Vì thời gian có hạn, phạm vi nghiên cứu của sáng kiến còn hẹp, tôi mới chỉ nghiên cứu được về phương pháp, hình thức, quy trình và cách sử dụng phương pháp này trong dạy và học của giáo [r]
MỤC ĐÍCH NGHIÊN CỨU
Phương pháp “Bàn tay nặn bột” được sáng tạo bởi nhà vật lý Leon Lederman vào những năm 40 của thế kỷ XX và đã được Giáo sư George Charpak cùng các nhà khoa học Pháp nghiên cứu để xây dựng chương trình thí điểm dạy học khoa học vào năm 1995 Tôi đã học về phương pháp này vào đầu năm học 2015 – 2016 và nhận thấy những ưu điểm vượt trội của nó trong quá trình giảng dạy Qua việc tự học và khám phá, tôi đã áp dụng phương pháp này vào giảng dạy môn Khoa học tại Tiểu học, đặc biệt là cho học sinh khối 4, và đã đạt được những kết quả đáng khích lệ Do đó, tôi quyết định nghiên cứu sâu hơn về đề tài này nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Khoa học.
KHÁCH THỂ VÀ ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Tôi đã nghiên cứu và đề xuất áp dụng phương pháp dạy học “Bàn tay nặn bột” vào giảng dạy môn khoa học ở Tiểu học, nhấn mạnh những ưu điểm nổi bật của phương pháp này trong việc nâng cao hiệu quả học tập cho học sinh.
- Đề tài tập trung nghiên cứu việc sử dụng “Bàn tay nặn bột” vào dạy học môn Khoa học cho học sinh khối 4
- Giáo viên và học sinh khối 4 của trường Tiểu học.
NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU
Tôi đã tiến hành nghiên cứu tình hình dạy học môn Khoa học lớp 4, xác định các phương pháp và hình thức tổ chức giảng dạy cùng với những kiến thức cần thiết Qua việc kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh, tôi đề xuất áp dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” trong quá trình giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Khoa học cho học sinh.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Số lượng 62 em học sinh khối lớp 4.
Thực hiện từ cuối tháng 9 đến cuối tháng 4 năm học 2015-2016
CÁC PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- Phương pháp đọc tài liệu.
- Phương pháp phân tích, tổng hợp.
- Phương pháp đàm thoại, phỏng vấn.
- Phương pháp tổng kết, rút kinh nghiệm.
KẾT QUẢ ĐIỀU TRA
Tôi đã thực hiện một cuộc khảo sát chất lượng lớp học, trong đó lớp 4A được chọn làm lớp thực nghiệm và lớp 4B là lớp đối chứng Mục tiêu của khảo sát này là đánh giá chất lượng ban đầu của các khối lớp, từ đó làm cơ sở cho nghiên cứu thực nghiệm của đề tài.
Nội dung khảo sát được thiết kế để đánh giá khả năng nắm bắt kiến thức của học sinh, cũng như kỹ năng áp dụng kiến thức đã học vào việc giải bài tập, tổ chức hệ thống kiến thức, và trả lời câu hỏi, đồng thời kiểm tra khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
* Bảng kết quả khảo sát chất lượng đầu năm ở hai lớp 4A và 4B của trường như sau:
Hoàn thành Chưa hoàn thành
Kết quả khảo sát cho thấy chất lượng học tập của hai lớp trong cùng một khối là tương đương, với sự chênh lệch trình độ giữa hai lớp không đáng kể Điều này cho thấy môi trường sống của các em học sinh cũng tương đồng, vì tất cả đều thuộc địa bàn trong cùng một xã.
SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP BÀN TAY NẶN BỘT TRONG DẠY - HỌC
KHOA HỌC LỚP 4. Để ứng dụng giảng dạy đạt hiệu quả, trước hết, người giáo viên cần nghiên cứu kỹ, hiểu và nắm vững những vấn đề sau:
KHÁI NIỆM “BÀN TAY NẶN BỘT”
Giải thích về thuật ngữ “Bàn tay nặn bột”
"Bàn tay nặn bột" không chỉ đơn thuần là một hoạt động, mà còn kích thích cả năm giác quan: xúc giác, thị giác, thính giác, khứu giác và vị giác Qua đó, trẻ em có cơ hội tiếp xúc kỳ diệu với thế giới xung quanh, học hỏi cách khám phá và tìm hiểu môi trường của mình.
Ý nghĩa của thuật ngữ “Bàn tay nặn bột”
- Bàn tay- tượng trưng cho việc học sinh tự hành động, trực tiếp hành động.
- Nặn bột - tượng trưng cho sản phẩm của chính các em trong hoạt động tự tìm tòi, sáng tạo.
Lòng bàn tay biểu trưng cho hình ảnh trái đất tròn, trong khi năm ngón tay đại diện cho trẻ em đến từ năm châu lục khác nhau Điều này thể hiện rằng tất cả trẻ em trên thế giới cùng chung tay tham gia vào chương trình học tiên tiến và thú vị, nhằm xây dựng một trái đất tươi đẹp hơn cho tương lai.
Khái niệm “Bàn tay nặn bột” của nhóm nghiên cứu
Phương pháp “Bàn tay nặn bột” là một phương pháp dạy học tương tác, trong đó học sinh thực hiện các thao tác trí tuệ với sự hỗ trợ của dụng cụ và các giác quan để khám phá tri thức mới Học sinh sẽ mô tả lại những suy nghĩ và kết quả của mình thông qua chữ viết, lời nói và hình vẽ, giúp củng cố sự hiểu biết và phát triển kỹ năng tư duy sáng tạo.
"Bàn tay nặn bột" là phương pháp dạy học giúp học sinh khám phá tri thức khoa học một cách tự nhiên Phương pháp này khuyến khích học sinh sử dụng tất cả các giác quan, kinh nghiệm và kiến thức trước đó để tham gia vào các hoạt động thực nghiệm khoa học.
