TỔNG QUAN ĐỒ ÁN I Lí do chọn đồ án
Khảo sát hiện trạng
Trường Đại học Vinh, một trong những trường lớn tại miền Trung với số lượng sinh viên đông đảo và ngành đào tạo phong phú, cần một trang web bán sách trực tuyến để đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên Việc ra mắt trang web này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân viên, mà còn giảm bớt gánh nặng đầu tư cho kho chứa sách Chỉ với khoảng 10 triệu đồng để xây dựng website và chi phí vận hành hàng tháng không quá một triệu đồng, trường có thể tiết kiệm đáng kể chi phí in ấn brochure và catalogue, đồng thời giảm thiểu chi phí gửi bưu điện cho các ấn phẩm.
Qua tìm hiểu một số trang web về mau bán sách trên mạng nh-: http://minhkhai.vn, http://vinabook.com … em đã học hỏi đ-ợc nhiều điều
III- Mục tiêu đồ án:
Xây dựng Hệ thống website th-ơng mại điện tử bán sách trực tuyến có các chức n¨ng sau:
Liệt kê, phân loại theo chủ đề tác giả, nhóm sách, phân trang phân mục sách
Tìm kiếm sách: tìm kiếm nhanh hoặc chi tiết, chọn lọc sách theo yêu cầu
Xem thông tin chi tiết của sách: tác giả, xuất bản, giá bìa, giảm giá, năm xuất bản, tóm tắt nội dung v.v…
Đặt mua sách, liệt kê các sách đẵ đặt mua vào, giỏ hàng có thể cập nhật: sửa, xóa, cập nhật số l-ợng
Đăng kí mua sách: Nhập các thông tin cá nhân cần thiết, chọn hình thức thanh toán, thời hạn địa chỉ giao hàng
Khách hàng có thể dễ dàng đăng ký tài khoản để có thể đăng nhập lâu dài, cập nhật thông tin cá nhân và theo dõi các mặt hàng đã đặt mua.
Liên hệ, góp ý với ban quản trị
Phần quản trị hệ thống:
Cập nhật: nhóm sách, phân loại, nhà xuất bản, chọn thứ tự sắp xếp các nhóm sách
Nhập sách mới, cập nhật sách đã có
Xem thông tin, cập nhật danh sách khách hàng, gửi email phản hồi
Giải quyết đơn hàng: Cập nhật, phân loại đơn hàng, kiểm tra hợp lệ, in đơn hàng để thực hiện giao hàng offline
Quản lí thành viên: Thêm mới, cập nhật thành viên phân quyền chức năng thành viên
IV- Định nghĩa Thương mại điện tử:
Thương mại điện tử (TMĐT-còn gọi là thị trường điện tử, thị trường ảo, E-
Thương mại điện tử (E-Business) là quy trình mua bán trực tuyến thông qua việc truyền dữ liệu giữa các máy tính trong chính sách phân phối tiếp thị Mối quan hệ thương mại giữa nhà cung cấp và khách hàng diễn ra qua Internet, bao gồm tất cả các loại giao dịch mà các đối tác sử dụng kỹ thuật thông tin trong việc chào mời, thỏa thuận và cung cấp dịch vụ Khái niệm Electronic Business trở nên phổ biến từ những năm 1990 nhờ vào chiến dịch quảng cáo của IBM.
1 - Các cấp độ ứng dụng của TMĐT
Ở cấp độ cơ bản, doanh nghiệp chỉ cần một website để trưng bày thông tin và hình ảnh, từ đó tìm kiếm khách hàng trực tuyến và liên hệ với họ qua Email.
