LÝ LUẬ N CHUNG V Ề ÁN L Ệ
Khái ni ệ m án l ệ
Theo từ điển pháp lý Black, án lệ là bản án hoặc quyết định của tòa án, đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập quy tắc pháp lý cho các vụ việc tương tự trong tương lai Về lý thuyết, án lệ có thể trở thành căn cứ cho các quyết định sau này của tòa án dựa trên các yếu tố như tình tiết thực tế và sự kiện tương đồng Nếu có sự khác biệt trong sự kiện, các nguyên tắc áp dụng trong vụ án ban đầu vẫn có thể được sử dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
Theo Aristotle, "các vụ việc giống nhau phải được xét xử như nhau", đây là nguyên tắc cốt lõi của học thuyết án lệ trong cả hệ thống pháp luật Thông luật và Dân luật Mặc dù hai hệ thống này có sự khác biệt rõ rệt trong tư duy pháp lý, vị trí trong nguồn luật và thực tiễn áp dụng án lệ, nhưng nguyên tắc này vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và nhất quán trong xét xử.
Án lệ, mặc dù có bản chất không thay đổi, nhưng khi áp dụng lại được tiếp cận từ nhiều góc nhìn khác nhau, phụ thuộc vào bối cảnh lịch sử và thực tiễn pháp lý của hai hệ thống pháp luật Common Law và Civil Law Điều này khiến án lệ trở thành yếu tố quan trọng trong việc nhận diện và so sánh phương pháp luật giữa hai dòng pháp luật này Bài nghiên cứu này sẽ làm rõ những đặc trưng của án lệ trong hệ thống pháp luật Civil Law, từ góc nhìn so sánh lý luận và thực tiễn thông qua một số mô hình pháp luật ở các quốc gia cụ thể.
Cơ sở hình thành án lệ
Hệ thống án lệ đã xuất hiện như một nguồn luật quan trọng trong thời kỳ Jus Commune của lịch sử Châu Âu lục địa Tuy nhiên, cho đến thời điểm hiện tại, vai trò và ảnh hưởng của nó vẫn đang được nghiên cứu và đánh giá.
1 Bryanth A Garner, Black’s Law Dictionary, Seventh Edition, West Group ST PAUL, MINN., 1999, P.1195
2 Gale Group, The Dictionary of The History of Ideas (2003), at http: //etext.virginia.edu/cgi- local/DHI/dhi.cgi?id=dv3-05 (15 January, 2007)
Vào thế kỷ XIX, việc pháp điển hóa luật pháp ở Châu Âu, đặc biệt là ở Pháp, đã dẫn đến sự xóa bỏ hệ thống án lệ như một nguồn luật chính thức, nhường chỗ cho luật thành văn Trong một thời gian dài, các học thuyết của các nhà luật gia đã củng cố vai trò của luật thành văn, gần như phủ nhận chức năng của án lệ trong hoạt động tư pháp Tuy nhiên, sự hạn chế của các quy định khái quát trong bộ luật đã bộc lộ những bất cập, khiến các thẩm phán trở thành người giải thích pháp luật trong quá trình xét xử Sự giải thích này, tùy thuộc vào từng hệ thống pháp luật, được coi là án lệ Án lệ thực chất là kết quả từ quyết định của Tòa Án, và nhà luật học Jerzy Broblewski đã chỉ ra ba quan điểm lý luận về quyết định của thẩm phán: (1) sự bắt buộc tuân thủ pháp luật, (2) sự tự do sáng tạo pháp luật, và (3) sự hợp pháp và hợp lý trong phán quyết.
- Sự bắt buộc tuân thủ pháp luật của thẩm phán khi xét xử:
Theo học giả, lý luận về sự bắt buộc tuân thủ pháp luật của thẩm phán khi xét xử nhấn mạnh rằng chỉ có luật thành văn do cơ quan lập pháp ban hành là nguồn luật duy nhất Do đó, các quyết định của cơ quan xét xử phải hoàn toàn dựa trên các quy định của luật thành văn, điều này thực chất giới hạn quyền lực của cơ quan tư pháp Luật thành văn trong mỗi hệ thống quốc gia luôn được coi là hoàn thiện và có tính chất quyết định trong quá trình xét xử.
Trong tác phẩm "Lý luận và thực tiễn về án lệ trong hệ thống pháp luật Anh, Mỹ, Pháp, Đức và những kiến nghị cho Việt Nam" của tác giả Nguyễn Văn Nam, xuất bản năm 2003, trang 30, tác giả phân tích vai trò của án lệ trong các hệ thống pháp luật phương Tây và đưa ra những đề xuất nhằm cải thiện hệ thống pháp luật tại Việt Nam.
5 Raimo Siltala, A Theory of Precedent From Analytical And Positivism To A Post – Analytical Philosophy of
Luật pháp, Hart Publishing, 2000, tr 2, nhấn mạnh sự đồng bộ qua các quy định khái quát do cơ quan tư pháp tạo ra Trong thời kỳ này, tư tưởng về tam quyền phân lập của Montesquieu đã tác động sâu sắc đến hệ thống pháp luật các nước Châu Âu lục địa, đề cao nguyên tắc phân chia quyền lực giữa lập pháp, hành pháp và tư pháp Điều này yêu cầu sự độc lập và không can thiệp giữa các nhánh quyền lực, với cơ quan tư pháp không có chức năng sáng tạo ra pháp luật Montesquieu từng cho rằng thẩm phán chỉ là người tuyên bố ngôn từ của pháp luật, và Điều 5 Bộ luật Dân sự Pháp 1804 đã cấm thẩm phán sáng tạo pháp luật trong xét xử Tuy nhiên, thực tiễn hiện nay cho thấy ranh giới quyền lực của tư pháp đã được nới lỏng, với án lệ đóng vai trò quan trọng, mặc dù chưa được coi là nguồn luật chính thức Các nước thuộc hệ thống pháp luật Civil law cũng đã dần thay đổi, với Bộ luật Dân sự Thụy Sĩ công nhận quyền chủ động cho thẩm phán trong việc sáng tạo pháp luật.
7 Michel Troper and Christophe Grzegorczyk, “Precedent in France”, in “Interpreting Precedents A
Comparative Study”, Edited by MacCormick and R.S Summers, Ashgate Publishing Company, 1997,p.103
Trong tác phẩm "Comparative Law in a Changing World" của Peter de Cruz, được xuất bản bởi Cavendish vào năm 1999, trang 242, tác giả nhấn mạnh rằng cơ quan tư pháp cần phải có sự điều chỉnh linh hoạt và kịp thời để đáp ứng hiệu quả với thực tiễn vận hành của pháp luật.
