Kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học, trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.Kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học, trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.Kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học, trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.Kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học, trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
Tính cấp thiết của đề tài
Triết gia Herbert Spencer từng nhấn mạnh rằng tự học là con đường quan trọng nhất để con người phát triển Các nhân vật nổi tiếng như Thomas Edison, Abraham Lincoln và Srinivasa Ramanujan đều đạt được thành công nhờ tự học, cho thấy vai trò của nó trong việc hình thành nhân cách và trí tuệ Tuy nhiên, ở Việt Nam, tự học chưa được coi trọng đúng mức, với trung bình chỉ bốn cuốn sách được đọc mỗi năm, trong đó chủ yếu là sách giáo khoa Điều này dẫn đến hệ quả là chỉ số phát triển con người của Việt Nam xếp hạng thấp trên thế giới, cho thấy mức độ dân trí còn hạn chế Nhiều sinh viên cũng cảm thấy thiếu năng lực tự học và tự nghiên cứu, đặt ra câu hỏi về thực trạng tự học trong giới trẻ Việt Nam hiện nay.
Thế hệ trẻ là trụ cột của quốc gia, và sinh viên đóng vai trò tiên phong trong việc tự học Ở độ tuổi này, họ có nhiều thời gian và năng lượng để phát triển Khi hình thành thói quen tự học, sinh viên không chỉ nâng cao chuyên môn mà còn rèn luyện phẩm chất lao động, trở thành nguồn “nguyên khí của quốc gia”.
Khi tự học được coi trọng trong một quốc gia, trình độ dân trí sẽ được cải thiện, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của đất nước Điều này không chỉ tạo ra một xã hội hòa bình mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân một cách bền vững.
Đội ngũ nhân lực chăm sóc tinh thần cho người Việt Nam hiện còn thiếu hụt, trong khi ngành Tâm lý học vẫn còn non trẻ và chưa đáp ứng được nhu cầu cấp thiết của xã hội Các bệnh viện, trường học và doanh nghiệp cần nhiều chuyên gia tâm lý có trình độ để hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho hàng triệu người đang gặp vấn đề như trầm cảm và stress Vì vậy, sinh viên ngành Tâm lý học cần nỗ lực rèn luyện năng lực và phẩm chất, đồng thời tự học để trở thành những chuyên gia có tâm, có tầm và có tài, đáp ứng được nhu cầu nhân lực đang ngày càng gia tăng trong lĩnh vực này.
Dựa trên thực tế và nguồn lực hiện có, nghiên cứu này tập trung vào kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học tại trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
Mục đích nghiên cứu
− Xác định thực trạng kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học, trường Đại học
Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh đang nghiên cứu và phát triển các biện pháp nhằm nâng cao kỹ năng tự học cho sinh viên ngành Tâm lý học Việc cải thiện kỹ năng tự học không chỉ giúp sinh viên nắm vững kiến thức mà còn phát triển khả năng tư duy độc lập và sáng tạo trong lĩnh vực tâm lý học.
Đối tượng và khách thể nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
− Kỹ năng tự học của sinh viên.
Khách thể nghiên cứu
− Khách thể nghiên cứu là sinh viên hệ chính quy, ngành Tâm lý học, trường Đại học
Sư phạm Tp Hồ Chí Minh, các khóa 41, 42, 43, 44.
Giả thuyết khoa học
Kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học tại trường ĐH Sư phạm TP.HCM hiện đang ở mức trung bình Bốn thành tố của kỹ năng tự học, bao gồm nhận thức, lĩnh hội kiến thức, vận dụng kiến thức và sử dụng kỹ năng bổ trợ cho tự học, đều đạt mức trung bình.
Nhiệm vụ nghiên cứu
− Nghiên cứu gồm các nhiệm vụ chính sau đây:
− Hệ thống hóa cơ sở lý luận về kỹ năng tự học của sinh viên.
Khảo sát kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý tại Trường Đại học Sư phạm TP.HCM nhằm đánh giá thực trạng hiện tại Dựa trên kết quả khảo sát, bài viết đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao kỹ năng tự học cho sinh viên ngành Tâm lý, góp phần cải thiện chất lượng học tập và phát triển nghề nghiệp trong tương lai.
Cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu
Cách tiếp cận
− − Xem xét tâm lý con người hình thành và phát triển thông qua hoạt động; trong đó, có hoạt động tự học.
−7.1.2 Tiếp cận hệ thống - cấu trúc
Kỹ năng tự học của sinh viên được xem như một hệ thống cấu trúc, bao gồm nhận thức về tự học, khả năng lĩnh hội và vận dụng kiến thức, cùng với việc sử dụng các kỹ năng bổ trợ cho quá trình tự học Đồng thời, kỹ năng này cũng cần được đánh giá trong mối quan hệ động với bản thân sinh viên, môi trường học tập và xã hội xung quanh.
Phương pháp nghiên cứu
7.2.1Phương pháp nghiên cứu lý luận
− Phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa để xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài.
7.2.2Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
− Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi.
LÝ LUẬN VỀ KỸ NĂNG TỰ HỌC CỦA SINH VIÊN
Tổng quan tình hình nghiên cứu về kỹ năng tự học
Từ thời kỳ trước công nguyên, các nhà hiền triết đã chú trọng đến việc tự học, trong đó Socrate nhấn mạnh rằng "Giáo dục phải giúp con người tự khẳng định chính mình" Ông cũng giới thiệu phương pháp dạy học Hỏi-Đáp, phương pháp này vẫn được áp dụng trong giáo dục và giải quyết vấn đề cho đến ngày nay.
Vào thế kỷ 18-19, nhiều nhà giáo dục nổi bật như J.J Rousseau, Pestalozi, Disterver, Usinski và J Dewey đã khuyến khích việc phát huy tiềm năng cá nhân và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự tìm tòi, khám phá để tiếp thu tri thức Tư tưởng này đã được tiếp thu và phát triển thành các phương pháp dạy học tích cực, hiện đại cho đến ngày nay.
Năm 1984, N.A Rubakin trong cuốn sách “Tự học như thế nào?” đã nhấn mạnh tầm quan trọng của thái độ tích cực trong tự học của học sinh để chiếm lĩnh tri thức Ông khẳng định rằng giáo dục động cơ đúng đắn là điều kiện thiết yếu để học sinh trở nên chủ động và tích cực trong quá trình tự học Ông cũng khuyến khích học sinh hãy mạnh dạn tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời cho chính mình, coi đó là phương pháp tự học hiệu quả.
− Trong những năm gần đây, người ta vẫn không ngừng quan tâm nghiên cứu về tự học Cụ thể như sau:
− Những nghiên cứu cơ bản, hay thực trạng về KNTH thì có các công trình như:
Vào năm 2014, nhóm tác giả Afsaneh Dehnada, Fariba Afsharianb, Fatemehe Hosseinic, Seyyed Kamran Soltani Arabshahid và Shoaleh Bigdeli đã công bố một nghiên cứu tại Iran nhằm tìm kiếm một định nghĩa nhất quán, độc lập và rõ ràng về tự học trong văn học Họ đã sử dụng cơ sở dữ liệu từ PubMed, Google, Scopus và Medline trong khoảng thời gian từ năm 2000 đến 2012, với hai bộ từ khóa chính là "tự học" và "giáo dục y".
