Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Trong 30 năm qua, nhiều nghiên cứu và bài viết giá trị đã được công bố về vai trò của tổ chức Liên Hợp Quốc đối với Việt Nam và vị trí của đất nước trong tổ chức này Các công trình này đã góp phần làm rõ hơn mối quan hệ giữa Việt Nam và Liên Hợp Quốc, phản ánh sự phát triển và hội nhập của nước ta trên trường quốc tế.
Cuốn sách "Liên Hợp Quốc" của Nguyễn Quốc Hùng, xuất bản năm 1992 bởi NXB Thông tin lý luận, cung cấp cái nhìn tổng quan về sự ra đời, phát triển và cơ cấu của Liên Hợp Quốc, cùng với các nội dung chính của Hiến chương và những hoạt động hiện tại của tổ chức này Ngoài ra, tác phẩm cũng nhấn mạnh sự hỗ trợ to lớn của Liên Hợp Quốc đối với Việt Nam trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và văn hóa, đồng thời chỉ ra triển vọng và thách thức trong quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Liên Hợp Quốc cho đến khi kết thúc chiến tranh lạnh.
Năm 2004, NXB Chính trị quốc gia Hà Nội phát hành cuốn sách “Hệ thống Liên Hợp Quốc” của Võ Anh Tuấn, nguyên đại sứ và trưởng đoàn đại diện thường trực của Việt Nam tại Liên Hợp Quốc Cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan về sự ra đời, tôn chỉ, mục đích và cơ cấu hoạt động của Liên Hợp Quốc Ngoài ra, tác phẩm còn tóm tắt quá trình hình thành, hoạt động và phát triển của các tổ chức trong hệ thống phát triển của Liên Hợp Quốc, cũng như mối quan hệ giữa tổ chức này và Việt Nam.
Năm 2001, NXB Chính trị quốc gia phát hành cuốn sách “Cơ cấu tổ chức của Liên Hợp Quốc”, do Trần Thanh Hải dịch, giúp độc giả hiểu sâu sắc về tổ chức Liên Hợp Quốc.
Năm 2007, Đào Thị Nhàn đã công bố luận văn thạc sĩ với chủ đề "Khỏi quỏt về cơ cấu tổ chức, quan hệ giữa Liên Hợp Quốc và Việt Nam về kinh tế xã hội và văn hoá" Luận văn này nghiên cứu mối quan hệ và cấu trúc tổ chức giữa Liên Hợp Quốc và Việt Nam trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và văn hóa.
Luận văn từ năm 1977 đến 2007 gồm ba chương, tập trung khái quát về Liên Hợp Quốc và quá trình Việt Nam gia nhập tổ chức này Bài viết cũng phân tích mối quan hệ giữa Việt Nam và Liên Hợp Quốc, cùng với một số nhận xét về sự phát triển của mối quan hệ này.
Các đề tài nghiên cứu khoa học chủ yếu tập trung vào sự ra đời, phát triển, cơ cấu chức năng và hoạt động của Liên Hợp Quốc Sự kiện Việt Nam trở thành uỷ viên không thường trực vào tháng 10 năm 2007 vẫn chưa được đề cập trong các tài liệu hiện có Vì vậy, những cuốn sách này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ sở cho việc tìm hiểu khoá luận.
Liên Hợp Quốc đã có những đóng góp to lớn cho Việt Nam từ năm 1977 đến nay, điều này được thể hiện qua nhiều bài viết trên các tạp chí và báo như An ninh thế giới, Nghiên cứu quốc tế, Nhân dân, Quân đội nhân dân, và Lao động xã hội Các tài liệu từ Thông tấn xã Việt Nam cùng với thông tin từ trang web của Bộ Ngoại giao cũng là nguồn tham khảo quan trọng Mặc dù chỉ là những bài viết nhỏ và thông tin thời sự, nhưng chúng phản ánh rõ nét vai trò và vị trí của Việt Nam trong tổ chức Liên Hợp Quốc.
Dựa trên những nghiên cứu và tài liệu đáng tin cậy, bài viết này tập hợp thông tin về những đóng góp quan trọng của Liên Hợp Quốc cũng như vai trò của Việt Nam trong tổ chức quốc tế này.
Đóng góp của đề tài
Qua kết quả nghiên cứu, bài tập khoá luận đóng góp trên một vài phương diện sau:
Dựa trên tài liệu liên quan đến Liên Hợp Quốc và Việt Nam, bài luận nêu rõ những đóng góp quan trọng của Liên Hợp Quốc đối với Việt Nam trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và văn hóa Điều này thể hiện vai trò của tổ chức này trong bối cảnh quốc tế và mối quan hệ tốt đẹp giữa Việt Nam và Liên Hợp Quốc Đồng thời, bài viết cũng nhấn mạnh những đóng góp tích cực của Việt Nam trong tổ chức này.
Nghiên cứu thực tiễn chỉ ra những thách thức và triển vọng trong quan hệ hợp tác giữa Liên Hợp Quốc và Việt Nam, đồng thời nêu rõ những thuận lợi và khó khăn mà hai bên gặp phải Qua đó, cần nhìn nhận lại lịch sử và xác định hướng đi phù hợp hơn trong tương lai.
Khoá luận này cung cấp tư liệu và tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu về các tổ chức cùng với sự hỗ trợ của Liên Hợp Quốc tại Việt Nam.
