Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu
Đề xuất các biện pháp tích hợp nội dung GDGT vào nội dung dạy học môn Sinh học ở Trường THPT.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Hệ thống cơ sở lý luận về DHTH và GDGT, cơ sở tích hợp nội dung vào dạy học trong các môn học ở trường THPT
- Khảo sát nhận thức của HS về GDGT, thực trạng tích hợp nội dung GDGT vào môn Sinh học ở Trường THPT Tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến thực trạng
- Đề xuất biện pháp tích hợp nội dung GDGT vào nội dung dạy học môn Sinh học ở TrườngTHPT.
Đối tượng và khách thể nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Nội dung giáo dục giới tính (GDGT) trong môn Sinh học có vai trò quan trọng, giúp học sinh hiểu rõ về các khía cạnh sinh lý và tâm lý liên quan đến giới tính Mối liên hệ giữa GDGT và Sinh học không chỉ cung cấp kiến thức mà còn hình thành nhận thức đúng đắn cho học sinh Để tích hợp hiệu quả nội dung GDGT vào giảng dạy môn Sinh học ở trường THPT, cần áp dụng các biện pháp như thiết kế bài giảng liên môn, sử dụng tài liệu phong phú và tạo môi trường học tập cởi mở, khuyến khích học sinh tham gia thảo luận.
Khách thể nghiên cứu
Ý nghĩa lí luận và thực tiễn
Ý nghĩa lí luận
Luận văn đạt được kết quả cao nhất trong việc tích hợp nội dung giáo dục giới tính (GDGT) vào giảng dạy môn Sinh học, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học môn này tại các trường THPT.
- Luận văn làm sáng tỏ những vấn đề về lí luận của việc tích hợp GDGT vào môn sinh học ở trường THPT hiện nay
- Xác định thực trạng việc tích hợp nội dung GDGT vào nội dung môn Sinh học ở trường THPT hiện nay
- Tích hợp, cụ thể hóa nội dung GDGT vào nội dung môn Sinh học ở trường THPT.
Ý nghĩa thực tiễn
Từ kết quả nghiên cứu như trên sẽ đóng góp về phương diện thực tiễn như:
- Làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu có liên quan đến tích hợp nội dung GDGT vào nội dung môn Sinh học ở Trường THPT
- Cung cấp một số gợi ý cho nhu cầu tích hợpnội dung GDGT vào nội dung môn Sinh học.
Câu hỏi nghiên cứu
- Mối liên hệ giữa nội dung GDGT và Sinh học như thế nào?
- Biện pháp nào để tích hợp nội dung GDGT vào Sinh học cho phù hợp?
- Thực trạng công tác GDGT và tích hợp nội dung GDGT vào nội dung Sinh học hiện nay như thế nào?
Giả thuyết nghiên cứu
Công tác giáo dục giới tính (GDGT) tại các trường THPT hiện nay chưa nhận được sự quan tâm đầy đủ, dẫn đến việc tích hợp nội dung GDGT vào các môn học chỉ đạt mức độ thấp.
Dạy học môn Sinh học theo định hướng tích hợp nội dung Giáo dục giới tính (GDGT) giúp học sinh (HS) trở nên tích cực hơn trong quá trình học tập và đạt kết quả cao hơn Việc áp dụng phương pháp này không chỉ nâng cao hiệu quả giảng dạy mà còn khuyến khích HS tham gia tích cực vào các hoạt động học tập, từ đó cải thiện thành tích học tập của các em.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu tài liệu
Thu thập và nghiên cứu tài liệu liên quan đến giáo dục giới tính và dạy học tích hợp, bao gồm sách, báo, tạp chí khoa học, giáo trình, và các công trình nghiên cứu khoa học, là rất quan trọng để nâng cao chất lượng giảng dạy và hiểu biết về vấn đề này.
Phương pháp quan sát
Dự giờ và tham gia các hoạt động học tập, bao gồm cả giờ học tích hợp giáo dục giới tính vào môn sinh học, giúp quan sát tinh thần và thái độ học tập của học sinh Qua đó, có thể so sánh phương pháp giảng dạy của giáo viên với tinh thần học tập của học sinh trong các giờ học và giờ ngoại khóa liên quan đến giáo dục giới tính.
Phương pháp thực nghiệm
Để chọn lớp thực nghiệm, cần dựa vào kết quả học tập trước đó của học sinh và lựa chọn 4 lớp (bao gồm 2 lớp thực nghiệm và 2 lớp đối chứng) sao cho số lượng và chất lượng giữa các lớp tương đối đồng đều.
Trong quá trình thực nghiệm, sẽ thảo luận, trao đổi và thống nhất với giáo viên bộ môn về nội dung cũng như phương pháp dạy học
- Bố trí thực nghiệm: Các lớp thực nghiệm được chia làm 2 nhóm: các lớp dạy thực nghiệm và các lớp dạy đối chứng
Nhóm thực nghiệm sẽ áp dụng giáo án tích hợp trong quá trình dạy học, thực hiện theo quy trình rõ ràng Ngược lại, nhóm đối chứng sẽ sử dụng giáo án theo phương pháp truyền thống, không có sự tích hợp.
Các nhóm thực nghiệm và đối chứng đều do cùng một giáo viên dạy, đảm bảo đồng đều về mặt thời gian, nội dung kiến thức.
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
Sử dụng bảng hỏi để khảo sát ý kiến học sinh về nhận thức về Giáo dục giới tính (GDGT) và việc tích hợp nội dung GDGT vào môn Sinh học trong trường học hiện nay là rất quan trọng Việc này giúp hiểu rõ hơn về sự hiểu biết và cảm nhận của học sinh đối với GDGT, từ đó cải thiện phương pháp giảng dạy và nội dung giáo dục.
Phương pháp phỏng vấn sâu
Sử dụng phiếu trưng cầu ý kiến là một phương pháp hiệu quả để khảo sát ý kiến của cán bộ giáo viên trực tiếp giảng dạy về việc tích hợp nội dung giáo dục giới tính (GDGT) vào môn Sinh học Việc này không chỉ giúp thu thập ý kiến từ các giáo viên mà còn tìm ra các giải pháp tối ưu để thực hiện tích hợp GDGT một cách hiệu quả trong chương trình giảng dạy.
