Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành giáo dục mầm non tại trường cao đẳng cần thơ Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành giáo dục mầm non tại trường cao đẳng cần thơ Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành giáo dục mầm non tại trường cao đẳng cần thơ
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu thực trạng giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non tại Trường Cao đẳng Cần Thơ nhằm đề xuất các biện pháp cải thiện giáo dục đạo đức nghề nghiệp Những biện pháp này sẽ góp phần vào việc thực hiện mục tiêu giáo dục toàn diện nhân cách cho sinh viên, nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nghề nghiệp trong tương lai.
Đối tƣợng nghiên cứu
Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
Khách thể nghiên cứu
Hoạt động giáo dục sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
Nhiệm vụ nghiên cứu
5.1 Nghiên cứu cơ sở lý luận về giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
5.2 Khảo sát thực trạng giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non tại Trường Cao đẳng Cần Thơ
5.3 Đề xuất các biện pháp giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non.
Giới hạn phạm vi nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu tập trung vào việc mô tả thực trạng giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non Nghiên cứu này dựa trên các quy định về đạo đức Nhà giáo và chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành, nhằm đánh giá mức độ thực hiện và hiệu quả của các quy định này trong đào tạo sinh viên.
Trường Cao đẳng Cần Thơ, thành phố Cần Thơ
- 86 sinh viên đang học năm thứ 2, thứ 3 hệ Cao đẳng Giáo dục mầm non tại Trường Cao đẳng Cần Thơ
- 22 giáo viên mầm non đang giảng dạy tại Trường Mầm non Thực hành thuộc Trường Cao đẳng Cần Thơ
Giả thuyết nghiên cứu
- Nhận thức về đạo đức nghề nghiệp của sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
Việc tích hợp giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên thông qua các giờ học trên lớp và các hoạt động ngoại khóa vẫn chưa được giảng viên chú trọng đúng mức.
- Nhà trường chưa chú trọng đúng mức đến các con đường giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non.
Phương pháp nghiên cứu
8.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận
Dựa trên việc phân tích và tổng hợp các tài liệu liên quan đến giáo dục đạo đức nghề nghiệp, cùng với việc nghiên cứu các văn kiện của Đảng và Nhà nước, các công trình khoa học, luận án, luận văn, và báo cáo khoa học đã công bố, chúng tôi đã xây dựng cơ sở lý luận vững chắc cho đề tài nghiên cứu này.
8.2 Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phương pháp điều tra được thực hiện thông qua việc phát phiếu trưng cầu ý kiến từ cán bộ quản lý, giảng viên, sinh viên ngành Giáo dục Mầm non, và giáo viên mầm non Mục đích là thu thập thông tin về thực trạng giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên trong lĩnh vực này.
Phương pháp trò chuyện là một cách hiệu quả để trao đổi thông tin với giảng viên, cố vấn học tập, cán bộ quản lý, cán bộ đoàn, cán bộ lớp, sinh viên và giáo viên mầm non Qua đó, ta có thể tìm hiểu nguyên nhân của thực trạng, tâm tư và nguyện vọng của sinh viên, từ đó đưa ra những giải pháp phù hợp nhằm cải thiện chất lượng giáo dục.
Phương pháp quan sát được áp dụng bằng cách dự giờ trên lớp nhằm tìm hiểu mức độ lồng ghép giáo dục đạo đức nghề nghiệp trong giờ dạy Qua đó, chúng ta thu thập thông tin về thái độ và hành vi đạo đức nghề nghiệp của sinh viên ngành Giáo dục Mầm non trong quá trình học tập, cũng như quan sát các hoạt động ngoại khóa và sinh hoạt đoàn.
- Phương pháp chuyên gia: hỏi ý kiến chuyên gia về các biện pháp giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
8.3 Phương pháp xử lý số liệu
Sử dụng phần mềm Microsoft Office Excel 2013 để xử lý kết quả điều tra bằng phiếu hỏi.
Cấu trúc của luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn gồm có 3 chương:
- Chương 1: Cơ sở lý luận về giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
- Chương 2: Thực trạng giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non tại Trường Cao đẳng Cần Thơ
- Chương 3: Đề xuất các biện pháp giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non tại Trường Cao đẳng Cần Thơ.
CƠ SƠ LÝ LUẬN VỀ GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP
Tổng quan vấn đề nghiên cứu
1.1.1 Một số nghiên cứu nước ngoài
Khổng Tử (551- 479 TCN) là một trong những nhà giáo dục tiêu biểu cho nền giáo dục phong kiến Trung Hoa Những tư tưởng giáo dục tiến bộ của Khổng
Tử còn có giá trị thời đại ngày nay Đó là:
Giáo dục đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách con người, giúp phát triển lòng nhân ái và ý thức sống có trên dưới Việc rèn luyện sự trung thực, chung thủy và kỷ cương là những yếu tố cần thiết để xây dựng một xã hội văn minh và tốt đẹp.
Trau dồi đạo đức giúp người thầy trở thành tấm gương sáng cho học trò noi theo Khổng Tử cho rằng bản tính con người vốn thiện, và giáo dục có nhiệm vụ đào tạo những người nhân nghĩa, trung chính Mọi người khi sinh ra đều như nhau, nhưng qua quá trình rèn luyện, họ sẽ khác biệt Để trở thành người có đạo đức, cần phải trải qua giáo dục.
Tử đã rất xem trọng đạo đức của người thầy
Socrates (476 - 399 TCN) là một triết gia vĩ đại và nhà giáo dục nổi bật của Hy Lạp, người đã dành cả cuộc đời để theo đuổi lý tưởng về sự "thành thực" và "đức hạnh" Ông tin rằng bản chất tốt đẹp của con người dẫn đến những hành động chính đáng, và rằng tội lỗi cùng sai trái phát sinh từ sự thiếu suy nghĩ và kém hiểu biết.
