PHÂN TÍCH VỤ ĐIỀU TRA CHỐNG BÁN PHÁ GIÁ XUẤT KHẨU VỚI CÁ TRA, BASA VIỆT NAM TẠI HOA KỲ, Đánh giá tác động của thị trường Mỹ, nhà xuất khẩu Việt Nam khi có kết luận sơ bộ, kết luận chính thức, rà soát lại và rà soát hoàng hôn
NỘI DUNG ĐỀ TÀI
1.1 Tổng quan về bán phá giá
1.1.1 Khái niệm về bán phá giá:
Bán phá giá là hiện tượng khi hàng hóa từ một quốc gia được xuất khẩu sang quốc gia khác với giá thấp hơn giá trị thông thường của hàng hóa tương tự tại quốc gia xuất khẩu.
Theo điều 4 số 40/2002/PL-UBTVQH10 của “Pháp lệnh Giá” của nước Cộng hoà xã hội Chủ nghĩa Việt Nam ban hành ngày 26/4/2002 định nghĩa:
Bán phá giá là hành vi cung cấp hàng hóa và dịch vụ với mức giá thấp hơn đáng kể so với giá thị trường tại Việt Nam, nhằm mục đích chiếm lĩnh thị trường và hạn chế cạnh tranh Hành vi này vi phạm pháp luật và có thể gây thiệt hại đến lợi ích hợp pháp của các tổ chức, cá nhân trong sản xuất và kinh doanh, cũng như ảnh hưởng đến lợi ích của Nhà nước.
1.1.2 Đặc điểm về bán phá giá
Bán phá giá là hành động bán hàng hóa với giá thấp hơn giá thị trường của nước nhập khẩu hoặc một nước thứ ba, gây thiệt hại cho nền sản xuất trong nước Hành vi này dẫn đến đình trệ sản xuất trong các ngành bị ảnh hưởng, đồng thời kéo theo sự giảm giá của các sản phẩm cùng loại trong khu vực Giá bán tại nước nhập khẩu không phản ánh đúng chi phí sản xuất thực tế của hàng hóa tại nước xuất khẩu hoặc nước thứ ba, vi phạm các quy luật của nền kinh tế thị trường.
1.1.3 Mục tiêu của bán phá giá
Bán phá giá là biểu hiện rõ ràng của sự can thiệp của Nhà nước Đế quốc trong ngoại thương, với mục tiêu chính là lợi nhuận Ngoài ra, việc thao túng các nước khác cũng đóng vai trò quan trọng trong hành động này Nhiều quốc gia thực hiện bán phá giá để kiểm soát thị trường, trong khi các công ty lớn có thể sử dụng chiến lược này để xây dựng uy tín hoặc gây áp lực lên đối tác nhập khẩu.
Quan sát tại Châu Âu cho thấy, khi các hãng có chi phí tương đương, họ thường thỏa thuận để giảm cạnh tranh, dẫn đến giảm lượng bán và tăng giá Trong điều kiện cạnh tranh tự do, thị trường sẽ không cân bằng trong thời gian ngắn, và lợi nhuận của doanh nghiệp sẽ giảm do các thỏa thuận này.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan về bán phá giá
1.1.1 Khái niệm về bán phá giá:
Bán phá giá xảy ra khi hàng hóa từ một quốc gia được xuất khẩu sang quốc gia khác với giá thấp hơn giá trị thông thường của hàng hóa tương tự tại quốc gia xuất khẩu.
Theo điều 4 số 40/2002/PL-UBTVQH10 của “Pháp lệnh Giá” của nước Cộng hoà xã hội Chủ nghĩa Việt Nam ban hành ngày 26/4/2002 định nghĩa:
Bán phá giá là hành vi cung cấp hàng hóa và dịch vụ với giá thấp hơn nhiều so với mức giá thị trường thông thường tại Việt Nam Mục đích của hành vi này là để chiếm lĩnh thị trường, hạn chế cạnh tranh một cách hợp pháp, đồng thời gây thiệt hại đến lợi ích hợp pháp của các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh cũng như lợi ích của Nhà nước.
1.1.2 Đặc điểm về bán phá giá
Bán phá giá là hành vi thương mại khi hàng hóa được lưu thông trên thị trường với giá thấp hơn giá thị trường của nước nhập khẩu hoặc một nước thứ ba, gây thiệt hại cho nền sản xuất trong nước Hành động này không chỉ làm đình trệ sản xuất của các ngành bị ảnh hưởng mà còn kéo theo việc giảm giá của các sản phẩm cùng loại trong khu vực Giá bán tại nước nhập khẩu không phản ánh đúng chi phí sản xuất thực tế tại nước xuất khẩu hoặc nước thứ ba, vi phạm các quy luật của nền kinh tế thị trường.
1.1.3 Mục tiêu của bán phá giá
Bán phá giá là biểu hiện rõ ràng của sự can thiệp của Nhà nước Đế quốc trong ngoại thương, với mục tiêu chính là lợi nhuận Ngoài ra, việc thao túng các nước khác cũng đóng vai trò quan trọng trong hành động này Nhiều quốc gia thực hiện bán phá giá để kiểm soát thị trường, trong khi các hãng lớn có thể sử dụng chiến lược này để nâng cao uy tín hoặc tạo áp lực lên các đối tác nhập khẩu.
Quan sát ở Châu Âu cho thấy, khi các hãng có chi phí tương đương, họ thường đồng ý giảm cạnh tranh, giảm lượng bán và tăng giá Trong môi trường cạnh tranh tự do, sau một thời gian, thị trường không còn cân bằng, dẫn đến lợi nhuận của doanh nghiệp giảm Để tạo ra mức cân bằng mới, các doanh nghiệp thỏa thuận giảm sản lượng, giúp duy trì lợi nhuận cao hơn so với khi cạnh tranh trực tiếp.