Phương pháp thống kê toán học
Sử dụng thống kê toán học để phân tích dữ liệu từ bảng hỏi và điểm số trong các bài kiểm tra là phương pháp hiệu quả nhằm nâng cao độ chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
- Kết quả thực nghiệm được phân tích và sử lý bằng phần mềm exel nhằm tăng độ chính xác cũng như sức thuyết phục của kết luận
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ TÍCH HỢP NỘI DUNG GIÁO DỤC GIỚI TÍNH VÀO NỘI DUNG DẠY HỌC MÔN SINH HỌC
LỊCH SỬ NGHIÊN CỨU VẤN ĐỀ
1.1.1 Lịch sử nghiên cứu trên thế giới
Từ thời Cổ đại, giáo dục giới tính (GDGT) đã được nghiên cứu nhưng chủ yếu mang tính chất tôn giáo và mê tín Kiến thức về giới tính được thể hiện qua các tác phẩm như kinh "Kama Sutra" của Ấn Độ và "Nghệ thuật yêu" của Ovidius, cho thấy sự quan tâm của xã hội đối với vấn đề này.
"Bữa tiệc" của Platon không chỉ thiết lập các chuẩn mực về đạo đức và tôn giáo cho tình yêu mà còn cung cấp kiến thức về sinh học và tâm lý học tình dục Các thầy thuốc cổ đại cũng đã đóng góp vào việc hiểu biết này.
Hippocrates đã rất chú trọng đến kiến thức giới tính, nhưng chỉ đến thời kỳ Phục hưng, giáo dục giới tính mới được nghiên cứu một cách bài bản và khách quan Trong giai đoạn này, các nhà nghiên cứu bắt đầu khám phá những khía cạnh khác nhau của tình dục, mở ra hướng đi mới cho việc hiểu biết về giới tính.
Vào đầu thế kỷ 20, nghiên cứu về cơ sở sinh học của giới tính và mối liên hệ với tâm lý học đã bắt đầu được khám phá Cuốn sách đầu tiên về giới tính, "Những rối loạn tình dục" của nhà tâm lý học Kraphta Ebingo, được xuất bản năm 1886 Tiếp theo là hai tác phẩm quan trọng: "Ba bài thảo luận về lý thuyết tình dục" của Sigmund Freud vào năm 1905 và "Ứng xử tình dục của đàn ông" của Alfred Kinsey vào năm 1948.
Trong những thập niên 20-30 của thế kỷ 20, nghiên cứu và giáo dục giới tính (GDGT) đã có những bước tiến đáng kể, với sự phát triển mạnh mẽ trong việc tìm hiểu các vấn đề liên quan Các lĩnh vực nghiên cứu GDGT đã mở rộng ra nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm tâm lý học và xã hội học.
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra rằng giáo dục giới tính (GDGT) có mối liên hệ chặt chẽ với văn hóa và xã hội Từ những năm 1920, V I Lênin đã nhấn mạnh tầm quan trọng của GDGT trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội, cho thấy vấn đề giới tính và hôn nhân gia đình là cấp bách Hiện nay, GDGT được coi là nội dung thiết yếu cần truyền tải cho học sinh, với nhiều phương hướng quan trọng nhằm xây dựng nền tảng vững chắc cho khoa học giới tính và GDGT.
Các nước phương Tây như Anh, Mỹ, Đan Mạch, Thụy Điển và Pháp đã bắt đầu công tác giáo dục giới tính cho học sinh từ sớm Cụ thể, vào năm 1933, Thụy Điển đã thành lập Hội giáo dục giới tính nhằm cung cấp thông tin và phổ biến kiến thức về giới tính.
Vào năm 1942, Bộ Giáo dục Thụy Điển đã chính thức đưa giáo dục giới tính (GDGT) vào hệ thống trường học, và đến năm 1956, chương trình này đã được phổ cập cho tất cả các cấp học trong nước GDGT cũng đã trở thành một phần của chương trình giáo dục quốc gia Anh, được áp dụng bắt buộc tại tất cả các trường học, bao gồm cả trường mẫu giáo Nhiều quốc gia khác như Tiệp Khắc, Hungary và Ba Lan cũng đã triển khai giáo dục giới tính cho học sinh phổ thông thông qua các chương trình bắt buộc Ngoài ra, một số nước châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh cũng đã tích cực đưa giáo dục giới tính vào chương trình học và đạt được những kết quả đáng kể.
Ngay từ năm 1970, Nhật Bản đã tiến hành giáo dục giới tính với tên gọi
Chương trình giáo dục giới tính loài người được khởi xướng bởi Hội giáo dục giới tính Nhật Bản vào năm 1972, nhằm mục đích hỗ trợ giáo viên và học sinh trong việc nâng cao nhận thức và hiểu biết về giáo dục giới tính.
Các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Singapore và Philippines đã triển khai chương trình giáo dục giới tính (GDGT) trong hệ thống giáo dục chính khóa Chương trình này không chỉ là một phần của giáo dục dân số và kế hoạch hóa gia đình mà còn được lồng ghép hợp lý vào các môn học khác và thông qua các hoạt động ngoại khóa Ngoài việc tổ chức trong trường học, GDGT còn được triển khai rộng rãi cho toàn xã hội.
DHTH đã trở thành một trào lưu sư phạm hiện đại trên toàn thế giới Vào tháng 9 năm 1968, Hội nghị tích hợp về việc giảng dạy các khoa học được tổ chức tại Varna, Bulgaria, dưới sự bảo trợ của UNESCO Hội nghị đã đặt ra hai vấn đề quan trọng: lý do cần thiết phải áp dụng DHTH và khái niệm tích hợp các khoa học.
