1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên

193 19 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Giáo Dục Kỹ Năng Sống Cho Học Sinh Tại Trường THCS Tô Vĩnh Diện, Xã Xuân Hải, Thị Xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên
Tác giả Nguyễn Thị Kim Bình
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Thị Hảo
Trường học Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Giáo Dục Học
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2017
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 193
Dung lượng 6,83 MB

Cấu trúc

  • Page 1

Nội dung

Mục đích nghiên cứu

Nhằm nâng cao chất lượng GDKNS cho HS tại trường THCS Tô Vĩnh Diện, xã Xuân Hải, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên.

Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu thực trạng giáo dục kỹ năng sống (GDKNS) của học sinh tại trường THCS Tô Vĩnh Diện, xã Xuân Hải, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng GDKNS cho học sinh tại trường, góp phần phát triển toàn diện và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của các em.

Giới hạn phạm vi nghiên cứu

Thời gian nghiên cứu từ tháng 9.2016 đến tháng 1.2017

Nghiên cứu thực trạng GDKNS cho HS ở 2 khối lớp 8 và 9 tại trường THCS Tô Vĩnh Diện, xã Xuân Hải, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên với 4 KNS sau:

- KN thể hiện sự tự tin

- KN giải quyết mâu thuẫn

- KN tìm kiếm và xử lý thông tin

- KN phòng chống đuối nước

Giả thuyết nghiên cứu

Hoạt động giáo dục kỹ năng sống (GDKNS) cho học sinh tại trường THCS Tô Vĩnh Diện, xã Xuân Hải, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên đã đạt được một số kết quả nhất định, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế Những hạn chế này xuất phát từ cả nguyên nhân khách quan và chủ quan Nếu áp dụng các giải pháp dựa trên nghiên cứu lý thuyết và thực trạng, chất lượng GDKNS cho học sinh tại trường sẽ được cải thiện đáng kể.

Nhiệm vụ nghiên cứu

- Nghiên cứu lý thuyết, cơ sở lý luận về GDKNS cho HS trung học

- Khảo sát thực trạng KNS của học sinh, hoạt động GDKNS cho HS tại trường THCS

Tô Vĩnh Diện, xã Xuân Hải, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên

- Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng GDKNS cho HS tại trường THCS

Tô Vĩnh Diện, xã Xuân Hải, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu tài liệu là một trong những phương pháp chính trong đề tài nghiên cứu này Chúng tôi tiến hành phân tích và tổng hợp các tài liệu cùng các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước có liên quan, nhằm hệ thống hóa các lý thuyết cần thiết để làm rõ cơ sở lý luận của vấn đề nghiên cứu.

Phương pháp quan sát sư phạm

Tiến hành quan sát giờ học của HS hai khối lớp 8 và lớp 9 của trường THCS

Tô Vĩnh Diện, theo dõi nội dung và phương pháp mà GV đã thực hiện nhằm đánh giá thực trạng KNS và GDKNS cho HS

Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi được áp dụng để khảo sát thực trạng Kỹ năng sống (KNS) và Giáo dục Kỹ năng sống (GDKNS) cho học sinh khối 8, 9 tại trường THCS Tô Vĩnh Diện Đối tượng khảo sát bao gồm học sinh, giáo viên, cán bộ và ban giám hiệu Bên cạnh đó, phương pháp này cũng được sử dụng để kiểm tra tính khả thi và cấp thiết của các giải pháp đề xuất từ phía cán bộ, giáo viên và ban giám hiệu trường THCS Tô Vĩnh Diện.

Người nghiên cứu phỏng vấn HS, CB, GV nhà trường, BGH trường THCS

Tô Vĩnh Diện trong quá trình xây dựng phiếu hỏi và khảo sát thực trạng

Dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn, bài viết đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống (GDKNS) cho học sinh trường THCS Tô Vĩnh Diện Những giải pháp này được trình bày chi tiết, kèm theo kết quả khảo sát thực trạng, và được gửi đến các chuyên gia GDKNS, giáo viên, cán bộ quản lý trường THCS tại tỉnh Phú Yên, cũng như cán bộ quản lý Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sông Cầu và Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Xuân Hải để đánh giá tính khả thi và cấp thiết của các giải pháp.

Phương pháp thống kê toán học

Dữ liệu thu thập được đã được xử lý bằng thống kê mô tả và các kiểm định để phân tích sâu hơn Các chỉ số thống kê mô tả bao gồm tần số, phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn Để kiểm tra sự khác biệt về tỷ lệ và trung bình, nghiên cứu sử dụng kiểm định Chi-square và T-test mẫu độc lập Ngoài ra, dữ liệu từ phỏng vấn sâu cũng được trích dẫn trực tiếp nhằm làm rõ hơn kết quả từ phiếu khảo sát.

Cấu trúc luận văn

Ngoài phần mở đầu, kết luận – kiến nghị, phần nội dung chính của luận văn bao gồm 3 chương:

Chương 1: Cơ sở lý luận về GDKNS

Chương 2: Thực trạng GDKNS cho HS trường THCS Tô Vĩnh Diện, xã Xuân Hải, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên

Chương 3 trình bày các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trường THCS Tô Vĩnh Diện, xã Xuân Hải, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên Bài viết khảo nghiệm tính khả thi và tính cần thiết của các giải pháp này, nhằm đảm bảo rằng chúng có thể áp dụng hiệu quả trong thực tiễn giáo dục, góp phần phát triển toàn diện cho học sinh.

