Tính cấp thiết của đề tài
Thuế không chỉ là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước mà còn là công cụ quan trọng để điều tiết nền kinh tế vĩ mô Hệ thống thuế hợp lý giúp đảm bảo ngân sách quốc gia và tạo môi trường công bằng cho doanh nghiệp Tại Việt Nam, thuế giá trị gia tăng (GTGT) đang chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu thu ngân sách, đặc biệt khi thuế xuất nhập khẩu giảm theo các cam kết quốc tế Thuế GTGT góp phần lành mạnh hóa nền kinh tế và tạo cạnh tranh bình đẳng, đồng thời giúp Nhà nước kiểm soát hoạt động sản xuất và kinh doanh thông qua hệ thống hóa đơn chứng từ Tuy nhiên, quản lý thuế GTGT ở Việt Nam vẫn gặp nhiều hạn chế, với tình trạng gian lận và trốn thuế diễn ra phổ biến Để thuế GTGT trở thành công cụ hiệu quả trong quản lý kinh tế, cần hoàn thiện hệ thống thuế và nâng cao năng lực quản lý thuế bằng cách áp dụng các biện pháp phù hợp và đổi mới phương pháp quản lý.
Trong thời gian qua, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về thuế và quản lý thuế ở Việt Nam, đặc biệt là liên quan đến thuế GTGT Các nghiên cứu này cung cấp nội dung phong phú và đa dạng, đưa ra những giải pháp áp dụng cho cả quốc gia và các địa phương cụ thể Để xác định vấn đề nghiên cứu cho đề tài này, học viên đã tham khảo một số công trình nghiên cứu liên quan.
Luận văn Thạc sĩ của tác giả Lê Hồng Liên, năm 2015, nghiên cứu về "Quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội", thuộc Trường Đại học Kinh tế Nghiên cứu này nhằm phân tích và đánh giá hiệu quả quản lý thuế GTGT, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thu ngân sách địa phương.
Đại học Quốc gia Hà Nội đã nghiên cứu và làm rõ các vấn đề lý luận liên quan đến quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại Chi cục Thuế quận Cầu Giấy, Hà Nội Bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả công tác quản lý thuế GTGT ở quận Cầu Giấy trong giai đoạn 2015-2020.
Luận văn Thạc sĩ “Hoàn thiện công tác quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp” của tác giả Nguyễn Thanh Bình, năm
Năm 2016, Trường Đại học Kinh tế quốc dân đã chỉ ra những hạn chế trong công tác quản lý thuế GTGT của Chi cục thuế huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT tại đơn vị này.
Luận văn Thạc sĩ của Đặng Quốc Tiến, năm 2017, tại Học viện Tài chính, tập trung vào việc quản lý thuế GTGT tại Cục thuế tỉnh Bắc Ninh Nghiên cứu đã phân tích thực trạng quản lý thuế tại Chi cục thuế huyện Quỳ Hợp, đánh giá các kết quả đạt được cùng những hạn chế trong công tác quản lý thuế GTGT, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác này.
Luận văn Thạc sĩ của tác giả Võ Phan Hoàng Linh tập trung vào việc hoàn thiện công tác quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT, góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương.
Năm 2018, Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng đã tiến hành phân tích và đánh giá hiệu quả công tác quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại Chi cục Thuế Quận Cẩm Lệ trong giai đoạn 2012-2018.
2016 để đưa ra khuyến nghị hoàn thiện công tác này
Bài viết của Th.s Trần Nữ trên Tạp chí Tài chính số ra ngày 1 tháng 11 năm 2019, tập trung vào việc quản lý thuế giá trị gia tăng tại Chi cục Thuế huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh Nội dung bài đăng phân tích các phương pháp và quy trình quản lý thuế, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thu ngân sách từ thuế giá trị gia tăng tại địa phương này.
Hồng Dung từ Trường Đại học Hà Tĩnh đã phân tích kết quả và những hạn chế trong quản lý thuế giá trị gia tăng giai đoạn 2015-2018 Bài viết cũng đề xuất một số giải pháp nhằm khắc phục khó khăn và vướng mắc, góp phần hoàn thiện công tác quản lý thuế giá trị gia tăng tại Chi cục Thuế huyện Lộc Hà.