Nghiên cứu đã xem xét 36 bài báo về tự học và giáo dục y tế từ năm 2000 đến 2012, cho thấy sự thiếu thống nhất trong định nghĩa tự học Mặc dù có nhiều nghiên cứu, chỉ một số ít trong số đó đưa ra định nghĩa rõ ràng và cụ thể Nhóm tác giả khuyến nghị cần có sự đồng thuận về định nghĩa tự học trong văn học, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thời đại mới.
Năm 2014, Badli Esham Ahmad và Faizah Abdul Majid từ Malaysia đã tiến hành nghiên cứu về mối quan hệ giữa văn hóa Malay và sự tự học, thông qua một nghiên cứu trường hợp định tính Nghiên cứu bắt đầu với việc sử dụng thang đo sự sẵn sàng tự học (SDLRS) và chọn một nữ sinh sau đại học để theo dõi Cô đã viết bảy mục nhật ký, tham gia quan sát lớp học ba lần và trải qua phỏng vấn để phân tích dữ liệu Kết quả cho thấy văn hóa Malay có ảnh hưởng sâu sắc đến cô, vừa làm chậm lại quá trình học tập nhưng cũng giúp cô giữ vững trong cuộc sống Cô cho rằng các giá trị văn hóa Malay là kim chỉ nam cho cuộc sống của mình vì chúng đã trở thành một phần không thể thiếu trong bản thân.
Năm 2015, Tipparat Sittiwonga và Wanitcha Manyum đã tiến hành nghiên cứu tại Thái Lan với chủ đề "Nghiên cứu ý kiến của sinh viên về hệ thống quản lý kiến thức để hỗ trợ hướng dẫn trực tuyến cho việc tự học" Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu ý kiến của 43 học viên cao học ngành Giáo dục và Truyền thông về vai trò của hệ thống quản lý kiến thức trong việc tăng cường khả năng tự học thông qua hướng dẫn trực tuyến Công cụ nghiên cứu bao gồm ba bảng câu hỏi, trong đó có bảng hỏi về các thành phần của trang web phục vụ đào tạo chuyên nghiệp.
−(2) Bảng câu hỏi thu thập ý kiến đối với toàn bộ trang web; và (3) Bảng câu hỏi về mức độ hài lòng của người dùng (Tipparat Sittiwonga, 2015).
− Một nghiên cứu năm 2017 tại Malaysia với tựa đề: “Tự học trong mắt những nhà
Nghiên cứu này nhằm khám phá vai trò của các nhà giáo dục trong việc khuyến khích tự học và cách họ trao quyền cho sinh viên trong quá trình này Mục tiêu là tìm hiểu cách mà các nhà giáo dục nhận thức về vai trò tiên phong của họ trong việc hỗ trợ sinh viên tự học và những trách nhiệm mà họ giao cho sinh viên để phát triển khả năng tự học của chính mình.
Nghiên cứu đã phỏng vấn 30 nhà giáo dục tình nguyện tại Malaysia để thu thập quan điểm của họ, áp dụng lý thuyết kiến tạo của Charmaz Kết quả cho thấy không phải tất cả các nhà giáo đều chấp nhận vai trò hỗ trợ học tập, do lo ngại về việc mất quyền lực Mặc dù phần lớn vẫn giữ vai trò chuyên gia tri thức, họ không coi mình là có thẩm quyền tuyệt đối trong việc áp dụng phương pháp sư phạm truyền thống và chủ động Nghiên cứu khuyến nghị cần điều tra thêm lý do đằng sau sự do dự của các nhà giáo dục Malaysia trong việc từ bỏ vai trò quyền lực của mình (Nurfaradilla Mohamad Nasri, 2017).
Các nghiên cứu về khái niệm tự học (KNTH) rất đa dạng, bao gồm việc tìm hiểu định nghĩa tự học trong văn học và nghiên cứu trường hợp một người Malay trưởng thành Nghiên cứu cũng thu thập ý kiến từ sinh viên và giáo viên về KNTH Phương pháp nghiên cứu bao gồm phân tích tài liệu, sử dụng thang đo KNTH và khảo sát qua bảng hỏi.
− Về sự ảnh hưởng hay mối liên hệ của KNTH đến một số yếu tố khác thì có các nghiên cứu:
Năm 2014, hai tác giả người Trung Quốc, Gui Fang Yang và Xiao Ying Jiang, đã tiến hành nghiên cứu về mối liên hệ giữa sự sẵn sàng tự học và năng lực điều dưỡng của sinh viên, với đối tượng nghiên cứu là 519 sinh viên điều dưỡng Kết quả nghiên cứu cho thấy sự sẵn sàng tự học có mối tương quan thuận và mạnh với năng lực điều dưỡng, dẫn đến kết luận rằng sự sẵn sàng tự học là yếu tố dự báo quan trọng cho năng lực điều dưỡng.
Một nghiên cứu năm 2014 tại Estonia đã đặt ra câu hỏi về sự phân biệt giữa tự học và học tự điều chỉnh trong các nghiên cứu thực nghiệm, cùng với việc khám phá các phương pháp và công cụ nghiên cứu liên quan.
Trong bối cảnh học tập điện tử, nghiên cứu tự học và học tự điều chỉnh được xem là hai khái niệm quan trọng Các tác giả đã tổng hợp tài liệu từ 30 nghiên cứu thực nghiệm để so sánh hai phương pháp này, nhằm khám phá mối quan hệ giữa các khái niệm và phương pháp nghiên cứu liên quan Việc so sánh dựa trên các thuật ngữ, phương pháp, công cụ và phân tích đã được thực hiện để làm rõ sự khác biệt và tương đồng giữa tự học và học tự điều chỉnh (Katrin Saks, Äli Leijen, 2014).
Năm 2014, Ana-Maria Cazan và Bianca-Andreea Schiopca đã tiến hành nghiên cứu tại Rumani về mối quan hệ giữa tự học, đặc điểm tính cách và thành tích học tập, với 121 sinh viên tham gia Nghiên cứu sử dụng thang điểm tự đánh giá SRSSDL và IPIPIP 50, đồng thời đo lường thành tích học tập qua kết quả cuối năm Phân tích tương quan và hồi quy bội cho thấy có sự liên kết giữa các yếu tố tự học và tính cách tự định hướng, đồng thời khẳng định rằng tự học ảnh hưởng đến thành tích học tập.
Vào năm 2014, Emine Senyuva và Hülya Kaya đã tiến hành một nghiên cứu tại Thổ Nhĩ Kỳ về “Sự ảnh hưởng của việc tự học của sinh viên điều dưỡng với việc học dựa trên web” Nghiên cứu này nhằm khám phá tác động của một khóa học trực tuyến đến khả năng tự học của sinh viên điều dưỡng Đối tượng nghiên cứu bao gồm 162 sinh viên năm hai tại một trường điều dưỡng ở Thổ Nhĩ Kỳ trong học kỳ mùa thu năm học 2011.
Lý luận về kỹ năng tự học của sinh viên
1.2.1Lý luận về kỹ năng a Khái niệm kỹ năng
Kỹ năng là một chủ đề thu hút sự chú ý của nhiều tác giả nghiên cứu, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều quan điểm khác nhau Tóm lại, nội hàm của kỹ năng thường xoay quanh hai xu hướng chính.
Kỹ năng được hiểu là khía cạnh kỹ thuật của các thao tác, hành động hoặc hoạt động Theo xu hướng này, người thực hiện chỉ cần nắm vững phương pháp hành động để đạt được kỹ năng mà không cần quan tâm đến kết quả cuối cùng.
