Tổng quan về công ty CP SXKD Sơn Kim
Lịch sử hình thành và phát triển của công ty CP SXKD Sơn Kim
Wow, Misaki là một thương hiệu thời trang nổi tiếng tại Việt Nam, chuyên cung cấp sản phẩm thời trang mặc ở nhà Ra đời từ sớm, Wow đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình và được xếp hạng trong top 500 thương hiệu hàng đầu Việt Nam vào năm 2008 Tên gọi "WOW" là viết tắt của "WORLD OF WOMEN", thể hiện sự tôn vinh đối với phụ nữ, những thượng đế của công ty.
Sơn Kim không chỉ mở rộng sản xuất hàng may mặc mà còn khôn ngoan đầu tư vào các lĩnh vực mới nổi như bán lẻ, bất động sản và truyền thông, đạt được nhiều thành tựu ấn tượng Công ty tự hào nằm trong top 3 thương hiệu đồ lót và nhà bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam Dự án văn phòng đầu tiên - Sentinel Place - đã vinh dự nhận giải thưởng “Best Office Development” tại Việt Nam từ Asia Pacific Property, kết hợp với Bloomberg Television vào năm 2011.
Công ty Cổ phần SX – KD Sơn Kim là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất trang phục đồ lót và trang phục phụ nữ tại Việt Nam Là thành viên của gia đình Nguyễn, được thành lập từ năm 1954, Sơn Kim cùng với các công ty may mặc uy tín khác như Đại Thành, Hiển Đạt, Hồng Vân, Quadrille & Vera, Buss, và VFH, đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường.
Công ty đã ghi dấu ấn thành công thông qua việc liên doanh và hợp tác với các tập đoàn quốc tế hàng đầu như Hồng Kông Land, GS Shop, Bank Invest, Quadrille Nishida và EXS Capital.
- Chi nhánh công ty đặt tại KCN Cát Lái Địa chỉ: C7-C9, KCN Cát Lái, P.Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP.HCM
- Công suất: Hiện nay công suất của các nhà máy thuộc Công ty cung cấp trên
7 triệu sản phẩm các loại hàng năm, khả năng sản xuất hàng năm tiếp theo có thể tăng 40%
- Nhà máy: nhà máy sản xuất được xây dựng trên diện tích 6.000m 2 thuộc KCN Cát Lái, Q.2
1.3 Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh
- Mua bán: Hàng may mặc, quần áo thể thao, dụng cụ thể dục thể thao, mỹ phẩm, vàng bạc, trang sức, đá quý, vật liệu xây dựng
Một số mặt hàng thời trang hiện tại của công ty:
Công ty CP sản xuất kinh doanh Sơn Kim hiện đang cung cấp một loạt mặt hàng thời trang đa dạng, thể hiện qua logo đặc trưng của từng sản phẩm Các sản phẩm thời trang này không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn mang đến sự sáng tạo và phong cách cho người tiêu dùng.
- Sản xuất hóa mỹ phẩm: Xà bông, dầu gội đầu, nước hoa, kem phấn trang điểm và mỹ phẩm trang điểm
- Sản xuất và mua bán: Giày dép, hàng trang sức mỹ nghệ, nguyên vật liệu dệt, vải thun, len, rèm cửa, chăn, ga trải gường, áo gối, túi xách
- Dịch vụ quảng cáo, tổ chức hội chợ, triển lãm
- Xây dựng công nghiệp, dân dụng, kinh doanh nhà ở (xây dựng nhà để bán, ở hoặc cho thuê), đầu tư xây dựng hạ tầng khu công nghiệp
- Đào tạo dạy nghề, tư vấn chuyển giao công nghệ
- Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông, mua bán thiết bị viễn thông
- Tư vấn và cung cấp phần mềm, mua bán các loại thiết bị viễn thông
- Tư vấn và cung cấp phần mềm, mua bán các loại thiết bị tin học
- Đại lý bán vé máy bay
Đại hội cổ đông Công ty có quyền quyết định việc chuyển đổi hoặc mở rộng các ngành nghề kinh doanh của công ty, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
- Sản xuất, gia công các sản phẩm may mặc phục vụ trong nước và xuất khẩu thị trường Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc
Chúng tôi chuyên kinh doanh các mặt hàng nội địa như Wow, Vera, Jockey, Misaki, đồng thời nhập khẩu nguyên vật liệu và phụ liệu may mặc Ngoài ra, chúng tôi cung cấp xuất khẩu các sản phẩm được sản xuất trong nước, bao gồm các thương hiệu nổi tiếng như Takagi và Itochu.
