32%, theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ Luật dạy nghề, có hiệu lực từ ngày 12/12/2006, là minh chứng cho quyết tâm này, quy định cụ thể về trình độ, tuyển sinh, hợp đồng, thi, kiểm tra, và giáo viên dạy nghề Luật cũng đề cập đến những nội dung mới như đánh giá cấp chứng chỉ nghề quốc gia và quyền, nghĩa vụ của doanh nghiệp trong hoạt động dạy nghề, bao gồm cả dạy nghề cho người khuyết tật Luật dạy nghề đã tạo ra hành lang pháp lý, thúc đẩy đổi mới và có tác động tích cực đến hoạt động dạy nghề Tổng cục dạy nghề đang triển khai nhiều kế hoạch để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Mở rộng mạng lưới cơ sở dạy nghề thông qua việc thu hút đầu tư nhằm tạo ra nhiều địa điểm học nghề cho người lao động Mục tiêu là đảm bảo tất cả thanh niên có nhu cầu đều có cơ hội tiếp cận giáo dục nghề nghiệp.
17 đều có chỗ học nghề; đồng thời, tăng nhanh số trường nghề để đến năm 2010 sẽ có
Việt Nam hiện có 300 trường trung cấp nghề, 120 trường cao đẳng nghề và 700 trung tâm dạy nghề Để nâng cao chất lượng dạy nghề, cần tăng cường cơ sở vật chất, trang thiết bị giảng dạy và thực hành, đồng thời nâng cao trình độ giáo viên và cán bộ quản lý Hơn nữa, việc phát triển chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn kỹ năng nghề và yêu cầu của vị trí làm việc là rất quan trọng.
1.1.2 Dạy học theo mô đun ở các nước trên thế giới
Đào tạo theo mô đun đã thu hút sự chú ý của các nhà quản lý tổ chức đào tạo trên toàn cầu nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó trong giáo dục ở mọi cấp học và đối tượng Đặc biệt, mô hình này được áp dụng rộng rãi trong đào tạo công nhân và nhân viên kỹ thuật tại nhiều quốc gia, mang lại hiệu quả cao trong việc nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
Mỹ đã áp dụng mô đun trong đào tạo công nhân từ những năm 1920, đặc biệt trong ngành ô tô với các hãng như General Motor và Ford, bằng cách tổ chức các khóa học ngắn hạn chỉ kéo dài 2-3 ngày để đáp ứng yêu cầu sản xuất theo kiểu Taylor Công nhân được đào tạo trực tiếp tại dây chuyền, với nội dung phù hợp để thực hiện công việc cụ thể, và khi thay đổi vị trí làm việc, họ cũng phải tham gia khóa học ngắn hạn tương tự Tại Australia, mô đun đào tạo đã được triển khai rộng rãi từ năm 1975 trong hệ thống giáo dục kỹ thuật và nâng cao (TAEE), nơi các mô đun và khóa học được cải tiến và phổ biến Năm 1983, một cuộc điều tra tại 15 cơ sở đào tạo với 25 khóa học theo mô đun đã được thực hiện, dẫn đến các khuyến cáo từ chuyên gia nhằm khuyến khích việc sử dụng mô đun trong đào tạo.
Nghiên cứu và ứng dụng mô đun tại Australia nổi bật với việc kết hợp hiệu quả giữa các chương trình đào tạo truyền thống và mô đun, đồng thời tổ chức đánh giá các chương trình này một cách bài bản.
UNESCO và ILO là hai tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích và hỗ trợ phát triển các nhóm mô đun trong đào tạo nghề và giáo dục nói chung Các hội nghị quốc tế về mô đun đã tạo ra cơ hội để chia sẻ và ứng dụng những phương pháp đào tạo hiệu quả.
UNESCO đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng mô đun trong giáo dục, đặc biệt là trong đào tạo giáo viên, tại các hội nghị ở Bangkok (12/1977) và Paris (11/1985) Để khuyến khích việc này, các hội nghị khu vực tại Manila (5/1985) đã được tổ chức, nhằm thúc đẩy việc triển khai mô đun trong chương trình đào tạo.
1975) và tại Bangkok (12-1977), đã đề cập đến “việc phát triển các mô đun cho các chương trình cơ sở của đào tạo giáo viên”
Khác với UNESCO, ILO đã phát triển một hệ thống đào tạo theo mô đun hoàn chỉnh, với nhiệm vụ quốc tế hóa các mô đun này Hệ thống của ILO hiện có 764 đơn nguyên học tập, chủ yếu tập trung vào 5 lĩnh vực nghề Các chuẩn kĩ năng nghề được ILO xây dựng không chỉ dựa trên quốc gia mà còn mang tính toàn cầu, với sự tương đồng trong mục tiêu đào tạo và kĩ năng thực hiện Các mô đun và đơn vị học tập là cơ sở để phát triển kỹ năng nghề, trong đó mô đun kĩ năng hành nghề bao gồm nhiều mô đun nhằm hỗ trợ người học tìm kiếm việc làm Hệ thống 3 cấp đơn vị học tập của ILO thể hiện rõ những ưu điểm nổi bật như tính thực dụng và sự linh hoạt trong đào tạo.
1.1.3 Dạy học theo mô đun ở Việt Nam Ở nước ta, năm 1986 Viện nghiên cứu khoa học dạy nghề, với sự tài trợ của
UNESCO đã tổ chức hội thảo về biên soạn nội dung đào tạo nghề, nhấn mạnh kinh nghiệm đào tạo theo mô đun từ một số quốc gia Năm 1990, Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức hội thảo với sự hỗ trợ của ILO để khảo sát khả năng áp dụng phương thức đào tạo nghề theo mô đun (MES) tại Việt Nam Tháng 5-1992, Trung tâm Phương tiện kỹ thuật dạy nghề (CREDEPRO) cũng tổ chức hội thảo về MES với tài trợ từ UNDP Từ 1987 đến 1994, một số Trung tâm dạy nghề đã thử nghiệm biên soạn tài liệu và đào tạo ngắn hạn theo mô đun dưới sự chỉ đạo của Vụ dạy nghề Đến năm 1992, khi ILO báo cáo về mô đun năng lực, dự án Giáo dục kỹ thuật và Dạy nghề đã nghiên cứu và ứng dụng những tư tưởng mới trong đào tạo nghề theo mô đun năng lực thực hiện và trình độ.
