CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO NGHỀ CHO
Tổng quan chung về lĩnh vực nghiên cứu
Hiện nay, phát triển nguồn nhân lực và lao động có kỹ năng nghề đang được xã hội đặc biệt chú trọng Cuộc cách mạng công nghệ đã làm thay đổi nhu cầu về kỹ năng nghề, yêu cầu cao hơn đối với lực lượng lao động, đặc biệt là lao động không tay nghề Công nghệ sản xuất tiên tiến mở ra hướng đi mới để nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường Sản phẩm không chỉ cần tinh xảo và chất lượng mà còn phải đạt năng suất cao để tối ưu giá thành Do đó, giáo dục kỹ thuật và đào tạo nghề cần được tiến hành hài hòa với ứng dụng công nghệ phù hợp để thúc đẩy sản xuất.
Đảng và Nhà nước ta luôn chú trọng đến việc dạy nghề cho lao động nông thôn (LĐNT) trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước Kể từ năm 2005, Chính phủ đã ban hành Quyết định số 81/2005/QĐ-TTg nhằm hỗ trợ dạy nghề ngắn hạn cho LĐNT Cùng với đó, Thông tư liên tịch số 06/2006/TTLT-BTC-BLĐTBXH cũng được ban hành để hướng dẫn thực hiện chính sách này Đối tượng áp dụng chính sách hỗ trợ dạy nghề ngắn hạn là LĐNT trong độ tuổi lao động, chưa qua học nghề, có nhu cầu học nghề và đủ điều kiện xét tuyển vào các khóa học.
Năm 2009, nhằm nâng cao chất lượng LĐNT, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa n ng nghiệp, nông thôn Thủ tướng Chính phủ tiếp tục ban hành
Quyết định số 1956/QĐ-TTg về việc phê duyệt “Đề án đào tạo nghề cho lao động n ng th n đến năm 2020” với quan điểm:
Chuyển đổi mạnh mẽ đào tạo nghề cho lao động nông thôn (LĐNT) từ việc dựa vào năng lực hiện có của cơ sở đào tạo sang việc đáp ứng nhu cầu học nghề của LĐNT và yêu cầu của thị trường lao động Đào tạo nghề cần gắn liền với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia, các vùng, ngành và địa phương Đổi mới và phát triển đào tạo nghề cho LĐNT theo hướng nâng cao chất lượng, hiệu quả, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho LĐNT tham gia học nghề phù hợp với trình độ học vấn, điều kiện kinh tế và nhu cầu cá nhân.
Đối tượng của đề án bao gồm lao động nông thôn trong độ tuổi lao động, có trình độ học vấn và sức khỏe phù hợp với nghề cần học Đặc biệt, đề án ưu tiên dạy nghề cho những người thuộc diện chính sách ưu đãi như người có công với cách mạng, hộ nghèo, hộ có thu nhập tối đa 150% so với hộ nghèo, người dân tộc thiểu số, người tàn tật và người bị thu hồi đất canh tác.
Nhà nước đang tăng cường đầu tư vào đào tạo nghề cho lao động nông thôn (LĐNT) với chính sách đảm bảo công bằng xã hội trong cơ hội học nghề Mục tiêu là khuyến khích toàn xã hội tham gia vào quá trình này nhằm tạo việc làm, chuyển nghề, tăng thu nhập và nâng cao chất lượng cuộc sống cho LĐNT Đào tạo nghề sẽ được gắn kết với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của từng vùng, ngành và địa phương, tập trung vào nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho LĐNT tham gia học nghề phù hợp với trình độ, điều kiện kinh tế và nhu cầu của họ.
Sau nhiều năm thực hiện Đề án 1956, chất lượng và hiệu quả đào tạo nghề cho lao động nông thôn đã có sự cải thiện rõ rệt Các cơ sở dạy nghề trên toàn quốc đã áp dụng nhiều hình thức đào tạo khác nhau, bao gồm tổ chức các khóa dạy nghề ngắn hạn tại các trường dạy nghề và tại các địa phương như Ủy ban nhân dân và nhà văn hóa.
9 phường, xã; tại các hộ dân); tập huấn nghiệp vụ cho các lớp nuôi, trồng được tổ chức tại trạm khuyến nông hoặc học ngay trên đồng ruộng
Tỷ lệ lao động nông thôn đã qua đào tạo tham gia vào thị trường lao động chính thức và tự tạo việc làm còn thấp, đặc biệt là ở các huyện, xã, ấp của tỉnh, do việc ứng dụng kiến thức vào thực tế chưa hiệu quả Để đáp ứng nguồn nhân lực cho xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động, cần thiết phải triển khai các giải pháp khắc phục vấn đề này, nhằm thực hiện hiệu quả Quyết định số 1956/QĐ-TTg của Chính phủ về đào tạo nghề cho lao động nông thôn đến năm 2020.
1.1.1 Các nghiên cứu trên thế giới
Chính phủ các nước đã thực hiện thành công chính sách phát triển giáo dục thông qua việc triển khai hiệu quả chương trình đào tạo và dạy nghề cho lao động nông thôn, đặc biệt là lao động trẻ có trình độ văn hóa trung học Học sinh từ các vùng nông thôn nghèo khó được tham gia các lớp đào tạo, dạy nghề trong nhiều lĩnh vực với sự hỗ trợ tài chính từ Chính phủ.
Chính phủ các nền kinh tế đang phát triển chú trọng tăng cường đầu tư cho giáo dục và đào tạo Hầu hết học sinh nông thôn tốt nghiệp từ các trường cao đẳng và đại học nghề đều có cơ hội tìm việc làm trên thị trường lao động hoặc tự khởi nghiệp với các cơ sở sản xuất và kinh doanh.
Với vai trò là một quốc gia nông nghiệp lớn, Trung Quốc có đến 80% dân số sống ở nông thôn, do đó, việc giải quyết các vấn đề liên quan đến nông nghiệp, nông thôn và nông dân là yếu tố then chốt để thực hiện quá trình hiện đại hóa Cải cách nông nghiệp và tái cấu trúc kinh tế nông thôn đã mang lại nhiều thành tựu nổi bật, trong đó, phát triển các hoạt động phi nông nghiệp và công nghiệp hóa nông nghiệp là hai đặc điểm quan trọng.
Chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp và nông thôn Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng thông qua đào tạo nghề, chuyển dịch lao động nông thôn, và tổ chức liên kết giữa nông hộ với công ty hoặc tập thể trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp Sự kết hợp giữa nông nghiệp, công nghiệp và thương mại đã tạo ra một chuỗi liên kết chặt chẽ Từ những năm 2000, các nhà khoa học Trung Quốc đã nghiên cứu vấn đề “tam n ng” và đề xuất đưa vấn đề này thành chiến lược phát triển quốc gia trong thế kỷ XXI Các chương trình và dự án được xây dựng với sự tham gia của người dân và cộng đồng làng xã được coi là những giải pháp quan trọng nhằm quản lý hiệu quả các chương trình, dự án này.
Nông nghiệp và nông thôn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, khiến chính sách việc làm khu vực nông thôn trở thành vấn đề cốt lõi trong chiến lược phát triển Chính phủ đã triển khai chương trình xúc tiến việc làm quốc gia, nhằm kết hợp đào tạo nghề và tạo việc làm vào chiến lược quốc gia, đồng thời tăng cường sự tham gia của các cơ quan chính phủ và cộng đồng Chương trình này nhằm cải thiện khả năng tiếp cận thông tin về đào tạo nghề và việc làm, bảo vệ môi trường, và phân bố lại dân cư nông thôn Việc phát triển du lịch và cơ sở hạ tầng cũng góp phần tạo việc làm tại địa phương Chính sách thị trường lao động tập trung vào việc khuyến khích việc làm cho thanh niên và người nghèo, phát triển kỹ năng và đào tạo nghề để đáp ứng nhu cầu thị trường, đồng thời nâng cao nhận thức về khuyến khích việc làm.
Chuyển giao kiến thức và đào tạo nghề cho người lao động nông thôn là trách nhiệm chung của Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế Kinh nghiệm từ Hàn Quốc cho thấy rằng Chính phủ cần đóng vai trò là nhà đầu tư lớn nhất trong việc xây dựng cơ sở đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho người lao động, nhằm tạo ra năng suất lao động cao hơn.
Các doanh nghiệp và cơ sở kinh tế cần chủ động xác định nhu cầu sử dụng lao động và hợp tác với Chính phủ trong việc triển khai các chương trình đào tạo nghề cho người lao động Để phát triển nguồn nhân lực phục vụ cho nền kinh tế nông thôn, Chính phủ cần xây dựng và công bố các định hướng phát triển kinh tế dài hạn, trung hạn và ngắn hạn, từ đó hình thành kế hoạch phát triển nguồn nhân lực phù hợp với nhu cầu từng ngành và lĩnh vực Trong bối cảnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế, Chính phủ phải theo dõi sát sao sự biến chuyển của nền kinh tế để điều chỉnh kịp thời công tác đào tạo, giúp người lao động thích ứng với các ngành mới và đào tạo lại cho những ngành đang suy giảm.
Chính phủ cần chủ động đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực cho các nghề mới, bao gồm việc dạy nghề cơ bản để tạo ra lao động có trình độ chuyên môn và tay nghề thực tiễn Điều này nhằm đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của nền kinh tế Nhà nước giữ vai trò quan trọng trong việc xây dựng và nâng cao chất lượng hệ thống trường và chương trình đào tạo nghề, chuyển đổi lực lượng lao động từ không có kỹ năng hoặc kỹ năng thấp sang lực lượng lao động có kỹ năng cao, đây là nhiệm vụ thiết yếu của mỗi quốc gia.
Một số khái niệm liên quan đến vấn đề nghiên cứu
Hiện nay, thế giới đang trải qua một thời kỳ chuyển mình mạnh mẽ, với trọng tâm là cuộc cách mạng về chất lượng Chất lượng đã trở thành vũ khí cạnh tranh quan trọng nhất trong bối cảnh này.
Chất lượng là một khái niệm đa dạng, có nhiều định nghĩa và cách lý giải khác nhau:
+ Theo từ điển Tiếng Việt: Chất lượng là “Cái tạo nên phẩm chất, giá trị của một con người, một sự vật, sự việc” [25]
Chất lượng được định nghĩa là sự xuất chúng và tuyệt hảo, phản ánh giá trị vật chất và sự biến đổi về chất Nó không chỉ thể hiện sự phù hợp với các mục tiêu đề ra mà còn là khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Đánh giá chất lượng dựa trên mức độ trùng khớp với mục tiêu và khả năng đáp ứng các yêu cầu này đang trở thành một tiêu chuẩn phổ biến trên toàn thế giới.
Theo Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa ISO, chất lượng được định nghĩa là khả năng của một tập hợp các đặc tính của sản phẩm, hệ thống hoặc quá trình nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan.
+ Chất lượng có thể được nhìn nhận qua 5 khía cạnh :
(1) Chất lượng được ngầm hiểu là chuẩn mực cao (high standard);
(2) Chất lượng đề cập đến sự nhất quán trong thực thi một công tác không có sai sót;
(3) Chất lượng là hoàn thành những mục tiêu đề ra trong kế hoạch của trường;
(4) Chất lượng là những đo lường phản ảnh những thành quả xứng đáng với đầu tư (hay nói nói n m na là xứng đáng với "đồng tiền bát gạo");
(5) Chất lượng một quy trình liên tục cho phép "khách hàng" (tức học sinh, sinh viên) đánh giá sự hài lòng của họ khi theo học [39]
Chất lượng có nhiều cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào từng cách tiếp cận, nhưng tất cả đều hướng đến một điểm chung: "Chất lượng chính là sự phù hợp với mục tiêu."
Theo Tổ chức Lao động quốc tế (ILO), đào tạo nghề cung cấp cho người học những kỹ năng thiết yếu để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến công việc và nghề nghiệp được giao.
