Chè thức nước uống có nhiều công dụng, vừa giải khát, vừa bổ sung chất cho thể Người ta tìm thấy chè có tới 20 yếu tố vi lượng có lợi cho sức khoẻ, ví dụ cafein kích thích hệ thần kinh trung ương, tamin trị bệnh đường ruột số axit amin cần thiết cho thể (Thư viện Học liệu Mở Việt Nam VOER, 2001) Uống chè thú vui tao nhã, đầy tính văn hóa việc trồng chè giúp phủ xanh đồi trọc, chống xói mịn Nhiều nước chưa sản xuất đủ chè cho thị trường nội địa, Hoa Kỳ Liên tục từ năm 2011-2017 Hoa Kỳ nước đứng thứ giới số lượng chè nhập (tấn), sau Liên Bang Nga, Pakistan Vương quốc Anh (Trade Map, 4:22, 4/11/2018), (xem phụ lục 1) Hơn chè mặt hàng người Hoa Kỳ, đặc biệt giới trẻ ưa thích (4 người tiêu dùng Hoa Kỳ uống chè, có 87% giới trẻ sinh từ năm 1980 đến năm đầu thập niên 2000) (Hiệp hội chè Hoa Kỳ, 2017) Hơn nữa, hiệp định TPP vừa ký kết 12 nước, có Hoa Kỳ Việt Nam, làm cho việc xuất chè từ Việt Nam sang Hoa Kỳ thuận lợi cắt giảm nhiều hạng mục thuế Vì lý nêu trên, tơi tin việc thúc đẩy thêm xuất chè từ Việt Nam sang Hoa Kỳ có khả thành cơng mang lại nhiều lợi ích
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XUẤT KHẨU MẶT HÀNG CHÈ
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU
1.1.1 Một số khái niệm về xuất khẩu
Xuất khẩu là một khái niệm đa dạng và có thể khác nhau tùy theo quan điểm của từng tác giả Theo Luật Thương Mại Việt Nam 2005, xuất khẩu được định nghĩa tại Khoản 1 Điều 27, bao gồm các hình thức như xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập tái xuất và tạm xuất tái nhập.
Theo Khoản 1 Điều 28 của Luật Thương Mại (2005), xuất khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào các khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, mà những khu vực này được xem là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật.
Thương mại quốc tế được định nghĩa là quá trình trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia thông qua hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu Điều này không chỉ giúp các nước tăng cường mối quan hệ kinh tế mà còn tạo ra cơ hội cho sự phát triển bền vững.
Xuất khẩu được định nghĩa là việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ ra nước ngoài, sử dụng tiền tệ làm phương tiện thanh toán Đây là một hoạt động cốt yếu trong lĩnh vực ngoại thương, diễn ra toàn cầu và bao trùm mọi ngành nghề, lĩnh vực của nền kinh tế Xuất khẩu không chỉ bao gồm hàng hóa hữu hình mà còn cả hàng hóa vô hình, với tỷ trọng ngày càng tăng trong thương mại quốc tế.
Xuất khẩu có thể được định nghĩa tổng quát là quá trình chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia sang quốc gia khác, nhằm mục đích tiêu thụ hoặc sử dụng.
Xuất khẩu là hoạt động buôn bán quốc tế, diễn ra ngoài biên giới lãnh thổ quốc gia, bao gồm một hệ thống quan hệ mua bán phức tạp nhằm thúc đẩy sản xuất hàng hóa, chuyển đổi cơ cấu kinh tế, và nâng cao đời sống nhân dân.
1.1.2 Vai trò xuất khẩu mặt hàng chè với Việt Nam
1.1.2.1 Khai thác lợi thế, phát triển có hiệu quả kinh tế trong nước
Trong thế giới hiện đại, không quốc gia nào có thể phát triển kinh tế hiệu quả chỉ bằng chính sách đóng cửa Để phát triển nhanh, mỗi quốc gia cần tận dụng thành tựu kinh tế và khoa học kỹ thuật toàn cầu, không thể chỉ dựa vào nguồn lực nội tại Trong nền kinh tế "mở cửa", xuất khẩu đóng vai trò then chốt, giúp khai thác lợi thế tiềm năng trong nước và sử dụng phân công lao động quốc tế một cách hợp lý Đối với các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế còn thấp như Việt Nam, tài nguyên thiên nhiên và lao động là những yếu tố tiềm năng, trong khi vốn, kỹ thuật, thị trường và kỹ năng quản lý còn thiếu hụt Xuất khẩu không chỉ là giải pháp thu hút vốn và kỹ thuật từ nước ngoài mà còn kết hợp với tiềm năng lao động và tài nguyên sẵn có, tạo ra sự tăng trưởng kinh tế và rút ngắn khoảng cách với các nước phát triển nhờ lợi thế về đất đai, khí hậu và kinh nghiệm sản xuất.
Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào ngày 07/01/2007, mở ra cơ hội cho việc tăng cường hợp tác kinh tế và thương mại Sự kiện này giúp Việt Nam học hỏi và trao đổi kinh nghiệm trong sản xuất, chế biến chè, đồng thời mở rộng thị trường và giao lưu mặt hàng chè với các quốc gia trong khu vực và trên toàn cầu.
Quá trình phát triển kinh tế yêu cầu nhập khẩu ngày càng nhiều máy móc, thiết bị và nguyên liệu công nghiệp Việc sử dụng nguồn đầu tư nước ngoài, vay nợ hay viện trợ đều đòi hỏi phải trả lại Xuất khẩu là hoạt động hiệu quả nhất, tạo ra nguồn vốn cần thiết cho nhập khẩu.
1.1.2.3 Góp phần mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa, giải quyết nhu cầu việc làm và cải thiện đời sống nhân dân
Thị trường trong nước hạn chế không đủ để phát triển công nghiệp quy mô lớn và sản xuất hàng loạt, dẫn đến việc không tạo ra nhiều việc làm cho người dân Tuy nhiên, hoạt động xuất khẩu mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia, mang lại thị trường tiêu thụ rộng lớn với nhu cầu đa dạng từ nhiều tầng lớp và dân tộc trên toàn thế giới Ngành sản xuất hàng xuất khẩu cần một lượng lớn lao động, tạo ra hàng triệu việc làm và góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp, đồng thời nâng cao thu nhập quốc dân Xuất khẩu cũng cung cấp nguồn vốn để nhập khẩu các sản phẩm tiêu dùng thiết yếu, phục vụ đời sống và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng phong phú của người dân.
1.1.2.4 Xuất khẩu tạo điều kiện cho các ngành khác có cơ hội phát triển thuận lợi
Ngành sản xuất chè xuất khẩu không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến và chế tạo máy móc, mà còn tạo ra động lực cho các lĩnh vực xây dựng cơ sở hạ tầng như đường, trường và trạm thu mua chè Hơn nữa, sự phát triển này còn kéo theo nhiều ngành dịch vụ khác như cung cấp giống cây trồng, thuốc bảo vệ thực vật và ngân hàng Tất cả những yếu tố này đều góp phần thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn.
1.1.2.5 Hàng hóa của Việt Nam sẽ tham gia vào cuộc cạnh tranh tren thị trường thế giới về giá cả, chất lượng.
Cuộc cạnh tranh đòi hỏi chúng ta phải tổ chức lại sản xuất, hình thành cơ cấu sản xuất luôn thích nghi với thị trường.
1.1.2.6 Xuất khẩu tạo điều kiện mở rộng khả năng cung cấp đầu vào cho sản xuất, nâng cao năng lực sản xuất trong nước.
Hoạt động sản xuất chè của Việt Nam gắn liền với việc nghiên cứu thị trường xuất khẩu, giúp tạo ra một thị trường tiêu thụ rộng lớn Sự thành công trong xuất khẩu không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn giúp Việt Nam chủ động hơn trong việc sản xuất chè để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng toàn cầu Với hơn 100 quốc gia nhập khẩu chè Việt Nam, trong đó Hoa Kỳ là một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất, Việt Nam có cơ hội phát triển mạnh mẽ trong ngành chè.
Sản xuất chè không chỉ góp phần mở rộng vốn và công nghệ mà còn nâng cao trình độ quản lý, cải thiện đời sống người lao động và đảm bảo khả năng sản xuất cũng như tái sản xuất mở rộng.
1.1.2.7 Xuất khẩu tạo ra những tiền đề kinh tế - kỹ thuật nhằm cải tạo và nâng cao năng lực sản xuất trong nước.
Xuất khẩu chè không chỉ tạo ra nguồn vốn quan trọng mà còn mang lại công nghệ tiên tiến từ nước ngoài vào Việt Nam Qua việc xuất khẩu, Việt Nam có cơ hội tiếp cận công nghệ chế biến chè, công nghệ phơi sấy và bảo quản sau thu hoạch, đồng thời học hỏi kinh nghiệm quản lý từ các quốc gia phát triển Điều này góp phần nâng cao năng lực sản xuất trong nước, giúp Việt Nam bắt kịp với trình độ công nghệ toàn cầu.
1.1.3 Các hình thức xuất khẩu mặt hàng chè
Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ là hoạt động mà các doanh nghiệp mua hoặc sản xuất từ các nhà sản xuất trong nước và sau đó xuất khẩu ra nước ngoài dưới danh nghĩa của mình Ưu điểm của hình thức này là lợi nhuận cao hơn so với các phương thức khác do không phải chia sẻ với trung gian Bên cạnh đó, doanh nghiệp xuất khẩu cũng có cơ hội nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế nhờ vào việc bán hàng trực tiếp.
Nhược điểm: Đòi hỏi doanh nghiệp phải ứng trước một lượng vốn khá lớn để sản xuất hoặc thu mua hàng và có thể gặp rủi ro.