Khoảng nửa thế kỉ trước, thuật ngữ "Đào tạo theo năng lực thực hiện" (Competency Based Training) đã xuất hiện như một phương thức đào tạo tập trung vào các tiêu chuẩn nghề nghiệp thay vì thời gian, khác với đào tạo truyền thống Khái niệm trung tâm của phương thức này là năng lực thực hiện, được sử dụng để lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá quá trình học tập Đào tạo theo năng lực thực hiện gắn liền với yêu cầu của thị trường lao động và người sử dụng lao động, thể hiện sự cải cách trong giáo dục Phương pháp đào tạo theo mô đun, dựa trên tiếp cận mục tiêu, chia nội dung thành các mô đun linh hoạt và thích ứng với sự biến đổi của thị trường lao động.
Mô đun đào tạo là một đơn vị chương trình học độc lập, được thiết kế đặc biệt với các thành phần chính như mục tiêu, nội dung, phương pháp dạy học và hệ thống đánh giá.
20 thống công cụ đánh giá kết quả lĩnh hội, chúng gắn bó với nhau như một chỉnh thể và có tính độc lập tương đối
Khác với các môn học truyền thống, các mô đun đào tạo được thiết kế dựa trên lôgíc hoạt động nghề nghiệp, kết hợp kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành nhằm phát triển năng lực thực hiện công việc Mỗi mô đun đại diện cho một chương trình đào tạo năng lực cần thiết cho một công việc cụ thể Sự linh hoạt trong việc kết hợp các mô đun cho phép tạo ra chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu cá nhân của người học, đồng thời đáp ứng sự phát triển của khoa học kỹ thuật và cấu trúc nghề nghiệp.
Cơ sở lý luận của việc phát triển chương trình đào tạo nghề theo cấu trúc mô đun
1.2.1.1 Phát triển chương trình đào tạo a Đào tạo (training): là một quá trình nhà cung cấp dịch vụ đào tạo trang bị cho đối tượng một hệ thống vững chắc những kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo cần thiết đối với một lĩnh vực chuyên môn / nghề nghiệp nhất định nhằm đạt được mục đích đào tạo nhất định
Mục tiêu của đào tạo nghề là trang bị cho người học các kỹ năng cần thiết để thực hiện nhiệm vụ trong các công việc chuyên môn hoặc tự lập, tuân thủ các chuẩn mực hiện hành Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, người học có thể nắm vững kiến thức trong lĩnh vực chuyên môn và đủ khả năng hành nghề Việc hoàn thành chương trình đào tạo theo cấp học sẽ dẫn đến việc cấp bằng quốc gia tương ứng.
Khái niệm về “chương trình đào tạo” được bàn đến với những quan niệm, khía cạnh sau:
- Là một số tài liệu về khoa học dạy học
- Là một quá trình có tính hệ thống
- Là một lĩnh vực học tập, nghiên cứu có tính khoa học
Theo Điều 6 của Luật Giáo dục, chương trình giáo dục xác định mục tiêu giáo dục, chuẩn kiến thức và kỹ năng, cùng với phạm vi và cấu trúc nội dung giáo dục Ngoài ra, nó còn quy định phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động giáo dục, cũng như cách thức đánh giá kết quả giáo dục cho từng môn học ở các lớp, cấp học và trình độ đào tạo khác nhau.
Theo tác giả Nguyễn Văn Khôi, chương trình đào tạo (CTĐT) được định nghĩa theo 2 cách :
Chương trình đào tạo (CTĐT) là bản thiết kế tổng thể cho hoạt động đào tạo, bao gồm các khóa học từ vài giờ đến nhiều năm CTĐT xác định nội dung đào tạo, mong đợi từ người học sau khóa học, quy trình thực hiện, phương pháp đào tạo và cách đánh giá kết quả học tập, tất cả được tổ chức theo thời gian biểu chặt chẽ Nó cũng là một kế hoạch đồng bộ, trình bày các mục tiêu học tập, khối lượng nội dung, phương pháp và hình thức tổ chức học tập, nhằm đạt được các mục tiêu đề ra trong một khoảng thời gian xác định.
1.2.1.2 Mô đun đào tạo a Khái niệm
Mô đun, có nguồn gốc từ thuật ngữ Latinh “modulus” với nghĩa đầu tiên là mực thước, đã được sử dụng trong kiến trúc xây dựng La mã như một đơn vị đo Đến giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật để chỉ các bộ phận cấu thành của thiết bị có chức năng riêng biệt nhưng hỗ trợ và bổ sung cho nhau Mô đun không chỉ mở ra khả năng phát triển và hoàn thiện sản phẩm mà còn cho phép sửa chữa dễ dàng Các đặc điểm căn bản của mô đun bao gồm tính độc lập tương đối, tính tiêu chuẩn hóa và tính lắp lẫn.
Mô đun đào tạo có nguồn gốc từ Mỹ, lần đầu tiên được sử dụng vào năm
1869 tại trường đại học Harward với mục tiêu: Tạo điều kiện cho sinh viên có khả năng lựa chọn các môn học ở các chuyên ngành
Trong đào tạo có nhiều khái niệm về mô đun:
Mô đun là đơn vị học tập tích hợp các yếu tố lý thuyết, kỹ năng và kiến thức liên quan, nhằm xây dựng một trình độ học vấn hoàn chỉnh.
Mô đun là đơn vị học tập toàn diện, cho phép cá nhân hóa quá trình học tập và được thực hiện theo một trình tự xác định để hoàn thành.
Mô đun là đơn vị chuyên môn hoàn chỉnh, giúp người học phát triển khả năng tìm việc Mỗi mô đun khi hoàn thành sẽ trang bị cho người học những kỹ năng cần thiết để gia nhập thị trường lao động Đồng thời, các mô đun này cũng góp phần hình thành các bộ phận nhỏ trong chuyên môn của một thợ lành nghề.
Mô đun đào tạo chia quá trình học thành các thành tố đơn giản, mỗi mô đun được xác định bởi mục đích kỹ năng cần thiết, nội dung và thời gian học tập Mô đun thường tập trung vào việc phát triển năng lực hơn là kiến thức lý thuyết, giúp người học nhanh chóng thích nghi với môi trường nghề nghiệp và có khả năng nhận chứng chỉ Các dấu hiệu đặc trưng của mô đun đào tạo bao gồm sự rõ ràng trong mục tiêu, tính linh hoạt trong nội dung và thời gian học.
Các dấu hiệu của mô đun đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và nhận diện mô đun đào tạo, đồng thời giúp phân biệt nó với các bài học trong chương trình đào tạo truyền thống.
Mô đun có các dấu hiệu đặc trưng sau:
Mô đun được xem là đơn vị học tập trọn vẹn, cho phép cá nhân hóa và thực hiện theo một trình tự nhất định, nhằm đảm bảo việc hoàn thành mô đun một cách hiệu quả.
