Sách quản trị sản xuất giúp người kỹ sư có thêm kỹ năng quản lý và sử lý các vấn đề có thường xuyên xảy ra trong sản xuất.Sách quản trị sản xuất giúp người kỹ sư có thêm kỹ năng quản lý và sử lý các vấn đề có thường xuyên xảy ra trong sản xuất.
MỘT SỐ KHÁI NIỆM
Khái niệm về sản xuất
Sản xuất được hiểu là quá trình tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, tuy nhiên, nhiều người vẫn cho rằng chỉ các doanh nghiệp chế tạo sản phẩm vật chất như xi măng hay tủ lạnh mới được coi là đơn vị sản xuất Những đơn vị không sản xuất sản phẩm vật chất thường bị xếp vào loại phi sản xuất Tuy nhiên, trong nền kinh tế thị trường hiện nay, quan niệm này đã trở nên lỗi thời và không còn phù hợp.
Hệ thống sản xuất bao gồm các yếu tố đầu vào như nguyên vật liệu thô, nhân lực, máy móc, nhà xưởng, công nghệ, tiền mặt và các nguồn tài nguyên khác, nhằm chuyển đổi thành sản phẩm hoặc dịch vụ Quá trình chuyển đổi này là trọng tâm của hệ thống sản xuất, và các nhà quản trị luôn chú trọng đến các hoạt động chuyển hóa trong sản xuất.
-Nguyên liệu -Làm biến đổi -Hàng hóa
-Công nghệ -Tăng thêm giá trị -Dịch vụ
-Khoa học & nghệ thuật quản trị
Sơ đồ 1-1: Quá trình sản xuất
Sản xuất thực chất là quá trình chuyển đổi các yếu tố đầu vào thành sản phẩm hoặc dịch vụ ở đầu ra, có thể hình dung qua sơ đồ 1-1.
Sản xuất, theo nghĩa rộng, bao gồm mọi hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu của con người Quá trình này được phân chia thành ba cấp độ: sản xuất bậc 1, sản xuất bậc 2 và sản xuất bậc 3.
Sản xuất bậc 1, hay còn gọi là sản xuất sơ chế, là hình thức sản xuất dựa vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên hoặc sử dụng các nguồn tài nguyên có sẵn trong trạng thái tự nhiên Các hoạt động này bao gồm khai thác quặng mỏ, khai thác lâm sản, đánh bắt hải sản và trồng trọt.
Sản xuất bậc 2, hay còn gọi là công nghiệp chế biến, là quá trình chuyển đổi nguyên liệu thô và tài nguyên thiên nhiên thành hàng hóa, ví dụ như chế biến gỗ thành bàn ghế hoặc quặng mỏ thành sắt thép Ngoài ra, sản xuất bậc 2 còn bao gồm việc chế tạo các bộ phận cấu thành để lắp ráp thành sản phẩm tiêu dùng và sản phẩm công nghiệp.
Sản xuất bậc 3, hay còn gọi là công nghiệp dịch vụ, tập trung vào việc cung cấp một hệ thống dịch vụ đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của con người Trong mô hình này, dịch vụ được sản xuất nhiều hơn hàng hóa hữu hình, tạo ra điều kiện thuận lợi cho các nhà sản xuất công nghiệp Các công ty vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển sản phẩm từ nhà máy đến các nhà bán lẻ, trong khi các nhà bán buôn và bán lẻ cung cấp dịch vụ đến tay người tiêu dùng cuối cùng Ngoài ra, còn có nhiều loại dịch vụ khác như bốc dỡ hàng hóa, bưu điện, viễn thông, ngân hàng, tài chính, bảo hiểm, y tế, giáo dục, nhà hàng và khách sạn, góp phần làm phong phú thêm nền kinh tế dịch vụ.
Đặc điểm của sản xuất hiện đại
Quản trị sản xuất đang trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp, được các nhà quản trị cấp cao chú trọng Thành công của doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào việc đánh giá và phát triển nguồn lực từ chức năng sản xuất Sản xuất hiện đại mang những đặc điểm nổi bật, ảnh hưởng đến hiệu quả và năng suất của tổ chức.
Sản xuất hiện đại đòi hỏi một kế hoạch khoa học hợp lý, đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, công nhân được đào tạo bài bản và trang thiết bị tiên tiến.
Ngày càng nhiều người tiêu dùng chú trọng đến thương hiệu và chất lượng sản phẩm, điều này phản ánh sự phát triển vượt bậc của công nghệ và nhu cầu cuộc sống ngày càng cao.
Con người là tài sản quý giá nhất của công ty, đặc biệt trong bối cảnh yêu cầu ngày càng cao của quá trình sản xuất và sự phát triển của máy móc thiết bị Vai trò năng động của con người đóng góp quyết định vào sự thành công của các hệ thống sản xuất.
Trong bối cảnh sản xuất hiện đại, việc kiểm soát chi phí trở thành một yếu tố quan trọng, được chú trọng thường xuyên trong từng chức năng và giai đoạn quản lý.