Kỹ năng được định nghĩa trong Từ điển Tiếng Việt của Hoàng Phê là khả năng áp dụng kiến thức đã thu thập trong một lĩnh vực cụ thể vào thực tế.
− Hay là tác giả Nguyễn Công Khanh quan niệm: “Kỹ năng là khả năng thực hiện
Hành động hay hoạt động là quá trình lựa chọn và áp dụng tri thức, kinh nghiệm, và kỹ năng sẵn có để thực hiện các mục tiêu phù hợp với điều kiện thực tế (Nguyễn Công Khanh, 2012).
Kỹ năng được xem là biểu hiện của năng lực và là điều kiện cần thiết để phát triển trong bất kỳ lĩnh vực nào Nó không chỉ bao gồm việc áp dụng đúng các thao tác mà còn phải mang lại kết quả hiệu quả cho hoạt động Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự linh hoạt, ổn định và bền vững trong quá trình thực hiện.
Trong từ điển Việt Nam, "kỹ" có nghĩa là khéo léo, làm việc đến nơi đến chốn và đòi hỏi nhiều công sức; còn "năng" mang ý nghĩa là khả năng thực hiện Như vậy, kỹ năng được hiểu là khả năng thực hiện tốt một công việc cụ thể.
Tác giả Huỳnh Văn Sơn trong cuốn sách “Phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên Đại học Sư phạm” nhấn mạnh rằng kỹ năng không chỉ đơn thuần là các kỹ thuật hành động, mà còn phản ánh năng lực của con người.
Kỹ năng được định nghĩa là khả năng thực hiện một hành động hoặc hoạt động một cách chính xác và hiệu quả, dựa trên những hiểu biết sâu sắc về hoạt động đó.
Kỹ năng được định nghĩa là khả năng thực hiện thành thạo và hiệu quả một hành động nào đó, sử dụng tri thức và kinh nghiệm sẵn có để hành động phù hợp với ngữ cảnh và điều kiện cụ thể (Nguyễn Thị Thu Huyền, 2013).
Kỹ năng được định nghĩa là khả năng của cá nhân trong việc áp dụng tri thức và kinh nghiệm để thực hiện một hoạt động một cách hiệu quả Mức độ của kỹ năng có thể được đánh giá dựa trên khả năng thực hiện và thành công trong các nhiệm vụ cụ thể.
Trong nghiên cứu này, tác giả đồng tình với quan điểm phân chia kỹ năng thành năm mức độ, như được đề xuất bởi V.P Bexpalko (Huỳnh Văn Sơn, 2012), và thông tin này được trình bày chi tiết trong bảng 1.1.
− Bảng 1.1 Năm mức độ kỹ năng tư duy phản biện theo Bexpalko
Người học đã nắm vững kiến thức về một kỹ năng cụ thể và có khả năng thực hiện các thao tác cần thiết trong những tình huống nhất định Tuy nhiên, ở giai đoạn này, họ thường chỉ có thể hoàn thành nhiệm vụ khi có sự hướng dẫn từ người dạy.
Người học có khả năng thực hiện các thao tác và hành động cần thiết theo trình tự đã biết, nhưng chỉ trong những tình huống quen thuộc và chưa thể áp dụng vào các tình huống mới.
Người học có khả năng thực hiện thành thạo các thao tác đã quen thuộc trong những tình huống thông thường Tuy nhiên, khi chuyển sang các tình huống mới, khả năng của họ vẫn còn hạn chế.
Người học có khả năng tự chọn lựa các thao tác và hành động cần thiết cho từng tình huống khác nhau, đồng thời họ cũng biết cách di chuyển kỹ năng trong một phạm vi nhất định.
Tổ chức nghiên cứu
Trường ĐH Sư phạm Tp.HCM, tọa lạc tại 280 An Dương Vương, quận 5, Tp Hồ Chí Minh, có hai cơ sở phụ: cơ sở 2 tại 222 Lê Văn Sỹ, quận 3, và cơ sở 3 tại 351 Lạc Long Quân, quận 11 Cơ sở 2 bao gồm thư viện và một số phòng học, trong khi cơ sở 3 có ký túc xá và phòng học Tất cả ba cơ sở đều có khu tự học cho sinh viên, với cơ sở chính và cơ sở 3 không có quạt, máy lạnh, còn cơ sở 2 được trang bị quạt trong thư viện Đến năm 2018, trường vẫn chưa có phòng tư vấn tâm lý cho sinh viên và cơ sở thực hành chuyên biệt cho ngành Tâm lý học.
Khách thể nghiên cứu trong bài viết này là sinh viên chính quy ngành Tâm lý học, thuộc trường Đại học Sư phạm Tp Hồ Chí Minh, từ năm thứ nhất đến năm thứ tư, trong năm học 2018.
Năm 2019, ngành Kinh tế nông nghiệp (KTNC) tuyển sinh với các tổ hợp môn B00, C00, D01, điểm chuẩn dao động từ 20,75 (năm 2018) đến 24,25 (năm 2017) Thành phần giới tính cho thấy số nữ sinh vượt trội hơn nam sinh Đối tượng sinh viên chủ yếu đến từ miền Nam, miền Trung và Tây Nguyên, trong khi số lượng sinh viên miền Bắc rất ít; hầu hết sinh viên là dân tộc Kinh và không có sinh viên quốc tế.
Đề tài nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10 năm 2018 đến tháng 3 năm 2019, bao gồm các giai đoạn và nhiệm vụ cụ thể, bắt đầu với giai đoạn nghiên cứu lý luận.
− Xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài, chọn phương pháp nghiên cứu.
− Tổng hợp những nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước về tự học và kỹ năng tự học của sinh viên.
Tự học là quá trình mà cá nhân tự tìm kiếm và tiếp thu kiến thức mà không cần sự giám sát chặt chẽ từ giáo viên Kỹ năng tự học bao gồm khả năng tổ chức, lập kế hoạch và quản lý thời gian để tiếp cận thông tin hiệu quả Kỹ năng này đặc biệt quan trọng đối với sinh viên, giúp họ phát triển khả năng tự chủ trong học tập và nâng cao hiệu quả học tập KN tự học của sinh viên không chỉ giúp họ tiếp thu kiến thức một cách độc lập mà còn trang bị cho họ những kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai.
− Hệ thống hoá một số vấn đề lý luận cơ bản về tự học và kỹ năng tự học.
− Xác định cách tiếp cận, chọn mô hình nghiên cứu phù hợp với đề tài, định hướng cho quá trình xây dựng bảng câu hỏi.
Chúng tôi đã áp dụng các phương pháp tư duy như phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa và khái quát hóa để phát triển hệ thống lý luận cho đề tài này.
Nguồn tài nguyên được sử dụng cho nghiên cứu bao gồm các công trình nghiên cứu đã được công bố, tạp chí khoa học, sách, báo và tài liệu trên internet Trong giai đoạn thiết kế công cụ khảo sát, việc lựa chọn và khai thác các nguồn tài liệu này là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thu thập được.
Mục đích của nghiên cứu này là xây dựng phiếu điều tra nhằm khảo sát mức độ kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học tại trường ĐH Sư phạm Tp.HCM.
Nội dung bài viết tập trung vào việc khảo sát kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học, bao gồm các yếu tố như nhận thức về tự học, khả năng lĩnh hội kiến thức, cách vận dụng kiến thức vào thực tiễn và các kỹ năng bổ trợ cho quá trình tự học Thực trạng này giúp đánh giá mức độ phát triển và ứng dụng kỹ năng tự học trong học tập của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả học tập.
