1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay

86 16 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Khảo Sát Hành Vi Và Thị Hiếu Của Người Tiêu Dùng Thực Phẩm Chay
Tác giả Phan Văn Luật
Người hướng dẫn ThS. Nguyễn Quốc Dũng
Trường học Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Công Nghệ Thực Phẩm
Thể loại Khóa Luận Tốt Nghiệp
Năm xuất bản 2015
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 86
Dung lượng 7,62 MB

Cấu trúc

  • 1.pdf

    • Page 1

  • 3.pdf

  • 4 BIA SAU LETTER.pdf

    • Page 1

Nội dung

TỔNG QUAN

Tổng quan về ăn chay

1.1.1 Sơ lược về ăn chay Ăn chay là một mô hình chế độ ăn uống mà được đặc trưng bởi việc tiêu thụ thức ăn thực vật và các tránh một số hoặc tất cả các sản phẩm động vật Chế độ ăn chay đã có từ 500 năm trước công nguyên, ăn chay đã được duy trì như một chế độ ăn uống của người dân vì lý do gia đình, văn hóa, đạo đức và tôn giáo Số người ăn chay tăng nhanh ở thế kỷ 19 vì được khoa học chúng minh là việc ăn chay thì có lợi cho sức khỏe[1] Ăn chay đang trở thành một trào lưu trên thế giới, nhất là trong giới trí thức và chuyên gia Ở các nước phương Tây, theo một thống kê chưa đầy đủ, có khoảng 5% dân số Anh và Mĩ cho biết họ ăn chay trường hay ăn chay thường xuyên Ở nước ta, tuy chưa có số liệu chính thức, nhưng sự có mặt của các nhà hàng và quán ăn chay cùng lượng thực khách đông đảo cho thấy số người ăn chay đang tăng dần trong thời gian gần đây.Từ Ai cập đến các nước phương Tây, khác nhau về triết học và tôn giáo nhưng cũng ủng hộ chế độ ăn vì lý do sức khỏe Ở các nước phương Đông, Phật giáo, Ấn Độ giáo và các giáo phái trong tôn giáo phương Đông khác có cũng nhấn mạnh việc ăn chay[2]

Trong những năm gần đây, số lượng người ăn chay đã tăng đáng kể, với nhiều nghiên cứu chứng minh rằng chế độ ăn chay có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính Mặc dù chế độ ăn chay có thể chưa cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, nhưng các nhà nghiên cứu đang nỗ lực hoàn thiện nó để đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.

Nhiều sách và tạp chí về hướng dẫn ăn chay đã xuất hiện, giúp việc lập kế hoạch chế độ ăn chay trở nên dễ dàng hơn Một trong những cuốn sách nổi tiếng là "The Creative Eater" do tác giả Handbook biên soạn Tại hội nghị quốc tế lần thứ nhất về dinh dưỡng chay, nhà khoa học Mutch đã hướng dẫn cách ăn chay cho người lớn tuổi, trong khi Johnston đã cung cấp thông tin chi tiết về chế độ ăn chay cho phụ nữ mang thai, trẻ em và các nhóm tuổi khác Để xây dựng một chế độ ăn uống hợp lý, mỗi loại thực phẩm cần được kiểm tra kỹ lưỡng về các yếu tố như chất dinh dưỡng, giá cả, mức độ phổ biến và sự chấp nhận của người tiêu dùng.

Tháp dinh dưỡng SVTH: Phan Văn Luật được tạo ra nhằm cung cấp ước tính trung bình về năng lượng và thành phần dinh dưỡng của các loại thực phẩm khác nhau.