UNESCO định nghĩa dạy học tích hợp là quá trình hình thành năng lực cao cho học sinh, đáp ứng yêu cầu xã hội Quá trình này bao gồm các hoạt động tích hợp, giúp học sinh phối hợp kiến thức, kỹ năng và thao tác một cách hệ thống Tích hợp không chỉ bao gồm nội dung mà còn cả hoạt động Trong những năm 70 và 80 của thế kỷ XX, UNESCO đã tổ chức hội thảo về việc thực hiện quan điểm tích hợp Các chương trình giáo dục hiện nay tại nhiều quốc gia như Pháp và Hoa Kỳ cũng đã đưa quan điểm tích hợp vào chương trình nghị sự và hành động Thống kê của UNESCO cho thấy từ những năm 1960 đến năm 1974, đã có nhiều tiến bộ trong việc thực hiện dạy học tích hợp.
Có 208 chương trình môn khoa học thể hiện sự tích hợp ở các mức độ khác nhau, từ liên môn đến tích hợp hoàn toàn theo các chủ đề cụ thể Trên thế giới, ba mô hình chương trình dạy học tích hợp phổ biến nhất bao gồm mô hình đa môn, mô hình dựa trên chuỗi vấn đề và mô hình dựa trên các chủ đề.
Tại các trường trung học ở Mỹ, chương trình tích hợp thường có 4 giáo viên phụ trách khoảng 110 học sinh, bao gồm các môn Ngôn ngữ, Toán, Khoa học và Xã hội, rất phù hợp cho bậc THPT Mô hình này mang lại lợi ích khi giáo viên có thời gian hợp tác và số lượng học sinh vừa phải Năm 1996, dự án giảng dạy về Công nghệ, Khoa học và Toán của Laporte và Sanders được triển khai nhằm giúp học sinh học Toán và Khoa học thông qua các hoạt động công nghệ.
Các tác giả Zhbamova, Rule, Montgomery và Nielsen đã thực hiện khảo sát về dạy học tích hợp và so sánh nó với phương pháp dạy học truyền thống Kết quả cho thấy chương trình dạy học tích hợp có nhiều ưu điểm nổi bật hơn so với dạy học truyền thống.
CÁC KHÁI NIỆM LIÊN QUAN
1.2.1 Khái niệm dạy học tích hợp
Trong giáo dục, khái niệm tích hợp đã xuất hiện từ thế kỷ 18, nhằm thể hiện quan niệm giáo dục toàn diện, chống lại sự phát triển thiếu hài hòa của con người Trong dạy học, tích hợp được hiểu là việc kết hợp và lồng ghép nội dung từ nhiều môn học khác nhau để tạo thành một môn học mới.
Theo Từ điển Tiếng Việt, "tích hợp" được định nghĩa là sự kết hợp các hoạt động, chương trình hoặc thành phần khác nhau thành một khối chức năng thống nhất Tích hợp mang ý nghĩa của sự hòa hợp và kết hợp, tạo nên một hệ thống đồng bộ và hiệu quả.
Tích hợp là quá trình phối hợp các thiết bị và công cụ khác nhau để chúng hoạt động cùng nhau trong một hệ thống hoặc chương trình, nhằm mục tiêu giải quyết các nhiệm vụ chung.
Theo từ điển Giáo dục học, tích hợp được định nghĩa là hành động kết nối các đối tượng nghiên cứu, giảng dạy và học tập trong cùng một lĩnh vực hoặc giữa nhiều lĩnh vực khác nhau, nhằm xây dựng một kế hoạch dạy học thống nhất.
Theo Phạm Văn Lập, tích hợp là việc sử dụng kiến thức và kỹ năng học được từ một môn học hoặc phần của môn học như những công cụ hữu ích.
16 nghiên cứu học tập trong môn học khác, trong các phần khác của cùng một môn học”.[27]
Theo V.T.Phormenko “Tích hợp đó là phương thức hình thành nhân cách phát triển toàn diện con người” Và điều đó đã nhấn mạnh tới phương thức giáo dục quan trọng này trong việc thực thi các nhiệm vụ cơ bản của giáo dục Cùng với các tác giả, các nhà nghiên cứu như V.T.Phormenko, K.IU.Kolexima, G.I.Gheraximov cũng đều thống nhất nhận định về tích hợp như là một nguyên tắc lý luận dạy học [41]
Tích hợp được hiểu là sự kết hợp một cách hữu cơ và hệ thống các kiến thức, khái niệm từ các nhóm môn học khác nhau thành một nội dung thống nhất Quan điểm này của Dương Tiến Sỹ nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối liên hệ lý luận và thực tiễn trong các môn học, đồng thời lý thuyết sư phạm tích hợp cũng chú trọng đến việc sàng lọc thông tin hữu ích để phát triển năng lực và mục tiêu học tập phù hợp.
Dạy học tích hợp, theo định nghĩa của UNESCO, là phương pháp trình bày các khái niệm và nguyên lý khoa học nhằm thể hiện sự thống nhất cơ bản trong tư tưởng khoa học, đồng thời hạn chế việc nhấn mạnh quá mức vào sự khác biệt giữa các lĩnh vực khoa học khác nhau.
Theo PGS.TS Nguyễn Văn Khải, dạy học tích hợp không chỉ tạo ra các tình huống liên kết tri thức giữa các môn học mà còn là cơ hội để phát triển năng lực tự học và tư duy sáng tạo của học sinh Việc xây dựng các tình huống ứng dụng kiến thức giúp giảm thiểu sự trùng lặp nội dung giảng dạy, đồng thời góp phần giảm tải cho chương trình học, nâng cao hiệu quả dạy học.
Nhất là trong bối cảnh hiện nay, do đòi hỏi của xã hội, nhiều tri thức cần thiết mới đều muốn được đưa vào nhà trường” [25, tr 29]
Dạy học tích hợp là phương pháp kết nối kiến thức và kỹ năng từ các chuyên ngành hoặc môn học khác nhau, giúp học sinh phát huy hiệu quả khả năng giải quyết các tình huống cụ thể Các tiêu chí quan trọng của dạy học tích hợp bao gồm việc học và nghiên cứu đa dạng các môn học, thời khóa biểu linh động, giảng dạy theo nhóm, và quá trình học sinh là trung tâm Ngoài ra, cần có sự tương tác giữa học sinh với nhau, giữa học sinh và giáo viên, cũng như giữa các giáo viên để nâng cao hiệu quả học tập.
