1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes

96 54 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Và Hoàn Thiện Chính Sách Marketing Mix Đối Với Sản Phẩm Bất Động Sản Tại Dự Án FLC Ha Long Bay Thuộc Công Ty FLC Homes
Tác giả Đặng Thanh Hải
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Tiến Dũng
Trường học Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Chuyên ngành Quản lý kinh tế
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2021
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 96
Dung lượng 654,54 KB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • PHẦN MỞ ĐẦU

  • CHƯƠNG 1

  • CHƯƠNG 2

  • CHƯƠNG 3

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHỤ LỤC

Nội dung

Khái niệm marketing

1.1.1 Marketing dưới góc nhìn xã hội

Tiếp thị là quá trình nhận diện nhu cầu của con người và xã hội Nếu một sản phẩm được tạo ra mà không có nhu cầu từ người tiêu dùng, nó sẽ không bán được và dẫn đến việc không có lợi nhuận Do đó, tiếp thị có thể được định nghĩa ngắn gọn là việc nhận diện nhu cầu một cách có lợi.

Thuật ngữ marketing lần đầu tiên xuất hiện tại Mỹ vào đầu thế kỷ 20 và được đưa vào Từ điển tiếng Anh năm 1944, theo tài liệu từ "Marketing công nghiệp" (2007, Hồ Thanh Lan lược dịch, Nhà xuất bản Thống kê) Cấu trúc của từ này bao gồm gốc “market”, nghĩa là “cái chợ” hay “thị trường”, cùng với hậu tố “ing” thể hiện sự vận động và quá trình đang diễn ra trong thị trường.

Thị trường, trong nghĩa hẹp, được hiểu là "cái chợ", là không gian kết nối giữa người mua và người bán, nơi diễn ra các hoạt động trao đổi hàng hóa, chủ yếu là hàng tiêu dùng thông thường.

Marketing được hiểu rộng rãi là "thị trường," nơi diễn ra quá trình lưu thông hàng hóa trong chuỗi tái sản xuất, bao gồm sản xuất, lưu thông và tiêu dùng Đây là không gian cho các hoạt động mua bán và trao đổi sản phẩm hàng hóa.

Hậu tố “ing” vốn dùng để chỉ các sự vật đang hoạt động tiếp diễn, diễn đạt

Nội dung cụ thể đang vận động của thị trường

Quá trình vận động trên thị trường đang diễn ra và sẽ còn tiếp tục.

Quá trình marketing diễn ra liên tục, bắt đầu từ nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng Doanh nghiệp chỉ hành động khi hiểu rõ những nhu cầu này Tuy nhiên, marketing không có điểm dừng; ngay cả sau khi bán hàng và cung cấp dịch vụ hậu mãi, nó vẫn tiếp tục khám phá và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng một cách ngày càng hiệu quả hơn.

Ngày nay marketing hiện đại chú trọng vào việc thỏa mãn nhu cầu khách

Để phát triển sản phẩm hiệu quả, công ty cần tập trung vào nhu cầu của khách hàng tiềm năng trước khi tiến hành sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ Lý thuyết và thực hành của marketing được xây dựng dựa trên nguyên tắc rằng khách hàng chỉ sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ khi họ có nhu cầu hoặc khi sản phẩm/dịch vụ đó mang lại lợi ích thiết thực cho họ.

Hai mặt chính của marketing là tìm khách hàng mới, giữ liên lạc mật thiết với các khách hàng hiện có.

1.1.2 Marketing dưới góc nhìn quản trị

Có rất nhiều quan niệm về marketing trên thế giới:

Theo định nghĩa của Viện Marketing Anh, marketing là quá trình tổ chức và quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh Quá trình này bao gồm việc phát hiện nhu cầu của người tiêu dùng và biến sức mua thành nhu cầu thực sự cho một sản phẩm cụ thể Cuối cùng, marketing đảm bảo sản phẩm được sản xuất và phân phối đến tay người tiêu dùng, nhằm mục tiêu giúp công ty đạt được lợi nhuận như dự kiến.

Khái niệm marketing của AMA: Theo định nghĩa của AMA (1985)

Marketing là quá trình lập kế hoạch và thực hiện các chính sách liên quan đến sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến và hỗ trợ kinh doanh Mục tiêu của marketing là tạo ra hoạt động trao đổi nhằm đáp ứng nhu cầu của tổ chức và cá nhân thông qua hàng hoá, ý tưởng hoặc dịch vụ.