TỔNG QUAN VỀ SẢN XUẤT MẶT HÀNG CHÈ TẠI VIỆT NAM
1.2.1 Sự hình thành và phát triển của ngành chè
1.2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của chè thế giới
Theo tư liệu lịch sử, vào năm 805 sau Công Nguyên, các nhà sư Nhật Bản tu hành tại chùa Quốc Thanh ở Chiết Giang, Trung Quốc đã mang hạt giống chè về gieo trồng tại Hạ Xuyên, Shiga Ken, Nhật Bản Từ đó, Nhật Bản nhanh chóng phát triển thành quốc gia sản xuất chè lớn nhất thế giới.
Từ đó, tiêu thụ chè tăng trưởng mạnh mẽ, diện tích vùng sản xuất chè không ngừng mở rộng, số lượng nhà máy chế biến chè gia tăng nhanh chóng, và khoa học kỹ thuật trong ngành chè phát triển mạnh mẽ, dẫn đến việc ngày càng nhiều thị trường sử dụng chè.
1.2.1.2 Quá trình phát triển ngành chè ở Việt Nam
Chè là cây công nghiệp lâu năm phổ biến tại Việt Nam, được trồng với kỹ thuật phức tạp và có thể thu hoạch lá quanh năm, nhưng cần chừa lại một số lá Thời gian từ khi trồng đến khi thu hoạch thường mất 3-4 năm, cây trưởng thành sau 20-30 năm, và nếu không được chăm sóc đúng cách, cây sẽ già cỗi và ít lá Kỹ thuật tạo tán có thể giúp kéo dài tuổi thọ cây thêm 5-10 năm Để cây chè phát triển tốt, cần đảm bảo đủ ánh sáng, nhiệt độ, nước và dinh dưỡng đặc biệt.
Chủng loại chè ở Việt Nam:
Theo báo cáo thị trường chè EU (Bộ Công Thương - Cục Xúc tiến Thương mại, 2017) và bài viết "Giới thiệu chung về các loại chè Việt Nam" (Tổng công ty chè Việt Nam, 2012), Việt Nam sản xuất chủ yếu các loại chè khác nhau Mặc dù phần lớn các loại chè đều được chế biến từ một loại cây chè, nhưng do quy trình chế biến, mức độ lên men và oxy hóa khác nhau, nên chúng có màu sắc và hương vị đa dạng.
Chè đen được chế biến từ búp chè 1 tôm 2-3 lá non, với quy trình sử dụng men cao để biến đổi các thành phần hóa học, tạo nên hương vị và màu sắc đặc trưng Màu nâu đỏ tươi của nước chè cùng vị dịu và hương thơm nhẹ là kết quả của quá trình lên men catechin, tanin, axit amin, gluxit hòa tan và axit ascorbic Quy trình chế biến chè đen bao gồm các bước: nguyên liệu → làm héo → phá vỡ tế bào và tạo hình → lên men → sấy khô → phân loại → bảo quản.
Chè xanh được chế biến từ búp chè 1 tôm và 2-3 lá non, gần giống với lá chè tươi nhờ vào việc ngừng hoạt động của men trong quá trình chế biến ở nhiệt độ cao Quá trình này không chỉ giữ lại các chất như tannin và catechin mà còn làm thay đổi thành phần hóa học, tạo nên hương vị và màu sắc đặc trưng của chè xanh Nước chè có màu xanh vàng tươi sáng, vị chát mạnh với hậu vị và hương thơm nồng nàn của cốm Quy trình chế biến chè xanh bao gồm các bước: nguyên liệu → diệt men → vò → sấy khô → phân loại → bảo quản.
Chè vàng được sản xuất từ búp chè 1 tôm và 2-4 lá của giống chè Shan Tuyết, mang đặc trưng của người Dao và Mông Quy trình sản xuất bao gồm các bước: làm héo, diệt men bằng nhiệt độ cao để tạo ra màu vàng đậm hơn chè xanh, và có hương vị dịu mát, gần giống với chè xanh Sản phẩm này là cầu nối giữa chè xanh và chè đen, với quy trình chế biến gồm làm héo, vò, sấy khô, phân loại và bảo quản.
Chè Ô long là loại chè bán lên men, yêu cầu kỹ thuật chế biến công phu và thiết bị hiện đại Sự khác biệt giữa các loại chè Ô long đến từ mức độ ôxy hóa của hợp chất tanin – catechin bởi men Chè Ô long nổi bật với hương thơm độc đáo, thường mang mùi hoa ngọc lan hoặc trái cây chín, tạo nên hương vị bền lâu và hấp dẫn Nước chè có màu vàng kim óng ánh Quy trình chế biến chè Ô long bao gồm các bước: nguyên liệu → hong héo và lên hương → diệt men → vò chè → sấy sơ bộ → hồi ẩm → gia nhiệt, tạo hình và làm khô → phân loại → bảo quản.
