Mô tả đề tài
Mục tiêu đề tài
I Lý do hình thành đề tài.
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin đang đưa chúng ta đến gần hơn với một xã hội hiện đại, nơi mà chỉ với một cú click chuột, người dùng có thể dễ dàng sở hữu hàng hóa hoặc thực hiện giao dịch ngân hàng nhanh chóng Tất cả những hoạt động này thuộc lĩnh vực xử lý giao dịch trực tuyến, một lĩnh vực còn khá mới mẻ tại Việt Nam Báo cáo nghiên cứu sẽ đề cập đến hệ thống xử lý giao dịch nói chung trong phần B và hệ thống xử lý giao dịch trực tuyến trong phần C.
AI Mục tiêu đề tài
Hệ thống xử lý giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh Những lợi ích mà hệ thống này mang lại bao gồm tăng cường hiệu quả, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian Việc ứng dụng hệ thống xử lý giao dịch trực tuyến tại doanh nghiệp Việt Nam không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn cải thiện trải nghiệm khách hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Hệ thống xử lý thông tin giao dịch giúp các nhà quản lý nhận diện rõ khả năng của nó, từ đó tạo ra nền tảng quản lý hiệu quả hơn thông qua việc ứng dụng hệ thống thông tin.
-Cho thấy tầm quan trọng của công nghệ thông tin đối với doanh nghiệp trong việc tăng giá trị cho sản phẩm và dịch vụ.
Tìm hiểu về hệ thống xử lý giao dịch
Lịch sử ra đời
Hệ thống xử lý giao dịch đầu tiên Sabre, được phát triển bởi IBM cho American Airlines, đã ra mắt vào năm 1970, với khả năng xử lý lên đến 83.000 giao dịch mỗi ngày trên hai máy tính IBM 7090 Năm 1972, Sabre được chuyển sang các máy tính IBM System/360 và trở thành sản phẩm đầu tiên của IBM, được biết đến như Chương trình điều khiển hàng không (ACP) và sau đó là Cơ sở xử lý giao dịch (TPF) Ngoài ngành hàng không, TPF còn được áp dụng rộng rãi bởi các ngân hàng lớn, công ty thẻ tín dụng và chuỗi khách sạn.
Hệ thống NonStop của Hewlett-Packard, trước đây được biết đến là Tandem NonStop, là một giải pháp phần cứng và phần mềm chuyên dụng cho Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) Ra mắt vào năm 1976, hệ thống này được thiết kế nhằm xử lý giao dịch một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo mức độ sẵn có và toàn vẹn dữ liệu rất cao.
Cơ sở xử lý giao dịch IBM (TPF) ra đời vào năm 1960 tại Amity, là một hệ điều hành chuyên dụng cho việc xử lý giao dịch trên các khung chính của IBM System z Khác với nhiều hệ thống xử lý giao dịch khác, TPF được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất trong các ứng dụng giao dịch, bắt đầu với chương trình kiểm soát hàng không (ACP).
Hệ thống quản lý thông tin của IBM (IMS) ra đời vào năm 1966, là một hệ thống quản lý thông tin và cơ sở dữ liệu phân cấp mạnh mẽ, có khả năng xử lý giao dịch mở rộng IMS hoạt động trên nền tảng OS/360 và các phiên bản kế nhiệm của nó.
Hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng của IBM (CICS) ra đời vào năm 1969, là một trình quản lý giao dịch được thiết kế để xử lý nhanh chóng và hiệu quả khối lượng lớn dữ liệu trực tuyến Ban đầu, CICS sử dụng các bộ dữ liệu hệ thống tiêu chuẩn, nhưng hiện nay đã tích hợp kết nối với hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ DB/2 của IBM, hoạt động trên nền tảng OS/360 và DOS.
Khái niệm và cơ sở dữ liệu cỉ hệ thống xử lý giao dịch
Tuxedo, được phát triển vào những năm 1980 bởi tập đoàn AT&T, hiện thuộc sở hữu của Oracle, là một hệ thống xử lý giao dịch (TPS) đa nền tảng, hỗ trợ giao dịch cho Unix và mở rộng cho các hoạt động phân phối.
- Gói giao diện giao dịch UNIVAC (TIP) - 1970 Một màn hình xử lý giao dịch cho các máy tính dòng UNIVAC 1100/2200.
Burroughs Corporation đã phát triển khả năng xử lý giao dịch cho các hệ điều hành MCP thông qua GEMCOS, một hệ thống điều khiển tin nhắn tổng quát ra đời vào năm 1980 Tính đến năm 2012, các máy chủ doanh nghiệp UNISYS ClearPath đã bao gồm máy chủ giao dịch, được biết đến như một hệ thống điều khiển ứng dụng và tin nhắn với tính linh hoạt cao và hiệu suất vượt trội.
Hệ thống quản lý và điều khiển ứng dụng (DECMS) được phát triển vào năm 1985, nhằm cung cấp một môi trường hiệu quả cho việc tạo ra và kiểm soát các ứng dụng xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) trên hệ điều hành VMS DECMS hoạt động trên hệ thống VAX/VMS, mang lại sự tiện lợi và hiệu suất cao cho người sử dụng.
- Công ty Cổ phần Thiết bị Kỹ thuật số (DEC) Hệ thống Điều khiển Thông báo (MCS-10) cho các hệ thống PDP-10 TOPS-10.
- Xử lý giao dịch Honeywell Multics Tính năng (TP) - 1979.
Quản lý giao dịch eXecutive (TMX) là hệ thống xử lý giao dịch độc quyền của NCR Corporation, hoạt động trên các hệ thống 5000-series của NCR Tower Hệ thống này chủ yếu phục vụ cho các tổ chức tài chính trong những năm 1980 và 1990.
Hệ thống NonStop của Hewlett-Packard, ra mắt vào năm 1976, là một giải pháp phần cứng và phần mềm tích hợp, được phát triển đặc biệt để xử lý giao dịch NonStop ban đầu được phát triển bởi Tandem Computers, mang đến sự ổn định và độ tin cậy cao trong các ứng dụng giao dịch.
Transarc Encina, ra mắt vào năm 1991, đã được IBM mua lại vào năm 1994 Sau đó, sản phẩm Encina đã bị ngừng hoạt động và được tích hợp vào dòng sản phẩm TXSeries của IBM Hỗ trợ cho Encina chính thức kết thúc vào năm 2006.
AI Khái niệm và cơ sở dữ liệu cỉ hệ thống xử lý giao dịch
Giao dịch là những hoạt động kinh doanh cơ bản trong một tổ chức, bao gồm quá trình buôn bán hàng hóa, cấp biên lai, lập hóa đơn và trả lương cho nhân viên.