Ngày 27/11/2014, Quốc hội đã ban hành Luật giáo dục nghề nghiệp số 74/2014/QH13, quy định rằng đào tạo nghề nghiệp là hoạt động dạy và học nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết cho người học Mục tiêu của đào tạo nghề là giúp người học có khả năng tìm việc làm hoặc tự tạo việc làm sau khi hoàn thành khóa học, cũng như nâng cao trình độ nghề nghiệp của họ Quá trình này cải tiến năng lực của con người thông qua việc cung cấp những kiến thức và kỹ năng thiết yếu để đạt được mục tiêu hành nghề cụ thể.
1.2.3 Chất lượng đào tạo nghề
Chất lượng đào tạo được thể hiện rõ qua năng lực của người học sau khi hoàn thành chương trình Năng lực này bao gồm nhiều thành tố khác nhau.
(1) Khối lượng, nội dung và trình độ kiến thức được đào tạo
(2) Kỹ năng thực hành được đào tạo
(3) Năng lực nhận thức và năng lực tư duy được đào tạo
(4) Phẩm chất nhân văn được đào tạo [26, tr 1]
Chất lượng đào tạo phản ánh quá trình giáo dục, thể hiện qua phẩm chất, giá trị nhân cách và năng lực lao động của người tốt nghiệp Điều này đảm bảo rằng các kỹ năng và kiến thức đạt được phù hợp với mục tiêu và chương trình đào tạo của từng ngành nghề cụ thể.
Đặc điểm của lao động nông thôn và đào tạo nghề LĐNT
Chất lượng đào tạo nghề đánh giá khả năng đáp ứng yêu cầu tay nghề của người học so với mục tiêu đào tạo và nhu cầu xã hội Để xác định chất lượng, cần xem xét tỷ lệ người tốt nghiệp có việc làm và khả năng thực hiện công việc Chất lượng đào tạo nghề phản ánh tình trạng đào tạo và có thể thay đổi theo các yếu tố tác động khác nhau.
Dưới góc độ giảng dạy, chất lượng đào tạo nghề được xem xét trên cơ sở truyền đạt, chuyển giao kiến thức tốt, m i trường giảng dạy, học tập tốt
Chất lượng đào tạo nghề không chỉ được đánh giá qua kiến thức, kỹ năng và tay nghề mà còn phụ thuộc vào giá trị của bằng cấp và khả năng tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp.
Chất lượng đào tạo nghề được đánh giá dựa trên sự phù hợp giữa quá trình đào tạo và các mục tiêu cũng như yêu cầu của thị trường lao động.
Lao động nông thôn: Là những người thuộc lực lượng lao động hoạt động trong hệ thống kinh tế ở nông thôn [21]
Theo quy định của pháp luật: đối với nam từ 16 đến 60 tuổi, đối với nữ từ 16 đến 55 tuổi có khả năng lao động
1.2.5 Nâng cao chất lượng đào tạo
Chất lượng đào tạo nghề phụ thuộc vào nhiều yếu tố và quá trình cải tiến các khâu trong đào tạo là cần thiết để nâng cao hiệu quả Việc nâng cao chất lượng đào tạo nghề không chỉ giúp cải thiện kỹ năng của học viên mà còn tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
Nâng cao chất lượng đào tạo nghề đòi hỏi sự cải tiến liên tục ở tất cả các khâu và yếu tố liên quan, bao gồm người dạy, người học, người quản lý và nhân viên phục vụ.
1.3 Đặc điểm của lao động nông thôn và đào tạo nghề lao động nông thôn
1.3.1 Đối với lao động nông thôn (người học)
- Độ tuổi và rình độ văn hóa kh ng đồng đều
- Trình độ khoa học kỹ thuật hạn chế
1.3.2 Đối với người dạy nghề lao động nông thôn [8] Đối với đào tạo nghề LĐNT, ngoài các giáo viên trong cơ sở dạy nghề, người dạy nghề là cán bộ kỹ thuật, kỹ sư, nghệ nhân, người lao động có tay nghề cao tại các doanh nghiệp, cơ sở sản xuất, kinh doanh và các trung tâm khuyến nông, lâm, ngư, n ng dân sản xuất giỏi… tham gia dạy nghề LĐNT sau khi được tập huấn lớp kỹ năng nghề Đây chính là điểm khác biệt giữa đào tạo nghề LĐNT với đào tạo nghề th ng thường như ở các trường trung cấp hay cao đẳng đã và đang đào tạo
1.3.3 Quá trình đào tạo nghề lao động nông thôn
Chương trình đào tạo được biên soạn bởi cơ sở dạy nghề dựa trên khung chương trình trình độ trung cấp nghề do Tổng cục dạy nghề ban hành Nội dung này đảm bảo tính đồng bộ và phù hợp với yêu cầu của ngành nghề, giúp học viên tiếp cận kiến thức và kỹ năng cần thiết cho công việc sau này.
Quá trình đào tạo nghề được chia thành hai nhóm chính: nhóm nghề phi nông nghiệp do Sở Lao động, Thương binh và Xã hội quản lý, và nhóm nghề nông nghiệp do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý.
- Người học sau khi hoàn thành chương trình được cấp chứng chỉ sơ cấp nghề
1.3.4 Phân loại đào tạo nghề lao động nông thôn a Theo hình thức đào tạo nghề: ngắn hạn b Theo hình thức tổ chức đào tạo nghề:
- Tại cơ sở dạy nghề
- Tại địa bàn nơi sản xuất c Theo thời gian đào tạo nghề: Dưới 12 tháng d Theo nhóm nghề:
- Nhóm nghề phi nông nghiệp
1.3.5 Ý nghĩa của đào tạo nghề lao động nông thôn:
Có vai trò quan trọng đối với phát triển nguồn nhân lực, tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, giảm nghèo, thoát nghèo bền vững.
