CƠ SỞ LÝ LUẬN
Đặt vấn đề
Trong cuộc sống, ai cũng trải qua những giai đoạn khó khăn, và một số người may mắn vượt qua nhờ vào nghị lực cá nhân hoặc sự hỗ trợ từ người thân Những người này đã tích lũy được kinh nghiệm quý báu và xây dựng cuộc sống ổn định cùng sự nghiệp thành công Ngược lại, có những người không có điều kiện hỗ trợ, khiến cuộc sống của họ ngày càng khó khăn và dễ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu không nhận được sự giúp đỡ kịp thời Do đó, hoạt động công tác xã hội nhằm mục đích hỗ trợ những nhóm người này là rất cần thiết.
Nhân viên Công tác xã hội cần nắm vững lý thuyết và thực hành hiệu quả các phương pháp làm việc với cá nhân để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người nghèo và những người gặp khó khăn Họ thường thuộc nhóm dễ bị tổn thương do hoàn cảnh sống và các yếu tố khác, khiến họ cảm thấy bất lực khi đối mặt với thử thách Việc hiểu rõ tình hình và nhu cầu thực tế của họ là điều kiện tiên quyết để hỗ trợ hiệu quả.
Việc thực hành công tác xã hội với cá nhân mang lại cơ hội quý báu để rèn luyện và nâng cao khả năng bản thân, giúp phát hiện điểm mạnh và điểm yếu cần khắc phục cho các lần thực hành sau Đây cũng là dịp để xác định hướng chuyên ngành trong tương lai, từ đó nhận ra sở thích và đam mê của mình với các đối tượng và thân chủ mà mình tiếp xúc.
Mục tiêu
Áp dụng kiến thức về hành vi con người và môi trường xã hội, cùng với các phương pháp và cách tiếp cận trong công tác xã hội, nhằm hỗ trợ cá nhân và nhóm đối tượng gặp vấn đề về tâm lý và xã hội.
Thực hành các nguyên tắc, quy chuẩn đạo đức và các giá trị trong CTXH khi làm việc với cá nhân.
Đợt thực tập giúp sinh viên phát triển các kỹ năng chuyên môn sau:
Kỹ năng thiết lập quan hệ.
Kỹ năng phỏng vấn/ vấn đàm.
Kỹ năng lắng nghe, thấu cảm.
Kỹ năng thu thập dữ liệu.
Kỹ năng đánh giá điểm mạnh của thân chủ.
Kỹ năng tham gai cùng thân chủ trong quá trình nhận diện vấn đề.
Kỹ năng phân tích và nhận diện vấn đề.
Kỹ năng nối kết và huy động nguồn lực trong việc giải quyết vấn đề.
Kỹ năng can thiệp, giám sát và đánh giá hiệu quả khi làm việc với cá nhân và gia đình.
Kỹ năng kết thúc mối quan hệ giúp đỡ.
Đợt thực hành giúp sinh viên hình thành những thái độ sau:
Thái độ tích cực và động lực hướng đến học tập nhằm phát triển nghề nghiệp bản thân.
Phát triển tinh thần phục vụ cộng đồng và tinh thần dấn thân của một tác viên xã hội vì một xã hội công bằng và phát triển.
Tôn trọng các nguyên tắc, giá trị, văn hóa và quy chuẩn đạo đức trong công tác xã hội.
Chấp hành nghiêm túc các qui định thực hành, có tinh thần trách nhiệm,tác phong chuyên nghiệp, làm việc có kỷ luật, kế hoạch và hiệu quả.
Phương pháp và kỹ thuật thu thập dữ liệu
3.1 Phương pháp thu thập dữ liệu:
CTXH cá nhân là một phương pháp can thiệp xã hội nhằm giải quyết các vấn đề về nhân cách mà thân chủ trải nghiệm Mục tiêu của CTXHCN là phục hồi và phát triển chức năng xã hội của cá nhân và gia đình thông qua việc tiếp cận các tài nguyên cần thiết Phương pháp này chú trọng vào các mối quan hệ tâm lý xã hội, cũng như bối cảnh xã hội ảnh hưởng đến vấn đề của cá nhân và gia đình.
