1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

TIỂU LUẬN ĐỊA LÝ KINH TẾ THẾ GIỚI ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU ĐỊA LÝ KINH TẾ HÀN QUỐC

38 361 2

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 38
Dung lượng 823,94 KB

Cấu trúc

  • Chương 1: ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN (6)
    • 1. Vị trí địa lý (6)
    • 2. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên (6)
      • 2.1. Điều kiện tự nhiên (6)
      • 2.2. Tài nguyên thiên nhiên (7)
  • Chương 2: DÂN CƯ - XÃ HỘI VÀ CHÍNH TRỊ (8)
    • 1. Dân cư –xã hội (8)
      • 1.1. Dân cư (8)
      • 1.2. Văn hóa – xã hội (10)
    • 2. Chính trị (12)
      • 2.1. Thể chế chính trị (12)
      • 2.2. Tổ chức bộ máy Nhà nước (13)
  • Chương 3: KINH TẾ HÀN QUỐC (0)
    • 1. Tổng quan nền kinh tế Hàn Quốc (17)
      • 1.1. Khái quát (17)
      • 1.2. Các chỉ số vĩ mô (17)
      • 1.3. Các chính sách kinh tế đang áp dụng (19)
    • 2. Các ngành kinh tế Hàn Quốc (21)
      • 2.1. Ngành nông nghiệp (21)
      • 2.2. Ngành công nghiệp (22)
      • 2.3. Ngành dịch vụ (24)
    • 3. Các trung tâm kinh tế (25)
      • 3.1. Seoul (25)
      • 3.2. Incheon (25)
      • 3.3. Daegu (26)
      • 3.4. Busan (26)
      • 3.5. Daejeon (27)
      • 3.6. Ulsan (27)
      • 3.7. Kwangju (27)
    • 4. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến nền kinh tế Hàn Quốc (28)
  • Chương 4: QUAN HỆ ĐỐI NGOẠI VIỆT NAM - HÀN QUỐC (31)
    • 1. Hợp tác về chính trị (31)
    • 2. Hợp tác về kinh tế (31)
    • 3. Hợp tác về văn hóa – thể thao – du lịch (32)
  • Chương 5: KẾT LUẬN CHUNG VỀ NỀN KINH TẾ HÀN QUỐC (33)
    • 1. Điểm mạnh (33)
    • 2. Điểm yếu (33)
    • 3. Thách thức với nền kinh tế Hàn Quốc (34)
    • 4. Cơ hội với nền kinh tế Hàn Quốc (35)
  • KẾT LUẬN (37)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (38)

Nội dung

Trong bối cảnh thời kỳ mở cửa hội nhập tại Việt Nam ngày một diễn ra mạnh mẽ, Hàn Quốc sớm đã trở thành đối tác thương mại lớn thứ hai của nước ta tại khu vực Đông Bắc Á, chỉ sau Trung Quốc và Việt Nam cũng là đối tác thương mại lớn thứ tư của Hàn Quốc. Với những lợi thế sẵn có của mình, quan hệ giữa hai nước có nhiều tiềm năng để mở rộng và đa dạng hóa thương mại song phương. Hiện nay, cụm từ Hàn Quốc năng động đã trở thành một khẩu hiệu của người Hàn Quốc khi nói về đất nước mình và đó cũng chính là hình ảnh mà Chính phủ Hàn Quốc đang nỗ lực xây dựng và truyền bá đi khắp thế giới. Sự thành công của chiến lược này dường như đang tạo nên một kỳ tích nữa cho đất nước này khi mà những hình ảnh của đất nước Hàn Quốc xinh đẹp đang biến Hàn Quốc thành một địa chỉ thu hút trí tò mò của du khách quốc tế và là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư cũng như một thị trường đầy hứa hẹn cho các tập đoàn kinh tế lớn trên thế giới. Trong thời gian tới, chúng ta sẽ đứng trước nhiều cơ hội cũng như thách thức do những thay đổi mang tính căn bản trên môi trường kinh tế quốc tế. Do vậy, bản thân các cá nhân, tập thể, tổ chức phải ngày càng chủ động, tích cực tìm hiểu và khai thác các cơ hội đầu tư, kinh doanh, mở rộng thị trường trong nhiều lĩnh vực và tại nhiều quốc gia. Từ những lý do trên, chúng em - nhóm lớp Địa lý Kinh tế thế giới quyết định chọn đất nước Hàn Quốc để tìm hiểu và nghiên cứu. Thông qua việc nghiên cứu này, chúng em muốn tìm hiểu rõ hơn, sâu hơn về địa lý tự nhiên cũng như kinh tế - xã hội của Hàn Quốc, qua đó giúp mọi người có cái nhìn cụ thể hơn về đất nước này

ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN

Vị trí địa lý

Hàn Quốc, hay còn gọi là Đại Hàn Dân Quốc, là một quốc gia nằm ở khu vực Đông Á, phía nam Bán đảo Triều Tiên, giữa Nhật Bản, Nga và Trung Quốc Quốc gia này đóng vai trò trung tâm và có ý nghĩa chiến lược quan trọng trong khu vực Đông Bắc Á.

Hàn Quốc, với 2.413 km đường bờ biển, được bao bọc bởi ba mặt biển: phía tây giáp biển Hoàng Hải, phía nam giáp biển Hoa Đông và phía đông giáp biển Nhật Bản Quốc gia duy nhất có biên giới đất liền với Hàn Quốc là Bắc Triều Tiên Diện tích đất liền của Hàn Quốc là 100.032 km², tuy nhiên, khoảng 290 km² trong số đó đang bị nước biển xâm lấn.

Thủ đô Hàn Quốc là Seoul, nằm ở phía Tây Bắc đất nước Sáu thành phố trực thuộc trung ương gồm có Busan, Daegu, Incheon, Gwangju, Daejeon và Ulsan.

Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên

2.1 Điều kiện tự nhiên Địa hình: Hàn Quốc chủ yếu là đồi núi (chiếm khoảng 70%), vùng đồng bằng chiếm 30% Đỉnh núi cao nhất ở Hàn Quốc là Hallasan (1,950 m), cũng chính là đỉnh của núi lửa tạo thành Đảo Jeju Ngoài ra, ba dãy núi lớn là dãy Taebaek, dãy Sobek và núi Jiri Hàn Quốc không có các vùng đồng bằng rộng lớn, vùng đất thấp là kết quả của hoạt động xói mòn, thường tập trung ở các vùng biển hoặc lưu vực các con sông lớn Bên cạnh đó, Hàn Quốc có tới 3200 hòn đảo nhỏ, đảo lớn nhất là đảo Jeju-do có diện tích 1.845 km² Các đảo quan trọng khác gồm Ulleung và Liancourt trong vùng Biển Nhật Bản và Đảo Ganghwa ở cửa Sông Hán

Hàn Quốc có khí hậu ôn đới với bốn mùa phân hóa rõ rệt Mùa xuân và mùa thu ngắn, chỉ kéo dài khoảng 2 tháng với thời tiết dễ chịu Mùa hè nóng ẩm, nhiệt độ thường vượt quá 30 °C, trong khi mùa đông lạnh giá, thường xuyên dưới 0 °C và có thể giảm xuống dưới −20 °C ở các vùng nội địa do ảnh hưởng của gió mùa từ Siberia Đặc biệt, đảo Jeju, nằm ở phía nam và được bao bọc bởi biển, có thời tiết ấm áp và dễ chịu hơn, với nhiệt độ trung bình từ 2,5°C (36,5°F) vào tháng 1 đến 25°C (77°F) vào tháng 7.

