NỘI DUNG NGHÊN CỨU 8 Chương 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG ĐỐI VỚI TRẺ
Phân loại kỹ năng sống
a) Dựa trên các phân loại từ lĩnh vực sức khỏe, UNESCO đƣa ra các phân loại kỹ năng sống thành 3 nhóm:
Kỹ năng nhận thức bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như tư duy phê phán, tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề, ra quyết định, xác định mục tiêu và định hướng giá trị Những kỹ năng này không chỉ giúp cá nhân phát triển tư duy mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra.
+ Kỹ năng đ ng đầu v i cảm c, bao gồm: ý thức trách nhiệm, cam kết, kiềm chế căng thẳng, kiểm soát đƣợc cảm xúc, kỹ năng tự điều chỉnh…
Kỹ năng xã hội, hay còn gọi là kỹ năng tương tác, bao gồm các khả năng như giao tiếp, thương thuyết, từ chối, hợp tác và chia sẻ, cũng như khả năng nhận thấy sự chia sẻ của người khác Tài liệu về giáo dục kỹ năng sống hợp tác từ UNICEF và Bộ Giáo dục và Đào tạo đã phân loại kỹ năng sống thành ba nhóm khác nhau.
Kỹ năng nhận biết và sống với chính mình bao gồm những yếu tố quan trọng như tự nhận thức, tự trọng, kiên định, ứng xử với cảm xúc và đương đầu với căng thẳng Những kỹ năng này giúp cá nhân phát triển bản thân, nâng cao sự tự tin và cải thiện khả năng quản lý cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày.
Những kỹ năng quan trọng để nhận biết và tương tác với người khác bao gồm: kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ, khả năng cảm thông, khả năng chịu đựng áp lực một cách nhanh chóng, và kỹ năng thương lượng giao tiếp hiệu quả.
Kỹ năng ra quyết định hiệu quả bao gồm tư duy phê phán, tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và quy trình ra quyết định Những kỹ năng này giúp cá nhân đánh giá thông tin, phát triển ý tưởng mới và đưa ra lựa chọn tối ưu trong các tình huống khác nhau.
Việc phân loại kỹ năng sống là tương đối và phụ thuộc vào từng khía cạnh cũng như đặc thù của mỗi quốc gia Phân loại của Tổ chức Quỹ Nhi đồng Liên hiệp quốc (UNICEF) được đánh giá là dễ hiểu và phù hợp cho việc tổ chức giáo dục kỹ năng sống.
THỰC TRẠNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO TRẺ LỚP LÁ 5 -
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG ĐỐI VỚI TRẺ LỚP LÁ 5 – 6 TUỔI
1.1 Tổng quan về vấn đề nghiên cứu
1.1.1 Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài
Năm 1989, Bộ Lao động Mỹ thành lập Ủy ban Thư ký về Rèn luyện các Kỹ năng Cần thiết (SCANS) với sự tham gia của các thành viên đến từ nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, doanh nhân, người lao động và công chức Mục đích của ủy ban này là phát triển các kỹ năng cần thiết cho người lao động.
Để thúc đẩy nền kinh tế, cần chú trọng phát triển nguồn lao động có kỹ năng cao và tạo ra các công việc thu nhập cao Trong bối cảnh này, Hội đồng Kinh doanh Úc (BCA) và Phòng thương mại và công nghiệp Úc (ACCI), dưới sự bảo trợ của Bộ Giáo dục, Đào tạo và Khoa học (DEST) cùng Hội đồng giáo dục quốc gia Úc (ANTA), đã phát hành cuốn sách “Kỹ năng hành nghề cho tương lai” nhằm định hướng phát triển kỹ năng nghề nghiệp phù hợp với nhu cầu thị trường.
Cuốn sách năm 2002 nhấn mạnh các kỹ năng và kiến thức mà người sử dụng lao động yêu cầu Kỹ năng hành nghề không chỉ cần thiết để có việc làm mà còn giúp cá nhân phát triển trong tổ chức, phát huy tiềm năng và đóng góp vào định hướng chiến lược của tổ chức.
