1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG CỦA CÔNG TY SỮA VIỆT NAM – VINAMILK VÀ CÔNG TY SỮA ABBOTT

44 30 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 44
Dung lượng 714 KB

Cấu trúc

  • Thành viên nhóm

  • Công việc

  • Đánh giá (%)

  • Chữ ký

  • 1. Nguyễn Đoàn Thúy Diệp

  • Chuỗi cung ứng của công ty Abbott

  • 100%

  • 2. Đoàn Thị Lên

  • Đo lường hiệu quả thực hiện SCM, cải tiến cấu trúc chuỗi cung ứng

  • 100%

  • 3. Nguyễn Kim Phụng

  • Chuỗi cung ứng của công ty cổ phần sữa Việt Nam-Vinamilk

  • 100%

  • 4. Bùi Thị Bảo Trang

  • Khát quát ngành sữa Việt Nam, Chuỗi cung ứng ngành sữa

  • 100%

  • 5. Lê Thị Ngọc Trâm

  • Chuỗi cung ứng của công ty cổ phần sữa Việt Nam-Vinamilk

  • 100%

  • 6. Lê Thị Ngọc Trúc

  • Sự phối hợp giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng, Các yếu tố tác động trực tiếp đến công suất và hiệu quả của chuỗi cung ứng

  • 100%

  • 7. Dương Đình Tuấn

  • Chuỗi cung ứng của công ty Abbott

  • 100%

  • 8. Trần Thị Thùy Vân

  • Phân tích SWOT ngành sữa Việt Nam, So sánh ngành sữa Việt Nam với Châu Á và Thế giới.

  • 100%

  • 9. Lê Hoàng Vũ

  • Các khái niệm về chuỗi cung ứng, Tầm quan trọng của quản trị chuỗi cung ứng (SCM – Supply Chain

  • Management)

  • 0%

  • MỞ ĐẦU

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG

    • 1.1. Các khái niệm:

      • 1.1.1. Chuỗi cung ứng:

      • 1.1.2. Mô hình chuỗi cung ứng:

      • 1.1.3. Các yếu tố trong chuỗi cung ứng:

      • 1.1.4. Quản trị chuỗi cung ứng:

      • 1.1.5. Kênh phân phối:

      • 1.1.6. Quản trị nhu cầu:

      • 1.1.7. Quản trị logistic:

    • 1.2. Tầm quan trọng của quản trị chuỗi cung ứng (SCM – Supply Chain Management):

    • 1.3. Sự phối hợp giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng:

    • 1.4. Các yếu tố tác động trực tiếp đến công suất và hiệu quả của chuỗi cung ứng:

      • 1.4.1. Sản xuất:

      • 1.4.2. Hàng tồn kho:

      • 1.4.3. Vị trí:

      • 1.4.4. Vận chuyển:

      • 1.4.5. Thông tin:

    • 1.5. Đo lường hiệu quả thực hiện SCM:

      • 1.5.1. Tiêu chuẩn giao hàng:

      • 1.5.2. Tiêu chuẩn chất lượng:

      • 1.5.3. Tiêu chuẩn thời gian:

      • 1.5.4. Tiêu chuẩn chi phí:

    • 1.6. Cải tiến cấu trúc chuỗi cung ứng:

      • 1.6.1. Thay đổi cấu trúc chuỗi cung ứng:

      • 1.6.2. Thay đổi bộ phận của chuỗi cung ứng:

      • 1.6.3. Hiệu quả của việc vừa cải tiến cấu trúc, vừa cải tiến bộ phận của chuỗi cung ứng:

  • CHƯƠNG 2: QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG TRONG NGÀNH SỮA

    • 2.1. Khái quát chung về ngành sữa Việt Nam:

    • 2.2. Chuỗi cung ứng ngành sữa:

      • 2.2.1. Phân tích nguyên liệu đầu vào:

        • 2.2.1.1. Những đặc điểm trong hoạt động chăn nuôi bò sữa:

        • 2.2.1.2. Thực trạng chăn nuôi bò sữa ở Việt Nam

      • 2.2.2. Hoạt động thu mua và chế biến sữa:

        • 2.2.2.1. Hoạt động thu mua và chế biến sữa:

        • 2.2.2.2. Lợi nhuận của người chăn nuôi bò sữa:

      • 2.2.3. Tiêu thụ sữa:

    • 2.2. Phân tích SWOT ngành sữa Việt Nam:

      • 2.2.1. Thuận lợi:

      • 2.2.2. Khó khăn:

      • 2.2.3. Triển vọng:

      • 2.2.4. Rủi ro:

    • 2.3. So sánh ngành sữa Việt Nam với Châu Á và Thế giới:

  • CHƯƠNG 3: CHUỖI CUNG ỨNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM (VINAMILK) VÀ CÔNG TY ABBOTT

    • 3.1. Chuỗi cung ứng của công ty Cổ phần Vinamilk:

      • 3.1.1. Giới thiệu về công ty Cổ phần Vinamilk:

      • 3.1.2. Chuỗi cung ứng của Vinamilk:

        • 3.1.2.1. Khâu cung ứng đầu vào:

        • 3.1.2.2. Khâu sản xuất của công ty Vinamilk:

        • 3.1.2.3. Khâu phân phối đầu ra của công ty Vinamilk:

        • 3.1.2.4. Bộ phận Logistisc:

        • 3.1.2.5. Việc nghiên cứu thị trường:

      • 3.1.3. Kiến nghị về chuỗi cung ứng của công ty Cổ phần Vinamilk:.

    • 3.2. Chuỗi cung ứng của công ty Abbott:

      • 3.2.1. Giới thiệu về công ty Abbott:

      • 3.2.2. Chuỗi cung ứng của công ty Abbott:

        • 3.2.2.1 Nguồn nguyên liệu

        • 3.2.2.2 Quy trình sản xuất

      • 3.2.3. Kiến nghị về chuỗi cung ứng của công ty Abbott

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

Chuỗi cung ứng

Chuỗi cung ứng là một hệ thống kết nối giữa các nhà cung ứng và khách hàng, trong đó mỗi khách hàng cũng đóng vai trò là nhà cung ứng cho tổ chức tiếp theo Quá trình này bắt đầu từ việc khai thác nguyên liệu thô và kết thúc khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng, với người tiêu dùng là mắc xích cuối cùng trong chuỗi.

