Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 25 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
25
Dung lượng
548,86 KB
Nội dung
Ôn Tập HKI TAILIEUCHUAN.VN Đề 13 Câu Tập xác định D hàm số y = ln ( x - 1) C D = (-¥ ;1) Thể tích khối trụ có bán kính đáy R chiều cao h A D \ 1 Câu Câu Câu B D D D 1; D V R h Cho x , y hai số thực dương m , n hai số thực tùy ý Đẳng thức sau sai? A x m x n x m n B ( xy ) n x n y n C ( x n ) m x n.m D x m y n ( xy ) m n Cho với , Mệnh đề đúng? A a = b B a > b C a < b D a £ b A V Rh Câu ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Mơn Tốn – Lớp 12 (Thời gian làm 90 phút) Không kể thời gian phát đề B V R h C V R h Cho khối lập phương ( L) tích 2a Khi ( L) có cạnh A 3a B 2a C 2a Câu Thể tích khối chóp có diện tích đáy S chiều cao h Sh Sh A V B V Sh C V Câu Thể tích khối nón có bán kính đáy R chiều cao h R2h R2h A V B V R h C V x2 Câu Đồ thị hàm số y cắt trục tung điểm có tung độ x 1 A B 2 C Câu Hàm số sau đồng biến ? x 1 x 1 A y B y C y x x3 x2 Câu 10 Tìm tập xác định D hàm số y ( x x 3) 2019 A D ( ; 3) (1; ) B (0; ) C \{ 3;1} D D D 2a D V Sh D V 2 R h D D y x3 x Câu 11 Cho khối lăng trụ H tích V có diện tích đáy S Khi H có chiều cao S 3V V B h C h V S 3S Câu 12 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên hình vẽ bên A h D h V S Hàm số y f x đạt cực tiểu điểm điểm sau? A x B x C x D x 1 Trang Ôn Tập HKI Câu 13 Cho hàm số y = f ( x) liên tục có bảng xét dấu f '( x) sau: Mệnh đề sau sai? A Hàm số f đồng biến khoảng (-2;0) B Hàm số f nghịch biến khoảng (-¥; -2) C Hàm số f nghịch biến khoảng (0;3) D Hàm số f nghịch biến khoảng (3;+¥) Câu 14 Hàm số sau nghịch biến ? B y 3 x A y x C y x 1 D y log x 3x x 1 D y 4, x 1 Câu 15 Phương trình đường tiệm cận ngang tiệm cận đứng đồ thị hàm số y A y 3, x B y 3, x 1 Câu 16 Đạo hàm hàm số y log ( x 1) 2x 2x A y B y ln x ln C y 4, x C y 2x x2 Câu 17 Phương trình x có nghiệm A x log5 B x C x Câu 18 Nếu a số thực dương khác log a2 a bằng: A B C D y x ln 2 D x log2 D Câu 19 Cắt hình trụ T mặt phẳng qua trục ta thiết diện hình vng cạnh Khi diện tích toàn phần T A 8 B 6 C 4 D 5 x 1 Câu 20 Gọi M giao điểm đồ thị hàm số y với trục hồnh Phương trình tiếp tuyến đồ x2 thị hàm số điểm M A x y B x y C x y D x y Câu 21 Cho hình chóp S ABC có đáy ABC tam giác vuông cân B , SA AB a SA vng góc với mặt phẳng ABC Khi khối chóp S ABC tích bằng: a3 a3 a3 a3 A B C D 12 24 Câu 22 Tìm tất giá trị tham số m cho hàm số f x x 2mx m 2019 có cực trị A m B m C m Câu 23 Hình vẽ bên đồ thị hàm số đây? D m Trang Ôn Tập HKI 2x 2x 2x 2x B y C y D y x 1 1 x x 1 x 1 Câu 24 Cho hàm số y f x có đồ thị hình vẽ bên Mệnh đề say đúng? B y A Hàm số đồng biến khoảng 1;0 