1.1.2 Quan niệm ăn chay của các tôn giáo

Theo thuyết luân hồi, sau khi chết, con người có thể bị đày xuống địa ngục và trở thành ngạ quỷ, sau đó nếu hối cải sẽ được chuyển thành súc sinh, và cuối cùng sẽ đầu thai trở lại làm người Để tránh việc ăn thịt và thức ăn có máu, cần lưu ý rằng trong kiếp súc sinh, có thể sẽ ăn thịt người thân của mình Vào những ngày như mùng 1, 14, 15 và 30 âm lịch, được coi là ngày mở cửa âm, linh hồn sẽ được tự do, và trong những ngày này, việc ăn chay là rất nên thực hiện Nếu có thể, hãy thực hiện ăn chay trường để tích lũy công đức.

Bữa ăn chay của Phật tử chủ yếu bao gồm các món ăn chế biến từ thực vật như rau, củ, quả và ngũ cốc như đậu tương và đậu phộng Trong chế độ ăn chay, Phật tử tuyệt đối không tiêu thụ thịt và cá.

Ngũ vị tân bao gồm hành, hẹ, kiệu, tỏi và nén, được coi là những thực phẩm gây mê muội và kích thích dục vọng theo quan niệm Phật giáo Ăn chay kỳ là hình thức ăn chay được thực hiện trong những khoảng thời gian cụ thể.

Nhị trai: ăn chay 2 ngày mỗi tháng (ngày 1 và 15 âm lịch)

Tứ trai: ăn chay 4 ngày mỗi tháng (ngày 1, 14, 15, 30 âm lịch) Tháng thiếu 29

Lục trai: ăn chay 6 ngày mỗi tháng (ngày 1, 8, 14, 15, 23, 29 hay 30 âm lịch)

Thập trai: ăn chay 10 ngày mỗi tháng (ngày 1, 8, 14, 15, 18, 23, 24, 28, 29, 30 âm lịch Nếu tháng thiếu thì lấy các ngày 27, 28, 29)

Nhất nguyệt trai: ăn chay suốt tháng

Tam nguyệt trai: ăn chay suốt 3 tháng (1, 7, 9 hay 10) Ăn chay trường: Là ăn chay suốt đời

Kitô giáo, đặc biệt là Công giáo Rôma, coi việc ăn chay là phương pháp rèn luyện bản thân để chống lại những ham muốn xác thịt và thể hiện lòng sám hối đối với tội lỗi Trong quan niệm của Công giáo Rôma, có sự phân biệt giữa "giữ chay" và "kiêng thịt", mặc dù hai khái niệm này thường đi đôi với nhau.

Giữ chay (jejunium) là việc hạn chế lượng thực phẩm nạp vào cơ thể, cụ thể là không tiêu thụ bất kỳ món ăn hay đồ uống nào ngoài bữa chính trong ngày Các loại thực phẩm như kẹo, bánh, nước ngọt, cà phê và trái cây chỉ nên được sử dụng như món tráng miệng sau bữa ăn chính, thường là bữa trưa hoặc bữa tối, nhưng không được khuyến khích.

Kiêng thịt (abstinentia) là việc từ bỏ các loại thịt từ động vật máu nóng như thịt heo, bò, gà, trong khi vẫn cho phép ăn cá và động vật máu lạnh như tôm, cua, ếch Mặc dù trứng, sữa và các sản phẩm từ chúng không nằm trong danh sách phải kiêng, nhưng chúng vẫn bị ảnh hưởng bởi quy định "giữ chay".

Ăn chay trong Công giáo Rôma không chỉ là việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thực phẩm, mà còn nhấn mạnh tinh thần của việc này Thực tế, việc giảm lượng thức ăn hoặc ăn đơn giản hơn so với bình thường cũng có thể được xem là một hình thức ăn chay.

Giáo hội không quy định rõ ràng về danh sách thực phẩm cho việc ăn chay, mà để tín đồ tự do quyết định dựa trên lương tâm của mình Họ chỉ đưa ra hướng dẫn về thời gian và độ tuổi áp dụng cho việc ăn chay.

Theo quy định, vào ngày Thứ tư Lễ Tro, Thứ sáu Tuần Thánh và tất cả các ngày thứ sáu trong tuần, tín đồ phải giữ chay và kiêng thịt Tuy nhiên, hiện nay, luật này đã được nới lỏng, chỉ yêu cầu giữ chay và kiêng thịt vào Thứ tư Lễ Tro và Thứ sáu Tuần Thánh.

Theo Giáo luật điều 1251, tín đồ phải kiêng thịt vào các ngày thứ Sáu trong năm, trừ khi trùng với ngày lễ trọng Điều này cho phép dời ngày kiêng thịt sang ngày khác nếu trùng với sự kiện đặc biệt, như trong trường hợp thứ Tư Lễ Tro trùng với Tết Nguyên Đán Giáo luật điều 1252 quy định rằng mọi người từ 14 tuổi trở lên phải giữ luật kiêng thịt, trong khi luật ăn chay áp dụng cho người trưởng thành đến 60 tuổi Các chủ chăn và cha mẹ cần đảm bảo rằng cả những người vị thành niên không bị buộc cũng hiểu và thực hành tinh thần sám hối.

Theo Điều 1253 của SVTH: Phan Văn Luật, Hội đồng Giám mục có quyền quy định cụ thể hơn về luật giữ chay và kiêng thịt Ngoài ra, Hội đồng cũng có thể thay thế hoàn toàn hoặc một phần việc kiêng thịt và ăn chay bằng những hình thức sám hối khác, đặc biệt là thông qua các hành động bác ái và các hoạt động đạo đức.

1.1.3 Lý do và các trường phái ăn chay

Tổng quan về hành vi người tiêu dùng

Ngày nay, các doanh nghiệp tập trung nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng để hiểu rõ nhu cầu, sở thích và thói quen mua sắm của họ Điều này bao gồm việc xác định sản phẩm mà người tiêu dùng muốn mua, lý do họ chọn sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, nhãn hiệu mà họ ưa chuộng, cũng như cách thức, địa điểm, thời điểm và mức độ mua hàng Thông qua những thông tin này, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả nhằm thúc đẩy người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của mình.

Nhu cầu và hành vi của người tiêu dùng khác nhau giữa các xã hội, khu vực địa lý, nền văn hóa, tuổi tác và giới tính Do đó, các doanh nghiệp cần nghiên cứu hành vi người tiêu dùng để chọn phân khúc thị trường phù hợp trước khi kinh doanh sản phẩm Khi mở rộng quy mô hoạt động, thành công hay thất bại phụ thuộc vào mức độ chấp nhận của người bản địa Để vượt qua rào cản này, nhà sản xuất và doanh nhân phải hiểu rõ hành vi và thói quen của người tiêu dùng địa phương cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của họ Các nhà làm marketing cần nắm vững hành vi con người ở các lứa tuổi, địa vị xã hội và nền văn hóa khác nhau để cung cấp sản phẩm và dịch vụ đúng đối tượng, đúng thời điểm và không gian.

Hành vi của người mua chịu ảnh hưởng của bốn yếu tố chủ yếu: văn hóa, xã hội, cá nhân, và tâm lý

1.2.1 Các yếu tố văn hóa

Nền văn hóa là yếu tố quyết định quan trọng nhất ảnh hưởng đến mong muốn và hành vi của mỗi người Khi lớn lên, trẻ em sẽ tiếp thu các giá trị, nhận thức, sở thích và hành vi từ gia đình và các định chế xã hội khác.

Nhánh văn hóa là những phân nhánh nhỏ hơn trong mỗi nền văn hóa, tạo ra những đặc điểm riêng biệt và mức độ hòa nhập cho các thành viên Những nhánh văn hóa này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các thị trường, do đó, các chuyên gia Marketing thường thiết kế chiến lược phù hợp với từng nhánh để tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận và tương tác với khách hàng.

SVTH: Phan Văn Luật 16 phát triển các sản phẩm và chương trình Marketing dựa trên nhu cầu của khách hàng Hành vi mua sắm của mỗi cá nhân bị ảnh hưởng bởi những đặc điểm văn hóa riêng của họ.

Tầng lớp xã hội là một đặc điểm nổi bật trong hầu hết các xã hội loài người, thể hiện sự phân tầng rõ rệt Sự phân tầng này thường được tổ chức theo hệ thống đẳng cấp, nơi các thành viên được nuôi dưỡng và giáo dục để thực hiện những vai trò cụ thể Các tầng lớp xã hội bao gồm những nhóm tương đối đồng nhất và bền vững, được sắp xếp theo thứ bậc và chia sẻ những giá trị, mối quan tâm và hành vi chung.

1.2.2 Những yếu tố xã hội

Nhóm tham khảo của một người bao gồm những nhóm có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến thái độ và hành vi của họ Những nhóm có ảnh hưởng trực tiếp được gọi là nhóm thành viên, trong đó người đó tham gia và có sự tương tác qua lại Các nhóm sơ cấp như gia đình, bạn bè, hàng xóm và đồng nghiệp thường có mối quan hệ giao tiếp thường xuyên và mang tính chất chính thức hơn, nhưng không nhất thiết phải giao tiếp liên tục.

Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi mua sắm của cá nhân, với hai loại gia đình chính là gia đình định hướng và gia đình ảnh hưởng Gia đình định hướng, bao gồm bố mẹ, cung cấp nền tảng về tôn giáo, chính trị, kinh tế và xây dựng ý thức về tham vọng cá nhân, lòng tự trọng và tình yêu Dù mối quan hệ với bố mẹ có thể giảm sút theo thời gian, nhưng ảnh hưởng của họ vẫn tiếp tục tác động mạnh mẽ đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.

1.2.3 Những yếu tố cá nhân

Tuổi tác và giai đoạn của chu kỳ sống ảnh hưởng đến sự lựa chọn hàng hóa và dịch vụ của con người Mỗi độ tuổi có những sở thích riêng về các loại sản phẩm, và nhu cầu tiêu dùng thường thay đổi theo giai đoạn phát triển của gia đình.

Nghề nghiệp của mỗi người đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thói quen tiêu dùng của họ Những cá nhân làm việc trong các lĩnh vực khác nhau sẽ có nhu cầu tiêu dùng đa dạng, từ các mặt hàng thiết yếu như quần áo, giày dép, thực phẩm cho đến các sản phẩm khác như mỹ phẩm, máy tính và điện thoại.

Hoàn cảnh kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc lựa chọn sản phẩm của mỗi người Các yếu tố chính bao gồm thu nhập khả dụng, mức độ ổn định tài chính, thời gian quản lý chi tiêu, tiền tiết kiệm, tài sản và tỷ lệ phần trăm tài sản lưu động Ngoài ra, nợ nần, khả năng vay mượn và thái độ đối với chi tiêu và tiết kiệm cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm.

Phong cách sống là cách thức sinh hoạt, làm việc và ứng xử của một người, phản ánh qua hành động, sự quan tâm và quan niệm của họ về môi trường xung quanh Lối sống không chỉ mô tả một cách sinh động về con người mà còn ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của họ Đôi khi, các nhà tiếp thị sử dụng phong cách sống của khách hàng như một chiến lược để phân khúc thị trường hiệu quả.

Nhân cách và ý niệm về bản thân đóng vai trò quan trọng trong hành vi của mỗi cá nhân, với nhân cách được hiểu là những đặc điểm tâm lý riêng biệt dẫn đến những phản ứng ổn định với môi trường Các yếu tố như sự tự tin, tính độc lập, lòng tôn trọng, tính chan hòa, tính kín đáo và khả năng thích nghi thường được sử dụng để mô tả nhân cách Việc phân tích nhân cách không chỉ giúp hiểu rõ hơn về hành vi của người tiêu dùng mà còn cho phép phân loại các kiểu nhân cách và xác định mối tương quan giữa chúng.

1.2.4 Những yếu tố tâm lý

Nhu cầu là thuộc tính tâm lý thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của con người, bao gồm cả nhu cầu sinh học và tâm lý Tại mỗi thời điểm, con người có thể bị thúc đẩy bởi nhiều nhu cầu khác nhau, và họ sẽ ưu tiên thỏa mãn những nhu cầu quan trọng nhất trước Khi một nhu cầu quan trọng được thỏa mãn, nó sẽ không còn là động cơ chính, và con người sẽ chuyển sang cố gắng thỏa mãn nhu cầu quan trọng tiếp theo.

Nhận thức đóng vai trò quan trọng trong hành động của một người có động cơ, vì nó ảnh hưởng đến cách họ phản ứng với tình huống Được định nghĩa là quá trình tổ chức và giải thích thông tin, nhận thức giúp cá nhân tạo ra hình ảnh rõ ràng về thế giới xung quanh Do đó, hành động thực tế của người có động cơ phụ thuộc vào cách họ hiểu và cảm nhận về hoàn cảnh hiện tại.

Mục tiêu đồ án

Mục tiêu của đồ án là nghiên cứu thị trường thực phẩm chay nhằm hỗ trợ một công ty đang xem xét kinh doanh mặt hàng này Chúng tôi sẽ điều tra tình hình thị trường, thói quen tiêu dùng và lý do mà người tiêu dùng chọn ăn chay Thông qua việc xây dựng bảng khảo sát và phân tích dữ liệu, chúng tôi mong muốn cung cấp cái nhìn sâu sắc và chân thực về thị trường thực phẩm chay Đây cũng là nền tảng quan trọng để khảo sát và phát triển sản phẩm mới cho công ty.

 Để hoàn thành đồ án chúng tôi cần giải quyết những vấn đề sau:

- Xu hướng phát triển của đồ chay

- Cảm nhận của khách hàng về giá trị dinh dưỡng và giá trị tinh thần khi sử dụng thực phẩm chay

- Các sản phẩm giả thịt được người tiêu dùng chấp nhận như thế nào?

 Những việc cần làm để giải quyết vấn đề trên:

- Xây dựng phiếu đánh giá khảo sát theo 4 yếu tố sau:

 Thông tin cá nhân khách hàng

 Hành vi người tiêu dùng: tần suất sử dụng, sử dụng ở đâu, với ai ?

 Giá trị mang lại khi ăn chay

 Sự thỏa mãn về thị hiếu của người tiêu dùng

- Khảo sát, thu thập số liệu và tiến hành xử lý

- Xây dựng mô hình các yếu tố tác động theo phương pháp SEM

- Từ kết quả đưa ra kết luận và hướng phát triển cho các sản phẩm mới

VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP

KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN

Ngày đăng: 27/11/2021, 23:37

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
[1] P. D. Cheryl L. Perry, Ph.D., Maureen T. Mcguire, Ph.D., Dianne Neumark-Sztainer, Ph.D., And Mary Story, “Characteristics of vegetarian adolescents in a multiethnic urban population,” J. Adolesc. Heal., vol. 29, pp. 406–416, 2001 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Characteristics of vegetarian adolescents in a multiethnic urban population,” "J. Adolesc. Heal
[2] Johanna T Dwyer, “Vegetarian eating patterns: Science, values, and food choices - Where do we go from here?,” Am. J. Clin. Nutr., vol. 59, 1994 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vegetarian eating patterns: Science, values, and food choices - Where do we go from here?,” "Am. J. Clin. Nutr
[3] Ella H Haddad, “Development of a vegetarian food guide,” Am. J. Clin. Nutr., vol. 59, p. 1248S–54S, 1994 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Development of a vegetarian food guide,” "Am. J. Clin. Nutr
[4] D. N. T. Diệu Anh, “Ban tôn giáo chính phủ. Tìm hiểu về ăn chay trên thế giới.” . [5] P. Borrione, L. Grasso, F. Quaranta, and A. Parisi, “Vegetarian Diet and Athletes,”Sport. und Prọventivmedizin, vol. 39, pp. 20–24, 2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ban tôn giáo chính phủ. Tìm hiểu về ăn chay trên thế giới.” . [5] P. Borrione, L. Grasso, F. Quaranta, and A. Parisi, “Vegetarian Diet and Athletes,” "Sport. und Prọventivmedizin
[6] S. C. C. Carol J. Lammi-Keefe and and E. H. Philipson, Handbook of Nutrition and Pregnancy. 2008, p. 381 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Handbook of Nutrition and Pregnancy
[7] E. H. Haddad, J. Sabaté, and C. G. Whitten, “Vegetarian food guide pyramid: A conceptual framework,” Am. J. Clin. Nutr., vol. 70, 1999 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vegetarian food guide pyramid: A conceptual framework,” "Am. J. Clin. Nutr
[8] Nguyễn Minh Thúy, “Nutrition person - relationship between food - Food, Agriculture and Health.” p. 177 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nutrition person - relationship between food - Food, Agriculture and Health
[9] C. Đ. Nguyễn Hữu Phương, “Tạp chí khoa học phổ thông, Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật TP.HCM.” 2010 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí khoa học phổ thông, Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật TP.HCM
[11] P. on S. Vietnam, “CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HÀNH VI TIÊU DÙNG.pdf.” 2013 Sách, tạp chí
Tiêu đề: CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HÀNH VI TIÊU DÙNG.pdf
[12] “Phân tích th ị tr ườ ng ng ườ i tiêu dùng và hành vi c ủ a ng ườ i mua.” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phân tích th ị tr ườ ng ng ườ i tiêu dùng và hành vi c ủ a ng ườ i mua
[13] Phạm Ngọc Tú, “Nghiên cứu hành vu người tiêu dùng.” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu hành vu người tiêu dùng
[14] J. C. Anderson and D. W. Gerbing, “Structural Equation Modeling in Practice: A Review and Recommended Two-Step Approach,” Psychol. Bull., vol. 103, no. 3, pp.411–423, 1988 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Structural Equation Modeling in Practice: A Review and Recommended Two-Step Approach,” "Psychol. Bull
[15] J. Fox, “Structural Equation Models,” no. January, 2002 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Structural Equation Models
[16] C. K. Enders and D. L. Bandalos, “Structural Equation Modeling : A The Relative Performance of Full Information Maximum Likelihood Estimation for Missing Data in Structural Equation Models,” no. October 2014, pp. 37–41, 2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Structural Equation Modeling : A The Relative Performance of Full Information Maximum Likelihood Estimation for Missing Data in Structural Equation Models
[17] L. Lebart and M. Piron, “Phương pháp thống kê định lượng và điều tra tổng hợp,” Trung tâm Nghiên cứu Khoa học quốc gia Pháp (CNRS), Marie Piron – Viện Nghiên cứu Phát triển 1 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phương pháp thống kê định lượng và điều tra tổng hợp,”
[18] H. Crc, B. Mirkin, W. L. Martinez, A. R. Martinez, and P. Murrell, Exploratory Multivariate Analysis by Example Using R Introduction to Data Technologies. 2011, p.235 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Exploratory "Multivariate Analysis by Example Using R Introduction to Data Technologies
[19] V. Savalei, E. Merkle, M. Hallquist, and M. Rhem-, “Package ‘ lavaan ,’” 2014 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Package ‘ lavaan ,’
[20] D. Suhr, “The basics of structural equation modeling,” … SAS User Gr. West. Reg. …, pp. 1–19, 2006 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The basics of structural equation modeling,” "… SAS User Gr. West. Reg. …

