1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam chi nhánh ba đình

111 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Và Đề Xuất Một Số Giải Pháp Chiến Lược Kinh Doanh Dịch Vụ Dành Cho Khách Hàng Cá Nhân Của Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi Nhánh Ba Đình
Tác giả Bùi Duy Anh
Người hướng dẫn TS. Trần Thủy Bình
Trường học Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 111
Dung lượng 1,2 MB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • PHẦN MỞ ĐẦU

  • CHƯƠNG 1:

  • CHƯƠNG 2:

  • CHƯƠNG 3:

  • KẾT LUẬN

  • DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CHIẾN LƯỢC KINH DOANH

Một số khái niệm chung

1.1.1 Chiến lược, quản trị chiến lược a Chiến lược

Thuật ngữ “chiến lược” được sử dụng bắt nguồn từ trong lĩnh vực quân sự

Chiến lược quân sự được hiểu là nghệ thuật chỉ huy các phương tiện nhằm đạt được chiến thắng, tập trung vào việc chiến đấu từ vị trí ưu thế Nó là khả năng sử dụng binh lực của các chỉ huy cao cấp để thay đổi cục diện, chuyển hóa tình trạng so sánh lực lượng quân sự từ yếu thành mạnh, từ bị động sang chủ động, nhằm đánh bại đối phương.

Theo Alfred Chandler, trong tác phẩm "Chiến lược và Cấu trúc: Các chương trong lịch sử doanh nghiệp công nghiệp" (1962), chiến lược bao gồm việc xác định các mục tiêu cơ bản và dài hạn của doanh nghiệp, đồng thời lựa chọn phương thức hành động và phân bổ tài nguyên cần thiết để đạt được những mục tiêu đó.

Chiến lược, theo Johnson & Schole trong tác phẩm “Exploring Corporate Strategy: Text and Cases” (1999), được định nghĩa là định hướng và phạm vi hoạt động của một tổ chức trong dài hạn Mục tiêu của chiến lược là giành lợi thế cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa các nguồn lực trong một môi trường thay đổi, nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường và mong muốn của các bên liên quan.

Chiến lược được xem là sự kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật, bao gồm việc soạn thảo, thực hiện và đánh giá các quyết định chức năng nhằm giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu đã đề ra.

Linh hồn của một chiến lược chính là lợi thế cạnh tranh, phản ánh năng lực vượt trội của doanh nghiệp so với đối thủ Điều này giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị độc đáo, đáp ứng mong đợi của khách hàng và các bên liên quan Chiến lược kinh doanh là phác thảo hình ảnh tương lai của doanh nghiệp trong lĩnh vực hoạt động, đồng thời thể hiện khả năng khai thác các cơ hội Chiến lược cũng cần trả lời ba câu hỏi quan trọng để định hướng phát triển.

• Tổ chức của chúng ta đang ở đâu ?

• Chúng ta muốn đi đến đâu ?

• Làm cách nào để đạt được mục tiêu cần đến? b Quản trị chiến lược

Quản trị chiến lược, mặc dù là một khái niệm mới và chưa phổ biến như "chiến lược", đang ngày càng thể hiện vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển doanh nghiệp.

Từ giữa những năm 1980, nhiều học giả đã bổ sung lý thuyết về quản trị chiến lược, nhấn mạnh rằng lập kế hoạch chiến lược là cần thiết nhưng không đủ Doanh nghiệp cần chú trọng đến việc thực hiện chiến lược, coi kế hoạch chiến lược là trụ cột quan trọng trong quản lý chiến lược Bên cạnh đó, cần phát triển thêm một trụ cột thứ hai – khả năng của công ty trong việc chuyển đổi kế hoạch thành hành động thực tế trên thị trường.

Quản trị chiến lược là quá trình liên tục kết hợp giữa kế hoạch chiến lược, khả năng tổ chức và quản lý hiệu quả để ứng phó với biến đổi môi trường Nó bắt đầu bằng việc phân tích và đánh giá thị trường cũng như năng lực của doanh nghiệp, từ đó cung cấp công cụ hỗ trợ để đánh giá các yếu tố bên ngoài và nội bộ Theo tác giả Boyden Robert Lamb trong tác phẩm "Competitive Strategic Management" (1984), quản trị chiến lược bao gồm việc đánh giá đối thủ, thiết lập mục tiêu và chiến lược để vượt qua các đối thủ hiện tại và tiềm năng, đồng thời thường xuyên xem xét lại các chiến lược để đảm bảo tính hiệu quả và khả năng thích ứng với những thay đổi trong công nghệ, môi trường kinh doanh và các yếu tố xã hội, tài chính, chính trị.

Quản trị chiến lược doanh nghiệp là quá trình tổng hợp các hoạt động lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra và điều chỉnh chiến lược kinh doanh Quá trình này diễn ra lặp đi lặp lại, có thể theo chu kỳ thời gian hoặc không, nhằm đảm bảo hiệu quả và sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

Chín doanh nghiệp này luôn biết cách tận dụng mọi cơ hội và thời cơ, đồng thời giảm thiểu hoặc loại bỏ các đe dọa và thách thức để đạt được các mục tiêu của mình.

Chiến lược cạnh tranh, hay còn gọi là chiến lược định vị, là các công cụ, giải pháp và nguồn lực mà doanh nghiệp sử dụng để tạo dựng lợi thế cạnh tranh và xác lập vị thế chiến lược Điều này nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn của công ty, và cách nhìn nhận về chiến lược này có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn phát triển, bối cảnh và tình huống cụ thể của ngành kinh doanh.

CLKD bao gồm các quyết định quan trọng về không gian thị trường mục tiêu, cường độ đầu tư, phương thức cạnh tranh và quy hoạch nguồn lực cho các SBU Nó cũng đề cập đến các định hướng chiến lược chức năng như sản xuất, thương mại, hạ tầng công nghệ, tài chính, hệ thống thông tin, R&D, tổ chức và nhân lực, cùng với hội nhập quốc tế Các tài sản, khả năng và năng lực cộng sinh được huy động nhằm tạo lập lợi thế cạnh tranh bền vững.

Mục tiêu của CLKD là quản trị chiến lược nhằm triển khai chiến lược cấp công ty, tập trung vào việc nâng cao vị thế cạnh tranh bền vững cho các sản phẩm và dịch vụ chủ chốt CLKD chú trọng vào việc xác định cách thức mà công ty hoặc các SBU của nó có thể cạnh tranh hoặc hợp tác trong một ngành kinh doanh cụ thể và trên một thị trường mục tiêu đã định.

CLKD bao gồm nhiều chiến lược định hướng tăng trưởng như tích hợp phía trước và phía sau, đa dạng hóa, thu hoạch nhanh, phát triển sản phẩm, thâm nhập thị trường, cắt giảm sản lượng, tiết chế đầu tư, rút lui khỏi thị trường và cổ phần hóa, cùng với các chiến lược khác nhằm tạo lợi thế cạnh tranh.

1.1.3 Hoàn thiện chiến lược kinh doanh a Định nghĩa

Kinh doanh không phải là một hành trình dễ dàng, mà luôn tiềm ẩn những biến động bất ngờ Những doanh nghiệp không chịu thay đổi và làm mới mình sẽ dần bị loại bỏ khỏi cuộc chơi Thực tế cho thấy, sự biến động liên tục của môi trường kinh doanh sẽ khiến quá trình xây dựng chiến lược của các doanh nghiệp gặp khó khăn, dẫn đến tình trạng tụt hậu so với thực tế Do đó, việc lập ra một chiến lược kinh doanh không có nghĩa là sẽ luôn thành công nếu không có sự điều chỉnh kịp thời.