- Lý luận về thẩm phán được quyền tự do khi xét xử
Quan điểm này nhấn mạnh rằng thẩm phán có quyền hạn rộng lớn hơn trong việc xét xử, cho phép họ thực hiện pháp luật một cách tự do mà không bị ràng buộc bởi sự kiểm soát của các quy định do cơ quan lập pháp ban hành.
Những người ủng hộ quan điểm này cho rằng việc trao quyền sáng tạo pháp luật cho thẩm phán đã làm giảm vai trò của cơ quan lập pháp trong việc ban hành luật Tư tưởng này xuất hiện như một phản ứng nhằm bù đắp những hạn chế trong việc phân định quyền hạn giữa tòa án và cơ quan tư pháp vào thế kỷ XIX Khi Nghị viện ban hành nhiều luật thành văn mang tính nguyên tắc chung, thẩm phán cần chi tiết hóa những nguyên tắc này để giải quyết các vụ việc thực tiễn.
Tư tưởng về quyền tự do của thẩm phán đã gặp phải nhiều chỉ trích, bởi nếu không bị ràng buộc bởi luật pháp, thẩm phán có thể trở nên tùy tiện trong việc đưa ra phán quyết Lịch sử cho thấy, trước khi có tư tưởng tam quyền phân lập, Tòa án Pháp cũng đối mặt với vấn đề này khi thẩm phán là những nhà quý tộc, dẫn đến việc phán quyết không đảm bảo tính công bằng, thường thiên lệch về quyền lợi của giai cấp thống trị Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguyên tắc kiềm chế đối trọng giữa các nhánh quyền lực trong bộ máy nhà nước Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, mặc dù lý thuyết có thể đặt ra nhiều hạn chế, tư tưởng tự do này vẫn nhận được sự ủng hộ nhờ tính thực tiễn của nó trong hoạt động của thẩm phán.
10 Phạm Hồ Nam, Nguyễn Lữ Quỳnh Anh, Án lệ trong Dân luật Pháp và hướng áp dụng án lệ ở Việt Nam, Eureka, 2018
- Lý luận về sự hợp pháp và hợp lý trong quyết định của Tòa Án:
Theo Jerzy Broblewski, tư tưởng về tính hợp pháp và hợp lý trong quyết định của Tòa Án nằm ở sự giao thoa giữa giới hạn quyền và quyền tự do của thẩm phán Cụ thể, thẩm phán khi xét xử cần dựa vào luật, đồng thời cũng phải xem xét tính hợp lý trong từng vụ việc cụ thể Ông cho rằng, tính hợp lý có thể được xác định dựa trên hai yếu tố quan trọng.
(1) Tính thống nhất, trước sau như một của lập luận trong các quyết định của Tòa án
(2) Việc đánh giá tính hợp lý trên cơ sở sự xem xét khách quan 12
Tính hợp lý là một đặc điểm khó xác định và không thể khái quát thành chuẩn mực trong luật pháp Một bản án hoặc quyết định được coi là hợp lý khi nó dựa trên lập luận đầy đủ, chứng minh xác đáng và loại bỏ các yếu tố phi logic, bất hợp lý và vô căn cứ.
Án lệ trong các học thuyết tư tưởng pháp lý
Hệ thống pháp luật dân luật, hay còn gọi là hệ thống Civil Law, được đặc trưng bởi các nguyên tắc chung được pháp điển hóa thành các bộ luật, coi đây là nguồn chính thức của pháp luật Luật pháp do Nghị viện ban hành được xem là tối thượng trong thực tiễn xét xử, với thẩm phán chỉ là những người tuyên ngôn của pháp luật và chịu sự ràng buộc bởi các quy định pháp luật Thẩm phán đưa ra phán quyết cho các tranh chấp dựa trên luật lệ, không có quyền sáng tạo ra pháp luật, điều này phân biệt rõ ràng với hệ thống pháp luật Thông luật Mặc dù vậy, hệ thống pháp luật Châu Âu lục địa vẫn có những tư tưởng ủng hộ án lệ.
Trong bài viết này, tác giả sẽ trình bày một số quan điểm tiêu biểu của các trường phái được phát triển bởi các học giả đến từ các quốc gia thuộc hệ thống Civil law, theo tài liệu 12 Sđd, trang 215.
1.3.1.Trường pháp luật lịch sử pháp luật ởĐức
Trường phái pháp luật lịch sử, phát triển mạnh mẽ ở Đức trong thế kỷ XIX, do Friedrich Carl von Savigny dẫn dắt, đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của án lệ trong hệ thống pháp luật Các học giả cho rằng việc pháp điển hóa Bộ luật dân sự cần phải chính xác hóa thuật ngữ và quy định nguyên tắc chung để đảm bảo an toàn pháp lý, đồng thời cần lấp đầy những lỗ hổng pháp luật bằng cách công nhận các nguồn pháp luật khác như tập quán và đạo đức Savigny lập luận rằng pháp luật có thể hình thành từ sự thừa nhận chung của quốc gia, không chỉ từ Nghị viện mà còn từ sự sáng tạo của các thẩm phán Tư tưởng này đã tác động sâu sắc đến khoa học luật ở Châu Âu, đặc biệt là trong bối cảnh pháp điển hóa ở Đức Thẩm phán phải cân nhắc áp dụng quy phạm phổ quát vào các vụ việc cụ thể, từ đó có quyền sáng tạo pháp luật để cụ thể hóa nguyên tắc chung Đây là hai trường hợp mà theo Savigny, các thẩm phán đã tạo ra pháp luật.
13 Nguyễn Minh Tuấn, Trường phái pháp luật lịch sử ở Đức, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, 2012 http://tuanhsl.blogspot.com/2012/05/truong-phai-phap-luat-lich-su-o-uc.html
14 Sđd; Ebel/Thielmann, Rechtsgeschichte – Von der Rửmischen Antike bis zur Neuzeit, 3 Aufl 2003,
Trường phái lịch sử pháp luật, được phát triển bởi các học trò và thế hệ sau của Savigny, đã hình thành những quan điểm rõ ràng và mạnh mẽ về luật học Những quan điểm này không chỉ tạo ra những thông lệ chung của tòa án mà còn góp phần vào việc giải quyết các vấn đề pháp luật cụ thể.
1.3.2 Chủ nghĩa thực chứng về án lệ
Chủ nghĩa thực chứng pháp lý là một tư tưởng quan trọng liên quan đến nguồn gốc của pháp luật Theo GS.TSKH Đào Trí Úc, các nội dung chính của tư tưởng này bao gồm những khía cạnh cốt lõi về cách thức hình thành và phát triển của hệ thống pháp luật.
