GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI BÀI TẬP LỚN
ĐẶC TẢ HỆ THỐNG
Tên: Hệ thống bơm nước tự động.
Mục đích: Bơm nước tự động khi hết, dừng bơm khi đầy và xả nước khi cần thiết.
Ngõ vào và ngõ ra:
+ Ngõ vào: Tín hiệu phản hồi từ cảm biến phao, công tắc chuyển trạng thái bơm/xả và các nút cấu hình độ cao của cảm biến phao.
+ Ngõ ra: Tín hiệu truyền đến van bơm/xả và động cơ.
Các trường hợp sử dụng:
+ Nạp chương trình vào Arduino thông qua Laptop.
Chương trình khởi động và kiểm tra các cảm biến phao, công tắc bơm/xả, cùng với nút nhấn, đồng thời hiển thị chức năng đang sử dụng trên màn hình LCD.
Bơm hoặc xả sẽ được khởi động khi nhận đúng giá trị từ cảm biến và trạng thái của công tắc Mực nước trong vật chứa sẽ được điều chỉnh đến vị trí của cảm biến phao.
+ Hệ thống tự động thực hiện việc duy trì mực chất lỏng trong bồn chứa đến mực nước đã cấu hình.
+ Nhận tín hiệu vào từ cảm biến phao, công tắc và các nút để đưa về chuỗi dữ liệu kích hoạt xử lý trong vi điều khiển.
Hệ thống sẽ xác định phương thức xử lý cho van bơm/xả thông qua ngõ vào, bao gồm việc bơm hoặc xả nước, cũng như dừng hoạt động bơm/xả khi cần thiết.
Hiệu suất: Độ trễ cho phép khoảng 0.5 ~ 1 s Mực nước chênh lệch ước đoán trong giới hạn 1cm.
Nguồn: 220VAC đi qua bộ biến đổi.
Khối nguồn là thành phần cung cấp điện cho các khối khác, sử dụng mạch nguồn để chuyển đổi nguồn 220V AC thành các nguồn DC 24V, 9V và 5V thông qua quá trình chỉnh lưu và ổn áp đầu ra.
- Computer: Máy tính, sử dụng để nạp chương trình vào bô ̣ nhớ chương trình của Arduino thông qua Arduino IDE
Vi điều khiển Arduino Uno R3 sử dụng chip Atmega328 8-bit, cung cấp 14 chân digital I/O và 6 chân analog với độ phân giải 10-bit Nó có bộ nhớ flash 32KB, SRAM 2KB và EEPROM 1KB, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong lập trình và điều khiển.
Hình 1.1 Sơ đồ chân UNO R3 (nguồn ảnh: pcboard.ca) Bảng 1-1 Một vài thông số của Arduino UNO R3
Vi điều khiển ATmega328 họ 8bit Điện áp hoạt động 5V DC (chỉ được cấp qua cổng USB)
Tần số hoạt động 16 MHz
Dòng tiêu thụ Khoảng 30mA Điện áp vào khuyên dùng 7-12V DC Điện áp vào giới hạn 6-20V DC
Số chân Digital I/O 14 (6 chân hardware PWM)
Số chân Analog 6 (độ phân giải 10bit)
Dòng tối đa trên mỗi chân I/O 30 mA
Dòng ra tối đa (5V) 500 mA
Dòng ra tối đa (3.3V) 50 mA
Bộ nhớ flash 32 KB (ATmega328) với 0.5KB dùng bởi bootloader
Arduino sử dụng nguồn nuôi 9V, có thể lấy từ khối nguồn hoặc lấy trực tiếp từ máy tính khi nạp chương trình.
Cảm biến phao được sử dụng để điều khiển hệ thống bơm nước Khi cảm biến phao ngập trong nước, nó sẽ hở và khi nước cạn, cảm biến sẽ đóng lại Trong chế độ bơm, Arduino điều khiển relay để mở van bơm khi cảm biến phao đóng (khi phao ở ngoài nước) và tắt van bơm khi cảm biến phao hở (khi phao ở trong nước) Ngược lại, trong chế độ xả, Arduino sẽ mở van xả khi cảm biến phao hở (khi phao ở trong nước) và tắt van xả khi cảm biến phao đóng (khi phao ở ngoài nước).
