mô hình phố đèn đỏ,hợp thức hóa mại dâm,hoạt động mại dâm,quản lý mại dâm
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu
Trong thời đại 4.0, việc phát triển du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn mang đến nhiều cơ hội và thách thức Cơ hội bao gồm việc tận dụng công nghệ số để quảng bá văn hóa địa phương và thu hút du khách, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập bền vững cho cộng đồng Tuy nhiên, thách thức cũng không nhỏ, như việc bảo tồn bản sắc văn hóa, quản lý tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo sự tham gia của cộng đồng trong quá trình phát triển Việc đánh giá kỹ lưỡng những yếu tố này sẽ giúp xã Vũ Lăng phát triển du lịch cộng đồng một cách hiệu quả và bền vững.
Nhóm nghiên cứu mong muốn học hỏi cách tiếp cận đề tài nghiên cứu khoa học và thảo luận về du lịch cộng đồng trong thời đại 4.0 tại xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn Qua đó, nhóm góp phần xây dựng cơ sở lý luận và đề xuất định hướng, kiến nghị cho phát triển du lịch cộng đồng tại địa phương.
Nhiệm vụ
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích cơ sở lý luận và thực trạng phát triển du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn, trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 Mục tiêu là khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch cộng đồng và ứng dụng công nghệ hiện đại nhằm nâng cao trải nghiệm du khách, đồng thời bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa địa phương.
Tổng hợp và phân tích các bài học kinh nghiệm từ mô hình du lịch cộng đồng trong thời đại 4.0 giúp nhận diện rõ nét những điểm mạnh và điểm yếu của các mô hình trước đây Việc này không chỉ mang lại cái nhìn tổng quan về sự phát triển của du lịch cộng đồng mà còn góp phần định hướng cho các chiến lược cải tiến và đổi mới trong tương lai.
Bài viết này phân tích các cơ hội và thách thức trong việc phát triển mô hình du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng, đồng thời trình bày những kết quả thảo luận nhằm đóng góp vào việc xây dựng mô hình du lịch cộng đồng trong bối cảnh thời đại 4.0.
Ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Ý nghĩa khoa học
Góp phần nhỏ trong việc xây dựng cơ sở lý luận cho những bài nghiên cứu khoa học sau này.
Ý nghĩa thực tiễn
Để quảng bá hiệu quả các sản phẩm du lịch tại xã Vũ Lăng, cần định hướng cho người dân ứng dụng công nghệ 4.0 trong việc phát triển du lịch cộng đồng, từ đó nâng cao giá trị và sức hấp dẫn của điểm đến này.
Nội dung nghiên cứu
Nghiên cứu thực trạng phát triển du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng nhằm xác định điểm mạnh và điểm yếu của mô hình này Bài viết đánh giá các cơ hội và thách thức trong việc phát triển du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng trong bối cảnh thời đại 4.0 Cuối cùng, nghiên cứu đưa ra định hướng và giải pháp cụ thể để thúc đẩy sự phát triển bền vững của du lịch cộng đồng tại địa phương.
Phương pháp và quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu
6.2.1 Sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành điều tra và thu thập dữ liệu về hoạt động du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng, bao gồm số hộ tham gia, tình trạng sử dụng thiết bị công nghệ trong phát triển du lịch, cũng như cách thức sinh hoạt và trải nghiệm văn hóa địa phương Trong quá trình này, nhóm cũng đã xin ý kiến từ bà Trần Thị Bích Hạnh, giám đốc trung tâm thông tin xúc tiến du lịch tỉnh Lạng Sơn, và ông Đặng Văn Hội, Chủ tịch xã Vũ Lăng.
Nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm báo cáo tình hình kinh tế xã hội của xã Vũ Lăng, niên giám thống kê tỉnh Lạng Sơn năm 2018, trang thông tin của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Lạng Sơn, cùng với thông tin từ trung tâm xúc tiến du lịch tỉnh Ngoài ra, nhóm cũng sử dụng tài liệu liên quan đến tình hình kinh tế, xã hội, văn hóa và kế hoạch phát triển du lịch cộng đồng do ủy ban nhân dân xã Vũ Lăng cung cấp.
6.2.1.3 Phương pháp khảo sát thực địa
Phương pháp nghiên cứu sẽ được thực hiện thông qua các chuyến điền dã từ tháng 10 năm 2018 đến tháng 2 năm 2019, bao gồm 4 đợt khảo sát Đợt 1 diễn ra vào ngày 26/10/2018, tập trung vào việc khảo sát và chụp ảnh các nguồn tài nguyên tự nhiên của xã.
Vũ Lăng nổi bật với cảnh quan thiên nhiên đa dạng như sông, hồ, suối, cánh đồng lúa, cùng với khí hậu thuận lợi và tài nguyên sinh vật phong phú Trong các đợt khảo sát từ năm 2018 đến 2019, nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát cơ sở vật chất của 7 hộ gia đình tham gia làm homestay, đánh giá hạ tầng xã hội, trình độ tay nghề của người dân trong sản xuất sản phẩm truyền thống, cũng như các yếu tố văn hóa như trang phục và cách trang trí nhà cửa Đặc biệt, khảo sát cũng tập trung vào tình hình trang thiết bị kỹ thuật và công nghệ mà người dân sử dụng, cùng với chất lượng nguồn nhân lực phục vụ cho phát triển du lịch cộng đồng.
6.2.1.4 Phương pháp phỏng vấn sâu bằng bảng hỏi
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành phỏng vấn ban đầu với 4 đối tượng chính: cộng đồng địa phương tham gia du lịch cộng đồng, khách du lịch, chính quyền địa phương và ban quản lý du lịch Đối với cộng đồng địa phương, nhóm đã thực hiện phỏng vấn sâu thông qua bảng hỏi và phỏng vấn qua điện thoại để thu thập thông tin chi tiết.
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành phỏng vấn sâu bằng cách sử dụng ba bảng hỏi khác nhau để thu thập thông tin Bảng hỏi đầu tiên tập trung vào việc đánh giá thực trạng phát triển du lịch cộng đồng tại Vũ Lăng, với 60 hộ tham gia Bảng hỏi thứ hai khảo sát tình trạng sử dụng internet trong hoạt động du lịch cộng đồng, với 35 hộ được hỏi Cuối cùng, bảng hỏi thứ ba xem xét việc ứng dụng internet trong hoạt động du lịch cộng đồng, với 28 hộ tham gia.
Phỏng vấn qua điện thoại là một phương pháp hiệu quả để thu thập dữ liệu cần thiết, bao gồm nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực lưu trú, phản hồi từ du khách, thái độ của người dân đối với khách du lịch, và những khó khăn trong việc áp dụng công nghệ vào quảng bá du lịch.
Nhóm nghiên cứu đã thực hiện phỏng vấn trực tiếp với ông Đặng Văn Hội, chủ tịch xã Vũ Lăng, để tìm hiểu những khó khăn trong phát triển du lịch cộng đồng Đồng thời, bà Trần Thị Bích Hạnh, giám đốc Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch tỉnh Lạng Sơn, cũng được phỏng vấn để nhận định về cơ hội và thách thức của du lịch cộng đồng tại xã này trong tương lai Ngoài ra, nhóm nghiên cứu đã tiếp cận 50 du khách sử dụng dịch vụ du lịch cộng đồng tại Vũ Lăng, thông qua bảng hỏi nhằm đánh giá cảm nhận và mức độ hài lòng của họ về trải nghiệm này.
Thời gian phỏng vấn: Nhóm hộ dân tham gia du lịch cộng đồng tiến hành phỏng vấn ở 2 thời điểm là tháng 12/2018 và 2/2019
Chính quyền địa phương tiến hành phỏng vấn vào tháng 1 năm 2019 Đối với khách du lịch tiến hành phỏng vấn vào: 1/2019 và 2/2019
Phạm vi phỏng vấn: Xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
6.2.2 Phương pháp phân tích và tổng hợp dữ liệu
Phương pháp phân tích và tổng hợp dữ liệu là quá trình lựa chọn và sắp xếp thông tin từ các nguồn thứ cấp và sơ cấp, nhằm định lượng chính xác mối quan hệ giữa công nghiệp 4.0 và sự phát triển du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn.
+ Điểm mạnh (strength): Là những tác nhân bên trong của du lịch cộng đồng tại xã
Vũ Lăng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng và tỉnh Lạng Sơn Việc duy trì và phát huy các giá trị tích cực này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của du lịch trong khu vực.
Điểm yếu trong du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng là những yếu tố nội tại mang tính tiêu cực, gây cản trở cho sự phát triển bền vững Để thúc đẩy du lịch, cần phải xác định và khắc phục những điểm yếu này, bao gồm việc sửa chữa, thay thế hoặc chấm dứt các vấn đề gây bất lợi.