Theo I Ansoff, chuyên gia nghiên cứu marketing của Liên Hợp Quốc, khái niệm marketing mà ông đưa ra được nhiều nhà nghiên cứu hiện nay công nhận là toàn diện, phản ánh tư duy marketing hiện đại và đang ngày càng được chấp nhận rộng rãi.

Marketing là một lĩnh vực quan trọng trong việc quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh, từ sản xuất cho đến tiêu thụ Nó dựa trên sự biến động của nhu cầu thị trường, tức là lấy thị trường làm trung tâm để định hướng các chiến lược kinh doanh.

Theo Philip Kotler, marketing được định nghĩa là hoạt động của con người nhằm thoả mãn nhu cầu và mong muốn thông qua trao đổi Đây là một quá trình quản lý mang tính xã hội, giúp cá nhân và nhóm người khác nhau đạt được những gì họ cần và mong muốn bằng cách tạo ra, cung cấp và trao đổi các sản phẩm có giá trị.

Marketing có ảnh hưởng lớn đến lòng tin và lối sống của người tiêu dùng Do đó, các doanh nghiệp luôn nỗ lực để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, đồng thời phát triển sản phẩm và dịch vụ với mức giá phù hợp để người tiêu dùng có thể chi trả.

Marketing có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hình thành giá cả, quản lý bao bì, xây dựng thương hiệu, và hoạt động bán hàng Nó cũng liên quan đến tín dụng, vận chuyển, trách nhiệm xã hội, và lựa chọn kênh phân phối Ngoài ra, marketing còn bao gồm phân tích hành vi người tiêu dùng, hoạt động bán sỉ và bán lẻ, đánh giá và lựa chọn người mua hàng công nghiệp, quảng cáo, và nghiên cứu thị trường doanh nghiệp Cuối cùng, việc hoạch định và bảo hành sản phẩm cũng là một phần không thể thiếu trong chiến lược marketing.

Nhu cầu cơ bản của con người là điểm khởi đầu của tư duy chiến lược marketing, bao gồm thức ăn, nước uống, không khí và nơi ở cần thiết cho sự sống Ngoài ra, con người còn khao khát sự sáng tạo, giáo dục và các dịch vụ khác, phản ánh những mong muốn phong phú và đa dạng trong cuộc sống.

Nhu cầu cấp thiết của con người là cảm giác thiếu hụt mà họ trải nghiệm, bao gồm các nhu cầu sinh lý cơ bản như ăn, mặc, sưởi ấm và an toàn tính mạng, cùng với những nhu cầu xã hội như sự thân thiết, uy tín và tình cảm Ngoài ra, nhu cầu cá nhân về tri thức và tự thể hiện cũng rất quan trọng Những nhu cầu này là phần cấu thành nguyên thủy của bản tính con người, không phải do xã hội hay người làm marketing tạo ra.

Khái niệm chính sách marketing -mix

1.2.1 Marketing- mix theo quan điểm 4P

Marketing-mix, hay còn gọi là 4P, là khái niệm cốt lõi trong marketing, bao gồm các công cụ mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị trong thị trường mục tiêu Thuật ngữ này lần đầu tiên được Neil Borden, chủ tịch hiệp hội marketing Hoa Kỳ, giới thiệu vào năm 1953 Năm 1960, nhà tiếp thị E Jerome McCarthy đã đề xuất phân loại marketing-mix theo 4P, và hiện nay khái niệm này đã trở thành một phần quan trọng trong giáo trình và giảng dạy marketing.

Tiếp thị hỗn hợp (marketing-mix) là bộ công cụ mà doanh nghiệp áp dụng nhằm đạt được mục tiêu tiếp thị trong thị trường mục tiêu.

Theo E Jerome Mccarthy và William D Perreault, Jr thì marketing được định nghĩa như sau: “Marketing-mix là tập hợp các công cụ tiếp thị được doanh

To effectively focus marketing efforts within a target market, businesses should leverage the four key elements known as the 4Ps: Product, Price, Distribution, and Promotion This strategic framework, introduced by E Jerome McCarthy and William D Perreault, Jr in 1960, emphasizes the importance of aligning these components to meet consumer needs and enhance market presence.

Marketing Strategy Planning Approach New York: McGraw – Hill/Irwin)

Theo Philip Kotler, marketing-mix được định nghĩa là tập hợp các yếu tố có thể kiểm soát được trong marketing mà doanh nghiệp sử dụng nhằm tạo ra phản ứng mong muốn từ thị trường mục tiêu.

