Thu hút đầu tThu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á vào các ngành dịch vụ tại Việt Nam trong bối cảnh triển khai cam kết hội nhập Cộng đồng kinh tế ASEAN.ư trực tiếp nước ngoài từ hiệp hội các quốc gia đông nThu hút đầu tThu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á vào các ngành dịch vụ tại Việt Nam trong bối cảnh triển khai cam kết hội nhập Cộng đồng kinh tế ASEAN.ư trực tiếp nước ngoài từ hiệp hội các quốc gia đông nam á vào các ngành dịch vụ tại việt nam trong bối cảnh triển khai cam kết h Thu hút đầu tThu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á vào các ngành dịch vụ tại Việt Nam trong bối cảnh triển khai cam kết hội nhập Cộng đồng kinh tế ASEAN.ư trực tiếp nước ngoài từ hiệp hội các quốc gia đông nam á vào các ngành dịch vụ tại việt nam trong bối cảnh triển khai cam kết h Thu hút đầu tThu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á vào các ngành dịch vụ tại Việt Nam trong bối cảnh triển khai cam kết hội nhập Cộng đồng kinh tế ASEAN.ư trực tiếp nước ngoài từ hiệp hội các quốc gia đông nam á vào các ngành dịch vụ tại việt nam trong bối cảnh triển khai cam kết h Thu hút đầu tThu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á vào các ngành dịch vụ tại Việt Nam trong bối cảnh triển khai cam kết hội nhập Cộng đồng kinh tế ASEAN.ư trực tiếp nước ngoài từ hiệp hội các quốc gia đông nam á vào các ngành dịch vụ tại việt nam trong bối cảnh triển khai cam kết h am á vào các ngành dịch vụ tại việt nam trong bối cảnh triển khai cam kết h
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN TỚI
Tổng quan các nghiên cứu liên quan đến hội nhập của Việt Nam trong AEC 7
Việc hiện thực hóa AEC đã tạo ra một thị trường chung, kết nối nền kinh tế các quốc gia thành viên thành một khối sản xuất, thương mại và đầu tư thống nhất Sự cấp thiết và vai trò quan trọng của liên kết khu vực đối với sự phát triển và hội nhập của các quốc gia thành viên đã khiến AEC trở thành chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu kinh tế Nhiều công trình nghiên cứu, cả trong và ngoài nước, đã được thực hiện để khám phá vấn đề này, với các nghiên cứu cơ bản tập trung vào một số hướng nhất định.
1.1.1 Các nghiên cứu chung về tiến trình hình thành – hội nhập AEC
Trước năm 2015, nghiên cứu về tiến trình hình thành và hội nhập của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) diễn ra khá phổ biến, tập trung vào bối cảnh ra đời của AEC Các nghiên cứu này đã chỉ ra những tiềm năng và thách thức trong việc hiện thực hóa AEC, góp phần làm rõ hơn về sự phát triển và hội nhập trong khu vực.
Nhóm nghiên cứu đầu tiên tập trung vào việc mô tả các cam kết chung của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) trong mọi lĩnh vực, đồng thời trình bày bối cảnh và lộ trình hình thành AEC Bên cạnh đó, nhóm cũng đánh giá tác động của AEC đối với các quốc gia thành viên, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển và lợi ích mà AEC mang lại cho khu vực.
Nội dung này đã được khai thác qua nhiều nghiên cứu, đặc biệt là các báo cáo từ ASEAN và ADB Các báo cáo của ASEAN và The ASEAN Secretariat cung cấp thông tin chi tiết về Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), bao gồm sự tham gia của các quốc gia thành viên, lộ trình thực hiện cam kết và những thành tựu đạt được.
Nghiên cứu của ADB và ERIA đã tổng kết quá trình hội nhập của ASEAN, nêu rõ cơ sở lý luận, tiến trình, hạn chế của AEC và triển vọng sau năm 2015 Đánh giá giữa kỳ về việc thực hiện kế hoạch chi tiết của AEC cho thấy tác động của cam kết đến các quốc gia thành viên (ADB, 2013; ERIA, 2012) Petri và cộng sự (2012) đã sử dụng mô hình Cân bằng Tổng thể Khả toán (CGE) để phân tích tác động của AEC đối với nền kinh tế các nước thành viên, qua đó khẳng định rằng mục tiêu quan trọng của AEC là biến ASEAN thành một đối tác hấp dẫn, điều này sẽ được hiện thực hóa thông qua việc ký kết các FTA bổ sung.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đã được thực hiện bởi nhiều tác giả, trong đó nổi bật là Nguyễn Hồng Sơn (2009) và Nguyễn Hồng Sơn cùng cộng sự (2015a) Hai nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện về quá trình hình thành AEC, nhấn mạnh sự tham gia của Việt Nam Các tác giả đã cụ thể hóa mục tiêu, biện pháp và lộ trình thực hiện AEC, đồng thời phân tích tác động của hội nhập kinh tế khu vực đến nền kinh tế ASEAN và các quốc gia thành viên Họ cũng trình bày chi tiết bối cảnh quốc tế, lộ trình thực hiện cam kết và kinh nghiệm hội nhập từ các khu vực khác như EU, NAFTA, MERCOSUR, chỉ ra các cơ hội và thách thức mà AEC phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu biến động.