Phương pháp “Bàn tay nặn bột” nhấn mạnh vai trò chủ động và sáng tạo của học sinh trong quá trình học tập Học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn tham gia tích cực vào các hoạt động, từ đó hình thành phương pháp học tập hiệu quả Qua việc tự đặt câu hỏi, trao đổi ý kiến và tranh luận, các em sẽ phát triển khả năng tư duy độc lập và tạo ra một môi trường học tập tích cực.
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CỦA PHƯƠNG PHÁP “BÀN TAY NẶN BỘT”
Một số nguyên tắc khi sử dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” vào quá trình dạy học
Để phương pháp “Bàn tay nặn bột” đạt hiệu quả cao, giáo viên và học sinh cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản trong quá trình sử dụng.
- Các em cần được quan sát một số sự vật, hiện tượng của thế giới thực tại, gần gũi, dễ cảm nhận và tiến hành thực nghiệm về chúng.
Trong quá trình học tập, việc tự lập luận và thảo luận các ý tưởng cùng kết quả đạt được là rất quan trọng để xây dựng kiến thức cá nhân Chỉ dựa vào sách vở sẽ không đủ để phát triển tư duy và khả năng phân tích của học sinh.
Các hoạt động do giáo viên thiết kế cho học sinh trong giờ học nhằm mục tiêu nâng cao hiệu quả học tập Những hoạt động này không chỉ liên kết chặt chẽ với chương trình học mà còn tạo điều kiện cho học sinh có quyền tự chủ trong quá trình học tập.
- Mỗi học sinh có một quyển vở ghi chép thí nghiệm và các em trình bày trong đó bằng ngôn ngữ của riêng mình.
Mục tiêu chính là chiếm lĩnh các khái niệm khoa học và kỹ thuật một cách dần dần, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt bằng lời nói và viết một cách vững vàng.
Bản chất của việc dạy – học theo phương pháp “Bàn tay nặn bột”
Phương pháp “Bàn tay nặn bột” giúp học sinh tiến hành nghiên cứu và phát triển hiểu biết, nhưng cần có sự hướng dẫn từ giáo viên thông qua các câu hỏi và hoạt động trong khuôn khổ đề tài đã được xây dựng Trong quá trình nghiên cứu, học sinh phải sử dụng tất cả các giác quan để khám phá tri thức mới Việc ghi chép cá nhân là cần thiết để lưu giữ ý tưởng, sửa chữa và theo dõi tiến trình nghiên cứu Vở ghi chép này sẽ được học sinh bảo quản suốt thời gian học Tiểu học và tạo thành một tập vở ghi nhớ đặc biệt vào cuối cấp học.
Bản chất của phương pháp "Bàn tay nặn bột" không chỉ là cách giúp học sinh hội nhập vào cuộc sống tự nhiên, mà còn khuyến khích sự độc lập trong việc xử lý thông tin, tương tự như một nhà nghiên cứu Qua việc xử lý độc lập, học sinh sẽ sử dụng giác quan cùng với các dụng cụ hỗ trợ để thực hiện các thao tác trí tuệ một cách hiệu quả.
Phương pháp dạy học “Bàn tay nặn bột” không yêu cầu sử dụng các dụng cụ thí nghiệm phức tạp hay đắt tiền; thay vào đó, nó chỉ cần những vật dụng dễ kiếm và đơn giản Học sinh có thể thử nghiệm nhu cầu của cây trồng bằng cách thay đổi các yếu tố như đất, nước, ánh sáng, nhiệt độ và không khí, từ đó so sánh và phân tích kết quả Qua quá trình này, các em sẽ đặt ra những câu hỏi thú vị về sự sống của cây, như tại sao một số cây có thể sống bám trên cây khác mà không cần đất, hay sự nảy mầm có thể diễn ra trên các bề mặt khác nhau Điều này khuyến khích sự tò mò và khám phá, giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của đất và phân bón trong sự phát triển của cây trồng.
Một số lưu ý khi sử dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” trong dạy học
Trong quá trình thực hành, giáo viên cần khéo léo quan sát và theo dõi suy nghĩ của học sinh về vấn đề được đặt ra Việc nắm bắt tình hình sẽ giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy nếu có sự không khớp với dự định ban đầu.
Giáo viên không đánh giá hay đưa ra câu trả lời cho các biểu tượng mà học sinh đưa ra, mà chỉ gợi ý và đặt câu hỏi để học sinh tự tìm ra câu trả lời Ví dụ, giáo viên có thể hỏi: “Theo em, nó sẽ như thế nào?” hoặc “Em tìm cách làm nào đó để xem có đúng không?” Khi học sinh thực hiện thí nghiệm như lọc nước mà kết quả vẫn đục, giáo viên sẽ gợi ý kiểm tra thiết bị thí nghiệm hoặc xem lại các bước tiến hành Đối với những thí nghiệm yêu cầu điều kiện cụ thể, giáo viên cần giúp học sinh xác định các yếu tố như thời gian, môi trường và nhiệt độ Mặc dù ban đầu học sinh có thể gặp khó khăn, nhưng qua nhiều lần thực hành, các em sẽ dần quen với việc đặt điều kiện cho thí nghiệm để đảm bảo độ chính xác cao.
* Tình huống xuất phát từ câu hỏi phải đảm bảo các yêu cầu sau :
Câu hỏi thường được thiết kế theo dạng mở hoặc nửa mở, nhằm phù hợp với mục tiêu của bài học và trình độ nhận thức của học sinh Điều này giúp học sinh có khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Nội dung khêu gợi trí tò mò và khát khao tìm hiểu khoa học, kích thích trẻ em tư duy và giải quyết vấn đề để đạt được những kiến thức mới.
Câu hỏi cần được trình bày ngắn gọn, rõ ràng và dễ hiểu để học sinh dễ tiếp cận Hạn chế sử dụng những từ ngữ phức tạp mà học sinh chưa quen thuộc Nếu phải sử dụng, giáo viên nên lựa chọn từ thay thế phù hợp, giúp học sinh hiểu rõ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu hỏi.
- Khi nêu câu hỏi phải đảm bảo cho tất cả học sinh nghe và biết được mình cần phải làm gì.
