Gi ớ i thi ệu đề tài
Lý do chọn đề tài
Chấp nhận rủi ro doanh nghiệp là một chiến lược quan trọng để nâng cao lợi nhuận và hiệu suất của công ty, từ đó mang lại lợi ích cho cổ đông Hội đồng quản trị đóng vai trò then chốt trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến rủi ro doanh nghiệp Việc chấp nhận rủi ro không chỉ giúp cải thiện kết quả ngắn hạn mà còn có tác động tích cực đến sự tăng trưởng bền vững của công ty trong dài hạn (Faccio, Marchica, & Mura).
Ngày nay, cổ đông ngày càng yêu cầu hội đồng quản trị đảm nhận vai trò và trách nhiệm lớn hơn để đạt được mục tiêu thông qua sự đa dạng trong công ty Đa dạng của các thành viên trong hội đồng có thể được đánh giá qua các yếu tố như tuổi tác, dân tộc, giới tính, kinh nghiệm, trình độ học vấn và địa vị xã hội Gần đây, sự đa dạng về giới tính ở các cấp quản lý cao hơn đã thu hút nhiều sự chú ý, nhờ vào các bằng chứng cho thấy nó cải thiện hiệu quả trong quá trình ra quyết định.
Nghiên cứu này phân tích vai trò ngày càng tăng của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo cao cấp, khi số lượng phụ nữ trong hội đồng quản trị (HĐQT) đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây Nhiều quốc gia trên thế giới đã đặt mục tiêu nâng cao sự hiện diện của phụ nữ trong các cơ quan quản lý doanh nghiệp, thậm chí đã “luật hóa” vấn đề này Theo báo cáo của Deloitte, Na Uy là quốc gia tiên phong trong việc áp dụng “hạn ngạch” về đa dạng giới tính trong HĐQT và ban điều hành doanh nghiệp từ năm 2013.
Nhiều quốc gia Tây Âu đã học hỏi từ cách tiếp cận của Na Uy, nơi có tỷ lệ nữ giới trong hội đồng quản trị cao nhất thế giới, đạt 42% Đặc biệt, 7% số ghế chủ tịch của các công ty hiện đang do lãnh đạo nữ đảm nhiệm.
Vương quốc Anh đã đặt ra mục tiêu do Lord Davies dẫn dắt, yêu cầu 33% đại diện nữ giới trong các hội đồng quản trị của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán FTSE vào năm 2020.
Tại châu Á, việc thúc đẩy đa dạng giới trong ban lãnh đạo doanh nghiệp niêm yết đang ngày càng được chú trọng Tại Hong Kong, các doanh nghiệp niêm yết bắt buộc phải công bố thông tin về chính sách đa dạng giới tính trong ban lãnh đạo và giải trình nếu không tuân thủ Quy định này đã được thực hiện từ tháng 9/2013, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị.
Bộ luật Quản trị doanh nghiệp Hong Kong
Vào năm 2011, chính phủ Malaysia đã ban hành một chính sách yêu cầu tỷ lệ nữ giới trong các vị trí quản lý và hội đồng quản trị của doanh nghiệp phải đạt ít nhất 30%.
Tại Singapore, Bộ luật Quản trị doanh nghiệp 2012 yêu cầu các doanh nghiệp phải xem xét sự đa dạng trong quá trình đề cử hội đồng quản trị Hiện nay, bộ luật này đang được sửa đổi, với mục tiêu quan trọng là cải thiện sự đa dạng về giới trong các hội đồng quản trị.
Laeven và Levine (2009) chỉ ra rằng ngoài khía cạnh giới, cấu trúc sở hữu cũng ảnh hưởng đến việc chấp nhận rủi ro trong quản trị công ty Các nghiên cứu trước đây đã xác nhận rằng cấu trúc sở hữu có tác động đến hoạt động của công ty, từ đó ảnh hưởng đến mục tiêu tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp (Tam & Sze-Tan, 2007).
Theo nghiên cứu của Wahyudi & Pawestri (2006), Jensen và Meckling (1976) cho rằng cải thiện cấu trúc quản lý sở hữu có thể giúp giảm xung đột lợi ích giữa người quản lý và cổ đông, từ đó khắc phục vấn đề chi phí đại diện Bên cạnh đó, Wright, Ferris và Awasthi (1996) chỉ ra rằng có mối quan hệ cùng chiều giữa quyền sở hữu của người quản lý và mức độ chấp nhận rủi ro của công ty khi cổ phần thấp Ngược lại, nếu Hội đồng quản trị nắm giữ cổ phần cao, quyền sở hữu sẽ tác động ngược chiều đến sự chấp nhận rủi ro.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra vai trò của đa dạng giới tính và quyền sở hữu của người quản lý đối với rủi ro doanh nghiệp ở các nước phát triển, nhưng ít nghiên cứu tập trung vào các nước đang phát triển như Việt Nam Nghiên cứu này xem xét cách mà đa dạng giới tính và quyền sở hữu của người quản lý có thể giảm xung đột lợi ích giữa cổ đông và quản lý, với giả định rằng các nhà quản lý kiêm chủ sở hữu sẽ nỗ lực hơn vì lợi ích của công ty Tác giả đưa ra hai lý do để chứng minh tầm quan trọng của hai mối quan hệ này trong hoạt động doanh nghiệp tại Việt Nam Đầu tiên, các công ty Việt Nam thể hiện sự thống trị của nam giới trong hội đồng quản trị (HĐQT), với tỷ lệ trung bình thành viên nữ chỉ đạt 14,252%, và chỉ có 2 trong số 1255 quan sát có HĐQT hoàn toàn là nữ.
Tại Việt Nam, tỷ lệ quyền sở hữu của nhà quản lý có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng chấp nhận rủi ro của các doanh nghiệp Cấu trúc cổ đông ở đây cho thấy nhiều nhà quản lý đồng thời là cổ đông lớn, với 28% mẫu quan sát trong nghiên cứu cho thấy họ là thành viên hội đồng quản trị và cũng là cổ đông lớn của công ty.
Nghiên cứu “Đa dạng giới tính, quyền sở hữu cổ phần của nhà quản lý ảnh hưởng như thế nào đến chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp tại Việt Nam” nhằm làm rõ vai trò của nữ giới trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) và các thành viên HĐQT là cổ đông lớn trong việc ảnh hưởng đến quyết định chấp nhận rủi ro của công ty Tác giả đặt ra câu hỏi liệu sự hiện diện của nữ giới và quyền sở hữu của nhà quản lý có tác động đến cách thức doanh nghiệp đối mặt với rủi ro hay không.
