QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG Ở CẤP TỈNH - MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN
Khái niệm quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông
1.1.1 Khái niệm giáo dục phổ thông
1.1.1.1 Khái niệm giáo dục và giáo dục phổ thông
Giáo dục là một hiện tượng xã hội phức tạp, được nghiên cứu từ nhiều khía cạnh khác nhau Tại Việt Nam, các giáo trình giáo dục định nghĩa giáo dục là quá trình truyền đạt và tiếp thu kinh nghiệm lịch sử - xã hội của các thế hệ nhân loại.
Giáo dục, theo nghĩa hẹp, là quá trình hình thành các yếu tố như lý tưởng, động cơ, tình cảm, niềm tin, và tính cách của cá nhân Qua việc tổ chức các hoạt động giao lưu, giáo dục giúp người học phát triển hành vi và thói quen cư xử đúng mực trong xã hội.
Giáo dục là quá trình có mục đích và tổ chức, được thực hiện theo kế hoạch và phương pháp khoa học bởi các nhà giáo dục trong các cơ sở giáo dục, nhằm hình thành nhân cách cho người học.
Giáo dục, theo cách hiểu truyền thống, là một quá trình xã hội có tổ chức, có kế hoạch nhằm truyền đạt và tiếp thu kinh nghiệm xã hội, từ đó xây dựng và phát triển nhân cách.
Giáo dục là hoạt động có hệ thống nhằm phát triển tinh thần và thể chất của con người, giúp họ dần hình thành những phẩm chất và năng lực cần thiết theo yêu cầu.
Ngày nay, giáo dục được hiểu là một phần quan trọng của quá trình xã hội, là hệ thống mở nhằm đáp ứng nhu cầu học hỏi và tự hoàn thiện của mọi người ở mọi lứa tuổi, diễn ra trong nhiều không gian và thời gian khác nhau.
Giáo dục là một hoạt động thiết yếu nhằm phát triển con người thông qua các biện pháp truyền đạt tri thức, kinh nghiệm, và kỹ năng Nó không chỉ rèn luyện lối sống mà còn bồi dưỡng tư tưởng và đạo đức, giúp hình thành năng lực, phẩm chất và nhân cách của mỗi cá nhân.
Khái niệm giáo dục phổ thông:
Giáo dục phổ thông cung cấp kiến thức cơ bản cho thanh thiếu niên trước khi bước vào giáo dục chuyên nghiệp, bao gồm khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và đạo đức Theo từ điển văn hóa giáo dục Việt Nam, mục tiêu của giáo dục phổ thông là phát triển toàn diện học sinh về đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ và các kỹ năng cơ bản Nội dung giáo dục đảm bảo tính phổ cập, hướng nghiệp và gắn liền với thực tiễn cuộc sống, phù hợp với tâm sinh lý lứa tuổi Phương pháp giáo dục cần phát huy tính tích cực, tự giác, chủ động và sáng tạo của học sinh, đồng thời bồi dưỡng kỹ năng tự học và vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
Giáo dục phổ thông đóng vai trò then chốt trong việc hình thành thế giới quan và phát triển năng lực học tập của công dân, là nền tảng cho văn minh vật chất và tinh thần của quốc gia Đây là yếu tố cơ bản trong hệ thống giáo dục, có nhiệm vụ cung cấp nhân lực chất lượng cho giáo dục đại học và đào tạo lực lượng lao động có kiến thức cơ bản về khoa học hiện đại Đồng thời, giáo dục phổ thông cũng tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập suốt đời, góp phần nâng cao sức mạnh quốc gia.
Giáo dục, đặc biệt là giáo dục phổ thông, là một chức năng xã hội quan trọng, đã xuất hiện, tồn tại và phát triển song song với sự phát triển của xã hội loài người Những tư tưởng và quan điểm về giáo dục cũng hình thành và tiến triển theo nhịp sống xã hội, góp phần thúc đẩy và định hướng sự phát triển này C.Mác và Lênin đã đưa ra những quan niệm mang tính cách mạng và khoa học về giáo dục, làm tăng cường sức mạnh của dòng chảy xã hội.