Nhóm nghiên cứu thứ hai tập trung vào thách thức trong quá trình hình thành và hiện thực hóa AEC, cũng như triển vọng của nó Mặc dù các phương pháp nghiên cứu khác nhau, nhưng các kết quả đều chỉ ra những thách thức chính như sự chênh lệch phát triển giữa các nước thành viên, thị trường bị chia cắt nghiêm trọng, khác biệt trong lợi ích quốc gia, hạn chế về năng lực thực hiện cam kết, và sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ Ngoài ra, các nghiên cứu cũng nêu bật một số kết quả đáng chú ý khác.
Nghiên cứu của ADB và Viện Nghiên cứu Đông Nam Á - Yusof Ishak đã chỉ ra những thách thức trong việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) Những thách thức này bao gồm các rào cản phi thuế quan, cạnh tranh không công bằng, cũng như các vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ và bảo vệ môi trường.
Các chuyên gia nhận định rằng triển vọng về Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) 2015 khó có thể đạt được do những khác biệt trong quan điểm chính trị và thể chế giữa các quốc gia thành viên Tầm nhìn của ASEAN về việc thiết lập một cộng đồng kinh tế với dòng chảy tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động có kỹ năng được cho là quá tham vọng và khó áp dụng trong thực tế.
Để hiện thực hóa AEC 2015, các quốc gia ASEAN, doanh nghiệp và tổ chức phi lợi nhuận cần nghiêm túc thực hiện kế hoạch đã đề ra Theo Hạ Thị Thiều Dao và Nguyễn Thị Mai, việc thực hiện AEC theo lộ trình gặp nhiều khó khăn do sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các quốc gia, bao gồm mức độ mở cửa thị trường và thu nhập bình quân Hoàng Thị Thanh Nhàn và Võ Xuân Vinh cũng chỉ ra rằng sự khác biệt giữa thương mại và đầu tư nội khối so với ngoại khối là một thách thức lớn Đầu tư nội khối ASEAN hiện tại vẫn còn khiêm tốn so với thương mại và đầu tư từ bên ngoài, dẫn đến sự phụ thuộc vào bên ngoài và khó khăn trong việc huy động nguồn lực cho các yêu cầu nội bộ Do đó, sự nghiêm túc của tất cả các quốc gia thành viên là cần thiết để hiện thực hóa AEC 2015.
Sau khi AEC chính thức được thành lập, nhiều nghiên cứu đã tổng hợp các hoạt động liên quan đến việc thực hiện các cam kết trong AEC kể từ năm thành lập.
Nghiên cứu của Nguyễn Văn Hà (2017) chỉ ra rằng ASEAN đã áp dụng nhiều chính sách mới nhằm cắt giảm thuế quan và thực hiện các sáng kiến như chứng chỉ mẫu ATIGA điện tử và hệ thống quá cảnh hải quan ASEAN (ACTS) Các nước thành viên tiếp tục cải cách thủ tục đầu tư và nâng cao tính minh bạch trong khuôn khổ ACIA, đồng thời hướng tới việc hoàn tất gói cam kết thứ 10 của AFAS Tuy nhiên, quá trình xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) gặp nhiều thách thức do sự khác biệt về mức độ phát triển giữa các quốc gia, nội dung chương trình còn thiếu tính thực tiễn và kế hoạch hành động cụ thể, dẫn đến sự liên kết yếu kém Nghiên cứu khẳng định rằng cần có những bước đi quyết liệt để ASEAN trở thành một cộng đồng kinh tế thực sự.
Mục tiêu và nhiệm vụ của AEC (Cộng đồng Kinh tế ASEAN) vẫn còn gặp nhiều thách thức Bài viết này sẽ đánh giá các cơ hội và thách thức mà AEC phải đối mặt trong tương lai, thông qua chuỗi 10 bài nghiên cứu của ERIA.
Năm 2017, một nghiên cứu đã xem xét nhiều vấn đề liên quan đến việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), bao gồm tạo thuận lợi thương mại, biện pháp phi thuế quan, ngành dịch vụ, sự kết nối, hội nhập tài chính và quản lý tốt Nghiên cứu khẳng định rằng các vấn đề trong quá trình xây dựng AEC vẫn đang được xử lý và các quốc gia cần nỗ lực hơn nữa để đạt được các mục tiêu của AEC 2025 Đồng thời, nghiên cứu cũng đưa ra triển vọng và khuyến nghị nhằm hỗ trợ các quốc gia ASEAN đạt được khả năng này vào năm 2025 và 2035.
