Trong sự phát triển con người đã trải qua nhiều giai đoạn. Bắt đầu từ cuộc sống phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên thông qua hái lượm, săn bắt và đánh cá, đến khi biết làm ruộng và chăn nuôi, cho đến khi phát minh ra máy hơi nước ở thế kỷ XVIII, đánh dấu cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật và cũng là bước ngoặt của mối quan hệ. Quan hệ giữa con người và thiên nhiên là quan hệ qua lại, tác động tương hỗ. Cùng với những tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ, tác động của con người vào thế giới tự nhiên mạnh mẽ hơn, làm cho thiên nhiên chịu nhiều tổn thất và có những phản ứng trở lại làm vô hiệu hóa tác động của con người, gây nên nhiều hậu quả bắt con người phải gánh chịu. Mặt khác, do con người làm ô nhiễm môi trường sinh sống và môi trường sản xuất. Sự tác động của môi trường đến cuộc sống con người là rất lớn, nó ảnh hưởng đến sức khỏe, tuổi thọ, giống nòi, … cũng như đến trí tuệ và tinh thần của con người đây là những chỉ tiêu của chất lượng dân số. Chất lượng môi trường và chất lượng dân số có mối quan hệ tỷ lệ thuận với nhau. Như chúng ta đã biết nơi nào có điều kiện môi trường tự nhiên thuận lợi như khí hậu ấm áp, địa hình bằng phẳng, không khí trong lành… sẽ có ảnh hưởng tích cực đến khả năng và chất lượng sinh sản, đến tuổi thọ của con người, con người mắc ít bệnh tật hơn, giảm mức chết xuống thấp. Bên cạnh đó, con người được sống trong môi trường xã hội tích cực, lành mạnh cũng sẽ góp phần làm tăng nhận thức, tăng trí tuệ và đời sống văn hóa tinh thần được nâng cao. Khi con người có nhận thức cao, đời sống được đảm bảo thì ý thức của người dân về bảo vệ môi trường cũng tốt hơn. Do đó, chất lượng môi trường cũng được cải thiện. Như vậy, sự tác động của môi trường đến chất lượng dân số là rất quan trọng. Đây tác động hai chiều giữa hai yếu tố trên. Chất lượng môi trường đảm bảo sẽ làm tăng chất lượng dân số, ngược lại, chất lượng dân số cao sẽ là điều kiện để chất lượng môi trường được phát triển. Từ đó tác động trực tiếp tới nguồn lao động xã hội một các trực tiếp.
THỰC TRẠNG DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG VÀ MỐI LIÊN HỆ GIỮA DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG
Thực trạng dân số Việt Nam hiện nay
Ngày Dân số Thế giới năm nay, Việt Nam tự hào về những thành tựu đổi mới, đặc biệt khi dân số toàn cầu đạt 2 tỷ người và dân số Việt Nam vượt 30 triệu Ngày 26/12/1961, Chính phủ Việt Nam ban hành quyết định số 216/CP về sinh đẻ có hướng dẫn, nhằm bảo vệ sức khỏe bà mẹ, tạo hạnh phúc gia đình và nuôi dạy con cái chu đáo Sự kiện này đánh dấu một mốc quan trọng trong chương trình dân số Việt Nam, thể hiện cam kết tham gia vào chương trình dân số toàn cầu và nhận thức về mối quan hệ giữa dân số và phát triển.
Sau nhiều năm nỗ lực, công tác dân số kế hoạch hóa gia đình (DS – KHHGĐ) ở Việt Nam đã có những chuyển biến tích cực và đạt được nhiều thành tựu đáng khích lệ Các mục tiêu trong chiến lược DS-KHHGĐ đến năm 2000 về giảm mức sinh và quy mô dân số đã được thực hiện vượt mức mong đợi Số con trung bình của một phụ nữ Việt Nam ở độ tuổi sinh đẻ đã giảm đáng kể, từ 6,39 con vào năm 1960 xuống còn 2,09 con vào năm 2019.
Cuộc vận động kế hoạch hóa gia đình đã giúp giảm tỷ lệ sinh đẻ ở Việt Nam, nhưng quy mô dân số vẫn tiếp tục gia tăng Từ 15,58 triệu người vào năm 1921, dân số đã tăng lên khoảng 80,5 triệu người vào năm 2001 và hiện tại đạt 98,5 triệu người Sự gia tăng nhanh chóng này đã dẫn đến mật độ dân số hiện nay là 290 người/km², gấp nhiều lần so với tiêu chuẩn quốc tế.
Do quy mô và mật độ dân số cao, cùng với nền kinh tế còn nghèo, chất lượng dân số Việt Nam hiện vẫn thấp Các chỉ số về thể lực như chiều cao, cân nặng và sức bền của người Việt Nam còn hạn chế Năm 2015, tỷ lệ trẻ sơ sinh có cân nặng dưới 2500g là 8,2%, trong khi năm 2019, tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng đạt 19,6% Đặc biệt, vẫn còn 1,3% dân số gặp vấn đề về trí lực và thể lực.
1.1.1 Đặc điểm cơ bản dân số nước ta là
Việt Nam hiện có hơn 98,5 triệu dân, đứng thứ 15 trên thế giới về quy mô dân số Mật độ dân số của nước ta gấp đôi trung bình toàn cầu và gấp 6 lần mức mà các nhà khoa học cho là hợp lý.
- Cơ cấu dân số trẻ: hiện nay tỷ lệ trẻ em 14 tuổi trở xuống của nước ta chiếm 25,2% (năm 2017)
- Dân số phân bố không đều và chủ yếu tập trung ở nông thôn chiếm 65,6% vào năm 2019, trong khi ở thành thị chỉ chiếm 34,4%.
Việt Nam sở hữu một lực lượng lao động dồi dào nhờ quy mô dân số lớn, cho phép phát triển toàn diện các ngành kinh tế và chuyên môn hóa sâu sắc Điều này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn thúc đẩy sự phát triển xã hội Với lực lượng lao động trẻ và dễ chuyển dịch, nền kinh tế Việt Nam thể hiện tính năng động cao trong các hoạt động kinh tế.