Chuẩn bị vật liệu và đồ dùng dạy học là rất quan trọng, đặc biệt đối với phương pháp “Bàn tay nặn bột” Nếu thiếu các đồ dùng dạy học cần thiết, việc thực hiện phương pháp này sẽ không thể tiến hành.
Phương pháp “Bàn tay nặn bột” không chỉ dừng lại ở việc đánh giá bằng điểm số mà cần kết hợp nhiều yếu tố khác như năng lực quan sát, tư duy, suy luận, phán đoán, kỹ năng làm thí nghiệm, và cách sử dụng ngôn ngữ trong cả nói và viết Điều này giúp kích thích sự hứng thú tìm tòi, sự tò mò ham hiểu biết, cùng với sự tham gia tích cực của học sinh trong giờ học Mục tiêu là tạo ra sự cân bằng giữa kiến thức và kỹ năng, lý thuyết và thực hành, khuyến khích các em khám phá thế giới một cách liên tục.
- Không chia nhóm học sinh quá đông, mỗi nhóm chỉ từ 2, 4 đến 6 em và từ hai bàn ghép lại
Học sinh không nên được cung cấp kiến thức bài học một cách tiêu cực, mà cần được khuyến khích tự khám phá Việc cấm sử dụng sách giáo khoa để trả lời câu hỏi từ giáo viên giúp ngăn chặn thói quen ỷ lại, đồng thời thúc đẩy tư duy và sự tìm tòi trong học tập Sách giáo khoa chỉ nên được sử dụng như tài liệu tham khảo cho các kết quả nghiên cứu của học sinh vào cuối tiết học.
- Không nêu tên bài học trước khi học (với những bài thể hiện nội dung bài học ở đề bài).
Khi áp dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” trong giảng dạy môn Khoa học ở Tiểu học, giáo viên cần lựa chọn các hoạt động phù hợp, không nhất thiết phải áp dụng phương pháp này cho tất cả các hoạt động Việc này giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và đạt hiệu quả tốt hơn trong việc truyền đạt kiến thức cho học sinh.
3 ỨNG DỤNG “BÀN TAY NẶN BỘT” TRONG DẠY HỌC
3.1 Quy trình chung khi sử dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” trong dạy - học Khoa học ở Tiểu học.
Chuẩn bị đồ dùng dạy học
Tổ chức các nhóm kiểm tra GT GGT
Ghi chép, đối chiếu với GT và rút ra kết luận tạm thời
GIÁO VIÊN GIAI ĐOẠN HỌC SINH
Xác định mục tiêu bài học
I Chuẩn bị Chuẩn bị đồ dùng học tập theo yêu cầu của giáo viên
TLN để đưa ra GT của nhóm Ghi GT của nhóm vào vở Đại diện nhóm đưa ra GT Kiểm tra giả thuyết
Ghi GT cá nhân vào vở Tiếp nhận vấn đề
Yêu cầu các nhóm đề xuất PA kiểm tra GT; lựa chọn những PA có thể tiến hành
Yêu cầu các nhóm tiến hành kiểm tra GT
Theo dõi, giúp đỡ học sinh
Yêu cầu các nhóm báo cáo kết quả; giúp HS chính xác hóa và chốt lại kiến thức trọng tâm.
III Đánh giá Đánh giá chung
Ghi PA của nhóm vào vở Đại diện nhóm đề xuất PA kiểm tra giả thuyết
Nhận vật liệu và tiến hành kiểm tra GT
Tổ chức HS học tập theo PP “Bàn tay nặn bột”
TLN để thống nhất PA kiểm tra GT
Yêu cầu các nhóm nêu GT; Lựa chọn những GT phù hợp
Nêu ra tình huống có vấn đề
Tổ chức HS TLN để đưa ra GT
Học sinh cần thực hiện bài tập luyện tập (TLN) để chuẩn bị cho đề kiểm tra giáo dục, sau đó đại diện nhóm sẽ báo cáo kết quả Cả lớp sẽ tham gia trao đổi nhằm rút ra những kiến thức và bài học bổ ích Cuối cùng, từng cá nhân sẽ tự điều chỉnh và ghi chép kiến thức vào vở của mình.
Lập kế hoạch dạy học
Đề xuất quy trình cụ thể trong dạy học môn Khoa học ở Tiểu học
- Chia lớp thành các nhóm, thường thì mỗi nhóm có 2; 4 hoặc 6 học sinh.
- Giao nhiệm vụ cho các nhóm.
- Phát cho từng nhóm những phương tiện cần thiết để làm thí nghiệm.
Ví dụ minh hoạ khi ứng dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” vào bài cụ thể
- Quan sát hiện tượng xảy ra rồi ghi chép lại (Mỗi nhóm có một quyển sổ)
- Giải thích hiện tượng và rút ra kết luận khoa học
Bước 2 : Học sinh thực hiện nhiệm vụ.
- Học sinh thảo luận đề xuất các phương án giải quyết.
- Học sinh lần lượt thử các phương án đề xuất.
- Trong trường hợp thành công, các em ghi lại diễn biến của thí nghiệm vào sổ.
- Học sinh tập giải thích hiện tượng và rút ra kết luận khoa học.(Đây chính là tri thức khoa học mà học sinh tìm ra).
Bước 3 : Trình bày kết quả.
- Một nhóm học sinh trình bày kết quả thí nghiệm trước lớp Các nhóm khác đặt câu hỏi mà nhóm mình quan tâm thắc mắc.
- Các nhóm khác có thể tiếp tục làm thí nghiệm nếu có cách giải quyết khác.
Bước 4 : Tổng kết, đánh giá.
- Giáo viên kết luận : Khẳng định kết quả thí nghiệm đúng và kết luận khoa học tương ứng mà học sinh phát hiện.
3.3 Ví dụ minh hoạ khi ứng dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” vào bài cụ thể.
Phương pháp “Bàn tay nặn bột” đã được tôi áp dụng hiệu quả trong giảng dạy môn Khoa học 4, mang lại nhiều cách thể hiện sáng tạo và thú vị.
* Ví dụ 1 : Vi dụ bài 20: “Tính chất của nước” (Trang 42) Lớp 4.
Kiến thức cần đạt: (Học sinh đưa ra được các kết luận).