Nhóm nghiên cứu thứ ba đã tập trung vào các cam kết trong AEC, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ và đầu tư, nhưng các nghiên cứu trong nước còn hạn chế và chủ yếu tập trung vào trường hợp Việt Nam Ngược lại, các nghiên cứu quốc tế có tính tham khảo cao hơn, đánh giá mức độ cam kết và thực hiện của các quốc gia ASEAN trong ngành dịch vụ, chỉ ra thành tựu và hạn chế, đồng thời đề xuất giải pháp để thúc đẩy mở cửa dịch vụ thông qua các phương pháp nghiên cứu chính.
Tổng quan nghiên cứu liên quan đến các yếu tố thu hút FDI
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm đã được thực hiện để phân tích các yếu tố thu hút FDI Các nghiên cứu lý thuyết đã xây dựng khung lý thuyết về các yếu tố quyết định vị trí dòng vốn FDI, trong khi các nghiên cứu thực nghiệm xác định các yếu tố cụ thể có thể thu hút hoặc cản trở dòng vốn này tại các quốc gia hoặc khu vực nhất định Bên cạnh những yếu tố thu hút FDI tổng quát, nghiên cứu cũng tập trung vào các yếu tố trong bối cảnh liên kết kinh tế khu vực, điều này là trọng tâm của luận án.
1.2.1.1 Các nghiên cứu lý thuyết
Nhiều mô hình lý thuyết đã được phát triển để giải thích các yếu tố thu hút FDI của một quốc gia, ảnh hưởng đến sự lựa chọn địa điểm đầu tư của các công ty đa quốc gia Các nhà đầu tư nước ngoài thường tìm kiếm vị trí với tài nguyên thiên nhiên phong phú, cơ sở hạ tầng tốt, môi trường kinh doanh hấp dẫn, và nguồn lao động dồi dào, giá rẻ Động lực đầu tư của các công ty, bao gồm tìm kiếm thị trường, hiệu quả, hoặc tài sản chiến lược, cũng tác động đến quyết định này Lợi thế vị trí được xem là yếu tố cốt lõi trong quá trình ra quyết định đầu tư Một số lý thuyết nổi bật giải thích các yếu tố thu hút FDI bao gồm mô hình Heckscher-Ohlin, lý thuyết lợi thế độc quyền của Hymer, lý thuyết vòng đời sản phẩm của Hirsch và Vernon, cùng với lý thuyết chiết trung của Dunning.
(1977, 1979, 1980, 1981, 1988, 1998, 2000, 2001) Trong đó, Lý thuyết chiết trung được xem là một khuôn khổ toàn diện nhất để giải thích FDI và các yếu tố quyết định FDI.
Các doanh nghiệp thường đầu tư vào thị trường nước ngoài khi thị trường đó có nhiều ưu điểm hơn so với thị trường nội địa (Dunning, 1981) Mô hình chiết trung đóng góp quan trọng bằng cách tổng hợp các lý thuyết trước đó và xác định những yếu tố như tìm kiếm thị trường, hiệu quả, tài nguyên và tài sản chiến lược, ảnh hưởng đến hoạt động của các doanh nghiệp đa quốc gia (MNEs) (Dunning và Lundan, 2008) Các khung lý thuyết phát triển sau này chủ yếu mở rộng mô hình của Dunning bằng cách bổ sung thêm các yếu tố khác có thể thu hút đầu tư.
Các doanh nghiệp đa quốc gia (MNEs) thực hiện hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) dựa trên khung lý thuyết OLI của Dunning UNCTAD (1998a) đã xác định ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến việc thu hút FDI, bao gồm: (i) Khung chính sách FDI của quốc gia nhận đầu tư, (ii) Các yếu tố kinh tế và (iii) Các yếu tố tạo điều kiện thuận lợi cho kinh doanh Dựa trên ba nhóm yếu tố này, UNCTAD tiến hành các cuộc khảo sát hàng năm để đánh giá và xếp hạng khả năng cạnh tranh của các quốc gia trong việc thu hút FDI Những đánh giá này là cơ sở quan trọng để cải thiện môi trường đầu tư nhằm thu hút FDI ở cấp quốc gia, chi tiết về ba nhóm yếu tố này được trình bày trong Chương 2 của luận án.
Lý thuyết OLI và khung ba nhóm yếu tố của UNCTAD (1998a) sẽ được sử dụng làm cơ sở để phát triển mô hình nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút FDI vào ngành dịch vụ tại Việt Nam trong Chương 4 của luận án.
1.2.1.2 Các nghiên cứu thực nghiệm
Các nghiên cứu thực nghiệm về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu tập trung vào hai hướng chính: Thứ nhất, nghiên cứu lý thuyết về các yếu tố quyết định vị trí FDI, bao gồm ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế truyền thống và các yếu tố mới như chính sách của Chính phủ, chất lượng thể chế, khoảng cách địa lý và văn hóa Thứ hai, các nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút hoặc cản trở FDI vào một khu vực hay quốc gia cụ thể, từ đó đề xuất giải pháp nhằm tối ưu hóa lợi thế và khắc phục các hạn chế để tăng cường thu hút dòng vốn FDI Với mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố tác động đến thu hút FDI từ ASEAN vào các ngành dịch vụ tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, nội dung tổng quan sẽ tập trung vào hướng nghiên cứu thứ hai.