(Phillip Kotler, 1967 Marketing Management New Jersey (USA): Pearson

Theo Philip Kotler, marketing-mix là tập hợp các yếu tố quan trọng trong chiến lược marketing, bao gồm 4P: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Distribution), và Xúc tiến (Promotion) Việc áp dụng marketing-mix giúp doanh nghiệp xây dựng một hệ thống marketing hiệu quả và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Với cách tiếp cận từ phía doanh nghiệp, các yếu tố trong 4P được định nghĩa như sau:

Sản phẩm là một đối tượng hữu hình hoặc dịch vụ vô hình, được sản xuất với quy mô lớn và khối lượng cụ thể Sản phẩm vô hình bao gồm các dịch vụ như du lịch và ngành khách sạn, cũng như các sản phẩm mã số như nạp điện thoại di động và tín dụng Ví dụ điển hình của sản phẩm hữu hình là ô tô và dao cạo dùng một lần, trong khi một ví dụ phổ biến về dịch vụ sản xuất là hệ thống điều hành máy tính.

Giá cả là khoản chi phí mà khách hàng phải trả để nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp, và nó được xác định bởi nhiều yếu tố như thị phần, cạnh tranh, chi phí nguyên liệu, nhận diện sản phẩm và giá trị cảm nhận của khách hàng Việc định giá trong môi trường cạnh tranh không chỉ quan trọng mà còn đầy thách thức; giá quá thấp có thể buộc nhà cung cấp phải tăng số lượng bán để đạt lợi nhuận, trong khi giá quá cao có thể khiến khách hàng chuyển sang đối thủ Các quyết định về giá bao gồm điểm giá, giá niêm yết, chiết khấu và thời gian thanh toán.

Phân phối là các địa điểm mà sản phẩm có thể được mua, thường được gọi là kênh phân phối, bao gồm cả cửa hàng vật lý và cửa hàng trực tuyến Cung cấp sản phẩm đúng nơi và thời điểm mà khách hàng yêu cầu là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong kế hoạch marketing.

Xúc tiến thương mại là những hoạt động nhằm nâng cao nhận thức của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo ấn tượng tích cực và thúc đẩy giao dịch mua bán Các hình thức xúc tiến bao gồm quảng cáo trên truyền hình, radio, báo chí, và các bảng thông báo, cũng như việc tài trợ cho chương trình truyền hình và radio phổ biến Ngoài ra, các hoạt động khác như bán hàng qua điện thoại, thư trực tiếp, giới thiệu sản phẩm tận nhà và gửi catalog cho khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

1.2.2 Marketing- mix theo quan điểm 7P

Mô hình marketing-mix 7P bao gồm bảy yếu tố quan trọng: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Địa điểm (Place), Quảng bá (Promotion), Con người (People), Quy trình (Process) và Cơ sở hạ tầng, vật chất hỗ trợ marketing (Physical Evidence) Những yếu tố này cùng nhau tạo thành chiến lược marketing hiệu quả, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Chuyên gia marketing E Jerome McCarthy đã tạo ra Marketing 4P vào những năm 1960.

Thuật ngữ marketing 7P đã được mở rộng và trở nên phổ biến trên toàn cầu Nhiều trường kinh tế hiện nay giảng dạy khái niệm này trong các khóa học marketing cơ bản.

Các công ty áp dụng mô hình 7P trong marketing-mix để xác định mục tiêu, thực hiện phân tích SWOT và phân tích đối thủ cạnh tranh Đây là một công cụ hữu ích giúp đánh giá tình hình kinh doanh hiện tại một cách hợp lý Hãy đặt ra và trả lời những câu hỏi liên quan để hiểu rõ hơn về chiến lược của mình.

Products/Services (Sản phẩm/Dịch vụ): Làm thế nào bạn có thể phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ của mình?

Prices (Giá bán): Làm thế nào để thay đổi mô hình giá cả?

Places (Điểm bán): Lựa chọn phân phối mới đến khách hàng để họ trải

19 nghiệm sản phẩm của bạn là gì? (ví dụ: online, tại cửa hàng, điện thoại,…)

Promotion (Truyền thông): Làm thế nào chúng ta có thể thêm vào hoặc thay thế sự kết hợp của các kênh truyền thông online?

Bằng chứng hữu hình như đồng phục, tài liệu làm việc, nhà xưởng và văn phòng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, cần chú trọng vào việc đào tạo nhân viên một cách kỹ lưỡng, thiết kế website bắt mắt và xây dựng những tòa nhà thu hút Những yếu tố này không chỉ tạo ấn tượng tích cực mà còn góp phần xây dựng thương hiệu vững mạnh.

