1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy

77 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 77
Dung lượng 1,37 MB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • CHƯƠNG 1.

  • CHƯƠNG 2.

  • CHƯƠNG 3.

  • CHƯƠNG 4.

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

MỞ ĐẦ U

Đặ t v ấn đề

Từ các công ty khởi nghiệp đến doanh nghiệp nhỏ và thương hiệu lớn, nhiều doanh nghiệp có thể tận dụng lợi ích từ việc sở hữu trang web thương mại điện tử để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình Trong bối cảnh xã hội ngày nay, nơi mà sự cạnh tranh và tiện lợi được đặt lên hàng đầu, người tiêu dùng ngày càng ít có xu hướng ra ngoài mua sắm Thay vào đó, họ ưu tiên việc mua sắm tại nhà, khiến thương mại điện tử trở thành giải pháp linh hoạt cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Thương mại điện tử giúp chuyển đổi thương hiệu từ cửa hàng truyền thống thành một thương hiệu sáng tạo và được yêu thích Với việc cung cấp sản phẩm 24/7 cùng dịch vụ khách hàng trực tuyến, blog và mạng xã hội, doanh nghiệp không chỉ là một cửa hàng đơn lẻ Sự hiện diện trực tuyến cho phép mở rộng phạm vi sản phẩm mà không cần lo lắng về việc di chuyển địa điểm hay khả năng mở rộng kinh doanh.

Cửa hàng trực tuyến hoạt động 24/7, cho phép khách hàng ghé thăm bất cứ lúc nào, phù hợp với lịch trình bận rộn của họ Ngày nay, nhiều người chọn mua sắm trực tuyến thay vì đến cửa hàng, vì vậy doanh nghiệp cần cung cấp trải nghiệm mua sắm tiện lợi và linh hoạt thông qua nền tảng thương mại điện tử để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Với khả năng truy cập internet, hàng triệu người trên toàn cầu có thể truy cập trang web của chúng ta bất kỳ lúc nào, tạo cơ hội lớn cho những ai muốn mở rộng doanh nghiệp và tiếp cận đông đảo khán giả So sánh với việc tiếp cận qua cửa hàng truyền thống hoặc quảng cáo địa phương, việc đưa doanh nghiệp lên trực tuyến là một lựa chọn hợp lý để cải thiện phạm vi tiếp cận.

Các trang web thương mại điện tử thường trải qua sự gia tăng lưu lượng truy cập đáng kể trong các dịp khuyến mãi đặc biệt, mùa lễ hội hoặc khi ra mắt sản phẩm được mong chờ Nếu một trang web chỉ có khoảng 500-600 khách truy cập thường xuyên, việc xử lý đột ngột lượng truy cập tăng lên từ 2000-5000 khách là một thách thức lớn do thiếu hụt nguồn lực.

Cân bằng tải máy chủ giúp phân phối lưu lượng truy cập trên nhiều máy chủ, cho phép trang web mở rộng mà không bị sập do lưu lượng tăng cao Thời gian hoạt động liên tục là rất quan trọng, vì việc tắt máy chủ để bảo trì hoặc chuyển đổi dự phòng có thể khiến khách hàng gặp phải tình trạng "trang web ngừng hoạt động", dẫn đến sự thất vọng và tổn thất cho doanh nghiệp.

Bài toán c ầ n gi ả i quy ế t

1.2.1 Bài toán xây dựng website thương mại điện tử

Thành công của một trang web phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm, hiệu quả tiếp thị và các tính năng mà trang web cung cấp Để thu hút người mua, trang web cần có những tính năng thiết yếu như giao diện thân thiện, tốc độ tải trang nhanh, hệ thống thanh toán an toàn và hỗ trợ khách hàng 24/7.

Thiết kế thân thiện với người dùng là một mục tiêu quan trọng, vì nghiên cứu cho thấy người tiêu dùng đánh giá cao tính dễ sử dụng của một trang web Mục tiêu chính là giúp người mua sắm nhanh chóng đạt được mong muốn mà không gặp phải các yếu tố phức tạp có thể cản trở quá trình mua hàng.

Ngày nay, ngày càng nhiều người sử dụng thiết bị di động để thực hiện các hoạt động mua sắm trực tuyến và tương tác, thay vì sử dụng máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay Do đó, việc sở hữu một trang web thân thiện với thiết bị di động là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu của người dùng.

Người mua sắm ngày nay mong muốn xem các sản phẩm qua nhiều góc độ và trong các môi trường khác nhau, vì vậy việc cung cấp ảnh và video độ phân giải cao là rất quan trọng Họ cần khả năng phóng to để cảm nhận rõ hơn về sản phẩm Nếu hình ảnh không tải được hoặc mất quá nhiều thời gian, khách hàng sẽ nhanh chóng rời bỏ trang Do đó, các trang web thương mại điện tử nên hiển thị nhiều ảnh cho mỗi sản phẩm, đảm bảo rằng chúng có độ phân giải cao và được tối ưu hóa để tải trang nhanh chóng.

Đánh giá từ người dùng đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của khách hàng, khi họ thường tìm kiếm các sản phẩm có nhiều sao Tuy nhiên, liệu những đánh giá tiêu cực có thực sự gây hại cho người bán? Thực tế cho thấy, những nhận xét tiêu cực có thể mang lại lợi ích, vì chúng cho thấy sản phẩm đã trải qua sự kiểm duyệt từ khách hàng khác, tạo dựng lòng tin hơn Nếu chỉ có đánh giá tích cực, người tiêu dùng có thể nghi ngờ về tính xác thực của thông tin.

Điều hướng sản phẩm thuận tiện là yếu tố quan trọng trong trang web thương mại điện tử Nếu khách truy cập lần đầu không thể tìm thấy sản phẩm cần thiết, họ có thể rời đi và không quay lại Trong thời đại hiện nay, người dùng mong đợi thông tin đơn giản, rõ ràng và dễ dàng xử lý.

Hộp tìm kiếm là một trong những chức năng thiết yếu nhất của bất kỳ trang web thương mại điện tử nào, giúp người mua tiết kiệm thời gian và nâng cao trải nghiệm mua sắm.

Để cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa khả năng tìm kiếm sản phẩm, hộp tìm kiếm cần được thiết kế nổi bật trên trang web Điều này giúp người dùng nhanh chóng tìm thấy sản phẩm họ cần, bỏ qua những trang và sản phẩm không liên quan, từ đó thúc đẩy quá trình mua sắm hiệu quả hơn.

