Quản lý nhà nước về phát triển nông nghiệp công nghệ cao của chính quyền cấp tỉnh, thành phố nghiên cứu trên địa bàn thành phố Hà Nội.Quản lý nhà nước về phát triển nông nghiệp công nghệ cao của chính quyền cấp tỉnh, thành phố nghiên cứu trên địa bàn thành phố Hà Nội.Quản lý nhà nước về phát triển nông nghiệp công nghệ cao của chính quyền cấp tỉnh, thành phố nghiên cứu trên địa bàn thành phố Hà Nội.Quản lý nhà nước về phát triển nông nghiệp công nghệ cao của chính quyền cấp tỉnh, thành phố nghiên cứu trên địa bàn thành phố Hà Nội.Quản lý nhà nước về phát triển nông nghiệp công nghệ cao của chính quyền cấp tỉnh, thành phố nghiên cứu trên địa bàn thành phố Hà Nội.
TỔNG QUAN CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CÓ LIÊN QUAN
Các nghiên cứu về phát triển nông nghiệp công nghệ cao
1.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài về phát triển nông nghiệp công nghệ cao
Phát triển nông nghiệp là lĩnh vực thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu, đặc biệt trong bối cảnh khác nhau của các quốc gia Linda Lundmark và Camilla Sandstrom (2013) đã phân tích cơ cấu kinh tế nông thôn tại Thụy Điển, nhấn mạnh sự thay đổi hạ tầng kỹ thuật và sự phát triển kinh tế - xã hội đa chiều E Wesley và F Peterson (1986) đã đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi kinh tế nông nghiệp tại Mỹ, đồng thời rút ra bài học từ kinh nghiệm của châu Âu, khuyến nghị Mỹ nên tập trung vào giảm chi phí điều chỉnh thay vì ngăn chặn quá trình chuyển dịch P.W Heringa và cộng sự (2013) đã làm rõ bốn khía cạnh của nông nghiệp đa chức năng ở Hà Lan, bao gồm phát triển cây xanh, du lịch, kinh doanh trang trại và dịch vụ xanh Julian M Alston (2014) đã nghiên cứu sự phát triển nông nghiệp toàn cầu, chỉ ra rằng sản lượng nông nghiệp giảm ở các nước thu nhập cao như Mỹ trong khi tăng ở các nước thu nhập trung bình như Trung Quốc và Ấn Độ, và khuyến nghị chuyển đổi cơ cấu ngành nông nghiệp để đáp ứng nhu cầu của người nghèo.
Chmielewska (2009) trong cuốn "Vấn đề nông nghiệp, nông thôn trong quá trình hội nhập châu Âu" đã chỉ ra rằng ngành nông nghiệp toàn cầu sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển nếu thiếu sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ EU, đặc biệt ở các nước kém phát triển Giải pháp cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp tại các nước EU là cần thiết phải đa dạng hóa các lĩnh vực hoạt động Tài liệu của FAO (2006) nhấn mạnh rằng sự phát triển kinh tế bắt đầu từ việc tái cơ cấu nông nghiệp theo nhu cầu thị trường, đồng thời đa dạng hóa để đáp ứng nhu cầu trong nước và quốc tế.
The article "Coordinative Structures and Development of Food Supply Chains" summarizes four key management mechanisms: market relations, hierarchical relations (or power relations), network relations, and social relations These relationships play a crucial role in influencing agricultural development and the government's agricultural policies.
Nhiều tác giả đã nghiên cứu ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp từ sớm, tiêu biểu như Feder và cộng sự (1985), Hoppel (1994), Foster và Roenweing (1996), Kohli và Singh (1997), Rogers (2003) và Uaiene (2009), khẳng định công nghệ là yếu tố quyết định cho sự phát triển nông nghiệp Radhika Kapur (2018) đã chỉ ra vai trò quan trọng của công nghệ trong nông nghiệp Ấn Độ, mặc dù đã đạt được một số kết quả, năng suất vẫn thấp so với các quốc gia khác Bà nhấn mạnh rằng việc áp dụng công nghệ sản xuất và thu hoạch còn hạn chế, và đề xuất cần áp dụng các công nghệ, kỹ thuật hiện đại để cải thiện điều kiện làm việc, tăng năng suất và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Trong tác phẩm "Quốc gia khởi nghiệp" của Dan Senor và Saul Singer (2008), nghiên cứu về nền kinh tế thần kỳ của Israel đã trình bày mô hình phát triển nông nghiệp thông qua việc ứng dụng công nghệ cao NXB Thế giới đã khẳng định vai trò quan trọng của công nghệ trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Israel.