Vào những năm đầu thập niên 90, nhiều nước Châu Á như Ấn Độ, Lào, Campuchia, Indonesia, Malaysia và Thái Lan đã triển khai chương trình dạy kỹ năng sống cho học sinh từ Mầm non đến Trung học phổ thông Mục tiêu chính của chương trình này là trang bị cho giới trẻ những kỹ năng cần thiết để thích nghi với cuộc sống, nhằm nâng cao tiềm năng con người và tạo ra hành vi tích cực trong các tình huống hàng ngày Các nước đã thiết kế chương trình giáo dục lồng ghép kỹ năng sống vào các môn học khác nhau, đồng thời dạy các chuyên đề như kỹ năng nghề và hướng nghiệp Các kỹ năng được chia thành ba nhóm chính: kỹ năng cơ bản (đọc, viết, ghi chép), kỹ năng chung (tư duy phê phán, tư duy sáng tạo, ra quyết định, giải quyết vấn đề) và kỹ năng cụ thể (bình đẳng giới, bảo vệ sức khỏe, nâng cao đời sống tinh thần).
Giáo dục kỹ năng sống tại Campuchia được nhìn nhận từ khía cạnh năng lực sống và kỹ năng làm việc, nhằm trang bị cho con người những kỹ năng cơ bản cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.
Giáo dục kỹ năng sống ở Malaysia được phân tích qua ba khía cạnh chính: kỹ năng thao tác bằng tay, kỹ năng thương mại và đấu thầu, cùng với kỹ năng sống trong gia đình Tại Bangladesh, giáo dục kỹ năng sống tập trung vào các kỹ năng hoạt động xã hội, phát triển bản thân và chuẩn bị cho tương lai Ở Ấn Độ, mục tiêu của giáo dục kỹ năng sống là giúp học sinh sống khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần, từ đó phát triển năng lực cá nhân Các kỹ năng sống được chú trọng bao gồm giải quyết vấn đề, tư duy phê phán, kỹ năng giao tiếp và tự chăm sóc bản thân.
Tóm lại, mặc dù có sự đồng thuận về kỹ năng sống từ WHO và UNESCO, nhưng mỗi quốc gia lại có quan niệm và nội dung khác nhau Một số nước thực hiện đúng tiêu chuẩn kỹ năng sống, trong khi những nước khác mở rộng khái niệm này ra ngoài khả năng tâm lý và xã hội Các nghiên cứu về kỹ năng sống, như của V.V Tseburseva, đã chỉ ra rằng kỹ năng sống được lồng ghép trong các chương trình hành động của nhiều tổ chức như UNESCO, WHO và UNICEF Hệ thống kỹ năng này được xây dựng dựa trên các loại hoạt động cụ thể, mô tả rõ ràng các điều kiện và quy trình hình thành Kỹ năng sống cũng được tích hợp vào giáo dục chính quy và không chính quy, thể hiện sự đa dạng và đặc thù của từng quốc gia Mặc dù nhiều quốc gia đã triển khai chương trình giáo dục kỹ năng sống, nhưng vẫn chưa đạt được tính toàn diện và sâu sắc do thiếu kinh nghiệm và hệ thống tiêu chí rõ ràng.
1.1.2 Các công trình nghiên cứu ở trong nước
Vào đầu những năm 90, Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã ban hành Quyết định 1363/TTg nhằm đưa nội dung giáo dục môi trường vào hệ thống giáo dục quốc dân, mặc dù chưa nhấn mạnh rõ ràng về việc rèn luyện kỹ năng sống Tuy nhiên, quyết định này đã đề cập đến việc trang bị cho người học những vấn đề liên quan đến văn hóa ứng xử và thái độ sống Đến năm 2003, sau hội thảo “Chất lượng giáo dục và kỹ năng sống” do UNESCO tài trợ, khái niệm kỹ năng sống mới được hiểu đầy đủ và đa dạng, từ đó ngành giáo dục bắt đầu chú trọng đến việc giáo dục kỹ năng sống cho học sinh Trẻ em từ dưới hai tuổi đã bắt đầu tiếp thu các giá trị từ môi trường xung quanh, do đó, việc hình thành và phát triển kỹ năng sống cần được thực hiện từ bậc học mầm non Giáo dục kỹ năng sống không chỉ là trách nhiệm của nhà trường mà còn của gia đình và xã hội, nhằm giúp trẻ trở thành những người tự lập và tự chủ Để đạt được điều này, cần có sự kết hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và xã hội, tạo nên một nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
Giáo dục kỹ năng sống không phải là điều phức tạp; bắt đầu từ những việc nhỏ hàng ngày giúp trẻ làm quen với cuộc sống Những kỹ năng đơn giản này mang tính chất kinh nghiệm và phù hợp với từng giai cấp xã hội ở các thời điểm khác nhau.