Giỏ hàng là một yếu tố thiết yếu cho tất cả các cửa hàng trực tuyến, đóng vai trò là màn hình thanh toán đầu tiên trên hầu hết các trang web thương mại điện tử Thông thường, giỏ hàng được trình bày dưới dạng danh sách hoặc ma trận, giúp khách hàng nhanh chóng và hiệu quả nhận diện các sản phẩm đã chọn, đồng thời tạo cơ hội cho họ điều chỉnh lựa chọn của mình.

• Hầu hết các giỏ hàng đều có một vài yếu tố chung:

- Tổng chi phí của tất cả sản phẩm trong giỏ hàng

- Hình thu nhỏ của hình ảnh

- Cho phép khách hàng sửa đổi số lượng một cách nhanh chóng và dễ dàng

Khi lựa chọn cổng thanh toán, việc chọn nền tảng phù hợp là rất quan trọng Nhiều yếu tố cần xem xét, bao gồm các phương thức thanh toán được hỗ trợ, mức phí giao dịch và vị trí địa lý của khách hàng.

Bảo mật trang web thương mại điện tử ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh tin tức gần đây Khách hàng cần cảm thấy an tâm khi cung cấp thông tin thanh toán, vì vậy việc bảo vệ thông tin này một cách hiệu quả là điều thiết yếu Nếu trang web không đảm bảo an toàn hoặc xảy ra vi phạm dữ liệu, khách hàng có thể từ chối mua sắm Do đó, ít nhất, trang web cần tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật của Ngành thẻ thanh toán để xây dựng lòng tin từ phía người tiêu dùng.

1.2.2 Bài toán vềcân bằng tải

1.2.2.1 Khái niệm cân bằng tải

Cân bằng tải là quá trình phân phối lưu lượng mạng trên nhiều máy chủ, giúp ngăn chặn tình trạng quá tải cho một máy chủ duy nhất Bằng cách phân bổ công việc một cách đồng đều, cân bằng tải nâng cao khả năng phản hồi của ứng dụng và tăng tính khả dụng cho người dùng Trong thời đại công nghệ hiện đại, các ứng dụng không thể hoạt động hiệu quả mà thiếu bộ cân bằng tải Ngoài ra, các bộ cân bằng tải phần mềm hiện nay còn tích hợp thêm các tính năng bảo mật ứng dụng, mang lại lợi ích toàn diện cho hệ thống.

Khi tổ chức cần đáp ứng nhu cầu cho các ứng dụng, bộ cân bằng tải sẽ xác định máy chủ nào có khả năng xử lý lưu lượng, từ đó đảm bảo trải nghiệm người dùng luôn tốt nhất.

Bộ cân bằng tải là thiết bị quản lý luồng thông tin giữa máy chủ và các thiết bị điểm cuối như PC, laptop, tablet hoặc smartphone Máy chủ có thể được triển khai tại chỗ, trong trung tâm dữ liệu hoặc trên đám mây, và có thể là vật lý hoặc ảo hóa Thiết bị này giúp tối ưu hóa việc di chuyển dữ liệu, phân phối tài nguyên ứng dụng hiệu quả và ngăn ngừa tình trạng quá tải cho máy chủ Ngoài ra, bộ cân bằng tải còn thực hiện kiểm tra tình trạng liên tục trên các máy chủ để đảm bảo khả năng xử lý yêu cầu.

Trình cân bằng tải có khả năng loại bỏ các máy chủ không hoạt động khỏi nhóm cho đến khi chúng được khôi phục, đồng thời một số bộ cân bằng tải còn hỗ trợ tạo ra các máy chủ ứng dụng ảo hóa mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng Ưu điểm nổi bật của cân bằng tải là khả năng mở rộng linh hoạt, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.

Xây d ựng web thương mại điệ n t ử

2.1.1 Phân tích tổng quan hệ thống trang web

ElecShopping là nền tảng thương mại điện tử, nằm cung cấp cho người dùng những trải nghiệp dễ dàng, an toàn và nhanh chóng khi mua sắm trực tuyến

Thương hiệu chuyên cung cấp các sản phẩm điện tử như laptop, máy tính bảng và máy chụp hình Để thực hiện mua hàng trên website, khách hàng cần đăng ký tài khoản với thông tin cá nhân như tên, địa chỉ, số điện thoại và email Sau khi đăng ký, khách hàng chọn sản phẩm mong muốn, xem thông tin chi tiết, xác nhận giỏ hàng, nhập địa chỉ email và thông tin giao hàng, chọn phương thức thanh toán, và cuối cùng là đặt hàng để nhận thông báo xác nhận đơn hàng.

Để thực hiện mua sắm trên website, khách hàng cần đăng ký tài khoản Thông tin cá nhân của khách hàng sẽ được bảo mật hoàn toàn, và chúng tôi sẽ sử dụng thông tin này để liên lạc và giao hàng cho quý khách.

ElecShopping cung cấp đa dạng phương thức thanh toán để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm thanh toán khi nhận hàng cho những đơn hàng thanh toán bằng tiền mặt và thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng.

Chính sách giao hàng của chúng tôi dựa trên ba yếu tố chính để tính phí vận chuyển cho hình thức giao hàng tiêu chuẩn: kích thước sản phẩm, khối lượng sau khi đóng gói và khoảng cách địa lý từ kho hàng của nhà cung cấp đến địa chỉ nhận hàng.

Quy trình mua hàng bao gồm các bước sau: đầu tiên, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình Tiếp theo, tìm kiếm sản phẩm mong muốn và thêm sản phẩm vào giỏ hàng Sau khi kiểm tra giỏ hàng, bạn tiến hành đặt hàng và điền địa chỉ giao hàng Tiếp theo, chọn phương thức thanh toán phù hợp, kiểm tra lại thông tin và xác nhận đơn hàng Cuối cùng, bạn có thể theo dõi tình trạng đơn hàng để biết được tiến trình giao hàng.

Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình mua sắm tại ElecShopping, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn Bạn có thể gọi đến hotline 0394897 _ hoặc gửi email đến ElecShopping@gmail.com để nhận hỗ trợ nhanh chóng.

Quản lý sản phẩm hiệu quả bao gồm việc thường xuyên theo dõi thị trường để nắm bắt các mẫu sản phẩm mới đang được ưa chuộng, thiết lập mức giá hợp lý nhằm đảm bảo lợi nhuận bền vững, và sử dụng các chương trình khuyến mại như một chiến lược truyền thông để nâng cao nhận thức về sản phẩm Tất cả các hoạt động quảng bá này không chỉ gia tăng sự quan tâm mà còn khơi dậy sự nhiệt tình của khách hàng đối với thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ.

Quản lý tài khoản người dùng là rất quan trọng, bao gồm việc bảo vệ tài khoản bằng mật khẩu phức tạp và mã hóa mật khẩu khi lưu trữ trong cơ sở dữ liệu Chủ sở hữu tài khoản cần được cung cấp quyền truy cập cần thiết để quản lý thông tin của mình Hơn nữa, hướng dẫn người dùng tự quản lý tài khoản sẽ giúp nâng cao tính bảo mật và trải nghiệm người dùng.