Bảng 1-2 Thông số kỹ thuật của phao điện từ
Chiều dài cảm biến 52mm
Chất liệu Nhựa PP Điện áp hoạt động 0 – 110 VDC/AC
Công suất 10 W Áp suất hoạt động < 0.6 mpa
Nhiệt độ môi trường hoạt động -30 – 125 ºC
Van điện từ DC dùng nguồn 24V sẽ hoạt động khi được kích hoạt bởi rờ-le với tín hiệu điều khiển đóng ngắt từ vi điều khiển
Hình 1.3 Van điện từ 24V DC (nguồn ảnh: vanphukien.com)
Bảng 1-3 Thông số kỹ thuật của van điện từ Điện áp 24 VDC
Kết nối Ren / Mặt bích
Kích thước Phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 48, phi
Nhiệt độ làm việc -10 ~ 180 ºC Áp lực 0.5 ~ 10 bar
Sản phẩm hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ phòng từ 25 đến 30 ºC, nhưng do được lắp đặt gần khu vực chứa chất lỏng, độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến thiết bị Để hạn chế tác động của độ ẩm, nhóm thiết kế đã thực hiện biện pháp cách ly giữa phần mạch xử lý và motor.
Hiển thị Cài đặt độ cao Điều khiển
Thay đổi chế độ bơm – xả Điều khiển Điều khiển
1.1.2.3 Sơ đồ khối hệ thống
Hình 1.4 Sơ đồ khối hệ thống
Thay đổi chế độ bơm – xả Điều khiển Điều khiển
Xung điều khiển Điều khiển
1.1.2.5 Phân chia phần cứng và phần mềm
Phần mềm được phát triển thông qua trình biên dịch Arduino IDE và được lưu trữ trong bộ nhớ chương trình của Arduino Uno R3 Cả phần cứng lẫn phần mềm đều được mô tả chi tiết qua các chức năng mà hệ thống thực hiện.
Bảng 1-4 Phân chia cứng – mềm
Chức năng Phần cứng Phần mềm Đọc giá trị từ cảm biến Cảm biến, Arduino Lệnh đọc giá trị digital, lệnh giải mã
Xử lý thông tin Arduino Lệnh xử lý
Yêu cầu máy bơm thực hiện chức năng Arduino, van bơm/xả DC,
Relay Lệnh đóng cắt relay để van bơm/xả hoạt động theo yêu cầu
Hình 1.6 Sơ đồ kết nối hệ thống
Bộ biến đổi nguồn là một hệ thống quan trọng, bao gồm biến áp, chỉnh lưu và các IC ổn áp, có chức năng chuyển đổi nguồn điện AC 220V đầu vào thành các nguồn điện DC 24V, 9V và 5V, nhằm cung cấp năng lượng cho các thành phần trong hệ thống.
- Computer: dùng để nạp chương trình vào vi điều khiển.
Hệ thống hoạt động bằng cách tiếp nhận thông tin từ cảm biến, công tắc và nút nhấn, sau đó thực hiện xử lý và đưa ra phản hồi phù hợp cho các thành phần như động cơ servo, màn hình LCD và van điện từ.
- Khi bật tắt switch, hệ thống sẽ chuyển đổi chế độ bơm và xả, làm thay đổi chiều quay của servo và nội dung hiển thị của LCD.
Khi nhấn nút, hệ thống tự động điều chỉnh độ cao của cảm biến, dẫn đến sự thay đổi góc quay của servo và nội dung hiển thị trên màn hình LCD cũng sẽ được cập nhật theo.
- Khi nhận tín hiệu từ cảm biến, hệ thống sẽ thực hiện điều khiển trạng thái đóng ngắt của các van điện từ một cách phù hợp.
1.1.4 Đặc điểm phần mềm Đây là đoạn code khai báo những thư viện và các biến cần dùng trong chương trình. Các biến này lần lượt theo dõi trạng thái của các sw và điều khiển trạng thái của relay cũng như đèn led báo lỗi.
The code initializes a LiquidCrystal_I2C object with the address 0x27 for a 16x2 character display It defines button inputs for units, tens, and hundreds, and sets up a float variable for counting Additionally, it configures a sensor input for a float, a switch for mode changes between pumping and draining, and two valve outputs for controlling water flow from a high tank and draining to a low tank The code also includes variables to track the states of the pump and drain valves, as well as a state variable and an input variable.
Cấu hình LCD, servo và các I/O rất quan trọng trong hệ thống Ngắt 0 được kích hoạt khi có sự thay đổi trạng thái của bơm hoặc xả, trong khi ngắt 1 xảy ra khi trạng thái của phao thay đổi Phần “//reset” giúp cấu hình hệ thống sau khi reset, dựa trên trạng thái của cảm biến phao và công tắc bơm/xả, đảm bảo mô hình hoạt động chính xác trong từng trường hợp cụ thể.