Tính trọn vẹn là đặc điểm cốt lõi của mỗi mô đun đào tạo, với mỗi mô đun đều chứa đựng một chủ đề trí dục rõ ràng Từ chủ đề này, các mục tiêu, phương pháp, nội dung và quy trình được xác định một cách cụ thể.
23 được hình thành, tạo ra một hệ toàn vẹn Tính trọn vẹn của mô đun được thể hiện qua các phương diện:
Sau khi hoàn thành một mô đun học tập, người học cần đạt được sự cải thiện rõ rệt về năng lực hành động trong các lĩnh vực nhận thức, kỹ năng và thái độ liên quan đến chủ đề đã học Điều này đặc biệt quan trọng trong đào tạo nghề, nơi mà sự phát triển năng lực của học viên được thể hiện rõ ràng.
Mô đun đào tạo không chỉ đơn thuần chứa đựng các mục tiêu mà còn bao gồm nội dung, phương pháp thực hiện để đạt được những mục tiêu đó, cùng với hệ thống công cụ đánh giá khả năng đạt được mục tiêu của người học.
Tính lắp ghép phát triển thể hiện khả năng tái sử dụng và kết hợp nhiều lần của các mô đun trong chương trình học, nhờ vào tính trọn vẹn của chúng Tùy thuộc vào mục đích học tập của người học, các tổ hợp khác nhau của mô đun sẽ được hình thành Các mô đun có thể được ghép theo “chiều ngang” để trang bị những kỹ năng và kiến thức cơ bản, đa dạng từ nhiều lĩnh vực và công việc khác nhau.
Cơ sở thực tiễn của việc phát triển chương trình đào tạo nghề theo cấu trúc mô đun
1.3.1 Thực trạng ngành dạy nghề và những đòi hỏi của thực tiễn sản xuất với việc đổi mới quá trình đào tạo
1.3.1.1 Thực trạng ngành dạy nghề
Trong những năm gần đây, hệ thống đào tạo nghề tại Việt Nam đã mở rộng mạnh mẽ, cung cấp gần 8,5 triệu lao động qua đào tạo từ 2001 đến 2006, tăng 28% so với giai đoạn trước Quy mô tuyển sinh đào tạo nghề cũng tăng trung bình 20% mỗi năm, với chỉ tiêu đăng ký năm 2009 đạt gần 1.965.000 người Mặc dù chất lượng đào tạo đã được cải thiện ở một số ngành, nhưng vẫn còn nhiều bất cập và yếu kém trong năng lực đào tạo, không đáp ứng kịp thời nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
- Chưa có sự kết hợp chặt chẽ giữa đào tạo với sử dụng về số lượng, đặc biệt là chất lượng, cơ cấu trình độ, cơ cấu ngành nghề
- Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo nghề không theo kịp sự phát triển của thực tế
- Đội ngũ giáo viên dạy nghề, một số còn chưa thực sự đáp ứng được yêu cầu của sự phát triển
Nội dung và chương trình đào tạo hiện nay vẫn chậm đổi mới, cứng nhắc và chưa thực sự gắn liền với thực tiễn Phương pháp đào tạo chủ yếu vẫn theo lối cổ điển, trong khi sách vở và tài liệu phục vụ cho việc đào tạo nghề lại thiếu hụt và có chất lượng thấp.
Chất lượng và hiệu quả của đào tạo nghề đã có sự cải thiện, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần khắc phục, chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng của thị trường lao động Do đó, cần thiết phải tiến hành cải cách mạnh mẽ trong hệ thống đào tạo nghề để phù hợp với yêu cầu thực tiễn.
1.3.1.2 Những đòi hỏi của thực tiễn phát triển kinh tế Việt Nam hiện nay
Hệ thống đào tạo nghề của Việt Nam đang phát triển trong bối cảnh :
Cuộc cách mạng khoa học, kỹ thuật và công nghệ đang diễn ra với quy mô rộng lớn và trình độ cao, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều ngành nghề mới Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao trình độ của đội ngũ lao động để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ nhờ vào xu thế hội nhập quốc tế, đặc biệt là sự phát triển vượt bậc của kinh tế công nghiệp Chính sách công nghiệp hoá, hiện đại hoá cùng với việc mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài đã tạo ra nhiều cơ hội mới Do đó, các ngành nghề trong nước cần có sự thay đổi toàn diện và mang tính bước ngoặt để thích ứng và phát triển bền vững.
1.3.2 Thực trạng hệ thống chương trình đào tạo nghề Việt Nam
Hệ thống chương trình đào tạo nghề tại Việt Nam đã được xây dựng từ sớm, dựa trên tham khảo từ Liên Xô cũ và các nước xã hội chủ nghĩa Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ và yêu cầu ngày càng cao từ thị trường lao động, chương trình đào tạo nghề hiện đang gặp phải nhiều vấn đề cần được giải quyết.
Chương trình dạy nghề hiện nay thiếu tính thống nhất trên toàn quốc, khi mà nhà nước chỉ ban hành chương trình khung cho một số nghề nhất định, trong khi đó, phần lớn các đơn vị đào tạo tự biên soạn chương trình của riêng mình.
Tài liệu và sách giáo khoa trong đào tạo nghề hiện đang thiếu thốn và có chất lượng thấp, dẫn đến việc học sinh gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin Việc sử dụng tài liệu trong quá trình học tập vẫn còn là một khái niệm xa lạ đối với nhiều học sinh nghề.
Nội dung đào tạo hiện nay thiếu sự linh hoạt và thường bị gò bó theo niên chế, không đáp ứng được nhu cầu thực tế của người học Chương trình đào tạo thường được thiết kế dựa trên khả năng của cơ sở đào tạo, dẫn đến việc không phù hợp với mong muốn và yêu cầu của học viên.
1.3.3 Thực trạng đào tạo nghề của trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bà Rịa-
1.3.3.1 Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bà Rịa- Vũng Tàu
Trường cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa – Vũng Tàu được thành lập theo quyết định số 3636/-BGD&ĐT ngày 30/8/2000 của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa Vũng Tàu là trường công lập trực thuộc UBND tỉnh, có nhiệm vụ đào tạo đa ngành, đa cấp và đa lĩnh vực Trường nhằm cung cấp lực lượng lao động có năng lực và tay nghề cao, phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế xã hội của tỉnh Ngoài việc đào tạo hệ cao đẳng chính quy và thấp hơn, trường còn liên kết với các trường đại học trong và ngoài nước để đào tạo bậc đại học và liên thông từ cao đẳng lên đại học cho các ngành đang đào tạo.