Quản lý đơn hàng hiệu quả bao gồm việc cân đối tồn kho với nhu cầu hàng tháng để đưa ra yêu cầu mua bổ sung Đội ngũ cần tiếp nhận đơn hàng từ khách hàng và theo dõi quá trình vận chuyển, đồng thời hỗ trợ xử lý sự cố nếu xảy ra Ngoài ra, việc theo dõi và phản hồi nhanh chóng các thắc mắc của khách hàng cũng là một phần quan trọng trong quy trình này.

- Tập trung chuyển hóa khách hàng triển vọng thành khách hàng hiện tại:

- Đa dạng hóa phương thức thanh toán: thẻ tín dụng, ví điện tử, tiền điện tử

Tạo thêm kênh tiếp thị trên mạng xã hội là một cách hiệu quả để phát triển khách hàng tiềm năng Các cửa hàng có thể dễ dàng kết nối với khách hàng thông qua các nền tảng như Facebook, Instagram và Twitter.

Để cải tiến website chuyên nghiệp hơn, cần nâng cao chất lượng hình ảnh sản phẩm và tạo môi trường dễ dàng cho khách hàng truy cập Điều này giúp họ nhanh chóng tìm thấy những gì cần thiết Bên cạnh đó, việc phân tích và thống kê các sản phẩm khách hàng đã xem cùng thời gian truy cập sẽ giúp tạo ra những tương tác phù hợp với sở thích của từng khách hàng.

2.1.2 Nền tảng ASP.NET MVC

ASP.NET MVC is fundamentally a web development framework by Microsoft that integrates the Model-View-Controller (MVC) architecture with the latest ideas and techniques from Agile development, along with the best features of the existing ASP framework.

ASP.NET MVC không phải là một thứgì đó, được xây dựng từ số không

Nó là một sự thay thế hoàn toàn cho các Biểu mẫu Web ASP.NET truyền thống

Được xây dựng trên nền tảng ASP.NET, ứng dụng MVC mang lại cho các nhà phát triển những lợi ích và tính năng nổi bật của ASP.NET, giúp quá trình phát triển trở nên hiệu quả hơn.

2.1.2.2 Lợi ích của ASP.NET MVC

Sau đây là những lợi ích của việc sử dụng ASP.NET MVC:

- Giúp quản lý độ phức tạp dễdàng hơn bằng cách chia ứng dụng thành mô hình, chếđộ xem và bộđiều khiển

- Cho phép toàn quyền kiểm soát HTML được hiển thị và cung cấp sự tách biệt rõ ràng về các mối quan tâm

- Kiểm soát trực tiếp HTML cũng có nghĩa là khả năng truy cập tốt hơn để thực hiện tuân thủ các tiêu chuẩn Web đang phát triển

Tạo điều kiện cho việc tăng thêm tính tương tác và khảnăng phản hồi cho các ứng dụng hiện có

Cung cấp hỗ trợ tốt hơn cho phát triển theo hướng thử nghiệm (TDD)

Hoạt động hiệu quả cho các ứng dụng Web nhờ vào sự hỗ trợ từ các nhóm phát triển lớn, đồng thời cung cấp cho các nhà thiết kế Web mức độ kiểm soát cao về hành vi của ứng dụng.

Mô hình thiết kế MVC (Model-View-Controller) đã thực sự xuất hiện trong một vài thập kỷvà nó đã được sử dụng trên nhiều công nghệ khác nhau

Mọi thứ từSmalltalk đến C ++ đến Java, và bây giờ C Sharp và NET sử dụng mẫu thiết kếnày để xây dựng giao diện người dùng

Sau đây là một sốtính năng nổi bật của mẫu MVC:

- Ban đầu nó được đặt tên là Thing-Model-View-Editor vào năm 1979, và sau đó nó được đơn giản hóa thành Model- View-Controller

Nó là một công cụ mạnh mẽ và tinh tế giúp phân tách các mối quan tâm trong ứng dụng, chẳng hạn như tách biệt logic truy cập dữ liệu và logic hiển thị, và đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng web.

Cân b ằ ng t ả i s ử d ụ ng proxy cho Webserver

2.2.1 Các thuật toán cân bằng tải

Có nhiều kỹ thuật và thuật toán thông minh để phân phối yêu cầu truy cập của máy khách một cách hiệu quả trên các nhóm máy chủ, giúp tối ưu hóa quá trình cân bằng tải.

Kỹ thuật cân bằng tải được lựa chọn phụ thuộc vào loại dịch vụ, ứng dụng và trạng thái của mạng cũng như máy chủ tại thời điểm yêu cầu Các phương pháp này sẽ được kết hợp để xác định máy chủ tối ưu cho các yêu cầu mới Mức độ hiện tại của các yêu cầu đối với bộ cân bằng tải sẽ quyết định phương pháp được áp dụng Khi tải ở mức thấp, các phương pháp đơn giản có thể đủ, nhưng trong thời gian tải cao, cần sử dụng các phương pháp phức tạp hơn để đảm bảo phân phối yêu cầu một cách đồng đều.

Cân bằng tải round-robin là một thuật toán phổ biến và đơn giản, giúp phân phối yêu cầu từ máy khách đến các máy chủ ứng dụng theo thứ tự vòng quay Ví dụ, với ba máy chủ ứng dụng, máy khách đầu tiên sẽ kết nối với máy chủ đầu tiên, máy khách thứ hai với máy chủ thứ hai, máy khách thứ ba với máy chủ thứ ba, và máy khách thứ tư sẽ quay lại yêu cầu máy chủ đầu tiên, tạo ra một chu trình liên tục.

Thuật toán cân bằng tải này giả định rằng tất cả các máy chủ ứng dụng đều có đặc điểm giống nhau, bao gồm tính khả dụng, khả năng tính toán và các đặc tính xử lý tải, mà không xem xét đến sự khác biệt giữa chúng.

Weighted Round Robin là một phương pháp cân bằng tải dựa trên thuật toán Round Robin đơn giản, nhằm thể hiện sự khác biệt giữa các máy chủ ứng dụng Quản trị viên sẽ gán trọng số cho từng máy chủ dựa trên các tiêu chí lựa chọn của họ, từ đó phản ánh khả năng xử lý lưu lượng của từng máy chủ ứng dụng.