Việt Nam, với hơn 90 triệu dân, sở hữu tiềm năng phát triển kinh tế mạnh mẽ Tuy nhiên, đặc điểm dân số này cũng mang lại những thách thức đáng kể đối với sự phát triển kinh tế, môi trường và xã hội.
Hiện trạng môi trường, tài nguyên Việt Nam hiện nay
Do tác động của chiến tranh và sự gia tăng dân số nhanh chóng, tài nguyên môi trường Việt Nam đang bị đe dọa nghiêm trọng Sự phát triển của các ngành kinh tế đã dẫn đến nhiều vấn đề môi trường, khiến Việt Nam phải đối mặt với những thách thức lớn trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Việt Nam hiện đang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, nhưng sự phát triển này đang gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Công nghệ công nghiệp ít thân thiện với môi trường kết hợp với chính sách bảo vệ môi trường chưa hiệu quả đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm gia tăng Cơ chế thị trường cùng với sự thiếu hiểu biết của một bộ phận dân cư đã khiến họ khai thác tài nguyên một cách cạn kiệt vì lợi nhuận Đói nghèo cũng buộc nhiều người phải tàn phá thiên nhiên để kiếm sống Ngay cả du lịch sinh thái, nếu không được tổ chức hợp lý, cũng có thể gây hại cho cảnh quan môi trường Hiện tượng rác thải sinh hoạt, công nghiệp và khói bụi ngày càng gia tăng, tạo ra thách thức lớn trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm.
1.2.1 Những vấn đề môi trường Việt Nam hiện nay
Trong những năm gần đây, tốc độ đô thị hóa tại Việt Nam đã diễn ra nhanh chóng với sự xuất hiện của nhiều nhà máy, xí nghiệp và khu công nghiệp Sự gia tăng nhanh chóng của các phương tiện giao thông đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Nguồn tài nguyên quý giá như rừng, biển và nước ngầm đang rơi vào tình trạng không thể phục hồi.
Nạn chặt phá rừng ở Việt Nam đang trở thành vấn đề nghiêm trọng, với thống kê từ Tổng cục Lâm nghiệp cho thấy trong giai đoạn 2012 – 2017, diện tích rừng tự nhiên bị mất do chặt phá trái phép chiếm 11%, trong khi 89% còn lại là do chuyển mục đích sử dụng rừng cho các dự án đã được phê duyệt.
Tính đến tháng 09/2017, diện tích rừng bị chặt phá là 155,68 ha và 5364,85 ha diện tích rừng bị cháy.
Diện tích rừng tự nhiên ở Việt Nam đang suy giảm nhanh chóng, đặc biệt là ở khu vực miền Trung Hiện nay, độ che phủ rừng toàn quốc chỉ còn dưới 40%, trong khi diện tích rừng nguyên sinh chỉ còn khoảng 10%.
1.2.1.2 Khai thác tài nguyên biển quá mức
Khai thác tài nguyên biển không được kiểm soát đã dẫn đến sự cạn kiệt nghiêm trọng Tại bờ biển Miền Trung và Kiên Giang, sản lượng hải sản khai thác hàng năm trên 200.000 tấn hiện đang ở mức báo động.
7 năm tàu 50 mã lực đi biển 20 ngày thu được 5- 10 tấn cá thu ấn vậy nay chỉ còn là huyền thoại, câu chuyện kể lại.
1.2.1.3 Suy giảm tài nguyên đất
Giảm diện tích bình quân đầu người là do dân số tăng.
Bảng 1.1 Diện tích đất bình quân đầu người qua các năm từ năm
1940 đến năm 2010 (Đơn vị: ha/người)
Năm Diện tích đất bình quân đầu người
Ngoài ra tình trạng đất bị xói mòn, rửa trôi, laterit hóa, chua phèn hóa, mặn hóa cũng đang diễn ra vô cùng phức tạp.
1.2.1.4 Ô nhiễm môi trường từ nước, không khí, chất thải, tiếng ồn Ô nhiễm môi trường từ nước, không khí, rác, chất thải, tiếng ồn đang diễn ra trên khắp cả nước Đặc biệt là ở các khu công nghiệp và đô thị: Hàng ngày hàng giờ chúng ta phải hứng chịu một lượng lớn rác thải vô cùng lớn ở các đô thị lớn như TP Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hải Phòng nồng độ SO2, CO2 đã vượt 2-10 lần cho phép Riêng các khu vực nhà máy xú nghiệp hoặc trục đường chưa được tráng nhựa, ô nhiễm bụi đã gấp 50- 60 lần cho phép.
Mặc dù nhiều chiến dịch về bảo vệ môi trường như không xả rác, sạch và xanh đã được triển khai, nhưng kết quả đạt được vẫn còn khiêm tốn Theo các quy định về vệ sinh môi trường, chúng ta còn một chặng đường dài để có thể đạt được mục tiêu mong muốn.
Mối liên hệ giữa dân số và môi trường
Dân số và môi trường có mối quan hệ chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau trong sự phát triển bền vững Sự biến động dân số có thể tác động tiêu cực hoặc tích cực đến môi trường và tài nguyên, trong khi sự phát triển của môi trường cũng ảnh hưởng đến xã hội Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, mối quan hệ này càng trở nên rõ rệt hơn.
1.3.1 Dân số lên tài nguyên
Số lượng dân cư ảnh hưởng đến nhu cầu tài nguyên, phương thức thụ đắc và mức độ tiêu thụ Các yếu tố dân số như trình độ xã hội và kinh tế của một quốc gia có tác động lớn đến việc sử dụng tài nguyên Các quốc gia công nghiệp thường có nhu cầu tài nguyên phức tạp và có xu hướng tiêu thụ nhiều tài nguyên không tái tạo, trong khi các nước đang phát triển chủ yếu sử dụng tài nguyên tái tạo Bên cạnh đó, sự phân bố dân cư cũng ảnh hưởng đến việc cung cấp, khai thác và sử dụng tài nguyên.