Hệ thống xử lý giao dịch (Transaction Processing System - TPS) là những hệ thống thông tin thiết yếu hỗ trợ các hoạt động giao dịch hàng ngày Chúng thực hiện các tác vụ thường nhật và tạo nền tảng cho các hệ thống khác Ví dụ điển hình của TPS bao gồm hệ thống thu ngân tại siêu thị, hệ thống bán vé máy bay và hệ thống rút tiền tự động.
2 Cơ sở dữ liệu của hệ thống xử lý giao dịch
Cơ sở dữ liệu là một tập hợp có tổ chức của dữ liệu, cho phép truy xuất thông tin nhanh chóng cho các yêu cầu không có cấu trúc, đặc biệt trong các ứng dụng xử lý giao dịch điển hình.
- Cơ sở dữ liệu cho giao dịch xử lý có thể được xây dựng bằng phân cấp, mạng, hoặc quan hệ cấu trúc:
Cấu trúc phân là một phương pháp tổ chức dữ liệu theo nhiều cấp độ khác nhau, với hình thức cấu trúc giống như cây Mỗi nút trong cấu trúc này có thể chứa các nút con và các nút con này lại có thể có thêm các chi nhánh, tạo thành một hệ thống phân cấp, trong đó mỗi nút con chỉ được liên kết với nút cha ở cấp độ cao hơn.
Mạng cấu trúc tổ chức dữ liệu thông qua các nút và chi nhánh, cho phép mỗi nút con liên kết với nhiều nút cha mẹ, khác với cấu trúc phân cấp truyền thống.
Cơ sở dữ liệu quan hệ tổ chức dữ liệu của mình thông qua các bảng liên quan, cho phép sự linh hoạt trong việc xây dựng mối quan hệ giữa các bảng.
Sau có rất mong muốn trong một cơ sở dữ liệu sử dụng hệ thống giao dịch hệ thống xử lý:
Cơ sở dữ liệu vị trí cần được tối ưu hóa để hỗ trợ truy cập đồng thời từ nhiều người dùng, đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng.
Ngắn giao dịch: Ngắn các giao dịch cho phép xử lý nhanh chóng Này tránh được kết hợp lại và bước các hệ thống.
Sao lưu thời gian thực: Sao lưu nên lên kế hoạch giữa thấp lần hoạt động để ngăn chặn trễ của các server.
Chuẩn hóa dữ liệu giúp loại bỏ thông tin không cần thiết, từ đó tăng tốc độ xử lý và cải thiện hiệu suất hệ thống Đồng thời, quá trình này cũng nâng cao khả năng sao lưu dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
Lưu trữ dữ liệu lịch sử là việc chuyển dữ liệu cũ sang cơ sở dữ liệu khác hoặc hỗ trợ trên bàn làm việc Điều này giúp giữ cho bàn làm việc gọn gàng và cải thiện hiệu quả sao lưu.
Tốt cấu hình phần cứng: Phần cứng phải có khả năng để xử lý nhiều người sử dụng và cung cấp phản ứng nhanh chóng lần.
BI Phân loại hệ thống xử lý giao dịch
Có hai phương pháp xử lý thông tin của hệ thống TPS:
Phân loại hệ thống xử lý giao dịch
Cấu trúc chung của TPS trực tuyến.
- Hệ thống được kết nối trực tiếp giữa người điều hành và chương trình TPS Hệ thống trực tuyến sẽ cho ra kết quả tức thời.
- Các hệ xử lý giao dịch trực tuyến bao gồm:
Hệ thống thông tin tra cứu cho phép người dùng tìm kiếm thông tin dựa trên các điều kiện từ một cơ sở dữ liệu nguồn Ví dụ, khách hàng có thể tra cứu tỷ giá hối đoái trong ngày hoặc phương thức thanh toán cho một đơn đặt hàng.
Hệ thống thu thập dữ liệu có chức năng thu thập và tích lũy thông tin một cách nhanh chóng, giúp xử lý các dữ liệu này kịp thời và hiệu quả.
Hệ thống xử lý tệp đảm bảo thực hiện tất cả các nhiệm vụ của hệ thống thông tin xử lý giao dịch, ngoại trừ việc đưa ra kết quả Ví dụ, hệ thống cho phép cập nhật tức thì tệp khách hàng thông qua công cụ terminal tại các điểm bán hàng, đồng thời in hóa đơn và tài khoản cho khách hàng.
Hệ thống cập nhật cơ sở dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý giao dịch, giúp theo dõi chính xác các hoạt động sản xuất và tài chính của doanh nghiệp Việc thường xuyên cập nhật dữ liệu là cần thiết để đảm bảo thông tin luôn đầy đủ và kịp thời trong bối cảnh kinh tế và thương mại đang phát triển nhanh chóng.
Hệ thống soạn thảo tài liệu báo cáo đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn cuối của quy trình xử lý giao dịch Các tài liệu và báo cáo tổng kết bao gồm đơn hàng của khách hàng, thông báo nhận đơn hàng, lịch sản xuất theo đơn đặt hàng, xác định mẫu mã sản phẩm, giấy thông báo gửi hàng, hóa đơn bán hàng, séc trả tiền của khách hàng, và hóa đơn liên hai giao cho khách hàng.
Để thực hiện giao dịch, người dùng cần thông qua một công ty môi giới trực tuyến với nền tảng giao dịch phù hợp Các sàn giao dịch trực tuyến hoạt động như trung tâm kết nối người dùng với hệ thống, cung cấp các công cụ theo dõi và giám sát chứng khoán, danh mục đầu tư và chỉ số Ngoài ra, nền tảng còn bao gồm các công cụ nghiên cứu, báo giá thời gian thực và thông tin cập nhật, tất cả đều cần thiết để tối ưu hóa lợi nhuận trong giao dịch Các công cụ nghiên cứu thường bao gồm các báo cáo phân tích chuyên sâu, hỗ trợ người dùng đưa ra quyết định thông minh.
Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) là hệ thống thông tin quản lý các ứng dụng giao dịch, chủ yếu liên quan đến việc nhập dữ liệu và xử lý giao dịch Thuật ngữ này có thể được hiểu theo nhiều cách, bao gồm cả giao dịch máy tính và giao dịch thương mại OLTP cho phép hệ thống phản hồi ngay lập tức với yêu cầu của người dùng, ví dụ như máy rút tiền tự động (ATM) Các ứng dụng OLTP có tính năng xử lý đồng thời cho hàng trăm người dùng, với mục tiêu chính là đảm bảo tính khả dụng, tốc độ và khả năng phục hồi OLTP giúp giảm thiểu công việc giấy tờ và cải thiện độ chính xác trong dự báo doanh thu và chi phí Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, một số hệ thống OLTP vẫn cần bảo trì ngoại tuyến, ảnh hưởng đến phân tích chi phí – lợi ích OLTP thường được so sánh với OLAP (xử lý phân tích trực tuyến), với OLAP tập trung vào các truy vấn phức tạp hơn và chủ yếu phục vụ cho mục đích báo cáo, trong khi OLTP xử lý nhiều loại truy vấn khác nhau.