Tổng quan về giáo dục kỹ năng sống

1.1.1 Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài

Cuối những năm 1960, các nhà tâm lý học thực hành đã giới thiệu thuật ngữ KNS, coi đây là một trong những khái niệm xã hội quan trọng cho sự phát triển cá nhân Từ thập niên 80 của thế kỷ XX, vấn đề GDKNS đã được đặt nền móng và thu hút sự quan tâm nghiên cứu.

Trên toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia phương Tây, nghiên cứu về Kỹ năng sống (KNS) đã thu hút sự chú ý và quan tâm của nhiều tổ chức từ rất sớm, ngay từ trước những năm 1970.

Thuật ngữ KN đã được đề cập trong các sách tâm lý học của Liên Xô cũ Kể từ năm 1979, giáo sư Gilbert J Botvin đã phát triển một chương trình GDKNS hiệu quả cho thanh thiếu niên, nhằm giúp họ nâng cao khả năng từ chối sử dụng chất gây nghiện thông qua việc củng cố sự tự khẳng định, kỹ năng ra quyết định và tư duy phê phán Chương trình này bao gồm tài liệu hướng dẫn cho giáo viên và học sinh, cùng với băng cassette thư giãn, đã được triển khai rộng rãi tại nhiều trường học và trung tâm tạm giam thanh thiếu niên ở Mỹ, mang lại kết quả ấn tượng và được đánh giá cao Từ những năm 90, các tổ chức Liên Hiệp Quốc như WHO, UNICEF, và UNESCO đã hợp tác để xây dựng chương trình GDKNS cho thanh thiếu niên, nhằm đáp ứng những thách thức ngày càng cao mà trẻ em và thanh niên phải đối mặt.

KN đọc, viết và tính toán tốt nhất [6]

Tại các nước phát triển như Mỹ, Anh… GDKNS được đặt biệt coi trọng và có nhiều công trình nghiên cứu có giá trị cao như:

- Mô hình tác động của việc GDKNS do Birell Weisen và Orley đưa ra năm 1994

The "Life Skills Training: Promoting Health and Personal Development: Teacher’s Manual" by Professor G J Botvin focuses on enhancing health and personal growth through effective life skills education This comprehensive guide equips educators with essential strategies to foster resilience, decision-making, and interpersonal skills among students, ultimately contributing to their overall well-being and development.

- Skills for the Primary School Child: Promoting the Protection of Children (KN cho

Bài viết đề cập đến việc bảo vệ trẻ em trong giáo dục tiểu học, theo sáng kiến của tổ chức TACADE của Anh Bộ Lao động Mỹ đã tài trợ cho Hiệp hội những người làm công tác đào tạo và phát triển Mỹ (ASTD) tiến hành nghiên cứu về những kỹ năng cần thiết mà các tổ chức yêu cầu Đồng thời, Hội đồng thư ký về những kỹ năng cần đạt được (SCANS) cũng thực hiện một nghiên cứu tương tự Kết quả của hai nghiên cứu này đã hình thành mô hình kỹ năng việc làm (Employability skills), bao gồm các nhóm kỹ năng cốt lõi có thể áp dụng trong nhiều môi trường khác nhau Những kỹ năng này phản ánh kiến thức, thái độ và kỹ năng mềm cần thiết cho thành công trong công việc và giáo dục ở mọi cấp độ Mô hình này xác định 16 kỹ năng khác nhau, được phân thành 6 nhóm chính.

- Những kỹ năng về năng lực cơ bản: đọc, viết, tính toán

- Những kỹ năng truyền đạt: nói, nghe

- Những kỹ năng về năng lực thích ứng: giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo

- Những kỹ năng phát triển: tự trọng, động viên và xác định mục tiêu, hoạch định sự nghiệp

- Những kỹ năng về hiệu quả của nhóm: quan hệ qua lại giữa các cá nhân, làm việc đồng đội, đàm phán

- Những kỹ năng tác động, ảnh hưởng: hiểu biết văn hóa tổ chức, lãnh đạo tập thể

In Australia, the Business Council of Australia (BCA) and the Australian Chamber of Commerce and Industry (ACCI) are supported by the Department of Education and Training and Science, highlighting the collaboration between business and educational institutions to enhance workforce development and innovation.

Department of Education, Science and Training - DEST) và Hội đồng GD quốc gia

Cuốn sách "KN hành nghề cho tương lai" do Cơ quan Đào tạo Quốc gia Australia (ANTA) phát hành năm 2002 nêu rõ các kỹ năng và kiến thức mà người sử dụng lao động yêu cầu Kỹ năng hành nghề (employability skills) không chỉ cần thiết để có việc làm mà còn giúp cá nhân phát triển tiềm năng và đóng góp vào chiến lược của tổ chức Các kỹ năng hành nghề bao gồm 8 kỹ năng, trong đó có 5 kỹ năng tương tự của Mỹ và 3 kỹ năng bổ sung cụ thể.

- KN sáng tạo và mạo hiểm (Initiative and enterprise skills)

- KN lập kế hoạch và tổ chức công việc (Planning and organizing skills)

- KN công nghệ (Technology skills)

Tại Canada, Bộ Phát triển Nguồn Nhân lực và Kỹ Năng (HRSDC) chịu trách nhiệm phát triển kỹ năng cho người lao động, đồng thời thực hiện nghiên cứu để xác định các kỹ năng cần thiết Các tổ chức phi lợi nhuận cũng đã tiến hành nghiên cứu và đưa ra danh sách các kỹ năng hành nghề cho thế kỷ 21 (Employability Skills 2000+) với nhiều kỹ năng tương đồng với Mỹ và Úc, đồng thời nhấn mạnh những kỹ năng bổ sung quan trọng.