Chuỗi cung ứng là một hệ thống bao gồm thông tin và các quy trình kinh doanh, nhằm cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng Hệ thống này trải dài từ quá trình sản xuất cho đến phân phối, đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.

Các yếu tố trong chuỗi cung ứng

Là các công ty làm ra sản phẩm, bao gồm các nhà sản xuất nguyên vật liệu và các công ty sản xuất thành phẩm.

 Nhà phân phối (nhà bán sỉ):

Các công ty bán buôn mua sản phẩm số lượng lớn từ nhà sản xuất và phân phối các dòng sản phẩm này cho khách hàng Họ cung cấp sản phẩm với số lượng lớn hơn so với nhu cầu của người tiêu dùng thông thường.

Bán cho khách tiêu dùng cuối cùng

Là bất kỳ cá nhân/công ty nào mua và sử dụng sản phẩm

 Nhà cung cấp dịch vụ:

Các công ty cung cấp dịch vụ cho nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, tập trung vào việc phục vụ các hoạt động đặc thù cần thiết.

Quản trị chuỗi cung ứng

Quản trị chuỗi cung ứng bao gồm việc hoạch định, thiết kế và kiểm soát luồng thông tin cùng nguyên vật liệu trong chuỗi cung ứng, nhằm đáp ứng hiệu quả các yêu cầu của khách hàng hiện tại và tương lai.

Kênh phân phối

Quá trình này diễn ra từ nhà sản xuất đến khách hàng thông qua nhà phân phối, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng.

Quản trị nhu cầu

Quản trị nhu cầu là quá trình quản lý nhu cầu hàng hóa và dịch vụ trong chuỗi cung ứng, bao gồm các yếu tố như sản phẩm, giá cả, khuyến mãi và phân phối Những nhiệm vụ này chủ yếu thuộc về lĩnh vực Marketing.

Quản trị logistic

 Theo nghĩa rộng, quản trị logistic là quản trị chuỗi cung ứng

Theo nghĩa hẹp, khi chỉ liên quan đến các hoạt động bên trong và việc phân phối ra bên ngoài, nó chỉ được coi là một phần của quản trị chuỗi cung ứng.

Tầm quan trọng của quản trị chuỗi cung ứng (SCM – Supply Chain Management)

Management): Đối với các công ty, SCM có vai trò rát to lớn:

- SCM giải quyết cả đầu ra lẫn đầu vào của doanh nghiệp một cách hiệu quả.

SCM giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh bằng cách thay đổi nguồn nguyên vật liệu đầu vào hoặc tối ưu hóa quy trình luân chuyển nguyên vật liệu, hàng hóa và dịch vụ.

- Hỗ trợ cho hoạt động tiếp thị: tiếp thị hỗn hợp (4P: Product, Price, Promotion, Place)

- Đóng vai trò then chốt trong việc đưa sản phẩm đến đúng nơi cần đến và vào đúng thời điểm thích hợp.

- Mục tiêu lớn nhất của SCM là cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng với tổng chi phí nhỏ nhất.

- Từng bước nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất của công ty và tạo điều kiện cho chiến lược thương mại điện tử phát triển

Cung cấp khả năng trực quan hóa dữ liệu sản xuất và quy trình khép kín của chuỗi cung ứng, giúp tối ưu hóa sản xuất kịp thời thông qua các hệ thống lập kế hoạch và sắp xếp hiệu quả.

- Phân tích dữ liệu thu thập được và lưu trữ hồ sơ với chi phí thấp.

Sự phối hợp giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng

- Tăng cường sự phối hợp cả trong nội bộ các công ty và giữa các công ty với nhau.

Để nâng cao sự phối hợp giữa các đơn vị chức năng, cần thành lập các đội nhóm, thiết lập mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với khách hàng và nhà cung cấp, cải tiến hệ thống thông tin và tối ưu hóa cơ cấu tổ chức.

Để tối ưu hóa quản trị chuỗi cung ứng, cần thiết phải thực hiện sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà lãnh đạo của các tổ chức trong chuỗi Điều này bao gồm việc điều chỉnh phương thức hình thành và quản lý chuỗi cung ứng một cách hiệu quả.

Các yếu tố tác động trực tiếp đến công suất và hiệu quả của chuỗi

Hàng tồn kho

Hàng tồn kho xuất hiện ở mọi giai đoạn của chuỗi cung ứng, bao gồm nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm, mà các nhà sản xuất, nhà phân phối và nhà bán lẻ đều nắm giữ.

Vị trí

Là việc chọn địa điểm về mặt địa lý của các phương tiện trong chuỗi cung ứng.

Vận chuyển

Là việc di chuyển mọi thứ từ nguyên liệu cho đến thành phẩm giữa các điều kiện khác nhau trong chuỗi cung ứng.

Thông tin

Thông tin chất lượng là yếu tố quyết định trong việc sản xuất, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa hiệu quả Việc nắm bắt thông tin tốt giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác về sản phẩm và số lượng cần sản xuất, cũng như lựa chọn phương thức lưu trữ và vận chuyển tối ưu.

Đo lường hiệu quả thực hiện SCM

Tiêu chuẩn giao hàng

Tiêu chuẩn giao hàng đúng hạn được xác định bằng tỷ lệ phần trăm của các đơn hàng được giao đầy đủ về số lượng và đúng thời gian yêu cầu của khách hàng trong tổng số đơn hàng.

Lưu ý rằng một đơn hàng chỉ được coi là giao hàng đúng hạn khi toàn bộ đơn hàng được thực hiện đầy đủ; nếu chỉ có một phần đơn hàng được giao hoặc khách hàng không nhận được hàng đúng thời gian yêu cầu, thì đơn hàng đó sẽ không được tính là giao hàng đúng hạn.

Tiêu chuẩn chất lượng

Chất lượng sản phẩm được đánh giá dựa trên mức độ hài lòng và sự thỏa mãn của khách hàng Để đo lường chất lượng, cần xem xét những mong đợi mà khách hàng đặt ra.