Phiên xử lý ngay lập tức của dữ liệu cho phép xác nhận giao dịch ngay lập tức, liên quan đến việc nhiều người cùng lúc thực hiện giao dịch và thay đổi dữ liệu Sự tiến bộ trong công nghệ, như tăng tốc độ truyền tải dữ liệu và băng thông lớn hơn, đã góp phần vào khả năng này.
Hệ thống xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) ngày càng trở nên phổ biến trong các doanh nghiệp, với các ứng dụng như nhập lệnh, bán lẻ và giao dịch tài chính Những hệ thống này cần hỗ trợ cho các giao dịch phức tạp qua mạng và liên quan đến nhiều công ty khác nhau Phần mềm OLTP hiện đại thường sử dụng kiến trúc máy khách-máy chủ và phần mềm môi giới để đảm bảo tính tương thích trên các nền tảng máy tính khác nhau Đối với các ứng dụng lớn, hiệu quả của OLTP phụ thuộc vào phần mềm quản lý giao dịch phức tạp như CICS và các kỹ thuật tối ưu hóa cơ sở dữ liệu, giúp xử lý đồng thời nhiều bản cập nhật cho cơ sở dữ liệu.
Trong các hệ thống cơ sở dữ liệu phân cấp yêu cầu khắt khe, chương trình môi giới OLTP có khả năng phân phối xử lý giao dịch trên nhiều máy tính trong mạng OLTP thường được tích hợp trong kiến trúc hướng dịch vụ (SOA) và các dịch vụ Web.
Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) là quá trình thu thập, xử lý và cập nhật thông tin để phản ánh dữ liệu mới Hiện nay, hầu hết các tổ chức đều áp dụng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu để hỗ trợ cho OLTP, thường được thực hiện trong môi trường máy chủ khách hàng.
Kiểm soát truy cập đồng thời trong hệ thống cơ sở dữ liệu đảm bảo rằng hai người dùng không thể thay đổi cùng một dữ liệu cùng lúc, buộc người dùng phải chờ đợi cho đến khi người khác hoàn tất Đồng thời, kiểm soát nguyên tử đảm bảo rằng tất cả các bước trong một giao dịch phải hoàn thành thành công như một nhóm; nếu bất kỳ bước nào thất bại, toàn bộ giao dịch sẽ không được thực hiện.
Hệ thống xử lý thông tin đa chiều cung cấp kết quả ngay lập tức qua các chương trình trực tuyến, giúp người dùng tận dụng nhiều lợi ích trong các lĩnh vực khác nhau Nó cho phép thu thập thông tin phong phú, giảm chi phí sản xuất và bán hàng, cải thiện các chương trình tiếp thị và giao dịch với khách hàng, củng cố mối quan hệ đối tác, đồng thời tạo điều kiện để tiếp cận sớm với nền kinh tế tri thức.
2 Xử lý giao dịch theo lô (batch)
Cấu trúc chung của TPS theo lô.
Tất cả các giao dịch được nhóm lại và xử lý chung một lần, mang lại hiệu quả cao khi cần xử lý một lượng lớn giao dịch Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là khó có thể nhận được phản hồi ngay lập tức tại thời điểm giao dịch.
Giao dịch có thể được thu thập và xử lý theo phương pháp hàng loạt, trong đó các số liệu giao dịch như đặt hàng và hóa đơn bán hàng được tích lũy trong một khoảng thời gian nhất định Các giao dịch này được ghi lại trên đĩa và sắp xếp theo thứ tự thời gian theo cấu trúc FIFO (first in first out) Cuối cùng, các số liệu thu thập được sẽ được chuyển đến một máy tính trung tâm để xử lý thông tin Phương pháp này đã từng là phổ biến khi công nghệ thông tin chưa phát triển đủ để cho phép xử lý thời gian thực.
Mục đích hệ thống xử lý giao dịch
Hệ thống xử lý giao dịch là công cụ quan trọng giúp tổ chức và doanh nghiệp quản lý hiệu quả các hoạt động hàng ngày như trả lương, lập đơn đặt hàng, tạo hóa đơn, theo dõi khách hàng và nhà cung cấp, kiểm kê hàng tồn kho, cập nhật tài khoản ngân hàng, tính thuế cho người nộp thuế, thu ngân tại siêu thị, và bán vé máy bay.
Hình: Mô tả hoạt động của cấu trúc mô hình xử lý giao dịch.
Hệ thống TPS tự động hóa các công việc xử lý dữ liệu lặp đi lặp lại theo quy tắc quản lý, đảm bảo tính chính xác của hồ sơ và cơ sở dữ liệu về các tác vụ đã thực hiện Điều này giúp nhân viên giảm thiểu sai sót Hệ thống cũng cung cấp báo cáo chi tiết và trung thực về hoạt động của tổ chức, hỗ trợ quản lý trong việc cung cấp dữ liệu cho các bộ phận xử lý thông tin trong các lĩnh vực như thư điện tử, thanh toán điện tử, truyền dữ liệu, trao đổi dữ liệu điện tử và bán lẻ hàng hóa hữu hình.
Hệ thống xử lý giao dịch đảm bảo tính chính xác và kịp thời cho cơ sở dữ liệu, đồng thời tạo ra các tài liệu và giấy tờ ghi nhận các giao dịch Những hệ thống này có nhiệm vụ thu thập dữ liệu, giúp theo dõi các hoạt động của tổ chức và hỗ trợ các hoạt động ở cấp độ tác nghiệp.
Xử lý các công việc chính bao gồm nhận và nhập dữ liệu, lưu trữ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu, thực hiện tính toán hoặc thao tác trên dữ liệu, và phát sinh các báo cáo thống kê.
Data is provided to various systems, including Management Information Systems (MIS), Decision Support Systems (DSS), and Knowledge Management Systems (KMS), facilitating enhanced decision-making and efficient information management.
Các hoạt động chính của xử lí giao dịch
- Mọi TPS cùng thực hiện một tập hoạt động xử lý DL cơ bản:
TPS xử lý DL mô tả các giao dịch kinh doanh cơ bản.
Cập nhật CSDL và sinh ra tập các báo cáo (bên trong & bên ngoài).
Chu trình xử lý giao dịch: thu thập- kiểm tra– hiệu chỉnh– thao tác – lưu trữ - tạo tài liệu.
2 Các hoạt động cụ thể
2.1 Hệ thống xử lý giao dịch đơn hàng.
- Kiểm tra thành phẩm trong kho hàng.
Khi đủ số lượng hàng hóa theo đơn đặt hàng, hãy lên lịch vận chuyển, tạo hóa đơn và cập nhật dữ liệu kho thành phẩm để hoàn tất đơn hàng Nếu không đủ hàng, cần bổ sung thành phẩm để đáp ứng yêu cầu hoặc tiến hành kết thúc đơn hàng.