Nội dung của quá trình hoạch định chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp

1.2.1 Xác định tầm nhìn chiến lược, sứ mệnh kinh doanh,

Tầm nhìn chiến lược là định hướng tương lai của doanh nghiệp, phản ánh ước muốn và bức tranh lý tưởng trong hoạt động kinh doanh lâu dài Nó đóng vai trò là kim chỉ nam, dẫn dắt mọi hoạt động của doanh nghiệp Dựa trên tầm nhìn chiến lược, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược từng giai đoạn để từng bước hiện thực hóa những lý tưởng đó.

Sứ mạng kinh doanh là mục đích và ý nghĩa tồn tại của doanh nghiệp, thường được thể hiện qua Bản tuyên bố về sứ mạng Bản tuyên bố này chứa đựng cam kết của doanh nghiệp đối với khách hàng, công chúng và chính mình về các giá trị và lợi ích mà doanh nghiệp sẽ mang lại Tầm nhìn chiến lược kết hợp với sứ mạng kinh doanh tạo ra sức hấp dẫn hình ảnh cho doanh nghiệp trước khách hàng và các bên liên quan như cổ đông và cộng đồng xã hội.

Các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh Trước khi triển khai các nội dung xây dựng chiến lược, doanh nghiệp cần phân đoạn hoạt động kinh doanh thành các đơn vị đồng nhất Việc phân chia này giúp đảm bảo rằng chiến lược được xây dựng và triển khai hiệu quả tại từng đơn vị Sự phân chia nội bộ và thị trường hoạt động của doanh nghiệp là yếu tố quyết định cho sự thành công trong việc phát triển chiến lược.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào 17 tác hoạch định chiến lược, được xem là công cụ phân đoạn chiến lược mà Nhóm tư vấn Boston và General Electric áp dụng, trong khi Arthur D Little gọi chúng là các trung tâm chiến lược Chúng tôi sẽ sử dụng thuật ngữ SBU (đơn vị kinh doanh chiến lược) để thống nhất Phân đoạn chiến lược được định nghĩa là việc chia nhỏ các lĩnh vực hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thành các SBU, nơi mà chiến lược và nguồn lực được hoạch định và phân bổ một cách độc lập Điều này là điều kiện tiên quyết cho việc hình thành chiến lược kinh doanh hiệu quả.

1.2.2 Phân tích môi t rường chiến lược kinh doanh

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, môi trường thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ hơn bao giờ hết, dẫn đến việc phân tích môi trường kinh doanh có thể trở nên lạc hậu Do đó, doanh nghiệp cần xem xét lại tình thế môi trường chiến lược kinh doanh của mình, đây là bước đi quan trọng để điều chỉnh chiến lược Việc này cần được thực hiện trên ba khía cạnh chính: môi trường vĩ mô, môi trường vi mô, và môi trường nội tại doanh nghiệp Phân tích các biến động của môi trường vĩ mô là bước đầu tiên trong quá trình này.

Phân tích môi trường vĩ mô giúp doanh nghiệp nhận diện và đánh giá các cơ hội cũng như thách thức từ bên ngoài, ảnh hưởng đến khả năng thành công hay thất bại Để thực hiện việc này, các nhà quản trị có thể áp dụng phương pháp phân tích PEST, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị - pháp luật, văn hóa - xã hội và công nghệ.

(Nguồn: Khái luận về quản trị chiến lược, F.R.David)

• Nhân tố kinh tế (Economics):

Nền kinh tế hiện tại và xu hướng tương lai có tác động lớn đến chiến lược và thành công của doanh nghiệp Các yếu tố quan trọng bao gồm tốc độ tăng trưởng, lãi suất, tỷ giá hối đoái và tỷ lệ lạm phát Tốc độ tăng trưởng cao thúc đẩy mở rộng kinh doanh, trong khi tốc độ tăng trưởng thấp có thể giảm chi tiêu và gia tăng cạnh tranh Chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái không chỉ tạo cơ hội mà còn tiềm ẩn rủi ro cho doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

• Nhân tố văn hóa - xã hội (Sociocultrural)

Môi trường văn hóa – xã hội ảnh hưởng lớn đến tư tưởng và hành động của khách hàng mục tiêu, do đó doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố như tỷ lệ dân số, cấu trúc dân số, mức thu nhập, trình độ dân trí, cũng như các tiêu chuẩn, giá trị và phong tục tập quán của cộng đồng để định hướng kinh doanh hiệu quả.

• Nhân tố chính trị - pháp luật (Polictical):

Các nhân tố chính phủ, pháp luật và chính trị ảnh hưởng đến doanh nghiệp theo nhiều cách khác nhau Chính phủ không chỉ là một người tiêu dùng lớn mà còn định hình môi trường kinh doanh thông qua các chính sách và quy định pháp lý Những yếu tố này có thể tạo ra cơ hội hoặc thách thức cho doanh nghiệp, ảnh hưởng đến chiến lược phát triển và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Nhân tố chính trị - pháp luật

Nhân tố văn hóa – xã hội (Sociocultrural)

Hệ thống pháp luật, sự ổn định chính trị và các chính sách thuế, tiền tệ là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến môi trường đầu tư quốc gia Doanh nghiệp cần nghiên cứu và theo dõi sự thay đổi của những yếu tố này để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.

• Nhân tố công nghệ (Technological):

Sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ đã làm thay đổi nhiều lĩnh vực kinh doanh, đồng thời tạo ra những cơ hội mới Công nghệ ảnh hưởng sâu sắc đến chu kỳ sống của sản phẩm và dịch vụ, đặt ra thách thức cho cả doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc nghiên cứu và phát triển (R&D), bảo vệ bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp dẫn đầu thị trường, khi họ phải liên tục đổi mới để duy trì vị thế cạnh tranh.

Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp chỉ hiệu quả khi được xây dựng dựa trên việc nhận diện cường độ cạnh tranh và mức độ hấp dẫn của thị trường Theo Micheal Porter, cường độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của thị trường bị ảnh hưởng bởi 5 nhóm lực lượng chính, như mô hình 1.2 đã chỉ ra.

Hình 1 2 : Mô hình 5 lực lượng điều tiết cạnh tranh

Đối thủ cạnh tranh tiềm năng là những doanh nghiệp chưa tham gia vào ngành nhưng có ý định gia nhập thị trường, tạo thành nhóm đối thủ mới Nhóm này trở thành mối đe dọa cho các doanh nghiệp hiện tại, có thể dẫn đến việc mất thị phần, giảm lợi nhuận và ảnh hưởng đến vị thế của họ trên thị trường.

Xu hướng gia nhập ngành phụ thuộc vào các rào cản như chi phí, giá thành sản phẩm, chất lượng, sự trung thành của khách hàng và kênh phân phối Do đó, các doanh nghiệp trong ngành thường nỗ lực nâng cao các rào cản này để giảm áp lực cạnh tranh từ các đối thủ tiềm năng.