Pháp luật có mối liên hệ chặt chẽ với nhà nước, trong đó pháp luật được quy định và ban hành bởi nhà nước Điều này thể hiện rằng sự quy định bởi nhà nước là một trong những đặc điểm cơ bản nhất của pháp luật.
Pháp luật có tính chất bắt buộc, do đó, nguyên tắc "chỉ tuân theo pháp luật" là cơ sở hoạt động của các cơ quan và tổ chức, bao gồm cả tòa án.
Thứ ba, pháp luật phải mang tính hình thức pháp lý cao.
Trong thời kỳ pháp điển hóa ở Châu Âu lục địa, tư tưởng chủ đạo hình thành phong cách pháp luật của dòng họ Dân luật là chủ nghĩa thực chứng cổ điển, tập trung vào tính hình thức hơn là khía cạnh xã hội của pháp luật Nguyên tắc “chỉ tuân theo pháp luật” thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối đối với luật thành văn, dẫn đến việc các thẩm phán thường suy đoán ý định của nhà làm luật mà không có quyền sáng tạo pháp luật Kết quả là, án lệ bị luật thành văn phủ nhận và không được công nhận như một nguồn luật Chủ nghĩa thực chứng pháp lý trong giai đoạn này thiếu sự liên kết giữa pháp luật và nền tảng đạo đức của nó.
16 Robert Alexy, And Ralf Dreier, Precedent In The Federal Republic Of Germany, in “Interpreting
Precedents A Comparative Study”, Edited by MacCormick and R.S Summers, Ashgate Publishing, 1997, p.40
Chủ nghĩa pháp luật thực chứng đã tiến gần hơn đến việc công nhận vai trò của án lệ trong xét xử, mặc dù vẫn giữ nguyên quan điểm “luật là luật” Nhà nước đã tự giới hạn quyền lực tuyệt đối của mình trong việc tạo ra pháp luật Việc phủ nhận vai trò của án lệ và tuyệt đối hóa luật thành văn chứa đựng nhiều mâu thuẫn Quá trình giải thích và cụ thể hóa pháp luật thực chất là một phần của việc làm luật, và việc không công nhận quyền năng này của thẩm phán là không hợp lý Hans Kelsen cùng các học giả đã nhấn mạnh rằng các quy định pháp luật cần được hiểu và hoàn thiện bởi thẩm phán, vì nhiều khi, Nghị viện chỉ cố gắng tạo ra luật mà thôi.
Lý luận về án lệ trong các hệ thống pháp luật có ảnh hưởng lớn đến thực tiễn án lệ của từng hệ thống Mặc dù không có lý luận nào được coi là quan điểm chính thống, nhưng những nguồn tư tưởng chủ đạo vẫn định hình nhận thức về án lệ trong pháp luật các quốc gia Châu Âu lục địa Thực tế cho thấy, án lệ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật thành văn, mặc dù không phải tất cả các quốc gia trong hệ thống này đều công nhận án lệ là nguồn luật chính thức.
Bài viết này sẽ cụ thể hóa những lý luận về án lệ đã phân tích trước đó, bằng cách làm rõ nội dung về án lệ tại hai quốc gia trong hệ thống pháp luật Civil Law, đó là Đức và Pháp.
18 Sđd, http://www.lapphap.vn/Pages/TinTuc/208411/An-le lich-su hien-tai-va-trien-vong-phat-trien-o- Viet-Nam.html
19 Peter Wesley-Smith, Theory Of Adjudication And The Status of Stare Decisis, in “Precedent in Law”, Edited by Laurence Goldstein, Clarendon Press, Oxford, 1987, P.77
ÁN LỆ TRONG H Ệ TH Ố NG PHÁP LU ẬT ĐỨ C
Nhận thức chung về án lệ
2.1.1 Án lệ trong lịch sử pháp luật Đức
Hệ thống pháp luật Đức là một ví dụ tiêu biểu của dòng họ Civil law, trong đó án lệ thể hiện rõ ràng quan điểm về thực tiễn pháp luật Dân luật Tuy nhiên, vai trò của án lệ trong các nước thuộc Civil law lại khác nhau, do sự phát triển của pháp luật gắn liền với tiến trình lịch sử và thực tiễn của mỗi quốc gia Việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử pháp luật ở Đức sẽ giúp nhận diện rõ ràng hơn vai trò của án lệ trong hệ thống pháp luật của quốc gia này.
Sự tiếp nhận Luật La Mã tại các nước Châu Âu, đặc biệt là Đức, đã được các luật gia nhiệt tình ủng hộ Trong thời kỳ trị vì của Hoàng đế Severus đến Hoàng đế Justiana, án lệ đã được sử dụng rộng rãi để lấp đầy những lỗ hổng trong pháp luật, mặc dù sau đó bị lu mờ khi các thẩm phán chỉ dựa vào luật thành văn Tuy nhiên, dưới chính sách của Hoàng đế Justiana, án lệ đã được khôi phục và có ảnh hưởng lớn đến hệ thống pháp luật của các nước Châu Âu, trong đó có Đức.
Luật La Mã đã được áp dụng linh hoạt tại Đức, phù hợp với các điều kiện kinh tế xã hội của đất nước này Khi không có văn bản pháp luật hay tập quán sẵn có, các thẩm phán Đức đã chủ động sử dụng các nguyên tắc của Luật La Mã trong các vụ án Do đó, từ thế kỷ XVII đến XVIII, án lệ đã trở thành một yếu tố quan trọng trong hệ thống pháp luật Đức.
Tuy nhiên, cũng bắt đầu từ thế kỷ thứ XVIII, Đức xuất hiện những
20 Robert Alexy, Kiel And Ralph Dreier, Precedent In The Federal Republic Of Germany, in “Interpreting Precedents A Comparative Study”, Edited by MacCormisk and R.S, Summer, Ashgate Publishing Company,
Từ năm 1997, quan điểm về việc áp dụng luật tự nhiên trong xét xử nhấn mạnh rằng thẩm phán chỉ nên dựa vào các quy định của luật thành văn Tuy nhiên, từ thế kỷ XIX đến XX, nhiều quan điểm trái chiều về vai trò của án lệ đã xuất hiện, đặc biệt là xu hướng pháp điển hóa đã ảnh hưởng lớn đến hệ thống pháp luật của các nước Châu Âu lục địa Xu hướng này nhấn mạnh sự phân định quyền lực trong bộ máy nhà nước và khẳng định rằng pháp luật chỉ có thể được ban hành bởi cơ quan lập pháp Trái ngược với Pháp, nơi có hệ thống pháp luật Civil Law điển hình, Đức chưa bao giờ chính thức phủ nhận hay hạn chế vai trò của án lệ trong quá trình tiếp nhận các thay đổi về quan điểm pháp luật, mặc dù nhận thức này chủ yếu tồn tại trong giới học giả Quá trình pháp điển hóa ở Đức cũng diễn ra muộn hơn so với Pháp, nơi đã ban hành Bộ luật.