2.2 Hệ thống xử lý giao dịch mua.
Giám sát hàng lưu kho
Xử lý đơn đặt hàng
Khi xử lý đơn hàng, đầu tiên cần nhận hóa đơn từ nhà cung cấp và cập nhật tài khoản nợ tương ứng với tài khoản có của nhà cung cấp Sau đó, khi trả tiền cho khách hàng, cần cập nhật tài khoản có và tài khoản nợ của nhà cung cấp Cuối cùng, gửi thông tin này tới sổ cái tổng hợp để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
2.3 Hệ thống xử lý giao dịch kế toán.
Theo dõi dòng cháy dữ liệu liên quan tới mọi dòng tiền có tác động tới tổ chức Xem hình vẽ trang sau
Khi xử lý đơn đặt hàng, cần sinh hóa đơn và cập nhật tài khoản có, đồng thời điều chỉnh tài khoản nợ của khách hàng Khi khách hàng thực hiện thanh toán, hãy cập nhật cả tài khoản nợ và tài khoản có của họ Cuối cùng, gửi thông tin này tới sổ cái tổng hợp để đảm bảo tính chính xác trong quản lý tài chính.
Đặc điểm của hệ thống xử lý giao dịch
- Đối tượng sử dụng: thường là các nhân viên và quản lý cấp cơ sở (Cấp tác nghiệp)
Thu thập và ghi nhận dữ liệu các giao dịch hàng ngày một cách cụ thể và chi tiết, đồng thời xuất ra các thông tin cần thiết cho nhân viên và quản lý cấp cơ sở.
- Thủ tục, cấu trúc được chuẩn hóa Giúp quản lý đễ kiểm soát
Công nghệ thông tin thường sử dụng các phần mềm lưu trữ file như Basic, Fortran, giúp giảm thiểu chi phí và không yêu cầu phần cứng mạnh Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai và sử dụng, mang lại sự dễ dàng cho người dùng.
Vòng đời của hệ thống xử lí giao dịch
Tập hợp dữ liệu có thể được thực hiện theo hai cách: thủ công hoặc thông qua các thiết bị nhập đặc biệt như máy quét, thiết bị tại các điểm bán hàng và thiết bị đầu cuối Tất cả dữ liệu này sẽ được lưu trữ tập trung tại một nguồn, cụ thể là các bản ghi dữ liệu trong máy tính.
- Biên soạn dữ liệu: Kiểm tra dữ liệu hợp lệ và đầy đủ.
Khối lượng và giá cả cần phải được định dạng dưới dạng số, trong khi tên phải được biểu thị bằng ký tự chữ cái Điều này đảm bảo tính tương thích với hệ thống xử lý giao dịch hiện tại.
Hiệu chỉnh dữ liệu là quá trình chỉnh sửa để đảm bảo tính hợp lệ của thông tin Nếu dữ liệu không hợp lệ, cần phải xóa bỏ chúng và hệ thống sẽ cung cấp thông báo lỗi Để phát hiện lỗi, có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ.
Thao tác dữ liệu bao gồm việc thực hiện các tính toán và chuyển đổi dữ liệu liên quan đến giao dịch Các hoạt động này có thể bao gồm tách dữ liệu, sắp xếp theo chủ đề, thực hiện tính toán, tổng kết kết quả và lưu trữ vào cơ sở dữ liệu để phục vụ cho công việc xử lý trong tương lai.
Lưu trữ dữ liệu là quá trình cập nhật thông tin vào cơ sở dữ liệu, cho phép dữ liệu này được sử dụng trong tương lai hoặc chia sẻ với các hệ thống khác.
Tài liệu và báo cáo là những bản ghi đầu ra quan trọng, có thể được xuất ra dưới dạng giấy, lưu trữ trên đĩa cứng hoặc hiển thị trên màn hình Chúng thường được sử dụng làm đầu vào cho các hệ thống khác, như hóa đơn, thông tin quản lý và hệ thống hỗ trợ ra quyết định.
Các tính năng của hệ thống xử lý giao dịch
Hiệu suất giao dịch là yếu tố quan trọng, với khả năng phản ứng nhanh trong thời gian ngắn Hệ thống giao dịch thường được đánh giá dựa trên số lượng giao dịch mà chúng có thể xử lý trong một khoảng thời gian nhất định.
Hệ thống cần đảm bảo tính sẵn sàng liên tục trong suốt thời gian giao dịch, vì nhiều tổ chức phụ thuộc vào hoạt động này Bất kỳ sự cố nào xảy ra có thể gây gián đoạn hoặc thậm chí ngừng hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng đến hiệu quả và sự ổn định của tổ chức.
Hệ thống cần đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, cho phép xử lý các vấn đề mà không bị ảnh hưởng bởi sự thiếu hụt dữ liệu Đồng thời, cần bảo vệ nhiều người dùng khỏi việc thay đổi cùng một dữ liệu đồng thời, như trong trường hợp hai khách hàng không thể đặt vé cho cùng một chỗ ngồi trên máy bay.
- Dễ sử dụng: Thường dùng của giao dịch hệ thống xử lý được dùng bình thường.
Hệ thống cần được thiết kế đơn giản để người dùng dễ dàng hiểu, giúp bảo vệ họ khỏi việc nhập dữ liệu sai và cho phép họ dễ dàng sửa chữa những lỗi đó.
Mô-đun tăng trưởng là yếu tố quan trọng của hệ thống, cho phép phát triển mà không cần thay thế hoàn toàn, giúp tiết kiệm chi phí Hệ thống cần có khả năng bổ sung, thay thế hoặc cập nhật cả phần cứng và phần mềm một cách linh hoạt mà không làm gián đoạn hoạt động.
Thủ tục sao lưu
Kinh doanh hiện nay rất phụ thuộc vào việc xử lý sự cố, điều này có thể gây gián đoạn cho hoạt động thường xuyên và dẫn đến mất dữ liệu Để giảm thiểu rủi ro này, việc thiết kế các quy trình sao lưu và phục hồi hiệu quả là rất quan trọng Quá trình phục hồi giúp khôi phục hệ thống nhanh chóng khi xảy ra sự cố.
Hệ thống TPS có thể gặp thất bại do nhiều nguyên nhân như lỗi hệ thống, lỗi con người, phần cứng hỏng, dữ liệu không chính xác, vi-rút máy tính, lỗi phần mềm hoặc thiên tai do con người gây ra Vì không thể ngăn chặn hoàn toàn các lỗi này, hệ thống TPS cần có khả năng phát hiện và sửa chữa lỗi khi chúng xảy ra Để đảm bảo tính liên tục của hoạt động, TPS sẽ thực hiện khôi phục cơ sở dữ liệu thông qua các phương pháp như sao lưu, ghi nhật ký, trạm kiểm soát và trình quản lý khôi phục.
