NỘI DUNG CHƯƠNG 1: CÁC CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Tổng quan những vấn đề nghiên cứu
1.1.1 Tổng quan các nghiên cứu về trò chơi dạy học
Vào những năm 40 của thế kỷ XIX, các nhà khoa học giáo dục Nga như P.A Bexonova, O.P Seina, V.I Đalia và E.A Pokrovxki đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo dục và sức hấp dẫn của trò chơi dân gian Nga đối với trẻ em, đặc biệt là trẻ mẫu giáo E.A Pokrovxki trong phần đề tựa của tuyển tập “Trò chơi của trẻ em Nga” đã chỉ ra nguồn gốc, giá trị đặc biệt và sự hấp dẫn độc đáo của những trò chơi này.
Bên cạnh kho tàng trò chơi học tập trong dân gian, còn có các hệ thống trò chơi dạy học do những nhà giáo dục nổi tiếng xây dựng Một trong những người tiên phong trong việc sử dụng trò chơi dạy học để phát triển toàn diện cho trẻ là nhà sư phạm I A Komenxki (1592 – 1670), người đã khẳng định rằng trò chơi là hoạt động cần thiết, phù hợp với bản chất và khuynh hướng của trẻ Trò chơi dạy học không chỉ là hoạt động giải trí mà còn là một hình thức hoạt động trí tuệ nghiêm túc, giúp phát triển và mở rộng khả năng cũng như vốn hiểu biết của trẻ em.
Trong nền giáo dục cổ điển, nhà sư phạm người Đức Ph Phroebel (1782 – 1852) đã khởi xướng ý tưởng kết hợp dạy học với trò chơi cho trẻ em Ông tin rằng trò chơi không chỉ là hoạt động giải trí mà còn là phương tiện giúp trẻ nhận thức về sự tồn tại của Thượng đế và quy luật tạo ra thế giới Quan điểm của Phroebel phản ánh một cơ sở lý luận sư phạm duy tâm thần bí, cho rằng thông qua trò chơi, trẻ em có thể hiểu rõ hơn về bản thân và môi trường xung quanh.
1.1.1.2 Ở Việt Nam Ở Việt Nam, có nhiều tác giả nghiên cứu về việc thiết kế và sử dụng trò chơi dạy học dưới các góc độ và các bộ môn khác nhau nhưng chủ yếu là cho học sinh mẫu giáo và tiểu học như: Phan Huỳnh Hoa, Vũ Minh Hồng, Trương Kim Oanh, Phan Kim Liên, Lê Bích Ngọc đã để tâm nghiên cứu biên soạn một số trò chơi và trò chơi học tập Đối với môn Hóa học, một số luận văn, luận án và các nhà nghiên cứu gần đây cũng đề cập đến việc xây dựng và sử dụng trò chơi dạy học nhằm phát huy tính tích cực của người học Tuy nhiên, mỗi một tác giả lại xem xét các trò chơi dạy học ở các góc độ khác nhau, chẳng hạn: Luận văn thạc sĩ của tác giả Nguyễn Xuân Việt nghiên cứu việc xây dựng và sử dụng một số trò chơi kết hợp với bài giảng điện tử nhằm nâng cao tính tích cực học tập môn hóa học cho HS (Phần phi kim – hóa học 10 – nâng cao), khoa luận tốt nghiệp của sinh viên Nguyễn Thị Thúy Nga nghiên cứu về vấn đề xây dựng và sử dụng trò chơi dạy học nhằm tích cực hóa quá trình dạy và học phần hữu cơ Hóa học 11 những hệ thống trò chơi và trò chơi học tập được các tác giả đề cập đến chủ yếu nhằm củng cố kiến thức hoặc khởi động trong một số tiết học rèn các giác quan chú ý, ghi nhớ, phát triển tư duy cho học sinh.
Các tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của trò chơi học tập trong việc phát triển toàn diện các giác quan và chức năng tâm lý của người học Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu, nhưng vẫn cần tìm hiểu sâu hơn về việc xây dựng và sử dụng trò chơi dạy học để hỗ trợ quá trình nhận thức Trò chơi không chỉ giúp người học tự học mà còn khuyến khích phát triển năng lực sáng tạo, tư duy, giải quyết vấn đề, hợp tác và áp dụng kiến thức vào thực tiễn Qua các hoạt động chơi, học sinh có cơ hội tương tác và cọ xát với nhau, từ đó nâng cao khả năng học tập.
1.1.2 Tổng quan các nghiên cứu về sự hứng thú
Nghiên cứu về hứng thú là một lĩnh vực phong phú trong tâm lý học, với nhiều công trình nghiên cứu được thực hiện từ sớm và ngày càng mở rộng.
Herbart (1776 – 1841) là một nhà tâm lý học, nhà giáo dục học và triết học người Đức, người sáng lập trường phái giáo dục hiện đại tại Đức vào thế kỷ XIX Ông đã đề xuất bốn mức độ dạy học, bao gồm tính sáng tạo, tính liên tưởng, tính hệ thống và tính phong phú Đặc biệt, ông nhấn mạnh rằng hứng thú là yếu tố quyết định đến kết quả học tập của người học.
J.Piaget (1896 – 1996), nhà tâm lý học người Thụy Sĩ đã có rất nhiều công trình nghiên cứu về trí tuệ trẻ em và giáo dục Ông rất chú trọng đến hứng thú của học sinh, cho rằng “nhà trường kiểu mới đòi hỏi phải hoạt động thực sự phải làm việc một cách chủ động dựa trên nhu cầu và hứng thú cá nhân” Ông nhấn mạnh cũng giống như người lớn trẻ em là một thực thể mà hoạt động bị chi phối bởi quy luật hứng thú hoặc nhu cầu Nó sẽ không đem lại hiệu suất đầy đủ nếu người ta không khêu gợi những động cơ nội tại của hoạt động đó Ông cho rằng mọi việc làm của trí thông minh đều dựa trên hứng thú, hứng thú chẳng qua chỉ là một trạng thái chức năng động của sự đồng hóa.