Sản xuất hiện đại ngày nay dựa vào sự tập trung và chuyên môn hóa cao Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật đã khiến các công ty nhận ra rằng họ không thể tham gia vào mọi lĩnh vực, mà cần tập trung vào những lĩnh vực mà họ có thế mạnh để củng cố vị thế cạnh tranh.
Thứ sáu, sản xuất hiện đại cũng thừa nhận yêu cầu về tính mềm dẻo của hệ thống sản xuất
Sản xuất hàng loạt và qui mô lớn từng giúp giảm chi phí, nhưng khi nhu cầu ngày càng đa dạng và biến đổi nhanh chóng, các đơn vị vừa và nhỏ, độc lập và linh hoạt đang ngày càng chiếm ưu thế.
Sự phát triển của cơ khí hoá trong sản xuất đã tiến xa từ việc thay thế lao động nặng nhọc, đến nay đã ứng dụng nhiều hệ thống sản xuất tự động được điều khiển bằng chương trình.
Ngày càng nhiều thành tựu công nghệ thông tin và máy tính được ứng dụng để hỗ trợ hiệu quả cho công tác quản lý hệ thống sản xuất.
Thứ chín, mô phỏng các mô hình toán học được sử dụng rộng rãi để hỗ trợ cho việc ra quyết định sản xuất – kinh doanh.
Khái niệm về quản trị sản xuất
Quản trị sản xuất và tác nghiệp bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc quản lý các yếu tố đầu vào để chuyển hóa chúng thành sản phẩm hoặc dịch vụ hiệu quả Để tạo ra sản phẩm và dịch vụ, doanh nghiệp cần thực hiện ba chức năng cơ bản: Marketing, sản xuất và tài chính Nhà quản trị Marketing tạo ra nhu cầu cho sản phẩm, trong khi nhà quản trị tài chính đảm bảo đạt được mục tiêu tài chính Sự thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào việc thực hiện đồng bộ ba chức năng này; nếu không quản trị sản xuất tốt, sản phẩm sẽ không đạt chất lượng; thiếu Marketing, sản phẩm sẽ không được cung ứng đủ; và thiếu quản trị tài chính, doanh nghiệp sẽ gặp thất bại tài chính Mỗi chức năng hoạt động độc lập nhưng cũng cần hợp tác để đạt được mục tiêu chung về lợi ích, sự tồn tại và tăng trưởng trong môi trường kinh doanh năng động.
Quản trị sản xuất và tác nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp Việc áp dụng các phương pháp quản trị khoa học sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận lớn Ngược lại, quản trị kém có thể dẫn đến thua lỗ và thậm chí phá sản.
CÁC BƯỚC PHÁT TRIỂN CỦA QUẢN TRỊ SẢN XUẤT
Cách mạng công nghiệp
Vào đầu thế kỷ XVIII, Anh chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật, dẫn đến cuộc cách mạng công nghiệp Sự ra đời của động cơ hơi nước do James Watt phát minh vào năm 1765 đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình này.
Năm 1764 đánh dấu sự khởi đầu của hàng loạt máy móc trong ngành công nghiệp, dẫn đến việc thay thế lực lượng lao động thủ công bằng máy móc có năng suất cao hơn Sự phát triển này cùng với việc thiết lập hệ thống nhà xưởng và các phát minh mới đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc tập trung công nhân vào các nhà máy Từ đó, nhu cầu sắp xếp hợp lý lực lượng lao động để tối ưu hóa quy trình sản xuất trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Tác phẩm "Sự giàu có của quốc gia" của Adam Smith, xuất bản năm 1776, nhấn mạnh tầm quan trọng của phân công lao động hay chuyên môn hóa trong sản xuất Việc chia nhỏ quy trình sản xuất thành các nhiệm vụ chuyên biệt giúp công nhân nâng cao hiệu suất làm việc Do đó, vào cuối thời kỳ này, các nhà máy không chỉ chú trọng đến việc trang bị máy móc mà còn cần quản lý và hoạch định công việc sản xuất một cách hiệu quả.
Cách mạng công nghiệp bắt đầu từ Anh và lan rộng sang Hoa Kỳ Năm 1790, Eli Whitney, một nhà phát minh người Mỹ, đã thiết kế mẫu súng trường đầu tiên được sản xuất theo quy trình dây chuyền.
Vào năm 1800, sự phát triển của động cơ xăng dầu và điện đã thúc đẩy sự ra đời của nhiều nhà máy mới, đáp ứng nhu cầu sản phẩm cho chiến tranh Hệ thống sản xuất thủ công dần được thay thế bằng nhà xưởng hiện đại, mang lại những thay đổi lớn cho ngành công nghiệp.
Kỷ nguyên công nghiệp mới ở Hoa Kỳ bắt đầu từ thế kỷ 20, đánh dấu giai đoạn mở rộng năng lực sản xuất mạnh mẽ Sự chấm dứt lao động nô lệ, di chuyển lao động từ nông thôn đến thành phố và nhập cư đã cung cấp một lực lượng lao động dồi dào cho sự phát triển của các trung tâm công nghiệp Sự phát triển này dẫn đến hình thức mới trong ngành công nghiệp, giải quyết vấn đề vốn thông qua việc thành lập các công ty cổ phần, cho phép nhà quản lý trở thành nhân viên được trả lương bởi nhà đầu tư tài chính.