Doanh nghiệp ở cấp độ cao hơn có khả năng thực hiện giao dịch trực tuyến, cho phép khách hàng đặt hàng trực tiếp qua mạng Họ có thể quản lý thông tin khách hàng và đơn hàng thông qua cơ sở dữ liệu tự động, đồng thời xử lý thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
2 - Thương mại điện tử và lợi ích của doanh nghiệp
Thương Mại Điện Tử đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thương mại truyền thống tại Việt Nam, nơi chưa có doanh nghiệp nào hoạt động hoàn toàn "ảo" dựa trên Internet Việc áp dụng Thương Mại Điện Tử mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ việc mở rộng thị trường đến tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Quảng bá thông tin và tiếp thị toàn cầu với chi phí thấp là lợi thế lớn mà Thương Mại Điện Tử mang lại cho doanh nghiệp Chỉ với vài chục đô-la Mỹ mỗi tháng, bạn có thể tiếp cận hàng trăm triệu người xem trên toàn thế giới So với quảng cáo trên báo Tuổi Trẻ, nơi bạn phải chi ít nhất 50 đô-la cho một lần quảng cáo với vài triệu độc giả, việc sở hữu một website cho phép bạn quảng bá 24/7 với chi phí chỉ khoảng 5 đô-la cho hosting và 10-20 đô-la cho các chi phí khác.
Mỹ chi trả cho chi phí quảng cáo bằng cách liệt kê địa chỉ website của bạn trên các danh bạ doanh nghiệp điện tử Đây chỉ là khoản chi phí tối thiểu cho website của bạn Nếu bạn có khả năng tài chính, bạn có thể đầu tư vào quảng cáo với mức chi phí cao hơn để đạt được hiệu quả quảng cáo tốt hơn.
Dịch vụ tốt hơn cho khách hàng:
Thương Mại Điện Tử cho phép bạn nhanh chóng cung cấp catalogue, brochure, thông tin và bảng báo giá cho khách hàng, đồng thời tạo điều kiện cho họ mua sắm trực tuyến Trong thời đại hiện nay, yếu tố thời gian vô cùng quan trọng; khách hàng không muốn chờ đợi thông tin trong nhiều ngày Chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ cũng đóng vai trò then chốt trong việc thu hút và giữ chân khách hàng Nếu bạn không đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu thông tin, khách hàng sẽ không chờ đợi bạn, trong khi có nhiều đối thủ cạnh tranh sẵn sàng phục vụ họ.
Thương mại điện tử giúp tăng doanh thu bằng cách mở rộng đối tượng khách hàng không còn giới hạn về địa lý và thời gian Bạn có thể tiếp cận và bán hàng không chỉ trong thành phố mà còn trên toàn quốc và quốc tế Thay vì chờ đợi khách hàng tìm đến, bạn chủ động tìm kiếm và thu hút khách hàng cho doanh nghiệp của mình.
Để tăng trưởng doanh thu một cách đáng kể, việc thu hút thêm khách hàng là điều cần thiết mà mọi doanh nghiệp đều mong muốn Tuy nhiên, điều quan trọng là sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn phải có chất lượng tốt và giá cả hợp lý, nếu không, Thương Mại Điện Tử sẽ không mang lại hiệu quả như mong đợi.
Thương mại điện tử giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động đáng kể, vì không cần thuê cửa hàng, mặt bằng hay nhiều nhân viên phục vụ Chỉ với khoảng 10 triệu đồng, bạn có thể xây dựng một website bán hàng, và chi phí vận hành hàng tháng chỉ khoảng một triệu đồng Nếu website chỉ cần trưng bày thông tin và hình ảnh sản phẩm, bạn sẽ tiết kiệm được chi phí in ấn brochure và catalogue, cũng như chi phí gửi bưu điện Đặc biệt, nếu doanh nghiệp bạn xuất khẩu, bạn có thể tìm kiếm khách hàng trực tuyến mà không cần tốn kém cho những chuyến đi nước ngoài.
Lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh trực tuyến là khả năng sáng tạo, cho phép doanh nghiệp áp dụng những ý tưởng mới nhất về dịch vụ hỗ trợ và chiến lược tiếp thị Khi tất cả đối thủ đều tham gia vào Thương Mại Điện Tử, chiến thắng sẽ thuộc về những ai sáng tạo nhất, tạo ra sự khác biệt cho doanh nghiệp, sản phẩm và dịch vụ, từ đó thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả.
3 - Các công đoạn của một giao dịch thương mại điện tử
Khách hàng truy cập vào một trang web thương mại điện tử, chọn sản phẩm, và điền thông tin thanh toán cùng địa chỉ liên hệ vào đơn đặt hàng Doanh nghiệp cần tiếp nhận yêu cầu mua hàng của khách và phản hồi xác nhận với thông tin cần thiết như mặt hàng đã chọn, địa chỉ giao nhận, và số phiếu đặt hàng.