Thứ hai, các sản phẩm/dịch vụ thay thế:

Sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế là những sản phẩm/dịch vụ đến từ các ngành nghề khác nhưng có khả năng đáp ứng nhu cầu tương tự như các sản phẩm/dịch vụ hiện tại trong ngành Chúng có thể thỏa mãn cùng một loại nhu cầu cơ bản, tạo ra sự cạnh tranh và đa dạng hóa lựa chọn cho người tiêu dùng.

PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG CHIẾN LƯỢC KINH DOANH DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA EXIMBANK BA ĐÌNH

Giới thiệu về Eximbank Ba Đình

2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển Eximbank Ba Đình

Eximbank Ba Đình là chi nhánh của hệ thống Eximbank, được thành lập vào ngày 13 tháng 08 năm 2004 Trước đây, chi nhánh này là một phần của chi nhánh cấp 1 Eximbank Hà Nội Sau hơn một năm hoạt động, vào ngày 01/03/2006, Eximbank Ba Đình đã chính thức hoạt động độc lập.

Eximbank Ba Đình đã trở thành chi nhánh độc lập hoàn toàn với Eximbank Hà Nội, hoạt động dưới sự điều hành trực tiếp của Tổng Giám đốc và Hội đồng quản trị Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam Chi nhánh thực hiện hạch toán độc lập và sau khi trích lập các quỹ theo quy định, toàn bộ lợi nhuận sẽ được chuyển về hội sở chính Trụ sở chính của Eximbank Ba Đình tọa lạc tại số 4A Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.

Sau 15 năm hình thành và phát triển, tính đến ngày 31/12/2018 chi nhánh Eximbank Ba Đình có 40 cán bộ nhân viên làm việc trong các phòng ban nghiệp vụ khác nhau Tại miền Bắc, cùng với Eximbank Hà Nội, Eximbank Ba Đình được Hội đồng quản trị Eximbank xếp hạng là chi nhánh loại 1 trong hệ thống Eximbank toàn quốc Và được đánh giá là một trong các chi nhánh hoạt độnghiệu quả trong hệ thống Eximbank miền Bắc, 02 năm liền được nhận giải thưởng do Chủ tịch Hội đồng quản trị trao tặng vì thành tích xuất sắc trong hoạt động kinh doanh từ là năm

Eximbank Ba Đình hiện có 4 phòng ban tại chi nhánh và 6 phòng giao dịch trực thuộc Các phòng ban bao gồm: Phòng khách hàng doanh nghiệp với bộ phận tín dụng doanh nghiệp và thanh toán quốc tế; Phòng khách hàng cá nhân với bộ phận tín dụng cá nhân, định giá bất động sản và thẻ; Phòng dịch vụ khách hàng phục vụ cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp; và Phòng Ngân quỹ - hành chính gồm 2 bộ phận.

Bộ phận ngân quỹ và bộ phận hàng chính nhân sự 6 Phòng giao dịch trực thuộc

Chi nhánh Eximbank Ba Đình hiện nay đó là Phòng Giao dịch Hàng Bông, Thăng Long, Mỹ Đình, Trung Yên, Cửa Đông, Trung Hòa.

2.1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy

Eximbank Ba Đình hiện có 5 phòng ban nghiệp vụ tại chi nhánh và 6 phòng giao dịch trực thuộc, tất cả được quản lý bởi ban giám đốc chi nhánh, bao gồm 1 Giám đốc và 2 Phó giám đốc.

Các phòng ban tại chi nhánh bao gồm:

Phòng Khách hàng doanh nghiệp, trong đó gồm: bộ phận tín dụng doanh nghiệp,bộ phận thanh toán quốc tế và bộ phận kinh doanh ngoại tệ.

Phòng Khách hàng cá nhân, trong đó bao gồm: bộ phận tín dụng cá nhân, bộ phận định giá và bộ phận thẻ.

Phòng Dịch vụ khách hàng, trong đó bao gồm: bộ phận kế toán giao dịch và bộ phận kế toán nội bộ

Phòng Hành chính – nhân sự

6 Phòng giao dịch trực thuộc gồm:

+ PGD Hàng Bông, địa chỉ: P.Cửa Nam, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

+ PGD Mỹ Đình, địa chỉ: 237 Lê Đức Thọ , Q.Nam Từ Liên, Hà Nội

+ PGD Trung Hòa, địa chỉ: Lô VN-B30 Nguyễn Thị Định, Trung Hòa, P.Nhân Chính, Hà Nội

+ PGD Cửa Đông, địa chỉ: 152 Khuất Duy Tiến, P Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, Hà Nội

+ PGD Trung Yên, địa chỉ 143 Trung Kính, P Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nội

+ PGD Thăng Long, địa chỉ TT Công Nghệ - KCN Thăng Long, Đông Anh,

Eximbank Ba Đình hiện có 112 nhân sự làm việc tại các phòng, ban nghiệp vụ khác nhau Trong số đó, 65 nhân sự làm việc tại các phòng, ban của chi nhánh, trong khi 47 nhân sự còn lại công tác tại các phòng giao dịch trực thuộc.

Hình 2 1 : Bộ máy tổ chức của Eximbank Ba Đình

(Nguồn: Quy định nội bộ về tổ chức bộ máy nhân sự và phòng ban tại

Eximbank Ba Đình) 2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của Eximbank Ba Đình giai đoạn

Chênh lệch thu - chi năm 2019 của Eximbank Ba Đình đạt 23 tỷ đồng, năm

Năm 2018, ngân hàng đạt lợi nhuận 21 tỷ đồng, tăng 15,07% so với năm 2017 và hoàn thành 88% kế hoạch Lợi nhuận năm 2017 là 19 tỷ đồng, tăng 8,91% so với năm trước Hoạt động tín dụng là nguồn thu nhập chính của ngân hàng thương mại, với thu nhập lãi thuần năm 2018 đạt khoảng 80 tỷ đồng, tăng từ 66 tỷ đồng trong năm 2017, cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm và đóng góp đáng kể vào thu nhập chung của ngân hàng.

Phòng Hành ChínhPhòng KH Doanh NghiệpPhòng Ngân QuỹPhòng Dịch Vụ Khách hàngPhòng KH Cá NhânPGD Hàng BôngPGD Mỹ ĐìnhPGD Trung HòaPGD Cửa ĐôngPGD Trung YênPGD Thăng Long

Tín Dụng DNTT Quốc TếKD Ngoại TệKT Nội BộKT Giao DịchThẻ Tín DụngCá Nhân Định Giá

Các phòng ban tại chi nhánhBan giám đốc chi nhánhCác Phòng ban trực thuộc

Phòng Dịch Vụ Khách hàng

Giao Dịch Thẻ Tín Dụng

Các phòng ban tại chi nhánh

Ban giám đốc chi nhánh

Các Phòng ban trực thuộc

Bảng 2 1 : Kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2016 – 2019 Đơn vị: Tỷ đồng và %

Số dư cuối kỳ trọngTỷ

Số dư cuối kỳ trọngTỷ

Số dư cuối kỳ trọngTỷ

% dư Số cuối kỳ trọngTỷ

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 7 8,43 8 8,79 9 8,11 11 8,66 16,30 9,25 22,2

Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 6 7,23 7 7,69 7 6,31 8 6,3 13,13 3,65 14,3

Lãi thuần từ hoạt động khác 14 16,87 10 10,99 15 13,51 13 10,24 -28,57 53,58 -13,33