Trong dạy học tích hợp, các nhà giáo dục học phân chia ra tích hợp dọc (vertical integration) và tích hợp ngang (horizontal integration) Tích hợp dọc là
Tích hợp trong giáo dục có thể được chia thành hai loại: tích hợp dọc và tích hợp ngang Tích hợp dọc liên quan đến việc kết nối hai hoặc nhiều môn học trong cùng một lĩnh vực hoặc các lĩnh vực gần gũi, trong khi tích hợp ngang tập trung vào việc liên kết các đối tượng học tập từ các lĩnh vực khoa học khác nhau xung quanh một chủ đề chung.
Theo Xavier Roegiers, sư phạm tích hợp là một khái niệm về quá trình học tập, trong đó mọi hoạt động học tập đều góp phần phát triển những năng lực cần thiết cho học sinh, phục vụ cho việc học tập trong tương lai và giúp học sinh hòa nhập vào cuộc sống lao động Sư phạm tích hợp hướng đến việc tạo ra một quá trình học tập có ý nghĩa, dựa trên tư tưởng năng lực, tức là khả năng sử dụng các kỹ năng trong các tình huống có vấn đề.
1.2.2 Khái niệm Giáo dục giới tính
Giới tính (sex) đề cập đến sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ, bao gồm các yếu tố gen và di truyền Những đặc điểm này xác định tính chất sinh lý và vai trò của mỗi giới trong xã hội.
- Bị quy định hoàn toàn bởi gen cụ thể là hai cặp nhiễm sắc thể XX và XY Trong đó XX là nữ và XY là nam
- Là yếu tố bẩm sinh, có ngay từ khi mới lọt lòng
Không phụ thuộc vào thời gian hay không gian cụ thể, mọi nơi trên thế giới và trong bất kỳ giai đoạn lịch sử nào đều có những điểm tương đồng.
- Là biểu hiện thể chất bên ngoài có thể quan sát được
- Gắn chặt với chức năng sinh học, đặc biệt đối với nữ là tái tạo con người và nuôi con
- Biến đổi theo quy luật sinh học, không phụ thuộc vào ý muốn của con người.[46]
Giới tính là khái niệm đa chiều, bao gồm các đặc điểm sinh lý và tâm lý xã hội, giúp phân biệt giữa nam và nữ Nó phản ánh sự khác biệt ở con người, từ khía cạnh cá nhân đến xã hội, hôn nhân, gia đình, cũng như tình yêu và tình bạn Để hiểu rõ về giới tính, cần xem xét một cách toàn diện các yếu tố sinh lý, tâm lý và các mối quan hệ giữa nam và nữ.
CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ DẠY HỌC TÍCH HỢP Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
1.3.1 Sự cần thiết của cách tiếp cận tích hợp trong dạy học
Sử dụng các phương pháp dạy học theo hướng tích hợp là một hướng đổi mới phương pháp dạy học:
Quan điểm dạy học tích hợp là một định hướng quan trọng trong việc đổi mới giáo dục, chuyển từ việc chú trọng nội dung sang phát triển năng lực Mục tiêu của phương pháp này là đào tạo những cá nhân có tri thức hiện đại, năng động và sáng tạo, giúp họ giải quyết hiệu quả các vấn đề trong thực tiễn cuộc sống.
Sư phạm tích hợp là một phương pháp dạy học quan trọng, giúp phát triển trí tuệ và hoàn thiện nhân cách học sinh Việc dạy học không chỉ đơn thuần là truyền đạt kiến thức mà còn là quá trình tương tác giữa người dạy và người học Do đó, cần xem xét phương pháp dạy học tích hợp từ góc độ này để đạt được hiệu quả giáo dục tối ưu.
Phương pháp dạy học tích hợp nhằm phát triển năng lực cho học sinh, và để hiện thực hóa các mục tiêu này, cần phải thông qua quá trình dạy học cũng như các hoạt động dạy và học của học sinh.
Nguyên thứ trưởng Bộ GD-ĐT Nguyễn Vinh Hiển nhấn mạnh rằng dạy học tích hợp mang lại nhiều lợi ích cho học sinh, bao gồm khả năng áp dụng kỹ năng và kiến thức một cách hiệu quả, tìm kiếm thông tin nhanh chóng, khuyến khích việc học sâu và rộng, cũng như thúc đẩy thái độ học tập tích cực Phương pháp dạy học này không làm xáo trộn số lượng và cơ cấu giáo viên, đồng thời không cần thiết phải đào tạo lại mà chỉ cần bồi dưỡng một số chuyên đề liên quan Hơn nữa, nó cũng không đòi hỏi tăng cường quá nhiều về cơ sở vật chất và thiết bị dạy học.
[47] Đặng Thành Hưng đã cho rằng :
Ngoài những phần học bắt buộc phải tuân theo cấu trúc bộ môn rõ ràng và ổn định, các phần học khác được tổ chức thành những bài học tích hợp.
Tích hợp không chỉ giảm tải khối lượng học tập và rút gọn tài liệu, mà còn tiết kiệm thời gian học tập và hạn chế sự trùng lặp nội dung Điều này giúp người học hoạt động dễ dàng, tích cực hơn và đạt hiệu quả cao hơn trong quá trình học.
Tích hợp hướng người học vào nhiệm vụ giải quyết vấn đề, kết hợp giữa suy nghĩ và hành động thực tế, giúp tạo ra nhiều cơ hội và điều kiện hoạt động đa dạng Điều này tạo sự thích ứng cao giữa khả năng và động cơ của người học với môi trường học tập và giao tiếp Đồng thời, việc này cũng làm phong phú thêm phương pháp và kỹ năng học tập, cũng như các phương thức hoạt động cá nhân, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Hoạt động cá nhân có 23 tính mục đích, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập cụ thể Nó khuyến khích khả năng hợp tác, trao đổi và chia sẻ giữa các cá nhân Đồng thời, hoạt động này cũng rèn luyện ý thức tự quản, khả năng tổ chức và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình học tập.