Lòng trung thành của khách hàng là một tiêu chí quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ Tiêu chí này có thể được đánh giá thông qua tỷ lệ phần trăm khách hàng tiếp tục mua sắm sau khi đã thực hiện ít nhất một giao dịch.

Tiêu chuẩn thời gian

Thời gian bổ sung hàng được xác định dựa trên mức độ tồn kho Khi sử dụng hàng tồn kho ở mức ổn định, thời gian tồn kho sẽ được tính bằng cách chia mức độ tồn kho cho mức sử dụng Thời gian này sẽ được tính cho từng mắc xích trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà bán sỉ và nhà bán lẻ, sau đó cộng lại để xác định tổng thời gian bổ sung hàng.

Thời gian thu hồi công nợ là yếu tố quan trọng giúp công ty duy trì dòng tiền cần thiết để mua và bán sản phẩm, từ đó tạo ra vòng luân chuyển hàng hóa hiệu quả Ngoài ra, thời gian thu nợ cũng cần được tích hợp vào toàn bộ hệ thống chuỗi cung ứng như một chỉ tiêu quan trọng về thời hạn thanh toán.

 Tổng thời gian của một chu kỳ kinh doanh để tạo ra sản phẩm và nhận được tiền:

Chu kỳ kinh doanh = số ngày tồn kho + số ngày công nợ.

Tiêu chuẩn chi phí

Hai cách để đo lường chi phí:

Đo lường tổn chi phí bao gồm chi phí sản xuất, phân phối, tồn kho và công nợ, thường thuộc trách nhiệm của các nhà quản lý khác nhau Điều này dẫn đến việc khó khăn trong việc giảm thiểu tổng chi phí một cách hiệu quả.

- Tính chi phí cho cả hệ thống chuỗi cung ứng để đánh giá hiệu quả giá trị gia tăng và năng suất sản xuất.

- Phương pháp đo lường hiệu quả như sau:

 Hiệu quả = (Doanh số - Chi phí nguyên vật liệu) /(Chi phí lao động + chi phí quản lý)

Cải tiến cấu trúc chuỗi cung ứng

Thay đổi cấu trúc chuỗi cung ứng

Thống nhất quy trình khép kín từ đầu đến cuối là yếu tố quan trọng, bao gồm việc đồng nhất hướng về thị trường, củng cố các bước phía sau trong chuỗi cung ứng, hoặc thực hiện hợp nhất theo chiều dọc.

Đơn giản hóa quá trình chủ yếu là phương pháp cải tiến chuỗi cung ứng khi gặp phải tình trạng quá phức tạp hoặc lỗi thời Khi đó, cần thực hiện những điều chỉnh cần thiết để khắc phục những điểm yếu mà không cần chú trọng vào quy trình hiện tại.

Thay đổi số lượng nhà cung cấp, nhà máy, nhà kho và cửa hàng bán lẻ có thể giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh Việc giảm số lượng nhà cung cấp bằng cách lựa chọn những nhà cung cấp tốt nhất sẽ nâng cao chất lượng sản phẩm Đồng thời, xây dựng thêm nhà máy và nhà kho ở các địa điểm khác cũng sẽ tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý chuỗi cung ứng.

Khi công ty nhận thấy sự đa dạng quá lớn trong các chủng loại hàng hóa, một số sản phẩm bán chậm, họ quyết định chọn lọc và thiết kế lại những sản phẩm này để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

Chuyển giao quá trình hậu cần cho bên thứ ba là một giải pháp hiệu quả, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản lý tồn kho, phân phối và logistics Việc lựa chọn đối tác bên thứ ba uy tín sẽ mang lại lợi ích lớn, bao gồm giảm chi phí và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Thay đổi bộ phận của chuỗi cung ứng

- Sử dụng chức năng chéo: phối hợp ccs chức năng đan chéo của rất nhiều phòng ban và bộ phận chức năng của một công ty.

Sự cộng tác đồng đội giữa các nhà cung cấp và khách hàng tạo ra sự phối hợp hiệu quả giữa các công ty chéo, tương tự như cách mà các đội chức năng chéo làm việc cùng nhau trong nội bộ công ty.

Giảm thời gian khởi động của máy móc thiết bị là yếu tố quan trọng, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất cho các lô sản phẩm nhỏ hơn.

Hoàn thiện hệ thống thông tin là yếu tố then chốt trong chuỗi cung ứng, giúp thu thập dữ liệu kinh doanh từ khách hàng và phát triển thông tin này để phục vụ hiệu quả cho toàn bộ chuỗi cung ứng.

Xây dựng các trạm giao hàng chéo là một bước đột phá trong ngành vận chuyển, giúp nhiều công ty tối ưu hóa quy trình giao hàng Ý tưởng chính là hàng hóa được giao từ nhiều trạm khác nhau, tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả cao trong việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng.

Hiệu quả của việc vừa cải tiến cấu trúc, vừa cải tiến bộ phận của chuỗi cung ứng

Cải tiến cấu trúc và cơ sở hạ tầng là yếu tố then chốt trong việc nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng Những cải tiến này giúp doanh nghiệp giảm thiểu sự không chắc chắn và thời gian cung ứng, từ đó tối ưu hóa quy trình hoạt động Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, cần có sự phối hợp chặt chẽ cả bên trong công ty và giữa các doanh nghiệp khác nhau.

QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG TRONG NGÀNH SỮA

Khái quát chung về ngành sữa Việt Nam

Ngành sữa Việt Nam được đánh giá là có tính ổn định cao và ít chịu ảnh hưởng từ chu kỳ kinh tế, theo nhận xét của các chuyên gia Hiện tại, Việt Nam đang dẫn đầu khu vực về tốc độ tăng trưởng trong ngành sữa, với mức tăng trưởng bình quân đáng kể từ năm trước.

Từ năm 2000 đến 2009, ngành sữa Việt Nam chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng với mức tiêu thụ sữa bình quân đầu người tăng 7,85% mỗi năm, từ gần 9 lít vào năm 2000 lên gần 15 lít vào năm 2008 Ngày 25/03/2010, Hiệp hội sữa Việt Nam chính thức được thành lập, bao gồm 68 doanh nghiệp thành viên và 6 đơn vị liên kết.