Chè tươi, một loại trà truyền thống của người Việt Nam, bao gồm lá chè non và già, được sử dụng ngay sau khi đun nóng với nước mà không qua chế biến Nước chè có màu xanh tươi, mang sắc lục diệp, và đặc biệt phổ biến ở miền Bắc và khu vực nông thôn.
Chè hương và chè hoa là hai loại trà đặc biệt, được chế biến từ các nguyên liệu tự nhiên như hoa ngâu khô, hoa cúc khô, hạt mùi, tiểu hồi, đại hồi, cam thảo, quế, và các loại hoa tươi như a-ti-sô, sen, nhài, ngọc lan, cúc, ngâu, sói Quy trình chế biến chè hương bao gồm việc chuẩn bị hương liệu, sao chè, cho hương liệu vào sao và ướp hương trong thùng Trong khi đó, quy trình chế biến chè hoa bắt đầu bằng việc chuẩn bị chè và hoa tươi, tiếp theo là ướp hương, thông hoa, sàng hoa, sấy khô, để nguội, để hoa, và cuối cùng là sàng hoa để tạo ra chè hoa tươi thành phẩm.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại trà như trà pha sẵn đóng chai, trà túi lọc, trà hòa tan và trà đóng lon Bên cạnh đó, cũng xuất hiện trà quảng cáo với công dụng giảm cân, tuy nhiên hiệu quả của loại trà này vẫn chưa được kiểm chứng.
1.2.2 Đặc điểm kinh tế - kỹ thuật trong sản xuất mặt hàng chè
Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn năm 2017, ngành nông nghiệp đã chú trọng phát triển nhiều giống chè cành và đưa giống chè ngoại vào canh tác Việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong thâm canh chè trên diện tích lớn đã giúp nâng cao diện tích, năng suất và chất lượng chè búp tươi Cụ thể, diện tích chè búp đạt 134,7 nghìn ha, tăng 1,6%, trong khi sản lượng đạt trên 1 triệu tấn, tăng 1,9% so với năm 2016, đáp ứng tốt hơn yêu cầu của chế biến trà công nghiệp.
Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn vào tháng 6 năm 2018, cây chè tại các tỉnh Thái Nguyên, Phú Thọ, Yên Bái và Lâm Đồng đang có xu hướng chuyển đổi và cải tạo giống mới Diện tích chè búp hiện đạt 133,3 nghìn ha, tương đương 100,6% so với kế hoạch, trong khi sản lượng chè búp tươi ước đạt 454,7 nghìn tấn, bằng 100,4% so với cùng kỳ năm trước.
Theo báo cáo tháng 9 năm 2018 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, sản lượng chè trong 9 tháng đầu năm 2018 ước đạt 853 nghìn tấn, tăng 3% so với cùng kỳ năm 2017.
1.2.3 Năng lực sản xuất hiện tại của ngành chè tại Việt Nam
Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, từ năm 2011 đến 2016, Trung du miền núi phía Bắc là khu vực sản xuất chè lớn nhất cả nước, với sản lượng trung bình từ 570 đến hơn 600 ngàn tấn Tây Nguyên đứng thứ hai với hơn 200 ngàn tấn, trong khi đồng bằng sông Hồng chỉ đạt trên 30 ngàn tấn Đặc biệt, các tỉnh Thái Nguyên và Phú Thọ ở Trung du miền núi phía Bắc, cùng với Lâm Đồng ở Tây Nguyên, là những địa phương có sản lượng chè cao nhất.
100 ngàn tấn) Cụ thể như sau:
Bảng 2.1: Sản lượng chè búp tươi phân theo địa phương Việt Nam Đơn vị: 1000 tấn
CẢ NƯỚC 879,0 909,8 936,3 962,5 Đồng bằng sông Hồng 30,3 30,
Trung du miền núi phía Bắc 576,1 595,
Bắc Trung bộ và Duyên hải miền Trung 64,0 68,
TỔNG QUAN VỀ THỊ TRƯỜNG HOA KỲ
KHÁI QUÁT VỀ TÌNH HÌNH KINH TẾ - XÃ HỘI
2.1.1 Giới thiệu chung về Hoa kỳ
- Ngôn ngữ chính: Tiếng Anh
- Đơn vị tiền tệ:Đola Mỹ
Hoa Kỳ, gồm 50 tiểu bang và một đặc khu liên bang, nằm hoàn toàn trong Tây bán cầu với 48 tiểu bang lục địa và thủ đô Washington, D.C ở giữa Bắc Mỹ, giáp Thái Bình Dương ở phía tây, Đại Tây Dương ở phía đông, Canada ở phía bắc và Mexico ở phía nam Tiểu bang Alaska nằm ở tây bắc lục địa Bắc Mỹ, giáp Canada ở phía đông, trong khi tiểu bang Hawaii tọa lạc giữa Thái Bình Dương Ngoài ra, Hoa Kỳ còn có 14 lãnh thổ rải rác trong vùng biển Caribbean và Thái Bình Dương, với New York là thành phố lớn nhất của quốc gia này.