Khách hàng xác nhận thông tin và nhấn nút đặt hàng trên bàn phím hoặc chuột máy tính để gửi dữ liệu trở lại cho doanh nghiệp.
Định nghĩa th-ơng mại điện tử
Thương mại điện tử (TMĐT-còn gọi là thị trường điện tử, thị trường ảo, E-
Thương mại điện tử (E-Business) là quá trình mua bán trực tuyến thông qua việc truyền dữ liệu giữa các máy tính trong chính sách phân phối tiếp thị Nó thiết lập mối quan hệ thương mại trực tiếp giữa nhà cung cấp và khách hàng qua Internet Thương mại điện tử bao gồm tất cả các giao dịch thương mại mà các bên tham gia sử dụng công nghệ thông tin trong việc chào mời, thảo thuận hoặc cung cấp dịch vụ Khái niệm Electronic Business, được phổ biến qua chiến dịch quảng cáo của IBM trong thập niên 1990, đã trở nên quen thuộc trong các tài liệu liên quan.
1 - Các cấp độ ứng dụng của TMĐT
Doanh nghiệp ở cấp độ cơ bản thường chỉ có website để trưng bày thông tin và hình ảnh, tìm kiếm khách hàng qua mạng và liên hệ với họ qua Email.
Doanh nghiệp ở cấp độ cao hơn có khả năng thực hiện nhiều giao dịch trực tuyến, bao gồm việc cho phép khách hàng đặt hàng trực tiếp qua mạng, quản lý thông tin khách hàng và đơn hàng thông qua cơ sở dữ liệu tự động, cũng như xử lý thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
2 - Thương mại điện tử và lợi ích của doanh nghiệp
Thương Mại Điện Tử đóng vai trò quan trọng như một công cụ hỗ trợ cho thương mại truyền thống tại Việt Nam Hiện tại, chưa có doanh nghiệp nào hoạt động hoàn toàn "ảo" chỉ dựa vào Internet Dưới đây là những lợi ích mà Thương Mại Điện Tử có thể mang lại cho doanh nghiệp của bạn.
Quảng bá thông tin và tiếp thị toàn cầu với chi phí thấp chỉ từ vài chục đô-la Mỹ mỗi tháng, giúp doanh nghiệp tiếp cận hàng trăm triệu người xem trên toàn thế giới Thương Mại Điện Tử cho phép bạn quảng cáo liên tục 24/7 trên website của mình, trong khi một quảng cáo trên báo Tuổi Trẻ chỉ tiếp cận vài triệu độc giả và tốn ít nhất 50 đô-la Mỹ mỗi lần Chi phí duy trì website ước tính chỉ khoảng 5 đô-la Mỹ cho lưu trữ trực tuyến và 10-20 đô-la cho các dịch vụ khác, mang lại hiệu quả vượt trội cho doanh nghiệp.
Mỹ chi trả cho chi phí quảng cáo bằng cách liệt kê địa chỉ web của bạn trên các danh bạ doanh nghiệp điện tử, đây là khoản chi phí tối thiểu cho website Nếu bạn có khả năng tài chính, bạn có thể đầu tư vào quảng cáo với chi phí cao hơn để đạt được hiệu quả tốt hơn.
Dịch vụ tốt hơn cho khách hàng:
Thương Mại Điện Tử giúp bạn cung cấp nhanh chóng catalogue, brochure, thông tin và bảng báo giá cho khách hàng, đồng thời tạo điều kiện cho họ mua hàng trực tuyến Trong thời đại hiện nay, thời gian là yếu tố quan trọng, và không ai muốn chờ đợi thông tin trong vài ngày Chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ cũng rất quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng Nếu bạn không nhanh chóng đáp ứng yêu cầu thông tin, khách hàng sẽ không kiên nhẫn chờ đợi, trong khi có nhiều đối thủ cạnh tranh đang tìm cách thu hút họ.