Hệ thống sông ngòi tại Hàn Quốc rất phong phú, với các tuyến giao thông đường thủy đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực Các con sông lớn chảy từ bắc xuống nam hoặc từ đông sang tây, đổ vào Hoàng Hải và eo biển Triều Tiên Trong số đó, sông Nakdong dài nhất với 521 km, chảy qua các thành phố lớn như Daegu và Busan, trong khi sông Hangang dài 481,7 km chảy qua thủ đô Seoul, là tuyến huyết mạch cho vùng trung tâm.

Hàn Quốc được biết đến là một quốc gia nghèo tài nguyên thiên nhiên, với một số khoáng sản chính như than đá, chì, kẽm, than chì, vonfram, mỏ sắt, đồng và vàng Tuy nhiên, nguồn đá vôi dồi dào tại đây đóng vai trò quan trọng trong việc chế biến xi măng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành xây dựng trong và ngoài nước.

Tài nguyên sông và biển ở Hàn Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành năng lượng thủy điện nhờ vào các con sông lớn Với ba mặt giáp biển và hơn 3000 hòn đảo, đất nước này đã phát triển mạnh mẽ các ngành nghề như đánh bắt thủy sản và công nghiệp đóng tàu Hệ thống đường thủy cũng được cải thiện với sự xuất hiện của nhiều cảng lớn như cảng Busan, cảng Pohang và cảng Incheon.

Tài nguyên đất ở Hàn Quốc rất hạn chế, giống như nhiều quốc gia Châu Á khác, điều này đòi hỏi ngành nông nghiệp phải canh tác một cách hiệu quả và năng suất.

Hàn Quốc nổi bật với nhiều di sản thế giới được UNESCO công nhận, bao gồm Cung Chang-đớc và các địa danh nổi tiếng như tháp truyền hình Namsan, cánh đồng trà Boseong, Công viên sinh thái vịnh Suncheon và đảo Jeju Những tài nguyên du lịch phong phú này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch tại quốc gia này.

DÂN CƯ - XÃ HỘI VÀ CHÍNH TRỊ

Dân cư –xã hội

Tính đến ngày 24/05/2021, dân số Hàn Quốc đạt 51.301.473 người, theo số liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc Quốc gia này chỉ chiếm 0,64% tổng dân số toàn cầu và đứng thứ 28 trong bảng xếp hạng dân số các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

Tỉ lệ gia tăng dân số hàng năm của Hàn Quốc vẫn dương, nhưng tốc độ tăng trưởng đang có xu hướng giảm dần Đặc biệt, vào năm 2020, dân số Hàn Quốc giảm so với năm trước do tỉ lệ sinh thấp hơn tỉ lệ tử, dẫn đến hiện tượng giảm tự nhiên.

❖ Tình hình dân số Hàn Quốc 2020

Các nhà dự báo dân số đang lo ngại rằng trong tương lai có thể sẽ ghi nhận trường hợp tăng trưởng âm ở Hàn Quốc

Các chuyên gia của Hàn Quốc thông báo rằng sự gia tăng dân số Hàn quốc năm

Năm 2020, Hàn Quốc ghi nhận sự giảm sút kỷ lục về số lượng trẻ em sinh ra, trong khi tuổi thọ của người dân ngày càng tăng cao.

Trong hai năm qua, Bộ Nội vụ và An toàn Hàn Quốc thông báo rằng dân số nước này chỉ tăng 0,05%, đánh dấu mức tăng trưởng thấp nhất trong lịch sử.

Một số nguyên nhân của hiện tượng này:

Tỷ suất sinh tại Hàn Quốc đang giảm mạnh, hiện đang ở mức thấp nhất thế giới với tổng tỷ suất sinh (TFR) chỉ đạt 0,98 vào năm 2018 Điều này khiến Hàn Quốc trở thành quốc gia đầu tiên có TFR dưới 1,0, nghĩa là trung bình mỗi phụ nữ Hàn Quốc chưa sinh được 1 con.

Độ tuổi trung bình của Hàn Quốc ngày càng cao, dẫn đến tình trạng dân số già chiếm tỉ lệ lớn Hiện nay, số người mất đi nhiều hơn số trẻ em được sinh ra, cùng với sự già đi của dân số, khiến tình trạng gia tăng dân số tự nhiên ở Hàn Quốc trở thành âm Đây đang là một vấn đề nghiêm trọng mà chính phủ Hàn Quốc phải đối mặt.

Hàn Quốc hiện có tỷ lệ mất cân bằng giới tính khi sinh thấp nhất toàn cầu, với nghiên cứu năm 2018 cho thấy tỷ lệ trẻ sơ sinh nam đạt khoảng 106 bé trai trên 100 bé gái, là mức thấp nhất thế giới.

Mật độ dân số Hàn Quốc

Hàn Quốc, với diện tích lãnh thổ 97.236 km², có mật độ dân số lên tới 526 người/km², thuộc nhóm các quốc gia có mật độ dân số cao nhất thế giới.

Hàn Quốc có mật độ dân số cao gấp 10 lần so với trung bình toàn cầu, với phần lớn dân cư tập trung tại các khu đô thị, đặc biệt là Seoul, nơi chiếm tới một nửa tổng dân số quốc gia Sự di dân ồ ạt từ nông thôn lên thành phố trong giai đoạn phát triển kinh tế nhanh chóng từ những năm 1970 đến 1980 đã góp phần vào tình trạng này Thêm vào đó, địa hình của Hàn Quốc, với 2/3 diện tích là núi, cũng là một yếu tố quan trọng khiến dân cư tập trung đông đúc tại các thành phố.

Số lượng người trong độ tuổi lao động tại Hàn Quốc hiện vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu sản xuất và phát triển kinh tế Tuy nhiên, tỷ lệ này không cao và trong tương lai gần, điều này có thể trở thành một vấn đề nghiêm trọng cho nền kinh tế.

Trong thành phần dân cư Hàn Quốc thì người Triều Tiên chiếm đại đa số Dân tộc thiểu số duy nhất là một bộ phận nhỏ người gốc Hoa

Hàn Quốc là một quốc gia với truyền thống văn hóa phong phú và lâu đời Qua quá trình phát triển, các giá trị văn hóa đặc sắc vẫn được gìn giữ và thể hiện rõ nét trong đời sống hàng ngày của người dân.

9 hàng ngày của người dân xứ sở kim chi Trên cả đất ngước HÀn QUốc người dân nói chung một ngôn ngữ

Khi nhắc đến Hàn Quốc, không thể không nhắc đến trang phục truyền thống nổi bật là áo hanbok Áo hanbok nữ bao gồm một chiếc váy dài theo kiểu Trung Quốc và áo vét kiểu Bolero, trong khi áo hanbok nam được tạo thành từ áo khoác ngắn jeogori và quần baji.

Cả hai bộ hanbok đều có thể kết hợp với áo choàng dài gọi là durumagi Hiện nay, người Hàn Quốc chủ yếu mặc hanbok trong các dịp lễ tết như Tết Trung Thu và Tết Nguyên Đán, cũng như trong các sự kiện quan trọng như lễ cưới và tang lễ.

❖ Lối sống của người Hàn Quốc

Tương tự như văn hóa Việt Nam trước đây, ở Hàn Quốc, con trai cả thường được coi là trụ cột gia đình, thể hiện tâm lý trọng nam phổ biến Tuy nhiên, để giải quyết các vấn đề liên quan đến tâm lý này, chính phủ Hàn Quốc đã tiến hành sửa đổi hầu hết các văn bản liên quan đến quan hệ gia đình, nhằm đảm bảo sự công bằng giữa nam và nữ trong quyền kế thừa.