 Cơ cấu các sản phẩm sữa:

Thị trường sữa hiện nay bao gồm các sản phẩm chủ yếu như sữa tươi, sữa đặc, sữa bột và sữa dinh dưỡng Sữa bột dẫn đầu với gần 50% tổng giá trị tiêu thụ, trong khi sữa tươi chiếm khoảng 23% thị phần Các sản phẩm chế biến từ sữa như bơ và pho mát chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ khoảng 13%.

 Thị phần các công ty sữa:

Vinamilk và Dutch Lady, một liên doanh với Hà Lan có nhà máy tại Bình Dương, là hai công ty sản xuất sữa hàng đầu tại Việt Nam, chiếm gần 60% thị phần trong ngành sữa.

Sữa ngoại nhập từ các hãng như Mead Johnson, Abbott, Nestle… chiếm khoảng 22% thị phần, với các sản phẩm chủy yếu là sữa bột.

Còn lại 19% thị phần thuộc về khoảng 20 công ty sữa có quy mô nhỏ như Nutifood, Hanoi Milk, Ba Vì…

Sữa ngoại nhập khẩu (Mead Johnson, Abbott, Nestle…)

Các hãng khác ( Nutifood, Hanoi Milk, Ba Vì…) 19%

Thị phần ngành sữa Việt Nam (Nguồn: Dairy Vietnam, BVSC)

Chuỗi cung ứng ngành sữa

2.2.1 Phân tích nguyên liệu đầu vào:

2.2.1.1 Những đặc điểm trong hoạt động chăn nuôi bò sữa:

Chăn nuôi bò sữa đòi hỏi một vốn đầu tư ban đầu lớn, với giá một con bò chửa từ 20-30 triệu đồng và chi phí thuê đất cao, cần tối thiểu 1,000m2 cho mỗi con bò Để đảm bảo sức khỏe và năng suất, bò sữa cần được chăm sóc chu đáo, cùng với hệ thống tưới mát, chuồng trại hợp lý và hệ thống vắt sữa tự động Tuy nhiên, lợi ích từ việc chăn nuôi này là đồng vốn quay vòng nhanh, khi người chăn nuôi có thể thu tiền từ việc bán sữa sau mỗi hai tuần hoặc một tháng, với sản lượng sữa ổn định, giúp ước tính thu nhập hàng năm.

Chu kỳ tiết sữa của bò mẹ lý thuyết kéo dài khoảng 305 ngày, nhưng thực tế có thể dài hơn tùy thuộc vào thời điểm cạn sữa, thường là khoảng 2 tháng trước khi sinh lứa tiếp theo Sau khi sinh bê, bò mẹ đạt sản lượng sữa cao nhất trong khoảng 4-10 tuần Kỹ thuật vắt sữa đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất sữa, và quá trình tiết sữa được kích thích bởi hormone Oxytocin, chỉ được tiết ra khi bò cảm thấy thoải mái Hiện nay, người chăn nuôi có thể sử dụng mùi vị và âm nhạc để kích thích khả năng tiết sữa của bò.

Chế độ ăn uống của bò sữa rất khắt khe, yêu cầu tỷ lệ chính xác giữa các loại thức ăn Thức ăn cho bò sữa chủ yếu bao gồm thức ăn tinh, thức ăn thô và chất khoáng Việc tăng cường thức ăn tinh có thể nâng cao năng suất sữa, nhưng giảm lượng thức ăn thô lại có thể làm giảm chất lượng sữa Hiện tượng này thường xảy ra ở Việt Nam do thiếu thức ăn thô xanh, khiến nhiều chủ chăn nuôi phải sử dụng thức ăn tinh, mặc dù chi phí cho loại thức ăn này cao hơn nhiều lần so với thức ăn thô.

2.2.1.2 Thực trạng chăn nuôi bò sữa ở Việt Nam

Cơ cấu giống bò sữa ở Việt Nam hiện nay chủ yếu là bò lai HF (Holstein Friesian), với tỷ lệ máu lai từ 50%, 75% đến 87.5%, chiếm gần 85% tổng đàn bò sữa Bò HF thuần chủng chỉ chiếm khoảng 14% tổng số đàn, trong khi 1% còn lại thuộc về các giống khác như bò Ayrshire, bò Brown Swiss và bò Jersey.

Nguồn giống bò sữa trong nước chưa đủ để đáp ứng nhu cầu phát triển chăn nuôi Để phát triển ngành sữa, Việt Nam mỗi năm nhập khẩu bò sữa gấp 3,5 lần so với lượng xuất khẩu.

Phương thức chăn nuôi bò sữa hiện nay chủ yếu là nhỏ lẻ và phân tán, với hơn 95% số bò sữa được nuôi trong các nông hộ Cả nước có khoảng 19,639 hộ chăn nuôi, trung bình 5.3 con/hộ, trong đó miền Nam có 12,626 hộ với trung bình 6.3 con/hộ, còn miền Bắc có 7,013 hộ với trung bình 3.7 con/hộ Sự phân tán này hạn chế đầu tư vào trang thiết bị chăn nuôi, dẫn đến việc máy vắt sữa chỉ được sử dụng phổ biến ở các trang trại lớn, trong khi tỷ lệ sử dụng máy vắt sữa ở các trang trại nhỏ chỉ khoảng 10% Điều này góp phần làm gia tăng tỷ lệ viêm vú ở bò sữa tại các hộ kinh doanh nhỏ.

Khu vực chăn nuôi bò sữa tại Việt Nam chủ yếu tập trung ở miền Nam, chiếm khoảng 83% tổng đàn bò cả nước Trong đó, Thành phố Hồ Chí Minh dẫn đầu với khoảng 69,500 con, tương đương 64% tổng số đàn bò Các tỉnh khác như Long An (5,157 con), Sơn La (4,496 con) và Hà Tây (3,567 con) cũng có số lượng bò sữa đáng kể Nước ta có 5 địa bàn chăn nuôi bò sữa trọng điểm gồm huyện Ba Vì (Hà Nội), huyện Mộc Châu (Sơn La), Đà Lạt (Lâm Đồng), xã Phù Đổng (huyện Gia Lâm - Hà Nội) và ngoại ô Thành phố Hồ Chí Minh.