Cách thức quản lý chất lượng đào tạo
1.4.1 Đo lường và đánh giá chất lượng đào tạo Đo lường: là quá trình mô tả bằng một chỉ số, mức độ cá nhân đạt được (hay đã có) một đặc điểm nào đó (như khả năng, thái độ…) [22, tr 9] Đánh giá: là quá trình hình thành những nhận định, phán đoán về kết quả của công việc, dựa vào sự phân tích những thông tin thu được, đối chiếu với những mục tiêu, tiêu chuẩn đã đề ra [22, tr 13]
Chất lượng đào tạo là một khái niệm động và đa chiều, phản ánh mối quan hệ giữa con người Do đó, không thể sử dụng một phép đo đơn giản để đánh giá chất lượng đào tạo Các tiêu chí và tiêu chuẩn cụ thể trong quá trình đào tạo được áp dụng như thước đo chất lượng cho nghiên cứu khoa học và dịch vụ cộng đồng tại các trường Để đo lường, có thể sử dụng cả phương pháp định lượng (đánh giá bằng điểm số) và định tính (đánh giá qua nhận xét chủ quan).
Việc tự đánh giá chất lượng bên trong của cơ sở đào tạo được thực hiện với sự tham gia của cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và nhà tuyển dụng Công cụ đánh giá này dựa trên hệ thống tiêu chí do Tổng cục Dạy nghề ban hành, nhằm tự đánh giá các điều kiện đảm bảo chất lượng đào tạo Qua quá trình này, cơ sở đào tạo có thể xác định điểm mạnh, thách thức và lập kế hoạch phát huy những ưu điểm, khắc phục tồn tại, hoặc loại bỏ điểm yếu Tự đánh giá không chỉ giúp điều chỉnh quy trình đào tạo mà còn được khuyến khích như một biện pháp cải tiến liên tục cho hoạt động của cơ sở.
19 giá sự tiến bộ với các sáng kiến nâng cao chất lượng, là việc tăng cường yếu tố đảm bảo chất lượng của nhà trường
Đánh giá chất lượng đào tạo được thực hiện từ bên ngoài bởi các cơ quan quản lý và đại diện cộng đồng, dựa vào tiêu chí và tiêu chuẩn nhằm nâng cao chất lượng Quá trình này diễn ra sau khi đào tạo hoàn tất, so sánh kết quả với mục tiêu đã đề ra, dựa trên dữ liệu xác thực Mục tiêu của đánh giá ngoài là xác định hiệu quả và chất lượng của quá trình đào tạo, đồng thời theo dõi việc chuyển giao kiến thức vào sản xuất.
Để tiến hành đo lường và đánh giá chất lượng, bước đầu tiên là xác định rõ mục đích của quá trình này Sau khi hiểu rõ mục đích, chúng ta mới có thể lựa chọn phương pháp và công cụ đo lường phù hợp.
Dựa trên các tiêu chí và số đo đánh giá năng lực cùng phẩm chất của người tốt nghiệp, chúng ta có thể đưa ra những nhận định và phán đoán chính xác Điều này sẽ giúp đề xuất các quyết định nhằm nâng cao chất lượng đào tạo một cách liên tục.
Kiểm định chất lượng là công cụ quan trọng giúp đánh giá thực trạng của cơ sở giáo dục và dạy nghề, từ đó thúc đẩy cải cách và đổi mới hệ thống Hoạt động này không chỉ tăng cường tính linh hoạt của giáo dục mà còn hỗ trợ người sử dụng kết quả đào tạo trong việc ra quyết định tuyển dụng chính xác hơn Các hình thức đảm bảo chất lượng chủ yếu bao gồm nhiều phương pháp khác nhau.
- Đánh giá chất lượng (Quality Assessment)
- Kiểm toán chất lượng (Quality Audit);
- Kiểm định chất lượng (Accreditation)
Trong 3 hình thức trên, kiểm định chất lượng được sử dụng rộng rãi và hữu hiệu nhất ở các nước trong khu vực và trên thế giới khi phục vụ mục đích phát triển và xây dựng năng lực cho một cơ sở đào tạo
Hiện nay, ngày càng nhiều quốc gia áp dụng các biện pháp đảm bảo chất lượng để đánh giá chất lượng đào tạo Hoạt động này trở thành công cụ phổ biến nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và cung cấp thông tin quan trọng cho chính phủ, nhà đầu tư, người học và nhà tuyển dụng về chất lượng đào tạo của từng cơ sở cũng như toàn bộ hệ thống giáo dục và dạy nghề.
Kiểm định chất lượng trong giáo dục nghề nghiệp bao gồm hai hình thức chính: Kiểm định chất lượng cơ sở dạy nghề và Kiểm định chất lượng chương trình dạy nghề Quy trình kiểm định đóng vai trò quan trọng trong việc chứng nhận chất lượng của các cơ sở dạy nghề, xác nhận rằng các cơ sở này đã đáp ứng đầy đủ các tiêu chí và tiêu chuẩn kiểm định.
Kiểm định nhằm vào hai mục đích: Đánh giá chất lượng và nâng cao chất lượng
Một cơ sở dạy nghề được c ng nhận đạt tiêu chuẩn kiểm định chất lượng phải chứng minh được rằng:
- Có mục tiêu đào tạo phù hợp và được xác định rõ bởi cộng đồng tham gia hoạt động dạy nghề
- Có đủ các nguồn lực tài chính, con người, vật chất cần thiết để đạt được những mục tiêu đã đề ra
- Chứng tỏ rằng họ đã, đang và sẽ đạt được những mục tiêu đó
- Đưa ra được đầy đủ minh chứng nhằm giúp mọi người tin tưởng rằng họ sẽ tiếp tục đạt được mục tiêu của mình trong tương lai [10]
Các cơ sở pháp lý và một số mô hình đào tạo nghề LĐNT ở VN
1.5.1 Các cơ sở pháp lý đào tạo nghề lao động nông thôn
Nhận thức rõ vai trò của con người trong sự phát triển kinh tế xã hội, Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn chú trọng đến việc phát triển nguồn nhân lực Vào ngày 18 tháng 4 năm 2005, Chính phủ đã ban hành Quyết định số 81/2005/QĐ-TTg nhằm hỗ trợ dạy nghề ngắn hạn cho lao động nông thôn.