M ụ c tiêu và các câu h ỏ i nghiên c ứ u
Kết quả thực nghiệm từ bài luận văn này hy vọng sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp nhận diện các yếu tố ưu điểm và khuyết điểm liên quan đến hành vi chấp nhận rủi ro của công ty.
Từ mục tiêu trên, trong bài nghiên cứu tác giả tập trung giải quyết hai câu hỏi chính:
- Đa dạng giới tính, tăng thành viên nữ trong HĐQT có làm giảm việc chấp nhận rủi ro hay không?
- Quyền sở hữu của nhà quản lý có làm tăng việc chấp nhận rủi ro của công ty hay không?
Đối tượng phạm vi và phương pháp nghiên cứu
Bài nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp, bao gồm tỷ lệ thành viên nữ trong hội đồng quản trị (HĐQT), tỷ lệ cổ phần mà các thành viên HĐQT nắm giữ, lợi nhuận trên tài sản (ROA), quy mô công ty, số năm hoạt động của công ty, đòn bẩy nợ và tốc độ phát triển doanh thu.
Phạm vi nghiên cứu: Mẫu quan sát bao gồm 251 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn từ 2012-2016
- Thống kê mô tả các biến cho toàn bộ dữ liệu
- Phương pháp ước lượng FEM
Ý nghĩa nghiên cứu của đề tài
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra vai trò của đa dạng giới và quyền sở hữu của người quản lý đối với rủi ro doanh nghiệp ở các nước phát triển, tuy nhiên, nghiên cứu về vấn đề này tại các nước đang phát triển như Việt Nam vẫn còn hạn chế Tác giả đóng góp quan trọng vào lĩnh vực này với hai nội dung chính.
Nghiên cứu thực nghiệm ở các nước châu Á như Trung Quốc và Indonesia cho thấy rằng sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị mang lại lợi ích cho doanh nghiệp trong việc cải thiện hoạt động quản trị rủi ro (Gul và cộng sự, 2011) Ngoài ra, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng phụ nữ thường có cảm xúc và tình cảm mạnh mẽ hơn so với nam giới (Harshman & Paivio, 1987).
Do đó, họ có xu hướng lo lắng và sợ hãi hơn khi phải đối mặt với kết quả ngược chiều
(Brody 1993; Frank Fujita, Ed Diener, & Ed Sandvik, 1991), vì vậy, họ sẽcó xu hướng không thích rủi ro hơn khi đối mặt với một tình huống rủi ro
Ngoài giới tính, Laeven và Levine (2009) chỉ ra rằng cấu trúc sở hữu cũng ảnh hưởng đến rủi ro của công ty trong quản lý doanh nghiệp Các nghiên cứu trước đây đã chứng minh rằng cấu trúc sở hữu tác động đến hoạt động của công ty, từ đó ảnh hưởng đến mục tiêu tối đa hóa giá trị của nó (Tam & Sze-Tan, 2007; Wahyudi).
Jensen và Meckling (1976) cho rằng cải thiện cấu trúc quản lý sở hữu là một giải pháp hiệu quả để giảm xung đột lợi ích giữa người quản lý và cổ đông, nhằm khắc phục vấn đề chi phí đại diện Nghiên cứu của Wright, Ferris và Awasthi (1996) chỉ ra rằng có mối quan hệ ngược chiều giữa quyền sở hữu của người quản lý và mức độ chấp nhận rủi ro của công ty, đặc biệt khi các thành viên trong hội đồng quản trị cũng là cổ đông lớn, với tỷ lệ nắm giữ cổ phần vượt quá 7.5%.
B ố c ụ c c ủa đề tài
Phần 1: Giới thiệu khái quát: Trình bày lý do nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa của bài nghiên cứu, cấu trúc bài nghiên cứu
Phần 2: Tổng quan cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu gần đây: Tác giả cung cấp tổng quan các lý thuyết và những nghiên cứu có liên quan trước đây
Phần 3: Dữ liệu và mô hình nghiên cứu: Mô tả tên, ý nghĩa của biến và phương pháp tiến hành nghiên cứu một cách chi tiết nhất
Phần 4: Kết quả nghiên cứu: Thống kê mô tả cho từng biến trong mô hình và các kết quả hồi quy trên toàn bộ công ty
Phần 5: Kết luận: Tổng kết lại các vấn đề nghiên cứu, hạn chếđề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo.
Khung lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu trước
Khung lý thuyết
2.1.1 Khung lý thuyết vềchi phí đại diện
Lý thuyết chi phí đại diện, ra đời vào những năm 1970, nghiên cứu sự phân chia rủi ro giữa người ủy quyền (chủ sở hữu) và người đại diện Sự khác biệt trong mục tiêu và phân công lao động giữa hai bên dẫn đến việc người ủy quyền giao công việc cho người đại diện thông qua hợp đồng, đặc biệt khi có thông tin không hoàn hảo và không đối xứng Điều này có thể dẫn đến hành vi cơ hội, khi người đại diện biết nhiều hơn về công việc của mình so với người ủy quyền Trong các công ty lớn với nhiều cổ đông, việc tìm kiếm các nhà quản lý ưu tú để đại diện cho lợi ích của toàn bộ công ty là rất cần thiết, từ đó làm nổi bật vai trò quan trọng của nhân khẩu học trong hội đồng quản trị trong hoạt động quản trị công ty.
Theo Fama và Jensen (1983), việc quản lý và kiểm soát hiệu quả của Hội đồng quản trị (HĐQT) là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu xung đột Hampel (1998) cũng chỉ ra rằng việc gia tăng số lượng thành viên nữ trong HĐQT sẽ làm cho quá trình ra quyết định trở nên công bằng và sáng suốt hơn, giảm thiểu ảnh hưởng của các thành viên đơn lẻ Điều này không chỉ giúp giảm chi phí đại diện mà còn giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
Lý thuyết đại diện của Eisenhardt (1998) giải thích hành vi tổ chức thông qua mối quan hệ giữa người quản lý, người lao động, cổ đông và chủ sở hữu Theo lý thuyết này, cá nhân hành động dựa trên sở thích cá nhân, dẫn đến xung đột lợi ích không thể tránh khỏi (Nordberg, 2011) Eisenhardt (1989) chỉ ra ba giả định về hành vi tự nhiên của con người: tư lợi, lý trí bị ràng buộc, và mức ngại rủi ro.