- Liên doanh liên kết với các tổ chức, cá nhân trong phạm vi luật định.
Tổ chức bộ máy quản lý của công ty
1.4.1 Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý của công ty
(Trích nguồn: Công ty CP sản xuất kinh doanh Sơn Kim)
HCNS Đại hội đồng cổ đông
1.4.2 Chức năng, nhiệm vụ của ban quản trị và các phòng ban
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Công ty CP sản xuất kinh doanh Sơn Kim, có nhiệm vụ thông qua định hướng phát triển và quyết định các phương án sản xuất kinh doanh Đại hội cũng có quyền sửa đổi, bổ sung vốn điều lệ, bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, cũng như quyết định tổ chức lại hoặc giải thể Công ty theo quy định của Điều lệ.
Hội đồng quản trị (HĐQT) của Công ty CP sản xuất kinh doanh Sơn Kim là cơ quan quản lý cao nhất, có trách nhiệm quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục đích và quyền lợi của công ty, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) HĐQT cũng giám sát hoạt động của Giám đốc và các cán bộ quản lý khác Quyền và nghĩa vụ của HĐQT được quy định bởi pháp luật, điều lệ công ty và nghị quyết của ĐHĐCĐ.
Ban kiểm soát có trách nhiệm kiểm tra tính hợp lý, hợp pháp và trung thực trong quản lý hoạt động kinh doanh, cũng như trong công tác kế toán, thống kê và lập báo cáo tài chính (BCTC) nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp của cổ đông Hoạt động của Ban kiểm soát diễn ra độc lập với Hội đồng Quản trị (HĐQT) và Ban Giám đốc.
Ban giám đốc là cơ quan lãnh đạo cao nhất trong công ty, có nhiệm vụ điều hành toàn bộ hoạt động sản xuất và kinh doanh, đồng thời chịu trách nhiệm trực tiếp trước Nhà nước và các cơ quan quản lý Ban giám đốc sẽ truyền đạt chỉ thị cho các phòng ban, và các phòng ban có trách nhiệm thực hiện chỉ thị đó cũng như báo cáo kết quả về Ban giám đốc.
Theo sơ đồ tổ chức, mọi hoạt động sản xuất và điều hành của công ty đều dưới sự chỉ đạo của Ban giám đốc thông qua các bộ phận chức năng Các phòng ban có nhiệm vụ hỗ trợ Ban giám đốc trong việc phát triển công ty và chỉ đạo hoạt động của các nhà máy Nhà xưởng chỉ thực hiện kế hoạch sản xuất được giao từ công ty Do đó, để đảm bảo công tác sản xuất diễn ra suôn sẻ, công ty cần xây dựng một hệ thống thông tin chặt chẽ từ công ty đến các phòng ban.
Thành phần Ban giám đốc gồm 1 Tổng giám đốc và 3 Phó giám đốc:
Tổng giám đốc là người đại diện pháp nhân của công ty, có trách nhiệm toàn diện về kết quả sản xuất kinh doanh và thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước Vị trí này đảm nhận việc ký kết hợp đồng, sắp xếp và phân bổ nhân sự, giám sát sử dụng vốn hiệu quả, cũng như điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh Tổng giám đốc còn phải đảm bảo thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch do Nhà nước giao và phối hợp, giám sát chặt chẽ các công ty liên doanh.
Phó giám đốc sản xuất có trách nhiệm thực hiện kế hoạch sản xuất, đốc thúc các xưởng hoàn thành tiến độ, điều phối vật tư và phân bổ nhân sự Ngoài ra, họ còn giám sát lao động tiền lương và xây dựng quy định về chế độ khen thưởng cho cán bộ công nhân viên trong công ty.
Phó giám đốc hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động văn phòng công ty, điều hành các lĩnh vực hành chính, văn thư, an toàn lao động, y tế, bảo vệ, phòng cháy chữa cháy và đời sống công nhân viên Ngoài ra, vị trí này còn phải theo dõi các hợp đồng xuất – nhập khẩu và các hoạt động pháp lý của công ty để đảm bảo hoạt động diễn ra suôn sẻ và tuân thủ quy định pháp luật.