Máy chủ ứng dụng # 1 mạnh gấp đôi so với máy chủ ứng dụng # 2 và # 3, do đó, nó được phân bổ trọng số cao hơn Khi có năm yêu cầu từ máy khách, hai yêu cầu đầu tiên sẽ được gửi đến máy chủ ứng dụng # 1, yêu cầu thứ ba chuyển đến máy chủ ứng dụng # 2, yêu cầu thứ tư đến máy chủ ứng dụng # 3, và yêu cầu cuối cùng lại trở về máy chủ ứng dụng # 1.

Cân bằng tải Least Connection là một thuật toán cân bằng tải động, phân phối yêu cầu từ máy khách đến máy chủ ứng dụng có số lượng kết nối hoạt động ít nhất tại thời điểm nhận yêu cầu Khi các máy chủ ứng dụng có thông số kỹ thuật tương tự, một máy chủ có thể bị quá tải do các kết nối tồn tại lâu hơn, vì vậy thuật toán này xem xét tải của các kết nối đang hoạt động để tối ưu hóa hiệu suất.

Weighted Least Connection được xây dựng dựa trên thuật toán cân bằng tải Least Connection đểtính đến các đặc điểm khác nhau của máy chủứng dụng

Quản trị viên xác định trọng số cho từng máy chủ ứng dụng dựa trên các tiêu chí lựa chọn nhằm chứng minh khả năng xử lý lưu lượng của các máy chủ này.

Dựa trên tài nguyên (Thích ứng) là một thuật toán cân bằng tải, trong đó một tác nhân được cài đặt trên máy chủ ứng dụng báo cáo tải hiện tại cho bộ cân bằng tải Tác nhân này giám sát trạng thái sẵn có của máy chủ và tài nguyên, giúp bộ cân bằng tải đưa ra quyết định chính xác hơn thông qua việc truy vấn thông tin từ tác nhân.

SDN Adaptive là một thuật toán cân bằng tải kết hợp kiến thức từ Lớp 2,

Bằng cách sử dụng các thông tin từ Bộ điều khiển SDN, các quyết định phân phối lưu lượng có thể được tối ưu hóa hơn Các yếu tố như trạng thái của máy chủ, tình trạng ứng dụng, cơ sở hạ tầng mạng và mức độ tắc nghẽn đều góp phần quan trọng vào quá trình cân bằng tải hiệu quả.

Trọng số cố định là một thuật toán cân bằng tải, trong đó quản trị viên phân bổ trọng số cho từng máy chủ ứng dụng dựa trên các tiêu chí nhất định để đánh giá khả năng xử lý lưu lượng Máy chủ ứng dụng có trọng số cao nhất sẽ nhận toàn bộ lưu lượng truy cập Trong trường hợp máy chủ ứng dụng có trọng số cao nhất gặp sự cố, lưu lượng sẽ được chuyển hướng đến máy chủ ứng dụng có trọng số cao tiếp theo.

Thời gian phản hồi có trọng số là một thuật toán cân bằng tải, trong đó thời gian phản hồi của các máy chủ ứng dụng quyết định máy chủ nào sẽ nhận yêu cầu tiếp theo Thời gian phản hồi được sử dụng để đánh giá tình trạng của máy chủ và tính toán trọng số cho từng máy chủ Kết quả là, máy chủ ứng dụng có thời gian phản hồi nhanh nhất sẽ được ưu tiên nhận yêu cầu tiếp theo.

Thuật toán cân bằng tải mã băm IP nguồn kết hợp địa chỉ IP nguồn và đích của máy khách và máy chủ để tạo ra một khóa băm duy nhất Khóa này được sử dụng để gán máy khách cho một máy chủ cụ thể Nếu phiên bị hỏng, khóa có thể được tạo lại, giúp yêu cầu của máy khách được chuyển hướng đến cùng một máy chủ mà họ đã sử dụng trước đó Điều này rất hữu ích khi khách hàng cần kết nối lại với một phiên vẫn đang hoạt động sau khi bị ngắt kết nối.

URL Hash là một thuật toán cân bằng tải giúp phân phối đều số lần ghi trên nhiều trang web, đồng thời chuyển tất cả các lần đọc đến trang web sở hữu đối tượng.

2.2.2 So sánh các thuật toáncân bằng tải

Thuật toán Round Robin là một trong những phương pháp phân phối yêu cầu phổ biến nhất, nhờ vào tính đơn giản và dễ hiểu của nó Cách hoạt động của nó rất dễ dàng: khi có hai máy chủ chờ xử lý yêu cầu phía sau bộ cân bằng tải, yêu cầu đầu tiên sẽ được chuyển đến máy chủ đầu tiên Tiếp theo, khi yêu cầu thứ hai xuất hiện (có thể từ một máy khách khác), yêu cầu này sẽ được gửi đến máy chủ thứ hai.

PH ÂN TÍCH THI Ế T K Ế VÀ TRI ỂN KHAI WEB THƯƠNG

Mô t ả trang web

Người dùng không có tài khoản: người truy cập vào website để tìm hiểu về thông tin sản phẩm mà không cần phải đăng ký tài khoản

Để tìm hiểu thông tin sản phẩm, đặt hàng và theo dõi đơn hàng trên website, người dùng cần đăng ký tài khoản khách hàng.

Admin: người truy cập vào website thực hiện chức năng quản lý như: quản lý sản phẩm, quản lý đơn hàng, quản tài khoản…

Website cung cấp đa dạng các loại đồ điện tử, bao gồm máy tính, điện thoại và máy ảnh Mỗi sản phẩm đi kèm với thông tin chi tiết như giá cả, hình ảnh, kích thước, màu sắc và mô tả kỹ thuật cụ thể.

Website có 4 nhóm chức năng chính:

Nhóm chức năng xem thông tin trên website bao gồm: người dùng có thể xem danh sách sản phẩm và lọc theo danh mục, xem thông tin chi tiết sản phẩm như hình ảnh, giá cả, thông số kỹ thuật và màu sắc, cũng như tìm hiểu về lịch sử phát triển của website, chính sách giao hàng, chính sách đổi trả và các ưu đãi dành cho khách hàng.

Nhóm chức năng mua hàng bao gồm nhiều tính năng hữu ích cho người dùng Đầu tiên, người dùng có thể dễ dàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng để chuẩn bị cho việc thanh toán Tiếp theo, họ có khả năng quản lý giỏ hàng bằng cách tăng, giảm hoặc xóa sản phẩm theo nhu cầu Cuối cùng, khi đặt hàng, người dùng cần cung cấp thông tin nhận hàng như tên, số điện thoại, địa chỉ và email, hoặc hệ thống sẽ tự động lấy thông tin từ tài khoản đã đăng ký, sau đó cho phép người dùng chọn hình thức thanh toán phù hợp.