Khi các nước xuất khẩu thực hiện hành động bán phá giá để tăng lợi nhuận, họ cần hạn chế tối đa việc nhập khẩu Đồng thời, các doanh nghiệp trong nước cần thỏa thuận với nhau để nâng cao mức giá trong nước.
1.1.4 Tác động của bán phá giá đối với nước xuất khẩu và nước nhập khẩu
Tác động của bán phá giá đối với nước xuất khẩu
- Tăng doanh thu, lợi nhuận, thị phần
- Giải phóng hàng tồn kho
- Thực hiện mục tiêu kinh tế - xã hội
- Thiệt hại đối với người tiêu dùng
- Người lao động bị đối xử ngược đãi,
Tác động của bán phá giá đối với nước xuất khẩu
- Người tiêu dùng được tiêu dùng hàng hóa với giá rẻ
- Các doanh nghiệp trong nước nhập khẩu có động lực để cạnh tranh
- Ngành sản xuất sản phẩm tương tự bị thiệt hại / nguy cơ thiệt hại đáng kể
- Hàng hóa có thể không được đảm bảo về chất lượng
Tổng quan về chống bán phá giá và các biện pháp chống bán phá giá
1.2.1 Khái niệm chống bán phá giá
Chống bán phá giá là biện pháp áp dụng khi hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam bị xác định là bán phá giá, gây thiệt hại đáng kể hoặc đe dọa thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, hoặc cản trở sự hình thành của ngành sản xuất nội địa (Khoản 1 Điều 77 Luật Quản lý ngoại thương)
Hàng hóa bị coi là bán phá giá khi giá nhập khẩu vào Việt Nam thấp hơn giá thông thường của hàng hóa tương tự tại nước xuất khẩu hoặc một nước thứ ba, trong điều kiện thương mại thông thường Giá này cũng có thể được xác định thông qua phương pháp tự tính toán của Cơ quan điều tra.
1.2.2 Đặc điểm về chống bán phá giá:
Chống bán phá giá là biện pháp do cơ quan có thẩm quyền thiết lập nhằm ngăn chặn hành vi bán phá giá, dựa trên căn cứ khoa học pháp lý rõ ràng và phù hợp với quy tắc quốc tế Biện pháp này không chỉ mang tính răn đe mà còn thúc đẩy sự phát triển của các quan hệ kinh tế lành mạnh, đồng thời không làm mất đi tính lưu thông của hàng hóa trên thị trường Ngoài ra, chống bán phá giá còn góp phần thúc đẩy sản xuất trong nước và phải được thực hiện qua nhiều biện pháp nhất định để phản ánh trung thực hiện tượng vi phạm pháp luật liên quan.
1.2.3 Điều kiện áp dụng biệp pháp chống bán phá giá
Theo quy định của WTO, các biện pháp chống bán phá giá chỉ được áp dụng khi cơ quan có thẩm quyền của nước nhập khẩu đã tiến hành điều tra và xác định có đủ ba điều kiện sau đây.
Hàng hoá nhập khẩu bị bán phá giá (với biên độ phá giá không thấp hơn 2%);
Ngành sản xuất sản phẩm tương tự tại nước nhập khẩu đang đối mặt với thiệt hại nghiêm trọng hoặc có nguy cơ bị tổn hại đáng kể, đồng thời cũng gặp khó khăn trong việc phát triển ngành sản xuất trong nước.
Có mối quan hệ nhân quả giữa việc hàng nhập khẩu bán phá giá và thiệt hại nói trên;
1.2.4 Mục tiêu của chống bán phá giá
Để bù đắp lại những thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa phải gánh chịu do hành vi bán phá giá gây ra
Áp dụng thuế chống bán phá giá sẽ giúp loại bỏ các rào cản kỹ thuật, bảo vệ sản xuất trong nước và duy trì danh tiếng tuân thủ các nguyên tắc mở cửa thị trường Điều này đồng thời hỗ trợ giảm dần hàng rào thuế quan, đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh và trung thực trong bối cảnh hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu.
1.2.5 Tác động của chống bán phá giá đối với nước xuất khẩu, nước nhập khẩu
Tác động của chống bán phá giá đối với nước xuất khẩu
- Doanh nghiệp xuất khẩu phải đổi mới quy trình, phương pháp sản xuất, cách thức quản lý,.
- Doanh nghiệp xuất khẩu thay đổi chiến lược cạnh tranh, cạnh tranh bằng chất lượng và dịch vụ hơn là cạnh tranh bằng giá
- Doanh nghiệp xuất khẩu thực hiện đa dạng hóa thị trường
- Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường
- Giảm khối lượng và kim ngạch xuất khẩu
- Giảm thị phần, doanh thu, lợi nhuận
Tác động của chống bán phá giá đối với nước xuất khẩu
- Chống lại hành động cạnh tranh không lành mạnh, bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp nội địa
- Bảo hộ ngành sản xuất trong nước
- Ngành sản xuất sản phẩm tương tự trong nước có thể bị trì trệ do được bảo hộ
- Người tiêu dùng không được lợi
1.2.6 Các biện pháp chống bán phá giá
Giải pháp từ phía chính phủ:
Các nước nhập khẩu đang áp dụng nhiều loại rào cản như thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp, biện pháp tự vệ và các điều kiện kỹ thuật, vệ sinh dịch tễ Những biện pháp này được sử dụng phổ biến trong khuôn khổ các nguyên tắc của WTO.
Phát triển một cơ chế cảnh báo sớm
Mặc dù chưa có cơ chế pháp lý chung cho tất cả các ngành, một hệ thống cảnh báo sớm có thể được xây dựng dựa trên các yếu tố như phân tích kinh tế và giám sát hoạt động của các nhà sản xuất nội địa.