- KN tư duy và hành vi tích cực (Positive attitudes and behaviours skills)

- KN thích ứng (Adaptability skills)

- KN nghiên cứu khoa học, công nghệ và toán học (Science, technology and mathematics skills)

Chương trình Giáo dục Kiến thức về Quyền Sống (GDKNS) đã được triển khai rộng rãi tại các nước đang phát triển, đặc biệt ở khu vực Mỹ Latinh, châu Phi và châu Á, nhờ sự tài trợ của các tổ chức Liên Hiệp Quốc Từ Nam Á như Bangladesh, Bhutan, Ấn Độ, Nepal, Sri Lanka cho đến Trung Á (Mông Cổ) và Đông Nam Á, chương trình đã tiếp cận thanh thiếu niên thông qua mạng lưới toàn cầu, tổ chức các cuộc hội thảo, cung cấp tư liệu và vật liệu cho các nước thành viên, đồng thời phối hợp chặt chẽ với nhau để nâng cao hiệu quả giáo dục.

Tại khu vực Đông Nam Á các chương trình GDKNS được triển khai chủ yếu vào 5 năm cuối của thế kỷ XX.Ở Singapore, chính phủ Singapore đã thành lập Cục

The Workforce Development Agency (WDA) has established the Singapore Employability Skills System (ESS), which outlines essential skills necessary for workforce development.

- KN học tập suốt đời (Lifelong learning)

- KN công sở và tính toán (Workplace literacy and numeracy)

- KN tư duy mở toàn cầu (Global mindset)

Tại Thái Lan, từ năm 1996, Giáo dục Kiến thức An toàn Lao động và Vệ sinh Sức khỏe (GDKNS) đã được triển khai cùng với chương trình ngăn chặn AIDS, áp dụng cho cả ba bậc học phổ thông thông qua các hoạt động ngoại khóa Hiện nay, chương trình này đã mở rộng sang các lĩnh vực như sức khỏe sinh sản, thuốc lá, ma túy và vấn đề giới, trở thành nội dung giảng dạy bắt buộc trong chương trình học của nhà trường.

Tại Lào bắt đầu từ năm 1997, đầu tiên nội dung GDKNS có liên quan đến

Giáo dục phòng tránh HIV/AIDS đã được tích hợp vào chương trình giáo dục chính quy và không chính quy, cũng như trong các trường đào tạo giáo viên từ năm 1997 đến 2002, với việc giảng dạy rộng rãi từ bậc Tiểu học đến Trung học phổ thông Tại Campuchia, giáo dục kỹ năng sống (GDKNS) được thực hiện nhằm kết nối giáo dục với nhu cầu xã hội, với kỹ năng tìm việc và kiếm sống là những kỹ năng quan trọng cho giới trẻ và người trưởng thành Ở Malaysia, GDKNS được Bộ Giáo dục và các cơ quan khác thực hiện, coi đây là môn kỹ năng sống, được giảng dạy từ lớp 4 đến lớp 9, và còn được lồng ghép vào các môn học khác trong chương trình giáo dục.

Kỹ năng sống (KNS) đã được nghiên cứu và tích hợp vào giáo dục thông qua chương trình giáo dục kỹ năng sống (GDKNS), được triển khai rộng rãi trên toàn cầu trong cả hệ thống giáo dục chính quy và không chính quy Sự phát triển mạnh mẽ của KNS đã thu hút sự chú ý của nhiều quốc gia, đặc biệt là trong việc trang bị kỹ năng cho người lao động.

1.1.2 Các nghiên cứu trong nước

Kể từ năm 1996, thuật ngữ Kỹ năng sống (KNS) đã được người Việt Nam biết đến thông qua chương trình của Quỹ nhi đồng Liên Hiệp Quốc (UNICEF), nhằm bảo vệ sức khỏe và phòng chống HIV/AIDS cho thanh thiếu niên trong và ngoài nhà trường Chương trình này giới thiệu những KNS cốt lõi như: Kỹ năng tự nhận thức, Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng xác định giá trị, Kỹ năng ra quyết định, Kỹ năng kiên định và Kỹ năng đặt mục tiêu, do các chuyên gia Úc đào tạo Ngành Giáo dục và Hội Chữ thập đỏ là những đơn vị đầu tiên tham gia vào chương trình này.

Trong giai đoạn 2, chương trình mang tên “GD sống khỏe mạnh và KNS” đã làm rõ khái niệm về KNS, với sự tham gia của ngành giáo dục cùng hai tổ chức xã hội chính trị quan trọng là Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Việt Nam.

Một số khái niệm và thuật ngữ cơ bản

Giáo dục (GD) là một hiện tượng xã hội đặc biệt, phản ánh quá trình truyền đạt và lĩnh hội kinh nghiệm tích lũy trong sự phát triển của nhân loại Nó đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người.

Giáo dục được định nghĩa là quá trình tác động có hệ thống đến sự phát triển tinh thần và thể chất của con người, nhằm giúp họ dần dần đạt được những phẩm chất và năng lực cần thiết.

Theo từ điển GD học, kiến thức (KN) được định nghĩa là khả năng thực hiện các hành động phù hợp với mục tiêu và điều kiện cụ thể, bao gồm cả hành động cụ thể và trí tuệ Để phát triển KN, việc có kiến thức nền tảng là điều kiện tiên quyết cho mọi hành động.

