Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát
Cải thiện chất lượng đào tạo tại Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội - Trường Đại học Thủ Dầu Một theo tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3.0.
Mục tiêu cụ thể
Đầu tiên, bài viết sẽ trình bày tổng quan về cơ sở lý thuyết liên quan đến Đánh giá Chất lượng (ĐBCL) và xác định các tiêu chí ảnh hưởng đến Chất lượng Đào tạo (CLĐT) dựa trên các chuẩn mực tiên tiến trong bối cảnh hiện nay.
Đánh giá chất lượng chương trình kỹ năng xã hội tại Trung tâm được thực hiện theo tiêu chuẩn ĐBCL AUN - QA, đồng thời tiến hành khảo sát sự hài lòng của người học và các bên liên quan trong lĩnh vực này.
Thứ ba, đề xuất các giải pháp cải thiện CLĐT chương trình kỹ năng xã hội thuộc Trung tâm (Giai đoạn 2021 – 2023).
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu nêu trên, luận văn tập trung trả lời các câu hỏi sau:
Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng chương trình đào tạo (CTĐT) là yếu tố quan trọng trong giáo dục hiện đại Các tiêu chí tác động đến chất lượng đào tạo kỹ năng xã hội theo tiêu chuẩn AUN-QA cần được xem xét kỹ lưỡng trong bối cảnh hiện nay Việc áp dụng các tiêu chuẩn này không chỉ nâng cao chất lượng giáo dục mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động Do đó, việc hiểu rõ cơ sở lý thuyết về quản lý chất lượng và các tiêu chí liên quan là cần thiết để cải thiện hiệu quả đào tạo và phát triển kỹ năng xã hội cho sinh viên.
Tại Trung tâm, thực trạng chất lượng đào tạo kỹ năng xã hội được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn AUN-QA, cho thấy mức độ hài lòng của người học và các bên liên quan còn nhiều vấn đề cần cải thiện Sự phản hồi từ người học cho thấy họ mong muốn có thêm các hoạt động thực tiễn để nâng cao kỹ năng xã hội, trong khi các bên liên quan cũng bày tỏ nhu cầu về việc cải thiện chương trình đào tạo để đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường lao động Việc đánh giá và điều chỉnh chất lượng đào tạo kỹ năng xã hội là cần thiết để nâng cao sự hài lòng và hiệu quả học tập cho người học.
- Những giải pháp cải thiện chất lượng CTĐT kỹ năng xã hội tại Trung tâm theo tiêu chuẩn AUN- QA (Giai đoạn 2021 – 2023) như thế nào?
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính
Nghiên cứu định tính được thực hiện nhằm mô tả và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng Chương trình Đào tạo (CTĐT) thông qua nghiên cứu bàn giấy Phương pháp này khẳng định khung lý thuyết phù hợp để xác định thực trạng chất lượng CTĐT Khoa học Xã hội (KNXH) tại Trung tâm Luận văn áp dụng phương pháp chuyên gia để đánh giá kết quả đạt được, các hạn chế và nguyên nhân, đồng thời đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng đào tạo cho những năm tiếp theo tại Trung tâm.
Phương pháp nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định lượng tập trung thu thập dữ liệu sơ cấp và giải quyết quan hệ
Trong lý thuyết và nghiên cứu theo quan điểm diễn dịch, phương pháp khảo sát được sử dụng để thu thập dữ liệu sơ cấp về mức độ hài lòng của các bên liên quan đối với từng tiêu chí cụ thể.
Bộ tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3.0 đã được tổng hợp thông qua thống kê mô tả và tính toán giá trị trung bình từng tiêu chuẩn bằng phần mềm Excel 2010 Phương pháp định lượng được áp dụng thông qua khảo sát thực hiện từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2021.
Phương pháp chọn mẫu/ cỡ mẫu
Bảng 1.1: Quy mô sinh viên từ 2017 đến 2020
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Số sinh viên đăng ký 14542 12622 12919 14615
Nguồn: Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội, 2021 Công thức tính mẫu Slovin (1984):
N: đơn vị tổng thể e 2 : sai số [% sai số cho phép, e 2 = (0.05) 2 ]
Từ năm 2017 đến 2020, tổng số sinh viên học kỹ năng đạt 19.178, trong đó, số học viên được tính là n = 392 Luận văn đã chọn n = 400 phiếu khảo sát nhằm loại bỏ các phiếu không đạt yêu cầu và sai sót.
- Cỡ mẫu đối với GV, CBVC và các bên liên quan như sau:
Bảng 1.2 Số lượng giảng viên, cán bộ viên chức và các bên liên quan tham gia khảo sát
Nghiên cứu được thực hiện dựa trên việc phân tích cỡ mẫu từ sinh viên (SV), cán bộ viên chức (CBVC) và các bên liên quan, với tổng số 480 phiếu khảo sát được phát ra Trong đó, 400 phiếu được dành cho sinh viên, còn lại 80 phiếu dành cho giáo viên, cán bộ viên chức và các bên liên quan.
Phương pháp thu thập số liệu
Dữ liệu được thu thập từ 2017 đến 2020 từ các văn bản công bố của các phòng ban tại TDMU, bao gồm báo cáo khoa học, tạp chí khoa học và kết quả nghiên cứu trong và ngoài nước Ngoài ra, số liệu thống kê từ các văn bản kế hoạch và báo cáo của Trung tâm cũng được sử dụng Nguồn dữ liệu thứ cấp này sẽ phục vụ cho việc phân tích và đánh giá thực trạng.
2 Phòng Đào tạo đại học 6 5
3 Viện Đào tạo sau đại học 3 4
4 Phòng Đảm bảo chất lượng 5 3
5 Phòng Công tác sinh viên 3 3
6 Phòng Cơ sở vật chất 3 3
9 Phòng Hợp tác quốc tế 3 4
12 Trung tâm Hợp tác doanh nghiệp và khởi nghiệp 3 3
13 Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội 4 3
14 Giảng viên giảng dạy kỹ năng xã hội 20 16
Bài viết này xác định 6 yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng chương trình đào tạo kiến thức xã hội tại Trung tâm và đề xuất các giải pháp cải thiện chất lượng đào tạo theo bộ tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3.0 Những yếu tố này bao gồm chương trình giảng dạy, đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất, phương pháp giảng dạy, đánh giá sinh viên và sự tham gia của cộng đồng Các giải pháp cải thiện chất lượng đào tạo sẽ tập trung vào việc nâng cao năng lực giảng viên, cập nhật chương trình học, và tăng cường sự kết nối giữa nhà trường và xã hội.
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát, được phát và thu lại tại các lớp học, phòng ban và văn phòng Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra từ ngày 4 tháng 1 năm 2021 đến ngày 30 tháng 5 năm 2021, với mẫu khảo sát bao gồm sinh viên từ các năm học thuộc Trung tâm.
1, 2, 3 và năm cuối với số lượng mẫu được tính theo công thức Slovin là 392 phần tử
Số lượng mẫu phát cho GV, CBVC và các bên liên quan là 80 phần tử Tổng cộng phiếu phát ra là 480 phần tử
Dữ liệu sơ cấp được xử lý bằng phần mềm Excel và SPSS để thực hiện phân tích thống kê mô tả, nhằm đánh giá sự hài lòng của sinh viên theo học chương trình đào tạo kỹ năng xã hội tại Trung tâm Luận văn áp dụng công thức của Fatma & Karen (2016) để tính giá trị thành phần mờ thông qua một hàm số cụ thể.
Trong bài viết này, m đại diện cho số lượng nhân tố, trong khi nj là số chỉ số thành quả thuộc mỗi nhân tố j (hay số câu hỏi trong nhóm nhân tố định tính), với j = 1, 2, 3,…, m Đối với mỗi nhân tố j, i = 1, 2, 3,…, nj thể hiện giá trị thành phần mờ của chỉ số thành quả thứ i trong nhân tố thứ j.
Khung lý thuyết nghiên cứu của luận văn
Phân tích thực trạng về CLĐT tại Trung tâm theo tiêu chuẩn AUN-QA (Giai đoạn 2017 –
Chương 3: Đề xuất giải pháp cải thiện CLĐT tại Trung tâm (Giai đoạn 2021-
Hình 1.1: Khung lý thuyết của luận văn
Nguồn: Học viên nghiên cứu, tổng hợp và xây dựng, 2021
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Ý nghĩa khoa học của đề tài
Qua sử dụng các phương pháp nghiên cứu nhằm xác định mức độ của tập hợp
Các công trình nghiên cứu về CL và CLĐT trong lĩnh vực GDĐH trong và ngoài nước
Thu thập và xử lý dữ liệu
Giới thiệu về Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội TDMU
Phân tích thực trạng về CLĐT tại Trung tâm
Phân tích sự hài lòng của sinh viên học KNXH năm học
2017 - 2020 Định hướng và mục tiêu của Trung tâm (Giai đoạn 2021 – 2023)
Giải pháp cải thiện CTĐT tại Trung tâm (Giai đoạn
Câu hỏi nghiên cứu Đối tượng và phạm vi
Tính cấp thiết và lý do chọn đề tài
Khái niệm và các lý thuyết nền về
CL và CLĐT đại học, tiêu chuẩn AUN-QA
Bài viết này trình bày 8 đặc tính vốn có đáp ứng yêu cầu về chất lượng đào tạo (CLĐT) thuộc chương trình đào tạo (CTĐT) kỹ năng xã hội theo chuẩn đầu ra bậc 6 Qua các phương pháp nghiên cứu, chúng tôi đề xuất những giải pháp hữu ích để thúc đẩy nhanh tiến trình hội nhập của CTĐT này vào bối cảnh chung Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần bổ sung cho các công trình nghiên cứu trước đó.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các tiêu chí ảnh hưởng đến chất lượng chương trình đào tạo kỹ năng xã hội (chuẩn đầu ra bậc 6) tại Trung tâm trong bối cảnh hiện nay.
Thứ hai, nghiên cứu giúp nhận biết được mức độ thực hiện cũng như tầm quan trọng của từng tiêu chí ĐBCL của CTĐT
Nghiên cứu đề xuất với Hiệu trưởng TDMU và Giám đốc Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội nhằm định hướng đầu tư liên tục trong quá trình nâng cao chất lượng đào tạo cho các học phần kỹ năng xã hội, đạt chuẩn đầu ra bậc 6.
Thứ tư, là minh chứng cho sự cam kết không ngừng nâng cao chuyên môn đào tạo, đáp ứng nhu cầu của sinh viên và các bên liên quan, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Bố cục của đề tài
Dựa trên mục tiêu chung của TDMU trong việc phát triển thành trường đại học định hướng ứng dụng, luận văn được cấu trúc gồm ba chương, bên cạnh phần mở đầu và kết luận.