VĂN BẰNG CÁC HỆ ĐÀO TẠO
Thuộc hệ thống văn bằng quốc gia, hệ đào tạo chính quy, có giá trị trong cả nước
CƠ SỞ VẬT CHẤT VÀ ĐỘI NGŨ
Khu trường rộng 14.000 m2 nằm trên Quốc lộ 51C-P11-TP Vũng Tàu, cung cấp môi trường học tập lý tưởng với đầy đủ tiện nghi như ký túc xá, sân thể dục thể thao, khu giải trí, nhà xưởng và phòng thí nghiệm.
- Đội ngũ giảng viên kết hợp nhiều thế hệ
CHÍNH SÁCH HỌC SINH – SINH VIÊN
- HSSV tốt nghiệp được ưu tiên giới thiệu việc làm tại các Khu chế xuất và công nghiệp tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Được Tỉnh hỗ trợ kinh phí đào tạo, nên học phí của HSSV ở mức thấp
- Miễn giảm học phí cho HSSV gia đình chính sách Học bổng cho HSSV khá, giỏi
- Tạm hoãn thi hành nghĩa vụ quân sự theo luật
1.3.3.2 Thực trạng công tác đào tạo nghề của Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bà Rịa- Vũng Tàu
Trong những năm gần đây, Nhà trường đã mở rộng quy mô đào tạo và tăng cường tuyển sinh hàng năm Tuy nhiên, cơ sở vật chất phục vụ đào tạo vẫn chưa đáp ứng yêu cầu, dẫn đến tình trạng thiếu phòng học lý thuyết và sinh viên phải học 2 buổi mỗi ngày Trang thiết bị giảng dạy chỉ được đầu tư cho một số ngành như Công nghệ ôtô, Gia công cơ khí và Điện tử công nghiệp, trong khi nhiều ngành khác vẫn chưa đạt tiêu chuẩn và thiếu phòng học chuyên biệt.
1.3.3.3 Thực trạng công tác đào tạo nghề Tiện của Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bà Rịa- Vũng Tàu
Từ khi thành lập, nghề Tiện tại Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bà Rịa-Vũng Tàu đã được đào tạo theo niên chế, tuy nhiên, hình thức này cũng bộc lộ nhiều bất cập Trong những năm học tới, nhà trường sẽ phát triển chương trình các môn học theo mô đun, đặc biệt là các môn chuyên môn nghề, nhằm đáp ứng yêu cầu thực tế và thực hiện hướng dẫn của Tổng cục dạy nghề.
Quá trình đào tạo nghề Tiện tại Trường Cao Đẳng Cộng Đồng cho thấy tính khả thi cao nhờ vào những điều kiện thực tế thuận lợi như cơ sở vật chất đầy đủ, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường lao động.
- Nhà trường đã được nâng cấp cơ sở vật chất các trang thiết bị máy móc hiện đại cho nghề Tiện, đáp ứng được đào tạo theo mô đun
- Đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn, yêu nghề và đã được tập huấn đào tạo nghề theo mô đun của Tổng cục dạy nghề
- Nghề gia công cắt gọt đang được quan tâm xây dựng thành nghề đào tạo mũi nhọn của nhà trường
- Việc xây dựng và phát triển chương trình luôn được Đảng uỷ, Ban Giám hiệu nhà trường quan tâm
Tuy nhiên, bên cạnh những thuận lợi trên, việc thực hiện đào tạo nghề Tiện theo mô đun cũng còn gặp một số khó khăn là:
- Do đặc điểm của tỉnh có nhiều trường, có nhiều cơ sở dạy nghề mới được thành lập, gây ảnh hưởng đến công tác tuyển sinh của trường
- Học sinh vào trường học theo hình thức xét tuyển và thi nên chất lượng đầu vào còn thấp
Việc chuyển đổi đào tạo nghề Tiện theo mô đun là một hướng đi phù hợp và mang lại nhiều lợi ích Mặc dù còn một số khó khăn, nhưng chúng hoàn toàn có thể được khắc phục Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thực tiễn sản xuất, việc phát triển chương trình đào tạo nhằm nâng cao chất lượng là điều cần thiết.
Trên cơ sở phân tích những vấn đề lý luận và thực tiễn của đào tạo nghề theo mô đun, có thể rút ra một số kết luận sau:
PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ TIỆN TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG THEO CẤU TRÚC MÔ ĐUN
Mục tiêu, cấu trúc và nội dung cơ bản của chương trình
2.1.1.1 Mục tiêu đào tạo a) Mục tiêu chung:
Người học nghề Tiện được trang bị kiến thức cơ bản và chuyên môn, cùng với kỹ năng thực hành cần thiết Sau khi tốt nghiệp, họ có khả năng thực hiện các công việc gia công kim loại trên máy gia công cắt gọt và máy tiện CNC.
Họ sẽ có khả năng làm việc độc lập và theo nhóm, đồng thời ứng dụng công nghệ vào công việc Những người này sẽ sở hữu đạo đức nghề nghiệp, ý thức kỷ luật, và tác phong công nghiệp tốt Họ sẽ có sức khỏe để làm việc tại các xưởng, công trường, nhà máy, và xí nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế Bên cạnh đó, họ còn có khả năng tự tạo việc làm hoặc tiếp tục nâng cao trình độ học vấn.
* Mục tiêu về kiến thức:
Nắm vững các nội dung cơ bản của các môn học như vẽ kỹ thuật, cơ kỹ thuật, kỹ thuật điện, vật liệu và dung sai đo lường là rất quan trọng, giúp tạo nền tảng vững chắc cho việc tiếp thu các môn học chuyên môn sau này.
Các loại máy gia công cơ khí phổ biến hiện nay có cấu tạo đa dạng, mỗi loại được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong sản xuất Vật liệu sử dụng trong ngành gia công cơ khí có tính chất đặc biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ bền của sản phẩm Để đảm bảo hiệu quả làm việc, người sử dụng cần nắm rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, cũng như cách sử dụng, bảo quản và sửa chữa các dụng cụ, thiết bị gia công cơ khí một cách hợp lý.