Tổng thu nhập hoạt động thuần 83 100 91 100 111 100 127 100 9,64 21,98 14,4

Tổng chi phí hoạt động 52 62 73 86 19,2 17,74 17,8

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 10 10 17 18 0 70

Nguồn: BCTC Eximbank Ba Đình năm 2016,2017,2018, 2019 và tính toán của tác giả

Thu dịch vụ có nhiều chuyển biến tích cực, năm 2017 tăng 16,3% so với năm

2016, năm 2018 tăng nhẹ 9,25% so với năm trước, năm 2019 tăng 22,2% so với năm 2018 và tỷ trọng thu dịch vụ/tổng thu nhập hoạt độngằcú xu hướng tăng so với năm 2016

Mặc dù tổng thu nhập hoạt động của Eximbank Ba Đình tăng trưởng mạnh, nhưng chi phí dự phòng đã tăng đáng kể từ năm 2018, chiếm khoảng 50% lợi nhuận Trong năm 2019, chi nhánh này đã chi 18 tỷ đồng cho dự phòng, tăng 5,88% so với năm 2017 và tương đương 43,9% lợi nhuận hoạt động trước trích lập Dù lợi nhuận ròng có tăng, nhưng không cao do chi phí hoạt động lớn, bao gồm chi phí thuê mặt bằng cao tại phố Láng Hạ và chi phí vận hành cùng lương nhân viên.

2.1.4 Nhận dạng các SBU và điều kiện kinh doanh của từng SBU

2.1.4.1 SBU dịch vụ tiền gửi Đối với hoạt động NH, vốn là yếu tố quyết định mọi hoạt động kinh doanh Thực tế tại các NHTM hiện nay, vốn tự có chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ, còn lại là vốn huy động, vốn đi vay và vốn khác Trong đó, vốn huy động luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất và ổn định nhất Do vậy, có thể khẳng định vốn huy động hay công tác huy động vốn có vai trò to lớn quyết định đến khả năng hoạt động và phát triển của NH.

Trong những năm qua, Eximbank Ba Đình đã tập trung vào việc huy động vốn hiệu quả Chi nhánh không ngừng cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng, đa dạng hóa sản phẩm và hình thức huy động Để đạt được mục tiêu này, Eximbank giao chỉ tiêu huy động cụ thể cho từng nhân viên và áp dụng chính sách khuyến khích cho những nhân viên có thành tích huy động tốt.

Tình hình huy động vốn trong giai đoạn từnăm 2016 - 2019 tại Eximbank

Ba Đình được thể hiện ở bảng sau:

Bảng 2 2 : Tình hình huy động vốn giai đoạn 2016 – 2019 Đơn vị: Tỷ đồng và %

Tổng tiền gửi của khách hàng 1.898 2.322 2.698 2.982 424 32,9% 376 14,9% 284 10,5%

I Phân theo loại khách hàng

2 Tiền gửi từ dân cư 1.420 1.642 1.943 2024 222 25,7% 301 18,3%

II Phân theo kỳ hạn

III Phân theo loại tiền tệ

(Nguồn: Tổng hợp báo cáo tài chính Eximbank Ba Đình)

Tổng nguồn vốn tại Eximbank Ba Đình đã tăng trưởng ổn định qua các năm, đặc biệt trong năm 2017, ngân hàng đã tập trung vào việc khai thác nguồn vốn phong phú bằng cả VND và ngoại tệ với chi phí hợp lý Eximbank Ba Đình cũng chú trọng vào việc phát triển nguồn vốn không kỳ hạn và nguồn vốn từ bán lẻ, nhằm củng cố vị thế tài chính vững mạnh.

Tính đến ngày 31/12/2017, tổng nguồn vốn huy động từ tiền gửi của khách hàng tại Eximbank Ba Đình đạt 2.322 tỷ đồng, tăng 22,3% so với năm 2016 và hoàn thành 107% kế hoạch Trong đó, nguồn vốn từ khách hàng doanh nghiệp tăng 42%, trong khi nguồn vốn từ khách hàng cá nhân tăng 26% Sang năm 2018, tổng nguồn vốn huy động từ tiền gửi của khách hàng tại Eximbank Ba Đình đạt 2.698 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 14,9% so với năm trước.

Năm 2017, chi nhánh Ba Đình đã đạt 102% kế hoạch huy động vốn, với nguồn vốn tăng trưởng phù hợp với nhu cầu sử dụng và cơ cấu vốn được đa dạng hóa Trong đó, nguồn vốn từ các tổ chức kinh tế tăng 11,12%, và nguồn vốn từ khu vực kinh tế cá nhân (KHCN) tăng 18,3% Đến năm 2019, tình hình huy động vốn tiếp tục khả quan, với tiền gửi từ cá nhân tăng nhẹ 81 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 4,2% so với năm 2018 Điều này phản ánh sự nỗ lực tích cực của cán bộ nhân viên và sự cam kết bám sát mục tiêu phát triển của chi nhánh.

Nguồn vốn huy động của ngân hàng chủ yếu từ cá nhân cư dân, chiếm gần 70% tổng nguồn vốn, với 68% trong năm 2019 là từ tiền gửi của cư dân Cấu trúc nguồn vốn này mang lại tính ổn định cao và chi phí huy động thấp Việc tập trung huy động vốn từ cá nhân không chỉ đảm bảo sự ổn định mà còn giúp giảm chi phí ngoài lãi suất, đồng thời tận dụng nguồn tiền nhàn rỗi cho các kế hoạch dài hạn.

Eximbank Ba Đình chủ yếu huy động vốn có kỳ hạn, chiếm 88,43% tổng tiền gửi vào năm 2019, trong khi nguồn vốn không kỳ hạn chỉ chiếm dưới 10% Mặc dù nguồn vốn không kỳ hạn mang lại lợi nhuận cao, SBU này vẫn đóng góp lớn vào doanh thu hoạt động ngân hàng bán lẻ của Eximbank Ba Đình SBU dịch vụ tiền gửi của ngân hàng bao gồm các sản phẩm dịch vụ tiết kiệm và tiền gửi, thể hiện thế mạnh so với hai SBU còn lại.

Phân tích môi trường bên ngoài

2 2.1 Phân tích môi trường vĩ mô

Trong 5 năm qua, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua những biến động đáng kể Sau giai đoạn tăng trưởng không cao từ năm 2016, kinh tế đã phục hồi mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng đạt 7,08% vào năm 2018 và 7,02% vào năm 2019 Tuy nhiên, đầu năm 2020, đại dịch Covid-19 đã gây ra nhiều khó khăn cho nền kinh tế, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, giảm cơ hội đầu tư, gia tăng thất nghiệp và đe dọa thu nhập của người dân.

Biểu đồ 2 1 : TăngtrưởngGDP và các khu vực kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn từ 2015 - 2019

Mặc dù tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam chậm lại, GDP bình quân đầu người vẫn liên tục tăng trong gần một thập kỷ qua, từ hơn 2.000 USD vào năm 2015 lên trên 2.500 USD vào năm ngoái Với quy mô dân số gần 100 triệu người vào năm 2019, tổng GDP của Việt Nam ước đạt hơn 250 tỷ USD, trong đó hơn 70% dành cho tiêu dùng cuối cùng Tỷ lệ tiêu dùng qua thị trường ngày càng tăng, cho thấy sức hấp dẫn của thị trường Việt Nam trong việc thu hút đầu tư nước ngoài đang có dấu hiệu khởi sắc trở lại.