Thương mại điện tử giúp tăng doanh thu bằng cách mở rộng đối tượng khách hàng không còn bị giới hạn về địa lý và thời gian Bạn có thể tiếp cận và bán hàng cho khách hàng trên toàn quốc hoặc quốc tế, không chỉ riêng trong thành phố của mình Thay vì chờ đợi khách hàng tự tìm đến, bạn chủ động tìm kiếm và thu hút khách hàng cho doanh nghiệp của mình.
Để tăng trưởng doanh thu và thu hút khách hàng, việc cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ là điều tối quan trọng Dù Thương Mại Điện Tử có thể mang lại nhiều cơ hội, nhưng nếu sản phẩm không đáp ứng được tiêu chuẩn, doanh nghiệp sẽ không đạt được thành công bền vững.
Giảm chi phí hoạt động là một lợi ích lớn của thương mại điện tử, khi bạn không cần chi tiêu nhiều cho việc thuê cửa hàng, mặt bằng hay thuê nhân viên phục vụ Chỉ với khoảng 10 triệu đồng, bạn có thể xây dựng một website bán hàng trực tuyến, và chi phí vận hành hàng tháng không quá một triệu đồng Nếu website chỉ trưng bày thông tin và hình ảnh sản phẩm, bạn sẽ tiết kiệm được chi phí in ấn brochure, catalogue và gửi bưu điện Đặc biệt, đối với doanh nghiệp xuất khẩu, bạn có thể tìm kiếm khách hàng qua mạng từ nhà mà không cần tốn kém cho các chuyến đi nước ngoài.
Lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh trực tuyến là cơ hội để thể hiện sự sáng tạo, nơi bạn có thể áp dụng những ý tưởng mới nhất về dịch vụ hỗ trợ và chiến lược tiếp thị Khi tất cả các đối thủ đều tham gia vào Thương Mại Điện Tử, chiến thắng sẽ thuộc về những ai biết cách sáng tạo và tạo ra sự khác biệt cho doanh nghiệp, sản phẩm và dịch vụ của mình, từ đó thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
3 - Các công đoạn của một giao dịch thương mại điện tử
Khách hàng truy cập vào website thương mại điện tử, chọn sản phẩm và điền thông tin thanh toán cùng địa chỉ liên hệ vào đơn đặt hàng Doanh nghiệp cần tiếp nhận yêu cầu mua hàng và phản hồi xác nhận với các thông tin quan trọng như mặt hàng đã chọn, địa chỉ giao nhận và số phiếu đặt hàng.
Khách hàng xác nhận thông tin và nhấn nút đặt hàng bằng bàn phím hoặc chuột, gửi thông tin trở lại cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp lưu trữ thông tin đặt hàng và chuyển tiếp thông tin thanh toán đã được mã hóa, bao gồm số thẻ tín dụng, ngày đáo hạn và tên chủ thẻ, đến máy chủ của trung tâm cung cấp dịch vụ xử lý trực tuyến Quá trình mã hóa thông tin thanh toán giúp bảo mật an toàn, ngăn chặn gian lận trong các giao dịch, đảm bảo rằng doanh nghiệp không thể truy cập thông tin thẻ tín dụng của khách hàng.
Khi trung tâm xử lý thẻ tín dụng nhận thông tin thanh toán, nó sẽ giải mã và xử lý giao dịch một cách an toàn, tách biệt khỏi mạng Internet và đằng sau tường lửa Điều này nhằm bảo đảm an toàn tuyệt đối cho các giao dịch thương mại Sau khi định dạng lại giao dịch, thông tin thanh toán sẽ được chuyển tiếp đến ngân hàng của doanh nghiệp qua một đường truyền riêng biệt.
TỔNG QUAN NGÔN NGỮ ASP VÀ HỆ QUẢN TRỊ ACCESS I Ngôn ngữ ASP
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access
Access là một giải pháp nhanh chóng và mạnh mẽ cho việc quản lý cơ sở dữ liệu, mặc dù không có đầy đủ tính năng như các hệ quản trị cơ sở dữ liệu chính tông Đối với nhu cầu lưu trữ dữ liệu trên Web hoặc xây dựng trang thương mại điện tử cỡ vừa, Access cung cấp nhiều công cụ hữu ích Đặc biệt, nó hỗ trợ tuyệt vời về tốc độ cho các cơ sở dữ liệu cỡ trung bình, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà phát triển Sản phẩm của Access được biết đến với tốc độ vượt trội, khó có hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào đạt được hiệu suất tương tự.