+ Kỹ thuật gia công cắt gọt kim loại trên các loại máy: tiện, phay, bào, mài khoan,
+ Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng gia công kim loại, phương pháp kiểm tra, đánh giá chất lượng gia công
+ Biện pháp tăng năng suất lao động
Công tác bảo hộ lao động có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động trong môi trường sản xuất công nghiệp Việc nắm vững kiến thức về vệ sinh lao động giúp giảm thiểu rủi ro và tai nạn lao động, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc Kỹ thuật an toàn lao động không chỉ bảo vệ người lao động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
+ Các kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin (tin học cơ bản, Auto CAD, lập trình trên các phần mềm: CAM, master CAM, solid work, )
* Mục tiêu về kỹ năng:
- Sử dụng được các bảng biểu và các công thức tính thường dùng của người thợ gia công cơ khí
- Sử dụng thành thạo các dụngcụ, thiếtbị củanghề gia công kim loại
- Chọn được chế độ, lập được quy trình gia công hợp lý cho từng loại sản phẩm gia công, chi tiết gia công
- Thực hiện đúng thao tác, yếu lĩnh cơ bản của nghề cắt gọt kim loại
- Vận hành và điều chỉnh được chế độ làm việc của các loại máy gia công CNC
- Lập trình, vận hành được quá trình cắt gọt trên các máy gia công CNC
- Xử lý được các sai hỏng trong quá trình thực hiện các công việc cắt gọt kim loại trên các loại máy gia công cơ khí
2.1.1.2 Cấu trúc, nội dung của chương trình
* Phân bổ thời gian của khóa học:
- Thời gian đào tạo: 3 năm
- Khối lượng kiến thức 164 ĐVHT
Bảng 2.Trình bày chương trình và kế hoạch đào tạo nghề Tiện tại trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bà Rịa- Vũng Tàu
Bảng 2.1: Chương trình và kế hoạch đào tạo
Học kỳ thực hiện Số tiết
8 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật
10 Dung sai và Kỹ thuật đo
24 Đường lối QS của Đảng (CT1) 3 3 45 0 45
25 Công tác quốc phòng, AN (CT2) 3 3 45 0 45
30 Môi trường và con người 3 3 3 3 45 0 45
31 CAD và thiết kế mạch in 2 2 2 30 0 30
32 TH CAD và thiết kế mạch in 2 2 2 0 90 90
40 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt
42 An toàn và môi trường CN 2 2 2 30 0 30
43 Nguyên lý chi tiết máy
45 Nguyên lý động cơ đốt trong 3 3 3 45 0 45
Truyền động thủy lực và khí nén công nghiệp 3 3 3 45 0 45
Bảo trì và bảo dưỡng máy công nghiệp 2 2 30 0 30
49 TH Kỹ thuật điện tử 1 1 1 0 45 45
50 Thực tập máy công cụ 1 4 4 4 0 180 180
52 Đồ án chi tiết máy 1 1 1 0 45 45
Kinh tế công nghiệp và quản trị chất lượng 3 3 3 45 0 45
54 Cảm biến và đo lường 2 2 2 30 0 30
48 trong đo lường và điều khiển
57 Trang bị điện trong máy công nghiệp 2 2 2 30 0 30
59 Thực tập máy công cụ 2 2 2 0 90 90
60 Thực tập điều khiển thủy lực - khí nén 3 3 3 0 135 135
61 Thực tập cấu tạo động cơ đốt trong 2 2 2 0 90 90
64 TH cảm biến đo lường 1 1 1 0 45 45
65 Thực tập điều khiển quá trình 2 2 2 0 90 90
TH ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 2 2 2 0 90 90
68 Học các môn thi tốt nghiệp 5 Do hiệu trưởng quy định
Bảng 2.2 Phân phối chương trình đào tạo nghề Tiện gia công trên máy tiện tại trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bà Rịa- Vũng Tàu
1 Bài 1 :Nội quy thực tập, tổ chức nơi làm việc, an toàn và vệ sinh công nghiệp 1 1 2
2 Bài 2 : Thao tác, vận hành máy tiện 1 4 5
3 Bài 3 : Sử dụng và bảo quản dụng cụ đo kiểm 1 1 2
4 Bài 4 : Mài, sửa và gá lắp dao tiện 1 1 2
5 Bài 5 : Tiện mặt đầu, trụ trơn 2 3 5
6 Bài 6 : Tiện cắt đứt, cắt rãnh, trụ bậc 2 8 10
8 Bài 8 :Khoan lỗ trên máy tiện 1 4 5
9 Bài 9 : Tiện lỗ suốt, lỗ bậc, lỗ kín 2 8 10
10 Bài 10 : Bài tập tổng hợp lần 1 20 20
12 Bài 12 : Cắt ren bằng bàn ren, taro 1 9 10
13 Bài 13 : Mài, sửa dao tiện ren 1 1 2
14 Bài 14 : Tiện ren tam giác trong, ngoài ( ren hệ mét) 2 8 10
15 Bài 15 : Tiện ren vuông ngoài, trong 2 8 10
16 Bài 16 : Tiện ren thang ngoài, trong 2 8 10
17 Bài 17: Tiện ren ngoài, trong có nhiều đầu mối 2 8 10
18 Bài 18 : Bài tập tổng hợp lần 2 20 20
19 Bài 19 : Tiện bề mặt định hình 2 8 10
20 Bài 20 : Tiện trục, bạc lệch tâm 2 8 10
21 Bài 21 : Bài tập tổng hợp lần 3 3 8 10
Tóm tắt nội dung các bài học cụ thể được trình bày trong phụ lục 1.
Một số đặc điểm của chương trình
Chương trình đào tạo cắt gọt kim loại trình độ Cao đẳng tại trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bà Rịa - Vũng Tàu được xây dựng dựa trên khung chương trình nghề Trong quá trình thực hiện, một số vấn đề đã phát sinh cần được xem xét và giải quyết.
Việc tổ chức lớp học chỉ được thực hiện khi có đủ số lượng học sinh đăng ký, điều này thường gặp khó khăn do nhu cầu học tập không xuất hiện đồng thời Người học chỉ đăng ký khi thực sự cần thiết, dẫn đến việc khó khăn trong việc tập hợp đủ học viên cho lớp học.
- Kết cấu chương trình cứng, thiếu linh hoạt gây khó khăn cho việc nâng cao và cập nhật kiến thức
- Thời lượng chương trình không lớn nhưng bao gồm nhiều nội dung khác nhau dẫn đến dàn trải, thiếu trọng tâm
Việc tách riêng nội dung lý thuyết và thực hành trong chương trình học gây khó khăn cho quá trình thực hiện Nhiều kiến thức đã được giảng dạy trong phần lý thuyết, nhưng khi đến phần thực hành, giáo viên thường phải nhắc lại, dẫn đến lãng phí thời gian.