Hoa Kỳ sở hữu nền kinh tế hỗn hợp tư bản chủ nghĩa, được thúc đẩy bởi nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và cơ sở hạ tầng phát triển Với vị trí thứ 8 về tổng sản lượng nội địa trên đầu người và thứ 4 về tổng sản phẩm nội địa theo sức mua tương đương, Mỹ là quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới Điều này là một trong những lý do chính khiến nhiều người trên toàn cầu mong muốn tham gia các chương trình định cư tại Mỹ.
Hoa Kỳ là một quốc gia đa văn hóa với sự hiện diện của nhiều nhóm chủng tộc, truyền thống và giá trị khác nhau Văn hóa chung của người Hoa Kỳ thường được gọi là “văn hóa đại chúng Hoa Kỳ”, chủ yếu là sự kết hợp từ các truyền thống của di dân Tây Âu, đặc biệt là người Hà Lan và người Anh Ngoài ra, văn hóa bản địa và các đặc điểm văn hóa từ nô lệ Tây Phi cũng đã được tích hợp vào văn hóa đại chúng này.
2.1.2 Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ
Vào ngày 3 tháng 2 năm 1994, Tổng thống Hoa Kỳ Bill Clinton đã chính thức thông báo về việc bãi bỏ lệnh cấm vận thương mại đối với Việt Nam Quyết định này được Thượng viện Hoa Kỳ thông qua chỉ một tuần trước đó, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quan hệ thương mại giữa hai nước.
- 28/1/1995: Hai nước mở văn phòng liên lạc.
- 11/7/1995: Tổng thống Hoa Kỳ Bill Clinton và Thủ tướng Việt Nam Võ Văn Kiệt thông báo quyết định binhd thường hóa quan hệ ngoại giao giữa hai nước.
- 25/7/1999: Việt Nam - Hoa Kỳ ký thỏa thuận về nguyên tắc Hiệp định thương mại song phương tại Hà Nội.
- 13/7/2000: Hai nước ký kết Hiệp định thương mại song phương sau 25 năm kết thúc cuộc chiến.
Vào ngày 10 tháng 12 năm 2011, Hiệp định thương mại song phương giữa Việt Nam và Hoa Kỳ chính thức có hiệu lực, sau khi Bộ trưởng Bộ Thương mại Việt Nam Vũ Khoan và Đại diện Thương mại Hoa Kỳ Zoellick thực hiện việc trao đổi thư chấp thuận.
- 31/5/2006: Ký kết hiệp định thương mại song phương về việc Việt Nam gia nhập
Tổ chức thương mại thế giới (WTO).
Vào ngày 8 tháng 12 năm 2006, Hạ viện Hoa Kỳ đã thông qua Luật cấp Quy chế thương mại bình thường vĩnh viễn cho Việt Nam, và sau đó, vào ngày 9 tháng 12 năm 2006, Thượng viện Hoa Kỳ cũng đã thông qua dự luật này.
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH THỊ TRƯỜNG HOA KỲ
2.2.1 Tình hình cung – cầu sản phẩm chè trên thị trường
2.2.1.1 Nhu cầu mặt hàng chè tại thị trường Hoa Kỳ
Thị trường Mỹ đang chứng kiến nhu cầu cao và ổn định đối với mặt hàng chè, bao gồm cả chè nhập khẩu Sự gia tăng này được thể hiện rõ qua các chỉ số tiêu thụ và xu hướng thị trường.
Theo hiệp hội chè Hoa Kỳ (2017), trà là thức uống phổ biến thứ hai trên thế giới, chỉ sau nước, và có mặt trong 80% hộ gia đình ở Hoa Kỳ, với hơn 158 triệu người Mỹ uống trà mỗi ngày Năm 2017, người Mỹ tiêu thụ hơn 80 tỷ phần nước trà, tương đương với hơn 3,6 tỷ gallon, trong đó 85% là trà đen, 14% là trà xanh, và phần còn lại là Ô long, trà trắng và trà đậm Mỹ đứng thứ ba thế giới về nhập khẩu chè, chỉ sau Nga và Pakistan, và là quốc gia Tây phương duy nhất có sự tăng trưởng trong nhập khẩu và tiêu thụ chè Khoảng 80% người tiêu dùng uống trà, đặc biệt là thế hệ trẻ.
1980 tới những năm đầu thập niên 2000) là uống nhiều nhất (87% người thế hệ trẻ uống trà).
Hơn một nửa dân số Mỹ tiêu thụ trà hàng ngày, với miền Nam và Đông Bắc là hai khu vực có tỷ lệ người uống trà cao nhất Trong năm 2017, trà túi lọc chiếm hơn 69% doanh thu trà nóng tại Hoa Kỳ, trong khi trà thảo mộc chiếm khoảng 30% và trà không bán trong túi lọc chỉ dưới 1% Mặc dù trà túi lọc đang giảm doanh số với ít hoặc không có tăng trưởng, thương hiệu cá nhân lại đang gia tăng cả về khối lượng và giá trị Tổng doanh thu của các loại trà đang tăng, nhưng khối lượng tiêu thụ lại giảm Ngược lại, trà không bán trong túi lọc đang phát triển mạnh mẽ cả về doanh thu và số lượng bán ra.