− Bước 1 Khảo sát thăm dò
Bước đầu tiên trong việc thu thập thông tin để xây dựng bảng hỏi là thực hiện khảo sát thăm dò Nội dung của khảo sát này bao gồm các câu hỏi tự luận với yêu cầu trả lời ngắn gọn.
− Trung bình thời gian tự học mỗi ngày của bạn là khoảng bao lâu?
− Theo bạn, 5 kỹ năng quan trọng trong tự học là gì?
− Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tự học của bạn?
− Làm sao để giúp bạn nâng cao kỹ năng tự học? Phía bạn bè, người thân? Phía
−nhà trường? Phía xã hội?
Khi nói về kỹ năng tự học, các thành tố quan trọng cần được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên như sau: nhận thức về tự học, lập kế hoạch tự học, kỹ năng đặt câu hỏi bản chất, kỹ năng đọc tài liệu, tiêu hóa kiến thức, vận dụng kiến thức, tự kiểm tra đánh giá, tự ôn tập, và cuối cùng là kỹ năng ghi chép Việc hiểu rõ và áp dụng các kỹ năng này sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình tự học.
− Khảo sát thăm dò được thực hiện trên 50 sinh viên ngành Tâm lý học trường ĐH
Sư phạm Tp.HCM, với hình thức khảo sát trực tuyến dựa trên ứng dụng google biểu mẫu.
Dữ liệu thu về được xử lý trên phần mềm Microsoft Excel 2016.
− Bước 2 Xây dựng bảng hỏi chính thức và khảo sát thử nghiệm
Dựa trên nghiên cứu lý luận và khảo sát thăm dò, bảng hỏi chính thức được chia thành hai phần Phần một tập trung vào thông tin cá nhân của người tham gia, bao gồm giới tính, năm học, thời gian tự học hàng ngày và kết quả học tập Phần hai khảo sát các yếu tố liên quan đến kỹ năng tự học.
− Bước 3 Hoàn thiện bảng hỏi chính thức
Bảng hỏi chính thức đã được thử nghiệm với ba tình nguyện viên, từ đó tiến hành chỉnh sửa các lỗi diễn đạt và bổ sung mô tả cho câu hỏi, nhằm hoàn thiện bảng hỏi.
Bảng hỏi hoàn chỉnh đã được khảo sát trên 50 sinh viên để kiểm tra độ tin cậy thông qua hệ số Cronbach alpha Kết quả cho thấy tất cả các hệ số alpha đều đạt yêu cầu cho phép, từ đó bảng hỏi được tiến hành khảo sát đại trà.
− Thời gian tiến hành : từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 2 năm 2019.
− c.Giai đoạn điều tra thực tiễn
− Mục đích: Xác định thực trạng mức độ KNTH của sinh viên ngành Tâm lý học trường ĐH Sư phạm Tp.HCM.
Khách thể nghiên cứu được khảo sát trực tuyến thông qua bảng hỏi được thiết kế trên ứng dụng Google Biểu mẫu Biểu mẫu này đi kèm với hướng dẫn chi tiết, nhằm giảm thiểu khả năng sinh viên hiểu sai nội dung câu hỏi hoặc trả lời không đúng quy cách.
− Mẫu nghiên cứu : gồm 219 sinh viên ngành Tâm lý học, trường Đại học Sư phạm
Tp.HCM Thành phần cụ thể được trình bày trong bảng 2.1.
− Bảng 2.1 Thành phần mẫu nghiên cứu
− Về giới tính, mẫu khảo sát có nữ sinh chiếm 79.45%, còn lại là nam với 20.55%.
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng ba phương pháp chính: nghiên cứu tài liệu, khảo sát qua bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp.
2.2.1Phương pháp nghiên cứu tài liệu a.Mục đích nghiên cứu
− Nhằm xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài, cũng như cơ sở để xây dựng công cụ
Nghiên cứu này nhằm lý giải kết quả về kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học tại trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất các biện pháp hiệu quả để nâng cao kỹ năng này Nội dung nghiên cứu sẽ tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tự học của sinh viên và đưa ra giải pháp cụ thể để cải thiện kết quả học tập.
− Tìm hiểu tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước về KNTH.
− Tìm hiểu và hình thành khái niệm KN, KNTH, KNTH của sinh viên.
− Tìm hiểu đặc điểm hoạt động học tập nói chung và hoạt động học tập của sinh viên nói riêng.
Nghiên cứu mức độ và biểu hiện của kỹ năng nói chung, đặc biệt là kỹ năng thuyết trình của sinh viên, thông qua việc phân tích các thành tố cấu thành kỹ năng thuyết trình Cách thức tiến hành nghiên cứu sẽ được triển khai một cách chi tiết và hệ thống.
Để thu thập và lựa chọn tài liệu cho nghiên cứu, cần tìm kiếm các công trình nghiên cứu từ các tác giả trong và ngoài nước, bao gồm sách, tạp chí, báo cáo khoa học và các đề tài nghiên cứu Những tài liệu này có thể được lưu trữ tại thư viện hoặc được đăng tải trên các trang web uy tín.
Tác giả đã tiến hành phân tích, tổng hợp và khái quát hóa thông tin từ các nguồn tài nguyên, nhằm xây dựng cơ sở lý luận vững chắc và thiết kế công cụ nghiên cứu hiệu quả.
− Ngoài ra, một số tư liệu cũng được dùng vào việc lý giải, so sánh, đánh giá kết quả, và đề xuất biện pháp cho vấn đề nghiên cứu.
2.2.2Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi a.Mục đích
− Xác định thực trạng kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học trường ĐH
Sư phạm Tp.HCM được xây dựng dựa trên bốn thành tố quan trọng: nhận thức về tự học, khả năng lĩnh hội kiến thức, khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn và sử dụng các kỹ năng bổ trợ cho quá trình tự học Các nguyên tắc này đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả giáo dục và phát triển kỹ năng tự học cho học sinh.
Khách tham gia khảo sát độc lập sẽ trả lời bảng hỏi dựa trên quan điểm cá nhân của họ Bảng hỏi được thiết kế với các câu trả lời đã có sẵn để thuận tiện cho người tham gia.
−thể lựa chọn phương án phù hợp với bản thân.
Kỹ năng Tự học được phân tích qua bốn thành tố chính, trong đó một số thành tố có thể chia thành các cấp độ nhỏ hơn Số lượng Item cho mỗi tiểu thành tố cũng được trình bày chi tiết trong bảng 2.2 (Xem thêm ở Phụ lục 1).
− Bảng 2.2 Hệ thống các thành tố của kỹ năng tự học
− Thành tố của kỹ năng tự học −
− Cấp chú độ 1 − Cấp độ
1 − Nhận thức về tự học − 5 − Câu 1
− Lĩ nh hội kiến thức
− KN tìm chọn tài liệu − 5 − Câu
− KN tối ưu hóa việc đọc tài
− KN tiêu hóa kiến thức − 6 − Câu 3
− Các biểu hiện vận dụng − 5 − Câu 4
− Độ hiệu quả của vận dụng.
− Qua đánh giá của người khác.
− Bản thân tự đánh giá − 7 − Câu 6
− Sử dụng kỹ năng bổ trợ
− Kỹ năng đặt câu hỏi bản chất.
− Theo cấu trúc tư duy − 8 − Câu
− Kỹ năng lập kế hoạch tự học
− Quy trình lập kế hoạch.