Langevin (1971) tiến hành nghiên cứu trên trẻ em trong độ tuổi đi học, nhằm đo lường trí thông minh và tính ham hiểu biết thông qua bảng hỏi, phản hồi và hành vi biểu hiện, cùng với sự đánh giá của giáo viên về tính ham hiểu biết của từng học sinh Nghiên cứu này phân biệt các mức độ khác nhau để làm rõ mối tương quan giữa các phương pháp đo lường tính ham hiểu biết.
Theo Ainley (1998), chiều sâu của hứng thú được định nghĩa là xu hướng khám phá và tìm hiểu các đối tượng, sự kiện, ý tưởng mới để hiểu rõ hơn về chúng Trong khi đó, độ rộng của hứng thú là mong muốn tìm kiếm những kinh nghiệm mới mẻ và khác biệt nhằm nhận diện sự tương đồng giữa chúng.
Lịch sử nghiên cứu hứng thú có thể được khái quát theo ba xu hướng chính Xu hướng thứ nhất tập trung vào việc giải thích bản chất tâm lý của hứng thú, với A.F Bêliep là đại diện qua luận án “Tâm lý học hứng thú” Xu hướng thứ hai xem xét hứng thú trong mối quan hệ với sự phát triển nhân cách và vốn tri thức của cá nhân.
L.L.Bôgiôvich, Lukin, Lêvitôp, B.N.Mione,…Thứ ba là xu hướng nghiên cứu sự hình thành và phát triển hứng thú theo các giai đoạn lứa tuổi, đại diện là G.I.Sukina, N.G.Marôzôva,…
Nền tâm lý học ở Việt Nam vẫn còn non trẻ, với những nghiên cứu về hứng thú chỉ bắt đầu xuất hiện vào những năm 1960 và 1970, nổi bật là công trình "Hứng thú bộ môn của học sinh cấp III" của Trương Anh Tuấn, Phạm Huy Thụ và Đặng Trường Thanh Kể từ đó, vấn đề hứng thú đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu, dẫn đến một loạt các công trình nghiên cứu phong phú về chủ đề này tại Việt Nam.
Năm 1969, Lê Ngọc Lan đã nghiên cứu đề tài “Tìm hiểu hứng thú học tập môn Toán của học sinh cấp II”, trong đó tác giả đã đưa ra nhiều biện pháp nhằm tăng cường hứng thú học tập môn Toán cho học sinh.
Năm 1970, Phạm Huy Thụ với đề tài “Hiện trạng hứng thú học tập các môn học của học sinh cấp II”.
Vào năm 1977, Phạm Ngọc Quỳnh và Phạm Huy Thụ đã nghiên cứu về hứng thú học tập của học sinh cấp II, với đề tài “Hứng thú với môn văn của học sinh cấp II” và luận án “Hiện trạng hứng thú học tập các môn của học sinh cấp II” Tổ nghiên cứu khoa học tâm lý giáo dục tại Đại học Sư phạm Hà Nội 1 cũng tiến hành nghiên cứu về hứng thú học tập của học sinh cấp II đối với các môn học cụ thể Kết quả cho thấy rằng hứng thú học tập của học sinh cấp II là không đồng đều giữa các môn học.
Cơ sở lý luận
Trong cuộc sống hàng ngày, mỗi cá nhân đều tham gia vào các hoạt động vui chơi giải trí và chơi nhiều trò chơi khác nhau Tuy nhiên, việc định nghĩa trò chơi không phải là điều đơn giản Trò chơi có hai nghĩa tương đối khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách mà con người tương tác và giải trí.
Trò chơi là một hoạt động có hệ thống luật lệ rõ ràng, xác định mục tiêu và kết quả, đồng thời tạo ra sự cạnh tranh hoặc thách thức cho người tham gia.
Các công việc có thể được tổ chức và thực hiện dưới hình thức chơi, chẳng hạn như học tập, giao tiếp và rèn luyện thể chất thông qua các hoạt động vui chơi Hình thức này không chỉ giúp tăng cường sự hứng thú mà còn nâng cao hiệu quả trong việc tiếp thu kiến thức và phát triển kỹ năng xã hội.
Mỗi loại trò chơi đều được xây dựng trên nền tảng các luật lệ, quy tắc, nhiệm vụ và yêu cầu cụ thể, tạo nên sự tổ chức và thiết kế rõ ràng Nếu thiếu những yếu tố này, trò chơi sẽ không thể tồn tại mà chỉ trở thành những hoạt động chơi đơn giản.
Vậy trò chơi chính là hành động chơi có luật, những hành vi chơi tùy tiện không gọi là trò chơi.
Trò chơi, đặc biệt là trò chơi giáo dục, mang bản chất xã hội và chứa đựng nhiều giá trị xã hội Trò chơi giáo dục giúp cải thiện trí thức, kỹ năng, tình cảm, ý chí và kinh nghiệm của người tham gia Để tham gia, người chơi cần vận dụng tri thức, kỹ năng và cảm xúc của mình ở mức độ nhất định.
Trong số nhiều trò chơi của con người, chỉ một số ít trò chơi được gọi là trò chơi giáo dục, vì chúng mang những đặc trưng riêng biệt Những trò chơi này có thể được sử dụng cả trong và ngoài nhà trường, cũng như trong và ngoài lĩnh vực giáo dục.
Các trò chơi giáo dục được lựa chọn và sử dụng trong giảng dạy phải tuân theo mục đích và nội dung học tập, đồng thời áp dụng các nguyên tắc và phương pháp dạy học hiệu quả Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức, hướng dẫn và khuyến khích học sinh khám phá tri thức, rèn luyện kỹ năng và phát triển các phương thức hoạt động cũng như hành vi ứng xử xã hội, văn hóa, đạo đức, thẩm mỹ, pháp luật và khoa học ngôn ngữ.