Cơ hội là những yếu tố tích cực từ bên ngoài, có lợi cho sự phát triển du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng Để tận dụng tối đa những cơ hội này, cần có những chiến lược kịp thời và hiệu quả nhằm phát triển bền vững du lịch trong khu vực.
Thách thức đối với du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng là những yếu tố bên ngoài gây cản trở và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của ngành này Để đảm bảo sự bền vững, cần phải nhận diện và đưa các thách thức vào kế hoạch phát triển, từ đó xây dựng các biện pháp quản lý và giải quyết hiệu quả.
6.2.3 Phương pháp trình bày kết quả
6.2.3.1 Phương pháp trình bày bằng word
Kết quả nghiên cứu được nhóm tác giả trình bày dưới dạng văn bản word trong trang
6.2.3.2 Phương pháp trình bày bằng power point Đây là phương pháp báo cáo nghiên cứu khoa học giúp người xem có thể dễ dàng theo dõi và tiếp cận nội dung của bài nghiên cứu Nhóm tác giả sử dụng chủ yếu power point để trình chiếu sơ đồ, hình ảnh, bảng biểu của bài nghiên cứu
Các bảng này giúp việc trình bày dữ liệu một cách khoa học, dễ hiểu hơn
Tất cả hình ảnh trong bài viết đều được lấy từ các nguồn uy tín và đã được kiểm duyệt kỹ lưỡng, giúp người đọc dễ dàng hình dung về đối tượng nghiên cứu.
Kết cấu đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, mục lục, bài nghiên cứu khoa học còn có nội dung gồm 4 chương chính:
Chương 1: Cơ sở lí luận
Chương 2: Thực trạng phát triển du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
Chương 3: Kết quả nghiên cứu và bàn luận.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Một số khái niệm
Cơ hội được hiểu là hoàn cảnh thuận lợi để thực hiện những điều mong muốn Đây là một khái niệm cơ bản và phổ biến trong nghiên cứu, thể hiện tầm quan trọng của việc nhận diện và nắm bắt những cơ hội trong cuộc sống.
Khái niệm “cơ hội” cần được hiểu trong từng bối cảnh cụ thể, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch Trong ngành du lịch, “cơ hội” được định nghĩa là những yếu tố tích cực từ bên ngoài có lợi cho sự phát triển, bao gồm tình hình an ninh chính trị, chính sách đầu tư, chính sách hội nhập, các hoạt động xúc tiến, nhu cầu và thị hiếu của khách hàng, cũng như sự xuất hiện của các thiết bị công nghệ hiện đại.
Thách thức trong du lịch cộng đồng bao gồm những khó khăn và cản trở từ áp lực bên ngoài, như ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, giao thông không thuận tiện, và chính sách quản lý lỏng lẻo Ngoài ra, đầu tư chưa đúng mức và tác động mạnh mẽ của công nghệ cũng làm suy yếu văn hóa bản địa.
Viện nghiên cứu phát triển Miền núi (Mountain Institues) đưa ra khái niệm về du lịch dựa vào cộng đồng như sau:
Du lịch cộng đồng là sự tương tác giữa cộng đồng địa phương và khách du lịch, trong đó sự tham gia tích cực của cả hai bên mang lại lợi ích kinh tế, bảo tồn văn hóa và bảo vệ môi trường.
Du lịch cộng đồng, theo Responsible Ecological Social Tours, là hình thức tổ chức du lịch chú trọng đến môi trường và văn hóa xã hội Hoạt động này được sở hữu và quản lý bởi cộng đồng địa phương, nhằm phục vụ lợi ích của chính họ Du khách có cơ hội nâng cao nhận thức và tìm hiểu về đời sống thường nhật của cộng đồng, từ đó tạo ra sự kết nối sâu sắc hơn giữa du khách và văn hóa địa phương.
1 Tra từ Soha http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%C6%A1_h%E1%BB%99i
2 http://dinhdoan.net/ky-nang-xac-dinh-thuan-loi-kho-khan-co-hoi-thach-thuc-swot/
3 Tạp chí du lịch cộng đồng- viện nghiên cứu phát triển miền núi, 2000
4 Respondsible Ecological Social Tours, Thailand, 1997
Du lịch cộng đồng được định nghĩa là mang đến cho du khách những trải nghiệm sâu sắc về cuộc sống địa phương, trong đó các cộng đồng địa phương không chỉ tham gia trực tiếp vào các hoạt động du lịch mà còn nhận được lợi ích kinh tế - xã hội từ những hoạt động này Đồng thời, họ cũng có trách nhiệm trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, môi trường và văn hóa địa phương.
"Cách mạng" là quá trình loại bỏ cái cũ để thay thế bằng cái mới tiến bộ hơn Trong lịch sử thế giới, nhiều cuộc cách mạng đã diễn ra ở nhiều lĩnh vực khác nhau, mỗi cuộc cách mạng đều mang lại những kết quả khác nhau nhưng đều là hành trình gian khổ với ảnh hưởng rộng lớn Kết quả của các cuộc cách mạng không chỉ giới hạn trong lĩnh vực diễn ra mà còn có thể tạo ra nhiều thay đổi trong các khía cạnh khác của đời sống Ví dụ, cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ làm thay đổi ngành công nghiệp mà còn tác động mạnh mẽ đến kinh tế, xã hội, chính trị, giáo dục và y tế, từ khi bắt đầu vào đầu thế kỷ 18 cho đến hiện tại và trong tương lai.
Cách mạng công nghiệp 4.0, hay còn gọi là cách mạng công nghiệp lần thứ 4, đang gây ra nhiều tranh cãi về định nghĩa chính xác Trong bài nghiên cứu này, nhóm tác giả đã đồng thuận với quan điểm của Klaus Schwab, người sáng lập và Chủ tịch điều hành Diễn đàn Kinh tế Thế Giới, về khái niệm này.
Cuộc Cách mạng Công nghiệp đầu tiên đã khai thác năng lượng nước và hơi nước để cơ giới hóa sản xuất, trong khi cuộc cách mạng lần thứ hai ứng dụng điện năng để sản xuất hàng loạt Tiếp theo, cuộc cách mạng thứ ba đã sử dụng điện tử và công nghệ thông tin nhằm tự động hóa quy trình sản xuất Hiện nay, Cuộc Cách mạng Công nghiệp Thứ tư đang phát triển từ cuộc cách mạng thứ ba, kết hợp các công nghệ khác nhau và làm mờ ranh giới giữa vật lý, kỹ thuật số và sinh học.
Cách mạng công nghiệp 4.0 là sự chuyển mình mạnh mẽ hướng tới việc kết nối vạn vật và tự động hóa, nhằm giảm thiểu sức lao động của con người trong tất cả các lĩnh vực mà Internet ảnh hưởng đến.
Tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 đến du lịch cộng đồng
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 đang tạo ra những biến đổi sâu sắc trong mọi khía cạnh của đời sống con người, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch cộng đồng Những tác động của cuộc cách mạng này không chỉ làm thay đổi cách thức tổ chức và quản lý du lịch, mà còn cải thiện trải nghiệm của du khách và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp du lịch.
2.1.1.1 Mở rộng không gian, thời gian và thị trường
Sự phát triển của Internet kết nối vạn vật đã xóa nhòa ranh giới không gian và thời gian, tạo ra một thế giới phẳng Nhờ có kết nối internet, con người trên toàn cầu có thể dễ dàng truy cập và khám phá các di tích lịch sử cũng như những danh lam thắng cảnh nổi tiếng.
5 SỔ TAY DU LỊCH CỘNG ĐỒNG VIỆT NAM: PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN DỰA VÀO THỊ TRƯỜNG (2013)
Klaus Schwab đã tạo ra một cú hích quan trọng, kích thích nhu cầu du lịch ở khắp nơi trên thế giới Đây là cơ hội vàng để mở rộng thị trường du lịch, đáp ứng mong muốn khám phá của mọi người dân.
2.1.1.2 Giảm chi phí quảng cáo, tiếp thị
Trước đây, việc quảng bá và phát triển các điểm du lịch cộng đồng đòi hỏi nhiều thời gian và chi phí lớn cho quảng cáo trên truyền hình, báo chí, và phát tờ rơi Tuy nhiên, nhờ vào ứng dụng các website thông minh như Web30s, Smart Live Chart, và Smart Marketing Tool, cùng với tổng đài ảo, chi phí quảng cáo và thời gian đã giảm đáng kể Đây là một lợi thế lớn mà công nghiệp 4.0 mang lại cho ngành du lịch.