Dân số gia tăng dẫn đến ô nhiễm môi trường do khai thác và sử dụng tài nguyên Việc sử dụng tài nguyên như bãi chứa rác thải sinh hoạt và công nghiệp cũng góp phần gây ô nhiễm Hơn nữa, quá trình khai thác tài nguyên như than đá, dầu mỏ và khí đốt gây ra sự suy thoái môi trường Khối lượng tài nguyên cùng với phương pháp khai thác và sử dụng chúng là yếu tố quyết định mức độ ô nhiễm.
1.3.3 Tài nguyên lên dân số
Khám phá và sử dụng tài nguyên mới như dầu và than không chỉ thúc đẩy tăng trưởng dân số mà còn góp phần vào sự phát triển xã hội, kinh tế và công nghệ Những tài nguyên này cho phép con người di chuyển đến các khu vực mới và khai thác những nguồn tài nguyên trước đây chưa được sử dụng Hơn nữa, sự phát triển của tài nguyên cũng tạo ra nhiều cơ hội ở những môi trường khó khăn.
Cạn kiệt tài nguyên dẫn đến suy giảm dân số và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển xã hội, kinh tế và công nghệ Bên cạnh đó, ô nhiễm không khí cũng góp phần làm giảm dân số và có thể gây ra sự diệt vong cho các quần thể sinh vật.
Khối lượng và phương pháp khai thác tài nguyên có tác động trực tiếp đến mức độ ô nhiễm môi trường Việc khai thác và sử dụng tài nguyên một cách quá mức sẽ dẫn đến gia tăng ô nhiễm Ngược lại, việc giảm thiểu khai thác tài nguyên có thể góp phần làm giảm ô nhiễm.
1.3.5 Ô nhiễm lên dân số Ô nhiễm có thể làm giảm dân số cũng như giảm sự phát triển xã hội, kinh tế và công nghệ Ô nhiễm làm gia tăng tử vong và bệnh tật nên ảnh hưởng xấu lên kinh tế và xã hội Ô nhiễm có thể làm thay đổi thái độ của con người từ đó làm thay đổi luật lệ, cách thức khai thác và sử dụng tài nguyên.
1.3.6 Ô nhiễm lên tài nguyên Ô nhiễm một môi trường có thể gây thiệt hại lên môi trường khác Các luật mới nhằm làm giảm ô nhiễm có thể thay đổi sự cung cầu, khai thác và sử dụng tài nguyên.
Sự gia tăng dân số dẫn đến việc tiêu thụ tài nguyên gia tăng và gây ra suy thoái môi trường Nếu chúng ta không thay đổi lối sống và ngừng hủy hoại môi sinh cũng như các sinh vật khác, sự tồn tại và phát triển của chúng ta sẽ phải đối mặt với nhiều nguy cơ.
Các thành phố và thị trấn ngày càng phát triển phụ thuộc nhiều vào tài nguyên và tác động môi trường, thể hiện qua "dấu chân sinh thái" Dấu chân sinh thái của London lớn gấp 120 lần diện tích thành phố Một thành phố trung bình Bắc Mỹ với 650.000 dân cần 30.000 km², trong khi một thành phố kém phát triển ở Ấn Độ chỉ cần 2.800 km² Từ năm 1950, mức tiêu thụ nhiên liệu đã tăng 500%, nước tăng gấp đôi từ 1960 và sản lượng đánh bắt hải sản tăng gấp 4 lần Các thành phố lớn như Manila, Cairo, hay Rio de Janeiro cần nhập ít nhất 6.000 tấn thực phẩm mỗi ngày Hơn một nửa lượng nước ngọt khai thác được sử dụng cho đô thị, nhưng 65% lượng nước tưới bị thất thoát Nhiệt độ không khí ở đô thị có thể cao hơn 5°C so với vùng nông thôn khi thảm thực vật tự nhiên bị thay thế.
Dân số, môi trường và phát triển có mối liên hệ chặt chẽ, trong đó tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần nhưng không đủ cho sự phát triển bền vững Nếu phát triển chỉ dựa vào tăng trưởng kinh tế mà không chú trọng đến chất lượng cuộc sống cho thế hệ tương lai và bảo vệ môi trường, thì sự phát triển đó sẽ không bền vững Các bài học kinh nghiệm cho thấy rằng việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên mà không cân nhắc đến nhu cầu và tác động đến môi trường sẽ dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng.
Tăng trưởng kinh tế nhằm phát triển con người và nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời bảo vệ môi trường hiệu quả Việc kết hợp bảo vệ môi trường với các mục tiêu khác của con người là yếu tố thiết yếu để đạt được sự phát triển bền vững.
Dân số và môi trường là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững Sự phát triển bền vững không thể đạt được nếu môi trường bị tàn phá, dẫn đến suy giảm chất lượng cuộc sống và sức khỏe của người dân Việc bảo vệ môi trường và quản lý dân số có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển này Đôi khi, chi phí cho việc bảo vệ môi trường còn lớn hơn những lợi ích mà con người thu được từ thiên nhiên.
Dân số, môi trường và phát triển tạo thành một vòng quay tuần hoàn khép kín, ảnh hưởng lẫn nhau Khi các yếu tố này không phát triển hợp lý, vòng quay sẽ bị rối loạn, gây tác động tiêu cực và làm tổn hại đến nhau Thực tế cho thấy, cách phát triển của nhân loại trong vài thập kỷ qua đã tạo ra áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, phá vỡ cân bằng sinh thái và làm hại đến môi trường - nền tảng tồn tại của con người Mặc dù loài người đã đạt được nhiều thành tựu khoa học, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức từ môi trường, luôn rơi vào những tình huống không lường trước được Các nước công nghiệp phát triển đã mất nhiều thời gian để nhận ra rằng mô hình phát triển truyền thống đã đến giới hạn.
"vạch cấm" Do vậy, cần có sự thay đổi, điều chỉnh để có thể phát triển lâu bền.