Trong giao tiếp hàng ngày, người Hàn Quốc thường chào nhau bằng cách cúi người và gật đầu nhẹ, tương tự như cách chào của người Nhật Phong cách chào hỏi này thường được sử dụng giữa những người có cùng đẳng cấp, bạn bè hoặc người quen Người Hàn sống lạc quan và có những tính cách thú vị, trái ngược với hình ảnh bi lụy thường thấy trong phim ảnh Xã hội Hàn Quốc hiện nay hiện đại hơn, với lối sống thoải mái và phong cách ăn mặc đẹp hơn Đặc biệt, nhiều thanh niên Hàn Quốc đã trải qua phẫu thuật thẩm mỹ, với niềm tin rằng vẻ đẹp sẽ mang lại thành công trong cuộc sống, dẫn đến việc đất nước này được gọi là "đất nước dao kéo."

Mặc dù vậy người dân Hàn Quốc cũng gặp phải không ít áp lực trong cuộc sống

Sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế của xứ sở kim chi trong 60 năm sau Chiến tranh thế giới

Chính trị

Nhà nước Đại Hàn Dân Quốc là một mô hình cộng hòa lập hiến tổng thống chế toàn phần, trong đó Tổng thống là người đứng đầu nhà nước Bên cạnh Tổng thống, Nội các gồm Thủ tướng và các Bộ trưởng có vai trò tham mưu chính sách và được Tổng thống bổ nhiệm với sự thông qua của Quốc hội Tổng thống không chỉ là người lãnh đạo Nội các mà còn có quyền trình dự án luật và phủ quyết các dự luật của Quốc hội, tuy nhiên, không có quyền giải tán Quốc hội.

Hàn Quốc có hệ thống chính trị dân chủ đại nghị và trực tiếp, trong đó Quốc hội và Tổng thống được bầu cử trực tiếp bởi người dân Nền dân chủ ở Hàn Quốc mang tính chất dân chủ tư sản.

Hiến pháp năm 1987 của Hàn Quốc xác định các nguyên tắc cơ bản cho tổ chức nền kinh tế quốc dân, nhấn mạnh sự tôn trọng tự do doanh nghiệp và sáng kiến cá nhân Nhà nước có quyền điều tiết kinh tế để duy trì tăng trưởng, ổn định, và đảm bảo phân phối thu nhập công bằng, đồng thời ngăn chặn lũng đoạn thị trường và lạm dụng quyền lực kinh tế Chính phủ cam kết phát triển kinh tế vùng một cách cân đối, bảo vệ và khuyến khích doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như ổn định giá nông sản và cung cầu sản phẩm nông nghiệp Ngoài ra, nhà nước tôn trọng quyền lợi của người tiêu dùng, khuyến khích tiêu dùng hợp lý và cải tiến chất lượng sản phẩm theo quy định pháp luật, đồng thời khuyến khích hoạt động ngoại thương trong khuôn khổ điều tiết và điều phối.

Có 11 ngành nghề tư nhân không bị quốc hữu hóa hoặc buộc phải chuyển nhượng quyền sở hữu cho chính quyền, trừ trường hợp luật định nhằm đáp ứng nhu cầu khẩn cấp về quốc phòng hoặc lợi ích kinh tế Nhà nước khuyến khích phát triển khoa học, công nghệ, nguồn lực thông tin và nguồn nhân lực để thúc đẩy đổi mới và sáng tạo trong nền kinh tế.

Nhiều nhà nghiên cứu ở Hàn Quốc cho rằng mô hình phát triển kinh tế quy định trong Hiến pháp nước này thực chất là nền kinh tế thị trường hỗn hợp hoặc nền kinh tế thị trường xã hội, cho phép điều tiết hoạt động kinh tế nhằm thúc đẩy phúc lợi xã hội Tuy nhiên, sự điều tiết này phải tuân thủ nguyên tắc về tính cân xứng, một thuộc tính của nhà nước pháp quyền tư sản, trong đó nhà nước tôn trọng quyền tự định đoạt của cá nhân và doanh nghiệp.

2.2 Tổ chức bộ máy Nhà nước

Chính quyền trung ương của Nhà nước Đại Hàn Dân Quốc hoạt động theo nguyên tắc tam quyền phân lập, bao gồm ba nhánh chính: Hành pháp, Lập pháp và Tư pháp Trong đó, nhánh Hành pháp và Lập pháp chủ yếu hoạt động ở cấp quốc gia, nhưng nhiều Bộ trong lĩnh vực Hành pháp cũng thực hiện một số chức năng ở cấp địa phương Nhánh Tư pháp hoạt động tại cả hai cấp trung ương và địa phương Chính quyền địa phương là chính quyền bán tự trị, với các cơ quan Hành pháp và Lập pháp riêng biệt.

Quốc hội Đại Hàn Dân Quốc là cơ quan lập pháp đơn viện gồm 300 ghế, được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 4 năm Với 16 Ủy ban chuyên môn tương ứng với các bộ trong Chính phủ, Quốc hội thực hiện nhiều chức năng Hiến pháp quan trọng, trong đó chủ yếu là lập pháp, thảo luận và thông qua các đạo luật Ngoài ra, Quốc hội còn có quyền phê chuẩn các nhân sự cấp quốc gia, các hiệp định, ngân sách quốc gia, và các vấn đề liên quan đến chính sách đối ngoại Quốc hội cũng có quyền tuyên bố chiến tranh, cử lực lượng vũ trang ra nước ngoài, và kiểm soát các vấn đề nội bộ, bao gồm quyền luận tội Tổng thống và các thành viên Nội các.

12 nghị Tổng thống bãi miễn hay bổ nhiệm Thủ tướng và các thành viên khác của Chính phủ

Tổng thống Hàn Quốc, hay Đại thống lĩnh Đại Hàn Dân quốc, là người đứng đầu nhánh Hành pháp, được bầu cử trực tiếp bởi người dân với nhiệm kỳ năm năm và không được tái cử Tổng thống có năm vai trò chính: đầu tiên, là nguyên thủ quốc gia, đại diện cho toàn thể dân tộc; thứ hai, là người điều hành tối cao, thực thi các bộ luật và ban hành lệnh; thứ ba, là Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang; thứ tư, là nhà ngoại giao đứng đầu, hoạch định chính sách ngoại giao; và cuối cùng, là người hoạch định chính sách đối nội và làm luật chủ yếu Mặc dù Tổng thống không thể giải tán Quốc hội, nhưng Quốc hội có quyền buộc Tổng thống chịu trách nhiệm đối với Hiến pháp thông qua quy trình buộc tội.

Tổng thống Hàn Quốc đương nhiệm là Moon Jae-in, tại vị từ 10/5/2017, là nhiệm kỳ tổng thống thứ 19 của Hàn Quốc

Thủ tướng, do Tổng thống chỉ định và được Quốc hội thông qua, là người trợ lý hành pháp chính cho Tổng thống Thủ tướng có trách nhiệm giám sát các Bộ hành chính, quản lý Nội các và phối hợp thực hiện chính sách của Chính phủ theo chỉ đạo của Tổng thống Ngoài ra, Thủ tướng còn có quyền thảo luận về các chính sách lớn của quốc gia và tham dự các cuộc họp của Quốc hội.

Thủ tướng Hàn Quốc đương nhiệm là Chung Sye-kyun, tại vị từ 14/1/2020

Theo Hiến pháp Hàn Quốc, Tổng thống đảm nhiệm chức vụ Chủ tịch Nội các, trong khi Thủ tướng giữ vai trò Phó Chủ tịch Hiện nay, Nội các Hàn Quốc bao gồm 18 Bộ, là cơ quan cao nhất trong việc thảo luận và giải quyết chính sách ở nhánh Hành pháp Điều quan trọng là Nội các Hàn Quốc thực hiện vai trò khác biệt so với các quốc gia có hệ thống tương tự.