Tiến hành các hoạt động phổ biến kiến thức, nâng cao nhận thức của doanh nghiệp và công chúng về các vấn đề chống phá giá
Cần nhanh chóng tổ chức các khóa đào tạo về áp dụng thuế chống bán phá giá cho đông đảo các cán bộ ngành.
Tổ chức hội thảo và buổi làm việc với các phòng thương mại, hiệp hội, viện nghiên cứu và doanh nghiệp là cách hiệu quả để phổ biến thông tin, giúp các đối tượng hiểu rõ về bản chất của các biện pháp bồi thường trong thương mại quốc tế.
Giải pháp từ phía các Hiệp hội ngành hàng:
Cần tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp xuất khẩu nhằm giúp họ ngăn chặn và ứng phó hiệu quả với các biện pháp chống bán phá giá từ đối tác thương mại.
Tổ chức cho các doanh nghiệp nghiên cứu những quy định pháp lý của nước ngoài về chống bán phá giá để có biện pháp né tránh hợp lý
Giải pháp từ phía doanh nghiệp:
Xây dựng thương hiệu mạnh và đa dạng hoá thị trường, đa dạng hoá sản phẩm
Hệ thống chứng từ sổ sách và hạch toán kế toán theo chuẩn mực quốc tế
Các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược định giá xuất khẩu hợp lý, tập trung vào việc xuất khẩu các sản phẩm chất lượng cao với giá cao Đồng thời, cần thiết lập định mức tiêu hao nguyên liệu thấp, phù hợp với điều kiện thực tế của doanh nghiệp.
Nâng cao kiến thức về luật chống bán phá giá của WTO cũng như luật chống bán phá giá của Hoa kỳ
Các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam cần có tinh thần tích cực theo đuổi vụ kiện khi bị nước ngoài kiện bán phá giá
Quy trình điều tra chống bán phá giá của WTO
Bước 1: Ngành sản xuất nội địa nước nhập khẩu nộp đơn kiện (kèm theo chứng cứ ban đầu)
Bước 2: Cơ quan có thẩm quyền ra quyết định khởi xướng điều tra (hoặc từ chối đơn kiện, không điều tra)
Bước 3 trong quy trình điều tra bán phá giá bao gồm việc thu thập và xác minh thông tin từ các bên liên quan thông qua bảng câu hỏi, nhằm đánh giá thiệt hại Tiếp theo, Bước 4 sẽ đưa ra kết luận sơ bộ, có thể kèm theo quyết định áp dụng các biện pháp tạm thời như yêu cầu đặt cọc hoặc ký quỹ.
Bước 5: Tiếp tục điều tra về việc bán phá giá và về thiệt hại (có thể bao gồm điều tra thực địa tại nước xuất khẩu)
Bước 6: Kết luận cuối cùng
Bước 7: Quyết định áp dụng biện pháp chống bán phá giá (nếu kết luận cuối cùng khẳng định có việc bán phá giá gây thiệt hại)
Bước 8: Cần rà soát biện pháp chống bán phá giá hàng năm, vì cơ quan điều tra có thể tiến hành điều tra lại biên phá giá thực tế của từng nhà xuất khẩu và điều chỉnh mức thuế tương ứng.
Bước 9: Rà soát hoàng hôn diễn ra sau 5 năm kể từ khi quyết định áp thuế chống bán phá giá được ban hành Trong giai đoạn này, cơ quan điều tra sẽ tiến hành rà soát lại để quyết định xem có nên chấm dứt việc áp thuế hay gia hạn thêm 5 năm nữa.
Từ bước 1 đến bước 7 của một vụ điều tra chống bán phá giá thường kéo dài khoảng
18 tháng đến 2 năm Tuy nhiên, bước 8 và 9 có thể kéo rất dài sau đó.
Tổng quan về các vụ điều tra và áp dụng các biện pháp chống bán phá giá trên thế giới
Số lượng vụ kiện chống bán phá giá toàn cầu đã giảm 24%, từ 233 vụ trong giai đoạn từ tháng 7/2017 đến tháng 6/2018 xuống còn 178 vụ trong giai đoạn từ tháng 7/2018 đến tháng 6/2019 Tuy nhiên, con số này đã tăng mạnh 70% lên 303 vụ trong giai đoạn hiện tại.
Bảng 1 Số lượng các vụ điều tra chống bán phá giá do các thành viên WTO khởi xướng
Biểu đồ 1 cho thấy sự biến động của các vụ kiện chống bán phá giá từ năm 2008 đến giữa năm 2020, với số vụ kiện tăng từ 165 vụ năm 2011 lên 287 vụ năm 2013, sau đó giảm xuống 236 vụ năm 2014 và 229 vụ năm 2015 Năm 2016 ghi nhận số vụ kiện cao nhất kể từ năm 2002 với 311 vụ, nhưng xu hướng giảm lại diễn ra trong năm 2017 và 2018 Đến năm 2019, số vụ kiện có dấu hiệu tăng trở lại, và trong sáu tháng đầu năm 2020, đã có 188 vụ, cho thấy sự gia tăng đáng kể trong hoạt động khởi xướng kiện tụng.
Biểu đồ 1 Số lượng các vụ điều tra chống bán phá giá do các thành viên WTO khởi xướng (2008 – 2020)
Tình hình các vụ kiện chống bán phá giá đối với hàng hóa Việt Nam
Mặc dù không phải là mục tiêu chính của các vụ kiện chống bán phá giá, nhưng với năng lực xuất khẩu ngày càng tăng và lợi thế cạnh tranh chủ yếu về giá, hàng hóa Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ kiện chống bán phá giá gia tăng tại các thị trường quốc tế.
Sau khi gia nhập WTO, với kỳ vọng về một bước nhảy vọt trong xuất khẩu của hàng hoá Việt Nam, nguy cơ này cũng tăng lên tương ứng
Bảng 2 Tình hình các vụ kiện chống bán phá giá đối với hàng hoá Việt Nam
THỰC TRẠNG VIỆT NAM TRONG VỤ ĐIỀU TRA CHỐNG BÁN PHÁ GIÁ
Thực trạng xuất khẩu cá tra, cá basa của Việt Nam sang Mỹ
2.1.1 Thị trường sản phẩm tương tự
Thị trường sản phẩm tương tự tại Mỹ
Tại thị trường Mỹ, cá da trơn (catfish) ban đầu có nhu cầu thấp vào năm 1970, nhưng đã trở nên phổ biến nhờ các chiến dịch tiếp thị của các trang trại và doanh nghiệp chế biến thủy sản Thông điệp quảng bá nhấn mạnh rằng cá catfish nuôi có thịt trắng, ít mỡ, cholesterol và calo, nhưng giàu protein, vitamin và khoáng chất, đồng thời dễ chế biến thành nhiều món ăn Kết quả là, cá catfish và các sản phẩm chế biến từ chúng ngày càng được ưa chuộng tại các nhà hàng và siêu thị Sản lượng cá nuôi ở Mỹ đã tăng từ 2.580 tấn năm 1970 lên 271.000 tấn năm 2001, trong khi mức tiêu thụ bình quân đầu người cũng tăng từ 0,41 pao năm 1985 lên 1 pao năm 2001.
Hình 1 Cá tra, cá basa xuất khẩu sang thị trường Mỹ
Các trại nuôi cá catfish chủ yếu tập trung ở Đồng bằng sông Mississippi, đặc biệt tại các bang Mississippi, Alabama, Arkansas và Louisiana Tổng diện tích ao hồ nuôi cá catfish ở miền Nam nước Mỹ lên tới 70.000 hecta, trong đó bang Mississippi chiếm 58% Cá catfish hiện là sản phẩm nông lâm nghiệp quan trọng thứ tư tại bang Mississippi.
Khi sản phẩm cá tra và cá basa vào thị trường Mỹ
Năm 1996, Việt Nam xuất khẩu container đầu tiên cá basa sang Hoa Kỳ, đến năm
1998 sản lượng cá basa xuất vào thị trường này đạt 260 tấn.
Cuối năm 1998, Việt Nam gia nhập Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC), mở rộng quan hệ và hội nhập kinh tế toàn cầu Ngành công nghiệp sản xuất cá tra, cá basa phát triển nhanh chóng, với tổng sản lượng xuất khẩu tăng đáng kể nhờ thuế nhập khẩu cá da trơn vào Hoa Kỳ giảm xuống chỉ còn 4,4 cent/kg Cụ thể, năm 1998, sản phẩm cá da trơn phi lê đông lạnh của Việt Nam xuất khẩu sang Hoa Kỳ chỉ đạt 260 tấn, nhưng đến năm 2000, con số này đã vọt lên hơn 3.000 tấn, và năm 2001 đạt kỷ lục gần 8.000 tấn.
Năm 2002, xuất khẩu cá tra basa sang Hoa Kỳ đạt gần 20.000 tấn nhờ việc Hoa Kỳ dỡ bỏ cấm vận Việt Nam và ký Hiệp định thương mại song phương vào tháng 12 năm 2001 Sự tăng trưởng này chủ yếu do thuế nhập khẩu sản phẩm thủy sản gần như được xóa bỏ (với mức thuế 0%) và nguồn cung cá tra, cá basa gia tăng nhanh chóng, nhờ vào thành công trong việc ứng dụng kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo và nuôi cá tra thịt trắng tại Việt Nam.
Sản phẩm cá tra, basa phi lê của Việt Nam được người tiêu dùng Hoa Kỳ ưa chuộng nhờ vào chất lượng thơm ngon và giá thành hợp lý.
Ảnh hưởng đến ngành sản xuất trong nước ở Mỹ
Giá bình quân một pao mà các nhà nuôi cá catfish nhận được giảm từ 75 xen năm
2000 xuống 66 xen năm 2001 và 50 cent năm 2002 Hiệp hội các nhà nuôi cá catfish
Mỹ (CFA) cho biết giá bán cá tra hiện nay thấp hơn chi phí sản xuất tới 15 cent, trong khi tổng doanh số cá tra nội địa bán cho các đơn vị chế biến đã giảm 20%, từ 446 triệu USD so với năm trước.
Năm 2001, giá trị xuất khẩu của Việt Nam đã giảm xuống còn 385 triệu USD, một sự sụt giảm đáng kể so với 2000 Nguyên nhân chính được CFA chỉ ra là do sản phẩm Việt Nam được bán tại Mỹ với mức giá thấp hơn 1 USD/pao so với các sản phẩm nội địa.
Sản lượng tiêu thụ cá catfish tại Mỹ đã giảm, với các nhà sản xuất cá nheo Hoa Kỳ bán được hơn 56.000 tấn cá phi lê đông lạnh vào năm 2005 (Harvey, 2006).
Trước tình hình hải sản Việt Nam nhập khẩu ồ ạt vào Mỹ với giá thấp, Hiệp hội chủ trại nuôi cá nheo Mỹ (CFA) bày tỏ lo ngại về việc giá cá nheo Mỹ giảm mạnh Các chủ trại nuôi cá ở bang Mississippi và các bang miền Nam đã nỗ lực biến cá nheo thành thực phẩm phổ biến, xếp thứ năm trong số các loài thủy sản tiêu thụ nhiều nhất tại Mỹ Họ cảm thấy tức giận khi sản phẩm cá da trơn nhập khẩu từ nước ngoài không chỉ có chất lượng tốt hơn mà còn có giá bán rẻ hơn.