Tích hợp là biện pháp đảm bảo tính hệ thống của quá trình dạy học [11]
1.3.2 Mục đích và mục tiêu của dạy học tích hợp
Mục đích: có 4 mục đích chính
Tích hợp quá trình học tập vào hoàn cảnh thực tế giúp học sinh cảm nhận được ý nghĩa của kiến thức Việc không cô lập học tập khỏi cuộc sống hàng ngày mà liên kết với các tình huống cụ thể mà học sinh sẽ gặp sau này là rất quan trọng Hòa nhập nội dung học tập vào thực tế không chỉ làm cho việc học trở nên thú vị hơn mà còn giúp học sinh áp dụng kiến thức vào cuộc sống một cách hiệu quả.
Phân biệt giữa những kiến thức cốt yếu và những kiến thức ít quan trọng hơn là rất cần thiết trong quá trình học tập Một số quá trình học tập không chỉ mang lại lợi ích trong cuộc sống hàng ngày mà còn là nền tảng cho các giai đoạn học tập tiếp theo Do đó, không nên đánh giá tất cả các quá trình học tập một cách ngang bằng Việc nhấn mạnh vào việc hình thành những năng lực cơ bản cho học sinh là điều cần thiết để đảm bảo sự phát triển toàn diện.
Dạy học sinh cách áp dụng kiến thức vào thực tiễn là rất quan trọng, giúp các em trở thành công dân có trách nhiệm, người lao động có năng lực và tự lập Việc hướng dẫn này không chỉ giúp học sinh hiểu rõ giá trị của kiến thức mà còn trang bị cho họ kỹ năng cần thiết để thành công trong cuộc sống.
Thiết lập mối quan hệ giữa các khái niệm đã học là một phần quan trọng trong quá trình học tập Việc tích hợp và liên kết các khái niệm khác nhau trong một môn học hoặc giữa các môn học khác nhau không chỉ giúp hiểu sâu hơn về nội dung mà còn nâng cao khả năng tư duy phản biện và sáng tạo.
Dạy học theo quan điểm tích hợp không chỉ giúp học sinh vận dụng kiến thức mà còn tạo điều kiện để người học thiết lập mối quan hệ giữa các khái niệm đã được học.
De Ketele đã đưa ra định nghĩa mục tiêu tích hợp như sau:
Mục tiêu tích hợp là một năng lực, có các đặc trưng:
Tác động trong một tình huống tích hợp đề cập đến việc xử lý thông tin cốt yếu cùng với thông tin nhiễu, đồng thời áp dụng các kiến thức và kỹ năng đã được học.
- Là một hoạt động phức hợp đòi hỏi sự tích hợp các kiến thức và kĩ năng
- Tình huống tích có chức năng xã hội
- Vận dụng các kĩ năng xử sự và kĩ năng tự phát triển hướng đến phát triển tính tự lập.[7, tr 100]
1.3.3 Các quan điểm tích hợp trong dạy học
Theo D’Hainaut, có 4 quan điểm khác nhau đối với các môn học:
Quan điểm trong nội bộ môn học (Intradisciplinary Approach) ưu tiên các nội dung của môn học, cho phép các môn và phần được học riêng rẽ Tuy nhiên, trong quá trình giảng dạy, việc tích hợp được thực hiện bằng cách loại bỏ những nội dung trùng lặp và khai thác sự hỗ trợ giữa các phân môn Qua đó, người học có thể hiểu biết về mối quan hệ giữa các phân môn khác nhau và mối liên hệ của chúng với thế giới Quan điểm này nhằm duy trì tính độc lập của các môn học.
CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ GIÁO DỤC GIỚI TÍNH Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
1.4.1 Nhiệm vụ của giáo dục giới tính
Theo I.X Kon cho rằng: “Chuẩn bị cho nam nữ thanh niên bước vào cuộc sống gia đình đòi hỏi phải hoàn thiện hệ thống giáo dục đạo đức và giáo dục giới tính” [14] Giáo dục giới tính bao gồm việc truyền thụ tri thức về giới tính, các mối quan hệ xã hội, giáo dục phẩm chất đạo đức, hành vi Tác giả Nguyễn Bích Ngọc đưa ra hai mục tiêu cơ bản:
- Cần phải giúp con người biết phê phán, bác bỏ những quan niệm, nhận thức sai về giới tính và giáo dục giới tính
- Giúp con người hình thành những tri thức, những quan niệm đúng đắn, khoa học, phù hợp, có tác dụng tốt cho họ và xã hội [37]
Từ những quan điển trên rút ra kết luận: có 4 nhiệm vụ chính
Hình thành và trang bị cho thế hệ trẻ tri thức khoa học về đời sống giới tính, giúp họ hiểu rõ cấu trúc và chức năng của cơ thể Đồng thời, cần phát triển thái độ và quan niệm đúng đắn, cùng với kỹ năng giao tiếp phù hợp để họ có thể ứng xử một cách tích cực và tự tin trong các mối quan hệ.
- Giúp cho các em có bản lĩnh vững vàng bước vào đời sống xã hội
Giúp các em nhận thức và trân trọng những giá trị cao quý của tình bạn và tình yêu, đồng thời phát triển cái nhìn thẩm mỹ về văn hóa và nếp sống văn minh.
Chuẩn bị tinh thần và kỹ năng thực tiễn cho thế hệ trẻ là rất quan trọng, giúp họ phát triển nhân cách toàn diện Điều này không chỉ đóng góp vào sự phát triển của cá nhân mà còn thúc đẩy sự vững mạnh của xã hội.
1.4.2 Nội dung của giáo dục giới tính
Nội dung giáo dục giới tính cần thiết phải hỗ trợ cho việc thực hiện các nhiệm vụ của giáo dục giới tính Khi lựa chọn nội dung, cần đặc biệt chú ý đến mối quan hệ giữa giáo dục giới tính và các lĩnh vực giáo dục khác, đặc biệt là giáo dục đạo đức và các yếu tố tâm lý xã hội Hơn nữa, việc lựa chọn nội dung giáo dục giới tính phải phục vụ cho mục tiêu giáo dục chung, nhằm thúc đẩy sự phát triển toàn diện của nhân cách.
