Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích cơ sở lý luận về liên kết đào tạo giữa nhà trường và doanh nghiệp trong lĩnh vực đào tạo nghề, đặc biệt là ngành Công nghệ may Bài viết khảo sát và đánh giá thực trạng liên kết giữa Trường Đại học Tiền Giang và các doanh nghiệp may tại thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Từ những kết quả thu được, nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả liên kết đào tạo ngành Công nghệ may giữa nhà trường và doanh nghiệp.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Đề tài tập trung thực hiện các nhiệm vụ sau:
- Nghiên cứu cơ sở lý luận về liên kết đào tạo nghề giữa nhà trường và doanh nghiệp
- Nghiên cứu thực trạng liên kết đào tạo ngành Công nghệ May giữa trường Đại học Tiền Giang và doanh nghiệp
- Đề xuất giải pháp liên kết đào tạo ngành Công nghệ May giữa trường Đại học Tiền Giang và doanh nghiệp.
Khách thể và đối tượng nghiên cứu
Quá trình tổ chức đào tạo ngành Công nghệ may tại trường Đại học Tiền Giang 4.2 Đối tượng nghiên cứu
Hoạt động liên kết đào tạo ngành Công nghệ May giữa trường Đại học Tiền Giang và doanh nghiệp
Giải pháp cho liên kết đào tạo ngành Công nghệ may giữa trường Đại học Tiền Giang và doanh nghiệp.
Giả thuyết nghiên cứu
Liên kết đào tạo ngành Công nghệ May giữa trường Đại học Tiền Giang và các doanh nghiệp may tại thành phố Mỹ Tho hiện nay còn yếu và thiếu chặt chẽ Việc thực hiện các giải pháp đề xuất nhằm tăng cường sự hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp sẽ thúc đẩy doanh nghiệp tích cực tham gia vào quá trình đào tạo, từ đó nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong ngành.
Phương pháp nghiên cứu
7.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận
Tổng hợp và hệ thống hóa các quan điểm, chủ trương, chính sách, cùng văn bản pháp quy của Đảng và Nhà nước là cần thiết Bên cạnh đó, việc phân tích và so sánh các nguồn tài liệu cũng như các công trình khoa học trong và ngoài nước sẽ giúp xây dựng cơ sở lý luận vững chắc cho đề tài.
7.2 Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
7.2.1 Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi
Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi được áp dụng để nghiên cứu thực trạng nhu cầu, nhận thức và nguyện vọng về hoạt động liên kết đào tạo ngành Công nghệ May giữa trường Đại học Tiền Giang và các doanh nghiệp, thông qua ý kiến của cán bộ quản lý và giảng viên nhà trường cũng như cán bộ quản lý doanh nghiệp.
Phỏng vấn được sử dụng để khám phá nhu cầu, nhận thức và nguyện vọng trong hoạt động liên kết đào tạo ngành Công nghệ May giữa trường Đại học Tiền Giang và các doanh nghiệp Đồng thời, nghiên cứu cũng đánh giá tính cần thiết và khả thi của các giải pháp đã được đề xuất.
7.2.3 Phương pháp thống kê toán học
Sử dụng phương pháp thống kê toán học (chủ yếu là phép tính phần trăm) để xử lý số liệu thu được từ khảo sát bằng bảng hỏi
7.2.4 Phương pháp nghiên cứu sản phẩm hoạt động
Phương pháp nghiên cứu sản phẩm được áp dụng thông qua các văn bản như báo cáo tổng kết năm học và phương hướng năm học của trường ĐHTG, khoa Kỹ thuật công nghiệp, cùng với chương trình đào tạo hệ cao đẳng ngành CNM Mục tiêu là tìm hiểu thực trạng hoạt động liên kết đào tạo ngành CNM giữa trường ĐHTG và doanh nghiệp.
Ngoài các phần: Danh mục chữ viết tắt; Danh mục các sơ đồ bảng biểu, hình; Tài liệu tham khảo; Phụ lục; luận văn gồm 3 phần chính:
Phần nội dung : gồm 3 chương
Chương 1: Trình bày cơ sở lí luận về liên kết đào tạo nghề giữa NT và DN
Chương 2: Thực trạng liên kết đào tạo ngành CNM giữa trường ĐHTG và các
DN may trên địa bàn TPMT, tỉnh TG
Chương 3: Giải pháp liên kết đào tạo ngành CNM giữa trường ĐHTG và các
DN may trên địa bàn TPMT, tỉnh TG
Phần kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ LIÊN KẾT ĐÀO TẠO NGHỀ GIỮA NHÀ TRƯỜNG VÀ DOANH NGHIỆP
1.1 TỔNG QUAN CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI 1.1.1 Trên thế giới
Hiện nay, mối quan hệ hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp trong lĩnh vực đào tạo nghề đang được nhiều quốc gia như Đức, Pháp, Nhật Bản và Na Uy nghiên cứu và áp dụng hiệu quả Sự liên kết này không chỉ mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp và nhà trường mà còn cho người học và xã hội, thể hiện rõ qua hiệu quả của các mô hình đào tạo đã được triển khai.
Hiện nay, trên thế giới có một số mô hình liên kết đào tạo nghề điển hình như mô hình “đào tạo kép” của Cộng hòa Liên bang Đức, cùng với các mô hình truyền thống khác Các mô hình này không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo mà còn tạo ra sự gắn kết giữa lý thuyết và thực tiễn, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động hiện đại.
“đào tạo luân phiên” của Pháp [15], [26]; mô hình “2 + 2” của Na Uy; mô hình thị trường “đào tạo nguồn nhân lực cho địa phương” của Nhật, …
Mô hình đào tạo kép của Đức kết hợp giữa việc học tại trường và thực hành tại doanh nghiệp, nơi doanh nghiệp cung cấp kiến thức và kỹ năng thực tế phù hợp với công nghệ sản xuất của họ, trong khi trường học giảng dạy kiến thức nghề và kỹ năng cơ bản Doanh nghiệp có quyền tham gia vào quá trình đào tạo nghề theo quy định của Bộ luật đào tạo nghề, với chi phí học tại trường thường được chính quyền bang hỗ trợ, còn chi phí thực hành tại doanh nghiệp do chính doanh nghiệp chi trả.
Bộ luật đào tạo nghề năm 1969 tại Cộng hòa Liên bang Đức là nền tảng quan trọng cho sự phát triển hệ thống đào tạo nghề kép Bộ luật này cung cấp các điều lệ chi tiết, nhấn mạnh trách nhiệm xã hội trong đào tạo nghề, và tạo cơ sở pháp lý để hệ thống đào tạo nghề kép trở thành tiêu chuẩn chất lượng nghề hàng đầu tại Đức.
Chính phủ Đức tích cực chia sẻ và hướng dẫn mô hình đào tạo của mình với nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
Hệ thống đào tạo nghề tại Pháp rất đa dạng và chú trọng chuyên môn hóa, đặc biệt là mô hình "đào tạo luân phiên" (Alternation) thành công trong việc kết hợp giữa trường học và doanh nghiệp Người học được trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu tại trường, sau đó thực tập tại doanh nghiệp với sự hướng dẫn của cán bộ công ty Việc thi cử và kiểm tra tay nghề diễn ra tại cả hai địa điểm Mô hình này cho phép người học linh hoạt lựa chọn nội dung học, với chương trình được chia thành các khóa học nhỏ để tiếp thu hiệu quả Cơ chế tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ giữa trường và doanh nghiệp, khi doanh nghiệp phải nộp thuế học nghề cho trường và cán bộ tham gia đào tạo Do đó, chất lượng đào tạo của mô hình này được thị trường lao động và doanh nghiệp đặc biệt tin tưởng và ủng hộ.
Na Uy áp dụng mô hình giáo dục “2+2”, bao gồm 2 năm học đại cương tại trường và 2 năm học nghề tại doanh nghiệp Từ mô hình này, các tổ chức đào tạo nghề tại Na Uy đã phát triển nhiều biến thể linh hoạt như mô hình “1+3” (1 năm học đại cương và 3 năm học nghề) và mô hình “0+4” (học nghề hoàn toàn trong 4 năm tại doanh nghiệp).
Tóm lại , trên thế giới hiện nay có 4 loại mô hình đào tạo nghề cơ bản: a) Mô hình trường học
Mô hình trường học là phương pháp đào tạo nghề, trong đó giảng dạy và học tập diễn ra chủ yếu tại trường Học viên tiếp thu lý thuyết trong phòng học và thực hành nghề tại xưởng, hoặc kết hợp cả hai Tuy nhiên, các trường đào tạo nghề theo mô hình này thường ít liên kết với doanh nghiệp Nhà trường tự chủ trong việc lập kế hoạch, thiết kế chương trình đào tạo, tuyển sinh, cũng như kiểm tra và đánh giá kết quả học tập.
- Điển hình một số nước áp dụng mô hình trường học: Ý, Thụy Điển, Hungary, Việt Nam, …
- Hạn chế của mô hình:
Nhiều trường học hiện nay gặp khó khăn trong việc liên kết đào tạo với các công ty, xí nghiệp, dẫn đến trang thiết bị và máy móc tại các xưởng thực hành vẫn còn lạc hậu Việc thiếu hụt các thiết bị hiện đại khiến cho sinh viên không theo kịp với xu hướng của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Nội dung chương trình đào tạo thường mang tính lý thuyết do nhà trường tự chủ động thiết kế mà không có sự tham vấn từ doanh nghiệp, dẫn đến sản phẩm đào tạo ít đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường.
Do thiếu cơ hội thực hành và thực tập tại các công ty, sinh viên thường gặp khó khăn trong việc nâng cao tay nghề và tích lũy kinh nghiệm nghề nghiệp, dẫn đến trình độ cọ sát nghề nghiệp thấp.