CFA đã phản ứng mạnh mẽ bằng cách áp dụng chính sách chống lại sản phẩm cá tra và cá basa của Việt Nam Đồng thời, một giai đoạn mới đầy thách thức đã bắt đầu khi Mỹ thông qua đạo luật cấm Việt Nam sử dụng tên gọi “catfish” cho các sản phẩm cá xuất khẩu.
Mặc dù quy định về tên gọi cá tra và basa đã có những thay đổi, nhưng điều này không ngăn cản việc xuất khẩu cá tra và basa của Việt Nam sang Hoa Kỳ Giá cá tra và basa phile đông lạnh tại thị trường Hoa Kỳ đã tăng từ 20-30% so với trước khi thay đổi tên, và đơn đặt hàng từ Hoa Kỳ gia tăng mạnh mẽ Trong 6 tháng đầu năm 2002, xuất khẩu cá tra và basa phile đông lạnh của Việt Nam sang Hoa Kỳ đã tăng 24% về cả lượng và giá trị so với cùng kỳ năm 2001 Để đối phó với sự gia tăng thị phần của cá Việt Nam, các nhà nuôi cá và chế biến cá tại Hoa Kỳ đã cáo buộc doanh nghiệp chế biến thủy sản Việt Nam bán phá giá sản phẩm trên thị trường.
2.1.2 Chứng minh bán phá giá của CFA
Những luận điểm của CFA đưa ra cáo buộc Việt Nam bán phá giá cá tra, cá basa
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2002, Hoa Kỳ (CFA) đã gửi đơn kiện lên Uỷ ban Thương mại Quốc tế (ITC) với cáo buộc về việc bán phá giá cá tra và cá basa nhập khẩu từ Việt Nam Hành động này đã gây ra thiệt hại lớn cho ngành sản xuất trong nước của Hoa Kỳ và đe dọa đến sự ổn định của ngành này.
Trong đơn yêu cầu khởi xướng điều tra chống bán phá giá, CFA đã trình bày các tính toán biên độ phá giá dựa trên hai nền tảng chính: kinh tế thị trường và kinh tế phi thị trường.
CFA chỉ ra rằng thị trường cá tra và cá basa phile tại Việt Nam có quy mô rất nhỏ, do đó không thể dựa vào giá nội địa để xác định giá trị hợp lý Khi thiếu dữ liệu định giá trong nước, CFA đã sử dụng chi phí sản xuất từ một nhà sản xuất cá phile đông lạnh tại Hoa Kỳ Kết quả, CFA công bố biên độ bán phá giá lên tới 143,7%.
Dựa trên nền tảng kinh tế phi thị trường, CFA đã lựa chọn Ấn Độ làm quốc gia so sánh do nền kinh tế thị trường của Ấn Độ có mức phát triển tương đương với Việt Nam Đồng thời, Ấn Độ cũng là một nhà sản xuất quan trọng cá trê trắng, giống như cá tra và basa.
Quy trình điều tra chống bán phá giá cá tra, cá basa của Việt Nam tại Mỹ 17 1 Danh sách các bên trong vụ điều tra
2.2.1 Danh sách các bên trong vụ điều tra
Bên nguyên đơn: Hiệp hội các chủ trại nuôi cá nheo Hoa Kỳ (CFA)
- Đại diện cho bên nguyên đơn: Liên doanh luật Akin Gump Strauss Hauer & Field LLP, với nhóm Luật sư Hauer & Field LLP, với nhóm luật sư: Valerie A Slater;
J David Park và Thea D Rozman- Louis Thompson, Chủ tịch Hiệp hội các chủ trại nuôi cá nheo Hoa Kỳ – CFA; Hugh Warren, Phó Chủ tịch CFA
- Các thành viên của CFA: Louis Thompson – Chủ tịch CFA; Hugh Warren – Phó Chủ tịch điều hành CFA
- Các nhà sản xuất cá catfish, gồm:
+ FOng Randy Rhodes, Công ty Southern Pride Catfish;
+ Kim Cox và Bill Dauler, Công ty Consolidated Catfish;
+ Randy Evans, Trai cá nheo Evans Fish;
+ Seymour Johnson, Công ty Marie Planting;
+ Charles Pilkinton, Trai cá nheo Pilkinton Brothers Catfish.
+ Randy Evans, Chủ trại nuôi cá Evans Fish Farm;
- 4 công ty chế biến catfish:
+ David Pearce, Hãng Pearce Catfish Farm;
+ Danny Walker, giám đốc điều hành Công ty Heartland Catfish;
+ Thomas L Rogers, chuyên viên kinh tế Hãng Capital Trade;
+ Daniel W Klett, chuyên viên kinh tế Hãng Capital Trade.
Bên bị đơn: Doanh nghiệp thành viên Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thuỷ sản
Đại diện cho ngành thủy sản Việt Nam, PGS TS Nguyễn Hữu Dũng, Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), cùng ông Ngô Phước Hậu, Tổng Giám đốc Công ty XNK Thủy sản An Giang (Agifish), đã có những phát biểu quan trọng về tình hình và triển vọng của ngành này.
Mr Nguyễn Hữu Chí, Deputy Director of the Legal Department at the Ministry of Trade of Vietnam, alongside notable figures such as Christine Ngo, Director of H&N International Foods, and Matthew Fass, President of Maritime Products International, participated in a significant event Other key attendees included Robin Rackowe, President of International Marine Fisheries, Dr Carl Ferraris from the California Academy of Sciences, and Roger Kratz of Captain's Table Legal representation was provided by Diệp Hoài Nam from White & Case Vietnam, along with a delegation from the Vietnamese Embassy in the U.S led by Mr Nguyễn Hữu Chí and a team of lawyers including William J Clinton, K Minh Dang, Lyle Vander, and Keir A Whitson.