Biểu đồ 2 2 : GDP bình quân đầu người tính bằng USD qua các năm từ 2015 – 2019, dự báo đến 2020

(Nguồn: Tổng Cục Thống kê, 2019)

Trong quý 1 năm nay, sự biến động của môi trường kinh tế vĩ mô tại Việt Nam do tác động của đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng đáng kể đến xu hướng phát triển và cạnh tranh trong thị trường dịch vụ khách hàng cá nhân của ngành ngân hàng Hoạt động cho vay đã bị suy giảm nghiêm trọng do khủng hoảng kinh tế, khiến nhiều ngành kinh doanh gặp khó khăn và thu nhập giảm sút Tuy nhiên, nhiều tổ chức và chuyên gia nhận định rằng những tín hiệu tích cực từ nền kinh tế cho thấy hoạt động cho vay cá nhân có khả năng phục hồi và sẽ tăng dần từ nửa cuối năm nay, nhờ vào khả năng kiểm soát dịch bệnh của Việt Nam.

Cuộc khủng hoảng kinh tế và đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng đến hoạt động tiền gửi của các ngân hàng do thu nhập của người dân giảm Tuy nhiên, khi các kênh đầu tư tài chính khác như vàng, chứng khoán, và ngoại tệ chững lại, cùng với sự phục hồi của nền kinh tế trong tương lai, nhu cầu gửi tiền vào ngân hàng sẽ gia tăng.

Các ngân hàng đang có cơ hội tốt để triển khai các giải pháp chiến lược nhằm tăng cường hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng cho khách hàng cá nhân, với 44 sản phẩm được cung cấp.

Hoạt động tài khoản và thẻ tại Việt Nam không bị ảnh hưởng nhiều từ cuộc khủng hoảng dịch bệnh và suy thoái kinh tế trong những năm qua Các chuyên gia nhận định rằng từ cuối năm 2020, khi Việt Nam kiểm soát thành công dịch Covid-19, nền kinh tế sẽ phục hồi và phát triển trở lại Sự thay đổi trong thói quen thanh toán, cùng với sự hoàn thiện của hạ tầng công nghệ, sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động tài khoản và thẻ, đồng thời tạo ra sự cạnh tranh ngày càng gia tăng giữa các ngân hàng trong lĩnh vực này.

2.2.1.2 Môi trường chính trị - luật pháp

Môi trường pháp luật Việt Nam đã có nhiều cải tiến đáng kể kể từ khi mở cửa hội nhập kinh tế, hướng đến sự thông thoáng và tương thích với các quy định quốc tế Việc gia nhập nhiều công ước và hiệp ước quốc tế về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ thể hiện quyết tâm của chính phủ Việt Nam trong việc nâng cao tính hội nhập pháp lý Đặc biệt, nghị định 69/2007/NĐ-CP cho phép các ngân hàng nước ngoài mua cổ phần của ngân hàng Việt Nam với tỷ lệ dưới 30%, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.

Môi trường luật Ngân hàng Việt Nam thường xuyên thay đổi, tạo ra thách thức cho các ngân hàng trong việc cập nhật chính xác các Thông tư, Nghị định của Chính phủ Chính sách và định hướng của Chính phủ cùng với Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã điều tiết xu hướng dịch vụ khách hàng cá nhân tại các NHTM Đặc biệt, trong lĩnh vực cho vay, NHNN đã thực hiện chính sách thắt chặt cho vay bất động sản để ngăn ngừa bong bóng thị trường, dẫn đến việc giảm sút đáng kể hoạt động cho vay vào bất động sản, khiến thị trường này “đóng băng” trong một thời gian dài Tuy nhiên, sau giai đoạn này, Chính phủ và NHNN đã ban hành các chính sách nới lỏng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động cho vay.

Chính phủ và NHNN đang khuyến khích cho vay tiêu dùng và hạn chế cho vay kinh doanh bất động sản, dẫn đến việc các ngân hàng tập trung vào cho vay cá nhân như mua nhà, sửa nhà và mua xe Gói tín dụng 30.000 tỷ đồng đã thúc đẩy hoạt động cho vay mua nhà trong những năm qua Về hoạt động tiền gửi, sau khi NHNN áp dụng trần lãi suất huy động, lượng khách hàng gửi tiền vào ngân hàng có xu hướng giảm và chuyển sang các kênh đầu tư khác Đối với tài khoản và thẻ, Chính phủ và NHNN đang hướng tới việc hạn chế sử dụng tiền mặt trong giao dịch lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động tài khoản và thẻ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong tương lai.

2.2.1.3 Môi trường văn hóa – xã hội

Theo Báo cáo kinh tế - xã hội Việt Nam 2019 của Tổng cục Thống kê, dân số Việt Nam đạt gần 100 triệu người, xếp thứ 3 Đông Nam Á, thứ 7 Châu Á và thứ 13 thế giới về dân số Quy mô hộ gia đình đang thay đổi đáng kể, với hơn 24 triệu hộ gia đình, trong đó gia đình nhỏ (2-4 người) chiếm gần 65%, trong khi hộ gia đình trên 7 người rất hiếm Bên cạnh đó, theo Boston Consulting Group, số người thuộc tầng lớp trung lưu tại Việt Nam là 18 triệu vào năm 2018 và dự báo sẽ tăng lên 30 triệu trong tương lai.

Năm 2020, với xu hướng và quy mô dân số ngày càng tăng, Việt Nam nổi bật như một thị trường bán lẻ tiềm năng, thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp, bao gồm cả các ngân hàng, trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cá nhân cho người tiêu dùng.

Tốc độ đô thị hóa và thu nhập bình quân đầu người đang gia tăng nhanh chóng, với tỷ lệ đô thị hóa đạt 33,9% vào năm 2014 và vượt 40% vào năm 2019 (theo số liệu của Báo Hải quan) Điều này dự báo rằng xu hướng vay tiêu dùng sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

(vay mua nhà, vay mua ô tô, vay tiêu dùng, ) sẽ tăng lên, tạo điều kiện cho các

Trong bối cảnh 46 ngân hàng, bao gồm Eximbank chi nhánh Ba Đình, đang phát triển mạnh mẽ, thói quen gửi tiền vào ngân hàng của người dân Việt Nam đã có sự chuyển biến tích cực trong thập kỷ qua Mặc dù việc giữ tiền mặt vẫn phổ biến, nhưng nhiều người, đặc biệt là cư dân thành phố, đã nhận thức được lợi ích của việc gửi tiền để đảm bảo an toàn và sinh lời Xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng trong những năm tới Bên cạnh đó, sự hội nhập kinh tế quốc tế đã giúp người dân và doanh nghiệp dần tin tưởng vào hệ thống ngân hàng, dẫn đến việc tăng nhu cầu sử dụng thẻ tín dụng, thẻ ATM và các dịch vụ chuyển tiền, thay thế cho việc sử dụng tiền mặt Điều này đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực phát hành thẻ ATM và sử dụng thẻ Visa, MasterCard.

Nhìn chung, những ứng dụng vào CNTT trong ngành ngân hàng những năm qua tập trung vào những khía cạnh sau:

Hạ tầng thanh toán quốc gia đã được củng cố với hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng hiện đại, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động thanh toán thẻ ngân hàng Điều này khiến hầu hết các ngân hàng xem thanh toán thẻ là một trong những đơn vị kinh doanh chiến lược quan trọng trong dịch vụ khách hàng cá nhân.

