Số phân định ứng dụng
Hệ thống phân định vật phẩm của GS1 và tiêu chuẩn mã hóa liên quan được hỗ trợ bởi các số phân định ứng dụng do GS1 duy trì, được gọi là “Số phân định ứng dụng GS1” hay “GS1 AI” Số này bao gồm hai yếu tố chính: nội dung dữ liệu và vật mang dữ liệu, đóng vai trò quan trọng trong mọi hệ thống mã hóa.
Việc sử dụng GS1 AI tuân theo quy tắc do GS1 thiết lập.
GS1 AI xác định các trường dữ liệu đơn giản và chung cho ứng dụng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và nhiều lĩnh vực khác nhau Quy định kỹ thuật của GS1 quy định rõ định nghĩa, định dạng và cấu trúc của các trường dữ liệu Mỗi GS1 AI bao gồm hai hoặc nhiều ký tự, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định độ dài của AI.
Mã toàn cầu phân định mối quan hệ dịch vụ
GSRN là mã phân định của GS1, được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa tổ chức cung cấp dịch vụ và bên nhận dịch vụ Mã GSRN có độ dài 18 ký tự số, bao gồm Mã doanh nghiệp GS1, Số tham chiếu dịch vụ và Số kiểm tra Định dạng của GSRN tuân theo quy tắc vùng dữ liệu AI.
Mã doanh nghiệp GS1 Số tham chiếu dịch vụ Số kiểm tra
AI (8017) và AI (8018) chỉ ra trường dữ liệu chứa GSRN phân định SoC và nhà cung cấp riêng.
Mã số trường hợp quan hệ dịch vụ
SRIN là thuộc tính của GSRN, giúp phân biệt các liệu trình khác nhau trong cùng một giai đoạn hoặc tái sử dụng GSRN cho các giai đoạn khác nhau SRIN được định nghĩa là trường 10 ký tự số với độ dài thay đổi.
AI=SoC GSRN AI = SRIN Mã số trường hợp
Hình 2 - Mã số trường hợp quan hệ dịch vụ (SRIN)
Theo tiêu chuẩn ISBT 128, mã SRIN phải là một chuỗi cố định, bắt đầu bằng hai chữ số (NN) dành riêng cho mã địa điểm ISBT 128 (Bảng RT018) Tám chữ số còn lại trong mã SRIN được lựa chọn tùy theo người sử dụng và có thể bao gồm số gia.
7 Phân định SoC và nhà cung cấp riêng như một quyền ưu tiên đã được công nhận
Tổng quan
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Ủy ban Chung quốc tế (JCI) đã phát triển danh mục giải pháp ưu tiên nhằm nâng cao độ an toàn cho bệnh nhân Trong số các giải pháp này, WHO và JCI khuyến nghị áp dụng AIDC khi có thể Giải pháp thứ hai trong "Chín giải pháp an toàn cho bệnh nhân" của WHO nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân định bệnh nhân và sử dụng mã vạch để giảm thiểu rủi ro sai sót trong phân định Các giải pháp khác, như truyền thông hiệu quả trong bàn giao bệnh nhân, thực hiện thủ thuật chữa bệnh tại phòng chữa bệnh, và đảm bảo độ chính xác của thuốc, đều yêu cầu tính bảo mật trong việc phân định bệnh nhân.
Phụ lục A cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc phân định SoC và các nhà cung cấp riêng trong các loại hình chăm sóc sức khỏe khác nhau Tài liệu này giải thích cách sử dụng AIDC hiệu quả trong các tình huống ứng dụng đa dạng, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
- Trường hợp 01 đến 04 bao gồm luồng SoC điển hình trong bệnh viện;
- Trường hợp 05 đến 11 mô tả các trường hợp riêng biệt có thể xuất hiện trong môi trường bệnh viện;
- Trường hợp 12 đến 19 đề cập đến việc mã hóa máy đọc được trong các môi trường chăm sóc sức khỏe phức tạp;
- Trường hợp từ 20 đến 24 đề cập đến việc mã hóa máy đọc được trong các quá trình truyền máu;
- Trường hợp từ 25 đến 27 mô tả việc mã hóa máy đọc được cho bệnh nhân ngoại trú mạn tính;
- Trường hợp từ 28 đến 30 kiểm tra nhu cầu hợp nhất toàn quốc SoC và sự phân định nhà cung cấp riêng.
Việc mô tả các trường hợp sử dụng bằng văn bản sẽ được củng cố thông qua các biểu đồ UML, đặc biệt chú trọng vào việc thu thập dữ liệu được định vị Các khuyến nghị tham khảo cũng được nêu rõ trong phần này.
Trong mỗi trường hợp sử dụng, cần cung cấp các bộ định tính dữ liệu rõ ràng để phân biệt SoC, nhà cung cấp và sản phẩm nhằm thu nhận dữ liệu chính xác Thiếu những đặc tính này có thể dẫn đến thông tin thu nhận không đúng như mong muốn, thậm chí có thể gây ra sự phân định thừa Giải pháp cho vấn đề này là áp dụng sự phân định đơn nhất tiêu chuẩn hóa toàn cầu.
Các quá trình được hỗ trợ
Phụ lục A đưa ra ví dụ về các quá trình hỗ trợ thông qua việc thu nhận số phân định SoC, SRIN và số phân định của Nhà cung cấp Bảng 1, dựa trên các ví dụ trong Phụ lục A, cung cấp cái nhìn tổng quan giúp người thực hiện đánh giá nhu cầu và lựa chọn giải pháp phù hợp để áp dụng.
Bảng 1 – Khái quát về các quá trình được hỗ trợ
Yêu cầu sử dụng Số phân định SoC SRIN Sự phân định Nhà cung cấp riêng
SoC và nhà cung cấp riêng là một ưu tiên được công nhận
Việc mã hóa máy có thể đọc cho mục đích chữa bệnh (điểm chăm sóc)
Việc mã hóa máy có thể đọc tại môi trường điểm chăm sóc sức khỏe phức tạp
Việc mã hóa máy có thể đọc để tránh cách giải quyết khác
Việc mã hóa máy có thể đọc trong quá trình truyền máu
Việc mã hóa máy có thể đọc cho bệnh nhân ngoại trú mạn tính
Việc mã hóa máy có thể đọc bằng việc hợp nhất sự phân định SoC trên toàn quốc
8 Tại sao lại phải phân định đơn nhất toàn cầu
Phân định SoC và xử lý dữ liệu
Khi áp dụng GSRN trong xử lý dữ liệu, các giải pháp của IHE quốc tế xây dựng Chỉ báo chính tới bệnh nhân (MPI) nhằm đảm bảo tính nhất quán trong việc phân định Việc liên kết MPI thông qua các công cụ IHE giúp kết nối các thuộc tính khác nhau dựa trên nhân khẩu học liên quan Sử dụng GSRN theo tiêu chuẩn này không ảnh hưởng đến quá trình xử lý dữ liệu, vì MPI của IHE được thiết kế để tập trung vào các tình huống mà SoC được phân định bằng bất kỳ mã phân định nào khác.
GSRN là mã gồm 18 ký tự số, tuân theo quy định kỹ thuật của GS1 Trong mã vạch GS1 DataMatrix, GSRN phải được đặt sau GS1 AI 8018 để phân định SoC.
8.2 Các khó khăn khi thực hiện
Các hệ thống thông tin lâm sàng (CIS) hiện đại cần mã phân định SoC riêng của nhà cung cấp để thu nhận quy trình qua công nghệ quét Tuy nhiên, việc thực hiện điều này gặp phải một số khó khăn.
Để tối ưu hóa hiệu quả của công nghệ AIDC trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, việc chấp nhận từ nhà cung cấp là rất quan trọng Điều này bao gồm việc liên kết chuyên môn với các bước thực hiện, như công thái học và giao diện người dùng AIDC giúp giảm thiểu công việc thủ công, chẳng hạn như nhập dữ liệu và đặt hàng sản phẩm tiêu dùng Hơn nữa, quy trình quét cần được thực hiện trước khi chăm sóc để phát hiện lỗi kịp thời Một số quy trình yêu cầu thu thập dữ liệu hai lần: trước và sau khi chăm sóc để đảm bảo tính chính xác và xác nhận hoàn tất Ví dụ điển hình là quy trình cấp cytostatic.
Trường dữ liệu CIS gặp hạn chế về độ dài mã phân định nhà cung cấp và SoC, với GSRN chỉ có 18 ký tự số và mã tùy chọn SRIN cho SoC là 10 ký tự số Điều này khiến CIS khó khăn trong việc xử lý các trường dữ liệu này Do đó, sự hợp tác giữa nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các đại lý là rất quan trọng để hiểu rõ giá trị và tính linh hoạt của giải pháp, nhằm hỗ trợ CIS phát triển hiệu quả, giảm thiểu nhập mã thủ công và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân Bên cạnh đó, cần khuyến nghị bổ sung tài liệu tham khảo trong các cuộc gọi đấu thầu tương lai Một giải pháp trung gian, như middleware dưới dạng dịch vụ web, có thể được phát triển hoặc tìm thấy trên thị trường để kết nối GSRN, GSIN của SoC và mã phân định nhà cung cấp đến CIS hiện có.
8.3 Vị trí đặt mã vạch trên băng phân định
Công nghệ mã vạch đã tập trung vào các mã phân định SoC trong nhiều năm Vì vậy, các kinh nghiệm sau phải được xem xét:
Mã vạch một chiều thường gặp khó khăn trong việc đọc do chiều dài của nó trên băng phân định, đặc biệt khi phải uốn cong quanh cổ tay Do đó, nên ưu tiên sử dụng mã Datamatrix để mã hóa GSRN và mã SRIN khi có thể.
Các vật mang dữ liệu hai chiều trên băng phân định có thể cần thiết trong giai đoạn chuyển tiếp, vì một số phần mềm không xử lý được các khóa phân định dài Rủi ro tiềm ẩn gia tăng khi tồn tại hai mã phân định (một dài, một ngắn) chỉ đến cùng một SoC Do đó, trường hợp này chỉ nên được xem xét trong thời gian ngắn.
Việc tìm kiếm vật mang dữ liệu trong ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe có thể gặp khó khăn do vị trí của băng phân định không cố định Để tối ưu hóa, cần in cùng một DataMatrix bốn lần dọc theo băng phân định và lập trình thiết bị quét để tránh đọc lặp lại cùng một DataMatrix Mã SRIN đóng vai trò quan trọng trong việc giúp máy quét xác định sự tương đồng của DataMatrix, từ đó loại bỏ các kết quả đọc lặp lại của GSRN và SRIN.
Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe đã chứng minh rằng việc in mã DataMatrix ở giữa băng hoặc nhãn phân định, thay vì trên bề mặt, là rất quan trọng Điều này giúp tránh tình trạng cắt bớt hoặc chồng chéo, từ đó bảo vệ nhà cung cấp và đảm bảo sự phù hợp trong quy trình của họ.
Trong giai đoạn sơ sinh, trẻ thường có nhiều băng phân định, như băng trên tay và chân Việc áp dụng GSRN và SRIN là phù hợp trong tình huống này, đồng thời CIS cần có khả năng đánh giá việc sử dụng đồng thời hai SRIN trên băng phân định cho từng trường hợp cụ thể.
8.4 Phân định nhà cung cấp riêng
Các nhà cung cấp riêng sử dụng mã phân định khác với SoC, thường được hiển thị trên thẻ phân định để truy cập vào các khu vực như máy vi tính và phòng Mã này có thể được mã hóa vào thẻ RFID, do nhà cung cấp phần mềm xác định, và giải pháp sẽ được thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Mã phân định nhà cung cấp riêng sẽ được áp dụng không chỉ trong quá trình chăm sóc theo tiêu chuẩn mà còn để quản lý quy định, cho phép truy cập thông tin về trình độ và chức năng của nhà cung cấp Điều này cũng hỗ trợ trong việc truy cập hồ sơ bệnh nhân và thực hiện các chức năng khác trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Mã phân định nhà cung cấp riêng (GSRN) cần được xác định bởi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho nhân viên và các nhà cung cấp được phép làm việc tại cơ sở của họ Việc sử dụng GSRN giúp các tổ chức lớn hơn áp dụng cùng một mã phân định với quản lý phân cấp có cấu trúc, từ đó giảm thiểu lỗi phân định và tình trạng chồng chéo.
GSRN là mã có độ dài cố định 18 ký tự số, theo quy định kỹ thuật của GS1 Trong các vật mang dữ liệu như GS1 DataMatrix, GSRN của nhà cung cấp phải được đặt sau GS1 AI 8017.
Ví dụ về các trường hợp ứng dụng (UC)
A.1 Quá trình chăm sóc điển hình trong bệnh viện (UC 01 đến 04)
Việc áp dụng công nghệ mã hóa máy có thể đọc sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc tại bệnh viện trong các giai đoạn khác nhau của chu kỳ chăm sóc Các ứng dụng điển hình trong bệnh viện cho thấy sự tương tác giữa SoC và các nhà cung cấp trong suốt quá trình chăm sóc Điều này có thể được đơn giản hóa ở cấp độ cao và trung, tuy nhiên, mỗi quy trình chăm sóc có thể khác nhau giữa các bệnh viện.