Sau khi đặt hàng thành công, người dùng có thể theo dõi tình trạng đơn hàng của mình, bao gồm các trạng thái như chờ xác nhận, chờ lấy hàng, đang giao, hoặc đã hủy Ngoài ra, sau khi nhận hàng, người dùng cũng có thể đánh giá sản phẩm bằng cách cho điểm sao và viết nhận xét về chất lượng sản phẩm.

Nhóm chức năng quản lý bao gồm các nhiệm vụ quan trọng như quản lý sản phẩm, cho phép admin xem, thêm, chỉnh sửa và xóa sản phẩm; quản lý tài khoản người dùng, giúp admin theo dõi và điều chỉnh thông tin tài khoản; quản lý đơn hàng, cho phép theo dõi tình trạng đơn hàng đang chờ xử lý và cập nhật tiến trình cho người dùng; và quản lý tài khoản cá nhân, cho phép người dùng đăng ký, cập nhật thông tin cá nhân và thay đổi mật khẩu khi cần thiết.

Phân tích thi ế t k ế h ệ th ố ng

3.2.1.1 Xác định các Actor và Use Case a Xác định các Actor

Các tác nhân của hệ thống:

Bảng 3.1 Các tác nhân của hệ thống

STT Tên Actor Vai trò

Website có thể có nhiều tài khoản Admin

Admin sửa dụng hệ thống để thực hiện các chức năng quản lý Duy trì hoạt động của website

Khách hàng sử dụng website để phục vụ cho nhu cầu mua hàng của mình

Khách hàng sẽ được cấp quyền truy cập đầy đủ để đăng nhập, tìm kiếm và xem thông tin sản phẩm, cũng như thực hiện mua hàng trên hệ thống Họ còn có khả năng quản lý thông tin cá nhân của mình một cách dễ dàng.

29 b Xác định các Use Case

Bảng 3.2 Các Use case của hệ thống

STT Tên Use case Ý nghĩa

1 Use case Đăng ký Chức năng đăng ký tài khoản trên website

2 Use case Đăng nhập Chức năng đăng nhập vào website

3 Use case Quản lý thông tin cá nhân

Chức năng cho phép khách hàng có thể thay đổi thông tin cá nhân của mình

4 Tìm kiếm sản phẩm Chức năng cho phép khách hàng tìm kiếm sản phẩm

5 Use case Xem thông tin sản phẩm

Chức năng cho phép khách hàng xem thông tin sản phẩm trên website

6 Use case Quản lý giỏ hàng

Chức năng này cho phép khách hàng xem danh sách sản phẩm đã chọn cùng với tổng số tiền Khách hàng có thể dễ dàng điều chỉnh số lượng sản phẩm hoặc xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng khi cần thiết.

7 Use case Mua Hàng Chức năng cho phép khách hàng thực hiện thanh toán để mua hàng

8 Use case Quản lý tình trạng đơn hàng

Chức năng giúp khách hàng theo dõi tình trạng đơn hàng từ shop

9 Use case Gửi email Cho phép khách hàng gửi email khiếu nại đến người quản lý

10 Use case Quản lý sản phẩm

Là chức năng giúp Admin quản lý sản phẩm trên website

11 Use case Quản lý đơn hàng

Là chức năng cho phép Admin quản lý đơn hàng

12 Use case Quản lý tài khoản người dùng

Là chức năng cho phép Admin quản lý tài khoản người dùng

Use case báo cáo thống kê doanh thu

Là chức năng cho phép Admin quản lý doanh thu của website

3.2.1.2 Biểu đồ Use Case sử dụng tổng quát của hệ thống

Hình 3.1 Use case tổng quát của hệ thống

Hình 3.2 Use case đăng nhập

Bảng 3.3 Dòng sự kiện chức năng đăng nhập

Tên Use Case Đăng nhập

Mô tả Giúp người dùng đăng nhập vào hệ thống

Sự kiện kích hoạt • Chọn chức năng đăng nhập

Tác nhân Khách hàng và Admin

• Tài khoản người dùng đã được tạo

• Thiết bị của người dùng đã được kết nối internet khi thực hiện đăng nhập

• Người dùng đăng nhập thành công

• Hệ thống ghi nhập hoạt động đăng nhập thành công

1 Người dùng truy cập vào website bán hàng

2 Người dùng chọn chức năng đăng nhập

3 Người dùng nhập tên tài khoản và mật khẩu sau đó chọn nút đăng nhập

4 Hệ thống xác minh thông tin thành công và cho phép người dùng truy cập vào website

5 Hệ thống ghi nhập hoạt động đăng nhập thành công vào log

1 Mật khẩu không hợp lệ: khi người dùng nhập sai tên đăng nhập và mật khẩu a Hệ thống hiển thị lại màn hình đăng nhập và hiển thị thông báo tên đăng nhập hoặc mật khẩu không đúng. b Quay lại bước 3 trong luồng sự kiện chính

2 Quên mật khẩu: khi người dùng chọn chức năng quên mật khẩu a Hệ thống hiển thị màn hình đểngười dùng nhập email b Người dùng nhập email và chọn chức năng lấy lại mật khẩu c Hệ thống kiểm tra email hợp lệ và gửi liên kết reset mật khẩu cho người dùng qua email d Người dùng nhập mật khẩu mới e Hệ thống hiển thị đổi mật khẩu thành công f Use-case kết thúc

Bảng 3.4 Dòng sự kiện chức năng đăng ký

Tên Use Case Đăng ký

Mô tả Giúp người dùng đăng ký tài khoản

Sự kiện kích hoạt Người dùng chọn chức năng đăng ký

Nhập thông tin người dùng

Tiền điều kiện Người dùng truy cập vào website bán hàng

Hậu điều kiện Khách hàng trở thành viên của hệ thống

Hình 3.3 Use case đăng ký

1 Người dùng chọn chức năng đăng ký

2 Hệ thống hiển thị form đăng ký thành viên

3 Người dùng nhập thông tin cần thiết vào form đăng ký

4 Người dùng chọn chức năng đăng ký

5 Hệ thống kiểm tra thông tin

6 Hệ thống cập nhật thông tin người dùng vào danh sách thành viên

1 Đăng ký không thành công: khi điền tên đăng nhập bị trùng với thành viên khác a Hệ thống hiển thị lại màn hình đăng ký thành viên và thông báo lỗi tên đăng nhập đã tồn tại b Quay lại bước 3 của dòng sự kiện chính