Quản trị doanh nghiệp (CG) là cơ chế giám sát và quản lý của một công ty, được chia thành quản trị nội bộ và bên ngoài Hội đồng quản trị (HĐQT) đóng vai trò quan trọng trong quản trị nội bộ, chịu trách nhiệm xác định tầm nhìn và chiến lược của công ty Theo Jensen (1993), HĐQT không chỉ đưa ra các đề xuất mà còn giám sát quản lý, thực hiện tuyển dụng và xác định mức thù lao cho các nhà quản lý cấp cao.
Cơ cấu sở hữu, đặc biệt là quyền sở hữu của người quản lý, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm xung đột lợi ích giữa quản lý và cổ đông Nghiên cứu của Carter và các cộng sự (2007) cùng với Crutchly & Hansen (1989), Iturriaga & Sanz (2001), và Leland & Pyle (1977) đã chỉ ra rằng việc tăng quyền sở hữu của quản lý có thể giúp giảm thiểu mâu thuẫn này Jensen và Meckling (1976) cũng khẳng định rằng việc xem xét tăng quyền sở hữu của quản lý là một giải pháp hiệu quả để cải thiện sự hài hòa giữa lợi ích của quản lý và cổ đông.
2.1.2 Lý thuyết phụ thuộc nguồn lực
Lý thuyết về sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị (HĐQT) được Hillman, Canella và Paetzold (2000) nhấn mạnh, cho rằng HĐQT đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối công ty với các nguồn lực bên ngoài thông qua truyền thông và tư vấn Nghiên cứu cho thấy sự đa dạng giới tính trong HĐQT không chỉ mang lại lợi ích cho công ty mà còn đảm bảo các nguồn lực thiết yếu, từ đó cung cấp thông tin phong phú và khả năng ra quyết định tốt hơn, bao gồm cả việc quản lý rủi ro tài chính.
Nghiên cứu của Hillman và cộng sự (2000) đã chỉ ra rằng có nhiều yếu tố tác động đến sự hiện diện của nữ giới trong thành viên hội đồng quản trị, bao gồm chiến lược của tổ chức, quy mô của doanh nghiệp, hiệu ứng mạng và loại hình doanh nghiệp.
Sự đa dạng về giới tính trong nhóm có thể thúc đẩy sự đổi mới và cải thiện chất lượng quyết định Các nghiên cứu cho thấy nhóm đồng nhất về giới tính có thể cản trở đổi mới, trong khi nhóm không đồng nhất mang lại kiến thức và hiểu biết phong phú hơn, giúp tổ chức dễ dàng đổi mới và đưa ra quyết định tốt hơn, đặc biệt trong việc xác định mức độ rủi ro doanh nghiệp.
Nghiên cứu cho thấy rằng nhóm không đồng nhất về giới tính có thể dẫn đến xung đột, giảm hiệu quả giao tiếp và gây khó khăn trong quyết định (Carpenter, 2002; Smith và cộng sự, 2006) Ngược lại, HĐQT đa dạng về giới tính thường đưa ra quyết định một cách khách quan và cẩn thận hơn, dẫn đến kết quả tốt hơn và nâng cao hiệu suất công ty (Coffey & Wang, 1998).
2.1.3 Chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp Định nghĩa chấp nhận rủi ro: Đơn giản Rủi ro là những sự kiện có thể khiến doanh nghiệp không đạt được mục tiêu
Để đạt được mục tiêu và thực thi chiến lược, công ty cần quản trị rủi ro hiệu quả Rủi ro không chỉ là điều tiêu cực mà còn đi kèm với cơ hội, vì vậy quản trị rủi ro chính là nắm bắt cơ hội Vấn đề quan trọng là xác định mức độ chấp nhận rủi ro và xây dựng chiến lược thực thi phù hợp Một khái niệm cốt lõi trong quản trị rủi ro là "Khẩu vị chấp nhận rủi ro".
Theo lý thuyết người đại diện và lý thuyết phụ thuộc vào nguồn lực, đa dạng giới tính trong Hội đồng quản trị (HĐQT) có thể giảm thiểu rủi ro doanh nghiệp, trong khi cơ cấu sở hữu quản lý cũng góp phần làm giảm nhẹ những rủi ro này.
Chấp nhận rủi ro được định nghĩa là sự khác biệt giữa kết quả mong đợi và giá trị thực tế (Jogiyanto, 2003) Khi hành vi chấp nhận rủi ro được quản lý một cách hợp lý, nó có thể trở thành nguồn động lực cho sự tăng trưởng, đổi mới và phát triển của doanh nghiệp Ngược lại, việc chấp nhận rủi ro quá mức có thể gây nguy hiểm cho những công ty đang gặp khó khăn, dẫn đến nguy cơ phá sản.
Các nhà quản lý có thể xác định khẩu vị rủi ro của mình trong quá trình ra quyết định, bao gồm các mức độ như không thích rủi ro, trung lập rủi ro hoặc ưa chuộng rủi ro.
Nghiên cứu năm 2016 đã chỉ ra rằng một số yếu tố ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận rủi ro của công ty bao gồm tỷ lệ sở hữu cao, hiệu suất tài chính tích cực trong quá khứ, kinh nghiệm đầu tư, khả năng tiếp cận các nguồn lực cần thiết và mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ và ngân hàng.
Croson và Gneezy (2009) đã tìm thấy các biểu hiện sau đây vềđa dạng giới tính và mạo hiểm hành vi:
Phát triển nghiên cứu
“Board of Directors’ Gender, Managerial Ownership and Corporate Risk-taking: Evidence from Indonesia” của nhóm tác giả Lana Meutia Firdaus and Desi Adhariani
Năm 2017, một nghiên cứu đã phân tích tác động của sự đa dạng giới tính trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) và quyền sở hữu quản lý đến khả năng chấp nhận rủi ro của các công ty Mẫu nghiên cứu bao gồm 464 công ty sản xuất niêm yết trên sàn chứng khoán Indonesia, với dữ liệu thu thập từ năm 2010 đến năm 2017.
Nghiên cứu năm 2013 sử dụng phương pháp hồi quy Fixed Effect để kiểm tra dữ liệu và phát hiện rằng sự đa dạng giới tính trong Hội đồng quản trị (HĐQT) cùng quyền sở hữu của nhà quản lý không ảnh hưởng đáng kể đến việc chấp nhận rủi ro của công ty Nguyên nhân có thể do tỷ lệ thấp của hai biến này ở Indonesia, với nữ giới chỉ chiếm 10% trong HĐQT và chỉ 2% nhà quản lý là cổ đông lớn Do đó, các yếu tố này không có xu hướng tác động đến quyết định chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp Nghiên cứu khuyến nghị cần tăng cường sự đa dạng giới tính và quyền quản lý để thúc đẩy việc chấp nhận rủi ro trong bối cảnh kinh doanh bền vững.