Trong bối cảnh diện tích đất và lao động nông nghiệp ngày càng giảm, sản xuất nông nghiệp công nghệ cao trở thành yêu cầu thiết yếu toàn cầu nhằm giải quyết vấn đề lương thực và nguyên liệu Nhiều quốc gia, như Mỹ, Anh, Nhật Bản, và Hà Lan, đã triển khai phát triển nông nghiệp công nghệ cao từ nhiều thập kỷ trước Nghiên cứu của Bonzovanni và Lowenberg-Deboer (2004), cùng với Silva và cộng sự (2007), cho thấy nông nghiệp công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững về môi trường và kinh tế Theo Mondal và Basu (2009), phát triển nông nghiệp công nghệ cao cũng là một giải pháp giúp thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
Huy Tú (2017) nhấn mạnh rằng nhiều quốc gia trên thế giới đã chú trọng thu hút đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao từ giữa thế kỷ XX Tại Mỹ, vào đầu những năm 1980, đã có hơn 100 khu nông nghiệp công nghệ, trong khi Anh đã thành lập 38 khu vườn khoa học công nghệ với hơn 800 doanh nghiệp vào năm 1988 Phần Lan cũng không đứng ngoài cuộc khi có 9 khu khoa học nông nghiệp công nghệ cao vào năm 1996 Hiện nay, châu Âu đặc biệt khuyến khích việc áp dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp thông qua Chính sách nông nghiệp chung (PAC) Tại Liên minh châu Âu (EU), tất cả các hộ gia đình đều được kết nối Internet tốc độ cao, nông dân được đào tạo và tiếp cận các khoa học, kỹ thuật số nhằm hiện đại hóa trang trại, tạo thêm việc làm và khởi nghiệp mới trong khu vực nông thôn.
Nhiều quốc gia châu Á, bên cạnh các nước châu Âu và châu Mỹ, đã chuyển đổi từ nền nông nghiệp truyền thống sang tập trung vào chất lượng sản phẩm và ứng dụng khoa học công nghệ cao Trung Quốc là một ví dụ tiêu biểu với 405 khu nông nghiệp công nghệ cao, bao gồm 1 khu cấp quốc gia, 42 khu cấp tỉnh và 362 khu cấp thành phố, đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp hiện đại Các khu này đạt năng suất cao kỷ lục, như tại Israel, năng suất cà chua đạt 250 tấn mỗi hecta.
Nông nghiệp công nghệ cao đã tạo ra giá trị sản lượng bình quân 120.000 – 150.000 USD/ha/năm, với các sản phẩm như 300 tấn/ha cây trồng, 100 – 150 tấn/ha bưởi và 1,5 triệu cành hoa cắt cành/ha Tại Trung Quốc, giá trị sản lượng bình quân đạt 40.000 – 50.000 USD/ha/năm, gấp 40 - 50 lần so với các mô hình nông nghiệp trước đây (Huy Tú, 2017).
Để trở thành mẫu hình cho nền nông nghiệp tri thức thế kỷ XXI, cần chú trọng đến một số điều kiện thu hút doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao Các yếu tố quan trọng bao gồm quy mô diện tích sản xuất, thị trường đầu vào và đầu ra, lợi nhuận của doanh nghiệp cũng như thu nhập của người nông dân Hơn nữa, các thể chế chính sách cần phải đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích của doanh nghiệp và người nông dân.
Theo Hallam (2011), nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, đang chú trọng thu hút đầu tư vào nông nghiệp, đặc biệt là nông nghiệp công nghệ cao Để thu hút doanh nghiệp, các cấp chính quyền cần thiết lập cơ chế hỗ trợ đồng bộ từ hạ tầng, vốn đến thị trường tiêu thụ Nghiên cứu của Tseng và Zebregs (2002), cùng với Murakami và cộng sự (2007), cho thấy phát triển hạ tầng có tác động tích cực đến việc thu hút đầu tư vào nông nghiệp nói chung và nông nghiệp công nghệ cao nói riêng Zhang và cộng sự (2010) đã chỉ ra rằng để phát triển và thu hút đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao tại tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc, chính quyền cần tập trung vào việc tăng cường hỗ trợ linh hoạt về vốn và công nghệ.