The code initializes the LCD and activates the backlight, while attaching a servo to pin 9 It sets up three buttons as input and configures a sensor and switch for reading states Additionally, it defines two output pins for valves and establishes interrupts to monitor changes in the float sensor and switch states The input from the sensor is read and stored in a variable for further processing.
//reset if(inp&&state){ vanstat1=HIGH; vanstat2=LOW;
} else if (inp&&!state){ vanstat1=LOW; vanstat2=LOW;
} else if (!inp&&state){ vanstat1=LOW; vanstat2=HIGH;
CÁC VẤN ĐỀ CƠ BẢN CỦA HỆ THỐNG
1.2.1.1 Hoàn cảnh kinh tế, môi trường, xã hội
Với nhu cầu tiết kiệm nước ngày càng tăng, việc phát triển hệ thống điều khiển mực nước tự động trở nên cần thiết và không thể thiếu trong nền kinh tế hiện đại.
Môi trường: hệ thống giúp cải thiện hiệu suất sử dụng nguồn nước, giảm thiểu sự lãng phí không cần thiết, giảm ô nhiễm nước.
Xã hội: vấn đề ô nhiễm nguồn nước đang là một vấn đề đáng báo động, nên chúng ta cần phải hạn chế tối đa việc ô nhiễm nguồn nước.
1.2.1.2 Tác động của giải pháp kĩ thuật
Trong lĩnh vực kinh tế, việc lựa chọn linh kiện với giá thành tối ưu là rất quan trọng, đảm bảo độ bền, khả năng tiết kiệm năng lượng, và độ chính xác cao Ngoài ra, linh kiện cần dễ lắp đặt và sửa chữa, đồng thời hạn chế tối đa tổn thất khi xảy ra lỗi.
Để bảo vệ môi trường, cần lựa chọn các linh kiện tiêu hao ít công suất và tiết kiệm điện Hơn nữa, các linh kiện này nên có độ chính xác cao nhằm giảm thiểu tối đa việc thất thoát nước không mong muốn.
Xã hội: xem xét việc lựa chọn những linh kiện gọn nhẹ, vị trí lắp đặt phù hợp, tránh gây ảnh hưởng đến người xung quanh.
1.2.1.3 Xem xét lựa chọn giải pháp kỹ thuật và chọn giải pháp phù hợp
Phương án 1: dùng Arduino, 2 cảm biến, LCD, hệ thống nút nhấn, van bơm/xả DC.
Phương án 2: dùng Arduino, 1 cảm biến, 1 servo, 2 van điện từ, LCD, hệ thống nút nhấn.
Phương án 3: dùng STM32, 1 cảm biến, 1 servo, máy bơm DC, hệ thống nút nhấn, LCD.
Chúng tôi đã quyết định chọn phương án 2 do mức độ tiêu hao công suất thấp nhất so với các phương án khác, đồng thời dễ lắp đặt và có giá thành không chênh lệch nhiều Hơn nữa, độ bền của phương án này cũng vượt trội hơn so với những lựa chọn khác.
1.2.2.1 Ứng dụng về an ninh, bảo mật
1.2.2.2 Gây nguy hại đến tánh mạng, sức khỏe, kinh tế
Sản phẩm đảm bảo an toàn cho tính mạng và sức khỏe, nhờ vào hệ thống bảo vệ nguồn điện bằng cầu chì, giúp ngăn ngừa các rủi ro về cháy nổ trong trường hợp xảy ra sự cố điện.
Kiểm soát hoạt động của hệ thống để không gây lãng phí về nước trong quá trình vận hành.
1.2.2.3 Tác động đến môi trường, xã hội, chính trị
Gây ô nhiễm nguồn nước nếu xuất hiện sự cố khi vận hành.
Mọi người sẽ chỉ trích kẻ gây ô nhiễm nguồn nước.
Hệ thống soft real-time.
Chấp nhận trễ lên đến một vài giây.
Đọc dữ liệu từ cảm biến.
Khởi động van bơm/xả.
KẾ HOẠCH DỰ ÁN
Bảng 1-5 Kế hoạch dự án
Tên hệ thống Hệ thống tự động duy trì mức nước trong bồn chứa.
