Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Nguyễn Ngọc Long ( 2007). Vật lý chất rắn – Cấu trúc và các tính chất của vật rắn. NXB Đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật lý chất rắn – Cấu trúc và các tính chất của vật rắn |
Nhà XB: |
NXB Đại học quốc gia Hà Nội |
|
[2]. Lê Công Dƣỡng (1997). Vật liệu học. NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu học |
Tác giả: |
Lê Công Dƣỡng |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1997 |
|
[3]. Nghiêm Hùng (1997). Giáo trình kim loại học và nhiệt luyện. Trường Đại Học Sƣ Phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình kim loại học và nhiệt luyện |
Tác giả: |
Nghiêm Hùng |
Nhà XB: |
Trường Đại Học Sƣ Phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh |
Năm: |
1997 |
|
[4]. PGS.TS. Trần Văn Duy. Thép Hợp Kim, Hợp Kim, Quy Trình Công Nghệ Sản Xuất. NXB khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thép Hợp Kim, Hợp Kim, Quy Trình Công Nghệ Sản Xuất |
Tác giả: |
PGS.TS. Trần Văn Duy |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kỹ thuật |
|
[5]. Phạm Ngọc Nguyên. Giáo trình Kỹ thuật phân tích Vật lý. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Kỹ thuật phân tích Vật lý |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
|
[6]. R.W. Cahn- Nguyễn Xuân Chánh- Vũ Đình Cự (1975), Kim loại học vật lý. NXB khoa học kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kim loại học vật lý |
Tác giả: |
R.W. Cahn, Nguyễn Xuân Chánh, Vũ Đình Cự |
Nhà XB: |
NXB khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1975 |
|
[7]. Vũ Đình Cự (1997), Vật Lý Chất Rắn, NXB khoa học kỹ thuật , Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật Lý Chất Rắn |
Tác giả: |
Vũ Đình Cự |
Nhà XB: |
NXB khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1997 |
|
[8]. B. D. Cullity. Elements of X–ray Diffraction. Prentice Hall Upper Saddle River |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Elements of X–ray Diffraction |
Tác giả: |
B. D. Cullity |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
|
[9]. B.N. ARZAMAXOV. Vật Liệu Học. NXB Giáo dục, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật Liệu Học |
Tác giả: |
B.N. ARZAMAXOV |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2004 |
|
[11]. Phan Thanh Vũ- Tính toán ứng suất pha của vật liệu hợp kim cứng ba pha WC-TiC-Co bằng nhiễu xạ X-Quang,Trường đại học sư phạm kỹ thuật Tp.HCM, năm 2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính toán ứng suất pha của vật liệu hợp kim cứng ba pha WC-TiC-Co bằng nhiễu xạ X-Quang |
|
[12].Dilek Duman, Hasan Gửkce, Hỹseyin Cimenoglu. Synthesis, microstructure, and mechanical properties of WC–TiC–Co ceramic composites.Journal of the European Ceramic society 32 (2012) 1427-1433 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Synthesis, microstructure, and mechanical properties of WC–TiC–Co ceramic composites |
Tác giả: |
Dilek Duman, Hasan Gửkce, Hỹseyin Cimenoglu |
Nhà XB: |
Journal of the European Ceramic Society |
Năm: |
2012 |
|
[13].Y.F. Ivanov, V.P. Rotshtein, D.I. Proskurovsky. Pulsed electron-beam treatment of WC–TiC–Co hard-alloy cutting tools: wear resistance andmicrostructural evolution.Surface and Coatings Technology 125 (2000) 251-256 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pulsed electron-beam treatment of WC–TiC–Co hard-alloy cutting tools: wear resistance and microstructural evolution |
Tác giả: |
Y.F. Ivanov, V.P. Rotshtein, D.I. Proskurovsky |
Nhà XB: |
Surface and Coatings Technology |
Năm: |
2000 |
|
[14]. M. Lee, R. S. Gilmore. Single crystal elastic constants of Tungsten monocarbide. Journal of Material Science 17 (1982) 2657-2660 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Single crystal elastic constants of Tungsten monocarbide |
Tác giả: |
M. Lee, R. S. Gilmore |
Nhà XB: |
Journal of Material Science |
Năm: |
1982 |
|
[15]. J.G. Berryman. Bounds and self-consistent estimates for elastic constants of random polycrystals with hexagonal, trigonal, and tetragonal symmetries. Journal of the Mechanics and Physics of Solids, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bounds and self-consistent estimates for elastic constants of random polycrystals with hexagonal, trigonal, and tetragonal symmetries |
Tác giả: |
J.G. Berryman |
Nhà XB: |
Journal of the Mechanics and Physics of Solids |
Năm: |
2004 |
|
[16]. Hughes. Method to determine the phase composion of Cement.United states paten |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Method to determine the phase composion of Cement |
|
[17].Bob B. H., Two-dimensional x-ray diffraction, John Wiley & Sons, Inc., Hoboken, New Jersey, 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Two-dimensional x-ray diffraction |
|
[18]. John E. Bringas. Handbook of comparative world steel standards. ASTM International, Third Editor, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook of comparative world steel standards |
Tác giả: |
John E. Bringas |
Nhà XB: |
ASTM International |
Năm: |
2004 |
|
[19].Standard X-ray diffraction powder patterns. U.S. Deparment of commerce/ National Bureau of Standards, Section 18 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Standard X-ray diffraction powder patterns |
|
[20]. James R. Connolly, Introduction Quantitative X-Ray Diffraction Methods, Spring, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction Quantitative X-Ray Diffraction Methods |
Tác giả: |
James R. Connolly |
Nhà XB: |
Spring |
Năm: |
2010 |
|
[21]. Fujimura, Quantitative Measuring Method and Apparatus of Metal Phase Using Xray Diffraction Method and Method for Making Plated Steel Sheet Using Them, US Patent, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quantitative Measuring Method and Apparatus of Metal Phase Using Xray Diffraction Method and Method for Making Plated Steel Sheet Using Them |
Tác giả: |
Fujimura |
Nhà XB: |
US Patent |
Năm: |
2004 |
|