Tính đến cuối tháng 4/2019, cả nước đã lắp đặt hơn 18.700 máy ATM và trên 267.700 máy quẹt thẻ POS/EDC, theo thông tin từ ông Phạm Tiến Dũng, Vụ trưởng Vụ Thanh toán (NHNN).

Phân tích môi trường nội bộ

2.3.1 Sản phẩm/khách hàng a Sản phẩm

Eximbank hiện cung cấp một loạt sản phẩm dịch vụ phong phú cho khách hàng cá nhân, được phân chia thành ba nhóm chính: dịch vụ huy động và tiền gửi, dịch vụ cho vay, và dịch vụ tài khoản cùng thẻ.

Tại Eximbank Ba Đình, khách hàng cá nhân chiếm 85% tổng số lượng khách hàng, trong đó 50% được đánh giá là chất lượng tốt và xuất sắc nhờ vào khối lượng và chất lượng giao dịch cao Khoảng 48% khách hàng ở mức trung bình và khá với giao dịch vừa và nhỏ, trong khi chỉ có 2% khách hàng thuộc nhóm yếu và kém.

Năng lực tài chính của ngân hàng được đánh giá qua quy mô vốn tự có, chất lượng tài sản, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời.

Trong những năm gần đây, hoạt động ngân hàng đã đạt được mức tăng trưởng tốt, phù hợp với mục tiêu của Chính phủ và NHNN, hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế Để đáp ứng định hướng của NHNN và ban lãnh đạo Eximbank, Eximbank Ba Đình đã chủ động và linh hoạt trong công tác điều hành, thực hiện thành công kế hoạch kinh doanh giai đoạn 2016 – 2019 Kết quả đạt được cho thấy sự hiệu quả trong các chỉ tiêu hoạt động kinh doanh chính.

Bảng 2 4 : Năng lực tài chính của Eximbank chi nhánh Ba Đình giai đoạn 2016 - 2019 Đơn vị tính: Tỷ đồng/%

Huy động tiền gửi của khách hàng 1.898 2.322 2.698 2.982 424 22,3% 376 16,2% 284 10,5%

Tổng dư nợ cho vay khách hàng 1.611 1.981 2.365 2.517 370 23,0% 384 19,4% 152 6,4%

Tỷ lệ nợ xấu/dư nợ 0,92% 1,05% 1,14% 1,38%

Nguồn: BCTC Eximbank Ba Đình năm 2017,2018,2019 và tính toán của tác giả

Qua các chỉ tiêu về năng tài chính của Eximbank Ba Đình giai đoạn 2016 –

Quy mô tài sản của Eximbank chi nhánh Ba Đình đã tăng gần 1,5 lần, từ 2.470 tỷ đồng năm 2017 lên 3.469 tỷ đồng năm 2018 và đạt 3.750 tỷ đồng năm 2019 Mặc dù tổng tài sản có sự tăng trưởng đều, nhưng trong hai năm gần đây, 2018 và 2019, sự tăng trưởng này đã bị chậm lại do ảnh hưởng nặng nề từ cuộc khủng hoảng và suy thoái kinh tế toàn cầu.

Hoạt động huy động vốn của Eximbank Ba Đình đã có sự tăng trưởng đều và ổn định qua các năm Từ năm 2017, ngân hàng đã chú trọng vào việc khai thác nguồn vốn dồi dào cả VND và ngoại tệ với chi phí hợp lý, đặc biệt là tăng trưởng nguồn vốn không kỳ hạn và từ bán lẻ Tính đến ngày 31/12/2019, tổng nguồn vốn huy động từ tiền gửi của khách hàng đạt 2.982 tỷ đồng, tăng 284 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 10,5% so với năm 2018.

Với vai trò là một trong những chi nhánh lớn của hệ thống Eximbank Việt

Eximbank Ba Đình đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn kịp thời cho nền kinh tế khu vực phía Bắc, hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân trong việc thúc đẩy sản xuất kinh doanh, khuyến khích tiêu dùng và góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế bền vững.

Đến ngày 31/12/2019, dư nợ cho vay của Eximbank Ba Đình đạt 2.517 tỷ đồng, tăng 6,4% so với năm 2018, phản ánh sự phục hồi của nền kinh tế và hoạt động sản xuất kinh doanh Dù dư nợ cho vay cá nhân có xu hướng tăng trưởng chững lại, cho vay doanh nghiệp vẫn ghi nhận mức tăng trưởng ổn định khoảng 40%, chủ yếu tập trung vào khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng như các ngành được Chính phủ khuyến khích phát triển.

Hiệu quả kinh doanh của Eximbank đã bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng và suy thoái kinh tế, dẫn đến sự biến động chung Tuy nhiên, chi nhánh Ba Đình của Eximbank vẫn ghi nhận mức lợi nhuận cao, với lợi nhuận trước thuế tăng ổn định qua các năm, trung bình trong giai đoạn gần đây.

2016 đến 2019 tăng khoảng 2 tỷ đồng

Tỉ lệ nợ xấu trên dư nợ của Eximbank Chi nhánh Ba Đình đã có xu hướng tăng nhẹ trong 3 năm qua, nhưng vẫn duy trì ở mức thấp, chỉ đạt 1.38%, chưa bằng 50% so với mức khung quy định của Ngân hàng Nhà nước.

Năng lực tài chính của Eximbank chi nhánh Ba Đình được đánh giá là tương đối lành mạnh với các chỉ số đạt mức an toàn cho phép Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho Eximbank trong việc mở rộng quy mô và phát triển ổn định theo các mục tiêu đề ra trong những năm tới.

Hiện tại, Eximbank Ba Đình có tổng cộng 112 nhân sự, trong đó 65 người làm việc tại các phòng, ban của chi nhánh và 47 người còn lại công tác tại các phòng giao dịch trực thuộc.

Ban lãnh đạo của chi nhánh Eximbank Ba Đình bao gồm 3 thành viên: 1 giám đốc và 2 phó giám đốc Ngoài ra, chi nhánh còn có 4 trưởng phòng và 6 giám đốc phòng giao dịch trực thuộc, đảm bảo quản lý hiệu quả và phát triển dịch vụ ngân hàng tại khu vực Ba Đình.

Tất cả cán bộ, nhân viên chính thức tại chi nhánh đều có trình độ từ đại học trở lên, với 28,9% có bằng sau đại học và 71,1% có bằng đại học Đội ngũ này chủ yếu chuyên môn về tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và quản lý kinh tế, cùng với một số nhân viên có kiến thức về luật và kế toán, đáp ứng yêu cầu và tiêu chuẩn của Eximbank trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ.

Trình độ ngoại ngữ trong ngành ngân hàng không yêu cầu quá cao, nhưng việc sở hữu khả năng ngoại ngữ sẽ là một lợi thế lớn, giúp cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả với khách hàng nước ngoài.

Đánh giá chung

2.4.1 Thành công và nguyên nhân

Công tác hoạch định chiến lược kinh doanh của Eximbank Ba Đình đã có những chuyển biến quan trọng, từ việc thực hiện một cách tự phát sang tự giác Sự thay đổi này góp phần quan trọng vào việc đổi mới cơ chế quản lý và nâng cao hiệu quả hoạt động của toàn hệ thống Eximbank.

Quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh hiện đang được thực hiện một cách khoa học, bao gồm các bước từ phân tích môi trường kinh doanh và môi trường nội bộ đến việc lựa chọn chiến lược phù hợp.