… cải thiện và phát triển thể chất, tức là tổ chức và hướng dẫn quá trình học tập của học sinh khi tham gia chơi gọi là trò chơi dạy học.
Các nhiệm vụ, quy tắc, quy luật chơi và các quan hệ trong trò chơi dạy học được tổ chức tương đối chặt chẽ trong khuôn khổ các nhiệm vụ dạy học và được hướng dẫn vào mục tiêu, nội dung học tập.
Trò chơi dạy học được phát triển bởi các nhà giáo và người lớn dựa trên lý thuyết dạy học, phản ánh các ý tưởng và mục tiêu giáo dục Đây là một hoạt động giáo dục linh hoạt, không gò bó như các giờ học truyền thống.
1.2.1.3 Cấu trúc chung của trò chơi dạy học
Trò chơi dạy học kết hợp các yếu tố chơi và sư phạm trong một cấu trúc phức tạp, tạo ra một tổ hợp hoạt động và quan hệ thực tế Nó sở hữu đầy đủ đặc điểm của trò chơi thông thường, nhưng đồng thời cũng tích hợp các yếu tố giáo dục, mang lại trải nghiệm học tập hiệu quả.
Mục đích chơi trong giáo dục là nhiệm vụ học tập mà học sinh thực hiện khi tham gia hoặc theo dõi trò chơi Khi trò chơi kết thúc, mức độ đạt được mục đích chơi sẽ được thể hiện qua kết quả mà học sinh thu được, đồng thời phản ánh khả năng giải quyết nhiệm vụ học tập của các em.
Các hành động trong trò chơi là những hoạt động mà người chơi thực hiện, thể hiện vai trò của họ Những hành động này phản ánh nội dung của trò chơi, vì mỗi hoạt động đều bao gồm chủ thể, đối tượng, công cụ, động cơ và các hành động liên quan.
Luật chơi là những quy định thiết yếu nhằm định hướng các hoạt động và hành động trong trò chơi, đảm bảo đạt được mục đích chơi hoặc nhiệm vụ học tập Những quy tắc này không chỉ xác định nội dung của trò chơi mà còn quy định các thuộc tính về không gian, thời gian và phương tiện chơi.
Đối tượng hoạt động và giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động học tập Để đạt hiệu quả tối ưu, việc xác định và thiết kế chúng cần phải được thực hiện một cách chặt chẽ, kèm theo hướng dẫn cụ thể và rõ ràng.
Cơ sở thực tiễn
1.3.1 Tổ chức khảo sát thực trạng
Mục đích của khảo sát này là nhằm xây dựng cơ sở thực tiễn cho việc lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động trong giảng dạy chương đại cương về kim loại trong môn Hóa học tại trường THPT Việc áp dụng trò chơi sẽ giúp tăng cường sự hứng thú và khả năng tiếp thu kiến thức của học sinh.
- Đối tượng khảo sát: GV và HS trường THPT Con Cuông.
+ Thực trạng của giáo viên về việc lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động trong dạy học ở trường THPT.
+ Thực trạng nhận thức của HS về việc GV lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động trong dạy học ở trường THPT.
Phương pháp khảo sát được thực hiện thông qua quan sát trực tiếp lớp học, sử dụng phiếu điều tra và phỏng vấn trực tiếp giáo viên và học sinh Những phương pháp này giúp thu thập thông tin chính xác về thực trạng nghiên cứu.
- Thời gian khảo sát: Tháng 9 năm 2020.
1.3.2.1 Thực trạng của giáo viên về việc lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động trong dạy học ở trường THPT Để biết được thực trạng của việc lồng ghép trò chơi vào HĐKĐ thì tôi đã phát phiêu điều tra 60 giáo viên của Trường THPT Con Cuông (Phụ lục 1).
+ Giáo viên tổ chức các hình thức hoạt động khởi động.
- Các hình thức về hoạt động khởi động.
Biểu đồ 1.1 cho thấy rằng trong các hình thức hoạt động khởi động của giáo viên, việc kiểm tra bài cũ chiếm tỷ lệ cao nhất với 80% Ngược lại, các hình thức khác, đặc biệt là tổ chức trò chơi, chỉ được chú trọng ở mức 5%.
- Quan tâm của GV về việc lồng ghép các hình thức vào hoạt động khởi động.
Biểu đồ 1.2 cho thấy sự quan tâm cao của giáo viên đối với việc lồng ghép các hình thức vào hoạt động khởi động, với 35% rất quan tâm và 60% quan tâm Điều này mở ra cơ hội thuận lợi để nghiên cứu việc tích hợp trò chơi vào hoạt động khởi động nhằm kích thích sự hứng thú của học sinh trong quá trình dạy học.
+ Giáo viên lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động trong dạy học.
- Mức độ sử dụng về việc lồng ghép trò chơi dạy học vào các hoạt động dạy học trong một tiết học.
Biểu đồ 1.3 Mức độ sử dụng trò chơi vào các HĐDH của GV
Biểu đồ 1.3 cho thấy mức độ sử dụng trò chơi trong hoạt động khởi động của giáo viên rất thấp, với 83% không sử dụng, 15,5% có sử dụng và chỉ 1,5% thường xuyên lồng ghép Ngược lại, giáo viên lại chú trọng hơn đến việc tích hợp trò chơi trong hoạt động luyện tập, với 71,10% thường xuyên sử dụng, 16,90% có sử dụng và chỉ 12% không sử dụng Điều này cho thấy sự quan tâm của giáo viên chủ yếu tập trung vào việc áp dụng trò chơi trong giai đoạn luyện tập hơn là trong khởi động.
- Quan điểm của giáo viên về việc lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động trong dạy học ở trường THPT.
Biểu đồ 1.4 Quan điểm của giáo viên về việc lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động
Biểu đồ 1.4 cho thấy rằng 12% giáo viên cho rằng việc lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động để kích thích hứng thú học tập của học sinh là rất cần thiết, trong khi 16% giáo viên không thấy điều này cần thiết Đặc biệt, 58% giáo viên vẫn còn phân vân về việc có nên lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động hay không Điều này cho thấy rằng giáo viên chưa thật sự hiểu rõ về cách lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động và cách thức thực hiện điều này.