Nhật ký là công cụ quan trọng trong việc duy trì đường mòn kiểm tra các giao dịch và thay đổi cơ sở dữ liệu Nhật ký giao dịch ghi lại tất cả thông tin cần thiết cho mỗi giao dịch, bao gồm giá trị dữ liệu, thời gian giao dịch và số thiết bị đầu cuối Đồng thời, nhật ký thay đổi cơ sở dữ liệu lưu trữ bản sao trước và sau của các bản ghi đã được sửa đổi bởi các giao dịch, đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng phục hồi của dữ liệu.
Điểm kiểm tra trong cơ sở dữ liệu có vai trò quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn tổng quan về trạng thái dữ liệu tại một thời điểm cụ thể Nó được định nghĩa là bất kỳ số nhận dạng hoặc tham chiếu nào giúp xác định trạng thái của cơ sở dữ liệu Các sửa đổi trên các trang cơ sở dữ liệu thường được thực hiện trong bộ nhớ và không nhất thiết phải được ghi vào ngay lập tức.
Hệ thống cơ sở dữ liệu thực hiện các trạm kiểm soát định kỳ để ghi các bản cập nhật từ bộ nhớ vào đĩa lưu trữ, tạo ra điểm thời gian cho việc khôi phục sau sự cố Nếu trạm kiểm soát bị gián đoạn, quá trình phục hồi sẽ bắt đầu từ điểm kiểm tra thành công trước đó Điểm kiểm tra có thể là giao dịch nhất quán, tạo ra hình ảnh cơ sở dữ liệu liên tục đủ cho việc khôi phục, hoặc không nhất quán, yêu cầu thêm thông tin từ nhật ký giao dịch Giao dịch kiểm tra nhất quán đảm bảo rằng tất cả sửa đổi từ các giao dịch đã cam kết tại thời điểm đó là hiện tại, trong khi giao dịch không nhất quán không đảm bảo cơ sở dữ liệu có thể khôi phục nếu thiếu bản ghi giao dịch mở Tùy thuộc vào loại hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, trạm kiểm soát có thể bao gồm các chỉ mục hoặc trang lưu trữ, và nếu không có chỉ mục nào được tích hợp, chúng sẽ cần được tạo lại khi khôi phục từ hình ảnh trạm kiểm soát.
Trình quản lý khôi phục là phần mềm thiết yếu giúp khôi phục cơ sở dữ liệu trong các điều kiện chính xác, từ đó đảm bảo việc xử lý giao dịch có thể được khởi động lại một cách hiệu quả.
Tùy thuộc vào loại lỗi hệ thống, có hai quy trình khôi phục dữ liệu chính: phục hồi lạc hậu và phục hồi về phía trước Quy trình khôi phục thường bao gồm việc lấy dữ liệu từ thiết bị sao lưu và thực hiện lại các giao dịch đã xảy ra.
Phục hồi ngược là một phương pháp quan trọng để hoàn tác những thay đổi không mong muốn trong cơ sở dữ liệu Quy trình này giúp đảo ngược các thay đổi được thực hiện bởi các giao dịch đã bị hủy bỏ, đảm bảo tính toàn vẹn và ổn định của dữ liệu.
Chuyển tiếp tiến trình bắt đầu bằng việc tạo một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu Sau đó, các giao dịch sẽ được xử lý lại dựa trên nhật ký giao dịch đã xảy ra từ thời điểm sao lưu cho đến hiện tại.
2 Các phương pháp Back-up
- Có hai loại chính của trở lại các thủ tục: ông nội-cha con và bản sao lưu tạp chí:
Ông nội-cha-con trai: Thủ tục này liên quan đến việc thực hiện sao lưu toàn bộ dữ liệu một cách đều đặn, bao gồm sao lưu hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng.
Hệ thống sao lưu dữ liệu thường sử dụng phương pháp lưu trữ theo thế hệ, bao gồm các bản sao của dữ liệu từ các thời điểm khác nhau, thường là ba thế hệ: con trai, cha và ông Trong trường hợp giao dịch hệ thống xử lý, nếu một lô không chạy, chủ tập tin sẽ được tái tạo từ bản sao con trai và sau đó khởi động lại Nếu bản sao con trai bị hỏng, bản sao của cha sẽ được sử dụng, và nếu không thành công, bản sao của ông sẽ cần thiết Các tổ chức thường thực hiện sao lưu đầy đủ hàng tuần và sao lưu phần hàng đêm Quá trình phục hồi dữ liệu liên quan đến việc khôi phục bản sao đầy đủ trước, sau đó là các bản sao phần để tạo ra cơ sở dữ liệu hiện tại, giúp tiết kiệm thời gian phục hồi so với việc chỉ hoàn tất bản sao.
Sao lưu thêm tạp chí là một kỹ thuật quan trọng trong việc quản lý dữ liệu, giúp hoàn thành bản sao lưu thường xuyên Kỹ thuật này cho phép người dùng thực hiện giao dịch từ bản sao lưu cuối cùng được lưu giữ riêng, gọi là tạp chí các tập tin Các tập tin chủ có thể được tái tạo từ bản sao lưu toàn và sau đó thực hiện giao dịch tái chế từ tạp chí Mặc dù phương pháp này tạo ra nhiều bản sao của cơ sở dữ liệu, nhưng quá trình hồi phục có thể kéo dài do thời gian cần thiết để xử lý khối lượng hồ sơ tạp chí.
Tìm hiểu về giao dịch trực tuyến ở Việt Nam
Thực trạng sử dụng hệ thống xử lý giao dịch ở Việt Nam
1 Hệ thống giao dịch trực tuyến: Thương mại điện tử.
Từ năm 2016, thương mại điện tử Việt Nam đã bước vào giai đoạn phát triển nhanh chóng sau khi hình thành và phổ cập Theo Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam, tốc độ tăng trưởng của lĩnh vực này trong năm 2017 đạt trên 25% và dự kiến sẽ duy trì mức tăng trưởng này trong ba năm tiếp theo từ 2018 đến 2020.
Mặc dù thương mại điện tử đang phát triển tại nhiều địa phương, khoảng cách số vẫn còn lớn, với Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội là hai trung tâm kinh tế phát triển mạnh mẽ nhất Đà Nẵng cũng nổi bật như một trung tâm kinh tế miền Trung, trong khi các địa phương xung quanh hai thành phố lớn này có thứ hạng cao Báo cáo Chỉ số Thương mại điện tử 2018 không chỉ khảo sát và xếp hạng các địa phương dựa trên hạ tầng, nguồn nhân lực, và các hình thức giao dịch B2C, B2B, G2B, mà còn phân tích những thách thức lớn như quản lý thuế, kinh tế chia sẻ và công nghệ blockchain, ảnh hưởng đến sự phát triển thương mại điện tử trong tương lai.