Ba Đình, nhờ vào việc chuyển hướng kịp thời và hoạch định chiến lược kinh doanh linh hoạt, đã giúp Eximbank duy trì hiệu quả kinh doanh khá tốt, mặc dù phải đối mặt với nhiều diễn biến bất lợi trong môi trường và thị trường kinh tế vĩ mô.

Chi nhánh đã hoàn thành các mục tiêu kinh doanh cơ bản, với hoạt động cho vay khách hàng cá nhân đóng góp lớn cho thành công của ngân hàng Thu nhập lãi thuần chiếm 70% tổng thu nhập thuần của chi nhánh, trong đó thu nhập lãi từ cho vay cá nhân chiếm khoảng 50% tổng thu nhập lãi của ngân hàng Huy động từ khách hàng đạt mức tăng trưởng 16,2%, với tỷ trọng huy động từ khách hàng cá nhân chiếm 72%.

Dư nợ cho vay cá nhân tại Eximbank Ba Đình và toàn hệ thống Eximbank luôn duy trì ở mức cao, chiếm trung bình trên 50% tổng dư nợ Điều này cho thấy cơ cấu dư nợ có chuyển biến tích cực, phù hợp với định hướng phát triển trở thành một trong những ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam.

Cơ cấu dư nợ của Eximbank Ba Đình đã có những chuyển biến tích cực, phù hợp với chủ trương của nhà nước và hệ thống Eximbank Chi nhánh đang nỗ lực thực hiện các chính sách nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.

Cơ cấu khách hàng tại Ba Đình ngày càng đa dạng về độ tuổi, nghề nghiệp, thu nhập và địa bàn Dư nợ theo sản phẩm cũng chuyển dịch theo hướng đa dạng hóa, tập trung vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh, tiêu dùng, sinh hoạt và học tập Nguồn vốn tín dụng của ngân hàng đã thực sự đi vào đời sống, hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày của cá nhân và hộ gia đình, từ đó giúp khách hàng thỏa mãn nhu cầu cuộc sống, nâng cao hiệu quả làm ăn và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Cuối cùng là Tỷ lệ nợ xấu khách hàng cá nhân được kiểm soát ở mức an toàn

Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn tại Eximbank Ba Đình luôn được kiểm soát chặt chẽ, tuân thủ các quy định pháp luật và giới hạn an toàn của NHNN thông qua các giải pháp quyết liệt và đồng bộ Tính đến ngày 31/12/2019, tỷ lệ nợ xấu của khách hàng cá nhân được duy trì ở mức an toàn, dưới 2% tổng dư nợ cho vay Thành công này là kết quả của những nỗ lực trong quản lý rủi ro và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Từ năm 2016 đến 2019, hoạt động cho vay của ngân hàng đã trải qua nhiều biến đổi đáng kể, với việc ngân hàng chú trọng vào việc chọn lọc khách hàng có tiềm lực tài chính mạnh và tình hình kinh doanh khả quan Những thành tựu đạt được trong giai đoạn này không thể không nhắc đến nỗ lực của Ban lãnh đạo chi nhánh và từng cán bộ trong việc thực hiện nghiêm túc các quy định về hoạt động cho vay do Ngân hàng Nhà nước và Eximbank ban hành.

2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân

Mặc dù Eximbank Ba Đình đã đạt được nhiều thành công trong việc hoạch định và thực hiện chiến lược kinh doanh, cũng như đáp ứng nhu cầu khách hàng, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục.

Quy trình hoạch định CLKD hiện chưa rõ ràng và thiếu tính khoa học triệt để, thể hiện qua việc Chi nhánh chưa áp dụng đầy đủ và xuyên suốt các nội dung của tiến trình hoạch định Nhiều yếu tố quan trọng như lợi thế cạnh tranh, phân đoạn chiến lược và định vị cạnh tranh chưa được chú trọng trong quá trình này.

Công tác hoạch định chiến lược kinh doanh thường chỉ tập trung vào việc thích ứng với môi trường kinh doanh ngắn hạn, dẫn đến tác động không sâu sắc Chiến lược thường dựa trên năng lực và sản phẩm hiện tại mà thiếu sự xem xét đến yếu tố khách hàng và đối thủ cạnh tranh tiềm năng, do đó làm giảm khả năng cạnh tranh lâu dài và bền vững.

Eximbank Ba Đình chưa tận dụng hiệu quả lợi thế thương hiệu trong việc mở rộng quy mô khách hàng trong chiến lược kinh doanh Bên cạnh đó, hoạt động truyền thông marketing của ngân hàng này vẫn còn hạn chế và chưa đạt hiệu quả cao.

Tốc độ tăng trưởng dư nợ cá nhân tại chi nhánh Ba là đang có dấu hiệu chậm lại, không đạt kế hoạch phát triển đề ra Trong hai năm 2018 và 2019, chi nhánh chỉ hoàn thành được 92,4% và 77,2% kế hoạch dư nợ cá nhân.

Cơ cấu tín dụng cá nhân tại Eximbank Ba Đình đã có sự chuyển biến, tuy nhiên, dư nợ vẫn tập trung chủ yếu vào sản phẩm cho vay mua nhà ở, chiếm tới 50%, gây ra rủi ro tiềm ẩn Mặc dù ngân hàng đã đa dạng hóa sản phẩm và đối tượng khách hàng, các sản phẩm như cho vay tiêu dùng và thẻ tín dụng vẫn chưa phát triển mạnh do chính sách khuyến khích chưa rõ ràng Kể từ năm 2019, việc NHNN nâng hệ số rủi ro cho vay bất động sản lên 200% và giảm tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn xuống 40% sẽ tạo ra những thách thức lớn cho Eximbank trong việc điều chỉnh cơ cấu tín dụng.