CTXH cá nhân đã phát triển qua hơn một thế kỷ, với nhiều cách tiếp cận khác nhau nhằm tối ưu hóa hiệu quả của phương pháp này Mặc dù quy trình và các bước thực hiện không thay đổi, nhưng sự khác biệt nằm ở trọng tâm và công cụ trị liệu Các nhà tiên phong như Mary Richmond, Gordon Hamilton và Florence Hollis đã áp dụng cách tiếp cận tâm lý xã hội, chú trọng đến thực tiễn tâm lý nội tâm và bối cảnh xã hội của cá nhân Cách tiếp cận "giải quyết vấn đề" của Helen Harris Perlman nhấn mạnh vào việc lôi cuốn thân chủ vào quá trình tự giải quyết vấn đề như một hình thức trị liệu Ruth Smalley và Tybel Bloom đã phát triển cách tiếp cận chức năng, trong đó dịch vụ xã hội được xem như công cụ trị liệu dựa trên chức năng của cơ quan William Reid và Laura Epstein tập trung vào cách tiếp cận nhiệm vụ, giúp thân chủ đạt mục tiêu cụ thể trong thời gian giới hạn Cuối cùng, "can thiệp khi khủng hoảng" do Howard J Parad và Naomi Golan đề xuất, nhấn mạnh vào việc tác động tích cực đến chức năng tâm lý xã hội trong giai đoạn khủng hoảng Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào đánh giá tâm sinh lý của cá nhân và gia đình trong bối cảnh xã hội cụ thể.
Quan sát là phương pháp tri giác có mục đích và kế hoạch, cho phép thu thập dữ liệu và sự kiện cụ thể về các hiện tượng, sự kiện hoặc hành vi của con người trong hoàn cảnh tự nhiên Ý nghĩa của phương pháp này nằm ở việc nó là cách cơ bản để nhận thức sự vật, giúp người quan sát phát hiện vấn đề và thu thập tài liệu cụ thể, mang tính trực quan.
Phương pháp điều tra bằng trò chuyện:
Phương pháp đàm thoại là một cách thu thập thông tin về các hiện tượng và quá trình tâm lý thông qua giao tiếp trực tiếp với đối tượng, dựa trên một chương trình đã được lên kế hoạch Đàm thoại không chỉ là một phương pháp nghiên cứu độc lập mà còn có thể bổ trợ cho các phương pháp quan sát, giúp làm rõ những khía cạnh chưa rõ ràng Để đạt được hiệu quả, phương pháp này cần được thực hiện theo kế hoạch với các câu hỏi đã được chuẩn bị trước Các hình thức như phỏng vấn, tọa đàm, hỏi chuyện và trưng cầu ý kiến đều thuộc về dòng họ của phương pháp đàm thoại, giúp khai thác thông tin một cách sâu sắc và có hệ thống.
Việc tiếp xúc trực tiếp cho phép điều chỉnh câu hỏi linh hoạt theo các câu trả lời, đồng thời vẫn giữ nguyên mục đích của cuộc trò chuyện Để đạt hiệu quả tốt, cần duy trì một bầu không khí thoải mái, tự do và thiện chí, tránh biến cuộc trò chuyện thành một cuộc chất vấn hay hỏi cung đối tượng nghiên cứu.
Tiếp xúc trực tiếp giúp nâng cao khả năng nghiên cứu không chỉ nội dung câu trả lời mà còn cả ẩn ý, đặc điểm giọng nói và hành vi của người tham gia Do đó, khi thiết kế buổi trò chuyện, cần xác định rõ mục đích để thu được kết quả một cách trực tiếp và gián tiếp.