Để thu hút đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao, cần tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng thông tin nông nghiệp, phát triển các mô hình trình diễn về nông nghiệp công nghệ cao, và đầu tư cho nghiên cứu thiết bị công nghệ gắn với quyền sở hữu trí tuệ Hallam (2011) đã chỉ ra rằng những nguyên lý này đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư vào lĩnh vực này.
Chú trọng đến quyền sử dụng đất, sự bền vững xã hội và môi trường là những yếu tố quan trọng trong phát triển nông nghiệp công nghệ cao Tey và Brindal (2012) chỉ ra rằng các ưu đãi tài chính như chính sách lãi suất ưu đãi và cắt giảm thuế là những phương thức hiệu quả để thu hút đầu tư vào lĩnh vực này, điều này cũng được khẳng định trong nghiên cứu của Singh và cộng sự.
1.1.2 Các nghiên cứu trong nước về phát triển nông nghiệp công nghệ cao
Viện Chiến lược phát triển - Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã công bố "Báo cáo tổng hợp Đề án quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ đến năm 2020, định hướng đến năm 2030" vào năm 2016 Báo cáo này cung cấp quy hoạch chi tiết, nhấn mạnh các chỉ tiêu và định hướng phát triển kinh tế - xã hội cho 07 tỉnh, thành phố trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
Trong nghiên cứu của Trần Ngọc Ngoạn (2008) về phát triển nông thôn bền vững, tác giả đã phân tích các vấn đề lý luận và kinh nghiệm từ nhiều tỉnh thành trên cả nước Nghiên cứu này làm rõ cơ sở lý thuyết cho phát triển nông thôn bền vững, nhấn mạnh vào ba trụ cột chính: phát triển bền vững kinh tế, xã hội và môi trường Những kinh nghiệm quốc tế được đề cập cũng góp phần làm phong phú thêm kiến thức về phát triển nông thôn bền vững.
Các công trình nghiên cứu liên quan đến quản lý nhà nước đối với phát triển nông nghiệp công nghệ cao
1.2.1 Các nghiên cứu nước ngoài về quản lý nhà nước đối với phát triển nông nghiệp công nghệ cao
Nghiên cứu về quản lý nhà nước trong phát triển nông nghiệp công nghệ cao trên thế giới đã chỉ ra nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển này Đặc biệt, nghiên cứu của TCP/Belize (2003) nêu rõ những hạn chế trong phát triển nông nghiệp tại Belize, bao gồm việc thiếu thông tin thị trường minh bạch, tổ chức thực thi chính sách kém hiệu quả, và thiếu các dịch vụ hỗ trợ như đào tạo nghề và cung cấp đầu vào Tác giả đã đề xuất một số chính sách nhằm thúc đẩy phát triển nông nghiệp tại Belize, bao gồm khuyến khích sản xuất hàng hóa, phát triển hộ nông dân, quy hoạch vùng lãnh thổ, khuyến công, tín dụng ưu đãi cho nông dân, và đào tạo nghề trong lĩnh vực nông nghiệp.
Lars Andersson và cộng sự (2017) trong tác phẩm “Nông nghiệp trong tương lai đến năm 2030” đã trình bày các quan điểm và định hướng phát triển nông nghiệp của Thụy Điển đến năm 2030 thông qua nhiều kịch bản khác nhau Các kịch bản này bao gồm một thế giới với tài nguyên đất bị khai thác quá mức và một thế giới cân bằng, nơi tài nguyên đất được khai thác và bảo tồn hiệu quả Nghiên cứu cũng đã chỉ ra bảy kịch bản cho sự phát triển nông nghiệp của Thụy Điển, trong đó việc tìm kiếm và ứng dụng công nghệ mới cho một tương lai bền vững được coi là động lực chính cho sự phát triển này.
Việc xuất khẩu các giá trị gia tăng sang châu Á đang mở ra cơ hội lớn cho ngành nông nghiệp Đồng thời, hình thành và phát triển các công ty, tập đoàn lớn trong lĩnh vực này là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh Sự thay đổi cơ cấu dân số và hội nhập nông thôn mới cũng góp phần thúc đẩy sự di chuyển linh hoạt của các loại hình lao động Cuối cùng, việc áp dụng sinh thái thông minh trong sản xuất lương thực là yếu tố quan trọng để đảm bảo phát triển bền vững.