Theo định nghĩa trong tâm lý học, khái niệm "KN" (kỹ năng) được hiểu là khả năng áp dụng hiệu quả những kiến thức về phương thức hành động mà cá nhân đã tiếp thu, nhằm hoàn thành các nhiệm vụ tương ứng.

KN là khả năng thực hiện hành động hoặc hoạt động thông qua việc lựa chọn và áp dụng tri thức, kinh nghiệm, và kỹ năng có sẵn, nhằm đạt được mục tiêu trong các điều kiện thực tế cụ thể.

1.2.3 Kỹ năng sống(Life Skills)

KNS, hay Kỹ năng sống, là thuật ngữ phổ biến áp dụng cho mọi lứa tuổi và lĩnh vực hoạt động Có nhiều định nghĩa khác nhau về KNS, trong đó các định nghĩa từ UNESCO, UNICEF và WHO được công nhận và biết đến nhiều nhất.

Theo Tổ chức Văn hóa, Khoa học và Giáo dục của Liên Hiệp Quốc, khái niệm Kỹ năng sống (KNS) có thể được hiểu qua bốn trụ cột của giáo dục: học để biết, học để làm người, học để chung sống và học để làm việc Qua đó, KNS bao gồm các kỹ năng như khả năng học tập, làm chủ bản thân, thích ứng và hòa nhập với cuộc sống, cùng với kỹ năng làm việc.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, KNS được định nghĩa là những kỹ năng tâm lý xã hội và kỹ năng giao tiếp, được sử dụng trong các tình huống hàng ngày nhằm tương tác hiệu quả với người khác và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.

Theo UNICEF, Kỹ năng sống (KNS) là những hành vi cụ thể giúp chuyển đổi kiến thức và thái độ thành hành động thích ứng trong cuộc sống KNS cần phải dựa trên nhận thức và thái độ, đồng thời chuyển biến thành hành vi một cách liên hoàn và có tính hướng đích.

Kỹ năng sống (KNS) là những kỹ năng thiết yếu mà con người cần để tồn tại, sống tốt và an lành trong môi trường xung quanh KNS bao gồm các thói quen hợp lý, cần thiết để ứng phó với các tình huống cụ thể, những tình huống có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai Việc ứng xử phù hợp trong những tình huống này không chỉ giúp chúng ta tránh khỏi nguy hiểm mà còn xử lý vấn đề một cách hiệu quả và hợp lý.

Kỹ năng sống (KNS) là những kỹ năng tâm lý – xã hội cơ bản giúp con người tồn tại và thích ứng với môi trường tự nhiên và xã hội KNS giúp tăng cường sự tự tin, giúp con người vững vàng trước khó khăn trong cuộc sống, làm chủ bản thân và thông tin Ngoài ra, KNS còn giúp kiểm soát cảm xúc, giữ bình tĩnh trong mọi tình huống để tìm ra giải pháp tốt nhất Những kỹ năng này mở ra cơ hội, hướng tới suy nghĩ tích cực và tự tin, cho phép cá nhân tự quyết định và lựa chọn hành vi đúng đắn nhất.

1.2.4 Giáo dục kỹ năng sống

Theo Nguyễn Thị Oanh (1931-2009), giáo dục kỹ năng sống (GDKNS) giúp người học phát triển khả năng tâm lý xã hội, từ đó có thể phán đoán và ra quyết định tích cực, tức là biết nói không với cái xấu GDKNS không chỉ đơn thuần là cung cấp câu trả lời cho những câu hỏi thông thường, mà còn hướng đến việc thay đổi hành vi của người học.

GDKNS giúp xây dựng lối sống tích cực trong xã hội hiện đại, khuyến khích những hành vi lành mạnh và thay đổi thói quen tiêu cực Điều này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn hình thành giá trị, thái độ và kỹ năng cần thiết cho người học.

GDKNS cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho thanh thiếu niên, giúp họ hoạt động độc lập và chủ động vượt qua khó khăn trong cuộc sống Đối với học sinh, GDKNS trang bị tri thức giúp các em hình thành những kỹ năng sống phù hợp với từng giai đoạn phát triển và môi trường sống của mình.

GDKNS là quá trình có kế hoạch nhằm tác động đến học sinh, giúp các em trang bị kiến thức về cuộc sống và phát triển các kỹ năng ứng xử phù hợp trong các mối quan hệ xã hội Qua đó, GDKNS không chỉ hỗ trợ cá nhân phát triển toàn diện mà còn giúp các em thích ứng tốt hơn với môi trường sống.

Phân loại kỹ năng sống

1.3.1 Cách phân loại xuất phát từ lĩnh vực sức khỏe (WHO)

KNS được phân loại thành 3 nhóm: [1]

Nhận thức kiến thức (KN) bao gồm nhiều kỹ năng cụ thể như tư duy phê phán, tư duy phân tích, khả năng sáng tạo, giải quyết vấn đề, nhận thức hậu quả, ra quyết định và xác định giá trị Những kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy và khả năng giải quyết các tình huống phức tạp trong cuộc sống.

KN đối mặt với nhiều xúc cảm như ý thức trách nhiệm, cam kết, kiềm chế căng thẳng, kiểm soát cảm xúc, tự quản lý, tự giám sát và tự điều chỉnh Những yếu tố này không chỉ giúp cá nhân phát triển mà còn nâng cao khả năng xử lý tình huống trong cuộc sống.