Quản trị khoa học
Frederick W Taylor được coi là cha đẻ của quản trị khoa học, ông nghiên cứu các vấn đề trong nhà máy một cách khoa học, tập trung vào hiệu quả nhằm tiết kiệm thời gian, năng lực và nguyên vật liệu.
Hệ thống hoạt động của Taylor như sau:
Kỹ năng, sức lực và khả năng học tập của từng công nhân được xác định nhằm phân công họ vào những công việc phù hợp nhất với khả năng của mình.
Nghiên cứu về theo dõi ngưng làm việc nhằm xác định tiêu chuẩn cụ thể cho từng công nhân trong từng nhiệm vụ Kết quả này sẽ được áp dụng trong việc lập kế hoạch và thời gian biểu, đồng thời so sánh với các phương pháp khác để thực hiện nhiệm vụ hiệu quả hơn.
Các phiếu hướng dẫn và kết quả thực hiện, cùng với những đặc điểm riêng biệt của từng nguyên vật liệu, sẽ được sử dụng để phối hợp, tổ chức công việc và phương pháp làm việc Điều này giúp chuẩn hóa tiến trình công việc và kết quả lao động.
Công việc giám sát được cải tiến thông qua việc lựa chọn và huấn luyện cẩn thận
Taylor nhấn mạnh rằng quản trị cần chú trọng đến việc đổi mới các chức năng của mình Ông cho rằng quản trị phải chủ động trong việc hoạch định, tổ chức và quản lý, cũng như xác định rõ trách nhiệm, thay vì để những chức năng quan trọng này phụ thuộc vào công nhân.
Hệ thống trả thưởng khuyến khích giúp tăng cường hiệu quả làm việc và giảm bớt trách nhiệm truyền thống của các nhà quản lý trong việc thúc đẩy công nhân.
Henry L Gantt, đồng nghiệp của Taylor tại nhà máy Midvale, chia sẻ quan điểm tương đồng nhưng chú trọng hơn đến tâm lý của người lao động Ông nhận thức rõ vai trò của tinh thần làm việc và lợi ích của phần thưởng tinh thần trong việc động viên công nhân, điều mà Taylor ít chú ý hơn.
Frank và Lillian Gilbreth là những nhà thầu thành công, nổi bật với những cải tiến trong phương pháp làm việc trong ngành xây dựng Họ tin rằng việc lập kế hoạch công tác và đào tạo công nhân về các phương pháp làm việc hiệu quả không chỉ nâng cao năng suất mà còn bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động.
Trong Thế chiến thứ II, việc sử dụng quy mô lớn khí tài quân sự và nhân sự đã đặt ra cho các nhà cầm quân những quyết định phức tạp chưa từng gặp Để đối phó với tình hình này, các khái niệm như phương pháp tiếp cận toàn hệ thống, nhóm làm việc đa ngành và kỹ thuật toán học phức tạp đã được phát triển nhằm thích ứng với các điều kiện phức tạp.
Sau chiến tranh, các giáo trình quản trị tác nghiệp đã được giới thiệu tại các trường đại học và tổ chức tư vấn, nghiên cứu Hiện nay, những kỹ thuật này bao gồm định lượng, quy hoạch tuyến tính, PERT/CPM và các mô hình dự báo.
Nghiên cứu tác nghiệp tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp thay thế cho các quyết định phức tạp, sử dụng phương pháp phân tích để xác định những khả năng tối ưu.
Cách mạng dịch vụ
Sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ trong nền kinh tế Hoa Kỳ đã trở thành một trong những xu hướng nổi bật trong thời đại hiện nay Sau Thế chiến thứ II, các tổ chức dịch vụ đã nhanh chóng được thiết lập và tiếp tục mở rộng cho đến ngày nay.
Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị sản xuất và dịch vụ ngày nay:
− Chất lượng, dịch vụ khách hàng và các thách thức về chi phí
− Sự phát triển nhanh chóng của các kỹ thuật sản xuất tiên tiến
− Sự tăng trưởng liên tục của khu vực dịch vụ
− Sự hiếm hoi của các tài nguyên cho sản xuất
Các vấn đề trách nhiệm xã hội đang ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nhà quản trị tác nghiệp, khi biên giới quốc gia không còn bảo vệ khỏi hàng hóa nhập khẩu Cuộc cạnh tranh ngày càng gia tăng, buộc các công ty phải nắm bắt phản ứng của khách hàng và cải tiến liên tục để phát triển sản phẩm nhanh chóng, kết hợp giữa chất lượng cao, thời gian cung ứng nhanh và chi phí thấp Điều này dẫn đến việc các nhà quản trị áp dụng các phương pháp sản xuất phức tạp hơn, mở rộng nhanh chóng kỹ thuật sản xuất tiên tiến để duy trì vị thế cạnh tranh.