Plato (427 - 347 TCN) là một triết gia và nhà giáo dục nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại, ông cho rằng mọi người đều khao khát hạnh phúc nhưng thường không biết cách đạt được điều đó Theo ông, hạnh phúc xuất phát từ một tâm hồn lành mạnh, vì vậy ông khuyên mọi người nên sống theo đức hạnh, điều này mang lại sự thanh thản cho tâm hồn Do đó, hiểu biết và kiến thức là yếu tố then chốt để đạt được hạnh phúc và đức hạnh.
John Locke (1632-1704) là một nhà giáo dục và học giả người Anh nổi tiếng, nhấn mạnh rằng giáo dục cần chú trọng đến cả nhân cách và kiến thức Để đạt được hiệu quả tốt nhất, giáo dục phải trang bị cho học sinh những tư tưởng và phẩm chất phù hợp, đồng thời hướng dẫn trẻ em thông qua việc quan sát và chia sẻ những thói quen tốt và hành động cao đẹp Những thói quen và hành động này chính là mẫu mực cho việc hình thành một con người hiểu biết và có lý trí Việc nuôi dưỡng và hướng dẫn trẻ thông qua một chương trình giáo dục rõ ràng và thiết thực sẽ giúp trẻ phát triển kiến thức, thực hiện thói quen tốt và hành động cao đẹp từ những ngày đầu học tập.
Immanuel Kant (1724 - 1804) là một triết gia Đức nổi tiếng, ông cho rằng con người chỉ có thể phát triển thông qua giáo dục, từ sự vô tri trở thành tri thức Giáo dục cần phải rèn luyện để hình thành văn hóa, đức hạnh và lòng nhân ái, qua đó góp phần tạo dựng hạnh phúc cho nhân loại Kant nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hạn chế cảm xúc nhất thời ở trẻ em bằng cách giảng dạy đạo đức thông qua các câu cách ngôn Trẻ em cần học hỏi và tự kiểm điểm để nhận thức được hai khái niệm quan trọng: tự do và giới hạn.
Makarenkô (1888-1939) là một nhà giáo dục Xô Viết xuất sắc, người đặt ra những yêu cầu cao đối với nghề giáo Ông nhấn mạnh rằng giáo viên cần phải yêu nghề, yêu trẻ, sống nhiệt huyết và vui vẻ, đồng thời phải là tấm gương mẫu mực trong lời nói, ăn mặc và cử chỉ Để trở thành một nhà giáo dục thực thụ, cần có lý tưởng và hoài bão, cũng như rèn luyện sự ý thức và tích cực trong công việc, coi trọng nghề nghiệp Sáng tạo và nhạy cảm sư phạm là những phẩm chất quan trọng mà ông yêu cầu ở các nhà giáo dục.
Các tư tưởng giáo dục cổ xưa đã làm sáng tỏ vai trò quan trọng của giáo dục đạo đức trong việc hình thành và phát triển nhân cách của sinh viên Để đáp ứng nhu cầu xã hội, người thầy cần phải có đủ kiến thức chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp.
1.1.2 Một số nghiên cứu ở trong nước
Dân tộc Việt Nam nổi bật với truyền thống “Tôn sư trọng đạo”, trong đó nhà giáo được xếp hạng cao trong xã hội, chỉ sau vua và trên cha mẹ theo cấu trúc “Quân - Sư - Phụ” Điều này thể hiện sự tôn kính và giá trị mà người Việt dành cho nghề giáo, khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục trong văn hóa dân tộc.
Người thầy được coi trọng vì họ là hình mẫu chuẩn mực, không chỉ trong trường học mà còn trong mọi khía cạnh của cuộc sống Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tri thức và nghiệp vụ sư phạm, người thầy cần giữ gìn những phẩm chất tốt đẹp và truyền đạt đạo lý cho thế hệ học trò, giúp họ phát triển cả về đạo đức lẫn chuyên môn Như đồng chí Phạm Văn Đồng đã nói, "Nghề dạy học là nghề cao quý bậc nhất trong các nghề cao quý," thể hiện sự sáng tạo trong việc hình thành những con người sáng tạo Những người thầy tận tâm, trí tuệ, không ngại khó khăn, đã cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp "trồng người" Việc tôn vinh người thầy đã trở thành đạo lý và tình cảm tự nhiên trong xã hội, với những tấm gương nhà giáo nổi bật vẫn còn lưu danh trong lịch sử giáo dục, góp phần tạo nên phẩm chất đạo đức cao đẹp của người thầy trong truyền thống.
Chu Văn An (1292-1370) là một danh sĩ xuất sắc, nổi tiếng với tài năng giáo dục và đã mở trường dạy học tại quê nhà, thu hút nhiều môn đệ từ khắp nơi đến học tập, nhiều người trong số họ đã thi đậu và trở thành quan lớn trong triều đình Ông qua đời năm 1370 và được thờ tại Văn Miếu, ghi nhận sự nghiệp giáo dục cùng với tài năng và đức độ của mình Đoàn Thị Điểm (1705-1748) là một trong số ít nữ danh sĩ mở trường dạy học, dù còn trẻ và độc thân, nhưng bà được kính trọng bởi tài năng và phẩm hạnh của mình.
Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888), trên 30 năm hành nghề mô phạm, ông đã đem đạo thánh hiền, những điều nhân nghĩa ra truyền thụ cho các môn đệ [1, tr.435]
Hồ Chí Minh (1890-1969) là một nhà cách mạng kiệt xuất và nhà giáo tiêu biểu, người không chỉ truyền đạt kiến thức văn hóa mà còn khơi dậy lòng tự hào dân tộc và tình yêu quê hương đất nước trong học trò Ông dạy đạo đức làm người và cách ứng xử với mọi người Trong bài nói chuyện tại trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng mục tiêu giáo dục cần phải đạt được là phát triển toàn diện con người về tài năng và đức hạnh, với đạo đức cách mạng là nền tảng quan trọng.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng sự phát triển của con người là một quá trình liên tục, không phải ai cũng đã có sẵn nhân cách từ khi sinh ra Việc hoàn thiện bản thân đòi hỏi sự rèn luyện kiên trì và vượt qua khó khăn Đạo đức nghề nghiệp và giáo dục đạo đức nghề nghiệp luôn là những vấn đề được nhiều nhà giáo dục trong và ngoài nước quan tâm, dẫn đến nhiều công trình nghiên cứu về giáo dục đạo đức cho sinh viên.
Trong công trình nghiên cứu “Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sƣ phạm” của tác giả Nguyễn Kế Hào và Nguyễn Quang Uẩn, một chương được dành riêng để phân tích “Tâm lý học nhân cách người thầy giáo” Tác giả Nguyễn Quang Uẩn đã đi sâu vào đặc điểm của lao động sƣ phạm và chỉ ra các phẩm chất cần thiết của người thầy giáo.
- Thế giới quan khoa học;
- Lòng tin và yêu mến học sinh, yêu nghề;
Người thầy có ảnh hưởng đến học sinh không chỉ qua hành động mà còn qua sự hiểu biết về quy luật khách quan Để đạt được điều này, giáo viên cần lấy các quy luật này làm chuẩn mực cho mọi tác động sư phạm của mình, đồng thời phải sở hữu những phẩm chất đạo đức và ý chí cần thiết.
Các khái niệm công cụ của đề tài
Giáo dục là quá trình hình thành nhân cách một cách có mục đích và kế hoạch, thông qua các hoạt động và mối quan hệ giữa người giáo dục và người được giáo dục Mục tiêu của giáo dục là truyền đạt và chiếm lĩnh những kinh nghiệm xã hội của nhân loại.
Giáo dục, trong nghĩa hẹp, là một phần của quá trình sư phạm, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin, lý tưởng, động cơ, tình cảm và thái độ của con người Nó bao gồm các lĩnh vực tư tưởng, chính trị, đạo đức, lao động, học tập, thẩm mỹ và vệ sinh.
Giáo dục là quá trình mà nhà giáo dục tác động lên đối tượng học tập, nhằm phát triển toàn diện phẩm chất nhân cách của họ.
Quá trình giáo dục là sự tác động của nhà giáo dục lên học sinh, nhằm hình thành ý thức, thái độ và hành vi ứng xử phù hợp với cộng đồng và xã hội.
Trong bài viết này, giáo dục được định nghĩa rộng rãi là quá trình mà nhà giáo dục ảnh hưởng đến người học để phát triển những phẩm chất nhân cách toàn diện Nó bao gồm việc hình thành niềm tin, lý tưởng, động cơ, tình cảm, thái độ và hành vi ứng xử tích cực đối với cộng đồng và xã hội.
1.2.2 Đạo đức Đạo đức là “một hình thái ý thức xã hội đặc biệt, có tác dụng điều chỉnh hành vi của con người trên cơ sở sự đối lập thiện và ác Hình thái ý thức xã hội này tồn tại song song với những hình thái ý thức xã hội khác, nhƣ pháp luật, tôn giáo, khoa học…” [18, tr.6] Đạo đức là tổng hợp những nguyên tắc, chuẩn mực xã hội nhờ đó con người tự giác điều chỉnh hành vi của mình phù hợp với lợi ích xã hội, hạnh phúc cuả con người trong mối quan hệ người - người, cá nhân với tập thể và toàn xã hội [27]
Quan niệm đạo đức trong cuộc sống hàng ngày được xem như một tiêu chuẩn để phân biệt giữa người tốt và người xấu, đồng thời đánh giá hành vi thiện hay ác của con người trong xã hội.
Theo Trần Thị Tuyết Oanh và Phạm Khắc Cương, đạo đức đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người, là quy tắc sống định hướng giá trị cho từng cá nhân và điều chỉnh hành vi theo chuẩn mực xã hội.
Bộ mặt đạo đức của giáo viên đóng vai trò quan trọng trong quá trình giáo dục đạo đức Để thực hiện tốt nhiệm vụ cao cả của mình, giáo viên cần thường xuyên rèn luyện đạo đức và nâng cao trình độ lý luận cùng chuyên môn nghiệp vụ.
Nhƣ vậy, có rất nhiều định nghĩa khác nhau về đạo đức nhƣng tổng thể đều đề cập đến các khía cạnh sau:
- Đạo đức là hình thái ý thức xã hội phản ánh quan hệ giữa cá nhân với xã hội, với người khác và với chính mình
- Đạo đức là tổng hợp những nguyên tắc, quy tắc, chuẩn mực xã hội
- Đạo đức là phương thức điều chỉnh hành vi của con người
- Đạo đức là thành phần cơ bản của nhân cách
Đạo đức được hiểu là hình thức ý thức xã hội, bao gồm hệ thống nguyên tắc, quy tắc và chuẩn mực, giúp con người tự nhận thức và điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với các chuẩn mực xã hội.
Nghề được định nghĩa là công việc hàng ngày nhằm sinh nhai, trong khi nghề nghiệp là những công việc cụ thể mà con người thực hiện để kiếm sống, như thợ tiện, giáo viên hay bác sĩ.
Theo từ điển Tiếng Việt: Nghề nghiệp là công việc mà người ta thực hiện trong suốt cả cuộc đời
Nghề nghiệp được định nghĩa là một loại công việc yêu cầu người lao động phải có chuyên môn nhất định, tức là thực hiện các nhiệm vụ theo sự phân công lao động trong xã hội.