B Hàm số nghịch biến khoảng 2;0 C Hàm số đồng biến khoảng 0; D Hàm số nghịch biến khoảng 2; Câu 25 Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng tiệm cận ngang? x2 1 x 3x A y B y x x2 C y D y 2x 2x 1 x 1 Câu 26 Hàm số y x x đồng biến khoảng sau đây? A 0; B 0; Câu 27 Tọa độ giao điểm đồ thị hàm số y A 2; 1 B 1; C ; D 2; x2 2x đường thẳng y x x2 C 1;0 D 0;1 Câu 28 Điểm cực đại đồ thị hàm số y x x là: A N 1; C M 1; D x Câu 29 Cho tứ diện ABCD Gọi M trung điểm AD Khi tỷ số thể tích hai khối tứ diện ABCM ABCD 1 A B C D 3 x Câu 30 Đạo hàm hàm số y xe A y x e x B y e x x e x 1 C y e x D y x 1 e x B x Câu 31 Cho a, b số thực dương khác thỏa log a b n , với n số nguyên dương Khẳng định sau sai? Trang Ôn Tập HKI D log 2n b log a n Câu 32 Khi đặt t log x , phương trình log 22 x log x trở thành phương trình sau đây? A n ln b ln a B log b 2n log a C log b a A 2t t B 2t 2t C t 4t D 4t t Câu 33 Nếu (T ) hình trụ ngoại tiếp hình lập phương có cạnh 2a thể tích khối trụ sinh (T ) 4a C V 2a D V a Câu 34 Cho hình nón ( N ) có bán kính đường trịn đáy R chiều cao h Khi diện tích xung quanh ( N ) A V 4a B V A sxq 2 R R h B sxq 2 Rh D sxq R R h C sxq Rh Câu 35 Thể tích khối lăng trụ tam giác có tất cạnh a là: 3a 3a 3a 3a A B C D 12 Câu 36 Giá trị nhỏ hám số y x khoảng 0; bằng: x 301 A B C D Câu 37 Cho x, y số thực dương thoả mãn đúng? A ln x ln y 1 B ln x 2.ln y log x 3 2 log y C 2.ln x ln y Khẳng định sau D ln x 2.ln y Câu 38 Cho hình chóp tam giác S ABC có cạnh đáy cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy góc 600 Khi diện tích tồn phần hình nón ngoại tiếp hình chóp cho A 80 B 48 C 16 D 96 Câu 39 Cho ba hàm số y x , y x , y x 2 có đồ thị khoảng 0; hình vẽ bên Khi đồ thị ba hàm số y x , y x , y x 2 A C2 , C3 , C1 B C3 , C2 , C1 C C2 , C1 , C3 D C1 , C3 , C2 Câu 40 Tiếp tuyến đồ thị hàm số y x x x song song với đường thẳng d : x y có phương trình là: A x y B x y C x y D x y Câu 41 Tìm giá trị thực tham số m để hàm số y x mx m x đạt cực đại x 3 Trang Ôn Tập HKI A m B m 5 C m 1 D m Câu 42 Cho lăng trụ tứ giác ABCD A ' B ' C ' D ' có đáy hình vng cạnh a , AB ' vng góc với mặt phẳng ABCD Nếu góc hai mặt phẳng BCC ' B ' ABCD 450 khối lăng trụ ABC A ' B ' C ' tích bằng? a3 a3 a3 A B C a3 D Câu 43 Hình vẽ bên đồ thị hàm số f x ax3 bx c Khẳng định đúng? A a 0, b 0, c B a 0, b 0, c C a 0, b 0, c Câu 44 Phương trình x = m có nghiệm A m ³1 B m > C < m £ Câu 45 Giá trị lớn hàm số y x x 13 đoạn 2;3 D a 0, b 0, c D m > 51 321 319 C D 25 25 Câu 46 Có giá trị nguyên tham số m để phương trình log ( x 1) log (2 x m) (*)có A 13 B hai nghiệm phân biệt? A B C D 4 Câu 47 Có giá trị nguyên dương tham số m để hàm số y x m 1 x 4 4x đồng