HƯỚNG NGHIÊN CỨU QUẢN TRỊ SẢN XUẤT
Sản xuất như là một hệ thống
Russel Ackoff, nhà tiên phong trong lý thuyết hệ thống, định nghĩa hệ thống là một tổng thể không thể chia nhỏ mà không làm mất đi những đặc trưng của nó Do đó, để hiểu rõ về hệ thống, cần nghiên cứu nó như một tổng thể.
Hệ thống sản xuất tiếp nhận đầu vào bao gồm nguyên vật liệu, nhân sự, tiền vốn, thiết bị và thông tin, sau đó chuyển đổi chúng thành sản phẩm hoặc dịch vụ mong muốn, gọi là kết quả sản xuất Kết quả này được quản lý bởi hệ thống để xác định tính chấp nhận về số lượng, chi phí và chất lượng Nếu kết quả đạt yêu cầu, hệ thống không cần thay đổi; ngược lại, nếu không đạt, cần thực hiện các điều chỉnh quản lý Mô hình hệ thống sản xuất thể hiện quá trình chuyển hóa từ đầu vào thành đầu ra.
Vận chuyển Đầ u ra tr ự c ti ế p
* Dịch vụ www.Beenvn.com
Sơ đồ 1-2: Hướng nghiên cứu quản trị sản xuất và tác nghiệp a Yếu tố đầu vào: được phân thành 3 loại chính:
Các nhân tố ngoại vi là những thông tin đặc trưng giúp các nhà quản trị hiểu rõ về các điều kiện bên ngoài hệ thống, mặc dù chúng không thuộc về hệ thống đó Trong số những nhân tố này, điều kiện kinh tế đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và hiệu quả của hệ thống.
Nhân tố kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hút của các chiến lược khác nhau Khi lãi suất tăng, chi phí cho việc đa dạng hóa trở nên đắt đỏ hoặc không khả thi, dẫn đến việc giảm thu nhập khả dụng và nhu cầu về sản phẩm tiêu dùng Ngược lại, khi giá cổ phiếu tăng, mong muốn sở hữu cổ phần để phát triển thị trường cũng gia tăng Do đó, trong bối cảnh thị trường tăng trưởng, của cải của người tiêu dùng và doanh nghiệp sẽ được cải thiện.
Các biến số kinh tế quan trọng cần theo dõi
− Những chính sách tiền tệ, khả năng cung cấp tín dụng, lãi suất
− Giá trị của đồng tiền trên thị trường, tỷ lệ lạm phát, tỷ giá hối đoái
− Thâm hụt ngân sách của chính phủ
− Thu nhập bình quân trên đầu người, xu hướng thất nghiệp
− Các chính sách thuế khóa, qui định về xuất nhập khẩu Điều kiện về nhân khẩu, địa lý, văn hóa, xã hội
Các yếu tố nhân khẩu, địa lý ,văn hóa, xã hội chủ yếu
− Tỷ lệ sinh, tỷ lệ chết, tỷ lệ di dân và nhập cư
− Mức học vấn trung bình, lối sống, các mối quan tâm đối với vấn đề đạo đức
− Vai trò của giới tính, thói quen mua hàng
− Thái độ đối với việc tiết kiệm, đầu tư và công việc
− Môi trường và kiểm soát ô nhiễm môi trường
Khía cạnh chính trị, luật pháp của quốc gia
Các yếu tố chính trị, chính phủ và luật pháp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các cơ hội và mối đe dọa đối với các tổ chức Đối với những ngành và công ty phụ thuộc vào hợp đồng hoặc trợ cấp của chính phủ, dự báo chính trị trở thành yếu tố then chốt trong việc phân tích các yếu tố bên ngoài Những thay đổi liên quan đến bằng sáng chế, luật chống độc quyền, thuế suất và các nhóm gây sức ép có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp Sự tương tác ngày càng tăng giữa các nền kinh tế, thị trường và chính phủ yêu cầu các công ty phải đánh giá tác động của các yếu tố chính trị đối với việc xây dựng và thực hiện chiến lược cạnh tranh.
Các biến số chính trị, chính phủ và luật pháp quan trọng
− Các thay đổi của Luật thuế
− Các qui định xuất nhập khẩu, thuế xuất nhập khẩu đặc biệt
− Số lượng các bằng sáng chế, phát minh
− Luật bảo vệ môi trường; Luật chống độc quyền
− Mức trợ cấp của chính phủ; mức chi tiêu cho quốc phòng
Những thay đổi và phát minh trong lĩnh vực kỹ thuật, như kỹ thuật siêu dẫn, điện toán, robot, và mạng lưới vệ tinh, đã tạo ra những biến chuyển lớn trong xã hội Công nghệ không chỉ mở ra nhiều cơ hội mà còn mang đến những mối đe dọa cần được xem xét khi xây dựng chiến lược Sự tiến bộ kỹ thuật ảnh hưởng sâu sắc đến sản phẩm, dịch vụ, thị trường, cũng như các nhà cung cấp, phân phối, và cạnh tranh, từ đó tác động đến quá trình sản xuất, thực tiễn tiếp thị và vị thế cạnh tranh của tổ chức.