− Tối ưu hóa kế hoạch.
Quy trình lập KH oạch T Lập kế hH
Theo nguyên tắc 5W1H Đặt câu hỏi bản chất
Hiệu quả vận dụng VẬN DỤNG
Tiêu hóa kiến thức LĨNH HỘI
Tối ưu hóa việc đọc Đọc tài liệu Tìm chọn tài liệu
Gồm 5 tiêu chí đánh giá NHẬN THỨC
− Như vậy, kỹ năng tự học được xem xét dưới dạng một hệ thống các thành tố theo sơ đồ hình 2.1.
− Hình 2.1 Hệ thống thành tố KNTH d.Độ tin cậy bảng hỏi
Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng hệ số Alpha để đánh giá độ tin cậy của bảng hỏi, với tiêu chí chấp nhận là α ≥ 0,6 Các hệ số α của các biến được thể hiện chi tiết trong bảng 2.3.
− Bảng 2.3 Hệ số alpha của bảng hỏi
− Thành tố của kỹ năng tự học −
− Cấp Item độ 1 − Cấp độ 2 − Cấp độ 3
1 − Nhận thức về tự học −
− Lĩ nh hội kiến thức
− KN tìm chọn tài liệu −
− KN tối ưu hóa việc đọc tài liệu −
− KN tiêu hóa kiến thức −
− Các biểu hiện vận dụng −
− Độ hiệu quả của vận dụng.
− Qua đánh giá của người khác.
− Bản thân tự đánh giá −
− Sử dụng kỹ năng bổ trợ
− Kỹ năng đặt câu hỏi bản chất.
− Theo cấu trúc tư duy −
− Kỹ năng lập kế hoạch tự học
− Quy trình lập kế hoạch −
− Tối ưu hóa kế hoạch* − −− 2
− (*) Yếu tố này chỉ có 2 Item nên không đo hệ số alpha
− Như vậy, các tiểu thành tố đều có hệ số Alpha lớn hơn 0,60, bảng hỏi đạt chuẩn tin cậy để thu thập số liệu. e.Cách tính điểm
Điểm trung bình chung cho KNTH được tính bằng cách lấy trung bình các điểm số của các thành tố Đối với những thành tố có cấp độ phân chia nhỏ hơn, điểm số của từng thành tố sẽ được tính toán riêng biệt.
Điểm cấp 1 được xác định dựa trên điểm trung bình của các tiểu thành tố cấp độ 2, trong khi điểm của các tiểu thành tố cấp độ 2 lại được tính từ điểm trung bình của các tiểu thành tố cấp độ 3.
− Thang điểm 5 được sử dụng chung cho toàn bảng hỏi, điểm thấp nhất là 1, cao nhất là 5, và được làm tròn đến hai chữ số thập phân.
− Mỗi Item trong bảng hỏi được cho điểm tương ứng với mức độ lựa chọn của khách thể Cụ thể được trình bày trong bảng 2.4.
− Bảng 2.4 Thang phản hồi, tần suất và mức điểm
− − Rất không đồng ý − Hiếm khi − 1
− Các mức độ − Phân vân − Thỉnh thoảng − 3
− − Rất đồng ý − Rất thường xuyên − 5
Mức độ kiến thức, năng lực, thái độ (KNTH) được đánh giá qua điểm số từ 1 đến 5 Dựa vào điểm số thấp nhất là 1 và cao nhất là 5, các nhà nghiên cứu chia thành năm khoảng đều nhau, mỗi khoảng dài 0.8 điểm Mỗi mức độ sẽ tương ứng với một khoảng điểm cụ thể, được trình bày trong bảng 2.5.
− Bảng 2.5 Mức độ KNTH với khoảng điểm tương ứng
TT − M ức độ − Khoả ng điểm
2 − Mức thấp − Từ 1,80 đến dưới 2,60
3 − Mức trung bình − Từ 2,60 đến dưới 3,40
− Mức cao − Từ 3,40 đến dưới 4,20
5 − Mức rất cao − Từ 4,20 đến 5,00
Dữ liệu khảo sát đã được số hóa và xử lý bằng phần mềm SPSS, áp dụng các phương pháp thống kê mô tả và phân tích thống kê suy luận để đưa ra kết quả nghiên cứu.
− Thống kê mô tả được dùng để tính toán các thông số các thành tố của KNTH như: điểm trung bình, tỉ lệ, trung vị, độ lệch chuẩn, v.v.
− Các phép thống kê suy luận được sử dụng gồm:
Phân tích so sánh là phương pháp sử dụng để so sánh giá trị trung bình giữa các nhóm khách thể với mức tin cậy 95% Đối với hai nhóm, chúng ta áp dụng phép so sánh T-Test, trong khi Anova được sử dụng cho ba nhóm trở lên.
− Phân tích tương quan – Pearson: được dùng để xác định mức độ tương quan giữa
KNTH với một số yếu tố.
2.2.3Phương pháp phỏng vấn a.Mục đích
Sau khi tiến hành khảo sát bằng bảng hỏi, chúng tôi thu thập thêm thông tin từ sinh viên về kiến thức, năng lực thực hành (KNTH) nhằm làm rõ một số vấn đề và cung cấp cơ sở bổ sung để lý giải thực trạng hiện tại.
− Tìm hiểu về những suy nghĩ, quan điểm, nhận định của sinh viên xoay quanh vấn đề KNTH Đó là những nội dung như:
− Sinh viên đã biết gì về KNTH, và qua nguồn nào.
Thực trạng KNTH của SV ngành TLH trường ĐH Sư phạm Tp.HCM
KỸ NĂNG TỰ HỌC CỦA SV NGÀNH TÂM LÝ HỌC
3.1 Thực trạng kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học trường ĐH Sư phạm Tp.HCM
Nghiên cứu này tập trung vào thực trạng kỹ năng tự học (KNTH) của sinh viên, bao gồm cả thực trạng chung và các thành tố cụ thể như nhận thức về tự học, khả năng lĩnh hội kiến thức, vận dụng kiến thức, cùng với các kỹ năng bổ trợ cho quá trình tự học.
3.1.1Thực trạng chung về kỹ năng tự học
Kết quả khảo sát về kỹ năng tự học (KNTH) của sinh viên ngành Tâm lý học (SV TLH) cho thấy điểm trung bình đạt 3,68 trên thang 5, thuộc mức cao, điều này đã bác bỏ giả thiết ban đầu của nghiên cứu Nguyên nhân có thể đến từ việc SV TLH được trang bị động cơ học tập tốt, với mục tiêu học tập để tự chữa lành và hỗ trợ tâm lý người khác, dẫn đến việc họ luôn phấn đấu tự học và rèn luyện Bên cạnh đó, sự hỗ trợ từ nhà trường, phương pháp giảng dạy của giảng viên và tính linh hoạt của chương trình đào tạo cũng đóng vai trò quan trọng, giúp sinh viên đạt được kết quả cao như vậy.
Phổ điểm KNTH của nhóm khách thể khá đa dạng, với điểm thấp nhất ghi nhận là 2,40 (mức thấp), thuộc về một sinh viên năm nhất và một sinh viên năm tư Ngược lại, điểm cao nhất đạt 4,85 (mức rất cao), thuộc về một sinh viên năm nhất, tạo ra sự chênh lệch đáng kể lên đến 2,45 điểm.