Access đang trải qua quá trình cải tiến liên tục với tần suất đáng ngạc nhiên, nhờ vào việc các nhà phát triển thường xuyên cập nhật và bổ sung các tính năng ấn tượng Gần đây, Access đã được trang bị hỗ trợ giao dịch, đánh dấu sự chuyển mình của nó thành một hệ quản trị cơ sở dữ liệu chuyên nghiệp.
Miễn phí và không lo ngại về bản quyền, việc cài đặt phần mềm như ASP trên máy tính là một lựa chọn hấp dẫn Mặc dù Access được sử dụng phổ biến, nhưng vẫn có những đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ, có thể vượt trội hơn trong một số lĩnh vực cụ thể Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những đặc điểm của các hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác mà Access không hỗ trợ Những hạn chế này khiến Access không phải là lựa chọn lý tưởng cho một số môi trường, đặc biệt nếu bạn đang lên kế hoạch cho một ngân hàng.
XÂY DỰNG WEBSITE TMĐT A: Phân tích thiết kế hệ thống I Cấu trúc hệ thống
Thiết kế Cơ sở dữ liệu
The article discusses database normalization, focusing on the first three normal forms (1NF, 2NF, and 3NF) It details various attributes such as group ID, group name, order, type ID, type name, book ID, book name, price, selling price, summary, image, total quantity, stock, author, publisher name, page count, dimensions, weight, customer ID, customer name, account, password, preferences, address, email, ATM name, ATM number, and postal code Each of these attributes plays a crucial role in organizing data efficiently and minimizing redundancy in relational databases.
DHV là mã đơn hàng, bao gồm thông tin như ngày đặt, ngày giao, tổng giá, trạng thái giao hàng, số lượng, nhóm sản phẩm (nhómID, tên nhóm, thứ tự), loại sản phẩm (loạiID, tên loại), và chi tiết sách (sachID, tên sách, giá bìa, giá bán, tóm tắt, ảnh, tổng số, tồn kho, tác giả, tên nhà xuất bản, số trang, kích thước, trọng lượng) Thông tin khách hàng cũng được ghi nhận, bao gồm mã khách hàng (khachID, tên khách, tài khoản, mật khẩu, sở thích, địa chỉ, email, tên ATM, số ATM, bưu điện).
… khachID tenkhach taikhoan matkhau sothich diachi
… donID sachID khachID ngaydat ngaygiao tonggia dagiaohang soluong nhomID tennhom thutu loaiID tenloai thutu sachID tensach giabia giaban tomtat anh tongso
… khachID tenkhach taikhoan matkhau sothich diachi
… donID khachID ngaydat ngaygiao tonggia dagiaohang donID sachID soluong
2 Sơ đồ liên kết thực thể
Bảng: nhomsach (Thông tin nhóm sách)
Tên trường Kiểu dữ liệu Độ dài Chú thích nhomID AutoNumber Long Integer Khãa chÝnh tennhom Text 50 Tên nhóm tin thutu Number Long Integer Thứ tự
Bảng: phanloai (Thông tin thể loại sách)
Bảng dữ liệu của trường bao gồm các thông tin quan trọng: "loaiID" là kiểu dữ liệu AutoNumber với độ dài Long Integer, đóng vai trò là khóa chính; "nhomID" là kiểu Number, cũng với độ dài Long Integer, được sử dụng làm khóa ngoài; "tenloai" là kiểu Text với độ dài tối đa 50 ký tự, thể hiện tên thể loại sách; và "thutu" là kiểu Number với độ dài Long Integer, dùng để xác định thứ tự sắp xếp.