Luật Dân sự 1804 đã có ảnh hưởng lớn đến pháp luật các nước Châu Âu, trong khi pháp luật Đức vẫn chưa có hệ thống thống nhất cho đến năm 1900 khi Bộ luật Dân sự được ban hành Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ XIX, Tòa án Đức vẫn tiếp tục công bố các bản án, cho thấy án lệ, dù không được xem là nguồn luật cơ bản, vẫn giữ vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật Đức và không bao giờ bị loại bỏ trong thực tiễn xét xử.
Vai trò của án lệ trong hệ thống pháp luật và thực tiễn xét xử của Tòa Án Đức đã được khẳng định qua một quá trình lịch sử dài Tuy nhiên, do không có truyền thống sử dụng án lệ như một nguồn pháp luật cơ bản, việc xác định vị trí của án lệ trong các nước Civil Law gặp nhiều khó khăn Điều này đã gây ra không ít băn khoăn và tranh cãi trong giới luật học về tính chất và ảnh hưởng của án lệ ở Đức.
Nghi vấn về việc liệu Michael Bogdan, trong tác phẩm "Comparative Law" xuất bản năm 1994, có được công nhận là một nguồn pháp luật hay không, không được thể hiện rõ ràng trong hệ thống pháp luật Đức qua các văn bản pháp luật chính thức Do đó, câu trả lời cho vấn đề này chỉ có thể được làm sáng tỏ thông qua thực tiễn áp dụng án lệ tại Đức.
Theo Hiến pháp CHLB Đức, chức năng lập pháp thuộc về cơ quan lập pháp, được quy định tại Điều 20 rằng "hoạt động lập pháp phải tuân thủ Hiến pháp, quyền hành pháp và tư pháp phải tuân theo pháp luật và công lý" Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng hai khái niệm "luật và công lý" còn mơ hồ và rộng, không nên hiểu một cách đơn giản Điều này dẫn đến nhiều tranh cãi trong việc giải thích quy định của Hiến pháp, liên quan đến vai trò của án lệ.
"Công lý" là một khái niệm rộng, bao gồm cả án lệ, và trong quá trình giải quyết vụ việc pháp lý, thẩm phán thường phải dựa vào tinh thần công lý và công bằng để cân bằng lợi ích của các bên Điều này cho thấy rằng quy định trong Hiến pháp không loại trừ quyền sáng tạo pháp luật của thẩm phán.
Theo Điều 31.(1) của Luật Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức, các quyết định của Tòa án Hiến pháp có hiệu lực bắt buộc đối với các cơ quan chính quyền liên bang, tiểu bang, cũng như tất cả các tòa án và cơ quan nhà nước khác Những quyết định này có thể bao gồm việc giải thích và làm rõ các quy định của luật thành văn, cũng như giải quyết các vấn đề tranh cãi, từ đó tạo ra án lệ cho việc áp dụng pháp luật Mặc dù không được ghi nhận trong Hiến pháp, hiệu lực bắt buộc của các quyết định từ Tòa án Hiến pháp Liên bang đã thiết lập một đường lối xét xử thống nhất cho các tòa án cấp dưới Tòa án Hiến pháp CHLB Đức công nhận rằng thuật ngữ “luật” trong Hiến pháp nên được hiểu theo nghĩa chính.
22 Van Hoa – To Judicial Independence A Legal Research On Its theoretical Aspects, Practices from
Germany The United States of Amerrica, France, Viet Nam and Recommendations for Vietnam,
Juristfurlaget iLund (2006, p.64) chỉ ra rằng "thực tế" và "thức" có sự phân biệt rõ ràng, trong đó "thực tế" là sự áp dụng thực tiễn của pháp luật Mặc dù án lệ không được ghi nhận trực tiếp trong văn bản pháp luật, nhưng thực tiễn cho thấy án lệ vẫn có thể được viện dẫn trong các quyết định của Tòa án Tòa án Hiến pháp CHLB Đức đã cho phép sử dụng nhiều loại nguồn luật, bao gồm cả án lệ, trong quá trình xét xử, thay vì chỉ công nhận các văn bản quy phạm pháp luật Pháp luật Đức không thừa nhận nguyên tắc Stare Decisis như các nước thuộc hệ thống Thông Luật, do đó không có văn bản nào ghi nhận hiệu lực bắt buộc của án lệ Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy án lệ vẫn được áp dụng gián tiếp thông qua các quy định pháp luật không phải Hiến pháp.
Theo Điều 97 Hiến pháp Đức, thẩm phán được xác định là độc lập trong quá trình xét xử và chỉ tuân theo pháp luật Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là thẩm phán không có khả năng giải thích pháp luật Trong hệ thống pháp luật thành văn, việc làm luật của thẩm phán chủ yếu diễn ra thông qua việc diễn giải các quy định pháp lý Một ví dụ điển hình là từ "vũ khí" trong Bộ luật Hình sự Đức năm 1871, không thể dự liệu đầy đủ các loại vũ khí mà tội phạm có thể sử dụng, dẫn đến câu hỏi về việc hydrochloric acid có được coi là vũ khí tấn công hay không.
Bộ luật Hình sự 1871 đương thời không trả lời được câu hỏi này Đến năm
Năm 1971, Tòa án Tư pháp Tối cao Đức đã giải thích thuật ngữ "vũ khí" trong án lệ, theo đó, Bộ luật hình sự năm 1871 chỉ định vũ khí là các công cụ máy móc được sử dụng làm công cụ tấn công.
23 Robert Alexy and Ralph Dreier, Statutory Interpretation in The Federal Republic Of Germany, in “D.Neil MacCormisk and Robert S Summers, Interpreting Statutes A Comparative Study, Dartmouth Publishing Company Limited, 1991, p.74
Khái niệm về vũ khí đã thay đổi, với việc các chất hóa học như axit hydrochloric được coi là vũ khí Sự diễn giải này của Tòa án tối cao chứng minh thẩm quyền tạo ra pháp luật của thẩm phán Nghiên cứu gần đây ở Đức cho thấy án lệ chủ yếu được hình thành qua quá trình giải thích văn bản quy phạm pháp luật bởi thẩm phán Tòa án Hiến pháp CHLB Đức cũng đã công nhận và ủng hộ tính hợp pháp trong việc giải thích pháp luật của các Tòa án cấp dưới.
Quá trình diễn giải pháp luật trong hệ thống pháp luật Đức, tương tự như các hệ thống Dân luật khác, đóng vai trò quan trọng trong việc khắc phục những khuyết điểm của pháp luật, chỉ có thể được giải quyết qua các vụ việc cụ thể.
Thực chất, Tòa án Hiến pháp CHLB Đức không chỉ khẳng định tính hợp pháp của việc các thẩm phán giải thích pháp luật, trong nhiều trường hợp
Án lệ trong thực tiễn hoạt động của Tòa án
Hệ thống tòa án Đức có cấu trúc phức tạp, với án lệ được hình thành từ việc giải thích pháp luật của thẩm phán Bài viết này sẽ tập trung vào vai trò của án lệ trong thực tiễn của Tòa án Hiến pháp CHLB và Tòa án Tối cao Tại mỗi cấp tòa án, vị trí và hiệu lực của án lệ sẽ được thể hiện rõ ràng và khác biệt.
2.2.1 Thực tiễn về án lệ trong hoạt động của Tòa án Hiến pháp CHLB Đức
2.2.1.1 Tính bắt buộc của án lệ của Tòa án hiến pháp liên bang đối với tòa án cấp dưới, cơ quan nhà nước
Luật Tòa án Hiến pháp CHLB Đức có giá trị bắt buộc đối với các quyết định của Tòa án Hiến pháp Liên bang Hệ thống pháp luật Đức thuộc loại Dân luật, vì vậy nguyên tắc Stare Decisis không được áp dụng trong hệ thống này.
Decisis là nguyên tắc mà các quyết định của tòa án không có hiệu lực bắt buộc Thực tế, các quyết định của các tòa án liên bang khác, chẳng hạn như Tòa Hành chính liên bang, cũng không mang tính ràng buộc.
Tòa án Tối cao Liên bang có giá trị án lệ, nhưng những án lệ này không ràng buộc các tòa án cùng cấp hoặc cấp dưới Tuy nhiên, Tòa án Hiến pháp Liên bang, với vai trò là tòa án cao nhất trong hệ thống pháp luật Đức, có quyết định mang tính ngoại lệ, bất chấp việc không được bảo đảm bởi nguyên tắc Stare.
Decisis là nguyên tắc quan trọng trong hệ thống pháp luật, nhưng các quyết định của Tòa án vẫn phải tuân theo quy định của luật Điều này tạo ra sự khác biệt với các nước theo truyền thống Thông luật như Hoa Kỳ, nơi có cả Tòa án Liên bang và Tiểu bang Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc tuân thủ các quyết định của Tòa án không phải lúc nào cũng tuyệt đối.
Hiến pháp Liên bang đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích pháp luật, đảm bảo sự bình đẳng trong áp dụng Án lệ của Tòa án Hiến pháp CHLB Đức được xem là một nguồn luật quan trọng, bên cạnh luật thành văn và các nguồn khác trong hệ thống pháp luật.
Án lệ của Tòa Hiến pháp liên bang có giá trị bắt buộc đối với Tòa án và các cơ quan nhà nước, do đó, thẩm phán các tòa án cấp dưới phải xem xét án lệ này trong quá trình xét xử Nếu bản án của tòa án không tuân theo án lệ của Tòa Hiến pháp, bản án đó có thể bị tuyên bố là không hợp pháp và bị bãi bỏ khi có kháng cáo.
Hiến pháp Cộng hòa Liên bang Đức quy định rằng khi Tòa án Hiến pháp của Tiểu bang giải thích Hiến pháp liên bang, họ có thể không tuân theo các quyết định đã được đưa ra trước đó.
Tòa án Hiến pháp của tiểu bang có trách nhiệm đưa vụ việc lên Tòa án Hiến pháp liên bang, tuy nhiên có một ngoại lệ cho hiệu lực thi hành của các quyết định từ Tòa án Hiến pháp Liên bang Trong quá trình xét xử, Tòa án này đã cho phép Nghị viện ban hành lại các luật đã bị bãi bỏ trước đó, chấp nhận việc từ bỏ án lệ của mình Đây là trường hợp duy nhất mà giá trị bắt buộc của án lệ từ Tòa án Hiến pháp Liên bang bị loại bỏ, nhưng Hội đồng xét xử cho rằng điều này hợp lý nhằm hỗ trợ cơ chế dân chủ trong xây dựng pháp luật.
2.2.1.2 Hiệu lực các quyết định của Tòa án Hiến pháp CHLB Đức dành cho chính nó
Mặc dù các quyết định của Tòa Hiến pháp Liên bang có tính ràng buộc đối với các tòa án khác trong hệ thống pháp luật Đức, nhưng không có quy định nào yêu cầu Tòa án Hiến pháp Liên bang phải tuân thủ án lệ.
Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức chưa bao giờ tuyên bố rằng nó phải tuân thủ các quyết định của chính mình, theo quy định của Luật Tòa án Hiến pháp CHLB Trong trường hợp có những bản án khác nhau từ các Hội đồng xét xử khác nhau, Hội đồng toàn thể các thẩm phán sẽ xem xét vụ án Mặc dù Tòa án thường tuân thủ án lệ của chính mình, vẫn có những trường hợp mà các quyết định sau này không theo xu hướng lập luận của án lệ trước Ví dụ, trong vụ “Cầu nguyện trong trường học” năm 1979, Tòa án khẳng định việc cầu nguyện trong trường học với nhiều học sinh từ các giáo phái khác nhau là hợp pháp Ngược lại, trong vụ “Cây thánh giá II”, Tòa đã quyết định rằng luật của bang Bavaria về việc đặt cây thánh giá trong phòng học là trái với Hiến pháp Căn cứ pháp lý cho các quyết định này đã được xem xét kỹ lưỡng.
Cầu nguyện trong trường học là một vấn đề quan trọng liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng Hai vụ việc gần đây nêu bật sự cần thiết bảo vệ quyền này, tuy nhiên, quyết định của Tòa án Hiến pháp liên bang cho thấy họ không nhất thiết phải tuân thủ tuyệt đối các án lệ của chính mình.
So sánh với pháp luật Hoa Kỳ, Tòa án tối cao liên bang Mỹ thường dựa vào án lệ đã được công nhận để đưa ra quyết định trong các vụ án hiện tại Ngay cả khi có sự bất đồng trong Hội đồng xét xử, các thẩm phán vẫn sử dụng án lệ như công cụ đáng tin cậy để bảo vệ quan điểm của mình Trong khi đó, Tòa án Hiến pháp liên bang Đức lại thường xem xét các tranh chấp một cách độc lập, không nhất thiết phải liên hệ chặt chẽ với các án lệ trước đó.