biến khoảng 0; ? A B C D Câu 48 Cho hàm số y x mx có đồ thị (Cm ) Tìm tất giá trị thực tham số m để (Cm ) cắt trục hoành điểm A m B m C m 3 D m 3 Câu 49 Cho khối lăng trụ tam giác ABC.A ' B ' C ' tích a AB = a Gọi E , F trung điểm cạnh AA ' BB ' Nếu tam giác CEF vng cân F khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng (CEF ) A 2a B a C a a = BAD = 60°, Câu 50 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình thang cân, ABC AB = 2DC Mặt bên SAD tam giác cạnh a nằm mặt phẳng vng góc với mặt phẳng (ABCD ) Khi khối chóp S ABCD tích a3 B 3a C A ĐẶNG VIỆT ĐÔNG Đề 13 a3 D D 3a HDG ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Mơn Tốn – Lớp 12 Trang Ơn Tập HKI (Thời gian làm 90 phút) Không kể thời gian phát đề Câu Tập xác định D hàm số y = ln ( x - 1) A D \ 1 C D = (-¥ ;1) B D D D 1; Lời giải Chọn D Điều kiện: x -1 > Û x > Vậy D 1; Câu Thể tích khối trụ có bán kính đáy R chiều cao h A V Rh B V R h C V R h D V R h Lời giải Chọn B Theo công thức thể tích khối trụ V R h Câu Cho x , y hai số thực dương m , n hai số thực tùy ý Đẳng thức sau sai? A x m x n x m n B ( xy ) n x n y n C ( x n ) m x n.m D x m y n ( xy ) m n Lời giải Chọn D Câu Cho với , Mệnh đề đúng? A a = b B a > b D a £ b C a < b Lời giải Chọn B Vì nên Chọn đáp án B Câu Cho khối lập phương ( L) tích 2a Khi ( L) có cạnh A 3a B 2a C 2a D 2a Lời giải Chọn C Gọi x cạnh khối lập phương ( L) (Điều kiện: x ) Thể tích khối lập phương 2a nên ta có x3 2a x 2a Trang Ôn Tập HKI Câu Thể tích khối chóp có diện tích đáy S chiều cao h A V Sh B V Sh Sh C V D V Sh Lời giải Chọn C Câu Thể tích khối nón có bán kính đáy R chiều cao h A V R2h B V R h R2h C V D V 2 R h Lời giải Chọn A Câu Đồ thị hàm số y x2 cắt trục tung điểm có tung độ x 1 B 2 A C Lời giải D Chọn A Tập xác định: D \ 1 Đồ thị hàm số cắt trục tung nên thay x vào y x Câu x2 02 ta y 2 x 1 1 Hàm số sau đồng biến ? A y x 1 x3 B y x 1 x2 C y x D y x3 x Lời giải Chọn D Hàm số y x3 x Có TXĐ: D y ' x x , nên hàm số đồng biến Câu 10 Tìm tập xác định D hàm số y ( x x 3) 2019 A D ( ; 3) (1; ) B (0; ) C \{ 3;1} D D Lời giải Chọn A x Điều kiện xác định hàm số x x x 3 Vậy tập xác định hàm số D ; 3 1; Trang Ôn Tập HKI Câu 11 Cho khối lăng trụ H tích V có diện tích đáy S Khi H có chiều cao A h S V B h 3V S C h V 3S D h Lời giải Chọn D Áp dụng cơng thức tính thể tích khối lăng trụ ta có V h.S , suy h V S Câu 12 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên hình vẽ bên Hàm số y f x đạt cực tiểu điểm điểm sau? A x B x C x D x 1 Lời giải Chọn B Từ bảng biến thiên, ta thấy hàm số y f x đạt cực tiểu điểm x Câu 13: Cho hàm số y = f ( x) liên tục có bảng xét dấu f '( x) sau: Mệnh đề sau sai? A Hàm số f đồng