2.1.1.3 Số hóa cơ sở dữ liệu
Số hóa cơ sở dữ liệu du lịch, bao gồm tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn, bản đồ điểm du lịch, hệ thống homestay và giao thông, đang được triển khai rộng rãi Điều này mang lại nhiều tiện ích cho nhà quản lý, doanh nghiệp du lịch và du khách toàn cầu.
2.1.1.4 Bán hàng qua mạng và thanh toán trực tuyến
Thương mại điện tử và kinh doanh du lịch trực tuyến đang trở thành xu thế chủ đạo trong thời đại Công nghiệp 4.0 Công nghệ hiện đại cho phép các doanh nghiệp du lịch tiếp cận khách hàng toàn cầu với chi phí thấp và hiệu quả cao Các sản phẩm du lịch cộng đồng có thể dễ dàng được quảng bá và bán qua các trang web, giúp kết nối nhanh chóng giữa khách hàng và cộng đồng địa phương Đặc biệt, trong mùa du lịch cao điểm, việc đặt phòng trở nên thuận lợi hơn bao giờ hết, giảm bớt lo lắng cho du khách.
2.1.1.5 Giảm nhân lực lao động, thời gian, chi phí, giảm giá thành các dịch vụ du lịch Ứng dụng công nghệ hiện đại đã làm giảm đáng kể nguồn nhân lực lao động, rút ngắn thời gian làm việc, giảm mạnh các chi phí dẫn tới giảm giá thành các dịch vụ du lịch
Mua và bán hàng trực tuyến đã giúp các doanh nghiệp du lịch kết nối và hợp tác hiệu quả, chia sẻ khó khăn cũng như lợi nhuận Nhờ vào việc tiếp cận lượng khách hàng lớn với chi phí và thời gian tối ưu, họ có khả năng ổn định giá cả, giảm giá và thậm chí tung ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho dịch vụ du lịch.
2.1.1.6 Liên kết tour, tuyến du lịch
Internet kết nối vạn vật đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp lữ hành kết nối với tổ chức và cá nhân trong mô hình du lịch cộng đồng Điều này không chỉ giúp liên kết các tour và điểm đến trong cùng lộ trình mà còn thúc đẩy hoạt động kinh doanh liên tục, tăng lượng khách và nâng cao hiệu suất kinh doanh một cách đáng kể.
2.1.1.7 Phát triển thương hiệu điểm du lịch cộng đồng
Công nghiệp 4.0 đã cách mạng hóa cách chúng ta tiếp cận thông tin về điểm đến du lịch, cho phép mọi người khám phá và tìm hiểu về các địa điểm mới mọi lúc, mọi nơi Điều này đã tạo ra một nhu cầu khám phá ngày càng tăng và mang lại cơ hội cho các điểm du lịch cộng đồng nổi tiếng khẳng định thương hiệu của mình trên quy mô toàn cầu thông qua hiệu ứng đám đông và công nghệ hiện đại.
2.1.1.8 Liên kết các doanh nghiệp du lịch
Liên kết vùng và hợp tác giữa các doanh nghiệp du lịch là xu hướng quan trọng giúp tối ưu hóa dịch vụ, chia sẻ khách hàng và lợi nhuận, đồng thời giảm thiểu chi phí Sự phát triển của Công nghiệp 4.0 đã tạo điều kiện thuận lợi cho các mối liên kết này, mở rộng không gian hoạt động và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
2.1.1.9 Nâng cao trình độ, nhận thức cho người dân nhờ vào các thiết bị công nghệ
Mô hình du lịch cộng đồng thường được phát triển tại những khu vực xa xôi, nơi dân cư thưa thớt và trình độ dân trí còn hạn chế Nhờ vào công nghệ, người dân địa phương có thể dễ dàng tiếp cận và tích lũy kiến thức cần thiết không chỉ cho sự phát triển du lịch cộng đồng mà còn cho các vấn đề xã hội khác Điều này giúp họ cập nhật xu hướng mới và cải thiện dịch vụ của mô hình du lịch cộng đồng trong tương lai.
2.2.1.1 Khó khăn trong việc làm chủ công nghệ, dễ ảnh hưởng đến tính nguyên bản của mô hình du lịch cộng đồng
Du lịch cộng đồng hướng tới lối sống tối giản, nhưng trong bối cảnh công nghiệp 4.0, công nghệ chỉ nên được sử dụng để thúc đẩy và quảng bá du lịch mà không làm mất đi bản sắc văn hóa địa phương Sự phát triển của internet toàn cầu đã khiến con người trở nên phụ thuộc vào công nghệ, làm giảm quyền tự chủ trong cuộc sống Nhiều mô hình du lịch cộng đồng hiện nay lại lắp đặt thiết bị công nghệ không cần thiết trong quá trình xây dựng homestay và tổ chức tour trải nghiệm, dẫn đến giảm hiệu quả và mất đi giá trị tự nhiên, văn hóa vốn có của địa phương.
2.2.1.2 Phá hủy cảnh quan tự nhiên
Việt Nam sở hữu nhiều tài nguyên tự nhiên phong phú và cảnh quan hoang sơ, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch cộng đồng Tuy nhiên, sự bùng nổ của công nghệ số trong kỷ nguyên 4.0 đã gây ra nhiều thách thức trong việc khai thác cảnh quan tự nhiên cho du lịch Các chủ sở hữu mô hình du lịch cộng đồng thường bị ảnh hưởng bởi áp lực thương mại, dẫn đến việc đề xuất các dự án phát triển không bền vững Nếu ban quản lý và chính quyền không có kế hoạch phù hợp, nhiều dự án có thể bị “đóng băng”, gây lãng phí tài nguyên tự nhiên đã khai thác mà không thể khôi phục lại trạng thái ban đầu.
2.2.1.3 Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng
Nền công nghiệp 4.0 đã mang lại sự bùng nổ của máy móc và thiết bị số, giúp tăng cường sản xuất và chất lượng sản phẩm, nhưng cũng dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Ngành du lịch, được coi là ngành công nghiệp không khói, lại bị ảnh hưởng bởi các ngành công nghiệp ô nhiễm, với lượng khí độc và chất thải từ các nhà máy ngày càng gia tăng, đe dọa đến sự phát triển bền vững của du lịch và cuộc sống toàn cầu Hơn nữa, công nghiệp 4.0 hình thành lối sống vội vã, khiến du khách chỉ chú trọng đến trải nghiệm cá nhân mà quên đi trách nhiệm với môi trường Họ mang theo đồ dùng và thực phẩm đến các khu du lịch, nhưng lại tạo ra rác thải, làm ô nhiễm nghiêm trọng môi trường, khiến du lịch cộng đồng không thể duy trì được sự trong lành và bình dị vốn có.
2.2.1.4 Mai một bản sắc văn hóa cộng đồng
Mối quan hệ giữa du lịch cộng đồng và cách mạng công nghiệp 4.0
Du lịch cộng đồng và nền công nghiệp 4.0 ban đầu phát triển độc lập, nhưng giữa hai lĩnh vực này tồn tại một mối quan hệ hỗ trợ chặt chẽ.
Du lịch cộng đồng là sản phẩm tất yếu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, khi sự phát triển vượt bậc khiến con người phải đối mặt với những đổi mới không ngừng Trong bối cảnh này, nhu cầu tìm về những giá trị nguyên bản và nguồn cội trở nên cấp thiết, trở thành hình thức giải trí ưa chuộng của nhiều người.
Du lịch cộng đồng là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm lối sống tối giản và trải nghiệm độc đáo Hình thức du lịch này mang lại những cảm xúc chân thật, khác biệt hoàn toàn so với nhịp sống hiện đại trong kỷ nguyên mới.
Trong thời đại 4.0, Internet mở ra nhiều cơ hội cho du lịch cộng đồng, đặc biệt trong việc xúc tiến và quảng bá Việc xây dựng trang web và diễn đàn trực tuyến giúp giới thiệu sản phẩm và tour du lịch, đồng thời tận dụng sự thuận tiện của Internet Ngoài ra, các hoạt động như đặt phòng, vé và thanh toán trực tuyến trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn Hiện nay, các hoạt động phản hồi và đánh giá du lịch trên mạng xã hội cũng gia tăng, thúc đẩy sự tương tác và chia sẻ, giảm bớt lo lắng về marketing truyền thông trong ngành du lịch.
Du lịch là một ngành công nghiệp đa dạng, liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau Đặc biệt, du lịch cộng đồng cần sử dụng máy móc và thiết bị hiện đại để phát triển và thích ứng với cách mạng công nghệ Khi du lịch cộng đồng đạt đến một mức độ phát triển nhất định, nó sẽ tạo ra nhu cầu cho các sản phẩm tiên tiến trong nền công nghiệp 4.0 Điều này cho thấy du lịch cộng đồng không chỉ là một ngành kinh tế mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của kỷ nguyên số.