- Hiệu quả dạy học không cao, đặc biệt là đối với những nội dung học sinh không quan tâm
Chương trình học hiện tại được thiết kế theo niên chế, buộc người học phải theo học từ đầu đến cuối, mặc dù có nhiều nội dung không cần thiết cho công việc hiện tại của họ Điều này gây khó khăn cho những người đi làm cần bổ sung kiến thức Vì vậy, phát triển chương trình theo mô đun sẽ mang lại sự thuận lợi và linh hoạt hơn cho người học.
Nội dung học tập hiện nay thường không đáp ứng đúng nhu cầu thực tế của người học Học sinh chỉ chú trọng đến những phần trong chương trình học mà họ cảm thấy cần thiết để giải quyết các vấn đề cụ thể của mình.
Đặc điểm của chương trình đào tạo nghề Tiện và khả năng phát triển chương trình theo cấu trúc mô đun
2.2.1 Tính cụ thể - trừu tượng Đây có thể coi là đặc điểm chung của các môn học kỹ thuật cũng như những nội dung đào tạo nghề nghiệp khác Tính cụ thể được thể hiện ở chỗ nội dung môn học phản ánh những đối tượng cụ thể là các thiết bị, dụng cụ, đồ nghề sử dụng trong quá trình hành nghề Tính cụ thể của nghề càng được thể hiện rõ trong quá trình thực hành của học sinh tác động trực tiếp vào đối tượng thật Tính cụ thể được coi là đặc điểm lớn và nổi bật của nghề Tiện
Nghề này không chỉ bao gồm các khái niệm và nguyên lý kỹ thuật cụ thể, mà còn chứa đựng những vấn đề trừu tượng mà học sinh khó có thể nhận thức trực tiếp.
Tính thực tiễn là bản chất của kỹ thuật, đặc biệt rõ nét trong nghề Tiện Các nội dung chương trình như sử dụng dụng cụ đo kiểm, vận hành máy tiện, và gá lắp phôi đều xuất phát từ thực tiễn, nhằm giải quyết các vấn đề cụ thể Việc tổ chức dạy học sẽ hiệu quả hơn khi người học nhận thức được những vấn đề thực tiễn cần giải quyết, từ đó xác định nội dung học tập phù hợp.
Tính tích hợp trong nội dung nghề thể hiện qua việc xây dựng kiến thức dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố từ các bộ môn khoa học khác nhau.
Nội dung nghề Tiện bao gồm các môn học như toán học, vật lý, cơ kỹ thuật và vẽ kỹ thuật, tất cả đều liên quan và thống nhất để phản ánh các đối tượng cụ thể Sự tích hợp giữa lý thuyết và thực hành là yếu tố quan trọng trong đào tạo nghề, giúp học sinh hình thành kỹ năng thông qua việc nắm vững kiến thức lý thuyết liên quan Để đạt hiệu quả cao nhất trong quá trình dạy học, cần gắn kết lý thuyết của chương trình với nội dung thực hành, tạo sự bổ sung và củng cố lẫn nhau.
2.2.4 Tính trọn vẹn và độc lập của nội dung chương trình Đây là đặc điểm cơ bản của nghề, khác với nhiều môn học kỹ thuật khác, nội dung nghề Tiện được cấu trúc theo các phần có tính trọn vẹn cao, kết thúc mỗi phần tử tri thức học sinh có khả năng hình thành một năng lực riêng có khả năng giải quyết một công việc cụ thể trong thực tiễn Bên cạnh đó nội dung của nghề còn có tính độc lập cao, nội dung kiến thức của phần này ít hoặc không ảnh hưởng tới quá trình lĩnh hội kiến thức, hình thành kỹ năng ở các nội dung học tập khác của chương trình (ngoài một số kiến thức làm cơ sở)
Dựa trên những đặc điểm của nghề và các yếu tố như tính tích hợp, tính trọn vẹn và độc lập của nội dung, việc phát triển chương trình đào tạo nghề Tiện theo cấu trúc mô đun là hoàn toàn khả thi Cấu trúc lại chương trình theo mô hình này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả dạy và học nghề, từ đó cải thiện chất lượng đào tạo.
Cấu trúc chương trình đào tạo nghề Tiện theo mô đun
2.3.1 Phát triển chương trình theo cấu trúc mô đun
2.3.1.1 Phân tích nghề Để phát triển chương trình đào tạo theo cấu trúc mô đun, trước hết cần phải thực hiện khâu “Phân tích nghề”
Để đạt được mục tiêu đào tạo, người học cần được trang bị kiến thức lý thuyết và kỹ năng cơ bản liên quan đến gia công, sử dụng dụng cụ và thiết bị trong nghề Tiện, cùng với các quy định về an toàn lao động Các nhiệm vụ cơ bản của nghề Tiện được thể hiện qua các công việc cụ thể, từ đó xây dựng các mô đun tương ứng cho người học.
52 lựa chọn để học tập Trong mỗi mô đun (công việc) này lại bao gồm các bước công việc cụ thể hơn khác nhau
Theo quy trình phân tích nghề, bài viết đã thực hiện việc phân tích chương trình đào tạo nghề Tiện trình độ Cao Đẳng hiện tại, và kết quả được trình bày trong bảng 2.3.
Bảng 2.3 Nội dung các công việc của nghề Tiện
TT Các công việc Nội dung
Phần lý thuyết Phần thực hành
1 Các quy định về an toàn tại xưởng thực tập nghề cắt gọt kim loại Các quy định về an toàn, bảo hộ lao động và PCCC
Sử dụng các trang thiết bị an toàn, bảo hộ lao động và PCCC
2 Các quy định về bảo hộ lao động tại xưởng thực tập nghề cắt gọt kim loại
3 Sử dụng các trang thiết bị an toàn và PCCC
4 Sử dụng các dụng cụ đo, kiểm tra
(thước cặp, pan me, đồng hồ so, thước đo cao, )
Các dụng cụ đo trong cơ khí chế tạo có cấu tạo và nguyên lý hoạt động đặc trưng, giúp đo và kiểm tra kích thước các chi tiết chính xác Việc sử dụng và bảo quản đúng cách các dụng cụ đo là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của chúng Các bước trình tự sử dụng dụng cụ đo cần được tuân thủ nghiêm ngặt, đồng thời cần có biện pháp bảo quản hợp lý để duy trì hiệu suất làm việc của thiết bị.
5 Bảo quản các dụng cụ đo, kiểm tra
6 Vận hành máy tiện vạn năng Cấu tạo, hoạt động của các loại máy tiện vạn năng, máy tiện CNC
Lựa chọn các chế độ làm việc, vận hành các loại máy tiện vạn năng, máy tiện CNC.
