Trong nền kinh tế thị trường, thành công của các doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận và duy trì nó một cách dài hạn. Để đạt được điều này, các doanh nghiệp cần phải thiết lập cho mình một nền tảng tài chính vững chắc. Điều này không chỉ có nghĩa là doanh nghiệp phải có một nguồn tài chính đủ mạnh mà quan trọng hơn là quản lý tài chính như thế nào cho có hiệu quả để phát huy tối đa lợi thế của mình trên thương trường. Một cơ chế quản lý tài chính được đánh giá là có hiệu quả nếu cơ chế này trước hết đảm bảo quản lý hữu hiệu tình hình thanh toán và công nợ của doanh nghiệp sao cho có thể duy trì và tăng cường khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong tương lai. Điều này vô cùng quan trọng vì khả năng thanh toán của doanh nghiệp là một trong những yếu tố quyết định sự tồn tại trước mắt của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường. Để có thể duy trì và tăng cường khả năng thanh toán của doanh nghiệp, đòi hỏi việc quản lý tình hình thanh toán và công nợ phải được quan tâm thích đáng. Muốn vậy cần phải tăng cường hiệu quả của công tác kế toán và quản lý công nợ vì hạch toán kế toán là một công cụ quản lý tối quan trọng có khả năng phản ánh liên tục và toàn diện nghiệp vụ kinh tế phát sinh.Một doanh nghiệp không chỉ phải thanh toán các khoản nợ nhằm để có chữ tín của khách hàng mà còn phải thu hồi các khoản nợ để tránh tình trạng bị chiếm dụng vốn của doanh nghiệp cũng như giúp doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với nhà nước. “Doanh nghiệp lâm vào tình trạng phá sản là doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc bị thua lỗ trong hoạt động kinh doanh sau khi đã áp dụng các biện pháp tài chính cần thiết mà vẫn mất khả năng thanh toán nợ đến hạn” Điều 2 Luật Phá sản 1993. Hay “Phá sản là tình trạng của doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán và bị Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản”Điều 4 năm 2014. Như vậy từ “phá sản doanh nghiệp” thường được đề cập tới những doanh nghiệp rơi vào tình trạng hỗn loạn tài chính không có khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn. Sự hỗn loạn về tài chính có thể là do doanh nghiệp không trả được nợ đến hạn mặc dù số tài sản doanh nghiệp vượt quá số nợ hoặc tổng số nợ của doanh nghiệp vượt quá tài sản của nó.Qua đây ta có thể thấy rằng công tác quản lý công nợ góp phần quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, nó thể hiện khả năng và trình độ quản lý tài chính của nhà quản lý. Công nợ luôn là một vấn đề bức xúc khiến các nhà quản trị “đau đầu” trong việc tìm ra giải pháp hiệu quả để giải quyết. Công ty TNHH cung ứng và chế biến thực phẩm Thành Đạt là một trong những công ty hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm nên có các nghiệp vụ kinh tế phát sinh diễn ra hàng ngày. Do đó công tác quản lý công nợ tại công ty là một trong những phần hành không thể thiếu. Nó là cơ sở cung cấp thông tin để xác định đúng kết quả hoạt động kinh doanh trong kỳ, đồng thời cũng là cơ sở giúp các nhà quản trị hoạch địch chiến lược phát triển bền vững cho công ty. Xuất phát từ tầm quan trọng của vấn đề công nợ, tôi tiến hành nghiên cứu đề tài: “Thực trạng công tác quản lý công nợ tại Công ty TNHH cung ứng và chế biến thực phẩm Thành Đạt” làm khóa luận tốt nghiệp.
TỔNG QUAN VỀ TÀI LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số vấn đề chung về công nợ trong doanh nghiệp
2.1.1.1 Khái niệm về công nợ
Công nợ thể hiện nghĩa vụ thanh toán giữa khách nợ và chủ nợ, bao gồm công nợ phải thu và công nợ phải trả Hai loại công nợ này là hai mặt đối lập nhưng đồng thời tồn tại song song, ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Công nợ ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính của doanh nghiệp, bởi các nhà đầu tư và đối tác thường xem xét tình hình này khi bắt đầu mối quan hệ kinh doanh Trong mọi doanh nghiệp, luôn tồn tại các khoản phải thu và phải trả, và công nợ là một phần không thể tách rời của quá trình sản xuất kinh doanh, dù doanh nghiệp đang trên đà phát triển hay gặp khó khăn Tình hình công nợ khác nhau giữa các doanh nghiệp, phản ánh qua các tỷ suất và con số tuyệt đối, cho thấy liệu doanh nghiệp có đang đối mặt với các khoản công nợ lớn hay có khả năng tự chủ trong hoạt động sản xuất kinh doanh Do đó, công nợ là vấn đề quan trọng cần được các nhà quản trị tài chính chú ý, vì nó ảnh hưởng đến sự tồn tại của doanh nghiệp.