Công nghiệp 4.0 đã thúc đẩy mô hình du lịch cộng đồng trở thành xu hướng phổ biến, được áp dụng rộng rãi ở nhiều địa phương Đồng thời, du lịch cộng đồng cũng có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của công nghệ số Đây là một mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau, không thể tách rời trong bối cảnh hiện đại.
Vai trò du lịch cộng đồng và cách mạng công nghiệp 4.0
4.1.1 Vai trò của du lịch cộng đồng
Du lịch cộng đồng có vai trò quan trọng không chỉ với cộng đồng địa phương mà còn đối với bộ mặt quốc gia
4.1.1.1 Cung cấp cơ hội tạo thêm việc làm cho người dân, tạo điều kiện để kinh tế địa phương phát triển
Mô hình du lịch cộng đồng chủ yếu sử dụng nguồn nhân lực từ người dân địa phương, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho họ, thậm chí trở thành nguồn thu nhập chính Người dân có thể đảm nhận vai trò nhân viên bán hàng, nhà điều hành tour, hoặc trở thành những hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp nhờ vào kiến thức sâu sắc về địa phương Nhờ đó, mức sống của cộng đồng được cải thiện đáng kể, góp phần nâng cao kinh tế chung của toàn vùng.
4.1.1.2 Cung cấp thị trường hàng hóa và dịch vụ địa phương
Sản phẩm địa phương được bày bán qua mô hình du lịch cộng đồng giúp giảm ứ đọng hàng hóa, chủ yếu là các sản phẩm thủ công mang đặc trưng văn hóa của từng dân tộc Ngoài ra, người dân còn cung cấp nhiều dịch vụ khác như thuê hướng dẫn viên, tham gia trải nghiệm trekking, chèo thuyền kayak, học làm đồ lưu niệm và nấu các món ăn dân tộc, tùy theo từng mô hình cụ thể.
4.1.1.3 Giữ gìn văn hóa bản địa
Bản sắc văn hóa của các dân tộc đang bị đe dọa bởi sự tiến bộ công nghệ trong thế giới hiện đại, khi con người dễ dàng chạy theo những cái mới mà không nhận thức được nguy cơ mất mát văn hóa Du lịch cộng đồng ra đời như một giải pháp giúp người dân bảo tồn những nét văn hóa độc đáo của địa phương, từ phong tục tập quán đến trang phục và ẩm thực, tạo sức hấp dẫn cho du khách Mô hình du lịch cộng đồng không chỉ nâng cao đời sống và thu nhập cho người dân mà còn khuyến khích họ duy trì các truyền thống văn hóa Tuy nhiên, nếu khai thác kinh tế trong mô hình này không gắn liền với việc bảo vệ các giá trị văn hóa, sẽ dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng trong tương lai.
4.1.1.4 Góp phần nâng cao hình ảnh của địa phương và của quốc gia
Du lịch cộng đồng phản ánh bản sắc địa phương và văn hóa của mỗi quốc gia, dân tộc Qua hình thức này, du khách quốc tế có thể nhận thấy sự đa dạng văn hóa của Việt Nam, với mỗi vùng miền sở hữu những đặc trưng riêng biệt Hiện nay, du lịch cộng đồng được xem là một trong những mô hình quan trọng trong ngành du lịch, không chỉ quảng bá hình ảnh dân tộc mà còn khẳng định tính độc đáo của văn hóa, góp phần thúc đẩy sự phát triển toàn diện của xã hội.
4.1.2 Vai trò của cách mạng công nghiệp 4.0
Cách mạng công nghiệp 4.0 đã ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực của nền kinh tế, từ sản xuất đến tiêu dùng, đồng thời thúc đẩy sự chuyển mình sang nền kinh tế tri thức Trong ngành du lịch, đặc biệt là du lịch cộng đồng, vai trò của cách mạng này càng trở nên quan trọng, góp phần định hình và phát triển các mô hình kinh doanh mới.
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã mang đến những công nghệ tiên tiến, tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới, đồng thời thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển bền vững cho ngành du lịch Các thiết bị số phát triển trong thời kỳ này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất máy móc phục vụ cho du lịch, từ đó mô hình du lịch cộng đồng có thể phát triển nhiều hoạt động trải nghiệm phong phú, đáp ứng nhu cầu của du khách.
Cách mạng 4.0 đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mô hình du lịch cộng đồng với khách du lịch trong và ngoài nước Internet ngày càng đáp ứng nhu cầu của con người, cho phép các chủ thể du lịch cộng đồng quảng bá địa phương hiệu quả Khách du lịch, nhờ vào công nghệ, có thể dễ dàng tiếp cận phản hồi và đánh giá trên các trang mạng xã hội, từ đó bị thu hút đến tham quan và nghỉ dưỡng Hơn nữa, internet là công cụ hữu ích giúp người dân địa phương nghiên cứu phản hồi từ khách hàng, từ đó điều chỉnh và phát triển mô hình du lịch ngày càng bền vững.
Cách mạng 4.0 đã thúc đẩy quá trình số hóa trong cơ sở dữ liệu, giúp tổ chức và quản lý mô hình du lịch cộng đồng trở nên đơn giản và hiệu quả hơn Giờ đây, dữ liệu chỉ cần được nhập vào máy tính để xử lý thành một hệ thống có cấu trúc và được sắp xếp một cách khoa học, giảm thiểu đáng kể thời gian và công sức mà con người phải bỏ ra trước đây.
Việc đặt phòng, tour tuyến và thanh toán đã trở nên an toàn hơn nhờ vào sự phát triển của internet Trước đây, vào mùa du lịch cao điểm, tình trạng hết phòng và hết vé thường gây ra nhiều phiền toái cho du khách Tuy nhiên, với dịch vụ đặt phòng và giữ vé trực tuyến, tình hình đã được cải thiện rõ rệt Du khách giờ đây có thể dễ dàng yêu cầu dịch vụ từ các khu du lịch ngay tại nhà Hình thức thanh toán cũng đã thay đổi để phù hợp với lối sống hiện đại, cho phép du khách chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng trực tuyến hoặc thanh toán bằng thẻ tín dụng, giảm thiểu nỗi lo về mất mát khi đi du lịch.
Ý nghĩa du lịch cộng đồng và cách mạng công nghiệp 4.0
5.1.1 Ý nghĩa của du lịch cộng đồng Đây được coi là loại hình du lịch mang lại nhiều lợi ích phát triển kinh tế bền vững nhất cho bản địa Du lịch cộng đồng không chỉ giúp người dân bảo vệ tài nguyên môi trường sinh thái, mà còn là dịp để bảo tồn và phát huy những nét văn hoá độc đáo của địa phương Không những du lịch cộng đồng góp phần nâng cao thu nhập cho các cộng đồng đi ̣a phương, đặc biệt ở các vùng sâu vùng xa nơi nghèo đói được thấy rõ rệt hơn Điều này cực kỳ quan tro ̣ng vì nó làm giảm áp lực của con người lên các nguồn lực tự nhiên và cảnh quan địa phương Du li ̣ch cộng đồng ta ̣o ra các cơ hội để giao lưu văn hóa và kinh tế giữa Việt Nam và các nước khác Đây là nhân tố quan tro ̣ng để bảo tồn và phát huy các giá tri ̣ văn hóa truyền thống và phát triển các cơ hội phát triển kinh tế ở các vùng nghèo
Phát triển sản phẩm du lịch cộng đồng đáp ứng xu hướng hiện đại, thu hút du khách mong muốn trải nghiệm cuộc sống địa phương và khám phá văn hóa dân tộc độc đáo.
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã tạo ra một thế giới nơi các hệ thống ảo và vật lý trong chuỗi sản xuất toàn cầu có thể hợp tác linh hoạt Không chỉ dừng lại ở máy móc và hệ thống thông minh kết nối, cuộc cách mạng này còn có tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ngành du lịch.
Thời đại 4.0 mở ra nhiều cơ hội cho ngành du lịch phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn Công nghệ tiên tiến hỗ trợ quá trình khai thác và cung cấp nguồn tri thức phong phú, đồng thời mang lại tiện ích quảng bá và xúc tiến mà không cần vốn đầu tư Ngành du lịch cũng được hưởng lợi từ nguồn lao động năng động và nhạy bén, giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Cách mạng 4.0 đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhu cầu trải nghiệm trong du lịch, đặc biệt là du lịch cộng đồng Sự phát triển của thời đại này khiến con người ngày càng hướng tới lối sống tối giản, một xu hướng đang được áp dụng hiệu quả trong mô hình du lịch cộng đồng.