Thuật ngữ “Kỹ năng sống” đã thu hút sự chú ý tại Việt Nam từ những năm đầu thập niên 90, khi xã hội trải qua những biến chuyển phức tạp do tác động của nền kinh tế thị trường và sự du nhập văn hóa từ bên ngoài Những thay đổi này, cùng với biến đổi môi trường tự nhiên, đã tạo ra áp lực buộc mỗi cá nhân phải học cách thích nghi Do đó, các kỹ năng ngoài trình độ học vấn, đạo đức và năng lực làm việc ngày càng được quan tâm Điều này đã dẫn đến việc giáo dục Việt Nam chú trọng đến kỹ năng sống trong chương trình học và triển khai các dự án từ các tổ chức quốc tế.
Trong những năm đầu của thế kỷ XXI, một số bộ Luật của Nước Cộng hòa
Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam đã có những định hướng rõ ràng về việc trang bị kỹ năng sống cho học sinh thông qua các văn bản pháp luật như Luật chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 và Luật giáo dục năm 2005 Giáo dục Việt Nam hiện đang chú trọng đến việc phát triển toàn diện cho người học, nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội và nền kinh tế tri thức.
Từ năm 2001, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai dự án “Giáo dục sống khoẻ mạnh, kỹ năng sống cho trẻ và vị thành niên” với sự hỗ trợ của UNICEF tại Việt Nam, nhằm giáo dục kỹ năng sống cho học sinh phổ thông Dự án thu hút học sinh Trung học cơ sở và trẻ em ngoài trường học ở nhiều tỉnh như Lào Cai, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Hải Phòng, Hà Nội, Gia Lai, Kon Tum, TP HCM, An Giang, Kiên Giang Mục tiêu chính của dự án là tạo ra thái độ tích cực ở học sinh về việc xây dựng cuộc sống khỏe mạnh về thể chất và tinh thần, đồng thời nâng cao nhận thức của phụ huynh về kỹ năng sống để họ có thể chủ động truyền thụ kiến thức cho con em mình.
Năm 2006, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai chương trình chăm sóc và giáo dục học sinh mầm non từ 1 đến 6 tuổi theo hướng đổi mới, tập trung vào việc giảng dạy tích cực Chương trình này nhằm tăng cường sự tương tác của giáo viên với từng học sinh, tạo điều kiện cho trẻ hoạt động và tự thể hiện nhiều hơn Đặc biệt, giáo dục kỹ năng sống đã được lồng ghép trong tất cả các hoạt động hàng ngày của trẻ mầm non, góp phần phát triển toàn diện cho các em.
Năm học 2007 – 2008, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã đƣa ra phong trào thi đua
Phong trào “Xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực” đã được triển khai mạnh mẽ từ mầm non đến đại học, với Chỉ thị của Bộ Giáo dục và Đào tạo vào ngày 22 tháng 7 năm 2008 Mục tiêu của phong trào giai đoạn 2008 – 2013 là rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh, bao gồm ứng xử hợp lý, làm việc nhóm, bảo vệ sức khỏe, và phòng chống tai nạn Ngoài ra, nhiều chuyên gia cũng đã nghiên cứu và viết tài liệu về kỹ năng sống, như Giáo trình Giáo dục kỹ năng sống của tác giả Nguyễn Thanh Bình, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng cho học sinh.
Vào năm 2009, tác giả Huỳnh Văn Sơn phối hợp cùng Nhà xuất bản Giáo dục phát hành tài liệu “Nhập môn kỹ năng sống”, trong đó trình bày những vấn đề chung về kỹ năng sống và một số kỹ năng cơ bản cần thiết cho cuộc sống.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG
CÔNG LẬP QUẬN THỦ ĐỨC TP.HCM
2.1 Giới thiệu chung p trường mầm non công lập quận Thủ Đức
Quận Thủ Đức hiện có 21 trường mầm non công lập, trong đó 19 trường đã hoạt động lâu năm Hai trường mới được thành lập vào tháng 9/2016 là Trường Mầm Non Hoàng Yến và Trường Mầm Non Hoa Đào.