biến khoảng (-2;0) B Hàm số f nghịch biến khoảng (-¥; -2) C Hàm số f nghịch biến khoảng (0;3) D Hàm số f nghịch biến khoảng (3;+¥) Lời giải Chọn C Vì f '( x) > 0, "x Ỵ (0;3) nên hàm số f đồng biến khoảng (0;3) Câu 14 Hàm số sau nghịch biến ? A y x B y 3 x C y x 1 D y log x Lời giải Chọn B Trang V S Ôn Tập HKI 1 1 -x Do < < nên hàm số y = nghịch biến x 3 x Ta có: y 3 x Câu 15 Phương trình đường tiệm cận ngang tiệm cận đứng đồ thị hàm số y A y 3, x C y 4, x B y 3, x 1 D y 4, x 1 Lời giải 3x x 1 Chọn D Tập xác định: D \ 1 Ta có: lim x 1 3x 3x ; lim nên phương trình đường tiệm cận đứng x 1 x 1 x 1 x 1 3x 3x ; lim nên phương trình đường tiệm cận ngang y x x x x Câu 16 Đạo hàm hàm số y log ( x 1) lim 2x x ln 2x ln A y B y C y 2x x2 D y x ln 2 Lời giải Chọn A x2 2x Ta có y log x x ln x ln Câu 17 Phương trình x có nghiệm A x log5 B x C x D x log2 Lời giải Chọn A Ta có: x x log Câu 18 Nếu a số thực dương khác log a2 a bằng: A B C D Lời giải Chọn B Khi a số thực dương khác ta có: log a2 a 4.log a a Trang Ôn Tập HKI Câu 19 Cắt hình trụ T mặt phẳng qua trục ta thiết diện hình vng cạnh Khi diện tích tồn phần T A 8 B 6 C 4 D 5 Lời giải Chọn D Từ giả thiết, ta có: 2r l r Stp 2 l r 5 Câu 20 Gọi M giao điểm đồ thị hàm số y x 1 với trục hồnh Phương trình tiếp tuyến đồ x2 thị hàm số điểm M A x y B x y Lời giải C x y D x y Chọn D Giao điểm đồ thị hàm số y x 1 với trục hoành M (1; 0) x2 ' x 1 Ta có: f ' x f '(1) ( x 2) x2 Vậy phương trình tiếp tuyến đồ thị hàm số y x 1 giao điểm M (1; 0) đồ thị hàm x2 số với trục hoành là: y ( x 1) x y Câu 21 Cho hình chóp S ABC có đáy ABC tam giác vng cân B , SA AB a SA vng góc với mặt phẳng ABC Khi khối chóp S ABC tích bằng: A a3 B a3 12 C a3 D a3 24 Lời giải Chọn D S C A B Trang 10 Ôn Tập HKI Vì ABC vng cân B nên AB BC a a2 S ABC AB.BC 2 a3 VS ABC SA.S ABC 24 Câu 22 Tìm tất giá trị tham số m cho hàm số f x x 2mx m 2019 có cực trị A m B m C m Lời giải D m Chọn D TXĐ: D Có: f ' x x 4mx x x m x f ' x x m Để hàm số có cực trị phương trình x m có nghiệm vơ nghiệm m m Câu 23 Hình vẽ bên đồ thị hàm số đây? B y 2x x 1 B y 2x 1 x y C Lời giải 2x x 1 D y 2x x 1 Chọn C Dựa vào đồ thị hàm số ta nhận thấy: + Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng đường thẳng có phương trình x 1 nên loại phương án A B + Đồ thị hàm số qua điểm A 0;1 nên loại phương án D Câu 24 Cho hàm số y f x có đồ thị hình vẽ bên Mệnh đề say đúng? Trang 11 Ôn Tập HKI A Hàm số đồng biến khoảng 1;0 B Hàm số nghịch biến khoảng 2;0 C Hàm số đồng biến khoảng 0; D Hàm số nghịch biến khoảng 2; Lời giải Chọn A Dựa vào đồ thị hàm số, ta thấy: Hàm số nghịch biến khoảng ; 1 0; Hàm số đồng biến khoảng 1;0 2; Như chọn đáp án A Câu 25 Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng tiệm cận ngang? A y 2x B y x x2 C y x2 1 2x2 D y x 3x x 1 Lời giải Chọn A 0 x x Ta có lim y lim x 0 x x lim y lim x Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y Ta có lim y lim 1 x 2 lim y lim 1 x 2 1 x 2 1 x 2 2x 1 2x 1 Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x Vậy đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng tiệm cận ngang 2x Câu 26 Hàm số y x3 x đồng biến khoảng sau đây? A 0; B 0; C ; D 2; Lời giải Trang 12 Ôn Tập HKI Chọn D y 3x2 x Bảng biến thiên Vậy hàm số đồng biến khoảng 2; Câu 27 Tọa độ giao điểm đồ thị hàm số y A 2; 1 x2 2x đường thẳng y x x2 B 1; C 1;0 D 0;1 Lời giải Chọn C Phương trình hồnh độ giao điểm đồ thị hàm số y là: x2 2x x 1 x2 x2 2x đường thẳng y x x2 x 2 x x x x 1 x x x x x 1 (thỏa mãn) Với x 1 y 1 Câu 28: Điểm cực đại đồ thị hàm số y x x là: A N 1; C M 1; B x D x Lời giải Chọn A Ta có y x x 1 y x x 1 Khi Vậy điểm cực đại đồ thị hàm số có tọa độ 1; Trang 13 Ôn Tập HKI Câu 29: Cho tứ diện ABCD Gọi M trung điểm AD Khi tỷ số thể tích hai khối tứ diện ABCM ABCD 1 A B C D 3 Lời giải Chọn A Ta có : VABCM AB AC AM AM ( Vì M trung điểm AD ) VABCD AB AC AD AD Câu 30 Đạo hàm hàm số y xe x A y x e x B y e x x e x 1 C y e x D y x 1 e x Lời giải Chọn D Áp dụng quy tắc đạo hàm tích, ta có y xe x x e x x e x e x xe x x 1 e x Câu 31 Cho a, b số thực dương khác thỏa log a b n , với n số nguyên dương Khẳng định sau sai? B log b 2n log a A n ln b ln a C log b a n D log 2n b log a Lời giải Chọn A Ta có log a b n a n b Suy ln a n ln b n ln a ln b ln a ln b n Vậy đáp án A sai Câu 32 Khi đặt t log x , phương trình log 22 x log x trở thành phương trình sau đây? A 2t t B 2t 2t C t 4t D 4t t Lời giải Chọn D Ta có log 22 x log x log x log x Trang 14 Ôn Tập HKI Khi đặt t log x ta phương trình 4t t Câu 33 Nếu (T ) hình trụ ngoại tiếp hình lập phương có cạnh 2a thể tích khối trụ sinh (T ) A V 4a 4a B V C V 2a D V a Lời giải Chọn A Xét hình trụ (T ) ngoại tiếp hình lập phương ABCD A BC D hình vẽ Khi (T ) có bán kính đáy r AC a chiều cao h AA 2a Thể tích khối trụ sinh (T ) V r h .2a 2a 4a Câu 34 Cho hình nón ( N ) có bán kính đường trịn đáy R chiều cao h Khi diện tích xung quanh ( N ) A sxq 2 R R h B sxq 2 Rh C sxq Rh D sxq R R h Lời giải Chọn D Gọi độ dài đường sinh hình nón ( N ) l Ta có: l R l Trang 15 Ôn Tập HKI Nên diện tích xung quanh hình nón ( N ) là: sxq Rl R R h Câu 35 Thể tích khối lăng trụ tam giác có tất cạnh a là: A 3a B 3a C 3a 3a D 12 Lời giải Chọn C Ta có: Diện tích đáy là: S 3a Chiều cao h AA ' a 3a Thể tích khối lăng trụ là: V S h Câu 36 Giá trị nhỏ hám số y x A khoảng 0; bằng: x B C 301 D Lời giải Chọn A Tập xác định: D 0; Ta