-Nước là chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi, không vị, không có hình dạng nhất định
Phương tiện: Một viên phấn trắng, một viên bi, một cốc thuỷ tinh, nước trắng, thìa, muối, cát một cái chai.
*Lệnh : Hãy dùng một cốc nước để dấu đi một viên bi hoặc phía dưới của chiếc thìa?
( Học sinh tìm nhiều cách nhưng sẽ không có cách nào dấu được viên bi hoặc phía dưới của chiếc thìa ? )
* Kết luận : Nước trong suốt.
*Lệnh : Hãy dùng một cốc nước để làm đổi màu viên phấn ?
( Viên phấn không đổi màu )
Kết luận : Nước không màu.
*Lệnh : Hãy chuyển cốc nước sang chai mà vẫn giữ nguyên hình dạng ?
(Hs phát hiện: Hình dạng của nước là bình chứa nó)
Kết luận : Nước không có hình dạng nhất định.
- Nước chảy từ cao xuống thấp, lan ra khắp mọi phía, thấm qua một số vật, hoà tan một số chất.
Phương tiện: - 1 tấm kính ( vẽ một vòng tròn)
* Lệnh: Dùng ít nước trong cốc , hãy giữ nguyên lượng nước trong phạm vi vòng tròn tấm kính ?
( Học sinh sẽ không thể tìm được cách nào thoả mãn được yêu cầu trên)
* Kết luận: Nước lan ra khắp mọi phía.
* Lệnh: Làm thế nào để giữ nguyên được vị trí của giọt nước khi ta nghiêng tấm kính ? (Đó là điều vô lí không thể xảy ra).
* Kết luận: Nước chảy từ cao xuống thấp, lan ra khắp mọi nơi.
* Lệnh: Hãy làm giảm nước trong cốc bằng bông?
* Kết luận: Nước thấm qua 1 số vật.
* Lệnh: Đổ 1 thìa muối (đường) nhỏ vào cốc, lấy thìa khuấy đều.
- Hãy tìm những hạt muối (đường) có trong cốc ? (Không tìm thấy).
Hoặc : Điều gì sẽ xảy ra với những hạt đường khi ta bỏ chúng vào một cốc nước?
Kết luận: Muối (đường) tan trong nước.
- Cho 1 ít cát vào cốc nước.
* Lệnh : Hãy giấu những hạt cát vào cốc nước ? (Không dấu được Cát không tan trong nước).
* Kết luận : Nước hoà tan 1 số chất , không hoà tan một số chất.
* Ví dụ 2 : Bài 35 : Không khí cần cho sự cháy (Trang 70) Yêu cầu học sinh không được mở sách giáo khoa.
* Lệnh : Có một ngọn nến đang cháy và một cốc thuỷ tinh Hãy làm tắt ngọn nến bằng cốc thuỷ tinh mà không được chạm cốc vào ngọn lửa ?.
( Học sinh thử các phương án, phát hiện ra cách làm đúng là : Úp cốc vào ngọn nến trong thời gian nhất định ).
- Học sinh ghi lại quá trình thí nghiệm như cách làm và thời gian cần thiết.
- Học sinh giải thích: Thành phần của không khí gồm có ôxi và nitơ Khí ôxi duy trì sự cháy.
* Ví dụ 3: Bài 50: Nóng, lạnh và nhiệt độ (Trang 102).
* Lệnh : Hãy làm nóng chiếc thìa bằng ngọn nến mà không được chạm thìa vào ngọn lửa ? (Cách làm đúng là để thìa gần ngọn lửa)
Để làm lạnh chiếc bơ bò bằng sắt mà không để ống bơ bò tiếp xúc trực tiếp với khay đá, bạn cần chụp chiếc bơ bò lên trên đá Cách này giúp giữ cho bơ bò được làm lạnh hiệu quả mà không bị ướt hay bị ảnh hưởng từ đá.
* Kết luận: Các vật ở gần vật nóng thì nóng lên, các vật ở gần vật lạnh hơn thì lạnh đi.
Một số trích đoạn trong quá trình sử dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” của giáo viên và học sinh trong dạy học môn Khoa học 4
Trong quá trình giảng dạy môn Khoa học lớp 4, tôi đã áp dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” và ghi nhận nhiều tình tiết ấn tượng Thầy và trò đã cùng nhau trải nghiệm những hoạt động thú vị, giúp học sinh phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng thực hành Phương pháp này không chỉ làm tăng hứng thú học tập mà còn khuyến khích sự tương tác giữa giáo viên và học sinh, tạo nên môi trường học tập tích cực và hiệu quả.
* Ví dụ 1: Bài 30: Làm thế nào để biết có không khí?
Giáo viên đã chuẩn bị một túi ni lông màu đen, bên trong chứa đầy không khí và được buộc chặt miệng Sau đó, giáo viên yêu cầu học sinh sờ nắn túi và đoán xem bên trong có gì.
* Học sinh sờ nắn và đưa ra các phương án:
Giáo viên mở túi ni lông để cho học sinh nhận biết sự hiện diện của không khí bên trong Sau đó, giáo viên đặt câu hỏi cho học sinh: "Theo các em, không khí có mặt ở những đâu?"
- Có trong cái chai rỗng.
* Giáo viên : Để biết được không khí có ở trong chai rỗng, trong miếng đất khô và có ở khắp nơi hay không, chúng ta cần phải làm gì ?
* Học sinh : Làm thí nghiệm.
- Đề xuất phương án thí nghiệm, tiên đoán kết quả, tiến hành thí nghiệm và báo cáo kết quả.
* Thảo luận đưa ra kết luận chung : Xung quanh mọi vật và mọi chỗ, bên trong vật đều có không khí.
- Tự điều chỉnh kiến thức khoa học tìm được của mình vào vở thí nghiệm.