Nghiên cứu "Đa dạng giới tính, quyền kiểm soát nhà nước và chấp nhận rủi ro doanh nghiệp: Bằng chứng từ Trung Quốc" của Karren Lee-Hwei Khaw, Jing Liao, David Tripe và Udomsak Wongchoti (2016) cung cấp những bằng chứng thực nghiệm về mối liên hệ giữa đa dạng giới tính và quyền sở hữu nhà nước đối với việc chấp nhận rủi ro trong doanh nghiệp tại Trung Quốc Mặc dù vấn đề chấp nhận rủi ro doanh nghiệp đã được nghiên cứu sâu ở các thị trường phát triển, nhưng việc khảo sát vấn đề này tại các thị trường mới nổi vẫn còn thiếu hụt.
Mẫu nghiên cứu bao gồm 1361 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Thượng Hải và Thâm Quyến trong giai đoạn 1999-2010, với tổng cộng 8904 mẫu quan sát Dữ liệu được thu thập từ cơ sở dữ liệu tài chính CSMAR của thị trường chứng khoán Trung Quốc Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp hồi quy Fixed Effect và được điều chỉnh nội sinh thông qua phương pháp Hausman-Taylor.
Nghiên cứu cho thấy HĐQT có nhiều thành viên nam giới làm tăng hành vi chấp nhận rủi ro của công ty ở Trung Quốc, điều này trái ngược với phát hiện của Faccio và cộng sự (2016) rằng sự lãnh đạo nữ giúp giảm chấp nhận rủi ro ở các công ty châu Âu Sự đa dạng giới tính trong HĐQT có thể mang lại lợi ích cho nhà đầu tư tại Trung Quốc bằng cách giảm rủi ro Mặc dù chấp nhận rủi ro thường được cho là có lợi cho sự tăng trưởng dài hạn (Faccio và cộng sự, 2011), nhưng kết quả nghiên cứu cho thấy việc gia tăng rủi ro thực sự dẫn đến hiệu quả kém hơn tại Trung Quốc Điều này ủng hộ quan điểm cần giảm chấp nhận rủi ro ở những quốc gia có mức độ bảo vệ nhà đầu tư thấp (John và cộng sự, 2008).
Mối quan hệ giữa chấp nhận rủi ro của công ty và sự thống trị của nam giới trong hội đồng quản trị đã trở nên rõ rệt hơn kể từ khi Chính phủ giảm quyền kiểm soát sở hữu sau cải cách cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước từ năm 2005 Sau cải cách này, việc chấp nhận rủi ro của công ty thông qua sở hữu nhà nước có xu hướng suy yếu.
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường sự tham gia của phụ nữ trong hội đồng quản trị tại Trung Quốc Việc này không chỉ cần thiết cho các tập đoàn Trung Quốc mà còn góp phần vào sự tư nhân hóa bền vững, giúp họ hoạt động hiệu quả trong môi trường thị trường tự do.
Nghiên cứu trước đây đã phân tích mối quan hệ giữa đa dạng giới, quyền sở hữu quản lý và rủi ro doanh nghiệp, như được trình bày trong bảng dưới đây.
STT TÁC GIẢ TÊN ĐỀ TÀI KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Financial management and corporate governance from the feminist ethics of care perspective
Các công ty có thành viên HĐQT nữ thường duy trì mối quan hệ tốt hơn với các phòng ban, dẫn đến hoạt động tài chính ổn định và giảm thiểu chấp nhận rủi ro.
2 Faccio,March ica and Mura
Đa dạng giới tính trong vị trí CEO có tác động đáng kể đến việc chấp nhận rủi ro trong doanh nghiệp Các công ty do nữ lãnh đạo thường áp dụng các chiến lược tài chính và đầu tư với mức rủi ro thấp hơn so với các công ty do nam CEO dẫn dắt Hơn nữa, biến động tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của các công ty do nữ CEO quản lý cũng thấp hơn so với các công ty do nam CEO lãnh đạo.
3 Murni (2015) The influence of managerial ownership, insti tutional ownership and voluntary disclosure on f inancial performance and itsimplication on corporate value
Quyền sở hữu của nhà quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Indonesia Sự liên kết giữa quyền sở hữu và hiệu suất tài chính này cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý trong việc tối ưu hóa kết quả kinh doanh Các nhà đầu tư cần chú ý đến yếu tố này khi đánh giá tiềm năng sinh lời của các công ty trên thị trường.
• Quyền sở nhà của người quản lý có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị doanh nghiệp
Managerial ownership, debt policies, performance and firm value
• Nhà quản lý cũng là cổđông lớn có xu hướng cẩn thận hơn trong chính sách nợ
• Thành quả của các công ty có quyền sở hữu của nhà quản lý tốt hơn những công ty không có
Impact of corporate insider, blockholder, and institutional equity ownership on firm risktaking
Ban quản lý trong công ty có thể ảnh hưởng đến chấp nhận rủi ro doanh nghiệp
Khi tỷ lệ sở hữu của ban quản lý trong công ty thấp, điều này có thể dẫn đến việc chấp nhận rủi ro cao hơn Ngược lại, khi ban quản lý tăng tỷ lệ sở hữu, mức độ chấp nhận rủi ro của công ty lại giảm xuống.
