Tên dự thảo quy chuẩn
“Dự thảo Quy chuẩn kỹ thuật Việt nam về phao chỉ báo vị trí cá nhân (PLB) hoạt động ở tần số 406 MHz”
Khảo sát tình hình sử dụng PLB và nhu cầu quy chuẩn
Giới thiệu
Phao vô tuyến chỉ báo vị trí cá nhân (PLB) là một thiết bị nhỏ gọn, dễ dàng mang theo, hoạt động tương tự như phao EPIRB trên biển và phao ELT trên không Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là phao PLB chỉ có thể được kích hoạt bằng tay.
Phao PLB hoạt động trong hệ thống Cospas-Sarsat, phát tín hiệu định kỳ 0,5 giây và nghỉ 50 giây Vệ tinh Cospas-Sarsat thu nhận tín hiệu và chuyển tiếp xuống các trạm mặt đất LUT, sau đó bức điện được gửi đến MCC để xác định vị trí của phao phát cấp cứu Để đảm bảo chất lượng báo động và độ tin cậy của dữ liệu vị trí gửi đến các đơn vị tìm kiếm cứu nạn (SAR), phao cần đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định quốc tế và quốc gia.
Hình 1: Sơ đồ tổng quan PLB trong hệ thống Cospas-Sarsat
Phao PLB được thiết kế chủ yếu cho cá nhân, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau Chúng có thể được sử dụng cho các hoạt động trên đất liền như thám hiểm rừng, sa mạc, trượt tuyết, hoặc du thuyền trên sông Ngoài ra, phao PLB cũng được áp dụng cho các hoạt động trên biển, như sử dụng thuyền nhỏ và du thuyền, cũng như trên không với các máy bay cỡ nhỏ, tàu lượn và khinh khí cầu Sự đa dạng trong cách sử dụng khiến phao PLB trở thành một đối tượng khó quản lý tại nhiều quốc gia.
Một số loại phao PLB thông dụng
Hiện nay, nhiều hãng sản xuất phao PLB trên toàn thế giới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng.
- FastFind của hãng McMurdo – Mỹ
- ResQLink, AquaLink, SARLink, MicroFix của hãng ACR Artex – Mỹ
- SATROTM của hãng Astronics DME
- AF/PRC Warrendi của hãng BAE System – Úc
- MR 109, MR 509, MR 510 của hãng Becker – Đài Loan
- SafeLink Solo, Kannad 406 XS của hãng Kannad - Anh
Hình 2: Một số chủng loại PLB phổ biến Phao PLB hiện nay chia làm 2 loại chủ yếu:
- PLB tích hợp GPS: trong tín hiệu báo động cấp cứu phao phát đi sẽ có sẵn thông tin vị trí phao;
PLB không tích hợp GPS, do đó, vị trí của phao chỉ được xác định thông qua kỹ thuật xác định của hệ thống thu nhận tín hiệu, dựa vào nguyên lý hiệu ứng Doppler của vệ tinh Cospas-Sarsat.
So sánh giữa PLB và EPIRB
• Về mục đích sử dụng
EPIRB chỉ có thể được sử dụng trong ngành hàng hải và dữ liệu nhận dạng được gắn với thông tin về tàu thuyền
PLB được thiết kế chủ yếu cho mục đích cá nhân, cho phép sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau Thiết bị này phù hợp cho cả cá nhân và tổ chức tham gia vào các hoạt động trên đất liền như thám hiểm rừng, sa mạc, trượt tuyết hay du thuyền trên sông Ngoài ra, PLB cũng có thể được sử dụng trên biển cho những người đi thuyền nhỏ, du thuyền hay tàu đánh cá, và trên không cho các máy bay cỡ nhỏ, tàu lượn hay khinh khí cầu Thông tin nhận dạng của PLB thường được liên kết với chủ sở hữu, đảm bảo an toàn và dễ dàng xác định trong trường hợp khẩn cấp.
• Về hình dáng và cấu tạo
EPRIB cần được thiết kế để nổi trên mặt nước và có cơ chế tự thả đi kèm Tùy thuộc vào loại EPRIB, thiết bị này có khả năng tự động kích hoạt.
PLB chỉ có thể được kích hoạt bằng tay, và khả năng nổi của nó phụ thuộc vào từng loại PLB Với thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi, PLB dễ dàng mang theo bên người, nhỏ hơn nhiều so với EPIRB cả về trọng lượng lẫn kích thước.
Giá thành của EPIRB đắt hơn giá thành của PLB.
Các yêu cầu về điều kiện kỹ thuật cũng như môi trường của PLB khác so vớiEPIRB Các yêu cầu về EPIRB thường khắt khe hơn.
Tình hình sử dụng phao PLB trên thế giới
1.1.1 Thông tin sử dụng tại một số quốc gia
Từ tháng 7/2003, phao PLB chính thức được phép sử dụng trên toàn quốc tại Mỹ, sau khi trước đó chỉ được phép ở Alaska Việc sử dụng phao PLB đã chứng minh hiệu quả trong hoạt động tìm kiếm cứu nạn, với gần 400 người được cứu sống từ năm 1995 và chỉ có một số ít báo động giả Chính phủ đã quyết định cho phép cá nhân và tổ chức sử dụng phao PLB trên toàn quốc nhằm nâng cao an toàn và hiệu quả trong công tác cứu hộ.
Vào tháng 01/2012, chính phủ Anh chính thức công nhận tính hợp pháp của phao PLB trong các hoạt động trên đất liền Tín hiệu từ phao sẽ được trung tâm Cospas-Sarsat UKMCC thu nhận và chuyển tiếp trực tiếp đến các đơn vị tìm kiếm cứu nạn liên quan.