Cách mạng 4.0 mang lại nguồn tri thức phong phú, giúp con người dễ dàng học hỏi và thích nghi với thời cuộc Việc tiếp cận thông tin trở nên thuận lợi, từ đó áp dụng vào việc xây dựng mô hình du lịch cộng đồng Sự kết hợp giữa nền tảng kiến thức vững chắc và khả năng linh hoạt thay đổi giúp phù hợp với bối cảnh xã hội hiện nay.
Những bài học kinh nghiệm
Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên tự nhiên phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển du lịch cộng đồng Để tối ưu hóa mô hình này, việc áp dụng kiến thức lý luận cùng với việc rút ra bài học kinh nghiệm là điều cần thiết trong bối cảnh công nghệ số đang phát triển mạnh mẽ Những bài học này sẽ giúp cộng đồng tổ chức du lịch nhận diện và phát huy điểm mạnh, đồng thời khắc phục những điểm yếu còn tồn tại.
Vào ngày 5/1/2018, tạp chí Kinh tế đối ngoại thuộc Trường đại học Ngoại Thương đã công bố bài viết của tác giả Nguyễn Quyết Thắng với tiêu đề "Phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng một số nước ASEAN – Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam" Bài viết này trình bày những kinh nghiệm quý báu từ các quốc gia ASEAN trong việc phát triển du lịch sinh thái, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng trong quá trình này, từ đó rút ra bài học cho Việt Nam trong việc khai thác tiềm năng du lịch bền vững.
Bài viết phân tích thực trạng du lịch cộng đồng tại Việt Nam, chỉ ra rằng mô hình này chưa gắn kết chặt chẽ với cộng đồng địa phương, dẫn đến lợi ích mang lại cho cộng đồng chưa cao và phân phối không đồng đều Những vấn đề này ảnh hưởng lớn đến sức hấp dẫn và tính bền vững của du lịch cộng đồng Từ kinh nghiệm của các nước ASEAN, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm phát triển du lịch cộng đồng tại Việt Nam hiệu quả hơn.
Sau đó tác giả đã nêu ra một số bài học kinh nghiệm gắn liền với những thực trạng ấy:
Trao quyền cho cộng đồng trong quy hoạch du lịch sinh thái tại các điểm tài nguyên là một bước quan trọng, giúp người dân thể hiện quyền lợi và trở thành chủ thể của điểm du lịch Họ có khả năng nhận diện tài nguyên và địa thế đẹp, từ đó phát triển du lịch cộng đồng một cách bền vững Bên cạnh đó, người dân cũng nắm giữ những phong tục, tập quán địa phương, góp phần điều chỉnh mô hình phát triển du lịch sao cho hài hòa với việc bảo tồn văn hóa.
• Gắn kết lợi ích của cộng đồng trong phát triển du lịch sinh thái
Để nâng cao thu nhập cho cộng đồng địa phương, cần xây dựng các chính sách và cơ chế phù hợp, bao gồm khôi phục nghề truyền thống phục vụ du lịch, thuê người dân địa phương làm các dịch vụ liên quan đến du lịch, và khuyến khích sản xuất, sử dụng sản phẩm địa phương Cần nhanh chóng ban hành các “nguyên tắc chỉ đạo” cho du lịch cộng đồng, trong đó bảo vệ lợi ích cho cộng đồng thông qua việc mang lại lợi ích kinh tế, bảo tồn các giá trị văn hóa-xã hội, và gia tăng phúc lợi cho cộng đồng Hơn nữa, cần có cơ chế khuyến khích doanh nghiệp đóng góp lợi ích cho cộng đồng thông qua các chính sách giảm thuế và ưu đãi đầu tư.
7 PHÁT TRIỂN DU LỊCH SINH THÁI DỰA VÀO CỘNG ĐỒNG MỘT SỐ NƯỚC ASEAN – BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM, NGUYỄN QUYẾT THẮNG, 2018
Để phát triển du lịch bền vững và bảo vệ môi trường, cần thúc đẩy đào tạo nghề cho cộng đồng và nâng cao ý thức của họ Điều này có thể thực hiện thông qua các hoạt động tuyên truyền, phát động phong trào bảo vệ môi trường và phát hành ấn phẩm Những nỗ lực này nhằm khuyến khích cộng đồng có trách nhiệm hơn trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và hỗ trợ các hoạt động du lịch.
• Xây dựng các mô hình quản lý du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng phù hợp
Cần tiến hành nghiên cứu các mô hình quản lý trên thế giới cùng với thực tiễn tại Việt Nam để phát triển các mô hình quản lý phù hợp với đặc thù của từng khu vực và từng điểm tài nguyên.
• Hỗ trợ công tác đào tạo nghề cho cộng đồng phục vụ du lịch sinh thái
Để nâng cao vai trò và sự tham gia của cộng đồng trong phát triển du lịch sinh thái, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà nước, các ban ngành và doanh nghiệp trong việc đào tạo nghề cho cộng đồng địa phương Việc tổ chức các khóa đào tạo như hướng dẫn viên, nấu ăn và phát triển dịch vụ du lịch, cũng như các nghề thủ công truyền thống là rất quan trọng Đặc biệt, cần khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp tham gia vào quá trình này để đảm bảo sự phát triển bền vững của du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng.
• Nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp, các tổ chức đối với cộng đồng địa phương
Cần thiết phải xây dựng các chính sách cụ thể để nâng cao trách nhiệm của tổ chức và doanh nghiệp trong hoạt động du lịch cộng đồng Các quy định khuyến khích khu du lịch, khách sạn và khu giải trí cần được triển khai, nhằm tạo ra lợi ích cho cộng đồng địa phương Doanh nghiệp đầu tư vào các điểm tài nguyên không chỉ tạo việc làm cho người dân địa phương mà còn thúc đẩy việc sử dụng sản phẩm địa phương và phát triển các dịch vụ phục vụ du khách, như biểu diễn nghệ thuật truyền thống, hướng dẫn nấu món ăn địa phương và dạy nghề thủ công.
• Một số công tác khác
Nhà nước và các địa phương cần thúc đẩy đầu tư vào hạ tầng và cơ sở vật chất cho du lịch cộng đồng, đồng thời hỗ trợ nghiên cứu tài nguyên và phát triển nghề thủ công truyền thống Ngoài ra, cần chú trọng quảng bá sản phẩm, dịch vụ gắn kết với cộng đồng và bảo tồn văn hóa truyền thống địa phương.
Vào tháng 12 năm 2017, trang báo Nghiên cứu văn hóa đã đăng tải bài viết của tác giả Nguyễn Thị Thúy Hạnh với tiêu đề "Kinh nghiệm phát triển du lịch bền vững ở Nhật Bản và một số gợi ý cho ngành du lịch Việt Nam" Bài viết này chia sẻ những kinh nghiệm quý báu từ Nhật Bản trong việc phát triển du lịch bền vững, đồng thời đưa ra những gợi ý hữu ích cho ngành du lịch Việt Nam nhằm cải thiện và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Bài viết "8 Kinh Nghiệm Phát Triển Du Lịch Bền Vững Ở Nhật Bản và Một Số Gợi Ý Cho Ngành Du Lịch Việt Nam" của Nguyễn Thị Thúy Hạnh (2017) phân tích các kinh nghiệm thành công của Nhật Bản trong phát triển du lịch bền vững Từ những kinh nghiệm này, tác giả đưa ra những gợi ý thiết thực nhằm nâng cao chất lượng và tính bền vững của ngành du lịch Việt Nam.
Trong bài viết, tác giả nhấn mạnh vai trò quan trọng của cộng đồng, yếu tố văn hóa, xây dựng thương hiệu địa phương, cũng như sự ảnh hưởng của chính phủ và các chính sách trong phát triển du lịch Đặc biệt, việc ứng dụng Internet Marketing được coi là bài học kinh nghiệm thiết yếu trong thời đại 4.0, nhằm thúc đẩy sự phát triển du lịch nói chung và du lịch cộng đồng nói riêng.
Họ đã thiết kế các website nhằm giới thiệu sản phẩm đặc trưng của địa phương do nghệ nhân và doanh nghiệp sản xuất, cùng với tập quán sinh hoạt độc đáo của người dân Để quảng bá cho người nước ngoài, website tích hợp phần mềm tự động dịch sang tiếng Anh, Hàn, và Trung Ngoài ra, một phần mềm xếp hạng đang được hoàn thiện, cho phép người xem bình chọn bằng các nút “Thích ăn” hoặc “Thích mua” Các đóng góp từ cá nhân và tổ chức, nếu được chứng nhận đặc trưng vùng miền và không vi phạm thuần phong mỹ tục, sẽ được công khai trên website Hiện tại, họ vẫn đang nâng cấp và hoàn thiện website để tăng cường tương tác với khách hàng.