Công dụng chủ yếu Bơm nước
(nếu thực hiện xây dựng mạch)
Cảm biến phao điện từ: 50 000 đ
Thời gian thực hiện ước tính 4 tuần (28/06/2021~25/07/2021)
Lịch trình Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
THIẾT KẾ & MÔ PHỎNG
PHẦN CỨNG
Sơ đồ mạch được thiết kế bằng phần mềm Proteus Professional 8, với các khối chức năng được phân chia rõ ràng theo sơ đồ khối và thể hiện mối liên kết giữa chúng một cách cụ thể.
Hình 2.7 Sơ đồ mạch nguyên lý
2.1.2.1 Yêu cầu thiết kế Để cấp nguồn được cho các thiết bị trong hệ thống, bộ nguồn cần sử dụng phải đáp ứng được các tiêu chí cần thiết phù hợp với từng thiết bị Các thiết bị yêu cầu được cấp nguồn khác nhau:
Arduino Board có thể được cấp nguồn qua jack DC 9V hoặc chân Power 5V Khi sử dụng jack DC 9V, nguồn vào có thể dao động từ 7 đến 12V nhờ vào bộ ổn áp trên board Tuy nhiên, khi cấp nguồn qua chân 5V và GND, cần đảm bảo nguồn cấp chính xác và ổn định vì sẽ bỏ qua mạch ổn áp hiện có.
Do vậy, phương án cấp nguồn 9V thông qua jack DC được lựa chọn để cấp nguồn cho Arduino Board trong hệ thống.
Các cảm biến cần được kết nối với nguồn 5V để hệ thống xác định tín hiệu logic cao hoặc thấp Các chân I/O có thể chịu dòng tối đa 40mA mà không làm hỏng bo mạch, trong khi điện trở 1 KΩ được sử dụng để giới hạn dòng mạch không vượt quá 5mA Để vận hành, động cơ máy bơm yêu cầu nguồn nuôi 24V.
Như vậy, mạch nguồn cần thiết kế có thể cung cấp nguồn ở các mức điện áp lần lượt là
Các mức điện áp cho mạch là 5V, 9V và 24V, cần đảm bảo tính ổn định và không vượt quá ngưỡng cho phép Theo datasheet của ATmega328P, điện áp tại các chân I/O không được vượt quá 5.5V và cường độ dòng tối đa là 30mA.
Từ phân tích trên, ta xác định được các yêu cầu thiết kế mạch nguồn cho hệ thống phải đáp ứng được như sau:
- Đầu vào: nguồn áp 220V, tần số 50Hz
- Đầu ra thỏa các điều kiện sau:
Có 3 giá trị áp ra: 24V, 9V và 5V.
Các áp ra ổn định.
Nếu xảy ra quá áp cần có mạch ngắt (xem xét nếu có).
Dòng điện ổn định ở khoảng 1A dành cho 24V và 9V.
Nguồn 5V có mạch bảo vệ quá áp là 5.4V.
Có phần tử hoặc mạch bảo vệ khi dòng ra cao hơn 500mA hoặc 1A.
2.1.2.2 Tính toán các linh kiện
Nguồn AC đầu vào cho mạch nguồn là điện dân dụng với điện áp 220V và tần số 50Hz Một bộ biến áp nhỏ sẽ chuyển đổi điện áp này thành 28V AC, sau đó, mạch cầu chỉnh lưu sẽ được sử dụng để chỉnh lưu điện áp đầu ra.
Biến áp được đặt bên trái, trong khi mạch nguồn bao gồm nguồn, biến áp và mạch cầu chỉnh lưu nằm bên phải Mạch ổn áp sử dụng IC thuộc dòng LM 78xx Sau khi nhận được điện áp dạng bán kỳ từ mạch chỉnh lưu cầu, chúng ta sẽ làm phẳng dạng gợn sóng bằng cách sử dụng tụ lọc có giá trị điện dung cao.
Hình 2-2 Cấu trúc mạch yêu theo datasheet Nguồn: https://www.mouser.com/datasheet/2/149/LM7812-461970.pdf
Dựa trên cấu trúc mạch được đề xuất từ datasheet của nhà sản xuất, các mạch ổn áp sử dụng IC LM78xx được thiết kế như hình bên Tại đầu vào, giữa chân Input và chân GND cần gắn tụ 0.33uF, trong khi ở đầu ra, tụ 0.1uF sẽ được kết nối giữa chân Output và GND Cuối cùng, ở đầu ra Output, cần thêm một tụ song song với tụ 0.1uF.
470uF để làm phẳng dạng điện áp ra, không còn gợn sóng điện áp xem như là dòng DC thuần túy.
Mạch ổn áp sử dụng IC7824 được thiết kế với chức năng bảo vệ ngõ ra điện áp 5V, đảm bảo không vượt quá ngưỡng an toàn cho board mạch xử lý Khi điện áp ở ngõ ra chỉnh lưu vượt quá 5.5V, mạch bảo vệ sẽ tự động hoạt động để ngắt điện, giúp bảo vệ thiết bị khỏi hư hại.
Khi điện áp nguồn Vcc nhỏ hơn tổng VZ (điện áp trên diode Zener) và V (điện áp mở của transistor Q1), transistor Q1 sẽ ở trạng thái tắt trong khi transistor Q2 dẫn bão hòa Điện áp V thường khoảng 0.7V, do đó điện áp đầu ra sẽ được tính bằng Vcc trừ đi VCE2 (điện áp bão hòa CE của Q2) Với VCE2 khoảng 0.2V, điện áp đầu ra sẽ gần bằng VCC.
Khi áp cấp nguồn vượt quá mức VZ + V, transistor Q1 sẽ kích hoạt, làm giảm dòng IB2, trong khi transistor Q2 dẫn yếu, dẫn đến tăng VCE2 và giảm điện áp ra tải Khi Q1 đạt trạng thái bão hòa, Q2 sẽ tắt, ngắt nguồn ra tải.
Do yêu cầu mạch này làm để bảo vệ amchj nguồn 5V, ta chọn linh kiện như sau:
Diode Zener có điện áp VZ = khoảng 4.4 – 4.7V
Các transistor PNP có VBE khoảng 0.7V và VCESAT khoảng 0.2V
Điện trở ở đây được chọn là 1kΩ.
Các transistor PNP có VBE khoảng 0.7V và VCESAT khoảng 0.2V
Điện trở ở đây được chọn là 1kΩ.
Với mạch bảo vệ như trên thì khi áp cấp nguồn ra vượt mức 5.4 – 5.5V thì mạch sẽ cắt nguồn ra tải.
Hình 2-4 Sơ đồ mạch bảo vệ quá áp cấp nguồn
Thiết kế được thực hiện bằng phần mềm Proteus với các linh kiện được chọn theo tính toán đã trình bày ở phần trên
Hình 3-5 Sơ đồ mạch nguồn cho ra 3 giá trị (caption)
2.1.2.4 Kết quả thiết kế mạch nguồn
Mạch nguồn đã được kiểm tra và xác nhận đạt yêu cầu thông qua mô phỏng trong chương trình Proteus Các giá trị đầu ra của mạch có sai số khoảng 1-2% Cầu chì được thiết kế có khả năng chịu dòng 500mA cho nguồn 5V và 1A cho nguồn 9V và 24V.
Mạch nguồn 24V cung cấp điện áp ra khoảng 23.8V với sai lệch 0.8% và có đèn LED thông báo hoạt động Khi bị cắt nguồn, đèn sẽ tắt Mạch này không sử dụng bảo vệ cắt nguồn vì IC ổn áp duy trì điện áp ổn định khoảng 24V Đầu vào nhận điện áp ổn định khoảng 26V, dưới ngưỡng 40V của IC7824, nên không lo ngại về quá áp Biến áp được thiết kế với hệ số chuyển đổi cố định từ 220V xuống 26V, giúp giảm thiểu rủi ro quá áp cho nguồn 24V Nếu dòng điện vượt quá 1A, cầu chì sẽ bảo vệ tải.
Mạch nguồn 9V có điện áp đầu ra ổn định gần như không sai lệch và sử dụng đèn LED để thông báo trạng thái hoạt động Khi nguồn bị cắt, đèn LED sẽ không sáng Phần nguồn 9V không cần mạch bảo vệ cắt nguồn vì IC ổn áp luôn duy trì điện áp ổn định khoảng 9V, với nguồn đầu vào ổn định khoảng 26V, dưới mức ngưỡng 35V của IC7809, do đó không cần lo lắng về tình trạng quá áp Biến áp được thiết kế với hệ số sơ cấp và thứ cấp cố định, chuyển đổi từ 220V xuống 26V, giúp giảm thiểu rủi ro quá áp ở nguồn 24V Ngoài ra, nếu dòng điện vượt quá 1A, cầu chì sẽ bảo vệ tải khỏi sự cố.
Mạch nguồn 5V cung cấp điện áp ổn định khoảng 5V với sai số chỉ khoảng 1% Để thông báo trạng thái hoạt động, mạch được trang bị đèn LED; khi nguồn bị cắt, đèn sẽ ngừng hoạt động.
PHẦN MỀM
Hình 2.9 Lưu đồ giải thuật
Khi cấp nguồn khởi động cho hệ thống, các thành phần như LCD và Servo sẽ được khởi động Hệ thống sẽ xóa mọi dữ liệu từ lần sử dụng trước, và lúc này giá trị hiển thị trên LCD sẽ là 0, tương ứng với góc quay của Servo cũng là 0, với sai số có thể lên tới ± 1.
Cảm biến được lắp đặt trên đỉnh bể chứa, với độ cao cài đặt khoảng cách từ đỉnh bể Ví dụ, nếu muốn bơm nước đến mực 1m trong bể, độ cao cài đặt sẽ là 200.
Hệ thống sẽ nhận diện trạng thái của switch, nếu switch tích cực cao sẽ là bơm, tích cực thấp sẽ là xả.
Hệ thống sẽ nhận diện tiếp giá trị các nút nhấn ứng với mỗi trạng thái, có 3 nút nhấn với mức độ thay đổi như sau:
+ Nút 1: mỗi lần nhấn thay đổi 0.5 cm.
+ Nút 2: mỗi lần nhấn thay đổi 5 cm.
+ Nút 3: mỗi lần nhấn thay đổi 50 cm.
+ Trạng thái nạp: mỗi lần nhấn sẽ cộng vào giá trị trước đó, vượt quá 300 sẽ quay lại 0.
+ Trạng thái xả: mỗi lần nhấn sẽ trừ vào giá trị trước đó, vượt quá 0 sẽ quay lại 300.
Sau khi hoàn tất việc nhấn nút, hệ thống sẽ cập nhật hiển thị trạng thái và độ cao treo cảm biến lên LCD.
Tiếp đó, hệ thống sẽ điều khiển động cơ Servo quay một góc tương ứng với độ cao này, sai số của động cơ tầm ±5.
Sau khi hoàn tất cài đặt Servo, hệ thống sẽ chờ nhận giá trị từ cảm biến Tùy thuộc vào trạng thái bơm hoặc xả và phản hồi từ cảm biến, hệ thống sẽ tự động đóng hoặc ngắt các van điện từ tương ứng.
+ Trạng thái bơm, cảm biến kín (không có nước): mở van cao (dẫn nước từ bồn cao xuống).
+ Trạng thái bơm, cảm biến hở (có nước): đóng van cao (ngưng dẫn nước). + Trạng thái xả, cảm biến hở: mở van thấp (xả nước xuống bồn thấp).
+ Trạng thái xả, cảm biến kín: đóng van thấp (ngưng xả nước).
Trong quá trình nạp xả nước, việc chuyển đổi đột ngột giữa hai chế độ sẽ khiến hệ thống tự động ngắt chế độ cũ và chuyển sang chế độ mới Ví dụ, khi đang nạp mà tắt switch để chuyển sang xả, hệ thống sẽ tự động đóng van bơm và điều khiển van xả.
Mô phỏng
Để đánh giá các tính năng hoạt động của hệ thống và khả năng đáp ứng yêu cầu sản phẩm, cần thực hiện mô phỏng toàn bộ hệ thống sau khi đã kiểm tra chức năng của từng khối riêng lẻ.
Để có cái nhìn trực quan về hệ thống, nhóm chúng em đã phân chia tiến trình mô phỏng thành 4 trường hợp khác nhau.
- Khi công tắc ở trạng thái bơm, phao ở độ cao 3m (độ sâu 0m) và không chạm nước:
Van bơm nước được kích hoạt đúng theo yêu cầu.
- Khi công tắc ở trạng thái bơm, phao ở độ cao 2,75m (độ sâu 0,25m) và chạm nước:
Van bơm nước không được kích hoạt đúng theo yêu cầu.
- Khi công tắc ở trạng thái xả, phao ở độ cao 1,80m (độ sâu 1,2m) và không chạm nước:
Van xả nước không được kích hoạt đúng theo yêu cầu.
- Khi công tắc ở trạng thái xả, phao ở độ cao 0,9m (độ sâu 2,1m) và chạm nước:
Van xả được kích hoạt đúng theo yêu cầu.
3.2 ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ MÔ PHỎNG