1.3.2.2 Thực trạng nhận thức của HS về việc GV lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động trong dạy học ở trường THPT Để biết được thực trạng về nhận thức của HS về việc GV lồng ghép trò chơi vào HĐKĐ thì tôi đã phát phiếu điều tra 286 HS (Phụ lục 2) của Trường THPT Con Cuông mà tôi đang trực tiếp giảng dạy.
+ Cảm nhận của HS về bộ môn Hóa học.
Biểu đồ 1.5 Nhận thức của HS về bộ môn Hóa học
Theo biểu đồ 1.5, có đến 86% học sinh không thích môn hóa học, cho thấy sự thiếu hứng thú khi học bộ môn này Điều này dẫn đến kết quả học tập không cao của các em.
+ Lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động
Theo biểu đồ 1.6, 83% học sinh cho biết giáo viên không lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động, trong khi chỉ 15% cho rằng giáo viên thỉnh thoảng thực hiện điều này và 2% cho biết giáo viên thường xuyên lồng ghép trò chơi Điều này cho thấy rằng hầu hết giáo viên không chú trọng đến việc tích hợp trò chơi vào hoạt động khởi động, mà chủ yếu sử dụng các hình thức hoạt động khác.
+ Cảm xúc của HS khi được GV lồng ghép trò chơi vào HĐKĐ.
Biểu đồ 1.7 cho thấy rằng 82% học sinh (HS) tỏ ra hứng thú với việc giáo viên (GV) lồng ghép trò chơi vào hoạt động giáo dục (HĐKĐ) Điều này mở ra cơ hội thuận lợi cho việc nghiên cứu đề tài này.
+ Sự cần thiết của GV về việc lồng ghép trò chơi vào HĐKĐ.
Biểu đồ 1.8 cho thấy sự cần thiết của việc lồng ghép trò chơi vào hoạt động dạy học Học sinh rất mong muốn giáo viên áp dụng trò chơi trong quá trình học, vì điều này giúp các em hứng thú hơn với việc học Trò chơi không chỉ khơi dậy niềm đam mê học tập mà còn tạo ra tâm thế vững vàng cho học sinh khi tiếp cận bài học mới.
Dựa trên cơ sở lý luận và tổng quan về trò chơi dạy học cùng với sự hứng thú học tập của học sinh, nhiều công trình nghiên cứu đã được thực hiện và đạt được những thành tựu đáng kể.
Chương 1 đã trình bày cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa trò chơi dạy học và hoạt động khởi động, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn trò chơi phù hợp nhằm kích thích hứng thú học tập của học sinh Bên cạnh đó, tôi cũng đã thực hiện khảo sát để tìm hiểu nhận thức của giáo viên và học sinh về thực trạng lồng ghép trò chơi vào hoạt động khởi động trong dạy học tại trường THPT.
CHƯƠNG 2: LỒNG GHÉP MỘT SỐ TRÒ CHƠI VÀO HOẠT ĐỘNG KHỞI ĐỘNG TRONG DẠY HỌC CHƯƠNG ĐẠI CƯƠNG VỀ KIM LOẠI - HÓAHỌC 12 - TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NHẰM KÍCH THÍCH SỰ HỨNGTHÚ HỌC TẬP CỦA HỌC SINH
Phân tích cấu trúc nội dung, chương trình chương đại cương về
2.1.1 Vị trí, vai trò của chương đại cương về kim loại – hóa học 12 trung học phổ thông
Chương đại cương kim loại nằm trong phần kiến thức của chương trình lớp
Chương 12 là chương thứ năm trong chương trình học, đứng sau các chương về Este, Lipit, Cacbohiđrat, Aminoaxit, Protein và vật liệu polime Đây là chương đầu tiên giới thiệu về kim loại, đánh dấu bước khởi đầu cho việc tìm hiểu chuyên sâu về lĩnh vực này trong chương trình lớp 12.
Trong chương trình hóa học lớp 8 và 9, học sinh đã được làm quen với các nguyên tử kim loại, và kiến thức này sẽ được phát triển và hoàn thiện ở lớp 12 Chương trình đại cương kim loại sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về kim loại, bao gồm các tính chất chung của chúng cùng với những đặc điểm riêng biệt của từng nguyên tố.
2.1.2 Mục tiêu của chương đại cương về kim loại
- Nhớ lại vị trí của kim loại trong bảng tuần hoàn.
- Liệt kê được khái niệm, tính chất của kim loại.
- Làm rõ được sự ăn mòn kim loại.
- Xác định được nguyên tắc và phương pháp điều chế kim loại.
Vận dụng kiến thức chương học để giải thích các hiện tượng thực tiễn, đồng thời biết cách phòng tránh và cách ly các chất độc hại Sử dụng hóa chất một cách tích cực nhằm phục vụ lợi ích bền vững cho con người.
- Rèn luyện kỹ năng thực hành, các thao tác tiến hành thí nghiệm, khả năng quan sát và đánh giá giải thích hiện tượng.
- Phân loại được tính chất vật lý và tính chất hóa học của kim loại.
- Giải thích được sự ăn mòn kim loại từ đó áp dụng để đưa ra các biện pháp chống ăn mòn kim loại.
- Giải được các bài tập về kim loại tác dụng với dung dịch axit, phi kim và hợp chất.
Học sinh có niềm đam mê với môn học và luôn khát khao khám phá, thường xuyên đặt ra câu hỏi "tại sao" đối với các hiện tượng kỳ lạ trong tự nhiên để tìm kiếm câu trả lời.
Vận dụng kiến thức hóa học vào thực tiễn là cách để cải thiện chất lượng cuộc sống và sản xuất Điều này không chỉ thể hiện sự đam mê trong việc tìm tòi và cải tiến mà còn góp phần nâng cao hiệu quả và sự bền vững trong các hoạt động hàng ngày.