Quản lý thuế GTGT là hoạt động của cơ quan thuế nhằm đảm bảo thực thi pháp luật về thuế GTGT, với mục tiêu thu đúng, đủ và kịp thời cho ngân sách nhà nước Tuy nhiên, do sự khác biệt về điều kiện kinh tế xã hội, việc áp dụng thuế GTGT ở các quốc gia cũng có những đặc điểm riêng.
Quản lý thuế GTGT ở mỗi quốc gia có những đặc điểm riêng, phù hợp với điều kiện kinh tế, chính trị và xã hội của từng địa phương Sự khác biệt này cũng thể hiện rõ trong các cấp quản lý khác nhau, phản ánh chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của từng bộ phận trong hệ thống quản lý thuế.
Các nghiên cứu về kiểm soát thuế GTGT ở cấp cục và chi cục đã chỉ ra những kinh nghiệm trong cải cách thủ tục hành chính thuế để nâng cao hiệu quả quản lý Tuy nhiên, tại tỉnh Nam Định, đặc biệt là huyện Nghĩa Hưng, vẫn thiếu các công trình nghiên cứu nổi bật về quản lý thuế GTGT Với số lượng doanh nghiệp ít và tỷ lệ doanh nghiệp nhỏ và vừa cao, cùng với số nộp ngân sách nhà nước thấp và nhiều doanh nghiệp ngừng hoạt động, việc nghiên cứu hệ thống và toàn diện chính sách thuế GTGT tại Chi cục thuế huyện Nghĩa Hưng có ý nghĩa lý luận và thực tiễn quan trọng, góp phần chống thất thu ngân sách nhà nước.
Chi cục thuế huyện Nghĩa Hưng, thuộc Cục thuế tỉnh Nam Định, chịu trách nhiệm quản lý thuế trên địa bàn huyện Mặc dù công tác quản lý thuế GTGT tại đây đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại nhiều khó khăn, đặc biệt là tình trạng nợ đọng thuế Quá trình quản lý thuế GTGT còn chưa hoàn thiện, với nhiều vướng mắc trong quy trình, ứng dụng công nghệ thông tin và sắp xếp nhân lực Trình độ quản lý của một số công chức chưa đáp ứng yêu cầu cải cách hành chính và hiện đại hóa ngành thuế Do đó, tác giả đã chọn đề tài “Đánh giá công tác Quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế huyện Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định” để làm rõ các hạn chế và nguyên nhân trong quản lý thuế GTGT, từ đó đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện công tác này, đảm bảo thu đúng, thu đủ và vượt kế hoạch cho ngân sách nhà nước.
Mục tiêu nghiên cứu
Phân tích và đánh giá thực trạng công tác quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại Chi cục thuế huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định trong giai đoạn 2017-2019 Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT trên địa bàn huyện Nghĩa Hưng.
“- Làm rõ được cơ sở lý luận về công tác quản lý thuế GTGT và vai trò của quản lý thuế GTGT
“- Đánh giá được thực trạng công tác quản lý thuế GTGT của Chi cục thuế huyện Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định giai đoạn 2017-2019.”
“- Đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế huyện Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định giai đoạn 2020-2022.”
Phương pháp nghiên cứu
“Các phương pháp được sử dụng trong luận văn bao gồm:”
Phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử được áp dụng để nghiên cứu sự chuyển dịch của nền kinh tế theo hướng phát triển bền vững Luận văn này sử dụng các phương pháp như phân tích, so sánh, tổng hợp, thống kê, trừu tượng hóa và khái quát hóa nhằm giải quyết các vấn đề nghiên cứu một cách hiệu quả.
Luận văn này áp dụng phương pháp thu thập dữ liệu từ nguồn dữ liệu thứ cấp, bao gồm các báo cáo định kỳ hàng tháng và hàng năm của Chi cục thuế huyện Nghĩa Hưng.
“- Phương pháp xử lý nguồn dữ liệu: Được xử lý và phân tích bằng phần mềm EXCEL.
Điểm mới của luận văn”
Luận văn nghiên cứu một cách hệ thống về quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế huyện Nghĩa Hưng, với mục tiêu đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý thuế Nghiên cứu này kết hợp phân tích tình hình kinh tế, chính trị, xã hội và đặc thù của các doanh nghiệp cũng như cá nhân trong khu vực huyện Nghĩa Hưng.