Hệ sinh thái xanh, sạch phù hợp với qui luật tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền nông nghiệp 4.0, nơi mà việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm được đảm bảo rõ ràng Điều này không chỉ giúp định hình các mô hình phát triển nông nghiệp tương lai của thế giới mà còn thúc đẩy sự bền vững và bảo vệ môi trường.
Nghiên cứu của Kaaya (1999), Phougat (2006) và Samah cùng cộng sự (2009) nhấn mạnh rằng để phát triển nông nghiệp, đặc biệt là nông nghiệp công nghệ cao, chính phủ và các cơ quan quản lý cần chú trọng đến vai trò của công nghệ thông tin, đặc biệt trong việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp.
Báo cáo dữ liệu phát triển nông nghiệp của Israel (2016) từ tổng cục thống kê Israel nhấn mạnh vai trò quan trọng của chính phủ trong việc hỗ trợ và định hướng phát triển sản xuất nông nghiệp Chính phủ không chỉ đào tạo nguồn nhân lực mà còn cung cấp lao động chất lượng cao, có khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực nông nghiệp.
Nghiên cứu của Feder và các cộng sự (1985), Hoppel (1994), Foster và Roenweing (1996), Kohli và Singh (1997), Rogers (2003), Uaiene (2009), Kebede và các cộng sự (1990), McNamara, Wetzstein và Douce (1991) chỉ ra rằng thể chế và con người là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp Các tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ra quyết định trong việc áp dụng công nghệ cao, cơ chế cung cấp và chia sẻ thông tin về công nghệ mới, cũng như việc tiếp cận dịch vụ khuyến nông và tín dụng để đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.
Trong tác phẩm "Quốc gia khởi nghiệp" của Dan Senor và Saul Singer (2008), tác giả nhấn mạnh rằng thành công của nền nông nghiệp Israel phụ thuộc vào sự hợp tác chặt chẽ giữa bốn thành phần: nhà nghiên cứu, chính phủ, nông dân và doanh nghiệp Chính phủ đóng vai trò then chốt trong việc điều phối và tối ưu hóa mối liên kết này, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
1.2.2 Các nghiên cứu trong nước về quản lý nhà nước đối với phát triển nông nghiệp công nghệ cao
Nhiều nghiên cứu trong nước về phát triển nông nghiệp CNC đã chỉ ra vai trò quan trọng của quản lý nhà nước trong các dự án đầu tư, đặc biệt là việc hỗ trợ đến 50% cho các dự án khởi nghiệp và đầu tư mạo hiểm Phạm S (2014) nhấn mạnh rằng nhà nước cần điều hành các hoạt động để thúc đẩy sự phát triển nông nghiệp, đồng thời Chính phủ Đài Loan đã ban hành các cơ chế chính sách và phê duyệt quy hoạch giao thông, cơ sở hạ tầng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc cơ giới hóa sản xuất.
Chính phủ Thái Lan đã triển khai nhiều chính sách tín dụng ưu đãi cho nông dân và khuyến khích nghiên cứu, chuyển giao công nghệ cao trong nông nghiệp Họ hỗ trợ thành lập các trung tâm nghiên cứu ứng dụng khoa học – kỹ thuật, đầu tư vào công nghệ sinh học, đồng thời tăng cường bảo hiểm xã hội và giải quyết vấn đề vốn cho nông dân Tương tự, chính phủ Bỉ cũng ban hành các chính sách phát triển bền vững cho nông nghiệp và nghề làm vườn, chú trọng vào quản lý nông nghiệp không gây ảnh hưởng đến môi trường Họ tập trung vào việc tối ưu hóa quản lý sản xuất để giảm thiểu tổn thất và thúc đẩy đổi mới, nghiên cứu khoa học thông qua các chương trình phục vụ nông nghiệp và dự án nghiên cứu hợp tác với các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp.