35 Nguyễn Văn Nam, sđd, tr 292
Án lệ do Tòa án Hiến pháp CHLB Đức xây dựng và phát triển đóng vai trò quan trọng và được luật pháp bảo đảm Mặc dù có một số trường hợp ngoại lệ về hiệu lực bắt buộc của án lệ, nhưng điều này không làm giảm giá trị và tầm ảnh hưởng của án lệ đối với các tòa án và cơ quan nhà nước khác.
2.2.2 Thực tiễn về án lệ trong hoạt động của Tòa án Tư pháp Tối cao Liên bang Đức
Khác với quyết định của Tòa án Hiến pháp Liên bang, quyết định của Tòa Tư pháp tối cao liên bang không có giá trị bắt buộc đối với các tòa án cấp dưới, nhưng vẫn có ảnh hưởng thực tiễn quan trọng Trong quá trình xét xử, Tòa tối cao liên bang cần lưu ý đến các án lệ của Tòa án Hiến pháp Liên bang Các quyết định của Tòa tối cao liên bang đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng và bổ sung pháp luật, như minh chứng trong vụ án nổi tiếng về việc bồi thường thiệt hại tinh thần cho sự vi phạm quyền cá nhân.
ÁN LỆ TRONG H Ệ TH Ố NG PHÁP LU Ậ T PHÁP
Nh ậ n th ứ c chung v ề án l ệ trong h ệ th ố ng pháp lu ậ t Pháp
3.1.1 Lịch sử hình thành án lệở Pháp
Trước Cách mạng Pháp năm 1789, Pháp dưới sự thống trị của nhà nước quân chủ chuyên chế, nơi vua nắm quyền lực xét xử được chứng nhận bởi Chúa Trong nghi lễ đăng quang, vua nhận Bàn tay công lý và Thanh kiếm công lý từ Tổng Giám mục, biểu trưng cho quyền lực tư pháp Mặc dù vua Louis IX từng trực tiếp xét xử các vụ án, quyền lực tư pháp sau này được ủy thác cho các thẩm phán đặc biệt, những người thực hiện công lý nhân danh vua Hệ thống này yêu cầu các bên trả tiền trực tiếp cho thẩm phán, và quy trình tố tụng diễn ra kín đáo, không có luật thành văn, khiến thẩm phán xét xử theo “lẽ công bằng” dựa trên nguyên tắc địa phương và tập quán, dẫn đến thiếu căn cứ pháp lý Các tòa án thời kỳ này rất bảo thủ, gây ra nỗi sợ hãi cho nông dân và công nhân, từ đó tạo ra sự thù ghét đối với tư pháp trong tầng lớp cách mạng.
Sau Cách mạng Pháp và Tuyên ngôn Nhân quyền năm 1789, Pháp đã thiết lập một hệ thống chính trị mới dựa trên nguyên tắc phân chia quyền lực Luật pháp được ban hành bởi người dân thông qua Quốc hội, trong khi Tòa án đảm nhận vai trò áp dụng luật Chính quyền mới cũng thành lập các cơ quan nhằm kiểm soát quyền lực, trong đó thẩm phán vẫn làm việc tại tòa án nhưng với quyền hạn bị hạn chế Robespierre cho rằng thuật ngữ "jurisprudence" cần phải bị xóa bỏ.
In a legal system without binding precedent, such as France's, case law plays a crucial role in shaping legal interpretations The absence of strict adherence to prior rulings allows for flexibility and adaptation within the legal framework, enabling judges to consider the unique circumstances of each case This approach fosters a dynamic legal environment that can respond effectively to societal changes and evolving legal principles.
“jurisprudence” không có nghĩa gì hơn là luật thành văn” 38 Còn với Montesquier, cha đẻ của học thuyết Tam quyền phân lập khẳng định rằng
“thẩm phán đơn thuần chỉ là một người tuyên bố những ngôn từ của pháp luật”(judges[…]are only the mouth that pronounces the words of the law)
Hệ thống tư pháp Pháp trong thời kỳ đỉnh cao của xu hướng pháp điển hóa cho thấy rằng án lệ không được công nhận do sự ưu việt của luật thành văn, trong khi đó, thẩm phán không có quyền tạo ra luật.
Cuộc đại pháp điển hóa ở Pháp diễn ra trong thế kỷ XIX, bắt đầu với việc xây dựng Bộ luật Dân sự 1804, tạo nền tảng cho nhiều bộ luật khác trong lĩnh vực luật công và luật tư Giai đoạn đầu, luật thành văn nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các học giả, nhấn mạnh vào sự ưu việt của nó trong việc loại bỏ quyền lực chuyên quyền của thẩm phán.
Mô hình này không chỉ phản ánh sự thích ứng với hệ thống chính trị mới mà còn đáp ứng nhu cầu của người dân, đặc biệt là những tầng lớp đã mất niềm tin vào quan tòa Tuy nhiên, khi các quan hệ dân sự, thương mại và quốc tế ngày càng phát triển, luật pháp lại không theo kịp Postalis, một trong những học giả đóng góp cho bộ luật dân sự Pháp 1804, đã chỉ ra rằng “Luật pháp đứng yên trong khi đời sống xã hội luôn thay đổi”, điều này khiến cho việc quy định mọi vấn đề trở nên khó khăn Các thẩm phán thường gặp khó khăn trong việc áp dụng những quy định thiếu chi tiết vào thực tiễn không thể dự liệu Hơn nữa, áp lực từ xã hội cũ đã giảm bớt, yêu cầu thay đổi để phù hợp với nhu cầu xã hội hiện đại trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Trước bối cảnh đó, thì những lý luận về án lệ của các học giải ra đời
Maxime Leory argues in "La Loi: Essai Sur La Théorie De L’autorité Dans La Démocratie" that the term "jurisprudence" should be removed from our language He believes that in a state governed by democracy, the concept of jurisprudence is outdated and does not align with the principles of authority within a democratic framework.
Hiến pháp, luật pháp và án lệ của các tòa án đều là những biểu hiện của pháp luật Theo nhà luật học người Pháp Eva Steiner trong tác phẩm "Phương pháp luật của Pháp", điều này phản ánh một thực tiễn không thể tránh khỏi trong hệ thống pháp lý.
Trong bối cảnh tranh luận về việc ủng hộ án lệ ở Pháp, các học giả không chấp nhận mô hình án lệ theo nguyên tắc Stare Decisis như ở Anh, vì lo ngại xâm phạm quyền lập pháp của Quốc hội Để giải quyết vấn đề này, nguyên tắc “Jurisprudence Constante” đã được đưa ra, cho phép tòa án tuân theo các giải pháp pháp lý từ các bản án trước Điều này tạo ra sự đảm bảo cho quá trình xét xử, khác biệt với hệ thống án lệ của các nước Common law, nơi án lệ cần được chứng minh qua thời gian và sự nhất quán Tuy nhiên, nguyên tắc này chỉ áp dụng cho luật dân sự, trong khi lĩnh vực hành chính của Pháp đã hình thành dựa trên hệ thống án lệ riêng.