Luận văn trình bày các chỉ tiêu định tính và định lượng cụ thể nhằm đánh giá hiệu quả quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định Những chỉ tiêu này được xây dựng, phân tích và so sánh để làm rõ ý nghĩa và sự biến động của chúng.
Bố cục của luận văn
“Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, luận văn có kết cấu gồm 3 chương:”
“Chương 1: Cơ sở lý luận về công tác quản lý thuế GTGT”
“Chương 2: Thực trạng Quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định”
“Chương 3: Giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định.”
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TÁC QUẢN LÝ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Cơ sở lý luận về công tác quản lý thuế GTGT
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm thuế GTGT a) Khái niệm
Thuế GTGT, một loại thuế hiện đại, đã được các nhà kinh tế nghiên cứu từ rất sớm và có lịch sử lâu dài trên thế giới, lần đầu tiên xuất hiện vào năm
Năm 1917, thuế giá trị gia tăng (GTGT) đã được áp dụng và kiểm nghiệm ở nhiều quốc gia trên thế giới, dẫn đến sự hình thành nhiều quan điểm và cách nhìn nhận khác nhau về loại thuế này.
Theo quan điểm chung, thuế GTGT là loại thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ trong từng giai đoạn từ sản xuất đến tiêu dùng Tổng thuế này được tính trên giá bán cuối cùng mà người tiêu dùng phải trả Các cơ sở sản xuất và kinh doanh hàng hóa, dịch vụ sẽ nộp thuế GTGT thay cho người tiêu dùng bằng cách tính gộp thuế vào giá bán Do đó, người tiêu dùng chính là đối tượng chịu thuế.
Thuế Giá Trị Gia Tăng (GTGT) ở Việt Nam là loại thuế áp dụng cho giá trị tăng thêm của hàng hóa và dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông và tiêu dùng, theo Điều 2 của Luật thuế GTGT số 13/2008/QH12 Luật thuế này đã đánh dấu một bước tiến mới trong chính sách thuế GTGT của Việt Nam, điều chỉnh một cách toàn diện các lĩnh vực liên quan đến quản lý thuế Đến nay, khái niệm thuế GTGT vẫn được giữ nguyên và không có sự thay đổi trong Luật thuế GTGT số 106/2016/QH13.
Thuế GTGT có đối tượng chịu thuế rất đa dạng, bao gồm cả tổ chức và cá nhân, từ người nghèo đến người giàu, đều phải đóng góp thu nhập để hưởng lợi từ kết quả sản xuất kinh doanh trong xã hội Do đó, việc xác định đối tượng chịu thuế và thuế suất là vấn đề quan trọng cần được chú trọng khi xây dựng luật thuế GTGT, nhằm đảm bảo công bằng xã hội, hướng dẫn tiêu dùng và khuyến khích phát triển sản xuất.
Thuế GTGT được tính trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa và dịch vụ, giúp giảm gánh nặng thuế cho người sản xuất, cung cấp, lưu thông và tiêu dùng Do đó, việc xác định chính xác giá trị gia tăng là rất quan trọng nhưng cũng gặp nhiều khó khăn trong thực tế.
Thuế GTGT là loại thuế gián thu áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá cả Khoản thuế này được tính thêm vào giá bán do nhà cung cấp quy định, đồng nghĩa với việc giá mà người tiêu dùng trả đã bao gồm thuế GTGT.
Thuế GTGT là loại thuế áp dụng lên giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ trong các giai đoạn từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng Tổng số thuế GTGT thu được trong tất cả các giai đoạn sẽ tương đương với thuế GTGT tính trên giá bán cho người tiêu dùng cuối cùng.
Thuế GTGT là một loại thuế có tính trung lập cao, không bị ảnh hưởng bởi kết quả kinh doanh của người nộp thuế (NNT) và không phải là yếu tố chi phí sản xuất Nó chỉ là khoản thu được cộng thêm vào giá bán của hàng hóa, với NNT chỉ đóng vai trò nộp thay cho người tiêu dùng vào ngân sách nhà nước Hơn nữa, thuế GTGT không bị ảnh hưởng bởi quá trình tổ chức và phân chia sản xuất, vì tổng số thuế ở tất cả các giai đoạn luôn tương đương với thuế tính trên giá bán ở giai đoạn cuối cùng Do đó, thuế GTGT không ảnh hưởng lớn đến mục tiêu khuyến khích hay hạn chế sản xuất, kinh doanh theo các ngành nghề cụ thể.