Nghiên cứu cho thấy sự đa dạng giới tính trong Hội đồng quản trị (HĐQT) ảnh hưởng đến giá trị và hiệu suất của công ty, đồng thời liên quan đến khả năng chấp nhận rủi ro Mặc dù có những bất nhất trong các nghiên cứu trước đây, chỉ có 14% thành viên HĐQT tại Việt Nam là phụ nữ, cho thấy sự thiếu hụt nữ giới trong các vị trí lãnh đạo Điều này đặt ra thách thức lớn cho phụ nữ trong việc thăng tiến tại các công ty, mặc dù họ có thể giúp giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
Phát triển giả thuyết
2.3.1 Ảnh hưởng của sựđa dạng giới tính của thành viên HĐQT đối với việc chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp:
Nghiên cứu cho thấy đa dạng giới tính trong các công ty có vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định (Adams & Ferreira, 2009; Gul, Srinidhi, & Ng, 2011; Hoang & Kisgen, 2013; Liu, We, & Xie, 2014) Cụ thể, Adams và Ferreira (2009) chỉ ra rằng các nữ thành viên trong Hội đồng quản trị thường thể hiện hiệu quả tốt hơn trong việc quản lý công ty và có xu hướng đồng thuận cao hơn trong các hoạt động giám sát doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Faccio, Marchica và Mura (2016) chỉ ra rằng các công ty châu Âu do nữ CEO lãnh đạo có mức đòn bẩy tài chính thấp hơn và tỷ lệ phá sản thấp hơn Ngược lại, nghiên cứu của Levi, Li và Zhang (2014) cho thấy các công ty do nam giới chiếm ưu thế thường có xu hướng đồng thuận cao hơn trong các hoạt động sáp nhập và thâu tóm đối thủ cạnh tranh.
Phụ nữ thường có xu hướng tránh sự không chắc chắn hơn so với nam giới và ít thể hiện tính cá nhân hơn (Brock, 2008; Jogulu &).
Vijayasingham, 2015; Litwin, 2011; Morrison, 2009) Việc có nữtrong HĐQT sẽ thay đổi dòng chảy của quá trình ra quyết định (Elstad & Ladegard, 2012) Lundeberg et al
Nghiên cứu năm 1994 cho thấy phụ nữ thường thiếu tự tin hơn so với đàn ông Hơn nữa, theo Beckmann & Menkhoff (2008) và Bellucci, Borisov & Zazzaro (2010), phụ nữ có xu hướng tránh rủi ro hơn nam giới Từ đó, một giả thuyết được hình thành.
H1: Đa dạng giới tính trong HĐQT sẽ làm giảm việc chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp
2.3.2 Ảnh hưởng của quyền quản lý đối với rủi ro doanh nghiệp
Nội bộ điều hành trong công ty có thể ảnh hưởng đến rủi ro doanh nghiệp Khi tỷ lệ sở hữu của ban quản lý thấp dưới 7,5%, công ty có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn để gia tăng thu nhập Tuy nhiên, khi quyền sở hữu tăng lên trên 7,5%, sự sợ hãi mất mát tài sản hiện có sẽ khiến công ty trở nên thận trọng hơn, dẫn đến việc giảm chấp nhận rủi ro Nghiên cứu của Wright và cộng sự (1996) cho thấy mối quan hệ giữa quyền sở hữu quản lý và rủi ro doanh nghiệp thay đổi tùy thuộc vào mức độ sở hữu, với sự đối lập giữa hai mức thấp và cao.
Một vị trí trong Hội đồng Quản trị thường có nhiệm kỳ khoảng 5 năm, trong khi cổ đông không bị giới hạn thời gian Điều này dẫn đến việc các nhà quản lý có xu hướng thực hiện các chiến lược ít rủi ro hơn trong thời gian họ nắm giữ vị trí.
Amihud và Lev (1981) cho rằng nhà quản lý sở hữu tỷ lệ cổ phần lớn có xu hướng chấp nhận rủi ro hơn khi đánh giá cơ hội sáp nhập Điều này xảy ra vì quyền sở hữu lớn hơn giúp liên kết lợi ích của cổ đông và nhà quản lý chặt chẽ hơn, từ đó giảm bớt sự không thích rủi ro đối với các dự án có lợi nhuận cao.
Có nhiều ý kiến trái chiều và kết quả thực nghiệm khác nhau về mối quan hệ giữa quyền sở hữu của nhà quản lý và mức độ chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp Từ đó, giả thuyết thứ 2 được đề xuất để làm sáng tỏ vấn đề này.
H2: Quyền sở hữu của nhà quản lý có ảnh hưởng cùng chiều đến việc chấp nhận rủi ro của công ty.
Mô tả biến
Chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp
Biến chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp trong nghiên cứu này được đo lường thông qua sự biến động của lợi nhuận trên tài sản (ROA) trong ba năm, dựa trên các nghiên cứu trước đây của Boubakri, Cosset và Saffar (2013); Khaw, Liao, Tripe và Wongchoti (2006); Facio et al (2011); John, Litov và Yeung (2008) Cụ thể, chấp nhận rủi ro trong năm 2013 được đánh giá từ sự biến động của ROA từ 2013 đến 2015, vì quyết định hiện tại sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty trong hai năm tiếp theo Lợi nhuận trên tài sản được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý thông qua việc tạo ra thu nhập trước lãi và thuế (EBIT) Độ biến động được chọn làm thước đo cho chấp nhận rủi ro, vì nó phản ánh sự không chắc chắn, một đặc điểm cốt lõi của rủi ro.
3.1.2 Biến độc lập Đa dạng giới tính trong HĐQT
Sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị (HĐQT) được xác định qua tỷ lệ nữ so với tổng số thành viên Các thành viên nữ trong HĐQT thường có xu hướng ưa thích sự chắc chắn và ít chấp nhận rủi ro, dẫn đến việc giảm thiểu hành vi chấp nhận rủi ro của công ty.
Biến đa dạng giới tính được mô tả như sau:
Gend =số lượng thành viên nữ trong HĐQT
Số lượng thành viên trong HĐQT
Quyền sở hữu của người quản lý
Theo nghiên cứu của Iturriaga và Sanz (2001) cùng với Aryani và Hanani (2011), quyền sở hữu của người quản lý được xác định bằng tỷ lệ phần trăm cổ phần mà Hội đồng Quản trị nắm giữ so với tổng số cổ phiếu của công ty Amihud và Lev (1981) chỉ ra rằng khi nhà quản lý sở hữu một tỷ lệ cổ phần lớn, họ có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn trong việc đánh giá cơ hội sáp nhập, vì lợi ích của cổ đông và nhà quản lý được gắn kết chặt chẽ hơn Điều này dẫn đến việc giảm thiểu xu hướng không thích rủi ro đối với các dự án có tiềm năng sinh lợi Do đó, sự đa dạng giới và quyền sở hữu của nhà quản lý có thể tạo ra một sự cân bằng trong việc chấp nhận rủi ro.