Tiến bộ kỹ thuật tạo ra thị trường mới và sản phẩm cải tiến, làm thay đổi vị trí giá cả trong ngành, khiến sản phẩm hiện tại trở nên lỗi thời Không có công ty hay ngành nào có thể tách biệt khỏi sự phát triển công nghệ Trong lĩnh vực công nghệ cao, việc nhận diện và đánh giá cơ hội cùng mối đe dọa công nghệ là yếu tố quan trọng trong quản lý chiến lược.
Các câu hỏi chủ yếu thường đặt ra khi đánh giá môi trường công nghệ
− Các công nghệ bên trong công ty là gì ?
− Các công nghệ nào được sử dụng trong việc kinh doanh của công ty? Trong sản phẩm?
− Mỗi công nghệ có tầm quan trọng thiết yếu như thế nào đối với mỗi sản phẩm và hoạt động kinh doanh?
− Những công nghệ nào được quan tâm bao gồm trong việc sản xuất các sản phẩm và nguyên vật liệu mua để sử dụng?
− Sự phát triển của công nghệ này theo thời gian là gì? Những thay đổi công nghệ này khởi đầu từ công ty nào?
− Đâu là sự phát triển có thể có của công nghệ này trong tương lai?
− Xếp hạng chủ quan các công ty khác nhau theo mỗi công nghệ là gì?
Các yếu tố thị trường bao gồm thông tin liên quan đến cạnh tranh, thiết kế sản phẩm, sở thích của khách hàng và các khía cạnh khác, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Các nguồn lực ban đầu là yếu tố thiết yếu cho việc sản xuất và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm nguyên vật liệu, nhân sự, vốn tiền tệ, vốn hàng hóa và các tiện ích khác Yếu tố đầu ra được xác định bởi sản phẩm do hệ thống sản xuất, bao gồm sản phẩm trực tiếp và không trực tiếp Mặc dù sản phẩm trực tiếp được sản xuất hàng ngày, các sản phẩm không trực tiếp như thuế, chất thải ô nhiễm và các hoạt động cộng đồng thường bị bỏ qua, nhưng chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống sản xuất.
Các quyết định trong quản trị sản xuất và tác nghiệp
Theo kinh nghiệm của các nhà quản trị, quyết định trong tổ chức thường được phân thành ba loại chính: quyết định chiến lược, quyết định hoạt động và quyết định quản lý Các quyết định chiến lược liên quan đến sản phẩm, quy trình sản xuất và phương tiện sản xuất, có tầm quan trọng lâu dài cho tổ chức Những quyết định này yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa các bộ phận như sản xuất, nhân sự, kỹ thuật, marketing và tài chính để nghiên cứu cẩn thận các cơ hội kinh doanh, từ đó giúp tổ chức đạt được mục tiêu dài hạn.
− Quyết định xem có nên thực hiện dự án phát triển sản phẩm mới hay không
− Quyết định về việc thiết lập qui trình sản xuất cho sản phẩm mới
Quyết định phân phối nguồn nguyên vật liệu khan hiếm, các tiện ích, khả năng sản xuất và nhân sự là rất quan trọng để tối ưu hóa cơ hội kinh doanh mới và hiện có.
Quyết định xây dựng nhà máy mới và vị trí đặt nhà máy là rất quan trọng Các hoạt động cần được thực hiện để giải quyết mọi vấn đề liên quan đến hoạch định sản xuất, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Trách nhiệm chính bao gồm việc tìm kiếm đơn đặt hàng từ khách hàng, thu hút họ thông qua chiến lược marketing của tổ chức và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ để thỏa mãn nhu cầu của thị trường.
− Quyết định xem cần có bao nhiêu dự trữ dùng cho sản xuất
− Quyết định số lượng và loại sản phẩm sẽ được sản xuất trong thời gian tới
Quyết định về việc gia tăng năng lực sản xuất trong thời gian tới là rất quan trọng Cần xem xét các phương án như cho công nhân làm thêm giờ hoặc hợp tác với các nhà cung ứng để thực hiện một phần khối lượng sản phẩm của công ty.
Quyết định mua nguyên vật liệu cần được thực hiện chi tiết để đáp ứng nhu cầu sản xuất trong thời gian tới Các quyết định quản lý liên quan đến hoạt động hàng ngày của công nhân là rất quan trọng, vì không phải lúc nào họ cũng hoàn thành công việc như mong đợi Chất lượng sản phẩm và dịch vụ có thể biến động, và máy móc thiết bị có thể gặp sự cố Do đó, các nhà quản lý cần hoạch định, phân tích và quản lý hoạt động để giảm thiểu cản trở cho hệ thống sản xuất.
− Quyết định về chi phí cho việc điều chỉnh lại bản thiết kế sản phẩm
− Quyết định tiêu chuẩn về quản lý chất lượng cho những sản phẩm có sự thay đổi trong bảng thiết kế
− Quyết định số lần bảo trì ngăn chặn hỏng hóc của máy móc sản xuất
Các quyết định hàng ngày liên quan đến công nhân, chất lượng sản phẩm và máy móc trong sản xuất là những yếu tố quan trọng mà các nhà quản lý tác nghiệp cần xem xét đồng bộ.