Các nghiên cứu thực nghiệm về thu hút FDI đã chú trọng vào hai phương diện: tổng quát và cụ thể cho từng quốc gia hoặc nhóm quốc gia Trong phương diện tổng quát, Bellak và cộng sự (2008) đã tiến hành phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút FDI thông qua mẫu nghiên cứu bao gồm 11 quốc gia, trong đó có Hoa Kỳ, 6 nước châu Âu và 4 nước Trung và Đông Âu, trải dài qua 10 ngành công nghiệp.
Từ năm 1995 đến 2004, nghiên cứu cho thấy các yếu tố như quy mô thị trường, trình độ công nghệ, cơ sở hạ tầng và kết quả thu hút FDI năm trước có ảnh hưởng tích cực đến việc thu hút FDI Ngược lại, các yếu tố như chi phí lao động cao, thuế suất doanh nghiệp cao và rào cản FDI lại gây tác động tiêu cực đến dòng vốn FDI Một số nghiên cứu đã lựa chọn mẫu theo tính chất của nền kinh tế để phân tích sâu hơn về vấn đề này.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để tìm hiểu các yếu tố tác động đến việc thu hút dòng vốn FDI tại các nền kinh tế đang chuyển đổi và phát triển, như nghiên cứu của Bevan và Estrind (2004), Carstensen và Toubal (2004), và Shahmoradi và Baghbanyan (2011) Trong số đó, châu Á, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á, thu hút sự chú ý từ các nhà nghiên cứu, nhưng số lượng nghiên cứu còn hạn chế, như các công trình của Kang và Jiang (2012) và Hoang Hong Hiep (2012) Mặc dù có nhiều nghiên cứu phân tích các yếu tố tác động đến FDI của từng quốc gia, nhưng luận án này chỉ tập trung vào các nghiên cứu thực nghiệm tại các quốc gia Đông Nam Á Một số nghiên cứu tiêu biểu như của Mah và Yoon (2010) về Singapore và Indonesia, cũng như nghiên cứu của Ang (2008), đã góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến dòng vốn FDI trong khu vực.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố quyết định đến việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại các quốc gia Đông Nam Á Cụ thể, nghiên cứu của Hamood và cộng sự (2018) đã phân tích các yếu tố thu hút FDI ở Malaysia, trong khi Khamphengvong và cộng sự (2018) tập trung vào Lào Bên cạnh đó, các nghiên cứu khác cũng được thực hiện cho Campuchia (Cuyvers và cộng sự 2008) và Thái Lan (Daly và Tosompark 2011), góp phần làm rõ bức tranh về thu hút FDI trong khu vực.
Phụ lục 2.1 tóm tắt các nhóm yếu tố và phương pháp đo lường tác động của chúng đến thu hút FDI trong các nghiên cứu điển hình Hầu hết các nghiên cứu này dựa trên lý thuyết OLI của Dunning, sử dụng phân tích dữ liệu bảng với các phương pháp ước lượng như OLS, FEM, REM hoặc GMM Các yếu tố ảnh hưởng đến FDI thường được phân loại thành ba nhóm chính: khung chính sách của Chính phủ (bao gồm lạm phát, rủi ro quốc gia, tỷ giá hối đoái), yếu tố kinh tế (quy mô thị trường, tăng trưởng kinh tế, mở cửa thương mại) và yếu tố hỗ trợ đầu tư (chất lượng quy định pháp luật, tham nhũng, ổn định chính trị) Các nghiên cứu thực nghiệm về FDI tại Việt Nam cũng phản ánh những yếu tố này, mặc dù có sự khác biệt tùy theo từng quốc gia và khu vực.
Các nghiên cứu thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút FDI tại Việt Nam được phân chia thành hai nhóm dựa trên nguồn dữ liệu: sơ cấp và thứ cấp Luận án này chủ yếu dựa vào dữ liệu thứ cấp, vì vậy tác giả sẽ tập trung vào việc trình bày tổng quan về các yếu tố này.
Trong bài viết này, tác giả tập trung vào các nghiên cứu liên quan đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ở cấp độ quốc gia, nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hấp dẫn của môi trường đầu tư Các nghiên cứu thuộc nhóm này sẽ được phân tích để rút ra những kết luận quan trọng về cách thức nâng cao khả năng thu hút FDI cho các quốc gia.
Nghiên cứu của Hoang Thi Thu (2006) sử dụng phương pháp hồi quy OLS với dữ liệu chuỗi thời gian theo quý từ 1998-2005, chỉ ra rằng các yếu tố như quy mô thị trường, khả năng tăng trưởng, cơ sở hạ tầng, độ mở của nền kinh tế, tỷ giá hối đoái và khủng hoảng tài chính châu Á có ý nghĩa thống kê trong việc thu hút FDI vào Việt Nam, trong khi chất lượng nguồn nhân lực và tỷ lệ lạm phát không có ý nghĩa thống kê Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đó về Việt Nam, tuy nhiên, nghiên cứu không thực hiện kiểm định mô hình OLS, dẫn đến khả năng ước lượng chưa hiệu quả Tương tự, nghiên cứu của Hồ Nhật Quang (2010) cũng áp dụng phương pháp OLS với dữ liệu từ 1988-2010 và xác định các yếu tố thu hút FDI, trong đó có tổng sản phẩm quốc nội.