1.1.1.2 Vai trò của giáo dục và giáo dục phổ thông
Một là, giáo dục, giáo dục phổ thông là động lực quan trọng để phát triển xã hội
Để phát triển xã hội, việc chăm sóc con người về thể chất và tinh thần, đặc biệt là giáo dục, là vô cùng quan trọng Giáo dục nâng cao dân trí và truyền bá kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác, giúp con người nhận thức rõ hơn về xã hội, tự nhiên và bản thân Thiếu tri thức, con người sẽ luôn bị phụ thuộc và gặp khó khăn trong việc phát triển Ngày nay, giáo dục còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hệ thống giá trị xã hội mới, chuyển đổi nguồn lực phát triển từ tài nguyên và sức lao động sang nguồn lực con người có tri thức.
Giáo dục phổ thông dành cho trẻ em từ 6 đến 18 tuổi cung cấp kiến thức cơ bản, giúp thanh thiếu niên có nền tảng vững chắc để tiếp tục học nghề hoặc học lên cao Điều này không chỉ giúp họ tự lập trong cuộc sống mà còn tạo điều kiện cho họ cống hiến cho xã hội.
Hai là, giáo dục, giáo dục phổ thông góp phần bảo vệ chế độ chính trị của mỗi quốc gia, dân tộc
Giáo dục là yếu tố then chốt đảm bảo thành công trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội, như Lênin đã nhấn mạnh rằng trường học không thể đứng ngoài chính trị và cuộc sống Ông cảnh báo rằng những người chỉ chăm chăm vào học thuật mà không quan tâm đến chính trị sẽ bị tụt lại phía sau Từ những năm 60 của thế kỷ XX, cựu Tổng thống Mỹ John Kennedy cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục, đặc biệt là giáo dục đại học, cho rằng tương lai của chủ nghĩa tư bản phụ thuộc vào chất lượng giáo dục tại các trường học Mỹ Tư tưởng này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển mạnh mẽ của giáo dục và công nghệ ở Mỹ ngày nay.
Quá trình giáo dục phổ thông là giai đoạn dài nhất và quan trọng nhất trong việc hình thành thế giới quan của mỗi con người Nó không chỉ đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nhận thức chính trị và văn hóa, mà còn xây dựng nền tảng tư tưởng vững chắc Giáo dục phổ thông góp phần tạo ra đội ngũ lao động chất lượng cao, giúp xã hội gia tăng của cải vật chất, đồng thời trang bị cho thế hệ trẻ bản lĩnh chính trị vững vàng, đủ sức đề kháng trước các cuộc "xâm lăng văn hóa" trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Ba là, giáo dục, giáo dục đào tạo góp phần quan trọng đối với phát triển kinh tế của mỗi quốc gia dân tộc
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng, góp phần phát triển kinh tế quốc gia Lênin đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục trong tác phẩm “Những nhiệm vụ trước mắt của chính quyền Xô Viết”, coi đây là yếu tố thiết yếu trong cấu trúc hạ tầng xã hội Khẩu hiệu “Học, học nữa, học mãi” của Lênin đã được nhân dân Liên Xô thực hiện, góp phần vào sự thịnh vượng của đất nước trong giai đoạn 1960-1980 Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều quốc gia đã đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục để chuyển mình từ nước đang phát triển sang nước phát triển, như Hàn Quốc với tỷ lệ chi cho giáo dục trên thu nhập quốc dân cao và Đài Loan với hệ thống giáo dục tiểu học phổ cập trước khi bắt đầu quá trình tăng trưởng mạnh mẽ.
Nội dung, nguyên tắc, phương pháp quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông
1.2.1 Nội dung quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông
1.2.1.1 Việc cụ thể hóa các văn bản quy phạm của nhà nước và ban hành những văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục phổ thông
Cụ thể hóa các văn bản quy phạm của nhà nước trong lĩnh vực giáo dục phổ thông bao gồm việc xây dựng và ban hành các quy định về giáo dục, điều lệ nhà trường, tổ chức và hoạt động của các cơ sở giáo dục Điều này cũng bao gồm việc xác định mục tiêu, chương trình, nội dung giáo dục, tiêu chuẩn cho nhà giáo và cơ sở vật chất, thiết bị trường học Ngoài ra, việc biên soạn, in ấn và phát hành sách giáo khoa, quy chế thi cử và cấp văn bằng, cùng với các quy định về việc tặng danh hiệu vinh dự cho những cá nhân có đóng góp lớn cho sự nghiệp giáo dục cũng là những yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Xây dựng chiến lược và quy hoạch phát triển giáo dục cần nâng cao hiệu lực chỉ đạo của Chính phủ, đồng thời huy động sự tham gia của các nhà khoa học, giáo dục và lực lượng kinh tế - xã hội Việc này nhằm đảm bảo quá trình xây dựng và thẩm định các chính sách, kế hoạch phát triển, cũng như đánh giá chất lượng và hiệu quả hoạt động giáo dục, và theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược.
Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục và giáo dục phổ thông là cần thiết để đảm bảo sự quản lý giáo dục đồng bộ và thống nhất Điều lệ nhà trường quy định rõ nhiệm vụ và quyền hạn của nhà giáo cũng như người học, đồng thời xác định tổ chức và quản lý nhà trường, cơ sở vật chất và thiết bị cần thiết Ngoài ra, việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội cũng là yếu tố quan trọng trong quá trình giáo dục.
Quy định về mục tiêu, chương trình và nội dung giáo dục, tiêu chuẩn nhà giáo, cơ sở vật chất và thiết bị trường học là rất quan trọng Ngoài ra, việc biên soạn, in ấn và phát hành sách giáo khoa cũng cần tuân thủ các yêu cầu cụ thể Quy chế thi cử và cấp văn bằng được quy định rõ ràng, cùng với việc tặng danh hiệu vinh dự cho những cá nhân có đóng góp lớn cho sự nghiệp giáo dục.
1.2.1.2 Việc tổ chức thực hiện các chính sách, văn bản quản lý Nhà nước về giáo dục phổ thông
Chính phủ đảm nhận vai trò quản lý nhà nước thống nhất về giáo dục, đặc biệt là giáo dục phổ thông Bộ Giáo dục - Thể thao có trách nhiệm thực hiện quản lý nhà nước về giáo dục trước Chính phủ Các bộ và cơ quan ngang bộ cũng có nhiệm vụ quản lý giáo dục phổ thông theo quy định của Chính phủ Đồng thời, UBND các cấp thực hiện quản lý giáo dục tại địa phương theo các quy định hiện hành.
Tổ chức và chỉ đạo công tác đào tạo, bồi dưỡng nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông là rất cần thiết Cần xây dựng và thực hiện chuẩn hóa đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên, đồng thời thường xuyên đào tạo về phẩm chất đạo đức, kiến thức và năng lực chuyên môn Việc điều chỉnh và sắp xếp cán bộ phù hợp sẽ giúp phát huy tối đa khả năng của họ trong công tác giáo dục.
Huy động và quản lý hiệu quả các nguồn lực nhằm phát triển sự nghiệp giáo dục phổ thông là điều cần thiết Cần thu hút mọi nguồn lực từ cá nhân, tổ chức, và cộng đồng trong và ngoài nước để nâng cao chất lượng giáo dục Để tăng cường hiệu quả tài chính cho giáo dục, cần trao quyền tự chủ tài chính và thực hiện công khai tài chính cùng với chế độ kiểm toán minh bạch Đồng thời, cần đổi mới quản lý tài chính, chú trọng đầu tư cho giáo dục phổ cập, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi.
Quản lý công tác nghiên cứu khoa học và công nghệ trong giáo dục phổ thông đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân cách người học Nghiên cứu khoa học nhằm xác định quy luật phát triển nhân cách và áp dụng các biện pháp hiệu quả để đạt được mục tiêu giáo dục Nhiệm vụ chính bao gồm xây dựng cơ sở khoa học cho các chính sách giáo dục của Đảng và Nhà nước, cũng như phát triển hệ thống chương trình và sách giáo khoa cho các lớp học Nội dung quản lý bao gồm quản lý đề tài nghiên cứu, đội ngũ cán bộ nghiên cứu, và tổ chức phối hợp liên kết nghiên cứu trong ngành giáo dục và các lĩnh vực liên quan.