THỰC TRẠNG NGUỒN NHÂN LỰC XÃ HỘI Ở VIỆT NAM
Về số lượng
Số lượng nguồn nhân lực của mỗi quốc gia phụ thuộc vào quy mô dân số; quốc gia có dân số đông và trẻ tuổi sẽ có nguồn nhân lực dồi dào, trong khi quốc gia có quy mô dân số nhỏ và già sẽ có nguồn nhân lực hạn chế.
Theo Tổng cục Thống kê năm 2019, dân số Việt Nam đạt 96,2 triệu người, đứng thứ 15 thế giới và thứ 3 Đông Nam Á Lực lượng lao động ước tính khoảng 55,77 triệu người, tăng 413 nghìn so với năm 2018 Việt Nam đang ở trong giai đoạn “cơ cấu dân số vàng” với 68% dân số trong độ tuổi từ 15-64, trong khi tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi và từ 65 tuổi trở lên lần lượt là 24,3% và 7,7% Điều này tạo ra nhiều cơ hội phát triển kinh tế - xã hội cho đất nước.
Trong tổng số 55,77 triệu lao động, có 19,07 triệu người làm việc ở khu vực thành thị (chiếm 32,4%) và 36,7 triệu người ở khu vực nông thôn (chiếm 67,6%), cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về phân bố lao động giữa hai khu vực Khu vực thành thị có các ngành nghề phát triển hơn và tạo ra lợi nhuận kinh tế cao hơn, nhưng số lượng lao động chỉ bằng một nửa so với khu vực nông thôn, nơi mà sản xuất còn manh mún và chưa mang lại nhiều lợi ích kinh tế Điều này phản ánh sự phân bố không đồng đều của nguồn nhân lực tại Việt Nam, chưa phát huy được lợi thế về đất đai và tạo việc làm cho người lao động, ảnh hưởng đến xu hướng di chuyển lao động từ nông thôn ra thành phố Về cơ cấu giới tính, lao động nam chiếm hơn 50%, nhưng sự chênh lệch giữa nam và nữ không quá lớn, cho thấy sự hiện diện đáng kể của lao động nữ Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của lao động nữ cao hơn so với nam giới do những hạn chế về thể trạng, cũng như những khó khăn trong việc cân bằng giữa sinh đẻ và công việc, dẫn đến cơ hội tìm việc làm sau sinh thấp.
Lực lượng lao động Việt Nam hiện có 54,66 triệu người có việc làm và hơn 1,1 triệu người thất nghiệp, tạo ra nhiều cơ hội cho phát triển kinh tế - xã hội Việc thu hút đầu tư nước ngoài trở nên thuận lợi, với nhiều dự án lớn trong các lĩnh vực như may mặc, da dày, chế biến thủy hải sản, cơ khí, điện tử và xây dựng, giúp giải quyết việc làm cho một lượng lớn lao động Đồng thời, xuất khẩu lao động sang các thị trường truyền thống như Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, và các nước Trung Đông, Bắc Phi, cũng như mở rộng ra châu Âu, châu Úc và Bắc Mỹ, mang lại hàng triệu đô la mỗi năm Xuất khẩu lao động không chỉ giúp xây dựng thương hiệu nguồn nhân lực Việt Nam mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động Tuy nhiên, lực lượng lao động lớn cũng đặt ra áp lực về việc làm, yêu cầu Nhà nước cần có những biện pháp linh hoạt để giải quyết vấn đề này.
Dự báo cho thấy rằng đến năm 2040, Việt Nam sẽ kết thúc giai đoạn dân số vàng do sự thay đổi trong cơ cấu độ tuổi, khi tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi giảm và tỷ lệ người từ 60 tuổi trở lên tăng Điều này dẫn đến chỉ số già hóa gia tăng nhanh chóng trong hai thập kỷ qua, với chỉ số già hóa năm 2019 đạt 48,8%, tăng 13,3 điểm phần trăm so với năm trước đó.
Chỉ số già hóa tại Việt Nam đã tăng hơn hai lần so với năm 1999 và dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng trong những năm tới Mặc dù nguồn lao động vẫn đang phát triển, tốc độ tăng trưởng đã có dấu hiệu chậm lại Sự gia tăng số lượng người cao tuổi và tỷ lệ tham gia lao động của nhóm này đang tạo ra áp lực lên lực lượng lao động tương lai, có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động tại chỗ, yêu cầu nhập khẩu lao động từ nơi khác hoặc tăng độ tuổi nghỉ hưu, đồng thời khuyến khích người trên 65 tuổi tham gia nhiều hơn vào thị trường lao động.
Thời kỳ dân số vàng là cơ hội duy nhất trong lịch sử phát triển của mỗi quốc gia, vì vậy Việt Nam cần tận dụng nguồn nhân lực dồi dào để thúc đẩy sự phát triển Việc khai thác hiệu quả lực lượng lao động hiện có sẽ giúp tạo ra thêm cơ hội cho đất nước Đồng thời, cần chú ý đến vấn đề già hóa dân số và giảm hụt lực lượng lao động, tránh để những thách thức này ảnh hưởng đến sự phát triển trong bối cảnh Việt Nam vẫn là quốc gia có thu nhập trung bình thấp.
Về chất lượng
Sức khỏe là yếu tố quan trọng nhất của thể lực, không chỉ đơn thuần là việc có bệnh hay không, mà còn bao gồm cả yếu tố tinh thần và xã hội Sức khỏe tốt giúp nâng cao năng suất lao động nhờ sự bền bỉ và khả năng tập trung Việc nâng cao sức khỏe cho toàn dân, đặc biệt là lực lượng lao động, luôn được Đảng quan tâm, xác định là điều kiện cho sự phát triển Để đánh giá thể lực quốc gia, hai tiêu chí cơ bản là chiều cao và cân nặng trung bình của thanh niên từ 18 đến 35 tuổi Theo điều tra dinh dưỡng toàn quốc năm 2019 – 2020, chiều cao trung bình của nam giới 18 tuổi đạt 168,1 cm, tăng 3,5 cm so với năm 2010, trong khi chiều cao trung bình nữ 18 tuổi đạt 156,2 cm, tăng 1,4 cm so với năm 2010.