Trong quá trình học, một học sinh ban đầu chọn dùng viên gạch thả vào nước nhưng sau đó đã quyết định thay thế bằng mẩu đất khô vì nhận thấy rằng đất khô có nhiều khoảng trống hơn, giúp tạo ra nhiều bong bóng khí hơn khi thả vào nước Một nhóm học sinh khác đề xuất thí nghiệm thuyết phục bằng cách nhấn chìm vỏ chai xuống nước, khiến nước tràn vào trong chai và đẩy không khí ra ngoài, tạo ra bong bóng Một nhóm khác lại đưa ra phương án vặn nắp chai thật chặt, đục một lỗ trên vỏ chai, và khi bóp chai, không khí sẽ thoát ra qua lỗ thủng, tạo cảm giác rõ ràng về sự chuyển động của không khí.
Kết quả cho thấy học sinh không chỉ thành thạo trong việc sử dụng các dụng cụ thí nghiệm mà còn thể hiện sự thông minh và sáng tạo khi đưa ra nhiều phương án kiểm tra cho cùng một giả thuyết.
* Ví dụ 2: Bài 27: Một số cách làm sạch nước.
Giáo viên giới thiệu một chai nước bị nhiễm bẩn và hỏi học sinh về những thành phần có trong chai nước đó Học sinh nhanh chóng liệt kê các chất như cát bụi, đất, vi trùng và các chất độc hại có thể có trong nước.
* Giáo viên : Chúng ta có thể làm sạch chai nước này được không ? Bằng cách nào ?
* Học sinh : Làm thí nghiệm.
- Đề xuất phương án thí nghiệm, tiên đoán kết quả, tiến hành thí nghiệm và báo cáo kết quả.
Thảo luận đưa ra kết luận chung:
Sau khi lọc nước, một số hạt cát nhỏ vẫn còn sót lại do có chỗ hở giữa giấy thấm và phễu Một nhóm học sinh đã thử lọc nước bằng cách sử dụng chai thạch bích, nhưng nước chỉ chảy được một lúc rồi dừng lại Khi nhóm đang bối rối, một em đã quyết định đục thêm một lỗ ở đáy chai, giúp nước chảy trở lại bình thường Em đã chia sẻ rằng bố em từng làm tương tự khi đục hộp sữa, nhằm tạo không khí để sữa chảy nhanh hơn Điều này cho thấy các em đã linh hoạt và biết áp dụng kinh nghiệm từ thực tế vào việc giải quyết vấn đề trong học tập.
* Ví dụ 3: Bài 22: Mây được hình thành như thế nào ? Mưa từ đâu ra ?
(Dùng tên của đầu bài làm câu hỏi).
Giáo viên hướng dẫn học sinh quan sát các đám mây trên bầu trời và đặt ra câu hỏi về quá trình hình thành của mây Học sinh có thể thảo luận và đặt ra nhiều câu hỏi liên quan đến hiện tượng này, từ nguyên nhân đến điều kiện cần thiết để mây xuất hiện.
- Những đám mây có phải là khói không ?
- Hơi nước bốc lên rồi nó đi đâu ?
- Vì sao khi có nhiều mây thì có mưa còn ít mây thì không mưa ?
- Liệu ở trên đó có lạnh không ?
* Sau đó các em có thể đưa ra các giả thuyết sau :
- Các đám mây được hình thành là do khói.
- Có lẽ những đám mây đó là nước Nhưng nếu là nước thì tại sao nó không rơi cả đám xuống vì nó rất nặng ?
- Những đám mây đó là nước nhưng không biết nước đó từ đâu ra.
Hơi nước bốc lên từ mặt đất và ngưng tụ lại để hình thành mây Quá trình này diễn ra khi nước bốc hơi lên cao, tạo ra nhiều hơi nước Khi các hơi nước này gặp nhau trên không, chúng kết hợp lại và hình thành nên những đám mây.
Hơi nước bốc lên gặp lạnh sẽ tạo thành mây, và các em có thể đề xuất những phương án thí nghiệm để kiểm chứng hiện tượng này.
Khi đổ nước nóng vào một cái bình và đậy nắp lại, sau một thời gian, bạn sẽ thấy những giọt nước ngưng tụ xuất hiện bên dưới nắp.
+Vật liệu chúng tôi cần là : 1 cái bình có nắp, nước nóng.
Khi đặt một cốc thủy tinh chứa đá vào môi trường lạnh, sau một thời gian, ta sẽ thấy những giọt nước li ti xuất hiện bên ngoài cốc Hiện tượng này xảy ra khi hơi nước gặp lạnh, tạo thành mây và ngưng tụ thành giọt nước, cuối cùng rơi xuống như mưa.
+ Vật liệu chúng tôi cần là : 1 cốc thủy tinh, một ít cục nước đá và một cái bát để đựng cái cốc.
Các em đã áp dụng kiến thức từ cuộc sống vào bài học một cách hiệu quả Trong tiết học, một nhóm học sinh ghi chép phán đoán hiện tượng mưa, cho rằng "trời mưa khi có nhiều mây đen" và đưa ra giả thuyết rằng "các hạt mưa rơi ra từ trong các đám mây" Ngoài ra, một học sinh cũng đã đặt câu hỏi thú vị về hiện tượng mưa đá.
Sau khi thảo luận và tranh cãi, các em đã đưa ra lý do "chắc vì ở trên đó rất lạnh", cho thấy sự suy luận logic và chính xác của mình Điều này chứng tỏ rằng phương pháp học này đã mang lại hiệu quả tích cực cho các em.
* Ví dụ 4: Bài 57: Thực vật cần gì để sống ?
* Vấn đề đặt ra là : “Cây cần gì để sống”?
* HS có thể đặt câu hỏi xung quanh vấn đề này :
- Cây có ăn đất không ?
- Cây lấy những gì ở trong đất ?
- Cây có cần không khí và ánh sáng không ?
- Cây có thể sống được mà không cần có nước ?
- Vì sao người ta lại bón phân, tưới nước ?
- Cây có thở không ? Nếu chúng thở thì cây cũng cần không khí ?
- Vì sao người ta nói, trồng cây trong bóng râm thì cây chậm lớn ?
* Sau đó các em có thể đưa ra những hiểu biết ban đầu về nhu cầu của cây như sau:
- Cây không cần đất để sống.
- Theo tôi, cây không cần không khí để sống Nó chỉ cần đất và nước thôi.
- Cây cần đất để sống Bởi vì trong đất có nước và có những chất cây ăn được nhưng tôi không biết chúng là những chất gì.
- Có lẽ cây cũng cần ánh sáng.
- Cây cũng cần không khí vì cây cũng thở như người
Sử dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” đã mang lại kết quả khả quan, giúp học sinh tiếp cận kiến thức khoa học một cách đầy đủ và chính xác Học sinh tự thực hành và khám phá tri thức, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục hiện nay Phương pháp này không chỉ kích thích hứng thú học tập mà còn giúp học sinh ghi nhớ lâu hơn, đặc biệt phù hợp với tâm sinh lý của học sinh Tiểu học, những em luôn hiếu động, tò mò và ham hiểu biết Qua đó, các em đã thể hiện xuất sắc khả năng tìm kiếm tri thức mới và kiến thức khoa học.
Những bài học trong chương trình Khoa học 4 có thể áp dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột”
STT Bài Tên bài dạy
2 20 Nước có những tính chất gì ?
4 22 Mây được hình thành như thế nào ? Mưa từ đâu ra ?
5 23 Sơ đồ vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên.
6 27 Một số cách làm sạch nước.
7 30 Làm thế nào để biết có không khí ?
8 31 Không khí có những tính chất gì?
9 32 Không khí gồm những thành phần nào ?
10 35 Không khí cần cho sự cháy.
11 36 Không khí cần cho sự sống.
14 42 Sự lan truyền âm thanh.
17 47 Ánh sáng cần cho sự sống.
18 50,51 Nóng lạnh và nhiệt độ.
19 52 Vật dẫn nhiệt và vật cách nhiệt.
20 55,56 Ôn tập: Vật chất và năng lượng.
21 57 Thực vật cần gì để sống ?
22 60 Nhu cầu không khí của thực vật ?.
23 61 Trao đổi chất ở thực vật.
24 62 Động vật cần gì để sống ?
25 64 Trao đổi chất ở động vật.
Phương pháp “Bàn tay nặn bột” đã được tôi áp dụng hiệu quả trong dạy học môn Khoa học, đặc biệt là Khoa học 4 ở Tiểu học Quy trình hợp lý và chặt chẽ được đề xuất cho từng hoạt động trong tiết dạy, nhằm đạt được các mục tiêu khác nhau Để khẳng định tính hiệu quả và khả thi của phương pháp này, tôi xin đưa ra minh chứng từ thực tế.
Thông qua việc áp dụng các biện pháp giảng dạy đã trình bày, tôi đã thực hiện một bài kiểm tra tổng hợp để đánh giá chất lượng học sinh Kết quả khảo sát cho thấy, việc áp dụng các phương pháp này đã nâng cao chất lượng đại trà và cải thiện đồng đều kết quả học tập của học sinh Tôi đã tiến hành thống kê hai
* kết quả của lớp thực nghiệm (lớp 4A) và lớp đối chứng ( lớp 4B) năm học 2015-2016 như sau:
Hoàn thành Chưa hoàn thành
Lớp thực nghiệm đầu năm 32 5 15,6 24 74,9 3 9,5
Lớp thực nghiệm cuối năm 32 10 31,1 22 68,9 0 0
Lớp đối chứng đầu năm
Bảng số liệu cho thấy chất lượng tiết dạy áp dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” trong môn Khoa học vượt trội hơn so với tiết dạy không sử dụng phương pháp này So sánh kết quả bài làm của học sinh hai lớp 4A và 4B với đề bài giống nhau, lớp 4A thể hiện chất lượng cao hơn rõ rệt Cụ thể, khi chấm bài của lớp 4A, tôi nhận thấy các em trình bày rõ ràng, ít sai sót, cho thấy sự nắm vững kiến thức và khả năng vận dụng những gì đã học.
Tỷ lệ học sinh hoàn thành tốt tăng 15,5% so với đầu năm 100% học sinh hoàn thành và hoàn thành tốt
Kết quả này chứng minh rằng chuyên đề của tôi đã tuân thủ đúng hướng chỉ đạo của nhà trường và Phòng giáo dục, đồng thời phù hợp với tinh thần đổi mới mà Bộ giáo dục đề ra.
Với kết quả tích cực và sự ủng hộ từ bạn bè đồng nghiệp, tôi đã tự tin trình bày và thảo luận tại hội đồng Sư phạm về những hiệu quả và ưu điểm của phương pháp mới trong các buổi sinh hoạt chuyên môn định kỳ.
“Bàn tay nặn bột” đem lại được hội đồng đã nhất trí cao.
PHẦN BA: KẾT LUẬN, KHUYẾN NGHỊ
Phương pháp “Bàn tay nặn bột” là một trong những phương pháp dạy học tiên tiến, giúp trẻ tự phát hiện và khám phá vấn đề Phương pháp này khuyến khích nhu cầu học hỏi từ chính các em, đồng thời tạo điều kiện cho sự sáng tạo trong hiện tại và tương lai Đặc biệt, phương pháp này rất phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý và nhận thức của học sinh Tiểu học.
Dựa trên nghiên cứu lý luận và thực tiễn, tôi đã xây dựng quy trình áp dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” trong dạy học môn Khoa học cho học sinh Tiểu học, đặc biệt là lớp 4 Quy trình này gồm các bước thực hiện theo trình tự nhất định, góp phần quan trọng vào việc đổi mới phương pháp dạy học, khuyến khích hoạt động nhận thức tích cực của học sinh Phương pháp này không chỉ kích thích sự hứng thú mà còn giúp học sinh phát triển tư duy lôgic, trí tưởng tượng, rèn luyện kỹ năng thực hành và vốn ngôn ngữ khoa học Những yếu tố này là cần thiết để học sinh nắm vững kiến thức, khám phá và phát huy tính tích cực trong quá trình học tập.
Qua nghiên cứu thực tế và đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy học ở bậc Tiểu học, tôi đã rút ra một số kinh nghiệm quý báu.