People (Con người): Nhân viên của bạn là ai và họ còn thiếu những kĩ năng gì?

Process (Quy trình): Làm thế nào bạn có thể cải thiện quy trình sản xuất để tạo được lợi nhuận cao nhất?

Đặc điểm hành vi mua của khách hàng đối với bất động sản (BĐS)

1.3.1 Đặc điểm sản phẩm BĐS và hành vi mua của khách hàng đối với BĐS Đặc điểm sản phẩm bất động sản

Bất động sản là hàng hóa có vị trí địa lý cố định và không thể di dời, điều này xuất phát từ việc bất động sản luôn gắn liền với đất đai, vốn có đặc điểm cố định về vị trí và giới hạn về diện tích Đặc điểm này ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường và hoạt động kinh doanh bất động sản Do đó, vị trí cụ thể của bất động sản, cùng với các yếu tố như môi trường kinh tế, chính trị, xã hội, pháp lý, cảnh quan và kết cấu hạ tầng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị và giá cả của bất động sản.

Bất động sản là loại hàng hóa có tính lâu bền, gắn liền với sự tồn tại của đất đai, một tài sản tự nhiên không thể bị tiêu hủy Các công trình xây dựng và kiến trúc thường có tuổi thọ cao, lên đến hàng trăm năm, trong khi bất động sản nông nghiệp như vườn cây lâu năm cũng có thời gian tồn tại dài Tuy nhiên, tính lâu bền của bất động sản có sự khác biệt tùy thuộc vào từng loại cụ thể, điều này ảnh hưởng lớn đến chiến lược kinh doanh, đầu tư và quản lý bất động sản.

Hàng hóa bất động sản mang tính cá biệt và khan hiếm Sở dĩ như vậy là

Sự khan hiếm và tính có hạn của diện tích bề mặt trái đất, cùng với đặc điểm riêng biệt của từng vùng, địa phương, khu vực, và thửa đất, đã tạo ra sự độc đáo trong hàng hóa bất động sản Địa hình phức tạp, chất đất đa dạng, và vị trí địa lý khác nhau góp phần làm tăng tính cá biệt của bất động sản Bên cạnh đó, sự phong phú trong ý tưởng thiết kế từ các nhà đầu tư, kiến trúc sư, và kỹ sư cũng là yếu tố quan trọng, làm nổi bật tính dị biệt của các sản phẩm bất động sản trên thị trường.

Hàng hóa bất động sản chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ yếu tố tập quán, thị hiếu và tâm lý xã hội, điều này khiến đặc điểm này trở nên nổi bật hơn so với các loại hàng hóa khác Nhu cầu về bất động sản ở mỗi khu vực, quốc gia và dân tộc không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế mà còn bị chi phối bởi tín ngưỡng, tôn giáo và tâm linh của cư dân địa phương.

Hàng hóa bất động sản có sự ảnh hưởng lẫn nhau mạnh mẽ, với sự ra đời hoặc hoàn thiện của một loại bất động sản có thể tác động đến giá trị và sự tồn tại của loại khác Chẳng hạn, việc xây dựng hạ tầng kỹ thuật và xã hội không chỉ tăng cường vẻ đẹp và tiện ích mà còn nâng cao giá trị bất động sản trong khu vực Một con đường mới có thể dẫn đến sự phát triển của các khu dân cư, khu công nghiệp, và các điểm du lịch, thương mại, dịch vụ dọc theo trục đường đó.

Bất động sản là tài sản quan trọng, chịu sự chi phối mạnh mẽ của pháp luật và chính sách của Nhà nước Các giao dịch bất động sản ảnh hưởng lớn đến các hoạt động kinh tế và xã hội Để quản lý hiệu quả, Nhà nước cần ban hành nhiều văn bản pháp luật và chính sách liên quan Bất động sản liên kết chặt chẽ với đất đai, và mọi quốc gia đều có quy định pháp lý về đất đai, do đó, bất động sản luôn nằm dưới sự quản lý của Nhà nước.

Hàng hóa bất động sản phụ thuộc nhiều vào năng lực quản lý Vì bất động

Quản lý 21 sản phẩm có giá trị lớn và đa dạng chủng loại là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi người quản lý phải có năng lực cao và chi phí quản lý cao hơn so với hàng hóa thông thường Đặc biệt, đầu tư xây dựng các công trình, cũng như kinh doanh hoặc cho thuê đất đai, nhà ở và văn phòng, cần có nghiên cứu cụ thể và chi phí quản lý đáng kể.

1.3.2 Mô hình quá trình quyết định mua của khách hàng

Trong mối quan hệ mua bán giữa khách hàng và doanh nghiệp, hành vi của khách hàng chủ yếu được xác định qua hành vi mua hàng Do đó, thuật ngữ "hành vi khách hàng" thường được hiểu và sử dụng như là hành vi mua hàng của khách hàng.

Theo Hiệp hội Marketing Mỹ, hành vi khách hàng là sự tương tác giữa các yếu tố kích thích từ môi trường và nhận thức của con người, dẫn đến sự thay đổi trong cuộc sống của họ Hành vi này bao gồm suy nghĩ, cảm nhận và các hành động mà con người thực hiện trong quá trình tiêu dùng Các yếu tố như ý kiến từ người tiêu dùng khác, quảng cáo, thông tin giá cả và bao bì sản phẩm có thể ảnh hưởng đến cảm nhận và hành vi của khách hàng.

Theo Phillip Kotler và Levy, hành vi khách hàng đề cập đến những hành động cụ thể của cá nhân trong quá trình ra quyết định mua sắm, sử dụng và loại bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ.

Hành vi khách hàng là quá trình diễn ra từ khi khách hàng nhận biết nhu cầu về hàng hóa hoặc dịch vụ cho đến khi họ quyết định mua và sử dụng chúng Nó bao gồm suy nghĩ, cảm nhận và các hoạt động liên quan đến mua sắm, sử dụng và xử lý sản phẩm Hành vi này có thể được chia thành hai loại: hành vi có thể quan sát như số lượng sản phẩm đã mua, thời điểm mua và cách sử dụng sản phẩm; và hành vi không thể quan sát như giá trị, nhu cầu và nhận thức cá nhân của khách hàng.

Theo Phillip Kotler, quy trình quyết định mua của người tiêu dùng được xem như một phương pháp giải quyết vấn đề hoặc quá trình thỏa mãn nhu cầu, bao gồm 5 giai đoạn chính.

* Giai đoạn 1 – Ý thức nhu cầu

Nhu cầu xuất hiện khi con người nhận thức được sự khác biệt giữa tình trạng thực tế và mong muốn của họ Nhu cầu có thể mang tính chức năng, như việc bán một chai nước cho người khát, hoặc mang tính cảm xúc, như việc bán một chiếc túi xách hàng hiệu để đáp ứng nhu cầu tự khẳng định bản thân.

Nhu cầu của khách hàng có thể xuất hiện từ các tác nhân kích thích nội tại hoặc bên ngoài Để tăng cường khả năng ra quyết định mua sắm, người bán hàng cần nhận diện rõ tính chất và cơ chế hình thành nhu cầu của khách hàng.

* Giai đoạn 2 – Tìm kiếm thông tin

Việc tìm kiếm thông tin có thể được thực hiện qua nhiều nguồn khác nhau như thông tin cá nhân, thương mại, phổ thông và kinh nghiệm Qua việc thu thập thông tin, người tiêu dùng có cái nhìn rõ hơn về các nhãn hiệu trên thị trường và đặc điểm của chúng Những nhãn hiệu này tạo thành một bộ lựa chọn, từ đó giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định chính xác trong việc lựa chọn sản phẩm.

* Giai đoạn 3 – Đánh giá các phương án

Các yếu tố ảnh hưởng đến marketing-mix

1.4.1 Môi trường marketing vĩ mô

Quá trình xác định cơ hội và khả năng khai thác cơ hội kinh doanh không chỉ phụ thuộc vào yếu tố con người mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường địa lý và sinh thái Nghiên cứu về các yếu tố này đã chỉ ra tầm quan trọng của chúng trong việc đánh giá cách thức và hiệu quả của các hoạt động kinh doanh.

Các yếu tố môi trường sinh thái đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của một quốc gia Chúng không chỉ ảnh hưởng đến khả năng phát triển bền vững mà còn liên quan chặt chẽ đến các chính sách và chiến lược phát triển kinh tế, xã hội Việc bảo vệ và cải thiện môi trường sinh thái sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững, tạo ra một nền tảng vững chắc cho tương lai.

Các doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững, bao gồm vị trí địa lý, khí hậu, tính chất mùa vụ, cũng như các vấn đề liên quan đến cân bằng sinh thái và ô nhiễm môi trường.