Ngoài phần đặt vấn đề và phần kết luận, bài tập khoá luận gồm 3 chương và bảng danh mục các tài liệu tham khảo:
Chương 1: Lược sử Liờn Hợp Quốc hơn 60 năm qua và những vấn đề đặt ra hiện nay
Chương 2: Những đóng góp của Liên Hợp Quốc đối với Việt Nam trên các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hoá
Chương 3: Việt Nam trở thành ủy viên không thường trực của Hội Đồng Bảo
LƢỢC SỬ LIấN HỢP QUỐC HƠN 60 NĂM QUA và những vấn đề đặt ra hiện nay
1.1 Đụi nột về chặng đường lịch sử hơn 60 năm qua của Liên Hợp quốc:
1.1.1 Quá trình ra đời và phát tri ển của Liên Hợp Quốc:
Sau khi chiến thắng chủ nghĩa Phát xít, vào ngày 26/6/1945, Hội nghị Xan Phranxitcô tại Mỹ đã diễn ra từ ngày 25/4 đến 26/6/1945, nơi đại diện của 51 quốc gia ký Hiến chương Liên Hợp Quốc Đây là một cột mốc quan trọng trong việc thành lập tổ chức này, với Hiến chương được soạn thảo từ ngày 25/4 đến 26/6/1945 và chính thức có hiệu lực từ ngày 24/10/1945 Ngày 24/10 hàng năm sau đó được kỷ niệm là ngày Liên Hợp Quốc.
Liên Hợp Quốc là một tổ chức tự nguyện gồm các quốc gia có chủ quyền, với mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, cũng như phát triển hợp tác giữa các nước Hiện tại, Liên Hợp Quốc có 190 thành viên và trụ sở chính đặt tại New York.
Mục đích của Liên Hợp Quốc được xác định rõ trong Hiến chương, bao gồm 19 điều và 111 điều khoản ngắn gọn, nêu rõ nguyên tắc và phương thức hoạt động của tổ chức này Hiến chương bắt đầu bằng lời kêu gọi mạnh mẽ: “Nhân danh các dân tộc Chúng tôi nhân dân các nước liên hiệp lại, quyết tâm phòng ngừa cho các thế hệ tương lai khỏi thảm hoạ chiến tranh…” Đây vẫn là mục tiêu hàng đầu và cấp bách nhất trong bối cảnh thế giới hiện nay, liên quan trực tiếp đến sự tồn tại của nhân loại.
Hiến chương xác định mục đích của Liên Hợp Quốc là:
Để duy trì hoà bình và an ninh quốc tế, cần thực hiện các biện pháp tập thể hiệu quả nhằm ngăn chặn và loại trừ các mối đe doạ đối với hoà bình Điều này bao gồm việc cấm mọi hành vi xâm lược và phá hoại hoà bình, cũng như điều chỉnh và giải quyết các tranh chấp hoặc tình huống quốc tế có thể dẫn đến sự phá hoại hoà bình.
Phát triển mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc là điều cần thiết, dựa trên nguyên tắc bình đẳng và quyền tự quyết của mỗi dân tộc Việc áp dụng các biện pháp phù hợp sẽ góp phần củng cố hòa bình thế giới.
Thực hiện hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo Khuyến khích phát triển quyền tự do con người mà không phân biệt chủng tộc, giới tính, ngôn ngữ hay tôn giáo.
Liên Hợp Quốc đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối các hành động của các dân tộc nhằm đạt được các mục tiêu chung Để thực hiện những mục tiêu này, tổ chức tuân theo các nguyên tắc cơ bản.
Nguyên tắc chủ quyền bình đẳng giữa các quốc gia và quyền dân tộc tự quyết là nền tảng cho mối quan hệ quốc tế Đồng thời, việc tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của tất cả các nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định toàn cầu.
+ Nguyên tắc không can thiệp vào nội bộ của bất kỳ nước nào
+ Nguyên tắc giải quyết hoà bình các vụ tranh chấp quốc tế bằng biện pháp quốc tế
+ Nguyên tắc chung sống hoà bình và nhất trí giữa các nước lớn
+ Cấm đe doạ sử dụng vũ lực, hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế
Liên Hợp Quốc đặt ra các mục tiêu và nguyên tắc hoạt động bao quát, phản ánh mối quan tâm của các quốc gia Ngay từ những ngày đầu thành lập, với sự gia tăng nhanh chóng về số lượng thành viên, tổ chức này đã tập trung vào các vấn đề phi thực dân hóa, quyền tự quyết dân tộc và chống phân biệt chủng tộc Gần đây, Liên Hợp Quốc đã chuyển hướng chú trọng nhiều hơn đến các vấn đề kinh tế và phát triển.
Hoạt động của Liên Hợp Quốc trong gần 60 năm qua đã tập trung vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của các quốc gia thành viên Là tổ chức đa phương toàn cầu đầu tiên, Liên Hợp Quốc đã nỗ lực phối hợp và điều tiết mối quan hệ giữa các quốc gia độc lập, tôn trọng nguyên tắc chủ quyền bình đẳng của mỗi quốc gia.
Liên Hợp Quốc thể hiện sự dàn xếp và cân bằng quyền lực giữa các cường quốc thắng trận, điều này được phản ánh rõ nét trong cơ chế hoạt động của Hội Đồng Bảo An.
So với Hội Quốc Liên, Liên Hợp Quốc thể hiện rõ nét tính toàn cầu với sự tham gia của hầu hết các quốc gia độc lập trên thế giới, đồng thời nổi bật với tính toàn diện trong các hoạt động và mục tiêu của mình.