VAI TRÒ CỦA NGƯỜI QUẢN LÝ TRONG QUẢN TRỊ SẢN XUẤT
Các kỹ năng cần thiết ở người quản trị sản xuất
Các nhà quản trị sản xuất trong doanh nghiệp có thể khiến một doanh nghiệp thành công hay thất bại thông qua những quyết định đúng sai của họ
Các nhà quản trị, đặc biệt là trong lĩnh vực quản trị sản xuất, rất chú trọng đến hiệu quả công việc, được thể hiện qua việc so sánh kết quả đạt được với chi phí đầu tư Hiệu quả được coi là cao khi kết quả thu được vượt xa chi phí, trong khi đó, hiệu quả thấp xảy ra khi chi phí vượt quá kết quả Mặc dù có thể đạt được kết quả mong muốn mà không có phương pháp quản trị hiệu quả, nhưng chi phí có thể trở nên quá cao và không thể chấp nhận.
Trong thực tế, hoạt động quản trị có hiệu quả khi:
− Giảm thiểu chi phí đầu vào mà vẫn giữ nguyên sản lượng ở đầu ra
− Hoặc giữ nguyên các yếu tố đầu vào trong khi sản lượng đầu ra nhiều hơn
− Hoặc vừa giảm được các chi phí đầu vào, vừa tăng sản lượng ở đầu ra
Hiệu quả sản xuất kinh doanh tỉ lệ thuận với kết quả đạt được nhưng tỉ lệ nghịch với chi phí đầu tư Khi tiết kiệm nguồn lực, hiệu quả sẽ gia tăng, dẫn đến kết quả tốt hơn với chi phí thấp hơn.
Các nhà quản trị sản xuất thực hiện các chức năng cơ bản của quản trị như hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra Để thực hiện tốt các chức năng này, Robert Katz chỉ ra rằng quản trị viên cần có ba loại kỹ năng: Kỹ năng kỹ thuật (technical skills) là khả năng thực hiện công việc cụ thể, thường quan trọng hơn cho quản trị viên cấp cơ sở Kỹ năng nhân sự (human skills) liên quan đến khả năng làm việc và động viên nhân viên, tạo ra môi trường hợp tác và giao tiếp hiệu quả, là cần thiết cho tất cả các cấp quản trị Cuối cùng, kỹ năng nhận thức (conceptual skills) là khả năng tư duy chiến lược, phân tích mối liên hệ giữa các bộ phận và giảm thiểu sự phức tạp, đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản trị cấp cao.
Các nhà quản trị cần có 3 kỹ năng trên nhưng tầm quan trọng của chúng tùy thuộc vào các cấp quản trị khác nhau trong tổ chức
Sơ đồ cho thấy rằng ở các cấp quản trị cao, kỹ năng tư duy ngày càng trở nên cần thiết, trong khi ở các cấp thấp, kỹ năng chuyên môn kỹ thuật lại được ưu tiên hơn Tuy nhiên, kỹ năng nhân sự là yếu tố quan trọng ở mọi cấp độ quản trị Mặc dù yêu cầu về kỹ năng nhân sự có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cán bộ quản trị, nhưng theo nhiều nhà kinh tế, nó đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp các nhà quản trị thực hiện thành công các kỹ năng khác và đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
DỰ BÁO I KHÁI NIỆM VỀ DỰ BÁO
PHƯƠNG PHÁP DỰ BÁO ĐỊNH TÍNH
Các phương pháp dự báo định tính dựa trên nhận xét về các nhân tố nhân quả, phân tích doanh số từng sản phẩm và dịch vụ, cũng như đánh giá khả năng liên hệ của các nhân tố này trong tương lai Những phương pháp này có mức độ phức tạp khác nhau, từ khảo sát ý kiến khoa học đến việc nhận diện các sự kiện tương lai.
2.1 Lấy ý kiến của ban điều hành
Phương pháp dự báo được áp dụng phổ biến trong các doanh nghiệp bằng cách thu thập ý kiến từ các nhà quản trị cấp cao và những người phụ trách các bộ phận quan trọng Họ sử dụng các số liệu thống kê về doanh số, chi phí và lợi nhuận, đồng thời tham khảo thêm ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực marketing, tài chính, sản xuất và kỹ thuật để có cái nhìn toàn diện hơn.
Nhược điểm lớn nhất của phương pháp này là tính chủ quan của các thành viên, trong đó ý kiến của người có chức vụ cao nhất thường chi phối và ảnh hưởng đến quan điểm của những người khác.
2.2 Lấy ý kiến của người bán hàng
Những người bán hàng thường xuyên tiếp xúc với khách hàng, giúp họ nắm bắt nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng Nhờ vào kinh nghiệm này, họ có khả năng dự đoán chính xác lượng hàng tiêu thụ trong khu vực mình phụ trách.