Nội các Hàn Quốc thực hiện nghị quyết và tham vấn chính sách cho Tổng thống, cho thấy Hàn Quốc là một nước cộng hòa tổng thống Tuy nhiên, các nghị quyết của Nội các không ràng buộc quyết định của Tổng thống.

13 đó Nội các Hàn Quốc cũng giống như các hội đồng cố vấn ở các nước cộng hòa tổng thống hoàn toàn

Nền Tư pháp Hàn Quốc bao gồm hệ thống tòa án với Tòa án Tối cao, Tòa án Hiến pháp, các Tòa án cấp cao tại 5 thành phố lớn và các Tòa án cấp quận/huyện Tòa án Tối cao có 1 Chánh án và 13 thẩm phán, tất cả đều do Tổng thống bổ nhiệm với sự phê chuẩn của Quốc hội, trong đó Chánh án có nhiệm kỳ 6 năm không tái nhiệm và các thẩm phán có thể tái nhiệm Tòa án Hiến pháp độc lập và có trách nhiệm xem xét Hiến pháp, gồm 1 chánh án và 8 thẩm phán được bổ nhiệm từ các cơ quan khác nhau nhằm bảo đảm tính độc lập Cơ quan Tư pháp từ trung ương đến địa phương có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tuân thủ pháp luật, duy trì quyền lực Nhà nước và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân.

❖ Tổ chức chính quyền địa phương

Chính quyền địa phương Hàn Quốc hoạt động theo mô hình bán tự trị, được tổ chức dựa trên hệ thống Hội đồng - Thị trưởng Hệ thống này bao gồm các thành viên như Uỷ viên Hội đồng địa phương và lãnh đạo cơ quan Hành chính địa phương.

Hội đồng địa phương là cơ quan Lập pháp đại diện cho quyền lợi của người dân tại địa phương, thường bao gồm 11 uỷ viên Trong đó, 10 uỷ viên được bầu qua bỏ phiếu phổ thông và 1 uỷ viên còn lại được bầu theo hệ thống thành phần đại diện Nhiệm vụ chính của Hội đồng địa phương là bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của cộng đồng.

- Xem xét các vấn đề về hoạt động của cơ quan Hành pháp địa phương;

- Thông qua các thông tư, dự án luật;

Chính quyền địa phương quyết định các chính sách quan trọng như ngân sách, thuế tiêu dùng và thuế dịch vụ nhằm nâng cao phúc lợi cộng đồng.

- Thành lập và quản lý các loại quỹ;

- Nhận khiếu nại của người dân ở địa phương;

- Quản lý, phát triển công nghiệp, môi trường, giáo dục, nghệ thuật, văn hoá,

KINH TẾ HÀN QUỐC

Tổng quan nền kinh tế Hàn Quốc

Kinh tế Hàn Quốc là một nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa phát triển, nổi bật với kỹ thuật và công nghệ tiên tiến cùng mức độ công nghiệp hóa cao Đây là quốc gia châu Á thứ hai, sau Nhật Bản, đạt ngưỡng phát triển kinh tế Hàn Quốc được coi là một trong “Bốn con Rồng kinh tế” của châu Á bên cạnh Hồng Kông, Đài Loan và Singapore, và đứng thứ 11 thế giới vào năm 2018 Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc hiện đạt khoảng 10% mỗi năm, nằm trong số cao nhất thế giới.

Seoul, thủ đô và thành phố lớn nhất của Hàn Quốc, là trung tâm công nghiệp chính với cơ sở hạ tầng và thông tin truyền thông hiện đại hàng đầu thế giới Nơi đây tập trung nhiều công ty công nghệ cao, tập đoàn lớn và các công ty đa quốc gia Đặc biệt, Seoul được xếp hạng 7 trong danh sách các thành phố bền vững nhất toàn cầu.

1.2 Các chỉ số vĩ mô

Vào tháng 12 năm 1996, Hàn Quốc trở thành quốc gia thứ 29 gia nhập OECD, tổ chức gồm các quốc gia phát triển, khẳng định vị thế của mình không chỉ là một trong "Bốn con rồng châu Á" mà còn là "con rồng thế giới".

Nền kinh tế Hàn Quốc đã phục hồi mạnh mẽ sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 1977, với GDP tăng gấp 3 lần từ 504,6 tỷ đô la vào năm 2001 lên 1.619,8 tỷ đô la vào năm 2018, khẳng định vị thế là nền kinh tế lớn thứ.

Hàn Quốc, một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới, đã duy trì tốc độ tăng trưởng 4-5% mỗi năm, ngoại trừ giai đoạn khủng hoảng kinh tế Đặc biệt, trong những năm 2008, 2009 và 2010, khi nền kinh tế toàn cầu gặp khó khăn, Hàn Quốc vẫn đạt mức tăng trưởng ấn tượng 6,3% Sự phục hồi này được các phương tiện truyền thông quốc tế coi là một ví dụ điển hình (Textbook Recovery) về cách vượt qua khủng hoảng.

Sản lượng xuất khẩu của Hàn Quốc đã có sự tăng trưởng đáng kể, từ 32,82 triệu đô la vào năm 1960 lên 10 tỷ đô la vào năm 1977, và đạt 60,49 tỷ đô la vào năm 2018 Trong khi đó, thu nhập bình quân đầu người cũng tăng mạnh từ 67 đô la vào năm 1953, thời điểm thành lập chính phủ, lên tới 31.349 đô la vào năm 2018.

Hàn Quốc đã vươn lên thành nước xuất khẩu lớn thứ 7 thế giới vào năm 2010 và duy trì mốc thương mại trên 1 nghìn tỷ đô la mỗi năm trong 4 năm liên tiếp từ 2011 đến 2014 Tuy nhiên, thành tích này đã có dấu hiệu chững lại vào năm sau đó.

Từ năm 2011 đến 2014, Hàn Quốc đã ghi nhận thành tích mậu dịch vượt 1 nghìn tỷ đô la mỗi năm Mặc dù có sự chững lại vào năm 2015 và 2016, Hàn Quốc đã phục hồi và đạt mức 1 nghìn tỷ đô la vào năm 2017 Đến năm 2018, quốc gia này sở hữu 403,7 tỷ đô la ngoại hối, với tỷ lệ nợ nước ngoài ngắn hạn là 31,4%, nằm trong mức trung bình của các nước G20 Cộng đồng quốc tế đánh giá cao thành quả kinh tế của Hàn Quốc, đồng thời xếp hạng tín dụng của nước này vẫn duy trì ổn định.

1.3 Các chính sách kinh tế đang áp dụng

Chính phủ Hàn Quốc đã công bố kế hoạch kinh tế năm 2020 với trọng tâm là "tăng trưởng đổi mới" và phát triển các ngành công nghiệp mới Chính sách kinh tế hiện tại tập trung vào tăng trưởng dựa trên thu nhập, với hai yếu tố quan trọng là công bằng kinh tế và đổi mới sáng tạo Mặc dù đã chú trọng đến công bằng kinh tế thông qua hỗ trợ người lao động thu nhập thấp, Chính phủ nhận thấy rằng chỉ dựa vào công bằng không thể thúc đẩy nền kinh tế bền vững Do đó, để đạt được mục tiêu tăng trưởng, cả hai yếu tố này cần phải song hành; nếu chỉ thực hiện chính sách công bằng, nền kinh tế có thể tiến bộ nhưng khó phát triển lâu dài Vì vậy, năm nay, Chính phủ đã xác định tăng trưởng sáng tạo là chính sách trọng tâm.