Phó tổng giám đốc kinh doanh có nhiệm vụ tìm kiếm thị trường và khai thác mặt hàng, đồng thời ký kết và thực hiện các hợp đồng kinh doanh với sự đồng ý của Tổng giám đốc Vị trí này cũng đảm nhận việc giám sát các cửa hàng và đại lý bán lẻ, cũng như các công ty liên doanh trong nước Họ xây dựng kế hoạch hoạt động phù hợp với tình hình kinh doanh và các hợp đồng đã ký Ngoài ra, phó tổng giám đốc còn kiểm soát tài chính kế toán và đánh giá hoạt động kinh doanh của công ty theo từng quý và năm.
Chức năng của các phòng ban
- Phòng hành chính nhân sự
Tuyển dụng nhân sự, lập kế hoạch đào tạo
Quản lý, kiểm soát việc thực hiện nội quy của công nhân viên
Quản lý văn thư, văn phòng phẩm, các hoạt động liên quan đến lợi ích của công nhân viên
Tham mưu cho Giám đốc về chiến lược và chính sách nhân sự của Công ty, hỗ trợ trong việc lập dự thảo chương trình hành động, đề xuất các biện pháp kiểm soát và cải tiến tổ chức, đồng thời xây dựng các tiêu chuẩn hoạt động hiệu quả.
Xác định và thiết lập tiêu chuẩn chức danh trong công ty là rất quan trọng Đồng thời, cần xây dựng nội quy, thể chế và chế độ làm việc cho các bộ phận trong công ty để đảm bảo hoạt động hiệu quả và nhất quán.
Định kỳ cập nhật cho Giám đốc về tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty, đồng thời chịu trách nhiệm chỉ đạo công tác tổ chức hành chính Công việc bao gồm quản trị hành chính, quản lý văn thư, lưu trữ tài liệu bảo mật, xây dựng chính sách tuyển dụng, quản lý lao động, và thực hiện các quy định về thi đua khen thưởng cũng như điều chỉnh lương.
Xây dựng các định mức lao động, nghiên cứu chế độ tiền lương, tiền thưởng, bồi dưỡng độc hại, lập kế hoạch nâng lương, tiền thưởng cho Công ty
Quản lý và giám sát các phòng ban là nhiệm vụ quan trọng nhằm đảm bảo cung cấp đầy đủ nguồn lực cần thiết cho các công trường Đồng thời, việc xác định nhu cầu đào tạo và cung cấp các nguồn lực để thực hiện đào tạo cũng là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả làm việc.
Thiết lập một hệ thống thông tin hiệu quả là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ chặt chẽ trong công ty Việc phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban và nhà xưởng sẽ giúp đạt được kết quả tối ưu cho doanh nghiệp.
Nghiên cứu nhu cầu công tác và khả năng cán bộ để có kế hoạch đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ
Lập kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ cho các thiết bị văn phòng và phương tiện xe ôtô là cần thiết, đồng thời cần dự trù kinh phí cho các hoạt động này Việc kiểm tra và mua sắm các công cụ, thiết bị phù hợp cũng rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả quản lý và điều hành.
Cơ sở lý thuyết về quy trình kiểm soát chứng từ xuất – nhập khẩu
Chứng từ kế toán
2.1.1 Lịch sử hình thành của chứng từ kế toán
Chứng từ kế toán ra đời từ sự phát triển của kế toán, nhưng khái niệm này chưa xuất hiện trong Luật thương mại từ thời kỳ La Mã cổ đại đến cuối thế kỷ 19 Ngay cả ở Ý, nơi phát sinh kế toán kép, Luca Paciolo cũng không đề cập đến chứng từ kế toán mà chỉ nhắc đến sổ sách kế toán Các nhà nghiên cứu như I.F Ser, S.M Baras, và Pali đã nhận thức được sự khác biệt giữa chứng từ và sổ sách kế toán Theo tác phẩm "Kế toán và cân đối", chứng từ là cơ sở của kế toán, và việc ghi sổ bao gồm xử lý chứng từ theo thời gian và hệ thống Chứng từ không chỉ là tài liệu ghi chép sổ sách mà còn là bằng chứng chứng minh trong kế toán, phản ánh sự phức tạp của mối quan hệ kinh tế và sự phát triển của doanh nghiệp.