Bảng: sach (Thông tin sách)
Bài viết này trình bày cấu trúc dữ liệu của một hệ thống quản lý sách Trường "sachID" được định nghĩa là kiểu AutoNumber với độ dài Long Integer, phục vụ như khóa chính Trường "loaiID" là khóa ngoại, cũng có kiểu Number và độ dài Long Integer Thông tin về sách bao gồm "isbn" (mã vạch), "tensach" (tên sách), "tacgia" (tên tác giả), "tenNXB" (tên nhà xuất bản), "sotrang" (số trang sách), "kichthuoc" (kích thước sách), "trongluong" (trọng lượng sách), "hinhthuc" (hình thức sách), "giabia" (giá bìa sách), "giaban" (giá bán sách), và "tomtat" (nội dung tóm tắt) Ngoài ra, có trường "solanxem" để ghi nhận số lần xem, "anh" chứa đường dẫn ảnh, "ngay" ghi lại ngày đăng, "tongso" thể hiện tổng số sách, và "tonkho" cho biết số sách tồn kho.
Namxuatban Text 50 Năm xuất bản
Bảng: donhang (Thông tin đơn hàng)
Bảng dữ liệu trường gồm các trường như sau: donID (AutoNumber, Long Integer) là khóa chính, khachID (Number, Long Integer) là khóa ngoài, ngaydat (Date/Time) ghi lại ngày đăng, ngaygiao (Date/Time) ghi lại ngày giao, tonggia (Text, 50) thể hiện tổng tiền, và dagiaohang (Number, Long Integer) thể hiện trạng thái giao hàng.
Bảng: hangdat (Thông tin đặt hàng)
Tên trường Kiểu dữ liệu Độ dài Chú thích donID Number Long Integer Khãa chÝnh sachID Number Long Integer Khãa chÝnh soluong Number Long Integer Số l-ợng
Bảng khachhang (Thông tin khách hàng)
The table outlines the structure of a database for customer information, featuring key fields such as "khachID" as an AutoNumber for unique identification, "tenkhach" for the customer's name, and "diachi" for their address It includes "email" for electronic communication, "ngaysinh" for the date of birth, and "taikhoan" and "matkhau" for account credentials Additionally, it captures gender with a Yes/No field, "sothich" for hobbies, "dienthoai" for phone numbers, and "tenATM" and "soATM" for ATM account details, along with "buudien" for the postal address.
DHV Number Long Integer Phân quyền tài khoản
Trường dữ liệu trong cơ sở dữ liệu bao gồm các trường như khachID (AutoNumber, Long Integer) là khóa chính, new_tieude (Text, 200 ký tự) cho tiêu đề tin, new_trichdan (Memo, 500 ký tự) để trích dẫn, new_tacgia (Text, 50 ký tự) cho email tác giả, new_date (Date/Time) ghi lại ngày đăng, new_noidung (Memo, 5000 ký tự) chứa nội dung tin và new_anh (Text, 200 ký tự) lưu đường dẫn ảnh.
Trường dữ liệu trong bảng quảng cáo bao gồm các thành phần sau: qc_id là kiểu AutoNumber với độ dài Long Integer, qc_link là kiểu Text có độ dài 100 ký tự dùng để chứa đường link, qc_vitri là kiểu Text dài 20 ký tự để xác định vị trí quảng cáo, qc_anh là kiểu Text dài 200 ký tự chứa đường dẫn ảnh, và qc_tieude cũng là kiểu Text dài 200 ký tự dùng để ghi tiêu đề quảng cáo.
Tên trường Kiểu dữ liệu Độ dài Chú thích
ID AutoNumber là kiểu dữ liệu số nguyên dài, trong khi "Khãa chÝnh" là tên định danh dạng văn bản với độ dài 100 ký tự Tiêu đề tin được lưu trữ dưới dạng văn bản, có độ dài 200 ký tự cho địa chỉ, 50 ký tự cho số điện thoại và 50 ký tự cho email Ngày đăng được ghi lại, cùng với nội dung phản hồi trong phần comment có dung lượng lên đến 5000 ký tự Cuối cùng, "ngaygui" là kiểu dữ liệu ngày/giờ, và "Đ-ờng dẫn ảnh" chứa thông tin về đường dẫn đến hình ảnh.
Cài đặt ch-ơng trình I Xây dựng class, giao diện chung
I Xây dựng class, giao diện chung :