Tốc độ tăng trưởng trong lĩnh vực bán lẻ trực tuyến rất ấn tượng, với doanh thu tăng 35% trong năm 2017 Các doanh nghiệp chuyển phát hàng đầu ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu từ 62% đến 200% Theo NAPAS, số lượng giao dịch trực tuyến thẻ nội địa tăng khoảng 50% so với năm 2016, trong khi giá trị giao dịch tăng tới 75% Ngoài ra, một số công ty tiếp thị liên kết cũng đạt mức tăng trưởng từ 100% đến 200% trong năm 2017.
Theo khảo sát của Grant Thornton, năm 2016, đặt phòng qua đại lý du lịch trực tuyến (OTA) chiếm 20% doanh thu đặt phòng, và theo khảo sát năm 2017 của VECOM, tỷ lệ này đã tăng lên trên 30% Kết hợp với sự tăng trưởng hai chữ số của doanh thu du lịch, ước tính tốc độ tăng trưởng doanh thu du lịch trực tuyến đạt trên 50%.
Thiếu thống kê tin cậy về giao dịch trực tuyến đang gây khó khăn cho việc xây dựng chính sách và pháp luật, cũng như chiến lược đầu tư kinh doanh của doanh nghiệp Do đó, các cơ quan quản lý nhà nước về kinh tế số và thống kê cần khẩn trương triển khai các hoạt động thống kê giao dịch trực tuyến, phân loại theo các lĩnh vực như bán lẻ, du lịch, giải trí, giáo dục, vận tải và tiếp thị.
2 TPS trực tuyến: Hệ thống chứng khoán
- Trong năm 2018, nổi lên một số sự kiện chứng khoán nổi bậc:
Lần đầu tiên chỉ số chứng khoán lạc nhịp sau 5 năm liên tiếp tăng trưởng cao: Thị trường chứng khoán 2018 chứng kiến tình trạng biến động mạnh nhất trong
Mười năm sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, thị trường chứng khoán lần đầu tiên ghi nhận sự suy giảm sau 5 năm liên tiếp phát triển mạnh mẽ, với mức tăng trưởng cao nhất đạt 47% vào năm 2017.
Năm 2018, VN-Index đạt đỉnh cao lịch sử 1.211 điểm vào ngày 10/4, nhưng sau đó giảm mạnh 27% xuống còn 888 điểm vào ngày 30/10 Sự sụt giảm này diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng mạnh nhất trong 10 năm, do nhiều nguyên nhân khách quan như căng thẳng thương mại Mỹ - Trung và xu hướng tăng lãi suất toàn cầu của các ngân hàng trung ương.
Nền kinh tế trong nước tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng cao, với các doanh nghiệp niêm yết dự kiến đạt mức tăng trưởng trên 20% trong năm 2018 Những yếu tố này tạo nền tảng vững chắc cho kỳ vọng phát triển trong tương lai.
2019, thị trường chứng khoán sẽ trở lại nhịp tăng trưởng song hành cùng nền kinh tế Việt Nam.
- TTCK phái sinh bùng nổ sau một năm vận hành
Thị trường chứng khoán phái sinh bắt đầu giao dịch ngày 10/8/2017 và chỉ sau hơn
Trong năm 2018, thị trường phái sinh ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc, với giá trị giao dịch danh nghĩa đạt gần 17.000 tỷ đồng/phiên vào tháng 10, so với mức kỷ lục 2.500 tỷ đồng/phiên vào cuối năm 2017 Số lượng tài khoản giao dịch phái sinh cũng tăng gấp 3,2 lần so với cuối năm 2017.
Thị trường chứng khoán phái sinh đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế về sản phẩm và cơ sở nhà đầu tư Hiện tại, chỉ có sản phẩm hợp đồng tương lai chỉ số được giao dịch, với hơn 99% nhà đầu tư là cá nhân, trong khi số lượng nhà đầu tư tổ chức chỉ có 98, bao gồm 88 tổ chức trong nước và 10 tổ chức nước ngoài Điều này trái ngược với các thị trường phát triển, nơi nhà đầu tư tổ chức đóng vai trò chủ đạo Các cơ chế về giá dịch vụ và chế độ kế toán vẫn đang được cải tiến, và công tác giám sát thị trường, bao gồm giám sát giao dịch chứng khoán phái sinh, cần được đổi mới để nâng cao hiệu quả trong giai đoạn phát triển mới.
Toàn cảnh Lễ công bố 10 sự kiện chứng khoán nổi bật năm 2018 Ảnh: Duy Thái.
- Dấu ấn các thương vụ bán vốn tỷ USD
Năm 2018 ghi nhận nhiều thương vụ bán vốn cổ phần lớn, bắt đầu với việc Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam bán hơn 164 triệu cổ phiếu.
Nam (Techcombank), tương đương 14% vốn điều lệ ngân hàng cho các nhà đầu tư tổ chức nước ngoài, trị giá 922 triệu USD.
Thương vụ tỷ USD lớn nhất năm 2018 thuộc về Vinhomes, khi cổ phiếu VHM được niêm yết vào ngày 17/5 Ngay sau đó, các nhà đầu tư nước ngoài đã đầu tư 1,35 tỷ USD vào cổ phiếu này, đánh dấu phiên giao dịch có giá trị trên 1 tỷ USD đầu tiên trong gần 20 năm phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam.
Vào năm 2018, hoạt động bán vốn Nhà nước ghi nhận thương vụ thoái vốn nổi bật khi bán 78,99% vốn điều lệ tại Vinaconex, trong đó SCIC bán 57,71% và Viettel bán 21,28% Thương vụ này diễn ra vào chiều ngày 22/11 tại Sở GDCK Hà Nội (HNX) và đã thu về cho Nhà nước hơn 9.369 tỷ đồng thông qua hai đại diện chủ sở hữu là SCIC và Viettel.
Năm 2018, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi nhận nhiều thương vụ IPO đáng chú ý, trong đó Công ty Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR) huy động 5.500 tỷ đồng, Tổng công ty Dầu Việt Nam (PVOil) đạt 4.100 tỷ đồng, và Tổng công ty Điện lực dầu khí Việt Nam (PV Power) thu về 7.000 tỷ đồng.
- Thị trường chứng khoán Việt Nam lọt vào danh sách theo dõi nâng hạng của FTSE.
Năm 2018, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi dấu ấn quan trọng khi Tổ chức FTSE đưa Việt Nam vào danh sách theo dõi nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi, nhờ việc đáp ứng 8 trong 9 điều kiện cần thiết Chỉ còn một điều kiện về thanh toán bù trừ chưa được thỏa mãn Nếu Việt Nam cải thiện điều này, khả năng cao sẽ chính thức được nâng hạng vào tháng 9/2019 Việc lọt vào danh sách theo dõi nâng hạng khẳng định thị trường chứng khoán Việt Nam đã đạt tiêu chuẩn quốc tế, ghi nhận những nỗ lực cải tiến và phát triển trong thời gian qua.