ĐỊNH HƯỚNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP CHIẾN LƯỢC KINH

Ngày đăng: 07/12/2021, 19:37

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. F.R.David (1995),Giáo trình Khái luận về Quản trị Chiến lược – NXB Thống kê Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Khái luận về Quản trị Chiến lược
Tác giả: F.R.David
Nhà XB: NXB Thống kê
Năm: 1995
2. Nguyễn Bách Khoa (2004), Marketing thương mại, NXB Thống kê 3. Michael E. Porter (2008), Chiến lược cạnh tranh, NXB Trẻ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Marketing thương mại", NXB Thống kê3. Michael E. Porter (2008), "Chiến lược cạnh tranh
Tác giả: Nguyễn Bách Khoa (2004), Marketing thương mại, NXB Thống kê 3. Michael E. Porter
Nhà XB: NXB Thống kê3. Michael E. Porter (2008)
Năm: 2008
4. Michael E. Porter (2008), Lợi thế cạnh tranh, NXB Trẻ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lợi thế cạnh tranh
Tác giả: Michael E. Porter
Nhà XB: NXB Trẻ
Năm: 2008
5. Michael E. Porter (2008), Lợi thế cạnh tranh quốc gia, NXB Trẻ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lợi thế cạnh tranh quốc gia
Tác giả: Michael E. Porter
Nhà XB: NXB Trẻ
Năm: 2008
6. Nguyễn Văn Nghiến, Giáo trình Quản trị chiến lược, ĐH Bách Khoa Hà Nội 7. Philip Kotler (2003), “ Quản trị Maketing” – Nhà xuất bản Thống kê Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Quản trị chiến lược", ĐH Bách Khoa Hà Nội7. Philip Kotler (2003)," “ Quản trị Maketing”
Tác giả: Nguyễn Văn Nghiến, Giáo trình Quản trị chiến lược, ĐH Bách Khoa Hà Nội 7. Philip Kotler
Nhà XB: Nhà xuất bản Thống kê
Năm: 2003
8. Ngô Kim Thanh (2011), Giáo trình Quản Trị Chiến Lược , NXB Đại học Kinh Tế Quốc Dân, HN Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Quản Trị Chiến Lược
Tác giả: Ngô Kim Thanh
Nhà XB: NXB Đại học Kinh Tế Quốc Dân
Năm: 2011
9. Tôn Thất Nguyễn Thiêm (2006), Thị trường, Chiến lược, Cơ cấu, NXB Trẻ Sách, tạp chí
Tiêu đề: ), Thị trường, Chiến lược, Cơ cấu
Tác giả: Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Nhà XB: NXB Trẻ
Năm: 2006
10. Nguyễn Thị Trang (2014), Hoàn thiện chiến lược kinh doanh nhóm sản phẩm giảm đau hạ sốt trên thị trường nội địa của công ty cổ phần dược Hậu Giang, Luận văn cao học, ĐHTM Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hoàn thiện chiến lược kinh doanh nhóm sản phẩm giảm đau hạ sốt trên thị trường nội địa của công ty cổ phần dược Hậu Giang
Tác giả: Nguyễn Thị Trang
Năm: 2014
11. Phùng Đình Tư (2014), Hoàn thiện chiến lược phát triển thị trường của công ty đầu tư hạ tầng và đô thị Viglacera, Luận văn cao học, Đại học Thương mại Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hoàn thiện chiến lược phát triển thị trường của công ty đầu tư hạ tầng và đô thị Viglacera
Tác giả: Phùng Đình Tư
Năm: 2014
19. Alfred Chandler (1962), “Strategy and Structure: Chapters in the history of industrial enterprise ” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Alfred Chandler (1962), "“Strategy and Structure: Chapters in the history of industrial enterprise
Tác giả: Alfred Chandler
Năm: 1962
20. Boyden Robert Lamb (1984) Competitive Strategic Management xu ất bản 21. Thompson & Strickland (2004), Strategic Management: Concepts and Cases, NXB McGraw-Hill Sách, tạp chí
Tiêu đề: (1984)" Competitive Strategic Management xuất bản "21. Thompson & Strickland (2004), "Strategic Management: Concepts and Cases
Tác giả: Boyden Robert Lamb (1984) Competitive Strategic Management xu ất bản 21. Thompson & Strickland
Nhà XB: NXB McGraw-Hill
Năm: 2004
22. G. Johnson, K. Scholes (2008), Exploring Corporate Strategy, NXB Pearson Education, USA Sách, tạp chí
Tiêu đề: Exploring Corporate Strategy
Tác giả: G. Johnson, K. Scholes
Nhà XB: NXB Pearson Education
Năm: 2008
23. Hill & Jones (2008), Strategic Management: An integrated approach, NXB Boston: Houghton Mifflin Sách, tạp chí
Tiêu đề: Strategic Management: An integrated approach
Tác giả: Hill & Jones
Nhà XB: NXB Boston: Houghton Mifflin
Năm: 2008
24. Johnson & Schole (1999) “Eploring Corporate Strategy: Text and cases” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Eploring Corporate Strategy: Text and cases
25. Richard Lynch (2006). Corporate Strategy, NXB Prentice Hall, USA Sách, tạp chí
Tiêu đề: Corporate Strategy
Tác giả: Richard Lynch
Nhà XB: NXB Prentice Hall
Năm: 2006
26. Hill, Charles W. L., and Gareth Jones (2008), Strategic Management: An integrated approach, NXB Boston Houghton Mifflin, USA Sách, tạp chí
Tiêu đề: Strategic Management: An integrated approach
Tác giả: Hill, Charles W. L., and Gareth Jones
Nhà XB: NXB Boston Houghton Mifflin
Năm: 2008
12. Nguyễn Hoàng Việt (2012), Phát triển chiến lược kinh doanh của các DN ngành may Việt Nam, NXB Thống kêBáo cáo, T ạ p Chí Khác
13. Các báo cáo thường niên, Bảng cân đối kế toán, kết quả kinh doanh các năm của Ngân hàng TMCP Eximbank Khác
14. Các bài báo trong tạp chí Ngân hàng, tạp chí phát triển kinh tế, tạp chí Nghiên cứu kinh tế, tạp chí thời báo kinh tế Việt Nam năm 2014 Khác
15. Nghị định số 59/2009/NĐ - CP của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM)Website Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1. 1 : Mô hình PEST - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
Hình 1. 1 : Mô hình PEST (Trang 28)
Hình 1. 2 :  Mô hình 5 lực lượng điều tiết cạnh tranh - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
Hình 1. 2 : Mô hình 5 lực lượng điều tiết cạnh tranh (Trang 30)
Hình 1. 3 :  Mô hình chuỗi giá trị của M. Porter - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
Hình 1. 3 : Mô hình chuỗi giá trị của M. Porter (Trang 33)
Bảng 1.  1 :  Cấu trúc ma  trận  SWOT - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
Bảng 1. 1 : Cấu trúc ma trận SWOT (Trang 36)
Hình 2. 1 :  Bộ máy tổ chức của Eximbank Ba Đình - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
Hình 2. 1 : Bộ máy tổ chức của Eximbank Ba Đình (Trang 42)
Bảng 2.  1 :  Kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2016  – 2019 - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
Bảng 2. 1 : Kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2016 – 2019 (Trang 43)
Bảng 2.  2 :  Tình hình huy động vốn giai đoạn 2016  – 2019 - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
Bảng 2. 2 : Tình hình huy động vốn giai đoạn 2016 – 2019 (Trang 45)
Bảng 2.  3 :  Tình hình cho vay giai đoạn 2016  - 2019 - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
Bảng 2. 3 : Tình hình cho vay giai đoạn 2016 - 2019 (Trang 48)
Bảng 2.  4 :  Năng lực tài chính của Eximbank chi nhánh Ba Đình giai đoạn 2016  - 2019 - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
Bảng 2. 4 : Năng lực tài chính của Eximbank chi nhánh Ba Đình giai đoạn 2016 - 2019 (Trang 70)
Hình  2.7  cho  thấy  nhìn  chung  khách  hàng  đánh  giá  khá  tốt  đối  với  nhóm sản phẩm tài khoản và tiền gửi  của Eximbank - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
nh 2.7 cho thấy nhìn chung khách hàng đánh giá khá tốt đối với nhóm sản phẩm tài khoản và tiền gửi của Eximbank (Trang 77)
Bảng 3.  1 :  Đề xuất một số mục tiêu tăng trưởng của Eximbank Ba Đình STT  Các mục tiêu thường niên 2021  2022  2023 - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
Bảng 3. 1 : Đề xuất một số mục tiêu tăng trưởng của Eximbank Ba Đình STT Các mục tiêu thường niên 2021 2022 2023 (Trang 87)
Bảng 3.  2 :  Ma trận SWOT của Eximbank Ba Đình - Phân tích và đề xuất một số giải pháp chiến lược kinh doanh dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu việt nam   chi nhánh ba đình
Bảng 3. 2 : Ma trận SWOT của Eximbank Ba Đình (Trang 94)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w