Mọi số liệu trong sổ sách kế toán đều cần có cơ sở pháp lý để đảm bảo tính hợp lệ, và phải được xác minh theo các hình thức do nhà nước quy định Những hình thức này bao gồm các chứng từ mà các đơn vị sử dụng trong hoạt động của mình, nhằm đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ các quy định pháp luật.
2.1.2 Chứng từ kế toán là gì?
Theo tiếng Latinh, từ "chứng từ" (Documentum) có nghĩa là bằng cớ hoặc chứng minh, cho thấy bản chất của nó là cung cấp chứng cứ xác thực.
- Về khái niệm chứng từ kế toán, nhiều tác giả khác nhau đã tiếp cận trên những góc độ và phương diện khác nhau:
Trên phương diện pháp lý, chứng từ là dấu hiệu vật chất bất kỳ chứng minh các quan hệ pháp lý và các sự kiện
Chứng từ là một đối tượng vật chất chứa đựng thông tin cố định, có mục đích chuyên môn, dùng để mô tả các sự kiện trong thời gian và không gian.
Theo Điều 1 của Chế độ chứng từ được ban hành kèm theo Quyết định số 186 ngày 14/03/1995 của Bộ Tài chính, chứng từ kế toán được định nghĩa là bằng chứng xác minh nội dung các nghiệp vụ kinh tế và tài chính đã phát sinh và hoàn thành.
Theo Luật kế toán số 03/2003/QH11, được Quốc hội Việt Nam thông qua ngày 17 tháng 06 năm 2003, chứng từ kế toán được định nghĩa là các giấy tờ và vật mang thông tin phản ánh các nghiệp vụ kinh tế, tài chính đã phát sinh và hoàn thành, từ đó làm căn cứ để ghi sổ kế toán.
Chứng từ kế toán là các giấy tờ được in sẵn theo mẫu quy định, dùng để ghi chép các nghiệp vụ kinh tế đã phát sinh và hoàn thành trong hoạt động của đơn vị Chúng phản ánh sự biến động của tài sản, nguồn vốn và các đối tượng kế toán khác.
Các khái niệm liên quan đến chứng từ kế toán chưa được làm rõ, vì mọi hoạt động kinh tế tài chính trong sản xuất kinh doanh đều được phản ánh qua chứng từ kế toán Tùy thuộc vào cách phân loại, chứng từ kế toán có thể khác nhau; một số loại phản ánh nghiệp vụ kinh tế tài chính đã hoàn thành và được sử dụng làm căn cứ ghi sổ kế toán, trong khi những loại khác, như mệnh lệnh hay hợp đồng kinh tế chưa hoàn thành, không thể làm cơ sở ghi sổ kế toán.
- Do vậy, ở đây cần phân biệt khái niệm của chứng từ kế toán và chứng từ kế toán làm căn cứ để ghi sổ kế toán:
Chứng từ kế toán là những giấy tờ và vật mang tin phản ảnh nghiệp vụ kinh tế tài chính phát sinh chưa hoàn thành hoặc đã hoàn thành
Chứng từ kế toán là những tài liệu và vật phẩm phản ánh các nghiệp vụ kinh tế tài chính đã phát sinh và hoàn thành, đóng vai trò quan trọng trong việc ghi sổ kế toán.
2.1.3 Nội dung và yêu cầu bắt buộc của chứng từ
Trong mỗi đơn vị kế toán, nhiều nghiệp vụ kinh tế phát sinh cần chứng minh hoàn thành và có căn cứ pháp lý để ghi sổ kế toán, do đó cần nhiều loại chứng từ Mặc dù chứng từ gốc đa dạng về kết cấu và công dụng, để đảm bảo tính pháp lý và làm căn cứ ghi sổ, chứng từ phải chứa 7 nội dung chủ yếu bắt buộc theo điều 17 Luật kế toán.
- Tên gọi và số hiệu của chứng từ kế toán
- Số chứng từ và Ngày, tháng, năm lập chứng từ
- Tên, địa chỉ của đơn vị hoặc cá nhân lập chứng từ kế toán
- Tên, địa chỉ của đơn vị hoặc cá nhân nhận chứng từ kế toán
Số lượng, đơn giá và tổng số tiền của các nghiệp vụ kinh tế, tài chính cần được ghi rõ bằng số Đồng thời, tổng số tiền trên chứng từ kế toán dùng để thu và chi tiền cũng phải được thể hiện cả bằng số và bằng chữ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong giao dịch.