Lợi nhuận của công ty (PROFIT):
Lợi nhuận của công ty được đánh giá qua tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), với dự đoán rằng có mối liên hệ ngược chiều giữa ROA và mức độ chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp Các công ty có lợi nhuận thấp thường có xu hướng chấp nhận rủi ro nhiều hơn (Faccio và cộng sự, 2011) Dưới đây là cách đo lường lợi nhuận:
Quy mô công ty (Size):
Qui mô công ty được xác định bởi logarit tự nhiên của tổng tài sản, phản ánh khả năng quản lý tài sản của công ty Nghiên cứu cho thấy, quy mô công ty có tác động ngược chiều đến rủi ro doanh nghiệp, với các công ty nhỏ hơn thường có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn so với các công ty lớn hơn (Boubakri và cộng sự, 2013b; Faccio và cộng sự, 2011; John và cộng sự, 2008).
Size = ln (tổng tài sản) Trong đó: Giá trị tổng tài sản là phần Tổng tài sản trong BCĐKT Tăng trưởng công ty (Growth):
Tăng trưởng doanh số là yếu tố quan trọng để đánh giá ảnh hưởng của các cơ hội tăng trưởng đến việc chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp (Boubakri và cộng sự, 2013b) Dự kiến, sự gia tăng doanh số có mối liên hệ tích cực với việc chấp nhận rủi ro, đặc biệt đối với các công ty khởi nghiệp, khi họ thường chấp nhận rủi ro cao hơn nhằm mục tiêu phát triển nhanh chóng và vượt qua giai đoạn khởi sự Tăng trưởng doanh số được đo lường bằng tỷ lệ phần trăm doanh thu năm nay so với năm trước.
Growth = Doanh thu thuần năm nay – Doanh thu thuần năm trước
Doanh thu thuần năm trước
Doanh thu thuần được lấy từ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (BCKQHĐKD)
Tuổi của công ty được tính từ năm thành lập đến năm hiện tại, và thường có mối liên hệ ngược chiều với mức độ chấp nhận rủi ro của công ty Các công ty trẻ thường có xu hướng chấp nhận rủi ro nhiều hơn so với những công ty lâu năm, vì các công ty lâu năm thường chú trọng vào yếu tố bền vững (Boubakri và cộng sự, 2013; Faccio và cộng sự, 2011; John và cộng sự, 2008).
Age = ln(tuổi công ty) Trong đó: tuổi công ty tính số năm từ khi thành lập đến năm quan sát Đòn bẩy tài chính (Leverage)
Biến này phản ánh cấu trúc tài sản được tài trợ bằng nợ vay, với tác giả sử dụng tỷ lệ nợ trên tổng tài sản để đo lường đòn bẩy Nghiên cứu dự kiến sẽ cho thấy mối quan hệ cùng chiều giữa đòn bẩy và rủi ro doanh nghiệp (Boubakri và cộng sự, 2013; Facio và cộng sự, 2011) Đòn bẩy được xác định là tỷ lệ nợ so với tổng tài sản (Leverage).
Leverage= Tổng tài sản Tổng nợ
Tổng nợ là phần Nợ phải trả được lấy từ BCĐKT Tổng tài sản được lấy từ BCĐKT
Bảng 1 Tóm tắt mô tả các biến
Thảo luận Biến số Công thức Kỳ vọng dấu
Thành viên nữ trong HĐQT sẽ làm giảm mức độ hành vi chấp nhận rủi ro cho công ty
Gend Gend = số TV nữ trong HĐQT
Quyền sở hữu của nhà quản lý trong công ty sẽ làm tăng mức độ chấp nhận rủi ro cho công ty
Lợi nhuận của công ty có mối liên hệ ngược chiều với mức độ chấp nhận rủi ro Các doanh nghiệp có lợi nhuận thấp thường có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn, theo nghiên cứu của Faccio và cộng sự.
Qui mô công ty có thể ảnh hưởng đến rủi ro doanh nghiệp, với các công ty nhỏ thường có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn so với các công ty lớn hơn (Boubakri và cộng sự, 2013; Faccio và cộng sự).
Size = ln(tổng tài sản) _ sự, 2011; John và cộng sự ,
Tuổi của công ty có mối liên hệ ngược chiều với khả năng chấp nhận rủi ro, cho thấy rằng các doanh nghiệp mới thành lập thường có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn so với các công ty lâu năm Điều này xuất phát từ nhu cầu của các công ty lâu năm về yếu tố bền vững trong hoạt động kinh doanh (Boubakri et al., 2013b; Faccio và cộng sự).
Age Age = ln(tuổi công ty) _
Dự kiến tăng trưởng doanh số gắn liền với mức độ chấp nhận rủi ro của công ty, đặc biệt là ở các công ty mới thành lập Trong giai đoạn khởi sự, các công ty thường chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt được sự phát triển nhanh chóng và vượt qua giai đoạn đầu Tăng trưởng doanh thu được đo lường bằng tỷ lệ phần trăm doanh thu năm nay so với năm ngoái.
Growth Growth = DTt−DTt−1 DTt−1 +
Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng tỷ lệ nợ trên tài sản (Leverage = Tổng tài sản / Tổng nợ) để đo lường mức độ đòn bẩy tài chính, với giả thuyết rằng có mối quan hệ cùng chiều giữa đòn bẩy và rủi ro doanh nghiệp.
Facio và cộng sự) Đòn bẩy (Leverage)
D ữ li ệ u nghiên c ứ u
Bài viết nghiên cứu 251 công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Tp.HCM (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) trong giai đoạn từ 2012 đến 2018, đại diện cho 9 ngành khác nhau Dữ liệu tài chính và tổng số thành viên trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên của các công ty qua từng năm, cùng với thông tin công bố trên website của các công ty và các trang web như cafef.vn, cophieu68.vn, finance.vietstock.vn.
• Các công ty là công ty phi tài chính, loại bỏ các công ty tài chính
• Báo cáo tài chính, bản cáo bạch và một số dữ liệu của các công ty dùng để thu thập phải được kiểm toán, rõ ràng
• Số liệu cho các biến đầy đủ trong khoảng thời gian nghiên cứu.
Phân tích mẫu quan sát
Bảng 2 cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phân bố mẫu quan sát theo 9 ngành nghề khác nhau, trong đó 13% các công ty thuộc ngành bất động sản, 4% trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 39% hoạt động trong ngành công nghiệp, 1% trong lĩnh vực dầu khí, 9% trong dịch vụ tiêu dùng, 4% trong dược phẩm y tế, 13% kinh doanh hàng tiêu dùng, 11% sản xuất nguyên vật liệu và 6% hoạt động trong lĩnh vực tiện ích công cộng.