Quy mô chăn nuôi hiện tại còn hạn chế, với chỉ 384 hộ gia đình và công ty chăn nuôi có đàn từ 20 con trở lên, chiếm 1.95% Tuy nhiên, có sự chuyển biến tích cực khi quy mô đàn dưới 5 con đang giảm, trong khi quy mô từ 5-10 con trở lên đang có xu hướng tăng trưởng.

Nguồn thức ăn cho chăn nuôi bò sữa trong nước chưa đủ đáp ứng nhu cầu, dẫn đến việc phải nhập khẩu Dự báo đến năm 2020, lượng thức ăn nhập khẩu sẽ tăng gấp ba lần so với hiện tại.

Diện tích đất trồng cỏ tại Việt Nam hiện chỉ đạt khoảng 45,000 ha, đáp ứng khoảng 30% nhu cầu thức ăn xanh thô cho bò sữa do quỹ đất hạn chế và giá đất cao Để cải thiện tình hình, Việt Nam đặt mục tiêu mở rộng diện tích đất trồng cỏ lên 304,000 ha vào năm 2010, 430,000 ha vào năm 2015 và 526,000 ha vào năm 2020, tuy nhiên, lượng cỏ vẫn chỉ có thể đáp ứng khoảng 40% nhu cầu thức ăn thô xanh.

Từ năm 2001 đến 2006, tốc độ tăng trưởng đàn bò sữa tại Việt Nam đạt khoảng 22,4% mỗi năm, đây là mức cao nhất trong lịch sử Tổng số đàn bò sữa vào năm này ghi nhận sự gia tăng đáng kể.

2008 là khoảng 108,000 con Mục tiêu của Việt Nam là nâng tổng số đàn bò sữa lên 200,000 con vào năm 2010; 350,000 con năm 2015 và 500,000 con vào năm

2020 Tốc độ tăng bình quân ước tính trên 11%/năm.

Từ năm 1990 đến 2007, năng suất sữa trung bình cả nước tăng 100 kg mỗi năm, với tốc độ tăng từ 2.8% đến 3.4% hàng năm Trong giai đoạn 2000-2006, năng suất sữa của bò lai HF đã tăng từ 3.1 tấn/chu kỳ 305 ngày lên 3.9 tấn/chu kỳ 350 ngày Cùng lúc, năng suất sữa của bò HF cũng tăng từ 3.8 tấn/chu kỳ vắt sữa lên 4.7 tấn/chu kỳ 305 ngày Tại Tp.HCM, năng suất trung bình của bò sữa đạt 4.1 tấn/chu kỳ.

Theo chiến lược phát triển chăn nuôi của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, năng suất sữa hàng hóa của đàn bò nước ta dự kiến đạt 4.5 tấn/chu kỳ vào năm 2020 Tuy nhiên, vào năm 2008, một số địa phương đã vượt qua mức năng suất này nhờ áp dụng kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến và giống bò chất lượng cao Chẳng hạn, bò thuần HF nhập từ Úc tại công ty sữa Tương Lai ở Tuyên Quang đã đạt năng suất 5.35 tấn/chu kỳ.

Trong 8 năm qua, sản lượng sữa đã tăng bình quân 27.2% mỗi năm nhờ vào việc cải thiện năng suất Cụ thể, sản lượng sữa đã từ 64,700 tấn năm 2001 tăng lên 262,000 tấn vào năm 2008, nhưng vẫn chỉ đáp ứng khoảng 22% nhu cầu trong nước Mục tiêu của Việt Nam là đạt sản lượng 380,000 tấn sữa vào năm 2010 và 700,000 tấn trong những năm tiếp theo.

2015 và trên 1,000,000 tấn sữa vào năm 2020.

Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ cho sự phát triển của ngành sữa, trong đó nổi bật là quyết định số 167/2001/QĐ-TTg ngày 26/10/2001, đề ra các biện pháp và chính sách phát triển chăn nuôi bò sữa giai đoạn 2001-2010 Quyết định này không chỉ mang tính chiến lược mà còn thể hiện tầm nhìn dài hạn cho ngành sữa Bên cạnh đó, chính phủ cũng đã ban hành nhiều chính sách khác nhằm phát triển giống bò, hỗ trợ tín dụng và cải thiện nguồn thức ăn cho bò, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành chăn nuôi.

Phân tích SWOT ngành sữa Việt Nam

- Năng suất sữa của các hộ chăn nuôi bò sữa ở Việt Nam tương đương với nhiều nước trong khu vực Đông Nam Á

- Tỷ suất sinh lợi trong khâu sản xuất chế biến sữa cao.

- Chính phủ đang có chính sách hỗ trợ cho người chăn nuôi bò sữa và ngành sữa phát triển.

- Mức thuế nhập khẩu nguyên liệu sữa tạm thời cao hơn cam kết với WTO.

Ngành chăn nuôi bò sữa tại Việt Nam vẫn còn mới mẻ, dẫn đến việc người nông dân thiếu kinh nghiệm và chất lượng sữa chưa đạt yêu cầu cao Quy mô chăn nuôi nhỏ lẻ cũng gây khó khăn trong việc áp dụng các tiến bộ khoa học công nghệ vào quy trình sản xuất sữa.

- 80% nguồn thức ăn chăn nuôi bò sữa phải nhập khẩu nên chi phí chăn nuôi cao.

Hiện nay, năng lực sản xuất sữa trong khu vực chăn nuôi chỉ đáp ứng khoảng 20% nhu cầu chế biến của các nhà máy Do đó, ngành sữa Việt Nam vẫn phải phụ thuộc vào việc nhập khẩu nguyên liệu sữa.

Tỷ suất sinh lợi thấp trong ngành chăn nuôi bò sữa khiến người chăn nuôi khó mở rộng quy mô sản xuất, thậm chí có thể dẫn đến việc từ bỏ nghề Hệ quả là tình trạng thiếu hụt nguồn nguyên liệu sữa sẽ tiếp tục diễn ra.

Khí hậu nóng ẩm của Việt Nam không thuận lợi cho việc chăn nuôi bò sữa, và chỉ một số ít khu vực có khí hậu ôn hòa phù hợp cho hoạt động này.