Thông qua việc thực hành thí nghiệm và nắm vững kiến thức về tính chất của các chất, học sinh không chỉ được rèn luyện đức tính cẩn thận mà còn phát triển khả năng tiết kiệm trong lao động và học tập.
Phát triển năng lực giải quyết vấn đề, năng lực vận dụng kiến thức, năng lực thực hành, năng lực tính toán và một số kĩ năng hóa học.
2.1.3 Cấu trúc nội dung chương đại cương về kim loại
Chương đại cương kim loại (SGK lớp 12 cơ bản) được chia thành 8 bài: Bài 1: Vị trí của kim loại trong bảng tuần hoàn và cấu tạo của kim loại
Bài 2: Tính chất của kim loại Dãy điện hóa của kim loại
Bài 3: Hợp kim (thuộc phần giảm tải, không dạy)
Bài 4: Sự ăn mòn kim loại
Bài 5: Điều chế kim loại
Bài 6: Luyện tập: Tính chất của kim loại
Bài 7: Luyện tập: Điều chế kim loại và sự ăn mòn kim loại
Bài 8: Thực hành: Tính chất, điều chế kim loại, sự ăn mòn kim loại
Quy trình thiết kế, tổ chức trò chơi trong dạy học hóa học ở trường phổ thông
* Quy trình thực hiện tổ chức trò chơi gồm các bước sau:
Bước 1: Xác định mục tiêu và nội dung dạy học của trò chơi.
Bước 2: Lựa chọn trò chơi.
Khi lựa chọn trò chơi, giáo viên cần dựa vào mục tiêu và nội dung dạy học, đồng thời xem xét các đặc điểm cụ thể của lớp học và đối tượng học sinh, bao gồm số lượng, độ tuổi, trình độ, kỹ năng chơi, sức khỏe, thể lực và diện tích lớp học.
Bước 3: Thiết kế trò chơi.
Khi tổ chức trò chơi, cần xác định rõ tên trò chơi, luật chơi, đối tượng tham gia và thời gian dự kiến Thiết kế trò chơi nên chú trọng đến tính thi đua giữa cá nhân và nhóm, đồng thời quy định rõ ràng về thưởng phạt Cách chơi cần cụ thể, nhằm phát huy tính tích cực của học sinh Các câu hỏi đưa ra phải ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với khả năng của người chơi.
HS, không quá khó hoặc quá dễ, bám sát nội dung bài học.
Các bước tổ chức trò chơi cần được thiết kế rõ ràng:
Trong phần giới thiệu trò chơi, giáo viên cần giải thích rõ ràng thể lệ và luật chơi, bao gồm cách thức tham gia và các thao tác cần thiết Mục tiêu là cung cấp thông tin ngắn gọn, dễ hiểu để học sinh có thể nắm bắt và thực hiện trò chơi một cách hiệu quả.
Để khởi động trò chơi, giáo viên cần phân chia đội chơi và có thể cho học sinh thử nghiệm 1 hoặc 2 lần nếu cần thiết Với những trò chơi dễ và quen thuộc, giáo viên có thể bắt đầu ngay mà không cần thử, nhằm tạo sự hấp dẫn ngay từ đầu.
Trong quá trình tổ chức trò chơi, giáo viên cần quản lý và điều phối một cách chặt chẽ, đồng thời quan sát kỹ lưỡng các hành động và phản ứng của học sinh Sự sáng tạo và linh hoạt trong cách tổ chức là rất quan trọng, nhưng cũng cần đảm bảo tính công bằng, chính xác và dứt khoát khi xử lý các vi phạm để bảo vệ luật chơi Ngoài ra, giáo viên nên khuyến khích các ý tưởng và sáng kiến của học sinh trong khi vẫn tuân thủ các quy định ban đầu của trò chơi.
Kết thúc trò chơi, giáo viên sẽ đánh giá kết quả và thực hiện việc thưởng phạt cho đội thắng và đội thua, đồng thời trao giải nếu có Giáo viên cũng sẽ nhận xét về tinh thần và thái độ của học sinh trong quá trình tham gia trò chơi, thảo luận để rút ra kiến thức và tổng kết nội dung đã học thông qua hoạt động này Cuối cùng, giáo viên cần ổn định lớp để tiếp tục bài dạy.
Bước 4: Thiết kế các hoạt động dạy học sử dụng trò chơi.
Chuẩn bị các phương tiện, đồ dụng cần thiết để tổ chức trò chơi.
Bước 5: Tiến hành dạy học và đánh giá.
Tiến hành lồng ghép một số trò chơi vào hoạt động khởi động
2.3.1 Lồng ghép trò chơi “Ăn khế trả vàng” vào hoạt động khởi động trong dạy học bài tính chất của kim loại, dãy điện hóa của kim loại (Tiết 1) – Hóa học 12 cơ bản
2.3.1.1 Thiết kế trò chơi “Ăn khế trả vàng”
+ Khơi dậy nguồn đam mê môn học của HS.
+ Giúp HS ôn lại kiến thức cũ (vị trí của kim loại trong BTH và cấu tạo của kim loại).
+ Giúp HS có kiến thức nền tảng vững vàng để học bài mới tốt hơn.
+ Rèn tư duy nhanh, kĩ năng làm việc độc lập cho HS.
Chuẩn bị: Thiết kế các câu hỏi trên phần mềm Power Point.
Giao diện trò chơi “Ăn khế trả vàng
Nội dung câu hỏi số 1
Nội dung câu hỏi số 2
Nội dung câu hỏi số 3
Nội dung câu hỏi số 4
Nội dung câu hỏi số 5 Cách chơi và luật chơi
Chia lớp thành hai đội, mỗi đội cử hai học sinh đại diện lên bảng tham gia trò chơi, trong khi các thành viên còn lại của hai đội theo dõi và hỗ trợ cho các bạn của mình.
+ Giáo viên đóng vai trò là người dẫn chường trình và cũng đóng vai trò là giám khảo của trò chơi.