Theo Nghị quyết số 24/2008/NQ-CP ngày 28 tháng 10 năm 2008, Chính phủ đã ban hành Chương trình hành động nhằm thực hiện Nghị quyết Hội nghị lần thứ 7 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa X, tập trung vào phát triển nông nghiệp, nông dân và nông thôn.
Trong chương trình hành động Đảng đã xác định nhiệm vụ trọng tâm là
Chương trình mục tiêu quốc gia về đào tạo nguồn lực nông thôn được Chính phủ phê duyệt qua Quyết định 1956/QĐ-TTg vào ngày 27 tháng 11 năm 2009, nhằm nâng cao chất lượng lao động nông thôn và đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa Đào tạo nghề cho lao động nông thôn được coi là sự nghiệp chung của Đảng, Nhà nước và toàn xã hội, với cam kết tăng cường đầu tư và thực hiện công bằng xã hội trong cơ hội học nghề Mục tiêu tổng quát của Đề án là phát triển nguồn nhân lực nông thôn một cách bền vững.
- Bình quân hàng năm đào tạo nghề cho khoảng 1 triệu lao động nông thôn, trong đó đào tạo, bồi dưỡng 100.000 lượt cán bộ, công chức xã;
Nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo nghề là yếu tố quan trọng để tạo việc làm và tăng thu nhập cho lao động nông thôn Điều này không chỉ góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế, phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn.
Trong đó mục tiêu cụ thể được chia làm từng giai đoạn:
Dự án "Tăng cường năng lực dạy nghề" thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia giáo dục - đào tạo đến năm 2010 (Dự án 7) đặt mục tiêu tiếp tục dạy nghề cho khoảng 800.000 lao động nông thôn thông qua các chính sách của Đề án này.
Chương trình thí điểm dạy nghề cho lao động nông thôn đã hỗ trợ khoảng 18.000 người với 50 nghề đào tạo, trong đó có 12.000 người thuộc diện hộ nghèo, người dân tộc thiểu số và lao động nông thôn gặp khó khăn do thu hồi đất canh tác Tỷ lệ có việc làm sau khi hoàn thành khóa học nghề đạt tối thiểu 80%.
- Giai đoạn 2011 – 2015 Đào tạo nghề cho 5.200.000 lao động n ng th n, trong đó:
Khoảng 4.700.000 lao động n ng th n được học nghề (1.600.000 người học nghề nông nghiệp; 3.100.000 người học nghề phi nông nghiệp), trong đó đặt hàng dạy nghề khoảng 120.000 người thuộc diện hộ nghèo, người dân tộc thiểu số, lao động nông thôn bị thu hồi đất canh tác có khó khăn về kinh tế Tỷ lệ có việc làm sau khi học nghề trong giai đoạn này tối thiểu đạt 70%;
- Giai đoạn 2016 – 2020 Đào tạo nghề cho 6.000.000 lao động n ng th n, trong đó:
Khoảng 5.500.000 lao động n ng th n được học nghề (1.400.000 người học nghề nông nghiệp 4.100.000 người học nghề phi nông nghiệp), trong đó đặt hàng dạy nghề khoảng 380.000 người thuộc diện hộ nghèo, người dân tộc thiểu số, lao động nông thôn bị thu hồi đất canh tác có khó khăn về kinh tế Tỷ lệ có việc làm sau khi học nghề trong giai đoạn này tối thiểu đạt 80%;
Đề án 1956 của Chính phủ về “Đào tạo nghề cho lao động nông thôn đến năm 2020” đặt ra yêu cầu cao hơn so với các dự án dạy nghề trước đây, đặc biệt là về kết quả “đầu ra” Cụ thể, mục tiêu đến năm 2015 là 70% người học sau khi hoàn thành khóa đào tạo nghề sẽ có việc làm.
LĐNT có việc làm phù hợp với nghề đã được đào tạo và đến những năm sau tỷ lệ này tăng lên là 80%
Ngoài ra, trong đề án còn đề ra các Chính sách hỗ trợ đối với người học; giáo viên, giảng viên cơ sở đào tạo nghề cho LĐNT
1.5.2 Mô hình dạy nghề lao động nông thôn đã thí điểm ở Việt Nam Đào tạo nghề LĐNT được tổ chức dưới nhiều hình thức khác nhau: Đào tạo nghề tại các cơ sở dạy nghề đào tạo tại trụ sở các ấp, xã, thôn, bản, nhà dân… đào tạo tại các cơ sở doanh nghiệp đào tạo theo đơn đặt hàng của các công ty, xí nghiệp; dạy nghề ngắn hạn với các làng nghề,…
Theo Đề án 1956, thí điểm các mô hình dạy nghề cho lao động nông thôn (LĐNT) cho thấy sự đa dạng trong cách thức đào tạo Tùy thuộc vào điều kiện từng vùng và nhóm đối tượng, phương pháp dạy nghề sẽ được điều chỉnh phù hợp Đối với LĐNT ở các làng nghề và vùng chuyên canh, việc dạy nghề thường được thực hiện theo phương thức lưu động Trong khi đó, nhóm LĐNT chuyển đổi nghề sẽ được đào tạo tại đồng ruộng hoặc nơi sản xuất, còn các cơ sở dạy nghề sẽ đảm nhận việc đào tạo cho những nhóm khác.
Mô hình dạy nghề lao động nông thôn tại vùng chuyên canh, chuyên con là một phần quan trọng trong Đề án “Đào tạo nghề cho lao động nông thôn đến năm 2020” Mục tiêu chính của mô hình này là nâng cao chất lượng và sản lượng sản xuất, cải thiện năng suất lao động và tăng thu nhập cho người nông dân Đồng thời, mô hình cũng góp phần nâng cao nhận thức về an toàn vệ sinh thực phẩm và bảo vệ môi trường sinh thái.
Mô hình dạy nghề chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản sẽ được triển khai thông qua sự hợp tác giữa viện nghiên cứu, cơ sở dạy nghề và chính quyền địa phương Mục tiêu là tổ chức lớp học nhằm trang bị kỹ năng cho bà con, đồng thời thúc đẩy phát triển sản xuất trong cộng đồng.