Trò chuyện là quá trình trao đổi và thảo luận về một tác phẩm như sách, kịch, phim hoặc tranh luận về các tình huống có vấn đề, giúp người nghiên cứu hiểu rõ hơn về đặc điểm nhân cách của đối tượng Qua đó, trò chuyện không chỉ khẳng định mà còn chính xác hóa và bổ sung những nhận xét về đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp trò chuyện mang lại lợi ích lớn cho việc nghiên cứu tâm lý, giúp thu thập những thông tin sâu sắc về tâm hồn người được nghiên cứu mà các phương pháp khác không thể đạt được Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế, như không đảm bảo tính trung thực của câu trả lời, đặc biệt khi môi trường trò chuyện không thuận lợi hoặc thiếu sự cởi mở và hợp tác Do đó, phương pháp này chỉ nên được sử dụng như một công cụ bổ trợ trong giai đoạn đầu của nghiên cứu nhân cách và các đặc điểm tâm lý cụ thể.
3.2 Kỹ thuật thu thập dữ liệu:
Dựa vào tiến trình CTXH với cá nhân:
CTXHCN là phương pháp hỗ trợ cá nhân gặp vấn đề về chức năng tâm lý xã hội, bao gồm 7 bước: xác định vấn đề, thu thập dữ kiện, thẩm định chẩn đoán, lập kế hoạch trị liệu, thực hiện kế hoạch, lượng giá, và quyết định tiếp tục hay chấm dứt Mặc dù các bước này được sắp xếp theo thứ tự logic, một số bước như thu thập dữ kiện, thẩm định và lượng giá có thể kéo dài xuyên suốt quá trình hỗ trợ.
Quá trình này được chia thành ba giai đoạn chính Giai đoạn đầu tiên là nghiên cứu, trong đó xác định vấn đề và thu thập dữ liệu Giai đoạn thứ hai bao gồm việc thẩm định chẩn đoán và xây dựng kế hoạch điều trị Cuối cùng, giai đoạn ba tập trung vào việc thực thi kế hoạch, đánh giá kết quả và quyết định tiếp tục hoặc chấm dứt liệu trình.
CTXHCN bắt đầu bằng việc xác định vấn đề mà thân chủ gặp phải, điều này đã gây ra khó khăn và mất cân bằng trong chức năng tâm lý xã hội của họ Giai đoạn này được gọi là “đăng ký”, nơi thân chủ tự mình hoặc được hỗ trợ chính thức yêu cầu sự giúp đỡ từ cơ quan.
Để hiểu rõ hoàn cảnh của thân chủ, nhân viên xã hội (NVXH) bắt đầu bằng việc lắng nghe sự trình bày của anh ta Sau khi xác định tính chất của vấn đề, NVXH sẽ tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân gây ra tình huống này Để thu thập thông tin, NVXH có thể dựa vào bốn nguồn chính: thân chủ là nguồn tin trực tiếp, các mối quan hệ như gia đình, bác sĩ, giáo viên và chủ cơ quan, tài liệu và biên bản liên quan đến vấn đề, cùng với các trắc nghiệm tâm lý và đánh giá tâm thần học nhằm xác định mức độ chức năng xã hội của thân chủ.
Mục đích của việc thu thập dữ kiện này là hỗ trợ nhân viên xã hội trong việc chẩn đoán cá nhân trong bối cảnh cụ thể, từ đó xây dựng một kế hoạch trị liệu hiệu quả.
Gồm 3 bước: chẩn đoán, phân tích, thẩm định Chẩn đoán là xác định xem có trục trặc ở chỗ nào, tính chất của vấn đề là gì, trên cơ sở các dữ kiện thu thập được Phân tích là động tác chỉ ra các nguyên nhân hay nhân tố dẫn đến hay đóng góp vào khó khăn Thẩm định là thử xem có thể loại bỏ hay giảm bớt khó khăn trên cơ sở động cơ và năng lực của thân chủ để tham gia giải quyết vấn đề, tạo mối quan hệ và sử dụng sự giúp đỡ Sự thẩm định này mang tính chất tâm lý xã hội vì đây là trọng tâm của CTXH.
Sau khi hoàn thành việc thẩm định tình huống có vấn đề và các cá nhân liên quan, nhân viên xã hội lập tức xây dựng một kế hoạch trị liệu, mặc dù kế hoạch này chỉ mang tính tạm thời.