Theo G.I Gheraximovic nội dung giáo dục giới tính bao gồm:
- Các vấn đề liên quan đến thuộc tính về giới, ý nghĩa thuộc tính này đối với cá nhân, xã hội
- Các vấn đề của gia đình, các mối quan hệ, ý nghĩa của các vấn đề đối với cá nhân, xã hội
- Các vấn đề sức khỏe sinh sản, sự sinh sản và khái niệm thế hệ
- Các vấn đề thuộc đạo đức giới tính [12]
Ngoài ra còn có các quan điểm khác về việc lựa chọn nội dung giáo dục giới tính như:
Giáo dục giới tính theo Trần Trọng Thủy bao gồm các vấn đề liên quan đến tính dục, như sự biến đổi đặc điểm tính dục trong các giai đoạn phát triển cơ thể và những mối quan hệ xã hội.
Theo Phạm Hoàng Gia và tác giả Minh Đức, nội dung giáo dục giới tính cần được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm lứa tuổi, trình độ học vấn và mức độ trưởng thành trong cuộc sống gia đình.
Theo Bùi Ngọc Oánh nội dung giáo dục giới tính gồm:
- Đặc điểm tâm lí con người: đặc điểm sinh lí, đặc điểm tính dục Đặc biệt là giáo dục sức khỏe sinh sản
Đặc điểm giới tính ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong đời sống con người, bao gồm đạo đức, xã hội và thẩm mỹ Kỹ năng giao tiếp và ứng xử của mỗi giới có sự khác biệt rõ rệt, từ tác phong đến phẩm chất cá nhân Quan niệm về thẩm mỹ cũng được định hình bởi giới tính, bên cạnh các vấn đề xã hội và pháp luật liên quan Thêm vào đó, đặc điểm tâm lý con người và tâm lý giới tính thay đổi theo từng lứa tuổi, tạo nên những sắc thái riêng biệt trong cách thức mà mỗi giới tiếp cận và tương tác với thế giới xung quanh.
- Những vấn đề về các mối quan hệ: tình bạn, tình yêu…
- Những vấn đề về hôn nhân – gia đình Sự bùng nổ dân số, kế hoạch hóa gia đình
- Bệnh lây lan qua đường tình dục, các tệ nạn xã hôi và cách phòng tránh.[4, tr.155], [35]
1.4.3 Nguyên tắc của giáo dục giới tính
Giáo dục giới tính cho học sinh là một vấn đề quan trọng và cần thiết Để đạt hiệu quả, ngoài việc tuân thủ các nguyên tắc chung như tính khoa học, tính giáo dục và tính thực tiễn, còn cần chú trọng đảm bảo những nguyên tắc cụ thể khác.
Giáo dục giới tính phải gắn liền với giáo dục đạo đức, giáo dục nhân cách, hình thành thế giới quan khoa học
Giáo dục giới tính phải thực hiện một cách toàn diện cả về sinh lí giới tính, tâm lí giới tính, thẫm mĩ giới tính, xã hội giới tính
Việc giảng dạy tri thức khoa học cần kết hợp với việc hình thành thái độ đúng đắn và ý thức đạo đức, đồng thời phê phán những biểu hiện sai lệch trong xã hội.
Việc kết hợp tri thức lý luận với kiến thức thực tiễn trong đời sống sinh hoạt là rất quan trọng Giáo dục giới tính cần phải được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm tâm lý của lứa tuổi, lớp học, đặc trưng của đối tượng cũng như phong tục tập quán của từng vùng miền.
1.4.4 Ý nghĩa của giáo dục giới tính
Mục đích giáo dục là đào tạo con người phát triển toàn diện về đạo đức, tài năng và trí tuệ, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp và phát triển Giáo dục giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân cách, giúp thực hiện mục tiêu giáo dục và đảm bảo sự phát triển toàn diện của cá nhân.
Giáo dục giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp và lành mạnh, đồng thời đáp ứng các quy luật phát triển tâm lý và sinh lý của cơ thể Nó đặc biệt hỗ trợ sự phát triển đời sống tình dục và sự trưởng thành nhân cách của thanh thiếu niên.
Giáo dục dân số đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội, giúp nâng cao chất lượng đời sống gia đình và cải thiện đời sống văn hóa xã hội Việc tích hợp giáo dục dân số vào chương trình giáo dục sẽ góp phần tạo ra một xã hội phát triển bền vững.
Giúp phát triển tâm sinh lí
Trang bị kiến thức và bản lĩnh là yếu tố quan trọng giúp cá nhân chống lại các tệ nạn xã hội Điều này không chỉ giúp họ tự tin hơn khi hòa nhập vào cuộc sống xã hội mà còn có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh tình hình tệ nạn xã hội ngày càng phức tạp và gia tăng hiện nay.
1.4.5 Tổ chức dạy học Giáo dục giới tính thông qua các môn học
CƠ SỞ TÍCH HỢP NỘI DUNG VÀO DẠY HỌC TRONG CÁC MÔN HỌC Ở TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
1.5.1 Tiêu chí tích hợp nội dung vào dạy học ở Trung học phổ thông
Nội dung được tích hợp vào dạy học phải là một chỉnh thể nhất quán, đáp ứng nhu cầu, định hướng của học sinh như:
Phản ánh trọn vẹn vào nội dung học vấn các nhiệm vụ hình thành nhân cách phát triển hài hòa
Các nội dung của cơ sở khoa học đưa vào nội dung học vấn phải có giá trị thực tiễn và khoa học cao
Tính phức tạp của nội dung phải tương ứng với khả năng học tập hiện thực của học sinh ở lứa tuổi nhất định
Khối lượng nội dung phải tương ứng với thời gian dành cho việc nghiên cứu môn học hoặc tổ chức hoạt động giáo dục đó [42, tr 1 – 5]
1.5.2 Phương pháp dạy học tích hợp nội dung ở Trung học phổ thông
Dạy học tích hợp sẽ phát huy hiệu quả khi chúng ta định hướng giá trị cho người học, giúp họ thấm nhuần thái độ và giá trị tích cực Điều này sẽ dẫn đến việc hình thành xu hướng hành vi và thái độ đúng đắn đối với bản thân, gia đình và xã hội.