7 Vận hành máy tiện CNC
8 Gá lắp phôi lên các loại máy tiện vạn năng (3 chấu, 4 chấu, máy tiện CNC, )
Kỹ thuật gá dao và phôi trên máy tiện Gá phôi, gá dao lên máy tiện
9 Gá lắp dao lên các loại máy tiện vạn năng, máy tiện CNC,
10 Tiện mặt trụ ngoài Kỹ thuật tiện trên các máy tiện vạn năng
Gia công chi tiết trên máy tiện vạn năng
16 Tiện các bề mặt định hình
17 Xử lý các hư hỏng thường gặp trong quá trình gia công
18 Lập trình gia công chi tiết Kỹ thuật gia công Gia công chi tiết
19 Chạy mô phỏng chương trình trên máy tiện
CNC trên máy tiện CNC
20 Kết nối và thực hiện gia công trên máy tiện CNC
21 Xử lý các hư hỏng thường gặp trong quá trình gia công
2.3.1.2 Xác định các mô đun
Dựa trên phân tích nghề, đã xác định được 21 công việc cần thiết để dạy cho học sinh trong lĩnh vực Tiện Trong số này, một số công việc có thể được nhóm lại do tính chất tương đồng, chẳng hạn như công việc liên quan đến các quy định an toàn tại xưởng thực tập nghề cắt gọt kim loại.
2: các quy định về bảo hộ lao động tại xưởng thực tập nghề cắt gọt kim loại, công việc 3: sử dụng các trang thiết bị an toàn, đều nhằm mục đích trang bị cho người học kiến thức, kĩ năng về an toàn lao động; hoặc công việc 6: vận hành máy tiện vạn năng và công việc 7: vận hành máy tiện CNC đều nhằm mục đích hình thành kỹ năng vận hành máy cho người học
Việc nhóm công việc 6 và 7 lại sẽ giúp tránh sự trùng lặp về kỹ năng vận hành, như lựa chọn tốc độ máy và chế độ gia công Bằng cách kết hợp hai công việc này trong một mô đun, người học có thể dễ dàng chuyển từ vận hành máy tiện vạn năng sang máy tiện CNC, chỉ cần bổ sung phần lập trình cho máy để hoàn thiện mô đun.
Để tối ưu hóa nội dung, các thông tin đã được phân chia thành 6 mô đun nghề nghiệp (bảng 2.4) Mỗi mô đun cung cấp các công việc và kỹ năng độc lập, giúp người học có khả năng thực hiện một công việc cụ thể trong lĩnh vực Tiện sau khi hoàn thành từng mô đun.
TT Mô đun Tên mô đun
1 Mô đun 1 Các quy định về an toàn, bảo hộ lao động và PCCC
2 Mô đun 2 Kỹ thuật đo- kiểm tra
3 Mô đun 3 Vận hành máy tiện
4 Mô đun 4 Kỹ thuật gá phôi- gá dao
5 Mô đun 5 Kỹ thuật tiện bằng máy tiện vạn năng
6 Mô đun 6 Kỹ thuật tiện bằng máy tiện CNC
2.3.1.3 Phân tích các nhiệm vụ và các công việc Đây là bước xác định các việc cơ bản đủ để hoàn thành các nhiệm vụ của một công việc để từ đó xác định các phần tử học tập Từng bước của công việc được xác định trên cơ sở mục tiêu đào tạo nghề Các bước công việc này sẽ được xây dựng thành các phần tử học tập của mô đun tương ứng trong chương trình đào tạo Qua phân tích sẽ được kết quả sau:
- Với các quy định về an toàn, trong mô đun này người học cần được cung cấp các kiến thức, kỹ năng về:
+ Các quy định về an toàn tại xưởng thực tập nghề Tiện
+ Các loại trang thiết bị bảo hộ lao động dùng cho nghề Tiện, ví dụ như kính bảo hộ, quần áo bảo hộ lao động, giầy
+ Sử dụng các trang thiết bị PCCC, như bình cứu hoả, cát chữa cháy
- Với kỹ thuật đo kiểm tra, trong mô đun này người học cần được cung cấp các kiến thức, kỹ năng về:
+ Cấu tạo của các loại dụng cụ đo, kiểm tra trong nghề Tiện như pan me, thước cặp
+ Sử dụng các loại dụng cụ đo, kiểm tra để xác định chính xác các chi tiết trước, trong và sau quá trình gia công
+ Bảo quản dụng cụ đo, kiểm tra trong quá trình sử dụng và lưu giữ
- Với vận hành máy tiện, trong mô đun này người học cần được cung cấp các kiến thức, kỹ năng về:
+ Lựa chọn số vòng quay của trục máy, lựa chọn lượng chạy dao
+ Mở và đóng động cơ theo hai chiều thuận nghịch
+ Mở và đóng bàn dao theo hướng ngang và hướng dọc
+ Lập trình cho máy hoạt động
- Với kỹ thuật gá phôi, trong mô đun này người học cần được cung cấp các kiến thức, kỹ năng về:
+ Gá lắp phôi lên máy tiện
+ Gá lắp dao lên máy tiện v.v
Sau quá trình phân tích toàn bộ chương trình đào tạo nghề Tiện trình độ trung cấp nghề, có thể xác định các bước công việc như trong bảng 2.5
Bảng 2.5 Công việc cụ thể của các mô đun
TT Mô đun Các công việc
1 Các quy định về an toàn, bảo hộ lao động và
- Các quy định về an toàn tại xưởng thực tập nghề cắt gọt kim loại
- Các quy định về bảo hộ lao động tại xưởng thực tập nghề cắt gọt kim loại
- Sử dụng các trang thiết bị an toàn và PCCC
2 Kỹ thuật đo- kiểm tra
- Sử dụng các dụng cụ đo, kiểm tra (thước cặp, pan me, đồng hồ so, thước đo cao, )
- Bảo quản các dụng cụ đo, kiểm tra
- Vận hành máy tiện vạn năng
- Vận hành máy tiện CNC
4 Kỹ thuật gá phôi- gá dao
- Gá lắp phôi lên các loại máy tiện vạn năng (3 chấu, 4 chấu, máy tiện CNC, )
- Gá lắp dao lên các loại máy tiện vạn năng, máy tiện CNC,
5 Kỹ thuật tiện bằng máy tiện vạn năng
- Tiện các bề mặt định hình
- Xử lý các hư hỏng thường gặp trong quá trình gia công
6 Kỹ thuật tiện bằng máy tiện
- Lập trình gia công chi tiết
- Chạy mô phỏng chương trình
- Kết nối và thực hiện gia công trên máy tiện CNC
- Xử lý các hư hỏng thường gặp trong quá trình gia công
2.3.1.4 Xác định các phần tử học tập - Biên soạn nội dung
Dựa trên các công việc đã được xác định, chúng ta có thể xác lập các phần tử học tập bằng cách kết hợp các bước công việc, từ đó hình thành các kỹ năng cơ bản Mỗi công việc sẽ tương ứng với một phần tử học tập cụ thể.