1 Trường Mầm Non Tam Bình
2 Trường Mầm Non Linh Chiểu
3 Trường Mầm Non Sơn Ca
4 Trường Mầm Non Hiệp Bình Chánh 1
5 Trường Mầm Non Hiệp Bình Chánh 2
6 Trường Mầm Non Hiệp Bình Chánh 3
7 Trường Mầm Non Bình Chiểu
8 Trường Mầm Non Hoa Đào
9 Trường Mầm Non Sen Hồng
10 Trường Mầm Non Vành Khuyên
11 Trường Mầm Non Hoa Mai
12 Trường Mầm Non Bình Thọ
13 Trường Mầm Non Trường Thọ
14 Trường Mầm Non Linh Trung
15 Trường Mầm Non Linh Tây
16 Trường Mầm Non Linh Xuân
17 Trường Mầm Non Hương Sen
18 Trường Mầm Non Tam Phú
19 Trường Mầm Non Hiệp Bình Phước
20 Trường Mầm Non Sao Vàng
21 Trường Mầm Non Hoàng Yến
Các trường mầm non tại 12 phường của Quận Thủ Đức được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu giữ trẻ cho toàn bộ cư dân sinh sống trong khu vực này.
Quận Thủ Đức hiện có 21 trường mầm non công lập với tổng số 680 cán bộ, giáo viên và công nhân viên Số lượng học sinh đạt 7,799 em, được chia thành 290 lớp học, trong đó có 62 lớp Nhà trẻ, 51 lớp Mầm, 62 lớp Chồi và 115 lớp Lá Đặc biệt, lớp Lá có 4,295 học sinh, chủ yếu là con em của công nhân lao động tại khu chế xuất Linh Trung I, cư trú và tạm trú tại 12 phường trong quận Thủ Đức.
Nhân sự tại các trường chủ yếu là giáo viên có kinh nghiệm từ 3 năm trở lên, trong đó giáo viên nữ chiếm 95% và giáo viên nam chỉ chiếm 5% Tất cả giáo viên đều thể hiện tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc.
2.2 Giới thiệu về quá trình khảo sát thực trạng
2.2.1 Mục tiêu khảo sát thực trạng
Khảo sát nhằm tìm hiểu thực trạng KNS và GDKNS của trẻ lớp lá 5 –
Nghiên cứu này tập trung vào việc nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng sống (GDKNS) cho trẻ lớp lá 5 – 6 tuổi tại các trường mầm non công lập quận Thủ Đức Dựa trên thực trạng hiện tại và các cơ sở lý thuyết, tác giả đề xuất những giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chương trình giáo dục kỹ năng sống cho trẻ em trong độ tuổi này.
Khảo sát thực trạng về KNS, GDKNS cho trẻ trẻ lớp lá 5 – 6 tuổi tại các trường MN công lập quận Thủ Đức
Khảo sát thực trạng về 6 kỹ năng cơ bản của trẻ mầm non bao gồm: kỹ năng tự nhận thức bản thân, kỹ năng giao tiếp và quan hệ xã hội, kỹ năng tự tin, kỹ năng tự lập, kỹ năng có trách nhiệm và kỹ năng hợp tác Việc phát triển những kỹ năng này là rất quan trọng để trẻ có thể hòa nhập và phát triển toàn diện trong môi trường xã hội.
Nghiên cứu này nhằm xác định nguyên nhân và những khó khăn trong việc giáo dục kỹ năng sống (GDKNS) cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non công lập quận Thủ Đức Để thu thập dữ liệu, chúng tôi đã sử dụng các phiếu khảo sát dành cho giáo viên chủ nhiệm các lớp lá 5-6 tuổi tại 19 trường mầm non công lập trong quận, phiếu khảo sát cho phụ huynh có con học tại các lớp này tại 5 trường, và phiếu phỏng vấn các chuyên gia trong lĩnh vực GDKNS.
Phụ huynh có con đang học lớp lá tại 5 trường mầm non công lập quận Thủ Đức, TP.HCM
Các chuyên gia mầm non thuộc phòng giáo dục quận Thủ Đức, cùng với ban giám hiệu gồm hiệu trưởng và phó hiệu trưởng của 19 trường mầm non công lập trong quận, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại địa phương.
Giáo viên chủ nhiệm của các lớp lá 5 – 6 tuổi của các 19 trường MN công lập quận Thủ đức
2.2.4 Thu thập dữ liệu nghiên cứu Để đánh giá về thực trạng giáo dục kỹ năng sống và thực trạng kỹ năng sống hiện nay của trẻ lớp Lá 5 - 6 tuổi, đồng thời có cơ sở khoa học vững chắc để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng sống cho trẻ lớp Lá 5 - 6 tuổi tại các trường mầm non công lập Quận Thủ Đức, TP.HCM Nghiên cứu chính thức được thực hiện thông qua phương pháp nghiên cứu định tính Với kỹ thuật thu thập số liệu thông qua phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu thăm dò ý kiến Cụ thể, đối tƣợng tác giả sẽ phỏng vấn trực tiếp bao gồm:
Bài viết này tập trung vào các giáo viên chủ nhiệm lớp Lá từ 5 – 6 tuổi tại các trường mầm non, nhằm khảo sát thực trạng và tầm quan trọng của giáo dục kỹ năng sống cho trẻ em trong độ tuổi này tại Quận Thủ Đức Đồng thời, nghiên cứu cũng đề xuất những phương pháp mới để nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng sống cho trẻ (Xem phụ lục 1 về phiếu điều tra dành cho giáo viên).
Bài viết này hướng tới các phụ huynh có con từ 5 – 6 tuổi học lớp Lá tại các trường mầm non công lập ở Quận Thủ Đức, TP.HCM Mục tiêu là để xác định nhu cầu và tầm quan trọng của việc trang bị kiến thức về kỹ năng sống cho trẻ, đồng thời đánh giá sự phát triển của trẻ thông qua những thông tin chính xác từ phụ huynh, những người hiểu con mình nhất Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến các yêu cầu cần thiết để nâng cao kỹ năng sống cho trẻ em, nhằm hỗ trợ sự phát triển toàn diện của các em.
Các chuyên gia nghiên cứu kỹ năng sống đang tìm kiếm giải pháp giáo dục nhằm nâng cao kỹ năng sống cho trẻ lớp Lá 5-6 tuổi tại các trường mầm non Mục tiêu là bổ sung và điều chỉnh các biện pháp phù hợp với từng trường hợp nghiên cứu, đồng thời đánh giá mức độ khả thi và hiệu quả của các giải pháp đã đề xuất (Xem phụ lục 3 và phụ lục 4 về phiếu thăm dò ý kiến).
2.3.1 Thực trạng về nhận thức của phụ huynh, cán bộ quản lý, giáo viên về giáo dục kỹ năng sống cho trẻ lớp lá 5 – 6 tuổi
2.3.1.1 Thực trạng về nhận thức của phụ huynh ở một số tr ờng mầm non công lập quận Thủ Đức về GDKNS cho trẻ l p lá 5 – 6 tuổi
Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát tại 5 trường mầm non lớn nhất quận, với 60 phiếu thăm dò ý kiến được gửi đến phụ huynh của học sinh lớp lá 5-6 tuổi Số lượng phiếu phát ra được ghi nhận như sau:
Bảng 2.1 Cơ cấu phân bố phiếu khảo sát 5 trường mầm non công lập
Trường Mầm Non Tần số Phần trăm
Phụ huynh của năm trường mầm non Linh Chiểu, Linh Tây, Sơn Ca, Tam Phú và Vành Khuyên chủ yếu có mức sống khá trở lên và trình độ học vấn cao, với 44,9% có bằng đại học, 20,4% có bằng sau đại học, 6,1% có bằng cao đẳng, 4,1% có bằng trung cấp và 24,5% có bằng trung học phổ thông Những phụ huynh này thường rất quan tâm đến sức khỏe và sự phát triển nhân cách của con cái, đặc biệt là việc giáo dục kỹ năng sống cho trẻ từ lứa tuổi mầm non đến khi trưởng thành.
Bảng 2.2 Trình độ cao nhất của phụ huynh
Trình độ cao nhất của phụ huynh THPT Trung cấp
Trong cuộc khảo sát đối với 60 phụ huynh học sinh lớp lá 5 – 6 tuổi tại các trường mầm non công lập, đã thu về 57 phiếu hợp lệ, trong đó 3 phiếu không đạt yêu cầu do có nhiều câu hỏi bị bỏ trống Dựa trên kết quả khảo sát này, người nghiên cứu đã tiến hành tổng hợp và phân tích để ghi nhận các kết quả đáng chú ý.