Bảng 3.1 Mô tả chung về kỹ năng tự học của SV TLH
Trung bình Mức độ ĐL
1 Nhận thức về tự học 4,14 Mức cao 0,72
2 Lĩnh hội kiến thức 3,56 Mức cao 0,53
3 Vận dụng kiến thức 3,59 Mức cao 0,59
4 Kỹ năng bổ trợ 3,44 Mức cao 0,60
Kỹ năng tự học 3,68 Mức cao 0,45
Theo hình 3.1, phần lớn sinh viên có khả năng tư duy phản biện (KNTH) ở mức cao, chiếm 64% Mức trung bình chiếm 22%, trong khi 12% sinh viên đạt mức rất cao Chỉ có 2% thuộc mức thấp và không có sinh viên nào ở mức kém Điều này cho thấy 76% sinh viên được khảo sát có KNTH đạt mức cao trở lên.
Hình 3.1 Thành phần mức độ kỹ năng tự học của SV TLH
Về các thành tố của KNTH , số liệu từ bảng 3.1 cho thấy thành tố nhận thức trong
Trong nghiên cứu về các thành tố ảnh hưởng đến khả năng tự học, KNTH nổi bật hơn so với ba thành tố còn lại, với điểm số cao nhất thuộc về thành tố nhận thức, đạt 4,14 điểm, gần sát mức rất cao (4,20 điểm) Điều này dễ hiểu do Tâm lý học chuyên sâu vào nghiên cứu nhận thức, cảm xúc và hành vi con người Sinh viên ngành Tâm lý học được trang bị kiến thức về tư duy, trí tuệ và giải quyết vấn đề, tạo lợi thế trong nhận thức và khả năng tự học Ngược lại, thành tố KN bổ trợ có điểm số thấp nhất, chỉ đạt 3,44 điểm, cho thấy sinh viên có thể chưa được tiếp cận đầy đủ với các phương pháp như đặt câu hỏi bản chất và lập kế hoạch tự học.
Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên ngành Tâm lý học có khả năng tư duy phản biện (KNTH) ở mức cao, không chỉ đạt mức trung bình như giả thiết ban đầu Các thành tố của KNTH như nhận thức, lĩnh hội, vận dụng và khả năng bổ trợ đều ở mức cao và khá đồng bộ Thông tin chi tiết về từng thành tố sẽ được trình bày ở mục 3.1.2.
3.1.2Thực trạng từng thành tố của kỹ năng tự học a.Nhận thức về tự học
Thành tố nhận thức về tự học của sinh viên đạt điểm trung bình 4,14, cho thấy mức độ cao Theo bảng 3.2, phần lớn sinh viên có nhận thức về tự học ở mức rất cao, chiếm 61,6%, tiếp theo là mức cao với 32,4%.
Trong khảo sát, 2,3% sinh viên đạt mức trung bình, 3,7% thuộc mức kém và không có sinh viên nào ở mức thấp Đáng chú ý, 94,1% khách thể tham gia khảo sát cho thấy nhận thức về tự học ở mức cao và rất cao.
Bảng 3.2 Mức độ nhận thức về tự học
Trong nghiên cứu về nhận thức tự học, ba trong năm tiêu chí đạt điểm rất cao (trên 4,20) bao gồm: (1) kiến thức cần được biến thành hiểu biết và áp dụng vào thực tiễn; (2) tự học nâng cao năng lực chuyên môn và phẩm chất; và (3) tự học là trách nhiệm của người học Tiêu chí có điểm cao nhất là (4) với 4,39 điểm Hai tiêu chí còn lại đạt mức cao (từ 3,40 đến dưới 4,20) Điểm thấp nhất thuộc về tiêu chí "Người học tự tổ chức việc học, Thầy Cô hay người khác chỉ đóng vai trò thứ yếu" với 3,89 điểm.
Bảng 3.3 Các yếu tố trong nhận thức về tự học
TT Các tiểu tố ĐTB Mức độ ĐLC
1 Người học sẽ phải tự tổ chức việc học, Thầy
Cô hay người khác chỉ đóng vai trò thứ yếu 3,89 Mức cao 0,89
2 Kiến thức phải được chủ thể biến thành hiểu biết của mình rồi đem vận dụng vào thực tiễn 4,25 Rất cao 0,86
3 Việc tự học giúp cho chủ thể nâng cao năng lực chuyên môn và trau dồi phẩm chất 4,20 Rất cao 0,89
4 Việc tự học là trách nhiệm của chính bản thân người học 4,39 Rất cao 0,90
5 Nên tự học suốt đời 3,97 Mức cao 1,00
Trung bình chung 4,14 Mức cao 0,72
Nhận thức về tự học của sinh viên ngành Tâm lý học tại trường ĐH Sư phạm Tp.HCM đang ở mức cao, cho thấy họ ý thức rõ trách nhiệm cá nhân trong việc tự học Sinh viên đã nhận ra rằng kiến thức cần được lĩnh hội và áp dụng vào thực tiễn, đồng thời hiểu rằng tự học giúp nâng cao năng lực và phẩm chất cá nhân Họ cũng cho rằng tự học là một quá trình suốt đời Một khảo sát năm 2015 cho thấy 70% sinh viên chọn ngành Tâm lý học với động cơ nội tại, nhằm nâng cao trình độ và hoàn thiện bản thân (Nguyễn Bình Nguyên Lộc, 2015) Điều này đặt ra câu hỏi về mối quan hệ giữa động cơ học tập và nhận thức về tự học, và nếu có, thì mối quan hệ này ở mức độ nào, cần được nghiên cứu trong tương lai.
Thành tố lĩnh hội kiến thức (LHKT) có điểm trung bình 3,56, với tỷ lệ cao nhất thuộc về mức cao (51,1%), tiếp theo là mức trung bình (32,9%), mức rất cao (12,8%) và mức thấp (3,2%), không có sinh viên nào ở mức kém Tổng cộng, gần 64% sinh viên đạt mức cao trở lên trong LHKT, tuy nhiên, con số này vẫn thấp hơn 30% so với thành tố nhận thức về tự học.
Bảng 3.4 Mức độ lĩnh hội kiến thức trong tự học
Tần số Tỉ lệ % % tích lũy
Theo số liệu từ bảng 3.5, hai tiểu thành tố của LHKT, bao gồm đọc tài liệu và tiêu hóa kiến thức, đều đạt điểm cao với lần lượt 3,58 và 3,54 điểm Mức chênh lệch trung bình giữa hai tiểu thành tố này chỉ là 0,04 điểm Các tiêu chí đánh giá cụ thể cho từng tiểu thành tố sẽ được trình bày chi tiết trong các tiểu mục b1 và b2.
Bảng 3.5 Mô tả về lĩnh hội kiến thức trong tự học
T Thành phần Trung bình Mức độ ĐLC
1 Đọc tài liệu 3,58 Mức cao 0,52
2 Tiêu hóa kiến thức 3,54 Mức cao 0,64
3 Lĩnh hội kiến thức 3,56 Mức cao 0,52 b1 Tiểu thành tố đọc tài liệu
Tiểu thành tố đọc tài liệu được xác định dựa trên hai tiêu chí là tìm chọn tài liệu và tối ưu hóa việc đọc tài liệu.
Các tiêu chí tìm chọn tài liệu đều đạt điểm cao, từ 3,4 đến gần 4,2 điểm, với tiêu chí “Xem qua mục lục (hay tóm tắt) của tài liệu” được đánh giá cao nhất với 4,02 điểm Ngược lại, tiêu chí “Xem qua lời giới thiệu của tài liệu” có điểm thấp nhất, chỉ đạt 3,50 điểm Các tiêu chí còn lại cũng nằm trong khoảng điểm cao này.