TTC Việt Nam (2017) đã nghiên cứu quá trình phát triển nông nghiệp Nhật Bản từ trước cải cách Duy Tân Minh Trị (1868) đến nay, nhấn mạnh sự quan tâm của chính phủ Nhật Bản trong việc thành lập các trung tâm thử nghiệm để lai ghép các loại cây nông nghiệp quan trọng Nghiên cứu chỉ ra rằng chính phủ đã hỗ trợ nông dân thông qua các chương trình hỗ trợ giá và ủng hộ mạnh mẽ cho các trường kỹ thuật nông nghiệp cùng các trung tâm thử nghiệm giống cây trồng và vật nuôi mới.
Đỗ Xuân Trường và Lê Thị Thu (2010) đã chỉ ra rằng sự phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam cần sự hỗ trợ mạnh mẽ từ nhà nước Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của thể chế trong việc cơ cấu lại ngành nông nghiệp và tạo môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư Nhà nước cần lập quy hoạch và xây dựng chiến lược phát triển bền vững, với nông nghiệp công nghệ cao là hạt nhân Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) cùng với việc ứng dụng tiến bộ khoa học - công nghệ trong sản xuất nông nghiệp là cần thiết Ngoài ra, việc thực thi chính sách cần đồng bộ và nhất quán, đảm bảo kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ sự tuân thủ từ các bên liên quan.
(lxxx) Tạp chí Mặt trận (2017), tìm hướng tháo gỡ khó khăn cho phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao;Thời báo tài chính Việt Nam
(2017), thu hút đầu tư vào nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao: tháo gỡ nút thắt chính sách; Thời báo tài
Phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam hiện đang gặp nhiều khó khăn và hạn chế Các doanh nghiệp khó tiếp cận chính sách ưu đãi do chính sách nhà nước chưa đầy đủ và phù hợp, chủ yếu chỉ hỗ trợ về thuế và phí mà thiếu hỗ trợ về đất quy mô lớn cho ứng dụng khoa học công nghệ Ngoài ra, chính quyền địa phương chưa tích cực tham gia do chi phí đầu tư hạ tầng cao, diện tích đất hạn chế, và chi phí thuê, quản lý lớn mà không được đảm bảo bởi nhà nước Để khắc phục những vấn đề này, cần thiết phải kiến tạo môi trường thuận lợi cho phát triển nông nghiệp công nghệ cao và huy động nguồn lực đầu tư thông qua hợp tác công tư.
Vũ Thanh Nguyên (2017) trong luận án tiến sĩ của mình đã phân tích thực trạng phát triển nông nghiệp ở tỉnh Hải Dương và so sánh với tiêu chí nông nghiệp hiện đại, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhà nước trong việc định hướng và phát triển nông nghiệp hiện đại Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước tại cấp tỉnh, bao gồm việc khuyến khích phát triển hợp tác và liên kết trong chuỗi giá trị nông sản, xây dựng cánh đồng mẫu lớn, quản lý sản xuất theo tiêu chuẩn VietGap, và đơn giản hóa thủ tục hành chính.
Trịnh Kim Liên (2016) đã đánh giá tình hình phát triển nông nghiệp ngoại thành Hà Nội, nhấn mạnh việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng giá trị cao, kinh tế xanh và phát triển bền vững Nghiên cứu chỉ ra rằng, để đạt được thành công trong quản lý nhà nước về phát triển nông nghiệp, cần triển khai nhanh chóng các giải pháp từ Chương trình nông nghiệp công nghệ cao, đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển thị trường, kết nối kinh tế nông nghiệp với các tỉnh lân cận, đầu tư cho đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, cũng như kịp thời đổi mới chính sách phù hợp với thực tiễn.
Khoảng trống nghiên cứu
Các nghiên cứu gần đây cho thấy, các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển nông nghiệp, đặc biệt là nông nghiệp công nghệ cao, rất đa dạng Thể chế và quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc khắc phục thất bại của thị trường, chuyển giao khoa học và công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực, và thực hiện liên kết 4 nhà Bên cạnh đó, vai trò của chính quyền địa phương cũng được nhấn mạnh trong việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao thông qua các quy hoạch, kế hoạch phát triển vùng và triển khai các chương trình, dự án tại địa phương.
Nghiên cứu về quản lý nhà nước, đặc biệt là quản lý của chính quyền địa phương cấp tỉnh đối với phát triển nông nghiệp công nghệ cao (CNC), vẫn còn hạn chế và chưa được hệ thống hóa Chưa có tiêu chí rõ ràng để đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về phát triển nông nghiệp CNC tại cấp tỉnh, cũng như mức độ tiếp cận của người dân và các bên liên quan đối với các chính sách hỗ trợ của nhà nước Nhiều vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến quản lý nhà nước trong phát triển nông nghiệp CNC vẫn chưa được làm sáng tỏ.