2.1.1.2 Đặc điểm của các khoản công nợ
Công nợ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tự chủ và ổn định tài chính của tổ chức.
Khi bắt đầu hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần có một số vốn nhất định phù hợp với ngành nghề đã đăng ký Vốn này không chỉ bao gồm vốn tự có mà còn cả nguồn vốn tín dụng Doanh nghiệp có trách nhiệm hoàn trả cả vốn lẫn lãi cho các tổ chức tín dụng và chủ nợ theo thỏa thuận đã được hai bên thống nhất.
Doanh nghiệp từ khi thành lập đã có các khoản nợ liên quan đến nguồn vốn, và trong quá trình hoạt động, các phương thức thanh toán sẽ tạo ra khoản phải thu từ khách hàng và khoản phải trả cho chủ nợ Nếu khoản phải trả quá lớn, doanh nghiệp đang chiếm dụng vốn của các đối tác khác Tuy nhiên, trong thời gian này, nguồn vốn kinh doanh có thể được bổ sung, và nếu việc chiếm dụng vốn diễn ra hợp pháp, doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn vốn này cho các mục đích kinh doanh khác.
Khi doanh nghiệp bị chiếm dụng vốn, tình hình tài chính sẽ gặp khó khăn, dẫn đến hạn chế khả năng thanh toán Mặc dù nguồn vốn này chỉ tạm thời, nhưng nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất kinh doanh Trong nhiều trường hợp, các khoản nợ đến hạn không thu hồi được có thể biến thành công nợ khó đòi, khiến doanh nghiệp rơi vào tình trạng phá sản nhanh chóng nếu không thu hồi được vốn vay.
Chính sách tín dụng và các giải pháp huy động vốn mà doanh nghiệp áp dụng đã dẫn đến sự phát sinh công nợ, từ đó yêu cầu doanh nghiệp phải có trách nhiệm trong việc quản lý và sử dụng nguồn vốn một cách hợp lý Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao tình hình thanh toán công nợ và chi tiết theo từng đối tượng để đảm bảo hiệu quả tài chính.
Công nợ là một phần không thể thiếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh và mua bán hàng ngày của doanh nghiệp Việc theo dõi và sắp xếp công nợ theo thời gian hợp lý rất quan trọng để đảm bảo thu tiền và trả tiền đúng hạn Đối tượng liên quan đến công nợ bao gồm cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, với các đối tượng nội bộ như đơn vị, cán bộ và nhân viên.
Các đối tượng bên ngoài như Nhà nước, khách hàng, nhà cung cấp và ngân hàng yêu cầu doanh nghiệp tổng hợp công nợ theo từng đối tượng Việc này giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách thu và trả hợp lý, từ đó tạo mối quan hệ tốt với các bên liên quan.
Công nợ mang tính chất đa dạng và tiềm ẩn nhiều rủi ro như doanh nghiệp có thể mất khả năng thanh toán hoặc không thu hồi được nợ Do đó, người quản lý công nợ cần phải theo dõi chặt chẽ, giám sát thường xuyên và thực hiện đối chiếu kịp thời để giảm thiểu rủi ro này.
Tình hình công nợ có tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, thể hiện qua các chỉ số thanh toán Những chỉ số này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tài chính mà còn quyết định uy tín và vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
Công nợ cần được phân loại rõ ràng thành nợ phải thu và nợ phải trả để tránh nhầm lẫn, từ đó giúp doanh nghiệp có những ứng xử hợp lý với từng loại công nợ Công nợ bao gồm hai loại chính: công nợ phải thu và công nợ phải trả.
Công nợ là tài sản mà doanh nghiệp có quyền đòi nợ, thực chất là số tiền vốn bị chiếm dụng bởi người khác Mức độ công nợ và thời gian chiếm dụng ảnh hưởng đến khả năng quay vòng vốn và khả năng sinh lợi của doanh nghiệp Do đó, công nợ không chỉ là một yếu tố tài chính mà còn yêu cầu doanh nghiệp phải trả giá cho nó.
Công nợ phải thu chủ yếu xuất phát từ việc bán chịu, khi doanh nghiệp cung cấp tín dụng cho khách hàng Mặc dù bán chịu có thể giúp tăng lượng tiêu thụ, nhưng cũng dẫn đến việc gia tăng công nợ Tài sản của doanh nghiệp đang bị chiếm dụng bởi các cá nhân hoặc đơn vị khác, và doanh nghiệp có trách nhiệm thu hồi các khoản tiền, tài sản, cũng như các loại vật chất có thể quy đổi ra tiền và bồi thường cho các thiệt hại do cá nhân hoặc tổ chức gây ra.
Công nợ phải thu bao gồm:
Các khoản phải thu khách hàng, các khoản phải thu nội bộ, tiền tạm ứng, thế chấp, ký cược, ký quỹ, và các khoản phải thu từ người bán đều là những yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
2.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
2.2.2.1 Thu thập số liệu thứ cấp
Bài báo cáo được xây dựng dựa trên việc tiếp xúc và phỏng vấn trực tiếp nhân viên phòng kế toán và nhân sự, cùng với việc quan sát thực tế tại Công ty nhằm thu thập thông tin và hiểu rõ các vấn đề nghiên cứu Ngoài ra, báo cáo còn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, tạp chí kế toán và quy định của Bộ Tài chính Tài liệu quan trọng bao gồm các báo cáo tài chính, sổ tổng hợp và chi tiết từ phòng kế toán của Công ty, giúp nắm bắt chính xác các nhu cầu thông tin.
2.2.2 Phương pháp xử lý số liệu
Thực hiện việc tổng hợp, phân loại và so sánh Các thông tin, dữ liệu này sẽ được xử lý bằng phần mềm Excel 2010.
2.2.3 Phương pháp phân tích số liệu
Phương pháp thống kê kinh tế là công cụ quan trọng giúp hệ thống hóa và phân tích dữ liệu thông tin kinh tế Phương pháp này cho phép phân tích tài liệu từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm việc đánh giá mức độ, biến động và mối quan hệ giữa các hiện tượng kinh tế Các chỉ tiêu như số tuyệt đối, số tương đối và số bình quân được sử dụng để thực hiện các phân tích này, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình kinh tế.
Phương pháp so sánh là công cụ quan trọng trong phân tích tài chính, giúp xác định xu hướng và mức độ biến động của các chỉ tiêu Để thực hiện so sánh hiệu quả, cần đảm bảo các điều kiện đồng bộ như thống nhất về không gian, thời gian, nội dung, tính chất và đơn vị tính toán Ngoài ra, việc xác định gốc so sánh cũng phải phù hợp với mục đích phân tích để đạt được kết quả chính xác.
Khi nghiên cứu nhịp độ biến động và tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu số gốc, cần so sánh trị số của chỉ tiêu kỳ trước, có thể lựa chọn bằng số tuyệt đối, số tương đối hoặc số bình quân Kỳ phân tích nên được xác định là kỳ báo cáo hoặc kỳ kế hoạch, trong khi gốc so sánh có thể là gốc thời gian hoặc không gian Dựa trên những yếu tố này, nội dung của phương pháp so sánh sẽ được xây dựng.
So sánh số liệu thực hiện của kỳ này với kỳ trước giúp nhận diện rõ xu hướng thay đổi của doanh nghiệp, từ đó đánh giá tình hình quản lý công nợ có được cải thiện hay xấu đi Việc này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các biện pháp khắc phục hiệu quả cho kỳ tới.
So sánh giữa số thực với số kế hoạch để thấy rõ mức độ phấn đấu của doanh nghiệp.
So sánh theo chiều dọc giúp xác định tỷ trọng của từng tổng số trong mỗi bản báo cáo, từ đó làm nổi bật ý nghĩa tương đối của các loại và mục, tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh.
So sánh theo chiều ngang giúp nhận diện sự biến động của một khoản mục qua các niên độ kế toán liên tiếp, cả về số tuyệt đối và số tương đối.
Phương pháp phân tích tỷ số là một công cụ phổ biến trong phân tích tài chính, nhờ vào khả năng đánh giá các mối quan hệ tài chính thông qua các tỷ lệ chuẩn mực của các đại lượng tài chính.
Phương pháp tỷ số cho phép các nhà phân tích khai thác hiệu quả dữ liệu và thực hiện phân tích hệ thống các tỷ lệ theo chuỗi thời gian hoặc từng giai đoạn Nhờ đó, nguồn thông tin kinh tế và tài chính được cải thiện và cung cấp đầy đủ hơn, giúp tích lũy dữ liệu và thúc đẩy quá trình tính toán các tỷ lệ.
Tỷ lệ về khả năng thanh toán: được sử dụng để đánh giá khả năng đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
Tỷ lệ về khả năng thu hồi nợ: đánh giá tốc độ thu hồi nợ, khả năng chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt của doanh nghiệp
Tỷ lệ về khả năng cân đối vốn, cơ cấu nguồn vốn: qua chỉ tiêu này phản ánh mức độ ổn định và tựu chủ tài chính.