có: y ' x2 n x ' y 3x l x BBT: Trang 16 Ôn Tập HKI Câu 37 Cho x, y số thực dương thoả mãn 1 log x 3 2 log y Khẳng định sau đúng? A ln x ln y B ln x 2.ln y C 2.ln x ln y D ln x 2.ln y Lời giải Chọn D Với số thực dương x, y ta có: 1 log x 1 3 2 log x log y 1 2.log y 1 log x 1 2.log y 1 log x 1 2.log y log x log y log x 1 log y x 1 y ln x 1 ln y ln x ln y ln x ln y Câu 38 Cho hình chóp tam giác S ABC có cạnh đáy cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy góc 600 Khi diện tích tồn phần hình nón ngoại tiếp hình chóp cho A 80 B 48 C 16 1 D 96 Lời giải Chọn B S C A G M B Do S ABC hình chóp nên đường cao hình nón ngoại tiếp hình chóp SG , với G trọng tâm ABC Trang 17 Ôn Tập HKI Do cạnh đáy cạnh bên tạo với mặt đáy góc 60 nên AG R SA 2sin 60 AG với SA đường sinh cos 600 Khi diện tích tồn phần hình nón ngoại tiếp hình chóp cho Stp S xq S d Rl R 48 Câu 39 Cho ba hàm số y x , y x , y x 2 có đồ thị khoảng 0; hình vẽ bên y C1 C2 C3 x O Khi đồ thị ba hàm số y x , y x , y x 2 A C2 , C3 , C1 B C3 , C2 , C1 C C2 , C1 , C3 D C1 , C3 , C2 Lời giải Chọn A Hàm số y x 2 có đồ thị C1 Hàm số y x có đồ thị C2 Hàm số y x có đồ thị C3 Khi đồ thị ba hàm số y x , y x , y x 2 C2 , C3 , C1 Câu 40 Tiếp tuyến đồ thị hàm số y x x x song song với đường thẳng d : x y có phương trình là: A x y B x y C x y D x y Lời giải Chọn C Ta có: d : x y y 2 x f ' x y ' 3x x Trang 18 Ôn Tập HKI Vì tiếp tuyến đồ thị hàm số song song với d nên k f ' x0 2 x0 y0 x02 x0 2 x02 x0 x0 2 y0 Vậy phương trình tiếp tuyến đồ thị hàm số là: y 2 x 2 x y 2x y 1 2 x y y 2 x Vậy phương trinh trình tiếp tuyến là: x y Câu 41 Tìm giá trị thực tham số m để hàm số y A m B m 5 x mx m x đạt cực đại x C m 1 D m Lời giải Chọn D Tập xác định: D y ' x 2mx m m 1 Hàm số đạt cực đại x nên y ' 3 m 6m m x 1 Với m 1, ta có y ' x x Lập bảng biến thiên ta thấy x x3 điểm cực tiểu Vậy loại m x Với m , ta có y ' x 10 x 21 Lập bảng biến thiên ta thấy x x điểm cực đại Vậy giá trị m thỏa mãn Câu 42 Cho lăng trụ tứ giác ABCD A ' B ' C ' D ' có đáy hình vng cạnh a , AB ' vng góc với mặt phẳng ABCD Nếu góc hai mặt phẳng BCC ' B ' ABCD 450 khối lăng trụ ABC A ' B ' C ' tích bằng? A a3 B a3 C a3 D a3 Lời giải Trang 19 Ôn Tập HKI Chọn D Ta có góc hai mặt phẳng BCC ' B ' ABCD B ' BA 450 nên tam giác ABB ' vuông cân A , AB ' a Mà SABC a2 Vậy thể tích khối lăng trụ ABC A ' B ' C ' V AB '.SABC a3 Câu 43 Hình vẽ bên đồ thị hàm số f x ax3 bx c Khẳng định đúng? A a 0, b 0, c B a 0, b 0, c C a 0, b 0, c D a 0, b 0, c Lời giải Chọn B Từ đồ thị hàm số ta có: lim f x a x Vì đồ thị cắt trục tung điểm có tung độ dương nên c Ta có: f x 3ax b Trang 20 Ơn Tập HKI Vì đồ thị có hai điểm cực trị x1 ; x2 trái dấu nên