“Tìm tài liệu của một tác giả có uy tín trong lĩnh vực”, “nhờ người có uy tín giới thiệu” và
“tìm chọn những tài liệu có bình luận đánh giá tốt” có mức điểm là: 3,68 và 3,85 điểm.
Xem qua lời giới thiệu của tài liệu.
Tìm chọn những tài liệu có bình luận, đánh giá tốt.
Xem qua mục lục (hay tóm tắt) của tài liệu. 4.02
Nhờ người có uy tín giới thiệu.
Tìm tài liệu của một tác giả có uy tín trong lĩnh vực 4.1
Hình 3.2 Các yếu tố của việc tìm chọn tài liệu
Trong nghiên cứu về tối ưu hóa việc đọc tài liệu, kết quả cho thấy sinh viên TLH đã xác định rõ mục đích đọc, với điểm số cao nhất đạt 3,78 cho yếu tố "Trước khi đọc, bạn đã xác định rõ rằng đọc để làm gì" Tuy nhiên, việc tự tóm tắt và sơ đồ hóa thông tin sau khi đọc chỉ đạt mức trung bình với 2,92 điểm Dữ liệu từ biểu đồ cũng chỉ ra rằng trong sáu yếu tố đo lường, ba yếu tố đạt điểm cao, trong khi ba yếu tố còn lại ở mức trung bình Mặc dù sinh viên có khả năng đánh dấu những điểm quan trọng và rút ra bài học, nhưng các kỹ năng như ghi chú, tóm tắt và phản biện tài liệu cần được cải thiện.
Bạn đã tự tóm tắt, sơ đồ hóa vấn đề sau khi đọc.
Bạn ghi chú lại những thông tin quan trọng ra một nơi riêng. Bạn cũng phản biện những chỗ bản thân cảm thấy chưa thỏa đáng, còn ngờ vực.
Trong lúc đọc, bạn đã đánh dấu - tô màu, gạch chân những chỗ quan trọng. Rút ra bài học, hoặc định rõ việc thực hành, vận dụng, ứng dụng.
Trước khi đọc, bạn đã xác định rõ rằng đọc để làm gì.
Hình 3.3 Các yếu tố trong tối ưu hóa đọc tài liệu
Trong quá trình đọc tài liệu, nhóm khách thể khảo sát thể hiện kỹ năng tìm kiếm tài liệu ở mức cao với 3,78 điểm Tuy nhiên, khả năng đọc tài liệu một cách hiệu quả chỉ đạt mức trung bình, với 3,39 điểm.
Sự khác biệt về KNTH giữa các nhóm khách thể
3.2.1Khác biệt về KNTH giữa nữ sinh và nam sinh
Kiểm định T-test ở mức tin cậy 95% cho thấy không có sự khác biệt ý nghĩa giữa khả năng tự học (KNTH) của nam và nữ sinh, với các giá trị sig lớn hơn 0,05 Dữ liệu từ bảng 3.13 cho thấy điểm trung bình của nam sinh là 3,76 và nữ sinh là 3,66, cho thấy nam sinh có phần nhỉnh hơn nhưng không đủ để tạo ra sự khác biệt rõ rệt Cả hai nhóm đều thể hiện nỗ lực trong việc tự học, cho thấy ngành Tâm lý học phù hợp với cả nam và nữ sinh Điều này chứng tỏ rằng khả năng tự học không phân biệt giới tính; nếu có sự cố gắng, cơ hội thành công của cả nam và nữ là như nhau.
Bảng 3.13 Khác biệt về KNTH giữa nữ sinh và nam sinh
T Nội dung ĐTB chung Phân theo giới tính
1 Nhận thức về Tự học 4,14 4,20 4,13 0,560
3.2.2Khác biệt về KNTH giữa sinh viên các khóa
Bảng 3.14 cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa giữa sinh viên năm nhất và năm hai với giá trị sig = 0,008 (nhỏ hơn 0,05), trong khi các cặp so sánh khác không có sự khác biệt đáng kể (sig lớn hơn 0,05) Cụ thể, sinh viên năm nhất đạt điểm trung bình KNTH cao nhất là 3,87, trong khi sinh viên năm hai có điểm KNTH thấp nhất là 3,57 Điều này đặt ra câu hỏi về việc sự khác biệt này chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của KNTH hay có sự phân bố đều ở tất cả các thành tố.
Bảng 3.14 Khác biệt chi tiết về KNTH giữa SV các khóa
Khóa SV ĐTB ĐLC Mức ý nghĩa (sig)
Kết quả kiểm định ANOVA chi tiết (Bonferroni) với độ tin cậy 95% cho thấy sự khác biệt về khả năng thực hành (KNTH) giữa sinh viên năm nhất và năm hai chỉ ở yếu tố vận dụng kiến thức (sig = 0,013), trong khi các yếu tố khác không có sự khác biệt đáng kể (sig > 0,05) Cụ thể, điểm số vận dụng kiến thức của sinh viên năm nhất là 3,84, trong khi của sinh viên năm hai chỉ đạt 3,46 Nguyên nhân có thể do sinh viên năm nhất vẫn giữ được tinh thần học tập từ phổ thông, trong khi sinh viên năm hai có thể gặp khó khăn hơn do kiến thức chuyên ngành sâu hơn và sự giảm sút trong tinh thần học tập, cùng với việc tham gia nhiều hoạt động ngoài trường học, dẫn đến điểm số KNTH thấp hơn.
Bảng 3.15 Khác biệt về các thành tố của KNTH giữa SV năm nhất và năm hai
T Nội dung Sự khác biệt
Năm nhất Năm hai Mức ý nghĩa*
1 Nhận thức về Tự học
3.2.3Khác biệt về KNTH giữa các nhóm SV có thời lượng tự học khác nhau
Kiểm định Anova với mức ý nghĩa 95% cho thấy sự khác biệt rõ rệt về KNTH giữa các nhóm sinh viên có thời gian tự học khác nhau, như được trình bày trong bảng 3.16 Đặc biệt, nhóm sinh viên học dưới 1 giờ mỗi ngày có KNTH khác biệt so với tất cả các nhóm còn lại.
Bảng 3.16 Khác biệt về KNTH giữa các nhóm SV có thời lượng tự học khác nhau
SV tự học ĐTB ĐLC Mức ý nghĩa (sig)
Kết quả kiểm định tương quan từ bảng 3.17 cho thấy có sự tương quan nhẹ giữa thời lượng tự học và ĐTB KNTH, với hệ số tương quan r là 0,357 và mức ý nghĩa sig = 0,000, đạt độ tin cậy 99% Điều này chứng minh rằng KNTH phụ thuộc vào thời gian tự học; thời gian học càng nhiều thì KNTH càng cao Vì vậy, việc siêng năng và cần cù trong quá trình rèn luyện bản thân là rất quan trọng, như câu nói "có công mài sắt thì có ngày nên kim".
Bảng 3.17 Sự tương quan giữa KNTH với thời lượng TH
Kỹ năng tự học Giờ học/ngày
Hệ số tương quan Mức ý nghĩa
Giờ học/ngày Mức ý nghĩa 0,000
3.2.4Khác biệt về KNTH giữa các nhóm SV có học lực khác nhau
Kết quả kiểm định Anova với mức ý nghĩa 95% cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa điểm trung bình kiến thức hóa học (KNTH) của các nhóm sinh viên có học lực khác nhau, với giá trị sig đều lớn hơn 0,05, như được thể hiện trong bảng 3.18.