Danh sách nhân viên chịu trách nhiệm thi hành nhiệm vụ
1/ Điều tra viên: Larry Reavis
2/ Chuyên gia phân tích về hàng hóa: Roger Corey
3/ Chuyên gia kinh tế: John Giamalva
4/ Kế toán/kiểm toán viên: Jim Stewart
5/ Luật sư: Mary Jane Alves
6/ Cán bộ giám sát: George Deyman
2.2.2 Bối cảnh vụ điều tra
Vào cuối năm 2000, CFA đã phát tán thông tin sai lệch nhằm bôi nhọ hình ảnh cá tra và cá basa Việt Nam Đến tháng 2/2001, khi thị trường cá nheo tại Mỹ khan hiếm, CFA đã khởi động một chiến dịch quảng cáo kéo dài 9 tháng với ngân sách 5,2 triệu USD để phản đối việc nhập khẩu cá Việt Nam Vào tháng 6/2001, Chủ tịch CFA đã gửi thư đến Tổng thống Bush, yêu cầu Chính phủ Mỹ đàm phán một hiệp định riêng về cá catfish và thuê luật sư để thu thập thông tin, nhằm hạ thấp uy tín cá Việt Nam CFA cũng đã thu hút sự chú ý của các nghị sĩ Quốc hội, đặc biệt từ những bang nuôi cá nheo, để tạo ra hình ảnh xấu cho sản phẩm cá Việt Nam và cảnh báo về những nguy cơ cho ngành nuôi cá nheo Mỹ nếu không siết chặt quy định nhập khẩu Sau khi các chiến dịch ban đầu không đạt hiệu quả, CFA đã tiếp tục tấn công mạnh mẽ hơn, với một bức thư từ các nghị sĩ yêu cầu Chính phủ Mỹ can thiệp để bảo vệ ngành nuôi cá nheo trong nước.
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2001, một nhóm thượng nghị sĩ từ bang Mississippi và Arkansas đã kêu gọi Quốc hội thông qua dự luật yêu cầu ghi nhãn nguồn gốc xuất xứ của cá nuôi nhập khẩu khi bán lẻ, nhưng đề xuất này không nhận được sự ủng hộ.
Ngày 5/10/2001, Hạ viện Mỹ thông qua dự luật HR 2964 chỉ cho phép sử dụng tên cá "catfish" cho riêng các loài thuộc họ Ictaluridae (họ cá Nheo Mỹ)
Vào ngày 25 tháng 10 năm 2001, Thượng viện Mỹ đã tiến hành biểu quyết và thông qua 35 điều luật bổ sung cho dự án HR.2330, liên quan đến việc phân bổ ngân sách cho nông nghiệp trong năm tài chính.
Năm 2002, FDA không cho phép sử dụng ngân sách để nhập khẩu các loài cá da trơn mang tên "catfish" trừ khi thuộc họ cá nheo Mỹ Quốc hội Mỹ sau đó đã thông qua Đạo luật An ninh trang trại và Đầu tư nông thôn HR.2646, cấm hoàn toàn việc sử dụng tên "catfish" cho cá tra, cá basa Việt Nam trong tất cả các khâu từ nhập khẩu đến quảng cáo trong vòng 5 năm, với khả năng kéo dài vĩnh viễn CFA đã tận dụng điều khoản 10806 của đạo luật này để xác lập "chủ quyền tuyệt đối" trên thương hiệu catfish Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam buộc phải từ bỏ tên catfish và trở về với các tên gọi truyền thống như "cá basa" và "cá tra".
2.2.3 Diễn biến vụ điều tra
Bước 1: Ngành sản xuất nội địa nước nhập khẩu nộp đơn kiện
Các doanh nghiệp xuất khẩu cá da trơn Việt Nam vào thị trường Mỹ vẫn sử dụng 6 tên thương mại có chứa từ "basa", bao gồm Basa, Bocourti, Basa bocourti, cùng với các tên gọi cá tra như Hypo Basa, Sutchi Basa và Trasa.
Vào ngày 28/6/2002, CFA đã chính thức khởi kiện Việt Nam về hành vi bán phá giá cá tra và cá basa tại thị trường Mỹ, cáo buộc 53 doanh nghiệp Việt Nam vi phạm quy định Đơn kiện dài 200 trang kèm theo 37 phụ lục, trong đó cung cấp phân tích chi tiết về thị trường cá nheo tại Hoa Kỳ và thị phần cá da trơn phi-lê đông lạnh của Việt Nam tại đây.
- Luật chống bán phá giá 1916
- Luật về khả năng cạnh tranh và thương mại 1988
Ngày 29/6/2002, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) đã bác bỏ cáo buộc của CFA về việc các doanh nghiệp VASEP bán phá giá cá tra, cá basa tại thị trường Mỹ VASEP khẳng định các thành viên của hiệp hội đã tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc thương mại của Mỹ và luật pháp quốc tế Trong đơn kiện, CFA đề xuất cách tính biểu thuế chống bán phá giá, trong đó nếu Việt Nam được công nhận là nước có nền kinh tế thị trường, thì giá phải được tính theo phương pháp tương ứng.
Mỹ và nếu Việt Nam bán phá giá thì mức thuế chống bán phá giá sẽ là 144%
Nếu Việt Nam không được công nhận là nước có nền kinh tế thị trường, giá cá basa sẽ được tính dựa trên mức giá của Ấn Độ, quốc gia có trình độ phát triển tương đương Trong trường hợp có hành vi bán phá giá, mức thuế áp dụng sẽ lên tới 191% Các yếu tố tính giá bao gồm giá cá nuôi sống, giá phế liệu, chi phí bao bì, đóng gói và nhân công lao động.
Trước tình hình Mỹ có khả năng mở cuộc điều tra về việc bán phá giá đối với cá tra, cá basa nhập từ Việt Nam, các doanh nghiệp Việt Nam thuộc VASEP đã chủ động chuẩn bị các biện pháp đối phó Một trong những hành động cụ thể là ký hợp đồng với Công ty luật White & Case, một trong những công ty luật hàng đầu tại Mỹ, để tư vấn cho các thành viên của hội trong việc ứng phó với tình huống này.
Bước 2: Cơ quan có thẩm quyền ra quyết định khởi xướng điều tra
Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) xác nhận rằng đơn khởi kiện đã đáp ứng hai yêu cầu quan trọng: đại diện cho đa số doanh nghiệp trong ngành hoặc các bên liên quan, và cung cấp bằng chứng cho thấy ngành sản xuất trong nước đang bị thiệt hại hoặc có nguy cơ thiệt hại, theo quy định của Đạo luật liên quan đến các cáo buộc điều tra mà Bộ cần khởi xướng.
Bước 3 : Điều tra sơ bộ về việc bán phá giá và về thiệt hại
Giai đoạn hội thẩm và Tiến trình điều tra chống bán phá giá
Vào ngày 3 tháng 7 năm 2002, Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ (ITC) đã gửi một bảng câu hỏi cho Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) liên quan đến cá tra và cá basa ITC dự định tiến hành điều tra để xác định liệu việc nhập khẩu cá phile đông lạnh từ Việt Nam có ảnh hưởng đến thị trường Mỹ hay không.
Mỹ có được bán phá giá thấp hơn giá trị thực, gây thiệt hại cho ngành nông nghiệp của
1 Phiên điều trần thứ nhất
Vào ngày 18/7/2002, Bộ Thương mại Mỹ (DOC) đã khởi xướng điều tra và tiến hành công bố, thu thập ý kiến từ các bên liên quan Bên Nguyên trong vụ việc này là CFA, trong khi Bên Bị gồm các nhà sản xuất và chế biến thủy sản Việt Nam, được đại diện bởi Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP).
Vụ kiện phá giá đầu tiên giữa Việt Nam và Mỹ đã diễn ra tại Washington D.C vào ngày 19 và 20 tháng 7 năm 2002 Tại buổi điều trần, các doanh nghiệp Việt Nam đã trình bày tài liệu chứng minh rằng họ không bán phá giá cá tra, cá basa và các sản phẩm cá da trơn phi lê đông lạnh Họ cũng nhấn mạnh rằng thị phần của những sản phẩm này rất nhỏ, không đủ để ảnh hưởng đến ngành nuôi trồng và chế biến cá nheo tại Mỹ.
Đánh giá tác động của thị trường Mỹ, nhà xuất khẩu Việt Nam khi có kết luận sơ bộ, kết luận chính thức, rà soát lại và rà soát hoàng hôn
2.3.1 Ngành sản xuất nội địa và thiệt hại vật chất:
Biểu đồ 2: Sản lượng xuất khẩu cá da trơn phile đông lạnh của Việt Nam sang Hoa Kỳ
Nguồn: Tổng cục Hải quan
Bảng 6: Sản lượng xuất khẩu cá da trơn phile đông lạnh của Việt Nam sang Hoa Kỳ
Việt Nam đã bắt đầu xuất khẩu cá basa và cá tra sang Hoa Kỳ từ năm 1996, sau khi lệnh cấm vận kinh tế được dỡ bỏ Sản phẩm chủ yếu được xuất khẩu là philê cá đông lạnh Mặc dù trong những năm đầu không tiêu thụ được nhiều, nhưng sản lượng cá da trơn dạng philê không xương đông lạnh từ Việt Nam vào Hoa Kỳ đã tăng mạnh kể từ đó.
Đến cuối năm 2001, sản lượng cá philê đông lạnh xuất khẩu đạt gần 21.000 tấn, tăng hơn 20 lần so với năm 1998 Giá FOB xuất khẩu dao động từ 1,2-1,5 USD/pound, tương đương 40.000-50.000 đ/kg.
Sản phẩm cá da trơn phi lê đông lạnh của Việt Nam xuất khẩu sang Hoa Kỳ được hưởng lợi từ thuế suất nhập khẩu rất thấp, cụ thể là 0% cho các nước có quan hệ thương mại bình thường Trong khi đó, các sản phẩm cá phi lê đông lạnh từ các nước không có quan hệ thương mại bình thường phải chịu thuế 4,4 cent/kg Điều này có nghĩa là trước khi Hiệp định Thương mại Song phương có hiệu lực vào tháng 12 năm 2001, cá tra và basa phi lê đông lạnh của Việt Nam đã có lợi thế cạnh tranh khi xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ.
Hoa Kỳ chỉ phải chịu thuế suất khoảng 1,3% giá trị sản phẩm cá tra, cá basa nhập khẩu, nhờ vào mức thuế đơn vị 4,4 cent/kg và giá nhập khẩu trung bình 3,5 USD/kg Từ những năm 2000, sản lượng cá tra, cá basa xuất khẩu vào thị trường Hoa Kỳ tăng mạnh, từ hơn 200 tấn năm 1998 lên gần 20.000 tấn vào năm 2002, gây lo ngại cho Hiệp hội các chủ trại nuôi cá nheo ở Hoa Kỳ vì họ có nguy cơ mất thị phần Sản phẩm cá tra, basa philê của Việt Nam được người tiêu dùng Mỹ ưa chuộng nhờ chất lượng tốt, giá thành hợp lý và hương vị tương tự cá da trơn bản địa Việt Nam đã không ngừng nâng cao kỹ thuật sản xuất và nuôi trồng, giúp tăng sản lượng và giảm giá, đáp ứng tốt hơn nhu cầu xuất khẩu Năm 2001, việc ký kết Hiệp định thương mại song phương với Mỹ đã giúp thuế nhập khẩu thủy sản giảm xuống còn 0%, thúc đẩy mạnh mẽ lượng cá tra, basa xuất khẩu của Việt Nam.
Mỹ đã ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ trong lượng cá da trơn nhập khẩu từ Việt Nam, từ 59 tấn năm 1996 lên 3.191 tấn vào năm 2000, với thị phần xuất khẩu tăng từ 5,2% lên 85,4% Điều này dẫn đến việc Mỹ cáo buộc cá da trơn Việt Nam gây áp lực giảm giá cho cá nheo nội địa, trong khi cá tra và basa trở thành mối đe dọa lớn cho ngành nuôi và chế biến cá, khi 90% lượng cá da trơn nhập khẩu vào Mỹ năm 2000 xuất xứ từ Việt Nam.
Biểu đồ 3 Giá trị kim ngạch xuất khẩu cá da trơn phile đông lạnh của Việt Nam sang
Nguồn: Tổng cục Hải quan
Sự thành công bất ngờ của Việt Nam trong xuất khẩu cá tra và basa đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành nuôi cá nội địa của Hoa Kỳ Các chủ trại nuôi cá catfish cho rằng, cá Việt Nam thắng lớn chủ yếu nhờ sự thay đổi chiến lược tiếp thị, với những đợt cá đầu tiên được mang thương hiệu khác nhau xoay quanh chữ “basa” hay “tra”, mặc dù việc tiêu thụ không đạt hiệu quả cao.
Từ năm 1996, Việt Nam chỉ xuất khẩu 98 tấn cá da trơn dạng philê đông lạnh sang Hoa Kỳ, và con số này chỉ tăng lên 958 tấn vào năm 1998 Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhập khẩu thủy sản tại Hoa Kỳ đã bắt đầu tiêu thụ sản phẩm cá basa và cá tra của Việt Nam dưới thương hiệu catfish, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong sản lượng cá nhập khẩu từ Việt Nam.
CFA cùng với các nhà vận động đang nỗ lực chứng minh rằng cá tra và basa của Việt Nam không phải là cá catfish, vì vậy việc sử dụng nhãn hiệu catfish trên bao bì là không hợp lệ Tuy nhiên, họ không ngờ rằng vụ tranh chấp về tên gọi đã thu hút sự chú ý của phương tiện truyền thông, giúp cá tra và basa trở nên nổi tiếng hơn Kết quả là, giá cá tra và basa philê đông lạnh trên thị trường Hoa Kỳ đã tăng cao.
Kể từ khi đổi tên, doanh số cá tra và basa philê đông lạnh của Việt Nam xuất khẩu sang Hoa Kỳ đã tăng từ 20-30%, với mức tăng 24% về lượng và giá trị trong 6 tháng đầu năm 2002 so với cùng kỳ năm 2001 Sự thành công này được minh chứng qua việc Tập đoàn SYSCO tại Bắc Mỹ ký hợp đồng mua cá đông lạnh của Agifish và phân phối dưới thương hiệu của họ Sau vụ tranh chấp về tên gọi, sản phẩm cá Việt Nam không chỉ được người tiêu dùng ở Hoa Kỳ biết đến mà còn được công nhận ở nhiều quốc gia khác.
Luận điểm của các bên về cáo buộc gây thiệt hại vật chất
Bên nguyên đơn, bao gồm 500 trại nuôi và 8 doanh nghiệp chế biến cá tra, khẳng định rằng sản phẩm của họ chiếm khoảng 86% sản lượng sản xuất nội địa Các trại nuôi cá chủ yếu bán sản phẩm cho các đơn vị chế biến, trong khi các doanh nghiệp chế biến hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu từ nông dân nuôi cá Quyền lợi của người nuôi và người chế biến có sự trùng lặp, với mối liên hệ sở hữu chéo giữa hai bên Do đó, cả trại nuôi và cơ sở chế biến có thể đại diện cho phía sản xuất trong ngành để kiện phía Việt Nam.
Mặc dù Hoa Kỳ không có sản phẩm nào tương đương với cá tra và basa của Việt Nam, nhưng cá catfish, tra và basa đều là các loại cá nước ngọt có thịt trắng Trong nhiều món ăn, các loại cá philê này có thể thay thế cho nhau Vì vậy, catfish philê đông lạnh là sản phẩm ở Hoa Kỳ có đặc điểm tương đồng nhất với cá tra và basa philê đông lạnh.
Từ năm 1999, hàng nhập khẩu của Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ, chiếm tới 20% thị phần vào năm 2001 CFA đã cung cấp số liệu cho thấy sản lượng hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam tăng lên, trong khi sản lượng sản xuất nội địa lại giảm.
Sản phẩm cá nhập khẩu từ Việt Nam không chỉ bao gồm “cá catfish philê đông lạnh” mà còn nằm trong ba hạng mục khác như cá nước ngọt philê đông lạnh khác, cá bơn philê đông lạnh và cá philê đông lạnh chưa phân loại Điều này cho thấy rằng một số loại cá tra và basa đông lạnh được nhập khẩu dưới các hạng mục này, dẫn đến tổng sản lượng nhập khẩu từ Việt Nam trong năm 2001 đạt 13.500 tấn.
Vào năm 2001, tổng lượng tiêu thụ cá tra phi lê tại Hoa Kỳ chỉ đạt dưới 70.000 tấn, với sự cạnh tranh chủ yếu đến từ sản phẩm cá tra phi lê trong nước, không bao gồm các loại cá thịt trắng khác.
Sự gia tăng sản phẩm cá da trơn giá rẻ từ Việt Nam đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh giá trị bán ra của cá da trơn tại Mỹ, từ 446 triệu USD vào năm 2000 xuống còn 385 triệu USD vào năm 2001 Hiệp hội Cá tra (CFA) cho rằng việc nhập khẩu ồ ạt cá da trơn từ Việt Nam đã gây áp lực giảm giá cho sản phẩm cá của nông dân Mỹ.