Hoạt động quảng bá du lịch cộng đồng tại Việt Nam đã được triển khai từ ngày 11/01/2013, khi Ban Quản lý Dự án Tăng cường năng lực cho ngành Du lịch Việt Nam tổ chức họp Hội đồng nghiệm thu cho nhiệm vụ "Xây dựng website quảng bá Du lịch cộng đồng" Website này, với tên miền www.dulichcongdong-vn.vn, cung cấp thông tin về du lịch cộng đồng tại 8 tỉnh Tây Bắc mở rộng Mục tiêu là nâng cao nhận thức về vai trò và lợi ích của du lịch cộng đồng, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế, văn hóa cho người dân địa phương Tuy nhiên, website hiện không còn hoạt động, cho thấy sự thiếu hiệu quả trong tổ chức và quản lý Các website khác về du lịch cộng đồng thường tập trung vào việc bán tour hơn là cung cấp thông tin hữu ích, và nội dung không được cập nhật bởi người dân địa phương, dẫn đến sự kém hiệu quả trong việc thu hút và phản hồi từ khách du lịch.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH CỘNG ĐỒNG Ở XÃ VŨ LĂNG, HUYỆN BẮC SƠN, TỈNH LẠNG SƠN TRONG CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0
Tình hình kinh tế - xã hội của xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Theo thống kê năm 2017, xã có 1.108 hộ, số dân là 5.345 người Mật độ dân số là
129 người/km 2 Trung bình mỗi năm dân số tăng từ 75 ~ 80 người
Bảng 1 Tình hình dân số của xã Vũ Lăng từ năm 2013 – 2017 (đơn vị: nghìn người)
Nguồn: Văn phòng thống kê tỉnh Lạng Sơn
Biểu đồ 1 Tình hình dân số của xã Vũ Lăng từ năm 2013 – 2017 (Đơn vị: Nghìn người)
Nguồn: Văn phòng thống kê tỉnh Lạng Sơn
Xã Vũ Lăng là nơi sinh sống của 4 dân tộc: Tày, Nùng, Kinh và Dao Theo thống kê năm 2017, dân tộc Tày chiếm tỷ lệ cao nhất với 93,76%, tương ứng 1.039 hộ và 5.011 người Dân tộc Dao chiếm 5,45% với 60 hộ và 291 người, trong khi dân tộc Nùng chỉ chiếm 0,54% với 6 hộ và 29 người Cuối cùng, dân tộc Kinh chiếm 0,25% với 3 hộ và 14 người, phân bố rải rác trên toàn xã.
Biểu đồ 2 Tỷ lệ phần trăm thành phần dân tộc của xã Vũ Lăng (Đơn vị: %)
Nguồn: Ủy Ban nhân dân xã Vũ Lăng
TÌNH HÌNH DÂN SỐ CỦA XÃ VŨ LĂNG TỪ NĂM
Tỷ lệ dân số tăng đều hàng năm tại xã Vũ Lăng mang lại nguồn lực lao động dồi dào, nhưng sự gia tăng nhanh chóng này cũng đặt ra thách thức cho nền kinh tế địa phương, yêu cầu phải xây dựng một nền tảng vững chắc để tránh tình trạng nghèo đói Đặc biệt, sự đa dạng về thành phần dân tộc tại xã không chỉ thể hiện sự phong phú về bản sắc văn hóa địa phương mà còn là một lợi thế quan trọng trong việc phát triển du lịch cộng đồng.
2.1.1.2 Lao động và việc làm
Tại xã Vũ Lăng, do điều kiện kinh tế khó khăn, các bậc phụ huynh nỗ lực tạo môi trường phát triển tốt cho con cái, dẫn đến việc nhiều thanh niên từ 16 đến 35 tuổi rời địa phương để học tập và làm việc tại huyện hoặc Hà Nội Hệ quả là lực lượng lao động chính trong các hộ gia đình chủ yếu là những người trung niên.
Người dân Vũ Lăng chủ yếu sống bằng nghề nông, áp dụng mô hình nông - lâm kết hợp Ngoài ra, một số người còn tham gia vào các hoạt động buôn bán, nuôi thủy hải sản, tiểu thủ công và nhiều ngành nghề khác.
Theo báo cáo của Văn phòng thống kê tỉnh Lạng Sơn về tình hình lao động và việc làm tại xã Vũ Lăng năm 2017, nông – lâm nghiệp là ngành chiếm ưu thế trong cơ cấu lao động của địa phương.
92 %, có 1019 hộ; dịch vụ chiếm 6,1% có 68 hộ; khai thác, nuôi thủy sản chiếm 1,3% có
14 hộ, tiểu thủ công nghiệp chiếm 0,6% có 7 hộ Và cũng trong năm 2017 này, thu nhập bình quân theo đầu người tại đây là 19,5 triệu/ năm
Biểu đồ 3 Tháp dân số phân theo độ tuổi lao động của xã Vũ Lăng năm 2017 (Đơn vị:
Nguồn: Văn phòng thống kê tỉnh Lạng Sơn
Xã Vũ Lăng hiện đang thiếu nguồn nhân lực trẻ trong độ tuổi lao động, với dân cư chủ yếu nằm ở hai nhóm tuổi: trung niên và người già, cùng với học sinh tiểu học và mầm non Sự thiếu hụt này gây khó khăn trong việc phát triển du lịch, vì phần lớn người trẻ đều đi học hoặc làm việc ở nơi khác Hơn nữa, tỷ lệ lao động nữ vượt trội hơn nam giới cho thấy kinh tế xã tập trung vào các công việc nhẹ như nông nghiệp và bán hàng, trong khi các ngành công nghiệp nặng vẫn chưa xuất hiện.
Xã Vũ Lăng đã được nhà nước đầu tư xây dựng 5 trạm hạ thế điện, phục vụ cho 5 thôn: Thanh Yên 1, Tràng Sơn 2, Liên Lạc 1, Làng Dọc 2 và Sông Góa 2 Hệ thống điện này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế cho người dân trong khu vực.
Xã có hai hồ chứa nước, Vũ Lăng và Thâm Thông, với tổng diện tích 7,37 ha Hệ thống thủy lợi nội đồng được xây dựng tương đối hoàn chỉnh, bao gồm các tuyến mương A và B, phục vụ hiệu quả cho công tác tưới tiêu cho cánh đồng trung tâm của xã.
Hình 3 Hồ Vũ Lăng, xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Nguồn: Cổng thông tin Du lịch tỉnh Lạng Sơn
Về giáo dục, toàn xã có 4 trường gồm: 1 trường THCS, 2 trường tiểu học, 1 trường mầm non, có tổng số 102 giáo viên và nhân viên, 928 học sinh
Hình 4 Một số trường học của xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Xã có một trạm y tế với 5 phòng, bao gồm 2 phòng làm việc, 2 phòng điều trị và 3 giường bệnh Đội ngũ y tế tại đây gồm 1 bác sĩ, 1 y sĩ, 1 dược sĩ và 2 hộ sinh Tuy nhiên, có 1 phòng hỏng do nứt tường đã không còn được sử dụng.
Hình 5 Trạm ý tế xã Vũ Lăng
Mặc dù cơ sở hạ tầng đã đầy đủ, nhưng chất lượng và số lượng trang thiết bị vẫn còn hạn chế Nguồn cung cấp điện và nước sạch chưa đáp ứng đủ nhu cầu của toàn bộ hộ dân trong xã, khiến nhiều hộ phải sử dụng nước máy và nước mưa cho sinh hoạt Giáo dục và y tế cần được cải thiện, đặc biệt là chất lượng phòng học, giảng dạy và việc dạy tiếng Anh cho trẻ em Hơn nữa, số lượng bác sĩ và y tá cần được tăng cường, trong khi nguồn thuốc hiện tại chỉ tập trung vào một số bệnh ngoài da và sơ cứu.
Kinh tế xã Vũ Lăng phát triển chậm, chủ yếu dựa vào nông – lâm nghiệp, với người dân sống bằng nghề trồng lúa, bắp và các loại cây ăn quả như lê, mận, mơ, đào Bên cạnh đó, người dân còn tham gia vào các hoạt động kinh doanh như tạp hóa, thực phẩm, xây dựng, nuôi thủy sản, du lịch và dệt vải.