Nhân khẩu học là yếu tố quan trọng trong marketing, cung cấp dữ liệu về dân số, mật độ dân số, địa điểm sống, độ tuổi, giới tính, dân tộc, nghề nghiệp, thu nhập, học vấn, tình trạng hôn nhân, tín ngưỡng, quy mô gia đình, sự di chuyển dân cư và tốc độ đô thị hóa Những thông tin này không chỉ quyết định hành vi người tiêu dùng mà còn ảnh hưởng đến nội dung và chiến lược marketing của doanh nghiệp, đặc biệt trong việc phân khúc thị trường.

Một yếu tố quan trọng giúp NLTV định vị thị trường thành công là nắm bắt số liệu thống kê về dân số địa phương và các tổ chức trên địa bàn Qua đó, NLTV có thể dự đoán nhu cầu bằng các công thức tính toán dựa trên số liệu dân số TVCC có thể phân khúc thị trường theo độ tuổi và nhân khẩu học, từ đó khai thác thông tin dữ liệu để cải thiện marketing thư viện Việc hiểu rõ nhu cầu của người tiêu dùng sẽ giúp tư vấn cho nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ một cách chính xác và hữu ích hơn Người tiêu dùng lớn tuổi thường có nhu cầu cao về thông tin y tế, trong khi người tiêu dùng học sinh lại cần thông tin và dịch vụ giáo dục, giải trí Người tiêu dùng trong độ tuổi lao động thường tìm kiếm thông tin liên quan đến nghề nghiệp và sản xuất.

Khảo sát tại các doanh nghiệp Việt Nam cho thấy rằng số lượng và thành phần người tiêu dùng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động marketing, đặc biệt là trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ Việc triển khai nghiên cứu nhu cầu của người tiêu dùng thường xuyên sẽ giúp ước tính các thông tin liên quan đến tỷ lệ nhu cầu và yêu cầu của họ theo các yếu tố như độ tuổi, giới tính và trình độ học vấn.

Yếu tố nhân khẩu tại địa bàn có ảnh hưởng lớn đến hoạt động marketing và thông tin tuyên truyền của thư viện Đặc biệt, ở những khu vực rộng lớn, vùng sông nước hoặc vùng sâu, vùng xa, việc quảng bá các hoạt động thư viện càng trở nên quan trọng.

Môi trường kinh tế có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, quy định cách thức sử dụng tiềm năng của cả doanh nghiệp và nền kinh tế Những yếu tố này không chỉ định hình chiến lược kinh doanh mà còn tạo ra nhiều cơ hội cho từng doanh nghiệp trong việc phát triển và mở rộng.

Xu hướng vận động và sự biến đổi của các yếu tố môi trường có thể tạo ra hoặc thu hẹp cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp, ảnh hưởng đến các mức độ khác nhau và đôi khi yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh mục tiêu chiến lược của mình.

Công nghệ là lực lượng quan trọng định hình cuộc sống con người và tạo ra cơ hội đầu tư mới cho doanh nghiệp Tuy nhiên, chu kỳ sống của công nghệ ngày càng ngắn, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có kế hoạch sử dụng hiệu quả để tránh lãng phí Các doanh nghiệp cần nắm bắt sự thay đổi trong môi trường công nghệ và hợp tác chặt chẽ với các nhà nghiên cứu để phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường Đặc biệt, trong sản xuất sàn gỗ công nghiệp, công nghệ luôn thay đổi và hiện đại hóa, giúp giảm chi phí sản xuất, vì vậy việc cập nhật công nghệ là cần thiết để tránh lạc hậu và lãng phí nguồn lực.

* Môi trường văn hóa xã hội

Marketing hoạt động dưới nhiều hình thức khác nhau và luôn gắn liền với bối cảnh xã hội, nơi mà mỗi nền văn hóa định hình cách sống hàng ngày Văn hóa bao gồm tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi cơ bản của con người từ khi sinh ra cho đến khi trưởng thành.

Môi trường văn hóa bao gồm hệ thống giá trị, niềm tin, truyền thống và chuẩn mực hành vi, tất cả đều ảnh hưởng đến sự hình thành và đặc điểm của thị trường tiêu thụ Việc phân tích môi trường văn hóa giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng phục vụ, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng một cách hiệu quả.

Tiêu thức thường nghiên cứu đó là:

Dân số là tổng số người hiện diện trên thị trường, giúp doanh nghiệp xác định quy mô và sự đa dạng của nhu cầu.