Bảng 2: Các ngành nghề của mẫu quan sát
Nguồn: Kết quả tính toán từ dữ liệu điều tra của tác giả
Từ năm 2012 đến 2016, 49% các công ty có Hội đồng Quản trị (HĐQT) toàn nam giới, trong khi 51% còn lại có HĐQT hỗn hợp với sự tham gia của cả nam và nữ.
Bảng 3: Tỷ lệ nam nữ trong HĐQT của mẫu quan sát HĐQT đều là thành viên nam 590 49%
HĐQT có nam lẫn nữ 665 51%
Nguồn: Kết quả tính toán từ dữ liệu điều tra của tác giả
Bảng 4 cho thấy thành viên HĐQT nữ được gia tăng tỷ trọng liên tục trong giai đoạn
Từ năm 2012 đến 2016, tỷ lệ thành viên nữ trong Hội đồng quản trị (HĐQT) đã tăng từ 11,4% lên 16,5% Sự gia tăng này cho thấy sự cải thiện trong việc tham gia của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo doanh nghiệp.
Bảng 4: tỷ lệ hội đồng quản trị là nữ giới qua các năm
Nguồn: Kết quả tính toán từ dữ liệu điều tra của tác giả
Bảng 5 cho thấy sự ổn định của quyền sỡ hữu của nhà quản lý qua các năm, trung bình giai đoạn 2012 đến 2016 khoảng 28%
Bảng 5: quyền sở hữu của nhà quản lý qua các năm từ 2012-2016
Nguồn: Kết quả tính toán từ dữ liệu điều tra của tác giả
Mô hình nghiên cứu
Để đánh giá mức độ chấp nhận rủi ro của các doanh nghiệp cổ phần tại Việt Nam, tác giả đã xác định biến rủi ro là hàm tuyến tính của nhiều yếu tố, bao gồm quy mô doanh nghiệp, lợi nhuận, tỷ lệ nữ giới trong hội đồng quản trị (HĐQT), cơ hội tăng trưởng, tỷ lệ sở hữu cổ phần của các thành viên HĐQT, đòn bẩy tài chính và tuổi thọ của công ty.
Building upon the research model "Board of Directors’ Gender, Managerial Ownership and Corporate Risk-taking: Evidence from Indonesia" by Lana Meutia Firdaus and Desi Adhariani (2017), this study employs a linear regression equation to analyze the impact of gender diversity in corporate boards and managerial ownership on corporate risk-taking behavior.
Risk = α +β1Gend + β2Manag + β3Profit + β4Leverage + β5Growth + β6Size + β7Age + 𝜀
Risk là biến phụ thuộc, đại diện cho việc chấp nhận rủi ro
Gend: tỷ lệ thành viên nữ trong HĐQT
Managerial:số cổ phần nắm giữ của TVHĐQT trên tổng số cổ phần của công ty
Còn lại là biến kiểm soát (Profit, Leverage, Growth, Size, Age)
Phương pháp định lượ ng
Bài nghiên cứu này lập bảng thống kê mô tả và đưa ra nhận xét sơ bộ về các biến quan trọng như Rủi ro, Giới tính, và Quản lý, nhằm tạo cơ sở nhận định về cơ cấu sở hữu cổ phần của thành viên hội đồng quản trị Nghiên cứu cũng xem xét tỷ lệ thành viên nữ trong HĐQT và đo lường mức độ chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp.
Thứ hai, tiến hành xây dựng ma trận hệ số tương quan nhằm kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến Đánh giá và nhận xét từng cặp biến để xác định mức độ đa cộng tuyến giữa chúng.
Vào thứ ba, chúng tôi đã thực hiện hồi quy cho các phương trình (1) và (2) đối với từng biến RISK Nghiên cứu áp dụng hai phương pháp hồi quy là Fixed Effect và Random Effect để phân tích các phương trình này.
Để xác định phương pháp hồi quy phù hợp nhất giữa FEM và REM, bài nghiên cứu áp dụng kiểm định Hausman (1978) nhằm đánh giá mô hình nào là hợp lý hơn.
Vào thứ Năm, sau khi xác định mô hình phù hợp cho bài nghiên cứu, chúng tôi sẽ tiến hành kiểm định các giả thuyết liên quan đến mô hình đó.
• Kiểm tra đa cộng tuyến giữa các biến thông qua ma trận hệ số tương quan
• Kiểm định phương sai thay đổi và khắc phục nếu có.
Kết quả nghiên cứu
Thống kê mô tả
4.1.1 Thống kê mô tả các biến
Bảng 6 thống kê mô tả các biến:
Nguồn: Kết quả tính toán từ dữ liệu điều tra của tác giả
Theo kết quả thống kê trên ta thấy tỷ lệ thành viên nữ góp mặt trong HĐQT chỉ chiếm trung bình 14,06%
Quyền sở hữu của nhà quản lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các công ty tại Việt Nam, với 28,72% mẫu quan sát cho thấy thành viên Hội đồng Quản trị là cổ đông lớn nhất Giá trị trung bình của các biến như LEVERAGE, ROA, SIZE và AGE lần lượt đạt 0,52.
0.07, 13.2, 9.62 Các số liệu này cũng tương tự trong các bài nghiên cứu về các doanh nghiệp tại Việt Nam trong các năm 2012-2016
Biến Số quan sát Trung bình Độ lệch chuẩn
4.1.2 Tương quan giữa các biến
Bảng 7: Ma trận hệ số tương quan:
Risk Gend manage growth lev age roa size risk 1 gend -0.0522* 1 manage -0.062** 0.0189 1 growth 0.0103 0.0105 -0.0298 1 leverage -0.117*** -0.1141* 0.0795** -0.00653 1 age 0.0855** 0.0823*** -0.01153 -0.00783 -0.14419 1 roa -0.06** 0.05** 0.0815*** -0.01 -0.24*** 0.08*** 1 size 0.0159 -0.0608 0.01018 0.055 0.35*** 0.002007 -0.1032*** 1
Ghi chú: *,**,*** thể hiện mức ý nghĩa lần lượt là 10%,5%, 1%.
Kết quả từ bảng 7 cho thấy hầu hết các mối tương quan giữa các biến quan trọng Như tác giả đã dự đoán, biến thành viên HĐQT đa dạng giới tính có mối quan hệ ngược chiều với việc chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp, trong khi đó, biến sở hữu cổ phần lớn của HĐQT cũng có mối quan hệ ngược chiều với rủi ro Tổng thể, không có sự tương quan rõ rệt nào giữa các biến độc lập, điều này khẳng định rằng không xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến.