Tổ chức quản lý công tác quan hệ quốc tế về giáo dục phổ thông cần tuân thủ nguyên tắc tôn trọng độc lập chủ quyền quốc gia, bình đẳng và lợi ích chung Nhà nước khuyến khích hợp tác giáo dục với nước ngoài, tạo điều kiện cho các cơ sở giáo dục Lào hợp tác với tổ chức và cá nhân quốc tế trong giảng dạy, học tập và nghiên cứu Đồng thời, nhà nước hỗ trợ công dân Lào đi ra nước ngoài để học tập và nghiên cứu Ngoài ra, việc khuyến khích hợp tác giáo dục từ nước ngoài vào Lào và công nhận văn bằng nước ngoài cũng là những nội dung quan trọng trong quản lý công tác này.
1.2.1.3 Kiểm tra, đánh giá việc thực hiện các quyết định về giáo dục phổ thông
Việc thanh tra, kiểm tra chấp hành pháp luật về giáo dục bao gồm kiểm tra việc thực hiện Luật giáo dục, mục tiêu, kế hoạch, chương trình, nội dung, phương pháp, quy chế chuyên môn, thi cử và cấp văn bằng chứng chỉ Đoàn thanh tra có quyền yêu cầu các bên liên quan cung cấp tài liệu, chứng cứ và trả lời các vấn đề liên quan, nhưng phải tuân thủ đúng trình tự, thủ tục thanh tra mà không gây phiền hà cho hoạt động giáo dục và không làm tổn hại đến lợi ích hợp pháp của người dạy và người học Các thanh tra viên phải tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm trước cơ quan có thẩm quyền về mọi hành vi và quyết định của mình Sau khi kết thúc thanh tra, cần báo cáo kết quả với cơ quan có thẩm quyền và kiến nghị biện pháp giải quyết.
Việc giải quyết khiếu nại tố cáo trong giáo dục phổ thông cần tuân thủ quy trình xác minh trước khi đưa ra kết luận và kiến nghị giải quyết Bên cạnh đó, việc đề xuất biện pháp thi hành luật giáo dục và sửa đổi, bổ sung các chính sách, quy định của nhà nước liên quan đến giáo dục phổ thông cũng là một phần quan trọng trong công tác kiểm tra và đánh giá thực hiện các quyết định về lĩnh vực này.
Thanh tra và kiểm tra trong giáo dục phổ thông giúp phát hiện những yếu kém và nhân tố tích cực Công tác khen thưởng và kỷ luật đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Khi phát hiện sai phạm, các cơ quan có thẩm quyền sẽ áp dụng biện pháp ngăn chặn và xử lý theo quy định pháp luật, đồng thời khen thưởng những cá nhân và tập thể có thành tích xuất sắc trong lĩnh vực này.
1.2.2 Nguyên tắc quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông
Nguyên tắc quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông là tư tưởng chỉ đạo toàn bộ hoạt động của các chủ thể, dựa trên các quan hệ khách quan và quy luật chính trị - xã hội trong tổ chức và hoạt động giáo dục Để đạt được mục tiêu giáo dục đề ra, quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản.
1.2.2.1 Kết hợp quản lý theo ngành và quản lý theo lãnh thổ
Kết hợp quản lý giáo dục theo ngành và theo lãnh thổ là nguyên tắc bắt buộc cho các cơ sở giáo dục, yêu cầu thực hiện nhiệm vụ giáo dục theo ngành dọc và tuân thủ quản lý hành chính của địa phương theo phân cấp của Nhà nước.
Tất cả các cơ sở giáo dục thực hiện nhiệm vụ giáo dục theo chỉ đạo của ngành dọc, đồng thời cũng phải tuân thủ quản lý hành chính của địa phương, phù hợp với quy định phân cấp của nhà nước.