Các nghề trong xã hội không phải là những thực thể cố định, mà chúng có sự thay đổi và phát triển theo thời gian Giống như một cơ thể sống, các nghề có thể sinh trưởng, phát triển, hoặc thậm chí biến đổi và diệt vong do sự tiến bộ của xã hội và công nghệ.
Nghề nghiệp trong xã hội rất phong phú, với hơn 30 nhóm nghề khác nhau tại Việt Nam Trong số đó, nghề dạy học được xã hội giao phó và tin tưởng cho các nhà giáo.
Trong bài viết này, nghề nghiệp được định nghĩa là một loại hình lao động giúp hình thành tri thức và kỹ năng cần thiết để sản xuất các sản phẩm phục vụ nhu cầu của xã hội.
Đặc điểm nghề giáo viên mầm non
1.3.1 Nghề giáo viên mầm non
Nghề giáo viên mầm non đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục trẻ em dưới 6 tuổi Qua quá trình đào tạo, giáo viên mầm non nắm vững kiến thức về sự phát triển thể chất và tâm sinh lý của trẻ, cũng như các phương pháp nuôi dưỡng và chăm sóc Họ được trang bị những kỹ năng cần thiết để thực hiện nhiệm vụ chăm sóc và giáo dục trẻ, đáp ứng nhu cầu xã hội trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa.
Nghề giáo viên mầm non là một nghề đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo trong quá trình lao động, bởi vì:
Xét từ góc độ cá nhân:
Trẻ em phát triển với những đặc điểm riêng biệt, bao gồm cấu trúc thần kinh khác nhau, tốc độ phát triển không đồng đều và vốn kinh nghiệm sống đa dạng Mỗi trẻ đều có hành trình phát triển độc đáo, phản ánh sự phong phú trong khả năng và tiềm năng của chúng.
- Trẻ em có những năng lực, thiên hướng riêng: trẻ này yêu thích âm nhạc, trẻ khác có năng khiếu vẽ hay nặn…
- Trẻ em lứa tuổi mầm non rất đa dạng, xuất phát từ nền kinh tế và môi trường giáo dục gia đình khác nhau
Xét từ góc độ xã hội:
Xã hội không ngừng phát triển, đòi hỏi hệ thống giáo dục phải thay đổi để đáp ứng nhu cầu chung Mục tiêu giáo dục mầm non là nuôi dưỡng trẻ em trở nên nhanh nhẹn, mạnh dạn, tự tin và tự lập, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo, chuẩn bị tốt cho các em bước vào tiểu học.
Hiện nay, nghề giáo viên mầm non tại Việt Nam đang được phát triển mạnh mẽ, khi xã hội và phụ huynh ngày càng nhận thức đúng vai trò quan trọng của giáo viên trong sự phát triển lâu dài của trẻ em Xu thế xã hội hóa giáo dục cũng đã ảnh hưởng sâu sắc đến giáo dục mầm non, góp phần tích cực vào quá trình xã hội hóa trong giáo dục.
Để xây dựng một đất nước phát triển và bắt kịp xu thế hiện đại, việc bảo vệ và giáo dục thế hệ trẻ em là vô cùng quan trọng Trẻ em chính là chủ nhân tương lai của đất nước; nếu được chăm sóc và giáo dục đúng cách, họ sẽ trở thành những công dân ưu tú, góp phần xây dựng quê hương và phát triển đất nước.
1.3.2 Nhiệm vụ của người giáo viên trong trường mầm non Điều lệ trường mầm non quy định: giáo viên mầm non thực hiện chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em theo đúng quy chế chuyên môn và chương trình chăm sóc giáo dục trẻ em đƣợc Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành, đảm bảo an toàn tuyệt đối tính mạng trẻ [20, tr.15].
- Nhà giáo là người làm nhiệm vụ giảng dạy, giáo dục trong nhà trường hoặc các cơ sở giáo dục khác
Nhà giáo cần đáp ứng các tiêu chuẩn quan trọng, bao gồm phẩm chất và đạo đức tốt, tư tưởng tích cực, trình độ chuyên môn nghiệp vụ đạt yêu cầu đào tạo, cùng với sức khỏe phù hợp với yêu cầu của nghề nghiệp.
1.3.3 Đặc thù lao động của người giáo viên mầm non
Trong hoạt động sư phạm của giáo viên mầm non, giáo viên và trẻ em đóng vai trò chủ thể trong việc chăm sóc và giáo dục Hoạt động sư phạm của giáo viên mầm non có những đặc điểm riêng biệt so với các bậc học khác, vì đối tượng của họ là trẻ em rất nhỏ, đang trong giai đoạn hình thành và phát triển nhân cách Qua việc chăm sóc và giáo dục, giáo viên giúp trẻ phát triển những phẩm chất ban đầu Ngoài ra, giáo viên cũng cần tổ chức các hoạt động giáo dục dựa trên phương thức học tập cơ bản, với đối tượng giáo dục là trẻ em trước tuổi đến trường, từ 3 tháng đến 6 tuổi.
Công cụ lao động quan trọng nhất của giáo viên mầm non chính là nhân cách của họ Trí tuệ và phẩm chất của giáo viên không chỉ là tài sản cá nhân mà còn là yếu tố quyết định trong việc giáo dục trẻ nhỏ Nhân cách mạnh mẽ giúp giáo viên thuyết phục hiệu quả cả trẻ em và những người xung quanh, từ đó tạo ra môi trường học tập tích cực và phát triển.