Lý thuyết áp dụng
Gồm có 4 lý thuyết: Lý thuyết nhân văn – Hiện sinh và lý thuyết hệ thống, lý thuyết nhận thức – hành vi và thuyết nhu cầu của Maslow.
4.1 Lý thuyết nhân văn – Hiện sinh:
Tiếp cận Nhân văn – Hiện sinh nhấn mạnh sự tự do, trách nhiệm và quyền tự quyết, khẳng định rằng "Chính chúng ta là tác giả của đời mình" (Corey, 1999) Mối quan hệ giữa nhân viên Công tác xã hội và thân chủ là yếu tố then chốt quyết định sự thành công trong việc giải quyết vấn đề.
Tiếp cận thân chủ - trọng tâm:
Quan điểm tiếp cận của C Rogers cho rằng con người có bản tính tốt và tích cực, đồng thời có khả năng tự giải quyết vấn đề mà không cần sự can thiệp từ nhân viên Công tác xã hội Phương pháp này tập trung vào con người hiện tại, nhấn mạnh việc đặt thân chủ vào trung tâm của quá trình giúp đỡ Mục tiêu của tiếp cận thân chủ trọng tâm là giúp họ trải nghiệm và chấp nhận bản thân, phát triển sự tự tin, cởi mở, và sẵn sàng đối mặt với những thách thức, từ đó tự quyết định cách thức giải quyết vấn đề của mình.
Khái niệm chủ đạo trong tiếp cận thân chủ trọng tâm nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân có khả năng tự định hướng cuộc đời của mình Các thân chủ có thể tự giải quyết những vấn đề phức tạp mà không cần sự can thiệp hay định hướng từ nhân viên Công tác xã hội Phương pháp này tập trung vào những trải nghiệm hiện tại của thân chủ, giúp họ chấp nhận bản thân và tìm ra những cách thức hiệu quả để đạt được sự thay đổi và giải quyết vấn đề.
Nhân viên công tác xã hội cần những điều kiện cốt lõi như sự trung thực, tôn trọng và chấp nhận vô điều kiện, cùng với khả năng cảm thông trọn vẹn và chính xác Khi thân chủ cảm thấy được thấu hiểu, họ sẽ dễ dàng bộc lộ và chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc của mình Do đó, việc tạo ra một môi trường hỗ trợ, khích lệ và không phê phán là rất quan trọng, giúp thân chủ cảm thấy thoải mái để chia sẻ những vấn đề riêng tư, kể cả những điều thường bị xã hội lên án Mục tiêu cuối cùng là giúp thân chủ tự giải quyết vấn đề của mình.
Trong khi phân tâm học tập trung vào việc phân tích hành vi của nhân viên công tác xã hội đối với thân chủ, C.Roger cho rằng thân chủ có khả năng tìm ra giải pháp cho chính mình trong môi trường tư vấn ấm áp và đồng cảm Mối quan hệ giữa nhân viên công tác xã hội và thân chủ là yếu tố quan trọng giúp thân chủ tự giải quyết vấn đề Do đó, việc nhân viên công tác xã hội liên tục đưa ra lời khuyên hay giải thích là không hợp lý Họ cần chấp nhận và tôn trọng giá trị riêng của thân chủ, bất kể địa vị hay thái độ của họ Sự chân thực trong cảm xúc, ý thức, lời nói và hành vi của nhân viên công tác xã hội, cùng với khả năng thấu hiểu trải nghiệm của thân chủ, sẽ giúp thân chủ tự tin hơn và có thể đối mặt với những vấn đề của mình một cách hiệu quả.
Thuyết hệ thống là một trong những lí thuyết quan trọng được vận dụng trong công tác xã hội khi thực hiện một tiến trình giúp đỡ cá nhân.
Hệ thống được định nghĩa là một tập hợp các yếu tố hoặc đơn vị tương đồng về loại hình hoặc chức năng, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một thể thống nhất.
Trong công tác xã hội, hệ thống được định nghĩa là một tập hợp các thành tố được sắp xếp có trật tự và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, nhằm hoạt động thống nhất Con người phụ thuộc vào hệ thống này trong môi trường xã hội để đáp ứng các nhu cầu trực tiếp trong cuộc sống của mình.