x1 x2 b b (vì a ) 3a Câu 44 Phương trình x = m có nghiệm A m ³1 C < m £ B m > D m > Lời giải Chọn A Số nghiệm phương trình x = m số giao điểm đồ thị hàm số y = x đường thẳng y = m 2 Xét hàm số y = x có D = có: y ' = x.7 x ln y ' = Û x = BBT: Dựa vào BBT ta thấy: Đồ thị hàm số y = x cắt đường thẳng y = m Û phương trình x = m có nghiệm Û m ³1 Vậy ta chọn đáp án A Câu 45 Giá trị lớn hàm số y x x 13 đoạn 2;3 A 13 B 51 C 321 25 D 319 25 Lời giải Chọn B x Ta có y 4 x x y x ' ' Hàm số liên tục đoạn 2;3 2 51 , y 2 25, y 3 85 Và y 13, y Trang 21 Ôn Tập HKI 2 51 Vậy max y y 2;3 Câu 46 Có giá trị nguyên tham số m để phuong trình log ( x 1) log (2 x m) (*)có hai nghiệm phân biệt? A B C D Lời giải Chọn B x 1 x 1 log ( x 1) log (2 x m) 2 ( x 1) x m x x m 0(1) (*) Có nghiệm phân biệt (1) có nghiệm phân biệt x1 , x2 lớn 1 ' m m 2 m 2 ( x1 1)( x2 1) x1 x2 ( x1 x2 ) m (2; 2) m m S b 2 1 1 2 2a Vì m Z nên có giá trị ngun m thỏa ycbt Câu 47 Có giá trị nguyên dương tham số m để hàm số y x m 1 x 4 4x đồng biến khoảng 0; ? A B D C Lời giải Chọn D + Tập xác định : D R \ 0 + y ' x3 2(m 1) x x5 Hàm số đồng biến khoảng 0; x 2(m 1) x 0, x 0; x5 3x 1; x 0; 2x 3x m Min g x ; g x 1 2x x 0; m + Ta có g' x x (1) x 1 x7 g x không xác định x = Trang 22 Ôn Tập HKI BBT hàm y g x khoảng 0; Min g x (2) x 0; Từ (1) (2) suy m kết hợp m nguyên dương m 1, 2,3 Câu 48: Cho hàm số y x mx có đồ thị (Cm ) Tìm tất giá trị thực tham số m để (Cm ) cắt trục hoành điểm A m B m C m 3 D m 3 Lời giải Chọn D Ta có y ' x m Cho y ' x m m m hàm số khơng có cực trị (hàm số ln đồng biến), đồ thị (Cm ) cắt trục hoành điểm TH1: 2mx1 m m hàm số có hai cực trị x1 , x2 hai giá trị cực trị y1 2, 3 2mx2 y2 Để đồ thị hàm số cắt trục hoành điểm hai giá trị cực trị nằm 2mx1 2mx2 phía trục Ox hay y1 y2 2 TH2: 4m 4m x1 x2 ( x1 x2 ) x1 x2 4m3 m3 27 m 3 Theo Vi-ét ta có y y m 27 x1 x2 Kết hợp điều kiện ta có 3 m Kết luận: TH1 TH2 ta có m 3 Trang 23 Ôn Tập HKI Câu 49 Cho khối lăng trụ tam giác ABC.A ' B ' C ' tích a AB = a Gọi E , F trung điểm cạnh AA ' BB ' Nếu tam giác CEF vng cân F khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng (CEF ) A 2a B a C a D a Lời giải Chọn C 1 Ta có: VB.CEF = VC BEF = VC ABB ' A ' = (VABC A ' B 'C ' -VC A ' B 'C ' ) 4 1ỉ = ỗỗVABC A ' B 'C ' - VABC A ' B 'C ' ữữữ ứ ỗố a3 = VABC A ' B 'C ' = 6 Lúc đó: d ( B, (CEF )) = 3VB.CEF SDCEF a3 3VB.CEF = = 22 = a EF FC a 2 = BAD = 60°, Câu 50 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình thang cân, ABC AB = 2DC Mặt bên SAD tam giác cạnh a nằm mặt phẳng vng góc với mặt phẳng (ABCD ) Khi khối chóp S ABCD tích A a3 B 3a C a3 D 3a Lời giải Chọn D Trang 24 Ôn Tập HKI S A D H B C E Gọi E = AD Ç BC tam giác