Án lệ trong hệ thống pháp luật Pháp có những đặc trưng riêng, phản ánh cả các nguyên tắc pháp lý và thực tiễn tại nước này Sự khác biệt này tạo ra một cái nhìn độc đáo so với án lệ trong các nước Dân luật như Đức Do đó, việc nghiên cứu bản chất của án lệ Pháp sẽ giúp hoàn thiện cái nhìn tổng quát về án lệ trong các quốc gia theo hệ thống Civil Law.
3.1.2 Bản chất án lệ trong hệ thống pháp luật Pháp Án lệ đã chứng minh giá trị tồn tại của nó trong thực tiến hệ thống pháp luật Pháp, tuy nhiên khoảng cách giữa quan điểm chính thức về án lệ và việc án lệ được áp dụng trong thực tế vẫn là điều cần phải nghiên cứu Đây là một vấn đề mà cho dù có hàng loạt những tranh luận từ suốt thế kỷ thứ XIX đến nay vẫn chưa có lời giải đáp tường minh Bởi hệ thống pháp luật Pháp chưa có một văn bản nào giải đáp triệt để vấn đề này Một sự thật có thể khẳng định, án lệ ở Pháp không tồn tại giá trị bắt buộc hay nói cách khác là được đảm bảo bởi nguyên tắc Stare Decisis như hệ thống pháp luật Common law và cũng không được đảm bảo bởi luật như án lệ của Tòa án Hiến pháp CHLB Đức
Án lệ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực Luật Hành chính tại Pháp, nơi được công nhận như một nguồn luật chính thức Theo Martine, sự công nhận này khẳng định vị trí của án lệ trong hệ thống pháp luật.
So với luật thành văn, án lệ trong hệ thống pháp luật của Pháp có ba đặc điểm nổi bật: tính hiệu lực hồi tố, tính uyển chuyển không bị ràng buộc bởi nguyên tắc Stare Decisis, và tính trừu tượng cao Luật Hành chính là lĩnh vực duy nhất tại Pháp mà vai trò của án lệ được công nhận chính thức, trong khi án lệ nói chung không được thừa nhận là nguồn luật Trước Cách mạng Pháp năm 1789, thẩm phán, thuộc tầng lớp quý tộc, có quyền xét xử và tạo ra luật, nhưng điều này dẫn đến sự thiên lệch trong lợi ích của các tầng lớp khác Hệ thống chính trị mới đã cố gắng ngăn chặn việc thẩm phán sáng tạo luật, tạo cơ sở cho Điều 5 Bộ luật Dân sự Pháp.
“Cấm các thẩm phán đặt ra những quy định chung có tính chất pháp qui để tuyên án những vụ việc được giao xét xử”
Tuy nhiên, ở Điều 4 Bộ luật Dân sự Pháp lại khẳng định:
“Thẩm phán nào thoái thác không xét xử, viện lẽ rằng luật không quy
39 Marine Lombard and Gilles Dumont, Pháp luật hành chính của Cộng hòa Pháp, NXB Tư Pháp, Hà Nội,
40 Nguyễn Văn Nam, sđd, tr.203 định, luật tối nghĩa hay luật thiếu sót thì có thể bị truy tố về tội không chịu xét xử.”
Nhiệm vụ của tòa án là đảm bảo quyền tiếp cận công lý, với thẩm phán không được viện lý do luật để từ chối xét xử Khi luật pháp tối nghĩa hoặc thiếu sót, thẩm phán phải dựa vào cơ sở nào để tuyên bố ngôn từ của luật pháp? Điều này cho thấy ngay cả bộ luật dân sự hoàn thiện nhất cũng có hạn chế, đòi hỏi cần có cơ chế giải quyết Tương tự như các quốc gia trong hệ thống Civil Law, án lệ ở Pháp chủ yếu được hình thành qua quyền giải thích pháp luật của thẩm phán Học giả Boré đã chỉ ra rằng án lệ giải thích pháp luật thành văn giúp thống nhất việc áp dụng luật Tòa Phá án (Cour de cassation) đóng vai trò hướng dẫn các tòa án cấp dưới trong việc áp dụng văn bản quy phạm pháp luật một cách thống nhất Do đó, án lệ của Tòa Phá án và Tòa án Tối cao Pháp chủ yếu là án lệ giải thích, và việc Tòa Phá án có được thẩm quyền này là một quá trình dài.
Trước đây, khi một vụ án kháng cáo được đưa ra Tòa Phá án mà luật thành văn không đủ căn cứ để phán quyết, cơ chế giải quyết sự bất lực này dựa vào thủ tục "référé législatif" từ cơ quan lập pháp Nếu Tòa Phá án đã hai lần phá án mà lần thứ ba vẫn không có phán quyết mới, Tòa sẽ đề nghị Lập pháp viện ban hành Sắc lệnh để giải quyết Tuy nhiên, cơ chế này tỏ ra kém hiệu quả do chủ yếu hoạt động mang tính hình thức.
Thực tiễn án lệ trong hệ thống Tòa án Pháp
3.2.1 Án lệ của Tòa Phá án
Tòa Phá án là Tòa án tối cao duy nhất của hệ thống tư pháp Pháp, có trụ sở tại Paris, với chức năng phát triển án lệ và đảm bảo sự thống nhất trong việc áp dụng pháp luật trên toàn lãnh thổ Pháp và các lãnh thổ hải ngoại Không phải là Tòa án phúc thẩm cấp ba, Tòa Phá án chủ yếu giải quyết các vấn đề pháp lý, tập trung vào việc xác định tính đúng đắn trong việc áp dụng pháp luật của các Tòa án cấp dưới trong các kháng cáo Tòa Phá án không xem xét toàn bộ nội dung của các quyết định từ Tòa án cấp dưới.
Tòa Phá án đã được trao quyền giải thích pháp luật, cho phép bổ sung những hạn chế của pháp luật mà không phải phụ thuộc vào cơ quan lập pháp Hầu hết án lệ của Tòa được hình thành qua quá trình giải thích văn bản quy phạm pháp luật Nhiều học giả cho rằng Tòa không sáng tạo ra luật mà chỉ bổ sung những chỗ thiếu hụt khi cần thiết Vai trò này của Tòa Phá án là rất quan trọng trong việc đảm bảo tính linh hoạt và thích ứng của hệ thống pháp luật.