Mỗi tỉnh/thành phố đều có đặc điểm và mục tiêu phát triển nông nghiệp CNC riêng, đặc biệt là Hà Nội, nơi đang hướng tới mục tiêu trở thành thành phố thông minh và dẫn đầu về kinh tế tri thức vào năm 2030 Tuy nhiên, sự đô thị hóa nhanh chóng và diện tích đất nông nghiệp ngày càng thu hẹp đã tạo ra nhu cầu cao và đa dạng cho sản phẩm nông nghiệp CNC Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về phát triển nông nghiệp CNC, trong khi quy hoạch hiện tại của Hà Nội đã lỗi thời và không còn phù hợp Các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp CNC còn rời rạc, thiếu tính đồng bộ và toàn diện, gây khó khăn cho việc thực hiện Hơn nữa, công tác tổ chức thực thi chính sách của các cơ quan chức năng vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết do tính mới mẻ và chưa có tiền lệ.
Việc nghiên cứu các nội dung quản lý nhà nước về phát triển nông nghiệp công nghệ cao của chính quyền cấp tỉnh là rất quan trọng, có ý nghĩa lý luận và thực tiễn Luận án sẽ làm rõ các khoảng trống nghiên cứu liên quan đến nội dung, cách thức và các nhân tố ảnh hưởng tới quản lý nhà nước đối với phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại thành phố Hà Nội, từ đó rút ra bài học cho các địa phương khác trên toàn quốc.
(cii) CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ QUẢN LÝ CỦA CHÍNH QUYỀN CẤP TỈNH ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO
2.1 Các vấn đề chung về quản lý nhà nước của chính quyền cấp tỉnh về phát triển nông nghiệp công nghệ cao
2.1.1 Nông nghiệp công nghệ cao và nội hàm của phát triển nông nghiệp công nghệ cao
Nông nghiệp, theo Từ điển Bách khoa nông nghiệp Việt Nam, là hoạt động sản xuất của con người nhằm tạo ra thực phẩm, trang phục và nhà ở Nông nghiệp được phân loại dựa trên các lĩnh vực như trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản Ngoài ra, nông nghiệp còn được chia thành hai phương thức sản xuất chính: nông nghiệp truyền thống, có đầu vào hạn chế và chủ yếu phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp của gia đình; và nông nghiệp sản xuất hàng hóa, được chuyên môn hóa và hiện đại hóa, với đầu vào lớn và mức độ cơ giới hóa cao, phục vụ chủ yếu cho mục đích thương mại Nông nghiệp sản xuất hàng hóa ứng dụng khoa học công nghệ trong tất cả các khâu từ sản xuất đến phân phối, nhằm tăng năng suất và giá trị sản phẩm, tạo ra nguồn thu nhập cao cho nhà sản xuất.
Trong những năm gần đây, nông nghiệp công nghệ cao (CNC) đã trở thành một thuật ngữ phổ biến, đặc biệt ở các nước phát triển Nông nghiệp CNC được định nghĩa là nền nông nghiệp tiên tiến, với mức độ hiện đại hóa và cơ giới hóa cao, dựa trên việc ứng dụng những thành tựu của công nghệ sinh học, sinh thái và môi trường.
Nông nghiệp công nghệ cao là một mô hình nông nghiệp hiện đại, sử dụng các công nghệ tiên tiến trong từng giai đoạn sản xuất nhằm nâng cao hiệu quả và năng suất Mục tiêu của nó là đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội, cải thiện chất lượng nông sản, đồng thời mang lại lợi nhuận cao cho người sản xuất Việc áp dụng cơ giới hóa và các công nghệ hiện đại trong nông nghiệp không chỉ giúp tăng năng suất mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp.