Có nhiều phương pháp dạy học tích hợp hiệu quả, bao gồm phương pháp giảng giải, phương pháp đóng vai, phương pháp thảo luận nhóm, phương pháp giải quyết vấn đề và tìm tòi khám phá, cũng như phương pháp làm sáng tỏ các giá trị.
Tất cả các phương pháp trên đều có hiệu quả nhất định, nhưng phương pháp làm sáng tỏ giá trị nổi bật hơn cả nhờ tính mới mẻ Phương pháp này gắn liền với cách tiếp cận dạy - học tích hợp, hướng tới sự phát triển của đề tài.
Phương pháp "tích hợp giá trị" và "gạn lọc giá trị" là hai cách tiếp cận khác nhau trong việc truyền đạt các giá trị Sự phân biệt giữa hai phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ cách thức và hiệu quả của việc truyền tải thông điệp.
1.5.3 Ý nghĩa việc tích hợp nội dung vào dạy học ở trường Trung học phổ thông
Tích hợp nội dung vào dạy học trong giáo dục phổ thông là một vấn đề quan trọng, góp phần làm cho quá trình học tập trở nên ý nghĩa hơn Việc này không chỉ nâng cao chất lượng giáo dục mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của việc dạy và học.
Dạy học tích hợp nội dung không chỉ phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho người học mà còn góp phần đào tạo những cá nhân có đủ phẩm chất và năng lực để đối mặt với các thách thức trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Việc phát huy tư duy sáng tạo và khả năng vận dụng thực tế giúp học sinh phát triển năng lực tư duy và thế giới quan duy vật biện chứng Đồng thời, điều này nâng cao chất lượng dạy học, tạo hứng thú cho học sinh và phát triển khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp, làm cho việc học trở nên ý nghĩa hơn, khuyến khích các em tự giác và tích cực trong quá trình học tập.
1.5.4 Nguyên tắc tích hợp nội dung vào dạy học ở trường Trung học phổ thông
Tích hợp nội dung vào dạy học phải đảm bảo những nguyên tắc sau:
Nguyên tắc đảm bảo sự phối hợp giữa nội dung học vấn và yêu cầu phát triển xã hội đòi hỏi việc tích hợp tri thức và kỹ năng phản ánh thành tựu khoa học công nghệ vào chương trình giáo dục Điều này nhằm thực hiện đồng thời chức năng giáo dục và phát triển trong quá trình dạy học.
Nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét cả nội dung và quá trình trong giáo dục, đồng thời loại bỏ sự định hướng phiến diện của nội dung học vấn Nó khuyến khích việc kết hợp nội dung học tập với thực tiễn sư phạm, nhằm tạo ra một môi trường giáo dục toàn diện và hiệu quả hơn.
Nguyên tắc thống nhất cấu trúc nội dung học vấn cần được đảm bảo ở các cấp độ khác nhau, bao gồm cấp độ khái niệm, lý thuyết, môn học và nhân cách học sinh, đồng thời phải có sự kế thừa giữa các cấp độ này.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC TÍCH HỢP NÔI DUNG VÀO DẠY HỌC Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
1.6.1 Đặc điểm tâm lí lứa tuổi học sinh Trung học phổ thông
1.6.1.1 Sự phát triển về mặt sinh lí và xã hội ở lứa tuổi lứa tuổi học sinh Trung học phổ thông
Lứa tuổi học sinh Trung học phổ thông đánh dấu giai đoạn trưởng thành về mặt cơ thể, kết thúc sự phát triển dữ dội và chuyển sang thời kỳ ổn định hơn Sự thay đổi hormone và các yếu tố bên ngoài dẫn đến nhiều biến đổi trong cơ thể, giúp học sinh đạt được sự cân bằng về hoạt động thần kinh và phát triển thể chất Đây là thời điểm sức lực dồi dào, bắp thịt nở nang, cơ thể phát triển cân đối, khỏe mạnh và đẹp Sự hoàn thiện về mặt cơ thể có tác động tích cực đến sự phát triển tâm lý trong lứa tuổi này.
1.6.1.2 Hoạt động học tập và sự phát triển trí tuệ của lứa tuổi học sinh Trung học phổ thông
Hoạt động học tập của thanh niên học sinh có nội dung và tính chất khác biệt so với lứa tuổi thiếu niên, với sự sâu sắc và phong phú hơn trong kiến thức Điều này yêu cầu các em phải năng động, độc lập và phát triển tư duy lý luận Cấu trúc động cơ học tập của thanh niên được sắp xếp theo thứ tự: động cơ thực tiễn, động cơ nhận thức, ý nghĩa xã hội của môn học, và cuối cùng là các động cơ cụ thể khác.
Lứa tuổi thanh niên là giai đoạn quan trọng trong sự phát triển trí tuệ, đánh dấu thời kỳ thịnh vượng với khả năng học hỏi vượt trội Trong giai đoạn này, cơ sở sinh lý của con người đang ở mức sung mãn, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh tiếp thu kiến thức Họ nhạy cảm với các kích thích từ môi trường, có khả năng ghi nhớ nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời thể hiện phản xạ trí tuệ linh hoạt, sáng tạo.