Bằng cách thu thập ý kiến từ nhiều người bán hàng ở các khu vực khác nhau, chúng ta có thể tạo ra một dự báo tổng hợp về nhu cầu đối với sản phẩm đang được xem xét.
Phương pháp này có nhược điểm là phụ thuộc vào đánh giá chủ quan của người bán hàng, dẫn đến sự thiên lệch trong nhận định Một số người có xu hướng lạc quan và đánh giá cao doanh số bán hàng của mình, trong khi những người khác lại cố tình hạ thấp con số để dễ dàng đạt được định mức.
2.3 Phương pháp chuyên gia (Delphi)
Phương pháp này thu thập ý kiến của các chuyên gia trong hoặc ngoài doanh nghiệp theo những mẫu câu hỏi được in sẵn và được thực hiện như sau:
Mỗi chuyên gia được phát một thư yêu cầu trả lời một số câu hỏi phục vụ cho việc dự báo
Nhân viên dự báo tập hợp các câu trả lời, sắp xếp chọn lọc và tóm tắt lại các ý kiến của các chuyên gia
Dựa vào bảng tóm tắt này nhân viên dự báo lại tiếp tục nêu ra các câu hỏi để các chuyên gia trả lời tiếp
Phương pháp này tập hợp ý kiến của các chuyên gia để đạt được dự báo chính xác Nếu kết quả chưa thỏa mãn, quá trình sẽ tiếp tục cho đến khi đạt yêu cầu Ưu điểm nổi bật là tránh được sự ảnh hưởng cá nhân và xung đột giữa các chuyên gia, đảm bảo rằng ý kiến không bị chi phối bởi một cá nhân nào có ảnh hưởng.
2.4 Phương pháp điều tra người tiêu dùng
Phương pháp thu thập thông tin từ người tiêu dùng nhằm hiểu rõ nhu cầu hiện tại và tương lai, thường được thực hiện bởi nhân viên bán hàng hoặc nghiên cứu thị trường Họ sử dụng phiếu điều tra, phỏng vấn trực tiếp hoặc qua điện thoại để thu thập ý kiến khách hàng Cách tiếp cận này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc dự báo nhu cầu mà còn giúp cải tiến thiết kế sản phẩm Tuy nhiên, phương pháp này có thể tốn thời gian, phức tạp và đắt đỏ, đồng thời có nguy cơ không chính xác trong các câu trả lời của người tiêu dùng.
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI
3 Nghiên cứu yếu tố đầu vào và đầu ra của hệ thống sản xuất là gì?
4 Trình bày các đặc điểm cơ bản của hệ thống sản xuất hiện đại?
5 Hãy nêu các quyết định trong quản trị sản xuất?
6 Kỹ năng của người quản lý trong quản trị sản xuất là gì?
I KHÁI NIỆM VỀ DỰ BÁO
Một phương pháp tiếp cận hiệu quả trong dự báo là yếu tố quan trọng trong hoạch định Các nhà quản trị, khi lập kế hoạch, cần xác định hướng đi tương lai cho các hoạt động của họ Bước đầu tiên trong quá trình này là dự báo nhu cầu tương lai cho sản phẩm hoặc dịch vụ, cùng với việc ước lượng các nguồn lực cần thiết để sản xuất chúng.
Dự báo là sự kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật nhằm tiên đoán các sự kiện tương lai, dựa trên việc phân tích khoa học các dữ liệu đã thu thập.
Dự báo được thực hiện bằng cách thu thập và xử lý dữ liệu trong quá khứ và hiện tại, nhằm xác định xu hướng biến động của các hiện tượng trong tương lai thông qua các mô hình toán học.
Dự báo thường dựa vào cảm nhận hoặc trực giác về tương lai, nhưng để nâng cao độ chính xác, cần giảm thiểu yếu tố chủ quan của người thực hiện dự báo.
II PHƯƠNG PHÁP DỰ BÁO ĐỊNH TÍNH
Các phương pháp dự báo định tính dựa trên nhận xét về các nhân tố nhân quả, phân tích doanh số của từng sản phẩm và dịch vụ, cùng với ý kiến về khả năng liên hệ của các nhân tố này trong tương lai Những phương pháp này có mức độ phức tạp khác nhau, từ khảo sát ý kiến khoa học đến việc nhận diện các sự kiện tương lai.
2.1 Lấy ý kiến của ban điều hành
Phương pháp dự báo này được áp dụng phổ biến trong các doanh nghiệp, nơi các nhà quản trị cấp cao và người phụ trách các bộ phận quan trọng sẽ đóng góp ý kiến Đồng thời, doanh nghiệp cũng sử dụng số liệu thống kê liên quan đến các chỉ tiêu tổng hợp như doanh số, chi phí và lợi nhuận Bên cạnh đó, việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực marketing, tài chính, sản xuất và kỹ thuật là rất cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của dự báo.
Một nhược điểm lớn của phương pháp này là tính chủ quan của các thành viên, trong đó ý kiến của người có chức vụ cao nhất thường ảnh hưởng mạnh đến quan điểm của những người khác.