Sau khi tham gia lớp học, bà con đã nắm vững kiến thức cơ bản về chăn nuôi, bao gồm cách chữa bệnh, lựa chọn giống, và chăm sóc gia súc, gia cầm, thủy sản theo đúng kỹ thuật, từ đó nâng cao hiệu quả và thuận lợi trong hoạt động chăn nuôi.
Mô hình dạy nghề vùng chuyên canh, chuyên con giúp nông dân thoát khỏi sản xuất nhỏ lẻ, nâng cao năng suất và sản lượng Qua đó, phát triển kinh tế nông hộ với quy mô lớn hơn, góp phần tăng thu nhập và xóa đói giảm nghèo bền vững.
Các mô hình đánh giá chất lượng đào tạo
Đánh giá chất lượng đào tạo là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng giáo dục, giúp nhà trường điều chỉnh hoạt động đào tạo cho phù hợp Chất lượng đào tạo không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy mà còn là yếu tố cạnh tranh thương hiệu giữa các cơ sở giáo dục.
27 trường trong giai đoạn hiện nay nhằm thu hút người học Trong thực tế có nhiều mô hình về đánh giá như:
Năm 1975, Donald Kirkpatrick đã giới thiệu mô hình đánh giá hiệu quả đào tạo với bốn mức độ, và ông đã cập nhật mô hình này trong cuốn sách "Evaluating Training Programs" vào năm 1998 Mô hình của Kirkpatrick có thể áp dụng cho cả hình thức đào tạo truyền thống lẫn đào tạo dựa trên công nghệ hiện đại.
Mô hình bốn mức đánh giá hiệu quả đào tạo bao gồm:
Sự phản hồi của người học sau khi hoàn thành khóa đào tạo là rất quan trọng, khi họ được yêu cầu đánh giá chương trình về cấu trúc, nội dung và phương pháp giảng dạy Những đánh giá này thường được thực hiện thông qua phiếu khảo sát để đo lường mức độ hài lòng của người học Nếu được thiết kế với các câu hỏi phức tạp hơn, khảo sát có thể cung cấp những dữ liệu quý giá Với sự phát triển của công nghệ, khảo sát có thể được phân phát và trả lời trực tuyến, sau đó dễ dàng in hoặc gửi qua email đến người quản lý đào tạo, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Mức hai trong đánh giá nhận thức giúp xác định liệu học viên đã tiếp thu được kiến thức, kỹ năng và thái độ theo đúng mục tiêu của chương trình đào tạo hay chưa.
Hành vi trong lĩnh vực nghề nghiệp phản ánh sự thay đổi và tiến bộ về thái độ Để đánh giá hiệu quả đào tạo một cách chính xác, nên thực hiện đánh giá từ ba đến sáu tháng sau khi kết thúc chương trình, bởi vì nếu quá lâu, học viên có thể bổ sung thêm kỹ năng mới, dẫn đến dữ liệu đánh giá không còn phản ánh đúng thực tế cần đánh giá.
Chương trình đào tạo nhân viên bán hàng mang lại nhiều hiệu ứng tích cực cho doanh nghiệp, bao gồm sự tăng trưởng trong lượng tiêu thụ, cải thiện khả năng thu hút và giữ chân khách hàng, cũng như gia tăng lợi nhuận Việc đo lường những thay đổi này là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo.
28 tạo được thực hiện Trong đào tạo an toàn lao động, đo lường sự giảm bớt các tai nạn sau khi chất lượng đào tạo nghề được thực hiện
Mô hình Kirkpatrick là công cụ hữu ích trong lĩnh vực công nghệ và thương mại, giúp các tổ chức đánh giá hiệu quả của đào tạo và học tập Nhiều tổ chức cảm thấy hài lòng với kết quả đánh giá này, cho thấy sự quan trọng của việc áp dụng mô hình trong quản lý đào tạo.
Nội dung đánh giá của mô hình gồm có 5 mức:
1 Phản hồi: Sự phản hồi của người học về các cấp độ của các nhân tố liên quan được tiến hành trong quá trình, sau khi kết thúc chương trình hay sau một thời gian kết thúc chương trình
2 Nhận thức: Đánh giá mang tính phát triển về sự thay đổi của kiến thức, kỹ năng và thái độ sau quá trình đào tạo, việc này được thực hiện trước và sau khi kết thúc chương trình
3 Hành vi nghề nghiệp: Các thay đổi liên quan đến kỹ năng nghề nghiệp có được từ quá trình đào tạo, việc này được tiến hành trước và sau quá trình đào tạo
4 Chức năng: Mức độ ảnh hưởng của chương trình lên tổ chức hay khoa, tổ của người học
5 Giá trị cơ bản: Đánh giá các vấn đề ảnh hưởng tới lợi nhuận và sự ssoongs còn của tổ chức
- Mô hình đánh giá thành quả chương trình của Mỹ:
M hình đánh giá thành quả chương trình của Mỹ cho thấy chất lượng của quá trình đào tạo là sự tổng hợp của các yếu tố sau:
Đầu vào của quá trình giáo dục bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như trình độ chung của người học tại thời điểm bắt đầu, độ tuổi, giới tính, đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất và trang thiết bị học tập, giáo trình, tài liệu học tập cũng như kinh phí đào tạo.
+ Hoạt động: Kế hoạch tổ chức đào tạo, các dịch vụ hỗ trợ học tập, tổ chức nghiên cứu khoa học
+ Đầu ra: Mức tiếp thu của người học đến khi tốt nghiệp (kiến thức, kỹ năng, thái độ), tỷ lệ tốt nghiệp
+ Thành quả: Mức độ tham gia vào xã hội, mức độ đáp ứng trong công việc, mức thu nhập
Yếu tố đầu vào, quá trình đào tạo và đầu ra là những yếu tố then chốt quyết định chất lượng của quá trình đào tạo, trong khi thành quả của quá trình đào tạo lại ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể của nó.