Xu hướng vận động của dân số, bao gồm tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử, độ tuổi trung bình và sự phân bố giữa các lớp tuổi, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá nhu cầu và sản phẩm cần thiết Việc nắm bắt những xu hướng này giúp xác định rõ ràng các loại nhu cầu của cộng đồng, từ đó phát triển các sản phẩm phù hợp để đáp ứng hiệu quả.

Sự dịch chuyển của dân cư và xu hướng vận động.

Thu nhập và phân bố thu nhập của người tiêu thụ Yếu tố này liên quan đến sự thoả mãn nhu cầu theo khả năng tài chính.

Nghề nghiệp tầng lớp xã hội.

Dân tộc, chủng tộc, sắc tộc và tôn giáo.

* Môi trường chính trị, pháp luật

Môi trường chính trị bao gồm các chính sách, đường lối của chính phủ, cấu trúc chính trị, hệ thống quản lý hành chính và môi trường pháp lý với các bộ luật và quy định, có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến các hoạt động marketing.

PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG CHÍNH SÁCH MARKETING-MIX ĐỐI VỚI SẢN PHẨM BẤT ĐỘNG SẢN TẠI DỰ ÁN FLC HA LONG BAY THUỘC CÔNG TY FLC HOMES

Ngày đăng: 07/12/2021, 19:47

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
3. Đồng Thị Mai (2013), Một số giải pháp hoàn thiện marketing xuất khẩu sang thị trường EU của Công ty cổ phần May 10 , luận văn t hạc sỹ kinh tế, Trường Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Một số giải pháp hoàn thiện marketing xuất khẩu sang thị trường EU của Công ty cổ phần May 10
Tác giả: Đồng Thị Mai
Năm: 2013
4. Hoàng Quý Hiển (2007), Chiến lược marketing-mix nhằm mở rộng thị trường cho Công ty TNHH dược phẩm Ích Nhân , luận văn thạc sỹ kinh tế, Học viện Tài chính Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chiến lược marketing-mix nhằm mở rộng thị trường cho Công ty TNHH dược phẩm Ích Nhân
Tác giả: Hoàng Quý Hiển
Năm: 2007
5. Hoàng Lệ Chi (2013), Chất lượng mối quan hệ giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng: Nghiên cứu trường hợp khách hàng công nghiệp ngành dịch vụ viễn thông, Luận án tiến sỹ kinh tế, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chất lượng mối quan hệ giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng: Nghiên cứu trường hợp khách hàng công nghiệp ngành dịch vụ viễn thông
Tác giả: Hoàng Lệ Chi
Năm: 2013
6. Ngô Kim Thành, 2012. Quản trị chiến lược trong thời kỳ khủng khoảng và nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp . Tạp chí kinh tế và phát triển, số 175, trang 30 -38 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị chiến lược trong thời kỳ khủng khoảng và nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp
7. Nguyễn Thị Hương (2008), Hoàn thiện hệ thống kênh phân phối dược phẩm Công ty TNHH dược phẩm Minh Tiến , luận văn thạc sỹ kinh tế, Đại học Kinh tế Quốc dân Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hoàn thiện hệ thống kênh phân phối dược phẩm Công ty TNHH dược phẩm Minh Tiến
Tác giả: Nguyễn Thị Hương
Năm: 2008
8. Nguyễn Quang Hưng (2014), Đẩy mạnh hoạt động marketing tại Công ty TNHH Máy Tính Đồng Tâm, luận văn thạc sỹ kinh tế, Đại học Huế Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đẩy mạnh hoạt động marketing tại Công ty TNHH Máy Tính Đồng Tâm
Tác giả: Nguyễn Quang Hưng
Năm: 2014
9. Nguyễn Thị Huyền (2011), Hoàn thiện chiến lược marketing-mix của Công ty cổ phần Dabaco Việt Nam , Luận văn thạc sỹ kinh tế, Đại học kinh tế Quốc dân Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hoàn thiện chiến lược marketing-mix của Công ty cổ phần Dabaco Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Thị Huyền
Năm: 2011
10. Nguyễn Thị Thanh Thúy (2016), “ Marketing – mix tại Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Mai Anh” , Luận văn thạc sỹ kinh tế, Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Marketing – mix tại Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Mai Anh”
Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Thúy
Năm: 2016
11. Lê Thị Tuyết Lan (2012), Hoàn thiện chiến lươc marketing – mix nhằm thu hút khách hàng cho Siêu thị Co.opmart Kiên Giang , luận văn thạc sỹ kinh tế, Học viện Tài chính Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hoàn thiện chiến lươc marketing – mix nhằm thu hút khách hàng cho Siêu thị Co.opmart Kiên Giang
Tác giả: Lê Thị Tuyết Lan
Năm: 2012
12. PhilipKotler, 2008, Quản trị marketing (tài liệu dịch), Hà Nội, NXB Lao động – Xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị marketing (tài liệu dịch)
Nhà XB: NXB Lao động – Xã hội
14. Nguyễn Tiến Dũng (2012), Giáo trình m arketing căn bản (dành cho sinh viên khối kinh tế các trường kỹ thuật), NXB Giáo dục Việt Na m Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình marketing căn bản (dành cho sinh viên khối kinh tế các trường kỹ thuật)
Tác giả: Nguyễn Tiến Dũng
Nhà XB: NXB Giáo dục Việt Nam
Năm: 2012
15. Th.s Hồ Thanh Lan, 2015, Marketing công nghiệp, Nhà xuất bản Hồng Đức Sách, tạp chí
Tiêu đề: Marketing công nghiệp
Nhà XB: Nhà xuất bản Hồng Đức
16. Trần Thị Ý Nhi, 2015, Bài giảng marketing công nghiệp (B2B marketing) , Nhà xuất bản Đại học Thương mại Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bài giảng marketing công nghiệp (B2B marketing)
Nhà XB: Nhà xuất bản Đại học Thương mại
17. TS. Robert W. Haas, 2007, Maketing công nghiệp, Hồ Thanh Lan lược dịch, Nhà xuất bản Thống kê Sách, tạp chí
Tiêu đề: Maketing công nghiệp
Nhà XB: Nhà xuất bản Thống kê