Nhiều quốc gia như Mỹ, Canada, Úc, New Zealand và Nga đã cho phép sử dụng phao PLB cho các hoạt động trên đất liền từ lâu, trong khi nhiều quốc gia khác vẫn chỉ cho phép sử dụng phao này trên biển và trên không do khó khăn trong quản lý Tuy nhiên, với nhu cầu ngày càng tăng trong các hoạt động như thám hiểm, săn bắn và trượt tuyết, các quốc gia buộc phải điều chỉnh quy định và cho phép sử dụng phao PLB trên đất liền Bảng dưới đây liệt kê các quy định sử dụng phao PLB tại một số quốc gia ở Châu Âu.
Tên nước Cho phép dùng PLB Phạm vi cho phép
Albani Có Toàn bộ lãnh thổ
Bỉ Có Toàn bộ lãnh thổ
Cộng hòa Séc Hạn chế/ Không được phép - Đan Mạch Hạn chế/ Không được phép -
Estonia Có Đang xem xét
Phần Lan Có Toàn bộ lãnh thổ
Pháp Có Chỉ trên biển Đức Không -
Hy Lạp Đang xem xét Đang xem xét
Tên nước Cho phép dùng PLB Phạm vi cho phép
Aixơlen Có Chỉ trên đất liền
Cộng hòa Ailen Có Toàn bộ lãnh thổ
Moldova Có Chỉ trên biển
Malta Đang xem xét Đang xem xét
Hà Lan Có Chỉ trên biển
Na Uy Có Toàn bộ lãnh thổ
Ba Lan Có Toàn bộ lãnh thổ
Bồ Đào Nha Có Chỉ trên biển
Rumani Có Chỉ trên đất liền
Thụy Sỹ Có Toàn bộ lãnh thổ
Thổ Nhỹ Kỳ Có Toàn bộ lãnh thổ
Bảng 1: Quy định sử dụng phao PLB tại một số quốc gia Châu Âu
1.1.2 Số liệu của tổ chức Cospas-Sarsat
Theo thống kê của tổ chức Cospas-Sarsat, tính đến cuối năm 2012, có tổng cộng 175 quốc gia đã đăng ký sử dụng phao PLB, với số lượng cụ thể được ghi nhận trong báo cáo JC-27/2/44.
Bảng 2: số lượng phao PLB đã được đăng ký sử dụng
Số lượng phao PLB đã tăng đáng kể, từ 1,2 đến 2 lần mỗi năm, và tính đến cuối năm 2012, con số này đã tăng lên 4,9 lần so với năm 2008.
Tính đến cuối năm 2012, hệ thống Cospas-Sarsat đã ghi nhận tổng cộng 1242 sự kiện báo động từ phao PLB, trong đó có đến 1126 sự kiện (chiếm 90,6%) là báo động giả và không xác định.
Tình hình sử dụng trong nước
Theo thống kê từ Trung tâm thông tin Cospas-Sarsat Việt Nam (VNMCC), tính đến hết tháng 5/2013, trung tâm đã trực tiếp thu nhận và xử lý một số sự kiện liên quan đến phao PLB.
Bảng 3: số sự kiện phao PLB được thu nhận và xử lý Trong đó:
- Chiếm 1/3 số sự kiện là phao có quốc tịch Việt Nam, còn lại là phao quốc tịch nước ngoài (chủ yếu là phao quốc tịch Malaysia và Mỹ);
- Chiếm 1/3 số sự kiện là phao phát tín hiệu lỗi không giải mã được quốc tịch hoặc số Serial phao
Kết quả điều tra tại khu vực phao phát tín hiệu cho thấy không có thông tin về chủ sở hữu và mục đích sử dụng phao, do phao chưa được đăng ký Thông tin này được xác nhận qua việc trao đổi phối hợp với các trung tâm MCC liên quan.
Mặc dù sự kiện phao PLB tại Việt Nam ít hơn so với phao EPIRB và ELT, quá trình điều tra và xác minh gặp nhiều khó khăn do thiếu chính sách và quy định cho phao PLB Trước đây, không có cơ quan quốc gia nào chịu trách nhiệm xử lý các sự kiện này Tuy nhiên, vào ngày 02/4/2013, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 19/2013/QĐ-TTg, quy định về việc cung cấp, quản lý và khai thác dữ liệu phao Cospas-Sarsat Quyết định này yêu cầu tất cả chủ sở hữu phao phải cung cấp thông tin và Ủy ban quốc gia tìm kiếm cứu nạn sẽ là cơ quan tiếp nhận và xử lý các sự kiện phao PLB.
Nhu cầu tiêu chuẩn hóa
Việc quy chuẩn hóa phao PLB tại mỗi quốc gia mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc tạo thuận lợi cho các nhà sản xuất và phân phối, giúp cơ quan quản lý dễ dàng kiểm soát, giảm thiểu tỷ lệ tín hiệu báo nạn không xác định do lỗi kỹ thuật, và hỗ trợ thông tin hữu ích cho hoạt động tìm kiếm cứu nạn Các tiêu chuẩn kỹ thuật như công suất, máy phát, định dạng tín hiệu và đo kiểm có thể được đáp ứng dựa trên tiêu chuẩn chung toàn cầu, trong khi tiêu chuẩn về mã hóa phao lại mang tính đặc thù theo từng quốc gia, phụ thuộc vào cơ quan quản lý và nhu cầu của người sử dụng.
1.1.3 Nhu cầu quy chuẩn hóa của các nước thành viên Cospas-Sarsat
Tại cuộc họp thường niên JC 27 năm 2013 của tổ chức Cospas-Sarsat, các quốc gia như Anh, Pháp và Thụy Sỹ đã thảo luận về những vấn đề liên quan đến việc sử dụng phao PLB Họ đã đưa ra các đề xuất cụ thể nhằm cải thiện sự hỗ trợ cho người sử dụng phao (người bị nạn) cũng như nâng cao hiệu quả hoạt động của các trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn.
2.5.1.1 Các vấn đề bất cập
Hiện nay, chưa có tổ chức quốc tế nào chịu trách nhiệm quản lý và kiểm soát việc mã hóa các thiết bị phao PLB Các phao này được mã hóa theo giao thức của EPIRB, bao gồm các thông tin như MMSI và callsign, hoặc theo giao thức của ELT.
Phao EPIRB/ELT với địa chỉ 24 bit sẽ tuân thủ các quy định và khuyến nghị hiện hành Tuy nhiên, đối với phao PLB sử dụng trên đất liền, hiện chưa có tổ chức quốc tế nào đưa ra hướng dẫn, quy định hoặc khuyến nghị cụ thể.
- Các Công ước quốc tế (như Công ước về Tìm kiếm và Cứu nạn Hàng hải năm
Công ước về Hàng không dân sự năm 1944 và các quy định năm 1979 quy định luật pháp liên quan đến phao EPIRB, ELT và SSAS Tuy nhiên, tài liệu Hướng dẫn tìm kiếm cứu nạn IAMSAR chỉ cung cấp hướng dẫn cho hoạt động Tìm kiếm Cứu nạn Hàng hải và Hàng không quốc tế Thực tế, hiện chưa có hướng dẫn, quy định hoặc khuyến nghị toàn cầu về việc sử dụng PLB trên đất liền.
Trên thị trường hiện nay, không có quy định hay hướng dẫn rõ ràng cho các nhà sản xuất và phân phối phao PLB, dẫn đến việc người tiêu dùng dễ dàng mua sản phẩm này qua internet hoặc các nguồn không chính thức mà không cần giấy phép hay quan tâm đến mã quốc gia Điều này cho phép các nhà sản xuất, chẳng hạn như bán phao mang mã quốc gia Anh cho thị trường Pháp và Châu Âu Người tiêu dùng, như người Bỉ hay người Thụy Sỹ, thường chọn mua phao có mã quốc gia Pháp do được miễn phí đăng ký, trong khi tại quốc gia của họ lại phải trả phí.
Việc lựa chọn quốc tịch cho phao gặp nhiều khó khăn, đặc biệt tại Châu Âu, khi con người thường xuyên sống, làm việc và du lịch ở nhiều quốc gia khác nhau Điều này khiến người sử dụng phải cân nhắc kỹ lưỡng về nơi đăng ký phao Chẳng hạn, một người mang quốc tịch Thụy Sỹ nhưng sống tại Anh và thường xuyên tham gia các hoạt động như leo núi và đua thuyền tại Tây Ban Nha sẽ phải quyết định mã quốc gia nào là phù hợp nhất để đăng ký phao của mình.
2.5.1.2 Nhu cầu quy chuẩn hóa
Từ những vấn đề nêu trên, các nước đã đưa ra một số đề xuất tới JC như sau:
- Đề nghị Cospas-Sarsat - là một tổ chức quốc tế chuyên nghiệp và phù hợp – đưa ra các hướng dẫn, khuyến nghị để:
Hỗ trợ cho các quốc gia triển khai các luật phù hợp trong việc thiết kế, chế tạo, cài đặt và sử dụng phao;
Quy định cho Nhà sản xuất, nhà phân phối phải phân phối phao một cách trách nhiệm đến mỗi quốc gia tương ứng với mã nước của phao;
Hướng dẫn người sử dụng và chủ sở hữu nắm rõ các quy định sử dụng, thông số mã hóa, cũng như quy trình đăng ký quan trọng nhất theo từng quốc gia.
- Đề nghị quy định việc mã hóa cho phao PLB như sau:
Mã hóa thông tin phao liên kết trực tiếp tới người sử dụng, chủ sở hữu, không nên liên kết với phương tiện (tàu, máy bay,…);
Mã hóa phao theo mã quốc gia là quốc tịch hoặc là nơi đang sống của người sử dụng, chủ sở hữu;
Trong bản đăng ký phao PLB, các đầu mối liên hệ khẩn cấp cần được ghi bằng ngôn ngữ chính thức của quốc gia tương ứng với mã quốc gia của phao.
2.5.2 Nhu cầu quy chuẩn hóa của cơ quan quản lý quốc gia
Nhu cầu quy chuẩn của cơ quan quản lý quốc gia là để:
Các nhà sản xuất và nhà phân phối cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định cụ thể liên quan đến thiết kế kỹ thuật, cài đặt, kiểm tra, bảo dưỡng, thay thế hoặc mã hóa phao Việc này đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn ngành.
- Đưa ra các hướng dẫn và quy định cho chủ phao trong việc mã hóa và đăng ký phao, thay thế hoặc mã hóa lại phao;
Cần cân nhắc và điều chỉnh các ứng dụng phao cùng với các giao thức mã hóa phao để đảm bảo rằng các đơn vị SAR có thể hỗ trợ hiệu quả nhất cho người dùng phao PLB trong trường hợp khẩn cấp.
- Dễ dàng duy trì một cơ sở dữ liệu phao PLB quốc gia.
2.5.3 Nhu cầu quy chuẩn hóa của Nhà sản xuất và phân phối phao
Các Nhà sản xuất, phân phối phao mong muốn có quy chuẩn để:
Chúng tôi cung cấp các loại phao đạt tiêu chuẩn quốc gia của người sử dụng, đồng thời cung cấp thông tin về những loại phao không được phép sử dụng ở một số quốc gia.
- Cung cấp cho người sử dụng các hướng dẫn bảo dưỡng phao.
Khảo sát tình hình quy chuẩn PLB trên thế giới và Việt Nam
Tình hình quy chuẩn PLB trên thế giới
3.1.1 Tổng quan các hướng dẫn của Cospas-Sarsat về mã hóa phao, đăng ký và phê chuẩn loại phao
Các cơ quan quản lý quốc gia chịu trách nhiệm về mọi vấn đề liên quan đến việc sử dụng phao 406 MHz, bao gồm các quy định và hướng dẫn cần thiết để đảm bảo an toàn trong việc sử dụng thiết bị này.