Bảng 3.18 Khác biệt về KNTH giữa các nhóm SV có học lực khác nhau
TT Học lực ĐTB ĐLC Mức ý nghĩa (sig)
Kết quả phân tích tại bảng 3.19 cho thấy không có sự tương quan giữa kỹ năng tự học (KNTH) và học lực của sinh viên (SV), điều này trái ngược với giả định rằng SV học giỏi sẽ có KNTH tốt hơn Dữ liệu từ bảng 3.17 và bảng 3.19 đã bác bỏ quan niệm rằng sinh viên tự học tốt đồng nghĩa với học lực cao Điều này đặt ra câu hỏi về nội dung tự học của sinh viên và ý nghĩa của kết quả học tập tại trường Liệu điểm số có phản ánh đúng năng lực làm việc của sinh viên sau khi ra trường? Để làm sáng tỏ vấn đề này, cần có những nghiên cứu tiếp theo.
Bảng 3.19 Sự tương quan giữa KNTH với học lực
Đề xuất biện pháp nâng cao KNTH cho sinh viên ngành Tâm lý học
3.3.1Cơ sở của biện pháp a.Cơ sở lý luận
Cơ sở lý luận cho việc nâng cao kỹ năng tự học cho sinh viên dựa trên ba yếu tố chính: lý thuyết về sự hình thành kỹ năng, cấu trúc hoạt động của quá trình tự học, và đặc điểm tâm lý của sinh viên ngành Tâm lý học Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng tự học hiệu quả cho sinh viên.
Để hình thành và phát triển kỹ năng, cần tuân theo các bước quan trọng: đầu tiên là nhận thức về kỹ năng, tiếp theo là thực hành làm thử, sau đó là hình thành sơ khởi và cuối cùng là hoàn thiện kỹ năng.
Để thúc đẩy hoạt động tự học, cần có động lực từ cả hai nguồn: bên trong và bên ngoài Động lực bên trong xuất phát từ lý tưởng, ước mơ và hoài bão của mỗi cá nhân, trong khi động lực bên ngoài đến từ những phần thưởng và sự công nhận từ xã hội và người khác.
Sinh viên ngành Tâm lý học thường chịu ảnh hưởng từ hiệu ứng đám đông và có xu hướng bắt chước thần tượng, đồng thời họ cũng có nhu cầu tự khẳng định bản thân Giai đoạn sinh viên là thời điểm trí não phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tự học và khám phá bản thân Những đặc điểm tâm lý này đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển cá nhân của sinh viên.
Mặc dù các thành tố của KNTH đều đạt mức cao, vẫn tồn tại một số yếu tố có thứ hạng thấp cần được cải thiện Theo số liệu từ bảng 3.20, các thành tố cần hoàn thiện bao gồm việc vận dụng kiến thức, lập kế hoạch và tối ưu hóa kế hoạch, cũng như nâng cao hiệu quả trong việc đọc tài liệu.
Bảng 3.20 Điểm trung bình hệ thống thành tố của kỹ năng tự học
TT Thành tố của Tự học Điểm số Thứ hạn
Cấp độ 1 Cấp độ 2 Cấp độ 3 g
1 Nhận thức về tự học 4,14
KN đọc tài liệu KN tìm chọn tài liệu 3,78 3
KN tối ưu hóa việc đọc tài liệu.
KN tiêu hóa kiến thức 3.54 5
Các biểu hiện vận dụng 3.44 7 Độ hiệu quả của vận dụng.
Qua đánh giá của người khác 3,23
Bản thân tự đánh giá 4,26
4 Sử dụng kỹ năng bổ trợ
Kỹ năng đặt câu hỏi bản chất.
Theo cấu trúc tư duy 3,47 6
Kỹ năng lập kế hoạch tự học
Quy trình lập kế hoạch 3,40
Tối ưu hóa kế hoạch 3,24
Dựa trên các cơ sở và điều kiện nguồn lực hiện tại, nghiên cứu đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao kỹ năng tự học cho sinh viên ngành Tâm lý học tại Trường ĐH Sư phạm Tp.HCM.
Biện pháp 1: Nâng cao nhận thức về tự học cho sinh viên
Biện pháp này giúp sinh viên nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tự học và tương lai nghề nghiệp mà họ đang hướng tới Khi có động lực mạnh mẽ, sinh viên sẽ biết cách khai thác hiệu quả năng lượng và nguồn lực của bản thân cho việc tự học Các biện pháp thực hiện đề xuất sẽ hỗ trợ sinh viên trong quá trình này.
Khoa TLH tổ chức định kỳ 1-2 buổi Tọa đàm giao lưu mỗi năm giữa Thầy Cô và sinh viên, tập trung vào chủ đề Tự học Trong các buổi này, sinh viên sẽ được lắng nghe những kinh nghiệm quý báu về tự học từ các Thầy Cô và các thế hệ anh chị khóa trước, qua đó góp phần nâng cao nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của việc tự học.
Khoa TLH tổ chức hàng năm cuộc thi hùng biện về chủ đề Tự học, mở rộng đến toàn khoa, toàn trường và toàn thành phố Sự kiện này không chỉ khuyến khích sinh viên tham gia mà còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ về tầm quan trọng của tự học trong cộng đồng sinh viên.
Biện pháp 2: Trang bị kỹ năng bổ trợ cho tự học: KN lập và quản lý kế hoạch tự học và kỹ năng đặt câu hỏi bản chất
Biện pháp này giúp sinh viên hiểu cách lập và quản lý kế hoạch tự học hiệu quả, đồng thời hướng dẫn họ cách đặt câu hỏi đúng bản chất Các hoạt động được đề xuất sẽ hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập tự chủ.
Khoa TLH phát triển tài liệu hướng dẫn về phương pháp lập và quản lý kế hoạch tự học, cùng với phương pháp đặt câu hỏi bản chất, nhằm hỗ trợ sinh viên Tâm lý học trong quá trình học tập chuyên sâu.
Khoa TLH thường xuyên tổ chức các khóa học ngắn hạn, tập trung vào phương pháp lập và quản lý kế hoạch tự học, cũng như phương pháp đặt câu hỏi bản chất trong học thuật.
Ngoài ra một số hoạt động hỗ trợ khác là:
Khoa TLH tổ chức đo lường kỹ năng tự học cho sinh viên hàng năm, nhằm đưa ra những lời khuyên và giải pháp phù hợp để hỗ trợ họ trong quá trình học tập.
Trường cam kết cải thiện cơ sở vật chất tại các khu tự học, đặc biệt là tại cơ sở chính, bằng cách lắp đặt hệ thống wifi mạnh mẽ, trang bị quạt gió, xây dựng hệ thống che mưa, và nâng cao an ninh Đồng thời, trường cũng chú trọng đảm bảo không gian học tập yên tĩnh, không bị ô nhiễm tiếng ồn, tạo điều kiện tốt nhất cho việc học tập của sinh viên.
Chương này đã phân tích thực trạng kiến thức tự học (KNTH) của sinh viên ngành Tâm lý học tại trường ĐH Sư phạm Tp.HCM, đồng thời xem xét sự khác biệt về KNTH dựa trên giới tính, thời gian tự học, khóa đào tạo và học lực của sinh viên.