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 2. 1.  Sơ đồ cơ cấu tổ chức quản lý của Công ty FLC Homes - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Hình 2. 1. Sơ đồ cơ cấu tổ chức quản lý của Công ty FLC Homes (Trang 39)
Bảng 2.  1 : Một số chỉ tiêu hoạt động sản xuất kinh doanh Công ty FLC - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Bảng 2. 1 : Một số chỉ tiêu hoạt động sản xuất kinh doanh Công ty FLC (Trang 42)
Bảng 2.  2 : Các chỉ tiêu tài chính chủ yếu của FLC Homes - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Bảng 2. 2 : Các chỉ tiêu tài chính chủ yếu của FLC Homes (Trang 44)
Bảng 2.  3 . Mức độ nhận biết sản phẩm của khách hàng - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Bảng 2. 3 . Mức độ nhận biết sản phẩm của khách hàng (Trang 46)
Bảng 2.  4 : Mục đích mua sản phẩm bất động sản của khách hàng - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Bảng 2. 4 : Mục đích mua sản phẩm bất động sản của khách hàng (Trang 47)
Hình 2. 2 : Sơ đồ phân chia thị phần giữa các “ông lớn” về bất động sản du - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Hình 2. 2 : Sơ đồ phân chia thị phần giữa các “ông lớn” về bất động sản du (Trang 51)
Bảng 2.  6 : Mức độ hợp lý của giá bán trong tương quan với đối thủ cạnh - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Bảng 2. 6 : Mức độ hợp lý của giá bán trong tương quan với đối thủ cạnh (Trang 53)
Bảng 2.  7 : Đánh giá của khách hàng về kênh phân phối - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Bảng 2. 7 : Đánh giá của khách hàng về kênh phân phối (Trang 54)
Bảng 2.  8 : Mức độ hấp dẫn của quảng cáo qua truyền thanh, truyền hình - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Bảng 2. 8 : Mức độ hấp dẫn của quảng cáo qua truyền thanh, truyền hình (Trang 60)
Bảng 2.  11 : Mức độ hấp dẫn của quảng cáo q ua Internet - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Bảng 2. 11 : Mức độ hấp dẫn của quảng cáo q ua Internet (Trang 61)
Bảng 2.  12 : Mức độ biết đến của khách hàng đối với các hoạt động quan hệ - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Bảng 2. 12 : Mức độ biết đến của khách hàng đối với các hoạt động quan hệ (Trang 62)
Bảng 2.  13 : Mức độ yêu thích của khách hàng đối với hình thức tặng quà - Phân tích và hoàn thiện chính sách marketing   mix đối với sản phẩm bất động sản tại dự án flc ha long bay thuộc công ty flc homes
Bảng 2. 13 : Mức độ yêu thích của khách hàng đối với hình thức tặng quà (Trang 63)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN