Lý vô thường vô ngã
Vô thường nghĩa là không giữ lâu bền một hình dạng, một trạng thái nào, hay biến đổi luôn luôn.
Vô ngã đề cập đến việc không tồn tại một "Ta" riêng biệt hay một bản chất cố định cho mỗi vật, điều này có nghĩa là không có một tự thể độc lập nào tạo ra cái "Ta" riêng của từng đối tượng.
Chân lý Vô thường và Vô ngã, cùng với nguyên tắc Nhân – quả, là những lẽ thật hiển nhiên trong vũ trụ mà Đức Phật không sáng tạo ra Tuy nhiên, Ngài là một vị Thầy sáng suốt, đã giảng dạy sâu sắc những lý thuyết này, giúp chúng sanh nhận thức rõ ràng về bản chất của mọi sự vật xung quanh.
Vạn vật đều vô thường:
Tất cả vạn vật đều trải qua bốn thời kỳ: sinh ra, lớn lên, già và chết, từ những sinh vật nhỏ bé như vi trùng đến những khối lượng khổng lồ như núi, trái đất, mặt trăng, mặt trời và các vì sao Điều này phản ánh định luật Vô thường trong tự nhiên, nơi mà có sinh thì phải có diệt, có hình tướng thì phải có hủy hoại Trong Phật giáo, quá trình này được gọi là “Sinh, Trụ, Dị, Diệt” hoặc “Thành, Trụ, Hoại, Không”, cho thấy rằng không có vật nào có thể thoát khỏi quy luật biến động này.
Chúng ra thường nhận xét và tưởng tượng bốn thời kỳ ấy dài, tương đối bền lâu tùy theo mỗi vật.
Trong Phật học, khái niệm "Nhất kỳ vô thường" đề cập đến sự biến đổi của mọi sự vật theo thời gian Ví dụ, một bông hoa chỉ sống vài ngày, trong khi một con vật nhỏ có thể sống từ vài tháng đến hàng chục năm Cây cổ thụ có tuổi thọ lên đến vài trăm hoặc vài nghìn năm, núi có thể tồn tại hàng triệu năm, và các ngôi sao có thể sáng hàng triệu triệu năm.
Nhưng đức Phật, với mắt trí huệ, trông thấy vạn vật đều biến đổi liền liền.
Trong Phật học, sự biến đổi nhanh chóng của bốn thời kỳ Sinh, Trụ, Dị, Diệt được gọi là “Niệm niệm vô thường” hay “Sát na vô thường”, thể hiện rằng mọi thứ đều thay đổi chỉ trong chớp mắt.
(Niệm = thời gian rất ngắn, tỷ như một ý nhớ vừa thoảng qua trong trí đã biến đi ngay Sát na một phần chín mươi của một niệm).
Tất cả mọi vật đều trải qua vòng đời sinh tử, liên tục sống và chết như dòng nước chảy Nước mà chúng ta thấy chảy ngay trước mắt không phải là nước của khoảnh khắc trước, vì chỉ trong chốc lát, nó đã trở thành một dòng nước khác.
Hiện nay, khoa sinh lý học cho thấy rằng trong cơ thể con người, hàng triệu tế bào chết đi và hàng triệu tế bào mới được sinh ra mỗi giây Mặc dù chúng ta chưa hiểu biết hoàn toàn về quá trình này, nhưng nó phản ánh sự tái tạo liên tục của cơ thể.
Thân thể của chúng ta và mọi vật xung quanh luôn trong trạng thái biến đổi liên tục Mỗi cá thể không chỉ có một hình hài duy nhất mà là sự nối tiếp của vô số thân thể, trong đó thân trước là nguyên nhân cho sự hình thành của thân sau Phật giáo nhấn mạnh rằng trong suốt một ngày, quá trình này diễn ra không ngừng nghỉ.
24 giờ, thân ta thay đổi, chết đi sống lại tới 6.400.099.980 lần).
Chúng ta chỉ thấy một hình dạng duy nhất cho mỗi người và vật xung quanh, bởi vì sự thay đổi quá nhanh khiến cho đôi mắt bình thường không thể phân biệt được.
Giống như khi xem phim, mỗi người đều có những trải nghiệm khác nhau từ những hình ảnh được chiếu lên màn bạc, là kết quả của hàng triệu khung hình trong các bộ phim Tuy nhiên, chúng ta chỉ nhận thấy một hình ảnh duy nhất, một cảnh vật liên tục chuyển động mà không nhận ra sự thay đổi từng khoảnh khắc.
Chúng ta đang sống trong một vũ trụ rộng lớn, nơi mọi thứ xung quanh, bao gồm cả bản thân chúng ta, giống như một bộ phim vĩ đại Những hình ảnh liên tục nối tiếp nhau với tốc độ nhanh chóng, tạo nên một trải nghiệm mà đôi khi chúng ta không nhận ra.
Vạn vật đã biến đổi nhanh chóng, lại không có một tự thể, một cái “Ta” chắc thật riêng cho mỗi vật nữa.
Thí dụ hãy thử xét thử cái “Ta” của con người là gì? Là xác thân hay là tâm linh (linh hồn)? Hoặc là cả hai thứ hợp lại?
Lấy xác thân (mà trong Phật học gọi là “Sắc”) làm “Ta” thì xác thân là gì?
Phật dạy rằng xác thân chỉ là sự tạm hợp nhất của bốn chất cơ bản, bao gồm chất cứng (Địa) như thịt và xương, chất lỏng (Thủy) như máu, nước mắt và nước miếng, chất nóng (Hỏa) biểu hiện qua hơi ấm, và chất hơi (Phong) chính là hơi thở.
Cảnh vật bên ngoài được gọi là khí trời, và chỉ trong một khoảnh khắc, khi hít vào, nó đã trở thành của ta Những hơi thở trong phổi hay trong cơ thể cũng được xem là của ta, nhưng ngay khi chúng thoát ra ngoài, chúng lại trở thành cảnh vật Nếu cây cỏ hấp thụ những khí đó, chúng sẽ trở thành của cây cỏ.
Những chất lỏng, nóng và cứng trong cơ thể con người thường được xem là thuộc về bản thân, nhưng cũng có thể thuộc về môi trường xung quanh hoặc các vật thể khác Vậy rốt cuộc, những thứ đó thực sự thuộc về ai? Tại sao chúng ta lại khẳng định rằng chúng là của mình và gọi chúng bằng những danh từ cụ thể?
Nếu bốn chất ấy tách rời, mỗi loại trở về với bản chất của nó trong vũ trụ, thì điều gì sẽ còn lại để gọi là TA?
Lý chân không
Nói đủ là Lý Chân Không Diệu Hữu.
Chân Không nghĩa là: Thật Không.
Diệu Hữu là sự hiện hữu một cách huyền diệu, vượt qua trí tưởng tượng của con người Theo lời Phật dạy, những hiện tượng và cảnh vật mà phàm phu trải nghiệm đều mang trong mình ý nghĩa sâu sắc, khẳng định sự tồn tại của cái đẹp và nhiệm màu trong cuộc sống.
Khi thấy chó sắp cắn, nhiều người thường hiểu lầm rằng đó là một mối nguy hiểm thực sự Tuy nhiên, chúng ta cần nhận thức rằng những cảm giác này chỉ là sự phản ánh của trí tuệ hạn hẹp và những quan niệm sai lầm trong cuộc sống, mà thực chất đều là giả tạo và tạm thời.
Ngoài những cảnh vật và hiện tượng giả tạm, tồn tại một cảnh tượng thật và vĩnh cửu Khi nhắc đến cái giả, cần có cái thật để làm chuẩn mực so sánh; khi đề cập đến sự tạm thời, phải có trạng thái bền vững và vĩnh viễn đối lập.
Cảnh tượng vĩnh cửu, không thay đổi từ thuở ban đầu cho đến hiện tại và mãi mãi về sau, được Phật giáo gọi là Chân Không (Thật Không).
Tại sao gọi là Thật Không?
Không ở đây chẳng có nghĩa là không có gì như những người không hiểu đạo Phật tưởng lầm.
Không có gì là tuyệt đối, mọi thứ đều có thể so sánh và không thể chỉ dựa vào lời nói hay trí tưởng tượng để đưa ra đánh giá.
Thật Không đại diện cho một khái niệm duy nhất và tuyệt đối, là một thực thể độc nhất trong vũ trụ mà không có sự tương đồng hay đối chiếu nào khác.
"Cái gì" vừa bao la và vĩnh cửu, trải dài khắp mười phương và thời gian, vượt qua khả năng nhận thức của con người Mặc dù nhiều người cho rằng không tồn tại điều gì, nhưng thực tế, nó vẫn hiện hữu, chắc chắn và rõ ràng.
Một thí dụ sẽ làm cho dễ hiểu.
Nếu vũ trụ chỉ có một màu trắng duy nhất, chúng ta sẽ không thể nhận biết được màu trắng, và cũng không thể hiểu được ý nghĩa của cái tên "màu trắng".
Màu trắng không tồn tại một cách độc lập, vì không có màu sắc khác để so sánh và đặt tên cho nó Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chúng ta không thể nhận biết và gọi tên màu trắng Thực tế, màu trắng vẫn hiện hữu một cách rõ ràng và chắc chắn.
Tất cả những gì chúng ta quan sát trong vũ trụ chỉ là sự biểu hiện tạm thời của một thực thể vô hình mà trí tuệ con người không thể nhận thức đầy đủ.
Cái ấy hiện diện khắp nơi, không có chỗ nào không có mặt, và không có sự vật nào tồn tại ngoài nó Do không có hình tướng, nó cũng không có tên gọi cụ thể Vì vậy, người ta thường gọi nó là “Chân Không”, hoặc tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể đặt cho nó nhiều tên khác nhau.
Vì lý do Chân Không duy nhất, tất cả vạn vật trong vũ trụ được hình thành, do đó nó trở thành Bản thể của mỗi vật và mỗi người chúng ta.
“TA THẬT” (Chân ngã), là Tâm thật (Chân tâm) của mọi người, mọi vật, mọi loài.
Tất cả mọi sinh vật như con kiến, con người, con cá, con chim, cùng với thiên nhiên như cây hoa, ngọn cỏ, sông núi, đều có chung một bản thể và Chân tâm Chân tâm này không thêm bớt theo kích thước hay hình tướng, mà luôn đồng nhất, rộng lớn và bao la khắp vũ trụ, không bị giới hạn bởi hình hài nhỏ bé hay to lớn nào.
Chân Không và Bản Thể, hay cái “Ta thật” của vạn vật, vô cùng bao la và không có hình tướng cụ thể Chính vì lý do này, cái “không có tướng” ấy được gọi là Thật Tướng (Chân tướng) của mọi loài và mọi vật.
Bản thể này tồn tại từ thời gian vô thủy, không có nguyên nhân nào sinh ra nó, nên nó không có kết quả "diệt", tức là không bao giờ bị hủy hoại (bất sanh bất diệt) Do không có nhân và quả, nên định luật Nhân – Quả không áp dụng cho nó.
Vô thường, Vô ngã không còn áp dụng cho nó nữa.
Nhân thừa
Để có thể tái sinh làm người trong kiếp sau và hưởng những phúc báo từ những việc thiện đã làm trong đời này, người tu học cần thực hiện hai việc quan trọng.
Một là Quy y (Tam quy); hai là Trì giới (ngũ giới) (Quy = trở về; Y = nương tựa; Trì = giữ gìn; Giới = răn, cấm)
Tam quy y, hay còn gọi là Tam quy, bao gồm ba sự trở về để nương tựa: thứ nhất, trở về nương tựa vào Phật; thứ hai, trở về nương tựa vào Pháp; và thứ ba, trở về nương tựa vào Tăng.
Trước khi tiếp nhận Phật pháp, con người sống trong sự mê lầm như người lạc lối trong đêm tối Để thoát khỏi bóng tối và tìm đúng hướng, cần quay đầu theo sự chỉ dẫn của đức Phật, đó là quy y Phật (nam mô Phật) Khi đã trở về với ánh sáng của Phật, chúng ta cần tuân theo lời giảng dạy và nghe Giáo lý của Ngài, đó là quy y Pháp (nam mô Pháp).
Khi Đức Phật còn sống, mọi người lắng nghe giáo lý của Ngài; sau khi Ngài nhập Niết Bàn, chúng ta tiếp tục học hỏi từ các vị Tăng, những người đã xuất gia và cống hiến cuộc đời mình để gìn giữ và truyền bá Giáo pháp Việc quy y Tăng thể hiện lòng tôn kính và sự tin tưởng vào những người kế thừa giáo lý của Đức Phật.
Phật, Pháp, Tăng là ba thứ tôn quý nhất của người Phật tử, cho nên gọi là Tam bảo (bảo = quý).
Công việc đầu tiên của người mới bước vào đạo Phật là quy y Tam Bảo, tức là đến chùa để xin làm lễ nhận vào hàng đệ tử của Phật và xin chư Tăng truyền giới.
Sau khi thực hiện lễ quy y, bước tiếp theo là giữ giới, tức là tuân thủ những lời răn cấm mà Đức Phật đã dạy Những giới luật này được chư tăng truyền giảng trong buổi lễ quy y, nhằm giúp tín đồ sống đúng với giáo lý Phật giáo.
Năm điều răn cấm là:
1 Giới sát (sát = giết): Không được giết hại người và sinh vật, nghĩa là phải có lòng từ bi, thương hết mọi loài.
2 Giới đạo (đạo = trộm, cắp): Không được lấy trộm, cắp tiền tài, đồ vật của người khác, tức là đừng tham lam.
Giới dâm nhấn mạnh rằng không nên đắm chìm trong những thú vui xác thịt và cần sống một cuộc đời điều hòa, thanh cao, tránh xa sự ham mê vật chất Những người sống trong gia đình cũng cần kiêng kỵ tà dâm và lối sống buông thả.
4 Giới ngữ (ngữ = lời nói): Không được nói dối, hoặc nói những điều độc ác, tức là chỉ nói những lời ngay thật và dịu dàng.
5 Giới tửu (tửu = rượu): Không uống rượu là chất nóng làm cho người mất bình tĩnh, mất sáng suốt và không thể giữ được bốn giới nói trên.
Năm điều răn cấm này đề cập đến những hành vi đúng đắn mà mọi người cần nỗ lực thực hiện để xây dựng nhân cách tốt.
Thiên thừa
Để có thể tái sinh lên cõi trời trong kiếp sau, con người cần tu tập "Mười điều lành" (Thập thiện nghiệp) Theo Phật giáo, điều lành hay thiện nghiệp là những hành động đúng đắn, phù hợp với lẽ phải và Chân lý, mang lại lợi ích cho bản thân, cũng như cho người khác và các sinh vật khác.
Con người làm những việc lành hay ác, hành động xấu hay tốt, đều do thân, miệng và ý mà ra.
Pháp “Mười điều lành” dạy con người tu tập để cả ba thứ thân, miệng và ý đều không làm việc ác, chỉ làm những điều lành.
Không giết hại chúng sinh là nguyên tắc quan trọng nhằm giải phóng mọi người và mọi vật, thể hiện sự tôn trọng sự sống Điều này bao gồm việc tránh ăn thịt và gây tổn hại đến đời sống của các sinh vật khác, vì chúng cũng có cảm nhận về đau khổ giống như con người.
2 Không trộm, cắp: Tức là không lấy dấu diếm của người, mà trái lại, lấy của mình đem bố thí cho những kẻ thiếu thốn.
3 Không dâm đãng: Tức là không trụy lạc trong thú vui của xác thịt; hưởng những thú vui cao quý của tinh thần đạo lý.
Ba điều lành nói trên thuộc về thân.
Không nói dối là nguyên tắc quan trọng trong giao tiếp Điều này có nghĩa là chỉ nên phát biểu những gì mình đã thực sự làm hoặc những gì mình đã chứng kiến Việc nói không đúng sự thật, dù là nhỏ nhất, cũng có thể gây ra hiểu lầm và mất lòng tin Hãy luôn trung thực và chính xác trong lời nói của mình để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Không nói thêu dệt có nghĩa là tránh việc nói ngoa hoặc sai lệch sự thật, nhằm không để người khác bị lầm tưởng Điều quan trọng là chỉ nên phát biểu những lời chân thật và chính xác, không thêm thắt hay bớt đi bất kỳ thông tin nào.
6 Không nói độc ác: Tức là không chửi rủa, không nói lời thô bỉ, xấu xa, mà chỉ nói những lời dịu dàng, êm ái.
Không nói hai lưỡi là nguyên tắc quan trọng, nghĩa là tránh việc nói lời phản gián, tức là không nói xấu người này với người kia Hành động này có thể gây ra sự ác cảm và bất hòa giữa hai bên, làm tổn hại đến mối quan hệ và tạo ra sự chia rẽ Việc duy trì sự trung thực và tôn trọng trong giao tiếp sẽ giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn.
Bốn việc thiện trên đây thuộc về miệng.
Không tham lam là việc tự nhận thức rằng mình đã đủ với những gì mình đang có, tức là tri túc Điều này giúp chúng ta tránh xa sự thèm thuồng và mong muốn những điều vượt quá khả năng của bản thân.
9 Không giận hờn (sân): Nghĩa là không nóng nảy, tức giận khi gặp người hoặc cảnh vật trái với ý mình, lúc nào thân tâm cũng bình tĩnh vui vẻ.
Không si mê nghĩa là không bị lầm lạc, mà cần biết suy xét và hành động theo lẽ phải Điều này bao gồm việc tránh mê tín dị đoan như xin xăm, bói quẻ, dâng sao giải hạn hay đốt vàng mã Đồng thời, cần phải cởi mở và không bảo thủ khi đã được người khác chỉ ra những quan điểm sai lầm.
Ba điều thiện vừa nói trên thuộc về ý.
"Mười điều thiện" trong Pháp có tác dụng tích cực, giúp cải thiện thân tâm con người, nâng cao trí tuệ và tạo ra một môi trường sống yên vui, hòa thuận xung quanh.
Bởi thế, từ ngàn xưa, tất cả các vị Hiền, Thánh,
Bồ tát và chư Phật đã thoát khỏi sinh tử, luân hồi chứng được Niết bàn, đều bắt đầu lấy mười điều thiện làm căn bản tu hành.
Để đạt được những giai đoạn tu tập cao siêu, người Phật tử cần thực hành siêng năng và thuần thục pháp “Mười điều thiện”.
Thanh văn thừa
Trong giai đoạn này, người Phật tử tu học để thành một vị siêu phàm, vĩnh viễn yên vui ở ngoài vòng sinh tử của thế gian.
Để đạt được kết quả mong muốn, người Phật tử cần hiểu rõ tình trạng cuộc sống và nhận thức về những vấn đề của thế gian, từ đó tìm ra phương pháp chữa trị hiệu quả.
Đức Phật giảng dạy về "Tứ diệu Đế" nhằm giải thích rõ ràng về tình trạng của đời người và hướng dẫn phương pháp thay đổi trạng thái sống "Đế" ám chỉ sự thật chắc chắn, trong khi "Diệu" mang ý nghĩa huyền diệu và mầu nhiệm.
Bốn Đế, bốn sự thật là: 1 Khổ Đế, 2 Tập Đế,
1 Khổ đế: Sự thật đầu tiên về tình trạng đời sống của chúng sanh trong thế gian là đau khổ.
Ngay khi chào đời, con người đã phải đối mặt với sự khắc nghiệt của môi trường bên ngoài, và tiếng khóc đầu tiên chính là phản ứng trước nỗi đau đó Suốt cuộc đời, từ những cơn bệnh, tai nạn đến sự lão hóa, con người liên tục trải nghiệm những thử thách và đau khổ.
Cuộc sống đầy rẫy những nỗi khổ, không chỉ dừng lại ở khổ đau về thể xác mà còn bao gồm những nỗi đau tinh thần sâu sắc Chúng ta phải chịu đựng sự chia ly dù yêu thương, phải gặp gỡ những người mình ghét, sống trong mong mỏi mà không bao giờ được thỏa mãn, và đôi khi, dù sống ngay thẳng, hiền lành vẫn phải đối mặt với sự sỉ nhục và áp bức.
Phật giáo công nhận rằng trong cuộc sống, con người có những khoảnh khắc vui vẻ và hạnh phúc khi thỏa mãn những mong muốn Những niềm vui này là kết quả của những nghiệp lành từ kiếp trước hoặc kiếp này Đức Phật không khuyên con người phải tránh xa hạnh phúc mà chỉ ra rằng chúng ta không nên đắm chìm vào đó Thay vào đó, Ngài hướng dẫn chúng ta nhìn nhận cuộc sống một cách sâu sắc và đúng đắn hơn, giúp ta nhận thức rõ về bản chất của hạnh phúc và khổ đau.
Cuộc sống luôn mang đến những niềm vui tạm thời, nhưng chúng không bền vững và sẽ qua đi Khi những điều này mất đi, chúng ta thường cảm thấy buồn bã và đau khổ Ngay cả khi chúng ta đang tận hưởng, những niềm vui đó cũng có thể khiến chúng ta lo lắng, bận rộn và tạo ra sự ganh ghét, thù hận.
Hạnh phúc chỉ bền vững khi chúng ta biết tu tập để gìn giữ và phát triển những nhân duyên tốt đẹp đã mang lại niềm vui Nếu không, theo quy luật Vô thường, hạnh phúc sẽ dần suy giảm và đau khổ sẽ thay thế cho niềm vui.
Bởi vậy tình trạng chung và đúng thật của thế gian là đau khổ Ấy là một lẽ thật chắc chắn, hiển nhiên.
2 Tập đế: (Tập = chồng chất, hội hợp với nhau, thói quen).
Đau khổ không phải là điều ngẫu nhiên mà xuất hiện, mà là kết quả của nhiều nguyên nhân tích lũy qua nhiều kiếp sống Đây là Sự Thật thứ hai mà Đức Phật truyền dạy, giúp chúng sinh nhận thức rõ ràng về nguồn gốc của nỗi khổ trong cuộc đời.
Trong Phật học, nguyên nhân gây ra đau khổ được gọi là phiền não, với số lượng lên đến tám vạn bốn nghìn loại Tuy nhiên, để dễ dàng trong việc giảng dạy, Phật học đã tổng hợp tất cả các phiền não này thành mười loại chính.
1) Tham: tham lam; muốn có nhiều những thứ mình ưu thích.
2) Sân: giận hờn, hung hăng, khi không vừa lòng không được thỏa thích như ý muốn.
3) Si: ngu tối, không sáng suốt; không suy xét, hiểu biết đúng Lẽ phải, đúng sự thật.
4) Mạn: Kiêu ngạo, tự coi mình hơn người và kinh rẻ kẻ khác.
5) Nghi: Nghi ngờ lẽ phải, không tin chân lý.
6) Thân kiến (kiến = trông thấy, nhìn, nhận thấy): nhìn nhận rằng thân có thật và lâu bền, nên cố làm cho xác thân sung sướng.
Biên kiến, hay còn gọi là góc nhìn hạn hẹp, là hiện tượng khi một người chỉ nhìn thấy một khía cạnh nhất định mà không nhận thức được toàn bộ vấn đề Họ có thể đưa ra những nhận xét sai lầm và cho rằng những thông tin hạn chế đó là đầy đủ, dẫn đến sự hiểu lầm và đánh giá không chính xác về sự việc.
8) Tà kiến (Tà = sai lầm): Mê tín, dị đoan, tin những điều không đúng chân lý, không hợp với lẽ phải.
9) Kiến Thủ (Thủ = giữ lấy): Giữ những nhận xét sai lầm, không chịu thay đổi theo đúng Sự thật, lẽ phải.
Giới cấm thủ thường tin và thực hiện những điều răn cấm không phù hợp với chân lý, chẳng hạn như tuân theo lối sống khắc khổ như ăn ớt, kiêng ăn cơm, hay ngồi phơi mình dưới mưa nắng.
Năm thứ phiền não cuối cùng được gọi là “ác kiến”, tức là những nhận thức sai lệch không phù hợp với chân lý Tất cả mười loại phiền não này là nguyên nhân chủ yếu gây ra đau khổ và luân hồi.
Để chấm dứt đau khổ và luân hồi, cần phải diệt trừ nguyên nhân gây ra đau khổ, tức là phá vỡ những phiền não tích tụ qua nhiều đời Những phiền não này trói buộc và khiến con người trở thành nô lệ cho chính những suy nghĩ và cảm xúc của mình.
Khi con người vượt qua mọi phiền não, họ đạt được tự do, an vui và sự sáng suốt Điều này giúp họ không còn tạo ra nguyên nhân cho luân hồi, dẫn đến việc giải thoát khỏi vòng sinh tử và đạt tới Niết Bàn, hay còn gọi là cảnh Diệt.
Đạo đế là một trong những giáo lý quan trọng của Đức Phật, chỉ ra cho chúng sanh một con đường vững chắc dẫn đến Niết Bàn Con đường này được gọi là "Bát chánh đạo", bao gồm tám điều chân chánh mà mỗi Phật tử cần thực hành để đạt được giác ngộ.
Tám điều chân chánh là:
1) Nhận xét chân chánh (chánh tri kiến): nhận xét và hiểu biết sự vật đúng với Sự thật, hợp với lẽ phải.
2) Suy nghĩ chân chánh (chánh tư duy): Suy nghĩ và xét đoán sáng suốt, đúng với chân lý, không mê lầm.
3) Nói chân chánh (chánh ngữ): Nói đúng đắn, ôn hòa, nói những lời hợp với Chân, Thiện, Mỹ.
4) Hành động chân chánh (chánh nghiệp):
Làm những việc chân chánh, nghĩa là những việc vừa lợi ích cho mình và vừa lợi ích cho người và vật khác.
5) Sống chân chánh (chánh mạng): Sống trong sạch, hợp với chân lý, không làm những nghề, những hoạt động dễ gây ra ác nghiệp.
6) Tinh tấn trong chân chánh (chánh tinh tấn): Siêng năng, chăm chỉ tu tập những điều chân chánh để tiến trên con đường đạo.
7) Tưởng nhớ chân chánh (chánh niệm):
Duyên giác thừa
Tiến lên trong việc tu học, tìm hiểu Chân lý, các bậc Duyên giác tu pháp quán “Mười hai nhân duyên” (Thập nhị nhân duyên).
Chúng ta nhớ lại rằng mỗi sự, mỗi vật trong vũ trụ đều đồng thời là nhân và duyên để giúp những nhân khác tạo ra những quả khác.
Thấu suốt Lý Mười hai nhân duyên sẽ hiểu rõ người và vạn vật do đâu mà sanh và vì sao phải luân hồi muôn đời nghìn kiếp.
Mười hai nhân duyên ấy là:
1) Vô minh: Ngu dốt, mê lầm, tối tăm, không hiểu Chân Lý của Vũ Trụ, không nhận thấy Bản thể, Thật tánh của người và vạn vật.
Trong Phật giáo, có bốn cấp độ tu hành quan trọng: Tu đà hoàn, Tư đà hàm, A Na Hàm và A La Hán Tu đà hoàn là giai đoạn đầu tiên, nơi người tu hành bắt đầu nhận thức và phá trừ những mê lầm, nhưng vẫn phải sinh trở lại cõi Dục vài lần để tiếp tục tu tập Tư đà hàm cho thấy người tu còn phải sinh trở lại cõi Dục một lần nữa A Na Hàm đánh dấu bước tiến quan trọng khi người tu không còn sinh trở lại cõi Dục, mà chỉ tái sinh lên cõi Sắc và Vô Sắc Cuối cùng, A La Hán đạt đến trạng thái không còn tái sinh trong ba cõi Dục giới, Sắc giới và Vô Sắc giới, mà nhập vào Niết Bàn vĩnh viễn.
Hành động xuất phát từ sự ngu dốt có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, vi phạm Chân lý và không phù hợp với Thật Tánh, từ đó tạo ra những ác nghiệp.
Thức là sự hiểu biết, nhưng không phải là hiểu biết sáng suốt, khi mà con người lầm tưởng rằng thân xác này chính là bản thân mình và thế giới xung quanh là thực tại Chính lòng ham muốn sống mãi trong thế giới đó đã tạo ra một sức mạnh, một động lực sinh tử, dẫn đến việc thần thức phải đầu thai.
Danh sắc là khái niệm phân biệt giữa tâm linh và vật chất, trong đó "Danh" đại diện cho tên gọi của tinh thần, một khía cạnh không thể nhìn thấy nhưng có ý nghĩa sâu sắc Ngược lại, "Sắc" chỉ thân xác, biểu trưng cho vật chất hữu hình Sự kết hợp giữa danh và sắc tạo nên sự hiểu biết toàn diện về bản chất con người.
Hành động và hiểu biết sai lầm là nguyên nhân dẫn đến việc tạo ra nghiệp đầu thai, từ đó hình thành sự tái sinh Bào thai được hình thành từ sự kết hợp giữa tinh thần và vật chất, cụ thể là sự hòa quyện giữa thần thức và xác thân.
Lục nhập, hay còn gọi là sáu căn, bao gồm mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý Những giác quan này tiếp nhận các cảm giác từ môi trường bên ngoài và chuyển hóa chúng vào bên trong, tạo điều kiện cho sự phát triển của thai nhi.
6) Xúc là động chạm Ở trong bụng mẹ hay lọt lòng ra ngoài, thai đã tiếp xúc, động chạm với hoàn cảnh chung quanh.
7) Thọ là lãnh lấy, nhận lấy Động chạm với hoàn cảnh tất sinh ra cảm giác Sáu căn tiếp nhận những cảm giác ấy.
8) Ái là ưa thích Khi nhận những cảm giác mà cho là phù hợp với mình thì ưa thích; cho là không hợp với mình thì chán ghét.
9) Thủ là dành giữ lấy Ưa thích sự, vật gì thì cố dành lấy, tạo ra ác nghiệp
10) Hữu (hậu hữu thân) là có thân sau này.
Những nghiệp đã làm là nhân để sinh ra thân đời sau vì trong nhân đã có quả nằm sẵn.
11) Sinh là sinh ra Khi gặp đủ duyên thì thân sau sẽ sinh ra, nối tiếp cho thân hiện tại.
12) Lão, tử là già và chết.
Thân hiện tại già và chết Thân sau sinh ra cũng sẽ lại già và chết, để một thân sau nối tiếp như thế không bao giờ ngừng.
Vòng sinh tử, tử sinh cứ quay tròn mãi.
Người Phật tử khi quán sát Lý Mười hai nhân duyên sẽ nhận ra rằng sự sinh tử luân hồi của con người là hệ quả của những ác nghiệp Những ác nghiệp này được hình thành do sự ngu dốt và mê lầm (vô minh), khiến con người không nhận thức được Bản thể sáng suốt và Chân Tâm trong sạch của chính mình.
Người tu học sử dụng trí huệ sắc bén để xóa bỏ bóng tối, cắt đứt vòng luân hồi của mười hai nhân duyên, từ đó thoát khỏi sinh tử Kết quả của quá trình này là đạt được Niết Bàn và trở thành bậc Duyên giác (Bích Chi Phật).
Bồ tát thừa
Bố thí ba la mật
Bố thí có nghĩa là việc cho đi một cách rộng rãi, phân phát những gì mình có đến với mọi người và mọi vật xung quanh Có ba loại bố thí chính mà mọi người thường thực hiện.
- Tài thí: Lấy tiền của, đồ dùng, giúp đỡ người thiếu thốn.
- Vô úy thí: Lấy lời nói, việc làm, giúp đỡ cho người đang sợ hãi hết sợ, người đang bị khủng bố lo âu được yên tâm, vững chí.
- Pháp thí: Đen chân lý, giáo pháp của Phật giảng dạy cho người không biết.
Tài thí và Vô úy thí chỉ là những phương tiện tạm thời, trong khi Pháp thí mang lại hiệu quả lâu dài bằng cách giúp con người nhận thức Lẽ thật, phá vỡ Vô minh và đạt được hạnh phúc chân thật Do đó, thí Pháp được coi là một hành động cao quý, có khả năng cứu độ và giải thoát vượt trội hơn cả.
Trong cuộc sống, nhiều người có cơ hội để bố thí, nhưng thường thì họ làm điều này với mong muốn nhận được kết quả tích cực cho bản thân Họ cũng thường cân nhắc giá trị của món quà, từ chất lượng đến mối quan hệ với người nhận, phân biệt giữa bạn bè và người lạ Hành động này được gọi là bố thí trước tướng, tức là chỉ chú trọng vào hình thức bên ngoài.
Người tu hạnh Bồ tát thực hiện bố thí vô tướng bằng cách giúp đỡ những ai đang chịu đựng đau khổ, thiếu thốn và sợ hãi mà không chú ý đến giá trị của vật phẩm cho đi, kể cả khi đó là thân mạng của mình Họ không phân biệt giữa người thân hay người xa lạ, bạn bè hay kẻ thù, và không nghĩ rằng hành động của mình là một hình thức bố thí.
Sự làm bố thí của Bồ tát là một đức tánh phát ra tự nhiên ở Chân tâm như khí nóng phát ra tự nhiên ở lửa vậy.
2) Trì giới Ba la mật
Giới là những quy tắc và phương pháp mà Đức Phật chỉ dạy cho người tu hành, nhằm duy trì sự trong sạch và sáng suốt cho thân, miệng và ý Điều này có nghĩa là không thực hiện những hành động sai trái, không nói những lời ác độc và không nghĩ đến những điều xấu xa Khi tuân thủ những giới luật này, con người sẽ tiêu diệt được những nghiệp ác, từ đó giảm thiểu đau khổ và luân hồi.
Người tu hạnh Bồ tát giới đạt đến mức độ mà thân, khẩu và ý hoàn toàn trong sạch, không còn một chút ô nhiễm nào Khi đó, họ không cần phải trì giới mà vẫn không vi phạm, giống như người bệnh khi khỏi bệnh không cần uống thuốc nữa Đây được gọi là trì giới Ba la mật.
Những giới đức Phật dạy rất nhiều, tùy theo các bạn Nam hay Nữ, xuất gia hay tại gia nhưng đại cương gồm ba loại:
- Nhiếp luận nghi giới: Giữ gìn thân, miệng, ý không làm, không nói, không nghĩ một việc gì ác.
- Nhiếp thiện pháp giới: làm, nói, nghĩ tất cả mọi việc lành, lợi ích cho mình và lợi ích cho người và vật khác.
Nhiếp ích hữu tình giới là việc cứu khổ cho tất cả chúng sinh, giúp đỡ mọi loài mà không ngại khó khăn hay tốn thời gian, đồng thời không phân biệt chủng loại.
3) Nhẫn nhục Ba la mật
Nhẫn nhục là khả năng chịu đựng, dù bên ngoài hay bên trong không được yên vui, vẫn cố gắng không để lộ ra Nhục mang lại cảm giác xấu hổ và đau đớn trong lòng Mỗi người đều có một phần đức tính nhẫn nhục, nhưng nhẫn nhục Ba la mật là đỉnh cao của sự kiên nhẫn, nơi mà người ta hoàn toàn không còn cảm nhận được sự nhục nhã hay đau khổ của bản thân.
Nhẫn không phải là biểu hiện của sự sợ hãi hay hèn nhát, mà là sự nhận thức của người tu tập về Thật Tánh của con người, đó là sự bình tĩnh và công bằng đối với mọi tình huống Người tu tập giữ vững tâm hồn, không bị ảnh hưởng bởi những cảnh vật xung quanh, dù là thuận lợi hay khó khăn.
Nhẫn nhục Ba la mật gồm có ba thứ: nhẫn nhục về thân, nhẫn nhục về miệng và nhẫn nhục về ý.
Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, người ta không nên thể hiện thái độ hung hăng, đe dọa hay sử dụng bạo lực Thay vào đó, cần duy trì những cử chỉ ôn hòa, giọng điệu dịu dàng và sự bình tĩnh.
Về miệng thì tuy gặp sự trái ý cũng không thốt ra những lời thô bỉ, độc ác Lời nói lúc nào cũng thanh nhã, êm ái.
Về ý thì dẫu gặp cảnh nghịch, tâm trí vẫn bình thảnh nhẹ nhàng, không hề phát ra một tư tưởng giận hờn, thù oán.
“Nhẫn, nhẫn, nhẫn, trái chủ oan gia tùng thử tận.” nghĩa là: thân nhẫn, miệng nhẫn và ý nhẫn thì những đau khổ oán thù để dứt hết.
Nhẫn Ba la mật làm cho thân tâm được hoàn toàn yên ổn và không còn tạo ác nghiệp nữa.
4) Tinh tấn Ba la mật
Tinh là thuần một thứ, chuyên một thứ, không xen lẫn một ý gì, một việc gì khác vào.
Tấn là tiến lên mãi không dừng nghỉ.
Tinh tấn nghĩa là chuyên cần, siêng năng tu tập để tiến trên con đường Đạo.
Trong pháp Bát chánh Đạo, hạnh tinh tấn đóng vai trò quan trọng trong việc tu tập và đạt được kết quả Để thành công, điều cần thiết là phải chuyên cần và siêng năng, không để bất kỳ việc gì khác xen vào quá trình tu hành, cũng như không để những suy nghĩ tiêu cực làm phân tâm hay nản lòng.
Nhờ tinh tấn mà những đức tánh bố thí, trì giới, nhẫn nhục có thể lên cao đến tột bực.
Tinh tấn Ba la mật là sự nỗ lực hoàn hảo, đạt đến mức độ tự nhiên trong đức tánh Người tu tập sẽ không còn cảm thấy sự cố gắng hay ép buộc trong quá trình rèn luyện.
Khi tu đến mực cùng cực thì tinh tấn Ba la mật không còn, vì lúc ấy bệnh lười biếng đã hoàn toàn hết.
Bốn điều mà người tu tập phải tinh tấn là :
- Các điều ác chưa sanh, phải siêng năng làm cho nó đừng sanh.
- Các điều ác đã sanh, phải siêng năng làm cho mau diệt.
- Các việc lành chưa sanh, làm cho phát sanh.
- Các việc lành đã sanh, làm cho tăng trưởng.
5) Thiền định Ba la mật
Hai chữ thiền định là do ghép chữ phạn: Thiền na với chữ nho Định lự (Tịnh lực).
Thiền na, hay còn gọi là Định lự hoặc Thiền định, là quá trình tập trung tư tưởng để làm cho tâm trí trở nên yên lặng, không bị tác động bởi các suy nghĩ hay sự việc của thế gian Qua việc giữ cho tâm trí vắng lặng, người thực hành có thể suy xét và quan sát một vấn đề một cách sâu sắc và toàn diện.
Trong Bát chánh đạo, Định đóng vai trò quan trọng, và cũng như trong nghiên cứu khoa học, Định là yếu tố cần thiết Khi tâm được định tĩnh, trí tuệ sẽ trở nên sáng suốt, giúp con người suy nghĩ và khám phá một cách sâu sắc hơn.
Thiền định Ba la mật đạt đến mức xuất thế gian khi tâm và ý hoàn toàn thanh tịnh Trong trạng thái này, sự thanh tịnh trở nên vô hình, không còn cảm nhận được nữa Chính lúc này, trí tuệ sáng suốt tối thượng mới được khai mở.
6) Trí tuệ Ba la mật
Trí tuệ (trí huệ) của Bồ tát khác xa với trí tuệ của thế gian, tuy cùng một danh từ.
Tất cả chúng sanh đều có khả năng thành Phật
Đức Phật Thích Ca dạy rằng mọi người và tất cả chúng sinh đều có khả năng đạt được Phật quả Trong chương đầu tiên, chúng ta đã đề cập rằng chúng sinh và chư Phật đều chia sẻ một Bản Thể sáng suốt và Chân Tâm trong sạch Tuy nhiên, Bản thể của chúng sinh bị che phủ bởi bụi bẩn, và Chân Tâm của họ bị ngu tối, dẫn đến sự mê lầm và xấu xa.
Khi chúng sinh loại bỏ hoàn toàn những bụi bẩn của tâm hồn và diệt trừ mọi vô minh, phiền não, họ sẽ tự nhiên đạt được trạng thái giác ngộ, trở thành Phật, giống như Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Ni và tất cả chư Phật mười phương thế giới.
Sự khác biệt giữa chúng sinh và Phật không nằm ở Bản Thể hay Chân Tâm, mà chính là do sự khác biệt giữa Giác ngộ sáng suốt và sự Ngu tối mê lầm.
Các đức Phật là những beings đã đạt được giác ngộ hoàn toàn, trong khi đó, những chúng sinh còn bị cuốn hút bởi tham, giận và si mê vẫn chưa thể trở thành Phật.
Bởi vậy đức Phật Thích Ca dạy rằng: “Ta là Phật đã thành, chúng sinh là Phật sẽ thành”.
Nếu chúng sinh kiên quyết tu tập theo giáo lý của Phật thì chắc chắn thế nào cũng thành Phật.
Đức Thích Ca xem tất cả chúng sinh đều bình đẳng như Ngài, và Ngài chỉ tự nhận mình là một người hướng đạo, một vị chỉ đường cho mọi người.
Chúng ta niệm “Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật” với lòng chân thành và sự kính trọng đối với đức Phật Thích Ca, người thầy vĩ đại của chúng ta Điều này không có nghĩa là chúng ta coi Ngài như một vị chúa tể hay Thượng đế có quyền quyết định số phận của chúng ta, mà là thể hiện sự sùng bái và tri ân đối với giáo lý của Ngài.
Tại sao chúng ta niệm Phật A Di Đà?
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là người sáng lập và giảng dạy Đạo Phật, nhưng tại sao nhiều Phật tử Việt Nam lại thường niệm đức Phật A Di Đà? Điều này phản ánh sự tôn kính và lòng ngưỡng mộ đối với A Di Đà, vị Phật biểu trưng cho từ bi và cứu độ Niệm Phật A Di Đà không chỉ giúp người tín đồ tìm thấy sự bình an trong tâm hồn mà còn thể hiện niềm tin vào sự cứu rỗi và tái sinh trong cõi Tịnh Độ.
2.1 Đức Phật A Di Đà là ai?
Đức Phật Thích Ca đã nhận thấy rằng nhiều chúng sinh có căn cơ kém cỏi và đang phải vật lộn với cuộc sống khó khăn, vì vậy việc tinh tấn tu hành để đạt tới quả vị Phật trở nên khó khăn Để giúp chúng sinh, Ngài đã chỉ dạy một pháp tu giản dị, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc tu tập, từ đó nhanh chóng đạt được cảnh giới Phật.
2.2 Thế giới Cực Lạc hay Tịnh độ Đức Phật Thích Ca giảng cho ta biết rằng: Ở về Phương Tây cõi Ta ba này có một thế giới gọi là thế giới Cực Lạc (Cực lạc là sung sướng vô cùng). Thế giới ấy gọi là Tịnh độ, nghĩa là trái đất trong sạch (Tịnh là trong sạch, Độ là đất).
Thế giới Cực Lạc được hình thành từ công đức của đức Phật A Di Đà, người mang ý nghĩa sáng suốt vô cùng và sống lâu vô tận Trong tiếng Hán, Ngài được gọi là Vô lượng quang và Vô lượng thọ.
Trong một thế giới không có khổ cực, dân chúng được sinh ra từ những bông hoa sen tinh khiết, sống trong sự an lạc mà không cần lo lắng về ăn mặc, vì mọi thứ đều sẵn có trong tự nhiên Cảnh vật nơi đây như châu báu, với những loài chim xinh đẹp cất tiếng hót hòa nhã như niệm Phật, mang lại niềm vui và khuyến khích lòng người cùng niệm theo Gió nhẹ nhàng thổi qua các hàng cây ngọc, phát ra những âm điệu êm đềm, khuyến khích mọi người tìm hiểu và học đạo.
Trong thế giới Cực Lạc, nhiều Bồ Tát và A La Hán đồng hành cùng chúng sanh, tham gia vào những cuộc dạo chơi, thảo luận và lắng nghe giáo pháp của đức Phật A Di Đà.
Việc được vãng sanh sang cõi Tịnh độ mang lại nhiều thuận lợi, giúp người tu hành dễ dàng và chắc chắn đạt được quả vị Niết Bàn trong thời gian ngắn.
Muốn được vãng sanh về Tịnh Độ thì đức Phật Thích Ca dạy rằng hằng ngày cần niệm đức Phật A
Khi sắp lâm chung, nếu bạn niệm danh hiệu Phật A Di Đà mười lần với tâm thần yên tĩnh và nhất tâm bất loạn, Ngài sẽ tiếp dẫn bạn sang thế giới của Ngài.
Đức Phật A Di Đà tiếp dẫn chúng ta nhờ vào lời nguyện rộng lớn của Ngài trong quá trình tu hành Trước khi thành Phật, Ngài đã thực hiện bốn mươi tám đại nguyện, trong đó điều nguyện thứ 18 khẳng định rằng: “Khi tôi thành Phật, những người chân thành tin tưởng và mong muốn được sinh về cõi của tôi, chỉ cần niệm mười niệm mà không được vãng sanh, tôi sẽ không ngồi ở ngôi Chánh Giác, ngoại trừ những kẻ phạm tội ngũ nghịch hoặc phỉ báng chánh pháp.”
Pháp tu Tịnh độ là một phương pháp dễ dàng nhưng đòi hỏi niệm Phật với tấm lòng chân thành và tha thiết Để đạt được hiệu quả, tâm trí cần hoàn toàn yên tĩnh, loại bỏ mọi tư tưởng thế gian như tham lam, giận dữ, oán hận, hay những lo lắng về cuộc sống Chúng ta chỉ nên tập trung vào hình ảnh của đức Phật A Di Đà, luôn nhớ đến sự sáng suốt và trường tồn của Ngài cùng với vô số công đức mà Ngài đã tích lũy.
Khi chúng ta niệm danh hiệu Phật A Di Đà, điều đó cho thấy rằng chúng ta đã chuẩn bị tâm hồn và thể xác để nhận được sự cảm ứng từ Ngài, đồng thời tạo dựng đủ nhân duyên để được dẫn dắt về thế giới Cực Lạc.
Tại sao chúng ta niệm các vị Đại Bồ Tát ?
Ngoài việc niệm chư Phật, các Phật tử còn thường niệm các vị Đại Bồ Tát như Quán Thế Âm, Đại Thế Chí và Địa Tạng Điều này thể hiện lòng tôn kính và sự cầu nguyện cho sự giúp đỡ, bảo vệ từ những Bồ Tát này trong cuộc sống hàng ngày.
10 Ngũ nghịch là năm tội: 1 Giết cha, 2 Giết mẹ, 3 Giết A La Hán, 4 Phá sự hòa hợp của các Tăng, 5 Dùng ác
Trước hết chúng ta hãy hiểu biết thế nào là một vị Đại Bồ Tát.
Nguyện và hạnh rộng lớn của các Đại Bồ Tát.
Trong chương hai, chúng ta đã khám phá rằng để đạt được quả vị Phật, một trạng thái vô thượng, các Đại Bồ Tát, những người đã giác ngộ và tu hành theo pháp Lục Độ, có khả năng Nhập Niết Bàn Tuy nhiên, khi phát nguyện tu hành, các vị ấy đã thực hiện bốn nguyện rộng lớn.
1 Chúng sinh không số lượng, thệ nguyện đều độ khắp.
2 Phiền não vô số kể, thệ nguyện đều dứt sạch.
3 Pháp môn không kể xiết, thệ nguyện đều tu học.
4 Phật Đạo không gì cao hơn, thệ nguyện viên thành.
Lời nguyện thứ nhất của các vị Đại Bồ Tát là độ hết chúng sinh vô lượng, không phân biệt giống loài Dù đã giác ngộ, các Ngài vẫn chưa nhập Niết Bàn mà tiếp tục ứng hóa, đi khắp mọi thế giới để cứu độ những chúng sinh đang cần sự giúp đỡ.
Và vì lời nguyện thứ tư: “Phật Đạo không gì cao hơn, thệ nguyện viên thành” nên các vị Đại Bồ
Tát còn làm việc giác ngộ chúng sinh cho đến khi nào công việc ấy đầy đủ, trọn vẹn.
Như thế các vị Đại Bồ Tát phát nguyện và thực hành đúng với lời Phật dạy: “Tự giác, Giác tha, giác hạnh viên mãn.”
Các vị Đại Bồ Tát là những người đã đạt được giác ngộ và giải thoát, hiện diện khắp mọi cõi để thực hiện hạnh nguyện cứu độ chúng sinh theo duyên phận.
Khi niệm các vị Đại Bồ Tát, chúng ta hướng tới hai mục đích chính: Thứ nhất, suy ngẫm về đức hạnh và công hạnh vĩ đại của các Ngài để làm gương cho việc tu tập của bản thân Thứ hai, cầu nguyện các Ngài ban cho chúng ta khả năng, sự sáng suốt và nghị lực, giúp vượt qua những khó khăn, nỗi sợ hãi, cũng như giải quyết phiền não và khổ đau trong cuộc sống.
Khi chúng ta làm lặng tâm trí và chân thành niệm danh các vị Đại Bồ Tát, chúng ta có thể cảm nhận sự hiện diện của các Ngài ngay trước mắt hoặc trong lòng Lúc này, chúng ta sẽ nhận ra bản thể sáng suốt của chính mình, một bản thể hòa quyện với Bản thể của các vị Bồ Tát.
Vị Đại Bồ Tát luôn hòa quyện trong vũ trụ, tạo ra sự cảm ứng với nhau Những Đại Bồ Tát này đã gặp duyên để cứu độ chúng ta.
Chư Phật và Bồ Tát không thực hiện phép nhiệm màu để biến chúng ta thành Phật, mà thay vào đó, họ hướng dẫn và tiếp dẫn chúng ta vượt qua những khó khăn và đau khổ tạm thời trong cuộc sống.
Đức Phật Thích Ca đã chỉ ra rằng mỗi người phải tự mình nỗ lực để đạt được giác ngộ: “Ai ăn người ấy no, Ai tu người ấy chứng.” Không ai có thể tu thay cho người khác để trở thành Phật hay Bồ Tát.
Sự giác ngộ và giải thoát hoàn toàn phụ thuộc vào nỗ lực tu tập và việc điều chỉnh tâm trí của mỗi người Các đức Phật và Bồ Tát chỉ là những người dẫn dắt chúng ta đến con đường chân lý Chúng ta cần tự mình tiến bước trên hành trình này.
Chúng ta giống như một máy thu thanh, để tiếp nhận sóng phát thanh từ Phật và Bồ Tát, điều quan trọng là phải điều chỉnh máy thu cho đúng tần số.
Các tỳ kheo, tỳ kheo ni, thiện nam, tín nữ thực hiện đầy đủ trách nhiệm và sống theo chính giáo, theo con đường Chân lý, mới thực sự xứng đáng được gọi là những người tôn kính, thờ phụng, sùng bái và cúng dường Như Lai một cách cao thượng.
Trong kinh Lăng Nghiêm, đức Phật Thích Ca dạy rằng các đức Như Lai trong mười phương luôn nhớ thương chúng sinh như tình mẹ con Nếu chúng sinh trốn tránh, thì sự nhớ thương đó trở nên vô nghĩa Tuy nhiên, nếu chúng sinh nhớ Phật như Phật nhớ chúng sinh, thì mối liên kết giữa họ sẽ không bao giờ bị đứt đoạn, cả trong hiện tại lẫn các kiếp sau Do đó, nếu tâm chúng sinh luôn nhớ và niệm Phật, thì chắc chắn trong hiện tại và tương lai, họ sẽ thấy Phật và không xa cách Ngài.
Các đức Phật và Bồ Tát luôn có lòng thương xót vô hạn, sẵn sàng cứu độ chúng sinh thoát khỏi khổ đau Tuy nhiên, nếu chúng ta cố chấp tránh xa các Ngài, chúng ta sẽ ngày càng xa lạ và không thể gặp nhau Giống như một người đi về phương Nam và một người đi về phương Bắc, khoảng cách sẽ càng lớn Nếu ta nhớ về Mẹ, dù đường xa bao nhiêu, chỉ cần mỗi ngày tiến một bước, cuối cùng cũng sẽ đến bên Mẹ Hơn nữa, khi Mẹ nghe thấy tiếng kêu gọi chân thành của con, Mẹ sẽ nhanh chóng tìm đến bên con.
Mẹ và con rất chóng gặp nhau.
Con nhứt quyết tìm Mẹ, thể hiện ước muốn tu học để trở thành Phật và phát tâm Bồ Đề Sự tưởng nhớ và kêu cầu Mẹ chính là việc con niệm Phật và Bồ Tát với lòng thành kính.
Ý nghĩa của niệm Phật
Niệm Phật, niệm Bồ Tát có những ý nghĩa sau đây:
1) Niệm Phật và niệm Bồ Tát là đọc (tụng) những kinh Phật, những lời vàng ngọc của chư Phật và Bồ Tát dạy, các danh hiệu đầy ý nghĩa cao cả của các đức Phật và Bồ Tát.
2) Niệm Phật và niệm Bồ Tát là nhớ tưởng đến chư Phật và Bồ Tát là suy nghĩ những đức hạnh rộng lớn vô biên: Từ, Bi, Hỷ, Xả của các Ngài.
3) Niệm Phật và niệm Bồ Tát là trước tấm gương trong sáng của Phật và Bồ Tát, ăn năn(sám hối) những lỗi lầm, và nguyện quyết tâm làm các việc lành, trừ bỏ các việc ác, tuân theo những lời chư Phật và Bồ Tát dạy.
4) Niệm Phật và niệm Bồ Tát là nghĩ tưởng đến tướng tốt đẹp của chư Phật và Bồ Tát rồi suy nghĩ rằng tướng tốt đẹp y là phản ánh của trí tuệ sáng suốt và kết quả của những đức hạnh rộng lớn vô biên: Từ, Bi, Hỷ, Xả…
5) Niệm Phật, niệm Bồ Tát là cầu đức Phật và chư Bồ Tát chỉ đường, dắt dẫn cho qua khỏi lo sợ, buồn phiền, đau khổ.
Ích lợi của sự niệm Phật
Khi niệm Phật người Phật tử trước hết phải sửa soạn cho thân được sạch sẽ và tâm trí được yên lặng.
Niệm Phật, tưởng nhớ đến Phật sẽ làm cho thân tâm không nghĩ và không làm những điều mê lầm, sai quấy nữa.
Khi niệm Phật, chúng ta không chỉ giữ cho cơ thể tránh xa những hành động ác, mà còn không nói những lời xấu và không để tâm trí bị chi phối bởi sự giận hờn hay oán ghét Điều này giúp chúng ta tránh được những ác nghiệp từ thân, khẩu, ý, đồng thời giảm thiểu những nguyên nhân gây ra khổ đau trong cuộc sống.
Bản thể và Chân tâm của mỗi người giống như một tấm gương trong sáng, phản chiếu mọi cảnh vật xung quanh Nếu hình ảnh xấu được phản chiếu, gương sẽ hiện lên những điều không đẹp Ngược lại, khi chỉ chiếu những hình ảnh đẹp vào gương, nó sẽ phản ánh toàn bộ vẻ đẹp Vì vậy, để có một tâm hồn trong sáng, chúng ta cần chọn lọc những điều tốt đẹp để nuôi dưỡng và phản chiếu.
Niệm Phật là việc chiếu rọi vào Gương Lòng trong sáng của chúng ta, nơi chứa đựng những hình ảnh đẹp đẽ Đức Từ và Bi của Phật hiện hữu một cách trọn vẹn, mang lại hạnh phúc và sự an lạc cho tâm hồn.
Xả của Phật là sự hoàn thiện tuyệt đối, mang đến những điều tốt đẹp chiếu rọi vào Gương Lòng Khi chúng ta tiếp nhận và thực hành những giá trị này, tâm hồn sẽ trở nên đẹp đẽ, tốt lành và tràn đầy niềm vui.
Hằng ngày niệm Phật giúp chúng ta thấm nhuần những đức tánh cao quý của Ngài, mang lại cảm giác yên vui trong ánh sáng thanh tịnh Qua thời gian, việc này dẫn đến sự giác ngộ và giải thoát cho tâm hồn.
Cách niệm Phật
Niệm Phật có nhiều cách, tùy từng lúc, tùy từng trường hợp Sau đây là vài cách niệm Phật:
1) Tụng niệm: Đứng trước bàn thờ Phật, thắp hương, niệm lớn tiếng.
2) Mật niệm: Niệm nhỏ tiếng, niệm thầm Thí dụ như gặp chỗ không có bàn thờ Phật, hoặc chỗ đông người hoặc trước khi ngủ hoặc lúc tỉnh giấc dậy, niệm nho nhỏ, đủ để một mình nghe.
3) Khẩn niệm: Bất chợt gặp một tai nạn, đau khổ, niệm khẩn thiết đức Phật, đức Quán Thế Âm, đức Dược sư…
4) Quán niệm: Đứng trước tượng hoặc hình ảnh đức Phật, chiêm ngưỡng tướng tốt đẹp của Phật, rồi tưởng tượng đức Phật ở trước mắt Suy nghĩ và nhớ lại rằng đức Phật có tướng tốt đẹp như thế vì đức Phật có những đức hành Từ, Bi, Hỷ,
Xả, Thanh, Tịnh rộng lớn vô biên.
5) Chuyên niệm: Đi, đứng, nằm, ngồi bất cứ làm việc gì hoặc gặp việc gì cũng nghĩ nhớ đến Phật,tưởng tượng chư Phật và Bồ Tát luôn luôn ở gần bên để chỉ dẫn cho ta hành động và suy xét đúng với Chân lý.
Niệm Phật một niệm tức là tiến gần đến Phật một bước.
Khi chúng ta kiên trì niệm Phật, chúng ta sẽ cảm nhận được sự gần gũi với Đức Phật và sự hiện diện của Ngài trong cuộc sống Qua thời gian, hình ảnh của Phật sẽ hiện lên trong lòng ta, mang lại sự sáng suốt, trong sạch và niềm vui vô bờ Để phát triển ý chí niệm Phật, mỗi Phật tử cần thực hiện ba điều quan trọng, trong đó điều đầu tiên là xây dựng một đức tin vững chắc.
Tin chư Phật và Bồ Tát là những vị giác ngộ đầy lòng tư bi, cứu khổ và soi sáng cho chúng sinh.
Tin giáo pháp của đức Phật chắc chắn đưa chúng ta đến chỗ giải thoát và hạnh phúc chân thật.
Tin mình có đủ khả năng tu tập thành Phật, thành Bồ Tát hoặc vãng sinh sang Cực Lạc thế giới. Điều thứ hai là lập Nguyện vững vàng
Người Phật tử cần kiên quyết tu học Phật pháp và thực hành theo giáo lý của Đức Phật, với nguyện vọng được vãng sanh về Tịnh Độ hoặc đạt được giác ngộ để trở thành Phật, Bồ tát.
Khi đã quyết tâm vững vàng, chúng ta sẽ không bao giờ lùi bước, bất chấp mọi khó khăn và cản trở Điều quan trọng tiếp theo là xây dựng Hạnh, giúp củng cố ý chí và tạo động lực để tiếp tục tiến lên.
Lập Hạnh là việc thực hành chí nguyện bằng cách áp dụng những giáo pháp của đức Phật, trong đó bao gồm cả phương pháp niệm Phật và niệm Bồ Tát.
Chúng ta cần thực hành chí nguyện một cách kiên trì và siêng năng, tập trung niệm Phật đến mức thuần thục Điều này có nghĩa là tâm trí không được nghĩ đến điều gì khác, chỉ nên hướng về Phật và Bồ Tát, để chỉ thấy và tưởng nhớ đến Ngài mà thôi.
Niệm thuần thục như thế trong Kinh gọi là
“Niệm nhất tâm bất loạn.”
Người Phật tử khi đối diện với cái chết cần phải giữ tâm yên tĩnh, loại bỏ mọi ràng buộc trần thế như của cải, gia đình và quyền lực Sự quyến luyến và tham tiếc chính là nguyên nhân khiến họ không thể niệm Phật một cách nhất tâm, tương tự như hình ảnh con Cò muốn bay nhưng bị con Ngao kéo xuống, dù có cố gắng vẫy cánh cũng chỉ thêm đau khổ.
Khi ông bà, cha mẹ sắp ra đi, các con cháu nên thể hiện lòng hiếu thảo và hiểu biết sâu sắc về Đạo Phật bằng cách tạo dựng một không gian yên tĩnh, giúp cho ông bà và mẹ dễ dàng định tâm và niệm Phật.
Chúng ta không nên để lòng thương yêu sai lầm khiến mình khóc lóc ồn ào, gây rối cho ông bà, cha mẹ, và làm họ không thể yên tâm Điều này chỉ khiến họ luyến tiếc và không thể đạt được sự thanh thản để vãng sinh sang cõi Cực Lạc, mà lại mãi lẩn quẩn trong vòng luân hồi của thế gian.
Khi đó, con cháu cần bình tĩnh hỗ trợ ông bà, cha mẹ bằng cách thành tâm niệm danh hiệu Phật A Di Đà, cầu nguyện cho Ngài từ bi thương xót tiếp dẫn người thân yêu sang cõi Phật.
Niệm lần tràng
Niệm Phật thường đi kèm với việc lần một chuỗi tràng hạt, được gọi là niệm lần tràng Pháp môn này do Đức Phật chỉ dạy nhằm giúp chúng ta thực hành niệm Phật một cách dễ dàng và nhanh chóng, từ đó đạt được sự thuần thục và tâm bất loạn.
Tràng hạt có nhiều thứ: bằng sắt, bằng đồng, bằng gỗ, bằng hạt sen, hạt bồ đề, bằng thủy tinh, ngọc, kim cương
Theo kinh sách thì mỗi thức có công hiệu nhiều, ít khác nhau nhưng tràng bằng hạt bồ đề và kim cương là hơn cả.
Tràng hạt có nhiều kích thước khác nhau, bao gồm hạng dài và hạng ngắn, và bạn có thể sử dụng bất kỳ loại nào Các loại tràng hạt phổ biến bao gồm 1.080 hạt, 108 hạt, 54 hạt, 42 hạt, 27 hạt, 21 hạt và 14 hạt.
(Xin xem: “Kinh lần tràng” dịch giả Thích Tâm Châu)
Ngoài ra còn có thứ tràng mười tám (18) và ba mươi sáu (36) hạt, dùng trong phái Thiền Tôn và Niệm Phật Tôn.
Mỗi hạt trong Phật giáo mang một ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho những phiền não như tham, sân, si mà chúng ta cần loại bỏ Đồng thời, nó cũng đại diện cho chư Phật, Bồ Tát và Hiền Thánh Những hạt này còn thể hiện các đức tánh mà Phật tử mong muốn đạt được, cũng như những phẩm hạnh cần thiết để người tu hành nương tựa vào, nhằm tiến bước trên con đường đến Phật quả, bao gồm đức Từ bi, Hỷ, Xả và Tinh tấn.
Hạt ở chính giữa tiêu biểu đức Phật A Di Đà.
Mỗi khi chúng ta lần một hạt tràng, điều đó thể hiện rằng thân, miệng và ý của chúng ta đang hướng đến những hành động thiện lành Hành động này không chỉ giúp chúng ta buông bỏ phiền não, tham, giận, si mà còn giúp nắm giữ những đức tánh giải thoát của chư Phật, Bồ Tát và Thánh hiền.
Trước khi bắt đầu lần tràng và niệm Phật, người Phật tử cần đảm bảo cơ thể và tâm trí được sạch sẽ và yên tĩnh Tay cầm tràng được đặt trước ngực, ngang trái tim, với chuỗi tràng nằm trên ngón tay giữa, được giữ bằng ngón tay cái và ngón tay chỏ Mỗi lần niệm, người tụng sẽ lần một hạt tràng, bắt đầu từ hạt đầu và áp với hạt giữa.
Khi bạn đến hạt giáp hạt giữa, hãy nhớ rằng lần trở lại không nên vượt qua hạt giữa để tránh phạm tội "Việt Pháp", với "Việt" có nghĩa là vượt qua và "Pháp" liên quan đến Phật, cụ thể là A Di Đà.
Khi niệm Phật, chúng ta cần giữ tâm chí thành và không để tâm tán loạn, mà chỉ nên tập trung tưởng nhớ đến Đức Phật.
Niệm xong người Phật tử bao giờ cũng phải nghĩ đến việc cứu giúp, giác ngộ người khác nên kết thúc bằng bốn câu hồi hướng:
“Nguyện đem công đức này Hướng về khắp tất cả Đệ tử và chúng sinh Đều trọn thành Phật đạo.”
Lễ (Lạy Phật)
Là Phật tử, việc lễ Phật là một nghi thức quan trọng, thể hiện lòng thành kính Khi đứng trước bàn thờ Phật, tượng hoặc hình ảnh của Ngài, tín đồ cần thực hiện lễ lạy một cách nghiêm trang, với đầu cúi sát đất để bày tỏ sự tôn trọng và tri ân.
Lễ Phật không phải là việc thờ cúng một vị Thần Linh hay tôn thờ hình ảnh, mà là một hành động có ý nghĩa sâu sắc trong đạo Phật Đức Phật đã dạy rằng tất cả hình tướng, kể cả thân xác của Ngài, đều là giả dối và vô thường Do đó, việc lạy Ngài hay các hình ảnh của Ngài không phải là điều Ngài hướng dẫn, mà là một hành động không phù hợp với giáo lý của đạo Phật, vốn bài trừ mê tín.
Chúng ta, những người phàm phu trong cuộc sống thường nhật, cần có những biểu tượng để nhắc nhở về những đức tánh vô biên như từ bi, hỷ xả, thanh tịnh, dũng mãnh, giác ngộ và trí tuệ của Ngài, nhằm hỗ trợ quá trình tu hành của mình.
Khi chúng ta lễ trước bức tượng hay bức tranh của Phật, điều quan trọng không phải là việc tôn thờ hình ảnh đó, mà là thể hiện lòng kính trọng đối với những đức tính vĩ đại và cao cả của Ngài, những phẩm hạnh này luôn là gương mẫu cho cuộc sống của chúng ta.
Trước những đức tính cao quý vô biên, chúng ta nhận ra những mê lầm, khiếm khuyết và tội lỗi của bản thân Chúng ta cảm thấy mình nhỏ bé như một hạt bụi trước núi cao vời vợi Từ đó, chúng ta tự nhiên cảm thấy cần phải sụp lạy để tôn kính những điều cao quý, những giá trị đang soi sáng, hướng dẫn và nâng cao nhân phẩm của chúng ta.
Như thế, lễ Phật không có ý nghĩa là mê tín và cũng không có ý nghĩa là làm hèn hạ thân mình phải cúi rạp đầu xuống đất.
Cúi đầu sát đất giúp chúng ta từ bỏ tính ngã mạn và lòng tự cao tự đại, đồng thời mở ra con đường hướng tới những đức tính cao quý và sáng suốt như của chư Phật Khi loại bỏ kiêu mạn và ngu tối, chúng ta có thể nâng cao bản thân và phát triển những phẩm hạnh tốt đẹp.
Nói tóm lại, chúng ta lễ Phật với ba ý nghĩa, với ba mục đích sau:
1) Một là với ý chí bỏ tính ngã mạn, tưởng rằng thân mình là cao là quí nên đã làm bao nhiêu điều tham lam, mê lầm, sai quấy.
2) Hai là với ý nguyện theo gương đức Phật, làm cho những đức tính ẩn nấp trong thân tâm ta được sáng suốt, nẩy nở như những đức tính cùng cực vô biên của đức Phật.
3) Ba là quyết chí đem đời chúng ta qui hướng theo Phật, tức là qui hướng về điều thiện, hy sinh cho Chân lý, chỉ làm những điều chân chánh, vừa lợi ích cho mình, cho người và các vật khác.
“Các đức Như Lai thấy hết thảy chúng sinh trong pháp giới đều đầy đủ trí tuệ, đức tướng
Như Lai, vì ngu si, mê hoặc nên không tự biết.”
"Ta sẽ chỉ dạy con đường dẫn đến giác ngộ, giúp con buông bỏ mọi vọng tưởng và chấp trước, từ đó tự chứng được trí tuệ vĩ đại của Như Lai, đạt được sự tương đồng với các vị Phật, không có sự khác biệt."
KINH HOA NGHIÊM ĐẠO PHẬT KHÔNG CÒN GÌ CAO HƠN
Đạo Phật là Đạo của Lý trí sáng suốt và thực tế
Đạo Phật là con đường dẫn đến sự giác ngộ, giúp con người nhận ra thực tại và khai sáng tâm trí Nó dạy chúng ta cách sử dụng trí tuệ để vượt qua sự tối tăm và mê muội, từ đó nhìn thấy ánh sáng của chân lý.
Bởi vậy trong giáo lý của đạo Phật, lý trí con người được tu tập đến mực sáng sủa và sắc bén cùng cực.
Ngay khi mới vào Đạo, người Phật tử đã phải dùng lý trí để thách thức lòng tin của mình.
Phật giáo khuyến khích các Phật tử suy nghĩ thấu đáo trước khi đặt niềm tin, tránh xa sự mê tín và không tin tưởng một cách mù quáng.
Trong kinh Kalama, đức Phật Thích ca dạy:
Không nên tin vào bất kỳ điều gì chỉ vì nghe đồn hay dựa vào các tập tục cổ truyền Những niềm tin này có thể không còn phù hợp với thực tế hiện tại, mặc dù chúng đã tồn tại qua nhiều thế hệ.
“Đừng tin một điều gì vì cớ điều ấy đã được nhiều người nhắc đi, nhắc lại.”
Đừng đặt niềm tin vào bất kỳ điều gì, kể cả những lời dạy của các thánh nhân Hãy cẩn trọng với những gì bạn chấp nhận là sự thật, đặc biệt khi nó chỉ dựa trên thói quen lâu dài.
“Đừng tin tưởng điều gì do trí tưởng tượng của ta đã tạo ra mà nghĩ là do một vị Thần linh khai thị, chỉ giáo cho ta.”
“Đừng tin tưởng bất cứ một điều gì chỉ vin vào một uy tín của các bậc phụ huynh hoặc các thầy dạy.”
Chỉ tin vào những điều mà bạn đã trải nghiệm và suy ngẫm kỹ lưỡng, xác thực với Sự thật; những điều mang lại hạnh phúc cho bản thân và mọi người xung quanh Hãy nỗ lực sống và hành động theo những giá trị đó.
Đức Phật Thích Ca không yêu cầu người Phật tử phải tin tưởng mù quáng vào Ngài Ngài thường nhấn mạnh với các đệ tử rằng: “Các ngươi hãy coi ta như kẻ hướng dẫn các ngươi trên đường tu học.”
Người Phật tử được dạy rằng: “Tin mà không hiểu là bài báng.” Các kinh điển của Phật giáo không mang tính độc đoán hay bí hiểm như những tín điều của các tôn giáo khác.
Kinh điển Phật giáo là những lời giảng dạy từ một người đã đạt được giác ngộ hoàn toàn, giống như chúng ta Người này chia sẻ những trải nghiệm, hiểu biết và kết quả tu tập của mình, khuyến khích chúng ta tự suy ngẫm và tìm kiếm chân lý.
Khi chúng ta đã cân nhắc kỹ lưỡng, tiến hành thử nghiệm và nhận thấy những giáo lý đó phù hợp với Lẽ thật, mang lại lợi ích cho bản thân và cho người khác, thì lúc đó chúng ta mới có thể đặt niềm tin vào chúng.
Lòng tin bấy giờ mới thật là lòng tin sáng suốt và đức tin ấy mới là đức tin chân chánh, vững bền.
Phật giáo khuyến khích con người phát triển lý trí một cách tối đa, nhưng cũng nhấn mạnh việc áp dụng lý trí vào thực tiễn, tránh những suy luận siêu hình không có ích Đức Phật Thích Ca đã dạy rằng chúng ta không nên bận tâm về những vấn đề như thế giới là hữu hạn hay vô hạn, mà nên tập trung vào thực tại của khổ đau, sinh, lão, bệnh, tử Ngài nhấn mạnh rằng sứ mệnh của Ngài chỉ là mang đến phương thuốc chữa trị nỗi khổ đau cho nhân loại.
Người Phật tử cần sử dụng lý trí sáng suốt và tự do để thực hiện nhiệm vụ quan trọng là chữa lành nỗi đau khổ và mang lại hạnh phúc chân thật, bền vững.
Những vấn đề siêu hình về vũ trụ thường không cần thiết và không liên quan đến thực tiễn cuộc sống, thậm chí còn tạo ra những thắc mắc vô ích Đức Phật Thích Ca đã tìm hiểu sâu về Chân lý, nhưng Ngài chỉ chọn ra những Chân lý căn bản, có giá trị cho sự giải thoát, để truyền đạt cho mọi người.
Một hôm, Đức Thế Tôn trở về tịnh xá từ một khu rừng, tay cầm một nắm lá Ngài đã hỏi các đệ tử: “Này các tỳ kheo, lá trong rừng nhiều hay lá trong tay ta nhiều?”
Một đệ tử cung kính đáp: “Bạch đức Thế Tôn, lá trong rừng nhiều, còn lá trong tay Ngài ít.”
Các đệ tử, kiến thức mà ta sở hữu là vô tận, như lá cây trong rừng, nhưng những điều ta truyền đạt cho các ngươi lại rất hạn chế, chỉ như một nắm lá trong tay Những kiến thức này mang lại lợi ích thiết thực cho sự giải thoát và diệt khổ của các ngươi.
Đạo Phật là đạo đại bình đẳng
Người Phật tử chăm chỉ tu tập và thực hành những hành động vị tha sẽ đạt được thành tựu giác ngộ, chắc chắn sẽ chứng ngộ Niết Bàn Luật Nhân quả là một quy luật vĩnh cửu, không bao giờ sai lệch.
Chư Phật trước kia cũng là những con người như chúng ta, nhưng nhờ sớm nhận thức đúng về Chân lý và tinh tấn tu hành, họ đã thực hiện những hạnh nguyện lớn lao để cứu độ chúng sinh và sớm thành Phật Nhân loại hiện nay vẫn còn bị trói buộc bởi những mê lầm do thiếu tỉnh ngộ và tu tập Khi nào chúng ta có thể dứt bỏ hoàn toàn những xiềng xích mê lầm đó, chúng ta cũng sẽ đạt được giác ngộ và trở thành Phật như các Ngài.
Không có tôn giáo nào nâng cao giá trị con người lên tầm cao quý như vậy Không có tôn giáo nào dẫn dắt con người đến vị trí ngang hàng với Đấng Tôn thờ như thế.
Theo Phật Giáo, con người, vũ trụ và vạn vật chỉ là những hiện tượng tạm thời của một Bản thể vĩnh hằng Bản thể sáng suốt này tồn tại từ vô thủy và sẽ không bao giờ mất đi, thể hiện sự trường tồn và bất diệt của nó.
Tất cả hiện tượng, bao gồm cả con người, được hình thành từ nhiều nhân duyên tạm thời kết hợp Sau đó, chúng cũng tan rã và trải qua luân hồi do ảnh hưởng của các nhân duyên khác, hoặc trở về trạng thái an trụ trong Bản thể bất sinh bất diệt.
Phật dạy: “Hết thảy các pháp trong thế gian chỉ có nhân quả, chứ không do một người nào làm ra.”
Chư Phật là những bậc giác ngộ, sở hữu đầy đủ nhân duyên tốt lành để hòa nhập với Bản thể Tất cả chúng sinh, bao gồm cả chúng ta, đều có khả năng tu tập để đạt được những nhân duyên này, từ đó trở về sống an lạc trong Bản thể.
12 Phật dạy không có một vị Chủ tể nào đứng ngoại hoặc ở trên vũ trụ để tạo ra vũ thể trong sạch, sáng suốt như các đức Phật.
Quan niệm bình đẳng của Đạo Phật là bình đẳng tận gốc, tận trong ruột, tận nơi Bản thể duy nhất của tất cả muôn loài, muôn vật.
Bình đẳng theo quan niệm thế gian thường dựa trên sự phân biệt giữa các loài, giống, vật và tầng lớp xã hội, dẫn đến một hình thức bình đẳng giả tạo và hạn chế Điều này đòi hỏi phải nâng cao một nhóm người trong khi hạ thấp nhóm khác, tạo ra một sự san phẳng tạm thời để thiết lập cái gọi là bình đẳng.
“Bình đẳng” Người phương Tây nói rằng “có đồng đẳng mới bình đẳng”.
Bình đẳng thường mang trong nó sự phân chia và bất bình đẳng, thể hiện rằng khái niệm này không hoàn toàn công bằng Điều này đã dẫn đến việc duy trì những bất bình đẳng trong xã hội.
Nếu tâm không đạt được sự bình đẳng, mọi lời giảng hay khát vọng về bình đẳng bên ngoài chỉ là giả tạo Thực chất, chúng ta sẽ mãi nằm trong vòng xoáy của bất bình đẳng.
Khi nhận thức rằng mọi vật đều chia sẻ một Bản thể và tánh Phật, chúng ta sẽ hiểu rằng tất cả đều bình đẳng và có giá trị như nhau Không cần phải thay đổi hay điều chỉnh gì, sự bình đẳng tự nhiên sẽ được thiết lập.
Luận “Đại Thừa Khởi Tín” khẳng định rằng tất cả sự vật từ ngàn xưa đều bình đẳng, vượt ra ngoài hình thức, ngôn ngữ và hiểu biết hạn hẹp của con người Tất cả đều không biến đổi, không thể bị phá hoại và chỉ tồn tại trong một tâm thức duy nhất, được gọi là Chân Tâm hay Chân Như.
Đạo Phật là đạo đại từ bi
Đạo Phật nhấn mạnh sự bình đẳng giữa muôn loài và muôn vật, thể hiện lòng từ bi bao la của chư Phật Tình thương này không phân biệt chủng tộc, màu sắc, địa vị hay vẻ đẹp, mà lan tỏa đến tất cả mọi sinh linh, bất kể điều kiện hay hình thức bên ngoài.
Chúng sinh phải chịu đựng nhiều khổ đau, trong khi đó, lòng từ bi của Phật là vô biên và rộng lớn Từ bi của chư Phật và Bồ Tát giống như ánh sáng mặt trời, chiếu rọi đồng đều khắp mọi nơi.
Từ bi là hai khái niệm quan trọng trong đạo Phật, với "từ" mang ý nghĩa mang lại niềm vui và "bi" thể hiện lòng thương xót Chư Phật và Bồ Tát thể hiện lòng từ bi bằng cách cứu độ chúng sinh khỏi nỗi khổ đau, đồng thời ban tặng niềm vui cho họ.
Niềm vui mà chúng ta đề cập không chỉ là sự thỏa mãn tạm thời, mà là niềm vui chân thật và vĩnh cửu, giúp giải thoát con người khỏi những khổ đau, ngu tối và vòng luân hồi.
Vì thế Từ bi của đạo Phật khác xa với Bác ái.
Bác ái là yêu thương rộng rãi, nhưng bác ái chỉ chú trọng đến đau khổ trong đời kiếp này mà thôi.
Từ bi của chư Phật và Phật tử không chỉ tập trung vào những khổ đau hiện tại mà còn quan tâm đến nguyên nhân của khổ đau, tức là những khổ đau trong tương lai và sự đau khổ do luân hồi Chỉ khi nào nhân khổ được diệt trừ hoàn toàn, thì những đau khổ trong các kiếp sống sau mới có thể chấm dứt.
Xem vậy, Bác Ái như sông ngòi, mà Từ bi như bể Đại Dương khó bề so sánh.
Bác Ái thường bị ràng buộc bởi sự phân biệt, nhận biết giữa người có lòng yêu và kẻ được cứu giúp, trong khi Đức Từ bi không phân biệt Tất cả muôn loài đều có chung một bản thể, và khi chư Phật và Bồ Tát hòa nhập với Bản thể, bất kỳ đau khổ nào của chúng sinh cũng khiến các Ngài cảm nhận và chia sẻ nỗi đau đó như chính bản thân mình.
Bởi thế, người Phật tử bắt đầu có lòng Bác Ái,rồi tu tập dần dần đến đức Từ Bi cao cả vô biên củaPhật và Bồ Tát.
Đạo Phật là Đạo đại dũng
Để thực hiện đức Từ bi rộng lớn, người Phật tử cần tu tập đức dũng cảm vô biên Giáo lý Đạo Phật nhấn mạnh rằng ba cõi thế gian, gồm dục giới, sắc giới và vô sắc giới, giống như một ngôi nhà đang bốc cháy.
Chúng sinh đang chịu đựng đau khổ trong ngọn lửa của thù hận, oán ghét, tham lam và mê muội Trong khi đó, các Chư Phật và Bồ Tát không ngừng vào ra trong nhà lửa ấy để cứu độ chúng sinh.
Chư Phật và Bồ Tát đã tu tập như thế nào để ra vào trong nhà lửa?
Trước khi giúp đỡ người khác, chúng ta cần chăm sóc bản thân trước Nếu không bị ảnh hưởng bởi những cám dỗ như tham, sân, si, chúng ta mới có thể tự do hành động và hỗ trợ người khác thoát khỏi khó khăn.
Công việc đầu tiên mà chư Phật và Bồ Tát thực hiện, cũng như Phật tử cần tập luyện, là chiến thắng bản thân để xóa bỏ thù hận và đau khổ Chiến công này đòi hỏi lòng dũng cảm và quyết tâm lớn lao, vì ai cũng biết rằng tự chiến thắng mình là một thử thách vô cùng khó khăn Như Đức Phật đã dạy: “Chiến thắng một vạn quân không bằng tự thắng mình Tự thắng mình là chiến công oanh liệt nhất.”
Người Phật tử, khi phát nguyện quy y đã bắt đầu làm khởi lòng dũng cảm ấy.
Khi người Phật tử tinh tấn tu tập, đức dũng cảm của họ sẽ tăng trưởng đến mức cao siêu Họ không còn cảm thấy trở lực hay nguy hiểm nào, mà sẽ liên tục đạt được những chiến thắng mới Với áo giáp nhiệm mầu bảo vệ, họ có thể ra vào trong những thử thách khắc nghiệt mà không hề sợ hãi, vượt qua mọi ngọn lửa đang thiêu đốt xung quanh.
Đạo Phật là Đạo tích cực hoạt động
Đạo Phật không chỉ giúp con người phát triển những đức tính như sáng suốt, bình đẳng, từ bi, dũng cảm và tinh tấn, mà còn nuôi dưỡng và hoàn thiện những đức tính này đến mức cao nhất Do đó, Đạo Phật được xem là một con đường tích cực và năng động trong việc rèn luyện phẩm hạnh.
Người Phật tử, khi bắt đầu theo Đạo, cần tích cực hoạt động để mở rộng trí tuệ và vượt qua các yếu tố tham, sân, si Họ cũng phải rèn luyện khả năng đối mặt với khó khăn trong cuộc sống và tham gia vào xã hội nhằm giúp đỡ những người xung quanh.
Theo gương chư Phật và Bồ Tát, Phật tử không chỉ sống cho bản thân mà còn phải giác ngộ và giải thoát cho người khác Cuộc sống của Phật tử là một hành trình không ngừng nghỉ, từ những chiến công này đến những chiến công khác, mang lòng từ bi và bình đẳng để gieo rắc nhân lành khắp mọi nơi, dưới nhiều hình thức khác nhau.
Kinh Phật dạy: “Trong hoạt động của người
Phật tử cần thực hành việc cứu độ bằng cách không ngừng làm việc thiện và giúp đỡ mọi người xung quanh Để đạt được hiệu quả trong việc cứu độ này, Đức Phật khuyên rằng người Phật tử nên học và thực hành năm món sáng suốt (ngũ minh), đây là những điều kiện cần thiết cho sự tự giác ngộ và giác tha.
1) Nội minh: học hiểu sáng suốt giáo lý của đức Phật.
2) Nhân minh: diễn giảng rành mạch, sáng suốt giáo lý nói trên.
3) Công xảo minh: tập cho khéo léo hoặc hiểu biết rõ ràng những công
4) Y phương minh: hiểu và dùng sáng suốt các phương thuốc chữa bệnh về tâm và thân.
5) Thanh minh: nghe hiểu, thông suốt tiếng nói của mọi người, mọi loài.
Người Phật tử phải sáng suốt bấy nhiêu thứ để hoạt động, giúp đỡ được thiết thực và rộng khắp.
Nhiều người chưa tìm hiểu về Đạo Phật thường có những hiểu lầm sai lạc, cho rằng Đạo Phật là một giáo phái tiêu cực, khiến con người trốn tránh trách nhiệm xã hội và trở nên yếu đuối trong việc chăm sóc bản thân.
Nghĩ như thế thật là trái ngược với giáo lý nhàPhật.
Đạo Phật không phải là một tôn giáo chán đời, mà là một hệ thống tư tưởng yêu đời, tập trung vào việc nhận diện và trân trọng vẻ đẹp, sự thanh tịnh và niềm vui của cuộc sống thực Đạo Phật giúp con người hiểu rõ bản chất tạm bợ của cuộc sống, từ đó tìm kiếm sự an lạc và hạnh phúc trong những giá trị chân thật.
Vì yêu bộ mặt thật của đời nên mới sinh ra lòng yêu người, yêu tất cả mọi người bình đẳng, yêu tất cả mọi loài không phân biệt.
Lòng yêu thương bao la của Đức Phật Thích Ca bao trùm tất cả chúng sinh, cho thấy rằng mặc dù hình tướng có khác biệt, nhưng tất cả đều mang trong mình một bản chất đẹp đẽ và rộng lớn Sự hiện diện của Ngài là minh chứng cho tình yêu cuộc sống, khuyến khích mỗi người nhận ra vẻ đẹp tiềm ẩn bên trong mình, mặc dù có thể bị bụi bặm che phủ.
Đức Phật, vì tình yêu với cuộc sống và lòng từ bi đối với chúng sinh đau khổ, đã từ bỏ cha mẹ, vợ con, ngôi báu và cung điện để tu tập, tìm kiếm phương thuốc chữa trị nỗi khổ cho nhân loại.
Trong gần nửa thế kỷ, đức Phật đã dấn thân vào mọi tầng lớp xã hội với tình yêu đời và tình thương chúng sinh, nhằm giảng dạy cho mọi người nhận thức về bản chất thật của cuộc sống Bản chất ấy được thể hiện qua Bản thể, Thật tánh và Niết bàn.
Bản thể, Thật tánh và Niết bàn không thể tách rời khỏi cuộc sống và mọi người xung quanh Do đó, người Phật tử luôn sống tích cực, không chỉ để tu sửa và giác ngộ bản thân, mà còn để thức tỉnh và cứu độ những người khác.
Có thức tỉnh mình hoàn toàn và có cứu độ người đầy đủ mới có thể đạt tới Niết Bàn.
Câu kinh thâm thúy “Niết Bàn tức là sinh tử, sinh tử tức là Niết Bàn” mang đến cho chúng ta một hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ giữa Niết Bàn và sinh tử, giúp ta nhận thức rằng hai khái niệm này không tách rời mà thực chất là những mặt khác nhau của cùng một thực tại.
Mê và ngộ là hai trạng thái của tâm, với mê là sinh tử và ngộ là Niết Bàn Hai cảnh này không phải là những nơi tách biệt mà thực chất chỉ là một Đạo Phật chỉ ra con đường chuyển hóa mê thành ngộ, giúp con người biến đổi cảnh sinh tử đau khổ thành an lạc, đạt được Niết Bàn như các bậc chư Phật.
13 Xin nhớ lại, để làm tài liệu suy nghĩ, hai thí dụ đã nói trong đoạn giảng về Lý
Trong kinh Phạm Võng, có một đoạn rõ ràng bác bỏ quan niệm sai lầm rằng Đạo Phật khiến con người ghét đời và xa lánh xã hội.
Kẻ ngu si không thể trốn khỏi hư không, dù có cố gắng chạy trốn Những người tìm kiếm hư không sẽ không bao giờ tìm thấy, bất kể họ đi đâu Họ chỉ biết đến danh nghĩa của hư không mà không hiểu được bản chất thực sự của nó.
Nhiều người tìm kiếm Niết Bàn nhưng lại không nhận ra rằng họ đang sống trong Niết Bàn, chỉ thấy sự sinh tử và phiền não Họ chỉ biết đến danh nghĩa của Niết Bàn mà không hiểu được bản chất thực sự của nó.
Đạo Phật là Đạo đại tự do
Một điểm đặc biệt nữa của Đạo Phật là quan niệm cao sâu cùng cực về đức tính Tự do của con người.
Đức tính Tự Do của Phật tử được thể hiện rõ nét, rộng rãi và bao la, tương tự như các đức tính Sáng suốt, Từ bi, Bình đẳng và Dũng cảm.
Sự tự do không phải do ai ban tặng hay được tạo ra bởi luật pháp, mà nó tồn tại sâu thẳm trong tâm hồn mỗi người và mọi sinh vật Tuy nhiên, chúng ta chưa biết cách khai thác và thể hiện nó, dẫn đến cảm giác thiếu thốn tự do và khổ sở trong cuộc sống hạn hẹp.
Giáo lý của đức Phật dạy con người phương pháp làm hiển hiện đức tính Tự do rộng lớn ấy.
Nếu Đức Phật chỉ giảng dạy về Khổ Đế và Tập Đế, Đạo Phật sẽ trở nên bi quan Tuy nhiên, Ngài không chỉ chỉ ra cảnh khổ và nguyên nhân của nó, mà còn hướng dẫn chúng ta đến một trạng thái hạnh phúc hoàn toàn (cảnh Diệt; cảnh Niết Bàn) và cung cấp phương pháp (Đạo) để đạt được điều đó Do đó, Đạo Phật mang lại một cái nhìn lạc quan và yêu đời.
Khi bắt đầu theo Đạo, người Phật tử cần sử dụng trí tuệ của mình để suy nghĩ và xét đoán một cách tự do, không tin mù quáng hay sợ hãi trước bất kỳ thần quyền nào, đồng thời không bị ảnh hưởng bởi thế lực bên ngoài, mà chỉ lắng nghe tâm trí sáng suốt của chính mình.
Trí tuệ tự do giúp người Phật tử vượt qua ngu si và mê muội, giải phóng tâm hồn khỏi những ràng buộc Nhờ vào trí tuệ này, người Phật tử có thể phá vỡ những xiềng xích của tham, giận, oán, và ghét, điều này giúp họ tự do hơn trong cuộc sống và thanh thản trong tâm hồn.
Khi thân tâm được giải phóng và tự do, người Phật tử có thể thực hiện những hành động tự do, phù hợp với Chân lý, mang lại lợi ích cho bản thân và cho mọi người, mọi vật.
Những hành động sáng suốt, đẹp đẽ ấy là những nhân lành để sinh ra quả tốt trong kiếp này và những kiếp sau.
Người Phật tử có quyền tự do tạo ra hạnh phúc chân thật cho bản thân và hỗ trợ người khác, vật khác trong việc xây dựng cuộc sống hạnh phúc của họ Sự thông cảm giữa người Phật tử và mọi sinh vật không bị ngăn cản bởi vì tất cả đều chia sẻ một Phật tánh và cùng một Chân tâm, Bản thể.
Bởi vậy, Tự do của Đạo Phật khác xa với Tự do của thế gian vẫn quan niệm.
Tự do của thế gian không giải phóng con người thoát khỏi ngục tù đen tối của tham, giận, si mê.
Tự do cá nhân tạo ra những bức tường kiên cố, ngăn chặn sự xâm nhập từ người khác và môi trường xung quanh Điều này khiến cho mỗi cá nhân trở nên cách biệt, sống trong một không gian hạn hẹp, từ đó dẫn đến xung đột, oán giận, thù hận và đau khổ khi tự do bị xâm phạm Cuối cùng, tự do này chỉ là tương đối và có thể trở thành nguyên nhân cho sự mất tự do thực sự.
Tự do mà Phật dạy là Tự do hoàn toàn và tuyệt đối, giúp con người giải thoát cả thân lẫn tâm Đây là khái niệm Tự do thật, cho phép con người sống hòa đồng và yên vui với mọi sự vật trong vũ trụ.
Xem như trên, Đạo Phật nâng nhân vị con người, với tất cả những đức tính tốt đẹp, lên đến mức cao vời tuyệt đối.
Thật quả Đạo Phật không còn gì cao hơn.
“Hãy tự mình thắp đuốc lên mà đi.”
“Ngày nay cất bước quay đầu, Mới hay đường cũ bấy lâu đi lầm.”
LỜI CỦA TỔ TỪ CHIẾU
Hơn 90% dân số Việt Nam theo Đạo Phật, tuy nhiên, nhiều người chỉ thực hành lễ Phật mà chưa nắm rõ giáo lý cơ bản của đức Phật.
Những người này chưa hoàn toàn là Phật tử, mà chỉ là những cá nhân có thiện căn phong phú, sẵn lòng trở thành Phật tử chân chính Tuy nhiên, họ vẫn đang thiếu sự trợ duyên và hướng dẫn cần thiết để phát triển tâm linh của mình.
Trong gia đình, chẳng phải vì ông bà, cha mẹ theo Đạo Phật mà các con, cháu tự nhiên thành Phật tử.
Cũng chẳng phải vì hàng ngày ở nhà thắp hương lễ Phật, hoặc thỉnh thoảng đi lễ chùa mà thành Phật tử.
Muốn thành Phật tử, phải có “ chí muốn thành
Phật” và “tự nguyện sẽ thành Phật”, “tự tin mình sẽ thành Phật” , vì biết mình có sẵn đủ Phật tính.
Để hiểu rõ về Phật, trước tiên cần nhận thức về nhân vật Đức Phật Thích Ca, những hành động và giáo lý mà Ngài đã truyền đạt Việc suy ngẫm và thực hành theo những giáo huấn này là điều thiết yếu trong quá trình tu học.
Nghĩa chữ tu: Chúng ta đừng nghe thấy nói TU mà vội vàng hoảng sợ.
Tu chẳng phải là bó buộc lìa bỏ gia đình, đi ở chùa, để ngày đêm chuyên tâm tụng kinh, gõ mõ.
Tu chẳng phải là xa lánh xã hội, tìm nơi vắng vẻ để ẩn nấp.
Không phải thế Chúng ta vẫn nghe nói: “Thứ nhứt là tu tại gia, thứ hai tu chợ, thứ ba tu chùa.”
Tại nhà, nơi làm việc, hay ở chùa, mọi nơi đều là cơ hội để tu tập Pháp Lục Độ là con đường chung cho cả người xuất gia lẫn tại gia, giúp chúng ta tiến tới việc trở thành Bồ Tát và Phật.
Tu là gì? TU có nghĩa là sửa đổi.
Chuyển hóa cái xấu thành cái đẹp, từ ác thành hiền, từ cong queo thành ngay thẳng, từ tà thành chánh, từ tối tăm thành sáng suốt, từ giả dối thành chân thật, từ si mê thành giác ngộ, từ phàm phu thành Thánh Hiền, từ chúng sinh thành Phật, và từ sinh tử thành Niết Bàn.
Ai cũng có khả năng tu hành, không phân biệt địa vị, nghề nghiệp hay độ tuổi Bất kỳ ai, từ người trẻ đến người già, đều có thể bắt đầu tu ngay tại nơi mình đang sống Việc tu hành càng sớm sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn.
Học thế nào?
Chúng ta học ở đâu? Học trong Kinh sách Phật. Học với Thầy (Sư, Tăng), chân chánh, học với bạn tốt (Thiện tri thức).
Muốn học, trước hết cần phải thực hành hai việc: một là nghe (văn), hai là suy nghĩ (tư).
Nghe là tiếp thu những lời giảng dạy từ Thầy, bạn bè, cũng như những lời trong Kinh sách của Phật, Bồ Tát và các Thánh Hiền Việc đọc Kinh, sách Phật và lắng nghe thuyết pháp là bước khởi đầu quan trọng để tích lũy và trau dồi tri thức tâm linh.
Khi đã tích lũy được một lượng tài liệu, chúng ta nên dành thời gian để ngồi lại, suy ngẫm và lựa chọn những thông tin cần thiết, từ đó rút ra những kiến thức quý giá và bổ ích.
Một nhà hiền triết phương Tây từng khẳng định rằng việc đọc sách giống như con bò ăn cỏ, khi chúng ta chỉ lượm nhặt những chân lý rời rạc mà không thật sự hiểu sâu sắc Trong lúc khát khao tri thức, chúng ta chỉ chăm chăm tiêu thụ thông tin mà không quan tâm đến giá trị thực sự của nó.
Vào buổi trưa, khi trở về chuồng hoặc dưới bóng mát của cây, bò nằm nghỉ và bắt đầu ọc ra những nắm cỏ đã nuốt vội vào buổi sáng Chúng từ từ dùng hai hàm nghiền nát cỏ cho nhừ trước khi nuốt lại, đôi mắt tròn xoe như dồn hết tâm trí vào việc tận hưởng hương vị của cỏ.
Tại sao kẻ học giả chúng ta không biết hay không chịu làm cái công việc nghiền ngẫm ấy?” (Tạp chí Từ Quang năm 1953, số 17, Chánh Trí dịch).
Nghiên cứu và suy ngẫm sâu sắc về những lời dạy của chư Phật và Thánh Hiền giúp ta khám phá những ý nghĩa ẩn sâu trong Kinh sách Chỉ khi đó, ta mới có thể thấu hiểu được giáo lý cao siêu của đức Phật.
Học phải tu (hành)
Sau khi nắm vững giáo lý, việc thực hành những kiến thức đã học là rất quan trọng Đây chính là giai đoạn thứ ba trong quá trình tu học, bao gồm ba bước: văn, tư và tu.
Giai đoạn này là thời điểm quan trọng và đầy thách thức, nhưng mang lại lợi ích thiết thực giúp chúng ta đạt được sự giải thoát Đức Phật khuyên chúng ta cần siêng năng và kiên nhẫn trong việc tu sửa những mê lầm và tối tăm trong tâm hồn Qua từng giờ, từng ngày, từng tháng và từng năm, nếu chúng ta kiên trì lau chùi tâm trí, kết quả sẽ dần trở nên rõ ràng và đẹp đẽ như việc lau gương Nếu không chăm sóc, gương sẽ ngày càng bẩn hơn, nhưng với sự nỗ lực đều đặn, chúng ta sẽ đạt được sự trong sạch hoàn toàn.
Các Kinh điển
Kinh là những sách ghi chép lời giảng dạy của đức Phật Thích Ca hoặc của chư Bồ Tát và Sư Tổ.
Khi còn sống, đức Phật chỉ giảng dạy qua lời nói mà không viết sách Sau khi Ngài viên tịch, các đệ tử đã họp lại lần đầu để ôn lại những giáo pháp mà Ngài đã truyền đạt.
Sau một trăm năm, đã diễn ra cuộc hội họp thứ hai để xem xét lại các giới luật, và khoảng năm 241/245 trước Công Nguyên, cuộc hội họp thứ ba được tổ chức Tại đây, chư Tăng đã ghi chép giáo lý của Đức Phật thành Kinh điển nhằm bảo tồn và truyền lại cho các thế hệ sau.
Những Kinh sách ấy chia làm ba loại, gọi là baTạng (Tạng là kho chứa đựng).
1 Tạng Kinh, ghi chép những lời giảng dạy về Đạo, về Chân lý.
2 Tạng Luật, ghi chép những nghi thức và giới luật mà Đức Phật đã đặt ra để truyền bá và giữ gìn Đạo.
3 Tạng Luận, chép những luận bàn về giáo lý của đức Phật, phần nhiều do các đại đệ tử viết. Đạo Phật là Đạo giảng dạy Chân lý, mà Chân lý cao siêu , mầu nhiệm vô cùng cho nên khi tại thế đức Phật tùy trường hợp, tùy trình độ cao thấp của mỗi hạng người mà giảng, để họ có đủ sức hiểu được phần nào Đạo lý và thực hành cho có ích lợi thiết thực.
Đức Phật sử dụng nhiều phương pháp và ví dụ cụ thể, đôi khi có vẻ mâu thuẫn, nhưng khi suy ngẫm kỹ, chúng ta nhận ra rằng dưới những hình thức khác nhau đó chỉ có một Chân lý duy nhất Vì vậy, bất kỳ Kinh nào cũng mang đến cho người đọc một phần nào đó của Chân lý.
Phật ra làm Quyền giáo và Thật giáo.
Quyền nghĩa là tạm dùng, trái với thật. Để những người trình độ chưa được cao dễ hiểu Chân lý, đức Phật dùng quyền giáo.
Lối giảng này tương tự như cách kể chuyện cổ tích hay ngụ ngôn, không chỉ dạy bảo mà còn truyền tải những bài học sâu sắc Khi người Phật tử lắng nghe và thực hành những câu chuyện này, họ sẽ dần nhận ra được những giá trị cốt lõi Giống như việc đãi cát để tìm vàng, qua thời gian và kiên nhẫn, họ sẽ phát hiện ra những điều quý giá và rực rỡ trong cuộc sống.
Phật giáo truyền đạt những giáo lý sâu sắc, phân tích tỉ mỉ về sự tạm bợ của cuộc sống vũ trụ và hướng dẫn phương pháp kỳ diệu để đạt được Thật thể và Niết Bàn.
Trong phương pháp giảng dạy của Phật, Ngài luôn chú trọng đến căn cơ của từng chúng sinh, từ cao đến thấp Do đó, Ngài thường giảng theo thứ tự, giúp Phật tử dần dần nhận thức và ngộ nhập vào Chân lý Đây chính là đặc điểm của Tiệm giáo, tức là quá trình tiếp cận kiến thức một cách từ từ và thong thả.
Có khi Phật giảng cấp tốc, đi nhanh chóng ngay tới Đích ấy là Đốn giáo (đốn là cắt ngắn).
Quyền giáo và thật giáo là hai phương pháp giảng dạy Chân lý mà Đức Phật thường sử dụng song song Trong một số quyển Kinh, cả hai phương pháp này đều được thể hiện, phản ánh sự linh hoạt và sâu sắc trong giáo lý của Ngài.
4.Cách đọc Kinh cho có ích.
Dù là Kinh Quyền giáo hay Kinh Thật giáo, để hiểu rõ ý nghĩa và tu hành đúng cách, chúng ta cần nhớ rằng mọi Kinh đều hướng dẫn chúng ta phương pháp đạt tới Chân lý Chân lý là tuyệt đối và toàn diện, vì vậy không thể diễn đạt hay mô tả một cách trọn vẹn.
Những chữ và lời dạy của đức Phật chỉ là công cụ tạm thời, giúp chúng ta tự khám phá và đạt được Chân lý.
Trí tuệ của chúng ta cần phải phát triển vượt bậc, không chỉ dừng lại ở những từ ngữ nông cạn trong Kinh Những từ này chỉ là những dấu hiệu hướng dẫn để tránh lạc lối, chứ không phải là Chân lý mà chúng ta đang tìm kiếm để đạt được Hãy đào sâu để khám phá ý nghĩa thực sự của những lời dạy này.
Một Tổ sư đã nói:
Việc giải nghĩa Kinh một cách cứng nhắc theo từng chữ có thể gây oan cho các vị Phật trong ba đời Ngược lại, nếu bỏ qua bất kỳ chữ nào trong Kinh để giảng giải, thì cũng giống như lời nói của ma quỷ.
Đức Phật Thích Ca đã hướng dẫn các Phật tử về cách nghe giảng pháp và đọc Kinh Ngài ví von chân lý như mặt trăng, trong khi giáo lý của Ngài chỉ là ngón tay chỉ dẫn Do đó, chúng ta không nên nhầm lẫn ngón tay với mặt trăng.
Nếu Phật tử chỉ ngón tay mà không ngước mắt lên tít tận cao thì làm sao trông thấy mặt trăng?
Không trông thấy trăng mà lại còn dại dột nghĩ rằng ngón tay (Kinh giáo pháp) là mặt trăng, thì thật là mê lầm, đen tối vậy.
Sự cần thiết của ý chí và tự lực
Trong công việc tu học để đạt đến Chân lý, đứcPhật Thích Ca luôn luôn nhắc rằng Ngài chỉ là một người hướng dẫn.
Công trình tu tập và kết quả đạt được hoàn toàn phụ thuộc vào nỗ lực của từng người Phật tử Không nên ỷ lại vào người khác hay vào sức gia bị của chư Phật và Bồ Tát mà không thực hành tu hành Đức Phật đã nhấn mạnh rằng: “Các người phải cố gắng tu hành để tự giải thoát; ta chỉ là người hướng dẫn mà thôi.” Trong hành trình vượt qua mọi trở ngại để đạt được mục tiêu, chính các bạn mới là người có công lao lớn nhất.
Chư Phật được ví như Ánh sáng, trong khi chúng ta là đôi mắt Nhờ có Ánh sáng, mắt mới có khả năng nhìn thấy vũ trụ và mọi vật xung quanh Tuy nhiên, nếu chỉ có Ánh sáng mà không mở mắt để quan sát, chúng ta cũng sẽ không thấy được điều gì.
Mở mắt, có ý muốn nhìn và quyết tâm quan sát là trách nhiệm của chính chúng ta, không ai có thể làm thay cho chúng ta, kể cả Phật hay Bồ Tát Đức Phật đã dạy rằng: "Ta như thấy thuốc hay, biết bệnh chỉ thuốc, uống hay không uống, lỗi ấy không phải tại thầy."
Ta như vị chỉ đường, dạy con đường phải, nghe mà không đi, lỗi ấy không phải tại người chỉ đường.” (Kinh Di Giáo)
Động cơ phát tâm tu học xuất phát từ quyết tâm của mỗi người trong việc đạt được hạnh phúc chân thật, mong muốn thoát khỏi đau khổ luân hồi và khát khao thành Phật.
Nếu bạn muốn được giải thoát, hãy bắt đầu tu học ngay, đọc Kinh, sách Phật và nghe giảng pháp Hằng ngày, cố gắng tĩnh tâm một lúc, niệm Phật và cầu vãng sinh Tịnh Độ Ánh sáng của Phật luôn chiếu rọi khắp nơi, chỉ cần chúng ta mở mắt và nỗ lực nhìn nhận để tiến bước.
Niết Bàn yên vui, tươi sáng, đang chờ chúng ta…
Chúng ta mỗi ngày cố gắng đi một ít, chắc chắn thế nào chúng ta cũng sẽ tới Đích, chúng ta sẽ
NAM MÔ BỔN SƯ THÍCH CA MÂU NI PHẬT
Nguyện đem công đức này Trang nghiêm Phật Tịnh Độ Trên đền bốn ơn nặng
Dưới cứu khổ ba đường Nếu có ai thấy nghe
Cùng phát tâm Bồ Đề Hết một báo thân này Đồng sanh về Cực Lạc quốc.
NAM MÔ A DI ĐÀ PHẬT!