Hôm nay, thầy sẽ giới thiệu trò chơi thú vị mang tên “Ăn khế trả vàng”, giúp các em hóa thân thành nhân vật trong câu chuyện cổ tích nổi tiếng này Để ôn lại nội dung của truyện, thầy mời hai đội tham gia vào trò chơi hấp dẫn này.
- GV đưa ra thể lệ trò chơi:
+ Trò chơi gồm 5 quả khế, mỗi quả khế tương ứng với 5 câu hỏi (mỗi câu hỏi tương ứng 20 điểm).
+ Mối đội được quyền lựa chọn ngẫu nhiên 1 trong 5 câu hỏi để trả lời và trả lời chung câu hỏi cuối cùng.
Mỗi đội sẽ nhận được 20 điểm cho mỗi câu trả lời đúng, trong khi câu trả lời sai sẽ chuyển quyền trả lời cho đội khác Nếu đội khác trả lời đúng, họ cũng sẽ được cộng 20 điểm, còn nếu sai thì không có điểm nào được tính.
Đội nào trả lời nhanh hơn và chính xác sẽ được cộng 20 điểm Nếu đội trả lời sai, quyền trả lời sẽ chuyển cho đội còn lại Đội thứ hai nếu trả lời đúng cũng sẽ được cộng 20 điểm, còn nếu sai thì không có điểm nào được cộng.
+ Chung cuộc đội nào nhiều điểm hơn sẽ là đội dành chiến thắng.
Nếu hai đội có số điểm bằng nhau, giám khảo sẽ xem xét yếu tố thời gian trả lời và sự chặt chẽ trong phần giải thích để xác định đội chiến thắng.
2.3.1.2 Thiết kế kế hoạch bài học
TIẾT 27 - BÀI 18: TÍNH CHẤT CỦA KIM LOẠI
DÃY ĐIỆN HÓA CỦA KIM LOẠI
Để phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác, tự chủ và tự học, cũng như khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh, cần tổ chức dạy học theo hình thức hợp tác nhóm, áp dụng phương pháp giải quyết vấn đề và sử dụng các phương pháp trực quan.
Phát triển năng lực hóa học cho học sinh bao gồm các năng lực thành phần: a Nhận thức hóa học : Học sinh đạt các yêu cầu sau:
- Trình bày được tính chất vật lý chung của kim loại.
Các kim loại đều có tính dẻo, dẫn điện, dẫn nhiệt và ánh kim do cấu trúc nguyên tử đặc trưng của chúng Việc tìm hiểu thế giới tự nhiên từ góc độ hóa học giúp chúng ta khám phá các tính chất vật lý của kim loại thông qua các hoạt động thảo luận Ngoài ra, việc vận dụng kiến thức và kỹ năng đã học cho phép chúng ta giải thích một số hiện tượng tự nhiên một cách sâu sắc hơn.
II PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC
- Phương pháp hoạt động theo nhóm.
- Kỷ thuật khăn trải bàn.
III CHUẨN BỊ CỦA GV VÀ HS
- Giáo án; kế hoạch thiết kế và tổ chức trò chơi.
- Trò chơi “Ăn khế trả vàng” bằng Power Point và nội dung câu hỏi liên quan đến trò chơi.
- Máy chiếu và các thiết bị cần thiết.
Nghiên cứu về vị trí của kim loại trong bảng tuần hoàn (BTH) và cấu tạo của chúng là rất quan trọng để hiểu rõ tính chất của kim loại Bài viết cũng sẽ xem xét các tính chất vật lý của kim loại, bao gồm độ dẫn điện, độ dẫn nhiệt và tính dẻo Ngoài ra, dãy điện hóa của kim loại sẽ được thảo luận để làm rõ sự khác biệt trong tính chất hóa học giữa các kim loại khác nhau.
- Sắp xếp bàn ghế thành 2 đội chơi và ngồi vào vị trí đội của mình mà được giáo viên sắp xếp từ tiết trước.
IV CÁC HOẠT ĐỘNG HỌC
HOẠT ĐỘNG 1: HOẠT ĐỘNG KHỞI ĐỘNG
Mục đích của bài học là giúp học sinh vận dụng kiến thức và kỹ năng đã học về cấu tạo kim loại từ các bài học trước, để từ đó dự đoán các tính chất vật lý chung của kim loại Điều này không chỉ kích thích sự tò mò và mong muốn tìm hiểu bài học mới mà còn khơi dậy niềm đam mê học tập trong học sinh.
Tổ chức hoạt động: GV tổ chức cho học sinh tham gia trò chơi “Ăn khế trả vàng”.
YÊU CẦU CẦN PHƯƠNG PHÁP TỔ CHỨC TRÒ CHƠI ĐẠT VỀ HỨNG
THÚ CỦA HS HOẠT ĐỘNG 1.1 GIỚI THIỆU + Các em phải nhận
Mục tiêu của trò chơi “Ăn khế trả” là giúp học sinh nhận biết và hiểu rõ những quy tắc của cuộc chơi, từ đó tạo ra sự hứng thú và tham gia tích cực Trò chơi không chỉ mang tính giải trí mà còn giáo dục, giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy.
Giáo viên giới thiệu: GV giới thiệu trò chơi, cách
+ Các em có cảm xúc chơi và luật chơi (đã nêu ở phần trên) sâu sắc với trò chơi
HOẠT ĐỘNG 1.2 TIẾN HÀNH TỔ CHỨC TRÒ
CHƠI “ĂN KHẾ TRẢ VÀNG”
Mục tiêu của hoạt động này là giúp các em trở thành nhân vật chính trong câu chuyện cổ tích thông qua trò chơi, từ đó khuyến khích các em tham gia một cách tự tin và nhiệt tình để đạt được chiến thắng.
Tiến hành tổ chức cho HS chơi:
GV yêu cầu đội 1 chọn ngẫu nhiên 1 trong 5 quả Các em tự giác tham gia trả lời tương ứng với 1 trong 5 câu hỏi và thể hiện sự nhiệt tình trong quá trình trả lời.