Sự hình thành và phát triển nhân cách của trẻ em là kết quả của quá trình giáo dục, trong đó giáo viên mầm non đóng vai trò quan trọng Họ thực hiện công việc lao động sư phạm mang tính trí óc, chuyên nghiệp, yêu cầu sự kết hợp giữa khoa học, nghệ thuật và sáng tạo Giáo viên mầm non không chỉ tổ chức các hoạt động giáo dục mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến nhân cách tương lai của trẻ thông qua sự chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục hàng ngày.
Lao động của giáo viên mầm non là sự kết hợp của ba loại nghề: thầy giáo, bác sĩ và nghệ sĩ Họ không chỉ giáo dục trẻ mà còn chăm sóc và nuôi dưỡng các em, đòi hỏi tinh thần trách nhiệm cao và sự tận tâm Để trở thành giáo viên mầm non thực thụ, ngoài việc rèn luyện kỹ năng và nâng cao chuyên môn, người giáo viên còn cần tu dưỡng đạo đức, từ đó hoàn thành tốt sứ mệnh của mình.
1.3.4 Nhân cách của người giáo viên mầm non
Nhân cách của người giáo viên được hình thành trước khi học nghề và tiếp tục phát triển một cách có hệ thống trong quá trình đào tạo Sau đó, nó được củng cố và tiến triển ổn định trong suốt quá trình hành nghề.
Nhân cách của giáo viên mầm non phù hợp với mô hình nhân cách chung của giáo viên, nhưng có những đặc thù riêng do họ làm việc với trẻ nhỏ Các yêu cầu cụ thể trong cấu trúc nhân cách của giáo viên mầm non cần được điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm công việc này.
Những phẩm chất và năng lực (kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp) [20] của người giáo viên mầm non gồm:
- Yêu nghề và gắn bó với nghề
- Tận tụy với công việc chăm sóc giáo dục trẻ em
- Có tình thương với trẻ nhỏ
- Kiên trì và nhẫn nại khi tiếp xúc với trẻ
Giáo viên mầm non không chỉ thực hiện nhiệm vụ giảng dạy như giáo viên ở các cấp học khác, mà còn cần kỹ năng “dỗ” trẻ Công việc dạy và dỗ trẻ đòi hỏi sự khéo léo và tình cảm, điều này tạo nên sự đặc thù riêng cho nghề giáo viên mầm non.
1.3.5 Chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non
Chuẩn nghề nghiệp của giáo viên mầm non được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ký ban hành ngày 22 tháng 01 năm 2008 [28]
Chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non bao gồm các yêu cầu cơ bản về phẩm chất chính trị, đạo đức và lối sống, cũng như kiến thức và kỹ năng sư phạm cần thiết Những tiêu chí này nhằm đảm bảo rằng giáo viên mầm non có khả năng đáp ứng mục tiêu giáo dục mầm non hiệu quả.
- Yêu nghề, tận tụy với nghề, sẵn sàng khắc phục khó khăn hoàn thành nhiệm vụ;
- Giáo dục trẻ yêu thương, lễ phép với ông bà, cha mẹ, người lớn tuổi, thân thiện với bạn bè và biết yêu quê hương;
- Giáo dục trẻ thực hiện các quy định ở trường, lớp, nơi công cộng;
Nội dung giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm
1.4.1 Nội dung giáo dục đạo đức
Theo giáo trình “Giáo dục học đại cương (tập 2)” [12, tr.50], nội dung giáo dục đạo đức cho học sinh gồm:
- Giáo dục lí luận cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh;
- Giáo dục chủ nghĩa yêu nước;
- Giáo dục lí tưởng của chủ nghĩa cộng sản;
- Giáo dục chủ nghĩa tập thể;
- Giáo dục lòng nhiệt tình, hăng say lao động, có ý thức bảo vệ tài sản XHCN;
- Giáo dục dân chủ và pháp chế XHCN;
- Giáo dục hành vi văn minh trong các lĩnh vực của đời sống xã hội, giáo dục ý thức công dân và các nội dung đạo đức mới XHCN;
Nội dung chủ yếu của giáo dục đạo đức phải phù hợp với yêu cầu của cuộc xây dựng và phát triển đất nước
Theo giáo trình “Giáo dục đạo đức mới cho sinh viên trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay”, nội dung giáo dục đạo đức cho sinh viên bao gồm nhiều lĩnh vực quan trọng Những lĩnh vực này nhằm giúp sinh viên phát triển nhân cách và tư duy đạo đức trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại Việc giáo dục đạo đức không chỉ là trách nhiệm của nhà trường mà còn cần sự phối hợp từ gia đình và xã hội để tạo ra một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ cho sinh viên.
- Giáo dục lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc và lòng trung thành với
Tổ quốc và nhân dân;
- Giáo dục cho sinh viên sống có lý tưởng cao đẹp, ước mơ và hoài bão lớn lao;
- Giáo dục cho sinh viên tinh thần nhân ái, vị tha;
- Giáo dục cho sinh viên tình bạn, tình đồng chí chân chính, tình yêu trong sáng, đúng mực;
- Giáo dục cho sinh viên tinh thần tự giác, phấn đấu vươn lên, có ý thức trách nhiệm trong học tập và lao động;
- Giáo dục tinh thần tập thể, chủ nghĩa tập thể và tinh thần phục vụ nhân dân cho sinh viên
1.4.2 Nội dung giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
Theo Nguyễn Kế Hào và Nguyễn Quang Uẩn, nhà giáo cần có lý tưởng nghề nghiệp, đặc biệt là lý tưởng "trồng người", điều này là cốt lõi trong nhân cách của họ Lòng tin yêu học sinh và yêu nghề là những phẩm chất đạo đức quan trọng, luôn gắn kết với nhau, tạo thành động lực cho nhà giáo trong sự nghiệp giáo dục.
- Say sƣa, làm việc hết mình…
- Có những biện pháp cụ thể để khắc phục khó khăn…
- Gần gũi, yêu thương học sinh, có sự quan tâm chăm sóc cụ thể đối với những học sinh có hoàn cảnh khó khăn…
- Sống và làm việc theo tinh thần “Tất cả vì học sinh thân yêu”
Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố “đạo đức - lối sống” trong nghề giáo, khẳng định rằng đạo đức nhà giáo là công cụ hành nghề thiết yếu, bao gồm phẩm chất, năng lực và lối sống của người thầy Trong mọi xã hội, đạo đức nghề được coi trọng, ví dụ như y đức trong ngành y và chữ tín trong các nghề kinh doanh.
Trong nghiên cứu "Nghề giáo viên mầm non" của tác giả Hồ Lam Hồng, nhân cách của người giáo viên được xem xét từ góc độ chung của nhân cách người giáo viên Nhiều nhà tâm lý và giáo dục trong và ngoài nước đã đưa ra những quan điểm khác nhau về mô hình nhân cách này Tuy nhiên, các nhà khoa học đều đồng thuận rằng nhân cách nghề nghiệp, đặc biệt là của giáo viên, là sự kết hợp giữa phẩm chất đạo đức và năng lực, bao gồm kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả lao động trong quá trình giảng dạy.
Mặc dù không định nghĩa rõ ràng khái niệm đạo đức nghề nghiệp, các tác giả đã đề cập đến nội hàm của nó Đạo đức nghề nghiệp của người thầy giáo bao gồm lòng yêu nghề, sự mến trẻ, có thế giới quan khoa học, lý tưởng nghề nghiệp và niềm tin vào thế hệ trẻ.
Trong giáo dục mầm non, giáo viên cần có sự đa năng, kết hợp giữa vai trò của người mẹ, nhà giáo dục, nghệ sĩ, y tá và người cấp dưỡng Điều này tạo nên đặc trưng riêng của nghề giáo viên mầm non Nội dung giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non chủ yếu dựa trên “Quy định về đạo đức Nhà giáo” và “Chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non”, đồng thời gắn liền với việc phát triển phẩm chất đạo đức của giáo viên trong bối cảnh hiện đại.
- Giáo dục lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc và lòng trung thành với
Tổ quốc và nhân dân;
- Giáo dục lòng yêu nghề, yêu trẻ, tôn trọng nhân cách người học;
- Giáo dục tinh thần vƣợt khó hoàn thành tốt nhiệm vụ;
- Giáo dục các phẩm chất chính trị: Chấp hành các quy định của pháp luật, chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước;
- Giáo dục ý thức trách nhiệm trong học tập và lao động;
- Giáo dục ý thức phấn đấu vươn lên trong nghề nghiệp;
- Giáo dục nhân cách và lối sống lành mạnh;
- Giáo dục tinh thần tập thể, chủ nghĩa tập thể, tinh tinh thần phục vụ nhân dân và trẻ;
- Giáo dục cho sinh viên có thái độ sống tích cực, biết cảm thông và biết chia sẻ công việc với người khác;
- Giáo dục ý thức tự học, tự bồi dƣỡng, không ngừng phấn đấu trở thành tấm gương về mọi mặt cho học sinh noi theo.
Các con đường giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
1.5.1 Các con đường giáo dục đạo đức
Theo giáo trình: “Giáo dục học nghề nghiệp của tác giả Nguyễn Đức Trí”
[27, tr.103], các con đường giáo dục gồm:
- Con đường tổ chức lao động
- Con đường tổ chức hoạt động xã hội
- Con đường tổ chức hoạt động vui chơi, giải trí, văn hóa, thể dục thể thao
- Con đường tổ chức hoạt động tập thể
1.5.2 Các con đường giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
Nghiên cứu này tập trung vào giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non, với mục tiêu tìm hiểu các phương pháp giáo dục hiệu quả Đặc biệt, bài viết sẽ phân tích vai trò của hoạt động dạy học trên lớp và các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trong việc hình thành và phát triển đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên.
1.5.2.1 Thông qua hoạt động dạy học
Hoạt động dạy học là đặc trưng của mọi loại hình nhà trường và được coi là con đường giáo dục cơ bản, thuận lợi và hiệu quả nhất Qua dạy học, thế hệ trẻ không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn tự rèn luyện để hoàn thiện nhân cách.
Dạy học là phương pháp hiệu quả nhất giúp sinh viên tiếp cận và chiếm lĩnh tri thức khoa học hiện đại, phù hợp với thực tiễn tự nhiên và xã hội Qua quá trình này, sinh viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn rèn luyện được các kỹ năng và kỹ xảo cần thiết.
Dạy học đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển năng lực trí tuệ của sinh viên, đặc biệt là tư duy sáng tạo Qua quá trình học tập, sinh viên không chỉ tiếp thu các giá trị hiện có mà còn có khả năng tạo ra những giá trị mới, góp phần làm phong phú thêm kho tàng tri thức.
Dạy học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thế giới quan khoa học và nhân sinh quan cho sinh viên, đồng thời phát triển những phẩm chất đạo đức tốt đẹp và nhân cách toàn diện.
Hoạt động dạy học trên lớp không chỉ cung cấp cho sinh viên kiến thức khoa học mà còn rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp và hình thành năng lực nghề nghiệp Đây là phương pháp hiệu quả nhất để xây dựng niềm tin và tình cảm đạo đức cho sinh viên, giúp họ nhận thức và phân biệt rõ ràng giữa hành vi đạo đức và vô đạo đức, từ đó điều chỉnh và hoàn thiện bản thân.
1.5.2.2 Thông qua hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp
Giáo dục không chỉ diễn ra trong lớp học mà còn thông qua các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp Những hoạt động này kết nối lý thuyết với thực tiễn, giúp sinh viên thống nhất giữa nhận thức và hành động Mục tiêu của các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp là nâng cao trải nghiệm học tập và phát triển toàn diện cho sinh viên.
Củng cố và làm sâu sắc kiến thức các môn học giúp sinh viên mở rộng hiểu biết về các lĩnh vực xã hội, từ đó làm phong phú thêm vốn tri thức và kinh nghiệm hoạt động tập thể.
Rèn luyện các kỹ năng cơ bản cho sinh viên theo từng độ tuổi, như kỹ năng giao tiếp và kỹ năng kiểm tra đánh giá, là rất quan trọng Đồng thời, cần củng cố và phát triển những thói quen tốt trong học tập, lao động và công tác xã hội để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của sinh viên.
Bồi dưỡng thái độ tự giác tích cực tham gia các hoạt động xã hội giúp hình thành tình cảm chân thành và niềm tin trong sáng đối với cuộc sống, quê hương và đất nước Điều này cũng góp phần tạo ra thái độ đúng đắn với tự nhiên và xã hội.
Hoạt động ngoài giờ lên lớp rất đa dạng và phong phú bao gồm các hoạt động nhƣ:
Lao động không chỉ là hình thức hoạt động đặc biệt của con người mà còn là phương tiện sản xuất ra sản phẩm vật chất và tinh thần, đáp ứng nhu cầu cuộc sống Qua quá trình lao động, con người không chỉ tạo ra giá trị mà còn cải tạo bản thân Do đó, việc đưa hoạt động lao động vào giáo dục trong nhà trường đóng vai trò quan trọng, góp phần phát triển toàn diện nhân cách và kỹ năng sống cho học sinh.
Hoạt động chính trị - xã hội:
Hoạt động xã hội là hình thức tương tác của cá nhân với các mối quan hệ giao tiếp đa dạng trong cộng đồng, diễn ra trong một môi trường xã hội cụ thể Nội dung và hình thức của hoạt động này rất phong phú, bao gồm các dịp kỷ niệm lễ lớn, sự kiện chính trị - xã hội, tìm hiểu truyền thống tốt đẹp của trường, địa phương và dân tộc, cũng như các hoạt động nhân đạo, đền ơn đáp nghĩa và từ thiện.
Hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể dục thể thao:
Hoạt động văn hóa, nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục sinh viên, được coi là "món ăn tinh thần" thiết yếu trong đời sống hàng ngày Những hoạt động này không chỉ giúp sinh viên thư giãn, giảm bớt căng thẳng trong học tập mà còn nuôi dưỡng khả năng cảm thụ nghệ thuật và cái đẹp Hơn nữa, chúng còn góp phần hình thành những phẩm chất đạo đức như tình yêu quê hương, đất nước và lòng yêu thương con người.
Hoạt động vui chơi tham quan du lịch:
Vui chơi là dạng hoạt động có ý nghĩa giáo dục quan trọng nhằm:
Giúp sinh viên phát triển phẩm chất đạo đức như tình thân ái, đoàn kết, lòng trung thực và tinh thần cộng đồng trách nhiệm, đồng thời khắc phục những thói xấu như tính ích kỷ và giả dối.
- Giúp sinh viên có cơ hội nâng cao hiểu biết về tự nhiên, xã hội
- Giúp sinh viên thoải mái dễ chịu, phục hồi sức khỏe sau những giờ học tập, lao động
- Giúp sinh viên hình thành và phát triển các kỹ năng hoạt động nhƣ: tổ chức, điều khiển, giao tiếp, hợp tác
Các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp (HĐGDNGLL) tại trường chủ yếu được tổ chức bởi Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Những hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại giá trị giáo dục đạo đức, góp phần vào việc hoàn thiện nhân cách của người lao động trong thời đại mới.
Phương pháp giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
1.6.1 Phương pháp giáo dục đạo đức
1.6.1.1 Khái niệm phương pháp giáo dục đạo đức
Phương pháp giáo dục đạo đức là sự tương tác giữa giáo viên, tập thể học sinh và từng cá nhân nhằm giúp học sinh tiếp thu nền văn hóa đạo đức của nhân loại và dân tộc, từ đó phát triển thành nhân cách toàn diện Theo nghĩa rộng, phương pháp này bao gồm các con đường, phương tiện, hình thức tổ chức và biện pháp giáo dục của giáo viên, ảnh hưởng đến mặt đạo đức trong nhân cách người học, đồng thời khuyến khích học sinh lĩnh hội những chuẩn mực và giá trị đạo đức của xã hội.
1.6.1.2 Các phương pháp giáo dục đạo đức
Theo giáo trình: “Giáo dục học nghề nghiệp của tác giả Nguyễn Đức Trí”
[27], các phương pháp giáo dục gồm:
- Phương pháp phê bình và tự phê bình
- Phương pháp tranh luận (hội thảo)
- Phương pháp đòi hỏi sư phạm
- Phương pháp tập thói quen và rèn luyện hành vi đạo đức
- Phương pháp tạo dư luận
- Phương pháp mạnh dạn giao công việc- tham gia vào các mối quan hệ giao tiếp
- Phương pháp tạo tình huống sư phạm
1.6.2 Phương pháp giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non
Phương pháp là con đường dẫn đến mục tiêu, thể hiện sự chuyển động của nội dung và ý thức của chủ thể về quy luật vận động của đối tượng Nó giúp chủ thể áp dụng quy luật này để biến đổi đối tượng theo những mục đích đã được xác định.
Phương pháp là tập hợp các cách thức mà chủ thể áp dụng để tác động lên đối tượng, nhằm thay đổi đối tượng theo mục tiêu đã được xác định.