Nông – lâm nghiệp chiếm 92 %, có 1019 hộ; dịch vụ chiếm 6,1% có 68 hộ; khai thác, nuôi thủy sản chiếm 1,3% có 14 hộ, tiểu thủ công nghiệp chiếm 0,6% có 7 hộ
Biểu đồ 4 Thành phần kinh tế tính theo tỷ lệ phần trăm của xã Vũ Lăng năm 2017
Nguồn: Ủy Ban nhân dân xã Vũ Lăng
2.1.2.1 Sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản
Biểu đồ 5 Diện tích phân bố đất nông – lâm nghiệp của xã Vũ Lăng
Nguồn: Ủy Ban nhân dân xã Vũ Lăng
Tổng diện tích đất tự nhiên là 4.160,29 ha:
Diện tích đất nông nghiệp tại khu vực này chiếm 26,37%, tương đương 1.096,94 ha Trong đó, đất trồng lúa chiếm 360,70 ha, đất trồng cây hàng năm là 515,23 ha, cây công nghiệp lâu năm đạt 112,55 ha, cây ăn quả lâu năm có diện tích 36,96 ha và cây lâu năm khác chiếm 68,50%.
Biểu đồ 6 Phân bố diện tích đất trồng nông nghiệp của xã Vũ Lăng
Nguồn: Uỷ Ban nhân dân xã Vũ Lăng
Diện tích đất phi lâm nghiệp tại khu vực này chiếm 5,10%, tương đương 212,11 ha Cụ thể, trong số đó có 66,7 ha đất ở tại thôn, 100,76 ha đất chuyên dùng, 1,0 ha đất nghĩa trang, và 43,04 ha đất sông suối cùng mặt nước chuyên dùng.
Biểu đồ 7 Phân bố diện tích đất phi lâm nghiệp của xã Vũ Lăng
Nguồn: Ủy Ban nhân dân xã Vũ Lăng
Diện tích đất lâm nghiệp tại khu vực này chiếm 65,97%, tương đương với 2.744,4 ha Cụ thể, đất có rừng tự nhiên sản xuất chiếm 1.522,76 ha, trong khi đất có rừng trồng sản xuất là 246,97 ha Ngoài ra, diện tích đất phục hồi rừng sản xuất là 38,19 ha và đất trồng rừng sản xuất đạt 38,61 ha Đặc biệt, đất rừng phòng hộ chiếm 897,87 ha.
Biểu đồ 8 Phân bố diện tích đất trồng lâm nghiệp của xã Vũ Lăng
Nguồn: Ủy Ban nhân dân xã Vũ Lăng
Diện tích đất chưa sử dụng tại khu vực này chiếm 2,34%, tương đương với 97,4 ha Cụ thể, trong tổng diện tích này, có 57,57 ha đất bằng chưa được sử dụng, 20,13 ha đất đồi núi chưa khai thác và 19,7 ha núi đá không có rừng cây.
Biểu đồ 9 Phân bố diện tích đất chưa sử dụng của xã Vũ Lăng
Nguồn: Ủy Ban nhân dân xã Vũ Lăng
Tài nguyên du lịch của xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn (tập trung ở thôn Tràng Sơn III)
2.2.1 Tài nguyên du lịch tự nhiên
Xã Vũ Lăng chia thành 2 khu vực địa hình rõ rệt:
Địa hình núi đá vôi của xã Vũ Lăng chiếm 43,14% tổng diện tích tự nhiên, tương đương 1.789,1 ha Nổi bật trong khu vực là khu rừng đặc dụng Mỏ Rẹ với diện tích 814 ha Địa hình đá vôi tại đây rất phức tạp, bao gồm những đỉnh núi cao, hiểm trở với độ dốc lớn trên 40° và độ cao trung bình khoảng 350m.
Địa hình núi đất có diện tích 2.577,05 ha, chiếm 62,32% tổng diện tích tự nhiên, với độ cao trung bình từ 200 – 300m và độ dốc trung bình từ 20 - 25 Khu vực này có thảm thực vật phát triển phong phú, chủ yếu là rừng kín thường xanh, mưa ẩm nhiệt đới Tuy nhiên, hiện tại, kiểu rừng này chỉ còn lại ở những vùng cao, xa dân cư, do các khu vực gần dân đã được chuyển đổi để trồng cây công nghiệp hàng năm và lâu năm.
Ngoài hai kiểu địa hình chính, còn tồn tại thung lũng nhỏ phân tán giữa các khe suối, tạo ra những bãi bồi bằng phẳng Những khu vực này thường được người dân trong xã lựa chọn làm vùng canh tác nông nghiệp chủ yếu.
Xã Vũ Lăng có lợi thế về địa hình tự nhiên đồi núi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển mô hình du lịch cộng đồng Đặc điểm này không chỉ phù hợp với tính chất của loại hình du lịch mà còn mở ra cơ hội cho các dịch vụ bổ trợ như trekking, đạp xe địa hình, leo núi và cắm trại, giúp thu hút du khách và khuyến khích họ lưu trú lâu hơn Tuy nhiên, địa hình cũng mang lại một số thách thức về giao thông và ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0.
Xã Vũ Lăng nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, chịu ảnh hưởng của khí hậu miền núi phía Bắc với mùa hè nóng ẩm và nhiều mưa, trong khi mùa đông có gió mùa Đông Bắc, sương muối và ít mưa Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10, còn mùa khô lạnh từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau Nhiệt độ bình quân hàng năm đạt 20,8°C, với nhiệt độ trung bình tháng cao nhất là 37,3°C và thấp nhất là 12,7°C.
Lượng mưa trung bình hàng năm đạt 1.540mm, với sự phân bố không đều trong các tháng Mùa mưa diễn ra từ tháng 5 đến tháng 10, chiếm tới 90% tổng lượng mưa trong năm Độ ẩm tương đối trung bình hàng năm là 82%.
Khu vực này chịu ảnh hưởng của hai luồng gió chính: gió mùa Đông Bắc từ tháng 10 đến tháng 3, mang theo thời tiết khô hanh, sương muối và mưa phùn; và gió Đông Nam từ tháng 4 đến tháng 9, với thời tiết nóng ẩm và mưa to kéo dài Trung bình, khu vực này có khoảng 5-6 ngày sương muối mỗi năm.
Mùa mưa lũ bắt đầu từ tháng 5 đến tháng 9, các cơn lũ thường xuất hiện vào tháng
7 và tháng 8 đôi khi có thể xuất hiện sớm hơn vào tháng 5 và mưa vào tháng 9
Mùa khô cạn diễn ra từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau, với lượng mưa trong suối, ao, hồ giảm mạnh, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt cũng như tình hình trồng trọt và chăn nuôi trong toàn xã.
Khu du lịch sinh thái cộng đồng tại Vũ Lăng sở hữu điều kiện khí hậu thuận lợi, thu hút du khách vào mùa hè với các dịch vụ như đạp xe đôi và chụp hình Vào mùa đông, du khách có thể trải nghiệm cắm trại qua đêm, thưởng thức văn nghệ và học đánh đàn tính của dân tộc Tày Tuy nhiên, khu vực này cũng gặp một số thách thức như mưa nhiều vào mùa hè và thời tiết lạnh giá vào mùa đông, ảnh hưởng đến tính mùa vụ của du lịch.
Xã Vũ Lăng sở hữu hệ thống suối và ao hồ phong phú, cung cấp nước cho các công trình thủy lợi phục vụ nông – lâm nghiệp và sinh hoạt của người dân Hai hồ chứa nước chính là hồ Vũ Lăng và hồ Thâm Thông có tổng dung tích an toàn đạt 17 triệu m³, đảm bảo nguồn nước cho hai cánh đồng tại 10 thôn trong xã Tuy nhiên, nguồn nước chủ yếu phụ thuộc vào mưa và khe núi, dẫn đến việc chưa đảm bảo tính chủ động trong tưới tiêu Trong những năm qua, xã đã đầu tư xây dựng hai tuyến mương dài 4,53 km để cung cấp nước cho 8 thôn tại khu cánh đồng trung tâm.
Dựa vào hệ thống suối nhỏ, hồ có thể phát triển thêm các dịch vụ du lịch bổ sung như câu cá, bắt cá, bơi lội và chèo thuyền Những hoạt động này sẽ phục vụ cho du lịch cộng đồng tại xã, góp phần phát triển kinh tế địa phương và thu hút sự quan tâm của khách du lịch.
Xã Vũ Lăng nổi bật với sự phong phú và đa dạng của động thực vật Trong lớp chim, nơi đây có nhiều loài như ngỗng, cắt, gà, sả và sẻ Đặc biệt, loài lưỡng cư và bò sát cũng đa dạng nhưng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, với những cái tên như trăn đất, rùa ba vạch, ếch gai, rắn hổ mang và kỳ đà nước Về hệ thực vật, Vũ Lăng sở hữu thảm thực vật phong phú, bao gồm nhiều cây quý hiếm như cây cây, thảo thông, cam thảo đá bia, sến mật, bách hợp, ba kích và nghiến.