1 phút trách nhiệm và rất
- HS của đội 1 lựa chọn ngẫu nhiên 1 trong 5 quả khế thích về trò chơi này tương ứng với 1 trong 5 câu hỏi bất kỳ và trả lời.
- GV nhận xét, đưa ra đáp án và cho điểm đội 1
- GV yêu cầu đội 2 chọn ngẫu nhiên 1 trong 4 quả khế còn lại tương ứng với 1 trong 4 câu hỏi còn lại và trả lời trong vòng 1 phút.
- HS của đội 2 chọn ngẫu nhiên 1 trong 4 quả khế tương ứng với 1 trong 4 câu hỏi còn lại và trả lời.
- GV nhận xét, đưa ra đáp án và cho điểm đội 2.
- GV yêu cầu đội 1 chọn ngẫu nhiên 1 trong 3 quả khế còn lại tương ứng với 1 trong 3 câu hỏi còn lại và trả lời trong vòng 1 phút.
- HS của đội 1 lựa chọn ngẫu nhiên 1 trong 3 quả khế tương ứng với 1 trong 3 câu hỏi bất kỳ và trả lời.
- GV nhận xét, đưa ra đáp án và cho điểm đội 1.
- GV yêu cầu đội 2 chọn ngẫu nhiên 1 trong 3 quả khế còn lại tương ứng với 1 trong 3 câu hỏi còn lại và trả lời trong vòng 1 phút.
- HS của đội 2 lựa chọn ngẫu nhiên 1 trong 3 quả khế tương ứng với 1 trong 3 câu hỏi bất kỳ và trả lời.
- GV nhận xét, đưa ra đáp án và cho điểm đội 2.
- GV yêu cầu đội 1 chọn ngẫu nhiên 1 trong 2 quả khế còn lại tương ứng với 1 trong 2 câu hỏi còn lại và trả lời trong vòng 1 phút.
- HS của đội 1 lựa chọn ngẫu nhiên 1 trong 2 quả khế tương ứng với 1 trong 2 câu hỏi bất kỳ và trả lời.
- GV nhận xét, đưa ra đáp án và cho điểm đội 1.
- GV yêu cầu đội 2 chọn ngẫu nhiên 1 trong 2 quả khế còn lại tương ứng với 1 trong 2 câu hỏi còn lại và trả lời trong vòng 1 phút.
- HS của đội 2 lựa chọn ngẫu nhiên 1 trong 2 quả khế tương ứng với 1 trong 2 câu hỏi bất kỳ và trả lời.
- GV nhận xét, đưa ra đáp án và cho điểm đội 2.
- GV yêu câu 2 đội trả lời chung câu cuối cùng, trong vòng 1 phút đội nào nhanh hơn sẽ được trả lời trước.
- GV nhận xét, đưa ra đáp án và cho điểm.
HOẠT ĐỘNG 1.3 THÔNG BÁO KẾT QUẢ
Mục tiêu: Giúp HS biết được ai là người thắng cuộc
Thời gian: 1 phút Các em rất vui mừng,
Giáo viên thông báo: phấn khởi khi được tham gia trò chơi và
+ Đội thắng cuộc của trò chơi hôm nay là đội có điểm là đội thắng cuộc trò chơi hôm nay. số cao hơn.
+ Nếu bằng điểm nhau thì giám khảo quyết định đội nào trả lời nhanh, logic chặt chẽ hơn thì đội đó dành thắng cuộc.
+ Nếu bằng điểm, trả nhau thì giám khảo quyết trò chơi ngày hôm nay. lời nhanh và logic chặt chẽ như định 2 đội dành thắng cuộc của
SẢN PHẨM HỌC SINH CẦN ĐẠT:
+ HS nắm vững kiến thức cũ (Bài 17) và hiểu được kiến thức này là nền tảng liên quan đến kiến thức của bài mới (Bài 18: Mục I).
Học sinh thể hiện tinh thần phấn khởi và hứng thú khi tham gia trò chơi “Ăn khế trả vàng”, từ đó tạo dựng tâm thế vững vàng và tự tin để tiếp tục tham gia các hoạt động kế tiếp.
HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ: Dựa vào quá trình các em trả lời các câu hỏi và tham gia trò chơi “Ăn khế trả vàng”.
2.3.2 Lồng ghép trò chơi “Em tập làm thủ môn” vào hoạt động khởi động trong dạy học bài tính chất của kim loại, dãy điện hóa của kim loại (Tiết 2) – hóa học 12 cơ bản
2.3.2.1 Thiết kế trò chơi “Em tập làm thủ môn”
+ Khơi dậy nguồn đam mê môn học của HS.
+ Giúp HS ôn lại kiến thức cũ (phần tính chất vật lý của kim loại).
+ Giúp HS có kiến thức nền tảng vững vàng để học bài mới tốt hơn.
+ Rèn tư duy nhanh, kĩ năng làm việc độc lập cho HS.
Chuẩn bị: Thiết kế các câu hỏi trên phần mềm Power Point.
Giao diện trò chơi “Em tập làm thủ môn”
Nội dung câu hỏi số 1
Nội dung câu hỏi số 2
Nội dung câu hỏi số 3
Nội dung câu hỏi số 4
Nội dung câu hỏi số 5
Nội dung câu hỏi số 6
Nội dung câu hỏi phụ số 1
Nội dung câu hỏi phụ số 2 Cách chơi và luật chơi
Công cụ đánh giá về sự hứng thú học tập của học sinh
tiếp tục sự lựa chọn của 2 đội.
- GV lật mảnh ghép thứ năm, yêu cầu đội nào nhanh hơn sẽ được quyền trả lời.
- HS của 1 trong 2 đội trả lời.
- GV nhận xét, đưa ra đáp án, lật mảnh ghép thứ năm và cho điểm đội đội đó.