Hình 1.1: M hình đánh giá thành quả chương trình của Mỹ
- Mô hình Warr, Bird và Rackham
Mô hình Warr, Bird và Rackham tập trung vào việc đánh giá các khía cạnh liên quan đến điều hành chương trình, xác định nhu cầu đào tạo và các vấn đề trong quá trình thực hiện để đạt được mục tiêu cuối cùng Nó cũng xem xét những thay đổi trong việc thực hiện điều hành trong các giai đoạn chuyển tiếp, cùng với các mục tiêu tức thời và thành quả đạt được.
+ Đánh giá đầu vào: Đánh giá tự bản thân chương trình
+ Đánh giá phản hồi: Phản hồi của người học trong và sau quá trình
+ Đánh giá kết quả đầu ra: Dựa trên 4 bước
Để thực hiện một khóa học hiệu quả, trước tiên cần xác định mục tiêu rõ ràng Tiếp theo, xây dựng công cụ đánh giá phù hợp để đo lường hiệu quả Sau đó, tiến hành sử dụng công cụ đánh giá để thu thập dữ liệu Cuối cùng, xem xét các kết quả từ đầu vào, hoạt động, đầu ra và thành quả để đánh giá tổng thể hiệu quả của khóa học.
Mô hình đánh giá chất lượng đào tạo nghề lao động nông thôn tại Trường CĐN Bạc Liêu
Dựa trên các mô hình đánh giá chất lượng đào tạo đã đề cập, nghiên cứu đã áp dụng để xây dựng mô hình đánh giá chất lượng đào tạo nghề lao động nông thôn tại Trường Cao đẳng Nghề Bạc Liêu Mô hình này được thiết kế nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng đào tạo cho sinh viên trong lĩnh vực nông thôn.
+ Đầu vào: Bao gồm các yếu tố người học, giáo viên, cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học, tài chính.
+ Quá trình đào tạo: Chương trình, giáo trình, phương pháp dạy học, công tác tổ chức, kiểm tra đánh giá, sự phối hợp của các cấp, các ngành
+ Đầu ra: Mức tiếp thu của người học về kiến thức, kỹ năng, thái độ; tỷ lệ tốt nghiệp; mức độ đáp ứng trong công việc
Hình 1.2: M hình đánh giá chất lượng đào tạo nghề LĐNT tại Trường CĐN
Bạc Liêu Đầu ra Quá trình đào tạo Đầu vào
- Trang thiết bị dạy học
- Mức tiếp thu của người học
- Mức độ đáp ứng trong công việc
- Công tác tổ chức đào tạo nghề
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo nghề lao động nông thôn tại Trường CĐN Bạc Liêu được xác định dựa trên m hình đánh giá chất lượng đào tạo nghề.
1.7.1 Chuẩn đầu vào a Người học nghề
Người học nghề đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo nghề, ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình giảng dạy Trình độ văn hóa, tâm lý, cá tính và quỹ thời gian của họ đều tác động sâu sắc đến kết quả học tập Để đạt hiệu quả cao, người học cần có khả năng tiếp thu kiến thức và thông tin ở nhiều cấp độ khác nhau, tương ứng với yêu cầu của chương trình đào tạo.
Người học có hiểu biết về nghề nghiệp, động cơ chọn nghề phù hợp và niềm yêu thích với ngành học là yếu tố quan trọng thúc đẩy nỗ lực học tập và phát triển sự nghiệp trong tương lai Đội ngũ giáo viên cũng đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ và định hướng cho sinh viên.
Giáo viên là người hướng dẫn và truyền đạt kiến thức, kỹ năng cho người học, đóng vai trò quan trọng trong quá trình dạy học nhằm đạt được mục tiêu giáo dục xã hội Chất lượng giáo viên cần đạt chuẩn theo quy định, đặc biệt trong lĩnh vực đào tạo nghề với sự đa dạng và yêu cầu kỹ thuật cao Do đó, giáo viên cần tự học và bồi dưỡng để cập nhật tiến bộ khoa học kỹ thuật Năng lực của giáo viên quyết định đến chất lượng đào tạo tại cơ sở dạy nghề Những giáo viên có kiến thức chuyên môn sâu rộng sẽ giúp học viên phát triển kỹ năng và khả năng thích ứng tốt với công việc Đội ngũ giáo viên chất lượng là yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển bền vững của cơ sở đào tạo nghề.
Trong công tác đào tạo nghề, cơ sở vật chất đóng vai trò quan trọng, bao gồm các phòng học lý thuyết và xưởng thực hành Đảm bảo cơ sở vật chất theo quy định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình dạy và học, từ đó nâng cao hiệu quả đào tạo nghề lao động.
Phương tiện và thiết bị dạy học bao gồm tất cả các yếu tố được sử dụng trong quá trình giảng dạy, nhằm tác động tích cực đến việc chuyển biến nội dung và đạt được mục tiêu đào tạo.
Phương tiện và thiết bị dạy học là những dụng cụ, máy móc và vật dụng thiết yếu cho hoạt động giáo dục, giúp nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức của người học Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng và tay nghề, đặc biệt trong chương trình đào tạo nghề, nơi thời gian thực hành chiếm 70% tổng thời gian học tập.
Phương tiện và thiết bị dạy học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả đào tạo Mỗi nghề cần có máy móc và thiết bị chuyên dụng để hỗ trợ giảng dạy và học tập Điều kiện thiết bị càng hiện đại, học viên càng dễ dàng thích ứng và vận dụng kiến thức vào thực tiễn sản xuất.
Tài chính đóng vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của cơ sở dạy nghề, với kinh phí mở lớp được cấp theo từng nghề đào tạo Kinh phí này được sử dụng cho các khoản như thuê mặt bằng, vật tư thực hành, thù lao giáo viên, cùng với việc đầu tư trang thiết bị và chi phí quản lý Đào tạo nghề là hình thức tốn kém, do đó cần có sự đầu tư từ chính phủ và các nguồn hỗ trợ khác để đảm bảo hoạt động hiệu quả của cơ sở dạy nghề.