Kỹ năng xã hội và kỹ năng tương tác bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như giao tiếp hiệu quả, tính quyết đoán, và khả năng thương thuyết Ngoài ra, việc từ chối một cách khéo léo, hợp tác với người khác, và thể hiện sự thông cảm, chia sẻ cảm xúc cũng là những kỹ năng thiết yếu Cuối cùng, khả năng nhận thấy sự thiện cảm từ người khác sẽ giúp nâng cao mối quan hệ xã hội và tương tác trong cuộc sống hàng ngày.

1.3.2 Cách phân loại của UNESCO

Theo phân loại của UNESCO, ba nhóm kỹ năng trên được xem là kỹ năng chung Bên cạnh đó, còn tồn tại những kỹ năng cụ thể phản ánh các vấn đề khác nhau trong đời sống xã hội.

- Vệ sinh, vệ sinh thực phẩm, sức khỏe, dinh dưỡng

- Các vấn đề về giới, giới tính, sức khỏe sinh sản

- Ngăn ngừa và chăm sóc người bệnh HIV/AIDS

- Phòng tránh rượu, thuốc lá và ma túy

- Bảo vệ thiên nhiên và môi trường

- Phòng tránh buôn bán trẻ em và phụ nữ…

1.3.3 Cách phân loại của tổ chức Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF)

UNICEF phân loại kỹ năng sống (KNS) nhằm hỗ trợ người học phát triển khả năng ứng phó với các vấn đề trong cuộc sống và tự hoàn thiện bản thân Các kỹ năng này được phân chia theo các mối quan hệ, giúp người học hiểu rõ hơn về cách tương tác và giải quyết các thách thức trong xã hội.

Kỹ năng nhận biết và sống với chính mình bao gồm tự nhận thức, lòng tự trọng, sự kiên định, khả năng đối mặt với cảm xúc và quản lý căng thẳng Những kỹ năng này giúp cá nhân phát triển bản thân, nâng cao sự tự tin và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Kỹ năng nhận biết và sống hòa hợp với người khác bao gồm khả năng xây dựng mối quan hệ và tương tác giữa các cá nhân, sự cảm thông và thấu hiểu, khả năng đứng vững trước áp lực tiêu cực từ bạn bè hoặc người khác, cũng như kỹ năng thương lượng và giao tiếp hiệu quả.

- Những KN ra quyết định một cách hiệu quả: Tư duy phê phán, tư duy sáng tạo, ra quyết định, giải quyết vấn đề

1.3.4 Cách phân loại dựa trên cách phân chia các lĩnh vực học tập (theo

- Nhóm KN thuộc lĩnh vực nhận thức

- Nhóm KN thuộc lĩnh vực tình cảm

- Nhóm KN thuộc lĩnh vực tâm vận động

1.3.5 Theo chương trình giáo dục văn hóa – xã hội

- Nhóm KN nhận thức bao gồm: KN thu thập, xử lí thông tin; KN tư duy phê phán;

KN đặt mục tiêu; KN xác định giá trị; KN ra quyết định; KN giải quyết vấn đề,

Nhóm kỹ năng xã hội bao gồm các kỹ năng quan trọng như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng hợp tác, kỹ năng đàm phán và thương lượng, kỹ năng giải quyết mâu thuẫn và xung đột, kỹ năng tìm kiếm việc làm, và kỹ năng tìm kiếm sự hỗ trợ Những kỹ năng này đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao khả năng tương tác và phát triển mối quan hệ trong xã hội.

- Nhóm KN cảm xúc bao gồm: KN đương đầu với cảm xúc căng thẳng; KN năng kiên định, KN thể hiện sự tự tin,

Sự đa dạng trong quan niệm về Kỹ năng sống (KNS) dẫn đến nhiều cách phân loại khác nhau Do đó, việc tiếp cận và tổ chức hoạt động giáo dục KNS cần được lựa chọn phù hợp với đối tượng mà nhà giáo dục hướng đến Trong đề tài này, KNS được phân loại theo quan điểm của chương trình Giáo dục Văn hóa – Xã hội, được ban hành kèm theo Thông tư số 26/2010/TT-BGDĐT ngày 27 tháng.

10 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ GD và Đào tạo.

Sự cần thiết phải giáo dục kỹ năng sống cho học sinh

1.4.1 Giáo dục kỹ năng sống trở thành yêu cầu quan trọng để hình thành nhân cách con người hiện đại

Hội nghị Giáo dục thế giới tại Senegal vào tháng 4/2000 đã thông qua Kế hoạch hành động Dakar với 6 mục tiêu lớn, trong đó mục tiêu 3 nhấn mạnh việc đảm bảo nhu cầu học tập cho tất cả thế hệ trẻ và người lớn thông qua việc bình đẳng tiếp cận các chương trình học tập và chương trình giáo dục kỹ năng sống (KNS) phù hợp Mục tiêu này yêu cầu các quốc gia phải bảo đảm rằng người học có cơ hội tiếp cận các chương trình KNS thích hợp UNESCO đã chỉ ra những lĩnh vực cần được chú trọng đặc biệt trong giáo dục kỹ năng sống, đặc biệt là liên quan đến việc làm.

Liên quan đến sức khỏe: HIV/AIDS và lạm dụng ma túy

Liên quan đến xung đột và bạo lực

1.4.2 Kỹ năng sống xét từ góc độ giáo dục

Kỹ năng sống (KNS) của người học là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng giáo dục Do đó, trong mục tiêu 6 của kế hoạch hành động Dakar về giáo dục cho mọi người, KNS được xem là yếu tố thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả giáo dục.