Kinh nghiệm quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông ở một số nước
Giáo dục là một hoạt động xã hội quan trọng, ảnh hưởng đến lợi ích và quyền lợi của mọi người dân cũng như các tổ chức kinh tế - xã hội, đồng thời tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của quốc gia Quản lý giáo dục luôn là vấn đề được các nước, bất kể lớn hay nhỏ, giàu hay nghèo, phát triển hay đang phát triển, đặc biệt quan tâm Việc thực hiện chính sách giáo dục quốc gia, nâng cao hiệu quả đầu tư và chất lượng giáo dục từ cấp độ quốc gia đến địa phương là rất cần thiết Nghiên cứu kinh nghiệm quản lý giáo dục của các nước trên thế giới và áp dụng phù hợp với điều kiện của Lào là yêu cầu cấp bách Trong những thập kỷ qua, nhiều quốc gia đã tập trung cải cách hệ thống giáo dục, nâng cao chất lượng, trở thành yếu tố quyết định trong sự cạnh tranh và phát triển Nghiên cứu các chính sách phát triển giáo dục của một số nước sẽ cung cấp những bài học quý giá cho công tác quản lý giáo dục.
1.3.1 Hệ thống giáo dục Hoa Kỳ
Kể từ năm 1800, tất cả các bang ở Hoa Kỳ đã thiết lập trường học cho trẻ em với sự hỗ trợ tài chính từ chính quyền bang Nhờ vào nguồn tài trợ của Nhà nước cho hệ thống giáo dục tiểu học và trung học, tỷ lệ học sinh trong độ tuổi đi học đã gia tăng nhanh chóng, dẫn đến sự mở rộng của hệ thống giáo dục.
Nửa sau thế kỷ XIX, các bang Mỹ nhận thức rõ tầm quan trọng của giáo dục, dẫn đến việc thông qua luật giáo dục bắt buộc và sự gia tăng nhanh chóng hệ thống trường tiểu học và trung học trong thế kỷ XX Đến năm 1992, Mỹ có 71.068 trường tiểu học và 29.442 trường trung học, với tỷ lệ học sinh/giáo viên là 2 ở cấp tiểu học Tuy nhiên, giáo dục phổ thông không phải là trọng tâm của hệ thống giáo dục Mỹ, mà bậc đại học mới là đặc trưng nổi bật của hệ thống này.
Theo các nhà hoạch định chính sách giáo dục, chỉ những người vượt qua hệ thống giáo dục phổ thông mới xứng đáng nhận đầu tư và bồi dưỡng khi lên bậc đại học Lớp người này, thông qua đào tạo đại học và dạy nghề, sẽ trở thành lực lượng lao động có trình độ học vấn cao và kỹ năng chuyên môn tốt, đáp ứng nhu cầu phát triển của Hoa Kỳ.
Vào những năm 1970, Hoa Kỳ đã bước vào thời kỳ giáo dục đại học hàng loạt với quy mô giáo dục đại học và trung học chuyên nghiệp tăng nhanh Đến năm 1994, nước này có 3.406 trường đại học và cao đẳng với 7,2 triệu sinh viên theo học, tỷ lệ sinh viên/giáo viên đạt 10, vượt xa nhiều nước phát triển khác như Hồng Kông (42), Nhật Bản (18) và Australia (16) Đồng thời, tỷ lệ người trong độ tuổi học đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp cũng tăng nhanh từ 56% năm 1970 lên 76% vào năm 1990.
Bài học quan trọng từ chính sách phát triển giáo dục của Hoa Kỳ là việc lựa chọn thời điểm thích hợp để mở rộng quy mô đại học Hoa Kỳ chỉ bắt đầu mở rộng mạnh mẽ quy mô đại học sau khi đã đạt được sự phổ cập giáo dục cơ bản, phát triển giáo dục trung học và đào tạo nghề.
Hệ thống giáo dục Hoa Kỳ, trải qua 200 năm phát triển, đã tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao và chuyên môn vững vàng, góp phần đưa đất nước trở thành một cường quốc hàng đầu thế giới Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, các nhà lãnh đạo vẫn tiếp tục cam kết đầu tư vào sự phát triển của giáo dục.
1.3.2 Hệ thống giáo dục đào tạo ở Nhật Bản
Sau Chiến tranh thế giới II, Nhật Bản đối mặt với tình trạng thiếu thốn và tụt hậu về công nghệ so với các nước phương Tây Để phục hồi, một trong những chiến lược quan trọng của Nhật Bản là cải cách hệ thống giáo dục Mục tiêu của cải cách này là đào tạo lực lượng lao động có khả năng tiếp thu thành tựu khoa học và kinh tế toàn cầu, đồng thời phát triển và ứng dụng sáng tạo vào thực tiễn của đất nước Luật giáo dục Nhật Bản đã được ban hành nhằm thực hiện những mục tiêu này.
Năm 1947, giáo dục được xác định là nhiệm vụ của quốc gia và quyền cơ bản của người dân Nhật Bản, với mục tiêu xây dựng một xã hội phát triển, hòa bình và dân chủ Tỷ lệ học sinh tiếp tục học sau giáo dục bắt buộc ở Nhật rất cao, đạt 95% vào năm 1991 Chương trình học tại các trường được thiết kế riêng, dựa trên các môn học do Bộ Giáo dục quy định, nhằm đào tạo nhân lực có kiến thức phổ thông và kỹ năng công nghệ Hệ thống giáo dục này cũng chú trọng đến giáo dục nhân cách và kỹ thuật, đồng thời khẳng định vị trí cao của người thầy và người có học vấn Sự cạnh tranh khốc liệt trong các kỳ thi vào trường danh tiếng phản ánh mong muốn tìm kiếm cơ hội việc làm tại các công ty lớn.
Hình thức giáo dục tại gia đình và tại các công ty được coi trọng đặc biệt trong nền giáo dục Nhật Bản, nơi nhiều nhân công được đào tạo chuyên môn và kỹ năng theo chương trình riêng Điều này tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa người lao động và công ty, biến nơi làm việc thành một gia đình và cộng đồng Nền giáo dục Nhật Bản mang tính thực dụng cao, với trình độ giáo dục chuyên nghiệp là cơ sở quan trọng cho sự phát triển ngành nghề và sản xuất xã hội.
Hệ thống giáo dục Nhật Bản kết hợp truyền thống tinh hoa và bản tính chăm chỉ, kiên trì của người dân Với nguồn tài nguyên nghèo nàn và thất bại sau Thế chiến thứ II, Nhật Bản đã phát triển chiến lược tối ưu hóa nguồn nhân lực để phục hồi và phát triển kinh tế.
1.3.3 Hệ thống giáo dục ở các nước Châu Âu
Các nước Châu Âu, đặc biệt là Đức, có hệ thống giáo dục sau trung học và dạy nghề phát triển hơn Hoa Kỳ Trong khi Hoa Kỳ không chú trọng đến những học sinh không tiếp tục học đại học, Châu Âu cung cấp các chương trình dạy nghề hiệu quả Đức nổi bật với hệ thống dạy nghề tốt nhất thế giới, cho phép học sinh từ 15-17 tuổi theo học các trường nghề kết hợp với văn hóa Sau ba năm, học sinh phải vượt qua kỳ thi dạy nghề, sau đó có cơ hội học thêm về quản trị kinh doanh, luật và kỹ thuật Điều này không chỉ giúp học sinh có khả năng lập doanh nghiệp riêng mà còn góp phần vào sự thành công của nền kinh tế Đức, nâng cao năng suất lao động vượt trội so với Hoa Kỳ.
1.3.4 Hệ thống giáo dục ở các nước Châu Á
Các nước Châu Á và Thái Bình Dương với điểm xuất phát thấp và tài nguyên hạn chế nhận thức rằng để tăng trưởng kinh tế và nâng cao mức sống, cần phải chuyển đổi đất nước thành một xã hội có trình độ học vấn cao Tiềm năng lao động rẻ nhưng chưa đủ điều kiện công nghiệp hóa là một thách thức mà những quốc gia này phải đối mặt.
Các quốc gia này đã xây dựng hệ thống giáo dục với hai trình độ chính: thứ nhất là phổ cập giáo dục toàn diện, bao gồm khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, nhân cách, đạo đức, mỹ học và nhân văn; thứ hai là phát triển giáo dục bậc cao nhằm nắm bắt tri thức mới của thời đại Trong giai đoạn chuẩn bị cho công nghiệp hóa, các quốc gia này đã chú trọng nhiều hơn đến loại hình giáo dục phổ cập.
Các nước Đông Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Hồng Kông đang tập trung vào việc mở rộng giáo dục và đào tạo cho mọi tầng lớp dân cư Họ đặc biệt chú trọng đến việc nâng cao trình độ giáo dục trung học nghề (THCN) để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và xã hội.