• Tập trung vào công nghiệp dữ liệu, mạng nơ-ron, trí tuệ nhân tạo, chất bán dẫn

Kinh tế Hàn Quốc chủ yếu phụ thuộc vào ngành công nghiệp chế tạo, nhưng không thể mở rộng quy mô sản xuất mãi Thực tế, ngành sản xuất đang đối mặt với khủng hoảng kéo dài, vì vậy Seoul cần tìm kiếm động lực mới để phục hồi và phát triển.

Chính phủ Hàn Quốc đã đề xuất kế hoạch thúc đẩy ngành công nghiệp dữ liệu, mạng nơ-ron và trí tuệ nhân tạo, gọi tắt là DNA, cùng với ba ngành công nghiệp mới, bao gồm chíp bán dẫn hệ thống và sức khỏe sinh học Hàn Quốc, với vị thế cường quốc về chíp nhớ, cần chuẩn bị cho kỷ nguyên hậu bán dẫn bằng cách nuôi dưỡng lĩnh vực chíp bán dẫn hệ thống không có đặc tính nhớ, nhằm đảm bảo động lực tăng trưởng quốc gia bền vững.

• Phát triển công nghệ đẳng cấp thế giới

Bộ kế hoạch và tài chính Hàn Quốc đã công bố khẩu hiệu “một sự cất cánh mới, một tương lai mới” cùng chiến lược “4+1”, bao gồm tìm kiếm đổi mới trong ngành công nghiệp truyền thống, khai thác thị trường mới, đảm bảo công nghệ tiên tiến và nuôi dưỡng tài năng để thúc đẩy tăng trưởng sáng tạo Chính phủ sẽ cải cách hệ thống và cơ sở hạ tầng để thực hiện hiệu quả bốn sáng kiến này, bao gồm việc giới thiệu công nghệ thông minh, phát triển nền kinh tế dữ liệu, tăng cường hỗ trợ đầu tư vào mạng di động 5G và nâng quy mô đầu tư cho R&D lên 22 tỷ USD Mục tiêu của tất cả các kế hoạch này là đảm bảo các công nghệ đẳng cấp thế giới và phát triển động lực tăng trưởng cho tương lai.

Để thúc đẩy tăng trưởng đổi mới hiệu quả, Chính phủ sẽ gỡ bỏ các quy định cản trở phát triển các ngành công nghiệp mới Công nghệ mới sẽ tạo ra sản phẩm và thị trường mới, nhưng có thể xung đột với các sản phẩm hiện có Ví dụ, sự xuất hiện của ô tô đã gây ra xung đột với xe ngựa, đòi hỏi cần nới lỏng quy định để phát triển ngành sản xuất ô tô Nếu xung đột không được giải quyết hợp lý, quá trình đổi mới công nghệ sẽ chậm lại, và các doanh nghiệp sáng tạo sẽ bị kìm hãm trong việc tiếp cận thị trường toàn cầu Chính vì vậy, Chính phủ cần nới lỏng quy chế và đã đề xuất “mô hình một bước” để khuyến khích các ngành “lùi một bước” nhằm đạt được thỏa hiệp.

19 trưởng đổi mới, Chính phủ sẽ mở rộng cơ sở hạ tầng liên quan, tận dụng triệt để ngân sách, thuế, tài chính và nhân lực.

Các ngành kinh tế Hàn Quốc

Trong những năm đầu sau khi bán đảo Triều Tiên bị chia cắt, nông nghiệp đóng góp gần 50% GDP của Hàn Quốc Tuy nhiên, nền kinh tế đã nhanh chóng chuyển sang lĩnh vực công nghiệp, khiến tỷ lệ đóng góp của nông nghiệp giảm xuống còn 15% vào năm 1980 và dưới 10% vào cuối những năm 1980 Kể từ năm 1998, tỷ lệ này tiếp tục giảm xuống dưới 5% Đến năm 2019, ngành nông nghiệp, bao gồm trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp, săn bắn và đánh cá, chỉ sử dụng 4,73% dân số và đóng góp khoảng 1,8% vào GDP.

Địa hình hiểm trở của Hàn Quốc là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến nông nghiệp, khi chỉ có 14,6% tổng diện tích đất có thể trồng trọt Điều này dẫn đến việc quốc gia này phải phụ thuộc vào nhập khẩu nông sản và nguyên liệu thô để phục vụ cho chế biến.

Ngành chăn nuôi ở Hàn Quốc chủ yếu cung cấp thịt bò, thịt lợn và sữa, với mức tiêu thụ ngày càng tăng Tuy nhiên, số lượng trang trại chăn nuôi lại giảm dần từ những năm 1990 Đánh bắt cá vẫn được xem là nguồn xuất khẩu quan trọng, nhờ vào việc cung cấp thực phẩm giàu protein được ưa chuộng Hàn Quốc hiện là một trong những quốc gia hàng đầu trong ngành đánh bắt cá ở vùng nước sâu, đồng thời thủy sản ven biển và nuôi trồng thủy sản nội địa cũng đang phát triển mạnh mẽ.

Với sự gia tăng tốc độ đô thị hóa và chi phí lao động cao, người dân Hàn Quốc đang dần rời bỏ lĩnh vực nông nghiệp Các khu vực sản xuất nông nghiệp nhỏ hiện phải phụ thuộc vào trợ cấp của chính phủ và chính sách bảo hộ thương mại Hàn Quốc hiện phải nhập khẩu ngũ cốc, thức ăn chăn nuôi, đậu nành, lúa mì và da sống để duy trì các ngành chăn nuôi, xay xát bột mì và các ngành xuất khẩu như dệt may.

Ngành công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Hàn Quốc, chiếm khoảng 34% GDP và 25% lực lượng lao động vào năm 2019.

Nhờ vào sự khuyến khích và đầu tư mạnh mẽ từ chính phủ cùng với các nhà đầu tư nước ngoài, ngành công nghiệp Hàn Quốc đã áp dụng công nghệ và máy móc hiện đại để thay thế thiết bị cũ, từ đó nâng cao sản lượng và chất lượng hàng hóa, đặc biệt là hàng xuất khẩu Việc ứng dụng công nghệ trong sản xuất không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn tạo ra hàng triệu việc làm tại các nhà xưởng và khu công nghiệp, góp phần giải quyết vấn đề việc làm trong xã hội.

Năm 1987, Hàn Quốc nổi bật là một trong những quốc gia hàng đầu trong sản xuất thiết bị điện tử, với các sản phẩm tiêu biểu như tivi màu, máy ghi video, điện thoại di động, và máy tính cá nhân Đến năm 1988, ngành công nghiệp điện tử của Hàn Quốc đạt doanh thu 23 tỷ USD, tăng 35% so với năm trước, vươn lên vị trí thứ sáu thế giới Đặc biệt, tổng giá trị các bộ phận và linh kiện, bao gồm cả chất bán dẫn, đạt 9,7 tỷ USD, lần đầu tiên vượt qua giá trị sản phẩm điện tử tiêu dùng là 9,2 tỷ USD.

Theo Báo cáo của Hiệp hội Điện tử Hàn Quốc, ngành công nghiệp điện tử của Hàn Quốc đạt giá trị 121,7 tỷ USD vào năm 2017, tăng 10,3% so với năm 2016 Sự tăng trưởng này đã giúp Hàn Quốc trở thành nhà sản xuất thiết bị điện tử lớn thứ ba thế giới, chỉ sau Trung Quốc và Mỹ, chiếm 6,8% sản lượng toàn cầu.