Trong quá trình giáo dục, nhà giáo dục cần dựa vào mục đích, nội dung giáo dục, năng lực cá nhân, đối tượng học sinh và điều kiện cụ thể để lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp Ví dụ, khi làm việc với sinh viên, nên áp dụng các phương pháp thuyết phục Đối với việc hình thành hành vi và thói quen, các phương pháp tổ chức hoạt động và xây dựng kinh nghiệm ứng xử xã hội sẽ hiệu quả hơn Đặc biệt, với những đối tượng nhút nhát và tự ti, cần chú trọng sử dụng các phương pháp động viên và khen thưởng để khuyến khích sự phát triển.
Trong đề tài này, phương pháp giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non chủ yếu tập trung vào các nhóm phương pháp như: giảng dạy lý thuyết, thực hành trải nghiệm, và phát triển kỹ năng mềm Những phương pháp này không chỉ giúp sinh viên hiểu rõ về giá trị đạo đức trong nghề nghiệp mà còn trang bị cho họ những kỹ năng cần thiết để thực hiện tốt vai trò của mình trong tương lai.
Nhóm các phương pháp thuyết phục:
Phương pháp đàm thoại là một hình thức giáo dục hiệu quả, trong đó giáo viên và học sinh trao đổi ý kiến và quan điểm về một chủ đề cụ thể Phương pháp này không chỉ khuyến khích sự tham gia của học sinh mà còn tạo ra môi trường học tập tích cực, nơi mọi người có thể chia sẻ và lắng nghe ý kiến của nhau.
Giảng giải là một phương pháp giáo dục quan trọng, trong đó giáo viên sử dụng ngôn ngữ để thông báo, phân tích và giải thích các chuẩn mực xã hội đã được xác định, đồng thời chứng minh tính đúng đắn của chúng.
Nêu gương là một phương pháp giáo dục hiệu quả, trong đó nhà giáo dục sử dụng hình mẫu từ cá nhân hoặc tập thể, hoặc chính hành động của mình để tạo cảm hứng cho người học Phương pháp này khuyến khích sự ngưỡng mộ và việc noi theo những tấm gương sáng, từ đó giúp người được giáo dục đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Nhóm phương pháp tổ chức hoạt động và hình thành kinh nghiệm ứng xử xã hội:
Phương pháp đòi hỏi sư phạm là một phương pháp giáo dục trong đó giáo viên nêu ra các yêu cầu cụ thể đối với học sinh, đồng thời tổ chức và giám sát quá trình thực hiện những yêu cầu này để đạt được các mục tiêu giáo dục đã đề ra.
- Phương pháp tập thói quen:
Phương pháp giáo dục này yêu cầu giáo viên tổ chức cho học sinh thực hiện lặp đi lặp lại các hành động và cử chỉ một cách có hệ thống và thường xuyên trong các tình huống tương tự Điều này giúp hình thành thói quen tốt và nhu cầu tự nhiên cho học sinh.
Phương pháp tập thói quen và phương pháp rèn luyện đều nhằm hình thành hành vi thói quen thông qua hoạt động, tuy nhiên, chúng có sự phân biệt tương đối Trong khi phương pháp tập thói quen chú trọng vào việc hình thành các hành vi thói quen, thì phương pháp rèn luyện lại tập trung vào việc phát triển phẩm chất nhân cách và ý chí của người được giáo dục.
Nhóm phương pháp kích thích hoạt động và điều chỉnh hành vi ứng xử của người được giáo dục:
Trong giáo dục, khen thưởng đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố và phát huy phẩm chất tích cực của học sinh, đồng thời khuyến khích những truyền thống tốt đẹp trong tập thể Hình thức khen thưởng không chỉ giúp cá nhân và tập thể khẳng định giá trị của mình, mà còn tạo động lực cho học sinh phấn đấu và tu dưỡng Ngoài ra, khen thưởng còn khuyến khích các học sinh khác noi theo và nỗ lực vươn lên, thể hiện sự công nhận của giáo viên, tập thể và xã hội đối với những hành vi tích cực mà học sinh đã thực hiện.
Trách phạt là một phương pháp giáo dục nghiêm khắc, giúp người học nhận ra và hối hận về những hành vi sai trái của mình Qua đó, nó tạo cơ hội cho họ quyết tâm không tái phạm Tác dụng của trách phạt và kỷ luật là khơi dậy tâm trạng xấu hổ và sự ân hận trước tập thể và nhà giáo dục, từ đó góp phần rèn luyện đạo đức và ý thức trách nhiệm cho học sinh.
Trách phạt cần mang tính giáo dục, đảm bảo sự công bằng, công khai và tôn trọng nhân cách của người được giáo dục [12,tr.112]
Các phương pháp giáo dục đạo đức trong nhà trường được hình thành từ kinh nghiệm thực tiễn, dựa trên việc phân loại và tổng hợp các biện pháp giáo dục thành những phương pháp cụ thể.
Phương pháp giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách con người Nó là cách thức mà nhà giáo dục tác động đến người học, giúp họ phát triển những phẩm chất đạo đức cần thiết Qua đó, sinh viên sẽ chuyển hóa các giá trị và chuẩn mực đạo đức của nghề giáo viên mầm non thành ý thức, niềm tin và thói quen hành vi đạo đức nghề nghiệp của chính mình.
Trong chương này, đề tài tập trung làm sáng tỏ một số vấn đề sau:
- Tổng quan nghiên cứu trong và ngoài nước về giáo dục đạo đức nghề nghiệp
- Các khái niệm cơ bản của đề tài: giáo dục, đạo đức, nghề nghiệp, đạo đức nghề nghiệp, giáo dục đạo đức nghề nghiệp