(a) Đưa ra các đặc tính kỹ thuật và các yêu cầu về điều khiển quản lý,
Kiểm thử và phê chuẩn các loại phao phải tuân thủ các quy định của Cospas-Sarsat, IMO, ICAO, ITU và các yêu cầu chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia của từng quốc gia.
(c) Định rõ các giao thức mã hóa sẽ được ứng dụng,
(d) Ấn định mã nhận dạng sao cho phù hợp, và
(e) Định rõ việc thực hiện các thủ tục đăng ký.
Trong quá trình xây dựng quy chuẩn, cơ quan quản lý quốc gia sẽ xem xét các hướng dẫn từ ban thư ký Cospas-Sarsat, bao gồm thông tin về các loại phao được phê chuẩn, giao thức mã hóa và thủ tục đăng ký mà các tổ chức quốc tế khuyến nghị.
Ban thư ký Cospas-Sarsat sẽ tiếp tục duy trì danh sách liên lạc của các cơ quan quản lý quốc gia liên quan đến phao 406 MHz Tất cả các quốc gia đã chấp nhận sử dụng phao 406 MHz cần thông báo cho Cospas-Sarsat về các đầu mối liên lạc của họ liên quan đến vấn đề này.
Về cơ bản, cơ quan quản lý quốc gia được mời để:
Kiểm thử các phao 406 Mhz phải đáp ứng các đặc tính và quy chuẩn kiểu dáng của Cospas-Sarsat theo C/S T.001 và C/S T.007 Chỉ những phao đã được cấp chứng nhận kiểu dáng bởi Cospas-Sarsat và lưu trữ trong hệ thống dữ liệu của họ mới được phép sử dụng Chứng nhận này được phát hành bởi ban thư ký Cospas-Sarsat.
Nếu cần thiết, có thể tiến hành thêm các thử nghiệm để đảm bảo rằng các phao đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về đặc tính cho các ứng dụng cụ thể Đồng thời, cũng cần kiểm tra lại mô hình của phao đã được kiểm thử và phê duyệt bởi các cơ quan quản lý quốc gia khác để xác nhận tính năng của chúng.
(c) Lựa chọn các phương thức mã hóa mà họ mong muốn sử dụng trên quốc gia của họ,
Thiết lập và duy trì đăng ký phao là một nhiệm vụ quan trọng, cần phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý quốc gia khác để xây dựng và duy trì một cơ sở dữ liệu đăng ký theo vùng.
Cung cấp cho ban thư ký Cospas-Sarsat thông tin liên lạc liên quan đến phao 406 MHz, bao gồm việc phê chuẩn kiểu dáng và đăng ký.
3.1.2 Giới thiệu về Cơ sở dữ liệu đăng ký phao Cospas-Sarsat 406MHz quốc tế
Cospas-Sarsat đã ra mắt cơ sở dữ liệu đăng ký phao 406 MHz quốc tế (IBRD) vào tháng 01/2006, nhằm hỗ trợ xử lý báo động cấp cứu và chuyển tiếp thông tin đến các cơ quan quản lý quốc gia SAR Người dùng có thể tra cứu IBRD tại trang web www.406registration.com, nơi cung cấp đầy đủ dữ liệu liên quan.
Nếu phao được đăng ký một cách hợp lý và chính xác, mã hexa 15 ký tự sẽ được sử dụng để truy cập thông tin của phao Dữ liệu đăng ký này sẽ hỗ trợ hiệu quả cho nhân sự trong công tác tìm kiếm cứu nạn, bao gồm các thông tin quan trọng.
- Loại phao, ví dụ: ELT, EPIRB or PLB;
- Mã quốc gia và dữ liệu nhận dạng, hai dữ liệu này tạo thành số nhận dạng duy nhất của phao;
- Loại thiết bị định vị vô tuyến phụ khác;
- Model của máy bay hoặc tàu đang gặp nạn;
- Các thiết bị thông tin khác;
- Số lượng người trên tàu;
- Các thông tin liên lạc khẩn cấp.
3.1.3 Tình hình các Nhà sản xuất, các loại phao đã được Cospas-Sarsat phê chuẩn
Hiện nay, trên toàn cầu có nhiều loại sản phẩm phao, trong đó có PLB được các nhà sản xuất chứng nhận bởi Cospas-Sarsat về tiêu chuẩn chất lượng, cho phép cung cấp cho tổ chức và cá nhân sử dụng.
Theo số liệu từ tổ chức Cospas-Sarsat http://www.Cospas- Sarsat.org/beacons/type-approved-models thì:
- Đã có 87 Nhà sản xuất phao được phê chuẩn, trong đó có các Nhà sản xuất lớn như: ACR Electronics Inc, ELTA SA, Honeywell Aerospace, Kannad, McMurdo Limited, Orolia S.A.S.
- Đã có 441 dòng phao (bao gồm EPIRB, ELT, PLB), trong đó có 122 dòng phao PLB được Cospas-Sarsat phê chuẩn.
Trong số 441 loại phao, có 19 loại được Cospas-Sarsat đánh số từ 700, sử dụng cho mục đích đặc biệt Mặc dù tương thích với hệ thống Cospas-Sarsat, những phao này không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và kiểm thử theo tài liệu C/S T.001 và C/S T.007 Vì vậy, chúng không được cấp chứng nhận phê chuẩn cho loại phao 406 MHz.
3.1.4 Tình hình sử dụng và cấp phép phao tại Châu Âu
The usage and licensing of Personal Locator Beacons (PLBs) in countries participating in the European Conference of Postal and Telecommunications Administrations (CEPT) are detailed in the table below, as outlined on the CEPT website.
Quốc gia PLB được phép sử dụng
Nơi sử dụng Yêu cầu giấy phép
Cơ sở dữ liệu Cơ quan quản lý quốc gia
Albania Có Tất cả Có Có AKEP
Austria Có Không có thông tin Có Không Quốc gia bmvit
Belgium Có Tất cả Có Không UIN IBRD BIPT
Croatia Có Chưa được chỉ định Có Không SUP/SLP Bộ Biển, Giao thông và Cơ sở hạ tầng
Czech Republic Sở hữu/ Không sử dụng Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có CTU
Denmark Sở hữu/ Không sử dụng Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có Erhvervsststyrels en
Estonia Có Đang chờ Có Đang chờ Estonian
Finland Có Tất cả Có Không SUP/ NLP Quốc gia FICORA
France Có Hàng Hải Chỉ trong trường hợp MMSI
Georgia Có Tất cả Không Không GNCC
Germany Không Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có
Quốc gia PLB được phép sử dụng
Nơi sử dụng Yêu cầu giấy phép
Cơ sở dữ liệu Cơ quan quản lý quốc gia
Greece Đang chờ Đang chờ Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có
Iceland Có/Không Đất liền Có Không Xem xét lại Quốc gia PTA
Ireland Có Quốc gia Không Không SLP Quốc gia COMREG
Lithuania Có Tất cả Không Không SUP/SLP Cục hàng không dân dụng
Cục hàng không dân dụng
Cục an toàn hàng hải Cục an toàn hàng hải
Malta Đang chờ Đang chờ Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có
Moldova Có Hàng Hải Có Có Quốc gia ANRCETI
Montenegro Có ? Không Chưa từng có Ekip
The Netherlands Có Hàng Hải Có Có SUP Quốc gia Radiocommunica tions agency
Norway Có Tất cả Có Không SUP/NLP Quốc gia Post- og
Poland Có Tất cả Có Không Quốc gia Uke
Portugal Có Hàng Hải Có Có MMSI Quốc gia IPTM
Quốc gia PLB được phép sử dụng
Nơi sử dụng Yêu cầu giấy phép
Cơ sở dữ liệu Cơ quan quản lý quốc gia
Romania Có Đất liền Không Không Quốc gia ANCOM
Slovak Republic Đang chờ Đang chờ Có Không Chưa có Chưa có Telecommunicati ons Office of the Slovak Republic
Spain Có Tàu du lịch dưới 12 mét chạy gần bờ dưới 12 dặm
Không Không MMSI Có Có
Sweden Có Tất cả Không Không SUP/SLP IBRD Sjofartsverket
Switzerland Có Tất cả Đăng kí Không SLP Quốc gia OFCOM
Bảng 4: Thống kê sử dụng và cấp phép sử dụng phao tại Châu Âu
3.1.5 Tình hình quy chuẩn phao của các thành viên trong Cospas-Sarsat
Theo tài liệu C/S S.007 - Issue 1 - Rev.3 tháng 9 năm 2012 về Quy định Phao, tổ chức Cospas-Sarsat hiện có 43 thành viên tham gia xây dựng quy chuẩn và tiêu chuẩn cho phao 406 MHz, trong đó có 13 thành viên đến từ khu vực châu Á.
3.1.6 Hướng dẫn mã hóa phao
Nếu không có hướng dẫn cụ thể về mã hóa phao từ một quốc gia, các nhà sản xuất sẽ tiến hành mã hóa phao theo mã tương ứng của quốc gia đó bằng các phương thức nhất định.
(a) Số nhận dạng đã có của máy bay hoặc tàu thủy, hoặc
(b) Một số seri, ở đó có số chứng nhận chấp thuận loại phao (TAC) của Cospas- Sarsat được mã hóa trong số ID của phao.
3.1.7 Quy chuẩn của các tổ chức quốc tế khác
Tình hình quy chuẩn hóa tại Việt nam
Việt Nam là một trong 43 quốc gia thành viên của tổ chức Cospas-Sarsat, đóng vai trò là quốc gia cung cấp dữ liệu mặt đất Trung tâm điều hành thông tin vệ tinh Cospas-Sarsat Việt Nam (VNMCC) đại diện cho Việt Nam trong tổ chức này, có nhiệm vụ phối hợp với các quốc gia khác để đảm bảo hệ thống vệ tinh hoạt động ổn định VNMCC cũng chịu trách nhiệm thu nhận và xử lý tín hiệu từ các thiết bị khẩn cấp như phao vô tuyến chỉ báo vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB), phao chỉ báo vị trí khẩn cấp hàng không (ELT) và phao chỉ báo vị trí cá nhân (PLB) hoạt động trên tần số 406MHz, sau đó gửi thông tin đến các cơ quan tìm kiếm cứu nạn phù hợp.
Các phao EPIRB, ELT, PLB phải tương thích với hệ thống vệ tinh Cospas-Sarsat để đảm bảo hoạt động hiệu quả và không gây nhiễu Bộ Thông tin và Truyền thông đã ban hành QCVN 57:2011 quy định về phao EPIRB hoạt động ở băng tần 406,0 MHz đến 406,1 MHz theo Thông tư số 29/TT-BTTTT ngày 26 tháng 10 năm 2011 Hiện tại, chưa có quy định kỹ thuật cho các loại phao ELT và PLB, thông tin chi tiết có thể tham khảo trong bảng 5 về Việt Nam.
Ngày 02/04/2013, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 19/2013/QĐ-TTg quy định về việc cung cấp, quản lý và khai thác dữ liệu phao Cospas-Sarsat Quy chế này áp dụng cho các tổ chức và cá nhân, cả trong nước và quốc tế, liên quan đến việc tiếp nhận, xử lý và truyền phát thông tin báo động cấp cứu từ hệ thống Cospas-Sarsat.
Hàng năm, Trung tâm thông tin vệ tinh Cospas-Sarsat Việt Nam tiếp nhận và xử lý nhiều tín hiệu cấp cứu từ các thiết bị EPIRB, ELT, PLB 406 Mhz Một số tín hiệu từ phao PLB trên lãnh thổ Việt Nam bị mã hóa sai hoặc gặp sự cố kỹ thuật, dẫn đến việc phát đi tín hiệu lỗi Điều này gây khó khăn trong việc xác định vị trí chính xác của phao và tính chất của tai nạn, từ đó ảnh hưởng đến công tác điều tra và tìm kiếm người bị nạn.
Đến nay, Việt Nam vẫn chưa có quy chuẩn chính thức nào cho phao vô tuyến chỉ báo vị trí khẩn cấp cá nhân mang mã quốc tịch Việt Nam.
Lý do và mục đích xây dựng quy chuẩn
QCVN này đáp ứng những mục tiêu quản lý: Đảm bảo an toàn, bảo vệ quyền lợi người sử dụng
- Chứng nhận hợp quy dùng trên mạng viễn thông
- Đưa ra các quy định kỹ thuật phục vụ cho việc kiểm soát bức xạ, can nhiễu, tương thích điện từ trường.
Sở cứ xây dựng quy chuẩn
Yêu cầu cụ thể đối với quy chuẩn kỹ thuật về thiết bị vô tuyến
Quy chuẩn thiết bị phao chỉ báo vị trí cá nhân (PLB) nhằm mục đích quản lý và đảm bảo thiết bị đạt tiêu chuẩn sẽ bao gồm các yêu cầu kỹ thuật thiết yếu.
- Yêu cầu kỹ thuật nhằm đảm bảo an toàn và sức khoẻ cho người sử dụng;
- Yêu cầu kỹ thuật nhằm đảm bảo khả năng tương thích điện từ trường;
- Yêu cầu kỹ thuật nhằm bảo vệ thiết bị đối với các ảnh hưởng có hại;
- Yêu cầu kỹ thuật nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả phổ tần vô tuyến điện;
- Yêu cầu kỹ thuật nhằm đảm bảo khả năng cùng hoạt động với mạng;
Lựa chọn tài liệu
ETSI EN 302 152-1 V1.1.1 (2003-11): Electromagnetic compatibilityand Radio spectrum Matters (ERM); Satellite Personal Locator Beacons (PLB) operating in the 406,0 MHz to 406,1 MHz frequency band; Part 1: Technical characteristics and methods of measurement.
5.2.2 Tiêu chuẩn của Cospas-Sarsat
- C/S T.001 Issue 3 – Revision 13 October 2012: SPECIFICATION FOR Cospas- Sarsat 406 MHz DISTRESS BEACONS.
- C/S T.007 Issue 4 – Revision 7 October 2012: Cospas-Sarsat 406 MHz DISTRESS BEACON TYPE APPROVAL STANDARD.
- C/S S.007 Issue 1 - Revision 3 September 2012: HANDBOOK OF BEACON REGULATIONS.
- C/S G.005 Issue 2 – Revision 5 October 2010: Cospas-Sarsat GUIDELINES ON
406 MHz BEACON CODING, REGISTRATION AND TYPE APPROVAL.
5.2.3 Tiêu chuẩn của Việt nam
QCVN 57: 2011/BTTTT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở băng tần 406,0 MHz đến 406,1 MHz.
Phân tích tài liệu
ETSI EN 302 152-1 V1.1.1 (2003-11): Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM); Satellite Personal Locator Beacons (PLB) operating in the 406,0 MHz to 406,1 MHz frequency band; Part 1: Technical characteristics and methods of measurement.
Tiêu chuẩn viễn thông này được biên soạn bởi Ủy ban kỹ thuật tiêu chuẩn viễn thông châu Âu, tập trung vào các vấn đề liên quan đến tương thích điện từ trường và quản lý phổ tần số.
Tài liệu này quy định các yêu cầu chất lượng tối thiểu và đặc tính kỹ thuật cho phao vệ tinh cá nhân (Personal Locator Beacon - PLB) hoạt động trong hệ thống vệ tinh Cospas-Sarsat Mặc dù PLB chủ yếu được thiết kế cho môi trường biển, một số quốc gia có thể cấp phép sử dụng PLB như thiết bị vệ tinh di động trên đất liền.
Thiết bị được đề cập trong tài liệu này hoạt động trong dải tần 406,0 MHz đến 406,1 MHz, cùng với một thiết bị dẫn đường công suất thấp ở tần số 121,5 MHz PLB được nêu trong tài liệu được thiết kế và sản xuất để đáp ứng yêu cầu về PLB vệ tinh của hệ thống Cospas-Sarsat, cũng như các tiêu chuẩn môi trường liên quan.
5.3.2 Tiêu chuẩn của Cospas-Sarsat
C/S T.001 Issue 3 – Revision 13 October 2012: SPECIFICATION FOR Cospas-Sarsat 406 MHz DISTRESS BEACONS:
Tài liệu này xác định các yêu cầu tối thiểu cho việc phát triển và sản xuất thiết bị 406 MHz, bao gồm máy phát vị trí khẩn cấp (ELT), phao vô tuyến chỉ báo vị trí khẩn cấp (EPIRB) và phao định vị cá nhân (PLB) Đặc biệt, PLB được định nghĩa là phao cấp cứu dành cho cá nhân.
Các thông số kỹ thuật quan trọng của hệ thống Cospas-Sarsat được định nghĩa một cách chi tiết, trong khi các thông số kỹ thuật do các nhà quản lý quốc gia phát triển được trình bày một cách tổng quát hơn.
C/S T.007 Issue 4 – Revision 7 October 2012: Cospas-Sarsat 406 MHz DISTRESS BEACON TYPE APPROVAL STANDARD:
- Tài liệu này định nghĩa chính sách của Cospas-Sarsat về chấp thuận loại phao cấp cứu 406 MHz và mô tả:
(a) Các thủ tục để áp dụng đối với việc chấp thuận loại phao Cospas-Sarsat 406 MHz, và
(b) Các loại phương pháp kiểm tra phê duyệt.
C/S S.007 Issue 1 - Revision 3 September 2012: HANDBOOK OF BEACON
Tài liệu này tổng quan về quy chuẩn của các thành viên Cospas-Sarsat liên quan đến phao 406 MHz, cung cấp thông tin về yêu cầu mã hóa và đăng ký tại từng quốc gia Thông tin này đã được chuẩn bị sẵn cho Ban thư ký Cospas-Sarsat.
- Danh sách các loại phao đã được phê duyệt; Chi tiết các điểm liên hệ về các vấn đề phao và Thông tin các ứng dụng kiểm tra phao.
Tài liệu này chủ yếu dựa vào thông tin từ người tham gia các cuộc họp Cospas-Sarsat và các báo cáo về tình trạng cũng như hoạt động của hệ thống Ngoài ra, một số thông tin cũng được cung cấp bởi các bên không thuộc Cospas-Sarsat.
C/S G.005 Issue 2 – Revision 5 October 2010: Cospas-Sarsat GUIDELINES
ON 406 MHz BEACON CODING, REGISTRATION AND TYPE APPROVAL:
Tài liệu này trình bày các phương pháp mã hóa phao cấp cứu 406 MHz cho hàng hải, hàng không và ứng dụng cá nhân, đồng thời hướng dẫn thiết lập cơ sở dữ liệu đăng ký phao 406 MHz Nó cũng mô tả quy trình mà các nhà sản xuất thực hiện để đạt được giấy chứng nhận chấp thuận loại phao Cospas-Sarsat, kèm theo khuyến nghị cho chính quyền về việc phê duyệt quốc gia các loại phao.
Mục đích của tài liệu này là thông báo cho chính quyền, các nhà sản xuất thiết bị Cospas-Sarsat và người sử dụng về các vấn đề liên quan đến mã hóa, đăng ký và chứng nhận phao 406 MHz Tài liệu không thay thế các tài liệu hệ thống hiện tại mà cung cấp các thông số kỹ thuật cho cảnh báo MHz 406, bao gồm chi tiết kỹ thuật và tùy chọn cho các giao thức mã hóa (C/S T.001), cũng như quy trình đo kiểm của Cospas-Sarsat (C/S T.007).
Hệ thống Cospas-Sarsat 406 MHz được giới thiệu trong phần 2 của hướng dẫn này Các thông tin cơ bản về mã hóa và đăng ký phao cấp cứu MHz 406 được trình bày chi tiết trong phần 3 và 4 Phần 5 cung cấp hướng dẫn cho các Nhà sản xuất về yêu cầu đo kiểm Cospas-Sarsat Cuối cùng, phần 6 chứa hướng dẫn chung dành cho chính quyền, các Nhà sản xuất và nhà phân phối.
5.3.3 Tiêu chuẩn của Việt nam
QCVN 57: 2011/BTTTT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở băng tần 406,0 MHz đến 406,1 MHz:
- QCVN 57: 2011 được xây dựng trên cơ sở soát xét chuyển đổi TCN 68- 198:2001
“Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở tần số 406,25 MHz – Yêu cầu kỹ thuật” ban hành theo Quyết định 1059/2001/QĐ-TCBĐ ngày
21 tháng 12 năm 2001 của Tổng cục Bưu điện (nay là Bộ Thông tin và Truyền thông).
QCVN 57:2011 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn EN 300 066 V1.3.1 (2001-01) của Viện Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu (ETSI) Quy chuẩn này đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của Liên minh viễn thông quốc tế (ITU) và Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO).
Quy chuẩn này xác định các yêu cầu tối thiểu về chất lượng và đặc tính kỹ thuật cho Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp (EPIRB) hoạt động qua vệ tinh trong hệ thống Cospas-Sarsat Nó nhằm đảm bảo thông tin vô tuyến trong Hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu (GMDSS) Quy chuẩn áp dụng cho các EPIRB sử dụng băng tần 406,0 MHz đến 406,1 MHz và được lắp đặt trên các phương tiện hàng hải.
Lựa chọn sở cứ chính
Dựa trên các sở cứ đã nêu và phân tích chi tiết, nhóm thực hiện đề tài đã lựa chọn các sở cứ chính phù hợp với mục đích và yêu cầu của đề tài, đồng thời xác định giới hạn phạm vi thực hiện.
- ETSI EN 302 152-1 V1.1.1 (2003-11): Electromagnetic compatibilityand Radio spectrum Matters (ERM); Satellite Personal Locator Beacons (PLB) operating in the 406,0 MHz to 406,1 MHz frequency band; Part 1: Technical characteristics and methods of measurement.
- C/S T.001 Issue 3 – Revision 13 October 2012: SPECIFICATION FOR Cospas-Sarsat 406 MHz DISTRESS BEACONS. vì các tài liệu này:
- Đáp ứng được hầu hết các yêu cầu về nội dung đã đăng ký trong bản đề cương.
- Bao gồm các chỉ tiêu kỹ thuật và phương pháp đo đánh giá được trình bày rất khoa học, rõ ràng và ngắn gọn.
Ngoài ra, trong quy chuẩn có tham khảo các tài liệu sau:
- C/S T.007 Issue 4 – Revision 7 October 2012: Cospas-Sarsat 406 MHz DISTRESS BEACON TYPE APPROVAL STANDARD.
- C/S G.005 Issue 2 – Revision 5 October 2010: Cospas-Sarsat GUIDELINES ON
406 MHz BEACON CODING, REGISTRATION AND TYPE APPROVAL.
Hình thức xây dựng dự thảo quy chuẩn
Dựa trên nghiên cứu và phân tích tài liệu, nhóm thực hiện đề tài đã xây dựng quy chuẩn theo phương pháp chấp thuận, áp dụng tiêu chuẩn quốc tế Nội dung tiêu chuẩn quốc tế đã được chuyển đổi thành quy chuẩn với hình thức chấp thuận hoàn toàn phù hợp.
Bản dự thảo quy chuẩn bao gồm 7 nhóm yêu cầu kỹ thuật, với các phép đo kiểm được tách riêng và trình bày trong phần 3, phương pháp đo kiểm.
Nội dung chính của dự thảo quy chuẩn
Nội dung chính của dự thảo quy chuẩn
Phần 2: Quy định kỹ thuật
Danh sách các chỉ tiêu thiết yếu cần hợp quy được trình bày rõ ràng, với mỗi yêu cầu kỹ thuật được cấu trúc đồng nhất Mỗi mục bao gồm định nghĩa cụ thể, các yêu cầu tối thiểu cần đạt được, và tham chiếu đến phương pháp đo kiểm tương ứng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc thực hiện.
Phần 3: Phương pháp đo kiểm
Phần 4: Quy định về quản lý
Phần 5: Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân
Phần 6: Tổ chức thực hiện
Cách xây dựng này tuân thủ bố cục của Quy chuẩn kỹ thuật, giúp thuận lợi cho việc sử dụng trong chứng nhận hợp quy, tương tự như các Tiêu chuẩn đã được ban hành.
Bảng đối chiếu tiêu chuẩn viện dẫn
QCVN-XXX:YYYY Tiêu chuẩn viện dẫn Sửa đổi, bổ sung
1 Quy định chung Tự xây dựng
1.1 Phạm vi điều chỉnh Tự xây dựng
1.2 Đối tượng áp dụng Tự xây dựng
1.3 Tài liệu viện dẫn Tự xây dựng
1.4 Giải thích từ ngữ Tự xây dựng
1.5 Chữ viết tắt Tự xây dựng
2.1 Yêu cầu chung ETSI EN 302 152-1
2.2 Thử nghiệm môi trường ETSI EN 302 152-1
7 Technical requirements for 406 MHz transmitter
Chấp thuận có bố cục lại
2.4 Định dạng tín hiệu C/S T.007, C/S T.001 Chấp thuận có bố cục lại 2.5 Mã hóa PLB C/S G.005, C/S T.001 Chấp thuận có bố cục lại
2.6 Quy định về nguồn điện ETSI EN 302 152-1 V1.1.1
2.7 Các yêu cầu kỹ thuật khác ETSI EN 302 152-1
3.1 Điều kiện đo kiểm ETSI EN 302 152-1
Chấp thuận có bố cục lại
3.2 Phương pháp đo kiểm các tiêu chuẩn ETSI EN 302 152-1
V1.1.1 (2003-11) Chấp thuận có bố cục lại
3.3 Đo công suất phát xạ C/S T.007: ANNEX B6:
RADIATED POWER MEASUREMENTS Chấp thuận có bố cục lại
4 Quy định về quản lý Tự xây dựng
5 Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân Tự xây dựng
6 Tổ chức thực hiện Tự xây dựng
PHỤ LỤC A: Thử nghiệm môi trường (Quy định)
Chấp thuận có bố cục lại
PHỤ LỤC B: Phương pháp mã hóa (Quy định) C/S G.005, C/S T.001 Chấp thuận có bố cục lại
PHỤ LỤC C: Sơ đồ thiết lập đo kiểm (Tham khảo)
Chấp thuận có bố cục lại
Chữ viết tắt, giải thích thuật ngữ
Từ/ Thuật ngữ Tiếng Anh Tiếng Việt
Committee Ủy ban liên hợp Cospas-Sarsat Các phiên họp JC diễn ra một năm/ lần.
Poiska Avariynich Sudov (space system for the search of vessels in distress) Search and Rescue
Hệ thống vệ tinh trợ giúp Tìm kiếmCứu nạn.
Transmitter Thiết bị phát tín hiệu vị trí khẩn cấp sử dụng sóng vô tuyến điện trên tần số 406 Mhz chuyên dùng trên tàu bay.
Thiết bị chỉ báo vị trí cấp cứu sử dụng sóng vô tuyến tần số 406MHz được lắp đặt và sử dụng trên tàu biển cũng như các công trình biển hoạt động ngoài khơi.
GPS Global Positioning System Hệ thống định vị toàn cầu.
International Aeronautical and Maritime Search and Rescue Manual.
Tài liệu hướng dẫn tìm kiếm cứu nạn Hàng hải và Hàng không quốc tế.
LUT Local User Terminal Trạm đầu cuối sử dụng của hệ thống Cospas-Sarsat.
MCC Mission Control Centre Trung tâm điều khiển của Cospas-
PLB Personal Locator Beacon Thiết bị phát tín hiệu vị trí sử dụng sóng vô tuyến trên tần số 406 Mhz chuyên dùng cho cá nhân.
RCC Rescue Coordination Centre Trung tâm phối hợp cứu nạn.
SAR Search and Rescue Tìm kiếm Cứu nạn.
SSAS Ship Security Alert System Phao Cảnh báo an ninh tàu biển.
UKMCC United Kingdom MCC Trung tâm MCC của Anh.
VNMCC Việt nam MCC Trung tâm MCC của Việt nam
Cơ sở dữ liệu đăng ký phao 406 MHz quốc tế
Tổ chức Hàng hải Quốc tế
ICAO International Civil Aviation Tổ chức Hàng không Dân dụng
Telecommunication Union Liên minh viễn thông quốc tế
Số nhận dạng dịch vụ di động hàng hải
TAC type-approval certificate Chứng nhận chấp thuận loại phao