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình  thức  trình  bày  (đẹp,  rõ  ràng,  tài  liệu  tham  khảo  đầy - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
nh thức trình bày (đẹp, rõ ràng, tài liệu tham khảo đầy (Trang 7)
Hình  thức  trình  bày  (đẹp,  rõ  ràng,  tài  liệu  tham  khảo  đầy - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
nh thức trình bày (đẹp, rõ ràng, tài liệu tham khảo đầy (Trang 9)
Hình  thức  trình  bày  (đẹp,  rõ  ràng,  tài  liệu  tham  khảo  đầy - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
nh thức trình bày (đẹp, rõ ràng, tài liệu tham khảo đầy (Trang 10)
Bảng 1.1: Lời khuyên khi sử dụng một số loại thực phẩm[2] - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
Bảng 1.1 Lời khuyên khi sử dụng một số loại thực phẩm[2] (Trang 26)
2.1. Bảng khảo sát - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
2.1. Bảng khảo sát (Trang 41)
Hình 2.1: Cấu trúc trình bày của bảng số liệu - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
Hình 2.1 Cấu trúc trình bày của bảng số liệu (Trang 44)
Hình 2.2: Mô hình biểu diễn mối quan hệ về giá trị của việc ăn chay - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
Hình 2.2 Mô hình biểu diễn mối quan hệ về giá trị của việc ăn chay (Trang 47)
Bảng 2.2: các chỉ số đo của mô hình giá trị ăn chay - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
Bảng 2.2 các chỉ số đo của mô hình giá trị ăn chay (Trang 48)
Bảng 2.3: Chỉ số đo của mô hình hành vi - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
Bảng 2.3 Chỉ số đo của mô hình hành vi (Trang 49)
Hình 2.3: Mô hình các yếu tố tác động đến hành vi người tiêu dùng thực phẩm chay - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
Hình 2.3 Mô hình các yếu tố tác động đến hành vi người tiêu dùng thực phẩm chay (Trang 49)
Hình 2.4: Giao diện của sổ phần mềm R - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
Hình 2.4 Giao diện của sổ phần mềm R (Trang 50)
Bảng 3.1: Bảng tóm tắt thông tin cá nhân của người khảo sát. - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
Bảng 3.1 Bảng tóm tắt thông tin cá nhân của người khảo sát (Trang 52)
Bảng trên chỉ là thông tin cá nhân của người khảo sát đây cũng chính là 5 biến định tính  ảnh hưởng nhiều đến lựa chọn của các biến sau tạo nên sự đa dạng của bảng biểu - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
Bảng tr ên chỉ là thông tin cá nhân của người khảo sát đây cũng chính là 5 biến định tính ảnh hưởng nhiều đến lựa chọn của các biến sau tạo nên sự đa dạng của bảng biểu (Trang 53)
Hình 3.2 đã được lọc theo trục thông tin thứ nhất với  giá trị vtest ≤ -3, vtest ≥ 3. Ở trục  này thể hiện cho chúng ta khá nhiều thông tin hữu ích như: - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
Hình 3.2 đã được lọc theo trục thông tin thứ nhất với giá trị vtest ≤ -3, vtest ≥ 3. Ở trục này thể hiện cho chúng ta khá nhiều thông tin hữu ích như: (Trang 54)
Hình trên đã được lọc theo trục thông tin thứ 2 với giá trị vtest ≤ -2, vtest ≥ 2. Việc ăn  chay được khá nhiều người ưa thích họ thường mua sản phẩm ở chợ và siêu thị - Khảo sát hành vi và thị hiếu người tiêu dùng thực phẩm chay
Hình tr ên đã được lọc theo trục thông tin thứ 2 với giá trị vtest ≤ -2, vtest ≥ 2. Việc ăn chay được khá nhiều người ưa thích họ thường mua sản phẩm ở chợ và siêu thị (Trang 55)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w