2.2 Lấy ý kiến của người bán hàng
Những người bán hàng thường xuyên tương tác với khách hàng, nhờ đó họ nắm bắt được nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng Họ có khả năng dự đoán lượng hàng hóa tiêu thụ trong khu vực mà mình phụ trách.
Bằng cách tổng hợp ý kiến từ nhiều người bán hàng ở các khu vực khác nhau, chúng ta có thể dự đoán nhu cầu tổng thể đối với sản phẩm đang được xem xét.
Phương pháp này có nhược điểm lớn là phụ thuộc vào đánh giá chủ quan của người bán hàng, dẫn đến sự không đồng nhất trong việc xác định lượng hàng bán ra Một số người có xu hướng lạc quan, thường đánh giá cao doanh số của mình, trong khi những người khác lại có xu hướng giảm con số để dễ dàng đạt được định mức.
2.3 Phương pháp chuyên gia (Delphi)
Phương pháp này thu thập ý kiến của các chuyên gia trong hoặc ngoài doanh nghiệp theo những mẫu câu hỏi được in sẵn và được thực hiện như sau:
Mỗi chuyên gia được phát một thư yêu cầu trả lời một số câu hỏi phục vụ cho việc dự báo
Nhân viên dự báo tập hợp các câu trả lời, sắp xếp chọn lọc và tóm tắt lại các ý kiến của các chuyên gia
Dựa vào bảng tóm tắt này nhân viên dự báo lại tiếp tục nêu ra các câu hỏi để các chuyên gia trả lời tiếp
Phương pháp thu thập ý kiến của các chuyên gia giúp đạt được dự báo chính xác bằng cách tiếp tục quy trình cho đến khi đạt yêu cầu Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là hạn chế sự ảnh hưởng cá nhân giữa các chuyên gia, ngăn chặn va chạm và đảm bảo rằng không có ý kiến nào chi phối từ những người có ưu thế trong nhóm được hỏi.
2.4 Phương pháp điều tra người tiêu dùng
Phương pháp thu thập thông tin từ người tiêu dùng giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu hiện tại và tương lai Cuộc điều tra nhu cầu được thực hiện bởi nhân viên bán hàng hoặc nhân viên nghiên cứu thị trường thông qua phiếu điều tra, phỏng vấn trực tiếp hoặc qua điện thoại Cách tiếp cận này không chỉ hỗ trợ dự báo nhu cầu mà còn cải tiến thiết kế sản phẩm Tuy nhiên, phương pháp này tốn thời gian, phức tạp, khó khăn và có thể dẫn đến những câu trả lời không chính xác từ người tiêu dùng.
III PHƯƠNG PHÁP DỰ BÁO ĐỊNH LƯỢNG
Mô hình dự báo định lượng sử dụng dữ liệu quá khứ với giả định rằng những dữ liệu này có liên quan đến tương lai và có thể truy xuất được Tất cả các mô hình này có thể áp dụng thông qua chuỗi thời gian, trong đó các giá trị được quan sát và đo lường theo từng giai đoạn trong chuỗi.
Các bước tiến hành dự báo:
Xác định mục tiêu dự báo
Xác định loại dự báo
Chọn mô hình dự báo
Thu thập số liệu và tiến hành dự báo Ứng dụng kết quả dự báo
Tính chính xác của dự báo:
Tính chính xác của dự báo thể hiện độ chênh lệch giữa dự báo và số liệu thực tế Do dự báo được thực hiện trước khi có số liệu thực tế, nên chỉ có thể đánh giá tính chính xác sau khi thời gian trôi qua Nếu dự báo gần gũi với số liệu thực tế, nó được coi là có độ chính xác cao và lỗi trong dự báo sẽ thấp hơn.
Người ta thường dùng độ sai lệch tuyệt đối bình quân (MAD) để tính toán: ngiaiâoản âoản giai n cuía đối tuyệt số sai cạc
Tổng MAD n bạo dổỷ cầu Nhu - tế thổỷc cầu u
Dự báo ngắn hạn ước lượng tương lai trong khoảng thời gian ngắn, từ vài ngày đến vài tháng Nó cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà quản lý trong việc ra quyết định, giúp họ nắm bắt các số liệu và xu hướng trong giai đoạn gần đây.
Cần dự trữ bao nhiêu đối với một loại sản phẩm cụ thể nào đó cho tháng tớ
− t từng loại sản phẩm cho tháng tới như thế nào ?
− Số lượng nguyên vật liệu cần đặt hàng để nhận vào tuần tới là bao nhiêu ?
Mô hình dự báo sơ bộ là loại dự báo nhanh, không cần chi phí và dễ sử dụng Ví dụ như:
− Sử dụng số liệu hàng bán ngày hôm nay làm dự báo cho lượng hàng bán ở ngày mai
− Sử dụng số liệu ngày này ở năm rồi như là dự báo lượng hàng bán cho ngày ấy ở năm nay
Mô hình dự báo sơ bộ quá đơn giản cho nên thường hay gặp những sai sót trong dự báo
Phương pháp bình quân di động: ương pháp bình quân di động trung bình hóa các
Ph số trung bình này trở thành dự báo cho giai đoạn tới n n