Nội dung các phần tử học tập được xây dựng dựa trên giáo trình và tài liệu tham khảo hiện có, cùng với kinh nghiệm thực tiễn trong đào tạo nghề Ví dụ minh họa cho điều này có thể thấy qua một số mô đun cụ thể.
Mô đun 3:VẬN HÀNH MÁY TIỆN
M 3.1 VẬN HÀNH MÁY TIỆN VẠN NĂNG
Phần lý thuyết Mục tiêu thực hiện:
- Trình bày được cấu tạo, nguyên lý làm việc, công dụng, đặc tính kỹ thuật của máy tiện vạn năng
- Vận hành và bảo dưỡng được máy tiện đúng quy trình và đúng nội quy
- Đảm bảo an toàn và vệ sinh công nghiệp
- Khái niệm cơ bản về gia công tiện
- Công dụng và phân loại
- Máy tiện SEIKI (cấu tạo, đặc tính kỹ thuật, nguyên lý làm việc)
- Các cơ cấu điều khiển và phương pháp điều chỉnh.
- Vận hành và bảo dưỡng máy
Tài liệu học tập có liên quan
Nội qui phân xưởng và nội quy sử dụng máy
Giáo trình gia công cơ khí (Tài liệu lưu hành nội bộ)
Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại (Nhà xuất bản giáo dục)
Công nghệ tiện (Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật)
Thực hành cơ khí 3 (Nhà xuất bản giáo dục)
Bảng 2.6 Điều kiện học tập/ Trang thiết bị
- Phòng học chuyên môn, phương tiện dạy học, học liệu…
TT Các bước thực hiện Tiêu chuẩn thực hiện Dụng cụ, trang bị, vật liệu
1 Tìm hiểu nội quy sử dụng máy
Nhắc lại các quy định trước, trong và sau khi sử dụng, vận hành máy
Bảng nội quy sử dụng máy
2 Tìm hiểu các bộ phận cơ bản và các đặc tính kỹ thuật của máy tiện vạn năng
Mô tả được các bộ phận cơ bản, công dụng và các đặc tính kỹ thuật của máy
3 Điều khiển và phương pháp điều chỉnh máy tiện
Thay đổi tốc độ trục chính và tốc độ chạy dao trong giới hạn cho phép, đồng thời xác định chính xác trình tự các bước vận hành máy khi mất điện.
Máy tiện vạn năng có đầy đủ các công tắc chính, đèn, hệ thống các cần gạt điều khiển tự động bàn xe dao
4 Vận hành máy tiện - Các bộ phận truyền động tự động hoạt động tốt
- Điều khiển bàn xe dao chạy tự động, mâm cặp trục chính quay ngược và thuận chiều
Hệ thống các cần gạt điều khiển tự động chạy bàn xe dao
5 Bảo dưỡng máy - Máy tiện sạch sẽ
- Đủ dầu, mỡ, đúng chủng loại
- Các bộ phận di trượt nhẹ nhàng
Vịt dầu, chìa khoá điều chỉnh, giẻ lau
- Bảng nội quy sử dụng máy an toàn
- Máy tiện vạn năng hoạt động đảm bảo yêu cầu kỹ thuật
- Xác định vị trí, tên gọi, công dụng các bộ phận cơ bản của máy
- Thực hiện các bước đúng trình tự
- Rèn luyện kỹ năng thao tác máy đảm bảo an toàn
- Thực hành bảo dưỡng chăm sóc máy
Quy trình vận hành máy:
1 Chuẩn bị vào công việc a Kiểm tra chiều cao của máy và của ng-ời
Chọn tấm kê chân sao cho khi đặt bàn tay ngang tâm máy, tạo một góc
90 0 ở khuỷu tay b Xác định vị trí làm việc của máy Đứng cách tay quay của bàn chạy dao ngang một khoảng 80-100mm
Hình 2.1: chiều cao của máy và người Hình 2.2: vị trí làm việc
2 Mở và đóng động cơ a Mở động cơ
Để sử dụng thiết bị, hãy dùng ngón tay trỏ bên phải ấn nút màu đen (1) cho đến khi đến vị trí cuối cùng Để đóng động cơ, tiếp tục dùng ngón tay trỏ bên phải ấn nút màu đỏ (1) cho đến khi hoàn tất.
Hình 2.3: mở và đóng động cơ
3 Mở và đóng trục chính của máy a Cho trục chính quay phải (quay thuận)
Nâng cần gạt 1 từ vị trí trung gian I lên vị trí II bằng tay (hình 2.4) Trục chính sẽ quay theo chiều kim đồng hồ khi nhìn từ phía trục chính.
Hình 2.4: mở và đóng trục chính b Cho trục chính của máy ngừng quay
Dùng tay kéo cần gạt 1 hoặc 2 từ vị trí II về vị trí trung gian I c Cho trục chính quay ngược
Thay đổi chiều quay khi trục chính đã dừng quay hẳn
Dùng tay kéo cần gạt1 từ vị trí trung gian I xuống vị trí III.
Hình 2.5: mở và đóng trục chính
Chiều quay của trục chính sẽ ngược chiều kim đồng hồ (nếu nhìn từ phía trục chính)
Dùng tay trái kéo cần gạt 1 về phía mình và quay tay quay này từ vị trí trung gian I tới vị trí III bên trái d Đóng (tắt) động cơ
Hình 2.6: cho trục chính quay ngược
4 Mở và đóng cơ cấu chạy dao a Mở động cơ b Cho trục chính quay c Mở chạy dao dọc thuận của bàn dao: Dùng tay kéo cần gạt 3 từ vị trí trung gian
I về bên trái tới vị trí II Bàn dao trong trường hợp này cần phải dịch chuyển từ phải sang trái (từ phía ụ sau sang phía ụ trước)
Để điều chỉnh dao chạy dọc thuận, bạn cần kéo cần gạt 3 từ vị trí II về bên phải tới vị trí trung gian I Đối với việc mở chạy dao dọc ngược của bàn dao, hãy kéo cần gạt 3 từ vị trí trung gian I về bên phải tới vị trí III.