❖ Công nghiệp ô tô và phụ tùng ô tô

Hàn Quốc đối mặt với nhiều thách thức như thị trường nội địa nhỏ, công nghệ yếu kém, thiếu vốn và nguồn nhân lực hạn chế Khi chi phí lao động gia tăng, Hàn Quốc cần vượt qua những hạn chế này để cạnh tranh với các cường quốc ô tô như Nhật Bản và Mỹ Để bắt kịp các nhà sản xuất hàng đầu thế giới, chính phủ Hàn Quốc đã khuyến khích các tập đoàn nước ngoài tham gia thị trường thông qua các liên kết chiến lược.

Các tập đoàn ô tô Hàn Quốc đã từng bước tiếp cận công nghệ tiên tiến từ các quốc gia hàng đầu như Mỹ, Nhật Bản và Châu Âu KIA được hình thành từ sự liên kết giữa Kyeongseong và Mazda vào năm 1964, trong khi Hyundai hợp tác với Ford vào năm 1968.

Nhờ vào kinh nghiệm và nguồn lực tài chính tích lũy từ việc lắp ráp cho Ford, Hyundai đã phát triển mẫu xe riêng mang tên Pony, sử dụng động cơ Mitsubishi Chiếc xe này, được sản xuất hoàn toàn tại Hàn Quốc, chính thức ra mắt tại thị trường nội địa vào năm 1976, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng cho ngành công nghiệp ô tô Hàn Quốc Đến nay, Hàn Quốc đã trở thành quốc gia đứng thứ năm thế giới về doanh số trong lĩnh vực ô tô.

Trong 11 tháng đầu năm 2011, tổng doanh số của Hyundai và Kia đạt 1.037.028 chiếc, vượt qua tổng doanh số của các thương hiệu Châu Âu như VW, Audi, BMW và Mercedes Đây là một thành tích ấn tượng trong bối cảnh kinh tế suy thoái.

Ngành thép được Chính phủ Hàn Quốc xác định là một trong những ngành kinh tế cơ sở quan trọng nhất, thu hút vốn đầu tư lớn và đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp vốn, kiến thức và công nghệ Từ vị trí thứ 10 thế giới vào năm 1989, Hàn Quốc đã nâng sản lượng thép lên thứ năm hoặc thứ sáu toàn cầu trong vòng mười năm qua, với sản lượng thép thô lần lượt đạt 71,5 triệu tấn, 69,7 triệu tấn và 68,6 triệu tấn trong các năm 2014, 2015 và 2016 Nhu cầu trong nước chiếm 70% tổng nhu cầu sản phẩm thép, chủ yếu do sự gia tăng từ các ngành tiêu thụ thép như ô tô, đóng tàu và điện tử.

Trong 10 nhà máy đóng tàu được xếp hạng đứng đầu trên thế giới, có sáu nhà máy đóng tàu là của Hàn Quốc Hàn Quốc là đất nước sở hữu 3 công ty đóng tàu lớn nhất thế giới lần lượt là Hyundai, Samsung và Daewoo

Năm 1993, lần đầu tiên Hàn Quốc trở thành nhà sản xuất tàu lớn nhất trên thế giới, vượt qua cả Nhật Bản

Vào năm 2020, Trung Quốc đã dẫn đầu Hàn Quốc về số lượng đơn hàng đóng tàu tích lũy tính đến tháng 6; tuy nhiên, trong nửa cuối năm, Seoul đã vượt qua Bắc Kinh với sự bứt phá mạnh mẽ.

Các trung tâm kinh tế

Seoul, thủ đô của Hàn Quốc, là trung tâm phát triển mạnh mẽ về chính trị, kinh tế, văn hóa và giáo dục Với vị thế là một trong 10 thành phố lớn nhất thế giới, Seoul được công nhận là thành phố "đẳng cấp thế giới" trên nhiều lĩnh vực.

Sản xuất là ngành chủ lực tại thành phố, với sự chuyển mình mạnh mẽ của công nghệ thông tin và điện tử, dần thay thế các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, máy móc và hóa chất Ngoài ra, chế biến thực phẩm, sản xuất đồ uống, cùng với xuất bản và in ấn cũng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.

Ngành dịch vụ tại Seoul đóng góp tỷ lệ lớn nhất vào lực lượng lao động của thành phố, với sự hiện diện của nhiều tập đoàn thương mại và đa quốc gia, cũng như các công ty tài chính, bảo hiểm và dịch vụ chuyên nghiệp Là trung tâm tài chính của Hàn Quốc, Seoul tập trung nhiều sàn giao dịch chứng khoán và ngân hàng lớn, chủ yếu nằm ở các quận phía bắc và phía nam trung tâm thành phố, cùng với đảo Yŏŭi Ngoài ra, thành phố còn là nơi diễn ra nhiều triển lãm thương mại hàng năm, khẳng định vị thế quan trọng của mình trong lĩnh vực kinh tế.

Seoul, trung tâm chính trị, văn hóa và kinh tế của Hàn Quốc, là điểm đến du lịch hấp dẫn với nhiều tiện nghi và di tích lịch sử Thành phố này thường xuyên tổ chức các hội thảo quốc tế và hợp tác với nhiều tổ chức để phát triển lĩnh vực kinh doanh và du lịch giải trí.

Thành phố Incheon, nằm giữa bán đảo Hàn Quốc và gần các thành phố lớn của Trung Quốc và Nhật Bản, sở hữu vị trí chiến lược thuận lợi cho việc phát triển mạng lưới giao thương hàng hải và hàng không.

24 quốc tế, tháng 8/2003, Incheon được lựa chọn trở thành một trong ba đặc khu kinh tế đầu tiên của Hàn Quốc

Nằm cách thủ đô Seoul 28 km về phía tây, Incheon có lợi thế tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng cao Bên cạnh đó, Incheon còn sở hữu tiềm năng du lịch phong phú với nhiều cảnh quan đẹp, bao gồm các hòn đảo lớn nhỏ, công viên xanh và các di tích cổ hấp dẫn.

Với vị trí địa lý thuận lợi, Hàn Quốc đang hướng tới việc phát triển Incheon thành đô thị trung tâm của Đông Bắc Á Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi nhằm thu hút đầu tư nước ngoài, tập trung vào phát triển giáo dục và nguồn nhân lực chất lượng cao Đồng thời, Incheon cũng chú trọng tạo ra môi trường sống đạt tiêu chuẩn quốc tế và nâng cấp cơ sở hạ tầng hiện đại.

Từ năm 2013, Incheon đã được chính phủ Hàn Quốc công nhận là “thành phố tốt nhất”, và gần đây, Viện nghiên cứu Economics của Anh đã đánh giá đây là thành phố có tiềm năng phát triển lớn thứ hai thế giới đến năm 2025 Thành công của Incheon đã trở thành động lực cho chính phủ Hàn Quốc quyết định thành lập thêm ba đặc khu kinh tế mới là Yellow Sea, Saemangeum-Gunsan và East Coast chỉ sau 5 năm.

Daegu, một trong những đô thị lớn nhất Hàn Quốc, tọa lạc ở phía đông nam đất nước Thành phố này nằm trong một thung lũng được bao quanh bởi những ngọn núi thấp với độ cao khoảng 1.100 mét (3.500 feet).

Ngành công nghiệp dệt may tại thành phố Daegu đóng vai trò quan trọng, bên cạnh đó còn có các ngành chế tạo máy và kim loại Tuy nhiên, Daegu nổi bật nhất với chất lượng táo được trồng tại đây, sản phẩm này được xuất khẩu sang nhiều quốc gia ở Đông và Đông Nam Á Ngành trồng táo địa phương phát triển mạnh mẽ từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà truyền giáo Mỹ mang giống táo từ quê hương họ ghép vào cây táo bản địa.