Để nâng cao chất lượng giáo dục, việc đánh giá chất lượng giáo dục cần chú trọng đến các tiêu chí đánh giá kỹ năng sống (KNS) của người học Giáo dục KNS không chỉ đáp ứng nhu cầu của người học mà còn giúp họ phát triển năng lực đối phó với những thách thức trong cuộc sống, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cá nhân Việc áp dụng các phương pháp dạy học tương tác, khuyến khích sự chủ động và tự giác của người học, đồng thời phát huy vai trò của người dạy, sẽ tạo ra những tác động tích cực đến mối quan hệ giữa người dạy và người học, cũng như giữa các học viên với nhau Khi người học cảm thấy được tham gia vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến cuộc sống của mình, họ sẽ có động lực học tập tích cực hơn.

1.4.3 Kỹ năng sống xét từ góc độ văn hoá, chính trị

GDKNS tích cực đáp ứng nhu cầu và quyền con người, quyền công dân theo luật pháp Việt Nam và quốc tế GDKNS góp phần tạo ra một môi trường sống an toàn, lành mạnh và chất lượng trong xã hội hiện đại, nơi có văn hóa đa dạng và nền kinh tế phát triển, hình thành một mái nhà chung cho toàn cầu.

Vai trò và ý nghĩa của kỹ năng sống đối với học sinh

KNS đóng vai trò thiết yếu trong việc giáo dục toàn diện cho mỗi cá nhân, đặc biệt là đối với học sinh Điều này phù hợp với bốn trụ cột giáo dục của UNESCO, nhằm phát triển kỹ năng cần thiết cho thế hệ trẻ.

GD ở thế kỷ 21 Với Đề án đổi mới căn bản và toàn diện GD và đào tạo, mục tiêu

Giáo dục nước ta đang chuyển từ việc tập trung vào kiến thức lý thuyết sang phát triển năng lực và phẩm chất cần thiết cho người học Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng sống (KNS) và yêu cầu tích hợp giáo dục KNS vào chương trình học, bên cạnh các môn học và hoạt động giáo dục khác.

Lewis L Dunnington nhấn mạnh rằng ý nghĩa cuộc sống không nằm ở những gì nó mang lại cho chúng ta, mà ở thái độ mà chúng ta có đối với cuộc sống Điều quan trọng không phải là những sự kiện xảy ra với chúng ta, mà là cách chúng ta phản ứng trước những sự kiện đó.

Xã hội hiện đại đang trải qua những biến đổi mạnh mẽ trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa và xã hội, dẫn đến việc xuất hiện nhiều vấn đề mới mà con người chưa từng đối mặt Những thách thức này không chỉ phức tạp mà còn đòi hỏi con người phải có khả năng ứng phó linh hoạt Để đạt được thành công và hạnh phúc, mỗi người cần vượt qua rủi ro và nguy cơ trong cuộc sống Kỹ năng sống (KNS) trở thành hành trang cần thiết, giúp chuyển đổi kiến thức thành hành động, từ đó hình thành lối sống lành mạnh và nâng cao chất lượng cuộc sống KNS đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân cách con người trong xã hội hiện đại.

Đặc điểm tâm sinh lý lứa tuổi học sinh trung học cơ sở

HS THCS, bao gồm học sinh từ lớp 6 đến lớp 9, thường ở độ tuổi từ 11 đến 15, là giai đoạn có nhiều biến đổi lớn về thể chất, sức khỏe và tâm lý Đây là thời kỳ quan trọng trong quá trình phát triển cá nhân, đánh dấu sự chuyển tiếp từ tuổi thơ sang tuổi trưởng thành Trong giai đoạn này, bên cạnh sự phát triển của tính cách người lớn, thiếu niên vẫn giữ lại một số đặc điểm trẻ con, dẫn đến mâu thuẫn và xung đột giữa cha mẹ và con cái, giữa thầy cô và học sinh, cũng như giữa bạn bè cùng trang lứa, đặc biệt là vấn đề tự mâu thuẫn cá nhân.

1.6.1 Đặc điểm nhân cách của học sinh trung học cơ sở

Học sinh bắt đầu nhận thức về hành vi, phẩm chất đạo đức, tính cách và khả năng của bản thân Họ có nhu cầu so sánh với người khác, xác định nhân cách tương lai, đánh giá khả năng cá nhân và tìm kiếm vị trí trong tập thể Qua những nhận xét và đánh giá từ người khác, các em dần biết nhìn nhận bản thân Tuy nhiên, kỹ năng của các em vẫn chưa đủ để phân tích đúng đắn sự biểu lộ của nhân cách, dẫn đến việc đánh giá bản thân và người khác còn phiến diện.

1.6.2 Hoạt động giao tiếp của học sinh trung học cơ sở

Giao tiếp ở lứa tuổi học sinh trung học cơ sở là một hoạt động quan trọng, chủ yếu diễn ra giữa các em với người lớn, bạn bè và bạn khác giới Thông qua việc giao tiếp, các em không chỉ nhận thức rõ hơn về bản thân mà còn hiểu biết về những người xung quanh, từ đó phát triển kỹ năng xã hội và xây dựng mối quan hệ.

Trong giai đoạn phát triển, trẻ em thường thể hiện 20 kỹ năng như kỹ năng so sánh, phân tích và tự tin, giúp khái quát hành vi của bản thân và bạn bè Các em khao khát được khẳng định bản thân và thể hiện quyền bình đẳng trong các mối quan hệ giao tiếp với người lớn.