1.7.2 Quá trình đào tạo: a Mục tiêu đào tạo:
Theo Từ điển Tiếng Việt NXB Đà Nẵng 2005, thuật ngữ “mục tiêu” được giải thích là: Đích cần đạt tới để thực hiện nhiệm vụ
Mục tiêu đào tạo là việc xác định trạng thái mà người học đạt được sau khi hoàn thành một khóa học, môn học, hoặc một bài học cụ thể Điều này bao gồm việc phát triển kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để đáp ứng yêu cầu của chương trình học.
Mục tiêu đào tạo là những thước đo để đánh giá thành tích học tập của người học sau khi được đào tạo [13, tr 27]
Con người là trung tâm của hoạt động đào tạo nghề, với mục tiêu hình thành và phát triển nhân cách phù hợp với nhu cầu xã hội qua từng giai đoạn lịch sử Hiện nay, sự phát triển kinh tế xã hội đặt ra yêu cầu nâng cao hiệu quả đào tạo, đồng thời cần tiếp cận thị trường lao động phong phú để kịp thời đáp ứng nhu cầu thực tiễn sản xuất.
Xác định mục tiêu đào tạo cụ thể và chính xác là rất quan trọng, vì nó định hướng cho toàn bộ hoạt động đào tạo và là cơ sở thiết kế nội dung chương trình cho từng ngành nghề Nếu mục tiêu đào tạo không đúng đắn, nội dung chương trình sẽ không phù hợp, dẫn đến chất lượng đào tạo kém và gây lãng phí cho người học cũng như xã hội.
Chương trình đào tạo là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng và hiệu quả đào tạo
Theo từ điển Giáo dục học (NXB Từ điển bách khoa 2001), chương trình đào tạo (CTĐT) được định nghĩa là văn bản chính thức quy định các mục đích, mục tiêu, yêu cầu, nội dung kiến thức và kỹ năng, cấu trúc tổng thể các bộ môn, cùng với kế hoạch lên lớp và thực tập.
Theo từng năm học, tỷ lệ giữa các bộ môn, cũng như giữa lý thuyết và thực hành, được quy định rõ ràng Điều này bao gồm phương thức, phương pháp, phương tiện, cơ sở vật chất, cùng với chứng chỉ và văn bằng tốt nghiệp của cơ sở giáo dục và đào tạo.
Kỹ thuật đánh giá
Trong một bài đánh giá, chúng ta có thể sử dụng một hay nhiều phương pháp khác nhau, cụ thể:
1.8.1 Sử dụng phương pháp điều tra
Cấu trúc bảng hỏi bao gồm một loạt các câu hỏi được sắp xếp một cách có hệ thống, cho phép người đọc dễ dàng tự trả lời theo hướng dẫn đơn giản từ phiếu hỏi.
Khi lập phiếu điều tra cần lưu ý:
+ Bảng hỏi không dài quá 5 trang, mỗi câu hỏi không có quá nhiều phương án lựa chọn
+ Các dạng câu hỏi đặt ra phải dễ hiểu, hợp lý để đạt được mục tiêu
1.8.2 Phỏng vấn hoăc thảo luận
Phỏng vấn và thảo luận là phương pháp giao tiếp trực tiếp giữa nhà nghiên cứu và đối tượng cần khai thác thông tin Hình thức phỏng vấn có thể diễn ra trực tiếp hoặc qua điện thoại Để thu thập thông tin hiệu quả, cần phải nắm vững cách thức thực hiện phỏng vấn.
Để cuộc trò chuyện diễn ra tự nhiên và người được phỏng vấn thoải mái bộc lộ quan điểm, tâm trạng của mình, việc dẫn dắt câu chuyện là rất quan trọng Phỏng vấn có thể được ghi âm, chụp hình hoặc quay phim để đảm bảo có tài liệu đầy đủ và chính xác.
Người nghiên cứu đã áp dụng kết hợp hai phương pháp là phiếu điều tra và phỏng vấn để khảo sát thực trạng công tác đào tạo nghề LĐNT tại Trường CĐN Bạc Liêu, đồng thời thu thập ý kiến từ các chuyên gia về các giải pháp cho đề tài này.
Kết quả chương 1 cho thấy việc nghiên cứu cơ sở lý luận về chất lượng đào tạo nghề cho lao động nữ là rất quan trọng Người nghiên cứu đã tiếp cận một số vấn đề nền tảng liên quan đến đề tài này.
Hệ thống khái niệm liên quan giúp làm rõ nội dung vấn đề Để có cái nhìn khách quan về đề tài, nghiên cứu đã xem xét kinh nghiệm đào tạo nghề ở nước ngoài và các kết quả nghiên cứu của một số tác giả trong nước.
Nghiên cứu các mô hình dạy nghề cho LĐNT đã và đang thí điểm ở Việt Nam
Nghiên cứu áp dụng linh hoạt các mô hình đánh giá chất lượng đào tạo từ các tác giả khác nhau để xây dựng mô hình đánh giá chất lượng đào tạo nghề LĐNT tại Trường CĐN Bạc Liêu.
- Đầu vào: Bao gồm các yếu tố người học, giáo viên, cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học, tài chính
- Quá trình đào tạo: Chương trình, phương pháp dạy học, công tác tổ chức
- Đầu ra: Mức tiếp thu của người học về kiến thức, kỹ năng, thái độ; tỷ lệ tốt nghiệp; mức độ đáp ứng trong công việc
Nghiên cứu về chất lượng đào tạo nghề lao động nông thôn tại Trường CĐN Bạc Liêu cho thấy nhiều yếu tố ảnh hưởng, bao gồm đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học, tài chính, chương trình đào tạo, giáo trình và tài liệu học tập, phương pháp dạy học, công tác tổ chức và quản lý, cũng như việc kiểm tra đánh giá Sự phối hợp giữa các cấp, các ngành và kết quả sau đào tạo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo nghề Những yếu tố này sẽ được xem xét kỹ lưỡng trong chương 2 của nghiên cứu.