Bảng 2.1 Chiều cao trung bình của thanh niên Việt Nam năm 2010 và năm 2019 (Đơn vị: cm)
Chiều cao của người Việt Nam đang được cải thiện nhờ vào chế độ dinh dưỡng tốt hơn và điều kiện sống nâng cao Bên cạnh việc phát triển thể chất, chúng ta cũng chú trọng đến việc nâng cao đời sống tinh thần cho người lao động thông qua việc xây dựng các khu vui chơi giải trí và khuyến khích phong trào thể dục thể thao Mục tiêu là hướng tới một lối sống lành mạnh, trong sáng, góp phần cải thiện cả đời sống vật chất lẫn tinh thần của nhân dân.
Mặc dù có nhiều tiến bộ, thể lực của nguồn nhân lực Việt Nam vẫn còn hạn chế so với tiêu chuẩn quốc tế Khi đánh giá hai yếu tố này, nguồn nhân lực Việt Nam được xếp vào hạng trung bình.
Việc nâng cao chiều cao, cân nặng và sức bền của nguồn nhân lực là một thách thức lớn, đặc biệt khi đối mặt với tình trạng "thấp bé, nhẹ cân" và sức bền bỉ thấp Để đạt được mục tiêu này, cần thực hiện đồng bộ nhiều biện pháp như cải thiện giống nòi, nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện môi trường sống.
Theo kết quả sơ bộ của Tổng điều tra dân số, khoảng 91,7% dân số trong độ tuổi học phổ thông hiện đang đi học, trong đó tỉ lệ nữ cao hơn nam với 92,5% và 90,8% tương ứng Trong 20 năm qua, tỉ lệ dân số trong độ tuổi học phổ thông không đi học đã giảm đáng kể, từ 20,9% vào năm 1999 xuống còn 16,4% vào năm 2009 và chỉ còn 8,3% vào năm 2019.
Tỉ lệ đi học chung ở bậc tiểu học đạt 101,0%, bậc THCS là 92,8% và bậc THPT là 72,3% Tại cấp tiểu học, tỉ lệ đi học giữa thành phố và nông thôn không có sự khác biệt đáng kể (100,9% so với 101,0%) Tuy nhiên, khi lên các cấp học cao hơn, khoảng cách về tỉ lệ đi học giữa thành thị và nông thôn ngày càng gia tăng; cụ thể, ở cấp THCS, tỉ lệ đi học của khu vực thành thị cao hơn khu vực nông thôn 3,4 điểm phần trăm, và ở cấp THPT, mức chênh lệch này là 13,0 điểm phần trăm.
Lao động đã qua đào tạo từ trình độ “Sơ cấp” trở lên năm 2019 ước tính là 12,7 triệu người, chiếm 22,8%, tăng 0,8 điểm phần trăm so với năm trước.
Chất lượng lao động Việt Nam đã cải thiện trong những năm qua, nhưng vẫn còn thấp so với tiêu chuẩn quốc tế về trình độ chuyên môn và kỹ thuật Đặc biệt, lực lượng lao động chủ yếu là nông nghiệp, nông thôn chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển Hiện nay, Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng lao động kỹ thuật cao trong một số ngành dịch vụ như ngân hàng, tài chính, thông tin viễn thông, du lịch và công nghiệp mới Tỷ lệ lao động được đào tạo nghề còn thấp, cùng với kỹ năng, tay nghề, thể lực và tác phong lao động công nghiệp chưa đáp ứng yêu cầu, dẫn đến khả năng cạnh tranh yếu.
Khoảng 60% sinh viên tốt nghiệp không tìm được việc làm ngay, đặc biệt là tại các công ty liên doanh nước ngoài, buộc doanh nghiệp phải đào tạo bổ sung và đào tạo lại Tình trạng "thừa thầy thiếu thợ" xảy ra do mất cân đối giữa các cấp bậc đào tạo trong nhiều ngành nghề Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cần cải thiện chất lượng đào tạo và mở rộng quy mô đào tạo.
2.2.3 Phẩm chất tâm lý - xã hội
Quá trình làm việc đòi hỏi không chỉ sức khỏe và trí tuệ mà còn cần sự kỷ luật, tự giác, tinh thần hợp tác và tác phong chuyên nghiệp để đạt hiệu quả cao nhất.
Nguồn nhân lực Việt Nam được xây dựng từ những phẩm chất đạo đức tốt đẹp của cha ông, bao gồm tinh thần yêu nước và tự lực tự cường Người Việt Nam nổi bật với truyền thống cần cù, chịu thương chịu khó, cùng với tinh thần đoàn kết và khả năng ứng xử khôn khéo Họ cũng thể hiện sự sáng tạo, năng động và linh hoạt, bên cạnh trí thông minh và sự nhanh nhẹn Truyền thống hiếu học và tôn sư trọng đạo cũng là những giá trị cốt lõi trong nền văn hóa Việt.
Kỷ luật lao động của người Việt Nam hiện nay chưa đáp ứng yêu cầu của sản xuất công nghiệp, với nhiều lao động chưa được tập huấn về vấn đề này Đa số người lao động xuất thân từ nông thôn, mang theo tác phong sản xuất tiểu nông, dẫn đến sự thiếu nghiêm túc trong giờ giấc và hành vi Họ cũng chưa được trang bị kiến thức và kỹ năng làm việc nhóm, thiếu khả năng hợp tác và ngại chia sẻ kinh nghiệm Tính ỷ lại, trì hoãn và lề mề vẫn tồn tại, khiến cho tác phong công nghiệp của người lao động chưa được hình thành, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nguồn nhân lực xã hội Việt Nam.
CƠ HỘI VÀ THÁNH THỨC ĐỐI VỚI NGUỒN NHÂN LỰC XÃ HỘI
Cơ hội đối với nguồn nhân lực xã hội
Nguồn nhân lực được xem là tài sản quý giá nhất trong phát triển, với chất lượng quyết định sự thành bại trong cạnh tranh Điều này càng trở nên quan trọng khi Việt Nam gia nhập WTO và tham gia hội nhập quốc tế Lợi thế của nguồn nhân lực Việt Nam không chỉ nằm ở số lượng mà còn ở chất lượng, thể hiện khả năng cạnh tranh vượt trội so với các quốc gia khác.
3.1.1 Nguồn nhân lực lao động trẻ và dồi dào
Việt Nam sở hữu một nguồn nhân lực lao động dồi dào với cơ cấu trẻ, được coi là “cơ cấu vàng” cho sự phát triển Theo Tổng cục Thống kê, năm 2018, dân số Việt Nam vượt qua 90 triệu người, xếp thứ 13 thế giới và thứ 3 Đông Nam Á, trong đó lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đạt khoảng 55,16 triệu người Tỷ lệ lao động có việc làm trong độ tuổi này ước tính là 54 triệu, cho thấy nếu khai thác triệt để, nguồn nhân lực trẻ này sẽ đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
3.1.2 Năng suất lao động có xu hướng ngày càng tăng cao
Năng suất lao động của Việt Nam đang có xu hướng gia tăng mạnh mẽ, đặc biệt trong khu vực ASEAN Theo Tổng cục Thống kê, năng suất lao động toàn nền kinh tế năm 2018 ước đạt 102 triệu đồng (khoảng 4.512 USD), tăng 346 USD so với năm 2017 Tính theo giá so sánh, năng suất lao động năm 2018 tăng 5,93% so với năm trước, với mức tăng bình quân giai đoạn 2016-2018 đạt 5,75%/năm, cao hơn so với mức 4,35%/năm của giai đoạn 2011-2015.
Giai đoạn 2016 - 2020, năng suất lao động Việt Nam đạt 5,8%/năm, vượt mục tiêu 5% và cao hơn giai đoạn 2011 - 2015 (4,3%) Đặc biệt, năm 2019, năng suất lao động đạt 110,4 triệu đồng/lao động (4,791 USD), tăng 272 USD so với năm trước, giúp Việt Nam trở thành một trong những nước có tốc độ tăng năng suất cao nhất khu vực Đồng thời, chất lượng lao động cũng được nâng cao, với lực lượng lao động kỹ thuật ngày càng làm chủ khoa học - công nghệ và đảm nhận các vị trí công việc phức tạp mà trước đây cần thuê chuyên gia nước ngoài.
3.1.3 Nguồn nhân lực có trình độ học vấn, chuyên môn và kỹ năng tay nghề chất lượng đang ngày càng nâng cao
Số lượng nhân lực được tuyển và đào tạo ở các cấp đang tăng nhanh, đánh dấu một thành tựu quan trọng trong lĩnh vực đào tạo nhân lực Trình độ học vấn của dân cư đã được nâng cao, cùng với tuổi thọ trung bình gia tăng Nguồn nhân lực có chuyên môn và kỹ năng tay nghề cao đã được phát huy hiệu quả trong nhiều ngành như bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, sản xuất ô tô, đóng tàu, công nghiệp năng lượng, y tế, giáo dục, và xuất khẩu lao động Đội ngũ doanh nhân Việt Nam cũng đang gia tăng về số lượng và cải thiện kiến thức, kỹ năng kinh doanh, từng bước tiếp cận trình độ quốc tế.
Theo Thứ trưởng Lê Quân, số liệu từ Tổng cục Thống kê cho thấy, trong Quý II/2019, tỷ lệ lao động đã qua đào tạo có văn bằng, chứng chỉ chỉ đạt 22,37%, trong đó lao động có trình độ đại học trở lên chiếm 10,82%, cao đẳng 3,82%, trung cấp 4,65% và sơ cấp 3,08% Tỷ lệ này chỉ bằng 1/3 so với Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore, trong khi nhiều quốc gia khác đã đạt tỷ lệ đào tạo lao động trên 50%.
Nhà nước đã kết hợp đào tạo lao động với các nước phát triển để nắm bắt thời thế và khai thác hiệu quả nguồn nhân lực Đồng thời, nhà nước cũng tích cực mở rộng chào đón đầu tư, nhằm giúp lao động được đào tạo tiếp thu những tiến bộ khoa học tiên tiến từ thế giới.
Thách thức đối với nguồn nhân lực xã hội
3.2.1 Sức ép dân số tới kinh tế - xã hội
Dân số của mỗi quốc gia hay địa phương có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người dân.
Sự gia tăng dân số toàn cầu hiện nay đang diễn ra song song với tình trạng đói nghèo, suy thoái môi trường và những thách thức kinh tế Điều này dẫn đến mất cân bằng nghiêm trọng giữa dân số và môi trường Theo dự báo của Liên Hợp Quốc, đến năm 2025, dân số thế giới sẽ đạt 7,9 tỷ người, tương đương với việc có thêm ba Châu Phi mới.
Việt Nam hiện có hơn 98 triệu người, đứng thứ 15 trong bảng xếp hạng dân số toàn cầu, tạo ra nguồn lao động dồi dào cho sản xuất Tuy nhiên, dân số đông cũng gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt khi cung không đáp ứng đủ cầu Tài nguyên thiên nhiên và cơ sở vật chất không theo kịp tỷ lệ tăng dân số dẫn đến nạn thất nghiệp, gia tăng tình trạng lang thang, ăn xin và các tệ nạn xã hội như trộm cướp, mại dâm Sự di cư từ nông thôn lên thành phố để tìm việc làm cũng gia tăng Dân số tăng nhanh có thể vượt quá khả năng đáp ứng của hệ thống giáo dục, kết hợp với điều kiện kinh tế khó khăn của nhiều gia đình, làm gia tăng tình trạng thất học và bỏ học, từ đó ảnh hưởng đến trình độ dân trí và chất lượng cuộc sống của các thế hệ hiện tại và tương lai.
Áp lực dân số và lao động đối với đất đai hạn hẹp đã dẫn đến tình trạng thiếu việc làm phổ biến, tạo ra thách thức lớn cho nền kinh tế - xã hội Mặc dù nhà nước khuyến khích phát triển kinh tế trang trại để giải quyết việc làm cho lực lượng lao động nông nghiệp, nhưng diện tích đất đai ngày càng thu hẹp gây khó khăn cho việc này Đồng thời, tình trạng khó khăn trong các ngành khác đã đẩy thêm lao động nông thôn vào khu vực nông nghiệp, dẫn đến ruộng đất manh mún, phân tán và cản trở sự phát triển khoa học kỹ thuật Sự gia tăng dân số và sự hình thành các siêu đô thị cũng làm suy thoái môi trường đô thị, gây ra tình trạng thiếu nước sạch, nhà ở và cây xanh, đồng thời gia tăng ô nhiễm môi trường và các vấn đề xã hội ngày càng phức tạp.
3.2.2 Dân số và tài nguyên môi trường
Dân số có mối liên hệ chặt chẽ với môi trường, bao gồm các yếu tố kinh tế, xã hội và thiên nhiên Sự gia tăng dân số nhanh chóng dẫn đến việc tài nguyên thiên nhiên bị suy giảm, đồng thời con người phải đối mặt với nhiều thách thức ngày càng gia tăng.
Bước vào thế kỷ XXI, gia tăng dân số ở Việt Nam đang tạo ra thách thức lớn cho phát triển kinh tế - xã hội, cải thiện đời sống và bảo vệ môi trường Dự báo đến năm 2024, dân số sẽ đạt khoảng 100 triệu người, gần bằng mức trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, nhưng con số này có khả năng cao hơn khi hiện tại vào năm 2021, dân số đã vượt quá 98 triệu.
Với dân số đạt 98 triệu người, tài nguyên thiên nhiên đang suy giảm nghiêm trọng Sự gia tăng dân số dẫn đến việc sử dụng tài nguyên quá mức, tạo ra mối liên hệ giữa đói nghèo và môi trường Người nghèo buộc phải khai thác tài nguyên một cách bừa bãi, từ đó càng làm cho tình trạng nghèo đói trở nên trầm trọng hơn do cạn kiệt nguồn lực.
Tăng dân số gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất đối với môi trường, khi việc khai thác thiên nhiên bừa bãi như phá rừng, khai thác gỗ, săn bắt thú rừng và đào quặng đã tàn phá nguồn tài nguyên thiên nhiên, dẫn đến rối loạn sinh thái, lũ lụt và hạn hán Sự gia tăng dân số, đặc biệt ở các thành phố, tạo ra mật độ dân cư cao, điều kiện sống không vệ sinh, gia tăng dịch bệnh và ô nhiễm từ khói thải, nước thải và rác thải Theo Quỹ dân số Liên hiệp quốc, với tốc độ tăng dân số hiện tại, mỗi năm thế giới sẽ có thêm khoảng 78 triệu người, điều này làm gia tăng nhu cầu về tài nguyên thiên nhiên và tạo ra áp lực lớn hơn cho hành tinh.
Việt Nam đang đối mặt với tình trạng "đất chật, người đông" với mật độ dân số cao, gây áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên Sự sử dụng không hợp lý các nguồn tài nguyên như đất, nước và không khí đang dẫn đến nguy cơ tàn phá và cạn kiệt Việc đảm bảo cung cấp tài nguyên cho người dân trở thành một thách thức lớn, khi tiêu thụ hợp pháp không đủ đáp ứng nhu cầu, khiến cho hành vi vi phạm pháp luật và xâm hại môi trường trở nên phổ biến Điều này tạo ra sức ép nghiêm trọng lên môi trường và tài nguyên vốn đã khan hiếm.
Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu về nhà ở, sản xuất lương thực và công nghiệp đang gây áp lực lớn lên môi trường Điều này dẫn đến việc tạo ra lượng chất thải tập trung vượt quá khả năng tự phân hủy của môi trường tự nhiên, đặc biệt tại các khu vực đô thị và sản xuất nông nghiệp, công nghiệp.
Môi trường là không gian sống của con người và sinh vật, nơi chứa đựng tài nguyên và chất thải do hoạt động của con người Nó không chỉ lưu trữ và cung cấp thông tin quan trọng mà còn bảo vệ con người và sinh vật khỏi các tác động bên ngoài.
Khí quyển đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ trái đất, ngăn chặn các bức xạ quá cao và giảm chênh lệch nhiệt độ lớn Nó giúp ổn định nhiệt độ trong mức chịu đựng của con người, tạo điều kiện sống an toàn và thoải mái.
Thủy quyển đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chu trình tuần hoàn nước, duy trì cân bằng nhiệt độ và các chất khí trong môi trường Đồng thời, nó cũng giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực của thiên nhiên đối với con người và các sinh vật.
Thạch quyển đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và vật chất cho các quyển khác của Trái Đất, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực của thiên tai đối với con người và sinh vật.
+ Thổ nhưỡng quyển: là nơi cư trú và tiến hành mọi hoạt động sản xuất và đời sống của con người.
+ Sinh quyển: trên đó có toàn bộ sinh vật sinh sống.
Việc phát triển mà không xem xét đến sự hữu hạn của tài nguyên hiện tại là điều đáng lo ngại Những cụm từ như “chinh phục thiên nhiên”, “khám phá thiên nhiên” hay “cải tạo thiên nhiên” thực chất chỉ phản ánh khát vọng chiến thắng của con người Tuy nhiên, chúng ta cần nhớ rằng con người chỉ là một trong vô số loài mà mẹ thiên nhiên đã nuôi dưỡng và che chở.
CHÍNH SÁCH VỀ MÔI TRƯỜNG TÁC ĐỘNG TỚI NGUỒN NHÂN LỰC XÃ HỘI
Chính sách về môi trường và sự tác động tới nguồn nhân lực xã hội
Tiếp tục thay đổi nhận thức, tuyên truyền sâu rộng về tầm quan trọng của môi trường sinh thái, trên cơ sở này xây dựng ý thức sinh thái.
Con người cần nâng cao nhận thức về mối quan hệ giữa mình và tự nhiên, đồng thời xác định lại vai trò của xã hội trong hệ thống tự nhiên Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc hiểu rõ các quy luật tự nhiên và áp dụng chúng một cách hợp lý vào thực tiễn xã hội là rất quan trọng Điều này sẽ tạo nền tảng bền vững cho sự phát triển xã hội và bảo vệ môi trường.
Để đạt được sự phát triển hài hòa giữa kinh tế và bảo vệ môi trường, Việt Nam cần đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động Việc chuyển giao công nghệ và tự tiếp thu công nghệ hiện đại, có hàm lượng chất xám cao và công nghệ sạch là yếu tố then chốt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian phát triển mà còn là phương thức hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường Đảng khẳng định rằng phát triển khoa học công nghệ phải gắn liền với cải thiện môi trường sinh thái, nhằm đảm bảo sự phát triển kinh tế xã hội nhanh chóng và bền vững.
Chúng ta kiên quyết không nhập khẩu công nghệ gây ô nhiễm môi trường, vì phát triển kinh tế mà hủy hoại môi trường sẽ dẫn đến sự tàn phá tương lai Mục tiêu chuyển giao công nghệ cần phải đảm bảo sự tăng trưởng kinh tế đồng thời bảo vệ môi trường sinh thái.
Nền sản xuất xã hội cần phải thực hiện chức năng tái sản xuất các nguồn tài nguyên thiên nhiên, nhằm khắc phục tình trạng tiêu xài phung phí các nguyên, nhiên liệu hóa thạch không tái tạo được Cần tận dụng tối đa tính năng sử dụng tài nguyên thiên nhiên từ bề rộng sang bề sâu, đồng thời phát triển kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn để giảm nhẹ phát thải khí nhà kính.
Thiên nhiên cung cấp cho con người hai loại tài nguyên: tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo Việc sử dụng và bảo vệ các nguồn tài nguyên này là cần thiết không chỉ cho thế hệ hiện tại mà còn cho các thế hệ tương lai Câu nói “Đời cha ăn mặn đời con khát nước” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiết kiệm và bảo tồn tài nguyên không tái tạo Đối với tài nguyên tái tạo, cần sử dụng một cách hợp lý để cho phép thiên nhiên có thời gian phục hồi.
Triển khai đầy đủ Luật bảo vệ môi trường là cần thiết để tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm pháp luật, đặc biệt đối với các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm nghiêm trọng Cần tập trung vào việc kiểm soát an toàn và xử lý ô nhiễm môi trường do hậu quả chiến tranh Đồng thời, giám sát công khai và kịp thời thông tin về chất lượng không khí tại các đô thị, khu công nghiệp và khu đông dân cư là rất quan trọng Mục tiêu cuối cùng là cải thiện rõ rệt tình trạng ô nhiễm môi trường tại các cụm công nghiệp, làng nghề và khu vực nông thôn.
Đảm bảo sức khỏe tốt cho người lao động là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả làm việc Cung cấp môi trường làm việc xanh, sạch, đẹp không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho công việc mà còn mang lại tinh thần thoải mái Không gian trong lành giúp người lao động thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Chính phủ cam kết bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển kinh tế, với kế hoạch trồng 1 tỷ cây xanh được Thủ tướng Chính phủ đề ra đến năm 2025.
Chính sách này cam kết cung cấp lượng lớn khí CO2, góp phần làm sạch không khí và cải thiện chất lượng nguồn nước Điều này giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm khói bụi và tình trạng thiếu nước sạch nghiêm trọng tại nhiều khu vực.
Một số hạn chế khi áp dụng chính sách môi trường
Hệ thống chính sách và pháp luật lao động cần được đánh giá và điều chỉnh liên tục để phù hợp với thực tiễn, đặc biệt là các chính sách liên quan đến người lao động và chi phí doanh nghiệp như tiền lương tối thiểu, giờ làm thêm và bảo hiểm xã hội Những chính sách này cần đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích của người lao động và người sử dụng lao động Do đó, việc tăng cường đối thoại và thương lượng là cần thiết để tạo ra các phương án hợp lý, khuyến khích động lực làm việc cho người lao động, đồng thời hỗ trợ sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nâng cao tính cạnh tranh trong môi trường kinh doanh.
Cần tăng cường công tác quản lý nhà nước, chú trọng vào tuyên truyền, thanh tra, kiểm tra và giám sát việc thực hiện Đồng thời, cần thúc đẩy hình thành các thiết chế hòa giải có trọng tài để hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ hài hòa và ổn định, giảm thiểu tranh chấp và đình công Việc đẩy mạnh hoạt động hòa giải tại tòa án và thực hiện các hoạt động tố tụng lao động sớm sẽ giúp giải quyết hiệu quả tranh chấp cá nhân và tập thể.
Một số chính sách khác
Chương trình hành động Cairo năm 1994 về dân số và môi trường đã đưa ra mục tiêu hành động cho chính phủ ở các quốc gia:
Các yếu tố về dân số, môi trường và xoá bỏ đói nghèo cần được tích hợp vào các chính sách, kế hoạch và chương trình phát triển bền vững.
Giảm thiểu các mô hình sản xuất và tiêu dùng không bền vững cùng với tác động tiêu cực của yếu tố nhân khẩu học đến môi trường là cần thiết Điều này nhằm đảm bảo rằng nhu cầu của thế hệ hiện tại được đáp ứng mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc thỏa mãn nhu cầu của chính họ.
Bản kế hoạch quốc gia về môi trường và phát triển bền vững ở Việt Nam đã xác định các phương hướng hành động cụ thể nhằm cải thiện tình hình môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững Mục đích của kế hoạch hành động này là bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững cho đất nước.
+ Đảm bảo phát triển từng bước vững chắc việc lập kế hoạch và quản lý môi trường ở tầm quốc gia và các quy mô thấp hơn.
Tiến hành các hành động cụ thể để giải quyết triệt để những vấn đề ưu tiên, nhằm bảo đảm sự bền vững trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên.