Ngày nay, kinh tế Việt Nam đà tăng trưởng phát triển mạnh mẽ Trong trình hội nhập quốc tế gắn với tự hóa thương mại đa phương đem lại nhiều hội cho nước ta, nhiên để ta đảm bảo phát triển kinh tế nước nhà ngày vững mạnh trở thành nước cơng nghiệp hóa, đại hóa địi hỏi phải hồn thiện đổi nhiều chế sách Đặc biệt phải quan tâm hoạt động ngoại thương - yếu tố quan trọng q trình hội nhập Mà thành cơng hay thất bại hoạt động ngoại thương Tỷ giá hối đối sách quản lí tỷ giá Chính sách tỷ giá có vai trị vô quan trọng kinh tế - công cụ điều tiết quan hệ kinh tế quốc tế có tác động tới tăng trưởng ” kinh tế thông qua tăng lực cạnh tranh doanh nghiệp , cải thiện cán cân toán cân đối lớn kinh tế Xuất phát từ thực tế khách quan đó, đề án “ Lí thuyết tài tiền tệ ” sâu vào nghiên cứu vấn đề : ” “Tỷ giá hối đoái thực trạng quản lý tỷ giá Việt Nam”
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái niệm và vai trò tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái, hay còn gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ, là tỷ lệ giữa hai đồng tiền của các quốc gia khác nhau Nó xác định giá trị của một đơn vị tiền tệ của một nước so với tiền tệ của nước khác, tức là số lượng tiền tệ cần thiết để mua một đơn vị ngoại tệ.
Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ "tỷ giá hối đoái" được hiểu là số lượng đơn vị ngoại tệ cần thiết để mua một đồng Đô la hoặc một đồng bảng Anh Theo Frederic S Mishkin, tỷ giá hối đoái là giá của một đồng tiền được biểu thị qua đồng tiền khác Samuelson cũng cho rằng tỷ giá hối đoái là tỷ lệ để đổi tiền của một nước lấy tiền của một nước khác Lê Văn Tề định nghĩa tỷ giá hối đoái là tỷ giá so sánh giữa các đồng tiền của các nước về mặt giá trị Nghị định 63/1998/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam quy định tỷ giá hối đoái là giá của một đơn vị tiền tệ nước ngoài tính bằng đồng Việt Nam Luật Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam (1997) xác định tỷ giá hối đoái là tỷ lệ giữa giá trị của đồng Việt Nam và giá trị của đồng tiền nước ngoài, được điều tiết và công bố bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Ví dụ: Tỷ giá USD/VND = 23.000 hay 1USD = 23.000 VND.
Vai trò so sánh sức mua của các đồng tiền
Tỷ giá là công cụ quan trọng để so sánh giá trị nội tệ với ngoại tệ, từ đó giúp đánh giá giá cả hàng hóa trong nước với giá quốc tế, năng suất lao động trong nước so với quốc tế Điều này hỗ trợ trong việc tính toán hiệu quả các giao dịch ngoại thương, hoạt động liên doanh với nước ngoài, vay vốn nước ngoài và đánh giá hiệu quả các chính sách kinh tế đối ngoại của Nhà Nước.
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu
Khi đồng tiền nội tệ mất giá, giá cả hàng xuất khẩu sẽ giảm, từ đó nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa trên thị trường quốc tế Sự gia tăng tỷ giá giúp nền kinh tế thu hút nhiều ngoại tệ, cải thiện cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng tới tình hình lạm phát và tăng trưởng kinh tế
Khi sức mua nội tệ giảm và tỷ giá hối đoái tăng, giá hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn, dễ dẫn đến lạm phát Ngược lại, khi tỷ giá hối đoái giảm và giá đồng nội tệ tăng, hàng nhập khẩu rẻ hơn, giúp kiềm chế lạm phát nhưng có thể gây ra sự thu hẹp trong sản xuất và tăng trưởng kinh tế thấp.
(Theo Vai trò của tỷ giá hối đoái đối với nền kinh tế 2019)
Phân loại tỷ giá hối đoái
Theo Nguyễn Văn Tiến (tr298, 2011) nêu rõ về căn cứ để phân loại tỷ giá hối đoái.
1.2.1 Căn cứ vào đối tượng xác định tỷ giá
Tỷ giá chính thức là tỷ giá được xác định bởi Ngân hàng trung ương của mỗi quốc gia Dựa trên tỷ giá này, các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng sẽ thiết lập tỷ giá mua bán ngoại tệ cho các giao dịch giao ngay, kỳ hạn và hoán đổi.
Tỷ giá thị trường : Là tỷ giá được hình thành trên có sở quan hệ cung cầu trên thị trường hối đoái
1.2.2 Căn cứ vào kỳ hạn thanh toán
Tỷ giá giao ngay (SPOT) là tỷ giá được các tổ chức tín dụng niêm yết tại thời điểm giao dịch hoặc do hai bên thỏa thuận, nhưng phải tuân thủ quy định của ngân hàng nhà nước Thanh toán giữa các bên cần phải hoàn tất trong vòng hai ngày làm việc tiếp theo sau khi đã cam kết mua hoặc bán.
Tỷ giá giao dịch kỳ hạn (FORWARDS) là tỷ giá được các tổ chức tín dụng tự tính toán và thỏa thuận, nhưng phải tuân thủ biên độ quy định của Ngân hàng Nhà nước về tỷ giá kỳ hạn tại thời điểm ký hợp đồng.
1.2.3 Căn cứ vào giá trị của tỷ giá
Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là tỷ giá của một loại tiền tệ được xác định theo giá trị hiện tại mà không xem xét đến tác động của lạm phát.
Tỷ giá hối đoái thực là tỷ giá phản ánh tác động của lạm phát và sức mua giữa hai loại tiền tệ, cho thấy giá cả hàng hóa có thể xuất khẩu và tiêu thụ nội địa Tỷ giá này đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện khả năng cạnh tranh quốc tế của một quốc gia.
1.2.4 Căn cứ vào phương thức chuyển ngoại hối
Tỷ giá điện hối là tỷ giá được niêm yết tại ngân hàng, dùng để chuyển đổi ngoại tệ qua điện Đây là tỷ giá cơ sở, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các loại tỷ giá khác.
Tỷ giá thư hối : Tức là tỷ giá chuyển ngoại hối bằng thư Tỷ giá điện hối thường cao hơn tỷ giá thư hối.
1.2.5 Căn cứ vào thời điểm mua/bán ngoại hối
Tỷ giá mua : Là tỷ giá của ngân hàng mua ngoại hối vào.
Tỷ giá bán : Là tỷ giá của ngân hàng bán ngoại hối ra.
Tỷ giá mua luôn thấp hơn tỷ giá bán, và sự chênh lệch này chính là lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ngoại hối của ngân hàng Bên cạnh đó, còn có hai loại tỷ giá quan trọng mà bạn cần lưu ý.
Tỷ giá hối đoái song phương
Tỷ giá hối đoái song phương (Bilateral Exchange Rate) là giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác mà không tính đến lạm phát giữa hai quốc gia Khi chỉ số NEER lớn hơn 1, đồng tiền được coi là giảm giá so với các đồng tiền khác; ngược lại, nếu NEER nhỏ hơn 1, đồng tiền đó được xem là lên giá.
Tỷ giá hối đoái hiệu dụng
Tỷ giá hối đoái hiệu dụng (NEER) hay còn gọi là tỷ giá danh nghĩa đa phương, là một chỉ số trung bình thể hiện giá trị của một đồng tiền so với các đồng tiền khác, không phải là tỷ giá cụ thể.
Các chế độ quản lý tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cố định là tỷ giá hối đoái được duy trì ổn định trong thời gian dài, với biên độ dao động nhỏ Thông thường, đồng nội tệ sẽ được gắn với một đồng ngoại tệ mạnh hoặc vàng, nhằm đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian áp dụng.
Chế độ tỷ giá cố định đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định tỷ giá và kinh tế vĩ mô, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh và đầu tư nước ngoài Sự ổn định này không chỉ gia tăng tính hợp tác trong thương mại giữa các quốc gia mà còn tạo ra kỷ luật cho các chính sách kinh tế vĩ mô.
Chế độ tỷ giá cố định gây ra chênh lệch giữa tỷ giá thực và tỷ giá danh nghĩa, dẫn đến sai lệch trong các tính toán và hình thành tỷ giá chợ đen Đồng thời, để duy trì tỷ giá ổn định, Ngân hàng Trung ương cần có dự trữ ngoại tệ đủ lớn và thường xuyên theo dõi biến động tỷ giá, đặc biệt trong bối cảnh bất ổn kinh tế - chính trị toàn cầu.
Tỷ giá thả nổi là chế độ cho phép giá trị của đồng tiền biến động trên thị trường ngoại hối Đồng tiền áp dụng chế độ này được gọi là đồng tiền thả nổi.
Thị trường ngoại hối phản ánh chính xác tình hình cung cầu và biến động của thị trường, mang lại sự minh bạch và hiệu quả cao hơn Điều này giúp di chuyển nguồn lực từ nơi có hiệu quả thấp sang nơi có hiệu quả cao, đồng thời cho phép Ngân hàng Trung ương chủ động thực hiện chính sách kinh tế và đảm bảo tính độc lập của chính sách tiền tệ Khi một quốc gia gặp thâm hụt cán cân vãng lai, nội tệ sẽ giảm giá, thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu cho đến khi cán cân thanh toán trở nên cân bằng Qua đó, thị trường ngoại hối góp phần ổn định kinh tế và giảm thiểu tác động xấu từ bên ngoài, giúp tỷ giá tự điều chỉnh khi giá cả nước ngoài tăng.
Tỷ giá hối đoái liên tục biến động, gây khó khăn cho việc hoạch định chính sách kinh tế và đầu tư Dự báo không chính xác từ phía nhà nước có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chính sách kinh tế vĩ mô Mặc dù tỷ giá thả nổi được đánh giá là một công cụ hữu ích cho sự phát triển kinh tế, nhưng sự gia tăng của nó lại dẫn đến sự không ổn định Biến động tỷ giá chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như xã hội, kinh tế, chính trị và tâm lý.
1.3.3 Tỷ giá thả nổi có điều tiết
Chế độ tỷ giá hối đoái có sự can thiệp của Chính phủ thông qua việc mua bán các đồng tiền, nhằm điều chỉnh mức cung và cầu tiền tệ Tỷ giá hối đoái hình thành từ đó phản ánh quan hệ cung cầu ngoại tệ trên thị trường, đồng thời đáp ứng các mục tiêu phát triển kinh tế quốc gia trong từng giai đoạn cụ thể.
Có 3 kiểu can thiệp của chính phủ:
Kiểu can thiệp vùng mục tiêu: Chính phủ quy định tỷ giá tối đa, tốithiểu và sẽ can thiệp nếu tỷ giá vượt quá các giới hạn đó.
Kiểu can thiệp tỷ giá chính thức kết hợp với biên độ dao động cho thấy tỷ giá chính thức đóng vai trò dẫn dắt, trong khi chính phủ điều chỉnh biên độ dao động để phù hợp với từng giai đoạn kinh tế.
Kiểu tỷ giá đeo bám là phương pháp mà chính phủ sử dụng tỷ giá đóng cửa của ngày hôm trước làm tỷ giá mở cửa cho ngày hôm sau, đồng thời cho phép tỷ giá này dao động trong một biên độ hẹp.
Tỷ giá thả nổi có quản lý giúp khắc phục nhược điểm của tỷ giá thả nổi hoàn toàn nhờ sự can thiệp kịp thời của Ngân hàng Nhà nước, giảm thiểu biến động của thị trường ngoại hối trước cú sốc kinh tế toàn cầu Cơ chế này phát huy vai trò của giá trong nền kinh tế, ngăn chặn hoạt động đầu cơ ngoại tệ và biến tỷ giá thành công cụ khuyến khích xuất khẩu, đồng thời cấm nhập khẩu, từ đó cải thiện cán cân thương mại.
Chính phủ chỉ can thiệp vào thị trường khi cần thiết, vì can thiệp tùy tiện có thể cản trở khả năng hội nhập quốc tế Sự biến động cao của tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thu hút đầu tư nước ngoài Việc khó xác định mức biến động tỷ giá trong chế độ hiện tại có thể dẫn đến những quyết định vĩ mô sai lầm, từ đó tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
Phương pháp xác định tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái là giá trị của một đơn vị tiền tệ, chịu ảnh hưởng từ cung cầu trên thị trường, do đó sẽ thay đổi khi có sự biến động về cung cầu Có nhiều phương pháp xác định tỷ giá khác nhau, tùy thuộc vào mục đích kinh doanh và sự phát triển của thị trường tiền tệ, hàng hóa và dịch vụ toàn cầu Việc xác định tỷ giá hối đoái là cần thiết để các nhà kinh doanh xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả nhất.
1.4.1 Xác định tỷ giá hối đoái trên cơ sở ngang giá vàng Đây là phương pháp so sánh hàm lượng vàng giữa hai đồng tiền với nhau Ví dụ: Hàm lượng vàng của một Bảng Anh (GBP) là 2,1328 gam và của Đôla Mỹ (USD) là 0,7366, tỷ giá hối đoái giữa GBP và USD là: 1 GBP = 2,8954 USD.
1.4.2 Xác định tỷ giá hối đoái trên cơ sở cân bằng sức mua
Phương pháp này so sánh sức mua giữa hai đồng tiền, giúp phân tích giá cả hàng hóa và dịch vụ Nó hỗ trợ xây dựng kế hoạch kinh doanh xuất nhập khẩu và thực hiện các nghiệp vụ hải quan hiệu quả.
Khi hàng hóa X có giá 10 USD và 15 AUD, tỷ giá hối đoái giữa Đôla Mỹ và Đôla Úc theo nguyên tắc cân bằng sức mua là 1 USD = 1,5 AUD Tuy nhiên, tỷ giá này không áp dụng cho các giao dịch thương mại, tín dụng và thanh toán quốc tế.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái
Nguyễn Văn Tiến (tr446, 2011) đã nêu rõ 2 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến tỷ giá.
1.5.1 Các nhân tố dài hạn
Sự thay đổi mức giá cả của một quốc gia so với các quốc gia khác có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị đồng tiền của quốc gia đó Cụ thể, khi mức giá của một nước tăng lên so với mức giá của nước khác, đồng tiền của nước đó sẽ giảm giá Ngược lại, nếu mức giá giảm, đồng tiền sẽ tăng giá.
Thuế và cô-ta là những rào cản đối với hàng nhập khẩu, giúp bảo hộ hàng hóa sản xuất trong nước, từ đó làm tăng cầu hàng nội địa và dẫn đến sự tăng giá của đồng nội tệ Việc áp dụng thuế quan và cô-ta lâu dài có thể khiến đồng tiền của một quốc gia tăng giá Tuy nhiên, đối với những quốc gia thực hiện chính sách "bế quan tỏa cảng", vấn đề tỷ giá không còn nhiều ý nghĩa Sự ưa thích hàng nội địa so với hàng ngoại có thể làm tăng cầu về ngoại tệ, dẫn đến sự gia tăng nguồn cung ngoại tệ và làm giảm giá trị đồng nội tệ Về lâu dài, cầu về hàng xuất khẩu sẽ làm tăng giá trị đồng tiền của quốc gia, trong khi cầu về hàng nhập khẩu tăng lên sẽ khiến đồng tiền giảm giá.
Năng suất lao động cao giúp giảm giá hàng hóa của một quốc gia so với các nước khác, dẫn đến việc tăng cầu cho hàng xuất khẩu và giá trị đồng tiền của quốc gia đó cũng tăng theo Về lâu dài, nếu năng suất lao động của một quốc gia cao hơn so với các nước khác, đồng tiền của quốc gia đó sẽ có xu hướng tăng giá.
Yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế các nước đang phát triển, nơi mà tình trạng "Đôla hóa" ngày càng phổ biến Sự mất niềm tin vào đồng nội tệ khiến người dân và tổ chức kinh tế chuyển sang dự trữ đô la, dẫn đến nhu cầu USD tăng cao và làm giảm giá trị các đồng nội tệ Hệ quả là các quốc gia này luôn phải đối mặt với áp lực về dự trữ ngoại hối và khả năng thanh toán nợ đến hạn.
Tỷ lệ lạm phát giữa các quốc gia ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ Khi tỷ lệ lạm phát của nước A cao hơn nước B, nước A cần nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng tiền của nước B, dẫn đến sự giảm giá trị của đồng tiền nước A.
Cán cân thương mại phản ánh hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia Khi nước A xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, nhu cầu về đồng ngoại tệ tăng lên, dẫn đến việc đồng ngoại tệ có xu hướng tăng giá.
1.5.2 Các nhân tố thuộc về ngắn hạn
Lãi suất là một yếu tố kinh tế quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều chỉ tiêu khác nhau, trong đó có mối quan hệ chặt chẽ giữa tỷ giá và lãi suất Khi lãi suất nội tệ tăng trong khi lãi suất toàn cầu giữ ổn định, sẽ thu hút nhiều luồng vốn quốc tế do mức lãi suất hấp dẫn Điều này dẫn đến sự gia tăng cầu tiền trong nước và làm tăng tỷ giá.
Cán cân thanh toán quốc tế thể hiện sự cung - cầu về ngoại tệ trên thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái Khi cán cân thanh toán thặng dư, tỷ giá sẽ giảm, ngược lại, khi có bội chi, tỷ giá sẽ tăng lên.
Chính sách tỷ giá hối đoái
Chính sách TGHĐ là một bộ công cụ nhằm tác động đến cung cầu ngoại tệ trên thị trường, từ đó điều chỉnh tỷ giá hối đoái để đạt được các mục tiêu kinh tế cần thiết.
Chính sách tỷ giá hối đoái chủ yếu tập trung vào hai vấn đề quan trọng: lựa chọn chế độ tỷ giá hối đoái, tức là cơ chế vận động của tỷ giá, và việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
1.6.2 Mục tiêu của chính sách tỷ giá hối đoái
Trong nền kinh tế mở, việc hoạch định chính sách cần cân nhắc đến các mục tiêu cân đối nội bộ và ngoại bộ Tỷ giá hối đoái là yếu tố quan trọng có ảnh hưởng trực tiếp đến những cân đối này, do đó, các chính sách tỷ giá phải được thiết kế nhằm đạt được hai mục tiêu này.
Chính sách tỷ giá cần hướng đến hai nhóm mục tiêu cơ bản, nhưng trong từng giai đoạn cụ thể, còn có các mục tiêu bổ sung như xác lập và duy trì mức tỷ giá cân bằng, bảo vệ giá trị đồng nội tệ, thực hiện đầy đủ chức năng của đồng tiền, bao gồm khả năng chuyển đổi, và gia tăng dự trữ ngoại tệ.
Bây giờ sẽ lần lượt xem xét hai mục tiêu : cân bằng nội và cân bằng ngoại.
Mục tiêu cân bằng nội là trạng thái mà các nguồn lực của quốc gia được sử dụng tối đa, thể hiện qua toàn dụng nhân công và sự ổn định của mức giá Biến động giá cả bất ngờ có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tín dụng và đầu tư Do đó, chính phủ cần kiểm soát các biến động đột ngột của tổng cầu để duy trì mức giá ổn định và có thể dự đoán Tỷ giá hối đoái trở thành công cụ quan trọng, hỗ trợ chính phủ điều chỉnh giá cả, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.
Mục tiêu cân bằng ngoại đề cập đến sự khó khăn trong việc xác định khái niệm này so với "cân bằng nội", chủ yếu tập trung vào "tài khoản vãng lai" Việc xác định mức thâm hụt hay thặng dư của tài khoản này là không khả thi, nhưng cần tránh tình trạng thâm hụt hoặc thặng dư quá lớn Chính phủ cần điều chỉnh tỷ giá hối đoái phù hợp với điều kiện kinh tế và chính trị xã hội của quốc gia, nhằm ảnh hưởng tích cực đến hoạt động xuất nhập khẩu và đầu tư xuyên quốc gia.
1.6.3 Các công cụ của chính sách tỷ giá hối đoái.
Theo Nguyễn Văn Tiến ( tr338, 2011 ) đã chia thành 2 nhóm công cụ
1.6.3.1 Nhóm công cụ trực tiếp a/ Phá giá tiền tê ̣
Trong tỷ giá cố định, phá giá tiền tệ xảy ra khi chính phủ hạ giá đồng nội tệ so với các đồng ngoại tệ, dẫn đến việc tỷ giá được điều chỉnh tăng so với mức cam kết Sự tăng của tỷ giá đồng nghĩa với việc nội tệ giảm giá, thể hiện rõ ràng hiện tượng phá giá.
Trong tỷ giá cố định, nâng giá tiền tệ là hành động của chính phủ nhằm tăng giá đồng nội tệ so với các ngoại tệ Phá giá tiền tệ xảy ra khi tỷ giá được điều chỉnh giảm so với mức mà chính phủ đã cam kết duy trì Sự giảm giá này dẫn đến việc nội tệ tăng giá, ảnh hưởng đến hoạt động mua bán của Ngân hàng Trung ương trên thị trường ngoại hối.
Ngân hàng Trung ương thực hiện mua bán nội tệ với ngoại tệ để duy trì tỷ giá cố định hoặc điều chỉnh tỷ giá theo mục tiêu đã đề ra Để thực hiện các can thiệp này, Ngân hàng Trung ương cần có một lượng dự trữ ngoại hối nhất định.
Việc điều chỉnh cung tiền trong nền kinh tế có thể gây ra lạm phát hoặc thiểu phát, do đó, Ngân hàng Trung ương (NHTW) cần áp dụng nghiệp vụ thị trường mở để hấp thụ lượng dư cung hoặc bổ sung thiếu hụt tiền tệ trong nền kinh tế.
Chính phủ quy định rằng các cá nhân và tổ chức có nguồn thu ngoại tệ phải bán một tỷ lệ nhất định trong thời gian nhất định cho các tổ chức được phép kinh doanh ngoại hối Biện pháp này được áp dụng trong thời kỳ khan hiếm ngoại tệ trên thị trường, nhằm tăng cung ngoại tệ ngay lập tức để đáp ứng nhu cầu, hạn chế hành vi đầu cơ và giảm áp lực phá giá tiền tệ.
Các quy định hạn chế đối tượng, mục đích sử dụng, số lượng và thời điểm mua ngoại tệ nhằm giảm cầu ngoại tệ, hạn chế đầu cơ và duy trì sự ổn định của tỷ giá.
1.6.3.2 Nhóm công cụ gián tiếp a/ Lãi suất tái chiết khấu
Khi Ngân hàng Trung ương (NHTW) tăng lãi suất tái chiết khấu, lãi suất thị trường sẽ tăng theo, thu hút dòng vốn ngoại tệ và làm giá nội tệ tăng lên Ngược lại, nếu lãi suất tái chiết khấu giảm, tác động sẽ là làm giảm lãi suất thị trường và ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị nội tệ.
Thuế quan cao hạn chế nhập khẩu, dẫn đến giảm cầu ngoại tệ và làm tăng giá nội tệ Ngược lại, khi thuế quan thấp, tác động sẽ khác Hạn ngạch cũng là một yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh thương mại quốc tế.
Hạn ngạch nhập khẩu có tác dụng hạn chế lượng hàng hóa, tương tự như thuế quan cao, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ giá Ngược lại, việc dỡ bỏ hạn ngạch sẽ kích thích tăng trưởng nhập khẩu và có tác động tích cực đến tỷ giá, giống như thuế quan thấp.
Cơ sở thực tiễn
Diễn biến tỷ giá hối đoái và thực trạng quản lý tỷ giá của Việt Nam trong những năm gần đây
2.1.1 GIAI ĐOẠN 2011-2015 (Giai đoạn ổn định)
Trước năm 2011, đặc biệt trong giai đoạn 2008-2010, tỷ giá ở Việt Nam rất bất ổn do tác động của cuộc Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 Tuy nhiên, từ năm 2011, tỷ giá đã chuyển biến từ sự biến động mạnh mẽ sang trạng thái ổn định cơ bản trong một khoảng thời gian dài.
Vào ngày 11/2/2011, giá USD trong giao dịch liên ngân hàng đã tăng 1.700 VND, từ 18.932 VND lên 20.693 VND/USD, tương ứng với mức tăng hơn 9,3% Đây là mức tăng cao hơn so với mức tăng 2,1% trong đợt điều chỉnh tỷ giá ngày 18/8/2010, và tăng 3,36% so với các mức trước đó.
Sau giai đoạn căng thẳng tỷ giá trong hai tháng đầu năm, áp lực tỷ giá đã giảm bớt và bước vào quý II/2011, tình hình trở nên ổn định hơn Tỷ giá TTTD đã có sự điều chỉnh tích cực, cho thấy xu hướng khả quan trong thị trường ngoại hối.
Tỷ giá USD/VND đã giảm liên tục từ 22.500 VND/USD vào ngày 21/2, hiện đang dao động quanh mức tỷ giá chính thức với chênh lệch chỉ khoảng 5% Đáng chú ý, có những thời điểm tỷ giá TTTD còn thấp hơn so với thị trường chính thức.
Vào ngày 10/8/2011, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã điều chỉnh tỷ giá bình quân liên ngân hàng tăng 10 VND/USD, lên mức 20.618 VND/USD Tiếp theo, vào sáng 24/8, NHNN lại tiếp tục điều chỉnh tỷ giá lên 20.628 VND/USD Ngay lập tức, các ngân hàng thương mại đã đẩy giá bán USD lên mức trần 20.834 VND/USD Đến ngày 5/10/2011, NHNN công bố tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ là 1 USD = 20.638 VND, đánh dấu lần thứ ba tỷ giá này tăng thêm 10 VND kể từ cuối tháng 7/2011.
Tỷ giá USD/VND đã tăng từ 20.608 VND lên 20.638 VND, với mức tỷ giá giao dịch bình quân ngày 28/10 được công bố bởi NHNN là 1 USD = 20.803 VND Đây là lần tăng thứ 4 liên tiếp trong 10 tháng, với tổng mức tăng 15 VND Sau 4 lần điều chỉnh, tỷ giá bình quân LNH giữa VND và USD đã tăng 0,85% so với cam kết của NHNN từ ngày 7/9/2011, trong đó dự kiến không vượt quá 1% đến cuối năm.
Hình 1: Diễn biến tỉ giá liên ngân hàng từ ngày 19/2-28/9
Nguồn: Tinnhanhchungkhoan.vn Nguyên nhân
Tỷ giá tăng chủ yếu do giá vàng trong nước luôn cao hơn giá vàng thế giới, có lúc chênh lệch lên tới 2 triệu đồng/lượng Ngoài ra, một số doanh nghiệp bắt đầu mua ngoại tệ để trả trước các khoản vay vì lo ngại tỷ giá có thể biến động vào cuối năm, khi nhiều công ty phải hoàn trả các khoản vay ngoại tệ Tại Việt Nam, tỷ giá chịu áp lực từ lạm phát cao hơn so với các nước đối tác thương mại, dẫn đến đồng tiền mất giá nhanh hơn Thêm vào đó, thâm hụt thương mại lớn cũng tạo áp lực lên thị trường ngoại hối, gây ra tình trạng mất cân bằng cung cầu ngoại tệ.
Thực hiện Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 09/02/2011, NHNN đã điều chỉnh tỷ giá bình quân liên ngân hàng lên 20.693 VND, tăng 9,3% so với mức trước đó, đồng thời thu hẹp biên độ giao dịch từ ±3% xuống ±1% Bên cạnh đó, NHNN cũng ban hành Thông tư số 07/TT-NHNN thu hẹp đối tượng cho vay ngoại tệ của tổ chức tín dụng đối với khách hàng cư trú Các văn bản quy định tiếp theo đã giảm trần lãi suất huy động USD từ 6%/năm xuống 2%/năm, tăng dự trữ bắt buộc tiền gửi ngoại tệ lên 6%, mở rộng đối tượng doanh nghiệp nhà nước bán ngoại tệ cho tổ chức tín dụng, và chuyển dần quan hệ huy động - cho vay ngoại tệ sang quan hệ mua bán ngoại tệ, đồng thời xử lý các giao dịch ngoại tệ bất hợp pháp trên thị trường tự do.
Nhờ các biện pháp quyết liệt của Ngân hàng Nhà nước, thị trường ngoại tệ đã dần ổn định, với tỷ giá chính thức tăng 10,01% so với cùng kỳ năm trước, đạt 20.828 VND vào cuối năm 2011 Tỷ giá niêm yết tại các ngân hàng thương mại cũng ổn định trong biên độ cho phép, cải thiện trạng thái ngoại hối của các ngân hàng Tỷ lệ nhập siêu giảm xuống chỉ còn 10,4% giá trị xuất khẩu, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 18%, và cán cân thanh toán tổng thể thặng dư khoảng 3,1 tỷ USD, so với mức thâm hụt 3,07 tỷ USD của năm 2010.
Trong năm 2012, tỷ giá VND/USD ghi nhận sự ổn định vào đầu năm với biến động không quá +/-1% theo tỷ giá bình quân liên ngân hàng, giảm từ 21.030 VND/1USD xuống khoảng 20.850 VND/1USD vào cuối năm Theo Tổng cục Thống kê, trong khi tỷ giá USD tăng lần lượt 6,31% năm 2008, 10,07% năm 2009, và 9,68% năm 2010, thì năm 2011 chỉ tăng 2,2% và năm 2012 đã giảm gần 1% Trong 6 tháng đầu năm 2012, tỷ giá tiếp tục duy trì xu hướng giảm.
Tỷ giá VND/USD có xu hướng tăng nhẹ trong nửa đầu năm, nhưng dự báo sẽ giảm trong 6 tháng cuối năm, dẫn đến mức giảm tổng cộng gần 0,88% trong cả năm (Biểu đồ 1) Hiện tượng này trái ngược với xu hướng tăng liên tục của tỷ giá trong giai đoạn 2008 - 2011, khi tỷ giá thường tăng từ đầu năm đến cuối năm (Tapchitaichinh, 2013).
NHNN tiếp tục duy trì mục tiêu ổn định giá với biên độ tăng không quá 2-3% mỗi năm và hạn chế tình trạng đô la hóa nền kinh tế Để thực hiện điều này, NHNN đã ban hành Thông tư số 03/TT-NHNN vào ngày 08/3/2012, quy định rằng khách hàng chỉ được vay ngoại tệ khi không có đủ nguồn thu ngoại tệ từ hoạt động sản xuất kinh doanh để trả nợ vay, các trường hợp khác cần có sự chấp thuận bằng văn bản của NHNN Ngoài ra, Thông tư số 7/2012/TT-NHNN ngày 20/3/2012 đã quy định thu hẹp trạng thái ngoại tệ của các tổ chức tín dụng từ +/- 30% xuống +/- 20% vốn tự có Đến cuối năm 2012, giá USD mua tại các ngân hàng thương mại giảm trung bình 1% so với cuối năm 2011, và chênh lệch tỷ giá giữa chính thức và thị trường tự do được thu hẹp, khuyến khích các tổ chức kinh tế và cá nhân bán ngoại tệ cho các ngân hàng thương mại.
NHNN mua một lượng lớn ngoại tệ để tăng dự trữ ngoại hối nhà nước Cụ thể trong năm
2012, NHNN mua ròng khoảng 10 tỷ để tăng dự trữ ngoại hối quốc gia.
Thị trường ngoại tệ năm 2013 ghi nhận sự ổn định của tỷ giá trong 4 tháng đầu năm, với tỷ giá liên ngân hàng tăng 1% so với cuối năm 2012, theo Báo cáo ổn định tài chính của Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia Đến giữa tháng 9/2013, tỷ giá thị trường tự do tăng hơn 2%, với mức cao nhất vào ngày 8/7, chênh lệch giữa thị trường tự do và chính thức lên tới gần 3,5%, do một số biến động tạm thời và tâm lý thị trường.
Hình 3 Diễn biến tỉ giá USD/VND trên thị trường LNH và thị trường tự do
Nguồn: Reuters,2014 Điều hành tỷ giá
Năm 2013, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đặt mục tiêu duy trì tỷ giá VND trong biên độ 2-3% để kiểm soát kỳ vọng mất giá và hỗ trợ doanh nghiệp trong kế hoạch sản xuất Để thực hiện mục tiêu này, NHNN tiếp tục quản lý thị trường ngoại hối và điều hành tỷ giá một cách chặt chẽ, phù hợp với các cân đối vĩ mô và cán cân thanh toán quốc tế, đồng thời áp dụng các biện pháp tăng cường dự trữ ngoại hối quốc gia.
Vào năm 2013, áp lực tỷ giá USD gia tăng do diễn biến trên thị trường tài chính trong nước và quốc tế, khiến một số ngân hàng thương mại (NHTM) nâng giá USD lên mức trần cho phép, với giá bán USD trên thị trường tự do đạt 21.320 VND Để giảm áp lực này, vào ngày 27/6/2013, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã điều chỉnh tỷ giá bình quân liên ngân hàng tăng 1% lên 21.036 VND/USD, sau 1,5 năm giữ ổn định ở mức 20.828 VND Điều này không chỉ khẳng định quyết tâm của NHNN trong việc ổn định tỷ giá mà còn làm giảm nhu cầu USD tại các NHTM, tác động tích cực đến thị trường tự do trong những ngày cuối năm.
2013, giá USD tại các NHTM ổn định quanh mức 21.140 VND Trên thị trường tự do, giá USD phổ biến ở mức 21.180 - 21.200 VND.
Những thành công và hạn chế trong công tác điều hành tỷ giá ở Việt Nam
Trong giai đoạn gần đây, Cơ chế điều hành tỷ giá của Chính phủ đã bước đầu đem lại những thành tựu cho nền kinh tế.
Cơ chế điều hành tỷ giá theo quy định của tỷ giá chính thức giúp Ngân hàng trung ương kiểm soát thị trường hối đoái hiệu quả hơn Biên độ giao động quanh tỷ giá chính thức đã đóng góp đáng kể vào việc ổn định và phát triển kinh tế Qua việc theo dõi tỷ giá của các Ngân hàng thương mại trong biên độ quy định, Ngân hàng nhà nước có thể nắm bắt diễn biến cung cầu ngoại tệ và điều chỉnh kịp thời Đồng thời, quy định chênh lệch giữa tỷ giá mua và bán cũng hạn chế khả năng đầu cơ của các Ngân hàng, ngăn chặn tình trạng chênh lệch quá lớn giữa hai tỷ giá này.
Cơ chế tỷ giá thống nhất đã thiết lập một môi trường pháp lý vững chắc cho hoạt động kinh tế và thương mại, đồng thời tổng hóa các mối quan hệ trong nền kinh tế Tỷ giá chính thức không chỉ tạo ra cơ sở pháp lý mà còn khẳng định tính chủ quyền của đồng tiền Việt Nam trong các quan hệ đối ngoại.
Giảm thiểu tối đa tình trạng “đô la hóa” nền kinh tế thông qua các biện pháp nhằm thu hẹp thị trường ngoại tệ ở Việt Nam.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã tăng cường mua vào ngoại tệ để củng cố tỷ lệ dự trữ ngoại hối quốc gia, nhờ vào nguồn cung ngoại tệ dồi dào và thặng dư thương mại liên tục mở rộng Hành động này không chỉ giúp gia tăng dự trữ ngoại hối mà còn nâng cao khả năng can thiệp vào thị trường khi cần thiết.
Do hậu quả của nhiều năm điều hành chính sách tỷ giá không phù hợp với quy luật thị trường, đồng nội tệ đã bị định giá cao hơn giá trị thực Mặc dù Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện nhiều điều chỉnh, nhưng sự thay đổi tỷ giá vẫn chậm hơn so với lạm phát, dẫn đến chênh lệch lớn giữa thị trường chính thức và thị trường tự do Điều này đã tạo điều kiện cho các thị trường tự do, đặc biệt là chợ đen, phát triển mạnh mẽ, gây khó khăn trong quản lý và dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung ngoại tệ.
Cơ chế quản lý nền kinh tế của chính phủ còn nhiều hạn chế, với việc hướng dẫn thị trường chưa hiệu quả Mặc dù dự trữ ngoại hối đã tăng lên, nhưng vẫn còn quá mỏng và chưa đủ khả năng điều tiết thị trường ngoại hối trong nước.
Tình trạng đô la hóa trong nền kinh tế đang diễn ra phức tạp, chủ yếu do tâm lý người dân găm giữ đồng USD với hy vọng giá sẽ tiếp tục tăng Bên cạnh đó, sự mất niềm tin vào giá trị của đồng VNĐ, khi đồng tiền này liên tục mất giá, cũng góp phần làm gia tăng hiện tượng này.
Thị trường ngoại tệ Việt Nam, đặc biệt là thị trường ngoại tệ LNH, vẫn còn ở mức độ phát triển thấp, ảnh hưởng đến khả năng điều hành chính sách tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Sự kém phát triển này được thể hiện qua doanh số giao dịch thấp, số lượng chủ thể tham gia hạn chế và chưa tích cực, cùng với tỷ trọng nhỏ của hoạt động thị trường ngoại tệ LNH so với tổng giao dịch ngoại tệ của nền kinh tế Hơn nữa, các giao dịch chủ yếu là giao ngay đơn giản, trong khi các hình thức giao dịch hiện đại như phái sinh vẫn chưa phát triển, và thông tin trên thị trường còn thiếu công khai, minh bạch.
Sự phối hợp giữa chính sách tỷ giá và các chính sách vĩ mô khác hiện chưa đồng bộ và hiệu quả, chưa tạo ra tác động tích cực lẫn nhau Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần cải thiện sự phối hợp giữa các chính sách và biện pháp điều hòa cung ứng tiền tệ trong nước Ngoài ra, việc điều chỉnh tỷ giá vẫn phụ thuộc nhiều vào chính sách huy động và sử dụng vốn, đặc biệt là vốn nước ngoài.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đang trong quá trình đổi mới nhưng vẫn còn nhiều yếu kém, đặc biệt là thị trường liên ngân hàng còn ở mức độ thấp, ảnh hưởng đến khả năng điều hành chính sách tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Các giao dịch chủ yếu vẫn là những giao dịch trao ngay đơn giản, trong khi các giao dịch hiện đại như phái sinh vẫn chưa phát triển mạnh mẽ.
Ngoài những nguyên nhân chính đã đề cập, còn tồn tại nhiều yếu tố khác như năng lực phân tích và dự báo còn hạn chế, sự giám sát thị trường chưa chặt chẽ, cùng với tình trạng thâm hụt ngân sách nhà nước và lạm phát cao tại Việt Nam.