*Để phương pháp này có tính khả thi cao thì chúng ta cần lưu ý:
Dạy học theo phương pháp này đòi hỏi thời gian nhiều hơn cho mỗi tiết học, do đó các trường cần thiết lập chương trình học hợp lý và nên sắp xếp vào buổi học thứ hai trong ngày.
Để tổ chức các tiết học hiệu quả ngoài lớp học, việc chuẩn bị dụng cụ và địa điểm học tập là rất cần thiết Điều này đòi hỏi sự ủng hộ, quan tâm và giúp đỡ từ nhà trường, gia đình và xã hội Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và phát triển của học sinh.
TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG DA DẠNG PHONG PHÚ
Giáo viên cần tổ chức các hoạt động phong phú để dẫn dắt học sinh vào những tình huống có vấn đề một cách nhẹ nhàng Điều này giúp khơi dậy sự tò mò và kích thích học sinh chủ động tham gia tích cực vào các hoạt động, từ đó tạo cơ hội cho các em tự tìm tòi và khám phá để lĩnh hội tri thức.
Khi tổ chức hoạt động, giáo viên cần đảm bảo tất cả học sinh đều tham gia học tập Phương pháp dạy học cá nhân và nhóm sẽ giúp phát hiện sai sót của học sinh, từ đó đưa ra biện pháp hỗ trợ phù hợp Đồng thời, việc này cũng phát huy sức mạnh tập thể và khuyến khích động viên thành tích của từng học sinh.
TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG PHÁT TRIỂN KHẢ NĂNG TỰ HỌC CỦA HỌC SINH
Kỹ năng tự học là yếu tố then chốt giúp học sinh phát triển kiến thức và khả năng sáng tạo Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự bùng nổ thông tin và tiến bộ công nghệ, việc tự học trở nên cần thiết để học sinh cập nhật kiến thức hàng ngày Giáo viên cần hướng dẫn học sinh cách tự học hiệu quả, khuyến khích việc khám phá và ghi chép thông qua sơ đồ tư duy, nhằm tạo ra nền tảng kiến thức bền vững hơn.
LINH HOẠT TRONG PHƯƠNG PHÁP VÀ ỨNG XỬ SƯ PHẠM
Trong hoạt động dạy học, sự chuẩn bị kỹ lưỡng của giáo viên trong thiết kế bài giảng là rất quan trọng Tuy nhiên, việc linh hoạt trong phương pháp giảng dạy và ứng xử sư phạm sẽ giúp học sinh hứng thú hơn và đáp ứng nhu cầu giáo dục cho từng cá nhân trong lớp đông Để đạt được điều này, giáo viên cần thường xuyên dự giờ và thăm lớp để tự đánh giá và rút kinh nghiệm từ giảng dạy của đồng nghiệp Ngoài ra, việc tìm tòi và áp dụng các phương pháp mới, cũng như nâng cao chất lượng các buổi sinh hoạt chuyên môn và tự học tập, sẽ giúp giáo viên nâng cao năng lực sư phạm của bản thân.
LUÔN KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ KIẾN THỨC VÀ KỸ NĂNG ĐẠT ĐƯỢC CỦA HỌC SINH
Trong quá trình dạy học, việc kiểm tra và đánh giá kiến thức cùng kỹ năng của học sinh không chỉ giúp nhận định tình hình học tập mà còn hỗ trợ giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy Đánh giá kết quả học tập cần được chuyển giao dần cho học sinh, khuyến khích kỹ năng tự đánh giá, từ đó phát triển khả năng tự học của các em.
Từ kết quả nghiên cứu đã đạt được, tôi xin nêu một số kiến nghị sau:
*Đối với công tác quản lí chuyên môn:
Các cấp quản lý chuyên môn cần chú trọng đến hiệu quả của việc đổi mới phương pháp dạy học, đặc biệt là trong các môn học ở bậc Tiểu học, với trọng tâm là môn Khoa học.
Để nâng cao chất lượng dạy học, cần tăng cường bồi dưỡng các phương pháp dạy học mới cho giáo viên Tiểu học, đặc biệt là phương pháp “Bàn tay nặn bột” Việc tạo điều kiện hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình áp dụng phương pháp này là rất quan trọng.
Khuyến khích và động viên kịp thời cả về vật chất lẫn tinh thần đối với giáo viên có thành tích xuất sắc và tích cực sáng tạo trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy là rất quan trọng.
Để nâng cao chất lượng giảng dạy môn Khoa học, cần tăng cường cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc đổi mới phương pháp giảng dạy, đồng thời hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình áp dụng các phương pháp học tập hiện đại.
*Đối với giáo viên Tiểu học :
Để nâng cao hiệu quả dạy học, cần có nhận thức đúng về lý luận đổi mới phương pháp giảng dạy Việc kết hợp các phương pháp sẽ giúp học sinh không chỉ lĩnh hội tri thức mà còn hình thành kỹ năng cần thiết và phát triển tâm sinh lý một cách toàn diện.
Để nâng cao chất lượng dạy học và giáo dục, giáo viên cần thường xuyên tự bồi dưỡng kiến thức và nâng cao trình độ chuyên môn Việc áp dụng các phương pháp dạy học mới và tiên tiến sẽ giúp cải thiện hiệu quả giảng dạy.
Phương pháp “Bàn tay nặn bột” trong dạy học môn Khoa học có tính khả thi cao và dễ dàng áp dụng Để đạt hiệu quả tối ưu, giáo viên cần nghiên cứu kỹ nội dung kiến thức và hiểu rõ bản chất của phương pháp, từ đó điều chỉnh phù hợp với trình độ học sinh tại trường.
PHẦN BỐN: NHỮNG VẤN ĐỀ BỎ NGỎ VÀ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN
1 NHỮNG VẮN ĐỀ CÒN BỎ NGỎ :
- Việc sử dung “Bàn tay nặn bột” đổi mới phương pháp dạy học môn học
Việc giảng dạy Tự nhiên - Xã hội ở Tiểu học là rất quan trọng Do thời gian có hạn và phạm vi nghiên cứu còn hẹp, tôi chỉ tập trung vào các phương pháp, hình thức, quy trình và cách áp dụng chúng trong dạy và học của giáo viên và học sinh Tuy nhiên, tôi chưa thể giới thiệu cách sử dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” trong việc dạy học Tự nhiên - Xã hội lớp 3 và môn Khoa học lớp 5 Trong tương lai, nếu có điều kiện, tôi sẽ tiếp tục nghiên cứu và thiết kế các ứng dụng phù hợp.