Hình 8 Cây nghiến tại xã Vũ Lăng
2.2.2 Tài nguyên du lịch văn hóa
Tại xã Vũ Lăng, có một nhà di tích lịch sử và nhà văn hóa xã cùng với một bia văn hóa, tất cả đều được ban quản lý bảo vệ và gìn giữ Nhà di tích này được xây dựng bởi người Pháp từ năm
Năm 1919, một lớp học được mở ra dành cho con em nhà giàu với mục tiêu đào tạo lính dõng cho Pháp, và lớp học này đã được tôn tạo lại vào năm 2010 Bia đá khắc ghi sự kiện quan trọng diễn ra vào ngày 28/10/1944, khi đồng chí Trần Đăng Ninh, Ủy viên xứ Bắc Kì, đại diện ban chỉ đạo căn cứ du kích Bắc Sơn, tuyên bố xóa bỏ chính quyền thực dân phong kiến và thành lập chính quyền cách mạng.
Hình 9 Nhà di tích và bia đá của xã Vũ Lăng
Nguồn: Du lịch Lạng Sơn và Nhóm nghiên cứu
Lễ hội Lồng tồng, hay lễ hội Xuống đồng, là một sự kiện văn hóa đặc sắc của dân tộc Tày, kết hợp với những yếu tố văn hóa của các dân tộc Nùng và Dao, được tổ chức vào ngày 12 tháng Giêng hàng năm Đây là hoạt động tín ngưỡng nhằm cầu mong mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu và cuộc sống ấm no Ngoài ra, lễ hội múa sư tử diễn ra vào rằm tháng Tám cũng là một phần quan trọng trong văn hóa của người dân nơi đây Đàn tính, nhạc cụ truyền thống của người Tày, được sử dụng để biểu diễn các bài hát ví, hát then, và vẫn được lưu giữ trong các buổi văn nghệ địa phương Để phát triển du lịch cộng đồng, địa phương đang tổ chức các lớp dạy đàn và hát truyền thống cho trẻ em và thanh thiếu niên, nhằm phục dựng và bảo tồn văn hóa dân tộc Tày.
Hình 10 Đàn tính và Giao lưu văn nghệ tại homestay của ông Nguyễn Văn Hả
Thực trạng phát triển du lịch cộng đồng tại xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
Vào tháng 8/2017, ông Đặng Văn Hội, chủ tịch xã Vũ Lăng, cùng các thành viên trong họ đã lên kế hoạch phát triển du lịch tại địa phương Đến tháng 9/2017, họ tiến hành khảo sát khu vực đồi 1 hồ Vũ Lăng và xây dựng kế hoạch chi tiết Vào đầu tháng 10/2018, ông Hội đã trình bày ý tưởng về khu du lịch sinh thái cộng đồng tới Trung tâm xúc tiến Du lịch và Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Lạng Sơn để xin ý kiến về tính khả thi Kế hoạch đã nhận được phản hồi tích cực từ các cơ quan tỉnh và được chấp thuận triển khai dựa trên các biên bản xác nhận pháp lý.
Theo Báo cáo số 07/BC-BCĐ ngày 15 tháng 01 năm 2018 của Ban chỉ đạo phát triển du lịch, tình hình nhiệm vụ của Ban chỉ đạo trong năm 2017 được đánh giá và đưa ra phương hướng nhiệm vụ cho năm 2018.
Căn cứ Quyết định số: 289/QĐ-UBND ngày 02 tháng 02 năm 2018 của UBND tỉnh về phê duyệt danh mục Chương trình Xúc tiến Du lịch năm 2018
Xã đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ Ủy Ban nhân dân huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn và Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, nhằm xây dựng kế hoạch phát triển du lịch sinh thái cộng đồng tại địa phương.
Theo kế hoạch triển khai từ đầu năm 2018, xã Vũ Lăng đã xây dựng các khu lưu trú cho khách du lịch với 3 phân khu, tạo thành mô hình du lịch cộng đồng Mô hình này được phát triển bởi Hợp tác xã kinh doanh dịch vụ Thương mại Xiền Hợp, với việc dự thảo sơ đồ quy hoạch không gian kiến trúc cảnh quan nhằm phục vụ tốt nhất cho du khách tại điểm đến du lịch cộng đồng.
Phân khu 1 của khu bảo tồn hoa Sim và hoa Mua tự nhiên hiện đang sở hữu nhiều loại hoa đẹp mắt Đây là khu vực tự nhiên, vì vậy không có hoạt động xây dựng, mà chỉ tập trung vào việc cải tạo đường đi và các tiểu cảnh phụ trợ Mục tiêu là tạo điều kiện cho du khách thưởng ngoạn cảnh hồ và hoa, với các tiện ích như cọc nước, cầu tre và khu giải khát.
Phân khu 2 tại Đồi hoa Sở sẽ xây dựng một khu nhà sàn truyền thống của dân tộc Tày, bao gồm các hạng mục như nhà sàn, nhà điều hành, chòi vọng cảnh, thủy đình, nhà ăn, bãi đỗ xe, cổng vào và khu vực trồng hoa Sở, cùng với chòi dã ngoại phục vụ nhu cầu tham quan và nghỉ dưỡng.
Phân khu 3 của khu nghỉ dưỡng hoa Hồi xứ Lạng bao gồm nhiều hạng mục hấp dẫn như chòi nghỉ dưỡng, ao cá, bể bơi ngoài trời, cọn nước và vườn thuốc nam Ngoài ra, khu vực này còn có chòi dã ngoại cùng với các công trình phụ trợ như lò đốt rác, nhà vệ sinh, nhà bảo vệ và các công trình quảng cáo, tạo nên một không gian nghỉ dưỡng tiện nghi và thoải mái cho du khách.
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2018, những biển chỉ dẫn du lịch đầu tiên đã được treo lên, bao gồm biển chỉ dẫn vào khu du lịch sinh thái cộng đồng hồ Vũ Lăng, biển làng du lịch cộng đồng hồ Vũ Lăng, và biển đồi hoa Sở.
Hình 12 Biển du lịch sinh thái cộng đồng hồ Vũ Lăng
Nguồn: Ủy Ban nhân dân xã Vũ Lăng
Tính đến tháng 3/2019, khu du lịch sinh thái cộng đồng chỉ có một hộ gia đình, anh Nguyễn Văn Hả, đang đón tiếp khách nội địa tham quan và lưu trú tại homestay Đồi Hoa.
Vào tháng 5/2019, Ủy Ban nhân dân xã Vũ Lăng và Ban quản lí du lịch cộng đồng dự kiến sẽ khai trương 7 homestay, với tất cả các hộ gia đình tham gia treo biển để đón khách tham quan và du lịch.
2.3.2 Cơ sở hạ tầng phục vụ cho du lịch
Nhà sàn homestay có diện tích từ 100m² – 150m², được thiết kế 2 tầng với 5 khu vực chức năng: phòng khách, phòng ăn và nấu nướng, phòng vệ sinh, phòng thờ, và phòng nghỉ, cùng với sân vườn phía trước Kiến trúc truyền thống Tày được thể hiện qua mái âm dương, vật liệu gỗ hoặc mái tôn xanh, và các cột kèo vững chắc Không gian này có sức chứa từ 16 đến 22 khách du lịch Hiện tại, người dân đang hoàn thiện cơ sở vật chất để phục vụ khách, bao gồm giường, chăn, gối, đồ dùng vệ sinh, thiết bị thông tin liên lạc, và bình nóng lạnh, nhằm đảm bảo tiêu chuẩn tiếp đón khách du lịch.
Hiện tại, xã Vũ Lăng đã có 7 homestay được xây dựng, trong đó chỉ có 1 homestay đã chính thức đón khách và 1 homestay khác sẵn sàng phục vụ lượt khách đầu tiên Còn lại 5 homestay vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.
Hình 13 Homestay của anh Nguyễn Văn Hả (Bên trái) và anh Nguyễn Mạnh Hà (bên phải)
2.3.2.2 Hệ thống đường giao thông
Hiện nay, việc di chuyển đến xã Vũ Lăng từ Hà Nội đã trở nên thuận tiện hơn với nhiều lựa chọn tuyến đường Du khách có thể lựa chọn một trong ba tuyến đường chính để đến Vũ Lăng.
Tuyến 1: Hà Nội – Vũ Lăng: chạy theo tuyến quốc lộ 3 mới đến Ngả Hai (Bắc Sơn, Lạng Sơn), rồi quành vào vào DT241 tới Vũ Lăng Đây là tuyến đường bằng phẳng, nhanh và thuận lợi nhất để đến Vũ Lăng
Tuyến 2: Hà Nội – Vũ Lăng: chạy theo tuyến Bắc Giang đường quốc lộ 1A đến Lạng Sơn, rồi chạy theo đường DT243 tới Vũ Lăng Đây là tuyến đường khá gồ ghề và ngoằn nghèo, đoạn đường giao thông phức tạp và hẹp, đi lại bất tiện hơn so với tuyến 1