1.1.2 Vai trò của thuế GTGT
Thuế GTGT là loại thuế gián thu, áp dụng cho mọi tổ chức và cá nhân tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ, tạo nguồn thu lớn và ổn định cho ngân sách nhà nước Đặc biệt, thuế GTGT không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi kết quả kinh doanh của người nộp thuế, giúp duy trì nguồn thu quan trọng trong thời kỳ suy giảm kinh tế.
Việc áp dụng thuế GTGT đã giúp ổn định giá cả và mở rộng lưu thông hàng hóa, đồng thời thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu Luật thuế doanh thu quy định rằng doanh thu phát sinh là cơ sở để thu nộp thuế, dẫn đến việc Nhà nước đánh thuế trên toàn bộ doanh thu qua từng khâu từ sản xuất đến tiêu dùng Tuy nhiên, việc này có thể gây ra tình trạng thuế trùng lặp, ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và lưu thông hàng hóa Ngược lại, thuế GTGT chỉ đánh thuế trên phần giá trị gia tăng ở từng khâu, giúp tránh tình trạng đánh thuế toàn bộ doanh thu như thuế doanh thu Theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế, sau khi áp dụng thuế GTGT, giá cả hàng hóa và dịch vụ tại nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, thường không thay đổi hoặc chỉ thay đổi không đáng kể, trong khi mức sản xuất và tiêu dùng của doanh nghiệp và người dân vẫn ổn định.
Thuế GTGT đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh tế - xã hội, khuyến khích đầu tư và phát triển sản xuất kinh doanh Luật thuế GTGT áp dụng cho một số đối tượng không chịu thuế, giúp các cơ sở sản xuất kinh doanh tự do đầu tư và đổi mới công nghệ Thuế GTGT chỉ tính trên phần giá trị gia tăng của hàng hoá, dịch vụ, khắc phục tính trùng lặp của thuế doanh thu, thúc đẩy chuyên môn hóa và nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm Ngoài ra, thuế GTGT còn khuyến khích hàng hoá xuất khẩu với thuế suất 0%, giảm giá thành và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế Việc thực hiện nguyên tắc căn cứ vào hóa đơn mua bán cũng góp phần nâng cao tính minh bạch trong quản lý thuế.
Thuế GTGT khuyến khích các cơ sở kinh doanh sử dụng hóa đơn theo quy định, giúp hạn chế sai sót và gian lận Điều này tạo điều kiện cho việc quản lý thuế hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu thất thu cho ngân sách nhà nước.
1.1.3 Nội dung thuế GTGT a) Người nộp thuế Giá trị gia tăng
Người nộp thuế giá trị gia tăng (GTGT) bao gồm các tổ chức và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT, được gọi là cơ sở kinh doanh (CSKD), cùng với các tổ chức và cá nhân nhập khẩu hàng hóa chịu thuế GTGT, được gọi là người nhập khẩu.
“- Các tổ chức kinh doanh được thành lập và đăng ký kinh doanh theo luật doanh nghiệp, luật doanh nghiệp Nhà nước và luật hợp tác xã.”
Các tổ chức kinh tế bao gồm tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, đơn vị vũ trang nhân dân và các đơn vị sự nghiệp khác.
Công tác quản lý thuế GTGT
1.2.1 Khái niệm và đặc điểm a) Khái niệm
Quản lý tài chính công, theo giáo trình của Học viện Tài chính, là quá trình mà Nhà nước hoạch định và xây dựng chính sách, chế độ nhằm sử dụng các công cụ và phương pháp phù hợp Mục tiêu của quản lý tài chính công là điều chỉnh các hoạt động tài chính để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế - xã hội, từ đó phục vụ hiệu quả cho các chức năng mà Nhà nước đảm nhận.
Quản lý thuế là một yếu tố thiết yếu trong quản lý Nhà nước về kinh tế và đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính công Khái niệm quản lý thuế có nhiều điểm tương đồng với các khái niệm liên quan đến quản lý tài chính.
Trong cuốn "Tài chính công" của Khoa Tài chính Nhà nước, Trường Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh năm 2016, "Quản lý thuế" được định nghĩa là các biện pháp nghiệp vụ do cơ quan chức năng thuộc NSNN thực hiện nhằm đảm bảo thu thuế đầy đủ, kịp thời và đúng luật Theo đó, quản lý thuế GTGT bao gồm việc lập kế hoạch thu thuế GTGT, tổ chức các biện pháp hành thu và xây dựng bộ máy ngành thuế.
Quản lý thuế GTGT là quá trình mà Nhà nước áp dụng các công cụ và phương pháp phù hợp để tác động đến đối tượng quản lý, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Trong quản lý, việc xác định đúng đắn các yếu tố như chủ thể quản lý, đối tượng quản lý, công cụ và phương pháp quản lý, cũng như mục tiêu quản lý là rất quan trọng.
Khái niệm quản lý thuế GTGT xác định Nhà nước là chủ thể quản lý, với đối tượng là các quan hệ phát sinh trong quá trình thu nộp thuế Công cụ quản lý bao gồm pháp luật, kế hoạch, chính sách và các công cụ khác Phương pháp quản lý thuế GTGT đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và triển khai hiệu quả hệ thống thuế.
14 thuế GTGT gồm có phương pháp hành chính, phương pháp kinh tế, phương pháp giáo dục
Quản lý thuế GTGT ở mỗi quốc gia có những mục tiêu khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm riêng, nhưng nhìn chung, các mục tiêu cơ bản bao gồm khai thác hiệu quả nguồn thu thuế GTGT cho ngân sách nhà nước, phát triển bền vững nguồn thu này, giảm thiểu chi phí quản lý và chi phí tuân thủ cho người nộp thuế, đồng thời đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt hệ thống pháp luật và chính sách thuế hiện hành.
Hiểu rõ bản chất của quản lý thuế GTGT là rất quan trọng để thể chế hóa các nội dung liên quan vào pháp luật, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý thuế và đảm bảo thực hiện kế hoạch huy động nguồn thu cho ngân sách nhà nước hàng năm.
Quản lý thuế GTGT là một phần quan trọng trong quản lý tài chính công, thực hiện theo các nguyên tắc quản lý tài chính và nguồn thu của ngân sách nhà nước Với tính chất bắt buộc của thuế, phương pháp quản lý chủ yếu được áp dụng là phương pháp quản lý hành chính.
Quản lý thuế GTGT là trách nhiệm chung của các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân trong xã hội, vì thuế đóng vai trò là nguồn thu chính của ngân sách nhà nước và là tài sản quốc gia phục vụ lợi ích xã hội Các chủ thể này không chỉ tham gia vào việc quản lý thuế mà còn là đối tượng bị quản lý và giám sát trong quá trình thực hiện pháp luật thuế.
Quản lý thuế GTGT cần sử dụng các công cụ pháp luật và phương tiện khác nhau để đảm bảo tuân thủ từ cả người thu thuế và người nộp thuế Dư luận xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế Do đó, bên cạnh việc củng cố hiệu lực của các quy định pháp luật, việc tác động tích cực vào dư luận cũng là một giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện hình ảnh của thuế và công tác quản lý thuế.
Quản lý thuế GTGT là một lĩnh vực phức tạp và chuyên môn cao, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như hệ thống pháp luật, ý thức chấp hành của người dân, năng lực của cán bộ thuế, cơ sở vật chất và hệ thống thể chế quản lý kinh tế - xã hội Để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, cần có các giải pháp đồng bộ và phát triển toàn diện, từ đó Nhà nước mới có thể đạt được mục tiêu nâng cao hiệu lực và hiệu quả trong quản lý thuế, đặc biệt là quản lý thuế GTGT.
1.2.2 Nội dung về quản lý thuế GTGT a) Lập dự toán thu thuế GTGT
Thuế GTGT là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước, do đó việc xây dựng dự toán thu thuế GTGT giúp chính phủ lập kế hoạch ngân sách, tránh thâm hụt và đánh giá tác động của các chính sách kinh tế vĩ mô Tổng thu thuế GTGT hàng năm liên quan chặt chẽ đến tăng trưởng kinh tế Nhiều quốc gia phát triển có cơ quan theo dõi và dự báo GDP cùng các chỉ số kinh tế quan trọng, từ đó chính phủ có thể phát triển mô hình dự báo thu thuế GTGT cho ngân sách hàng năm Các quốc gia lựa chọn phương pháp dự báo thuế GTGT khác nhau tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của mình.
Dựa trên mục tiêu và nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội, cùng với dự toán thu chi ngân sách năm trước, cần xem xét tình hình thực hiện thu và các giải pháp dự toán ngân sách nhà nước (NSNN) đã được áp dụng Ngoài ra, các chỉ đạo trong việc điều hành kế hoạch đầu tư xây dựng cơ bản và chỉ tiêu ngân sách năm trước cũng cần được phân tích, đặc biệt là những ảnh hưởng của chính sách trong năm thực hiện và kết quả thu ngân sách năm trước, với trọng tâm vào một số vấn đề chủ yếu.
Đánh giá và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả thu ngân sách năm trước, bao gồm năng lực sản xuất và kinh doanh tăng thêm nhờ vào các hình thức đầu tư mới, đầu tư mở rộng và đầu tư chiều sâu.
Những nhân tố ảnh hưởng tới công tác quản lý thuế GTGT
1.3.1 Nhóm nhân tố chủ quan a) Tổ chức bộ máy quản lý
Hệ thống cơ quan thuế (CQT) trên thế giới thường được tổ chức thành nhiều cấp độ, bao gồm CQT trung ương, CQT vùng và CQT địa phương Tuy nhiên, ở một số quốc gia, hệ thống này hoàn toàn phù hợp với chính quyền nhà nước, với các cấp như CQT trung ương, CQT cấp tỉnh, thành phố và CQT cấp quận, huyện.
Mỗi cấp của bộ máy cơ quan thuế (CQT) có thể được tổ chức theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm kinh tế, chính trị và xã hội của từng quốc gia Dù vậy, cơ cấu tổ chức ngành thuế vẫn có khả năng kết hợp sử dụng nhiều mô hình khác nhau một cách đồng thời.
Công tác tổ chức bộ máy quản lý đóng vai trò quan trọng trong quản lý thuế GTGT Dù có chính sách hợp lý, nhưng nếu tổ chức bộ máy không phù hợp với trình độ chuyên môn hoặc có sự chồng chéo, hiệu quả quản lý sẽ không cao Vì vậy, công tác quản lý thuế cần CQT thường xuyên kiện toàn bộ máy tổ chức quản lý thuế GTGT.
Nhân lực là yếu tố quyết định trong mọi hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực thuế Trình độ chuyên môn và nghiệp vụ của cán bộ ngành thuế có vai trò then chốt trong việc thực hiện luật thuế GTGT Nếu cán bộ quản lý không nắm vững các quy định và quy trình nghiệp vụ, công tác quản lý thuế sẽ không đạt hiệu quả cao Hơn nữa, cán bộ thuế cần phải trực tiếp phổ biến và hướng dẫn cho người dân về các chính sách thuế, giúp họ hiểu và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Cơ chế quản lý thuế quyết định sự vận hành của bộ máy ngành thuế Có hai cơ chế quản lý thuế phổ biến trên thế giới:”
Cơ chế quản lý của cơ quan thuế (CQT) liên quan đến việc tính thuế và thông báo thuế, trong đó CQT chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc xác định số thuế phải nộp và yêu cầu người nộp thuế (NNT) thực hiện nghĩa vụ nộp thuế dựa trên thông báo từ CQT.
Cơ chế quản lý tự kê khai - tự nộp thuế yêu cầu người nộp thuế (ĐTNT) tự tính toán, kê khai và nộp thuế mà không có sự can thiệp từ cơ quan thuế (CQT) Tuy nhiên, CQT có trách nhiệm tuyên truyền, hỗ trợ và hướng dẫn ĐTNT để họ hiểu rõ nghĩa vụ thuế của mình Đồng thời, CQT cũng tăng cường giám sát việc chấp hành nghĩa vụ thuế thông qua các hoạt động thanh tra và kiểm tra.