EAB tam giác cạnh 2a (vì ABCD hình thang cân, 3a ABC = BAD = 60°, AB = 2DC ) Þ S ABCD = S EAB - S EDC = Mặt khác gọi H trung điểm AD SH ^ (ABCD ) (vì (SAD ) ^ (ABCD ) ) SH = a Vậy VSABCD = 3a a 3a = Trang 25 ... a3 B 3a C A ĐẶNG VIỆT ĐÔNG Đề 13 a3 D D 3a HDG ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Mơn Tốn – Lớp 12 Trang Ôn Tập HKI (Thời gian làm 90 phút) Không kể thời gian phát đề Câu Tập xác định D hàm số y... Lời giải Chọn B Từ đồ thị hàm số ta có: lim f x a x Vì đồ thị cắt trục tung điểm có tung độ dương nên c Ta có: f x 3ax b Trang 20 Ôn Tập HKI Vì đồ thị có hai... H có chi? ??u cao A h S V B h 3V S C h V 3S D h Lời giải Chọn D Áp dụng cơng thức tính thể tích khối lăng trụ ta có V h.S , suy h V S Câu 12 Cho hàm số y f x có bảng biến
Ngày đăng: 05/12/2021, 19:42
HÌNH ẢNH LIÊN QUAN
u
12. Cho hàm số y có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới (Trang 1)
u
13. Cho hàm số () liên tục trên và có bảng xét dấu fx '( ) như sau: (Trang 2)
u
19. Cắt hình trụ T bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vuông cạnh bằng 2 (Trang 2)
u
24. Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào say đây đúng? (Trang 3)
u
42. Cho lăng trụ tứ giác ABCD ABCD. '' có đáy là hình vuông cạnh ,a AB ' vuông góc với mặt phẳng ABCD (Trang 5)
u
12. Cho hàm số y có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới (Trang 8)
u
19. Cắt hình trụ T bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vuông cạnh bằng 2 (Trang 10)
u
21. Cho hình chóp SAB C. có đáy ABC là tam giác vuông cân tại ,B SA 2 AB a và SA vuông góc vớimặtphẳng ABC (Trang 10)
u
24. Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào say đây đúng? (Trang 11)
u
23. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? (Trang 11)
Bảng bi
ến thiên (Trang 13)
u
33. Nếu )T là hình trụ ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 2a thì thể tích của khối trụ sinh (Trang 15)
t
hình trụ )T ngoại tiếp hình lập phương ABCD ABCD. như hình vẽ (Trang 15)
n
diện tích xung quanh của hình nón )N là: 22 (Trang 16)
u
38. Cho hình chóp tam giác đều SAB C. có cạnh đáy bằng 43 và các cạnh bên tạo với mặt phẳng đáymột góc bằng600 (Trang 17)
o
SAB C. là hình chóp đều nên đường cao của hình nón ngoại tiếp hình chóp là SG , với là G (Trang 17)
hi
đó diện tích toàn phần của hình nón ngoại tiếp hình chóp đã cho là (Trang 18)
im
1, ta có 21. Lập bảng biến thiên ta thấy là (Trang 19)
u
43. Hình vẽ bên là đồ thị hàm số ax 3 bx . Khẳng định nào dưới đây đúng? (Trang 20)
u
50. Cho hình chóp SABC D. có đáy ABCD là hình thang cân, ABC = BAD =° 6 0, (Trang 24)
i
E AD BC =Ç thì tam giác EAB là tam giác đều cạnh 2a (vì ABCD là hình thang cân, ) (Trang 25)