NHỮNG HẠN CHẾ
Để hướng dẫn và khích lệ học sinh hiệu quả, cần nghiên cứu kỹ mục tiêu bài học, hình dung các hoạt động cụ thể trên lớp, nắm vững quy trình thực hiện và hiểu rõ bản chất cùng những ưu điểm của phương pháp “Bàn tay nặn bột”.
Phương pháp “Bàn tay nặn bột” có những hạn chế nhất định, đặc biệt là trong giai đoạn đầu áp dụng, khi học sinh chưa quen với cách học này, dẫn đến việc thời gian của tiết học có thể bị kéo dài.
ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN
Để trở thành một giảng viên hiệu quả, cần có lòng nhiệt tình và yêu nghề, cùng với tâm huyết trong việc giảng dạy Việc không ngừng học hỏi và khám phá những phương pháp mới là rất quan trọng, giúp tìm ra những biện pháp phù hợp và áp dụng hiệu quả trong quá trình giảng dạy.
Để xây dựng tính tự giác cho học sinh, việc rèn luyện ý thức tự học và tự thực hành là rất quan trọng Điều này giúp các em chiếm lĩnh tri thức mới một cách hiệu quả hơn.
Phương pháp “Bàn tay nặn bột” trong dạy học môn Khoa học ở trường Tiểu học là một phương pháp dạy học tích cực, giúp phát huy tính sáng tạo của học sinh Để áp dụng hiệu quả, giáo viên cần nắm vững lý luận dạy học, rèn luyện các kỹ năng tổ chức và hướng dẫn học sinh, đặc biệt là kỹ năng thảo luận nhóm, quan sát và thực hiện thí nghiệm Bên cạnh đó, giáo viên cũng cần linh hoạt và sáng tạo trong việc vận dụng phương pháp này tùy theo nội dung bài học và tình huống cụ thể, kết hợp với các phương pháp dạy học khác.
- Phải tích cực, tự giác học tập Phải chuẩn bị bài trước khi đến lớp, phải có đồ dùng học tập cho mỗi tiết học cụ thể.
Mỗi học sinh và nhóm học sinh cần thể hiện quan điểm riêng về các vấn đề khoa học do giáo viên đề xuất Đồng thời, họ cũng cần xác định hướng đi và hành động cụ thể để tìm ra những câu trả lời thuyết phục.
- Cuối tiết học học sinh phải thu gom, cất giữ dụng cụ, đồ dùng dạy học. Tránh tình trạng vứt bừa bãi hoặc dùng để đùa nghịch.
- Lớp học có đủ bàn ghế đúng quy cách, dễ dàng di chuyển.
- Đồ dùng dạy học phải đầy đủ vì nếu thiếu thì không thể tiến hành dạy học theo phương pháp này được.
- Có chỗ dành riêng để vật liệu lớp học.
PHẦN NĂM : KẾT LUẬN CHUNG
Trước yêu cầu đổi mới trong sự nghiệp giáo dục, việc cải cách chương trình và sách giáo khoa là cần thiết để đáp ứng nguồn nhân lực cho công cuộc đổi mới đất nước Nâng cao chất lượng dạy học là mục tiêu trọng tâm trong chiến lược phát triển giáo dục, và đội ngũ giáo viên đóng vai trò quyết định trong chất lượng này Giáo viên cần không ngừng học hỏi, sáng tạo và cống hiến hết mình để đạt hiệu quả cao Việc áp dụng phương pháp dạy học mới, đặc biệt trong môn Khoa học ở bậc Tiểu học, không chỉ nâng cao năng lực và khả năng sáng tạo của học sinh mà còn bồi dưỡng tư duy logic, tạo động lực cho tôi hoàn thành đề tài nghiên cứu này.
Các biện pháp nêu trên không khó khăn hay xa lạ với những gì chúng ta đã thực hiện, nhưng để đạt được hiệu quả mong muốn, mỗi giáo viên cần nghiên cứu và áp dụng chúng một cách phù hợp với học sinh của mình Tôi tin rằng chuyên đề này sẽ là cẩm nang hữu ích, mang lại hiệu quả cho những giáo viên tâm huyết trong sự nghiệp giảng dạy Tôi rất mong nhận được sự đóng góp và ý kiến từ các cấp lãnh đạo cũng như bạn bè đồng nghiệp để chuyên đề của tôi thành công.
Xin chân thành cảm ơn!
1 LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI: 1
1.2 Cơ sở thực tiễn 2 a Đối với giáo viên 2 b Đối với học sinh 3
3 KHÁCH THỂ VÀ ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU: 4
6 CÁC PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU: 5
SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP BÀN TAY NẶN BỘT TRONG DẠY - HỌC
1 KHÁI NIỆM “BÀN TAY NẶN BỘT” 6
1.1 Giải thích về thuật ngữ “Bàn tay nặn bột” 6
1.2 Ý nghĩa của thuật ngữ “Bàn tay nặn bột”: 6
1.3 Khái niệm “Bàn tay nặn bột” của nhóm nghiên cứu: 6
2 MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CỦA PHƯƠNG PHÁP “BÀN TAY NẶN BỘT” 7
2.1 Một số nguyên tắc khi sử dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” vào quá trình dạy học 8
2.2 Bản chất của việc dạy – học theo phương pháp “Bàn tay nặn bột” 8
2.3 Một số lưu ý khi sử dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” trong dạy học 9
3.2 Đề xuất quy trình cụ thể trong dạy học môn Khoa học ở Tiểu học 13
3.3 Ví dụ minh hoạ khi ứng dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” vào bài cụ thể 13
3.4 Một số trích đoạn trong quá trình sử dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” của giáo viên và học sinh trong dạy học môn Khoa học 4 17
3.5 Những bài học trong chương trình Khoa học 4 có thể áp dụng phương pháp “Bàn tay nặn bột” 21