Trong năm 2017, chè nhập khẩu của Hoa Kỳ là khoảng 285 triệu pounds, với giá trị ước tính khoảng 11,5 tỷ USD.
Trong 5 năm qua, doanh số trà nóng đã tăng trưởng ổn định nhờ vào việc người tiêu dùng nhận thức rõ hơn về lợi ích sức khỏe của loại thức uống này Tổng mức bán trà nóng đã tăng hơn 15% trong thời gian này, mặc dù tốc độ tăng trưởng đã có dấu hiệu chậm lại trong năm vừa qua.
Thị trường chè chiếm 6% trong tổng số 11 tỷ đô la chi tiêu của người tiêu dùng cho đồ uống phục vụ vào năm 2016 Từ năm 2010 đến 2017, sự hiện diện của chè trên menu đã tăng 16%.
Tất cả các loại trà như trà đen, trà xanh, trà Ô long, trà đậm và trà trắng đều xuất phát từ cây Camellia sinensis, một loại cây thường xanh ưa khí hậu ấm áp Sự khác biệt giữa các loại trà này chủ yếu đến từ mức độ chế biến và oxy hóa Trong đó, trà đen được oxy hóa hoàn toàn, trong khi trà Ô long chỉ bị oxy hóa một phần, còn trà xanh thì không trải qua quá trình oxy hóa.
& trắng không bị oxy hóa sau khi thu hoạch lá Trà Ô long là trà nằm giữa trà đen và trà xanh trong độ mạnh và màu sắc.)
Một nguồn số liệu khác, trang Statista, cho biết nhập khẩu chè trên thế giới của Mỹ so với một số quốc gia như hình sau:
Hình 2.1: Sản lượng chè búp tươi phân theo địa phương Việt NamNhập khẩu chè trên thế giới năm 2017 tại những quốc gia được lựa chọn, theo tấn
Mỹ là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về nhập khẩu chè, đứng thứ ba toàn cầu Năm 2016, mỗi người Mỹ tiêu thụ trung bình 8,1 gallons chè, giảm so với mức cao nhất 9,3 gallons vào năm 2011.
Hình 2.2: Tiêu thụ chè tại Mỹ theo đầu người từ năm 2000-2016 theo gallons
Vào năm 2016, Mỹ xếp thứ 69 thế giới về tiêu thụ chè khô chưa pha nước, với mức tiêu thụ thấp hơn trung bình toàn cầu 8 ounces (oz) chè khô trên đầu người Mặc dù đứng ở vị trí khiêm tốn này, người Mỹ vẫn thường xuyên tiêu thụ chè và có nhu cầu nhập khẩu chè cao Các quốc gia dẫn đầu về tiêu thụ chè khô là Turkey, Morocco và Ireland.
Bảng 2.2: Danh sách các quốc gia theo mức tiêu thụ chè trên đầu người năm
Thứ hạng Nước Lượng chè tiêu thụ
(“Danh sách các quốc gia theo mức tiêu thụ chè trên đầu người”,2018)
So với sự tăng trưởng của các ngành khác, chè pha sẵn (đóng chai) tăng 4% năm
Mặc dù vào năm 2016, chè chưa được ưa chuộng ở Mỹ bằng cà phê pha sẵn, nước đóng chai và nước tăng lực, nhưng vẫn có tiềm năng lớn so với các loại đồ uống thể thao, nước bổ sung dinh dưỡng, nước có ga và nước trái cây.
Hình 2.3: Tăng trưởng thị trường tiêu thụ nước giải khát Hoa Kỳ 2016
2.2.2 Tình hình giá cả - chất lượng
Giá chè thế thới thay đổi liên tục trong gần 5 năm qua, số liệu cụ thể được cho trong bảng sau
Hình 2.4: Giá cả chè trên thế giới từ năm T10/2011-T4/2018
Theo Index Mundi (2018), việc nắm bắt giá cả thị trường chè là rất quan trọng, vì nếu không, việc thương lượng giá trong hợp đồng có thể gặp bất lợi Hiện tại, giá chè đang có xu hướng giảm so với năm trước.
Vào năm 2017, giá chè đã đạt 401,72 cents/kg, nhưng sau đó có xu hướng tăng từ mức thấp nhất là trên 230 cents/kg vào tháng 4 năm 2018 Điều này khiến việc dự đoán giá chè trong tương lai trở nên khó khăn.
Giá chè xuất khẩu của Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn, khi theo báo cáo của Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại (VITIC), lượng chè xuất khẩu đạt 69.000 tấn, tăng gần 5% so với năm trước, nhưng giá trị lại giảm 2% Nguyên nhân chính là do giá chè Việt Nam hiện thấp nhất khu vực, chỉ bằng 60-70% so với giá chè thế giới, cùng với thị trường chưa ổn định.