Kết quả nghiên cứu
Bài nghiên cứu đã thực hiện hồi quy phương trình (1) cho từng biến bằng phương pháp Fixed effect nhằm kiểm tra bằng chứng thực nghiệm về việc chấp nhận rủi ro của các doanh nghiệp cổ phần tại Việt Nam Tác giả xác định biến rủi ro là hàm tuyến tính của các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, lợi nhuận công ty, đa dạng giới tính trong Hội đồng Quản trị, cơ hội tăng trưởng, tỷ lệ sở hữu cổ phần của thành viên Hội đồng Quản trị, đòn bẩy và tuổi công ty.
Kế thừa và phát huy mô hình nghiên cứu: “Board of Directors’ Gender, Managerial
Ownership and Corporate Risk-taking: Evidence from Indonesia” của nhóm tác giả Lana Meutia Firdaus and Desi Adhariani ( 2017) Phương trình hồi quy tuyến tính như sau:
Risk = α +β1Gend + β2Manage + β3Profit + β4Leverage + β5Growth + β6Size + β7Age + 𝜀
Risk là biến phụ thuộc, đại diện cho việc chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp
Gend: tỷ lệ thành viên nữtrong HĐQT là biến độc lập,
Managerial: số cổ phần nắm giữ của TVHĐQT trên tổng lượng cổ phần của công ty Những biến khác là biến kiểm soát (Profit, Leverage, Growth, Size, Age)
Kết quả hồi quy phương trình :
Bảng 8: Kết quả hồi quy mô hình cho toàn bộ công ty của phương trình
Biến Kì vọng dấu Hệ số hồi quy Mức P-VALUE
Ghi chú: *,**,*** thể hiện mức ý nghĩa lần lượt là 10%,5%, 1%
Dựa trên kết quả hồi quy, các biến GEND, PROF, SIZE, LEV, AGE và MANAGE có ảnh hưởng đáng kể đến RỦI RO, trong khi GROWTH không có tác động rõ rệt Cụ thể, LEV, GEND và MANAGE đều có ảnh hưởng ngược chiều, cho thấy rằng các công ty có đòn bẩy thấp thường mạo hiểm nhiều hơn, trong khi sự hiện diện của nữ giới trong HĐQT giúp giảm thiểu rủi ro Hơn nữa, hội đồng quản trị nắm giữ cổ phần lớn cũng góp phần làm giảm việc chấp nhận rủi ro cho công ty.
Biến PROF có ảnh hưởng ngược chiều đáng kể (cấp độ α = 5%), cho thấy rằng các công ty có lợi nhuận thấp hơn thường chấp nhận rủi ro lớn hơn so với những công ty có lợi nhuận cao hơn.
Giả thuyết H1: HĐQT có thành viên nữ giới làm giảm mức độ chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp tại Việt Nam:
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng sự hiện diện của thành viên nữ giới trong hội đồng quản trị (HĐQT) có mối tương quan âm với mức độ chấp nhận rủi ro của công ty, được đo bằng chỉ số RISK Các kết quả này có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, xác nhận giả thuyết rằng HĐQT có thành viên nữ giới giúp giảm mức độ chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp tại Việt Nam Điều này phù hợp với lý thuyết phụ thuộc tài nguyên, cho thấy sự đa dạng giới tính trong HĐQT có tác động tích cực đến việc đánh giá rủi ro, từ đó thúc đẩy các quyết định chính sách một cách cẩn thận và khách quan hơn Kết quả này cũng đồng nhất với nhiều nghiên cứu trước đây khẳng định tầm quan trọng của đa dạng giới trong quá trình ra quyết định của công ty.
2014) Adam và Ferreira (2009) nhận thấy các nữthành viên HĐQT có xu hướng tốt hơn trong ban điều hành và cùng chiều hơn trong các hoạt động giám sát
Nghiên cứu của Faccio, Marchica và Mura (2016) chỉ ra rằng các công ty châu Âu do nữ CEO lãnh đạo thường có đòn bẩy tài chính thấp hơn và tỷ lệ phá sản cũng thấp hơn Ngược lại, nghiên cứu của Levi, Li và Zhang (2014) cho thấy các công ty do nam giới thống trị có xu hướng thực hiện các thương vụ sáp nhập và thâu tóm đối thủ một cách đồng nhất hơn.
Phụ nữ có xu hướng tránh sự không chắc chắn và ít theo chủ nghĩa cá nhân hơn so với nam giới (Brock, 2008; Jogulu & Vijayasingham, 2015; Litwin, 2011; Morrison, 2009) Nghiên cứu của Lundeberg et al (1994) cho thấy phụ nữ thường thiếu tự tin hơn đàn ông Hơn nữa, phụ nữ cũng không thích rủi ro bằng nam giới (Beckmann & Menkhoff, 2008; Bellucci, Borisov, & Zazzaro, 2010).
Giả thuyết H2: quyền sở hữu của nhà quản lý có ảnh hưởng cùng chiều với chấp nhận rủi ro?
Hệ số âm của biến QUẢN LÝ (MANAG) trong Bảng 8 cho thấy ảnh hưởng tiêu cực đến việc chấp nhận rủi ro doanh nghiệp, trái ngược với quan điểm của Amihud và Lev (1981) cho rằng nhà quản lý có tỷ lệ cổ phần lớn thường ưa thích rủi ro hơn Mối liên hệ giữa quyền sở hữu của nhà quản lý và việc chấp nhận rủi ro có thể được điều chỉnh bởi sự đa dạng giới tính và quyền sở hữu quản lý, tạo ra một cân bằng trong việc chấp nhận rủi ro Nghiên cứu của Wright và cộng sự (1996) cho thấy rằng khi quyền sở hữu của nhà quản lý thấp, có thể dẫn đến việc chấp nhận rủi ro cao hơn để gia tăng thu nhập Tuy nhiên, khi quyền sở hữu gia tăng, sự lo ngại mất mát tài sản có thể làm giảm mức độ chấp nhận rủi ro của công ty Wright phân loại quyền sở hữu quản lý thành hai loại: thấp (dưới 7,5%) và cao (trên 7,5%), điều này cho thấy sự ảnh hưởng của quyền sở hữu đến quyết định chấp nhận rủi ro trong doanh nghiệp.
Tại Việt Nam, tỷ lệ sở hữu trung bình của các nhà quản lý đạt 28% Nghiên cứu cho thấy, khi mức sở hữu quản lý tăng cao, mối quan hệ giữa quyền sở hữu này và rủi ro doanh nghiệp có xu hướng ngược chiều.