3.2.1.5 Quản lý thông tin cá nhân

Bảng 3.5 Dòng sự kiện chức năng quản lý thông tin cá nhân

Tên Use Case Quản lý thông tin cá nhân

Mô tả Cho phép người dùng xem, chỉnh sửa thông tin của mình

Sự kiện kích hoạt Người dùng chọn chức năng quản lý thông tin cá nhân

Hình 3.4 Use case quản lý thông tin cá nhân

Use case liên quan Đăng nhập

Tiền điều kiện Người dùng đã có tài khoản

Hậu điều kiện Người dùng xem, cập nhật thông tin thành công

1 Người dùng đăng nhập vào hệ thống

2 Người dùng chọn chức năng quản lý thông tin cá nhân

3 Hệ thống hiển thị màn hình thông tin cá nhân của người dùng

4 Người dùng có thểthay đổi hoặc cập nhật thêm thông tin cá nhân của mình

5 Hệ thống hiển thị màn hình thông tin cá nhân và hiện thông báo thay đổi thành công

1 Thay đổi thông tin không thành công: khi người dùng không nhập thông tin các trường bắt buộc a Hệ thống hiển thị màn hình thông tin cá nhân và hiện thông báo lỗi các trường cần phải nhập thông tin b Quay lại bước 4 của luồng sự kiện chính

3.2.1.6 Use-case xem thông tin sản phẩm

Hình 3.5 Use case xem thông tin sản phẩm

Bảng 3.6 Dòng sự kiện xem thông tin sản phẩm

Tên Use Case Xem thông tin sản phẩm

Mô tả Giúp người dùng xem chi tiết thông tin sản phẩm

Sự kiện kích hoạt Người dùng chọn sản phẩm cần xem

Use case liên quan Tìm kiếm

Tiền điều kiện Người dùng truy cập vào hệ thống

Hậu điều kiện Người dùng xem được thông tin của sản phẩm

1 Người dùng chọn danh mục sản phẩm cần xem hoặc sử dụng chức năng tìm kiếm trên trang chủ

2 Hệ thống hiển thị danh sách sản phẩm tương ứng

3 Người dùng chọn sản phẩm cần xem

4 Hệ thống hiển thị thông tin chi tiết sản phẩm người dùng vừa chọn

Khi người dùng tìm kiếm sản phẩm không tồn tại trên website, hệ thống sẽ hiển thị màn hình danh sách với thông báo không có sản phẩm nào được tìm thấy Người dùng sẽ được quay lại bước 1 của dòng sự kiện chính để tiếp tục tìm kiếm.

3.2.1.7 Use-case quản lý tài khoản người dùng

Hình 3.6 Use case quản lý tài khoản người dùng

Bảng 3.7 Dòng sự kiện quản lý tài khoản người dùng

Tên Use Case Quản lý tài khoản khách hàng

Mô tả Cho phép Admin tìm kiếm, xem, xóa tài khoản người dùng

Sự kiện kích hoạt Admin chọn chức năng quản lý người dùng

Use case liên quan Tìm kiếm thông tin người dùng

Xem thông tin người dùng

Xóa tài khoản người dùng Đăng nhập vào hệ thống

Tiền điều kiện Đăng nhập bằng tài khoản Admin

Hậu điều kiện Admin tìm kiếm, xem thông tin, xóa tài khoản người dùng thành công

1 Admin đăng nhập vào hệ thống

2 Admin chọn chức năng quản lý người dùng

3 Hệ thống hiển thị danh sách tài khoản người dùng

4 Admin nhập thông tin tài khoản cần tìm kiếm

5 Hệ thống hiển thị tài khoản cần tìm

6 Từ kết quả tìm được, Admin có thể xem thông tin, xóa tài khoản người dùng

7 Hệ thống cập nhật thông tin khách hàng vào danh sách thành viên

Khi không tìm thấy tài khoản, hệ thống sẽ hiển thị một màn hình danh sách tài khoản rỗng, cho thấy thông tin nhập vào không tồn tại trong hệ thống Người dùng sẽ cần quay lại bước 4 của dòng sự kiện chính để tiếp tục.

3.2.1.8 Use-case quản lý giỏ hàng

Bảng 3.8 Dòng sự kiện quản lý giỏ hàng

Tên Use Case Quản lý giỏ hàng

Mô tả Cho phép người dùng xem danh sách sản phẩm đang chờ được thanh toán Người dùng có thể xóa, cập nhật sốlượng sản phẩm

Người dùng chọn chức năng quản lý giỏ hàng

Use case liên quan Đăng nhập

Xóa sản phẩm Tăng, giảm sốlượng sản phẩm Thanh toán

Tiền điều kiện Người dùng đăng nhập vào hệ thống

Hình 3.7 Use case quản lý giỏ hàng

Hậu điều kiện Người dùng có thể xem danh sách hoặc tăng giảm số lượng sản phẩm thành công

1 Người dùng đăng nhập vào hệ thống

2 Người dùng chọn chức năng quản lý giỏ hàng

3 Hệ thống hiển thị danh sách sản phẩm người dùng đã chọn

4 Người dùng có thể tiến hành xóa, tăng giảm số lượng sản phẩm

5 Hệ thống cập nhật thông tin sản phẩm vào giỏ hàng

1 Không cho mua thêm sản phẩm: khi người dùng tăng số lượng sản phẩm vượt quá số lượng có trong kho a Hệ thống hiển thị màn hình quản lý giỏ hàng và thông báo số lượng cần mua vượt quá số lượng dự trữ trong kho b Quay lại bước 4 của luồng sự kiện chính

3.2.1.9 Use-case quản lý danh sách đơn hàng

Hình 3.8 Use case quản lý danh sách đơn hàng

Bảng 3.9 Dòng sự kiện quản lý danh sách đơn hàng

Tên Use Case Quản lý danh sách đơn hàng

Mô tả Cho phép Admin quản lý đơn hàng của khách hàng

Sự kiện kích hoạt Admin chọn chức năng quản lý đơn hàng

Use case liên quan Đăng nhập

Tiền điều kiện Đăng nhập vào hệ thống bằng tài khoản Admin

Hậu điều kiện Hệ thống cho phép Admin xem, xóa danh sách đơn hàng thành công

Dòng sự kiện chính 1 Admin chọn chức năng quản lý đơn hàng

2 Hệ thống hiển thịdanh sách đơn hàng

3 Admin thao tác xem hoặc xóa đơn hàng

4 Hệ thống cập nhập thông tin đơn hàng nếu có thay đổi

Khi Admin chọn lệnh hủy mà không muốn xóa sản phẩm, hệ thống sẽ hiển thị danh sách đơn hàng và quay lại bước 3 của luồng sự kiện chính.