HOẠT ĐỘNG 1.3 THÔNG BÁO KẾT QUẢ
Mục tiêu: Giúp HS biết được ai là người thắng cuộc
Thời gian: 1 phút Các em rất vui mừng,
Giáo viên thông báo: GV thông báo số điểm của 2 phấn khởi khi được đội: tham gia trò chơi và
+ Đội nào nhiều điểm hơn sẽ dành chiến thắng của là đội thắng cuộc trò chơi hôm nay trò chơi hôm nay.
+ Nếu bằng điểm nhau thì hai đội sẽ dành chiến thắng (Đồng giải nhất).
SẢN PHẨM HỌC SINH CẦN ĐẠT:
Học sinh cần nắm vững kiến thức cũ từ bài 18, mục II về tính chất hóa học của kim loại, vì đây là nền tảng quan trọng liên quan đến nội dung bài mới.
18 – mục III: Dãy điện hóa của kim loại).
Học sinh thể hiện tinh thần phấn khởi và hứng thú khi tham gia trò chơi “Lật mảnh ghép”, điều này giúp các em tạo dựng tâm thế vững vàng và tự tin cho các hoạt động tiếp theo.
HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ: Dựa vào quá trình các em trả lời các câu hỏi và tham gia trò chơi “Lật mảnh ghép”.
2.4 Công cụ đánh giá sự hứng thú học tập của học sinh
2.4.1 Thiết kế các tiêu chí đánh giá về sự hứng thú học tập của HS
Dựa trên cấu trúc về sự hứng thú được nêu trong chương 1, tôi đã phát triển các tiêu chí để đánh giá sự hứng thú học tập của học sinh, được thể hiện qua bảng dưới đây.
Tiêu chí Mức 1 Mức 2 Mức 3
Cá nhân có thể trải qua nhiều mức độ nhận thức khác nhau về một đối tượng Ban đầu, có thể họ chưa nhận thức được sự tồn tại của đối tượng đó Tiếp theo, họ có thể nhận thức được sự hiện diện của đối tượng, nhưng chỉ ở mức độ cơ bản Khi nhận thức sâu sắc hơn, cá nhân có thể hiểu rõ hơn về các yếu tố gây ra sự hứng thú liên quan đến đối tượng Tuy nhiên, đôi khi sự hứng thú này vẫn chưa được khai thác một cách sâu sắc, dẫn đến việc chưa hoàn toàn hiểu rõ về đối tượng gây ra sự hứng thú đó.
Cảm xúc sâu sắc có thể tạo ra sự hứng thú mạnh mẽ với đối tượng, trong khi việc thiếu cảm xúc sẽ không gây ấn tượng Những cảm xúc mạnh mẽ không chỉ thu hút sự chú ý mà còn khiến người khác cảm nhận được sự kết nối sâu sắc.
Cá nhân cần tích cực thực hiện các hoạt động nhằm vươn tới và chiếm lĩnh đối tượng mục tiêu Việc tiến hành các hoạt động này sẽ giúp nâng cao khả năng tiếp cận và ảnh hưởng đến đối tượng mà mình hướng tới.
2.4.2 Các công cụ đánh giá về sự hứng thú học tập của HS
Bảng kiểm quan sát biểu hiện sự hứng thú học tập của HS
Bảng kiểm quan sát được sử dụng để theo dõi các tiêu chí hứng thú của học sinh thông qua hoạt động học tập, từ đó đánh giá mức độ hứng thú học tập của học sinh dựa trên các mục tiêu bài học cụ thể.
Yêu cầu: Bảng kiểm quan sát phải có tiêu chí, cụ thể, rõ ràng, bám sát các tiêu chí của sự hứng thú trong quá trình hoạt động.
Ví dụ: Bảng kiểm quan sát các tiêu chí đánh giá hứng thú học tập của
HS Ngày … tháng … năm ……… Đối tượng quan sát: Trường ……… lớp ……
Tiêu chí thể hiện Đánh giá sự phát triển hứng thú học tập của HS hứng thú HT của
Cá nhân nhận thức được đối tượng đã gây ra hứng thú
Có cảm xúc sâu sắc với đối tượng gây ra hứng thú
Cá nhân tiến hành những hoạt động để vươn tới chiếm lĩnh đối tượng đó
Chương 2 tôi tập trung nghiên cứu ba trò chơi được lồng ghép vào hoạt động khởi động trong dạy học chương đại cương về kim loại – Hóa học 12 – THPT nhằm kích thích được sự hứng thú của học sinh Đó là ba HĐTC sau:
Trong tiết 1 của bài học về tính chất của kim loại và dãy điện hóa của kim loại trong chương trình hóa học 12 cơ bản, việc lồng ghép trò chơi “Ăn khế trả vàng” vào hoạt động khởi động không chỉ giúp tạo sự hứng thú cho học sinh mà còn tăng cường khả năng ghi nhớ kiến thức Trò chơi này khuyến khích sự tương tác và tham gia tích cực của học sinh, từ đó giúp các em hiểu rõ hơn về các khái niệm hóa học liên quan đến kim loại.
Trong tiết 2 môn Hóa học lớp 12, giáo viên có thể lồng ghép trò chơi “Em tập làm thủ môn” vào hoạt động khởi động để giúp học sinh hiểu rõ hơn về tính chất của kim loại và dãy điện hóa của kim loại Trò chơi không chỉ tạo không khí vui tươi, mà còn kích thích sự hứng thú và tư duy phản biện của học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và ghi nhớ kiến thức.
Trong bài học về tính chất của kim loại và dãy điện hóa của kim loại trong chương trình Hóa học 12 cơ bản, tôi đã lồng ghép trò chơi “Lật mảnh ghép” vào hoạt động khởi động nhằm tăng cường sự hứng thú học tập của học sinh Để đánh giá mức độ hứng thú, tôi đề xuất ba tiêu chí: học sinh nhận thức rõ đối tượng gây hứng thú, có cảm xúc sâu sắc với đối tượng đó, và chủ động tham gia các hoạt động để chiếm lĩnh kiến thức liên quan.