1.6.1.3 Sự phát triển tự ý thức và hình thành thế giới quan của lứa tuổi học sinh Trung học phổ thông
Sự tự ý thức là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển nhân cách của học sinh Trung học phổ thông, ảnh hưởng lớn đến tâm lý lứa tuổi này Biểu hiện của sự tự ý thức bao gồm nhu cầu tìm hiểu và tự đánh giá các đặc điểm tâm lý của bản thân theo chuẩn mực đạo đức xã hội và quan điểm về mục đích sống Điều này khiến các em quan tâm sâu sắc đến đời sống tâm lý, phẩm chất nhân cách và năng lực riêng của mình, đồng thời nhận thức về vị trí trong xã hội tương lai Học sinh không chỉ chú trọng đến vẻ bề ngoài mà còn đặc biệt quan tâm đến phẩm chất bên trong Họ có xu hướng phân tích và đánh giá bản thân một cách độc lập, mặc dù có thể mắc sai lầm trong đánh giá Ý thức trưởng thành thúc đẩy nhu cầu khẳng định bản thân, thể hiện cá tính độc đáo và mong muốn được người khác chú ý.
Thanh niên mới lớn có khả năng tự đánh giá bản thân nhưng thường thiếu chính xác, vì vậy cần sự hỗ trợ từ người lớn Người lớn không chỉ lắng nghe ý kiến của các em mà còn giúp hình thành cái nhìn khách quan về nhân cách, từ đó cải thiện khả năng tự đánh giá của các em, tránh những lệch lạc và phiến diện Cần tổ chức các hoạt động tập thể để các em có cơ hội hỗ trợ và kiểm tra lẫn nhau, giúp hoàn thiện nhân cách cá nhân.
1.6.1.4 Hoạt động giao tiếp và đời sống tình cảm của lứa tuổi học sinh Trung học phổ thông
Tuổi thanh niên học sinh là giai đoạn quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tập thể Ở độ tuổi này, các em rất cần sự giao lưu với bạn bè cùng trang lứa, cảm nhận được giá trị và vị trí của bản thân trong nhóm Mối quan hệ giao tiếp giữa thanh niên với nhau thường chiếm ưu thế hơn so với giao tiếp với người lớn hoặc trẻ nhỏ.
Thanh niên học sinh coi tình cảm là mối quan hệ quan trọng nhất trong đời sống Tính xúc cảm mạnh mẽ trong tình bạn ở tuổi này thường dẫn đến sự lý tưởng hóa cả bản thân và mối quan hệ Nhiều nhà tâm lý học nhận định rằng tình bạn và tình yêu có nhiều điểm tương đồng, với những tình bạn sâu sắc và quyến luyến Thông thường, thanh niên thích kết bạn với những người cùng tuổi và cùng giới tính, nhưng ngày càng nhiều nhóm bạn hỗn hợp xuất hiện Đây cũng là giai đoạn mà thanh niên bắt đầu trải nghiệm những cảm xúc yêu thương và nhu cầu về tình cảm thực sự.
Sự phát triển tình cảm ở lứa tuổi thanh niên đòi hỏi giáo dục phải được thực hiện một cách tế nhị và khéo léo Tình yêu ban đầu ở tuổi này là hiện tượng bình thường và cần được chấp nhận như một phần tất yếu trong cuộc sống Thay vì có thái độ thô bạo, nhà giáo dục nên hỗ trợ các em xây dựng một tình yêu trong sáng, vì điều này phụ thuộc vào chất lượng giáo dục mà các em nhận được Việc giáo dục lòng tự trọng, tinh thần giúp đỡ, và thái độ tôn trọng từ nhỏ sẽ giúp các em thể hiện những phẩm chất tốt đẹp trong tình yêu Hơn nữa, sự phát triển tình yêu cũng liên quan đến khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu sắc về con người.
Để ngăn chặn tình trạng học sinh sao nhãng học tập do đắm chìm trong cảm xúc cá nhân, các nhà giáo dục cần tạo ra môi trường học tập thú vị và hấp dẫn Việc này không chỉ giúp học sinh duy trì sự tập trung mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động bổ ích, từ đó phát triển toàn diện hơn.
1.6.2 Chương trình, đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất
Chương trình đào tạo bậc Trung học phổ thông hiện nay chưa được điều chỉnh để phù hợp với phương pháp dạy học tích hợp Việc truyền đạt lượng kiến thức lớn trong thời gian hạn chế gây khó khăn cho việc tích hợp nội dung Do đó, dạy học theo định hướng tích hợp cần chú trọng vào việc kết hợp mục tiêu, nội dung, kiểm tra đánh giá và phát triển các kỹ năng cốt lõi cho học sinh, đồng thời đa dạng hóa phương pháp dạy học và khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh.
Hiện nay, tài liệu hướng dẫn giảng dạy tích hợp còn thiếu, khiến giáo viên chưa được đào tạo thường xuyên và không nắm vững cách tổ chức giảng dạy theo định hướng tích hợp Điều này dẫn đến việc họ chưa chủ động trong việc khai thác và tổ chức dạy học tích hợp, làm giảm hiệu quả giảng dạy và chưa phát huy hết tiềm năng của môn học.
Khi lựa chọn nội dung tích hợp, cần chú ý đến tính ứng dụng và thực tiễn, đảm bảo nội dung phù hợp và gần gũi với cuộc sống Tránh việc phụ thuộc quá nhiều vào logic khoa học của bộ môn, vì điều này có thể làm cho kiến thức trở nên hàn lâm và nặng nề.
Kết quả khảo sát 2037 giáo viên trung học phổ thông cho thấy 71.2% giáo viên chưa hiểu rõ về khái niệm dạy học tích hợp Điều này chỉ ra rằng chương trình đào tạo giáo viên tại các trường sư phạm hầu như chưa chú trọng đến quan điểm dạy học tích hợp Hơn nữa, trong các kỳ bồi dưỡng thường xuyên sau khi ra trường, dạy học tích hợp cũng chưa được quan tâm đào tạo cho giáo viên.
Để giáo viên nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng, ý nghĩa và bản chất của dạy học tích hợp, cần thiết phải có tài liệu hướng dẫn chi tiết và cụ thể.
Trong một cuộc khảo sát, 28.8% giáo viên cho biết họ đã áp dụng phương pháp dạy học tích hợp Những giáo viên này chủ động tìm hiểu về dạy học tích hợp thông qua sách tham khảo và các phương tiện thông tin.