Hệ thống giao dịch chứng khoán trực tuyến của công ty FPTS
Dự thảo Luật Chứng khoán sửa đổi nâng cao tiêu chí cho các thành viên thị trường, khuyến khích quản trị công ty và công bố thông tin theo tiêu chuẩn quốc tế Luật cũng tăng cường thẩm quyền thanh tra và xử phạt cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, đồng thời xây dựng nền tảng pháp lý rõ ràng hơn cho thị trường giao dịch của công ty đại chúng Ngoài ra, dự án cũng định hình việc hợp nhất 2 Sở giao dịch chứng khoán và thành lập Quỹ bảo vệ nhà đầu tư chứng khoán Dự kiến, Luật sẽ được trình Quốc hội xem xét và thông qua trong năm 2019.
- Chính phủ chính thức quy định khung pháp lý cho thị trường trái phiếu doanh nghiệp
Vào tháng 12/2018, Chính phủ đã ban hành Nghị định 163/2018/NĐ-CP, quy định cơ chế hoạt động của thị trường trái phiếu doanh nghiệp Nghị định này có hiệu lực từ ngày 1/2/2019, tạo ra nền tảng pháp lý vững chắc cho sự phát triển của thị trường trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam.
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam hiện đang có quy mô vốn hóa khoảng 7% GDP và vẫn chưa được tổ chức, quản lý chính thức Các doanh nghiệp chủ yếu dựa vào vốn vay ngân hàng và phát hành cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Sự ra đời của nền tảng pháp lý mới về trái phiếu doanh nghiệp, theo Nghị định 163, được kỳ vọng sẽ định hình thị trường này Sở giao dịch chứng khoán sẽ là đơn vị tổ chức thị trường trái phiếu, giúp mở ra kênh đầu tư và huy động vốn dài hạn bên cạnh cổ phiếu và tín dụng ngân hàng.
AI Hệ thống giao dịch chứng khoán trực tuyến của công ty FPTS.
1 Giới thiệu về công ty FPTS.
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (FPTS), thành viên của Tập đoàn FPT, được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép thành lập và hoạt động từ ngày 13/7/2007, chuyên cung cấp các dịch vụ chứng khoán đa dạng.
Môi giới chứng khoán; Tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Lưu ký chứng khoán và Bảo lãnh phát hành chứng khoán.
FPTS đã phát triển một hệ thống công nghệ thông tin đạt tiêu chuẩn quốc tế, sử dụng thiết bị hiện đại và kỹ thuật tiên tiến Hệ thống giao dịch của FPTS có khả năng phục vụ số lượng lớn khách hàng với tốc độ nhanh chóng, mọi lúc, mọi nơi, bao gồm cả tại sàn giao dịch và qua điện thoại hoặc internet.
Các phần mềm giao dịch chứng khoán hiện nay được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn quốc tế, nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai Những phần mềm này đang được sử dụng phổ biến tại các quốc gia có thị trường chứng khoán phát triển như Úc, Anh, Hồng Kông và Ấn Độ.
Các trang web của FPTS được chứng nhận bởi Verisign, một tổ chức uy tín toàn cầu, với giao thức SSL, đảm bảo an toàn cho dữ liệu truy cập và thông tin trên đường truyền.
- Các giao dịch từ xa qua Internet, qua điện thoại được bảo mật bằng Thiết bị xác thực người dùng - Token Card của Hãng RSA.
2 Dịch vụ giao dịch trực tuyến Ez-Trade
Với ưu thế về đội ngũ nhân lực và công nghệ tiên tiến, FPTS mang đến các sản phẩm và dịch vụ hoàn hảo, đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng thông qua các dịch vụ trực tuyến.
Fpts mobile-đặt lệnh và tra cứu thông tin chứng khoán qua điện thoại di động.
Ez Open-dịch vụ đăng kí mở tài khoản trực tuyến.
Ez Search-Cổng thông tin trực tuyến.
Ez Transfer-Dịch vụ đặt lệnh chuyển tiền trực tuyến.
Ez Advance- Dịch vụ ứng trước tiền ban chứng khoán trực tuyến.
Ez Link-Dịch vụ quản lí cổ động trực tuyến.
Ez SMS- Nhắn tin kết quả khớp lệnh ngay trong phiên giao dịch.
Market Watch- Bảng giá trực tuyến đa tiện ích.
Với dịch vụ giao dịch trực tuyến Ez Trade, khách hàng có thể dễ dàng đăng ký mở tài khoản, đặt lệnh và truy vấn thông tin tài khoản mọi lúc, mọi nơi trên trang web www.fpts.com.vn Khi sử dụng EZ Trade, khách hàng sẽ trải nghiệm sự thuận tiện và linh hoạt trong giao dịch.
Dễ dàng đăng ký mở tài khoản tại FPTS qua giao diện website thân thiện và tiện ích của EzTrade;
Chỉ cần một chiếc máy tính có nối mạng internet để đặt lệnh giao dịch chứng khoán mà không cần đến sàn giao dịch;
Đồng thời xem bảng giá trực tuyến (MarketWatch) và đặt lệnh trên cùng một màn hình;
Linh hoạt thiết lập, theo dõi và kiểm soát các danh mục chứng khoán cá nhân;
Dễ dàng truy vấn được các thông tin liên quan đến tài khoản và các giao dịch của mình tại FPTS, như:
Lệnh chờ khớp, lệnh khớp, lệnh khớp chờ thanh toán, lịch sử đặt lệnh
Số dư tiền, số dư chứng khoán
Sao kê giao dịch tài khoản tiền, chứng khoán
Báo cáo tổng tài sản theo thị giá
Quản lý danh mục đầu tư.
3 Mô hình giao dịch chứng khoán trực tuyến
- Để tham gia giao dịch chứng khoán trực tuyến,khách hàng đăng ký sử dụng dịch vụ EzTrade (giao dịch qua Internet) tại quầy giao dịch của FPTS
Khách hàng có thể đăng nhập vào dịch vụ EzTrade bằng hai cách: Truy cập website www.fpts.com.vn và nhấn vào khối EzTrade, hoặc truy cập trực tiếp vào địa chỉ https://eztrade.fpts.com.vn.
Bước 2 : Nhập số tài khoản, mật khẩu truy cập và nhấn Login
- Sau khi đăng nhập thành công, khách hàng có thể bắt đầu đặt lệnh mua/bán chứng khoán
- Cách 1: Nhập thông tin mua/bán trực tiếp vào màn hình đặt lệnh.
- Cách 2: Đặt lệnh từ danh mục chứng khoán trên Market Watch.
Nhấn chuột phải vào mã CK trong danh mục => Chọn
Mua/Bán 2 Các bước đặt lệnh.
2.1 Màn hình Đặt lệnh đơn:
- Bước 1 : Điền thông tin của lệnh đặt.
Sử dụng chuột hoặc phím Tab di chuyển qua các trường để điền thông tin của lệnh đặt.