3.2.1.10 Use-case quản lý sản phẩm

Hình 3.9 Use case quản lý sản phẩm

Bảng 3.10 Dòng sự kiện quản lý sản phẩm

Tên Use Case Quản lý sản phẩm

Mô tả Cho phép Admin xem, xóa, chỉnh sửa, thêm sản phẩm

Khi Admin chọn chức năng quản lý sản phẩm

Xem danh sách sản phẩm Xóa sản phẩm

Cập nhật thông tin sản phẩm Đăng nhập

Tiền điều kiện Có tài khoản Admin trong hệ thống

Hậu điều kiện Hệ thống thông báo cập nhật thông tin thành công

1 Admin đăng nhập vào hệ thống

2 Admin chọn chức năng quản lý sản phẩm

3 Hệ thống hiển thị danh sách sản phẩm

4 Admin thêm, xóa, chỉnh sửa sản phẩm

5 Hệ thống cập nhật thông tin vào danh sách sản phẩm

1 Hủy xóa sản phẩm: khi Admin chọn lệnh hủy không muốn xóa sản phẩm a Hệ thống hiển thị màn hình danh sách sản phẩm b Quay lại bước 4 của luồng sự kiện chính

3.2.1.11 Use case báo cáo thống kê doanh thu

Hình 3.10 Use case báo cáo thống kê doanh thu

Bảng 3.11 Dòng sự kiện chức năng báo cáo thống kê doanh thu

Tên Use case Báo cáo thống kê doanh thu

Mô tả Cho phép Admin xem doanh thu của website

Sự kiện kích hoạt Khi Admin chọn chức năng báo cáo thống kê doanh thu

Use case liên quan Đăng nhập

Tiền điều kiện Có tài khoản Admin trong hệ thống

Hậu điều kiện Hệ thống tải báo cáo về máy tính của Admin

1 Admin đăng nhập vào hệ thống

2 Admin chọn chức năng báo cáo thống kê doanh thu

3 Hệ thống hiển thị màn hình chức năng báo cáo thống kê doanh thu

4 Admin điền từ ngày bắt đầu đến ngày kết thúc, sau đó chọn lệnh xem

5 Hệ thống tải tập tin báo cáo về máy tính của Admin

1 Hệ thống lỗi: khi Admin điền ngày sai định dạng a Hệ thống hiển thị màn hình báo cáo thống kê doanh thu và hiện thông báo nhập sai định dạng ngày b Quay vềbước 4 của luồng sự kiện chính

3.2.2.1Biểu đồ tuần tự cho chức năng đăng ký

Hình 3.11 Biểu đồ tuần tự cho chức năng đăng ký 3.2.2.2 Biểu đồ tuần tự cho chức năng đăng nhập

Hình 3.12 Biểu đồ tuần tự cho chức năng đăng nhập

3.2.2.3 Biểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý thông tin cá nhân

Hình 3.13 Biểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý thông tin cá nhân

3.2.2.4 Biểu đồ tuần tự chức năng xem thông tin sản phẩm

Hình 3.14 Biểu đồ tuần tự chức năng xem thông tin sản phẩm

3.2.2.5 Biểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý giỏ hàng

Hình 3.15 Biểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý giỏ hàng

3.2.2.6 Biểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý tài khoản người dùng

Hình 3.16 Biểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý tài khoản người dùng

3.2.2.7 Biểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý đơn hàng

Hình 3.17 Biểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý đơn hàng

3.2.2.8 Biểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý sản phẩm

Hình 3.18 Biểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý sản phẩm

3.2.2.9 Biểu đồ tuần tự cho chức năng báo cáo thống kê doanh thu

Hình 3.19 Biểu đồ tuần tự cho chức năng báo cáo thống kê doanh thu

3.2.3 Xây dựng cơ sở dữ liệu

3.2.3.1 Bảng About: giới thiệu trang web

STT Tên trường Kiểu dữ liệu Ràng buộc

1 ID bigint NO Khóa chính

3 MetaTitle varchar YES Tạo url

4 Description nvarchar YES Mô tả

5 Image nvarchar YES Hình ảnh

6 Detail ntext YES Chi tiết

7 CreatedDate datetime YES Ngày tạo

8 CreatedBy varchar YES Người tạo

9 ModifiedDate datetime YES Ngày chỉnh sửa

10 ModifiedBy varchar YES Người chỉnh sửa

11 MetaKeywords nvarchar YES Loại thẻ khai báo từ khóa với Google, giúp google biết được chủ đề của bài viết là gì (để seo)