Việt Nam đang trải qua một giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, dẫn đến sức mua của người dân, đặc biệt là trong lĩnh vực tiêu thụ sữa, ngày càng tăng Tuy nhiên, mức tiêu thụ sữa bình quân đầu người tại Việt Nam chỉ đạt khoảng 12 kg, thấp hơn nhiều so với mức 35 kg của khu vực Châu Á Đồng thời, năng lực sản xuất của các nhà máy sữa trong nước vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao, cho thấy tiềm năng phát triển lớn của ngành sản xuất sữa tại Việt Nam.

- Do phải nhập khẩu nguyên liệu sữa nên giá thành sản xuất trong nước phụ thuộc vào biến động của thế giới.

An toàn chất lượng sữa là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ngành sữa, đặc biệt trong bối cảnh các scandal như sữa chứa Melamine và chất thuốc súng đã gây khó khăn cho hoạt động tiêu thụ sữa.

- Theo cam kết gia nhập WTO, mức nhập khẩu sữa bột thành phẩm đến năm

2012 ở mức 25% nhưng hiện nay vẫn còn thấp hơn cam kết khiến cho các sản phẩm sữa nhập khẩu cạnh tranh dễ hơn đối với các sản phẩm nội địa.

So sánh ngành sữa Việt Nam với Châu Á và Thế giới

Số lượng bò sữa tại Việt Nam hiện vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực châu Á, dẫn đến sản lượng sữa của quốc gia này cũng ở mức khiêm tốn so với các quốc gia khác.

Chi phí sản xuất sữa tại Việt Nam dao động khoảng 40-45 USD/100 kg, cao hơn so với nhiều quốc gia ở Châu Á và Châu Úc cũng như Châu Phi, nhưng lại thấp hơn so với Châu Âu Cụ thể, chi phí sản xuất sữa ở Đức vào khoảng 60 USD/100 kg, trong khi Indonesia chỉ khoảng 30 USD/100 kg và New Zealand là 20 USD/100 kg.

- Năng suất sữa của Việt Nam cao hơn so với các nước khác trong khu vực nhưng còn thấp hơn so với Đài Loan.

Mức tiêu thụ sữa tại Việt Nam hiện vẫn thấp hơn so với nhiều quốc gia trong khu vực Châu Á, điều này cho thấy thị trường sữa tại Việt Nam còn nhiều cơ hội phát triển.

CHUỖI CUNG ỨNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT

Chuỗi cung ứng của công ty Cổ phần Vinamilk

3.1.1 Giới thiệu về công ty Cổ phần Vinamilk:

Vinamilk, thành lập vào ngày 20 tháng 8 năm 1976, đã trở thành công ty hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực chế biến và cung cấp sản phẩm sữa Công ty này hiện đang đứng trong Top 10 thương hiệu mạnh nhất Việt Nam, chiếm lĩnh 75% thị phần sữa trong nước và xuất khẩu sản phẩm sang nhiều quốc gia như Mỹ, Pháp, và Canada.

Vinamilk, với hơn 10 năm hoạt động trong cơ chế bao cấp, đã nhanh chóng thích ứng với kinh tế thị trường bằng cách đổi mới công nghệ, đầu tư cơ sở hạ tầng và đa dạng hóa sản phẩm Từ 3 nhà máy ban đầu, Vinamilk đã xây dựng hệ thống phân phối vững mạnh, mở rộng ra nhiều tỉnh thành với các nhà máy mới như Hà Nội, Bình Định, Cần Thơ, Sài Gòn và Nghệ An, phủ kín thị trường trong nước Hiện tại, công ty đạt doanh thu trên 6.000 tỷ đồng/năm và nộp ngân sách nhà nước hơn 500 tỷ đồng Vinamilk cung cấp hơn 200 mặt hàng sữa và sản phẩm từ sữa đạt tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời thiết lập mạng lưới phân phối sâu rộng với hơn 180 nhà phân phối và 80.000 điểm bán lẻ trên toàn quốc Với giá cả cạnh tranh, Vinamilk vẫn giữ vững vị trí dẫn đầu trong thị trường sữa Việt Nam, giữa bối cảnh cạnh tranh khốc liệt từ hàng trăm nhãn hiệu và nhiều tập đoàn đa quốc gia.

Vinamilk đang hướng tới việc phát triển vùng nguyên liệu sữa tươi nhằm thay thế dần nguồn nguyên liệu nhập khẩu Công ty cam kết hỗ trợ nông dân bằng cách bao tiêu sản phẩm và mở rộng mạng lưới đại lý thu mua sữa.

Từ năm 2001, Vinamilk đã mở rộng mạng lưới đại lý trung chuyển sữa tươi từ 70 lên 82 đại lý trên toàn quốc, với lượng sữa thu mua đạt khoảng 230 tấn/ngày Hệ thống đại lý được tổ chức hợp lý, giúp nông dân giao sữa một cách thuận tiện và nhanh chóng Công ty đã đầu tư 11 tỷ đồng để xây dựng 60 bồn sữa và xưởng sơ chế với thiết bị bảo quản hiện đại Đội ngũ kỹ thuật của Vinamilk thường xuyên đến các nông trại để tư vấn và hướng dẫn kỹ thuật nuôi bò sữa, nâng cao năng suất và chất lượng Công ty cũng đã hỗ trợ hàng tỷ đồng cho các hộ gia đình nghèo nuôi bò sữa, tạo việc làm cho hàng vạn lao động nông thôn và khuyến khích nông dân gắn bó với nghề nuôi bò sữa Nhờ đó, tổng đàn bò sữa đã tăng từ 31.000 con lên 105.000 con, góp phần cải thiện diện mạo nông thôn và nâng cao đời sống người dân.

Vinamilk cam kết chất lượng quốc tế, khẳng định mục tiêu chinh phục người tiêu dùng toàn cầu Với sự chủ động hội nhập, Vinamilk đã chuẩn bị kỹ lưỡng về nhân lực, cơ sở vật chất và khả năng kinh doanh để tiến vào thị trường các nước WTO, mang đến dấu ấn mạnh mẽ của thương hiệu Việt Nam.