1.6.3 Hoạt động nhận thức của học sinh trung học cơ sở

Lứa tuổi học sinh trung học cơ sở đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ trong các quá trình nhận thức như tri giác, trí nhớ, chú ý, tư duy và tưởng tượng Các em bắt đầu phát triển tư duy lý luận, khả năng phê phán độc lập, cùng với khả năng phân tích và tổng hợp phức tạp hơn Đồng thời, các em cũng quan tâm đến bản thân và những phẩm chất nhân cách của mình, với mong muốn hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu trong tính cách Tuy nhiên, sự mâu thuẫn xuất hiện khi nhu cầu tìm hiểu bản thân gặp khó khăn do kỹ năng phân tích chưa đầy đủ, dẫn đến một số nhận xét vẫn mang tính cảm tính.

1.6.4 Đặc điểm đời sống xúc cảm - tình cảm ở lứa tuổi học sinh trung học cơ sở

Tình bạn và tình cảm bạn bè, đặc biệt là tình bạn khác giới, phát triển mạnh mẽ ở lứa tuổi này Sự phát dục và thay đổi nội tạng khiến các em có cảm xúc bồng bột, dễ thay đổi và thường xuyên mâu thuẫn Các em dễ xúc động, vui buồn chuyển hóa nhanh chóng, do hoạt động của hệ thần kinh chưa ổn định, dẫn đến việc không tự kiềm chế và dễ bị kích động, tạo ra những xúc cảm mạnh mẽ.

Lứa tuổi học sinh trung học cơ sở (THCS) là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng giữa trẻ em và tuổi trưởng thành, đòi hỏi sự bảo vệ và hỗ trợ từ người lớn để các em phát triển an toàn Việc lựa chọn các kỹ năng sống (KNS) để giáo dục cho học sinh THCS cần phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của lứa tuổi này, nhằm đảm bảo hiệu quả trong quá trình giáo dục.

GV cần hiểu rõ giai đoạn phát triển tâm lý của thiếu niên, cũng như những khó khăn và thuận lợi trong quá trình phát triển tâm sinh lý của học sinh THCS Điều này sẽ giúp giáo viên giảng dạy và giáo dục học sinh một cách hiệu quả hơn.

1.7 Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở

1.7.1 Mục tiêu giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trong trường phổ thông

Mục tiêu giáo dục của Việt Nam đã chuyển từ việc cung cấp kiến thức sang việc hình thành và phát triển năng lực cần thiết cho học sinh, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển và công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Do đó, giáo dục kỹ năng sống (GDKNS) trong trường phổ thông hướng đến việc trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết để thành công trong cuộc sống và sự nghiệp.

Trang bị cho học sinh kiến thức, giá trị, thái độ và kỹ năng cần thiết để hình thành những hành vi và thói quen tích cực Điều này giúp loại bỏ những hành vi tiêu cực trong các mối quan hệ và tình huống hàng ngày, từ đó tạo ra môi trường sống lành mạnh và phát triển bền vững cho các em.

Tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ, tinh thần và đạo đức.

- Làm chủ bản thân, thích ứng và biết cách ứng phó trước những tình huống khó khăn trong cuộc sống hàng ngày

- Rèn cách sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình, cộng đồng

- Mở ra cơ hội, hướng suy nghĩ tích cực và tự tin, tự quyết định và lựa chọn những hành vi đúng đắn

1.7.2 Nguyên tắc giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở

Kỹ năng sống (GDKNS) không thể phát triển chỉ qua việc nghe giảng hoặc tự học tài liệu, mà cần thông qua các hoạt động tương tác với người khác Tham gia các hoạt động này giúp học sinh thể hiện ý tưởng, xem xét quan điểm của người khác và đánh giá lại kinh nghiệm sống của mình từ một góc độ mới Do đó, việc tổ chức các hoạt động tương tác cao là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả của GDKNS.

KNS chỉ phát triển khi học sinh trải nghiệm thực tế Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và thúc đẩy học sinh tham gia vào các tình huống thực hành Để đạt được điều này, giáo viên cần thiết kế và tổ chức các tình huống học tập, tạo cơ hội cho học sinh thể hiện ý tưởng và sáng tạo của mình.

22 trải nghiệm và biết phân tích kinh nghiệm sống của chính bản thân và của người khác [1]

GDKNS yêu cầu một quá trình kéo dài, bao gồm "Xây dựng nhận thức - hình thành thái độ - thay đổi hành vi" Mỗi yếu tố trong quá trình này có thể khởi đầu một chu trình mới: thay đổi nhận thức dẫn đến sự thay đổi về thái độ và hành vi, trong khi hành vi thay đổi cũng có thể ảnh hưởng đến nhận thức và thái độ.

Mục tiêu chính của GDKNS là thúc đẩy sự thay đổi hành vi tích cực ở người học Quá trình thay đổi hành vi, thái độ và nhận thức là một thách thức lớn và không diễn ra đồng thời Vì vậy, giáo viên cần kiên nhẫn và tổ chức các hoạt động liên tục để học sinh có thể duy trì thói quen mới.