- Chữ ký, họ và tên của người lập, người duyệt và những người có liên quan đến chứng từ
Ngoài 7 nội dung chủ yếu của chứng từ kế toán nêu trên, chứng từ kế toán có thể có thêm những nội dung khác theo từng loại chứng từ
Mẫu chứng từ xuất – nhập khẩu thường gặp (Phụ lục 1)
Chứng từ kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc ghi sổ kế toán và cung cấp thông tin pháp lý cho các hoạt động kế toán Để đảm bảo tính hợp pháp và hợp lệ, các chứng từ này cần phải đáp ứng những yêu cầu nhất định.
Chứng từ kế toán cần phản ánh chính xác nội dung, bản chất và quy mô của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh Nội dung liên quan đến nghiệp vụ kinh tế và tài chính không được phép viết tắt Số và chữ viết phải được trình bày liên tục, không có khoảng cách ngắt quãng, và các chỗ trống phải được gạch chéo để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
- Chứng từ kế toán phản ánh đúng mẫu biểu quy định, ghi chép chứng từ phải rõ ràng không tẩy xóa, sửa chữa trên chứng từ
- Chứng từ phải đảm bảo ghi chép đầy đủ các yếu tố cơ bản theo quy định
Chứng từ phát sinh ngoài lãnh thổ Việt Nam và được ghi bằng tiếng nước ngoài, khi sử dụng cho việc ghi sổ kế toán tại Việt Nam, cần phải được dịch sang tiếng Việt Bản dịch tiếng Việt phải được đính kèm với bản chính bằng tiếng nước ngoài.
2.1.4 Ý nghĩa, tác dụng và tính chất pháp lý của chứng từ
Chứng từ đóng vai trò quan trọng trong tổ chức công tác kế toán và kiểm soát nội bộ, vì chúng chứng minh tính pháp lý của các nghiệp vụ và số liệu ghi chép trong sổ kế toán.
2.1.4.2 Tác dụng của chứng từ
Chứng từ kế toán trong xuất – nhập khẩu
2.2.1 Vai trò của hoạt động xuất – nhập khẩu tại Việt Nam
Hoạt động thương mại quốc tế phát triển dựa trên phân công lao động quốc tế và ngày càng mở rộng nhờ ảnh hưởng của cách mạng khoa học - kỹ thuật Sự phát triển này thúc đẩy nền kinh tế của các nước, với các hoạt động kinh tế đối ngoại đa dạng như ngoại thương, du lịch, đầu tư quốc tế và chuyển giao công nghệ.
Hoạt động xuất - nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân và ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Hoạt động nhập khẩu là cần thiết để bổ sung hàng hóa và vật liệu mà trong nước không sản xuất được hoặc không đáp ứng đủ nhu cầu Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn, với công nghệ lạc hậu, thiếu vốn và trình độ quản lý hạn chế, việc nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư và công nghệ sẽ giúp giải quyết những khó khăn hiện tại và thúc đẩy sự phát triển sản xuất trong nước.
- Xuất - nhập khẩu còn để thay thế nghĩa là, nhập khẩu những hàng hoá, vật tư mà nếu sản xuất trong nước sẽ không có lợi bằng nhập khẩu
Nhập khẩu bổ sung và nhập khẩu thay thế nếu được thực hiện hiệu quả sẽ góp phần tích cực vào sự phát triển cân đối của nền kinh tế quốc dân Việc cân đối giữa ba yếu tố sản xuất: công cụ lao động, đối tượng lao động và lao động là yếu tố then chốt Do đó, nhập khẩu được xem như một phương pháp sản xuất gián tiếp quan trọng.
Hoạt động xuất khẩu không chỉ khai thác tiềm năng và thế mạnh công nghệ từ nước ngoài mà còn tăng cường giao lưu quốc tế để mở rộng quan hệ đối ngoại Đồng thời, xuất khẩu góp phần cân bằng cán cân xuất nhập khẩu, tạo việc làm cho người lao động và cung cấp hàng hóa, dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, làm phong phú thêm thị trường hàng hóa nội địa.