12 MetaDescriptions nchar YES Mô tả thẻ meta

13 Status bit YES Trạng thái

3.2.3.2 Bảng Footer: các thông tin của trang web ở cuối trang

STT Tên trường Kiểu dữ liệu

1 ID varchar NO Khóa chính

2 Content bit YES Nội dung

3 Status bit YES Trạng thái

3.2.3.3 Bảng Mappingcode: định nghĩa parameter

STT Tên trường Kiểu dữ liệu

1 Id bigint NO Khóa chính

2 CdName nvarchar YES Tên tham số

3 MapCode nvarchar YES Mã tham số

4 Contents nvarchar YES Nội dung

5 CdVal nvarchar YES Giá trị tham số

6 TxDesc nvarchar YES Mô tả tham số

STT Tên trường Kiểu dữ liệu

1 ID bigint NO Khóa chính

2 CreatedDate datetime YES Ngày tạo

3 CustomerID bigint YES Mã khách hàng

4 ShipName nvarchar YES Tên người nhận

5 ShipMobile varchar YES Số điện thoại người nhận

6 ShipAddress nvarchar YES Địa chỉ người nhận

7 ShipEmail nvarchar YES Email người nhận

8 Status int YES Trạng thái

3.2.3.5 Bảng OrderDetail: chi tiết giỏ hàng

STT Tên trường Kiểu dữ liệu

1 ProductID bigint NO Mã sản phẩm

2 OrderID bigint NO Mã đơn hàng

4 Price decimal YES Tổng tiền

3.2.3.6 Bảng Product: thông tin sản phẩm

STT Tên trường Kiểu dữ liệu Ràng buộc

1 ID bigint NO Khóa chính

2 Name nvarchar YES Tên SP

3 Code varchar YES Mã SP

4 Maker Varchar YES Hãng sản xuất

5 MetaTitle varchar YES Tạo url

6 Description nvarchar YES Mô tả

7 Image nvarchar YES Đường dẫn chứa ảnh

8 MoreImages xml YES Nhiều hình ảnh

9 Price decimal YES Giá tiền

10 PromotionPrice decimal YES Giá khuyến mãi

13 CategoryID bigint YES Mã danh mục

14 Detail ntext YES Thông tin chi tiết

15 Warranty int YES Bảo hành

16 CreatedDate datetime YES Ngày tạo

17 CreatedBy varchar YES Người tạo

18 ModifiedDate datetime YES Ngày chỉnh sửa

19 ModifiedBy varchar YES Người chỉnh sửa

22 Status bit YES Trạng thái

23 TopHot datetime YES Thời gian lên trang chủ ( sản phẩm khuyến mãi)

24 ViewCount int YES Số lượng người xem

3.2.3.7 Bảng Product Category: danh mục sản phẩm

STT Tên trường Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả

1 ID bigint NO Khóa chính

2 Name nvarchar YES Tên danh mục

3 MetaTitle varchar YES Tạo URL (để seo)

4 ParentID bigint YES Danh mục cha

5 DisplayOrder int YES Sắp xếp của danh mục

6 SeoTitle nvarchar YES Seo title

7 CreatedDate datetime YES Ngày tạo

8 CreatedBy varchar YES Người tạo

9 ModifiedDate datetime YES Ngày chỉnh sửa

10 ModifiedBy varchar YES Người chỉnh sửa

13 Status bit YES Trạng thái

14 ShowOnHome bit YES Đẩy danh mục lên trang chủ

STT Tên trường Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả

1 ID int NO Khóa chính

2 Image nvarchar YES Đường dẫn hình ảnh

3 DisplayOrder int YES Thứ tự xuất hiện

5 Description nvarchar YES Mô tả

6 CreatedDate datetime YES Ngày tạo

7 CreatedBy varchar YES Người tạo

8 ModifiedDate datetime YES Ngày chỉnh sửa

9 ModifiedBy varchar YES Người chỉnh sửa

10 Status bit YES Trạng thái

STT Tên trường Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả

1 ID bigint NO Khóa chính

2 UserName varchar YES Tên đăng nhập

3 Password varchar YES Mật khẩu

4 GroupID varchar YES Mã nhóm

6 Address nvarchar YES Địa chỉ

8 Phone nvarchar YES Sốđiện thoại

9 ProvinceID int YES Mã tỉnh

10 DistrictID int YES Mã quận

11 CreatedDate datetime YES Ngày tạo

12 CreatedBy varchar YES Người tạo

13 ModifiedDate datetime YES Ngày chỉnh sửa

14 ModifiedBy varchar YES Người chỉnh sửa

15 Status bit NO Trạng thái

3.2.3.10 Bảng UserGroup: nhóm các tác nhân

STT Tên trường Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả

1 ID varchar NO Khóa chính

2 Name nvarchar YES Têm nhóm

3.2.3.11 Bảng Role: chứa quyền của hệ thống

STT Tên trường Kiểu dữ liệu

1 ID varchar NO Khóa chính

2 Name nvarchar YES Tên quyền

3.2.3.12 Credential (bảng phân quyền cho group)

STT Tên trường Kiểu dữ liệu

1 UserGroupID varchar NO Khóa chính

2 RoleID varchar YES Khóa chính của bảng Role

3.2.3.13 Feedback: thông tin phản hồi từ khách hàng

STT Tên trường Kiểu dữ liệu Ràng buộc Mô tả

1 ID int NO Khóa chính

2 Name nvarchar YES Tên người gửi

3 Phone nvarchar YES Số điện thoại người gửi

4 Email nvarchar YES Email người gửi

5 Address nvarchar YES Địa chỉ người gửi

6 Content nvarchar YES Nội dung

7 CreatedDate datetime YES Ngày tạo

8 Status bit YES Trạng thái

STT Tên trường Kiểu dữ liệu

1 ID varchar NO Khóa chính

2 Name nvarchar YES Tên ngôn ngữ

3 IsDefault bit NO Đặt làm ngôn ngữ mặc định

Trang chủ của trang web cho phép người mua dễ dàng tìm kiếm sản phẩm thông qua thanh điều hướng hoặc hộp tìm kiếm Tại đây, thông tin chi tiết về sản phẩm như tên, giá và hình ảnh được hiển thị rõ ràng Khi người mua thêm sản phẩm vào giỏ hàng, sẽ có thông báo xác nhận, và ở góc trên bên phải, thông tin giỏ hàng bao gồm số lượng và tổng giá tiền được cập nhật, giúp người dùng quản lý tình hình mua sắm một cách thuận tiện mà không cần rời khỏi trang chủ.

• Thông tin chi tiết sản phẩm: Cho phép người dùng xem thông chi tiết của sản phẩm và các sản phẩm liên quan

Hình 3.21 Thông tin chi tiết của sản phẩm

Giỏ hàng cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết về sản phẩm, giúp người dùng dễ dàng quản lý danh sách sản phẩm đã chọn cùng với tổng giá tiền Tổng giá sẽ tự động cập nhật khi người mua thay đổi số lượng sản phẩm hoặc xóa đơn hàng nếu cần thiết.

Theo dõi tình trạng đơn hàng được thiết kế dưới dạng tab, giúp người mua dễ dàng quan sát tình trạng đơn hàng của mình chỉ trên một màn hình Người dùng có thể nắm rõ đơn hàng đang ở giai đoạn xử lý nào từ nhà cung cấp.

Hình 3.23 Trang quản lý tình trạng đơn hàng

TRIỂN KHAI CƠ CHẾ CÂN B Ằ NG T Ả I S Ử D Ụ NG

Ngày đăng: 07/12/2021, 19:25

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 2.2 Ho ạt động của thuật toán Round Robin - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 2.2 Ho ạt động của thuật toán Round Robin (Trang 25)
Hình 2.9 Ph ần default của Haproxy - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 2.9 Ph ần default của Haproxy (Trang 32)
Hình 3.2  Use case đăng nhập - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 3.2 Use case đăng nhập (Trang 36)
Hình 3.3  Use case đăng ký - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 3.3 Use case đăng ký (Trang 38)
Hình 3.5 Use case xem thông tin s ản phẩm - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 3.5 Use case xem thông tin s ản phẩm (Trang 40)
Hình 3.8 Use case qu ản lý danh sách đơn hàng - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 3.8 Use case qu ản lý danh sách đơn hàng (Trang 44)
Hình 3.9 Use case qu ản lý sản phẩm - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 3.9 Use case qu ản lý sản phẩm (Trang 45)
Hình 3.10  Use case báo cáo th ống kê doanh thu - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 3.10 Use case báo cáo th ống kê doanh thu (Trang 46)
Hình 3.13  Bi ểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý thông tin cá nhân - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 3.13 Bi ểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý thông tin cá nhân (Trang 49)
Hình 3.14  Bi ểu đồ tuần tự chức năng xem thông tin sản phẩm - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 3.14 Bi ểu đồ tuần tự chức năng xem thông tin sản phẩm (Trang 49)
Hình 3.15  Bi ểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý giỏ hàng - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 3.15 Bi ểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý giỏ hàng (Trang 50)
Hình 3.16  Bi ểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý tài khoản người dùng - Xây dựng trang web thương mại điện tử và triển khai các cơ chế cân bằng tải sử dụng haproxy
Hình 3.16 Bi ểu đồ tuần tự cho chức năng quản lý tài khoản người dùng (Trang 50)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w