Mỗi cơ chế quản lý thuế đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến việc quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) Sự phát triển của nền kinh tế và khả năng tiếp cận các phương pháp quản lý thuế hiện đại sẽ quyết định mức độ tác động của cơ chế này đến quản lý thuế GTGT.
1.3.2 Nhóm nhân tố khách quan a) Các chính sách quản lý của Nhà nước nói chung và chính sách thuế GTGT nói riêng
Các quy định và chính sách quản lý của Nhà nước liên quan đến nền kinh tế, bao gồm cả pháp luật và chính sách phân cấp quản lý thu từ Trung ương, đều tác động đến công tác quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
Nếu pháp luật thiếu các quy định cần thiết và còn nhiều bất cập so với thực tế, thì hiệu quả thi hành pháp luật sẽ thấp Điều này dẫn đến nhiều vướng mắc trong quá trình áp dụng, từ đó làm giảm hiệu quả của hệ thống pháp luật.
Một môi trường pháp lý vững mạnh và an toàn không chỉ giúp các hoạt động thuế GTGT diễn ra hiệu quả mà còn thu hút mạnh mẽ đầu tư từ cả trong và ngoài nước.
Các chính sách phát triển kinh tế, bao gồm thu hút đầu tư nước ngoài, khuyến khích sản xuất và kinh doanh, cùng với thủ tục hành chính và môi trường đầu tư, cần phải phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội Nếu không, chúng có thể hạn chế sự phát triển của nền kinh tế và làm giảm nguồn thu cho ngân sách nhà nước Tình hình kế toán, tài chính và quan hệ thanh toán cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và phát triển kinh tế.
Công tác hạch toán, kế toán và quản lý hóa đơn, chứng từ có ảnh hưởng lớn đến quản lý thuế GTGT Hóa đơn, chứng từ là căn cứ pháp lý cho việc kê khai và tính thuế GTGT, vì vậy việc ghi chép sổ sách kế toán đầy đủ và sử dụng hóa đơn đúng quy định là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp thu thuế đầy đủ mà còn tránh nhầm lẫn và thất thu thuế, giảm thiểu sai sót trong quy trình tự kê khai và tự tính thuế của doanh nghiệp Thực hiện chế độ hóa đơn, chứng từ trong nền kinh tế là điều kiện tiên quyết để xác định GTGT hàng hóa, dịch vụ, yêu cầu doanh nghiệp ghi chép đầy đủ để chứng minh số liệu đầu ra và đầu vào.
Trình độ phát triển của quan hệ thanh toán ảnh hưởng lớn đến công tác quản lý thuế GTGT Thanh toán bằng tiền mặt hiện nay gây khó khăn và chậm trễ trong thu thuế, trong khi việc phát triển hình thức thanh toán không dùng tiền mặt sẽ giúp thu nộp thuế trở nên đơn giản và hiệu quả hơn Đối tượng nộp thuế có thể nộp thuế qua ngân hàng, giúp cán bộ quản lý thuế dễ dàng xác định hoạt động, doanh thu và chi phí của họ thông qua hệ thống tài khoản ngân hàng Điều này không chỉ giảm thời gian thu ngân sách mà còn hạn chế tình trạng chây ỳ và thất thu do bỏ sót khi tính thuế, cũng như giảm gian lận trong kê khai thuế.
Ý thức pháp luật và hành vi chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật của cán bộ thuế, doanh nghiệp và nhân dân là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả thực thi pháp luật thuế GTGT Việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế GTGT đòi hỏi sự tự giác cao từ các đối tượng nộp thuế, bởi loại thuế này có tính chất phức tạp liên quan đến cơ chế khấu trừ và hoàn thuế Nếu không có ý thức chấp hành đúng, sẽ dẫn đến tình trạng thuế thu được ít nhưng Nhà nước phải khấu trừ và hoàn thuế nhiều lần do gian lận và lợi dụng cơ chế này.
Quản lý thuế GTGT chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan, cũng như các yếu tố địa phương và quốc gia Một số yếu tố có tác động tích cực, giúp tăng nguồn thu cho ngân sách, trong khi những yếu tố khác lại có thể gây ảnh hưởng tiêu cực, làm giảm kết quả thu ngân sách nhà nước.