Nông nghiệp công nghệ cao (CNC) là một phương thức sản xuất hiện đại, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như cơ khí, điện tử, tự động hóa, hóa học, công nghệ thông tin, sinh học và khí tượng để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp Khác với nông nghiệp truyền thống, CNC yêu cầu quy mô lớn và mức độ tập trung cao hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường và mang lại lợi nhuận cao cho người sản xuất Theo Huy Tú (2017), CNC không chỉ là việc áp dụng công nghệ mới mà còn là sự hiện đại hóa toàn diện trong sản xuất nông nghiệp, nhằm tạo ra sản phẩm chất lượng, giá trị gia tăng và thân thiện với môi trường Tại Việt Nam, nông nghiệp CNC được định nghĩa là nền nông nghiệp ứng dụng công nghệ mới, bao gồm công nghiệp hóa, tự động hóa, và canh tác hữu cơ, với mục tiêu phát triển bền vững và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao mà không làm thay đổi môi trường.
Mục tiêu cuối cùng của nông nghiệp CNC là giải quyết mâu thuẫn giữa năng suất và chất lượng thấp với hiệu quả kinh tế không cao, thông qua việc áp dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ vào sản xuất Nông nghiệp CNC ở Việt Nam hiện nay bao gồm việc lựa chọn công nghệ và kỹ thuật tiên tiến trong giống, canh tác, chăn nuôi, công nghệ tưới, cũng như các phương pháp sau thu hoạch, bảo quản và chế biến Đồng thời, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý và xây dựng thương hiệu cho sản phẩm nông nghiệp.
Nông nghiệp CNC là một lĩnh vực sản xuất nông sản đặc trưng theo từng vùng sinh thái và thổ nhưỡng, mang lại năng suất và hiệu quả kinh tế cao Sản phẩm nông nghiệp CNC có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ và có điều kiện để mở rộng quy mô sản xuất Quy trình sản xuất nông nghiệp CNC được thực hiện theo chu trình khép kín, giúp giảm thiểu rủi ro từ thiên nhiên và thị trường Sự phát triển của nông nghiệp CNC diễn ra theo từng giai đoạn và tình hình cụ thể của từng địa phương, nhưng luôn đảm bảo tạo ra hiệu quả vượt trội so với sản xuất truyền thống.
(cxi) Nông nghiệp công nghệ cao có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội, cụ thể là:
- Nông nghiệp CNC có năng suất cao, tạo ra một lượng sản phẩm lớn, chất lượng tốt và đặc biệt là thân thiện với môi trường.
Việc ứng dụng khoa học công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho nước, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật mà còn góp phần bảo vệ môi trường Những lợi ích này làm cho sản xuất nông nghiệp công nghệ cao trở thành xu hướng tất yếu và là hình mẫu cho nền nông nghiệp thế kỷ XXI.
Nông nghiệp công nghệ cao mang lại khả năng chủ động cho người sản xuất, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào yếu tố thời tiết và khí hậu, từ đó mở rộng quy mô sản xuất một cách hiệu quả.
Việc ứng dụng công nghệ và kỹ thuật hiện đại trong trồng trọt và chăn nuôi giúp nông dân chủ động trong kế hoạch sản xuất, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thời tiết và khí hậu Điều này không chỉ giúp nông dân sản xuất nông sản trái vụ với giá bán cao hơn mà còn mang lại lợi nhuận tốt hơn so với sản phẩm chính vụ Ngoài ra, nông nghiệp công nghệ cao tạo ra môi trường nhân tạo thuận lợi cho các giống cây trồng mới, có khả năng chịu đựng tốt hơn và chống lại sâu bệnh hiệu quả Đặc biệt, mô hình này rất phù hợp với những vùng đất khó khăn như vùng trung du, miền núi, khu vực bị sa mạc hóa và những nơi chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
- Sản xuất nông nghiệp CNC giúp giảm giá thành sản phẩm, đa dạng hóa sản phẩm, thương hiệu và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
Áp dụng công nghệ CNC trong sản xuất nông nghiệp giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên đất và nước nhờ vào những ưu điểm vượt trội của các công nghệ hiện đại.
Nông nghiệp CNC, với sự ứng dụng của nghệ thuật kỹ thuật sinh học, công nghệ gen, sản xuất phân hữu cơ và tự động hóa, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất cây trồng, vật nuôi Điều này không chỉ mang lại hiệu quả sản xuất rõ ràng theo quy mô mà còn tạo ra nguồn sản phẩm dồi dào để phục vụ cho chế biến công nghiệp, đáp ứng nhu cầu thị trường Nhờ vậy, sản phẩm nông nghiệp có thể được thương mại hóa tốt hơn, đồng thời gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.