Đầu tư Nhà nước vào công nghiệp và nông nghiệp, giá trị thương mại quốc tế, và tổng tiêu dùng trong nền kinh tế đều có tác động quan trọng đến việc thu hút vốn FDI vào Việt Nam Mặc dù tác giả đã thực hiện nhiều kiểm định như kiểm định đa cộng tuyến, kiểm định phương sai thay đổi và kiểm định tự tương quan, nhưng việc chưa thực hiện kiểm định tính dừng cho dữ liệu chuỗi thời gian có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả hồi quy.
Tổng quan nghiên cứu liên quan đến các yếu tố thu hút FDI vào các ngành dịch vụ
Dựa trên các lý thuyết cơ bản về thu hút FDI, nhiều tác giả đã tiến hành nghiên cứu thực nghiệm để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến FDI trong ngành dịch vụ So với các nghiên cứu về FDI trong ngành sản xuất, số lượng nghiên cứu về các yếu tố quyết định dòng vốn FDI vào ngành dịch vụ vẫn còn hạn chế (Resmini, 2000) Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cho rằng không cần lý thuyết mới nào để mô hình hóa các yếu tố quyết định FDI vào ngành dịch vụ (Ramasamy & Yeung, 2010; Kaliappan và cộng sự, 2015; Kafait, 2018).
Nghiên cứu của Kolstad và Villanger (2004) trong dự án của WB đã phân tích dữ liệu từ 57 quốc gia trong giai đoạn 1989-2000 để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến FDI trong ngành dịch vụ Mô hình nghiên cứu xem xét nhiều yếu tố như GDP, tăng trưởng GDP, thương mại, lạm phát, rủi ro chính trị, mức độ dân chủ, thể chế và sự ổn định Kết quả cho thấy GDP trên đầu người, vốn FDI trong ngành công nghiệp, dân chủ và thể chế có mối liên hệ với FDI trong toàn ngành dịch vụ, trong khi các yếu tố như tăng trưởng kinh tế và rủi ro chính trị không có ảnh hưởng đáng kể Tuy nhiên, tác động của FDI trong ngành sản xuất đến một số dịch vụ liên quan như tài chính và vận tải là rõ rệt, trong khi ảnh hưởng đến các ngành dịch vụ khác như thương mại lại không đáng kể Do đó, mức độ tác động của các yếu tố khác nhau tùy thuộc vào từng ngành dịch vụ cụ thể.
Nghiên cứu của Ramasamy và Yeung (2010) về FDI ngành dịch vụ vào các nước OECD trong giai đoạn 1980-2003 chỉ ra rằng các yếu tố như cơ sở hạ tầng, mở cửa thương mại, nguồn nhân lực, tăng trưởng GDP và GDP có ảnh hưởng quan trọng đến dòng vốn FDI Các tác giả kết luận rằng những yếu tố này thuộc danh mục tìm kiếm hiệu quả và thị trường, đóng vai trò quyết định tích cực trong việc thu hút FDI Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng dòng vốn FDI trong quá khứ ảnh hưởng đến dòng vốn hiện tại, cho thấy các nhà đầu tư mới thường tin tưởng vào những khoản đầu tư trước đó, từ đó tạo ra niềm tin về sự sẵn có của nguồn lực, lợi nhuận, an ninh và ổn định cho doanh nghiệp.
Walsh và Yu (2010) đã tiến hành nghiên cứu để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến FDI trong ngành dịch vụ theo phân ngành, tập trung vào 27 nền kinh tế phát triển và mới nổi trong giai đoạn 1985-2008 Nghiên cứu sử dụng mô hình ước lượng GMM và phân tích các biến vĩ mô như độ mở thị trường, tỷ giá hối đoái, lạm phát, tổng lượng vốn FDI, tăng trưởng GDP, GDP bình quân đầu người và một số biến thể chế khác Kết quả cho thấy rằng FDI trong ngành dịch vụ chịu tác động mạnh mẽ hơn từ các điều kiện kinh tế vĩ mô so với FDI trong ngành sản xuất.
Kafait (2018) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến FDI trong ngành dịch vụ tại khu vực Nam Á và Đông Nam Á, dựa trên các công trình trước đó Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ năm 2000 đến 2014, tập trung vào 4 quốc gia Nam Á (Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan và Sri Lanka) và 5 quốc gia Đông Nam Á (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan), áp dụng các kỹ thuật ước lượng dữ liệu bảng phổ biến như OLS, FE và RE Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ giá hối đoái và nguồn nhân lực là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến FDI trong ngành dịch vụ.
Cơ sở hạ tầng, quy mô thị trường và mức độ mở cửa thương mại là những yếu tố quan trọng có khả năng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các ngành dịch vụ tại các nước đang phát triển Ngược lại, lạm phát có tác động tiêu cực nhưng không đáng kể đến dòng vốn FDI trong lĩnh vực này.
Nhiều nghiên cứu đã tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến dòng chảy FDI vào ngành dịch vụ của một quốc gia, điển hình là nghiên cứu của Yin (2011) về Trung Quốc, cho thấy độ mở của thị trường, quy mô thị trường và tổng lượng vốn FDI có mối tương quan dương với FDI vào ngành dịch vụ, trong khi mức lương lại có tương quan âm Ngược lại, nghiên cứu của Bhasin (2014) về Ấn Độ chỉ ra rằng quy mô thị trường có mối tương quan âm với FDI, trong khi độ mở thị trường, sức mua của người dân, độ mở nền kinh tế, độ mở của FDI và chất lượng lao động lại có tác động tích cực Kết quả cho thấy FDI vào ngành dịch vụ chủ yếu tìm kiếm hiệu quả, với nguồn lao động có kỹ năng cao là yếu tố quan trọng thu hút dòng vốn này.
Báo cáo Đầu tư ASEAN 2019 chỉ ra rằng khu vực ASEAN đang thu hút FDI trong ngành dịch vụ nhờ vào tiềm năng thị trường rộng lớn và đang phát triển Các lĩnh vực như tài chính, ngân hàng, bán lẻ, công nghệ thông tin và truyền thông, cùng với kinh tế số, đều thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư Hội nhập AEC đóng vai trò quan trọng trong việc mở cửa các ngành dịch vụ, hài hoà tiêu chuẩn và nâng cao trình độ đào tạo, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư Ngoài ra, cơ sở hạ tầng phát triển và nguồn nhân lực dồi dào, có trình độ cao cũng là những yếu tố then chốt góp phần vào sự thu hút FDI trong khu vực.
(xv) chi phí thấp cũng góp phần quan trọng tạo nên sự hấp dẫn của môi trường đầu tư ASEAN (The ASEAN Secretariat & UNCTAD, 2019).
Một số nghiên cứu đã lựa chọn các phân ngành dịch vụ đặc thù như dịch vụ bảo hiểm (Moshirian, 1997; Nistor, 2015), dịch vụ kinh doanh (Jeong, 2014; Castellani và cộng sự, 2016), dịch vụ quảng cáo (Terpstra và Yu, 1988; West, 1996), dịch vụ tài chính (Buch và Lipponer, 2004) và dịch vụ pháp lý (Cullen-Mandikos và McPherson, 2002) để kiểm nghiệm Tuy nhiên, do luận án này tập trung vào các yếu tố thu hút FDI vào ngành dịch vụ ở cấp độ quốc gia, phần tổng quan sẽ không đi sâu vào các nghiên cứu này.
(xvii) Mặc dù còn hạn chế nhưng đã có một số các nghiên cứu về các yếu tố thu hút FDI vào ngành dịch vụ của Việt Nam.
Nghiên cứu của Kaliappan & cộng sự (2015) đã chỉ ra rằng các yếu tố như nguồn nhân lực, sự sẵn có của cơ sở hạ tầng, quy mô thị trường và mức độ mở cửa nền kinh tế có ảnh hưởng tích cực đến FDI vào ngành dịch vụ tại một số nước ASEAN, bao gồm Việt Nam Dựa trên mô hình hồi quy tuyến tính và dữ liệu từ năm 2000 đến 2010, nghiên cứu nhấn mạnh rằng các quốc gia ASEAN cần chú trọng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện cơ sở hạ tầng và thúc đẩy chính sách thương mại tự do để thu hút vốn FDI hiệu quả hơn.
Nghiên cứu của Abdul Hadi và cộng sự (2018) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI vào ngành dịch vụ tại 6 quốc gia ASEAN, bao gồm Malaysia, Indonesia, Singapore, Thái Lan, Philippines và Việt Nam Nghiên cứu sử dụng mô hình dữ liệu bảng tĩnh với số liệu thu thập từ các năm trước đó.
Từ năm 2001 đến 2016, nghiên cứu đã xác định mức độ ảnh hưởng của bảy yếu tố kinh tế quan trọng, bao gồm lạm phát, tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội, chi tiêu của Chính phủ cho giáo dục, mức tiêu thụ điện năng, tỷ giá hối đoái, và mức độ mở cửa thương mại.
Nghiên cứu về lãi suất cho vay và FDI trong các ngành khác nhau cho thấy mức độ ảnh hưởng của các biến số không đồng nhất, cho thấy mỗi ngành cần chính sách thu hút FDI riêng biệt Đối với ngành dịch vụ, các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc thu hút FDI bao gồm chi tiêu của Chính phủ cho giáo dục, tỷ giá hối đoái, mức tiêu thụ điện năng và mức độ mở cửa thương mại Do đó, chính sách thu hút FDI vào ngành dịch vụ tại ASEAN và Việt Nam cần tập trung vào việc thúc đẩy những yếu tố này.
Kết quả nghiên cứu này tương đồng với nghiên cứu của Kaliappan và cộng sự (2015), tuy nhiên, nghiên cứu đó gặp hạn chế do số lượng biến số được phân tích còn ít, chưa phản ánh đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI vào các ngành dịch vụ (Abdul Hadi và cộng sự, 2018).
(xxii) Trong khi các nghiên cứu nói trên sử dụng mô hình hồi quy, Saleh
Nghiên cứu của & cộng sự (2017) sử dụng mô hình hoá phương trình cấu trúc (SEM) để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các công ty đa quốc gia (MNEs) vào ngành dịch vụ tại Việt Nam, dựa trên dữ liệu sơ cấp Mô hình hồi quy bậc hai xác định các yếu tố bậc hai như động lực tìm kiếm thị trường, động lực tìm kiếm hiệu quả, chính sách của Chính phủ, văn hoá, vị trí địa lý và mạng lưới kinh doanh, cùng với các yếu tố bậc một liên quan Kết quả cho thấy động lực tìm kiếm thị trường, chính sách của Chính phủ và văn hoá có tác động lớn đến quyết định đầu tư vào ngành dịch vụ Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển kinh tế, chính sách và sự tương đồng văn hoá với các nước Đông Á và Đông Nam Á trong việc thu hút FDI Nghiên cứu tiếp theo của Saleh & cộng sự (2018) cũng khẳng định các yếu tố chính sách của Chính phủ, như ưu đãi thuế và cơ sở hạ tầng, có ảnh hưởng tích cực đến việc tăng cường FDI vào ngành dịch vụ, phù hợp với những cải cách kinh tế gần đây và sự gia tăng dòng vốn FDI tại Việt Nam trong 25 năm qua.
Đánh giá chung và khoảng trống nghiên cứu
Tổng quan tình hình nghiên cứu đã tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án, bao gồm quá trình hội nhập của các quốc gia ASEAN và Việt Nam trong AEC, cũng như các yếu tố thu hút FDI, đặc biệt trong các ngành dịch vụ Các nội dung nghiên cứu chính được tóm tắt trong Hình 1.1.
Quá trình hội nhập của Việt Nam trong AEC: các cam kết của Việt Nam nói chung và trong từng lĩnh vực cụ thể
- thành tựu và hạn chế - đặc biệt trong ngành dịch vụ; thực trạng FDI từ ASEAN vào Việt Nam trong bối cảnh AEC
Tiến trình hình thành và hội nhập vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) bao gồm các cam kết cụ thể và mức độ cam kết khác nhau trong từng giai đoạn Các quốc gia thành viên phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình hiện thực hóa AEC, từ việc điều chỉnh chính sách đến việc tăng cường hợp tác kinh tế Sự thành công của AEC phụ thuộc vào khả năng thực hiện các cam kết này và khắc phục những khó khăn phát sinh trong quá trình hội nhập.
Các yếu tố thu hút FDI vào ngành dịch vụ nói chung và tại Việt Nam nói riêng
- Các nghiên cứu chung về các yếu tố thu hút FDI vào các ngành dịch vụ, FDI vào các ngành dịch vụ Việt Nam
Các yếu tố tác động đến thu hút FDI:
Lý thuyết thu hút FDI:
Nghiên cứu thực nghiệm về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào quốc gia, nhóm quốc gia và khu vực cho thấy rằng hội nhập kinh tế có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thu hút FDI Các yếu tố quan trọng bao gồm chính sách đầu tư, cơ sở hạ tầng, và môi trường kinh doanh Đặc biệt, FDI từ các nước ASEAN vào Việt Nam ngày càng tăng, nhấn mạnh vai trò của khu vực trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và thu hút nguồn vốn đầu tư.
Thu hút FDI từ ASEAN vào các ngành dịch vụ Việt Nam trong bối cảnh triển khai cam kết hội nhập AEC
Các nghiên cứu về AEC và sự tham gia của Việt Nam
Các yếu tố tác động đến thu hút FDI và FDI vào ngành dịch vụ
(xxix) Hình 1.1: Tổng quan nghiên cứu liên quan đến thu hút FDI từ ASEAN vào các ngành dịch vụ Việt Nam trong bối cảnh AEC
(xxx) (Nguồn: Tổng hợp của tác giả, 2021)
(xxxi) Tác giả đánh giá tổng thể về tình hình nghiên cứu cụ thể như Bảng 1.1. dưới đây:
(xxxii) Bảng 1.1: Đánh giá chung về tình hình nghiên cứu
(xxxiv) Hướng nghiên cứu (xxxv) Tình hình nghiên cứu
(xxxviii) Nghiê n cứu liên quan đến
AEC và quá trình hội nhập của Việt
Nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc mô tả, so sánh và tổng hợp quá trình hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), bao gồm nội dung các hiệp định, cũng như triển vọng và cơ hội, thách thức mà AEC mang lại cho các quốc gia thành viên, trong đó có Việt Nam.
Các phân tích này cung cấp cơ sở để đánh giá tác động của các cam kết trong AEC đối với hoạt động đầu tư của ASEAN vào Việt Nam trong lĩnh vực dịch vụ Chúng cũng chỉ ra các cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất giải pháp thu hút FDI phù hợp với xu hướng phát triển hiện nay.