Trong tiến trình can thiệp giải quyết vấn đề của thân chủ, NVCTXH vận dụng lý thuyết hệ thống gồm:
4.3 Thuyết nhận thức – hành vi.
Quá trình hình thành lý thuyết nhận thức - hành vi
Nhận thức là quá trình biện chứng phản ánh thế giới khách quan trong ý thức con người, giúp con người tư duy và tiến gần hơn đến khách thể.
Hành vi được định nghĩa là cách mà con người thể hiện sự ứng xử trong một tình huống cụ thể, và nó được biểu hiện ra bên ngoài thông qua các lời nói và cử chỉ nhất định.
Các quan điểm về hành vi và nhận thức được hình thành từ hai trường phái tâm lý học khác nhau Lịch sử cho thấy lý thuyết học hỏi đã xuất hiện trước và phát triển trong liệu pháp hành vi, dựa trên các nghiên cứu của tâm lý học Sheldon.
Lý thuyết năm 1995 nhấn mạnh sự tách biệt giữa ý thức và hành vi, trái ngược với quan điểm tâm động học và truyền thống cho rằng hành vi xuất phát từ ý thức Theo lý thuyết học hỏi, chúng ta không thể biết chắc điều gì đang diễn ra trong ý thức của người khác, vì vậy, việc trị liệu nên tập trung vào việc giải quyết các vấn đề gây ra sự thay đổi.
Cá nhân trong gia đình thường hành xử mà không chú ý đến những biến đổi có thể xảy ra trong nhận thức của họ trong suốt quá trình này.
Lý thuyết học hỏi xã hội của Bandura (1977) nhấn mạnh rằng con người học hỏi chủ yếu thông qua nhận thức và suy nghĩ về những trải nghiệm của mình Họ có khả năng học hỏi bằng cách quan sát hành vi của người khác, và điều này có thể được áp dụng hiệu quả trong lĩnh vực trị liệu.
Lý thuyết nhận thức – hành vi là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của lý thuyết hành vi và trị liệu, và gần đây đã được củng cố dựa trên lý thuyết học hỏi xã hội.
Lý thuyết trị liệu thực tế (Glasser, 1965) đã phát triển vượt ra ngoài các phương pháp truyền thống nhờ vào những đóng góp của Beck (1989) và Ellis (1962), nhấn mạnh rằng hành vi con người bị ảnh hưởng bởi nhận thức và lý giải về môi trường trong quá trình học hỏi Hành vi không phù hợp thường xuất phát từ những hiểu lầm và lý giải sai lầm, do đó, quá trình trị liệu cần tập trung vào việc sửa chữa những sai lệch này để hành vi có thể tác động tích cực trở lại môi trường Scott (1989) chỉ ra rằng có nhiều cách tiếp cận khác nhau trong lý thuyết nhận thức, từ những tư duy lệch lạc về bản thân đến những niềm tin không hợp lý về thế giới Vào những năm 1980, các lý thuyết nhận thức đã khẳng định vị thế trong công tác xã hội nhờ vào nghiên cứu của Goldstein (1982, 1984), người đã tìm kiếm quan điểm nhân văn trong lý thuyết Quan điểm này nhấn mạnh tôn trọng và chấp nhận thực tại của thân chủ, từ đó mang lại hiệu quả cao hơn so với các phương pháp truyền thống trong công tác xã hội.
BÁO CÁO THỰC HÀNH
Bối cảnh chọn thân chủ
Vào sáng ngày 15/11/2019, nhóm chúng em đã có dịp đến Trung Tâm Từ Thiện Đà Nẵng, nơi mà mọi người đều háo hức và lo lắng Khi vừa đến, chúng em được chào đón bởi những nụ cười hồn nhiên của các em nhỏ Sau đó, chúng em đã có cơ hội trò chuyện với lãnh đạo nhà trường Trong lúc đi dạo quanh trung tâm, em đã gặp một cậu bé dễ thương đang chơi đùa cùng các bạn, và em cảm thấy cần phải tiếp xúc với cậu bé này để hiểu thêm về cuộc sống của các em.