47 Nguyễn Văn Nam, sđd, tr 230
48 John Bell, Sophie Boyron, Simon Whittaker, sđd, tr.91 của Tòa phá án tỏ ra rất hữu dụng khi mà rất nhiều những vấn đề của Bộ luật
Bộ luật Dân sự Pháp đã được làm rõ thông qua cơ chế pháp lý, với sự thừa nhận rằng các quy phạm trong bộ luật này thường mang tính khái quát và thiếu cụ thể Nhiều khái niệm và vấn đề pháp lý đã được làm sáng tỏ nhờ vào sự giải thích của thẩm phán, cùng với các trường hợp án lệ thể hiện những ngoại lệ đối với các quy định trong Bộ luật Dân sự.
Bộ luật Dân sự quy định về hợp đồng có nhiều điều khoản bao quát nhưng cũng không ít phần mập mờ Các điều 1101 và 1108 của Bộ luật Dân sự 1804 đã được làm rõ hơn thông qua nhiều án lệ của Tòa phúc thẩm Một ví dụ điển hình là vụ Guilloux v Société des raffineries nantaises vào ngày 25 tháng 5 năm 1870, đã góp phần giải thích và làm sáng tỏ các điều luật liên quan đến hợp đồng.
Tòa án tối cao Pháp khẳng định rằng "một bên sẽ không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ chỉ vì không thực hiện việc trả lời" Các án lệ sau đó đã làm rõ rằng hành vi "im lặng" không tự động được xem là sự đồng ý trong giao dịch hợp đồng Trong một vụ án năm 1965, Tòa Phá án đã giải thích rằng sự im lặng có thể cấu thành một thỏa thuận về việc nhận nghĩa vụ giúp đỡ Tuy nhiên, Tòa tối cao cũng nhấn mạnh rằng "mặc dù sự im lặng không được coi là sự chấp nhận hợp đồng, nhưng có những trường hợp cho phép sự im lặng được xem là sự chấp nhận hợp đồng".
Mặc dù án lệ không có hiệu lực chính thức như luật thành văn, nhưng trong nhiều trường hợp, nó lại được hình thành dựa trên nguyên tắc trái với luật (contra legem) Tòa án Tối cao thực tế đã hướng dẫn các tòa án cấp dưới áp dụng bộ luật dân sự theo cách không tuân theo các điều, khoản đã được quy định trong bộ luật này.
Theo điều 931 của Bộ luật Dân sự, chứng thư tặng cho phải được lập trước mặt công chứng viên và tuân thủ hình thức hợp đồng thông thường Ngoài ra, bản chính của chứng thư cần phải được lưu giữ, nếu không sẽ bị coi là vô hiệu.
49 http://www.utexas.edu/law/academics/centers/transnational/work_new/french/case.php?id21
50 Nguyễn Văn Nam, Sđd, tr.244
Tòa phán án đã thiết lập án lệ cho rằng chứng thư tặng tài sản từ người tặng còn sống không nhất thiết phải có văn bản công chứng, mà chỉ cần thể hiện sự chuyển giao tài sản là đủ Phán quyết này nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ trong dân luật Pháp.
Vấn đề sửa đổi pháp luật là một chủ đề nhạy cảm, thường thuộc về cơ quan lập pháp Tuy nhiên, cơ quan tư pháp thông qua quá trình xét xử mới thực sự nhận ra những thay đổi cần thiết trong đời sống xã hội Ban đầu, Tòa án phải áp dụng luật cũ và báo cáo lên cơ quan lập pháp để yêu cầu sửa đổi Tuy nhiên, do đặc thù riêng, tốc độ sửa đổi của lập pháp thường chậm, dẫn đến việc pháp luật không kịp thích ứng với các mối quan hệ xã hội.
Do đó, vai trò chủđộng đã được trao cho các thẩm phán 52
Tòa án không áp dụng nguyên tắc Stare Decisis giống như các nước theo hệ thống Thông luật, cho phép Tòa Phá án bãi bỏ án lệ của chính mình mà không cần tuyên bố trái ngược với các án lệ trước đó Khi bãi bỏ án lệ, Tòa có thể không cần cung cấp lý do chi tiết, tạo ra một cơ chế tương tự như Tòa Hiến pháp Đức, nhưng khác biệt với pháp luật Common Law Sự bãi bỏ này mở ra một cách tiếp cận mới cho việc áp dụng pháp luật trong tương lai.
Các phán quyết của Tòa Phá án thường không bao gồm ý kiến bất đồng của các thẩm phán trong Hội đồng xét xử, điều này khác với Tòa án Tối cao Liên bang Mỹ và Tòa Hiến pháp CHLB Đức Tại Tòa Liên bang Hoa Kỳ, các ý kiến bất đồng thường dài và dựa trên các án lệ trước đó Trong khi đó, tại Tòa Hiến pháp Liên bang Đức, ý kiến bất đồng cũng phổ biến và có thể được phân loại thành ba nhóm khác nhau.
51 Nguyễn Văn Nam, Sđd, tr.247
52 V Lescot, Les tribunauz en face de la carence du législateur, 1996, dẫn bởi Jacques Ghestin, Gilles
Tại địa chỉ 53 Nguyễn Văn Nam, trang 251, có những quan điểm khác nhau về các lập luận của thẩm phán Mặc dù những ý kiến bất đồng này không hoàn toàn dựa vào mối quan hệ biện chứng với các án lệ đã có trước đó, nhưng cũng không sử dụng các căn cứ từ án lệ làm lý lẽ phản biện.
3.2.2 Án lệ của Hội đồng nhà nước (Tòa án Hành chính Tối cao)
Hội đồng nhà nước có hai chức năng chính là xét xử và cố vấn cho Chính phủ Pháp, nhưng thẩm quyền của nó thường không được xác định rõ ràng trong văn bản pháp luật Mặc dù vai trò xét xử của Hội đồng Nhà nước rất quan trọng, thẩm quyền của cơ quan này chủ yếu được xác định qua các án lệ.
Hội đồng Nhà nước là một tòa án đặc thù, có chức năng xét xử sơ thẩm, phúc thẩm và phá án Khi hoạt động với vai trò tòa án sơ thẩm, Hội đồng Nhà nước có quyền xem xét tính hợp pháp trong các quyết định của cơ quan hành chính Trong chức năng tòa phúc thẩm, Hội đồng xem xét các kháng cáo đối với quyết định của các tòa án hành chính cấp dưới và các kháng cáo liên quan đến kết quả bầu cử tại địa phương Đối với chức năng tòa phá án hành chính, Hội đồng có quyền hủy bỏ các quyết định không hợp pháp.
Tòa án hành chính cấp dưới có thể bị coi là thiếu thẩm quyền nếu không đủ điều kiện xét xử, hoặc có sai sót trong việc giải thích pháp luật áp dụng, cũng như không tuân thủ đúng quy trình tố tụng hành chính.