(xli) triển của hội nhập khu vực.
(xliii)Các yếu tố tác động đến thu hút FDI và FDI vào ngành dịch vụ
Các nghiên cứu trong nước chủ yếu tập trung vào việc mô tả thực trạng đầu tư và kinh nghiệm thu hút từ các quốc gia ASEAN, từ đó chỉ ra cơ hội, thách thức và giải pháp để thúc đẩy nguồn FDI Mặc dù có sự chú ý đến việc thu hút FDI vào các ngành dịch vụ ở Việt Nam, nhưng các nghiên cứu này vẫn chỉ dừng lại ở việc mô tả tình hình và kết quả đầu tư, cũng như đánh giá những thành công và hạn chế hiện có.
(xlvii) (Nguồn: Tổng hợp của tác giả, 2021)
(xlviii) Từ Bảng 1.1 có thể thấy được các nội dung chính như sau:
Nhiều nghiên cứu về thu hút FDI từ ASEAN vào ngành dịch vụ của Việt Nam có thời gian xem xét khá xa, và mặc dù một số nghiên cứu đã được cập nhật, vẫn thiếu số liệu cụ thể, tổng hợp và khách quan Do đó, hoạt động thu hút FDI của Việt Nam từ các đối tác nội khối trong bối cảnh hội nhập khu vực, đặc biệt là sau khi AEC được thành lập vào cuối năm 2015, là một khoảng trống nghiên cứu cần được khai thác.
Chưa có nghiên cứu trực tiếp nào phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI vào ngành dịch vụ tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập khu vực Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào thực trạng đầu tư từ ASEAN vào Việt Nam, mà chưa xác định rõ các yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến FDI nội khối trong ngành dịch vụ, đặc biệt trong khuôn khổ AEC Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp đưa ra giải pháp thực tiễn và khả thi hơn để thu hút FDI Hơn nữa, các nghiên cứu thực nghiệm hiện tại chủ yếu sử dụng phương pháp định tính, do đó việc áp dụng mô hình nghiên cứu và đề xuất giải pháp định hướng chung là cần thiết để thúc đẩy hoạt động FDI trong ngành dịch vụ tại Việt Nam.
Các nghiên cứu nước ngoài về thu hút FDI vào ngành dịch vụ còn hạn chế, nhưng một số nghiên cứu đã sử dụng phương pháp định lượng để xác định các yếu tố tác động đến quyết định đầu tư Những nghiên cứu này phân tích từ cả góc độ vĩ mô và động lực doanh nghiệp, cung cấp nguồn thông tin quan trọng cho việc đề xuất giải pháp thu hút FDI tại Việt Nam Tuy nhiên, các công trình nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào một khu vực và thị trường nhất định, chưa trực tiếp phân tích hoạt động thu hút FDI ngành dịch vụ từ khu vực ASEAN vào Việt Nam.
Lượng kết hợp với các phương pháp định tính sẽ tạo nền tảng vững chắc để đề xuất giải pháp thu hút dòng vốn FDI nội khối, đồng thời bổ sung vào khoảng trống nghiên cứu hiện tại.
Từ đánh giá tổng quan tình hình nghiên cứu, có thể khẳng định rằng không có công trình nào trùng lặp với nội dung luận án này Tác giả sẽ nghiên cứu tình hình đầu tư FDI của ASEAN vào Việt Nam trong ngành dịch vụ, các cam kết AEC liên quan và xác định các yếu tố tác động đến việc thu hút FDI Đây là khoảng trống nghiên cứu mà tác giả muốn phân tích để đề xuất giải pháp thu hút vốn FDI, góp phần vào sự phát triển ngành dịch vụ và nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập ASEAN.
Chương 1 tóm tắt các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến đề tài luận án, từ đó đưa ra những kết luận quan trọng.
Nghiên cứu trước đây về hoạt động FDI của ASEAN tại Việt Nam trong ngành dịch vụ chưa xem xét trong bối cảnh hội nhập khu vực Chưa có nghiên cứu nào trực tiếp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI vào ngành dịch vụ khi Việt Nam thực hiện các cam kết trong khuôn khổ AEC.
Nhiều nghiên cứu hiện nay chỉ dừng lại ở việc phân tích và đánh giá thực trạng thu hút FDI vào Việt Nam từ các quốc gia ASEAN, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến FDI trong ngành dịch vụ Tuy nhiên, chưa có nhiều công trình nghiên cứu tổng thể về thực trạng và chính sách hội nhập, cũng như những yếu tố cụ thể thu hút FDI từ ASEAN vào các lĩnh vực dịch vụ tại Việt Nam.
Chương 1 của nghiên cứu chỉ ra rằng có một khoảng trống trong việc thu hút FDI từ ASEAN vào các ngành dịch vụ tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh thực thi các cam kết trong AEC Đây sẽ là hướng nghiên cứu sâu mà luận án sẽ tập trung khai thác.