Busan, tọa lạc ở cực đông nam bán đảo Triều Tiên, là đô thị lớn thứ hai và cũng là cảng lớn nhất của Hàn Quốc.

Ngành công nghiệp tại Busan phát triển mạnh mẽ với các lĩnh vực nổi bật như đóng tàu, ô tô, điện tử, thép, gốm sứ, hóa chất và giấy Các khu công nghiệp thu hút nhiều nhà sản xuất công nghệ cao, góp phần vào sự phát triển kinh tế của thành phố Bên cạnh đó, ngành du lịch cũng ngày càng quan trọng, với các khu nghỉ mát và suối nước nóng tại bãi biển Haeundae, cùng các bãi biển Songjeong và Gwangalli ở phía đông, tạo nên những điểm đến du lịch hấp dẫn.

Daejeon là đô thị nằm ở phía Tây Nam Hàn Quốc, nổi bật với các ngành công nghiệp như sản xuất hàng dệt bông, máy móc, hóa chất và chế biến da Đây cũng là trung tâm giáo dục quan trọng của Hàn Quốc, với sự hiện diện của Đại học Quốc gia Chungnam và nhiều cơ sở giáo dục đại học khác Ngoài ra, Daejeon còn là nơi đặt Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc cùng Viện Nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử Hàn Quốc, phục vụ cho các trường đại học và doanh nghiệp công nghệ cao Đặc biệt, thành phố này đã vinh dự tổ chức một số trận đấu trong khuôn khổ World Cup 2002.

Thành phố Ulsan, tọa lạc ở phía đông nam Hàn Quốc, là một trung tâm công nghiệp đặc biệt của đất nước, nổi tiếng với Khu công nghiệp Ulsan.

Ulsan, trước đây chủ yếu là thị trường nông sản, đặc biệt là lê từ đồng bằng Ulsan và sông Taehwa, đã phát triển mạnh mẽ sau kế hoạch kinh tế 5 năm đầu tiên vào năm 1966, trở thành một cảng mở với nhiều nhà máy sản xuất lớn Đến cuối thế kỷ 20, Ulsan đã vươn lên trở thành một trong những trung tâm công nghiệp quan trọng nhất của Hàn Quốc, với sự hình thành khu thương mại tự do vào đầu thế kỷ 21 Các ngành công nghiệp chủ yếu của thành phố bao gồm sản xuất ô tô, hóa dầu và đóng tàu.

Kwangju là cửa ngõ của Tây Nam Hàn Quốc Kwangju nối liền với Seoul ở phía bắc và Busan ở phía đông bằng đường hàng không, đường sắt và đường bộ

Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến nền kinh tế Hàn Quốc

Từ tháng 12 năm 2019, đại dịch Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu, trong đó có Hàn Quốc Xuất khẩu của Hàn Quốc giảm nhanh chóng trong quý đầu năm 2020 do các quốc gia thực hiện biện pháp phong tỏa Tuy nhiên, vào nửa cuối năm, khi các nước điều chỉnh để thích ứng với đại dịch, thương mại bắt đầu phục hồi và Hàn Quốc đã có khả năng đáp ứng nhu cầu toàn cầu trong bối cảnh khủng hoảng này.

Xuất khẩu của Hàn Quốc đã giảm mạnh khi đại dịch COVID-19 lan rộng ra ngoài Trung Quốc Vào tháng 4 năm 2020, xuất khẩu giảm 24,3%, ghi nhận mức giảm lớn nhất trong tháng kể từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu cách đây 11 năm Trong quý thứ hai, xuất khẩu hàng hóa giảm 11,5% và dịch vụ giảm 22,1%.

Xuất khẩu hàng hóa đã có dấu hiệu cải thiện trong nửa cuối năm nhờ vào sự phục hồi của các thị trường xuất khẩu chủ chốt Trong quý III, xuất khẩu sang Hoa Kỳ tăng 10,1%, với mức tăng tương tự hoặc mạnh hơn tại Đài Loan, Đức và Canada Đến quý IV, xuất khẩu tiếp tục tăng trưởng với các đối tác chính ở Nam và Đông Nam Á, bao gồm Ấn Độ, Việt Nam, Malaysia, Indonesia và Thái Lan.

Mặc dù Trung Quốc phục hồi nhanh chóng, xuất khẩu từ Hàn Quốc sang Trung Quốc vẫn giữ ổn định trong suốt năm Trong quý ba, xuất khẩu chỉ tăng 2,2% và sau đó giảm 0,5% trong quý bốn.

Trước nhu cầu về giãn cách xã hội, nhiều công ty đã chuyển sang làm việc từ xa và tổ chức các cuộc họp trực tuyến Hàn Quốc, với thế mạnh về chất bán dẫn và công nghệ thông tin, đã có khả năng đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với máy tính xách tay và máy tính để bàn khi ngày càng nhiều công nhân làm việc tại nhà.

Cuối năm 2020, xuất khẩu chất bán dẫn của Hàn Quốc đã ghi nhận sự tăng trưởng liên tiếp trong sáu tháng, kết thúc quý IV với mức tăng 19,62% Ngoài ra, xuất khẩu thiết bị điện, máy móc và các bộ phận cho CNTT cũng có sự chuyển biến tích cực, với mức tăng 15% trong quý IV.

Cuối năm, nhu cầu về điện thoại thông minh tại Hàn Quốc có dấu hiệu cải thiện, dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng Điều này dẫn đến sự gia tăng nhu cầu đối với các thành phần quan trọng như chất bán dẫn và màn hình di-ốt phát sáng hữu cơ, hiện đang trong tình trạng thiếu hụt nguồn cung.

Năm 2020, Hàn Quốc đã khai thác các lĩnh vực tăng trưởng khác, mặc dù doanh số bán ô tô toàn cầu giảm từ 74,9 triệu xuống 61,9 triệu xe Đặc biệt, doanh số bán xe điện vẫn tăng mạnh, với xuất khẩu xe điện của Hàn Quốc tăng 65,9% Bên cạnh đó, xuất khẩu pin lithium ion, nguồn năng lượng cho xe điện, cũng ghi nhận mức tăng 4,3% trong nửa cuối năm 2020.

Thành công ban đầu của Hàn Quốc trong việc thử nghiệm và truy tìm nguồn gốc đã mang lại lợi ích lớn cho ngành y và dược phẩm, với xuất khẩu bộ dụng cụ xét nghiệm tăng 758% sang Ý, cùng với Hoa Kỳ, Ấn Độ, Đức và Tây Ban Nha là năm thị trường xuất khẩu hàng đầu Ngoài ra, xuất khẩu các sản phẩm liên quan đến bộ dụng cụ xét nghiệm cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, trong đó xuất khẩu thuốc thử chẩn đoán tăng 265% và xuất khẩu lọ và tăm bông lấy mẫu xét nghiệm tăng 322%.

Xuất khẩu thiết bị bảo hộ cá nhân và sản phẩm khử trùng đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với lô hàng khẩu trang vải không có bộ lọc tăng 663%, găng tay phẫu thuật cao su tăng 2.797%, và nước rửa tay tăng 3.700%.

Ngành công nghiệp dược phẩm đã ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu 23,3% vào năm 2020 Các công ty sinh học Hàn Quốc đã hợp tác với AstraZeneca, Novavax và Quỹ đầu tư trực tiếp của Nga để sản xuất vắc xin COVID-19, đóng vai trò là nhà sản xuất hợp đồng Hiện tại, họ cũng đang được xem xét để sản xuất các sản phẩm khác.