Sau khi đã điền đầy đủ thông tin của lệnh, nhấn phím Enter hoặc chọn
Nếu thông tin thoả mãn các điều kiện đặt lệnh, hệ thống sẽ chuyển sang màn hình xác nhận lệnh.
- Trước khi nhập mật khẩu giao dịch, khách hàng hãy kiểm tra lại các thông tin của lệnh để đảm bảo sự chính xác.
- Nhập mật khẩu và nhấn “Xác nhận” để gửi lệnh hoặc nhấn” Hủy” khi không muốn thực hiện lệnh.
2.2 Màn hình đặt nhóm lệnh.
- Màn hình đặt nhóm lệnh hỗ trợ Khách hàng có thể đặt nhiều lệnh một lúc để có thể tiết kiệm thời gian thao tác.
- Bước 1: Điền thông tin của các lệnh đặt:
Khách hàng tiến hành đặt lần lượt từng lệnh giống như thao tác đặt lệnh đơn.
Sau khi đã điền đủ thông tin của lệnh, nhấn phím Enter hoặc chọn
“Ghi” để lưu lại thông tin lệnh đặt này.
- Bước 2: Kiểm tra danh sách các lệnh chờ xác nhận:
Khách hàng có thể xoá các lệnh đặt sai bằng cách ấn vào nút (Huỷ) tương ứng của lệnh đó.
Sau khi xác nhận các lệnh đã soạn thảo, Khách hàng cần nhập mật khẩu giao dịch và nhấn nút “Xác nhận” để gửi toàn bộ lệnh vào hệ thống của FPTS theo đúng thứ tự đã nhập.
Thông báo: Khi nhập lệnh, hệ thống sẽ kiểm tra và đưa ra thông báo tương ứng với từng lệnh đặt của Khách hàng.
Cơ chế bảo mật
Chức năng huỷ và sửa lệnh được tích hợp trong màn hình giao dịch trực tuyến EzTrade của FPTS, cho phép khách hàng thực hiện nhanh chóng các yêu cầu này Khi lệnh huỷ được chấp nhận, tiền sẽ ngay lập tức được chuyển về tài khoản của khách hàng, giúp họ có thể thực hiện giao dịch khác ngay lập tức.
Nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi biến động giá của các mã chứng khoán trên thị trường thông qua bảng giá Market Watch Họ có tùy chọn thêm mã vào bảng giá và sắp xếp chúng theo thứ tự tăng hoặc giảm, giúp việc theo dõi các mã chứng khoán quan tâm trở nên thuận tiện hơn.
Các mã chứng khoán trên hai sàn HOSE và HASTC có thể hiển thị đồng thời trên một bảng giá, cùng với các chỉ số VN-Index và HASTC-Index Market Watch cung cấp đồ thị cập nhật cho từng mã chứng khoán và chỉ số của hai sàn, đồng thời hỗ trợ nhà đầu tư xác định giá mua/bán tốt nhất tại thời điểm đặt lệnh.
EzTrade của FPTS là dịch vụ giao dịch trực tuyến được các nhà đầu tư đánh giá cao nhờ vào tính tiện ích và sự ổn định vượt trội của hệ thống.
Các tiện ích này giúp nhà đầu tư theo dõi biến động giá của từng mã chứng khoán, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và chọn mức giá phù hợp cho mỗi giao dịch, tối ưu hóa cơ hội đầu tư.
Để nâng cao tính bảo mật và đảm bảo an toàn cho các giao dịch, FPTS cung cấp cho khách hàng thiết bị xác thực người dùng chuyên biệt, gọi là Token Card.
Token Card (Token) là thiết bị điện tử giúp xác thực người dùng, thay thế cho phương thức đăng nhập truyền thống bằng username và mật khẩu Thiết bị này được sử dụng cho khách hàng thực hiện giao dịch qua điện thoại và internet tại FPTS.
Mỗi Token được gán một số series duy nhất gồm 8 hoặc 10 ký tự ở mặt dưới, ví dụ như 12345678, và được liên kết với một khách hàng cụ thể khi khách hàng đăng ký sử dụng Token tại FPTS.
- Token hoạt động theo phương thức tự tạo các dãy mã số một cách ngẫu nhiên (gồm
Mỗi Token hiển thị 06 chữ số trên màn hình và thay đổi liên tục trong khoảng thời gian 30 hoặc 60 giây Cơ chế bảo mật của Token dựa vào mã số duy nhất, được tạo ra liên tục và được đồng bộ hóa, xác thực bởi máy chủ tại FPTS.
Thiết bị xác thực người dùng - Token Card
Token cho phép khách hàng không chỉ xem 06 số tự sinh trên màn hình mà còn có thể tự tạo và lưu nhớ mã PIN từ 4 đến 8 chữ số, tùy chọn tính năng này Để biết thêm chi tiết về cách cài đặt, vui lòng truy cập website: https://eztrade.fpts.com.vn.
2 Những lợi ích khi sử dụng Token
Token có kích thước nhỏ gọn, tương đương với một chiếc móc chìa khóa hoặc USB, mang lại sự tiện lợi và dễ dàng trong việc sử dụng Khách hàng không cần tải phần mềm, cài đặt hay thực hiện bất kỳ thao tác phức tạp nào khi sử dụng Token.
Token cung cấp mức độ bảo mật tối ưu với xác suất bị đánh cắp mật mã gần như bằng “0” Mỗi mã số Token chỉ có hiệu lực cho một giao dịch cụ thể tại một thời điểm nhất định và cho một khách hàng riêng lẻ Do đó, nếu mã số Token bị lộ, nó sẽ trở nên vô hiệu cho các giao dịch tiếp theo.
3 Cách sử dụng Token trong giao dịch
- Các bước khi giao dịch qua điện thoại:
Bước 1 : Khách hàng đọc các thông tin giao dịch cần thiết cho nhân viên môi giới như: Mua/bán, loại chứng khoán, khối lượng, giá, số tài khoản…
Bước 2: Khách hàng đọc mã Token cho nhân viên môi giới để xác nhận giao dịch.
Mã Token là một dãy 6 chữ số hiển thị trên màn hình của thiết bị Token Nếu khách hàng đã thiết lập mã PIN, mã Token sẽ bao gồm cả mã PIN và 6 chữ số này.
- Các bước khi giao dịch qua internet:
Kính gửi quý khách! Để sử dụng dịch vụ giao dịch trực tuyến EzTrade của FPTS, quý khách vui lòng truy cập vào trang web www.fpts.com.vn hoặc https://eztrade.fpts.com.vn và đăng nhập bằng tên đăng nhập cùng mật khẩu đã được cấp bởi FPTS.
Khách hàng tiến hành đặt lệnh bằng cách điền đầy đủ thông tin vào Màn hình đặt lệnh Sau đó, họ chọn “Thực hiện”, hệ thống sẽ yêu cầu nhập mật khẩu giao dịch và nhấn “Xác nhận” để hoàn tất quá trình.