- Trong điều kiện nền kinh tế nước ta hiện nay, vai trò của xuất - nhập khẩu được thể hiện ở các khía cạnh sau:
Xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc đổi mới trang thiết bị và công nghệ sản xuất, từ đó thúc đẩy nhanh chóng quá trình xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật Điều này góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa, đồng thời bổ sung kịp thời những mặt mất cân đối của nền kinh tế, đảm bảo sự phát triển cân đối và ổn định.
Xuất - nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp, cung cấp từ 60-90% nguyên vật liệu thiết yếu hàng năm Cụ thể, các doanh nghiệp nhập khẩu khoảng 2,86 triệu tấn xăng dầu, gần 4.000 tấn sắt thép và trên 2 triệu tấn phân bón Hoạt động này không chỉ giúp ổn định và phát triển sản xuất trong nước mà còn tạo cơ hội cho các doanh nghiệp tận dụng lợi thế cạnh tranh của đất nước.
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu bằng cách cung cấp nguyên liệu đầu vào cho sản xuất hàng hóa xuất khẩu và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Hoạt động xuất - nhập khẩu không chỉ mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự mở rộng kinh doanh và nâng cao hiệu quả kinh doanh cũng như hiệu quả xã hội Xuất - nhập khẩu đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước về số lượng và chất lượng, đồng thời đảm bảo nguồn đầu vào cho sản xuất, tạo ra việc làm ổn định cho người lao động, góp phần cải thiện và nâng cao mức sống của họ.
Xuất - nhập khẩu là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia, với cán cân xuất nhập khẩu lý tưởng là cân bằng hoặc xuất siêu Mặc dù trong những năm gần đây, Việt Nam vẫn gặp tình trạng nhập siêu, nhưng nhập khẩu đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy xuất khẩu, giúp từng bước cải thiện cán cân thương mại.
Như vậy, xuất - nhập khẩu tác động một cách trực tiếp và quyết định đến sản xuất và đời sống trong nước
2.2.2 Điều kiện để một doanh nghiệp tham gia hoạt động kinh doanh xuất
Theo Nghị định số 33/CP ngày 19/4/1994 của Chính phủ, mọi doanh nghiệp, không phân biệt thành phần kinh tế, đều có thể được cấp giấy phép kinh doanh xuất - nhập khẩu nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định.
- Doanh nghiệp được thành lập theo đúng luật và cam kết tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành
Doanh nghiệp Việt Nam muốn tham gia vào hoạt động xuất - nhập khẩu và ký hợp đồng mua bán với các đối tác nước ngoài cần phải xin giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu do Bộ Thương mại cấp.
Các doanh nghiệp cần tuân thủ đúng ngành nghề đã đăng ký và yêu cầu có số vốn lưu động tối thiểu là 200.000 USD Đối với các doanh nghiệp tại các tỉnh miền núi và những khu vực kinh tế khó khăn, mức vốn lưu động tối thiểu chỉ cần đạt 100.000 USD.
Doanh nghiệp cần xây dựng một đội ngũ chuyên gia có hiểu biết vững về kinh doanh quốc tế, luật pháp và tập quán thương mại Họ phải nắm rõ tình hình thị trường trong và ngoài nước, đồng thời sở hữu khả năng đàm phán và thương thuyết hiệu quả để ký kết và thực hiện các hợp đồng thương mại.
2.2.3 Ý nghĩa và yêu cầu của chứng từ kế toán xuất – nhập khẩu
2.2.3.1.Ý nghĩa của chứng từ xuất – nhập khẩu
Đối với doanh nghiệp, bộ chứng từ kế toán là yếu tố quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh hàng hóa xuất – nhập khẩu, bao gồm nhiều loại chứng từ khác nhau Việc kiểm soát chứng từ kế toán hàng hóa xuất nhập khẩu có ý nghĩa rất lớn, do đó, cần chú trọng đến việc lập chứng từ một cách chính xác và đầy đủ.
Phải đúng qui định của nhà nước, của Luật Kế toán, Chuẩn mực kế toán, Luật Thương mại, thông lệ quốc tế
Phải phù hợp với yêu cầu của khách hàng, của Ngân hàng để thu hoặc thanh toán tiền hàng xuất – nhập khẩu
Phải đúng qui định của Hải quan khi lập thủ tục hải quan cho lô hàng xuất – nhập khẩu
Phải đúng qui định của cơ quan Thuế khi hoàn thuế, quyết toán thuế
Phải phù hợp với qui định của cơ quan quản lý cấp trên