Chương 1 của luận văn tập trung vào cơ sở lý luận về chất lượng đào tạo, trình bày các khái niệm và lý thuyết liên quan đến quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng trong giáo dục đại học Ngoài ra, chương này cũng giới thiệu mô hình đảm bảo chất lượng theo AUN-QA và lược khảo các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước, tạo nền tảng vững chắc cho nhiệm vụ nghiên cứu của luận văn.
Chương 2 trình bày phân tích thực trạng chất lượng đào tạo tại Trung tâm theo tiêu chuẩn AUN-QA trong giai đoạn 2017 – 2020 Phân tích này dựa trên kết quả hoạt động đào tạo kỹ năng mềm, khảo sát mức độ hài lòng của sinh viên và các bên liên quan, cùng với sự thảo luận với các chuyên gia đầu ngành để đánh giá chất lượng đào tạo tại Trung tâm.
Chương 3: Các giải pháp cải thiện CLĐT tại Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội
- Trường Đại học Thủ Dầu Một (Giai đoạn 2021 – 2023) Luận văn dựa trên những
Chương 2 đã phân tích thực trạng của TDMU và Trung tâm, từ đó đưa ra định hướng phát triển trong giai đoạn tiếp theo Mục tiêu là xây dựng các giải pháp cải thiện chất lượng đào tạo tại Trung tâm, dựa trên tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3.0.
Tóm tắt phần mở đầu
Luận văn này trình bày lý do chọn đề tài, xác định mục tiêu nghiên cứu, phạm vi và đối tượng nghiên cứu Phương pháp nghiên cứu bao gồm cả định tính và định lượng, với số liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản công bố của Bộ Giáo dục và Đào tạo, UBND tỉnh Bình Dương, TDMU và các đơn vị chức năng từ năm 2017 đến 2020 Ngoài ra, các báo cáo khoa học, tạp chí và số liệu thống kê từ Trung tâm cũng được sử dụng Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua bảng khảo sát mức độ hài lòng của sinh viên và các bên liên quan về chất lượng đào tạo tại Trung tâm.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO
Các khái niệm
1.1.1 Khái niệm về quản lý
Theo tiêu chuẩn ISO 9000:2015, quản lý là các hoạt động phối hợp nhằm định hướng và kiểm soát tổ chức, bao gồm việc thiết lập chính sách, mục tiêu và quy trình để đạt được những mục tiêu đó.
1.1.2 Khái niệm về quản lý chất lượng
Theo tiêu chuẩn ISO 9000:2015, quản lý chất lượng là quá trình thiết lập và duy trì các chính sách, mục tiêu và quy trình nhằm đảm bảo chất lượng Quản lý chất lượng bao gồm các hoạt động như hoạch định chất lượng, đảm bảo chất lượng, kiểm soát chất lượng và cải tiến chất lượng để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
1.1.3 Khái niệm về chất lượng
Chất lượng là một khái niệm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày từ cổ đại đến nay, nhưng cũng gây ra nhiều tranh luận Ý nghĩa của "chất lượng" thay đổi tùy theo từng đối tượng và cách sử dụng, dẫn đến sự đa dạng trong cách hiểu và giải thích về nó.
Theo tổ chức kiểm tra chất lượng Châu Âu (European Organization for Quality Control), CL là mức phù hợp của sản phẩm đối với yêu cầu người tiêu dùng [38]
Theo Kaoru Ishikawa (được trích dẫn bởi Hoàng Mạnh Dũng, 2019), chất lượng là khả năng thỏa mãn nhu cầu của thị trường với chi phí thấp nhất [6]
Theo Nguyễn Kim Dung & Phạm Xuân Thanh (2003), CLĐT là sự đáp ứng của sản phẩm đào tạo đối với các chuẩn mực và tiêu chí đã được xác định [10]
Chất lượng có nhiều định nghĩa khác nhau từ các chuyên gia, nhà quản lý, nhà sản xuất, người bán lẻ đến người tiêu dùng Tuy nhiên, khái niệm về chất lượng đang ngày càng được mở rộng trong bối cảnh toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng do cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
1.1.4 Khái niệm về chất lượng giáo dục đại học
Theo Burrows và Harvey (1993), chất lượng giáo dục đại học được định nghĩa khác nhau tùy theo thời điểm và đối tượng quan tâm như sinh viên, giảng viên, nhà tuyển dụng, tổ chức tài trợ và cơ quan kiểm định, đồng thời còn phụ thuộc vào tình hình phát triển kinh tế - xã hội của từng quốc gia.
Theo Harvey và Green (1993), chất lượng giáo dục đại học được xác định qua năm khía cạnh: sự vượt trội, sự hoàn hảo, sự phù hợp với mục tiêu, giá trị đồng tiền và sự chuyển đổi Định nghĩa này đã được nhiều tác giả khác thảo luận và phát triển, với các tổ chức đánh giá chất lượng giáo dục đại học tại Hoa Kỳ, Anh và nhiều quốc gia khác sử dụng khái niệm "chất lượng là sự phù hợp với mục tiêu" Bên cạnh đó, một số tổ chức khác lại áp dụng khái niệm "chất lượng là sự xuất sắc" để so sánh chất lượng giáo dục đại học giữa các quốc gia và các trường đại học khác nhau.
Chất lượng giáo dục đại học được coi là giá trị gia tăng, theo quan điểm của Feigenbaum (1951), nhằm khuyến khích các cơ sở giáo dục chú trọng vào việc liên tục nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập.
1.1.5 Khái niệm về đảm bảo chất lượng trong giáo dục đại học
Theo Ellis (1993), ĐBCL được định nghĩa là quá trình mà nhà sản xuất cam kết đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ của mình luôn đạt tiêu chuẩn Lý thuyết về hệ thống ĐBCL bắt nguồn từ lĩnh vực kinh doanh và sau đó được áp dụng trong giáo dục Quá trình này được khởi xướng bởi thuyết "14 điểm nguyên tắc quản lý" của Edwards Deming (1986) và tiếp tục được phát triển bởi Juran (1988; 1989) và Crosby (1979) nhằm nâng cao chất lượng trong các tổ chức.
Đánh giá chất lượng giáo dục là một hệ thống các biện pháp và hoạt động có kế hoạch, thực hiện trong và ngoài nhà trường, nhằm đảm bảo rằng học sinh, sinh viên đáp ứng đầy đủ các yêu cầu theo chuẩn đầu ra của chương trình giáo dục.
1.1.6 Khái niệm về sự hài lòng của người học
Theo Kotler và Keller (2006), sự hài lòng được định nghĩa là cảm giác của một người khi so sánh thực tế về sản phẩm với kỳ vọng của họ.
Theo định nghĩa của Elliott và Shin (2002), sự hài lòng của sinh viên được hiểu là những đánh giá chủ quan về các yếu tố đầu ra và trải nghiệm giáo dục Sự hài lòng này không ngừng được hình thành và phát triển thông qua những kinh nghiệm tích lũy trong môi trường đại học.
1.1.7 Khái quát về kỹ năng xã hội
Kỹ năng sống, hay còn gọi là kỹ năng mềm, được Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc (UNESCO) định nghĩa gắn liền với bốn trụ cột của giáo dục thế kỷ XXI: Học để biết, Học để làm, Học để chung sống và Học để tự khẳng định mình Những kỹ năng này bao gồm các năng lực cá nhân cần thiết để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ trong cuộc sống hàng ngày.
Theo Tổ chức Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc (UNICEF), kỹ năng sống được định nghĩa là những kỹ năng tâm lý xã hội kết hợp tri thức, giá trị và thái độ, giúp cá nhân thích nghi và ứng phó hiệu quả với các yêu cầu và thách thức trong cuộc sống.
Tại Việt Nam, khái niệm kỹ năng sống được hiểu theo nhiều cách khác nhau Nguyễn Thị Oanh (2010) định nghĩa rằng kỹ năng sống là năng lực tâm xã hội giúp cá nhân đáp ứng và đối phó với các yêu cầu, thách thức trong cuộc sống hàng ngày.
Kỹ năng sống, theo Huỳnh Văn Sơn (2020), là những kỹ năng tâm lý và tâm lý - xã hội cơ bản, giúp cá nhân tồn tại và thích ứng trong cuộc sống Những kỹ năng này không chỉ giúp thể hiện bản thân mà còn tạo ra nội lực cần thiết để phát triển Chúng được coi là biểu hiện quan trọng của năng lực tâm lý xã hội, giúp cá nhân vững vàng trước những thách thức trong cuộc sống hiện tại.
Tổ chức AUN và bộ tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3.0
Hội nghị thượng đỉnh ASEAN lần thứ 4 năm 1992 đã kêu gọi các nước thành viên hỗ trợ “thúc đẩy sự đoàn kết và phát triển khu vực” thông qua việc phát triển nguồn nhân lực và tăng cường mạng lưới các trường đại học Ý tưởng này dẫn đến việc thành lập Mạng lưới các trường đại học ASEAN (AUN) vào tháng 11 năm 1995 với sự tham gia của 11 trường đại học từ 6 nước thành viên Thỏa thuận thành lập AUN đã được ký bởi Chủ tịch hoặc Hiệu trưởng của các trường đại học thành viên Hiện tại, AUN hoạt động trong 5 lĩnh vực chính: chương trình trao đổi dành cho giới trẻ, hợp tác học thuật, tiêu chuẩn và chính sách giáo dục đại học, phát triển chương trình học, và các diễn đàn về chính sách khu vực và toàn cầu, nhằm thúc đẩy hợp tác trong khu vực Đông Nam Á.
- Tăng cường mạng lưới các trường đại học hiện tại trong khu vực và mở rộng hơn nữa
- Đẩy mạnh các nghiên cứu hợp tác, điều tra và các CTĐT ở những lĩnh vực ưu tiên do ASEAN chỉ định
- Tăng cường hợp tác và đoàn kết giữa các học giả, các nhà học thuật, nhà nghiên cứu trong các khối thành viên ĐNA
- Phục vụ các cơ quan giáo dục trong khu vực ĐNA và giới thiệu về AUN [37]
1.2.2 Bộ tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3.0
AUN-QA là bộ tiêu chuẩn đánh giá các điều kiện đảm bảo chất lượng đào tạo của chương trình đào tạo (CTĐT), bao gồm các tiêu chí cụ thể nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
Hình 1.2: Mô hình ĐBCL cấp CTĐT theo AUN-QA (phiên bản 3.0)
Nguồn: Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2016
Phiên bản 3.0 của mô hình ĐBCL cấp CTĐT theo AUN-QA bắt đầu bằng việc xác định nhu cầu của các bên liên quan, từ đó chuyển tải vào kết quả học tập mong đợi Mô hình bao gồm bốn hàng chính: hàng đầu tiên liên quan đến cách thức chuyển tải kết quả học tập vào CTĐT thông qua phương pháp dạy và học cũng như hoạt động kiểm tra, đánh giá sinh viên; hàng thứ hai tập trung vào chất lượng đầu vào, bao gồm chất lượng giảng viên, đội ngũ hỗ trợ, sinh viên, cơ sở hạ tầng và trang thiết bị; hàng thứ ba đề cập đến việc nâng cao chất lượng chương trình, bao gồm thiết kế, phát triển CTĐT, hoạt động dạy và học, cũng như phản hồi từ các bên liên quan; hàng thứ tư chú trọng đến đầu ra của chương trình như tỷ lệ tốt nghiệp, tỷ lệ thôi học, thời gian tốt nghiệp trung bình và tình hình việc làm của sinh viên Cuối cùng, mô hình nhấn mạnh việc đạt được kết quả học tập mong đợi và cải tiến liên tục hệ thống để đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan.
15 ĐBCL, thực hiện đối sánh để tìm ra các kinh nghiệm thực tiễn tốt nhất
Bộ tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3.0 bao gồm 11 tiêu chuẩn quan trọng, bao gồm: (1) Kết quả học tập mong đợi, (2) Quy cách chương trình, (3) Nội dung và cấu trúc chương trình, (4) Cách tiếp cận trong dạy và học, (5) Kiểm tra đánh giá người học, (6) Chất lượng đội ngũ giảng viên, (7) Chất lượng đội ngũ cán bộ hỗ trợ, (8) Chất lượng sinh viên và các hoạt động hỗ trợ sinh viên, (9) Cơ sở vật chất và trang thiết bị, (10) Nâng cao chất lượng và (11) Đầu ra.
Mô hình đảm bảo chất lượng theo AUN-QA
AUN nhận thức rõ tầm quan trọng của chất lượng trong giáo dục đại học và nhu cầu phát triển hệ thống đảm bảo chất lượng tổng thể Để nâng cao tiêu chuẩn học thuật và chất lượng đào tạo, AUN đã thành lập mạng lưới chuyên trách ĐBCL AUN-QA vào năm 1998, đánh dấu sự khởi đầu cho việc phát triển các mô hình đảm bảo chất lượng Kể từ khi thành lập, AUN-QA đã tích cực quảng bá và phát triển nhiều hoạt động đảm bảo chất lượng theo cách tiếp cận thực nghiệm, bao gồm thử nghiệm, đánh giá, cải tiến và chia sẻ kinh nghiệm giữa các trường đại học thành viên.
Quá trình hình thành và phát triển của AUN-QA được trình bày trong Hình (1.3) dưới đây:
Các nghiên cứu có liên quan
1.4.1 Các nghiên cứu nước ngoài có liên quan
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về Đảm bảo Chất lượng (ĐBCL) trong Giáo dục Đại học (GDĐH) đã thu hút sự chú ý đáng kể từ các nhà quản lý chiến lược cũng như các nhà nghiên cứu cả trong nước và quốc tế Nhiều đề tài nghiên cứu đã được thực hiện từ các góc độ khác nhau, với quy mô và đối tượng đa dạng.
Theo nghiên cứu của Theo Schulz và cộng sự (2008), kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của sinh viên, cả trong thời gian học đại học và sau khi tốt nghiệp Nghiên cứu nhấn mạnh sự bổ sung của kỹ năng mềm cho kỹ năng cứng, vốn là những yêu cầu thiết yếu để sinh viên có thể làm việc hiệu quả Bài báo kêu gọi các nhà giáo dục chú trọng hơn đến việc phát triển kỹ năng mềm, khuyến khích việc lồng ghép đào tạo kỹ năng mềm vào các khóa học kỹ năng cứng Điều này không chỉ giúp nâng cao tính hấp dẫn của chương trình học mà còn góp phần quan trọng trong quá trình hình thành nhân cách của mỗi cá nhân Việc đạt được các kỹ năng toàn diện là điều cần thiết đối với mỗi người học.
Hình 1.3: Quá trình hình thành và phát triển của AUN-QA
Nguồn: Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2016
17 kiến thức học thuật hoặc kỹ thuật [34].
Theo nghiên cứu của Jane Andrews và cộng sự (2008), bài viết "Khả năng làm việc, tính di động và thị trường lao động" đăng trên Tạp chí GDĐH châu Âu nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục đại học (GDĐH) trong phát triển kinh tế tri thức tại Vương quốc Anh và châu Âu Các trường đại học cần đào tạo sinh viên tốt nghiệp có khả năng di động cao để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường lao động hiện đại Sau Tuyên bố Bologna (1999), GDĐH tại châu Âu đã phát triển nhanh chóng, dẫn đến những lo ngại về chất lượng của thị trường lao động cho sinh viên tốt nghiệp và khả năng đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng Bài báo này cũng phân tích quan điểm của sinh viên tốt nghiệp và nhà tuyển dụng về khả năng làm việc của sinh viên tại bốn quốc gia châu Âu: Anh, Áo, Slovenia và Romania.
Theo nghiên cứu của Suwito Eko Pramono và cộng sự (2013), mục tiêu chính là phát triển chương trình đào tạo dựa trên tiêu chuẩn AUN-QA nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập Nghiên cứu này đã tiến hành phân tích và thu thập thông tin từ các hướng dẫn của AUN-QA để xây dựng quy trình chi tiết cho việc phát triển chương trình đào tạo.
Khoa tiếng Anh, Đại học Bang Malang đang tiến hành đánh giá chất lượng giảng dạy và học tập hiện tại, đồng thời mô tả chương trình đào tạo (CTĐT) Để thu thập ý kiến sinh viên, bảng khảo sát đã được thiết kế và phân phối Bên cạnh đó, việc phát triển CTĐT theo tiêu chuẩn AUN-QA cũng được chú trọng Các tiêu chuẩn đánh giá của AUN-QA và sự tư vấn từ các chuyên gia giảng dạy sẽ được xác nhận nhằm nâng cao chất lượng đào tạo Cuối cùng, những ứng dụng này sẽ được triển khai với sinh viên để cải thiện trải nghiệm học tập.
In their 2017 study, Theo Refnaldi and M Affandi Arianto explored the perspectives of alumni regarding the English curriculum at Universitas Negeri Padang (UNP) to align with the ASEAN University Network Quality Assurance (AUN-QA) standards The research aimed to gather feedback from former students on the expected learning outcomes of the program, identifying necessary improvements based on their evaluations Data was collected through an online survey administered to 74 alumni, who were divided into two groups: those working in the education sector and those in other fields.
Nghiên cứu đã khảo sát 46 cựu sinh viên và 28 người làm việc trong lĩnh vực phi giáo dục, với bảng câu hỏi gồm 29 yếu tố Dữ liệu được phân tích bằng cách tính điểm trung bình cho từng yếu tố, từ đó chuyển đổi thành mức độ nhận thức Kết quả cho thấy điểm trung bình đạt 3,58 cho tầm nhìn, nhiệm vụ và hồ sơ cựu sinh viên; 3,66 cho mục tiêu chương trình đào tạo; và 3,60 cho kết quả học tập mong đợi Mặc dù có ít ý kiến tiêu cực từ cựu sinh viên, nhưng phần lớn đều đánh giá cao chương trình đào tạo khoa ngôn ngữ tiếng Anh tại UNP, cho thấy việc cải thiện chương trình là cần thiết.
1.4.2 Các nghiên cứu trong nước có liên quan
Theo Phạm Thị Quyên (2020), bài viết “Giải pháp nâng cao hiệu quả rèn luyện kỹ năng mềm cho SV các trường đại học” đã làm rõ các khái niệm liên quan đến kỹ năng mềm, so sánh với tài liệu khoa học quốc tế và đề xuất giải pháp hệ thống nhằm nâng cao hiệu quả rèn luyện kỹ năng mềm cho sinh viên.
Nghiên cứu của Nguyễn Hồng Giang và cộng sự (2017) trong Tạp chí khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội đã trình bày quy trình đảm bảo chất lượng (ĐBCL) các chương trình đào tạo (CTĐT) tại Đại học Huế theo tiêu chuẩn AUN-QA Bài viết hệ thống hóa các khái niệm chính về ĐBCL, chuẩn đầu ra và đánh giá chương trình của AUN-QA, đồng thời đánh giá thực trạng các chương trình đào tạo hiện tại Tác giả đề xuất quy trình ĐBCL chung cho toàn Đại học Huế, bao gồm các bước như đánh giá chuẩn đầu ra, đầu vào, quá trình, đầu ra và phản hồi từ các bên liên quan Quy trình này nhằm hỗ trợ Đại học Huế trong việc triển khai ĐBCL CTĐT trong bối cảnh hội nhập và giúp các khoa/bộ môn áp dụng khi xây dựng hoặc điều chỉnh chương trình học phần.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Bá Huân và cộng sự (2018) đăng trên Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, bài viết đã phân tích thực trạng và nhu cầu đào tạo kỹ năng mềm của sinh viên Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh tại Trường Đại học Lâm nghiệp Nghiên cứu chỉ ra rằng có nhiều nguyên nhân ảnh hưởng đến việc phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu chỉ ra rằng việc sinh viên thiếu kỹ năng mềm chủ yếu xuất phát từ nhận thức và ý thức rèn luyện kỹ năng này, cùng với những khó khăn về đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất và nguồn lực tài chính của nhà trường Dựa trên việc phân tích thực trạng và xác định nguyên nhân, nghiên cứu đã đề xuất hai nhóm giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo kỹ năng mềm, đáp ứng nhu cầu của sinh viên và yêu cầu của nhà tuyển dụng.
Nghiên cứu của Hoàng Thị Thùy Dương và Lê Trà My (2018) đã phân tích kinh nghiệm phát triển kỹ năng cho sinh viên theo dự án ModEs tại một số nước Châu Âu, từ đó đề xuất các phương pháp giảng dạy phù hợp cho sinh viên Đại học Ngoại thương Nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng khái niệm và phạm vi các "kỹ năng mềm" cần thiết, thiết lập bản đồ các phương pháp nâng cao kỹ năng, và khảo sát các kỹ năng mềm quan trọng đối với doanh nghiệp Ngoài ra, nghiên cứu còn dự thảo Sổ tay gói kỹ năng mềm để hướng dẫn giảng dạy và phát triển bộ trò chơi nguyên mẫu trên web nhằm đào tạo kỹ năng mềm cho ba nhóm đối tượng: sinh viên, trường đại học, doanh nghiệp và các bên liên quan.
Nghiên cứu tổng hợp cho thấy, mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về kiến thức xã hội (KNXH) cho sinh viên trong và ngoài nước, nhưng chưa có nghiên cứu nào đề cập đến hệ thống tiêu chuẩn theo AUN-QA Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo KNXH cho sinh viên tại các trường đại học địa phương, tạo ra một khoảng trống cho luận văn này tập trung nghiên cứu.