Xuất khẩu hàng hóa đã có dấu hiệu phục hồi vào nửa cuối năm 2020, tuy nhiên xuất khẩu dịch vụ vẫn tiếp tục gặp khó khăn, giảm hai con số và kết thúc năm với mức giảm 15,2%.

Sự suy thoái trong thương mại dịch vụ ở Hàn Quốc, tương tự như nhiều quốc gia khác, chủ yếu do sự giảm sút trong hoạt động đi lại, du lịch và vận tải Năm 2019, ngành du lịch Hàn Quốc đã đón 17,5 triệu khách du lịch, mang lại doanh thu khoảng 21,5 tỷ USD Tuy nhiên, đến tháng 11 năm 2020, lượng khách du lịch đã giảm 84% so với năm trước, do các hạn chế đi lại vẫn tiếp tục được áp dụng.

Do ảnh hưởng của đại dịch, lượng khách du lịch đến Hàn Quốc đã giảm gần 96% trong tháng 11, khiến doanh thu từ khách du lịch giảm 68,5% Ngoài ra, ngành dịch vụ cũng bị tác động nặng nề, đặc biệt là ngành công nghiệp điện ảnh, không thể duy trì đà phát triển sau thành công của bộ phim "Parasite" tại Oscar năm ngoái Trong khi năm 2019, doanh thu từ phim Hàn Quốc ở nước ngoài đạt 73,8 triệu USD, thì doanh thu phòng vé toàn cầu dự kiến sẽ giảm 67% vào năm 2020.

Một số nhà cung cấp dịch vụ đã tìm ra cách mới để tiếp cận khách hàng khi các địa điểm hòa nhạc đóng cửa Các nghệ sĩ K-pop, như BTS, đã chuyển sang tổ chức hòa nhạc ảo để kết nối với người hâm mộ Năm 2020, BTS đã lập kỷ lục với hai buổi hòa nhạc ảo có lượng người xem cao nhất, trong đó buổi hòa nhạc MAP OF THE SOUL ON: E đã mang về hơn 45 triệu USD doanh thu.

QUAN HỆ ĐỐI NGOẠI VIỆT NAM - HÀN QUỐC

Hợp tác về chính trị

Vào năm 2001, Việt Nam và Hàn Quốc đã đồng thuận nâng cấp quan hệ hợp tác hữu nghị lên “Quan hệ đối tác toàn diện trong thế kỷ XXI” Đến năm 2009, mối quan hệ này tiếp tục được nâng lên thành “Đối tác hợp tác chiến lược”, đánh dấu một thành tựu lớn trong quan hệ Việt – Hàn và khẳng định vị trí quan trọng của Hàn Quốc trong chính sách đối ngoại của Việt Nam cũng như ngược lại.

Trong những năm qua, lãnh đạo hai quốc gia đã thường xuyên tổ chức các chuyến thăm và gặp gỡ cấp cao hàng năm, dẫn đến việc ký kết nhiều hiệp định quan trọng Qua đó, sự hiểu biết và tin cậy giữa hai bên ngày càng được củng cố.

Hợp tác về kinh tế

Trong gần 30 năm qua, quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Hàn Quốc đã có sự phát triển nhanh chóng, với Hàn Quốc trở thành một trong những đối tác kinh tế hàng đầu của Việt Nam.

Năm 2019, Hàn Quốc đứng thứ ba trong số các đối tác thương mại của Việt Nam, là thị trường xuất khẩu lớn thứ tư và thị trường nhập khẩu lớn thứ hai của quốc gia này.

Doanh nghiệp Hàn Quốc đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm 30% tổng giá trị xuất khẩu của nước này Đến tháng 10/2020, Hàn Quốc có khoảng 8.900 dự án còn hiệu lực với tổng vốn đầu tư đăng ký đạt 70,4 tỷ đôla Mỹ, đứng đầu về tổng vốn và số lượng dự án đầu tư tại Việt Nam Hiện tại, Việt Nam cũng đã đầu tư 49 dự án vào Hàn Quốc với tổng vốn 35,24 triệu đôla Mỹ.

Việt Nam tiếp tục là đối tác hàng đầu nhận viện trợ phát triển chính thức (ODA) từ Hàn Quốc, chiếm khoảng 20% tổng viện trợ của nước này Mỗi năm, tổng viện trợ Hàn Quốc dành cho Việt Nam vượt quá 300 triệu USD, tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên như hạ tầng giao thông, đô thị, y tế, giáo dục, môi trường và công nghệ thông tin.

Hiện nay, hơn 37.000 lao động Việt Nam đang tham gia Chương trình cấp phép việc làm cho lao động nước ngoài tại Hàn Quốc (Chương trình EPS), chủ yếu trong bốn ngành nghề: chế tạo, xây dựng, nông nghiệp và ngư nghiệp.

Hợp tác về văn hóa – thể thao – du lịch

Trong thời gian qua, Việt Nam và Hàn Quốc đã tích cực tổ chức nhiều hoạt động giao lưu văn hóa, nổi bật là Lễ hội Văn hóa Việt – Hàn (KV – Culture Fair) diễn ra thành công vào năm 2020 Bên cạnh đó, hai nước cũng hợp tác trong việc sản xuất nội dung, âm nhạc và chiếu phim, góp phần thúc đẩy mối quan hệ văn hóa giữa hai quốc gia.

Về du lịch, Hàn Quốc là thị trường lớn thứ hai đối với du lịch Việt Nam Năm

2019, Việt Nam tiếp đón 4,3 triệu lượt khách Hàn Quốc, tăng 10 lần sau 10 năm Ở chiều ngược lại, lượng khách Việt Nam đến xứ sở kim chi năm 2019 đạt 523.000 lượt

Hàn Quốc đã đóng góp tích cực trong việc huấn luyện và tạo điều kiện cho nhiều vận động viên Việt Nam, đặc biệt là đội tuyển bóng đá nam và đội tuyển bắn súng, tham gia thi đấu và tập huấn tại Hàn Quốc.

Hàn Quốc và Việt Nam đang hợp tác chặt chẽ và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp và năng lượng, hạ tầng, giao thông và xây dựng, tài chính và ngân hàng, khoa học và công nghệ, thông tin và truyền thông, giáo dục, cũng như tài nguyên và môi trường.

Ngày đăng: 05/12/2021, 23:46

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Địa hình: Hàn Quốc chủ yếu là đồi núi (chiếm khoảng 70%), vùng đồng bằng chiếm 30%. Đỉnh núi cao nhất ở Hàn Quốc là Hallasan (1,950 m), cũng chính là đỉnh của  núi lửa tạo thành Đảo Jeju - TIỂU LUẬN ĐỊA LÝ KINH TẾ THẾ GIỚI ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU ĐỊA LÝ KINH TẾ HÀN QUỐC
a hình: Hàn Quốc chủ yếu là đồi núi (chiếm khoảng 70%), vùng đồng bằng chiếm 30%. Đỉnh núi cao nhất ở Hàn Quốc là Hallasan (1,950 m), cũng chính là đỉnh của núi lửa tạo thành Đảo Jeju (Trang 6)
giới và là quốc gia đứng thứ 28 trên bảng xếp hạng dân số và vùng lãnh thổ trên thế giới. - TIỂU LUẬN ĐỊA LÝ KINH TẾ THẾ GIỚI ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU ĐỊA LÝ KINH TẾ HÀN QUỐC
gi ới và là quốc gia đứng thứ 28 trên bảng xếp hạng dân số và vùng lãnh thổ trên thế giới (Trang 8)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w