2.2.3 Tình hình cạnh tranh trên thị trường
Việt Nam hiện đang xếp thứ 9 trong danh sách các quốc gia xuất khẩu chè lớn nhất vào Hoa Kỳ, theo giá trị USD Điều này cho thấy sự cạnh tranh mạnh mẽ trong lĩnh vực nhập khẩu chè của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Hình 2.5: Giá trị nhập khẩu chè vào Hoa Kỳ (ngàn USD) từ 9 nước có giá trị nhập khẩu lớn nhất giai đoạn 2011-2017
Người Mỹ thường tiêu thụ chè Trung Quốc, tiếp theo là chè Argentina, Ấn Độ, Nhật Bản, Sri Lanka, Đức, Anh và cuối cùng là chè Việt Nam Hoa Kỳ cũng nhập khẩu chè từ nhiều quốc gia khác trên thế giới Mặc dù chè Việt Nam phải cạnh tranh với nhiều quốc gia khi vào thị trường Hoa Kỳ, nhưng hiện tại, khả năng cạnh tranh của chè Việt Nam khá tốt, đứng thứ 9 về giá trị nhập khẩu và có xu hướng tăng nhẹ.
- Về cạnh tranh nội địa:
Theo nghiên cứu của Rate (2016), hơn 48 tiểu bang ở Hoa Kỳ không phù hợp để trồng chè Mặc dù bờ biển phía tây có nhiệt độ lý tưởng cho cây chè, nhưng lượng mưa lại không thuận lợi, với mùa đông ẩm ướt và mùa hè khô Chè cần một mùa trồng trọt nóng, ẩm ướt để phát triển tốt Hầu hết các khu vực khác ở Hoa Kỳ có nhiệt độ quá lạnh cho cây chè, ngoại trừ một số khu vực ẩm ướt, được bảo vệ ở phía tây bắc Thái Bình Dương và các khu vực nóng ẩm ở phía đông nam Ngoài ra, bờ biển vịnh cũng có tiềm năng trồng chè xanh nhờ khí hậu nhiệt đới ôn hòa và ẩm ướt.
DỰ BÁO TÌNH HÌNH THỊ TRƯỜNG TRONG THỜI GIAN ĐẾN 2025
Theo phương pháp dự báo bằng mô hình hồi quy tuyến tính, từ số liệu tiêu thụ chè ở
Mỹ theo đầu người từ năm 2000-2016 theo gallons ở trên, ta có thể tính được dự báo đến năm 2025 như sau:
Hình 2.6: Dự báo số gallons chè tiêu thụ trên đầu người ở Mỹ đến năm 2025
Dự báo số gallons chè tiêu thụ trên đầu người ở Mỹ đến năm
Gallons chè trên đầu người
(Tính toán từ số liệu hình H2.3) Như vậy qua dự báo có thể thấy, dựa trên số liệu quá khứ, nhu cầu tiêu thụ chè ở
Mỹ sẽ có xu hướng tăng nhẹ liên tục từ nay đến năm 2025.
Nhu cầu tiêu thụ chè tại Mỹ đang gia tăng đáng kể, với nhiều người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng loại đồ uống này Xu hướng trong thực phẩm và đồ uống hiện nay đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường chè, theo báo cáo từ Hiệp hội chè Mỹ năm 2017.
Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và chăm sóc sức khỏe, dẫn đến xu hướng tiêu thụ thực phẩm và đồ uống lành mạnh hơn Nhiều nghiên cứu từ các tạp chí y khoa hàng đầu đã chứng minh lợi ích của việc uống trà, khiến cho trà trở thành sự lựa chọn thay thế cho nước ngọt có ga và nước trái cây đóng chai.
Sự tiện lợi và sức khỏe đang trở thành xu hướng nổi bật tại Mỹ, khi người tiêu dùng tìm kiếm các giải pháp nhanh chóng và lành mạnh để bổ sung thực phẩm vào cuộc sống bận rộn Các sản phẩm như trà sẵn sàng để uống và máy pha trà cung cấp sự tiện lợi tối ưu, đồng thời đáp ứng nhu cầu về sức khỏe của người tiêu dùng.
Người tiêu dùng ngày càng bị thu hút bởi những trải nghiệm mới mẻ và khác biệt, đặc biệt là trong việc khám phá hương vị trà, các cửa hàng và cách thưởng thức trà Các cửa hàng trà hiện nay cung cấp đa dạng các giống trà độc đáo, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận Hơn nữa, sự quan tâm ngày càng tăng về nguồn gốc và lịch sử sản phẩm cũng khiến trà trở thành một lựa chọn hấp dẫn, bởi nó mang trong mình một câu chuyện lịch sử phong phú.
Nhu cầu về thực phẩm tự nhiên ngày càng tăng, điều này đồng nghĩa với việc người tiêu dùng mong muốn thực phẩm gần gũi với trạng thái tự nhiên của chúng Trong số đó, chè được xem là một loại thực phẩm tự nhiên, đơn giản và lành mạnh, đáp ứng xu hướng này.