3.1.2 Chuỗi cung ứng của Vinamilk:

Vinamilk là nhà sản xuất sữa hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với danh mục sản phẩm đa dạng Các sản phẩm chủ lực bao gồm sữa nước và sữa bột, bên cạnh đó, Vinamilk còn cung cấp các sản phẩm giá trị gia tăng như sữa đặc, yoghurt ăn và yoghurt uống, kem và phô mai.

- Theo số liệu từ công ty nghiên cứu thị trường AcNielsen, tính đến tháng

9/2014, Vinamilk củng cố vị trí dẫn đầu với 50% thị phần toàn ngành sữa nước Năm 2014, doanh thu của Vinamilk đạt gần 36.000 tỷ đồng, tăng gần

14% so với 2013 Trong năm, Vinamilk đã sản xuất và đưa ra thị trường gần 5 tỉ sản phẩm sữa các loại phục vụ cho người tiêu dùng cả nước.

Hình 1 Mô hình chuỗi cung ứng sản phẩm sữa của công ty Vinamilk

: dòng sản phẩm : dòng thông tin : dòng tài chính

3.1.2.1 Khâu cung ứng đầu vào:

Khâu cung ứng đầu vào của Vinamilk bao gồm nguồn nguyên liệu nhập khẩu và nguyên liệu thu mua từ các hộ nông dân và nông trại nuôi bò trong nước.

- Năm 2014, Vinamilk phải nhập khẩu khoảng 65% nguyên liệu bột sữa để sản xuất sữa, nguyên liệu trong nước mới chỉ đáp ứng được 35%

 Nguồn nguyên liệu nhập khẩu:

Nhập khẩu nguyên liệu sữa Đại lý, cửa hàng

Trung tâm thu mua sữa tươi

Hộ nông dân, trang trại nuôi bò

Công ty Vinamilk tiếp tục thực hiện chiến lược ưu tiên lựa chọn nguồn cung cấp nguyên liệu từ các khu vực nông nghiệp tiên tiến, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm cao Nguyên liệu sữa nhập khẩu được thực hiện qua trung gian hoặc nhập khẩu trực tiếp và chuyển đến nhà máy sản xuất Hiện tại, các nguồn cung cấp nguyên liệu chính của Vinamilk đến từ Mỹ, New Zealand và Châu Âu.

Danh sách các nhà cung cấp nguyên liệu sữa nhập khẩu của Vinamilk:

Tên nhà cung cấp Sản phẩm cung cấp

Fonterra (SEA) Pte Ltd Sữa bột nguyên liệu

Hoogwegt International BV Sữa bột nguyên liệu

Perstima Binh Duong Vỏ hộp bằng thép

Tetra Pak Indochina Bao bì bằng giấy

Quy trình thu mua sữa của Vinamilk bắt đầu từ việc các hộ nông dân và nông trại nuôi bò cung cấp sữa tươi nguyên liệu qua trạm thu gom Sữa được thu mua phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã ký kết giữa Vinamilk và các nông trại nội địa Đặc biệt, sữa tươi nguyên liệu sẽ trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt dựa trên các chỉ tiêu cụ thể để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

 Cảm quan: thơm ngon tự nhiên, đặc trưng của sữa tươi, không có bất kỳ mùi vị nào.

 Đảm bảo chất khô chất béo lớn hơn

 Hàm lượng kim loại nặng

 Thuốc trừ sâu, thuốc thú y

Sữa tươi tiệt trùng được sản xuất từ nguồn nguyên liệu đảm bảo, không sử dụng sữa từ bò bệnh Để đạt tiêu chuẩn chất lượng, sữa tươi cần phải tuân thủ nghiêm ngặt về độ tươi và không bị tủa khi thử với cồn 75 độ.

Tính đến nay, Vinamilk đã sở hữu 5 trang trại tại các tỉnh Tuyên Quang, Thanh Hóa, Nghệ An, Bình Định và Lâm Đồng Trong kế hoạch từ năm 2014 đến 2015, công ty sẽ xây dựng thêm 4 trang trại lớn tại Thanh Hóa, Hà Tĩnh và Tây Ninh Giai đoạn 2014 – 2016, Vinamilk dự kiến nhập bò giống cao cấp từ Úc và Mỹ để đáp ứng nhu cầu giống cho các trang trại mới Hiện tại, tổng đàn bò cung cấp sữa cho Vinamilk, bao gồm cả các trang trại và nông dân hợp tác, lên tới hơn 80.000 con, cung cấp gần 600 tấn sữa tươi mỗi ngày.

Các trung tâm thu mua sữa tươi đóng vai trò quan trọng trong việc thu mua nguyên liệu sữa từ nông dân và trang trại nuôi bò Họ thực hiện cân đo khối lượng và kiểm tra chất lượng sữa, đồng thời bảo quản và vận chuyển sữa đến nhà máy sản xuất Ngoài ra, trung tâm cũng cung cấp thông tin về chất lượng, giá cả và nhu cầu khối lượng nguyên liệu cho nông dân, cùng với việc thanh toán tiền cho họ.

Năm 2014, Vinamilk đã thu mua hơn 183 triệu kg sữa, tăng 17,12% so với năm 2013 Tại khu vực phía Bắc, công ty thu mua gần 22 triệu kg sữa, trong đó 14,7 triệu kg được mua từ hộ nông dân, ghi nhận mức tăng 50,1% về sản lượng và 58,6% về giá trị.

Riêng thống kê 19 ngày đầu năm 2015 (tính từ ngày 1/1 đến ngày 19/1/2015), Vinamilk thu mua gần 12 triệu kg sữa, tăng trưởng gần 20% so với cùng kỳ năm

Trong 19 ngày đầu năm 2015, Vinamilk đã thu mua hơn 7,5 triệu kg sữa tại TP.Hồ Chí Minh và các khu vực lân cận, ghi nhận mức tăng trưởng 11% so với cùng kỳ năm trước Đặc biệt, tại Bình Định và Lâm Đồng, lượng sữa thu mua của Vinamilk đã tăng trưởng 71% so với năm trước Hiện tại, Vinamilk chiếm đến 60% lượng sữa tươi nguyên liệu được thu mua từ nông dân tại Việt Nam.