1.7.2.5 Thời gian – môi trường giáo dục

Ngày đăng: 02/12/2021, 09:11

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 2.4. Đánh giá của HS về tổ chức GDKNS tại trườngTHCS Tô Vĩnh Diện Mức độ  Số lượng Tỉ lệ %  - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Bảng 2.4. Đánh giá của HS về tổ chức GDKNS tại trườngTHCS Tô Vĩnh Diện Mức độ Số lượng Tỉ lệ % (Trang 56)
Bảng 2.10.Thực trạng KN phòng chống đuối nước của HS - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Bảng 2.10. Thực trạng KN phòng chống đuối nước của HS (Trang 63)
Bảng 2.13. Đánh giá của GV về các phương tiện GDKNS cho HS - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Bảng 2.13. Đánh giá của GV về các phương tiện GDKNS cho HS (Trang 67)
Bảng 2.15. Đánh giá của GV về nguyên nhân gây khó khăn khi GDKNS cho HS - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Bảng 2.15. Đánh giá của GV về nguyên nhân gây khó khăn khi GDKNS cho HS (Trang 69)
Bảng 2.18. Nhận xét của HS nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng GDKNS - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Bảng 2.18. Nhận xét của HS nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng GDKNS (Trang 72)
Kết quả đánh giá của chuyên gia về tính khả thi của các giải pháp thể hiện ở bảng 3.2 như sau:  - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
t quả đánh giá của chuyên gia về tính khả thi của các giải pháp thể hiện ở bảng 3.2 như sau: (Trang 103)
Bảng 2.20: Đánh giá của HS về những lý do thu hút học sinh tham gia học KNS Nội dung Số lượng Tỉ lệ %  - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Bảng 2.20 Đánh giá của HS về những lý do thu hút học sinh tham gia học KNS Nội dung Số lượng Tỉ lệ % (Trang 114)
PHỤ LỤC 1. CÁC BẢNG THỐNG KÊ Bảng 2.19:  Nhận định của HS về mục đích rèn luyện kỹ năng sống   - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
1. CÁC BẢNG THỐNG KÊ Bảng 2.19: Nhận định của HS về mục đích rèn luyện kỹ năng sống (Trang 114)
Bảng 2.23: GV đã tham gia giảng dạy KNS - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Bảng 2.23 GV đã tham gia giảng dạy KNS (Trang 115)
Bảng 2.25: Nhận định của GV về mục tiêu của giáo dục kỹ năng sống - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Bảng 2.25 Nhận định của GV về mục tiêu của giáo dục kỹ năng sống (Trang 116)
Bảng 2.5: Nhận định của GV về định nghĩa kỹ năng sống - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Bảng 2.5 Nhận định của GV về định nghĩa kỹ năng sống (Trang 119)
Biểu đồ 2.16: Đánh giá của GV về các hình thức GDKNS cho HS - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
i ểu đồ 2.16: Đánh giá của GV về các hình thức GDKNS cho HS (Trang 125)
Câu 14. Việc rèn luyện kỹ năng sống trong nhà trường giúp các em hình thành những năng lực cá nhân sau đây như thế nào:  - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
u 14. Việc rèn luyện kỹ năng sống trong nhà trường giúp các em hình thành những năng lực cá nhân sau đây như thế nào: (Trang 136)
Chưa hình thành  - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
h ưa hình thành (Trang 136)
Câu 16. Các em đã được rèn luyện kỹ năng sống qua các hình thức nào sau đây:  - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
u 16. Các em đã được rèn luyện kỹ năng sống qua các hình thức nào sau đây: (Trang 138)
Stt Hình thức - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
tt Hình thức (Trang 143)
11 Hình thức khác(ghi rõ, nếu có):…………………………………………………. - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
11 Hình thức khác(ghi rõ, nếu có):………………………………………………… (Trang 144)
1 Bảng phấn (viết lông) 2  Máy vi tính, máy chiếu  3 Tivi  - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
1 Bảng phấn (viết lông) 2 Máy vi tính, máy chiếu 3 Tivi (Trang 144)
PHỤ LỤC 8. CÁC HÌNH ẢNH QUAN SÁT - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
8. CÁC HÌNH ẢNH QUAN SÁT (Trang 166)
Hình 2.2: Tập thể cán bộ, giáo viên của trườngTHCS Tô Vĩnh Diện - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Hình 2.2 Tập thể cán bộ, giáo viên của trườngTHCS Tô Vĩnh Diện (Trang 167)
Hình 2.3: HS tham gia nghi thức đội - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Hình 2.3 HS tham gia nghi thức đội (Trang 168)
Hình 2.4: Thảo luận nhóm trong giờ văn lớp 8 - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Hình 2.4 Thảo luận nhóm trong giờ văn lớp 8 (Trang 169)
Hình 2.5: Thi kéo co khối lớp 8 - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Hình 2.5 Thi kéo co khối lớp 8 (Trang 170)
Hình 2.6: Giao lưu với học sinh trườngTHCS Triệu Thị Trinh - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Hình 2.6 Giao lưu với học sinh trườngTHCS Triệu Thị Trinh (Trang 171)
Hình 2.7: Trao quà cho học sinh nghèo trường Tiểu học số 2 Xuân Hải - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Hình 2.7 Trao quà cho học sinh nghèo trường Tiểu học số 2 Xuân Hải (Trang 172)
Hình 2.8: Hội thi văn nghệ của trường - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Hình 2.8 Hội thi văn nghệ của trường (Trang 173)
Bảng 2.4. Mứcđộ hiểu biết của HS về các KNS - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Bảng 2.4. Mứcđộ hiểu biết của HS về các KNS (Trang 183)
Bảng 2.9. Đánh giá của GV về nguyên nhân gây khó khăn khi GDKNS cho HS - (Luận văn thạc sĩ) giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường THCS tô vĩnh diện, xã xuân hải, thị xã sông cầu, tỉnh phú yên
Bảng 2.9. Đánh giá của GV về nguyên nhân gây khó khăn khi GDKNS cho HS (Trang 187)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w