Trong chương 1, học viên đã trình bày lý thuyết về CLĐT, bao gồm khái niệm CLĐT, sự hài lòng của khách hàng, kỹ năng xã hội và kỹ năng mềm, cũng như các lý thuyết quản lý chất lượng trong giáo dục đại học Ngoài ra, học viên đã tổng hợp các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước Cơ sở lý luận từ chương 1 sẽ là nền tảng để luận văn phân tích thực trạng đào tạo kỹ năng xã hội theo bộ tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3.0 tại TDMU.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VỀ CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO TẠI TRUNG TÂM THEO TIÊU CHUẨN AUN-QA (GIAI ĐOẠN 2017 – 2020)
Giới thiệu về Trường Đại học Thủ Dầu Một
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngày 24 tháng 6 năm 2009, TDMU được thành lập theo Quyết định số 900/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Qua 11 năm hoạt động, TDMU đã định hình là trường đại học đa ngành, đa lĩnh vực phát triển theo định hướng ứng dụng, phát triển theo mô hình đại học tiên tiến TDMU đã khẳng định vị thế của một đơn vị đào tạo, nghiên cứu khoa học chất lượng cao, là đại diện tiêu biểu cho sức mạnh tri thức của tỉnh Bình Dương
Đến năm 2020, Trường TDMU đã đạt được số lượng và chất lượng đội ngũ cán bộ giảng viên theo quy định hiện hành, đáp ứng mục tiêu phát triển của trường Trong năm học 2019 – 2020, đội ngũ cán bộ viên chức gồm 723 người, trong đó có 3 Giáo sư, 14 Phó Giáo sư, 118 Tiến sĩ và 505 Thạc sĩ Tất cả giảng viên đều có trình độ Thạc sĩ, trong đó tỷ lệ giảng viên có trình độ Tiến sĩ đạt 21,23%.
Về đào tạo: Đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực cho các tỉnh miền Đông Nam
Bộ và khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam yêu cầu người học phải có sự đa dạng trong việc học tập Trường Đại học TDMU đã có những bước phát triển trong chương trình đào tạo (CTĐT) nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội và đảm bảo chuẩn đầu ra cho sinh viên Trong năm học 2019 – 2020, TDMU đang tổ chức đào tạo 43 ngành đại học, 11 ngành thạc sĩ và 01 ngành tiến sĩ, với quy mô 12.318 sinh viên và 1.111 học viên cao học.
Về nghiên cứu khoa học: Hoạt động khoa học với định hướng nghiên cứu của
TDMU tập trung vào bốn lĩnh vực chính: (1) phát triển vùng Đông Nam Bộ và thành phố Hồ Chí Minh, (2) xây dựng thành phố thông minh và đại học thông minh, (3) phát triển nông nghiệp đô thị chất lượng cao, và (4) nâng cao chất lượng giáo dục để phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Bình Dương và khu vực Đông Nam Bộ Nhà trường đầu tư vào nhân lực, hạ tầng và chính sách để tạo ra môi trường thu hút các nhà khoa học tham gia nghiên cứu Đồng thời, TDMU cũng sắp xếp và kiện toàn 22 chương trình nghiên cứu khoa học nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng nghiên cứu trong trường.
22 điều kiện để xây dựng 13 nhóm nghiên cứu mạnh Trong năm qua, có khoảng 85%
GV và 31% sinh viên tham gia nghiên cứu khoa học tại TDMU Ngày hội khoa học hàng năm tạo điều kiện cho sinh viên, học viên cao học và giảng viên trao đổi học thuật và chia sẻ kết quả nghiên cứu mới, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của trường.
Trong năm học 2019-2020, TDMU đã thực hiện nhiều nghiên cứu quan trọng, bao gồm 01 đề tài cấp quốc gia, 02 đề tài Nafosted, 01 dự án nghiên cứu do VinGroup tài trợ với kinh phí 4,8 tỷ đồng, 01 đề tài cấp tỉnh Bến Tre và 62 đề tài cấp cơ sở Trường đã công bố 360 bài báo khoa học trên các tạp chí trong và ngoài nước, trong đó có 102 bài thuộc danh mục ISI và Scopus, cùng với 756 báo cáo khoa học tại các hội nghị, hội thảo.
Trường Đại học Thủ Dầu Một (TDMU) xếp thứ 27 về công bố quốc tế và thứ 39 về chỉ số trích dẫn trong tổng số 256 đại học, viện nghiên cứu tại Việt Nam theo hệ thống cơ sở dữ liệu khoa học Scopus Trong năm qua, TDMU đã tổ chức 02 hội thảo khoa học quốc tế, 01 hội thảo cấp quốc gia và 20 hội thảo, tọa đàm cấp trường, cấp khoa Đặc biệt, có 248 đề tài nghiên cứu khoa học được giao cho sinh viên thực hiện, trong đó 38 đề tài đã đạt Giải thưởng “Tài năng khoa học trẻ Đại học Thủ Dầu Một” lần VIII năm 2020, với 02 giải nhất, 08 giải nhì, 16 giải ba và 12 giải khuyến khích Ngoài ra, 41 cán bộ, giảng viên và học viên cao học đã được tuyên dương, khen thưởng vì những thành tích nghiên cứu khoa học xuất sắc trong năm học 2019-2020.
Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành trung tâm văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ, cung cấp nguồn nhân lực và sản phẩm khoa học công nghệ chất lượng nhằm phục vụ cho sự phát triển kinh tế, xã hội và hội nhập quốc tế của tỉnh Bình Dương, khu vực miền Đông Nam Bộ và toàn quốc.
Tầm nhìn: Đến 2030, Trường Đại học Thủ Dầu Một là trường đại học thông minh, được xếp vào nhóm các trường đầu các trường đại học Việt Nam
Giá trị cốt lõi: Khát Vọng – Trách Nhiệm – Sáng Tạo
Triết lý giáo dục: Học tập trải nghiệm - Nghiên cứu khoa học ứng dụng - Phục vụ cộng đồng [21]
2.1.2 Chính sách và hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong của TDMU
TDMU tạo ra một môi trường học thuật nhằm phát triển tính cách, sự sáng tạo và tinh thần khởi nghiệp, đáp ứng nhu cầu học tập suốt đời của sinh viên Đồng thời, TDMU thúc đẩy liên minh chiến lược với ngành để sinh viên có cơ hội tiếp cận yêu cầu của thị trường lao động trong nước và quốc tế Nhà trường cũng cam kết cải thiện chất lượng các chương trình giáo dục, nghiên cứu khoa học và dịch vụ cộng đồng dựa trên mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act).
Trong năm học 2019 - 2020, TDMU đã nâng cấp hệ thống ĐBCL nội bộ và phát triển bộ công cụ khảo sát các hoạt động chức năng Đồng thời, trường cũng tổ chức tập huấn cho nhóm ĐBCL và Giám đốc các CTĐT về tự đánh giá theo tiêu chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
TDMU xác định kiểm định chất lượng giáo dục là nhiệm vụ quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và xây dựng văn hóa của trường Đến nay, TDMU đã có 04 chương trình đào tạo sư phạm đạt chuẩn quốc gia và 04 chương trình đạt chuẩn AUN-QA, bao gồm Kỹ thuật Phần mềm, Kỹ thuật Điện, Hóa học và Quản trị kinh doanh Trường cũng đạt chuẩn 4 sao trong nhóm các trường đại học định hướng ứng dụng tại Việt Nam và ASEAN theo UPM.
Vào tháng 11 và tháng 12 năm 2020, TDMU đã tiến hành đánh giá 07 chương trình đào tạo đại học theo tiêu chuẩn của Bộ GDĐT, bao gồm các lĩnh vực Giáo dục học, Quản lý Tài nguyên – Môi trường, Luật, Ngôn ngữ Anh, Kiến trúc, Kỹ thuật xây dựng và Công tác xã hội.
Năm 2021, sẽ tiếp tục thực hiện đánh giá theo tiêu chuẩn của Bộ GDĐT đối với 03 chương trình đào tạo đại học: Quản lý nhà nước, Quản lý công nghiệp, và Ngôn ngữ Trung Quốc; đồng thời đánh giá 04 chương trình đào tạo thạc sĩ: Quản lý giáo dục, Quản trị kinh doanh, Văn học Việt Nam, và Hệ thống thông tin Ngoài ra, cũng sẽ tiến hành đánh giá theo tiêu chuẩn AUN-QA cho 04 chương trình đào tạo đại học: Hệ thống thông tin, Tài chính ngân hàng, Kế toán, và Khoa học môi trường.
Quá trình hình thành và phát triển của Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội
Để thực hiện chiến lược đào tạo của TDMU và nâng cao năng lực học tập, thực hành cho sinh viên, Hiệu trưởng TDMU đã thành lập Trung tâm thực hành và dịch vụ công tác xã hội, được đổi tên thành Trung tâm phát triển công tác xã hội theo Quyết định số 1350/QĐ-ĐHTDM ngày 29 tháng 9 năm 2015 Đến năm 2018, trung tâm đã đáp ứng nhu cầu đổi mới của doanh nghiệp và thị trường lao động.
Trung tâm được đổi tên thành Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội phù hợp với định hướng phát triển của TDMU
Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội tại Bình Dương cung cấp dịch vụ xã hội và kết nối với nhiều cơ sở xã hội uy tín, đáp ứng nhu cầu thực hành cho sinh viên Đồng thời, trung tâm phát triển chương trình giảng dạy kỹ năng cho sinh viên và học viên trong và ngoài Trường Đại học Thủ Dầu Một (TDMU).
Hình 2.1: Logo Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội
Nguồn: Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội, 2021
Các loại hình dịch vụ
Trung tâm Đào tạo Kỹ năng Xã hội của TDMU hướng tới phát triển bền vững thông qua việc cung cấp dịch vụ nghiên cứu, đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng Trung tâm triển khai các hoạt động đào tạo và tập huấn kỹ năng cho sinh viên, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động Ngoài ra, trung tâm còn thành lập và quản lý các câu lạc bộ sinh viên nhằm rèn luyện kỹ năng xã hội và hỗ trợ cộng đồng Phòng Tham vấn Tâm lý học đường cũng được tổ chức dưới sự quản lý của trung tâm, cung cấp dịch vụ tư vấn cho sinh viên Cuối cùng, trung tâm tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng xã hội cho các doanh nghiệp và đơn vị sự nghiệp theo nhu cầu thực tiễn.
Các học phần kỹ năng xã hội đang đào tạo cho SV bao gồm:
Nhóm KN khám phá bản thân tập trung vào việc đặt mục tiêu rõ ràng, lập kế hoạch chi tiết và quản lý thời gian hiệu quả Bên cạnh đó, nhóm còn chú trọng đến việc xây dựng hình ảnh và tác phong chuyên nghiệp, đồng thời khuyến khích việc khám phá và phát triển bản thân để đạt được thành công trong sự nghiệp.
Nhóm kỹ năng (KN) tăng cường năng lực tương tác xã hội bao gồm kỹ năng giao tiếp thành công tại nơi công sở, kỹ năng tạo dựng mối quan hệ và kỹ năng làm việc nhóm hiệu suất cao Những kỹ năng này không chỉ giúp cải thiện mối quan hệ giữa các đồng nghiệp mà còn nâng cao hiệu quả công việc, tạo môi trường làm việc tích cực và hợp tác hơn.
Nhóm kỹ năng (KN) tập trung vào việc nâng cao năng lực học tập và làm việc, bao gồm kỹ năng tìm việc, viết CV và trả lời phỏng vấn Ngoài ra, nhóm còn chú trọng vào việc ứng dụng Google và Internet trong thực tiễn, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định, cùng với khả năng thuyết trình và trình bày hiệu quả.
- Nhóm KN xây dựng dự án khởi nghiệp: KN cơ bản trong khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, KN pitching, KN lập dự án đầu tư… [17].
Sơ đồ tổ chức
Hình 2.2: Sơ đồ tổ chức nhân sự của Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội
Nguồn: Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội, 2021
Bảng 2.1: Thống kê số lượng sinh viên đăng ký học kỹ năng xã hội
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Nguồn: Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội, 2021
CHUYÊN VIÊNPHÓ GIÁM ĐỐC
Bảng 2.2: Thống kế số lượng sinh viên đăng ký theo học phần kỹ năng Học phần Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Kỹ năng học tập bậc đại học 684 1477 3051 4096
Kỹ năng giao tiếp thành công nơi công sở 2352 3195 1384 1284
Kỹ năng tổ chức sự kiện 1467 0 0 0
Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 385 0 0 0
Kỹ năng thuyết trình, trình bày 1781 993 1108 1140
Kỹ năng làm việc nhóm hiệu suất cao 1835 1287 1463 1210
Kỹ năng đặt mục tiêu, lập kế hoạch, quản lý thời gian 588 703 1002 1149
Kỹ năng khám phá và phát triển bản thân 2526 3299 1735 1834
Kỹ năng xây dựng hình ảnh và tác phong chuyên nghiệp
Kỹ năng tìm việc, viết CV và trả lời phỏng vấn 2297 800 2137 2584
Kỹ năng cơ bản trong khởi nghiệp đổi mới sáng tạo 0 0 0 368
Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính 0 0 0 0
Kỹ năng lễ tân và giao tiếp 0 0 0 0
Kỹ năng quản trị nhân sự 0 0 0 49
Theo Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội (2021), bảng 2.1 và 2.2 cho thấy nhu cầu học tập kỹ năng xã hội (KNXH) của sinh viên và các tổ chức, doanh nghiệp tại tỉnh Bình Dương Điều này tạo điều kiện quan trọng để hoàn thiện mô hình đào tạo KNXH chất lượng, đồng thời góp phần nâng cao trình độ và hiệu quả công việc trong khu vực.
27 chuẩn hóa CLĐT về KNXH theo tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3.0.
Phân tích thực trạng về chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn AUN/QA tại Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội
Chương trình đào tạo (CTĐT) về kỹ năng xã hội (KNXH) theo tiêu chuẩn AUN-QA được thể hiện qua 11 tiêu chuẩn với các tiêu chí cụ thể, nhằm đánh giá điều kiện đảm bảo chất lượng (ĐBCL) của CTĐT Mô hình này hướng tới việc đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan và thúc đẩy cải tiến liên tục hệ thống ĐBCL.
2.5.1 Thực trạng về tiêu chuẩn 1: Kết quả mong đợi
2.5.1.1 Kết quả học tập mong đợi được xây dựng rõ ràng, tương thích với tầm nhìn và sứ mạng của Trường Đại học Thủ Dầu Một
Năm học 2018 – 2019, Giám đốc Trung tâm đã xây dựng kế hoạch cập nhật, cải tiến CTĐT về KNXH và xác định các nội dung như sau [7]
Sứ mệnh của chúng tôi là đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng xã hội thông qua hình thức liên kết đào tạo, thực hành và trải nghiệm cho các đơn vị hành chính, sự nghiệp và doanh nghiệp tại tỉnh Bình Dương, miền Đông Nam Bộ Chúng tôi hướng tới việc trở thành trung tâm nghiên cứu ứng dụng hàng đầu trong lĩnh vực kỹ năng xã hội của khu vực.
Tầm nhìn của chúng tôi là trở thành trung tâm đào tạo kỹ năng nghề xã hội uy tín, nơi cung cấp cho người học những năng lực cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động cả trong và ngoài nước.
Trung tâm Đào tạo Kỹ năng Xã hội và ELOs công bố tầm nhìn và sứ mạng trên website, tờ rơi và sổ tay sinh viên Đầu năm học, sinh viên sẽ được thông báo về quy định, quy chế và chuẩn đầu ra của Trung tâm.
Chương trình đào tạo (CTĐT) được thiết kế dựa trên nguyên lý giáo dục OBE, với Kết quả học tập mong đợi (ELOs) là điểm khởi đầu Việc xây dựng KQHTMĐ được thực hiện dựa trên yêu cầu của các bên liên quan, bao gồm Nhà nước, Bộ chủ quản, TDMU, các tổ chức nghề nghiệp, nhà tuyển dụng, cựu sinh viên, sinh viên và giảng viên.
Trung tâm dựa vào tầm nhìn và sứ mệnh của TDMU để phát triển mục tiêu của chương trình đào tạo KNXH và ELOs Mục tiêu của chương trình đào tạo sau khi tốt nghiệp là hình thành cho sinh viên những kiến thức cơ bản về KNXH, nhằm ứng dụng hiệu quả trong thực tế.
Chương trình đào tạo nhằm trang bị cho sinh viên những năng lực cần thiết để học tập, nghiên cứu và phục vụ cho công việc thực tế Sinh viên sẽ được rèn luyện khả năng phân tích và nhận biết các tình huống, đáp ứng yêu cầu của tổ chức, doanh nghiệp Họ cũng sẽ chủ động nắm bắt và xử lý tình huống giao tiếp, điều chỉnh hành vi cá nhân để thích nghi tốt trong nhiều môi trường làm việc Sự tự tin, sáng tạo và chủ động sẽ được khuyến khích để nâng cao hiệu quả học tập và công việc Cuối cùng, sinh viên sẽ được giáo dục về đạo đức, trách nhiệm công dân, khuyến khích tinh thần cống hiến cho xã hội và phục vụ cộng đồng.
Mục tiêu của chương trình đào tạo (CTĐT) và kết quả học tập môn Đạo đức (KQHTMĐ) của CTĐT Kinh tế xã hội được xây dựng dựa trên ý kiến từ các đơn vị sử dụng lao động và cựu sinh viên, phối hợp cùng Trung tâm Hợp tác doanh nghiệp và khởi nghiệp cũng như Phòng khoa học trong các dịp tổng kết năm học Tuy nhiên, Trung tâm cần cải thiện quy trình bằng cách tổ chức hội nghị trực tiếp mời các bên liên quan tham gia góp ý và cung cấp minh chứng về sự phù hợp với nhu cầu thị trường lao động.
Bảng 2.3: ELOs của chương trình đào tạo kỹ năng xã hội Nội dung Chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo
ELO1: Hiểu được nguyên tắc chấp nhận sự khác biệt khi làm việc theo nhóm nhằm tận dụng sự khác biệt của các cá nhân đó
ELO2: Biết cách vận dụng kỹ năng vào thực tiễn học tập, công việc, đời sống và xã hội
ELO3 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động phân tích và đánh giá các tình huống cũng như đối tượng trong giao tiếp Điều này giúp đạt được hiệu quả cao hơn trong việc học tập và công việc, đồng thời hạn chế những trở ngại có thể phát sinh.
ELO4: Tăng cường khả năng và tư duy sáng tạo bằng cách rèn luyện kỹ năng, nhằm nâng cao khả năng thích ứng với xu hướng hội nhập toàn cầu.
ELO5: Xử lý tốt các tình huống giao tiếp, ứng xử trong các môi trường học tập và làm việc
ELO6: Áp dụng các phương pháp hiệu quả để giảm áp lực và căng thẳng trong học tập và công việc, đồng thời duy trì sự cân bằng giữa cảm xúc, suy nghĩ và hành vi cá nhân khi đối mặt với các tình huống không mong muốn trong quá trình học tập.
ELO7: Nắm vững khả năng phân tích và đánh giá xu hướng nghề nghiệp mong muốn, môi trường làm việc, cũng như điều kiện làm việc Đồng thời, có năng lực phỏng vấn tuyển dụng cơ bản để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
ELO8 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động và sáng tạo trong việc xây dựng mối quan hệ tích cực Kỹ năng lên kế hoạch và quản lý thời gian cũng được đề cao, giúp cá nhân thích nghi tốt với các yêu cầu của tổ chức và doanh nghiệp Sự linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh chóng là yếu tố then chốt để thành công trong môi trường làm việc hiện đại.
Năng lực tự chủ và chịu trách nhiệm
ELO9: Biết phân tích, đánh giá hành vi và có thái độ hợp tác, trách nhiệm khi tham gia các hoạt động cộng đồng
ELO10: Nêu cao tinh thần học tập suốt đời, cống hiến và phụng sự cộng đồng
Nguồn: Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội, 2020
Bảng 2.4: Sự tương thích giữa Kết quả học tập mong đợi và mục tiêu giáo dục
Mục tiêu giáo dục (POs) Các ELOs đóng góp cho POs
Kiến thức Kỹ năng Thái độ
PO1: Hình thành cho SV những kiến thức cơ bản về KNXH nhằm ứng dụng trong học tập, nghiên cứu và phục vụ cho công việc thực tế
PO2: Trang bị năng lực phân tích, nhận biết các tình huống, diễn biến những vấn đề đáp ứng yêu cầu của các tổ chức, doanh nghiệp
PO3: Chủ động trong việc nắm bắt tình huống giao tiếp và xử lý các vấn đề phát sinh, đồng thời điều chỉnh hành vi cá nhân để thích nghi hiệu quả với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
PO04: Tích cực chủ động, tự tin và sáng tạo nhằm tăng hiệu quả học tập, công việc
PO05: Có nhận thức đúng đắn về đạo đức, trách nhiệm công dân, nêu cao tinh thần học tập, cống hiến cho xã hội và phụng sự cộng đồng
Nguồn: Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội, 2021
2.5.1.2 Kết quả học tập mong đợi bao gồm đầu ra và kiến thức, kỹ năng, thái độ
Trong năm học 2018 – 2019, Giám đốc Trung tâm đã thiết lập rõ ràng các kết quả học tập mong đợi, phù hợp với tầm nhìn và sứ mệnh của TDMU Tổ chuyên môn, bao gồm Phó hiệu trưởng phụ trách đào tạo và Giám đốc Trung tâm, đã tiến hành tham khảo ý kiến chuyên gia để xác định nội dung liên quan đến kiến thức, kỹ năng, thái độ và phân loại ELOs.
Bảng 2.5: Bảng phân loại ELOs
Chuẩn đầu ra chuyên ngành
Chuẩn đầu ra tổng quát
ELO1: Hiểu được nguyên tắc chấp nhận sự khác biệt khi làm việc theo nhóm nhằm tận dụng sự khác biệt của các cá nhân đó x
ELO2: Biết cách vận dụng kỹ năng vào thực tiễn học tập, công việc, đời sống và xã hội x
Đánh giá của các bên liên quan về thực trạng chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn AUN-QA tại Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội (Giai đoạn 2017 -2020)
Sự hài lòng của sinh viên và các bên liên quan được đánh giá qua 10 tiêu chuẩn ĐBCL theo AUN-QA, với mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ Giá trị hài lòng về chất lượng đào tạo là sự đánh giá tổng thể từ các bên liên quan, dựa trên nhận thức so với kỳ vọng Chuẩn hóa theo tiêu chuẩn AUN-QA được thực hiện tại TDMU nhằm nâng cao khả năng đáp ứng các yêu cầu chất lượng Do nhu cầu và mong đợi của các bên liên quan thay đổi theo từng bối cảnh, việc cải tiến liên tục là cần thiết để đáp ứng những yêu cầu và mong đợi này.
CLĐT là một khái niệm tương đối, được hiểu khác nhau tùy thuộc vào từng góc nhìn và bối cảnh Các bên liên quan như sinh viên, nhà tuyển dụng, chuyên gia, giảng viên, nhân viên hỗ trợ và cơ quan kiểm định đều có định nghĩa riêng về CLĐT Tuy nhiên, theo tiêu chuẩn AUN-QA, CLĐT được đảm bảo đồng bộ và chuẩn hóa theo các tiêu chí cụ thể với hồ sơ minh chứng rõ ràng Để xác định các yếu tố ưu tiên cần cải tiến CLĐT tại Trung tâm, luận văn sẽ sử dụng phương pháp xếp hạng theo thứ tự quan trọng.
Công cụ LAT bao gồm 71 yếu tố đánh giá tinh gọn, sử dụng cả hai hệ thống đo lường: đo lường trực tiếp và kết quả khách quan, cũng như đo lường định tính dựa trên cảm nhận Kết quả LAT từ các bên liên quan được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên từ I đến XI, phản ánh mức độ ưu tiên từ thấp đến cao cho từng tiêu chuẩn.
Bảng: 2.37: Xếp hạng thứ tự ưu tiên cải tiến của 11 tiêu chuẩn theo LAT
Stt Các nội dung đảm bảo chất lượng LAT
Thứ tự ưu tiên cải tiến
1 Kết quả học tập mong đợi 0.6321 1 11
2 Cơ sở vật chất và trang thiết bị 0.6385 2 10
3 Chất lượng đội ngũ cán bộ hỗ trợ 0.6438 3 9
4 Nội dung và cấu trúc chương trình đào tạo 0.6438 4 9
6 Kiểm tra, đánh giá sinh viên 0.6488 6 6
8 Chất lượng SV và các hoạt động hỗ trợ SV 0.6529 8 4
9 Phương thức dạy và học 0.6542 9 3
10 Mô tả chương trình đào tạo 0.6656 10 2
Để cải tiến chất lượng đào tạo (CLĐT), cần kết hợp ý kiến từ các chuyên gia nhằm xây dựng các giải pháp thực tế cho Trung tâm Việc này không chỉ đáp ứng chiến lược phát triển của TDMU mà còn phù hợp với nhu cầu của sinh viên, các bên liên quan và thị trường lao động.
Nhận xét chung về thực trạng chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn AUN-QA tại
Sau khi phân tích thực trạng chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn AUN-QA tại Trung tâm thông qua dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, luận văn đã tiến hành phỏng vấn trực tiếp và phát phiếu lấy ý kiến từ các chuyên gia tại TDMU nhằm thu thập nhận xét khách quan về các nội dung liên quan.
Bài viết đã trình bày các đánh giá về mức độ đạt được và chưa đạt được, đồng thời nêu rõ ưu điểm, hạn chế cùng với những nội dung góp ý cải tiến từ đối tượng nghiên cứu (tham khảo phụ lục số 3).
(1) Hoạch định chất lượng của Trung tâm
Chiến lược phát triển trường đến năm 2030 và kế hoạch thực hiện đào tạo đã được ban hành, nhằm cải tiến và xây dựng chương trình đào tạo đại học theo hướng ứng dụng, đã đáp ứng đầy đủ mục tiêu chiến lược của Trường Đại học TDMU.
Lãnh đạo Trung tâm đã chủ động xây dựng kế hoạch để cập nhật và cải tiến chương trình đào tạo (CTĐT), tập trung vào việc đổi mới phương pháp dạy và học theo mô hình CDIO Đặc biệt, Trung tâm áp dụng phương pháp dạy học hòa hợp tích cực, với mục tiêu lấy việc học làm trung tâm.
Kế hoạch thu thập minh chứng cho kiểm định CTĐT theo chuẩn AUN-QA đã được triển khai và thông báo đến các đơn vị, cá nhân Điều này giúp định hướng, phối hợp và lưu trữ minh chứng một cách thuận tiện và hiệu quả.
(2) Kiểm soát chất lượng của Trung tâm
Các giảng viên kỹ năng tại Trung tâm đã được đào tạo bài bản về công tác hỗ trợ kiểm định từ TDMU, mang lại nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc xây dựng chương trình đào tạo, thiết kế bài giảng và quy trình đánh giá chất lượng dạy và học.
Trung tâm đã tích cực ứng dụng công nghệ thông tin trong việc đánh giá chất lượng giảng dạy và học tập, cùng với mức độ hài lòng của sinh viên đối với chương trình đào tạo Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho công tác kiểm soát chất lượng giáo dục.
Các hoạt động ngoại khóa như hội thảo, hành trình kỹ năng và dự án cộng đồng được lập kế hoạch và tiến độ cụ thể Sau mỗi chương trình, người tham gia đánh giá qua bộ câu hỏi trực tuyến, giúp Trung tâm quản lý chất lượng hiệu quả trong toàn hệ thống.
Vào đầu năm học, Trung tâm đã công bố kế hoạch đào tạo kỹ năng sống (KNXH) với các học phần bắt buộc và tự chọn cho sinh viên các khóa học tại TDMU Sinh viên hoàn thành chương trình đào tạo kỹ năng và không vi phạm quy chế học vụ sẽ được Hiệu trưởng công nhận.
TDMU cấp chứng chỉ đạt chuẩn đầu ra về kỹ năng xã hội
Chuẩn đầu ra của các học phần được thiết kế và cập nhật liên tục nhằm đáp ứng nhu cầu của người học cũng như yêu cầu từ thị trường lao động.
Số lượng sinh viên đăng ký học kỹ năng ngày càng tăng qua các năm, với hình thức kiểm tra đa dạng Chất lượng giảng viên được nâng cao để đáp ứng nhu cầu của sinh viên và các bên liên quan, đồng thời tuân thủ tiêu chuẩn AUN-QA nhờ vào việc thực hiện hiệu quả các hoạt động đảm bảo chất lượng trong quá trình đào tạo tại trung tâm.
- Bộ tiêu chuẩn AUN-QA đã kịp thời cải tiến quy trình từ 15 tiêu chuẩn chỉ còn
Trung tâm đã chủ động áp dụng mô hình ĐBCL, đồng thời tham khảo ý kiến chuyên gia để điều chỉnh nội dung ĐBCL sao cho phù hợp với chương trình đào tạo của đơn vị Bài viết này trình bày 11 tiêu chuẩn, nội dung rõ ràng và hướng dẫn chi tiết để các đơn vị thực hiện hiệu quả.
Trung tâm đã tích cực ứng dụng công nghệ thông tin vào quy trình đánh giá chất lượng giảng dạy và mức độ hài lòng của từng học phần, qua đó nâng cao hiệu quả báo cáo, tăng cường khả năng thu thập minh chứng và cải thiện việc lưu trữ hồ sơ.
Việc liên tục xây dựng, cập nhật và cải tiến chương trình đào tạo (CTĐT) giúp Trung tâm bắt kịp với các CTĐT kỹ năng trong nước và quốc tế Trung tâm đã đáp ứng nhu cầu của người học và các bên liên quan, đồng thời thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động Nhờ vào việc đổi mới phương pháp giảng dạy và cập nhật chuẩn đầu ra, sinh viên trở nên chủ động hơn trong lộ trình học tập của mình.
2.7.2 Hạn chế và nguyên nhân a) Hạn chế
Chiến lược phát triển đội ngũ hỗ trợ và giảng viên tại Trung tâm cần được cụ thể hóa và định hướng dài hạn hơn Đội ngũ cán bộ, nhân viên hiện tại thiếu kinh nghiệm trong việc hỗ trợ kiểm định chất lượng chương trình đào tạo Mặc dù có sự phân công nhiệm vụ cho các nhân viên, nhưng việc đánh giá và kiểm soát thực hiện vẫn chưa được thực hiện đúng quy định.
Định hướng nhóm giải pháp cải tiến chất lượng đào tạo tại Trung tâm (Giai đoạn 2021 – 2023)
Luận văn kết hợp giá trị LAT với ý kiến chuyên gia để xác định thứ tự ưu tiên các giải pháp tại Trung tâm trong giai đoạn 2021 – 2023.
Bảng 3.1: Thứ tự ưu tiên của 11 tiêu chuẩn cần cải tiến tại Trung tâm
Các tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng theo AUN-QA phiên bản
Thứ tự giải pháp Điểm Quy điểm
Kết quả học tập mong đợi 0.6321 11 7 18 1
Cơ sở vật chất và trang thiết bị 0.6385 10 6 16 2 Chất lượng đội ngũ cán bộ hỗ trợ 0.6438 9 4 13 3 Nội dung và cấu trúc chương trình đào tạo 0.6438 9 3 12 4
Kiểm tra, đánh giá sinh viên 0.6488 6 5 11 6 Đầu ra 0.6504 5 2 7 9
Chất lượng SV và các hoạt động hỗ trợ SV 0.6529 4 4 8 7
Phương thức dạy và học 0.6542 3 2 5 11
Mô tả chương trình đào tạo 0.6656 2 6 8 7
Nguồn: Học viên tổng hợp, 2021
Bảng 3.2: Hai loại giải pháp cải tiến chất lượng đào tạo tại Trung tâm
Giải pháp cải tiến từ nội tại của Trung tâm
Giải pháp cải tiến được hỗ trợ từ bên ngoài của Trung tâm Đổi mới kết quả học tập mong đợi, nội dung chương trình đào tạo
Tăng cường trang thiết bị, cơ sở vật chất phù hợp với phương pháp đào tạo kỹ năng xã hội
Tăng cường hoạt động quản lý quá trình đào tạo Đẩy mạnh hợp tác với các đơn vị trong nước và quốc tế
Xây dựng hệ thống đánh giá, kiểm tra chất lượng chương trình đào tạo, giảng viên, dịch vụ hỗ trợ
Nguồn: Học viên phân tích và tổng hợp, 2021
Trung tâm cung cấp kỹ năng hỗ trợ cho các chương trình kiểm định CLĐT của TDMU cần tập trung vào các giải pháp cụ thể, tránh dàn trải Ý kiến này được tất cả chuyên gia đồng thuận, do đó luận văn sẽ hình thành hai nhóm giải pháp cải tiến trọng tâm tại Trung tâm.
Các nghiên cứu cho thấy yếu tố chính quyết định chất lượng đào tạo tại các trường đại học xuất phát từ nội tại của chính trường đó Vì vậy, luận văn phân chia các giải pháp cải tiến thành hai nhóm: giải pháp từ nội tại của Trung tâm và giải pháp hỗ trợ từ bên ngoài cho Trung tâm, áp dụng trong giai đoạn 2021 – 2023.
Các giải pháp cải tiến từ nội bộ của Trung tâm (Giai đoạn 2021 – 2023)
Áp dụng giải pháp cải thiện chất lượng đào tạo là rất quan trọng do điểm số LAT thấp, vì vậy cần ưu tiên thực hiện Trung tâm cần xây dựng kế hoạch gặp gỡ và mở rộng đối tượng các bên liên quan, tiến hành khảo sát để tiếp nhận yêu cầu xây dựng chuẩn đầu ra, đồng thời cập nhật xu hướng đổi mới trong giáo dục và kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động Qua đó, hình thành cơ sở so sánh và xác định các yếu tố cần thiết để đạt được kết quả học tập mong đợi một cách khách quan.
Gặp gỡ các bên liên quan để xác định các chuẩn đầu ra và làm rõ kết quả học tập mong đợi của chương trình đào tạo kỹ năng xã hội ít nhất một lần mỗi năm.
Kết quả học tập mong đợi phản ánh rõ ràng chuẩn đầu ra, bao gồm kỹ năng, kiến thức và thái độ Để đảm bảo chất lượng, kết quả này cần được đánh giá và cải tiến hàng năm, đồng thời phải được lưu trữ đầy đủ minh chứng tại Trung tâm.
Hàng năm, chương trình đào tạo (CTĐT) và tài liệu học tập các môn Khoa học Xã hội (KNXH) sẽ được cập nhật và làm mới theo quy định của hệ thống Đảm bảo Chất lượng (ĐBCL) tại Trường Đại học Thủ Dầu Một (TDMU) khi cần thiết.
Hoàn thiện bản mô tả CTĐT, đề cương chi tiết học phần, trình Hiệu trưởng
TDMU phê duyệt và phổ biến công khai đến các bên liên quan c) Nội dung, thời gian thực hiện giải pháp
Bảng 3.3 : Nội dung thực hiện giải pháp về đổi mới kết quả học tập mong đợi, nội dung chương trình đào tạo (Giai đoạn 2021 – 2023)
Lộ trình Nội dung Thời gian thực hiện Cá nhân phụ trách
Tháng 6 năm 2022 đến tháng 12 năm 2022 Tổ chức thường xuyên và mở rộng đối tượng các bên liên quan tiến hành khảo sát, góp ý để tiếp nhận yêu cầu vào xây dựng chuẩn đầu ra
Giám đốc Trung tâm phối hợp Trung tâm Hợp tác Doanh nghiệp và Khởi nghiệp
Cập nhật thường xuyên thông tin về kiến thức xã hội từ các tổ chức giáo dục uy tín trong nước và quốc tế Đối chiếu các tiêu chuẩn đầu ra và thu thập ý kiến từ các bên liên quan để làm rõ các kết quả mong đợi.
Giám đốc Trung tâm kiểm tra sự thực hiện Chuyên viên trung tâm phụ trách kế hoạch xây dựng, cập nhật và cải tiến
Tháng 11 năm 2022 Tổ chức các lớp tập huấn nghiệp vụ để triển khai về xây dựng, cập nhật và cải tiến
CTĐT Áp dụng công nghệ thông tin vào nội dung đào tạo và quản lý quá trình đào tạo được cập nhật thường xuyên, liên tục
Giám đốc Trung tâm Giám đốc Viện ĐBCL Trưởng phòng phòng đào tạo đại học
Giảng viên tham gia giảng dạy tại Trung tâm
Tháng 2 năm 2022 đến tháng 3 năm 2023
Xây dựng chương trình đào tạo theo định hướng thị trường cần phải linh hoạt, tập trung vào việc nâng cao kỹ năng thực hành và năng lực tự tạo việc làm Điều này cũng giúp người học thích nghi với những biến đổi trong ngành nghề Đồng thời, chương trình cần đảm bảo sự liên thông giữa các trình độ giáo dục quốc dân, đáp ứng nhu cầu học tập suốt đời của người lao động và nhu cầu sử dụng của các cơ quan, doanh nghiệp.
Tổ trưởng bộ môn phụ trách giảng dạy các kỹ năng tại Trung tâm Giám đốc Trung tâm; Trưởng phòng đào tạo đại học
Chuyên viên phụ trách lưu trữ minh chứng tại Trung tâm
Tháng 5 năm 2022 đến tháng 5 năm 2023 Đầu tư kinh phí để chỉnh lý
CTĐT phù hợp với mỗi học phần, mỗi ngành học Mở rộng triển khai hình thức đào tạo khác nhau như học trực tiếp, học từ xa, học ngoài
TDMU, tạo môi trường thuận lợi cho người học
Hiệu trưởng TDMU Phòng kế toán
Tổng kết về đổi mới kết quả học tập mong đợi, nội dung
2023) và đề xuất hoạt động cải tiến
Giám đốc Trung tâm và Trưởng các đơn vị thuộc TDMU đã tham gia thực hiện giải pháp này
Nguồn: Học viên đề xuất, 2021 d) Kết quả của giải pháp
Hoàn thiện chương trình đào tạo và trình Hiệu trưởng Trường Đại học TDMU để được phê duyệt và phổ biến đến các bên liên quan Đổi mới phương thức đào tạo và triển khai các kỹ năng học trực tuyến.
Tổ chức ít nhất một lần mỗi năm các buổi gặp gỡ với các bên liên quan nhằm thu thập ý kiến và báo cáo, đánh giá lại chương trình đào tạo liên tục Điều này giúp thể hiện rõ kết quả học tập mong đợi, đồng thời đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan và nhu cầu của thị trường lao động.
3.3.2 Giải pháp về tăng cường quản lý quá trình đào tạo a) Lý do áp dụng
Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện nay đang thúc đẩy năng suất lao động, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực xã hội và yêu cầu nghiên cứu, đổi mới mục tiêu đào tạo Cần quản lý theo hướng phát triển con người toàn diện để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và an ninh - quốc phòng Giải pháp bao gồm áp dụng phần mềm mới và sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý đào tạo, xác định rõ chuẩn đầu ra về kỹ năng, kiến thức và thái độ Cần cập nhật chương trình đào tạo và tài liệu học tập cho sinh viên, hoàn thiện bản mô tả chương trình đào tạo và đề cương chi tiết học phần, sau đó trình lãnh đạo trường phê duyệt và phổ biến đến các bên liên quan.
Bảng 3.4: Nội dung thực hiện giải pháp về tăng cường quản lý quá trình đào tạo (Giai đoạn 2021 – 2023)
Lộ trình Nội dung Thời gian thực hiện
Cá nhân phụ trách Đợt 1: Tháng 10 năm 2021 Đợt 2: Tháng 10 năm 2022
Thiết lập và cải tiến liên tục phần mềm quản lý nhằm kết nối thông tin giữa các khoa và phòng ban chức năng tại TDMU, giúp nắm bắt kịp thời thông tin về từng đối tượng sinh viên.
Từ đó đề xuất phương pháp quản lý, giáo dục đồng bộ và hiệu quả
Giám đốc Trung tâm công nghệ thông tin
Tháng 3 năm 2022 đến tháng 10 năm 2023 Áp dụng phương pháp giảng dạy làm việc theo đội, nhóm bởi sự đánh giá của các đơn vị sử dụng lao động hiện nay không liên quan nhiều đến kiến thức chuyên môn mà nhấn mạnh đến thái độ, năng lực tự chịu trách nhiệm Giáo dục sinh viên thái độ làm việc cẩn thận, tôn trọng thời hạn hoàn thành, chuyên cần, lương tâm nghề nghiệp, tự trọng, có ý thức cầu tiến, biết lắng nhe và tôn trọng người khác, thích ứng với môi trường làm việc khác nhau Đây là những phẩm chất cao mà thực tế đòi hỏi
Giảng viên giảng dạy KNXH tại Trung tâm Đợt 1: Tháng 1 năm 2022 Đợt 2: tháng 1 năm 2023
Tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên môn phong phú và thiết thực nhằm khuyến khích giảng viên tự bồi dưỡng, đồng thời giáo dục ý thức khiêm tốn trong việc học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp Cần thường xuyên tổ chức dự giờ để rút kinh nghiệm, đánh giá kịp thời và công nhận những giảng viên tích cực đổi mới phương pháp dạy học Bên cạnh đó, việc lấy ý kiến của giảng viên và sinh viên về chất lượng giảng dạy cũng cần được thực hiện một cách hợp lý để nâng cao hiệu quả giáo dục.
1 năm/ 1 lần Giám đốc Trung tâm
Giảng viên giảng dạy KNXH tại Trung tâm
Trưởng Phòng đào tạo đại học sẽ tổ chức hai đợt tập huấn phát triển đội ngũ giảng viên và cán bộ hỗ trợ, lần lượt vào tháng 12 năm 2021 và tháng 5 năm 2023 Mục tiêu chính là xây dựng kế hoạch bổ sung và chuẩn hóa đội ngũ này về trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và sư phạm Giảng viên và cán bộ hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, do đó cần tập trung nỗ lực vào công tác đào tạo và bồi dưỡng để đạt được tiêu chuẩn mong muốn.
Chuyên viên phụ trách lưu trữ minh chứng tại Trung tâm
Tổng kết quá trình thực hiện và tiếp tục đề xuất phương án cải tiến cho giai đoạn tiếp theo
Giám đốc Trung tâm và Trưởng các đơn vị thuộc TDMU đã tham gia thực hiện giải pháp này
Nguồn: Học viên đề xuất, 2021 d) Kết quả của giải pháp
Phần mềm quản lý tại website: ctss@tdmu.edu.vn được cập nhật, nâng cấp liên tục, thường xuyên
Hệ thống ứng dụng quản lý đào tạo KNXH trên điện thoại thông minh ngay từ năm học 2021 – 2022 và liên tục cải tiến vào các năm tiếp theo
Kế hoạch tập huấn hàng năm về phương pháp giảng dạy, kỹ năng hỗ trợ cho cán bộ, giảng viên hoạt động tại Trung tâm
Ban hành kế hoạch đào tạo trực tuyến hàng năm cho các học phần kỹ năng phù hợp với yêu cầu và phương pháp, nhằm hỗ trợ sinh viên trong bối cảnh dịch Covid-19 phức tạp Đổi mới phương thức giảng dạy, tăng cường hoạt động đội nhóm trong giờ học và mở rộng hình thức thi kết thúc học phần, bao gồm dự án cá nhân, dự án nhóm và các hoạt động thực tiễn theo mục tiêu hàng năm.
3.3.3 Giải pháp về xây dựng hệ thống đánh giá, kiểm tra chất lượng chương trình đào tạo, giảng viên, dịch vụ hỗ trợ (Giai đoạn 2021 – 2023) a) Lý do áp dụng
Các giải pháp cải tiến được hỗ trợ từ bên ngoài của Trung tâm (Giai đoạn 2021 – 2023)
3.4.1 Các giải pháp về tăng cường trang thiết bị, cơ sở vật chất phù hợp với phương pháp đào tạo kỹ năng xã hội a) Lý do áp dụng
Với điểm LAT đạt 0.6385 và thứ tự ưu tiên cải tiến đứng thứ 2, TDMU cần đầu tư vào cơ sở vật chất để tiêu chuẩn hóa và hiện đại hóa điều kiện dạy và học Việc ưu tiên mua sắm trang thiết bị hiện đại và xây dựng phòng học tiên tiến sẽ phục vụ tốt hơn cho công tác đào tạo Đồng thời, cần thiết lập hệ thống thông tin và dữ liệu để giúp giảng viên và sinh viên dễ dàng tiếp cận thông tin mới.
Hàng năm bổ sung, chuyển đổi số nguồn tài liệu về KNXH dành cho GV lẫn
Sinh viên của TDMU có thể dễ dàng tiếp cận tài liệu tại thư viện, đồng thời trường đã xây dựng các phòng học chức năng với không gian rộng rãi và linh hoạt để phục vụ cho các hoạt động đội, nhóm Ngoài ra, không gian sinh hoạt và phòng hoạt động cho các câu lạc bộ, đội nhóm cũng được quy hoạch hợp lý Hệ thống mạng phủ sóng toàn trường nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của sinh viên.
Bảng 3.6: Nội dung thực hiện giải pháp về tăng cường trang thiết bị, cơ sở vật chất (Giai đoạn 2021 – 2023)
Lộ trình Nội dung Thời gian thực hiện
Để nâng cao chất lượng phòng học, cần xây dựng một kế hoạch cải tiến rõ ràng Điều này bao gồm việc tham mưu cho Hiệu trưởng hỗ trợ kinh phí nhằm sửa chữa và bổ sung các thiết bị như máy lạnh, hệ thống âm thanh và truyền hình trong các phòng học.
Hiệu trưởng TDMU Giám đốc Trung tâm Trưởng phòng cơ sở vật chất
Tháng 3 hàng năm Đề xuất Hiệu trưởng quy hoạch không gian, bố trí phòng sinh hoạt cho các câu lạc bộ, đội nhóm nhằm khuyến khích tổ chức các hoạt động giao lưu, cuộc thi học thuật, dự án tình nguyện vì cộng đồng
Giám đốc Trung tâm Phòng cơ sở vật chất
Tháng 5/2022 đến 5/2023 Đề xuất xây dựng các phòng thực hành vừa để phục vụ đào tạo, vừa làm kinh tế của các khoa trong TDMU 12 tháng
Trung tâm Đào tạo KNXH
Phòng cơ sở vật chất
Tổng kết lại quá trình thực hiện, xin ý kiến lãnh đạo trường giải pháp cho những năm tiếp theo
Giám đốc Trung tâm và Trưởng các đơn vị thuộc TDMU đã tham gia thực ghiện giải pháp này Nguồn: Học viên đề xuất, 2021
Kết quả của giải pháp là việc bố trí phòng học Khoa học Xã hội (KNXH) với đầy đủ trang thiết bị, trong đó một số phòng học được thiết kế phù hợp để thực hành kỹ năng.
Hệ thống mạnh được phủ sóng toàn trường
Các câu lạc bộ đội nhóm cung cấp không gian và phòng riêng cho các hoạt động sinh hoạt, giao lưu Đây là nơi tổ chức chương trình học thuật, rèn luyện kỹ năng và thực hiện các hoạt động tình nguyện phục vụ cộng đồng.
Số lượng các cuộc thi học thuật chuyên ngành, dự án tình nguyện tăng dần qua từng năm học
3.4.2 Các giải pháp về đẩy mạnh hợp tác với các đơn vị trong nước và quốc tế (Giai đoạn 2022 – 2023) a) Lý do áp dụng
Trung tâm là đơn vị tiên phong trong đào tạo kỹ năng, nhưng vẫn cần học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm từ các doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước để cải tiến và phát triển hơn nữa trong tương lai Mục tiêu của chúng tôi là áp dụng các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Dự án nhằm tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các khóa học ngắn hạn ở nước ngoài, thúc đẩy hợp tác trong đào tạo và mở rộng cơ hội cho người học tự đi học các chương trình đào tạo quốc tế.
Huy động nguồn lực từ các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước để đầu tư cho đào tạo, bao gồm nguồn vốn ODA, FDI và các dự án hợp tác quốc tế khác Đồng thời, cần kết hợp với các doanh nghiệp để đào tạo kỹ năng xã hội và kỹ năng nghề nghiệp thực tiễn cho người lao động tại các đơn vị sử dụng lao động.
Tổ chức hội nghị và hội thảo chuyên đề về kỹ năng, mời gọi các chuyên gia đào tạo uy tín trong nước và quốc tế tham gia Nội dung và thời gian thực hiện các giải pháp sẽ được xác định rõ ràng để đảm bảo hiệu quả và chất lượng cho từng sự kiện.
Bảng 3.7: Nội dung thực hiện giải pháp về đẩy mạnh hợp tác với các đơn vị trong nước và quốc tế (Giai đoạn 2021 – 2023)
Lộ trình Nội dung Thời gian thực hiện
Cần tăng cường xây dựng các hình thức liên kết giữa cơ sở đào tạo và cơ sở tuyển dụng để kết hợp hiệu quả giữa việc đào tạo kiến thức, kỹ năng cơ bản và kỹ năng nghề nghiệp.
Giám đốc Trung tâm Hợp tác doanh nghiệp và Khởi nghiệp
Chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động tư vấn và tập huấn về kỹ năng nghề xã hội (KNXH) dưới hình thức trực tuyến và trực tiếp Đồng thời, chúng tôi mời đại diện từ các tổ chức đào tạo kỹ năng cùng lãnh đạo doanh nghiệp đến chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức.
Chủ nhiệm Câu lạc bộ Những nhà sáng lập
Tham gia đồng hành và hỗ trợ các dự án tình nguyện quốc tế nhằm xây dựng mối quan hệ hợp tác đôi bên cùng có lợi 3 tháng
Trưởng phòng hợp tác quốc tế
Thành lập mối liên kết giữa
TDMU, doanh nghiệp, các tổ chức đào tạo kỹ năng trong nước và quốc tế 12 tháng
Giám đốc Trung tâm Giám đốc Trung tâm Hợp tác doanh nghiệp và Khởi nghiệp
Tổng kết lại quá trình thực hiện, đề xuất giải pháp cải tiến cho các năm tiếp theo
Giám đốc Trung tâm và Trưởng các đơn vị thuộc TDMU đã tham gia thực hiện giải pháp này
Nguồn: Học viên đề xuất, 2021 d) Kết quả của giải pháp
Hàng năm hoàn thiện hệ thống liên kết giữa trung tâm, tổ chức đào tạo kỹ năng
Tổ chức ít nhất 5 hội thảo, buổi sinh hoạt chuyên đề của chuyên gia mỗi năm học thu hút hơn 1000 SV tham gia
Hàng năm tổ chức ít nhất được 1 lớp học kỹ năng thực tế tại doanh nghiệp và học tập thông qua trải nghiệm.
Những hạn chế của luận văn và hướng nghiên cứu tiếp theo
Trung tâm là đơn vị hỗ trợ cung cấp minh chứng về đào tạo kỹ năng cho các chương trình đào tạo (CTĐT) kiểm định Luận văn này tập trung vào việc cải thiện các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kiểm định của các CTĐT.
Do hạn chế về nguồn lực và thời gian nghiên cứu cùng với diễn biến phức tạp của dịch Covid-19, số mẫu khảo sát chưa đủ để đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn AUN/QA tại TDMU Mặc dù đã cố gắng thuyết phục và giải thích chi tiết cho nhân viên văn phòng trường về việc chọn đáp án khách quan, nhưng vẫn không thể tránh khỏi tình trạng một số đáp viên trả lời thiếu khách quan và không trung thực.
Việc lấy mẫu ngẫu nhiên theo đơn vị lớp tại các Khoa dẫn đến tính đại diện của kết quả không cao, và sự phân bổ giữa sinh viên các năm học chưa đáp ứng yêu cầu.
Bộ tiêu chuẩn AUN/QA vẫn còn là khái niệm mới mẻ đối với sinh viên, dẫn đến việc phần đánh giá phiếu khảo sát chưa được chú trọng và thực hiện một cách kỹ lưỡng.
Nghiên cứu này chỉ sử dụng thang đo có sẵn, điều này có thể dẫn đến việc không phản ánh đầy đủ ý kiến và phản hồi của các đáp viên, gây ra thiếu sót trong thông tin thu thập và ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
3.3.2 Hướng nghiên cứu tiếp theo
Dựa trên những hạn chế đã được nêu, luận văn đề xuất các hướng nghiên cứu trong tương lai để khắc phục những vấn đề này, nhằm đạt được kết quả nghiên cứu chính xác và thực tiễn hơn.
Thứ nhất cần sử dụng kết quả nghiên cứu này để áp dụng khi thực hiện nghiên cứu cho một số Trung tâm còn lại của TDMU
Trước khi tiến hành khảo sát sự hài lòng về CLĐT theo tiêu chuẩn AUN/QA, học viên cần dành thời gian để giải thích chi tiết các tiêu chí Việc này sẽ giúp đánh giá của đáp viên trở nên khách quan hơn.
Để nâng cao tính khái quát của nghiên cứu, cần áp dụng nhiều phương pháp khảo sát, bao gồm khảo sát trực tiếp và trực tuyến, nhằm mở rộng đối tượng khảo sát.
Thứ tư, luận văn cần được cập nhật và cải tiến dựa trên tình hình thực tiễn, theo bộ tiêu chuẩn kiểm định chất lượng AUN/QA phiên bản 4.0.
Ngày nay, giáo dục không chỉ đơn thuần là một sự nghiệp phi thương mại mà đã trở thành một “dịch vụ giáo dục” trong nền kinh tế thị trường, nơi khách hàng đầu tư vào cơ sở đào tạo có chất lượng dịch vụ tốt nhất Để tồn tại và phát triển, các trường học cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng đào tạo (CLĐT) nhằm tăng cường sự hài lòng của người học Chương này trình bày định hướng CLĐT tại Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội đến năm 2024 thông qua sứ mệnh, tầm nhìn và mục tiêu cụ thể Học viên đề xuất 05 nhóm giải pháp để cải thiện CLĐT tại Trung tâm trong giai đoạn 2021 - 2023, đồng thời nêu rõ những hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo của đề tài.