Chuỗi cung ứng đầu vào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng Vinamilk đặt mục tiêu phát triển bền vững với các nhà cung cấp chiến lược trong và ngoài nước, nhằm đảm bảo nguồn cung nguyên liệu thô ổn định, không chỉ về chất lượng cao mà còn về giá cả cạnh tranh.

 Ưu điểm của khâu cung ứng đầu vào:

Chuỗi cung ứng của công ty Abbott

3.2.1 Giới thiệu về công ty Abbott: Được thành lập từ năm 1888, Abbott – công ty chăm sóc sức khỏe hàng đầu thế giới, chuyên nghiên cứu, phát triển, sản xuất và đưa ra các sản phẩm, dịch vụ chăm sóc sức khỏe, có chất lượng cao trong lĩnh vực dinh dưỡng, dược phẩm, thiết bị chẩn đoán và điều trị Với hơn 80 năm, Abbott Dinh dưỡng (Abbott Nutrition) đã được công nhận là một trong những tên tuổi uy tín nhất thế giới về các sản phẩm dinh dưỡng Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng tìm đến công ty để tìm ra những giải pháp sức khỏe, vì những mối quan hệ hợp tác cùng nhau phát triển để hướng tới một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Abbott đã thành lập văn phòng tại Tp Hồ Chí Minh từ năm 1995 và hiện có khoảng 100 nhân viên tại Việt Nam Công ty cung cấp các sản phẩm dinh dưỡng, dược phẩm và thiết bị chẩn đoán tiên tiến, phục vụ cho sức khỏe của người dân Việt Nam Với nhiều năm hoạt động và khẳng định, Abbott đã trở thành thương hiệu chăm sóc sức khỏe hàng đầu, cung cấp sản phẩm dinh dưỡng phù hợp cho mọi độ tuổi.

3.2.2 Chuỗi cung ứng của công ty Abbott:

Abbott tiến hành phân loại các nguyên liệu dựa theo giá trị của chúng, cơ bản có ba loại chính :

- Nguyên liệu loại A : gồm những nguyên liệu có giá thành rất cao , ví dụ như hóa chất, dược liệu

- Nguyên liệu loại B : gồm những nguyên liệu có giá cả phải chăng

- Nguyên liệu loại C: gồm những nguyên liệu giá rẻ, ví dụ như hương liệu

Bằng cách áp dụng kỹ thuật này, Abbott tối ưu hóa quản lý cung-cầu nguyên liệu, từ đó mua sắm và sử dụng nguyên liệu một cách hiệu quả và tiết kiệm.

 Kỹ thuật lưu trữ theo lịch trình

Kỹ thuật này giúp lưu trữ nguyên liệu theo nhóm dựa vào dòng đời của chúng, từ đó đề ra lịch trình sản xuất phù hợp.

3.2.2.2 Quy trình sản xuất Để đáp ứng nhu cầu toàn cầu, Abbott có 13 cơ sở sản xuất trên toàn thế giới Năm 2009, Abbott đã khánh thành nhà máy sản xuất sản phẩm dinh dưỡng với số vốn đầu tư 300 triệu USD tại Singapore để phục vụ riêng cho thị trường khu vực Đây cũng là trung tâm lớn thứ hai của Abbott toàn cầu, chỉ đứng sau Hoa Kỳ

Tại Abbott, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm vượt trội, với quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như GMP và ISO 9001.

Tiêu chuẩn FSSC 22000 được áp dụng tại nhà máy Abbott, nơi các quy trình sản xuất được thiết kế để giảm thiểu sự can thiệp của con người Quy trình sản xuất hoàn toàn tự động và được giám sát chặt chẽ bởi nhân viên qua hệ thống camera Không khí trong nhà máy được lọc khuẩn, và mỗi khu vực sản xuất được phân chia theo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh và nhiệt độ khác nhau, nhằm đảm bảo chất lượng đồng nhất cho mọi sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất.

Nhân viên sản xuất nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng Do đó, họ tự giác tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh và sử dụng dụng cụ bảo hộ theo quy định của từng khu vực làm việc.

Thành phần và nguyên liệu thô nhập vào

Thành phần và nguyên liệu thô nhập vào

3.2.3 Kiến nghị về chuỗi cung ứng của công ty Abbott

Luôn xác định chuỗi cung ứng là một trong những lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp:

Để cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp cần sở hữu chuỗi cung ứng hiện đại vượt trội hơn đối thủ Quản trị chuỗi cung ứng đã trở thành một bộ phận chiến lược, không chỉ là chức năng hoạt động Đầu tư vào hệ thống thông tin mới là cần thiết để hỗ trợ chuỗi cung ứng, đảm bảo thông tin được truyền tải nhanh chóng, chính xác, rõ ràng và dễ hiểu, phục vụ cho quá trình sản xuất kinh doanh.

Kiểm tra khoáng chất và vitamin

Kiểm tra khoáng chất và vitamin

Xử lí nhiệt Kiểm tra vi trùng

Làm khô Làm khô Kiểm tra lí tính

Bột lưu trữ Đóng gói Đóng gói

Nâng cao sự cộng tác với các đối tác trong chuỗi cung ứng

Thực hiện tốt quản lý, bảo quản sản phẩm nhằm nâng cao hình ảnh thương hiệu

Ngày đăng: 07/12/2021, 07:19

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1. Mô hình chuỗi cung ứng sản phẩm sữa của công ty Vinamilk - QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG CỦA CÔNG TY SỮA VIỆT NAM – VINAMILK VÀ CÔNG TY SỮA ABBOTT
Hình 1. Mô hình chuỗi cung ứng sản phẩm sữa của công ty Vinamilk (Trang 31)
Hình 2. Quy trình thu mua sữa của công ty Vinamilk - QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG CỦA CÔNG TY SỮA VIỆT NAM – VINAMILK VÀ CÔNG TY SỮA ABBOTT
Hình 2. Quy trình thu mua sữa của công ty Vinamilk (Trang 32)
Hình 3. Quy trình sản xuất sữa vinamilk - QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG CỦA CÔNG TY SỮA VIỆT NAM – VINAMILK VÀ CÔNG TY SỮA ABBOTT
Hình 3. Quy trình sản xuất sữa vinamilk (Trang 35)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w