Như vậy trong ngắn hạn, chúng ta có quyền lạc quan về cơ hội của cây chè ở Hoa
Xu hướng tiêu dùng trà đang gia tăng mạnh mẽ, tạo ra cơ hội mở rộng thị trường tại Hoa Kỳ trong năm 2018 và những năm tiếp theo.
Theo tổ chức lương thực và nông nghiệp Liên hợp quốc, tình hình thực tế giá chè thế giới và tình hình dự báo đến năm 2024 là như sau:
Hình 2.7: Tình hình thực tế và dự báo giá chè đến năm 2024
(Tổ chức lương thực và nông nghiệp Liên hợp quốc, 2018)
Dự báo giá chè năm 2024 sẽ đạt 2,83 USD mỗi kg, tiếp tục xu hướng tăng trong thập kỷ qua, từ 1,64 USD mỗi kg vào năm 2005 lên 2,65 USD vào năm 2016 Giá chè đã từng đạt đỉnh 3,18 USD vào tháng 9 năm 2009 và 3,00 USD vào tháng 12 năm 2012 Mặc dù có dự báo về sự gia tăng giá trị danh nghĩa, thực tế giá chè sẽ giảm trung bình hàng năm 1% trong thập kỷ tới do sự biến động của đồng USD qua các thời kỳ.
Giá chè trên thị trường dự kiến sẽ tăng nhẹ theo giá đồng USD, tuy nhiên giá trị thực của chè được dự báo sẽ giảm trong thập kỷ tới Điều này không ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu chè của Việt Nam sang Mỹ, vì mặc dù giá trị thực giảm, nhưng doanh thu và lợi nhuận trong tương lai vẫn có khả năng tăng, mang lại lợi ích cho ngành chè.
2.3.2 Dự báo về tình hình cạnh tranh
Hoa Kỳ là thị trường tiêu thụ và nhập khẩu chè lớn thứ ba trên thế giới, với nhu cầu đa dạng, trở thành mục tiêu hấp dẫn cho các nước xuất khẩu chè Cạnh tranh ngày càng gia tăng khi nhiều quốc gia như Trung Quốc, Argentina và Ấn Độ đã thâm nhập sớm, xây dựng thương hiệu và tạo dựng thị trường ổn định Việt Nam sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh do các đối thủ đã có thói quen tiêu dùng và mối quan hệ với người mua Hơn nữa, các nước xuất khẩu gần Hoa Kỳ hơn sẽ có lợi thế về chi phí vận chuyển, làm tăng sức cạnh tranh Sự cạnh tranh không chỉ về số lượng mà còn về chất lượng sản phẩm, thương hiệu và hình thức.
2.3.3 Dự báo về khả năng thay đổi các yêu cầu pháp lý đối với sản phẩm
Hiện nay, an toàn thực phẩm đang là mối quan tâm hàng đầu của chính phủ Hoa Kỳ, đặc biệt với việc ban hành Luật hiện đại hóa an toàn thực phẩm (FSMA) nhằm giảm rủi ro cho người tiêu dùng Luật này đặt ra các yêu cầu bắt buộc về phòng ngừa nguy cơ từ thực phẩm không an toàn và tiêu chí sản xuất an toàn mà doanh nghiệp phải tuân thủ Điều này tạo ra thách thức lớn cho nền nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là ngành chè, do vẫn còn sử dụng nhiều thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật với dư lượng cao Để tăng cường xuất khẩu vào Hoa Kỳ, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cần phối hợp chặt chẽ với doanh nghiệp và nông dân nhằm đạt được kết quả tốt nhất.
CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CHO MẶT HÀNG CHÈ CỦA VIỆT NAM TRÊN THỊ TRƯỜNG HOA KỲ
Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã mang lại nhiều lợi ích, giúp đất nước có cơ hội hưởng các ưu đãi tương tự như các quốc gia cạnh tranh khác khi xuất khẩu vào Hoa Kỳ Đồng thời, điều này cũng mở ra cơ hội tiếp cận nguồn đầu tư quốc tế, khai thác các hỗ trợ từ các tổ chức toàn cầu và tiếp thu những tiến bộ khoa học kỹ thuật.
Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đang ngày càng được mở rộng và củng cố, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận và thâm nhập vào thị trường Hoa Kỳ.
▪ Hoa Kỳ có nhu cầu cao và ổn định.
▪ Hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế thế giới khiến Việt Nam chịu tác động nhiều hơn từ các cuộc khủng khoảng toàn cầu
▪ Mức cạnh tranh trên thị trường Hoa Kỳ ngày càng gia tăng
▪ Hệ thống pháp luật Hoa Kỳ tương đối phức tạp, với nhiều quy định chặt chẽ.
▪ Người tiêu dùng Hoa Kỳ ngày càng đòi hỏi khắt khe về chất lượng và các dòng sản phẩm chè mới.
▪ Chênh lệch trình độ giữa hai nước tạo ra những khó khăn đối với các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam.