Trong những thập niên cuối thế kỷ 20, để nhằm giải quyết những bất đồng trong quá trình hội nhập đa phương, các thỏa thuận về tự do thương mại đã được hình thành với xu hướng gia tăng mạnh mẽ tại Châu Âu, Châu Á – Thái Bình Dương và Châu Mỹ Latinh. Ở giai đoạn này, một số thành quả đạt được trong việc thúc đẩy hợp tác tự do thương mại liên quốc gia được ghi nhận qua một số điều ước quốc tế đánh dấu mốc lịch sử phát triển của quá trình hội nhập đa phương, chẳng hạn như Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT) và các cam kết về tự do thương mại trong khuôn khổ của Tổ chức thương mại thế giới (WTO)1. Tuy nhiên, cho tới những năm đầu của thế kỷ 21, các quốc gia nhận thấy rằng để thúc đẩy tự do hóa thương mại nhanh hơn cũng như mức độ cam kết cao hơn và sâu rộng hơn, thì việc đàm phán, tiến tới ký kết và gia nhập các “siêu” thỏa thuận về tự do thương mại là thực sự cần thiết. Trong bối cảnh đó, Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) – tiền thân là Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) được xem là một trong những thỏa thuận lịch sử như vậy.
Tính cấp thiết của đề tài
Vào cuối thế kỷ 20, để giải quyết những bất đồng trong hội nhập đa phương, các thỏa thuận tự do thương mại đã gia tăng mạnh mẽ ở Châu Âu, Châu Á – Thái Bình Dương và Châu Mỹ Latinh Giai đoạn này chứng kiến những thành tựu quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác tự do thương mại quốc tế, được ghi nhận qua các điều ước quốc tế lịch sử như Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT) cùng các cam kết tự do thương mại khác.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 21, các quốc gia nhận thấy cần thiết phải đàm phán và ký kết các thỏa thuận thương mại sâu rộng hơn để tăng cường cam kết Trong bối cảnh này, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), tiền thân là Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP), đã trở thành một trong những thỏa thuận lịch sử quan trọng.
Trong hơn 30 năm đổi mới, Việt Nam đã nhận thức rõ tầm quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế, thể hiện qua nhiều nghị quyết và chỉ thị quan trọng của Đảng và Nhà nước Nghị quyết số 22-NQ/TW ngày 10/4/2013 của Bộ Chính trị khẳng định hội nhập kinh tế quốc tế là trọng tâm, với các lĩnh vực khác hỗ trợ cho quá trình này Tiếp theo, Nghị quyết số 06-NQ/TW ngày 5/11/2016 của Hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành Trung ương Đảng nhấn mạnh việc thực hiện hiệu quả tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế.
1 Shujiro Urata, “The Trans-Pacific-Partnership: Origin, Evolution, Special Features and Economic Implications” (2018) 35(1) Journal of Southeast Asian Economies 22, trang 22 – 23
2 tế quốc tế, giữ vững ổn định chính trị - xã hội trong bối cảnh Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới
Các bộ, ngành và địa phương đã xây dựng và triển khai các chương trình hành động phù hợp với chức năng và nhiệm vụ của mình, nhằm thực hiện hiệu quả các FTA mà Việt Nam đã ký kết Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển nhanh và bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ cản trở tăng trưởng thương mại toàn cầu và căng thẳng thương mại Mỹ - Trung Quốc gia tăng, CPTPP được kỳ vọng sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế khu vực và Việt Nam Đây là cơ hội để doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Nguyễn Phú Trọng nhấn mạnh rằng việc tham gia và phê chuẩn CPTPP thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam đối với đổi mới và hội nhập quốc tế, đồng thời khẳng định vai trò địa-chính trị quan trọng của Việt Nam ở Đông Nam Á và châu Á-Thái Bình Dương Trong bối cảnh chính trị-an ninh thế giới thay đổi nhanh chóng, CPTPP không chỉ giúp nâng cao nội lực ứng phó mà còn củng cố vị thế của Việt Nam trong việc thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ và đa phương hóa.
CPTPP là hiệp định thương mại tự do tiêu chuẩn cao, bao gồm không chỉ các lĩnh vực truyền thống như cắt giảm thuế quan và mở cửa thị trường dịch vụ, mà còn giải quyết các vấn đề phi truyền thống như lao động, môi trường, mua sắm chính phủ và doanh nghiệp nhà nước.
2 https://bnews.vn/tham-gia-cptpp-co-hoi-va-thach-thuc-doi-voi-viet-nam/102410.html
CPTPP, một trong những thỏa thuận thương mại lớn nhất thế giới, bao gồm 11 quốc gia với tổng GDP vượt 10.000 tỷ USD, đã thực hiện 3 giảm thuế nhập khẩu Điểm mạnh nhất của hiệp định này là sự đồng thuận tuyệt đối giữa các thành viên về việc duy trì một thỏa thuận chất lượng cao và toàn diện, không chỉ tập trung vào mở cửa thị trường, thương mại và kinh tế Hiệp định còn cam kết chống lại xu hướng bảo hộ hiện nay, hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho các quốc gia thành viên.
CPTPP khi đi vào hoạt động sẽ tăng cường mối quan hệ giữa Việt Nam và các nước thành viên, đặc biệt là với các đối tác chiến lược Theo Viện Nghiên cứu kinh tế quốc tế Peterson, CPTPP có thể giúp Việt Nam tăng thêm hơn 2% GDP vào năm 2030, và có thể đạt tới 3,5% nếu năng suất được cải thiện Hiệp định này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ - Trung Quốc Việt Nam cũng sẽ được tiếp cận các thị trường mới với thuế suất thấp hơn, như Canada, Mexico, Chile và Peru, từ đó bổ sung động lực cho mô hình tăng trưởng dựa trên đầu tư và xuất khẩu.
Hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là CPTPP, mang đến nhiều rủi ro và thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam Khi CPTPP có hiệu lực, doanh nghiệp trong nước sẽ phải đối mặt với áp lực cạnh tranh cao do công nghệ còn hạn chế Các hàng rào thuế quan và phi thuế quan sẽ không còn là giải pháp bảo vệ, trong khi việc giảm thuế quan có thể dẫn đến gia tăng hàng nhập khẩu từ các nước CPTPP với giá cả cạnh tranh, ảnh hưởng đến thị phần hàng hóa nội địa.
Có thể nói, sức ép lớn về cạnh tranh sẽ diễn ra quyết liệt không chỉ ở thị
4 trường các nước tham gia Hiệp định mà ngay tại thị trường trong nước trên cả
Ba cấp độ quan trọng trong phát triển bao gồm sản phẩm, doanh nghiệp và quốc gia Cần phải giải quyết các vấn đề mới và phi truyền thống như lao động, môi trường và mua sắm của Chính phủ, doanh nghiệp nhà nước Đồng thời, yêu cầu về minh bạch hóa, bảo vệ sở hữu trí tuệ và cơ chế giải quyết tranh chấp cần được nâng cao và quy định một cách chặt chẽ.
CPTPP đã chính thức có hiệu lực từ tháng 1/2019 với sự tham gia của 11 quốc gia thành viên Việc nhận diện cơ hội và thách thức từ CPTPP là cần thiết để giảm thiểu rủi ro dài hạn và điều chỉnh chiến lược phù hợp, từ đó tối ưu hóa lợi ích cho sự phát triển bền vững Nghiên cứu về "Cam kết đầu tư trong CPTPP: Khía cạnh pháp lý và thực thi tại Việt Nam" không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn thiết thực, nhằm nâng cao hiệu quả thực thi CPTPP và phát huy tối đa lợi thế từ các cam kết đầu tư.
Tình hình nghiên cứu
In the field of legal science, recent research has focused on topics related to the Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership (CPTPP), which came into effect in January 2019 However, there is a limited number of studies directly addressing the CPTPP's implications for Vietnam's compliance obligations Most existing works primarily discuss the Trans-Pacific Partnership (TPP), which serves as a valuable reference since the commitments in the CPTPP are largely based on those established in the TPP Notable foreign references include works such as "The Global Economy in 2030 - Trends and Strategies for Europe" by Daniel Gros & Cinzia Alcidi (2013), "Fair and Equitable Treatment in International Investment Law" by Roland Klager (1st edition, Cambridge University Press, 2013), and publications from the Center for European Policy Studies in Brussels, as well as research by Kawai et al on Asia's role.
The article discusses significant contributions to the global economic framework, highlighting the dynamic computable general equilibrium analysis of the Trans-Pacific Partnership Agreement by Strutt, Minor, and Rae, which assesses its potential impacts on the New Zealand economy Additionally, it examines Schwieder's insights on the Transatlantic Trade and Investment Partnership and the Investment Court System, presenting it as a potentially improved model for investor-state adjudication These studies collectively underscore the evolving landscape of international trade agreements and their implications for national economies.
(2016) 55 Columbia Journal of Transnational Law 178, trang 184; Frank Ko-
Bài viết của Ho Wong phân tích ý nghĩa của CPTPP và RCEP đối với Trung Quốc và khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, nhấn mạnh tầm quan trọng của các hiệp định thương mại này trong bối cảnh toàn cầu hóa Peter A Petri và Michael G Plummer khuyến nghị Trung Quốc tham gia CPTPP để tăng cường hợp tác kinh tế Wendy Cutler và các đồng tác giả nhấn mạnh rằng khu vực Châu Á - Thái Bình Dương cần dẫn dắt các cải cách thương mại Các tài liệu tham khảo trong nước, như báo cáo của VCCI về việc rà soát pháp luật Việt Nam với các cam kết WTO và các hiệp định thương mại tự do, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của CPTPP đối với các ngành kinh tế Việt Nam, bao gồm giày dép, đồ uống, chế biến gỗ, dệt may, thủy sản và rau quả.
6 viễn thông Việt Nam, Hà Nội, 2019; VCCI, Những điều cần biết về các FTA của Việt Nam, Hà Nội, 2019
Các công trình nghiên cứu về CPTPP đã đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau, trong đó có thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi các cam kết Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu chuyên sâu về cam kết đầu tư trong CPTPP, đặc biệt là vấn đề thực thi tại Việt Nam.
Mục đích, nhiệm vụ của luận văn
Mục đích nghiên cứu của luận văn là phân tích và làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về cam kết đầu tư trong khuôn khổ CPTPP Luận văn đánh giá những thuận lợi và khó khăn mà Việt Nam đối mặt, từ đó đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam liên quan đến cam kết đầu tư trong CPTPP Để đạt được mục tiêu này, luận văn xác định các nhiệm vụ cụ thể để thực hiện nghiên cứu.
- Nghiên cứu, làm rõ những vấn đề lý luận về cam kết đầu tư trong CPTPP;
- Đánh giá thực trạng áp dụng các quy định về cam kết đầu tư trong CPTPP;
Phân tích những khó khăn và vướng mắc trong việc thực thi cam kết đầu tư trong CPTPP là cần thiết để hiểu rõ tình hình hiện tại Những thách thức này có thể bao gồm sự thiếu hụt thông tin, quy trình hành chính phức tạp và sự không đồng nhất trong áp dụng pháp luật Để nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về đầu tư, cần đưa ra các giải pháp như cải cách quy trình hành chính, tăng cường đào tạo cho cán bộ và nâng cao nhận thức của nhà đầu tư về quyền lợi và nghĩa vụ của họ trong khuôn khổ CPTPP.
Cơ sở lý luận và các phương pháp nghiên cứu của luận văn
Luận văn áp dụng phương pháp luận khoa học xã hội tại Việt Nam, dựa trên chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về nhà nước và pháp luật Nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa pháp luật và đời sống thực tiễn, cũng như sự liên kết giữa việc thực thi pháp luật và quá trình xây dựng pháp luật.
Để thực hiện các nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài, tác giả áp dụng phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, đồng thời kết hợp với các phương pháp nghiên cứu khoa học cụ thể.
Phương pháp phân tích và tổng hợp lịch sử được áp dụng trong các chương của luận văn nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, khái quát hóa và đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất các quan điểm và giải pháp nhằm đảm bảo thực hiện cam kết đầu tư trong CPTPP.
- Phương pháp lịch sử, thống kê, so sánh được sử dụng để đánh giá về thực tiễn thực hiện cam kết đầu tư trong CPTPP;
Phương pháp phân tích tổng hợp và so sánh pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quan điểm và giải pháp nhằm đảm bảo thực hiện cam kết đầu tư trong CPTPP.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của Luận văn
Các kết quả nghiên cứu của luận văn không chỉ bổ sung lý luận về hội nhập kinh tế quốc tế và cam kết đầu tư trong CPTPP, mà còn giúp thống nhất nhận thức về bản chất và nội dung cam kết đầu tư Nghiên cứu này cũng chỉ ra tính đặc thù trong việc thực thi các quy định đầu tư, từ đó cung cấp cái nhìn khoa học để đánh giá những ưu điểm và vướng mắc trong thực trạng áp dụng các quy định này Kết quả nghiên cứu đóng góp trực tiếp vào quá trình xây dựng và hoàn thiện pháp luật liên quan đến đầu tư trong khuôn khổ CPTPP.
Để thực thi hiệu quả các cam kết trong CPTPP, Việt Nam cần tuân thủ 8 luật đầu tư quan trọng Những quy định này không chỉ giúp nâng cao môi trường đầu tư mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước Luận văn này có thể là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cơ quan quản lý nhà nước quan tâm đến việc cải thiện chính sách đầu tư.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần Lời mở đầu, Kết luận và Danh mục tài liệu tham khảo, nội dung Luận văn gồm 03 Chương Cụ thể như sau:
Chương 1: Những nội dung cơ bản của cam kết về đầu tư trong CPTPP;
Chương 2: Sự tương thích giữa cam kết đầu tư trong CPTPP và pháp luật Việt Nam;
Chương 3: Thực thi cam kết đầu tư trong CPTPP và một vài gợi mở đối với Việt Nam
NHỮNG NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA CAM KẾT VỀ ĐẦU TƯ TRONG CPTPP
Khái quát CPTPP và cam kết về đầu tư trong CPTPP
CPTPP, or the Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership, is a trade agreement that includes 11 member countries: Canada, Mexico, Peru, Chile, New Zealand, Australia, Japan, Singapore, Brunei, Malaysia, and Vietnam.
CPTPP là hiệp định kế thừa TPP sau khi Hoa Kỳ rút lui, được hình thành từ nền tảng của Hiệp định TSEP giữa các quốc gia như Brunei, Chile, Singapore và New Zealand vào năm 2006 Qua các cuộc họp trong khuôn khổ APEC vào những năm 1990, các quốc gia như Úc, Chile, New Zealand, Singapore và Hoa Kỳ đã thảo luận về việc thiết lập thỏa thuận tự do thương mại mới Mục tiêu chính của TPP là mở rộng tiếp cận thị trường tiêu dùng lớn của Hoa Kỳ và thúc đẩy phát triển kinh tế cùng các cải cách trong các lĩnh vực như tài chính, môi trường và lao động Đồng thời, TPP cũng đặt ra các tiêu chuẩn chung nhằm tác động đến quá trình cải cách thể chế của các quốc gia thành viên, đặc biệt là những nước đang phát triển.
3 “How a Trans-Pacific Trade Deal Got Made Without Trump” (Startfor Analysis, 03/2018)
Sau khi Hoa Kỳ rút lui khỏi TPP, nhiều người đã nghi ngờ về tương lai của hiệp định này Tuy nhiên, TPP vẫn tiếp tục được duy trì và phát triển bất chấp những thách thức.
CPTPP, được ký kết vào ngày 08 tháng 03 năm 2018 tại Chi-lê, là kết quả của việc 11 quốc gia tham gia ký kết đã tập hợp các điều khoản của thỏa thuận trước đó Việc thực hiện 22 điều khoản liên quan đến cam kết của Hoa Kỳ sẽ bị trì hoãn để tạo điều kiện cho các quốc gia thành viên khác phê chuẩn CPTPP có xu hướng mở rộng, với khả năng thu hút thêm các quốc gia và vùng lãnh thổ tham gia, như Cô-lôm-bi-a, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan và Vương quốc Anh, những quốc gia này sẽ cần chấp nhận các điều khoản của CPTPP và tiến hành đàm phán về tự do hóa thương mại tương tự như quá trình gia nhập WTO.
Hiệp định CPTPP, ký kết vào ngày 6/2/2016 tại New Zealand bởi 12 quốc gia bao gồm Úc, Brunei, Canada, Chile, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore và Việt Nam, gồm 7 Điều và 1 Phụ lục Hiệp định này quy định mối quan hệ với Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) và giải quyết các vấn đề liên quan đến tính hiệu lực, rút lui hay gia nhập Hiệp định CPTPP.
Hiệp định CPTPP cam kết toàn diện và tiêu chuẩn cao, nhằm tăng cường mối liên kết có lợi giữa các nền kinh tế thành viên Điều này sẽ thúc đẩy thương mại, đầu tư và tăng trưởng kinh tế trong khu vực.
4 “How a Trans-Pacific Trade Deal Got Made Without Trump” (Startfor Analysis, 03/2018)
;Jeffrey J Schott, “The TPP after Trump” (GlobalAsia, 22/06/2018)
Hiệp định CPTPP bao gồm 11 khu vực tại châu Á - Thái Bình Dương và giữ nguyên nội dung của TPP, ngoại trừ một số điểm khác biệt, trong đó có việc loại bỏ các cam kết riêng của Hoa Kỳ.
Trong bối cảnh Hoa Kỳ rút khỏi TPP, các bên tham gia CPTPP đã thực hiện một số điều chỉnh quan trọng, bao gồm việc ký kết các Thư song phương sửa đổi và tạm hoãn 20 nhóm nghĩa vụ nhằm đảm bảo sự cân bằng về quyền lợi và nghĩa vụ giữa các nước thành viên Các nghĩa vụ tạm hoãn này bao gồm 11 nghĩa vụ liên quan đến Chương Sở hữu trí tuệ, 2 nghĩa vụ trong Chương Mua sắm của Chính phủ, và 7 nghĩa vụ còn lại liên quan đến các Chương như Quản lý hải quan, Đầu tư, Thương mại dịch vụ xuyên biên giới, Dịch vụ Tài chính, Viễn thông, Môi trường, và Minh bạch hóa.
Tạm hoãn nhiều điều khoản quan trọng liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm Điều 18.8 ghi chú 4 về biện pháp ảnh hưởng đến quyền bản quyền, Điều 18.37 về nghĩa vụ bảo hộ độc quyền sáng chế đối với các công dụng và quy trình mới, cùng với Điều 18.46 về việc điều chỉnh gia hạn bằng sáng chế do chậm trễ từ cơ quan cấp bằng Ngoài ra, các điều khoản như Điều 18.48 và 18.50 cũng bị tạm hoãn, ảnh hưởng đến nghĩa vụ bảo hộ sáng chế và dữ liệu thử nghiệm trong quá trình cấp phép lưu hành dược phẩm Các điều khoản khác như Điều 18.63 về thời hạn bảo hộ quyền tác giả, Điều 18.68 về biện pháp công nghệ bảo vệ quyền, và Điều 18.82 về trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ Internet trong bảo vệ quyền tác giả cũng nằm trong danh sách tạm hoãn.
Điều 15.8.5 tạm hoãn các cam kết liên quan đến quyền lao động trong điều kiện tham gia dự thầu Đồng thời, Điều 15.24.2 được sửa đổi từ “không muộn hơn 3 năm sau ngày Hiệp định có hiệu lực” thành “khi có một thành viên yêu cầu và không sớm hơn 5 năm sau ngày Hiệp định có hiệu lực, trừ khi các bên có thỏa thuận khác”.
7 Tạm hoãn Điều 5.7.1 (f) câu thứ 2 (Nghĩa vụ xem xét định kỳ ngưỡng miễn thuế cho hàng chuyển phát nhanh)
Theo Điều 9.1, 9.19, 9.22, 9.25 và Phụ lục 9L, tạm hoãn các nội dung liên quan đến Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước (ISDS) trong khuôn khổ Thỏa thuận đầu tư và Chấp thuận đầu tư.
Tạm hoãn Phụ lục 10-B, đoạn 5 và 6, liên quan đến nghĩa vụ cấm doanh nghiệp bưu chính độc quyền thực hiện trợ cấp chéo cho các hoạt động kinh doanh khác, cũng như việc lạm dụng độc quyền trong cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh.
10 Tạm hoãn Điều 11.2 tiểu mục 2(b) và Phụ lục 11-E (Nghĩa vụ áp dụng cơ chế ISDS đối với khiếu kiện vi phạm nguyên tắc “Chuẩn đối xử tối thiểu”)
11 Tạm hoãn Điều 13.21.1(d) (Nghĩa vụ phải cho phép doanh nghiệp viễn thông khiếu nại, khiếu kiện quyết định hành chính của cơ quan quản lý viễn thông)
12 Tạm hoãn Điều 20.17 đoạn 5, câu “hoặc một luật áp dụng khác” (Nghĩa vụ áp dụng “luật áp dụng khác” (luật nơi hành vi buôn bán diễn ra))
Chống tham nhũng 13 Tuy nhiên, toàn bộ các cam kết về mở cửa thị trường trong TPP vẫn được giữ nguyên trong CPTPP
Về hiệu lực của CPTPP, Hiệp định này sẽ chính thức có hiệu lực sau
CPTPP sẽ chính thức có hiệu lực sau 60 ngày kể từ khi ít nhất 06 thành viên hoặc một nửa số thành viên Hiệp định thông báo cho New Zealand, cơ quan lưu chiểu của Hiệp định, về việc hoàn tất thủ tục phê chuẩn nội bộ Đối với các quốc gia không nằm trong nhóm thành viên trên, Hiệp định sẽ có hiệu lực sau 60 ngày kể từ khi họ thông báo với New Zealand về việc hoàn tất thủ tục phê chuẩn nội bộ của mình.
Hiệp định CPTPP chính thức có hiệu lực từ ngày 30/12/2018 đối với 6 quốc gia đầu tiên bao gồm Mexico, Nhật Bản, Singapore, New Zealand, Canada và Úc Việt Nam đã phê chuẩn Hiệp định CPTPP cùng các văn kiện liên quan vào ngày 12/11/2018, và hiệp định sẽ có hiệu lực tại Việt Nam từ ngày 14/1/2019.
CPTPP là hiệp định mở, cho phép các quốc gia hoặc khu vực lãnh thổ thuế quan gia nhập với điều kiện thỏa thuận về các điều kiện và cách thức với tất cả thành viên hiện tại Ngoài ra, nếu một quốc gia thành viên muốn rút khỏi hiệp định, họ phải thông báo bằng văn bản cho Cơ quan lưu chiểu tại New Zealand và các thành viên khác, với hiệu lực rút lui sau 06 tháng kể từ ngày thông báo.
Quy định về khuyến khích và mở cửa thị trường đầu tư
Các quy định khuyến khích và mở cửa thị trường đầu tư chủ yếu tập trung vào chính sách của nước sở tại đối với nhà đầu tư nước ngoài Mục tiêu của những quy định này là đảm bảo cho nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư một cách thuận lợi, tự do và không gặp phải các rào cản bất hợp lý.
Cam kết trong CPTPP về mở cửa thị trường đầu tư dựa trên nguyên tắc không phân biệt đối xử, bao gồm đối xử quốc gia và đối xử tối huệ quốc Điều này có nghĩa là các nước thành viên sẽ cung cấp cho nhà đầu tư và khoản đầu tư theo Hiệp định sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với đối xử mà họ dành cho nhà đầu tư và khoản đầu tư của chính mình, hoặc của bất kỳ nước nào khác, dù là thành viên hay không thành viên của Hiệp định.
1.2.1 Đối xử quốc gia (NT – National Treatment)
Nhìn chung, nguyên tắc đối xử quốc gia đảm bảo rằng người nước ngoài được hưởng các quyền và nghĩa vụ tương tự như công dân địa phương trong các mối quan hệ xã hội nhất định Điều này thể hiện sự công bằng trong việc đối xử với người nước ngoài theo các quy định của pháp luật.
Bài viết của Nguyễn Quốc Trí, đăng trên Tạp chí Dân chủ và Pháp luật vào ngày 30/10/2018, phân tích nguyên tắc đối xử với nhà đầu tư trong Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng, đồng thời khuyến khích đầu tư nước ngoài để thúc đẩy phát triển kinh tế Bài viết có thể truy cập tại địa chỉ: http://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/xay-dung-phap-luat.aspx?ItemIDG3.
Người nước ngoài thường được hưởng các quyền dân sự, lao động, thương mại và văn hóa cơ bản tương tự như công dân địa phương Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực xã hội, quyền lợi của họ có thể bị hạn chế, chẳng hạn như không được tham gia bầu cử, ứng cử hoặc theo học tại các trường an ninh, quân sự Những quy định này nhằm bảo vệ lợi ích và an ninh quốc gia, và được quy định phổ biến trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia.
Chế độ đãi ngộ quốc gia phản ánh mối quan hệ giữa công dân nước sở tại và người nước ngoài Chế độ này được quy định trong pháp luật quốc gia và trong các điều ước quốc tế, bao gồm cả song phương và đa phương.
Trong CPTPP, Điều 9.4 quy định nguyên tắc đối xử quốc gia, yêu cầu các quốc gia thành viên không được đối xử bất lợi với nhà đầu tư từ các nước khác trong CPTPP so với nhà đầu tư nội địa Điều này có nghĩa là quốc gia sở tại phải đảm bảo rằng nhà đầu tư nước ngoài nhận được sự đối xử công bằng hoặc thậm chí thuận lợi hơn so với các nhà đầu tư trong nước.
1.2.2 Đối xử tối huệ quốc (MFN – Most Favoured Nation)
Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc yêu cầu rằng nếu một quốc gia dành sự ưu đãi cho một nước thành viên, thì sự ưu đãi đó cũng phải được áp dụng cho tất cả các nước thành viên khác Nguyên tắc này thường được quy định trong các hiệp định thương mại song phương và khi áp dụng đa phương trong CPTPP, nó thể hiện nguyên tắc bình đẳng và không phân biệt đối xử giữa các quốc gia Cụ thể, Điều 9.5 của CPTPP nhấn mạnh rằng quốc gia tiếp nhận đầu tư phải đối xử công bằng giữa các nhà đầu tư, bất kể họ đến từ quốc gia thành viên hay không.
16 hiện cam kết của quốc gia sở tại trong việc đảm bảo sự cạnh tranh bình đẳng giữa các nhà đầu tư nước ngoài, bất kể họ đến từ quốc gia thành viên hay không thành viên của CPTPP Nguyên tắc này là một tiêu chuẩn bảo hộ quan trọng nhằm hạn chế các tác động tiêu cực liên quan đến phân biệt đối xử dựa trên quốc tịch của nhà đầu tư.
Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc áp dụng cho khoản đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài trong khuôn khổ CPTPP, yêu cầu mỗi quốc gia thành viên phải cung cấp sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với đầu tư từ bất kỳ quốc gia nào khác hoặc quốc gia không phải là thành viên CPTPP Điều này áp dụng trong các điều kiện tương tự liên quan đến việc thành lập, mua lại, mở rộng, quản lý, điều hành, vận hành và bán hoặc định đoạt khoản đầu tư (Điều 9.5, khoản 2 CPTPP).
Nguyên tắc đối xử quốc gia và tối huệ quốc không hoàn toàn tuyệt đối, cho phép các nước thành viên áp dụng biện pháp hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài trong một số lĩnh vực cụ thể Theo Điều 9.12, nguyên tắc này không áp dụng cho các biện pháp không tuân thủ quy định tại các Phụ lục I, II và III của Hiệp định Nhà đầu tư và khoản đầu tư của các nước thành viên phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với sự đối xử mà nước thành viên đó dành cho các nhà đầu tư hoặc khoản đầu tư của nước mình hoặc nước thành viên khác Hơn nữa, điểm c khoản 1 Điều 9.12 cho phép sửa đổi các hạn chế trong các Phụ lục, miễn là các sửa đổi này không làm tăng mức độ hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư và khoản đầu tư của các nước thành viên khác.
Điểm c khoản 1 Điều 9.12 quy định rằng việc sửa đổi các biện pháp không tương thích chỉ được thực hiện trong trường hợp không làm giảm mức độ tương thích của biện pháp đó với các điều khoản như Điều 9.4 (Đối xử quốc gia), Điều 9.5 (Đối xử Tối huệ quốc), Điều 9.10 (Yêu cầu thực hiện) và Điều 9.11 (Quản lý cấp cao và Hội đồng quản trị), theo quy định trong Phụ lục 9-I áp dụng cho Việt Nam.
Theo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 9.12, Việt Nam sẽ áp dụng các điều khoản này 3 năm sau khi Hiệp định có hiệu lực, tức là từ ngày 14/01/2019.
Quy định về bảo hộ đầu tư
Bảo hộ đầu tư là yếu tố then chốt trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời là mối quan tâm hàng đầu của các nhà đầu tư khi đầu tư vào một quốc gia khác Việc thực hiện bảo hộ đầu tư không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp mà còn đảm bảo sự an toàn cho tất cả các nhà đầu tư trong suốt quá trình đầu tư.
Theo Hội nghị Liên hợp quốc về thương mại và phát triển (OECD), bảo hộ đầu tư bao gồm các nguyên tắc và quy tắc quốc tế nhằm bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và khoản đầu tư của họ trước các hành động không công bằng từ quốc gia nhận đầu tư.
1.3.1 Chuẩn đối xử tối thiểu (Minimum standard of treatment- MST) Đối xử theo tiêu chuẩn tối thiểu là nguyên tắc bắt nguồn từ luật tập quán quốc tế Khái niệm luật tập quán quốc tế trong CPTPP được làm rõ tại Phụ lục 9-A Theo đó, luật tập quán quốc tế được hình thành từ thực tiễn chung và nhất quán mà các quốc gia thực thi dựa trên các nghĩa vụ pháp lý Theo quy định tại Điều 9.6, nguyên tắc đối xử theo tiêu chuẩn tối thiểu được hiểu là quốc gia thành viên của CPTPP có nghĩa vụ đảm bảo đối xử tối thiểu phù hợp với luật tập quán quốc tế đảm bảo nhà đầu tư nước ngoài được đối xử công bằng, thỏa đáng và bảo hộ an toàn đầy đủ ở mức độ tối thiểu phù hợp với luật tập quán quốc tế Đối xử theo tiêu chuẩn tối thiểu là cơ chế bảo hộ đối với nhà đầu tư nước ngoài được ghi nhận tại CPTPP không phải là điều gì mới Trong thực tiễn thực hiện tự do hóa thương mại và đầu tư xuyên quốc gia, cơ chế đảm
20 UNCTAD, Trends in international investment agreements: an overview, New York and Geneva, 1999, p 4 (https://unctad.org/en/Docs/iteiit13_en.pdf), truy cập ngày 15/11/2019
Điều 18 bảo đảm đối xử theo tiêu chuẩn tối thiểu đã được công nhận bởi các quốc gia trong các thỏa thuận tự do thương mại và đầu tư quốc tế thế hệ trước, như quy định tại Điều 11(2) của Hiến chương Havana của Tổ chức Thương mại quốc tế, Điều 1105(1) của Hiệp định Thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA), và Điều 10 của Hiệp ước Hiến chương năng lượng.
Tiêu chuẩn đối xử tối thiểu quốc tế quy định mức bảo hộ tối thiểu cho nhà đầu tư nước ngoài, yêu cầu quốc gia sở tại không được áp dụng tiêu chuẩn thấp hơn mức này Mặc dù thuật ngữ và ngữ nghĩa có thể khác nhau giữa các hiệp ước, các quốc gia phải đảm bảo rằng đối xử với nhà đầu tư nước ngoài không dưới mức tối thiểu được quy định bởi hiệp ước mà quốc gia đó là thành viên.
CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên đảm bảo đối xử công bằng và thỏa đáng, cũng như bảo hộ an toàn và đầy đủ đối với các khoản đầu tư Khác với các hiệp định đầu tư song phương, CPTPP khẳng định rằng các tiêu chuẩn này phải tuân thủ nguyên tắc áp dụng của tập quán quốc tế, nghĩa là chỉ cần đáp ứng tiêu chuẩn tối thiểu Hiệp định này nhấn mạnh rằng các quy định về “đối xử công bằng, thỏa đáng” và “bảo hộ an toàn, đầy đủ” không yêu cầu mức độ đối xử vượt ra ngoài phạm vi đã quy định.
21 Roland Klager, Fair and Equitable Treatment in International Investment Law (1 st edition, Cambridge University Press, 2013), trang 48
Recent discussions in international investment law highlight the evolving interpretation of the Fair and Equitable Treatment (FET) standard, raising concerns about whether recent tribunals have overstepped their bounds Scholars such as J Roman Picherack and Thomas J Westcott have examined this trend, emphasizing the implications of expanded FET applications for both investors and host states Their analyses in notable journals underscore the need for a balanced approach to ensure that the FET standard serves its intended purpose without undermining state sovereignty.
19 quá sự đối xử theo yêu cầu của tiêu chuẩn đó, và không tạo thêm các quyền bổ sung” 23
Nguyên tắc bảo hộ an toàn và đầy đủ là một quy định quan trọng trong hầu hết các hiệp định đầu tư, bao gồm cả hiệp định song phương và đa phương.
Nguyên tắc bảo vệ nhà đầu tư yêu cầu các nước thành viên phải đảm bảo an ninh và bảo vệ tài sản của nhà đầu tư nước ngoài trên lãnh thổ của mình khỏi các hành vi gây thiệt hại từ Chính phủ hoặc bên thứ ba, với nghĩa vụ không thấp hơn tiêu chuẩn tối thiểu của pháp luật quốc tế Điều này có nghĩa là nước chủ nhà cần thực hiện các biện pháp hợp lý để ngăn chặn thiệt hại cho khoản đầu tư nước ngoài Tuy nhiên, theo phán quyết của ICSID trong vụ kiện giữa Công ty sản xuất nông nghiệp Châu Á và Chính phủ Sri Lanka, không có nghĩa là nước chủ nhà phải áp dụng mọi biện pháp để bảo đảm an toàn tuyệt đối cho khoản đầu tư nước ngoài.
Các phán quyết của trọng tài gần đây cho thấy nguyên tắc yêu cầu nước chủ nhà thực hiện các biện pháp hợp lý tương đương với những gì một nhà nước quản trị tốt sẽ làm trong tình huống tương tự Điều này có nghĩa là việc thiếu nguồn lực hoặc khủng hoảng không thể biện minh cho việc không thực hiện nghĩa vụ Hơn nữa, nước chủ nhà không thể sử dụng pháp luật nội địa hoặc lý do quốc phòng để biện minh cho việc vi phạm nguyên tắc này.
Mặc dù nguyên tắc này đã được các trọng tài giải thích qua nhiều vụ tranh chấp, nhưng hầu hết các hiệp định đầu tư không xác định rõ nội hàm của nguyên tắc này, mà chỉ quy định về việc các quốc gia phải đối xử công bằng với các nhà đầu tư.
24 Jeswald W Salacuse, “The Law of Investment Treaties” (Quy định của các Hiệp định đầu tư), Oxford,
CPTPP yêu cầu các nước thành viên phải đảm bảo bảo hộ an toàn và đầy đủ cho nhà đầu tư và khoản đầu tư của nước khác, đồng thời làm rõ nội hàm của nguyên tắc này Theo Điều 9.6, "bảo hộ, an toàn đầy đủ" đòi hỏi mỗi Bên thực hiện bảo vệ theo luật tập quán quốc tế Hơn nữa, hành động hoặc không hành động của một Bên không nhất thiết vi phạm nguyên tắc này, ngay cả khi điều đó dẫn đến thiệt hại cho đầu tư Điều này cho thấy Hiệp định TPP không yêu cầu sự đối xử vượt ra ngoài tiêu chuẩn đã đề ra và không tạo ra quyền bổ sung cho nhà đầu tư.
Nguyên tắc đối xử công bằng và thỏa đáng đối với nhà đầu tư nước ngoài được xác định lần đầu trong Hiến chương Havana năm 1948 và tiếp tục được phát triển qua các dự thảo Công ước của OECD vào những năm 1959 và 1967 Nguyên tắc này đã trở thành một phần quan trọng trong pháp luật đầu tư quốc tế, được thể hiện qua nhiều hiệp định đầu tư song phương và đa phương được ký kết sau này.
25 Điều 11(2)(a)(i), Điều 29(2) của Hiến chương Havana về Tổ chức thương mại thế giới
26 Điều 1, dự thảo Công ước về Đầu tư ở nước ngoài của OECD năm 1959
27 Điều 1(a) dự thảo Công ước về bảo vệ tài nước nước ngoài của OECD năm 1967
28 Tham khảo K J Vandevelde, A Unified Theory of Fair And Equitable Treatment, NEW YORK UNIVERSITY JOURNAL OF INTERNATIONAL LAW AND POLITICS 47 (Fall 2010)
21 là nguyên tắc được các nhà đầu tư viện dẫn đến nhiều nhất trong các tranh chấp đầu tư quốc tế từ trước đến nay
Nguyên tắc này được quy định khác nhau trong các hiệp định đầu tư
Nguyên tắc bảo hộ đầu tư được quy định độc lập trong các hiệp định, và trong một số hiệp định khác, nó được kết hợp với nguyên tắc bảo hộ an toàn và đầy đủ Ngoài ra, một số hiệp định cũng kết hợp nguyên tắc này với nguyên tắc không phân biệt đối xử.
Nguyên tắc bảo hộ an toàn và đầy đủ trong các hiệp định đầu tư thường không được định nghĩa rõ ràng, và việc giải thích nội hàm của nguyên tắc này chủ yếu dựa vào các phán quyết của Hội đồng Trọng tài (HĐTT) trong các vụ tranh chấp đầu tư quốc tế Sự khác biệt trong các phán quyết này phụ thuộc vào ngôn ngữ của từng hiệp định, thời điểm xảy ra tranh chấp, và quan điểm của các trọng tài Tuy nhiên, một số hiệp định đầu tư gần đây như CPTPP, Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU, và Hiệp định đầu tư toàn diện ASEAN đã cung cấp những định nghĩa cụ thể hơn về nội hàm của nguyên tắc này.
Quy định về giải quyết tranh chấp giữa nhà nước với nhà đầu tư nước ngoài
Chương 9 của CPTPP quy định cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư, cho phép nhà đầu tư từ một nước ký kết có quyền khởi kiện nước ký kết khác nếu họ cho rằng nước đó vi phạm các cam kết trong chương này, thông qua cơ chế ISDS.
Cơ chế ISDS theo Điều 9.19 CPTPP áp dụng cho các vi phạm cam kết tại Phần A – Chương 9 và các vi phạm liên quan.
Cơ chế mới trong CPTPP mở rộng phạm vi áp dụng so với các Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư trước đây, bao gồm cả các vi phạm liên quan đến cấp phép đầu tư và hợp đồng đầu tư Điều 2 CPTPP tạm hoãn một số quy định, khiến cho cơ chế này trong CPTPP tương đồng với các cam kết trong các hiệp định đầu tư truyền thống, ngoại trừ nguyên tắc MFN.
NT được áp dụng cho giai đoạn tiền thành lập, cho phép nhà đầu tư khởi kiện Nước ký kết nơi thực hiện khoản đầu tư (Bị đơn) khi đáp ứng các điều kiện sau: (i) Đã 6 tháng kể từ khi Bị đơn nhận yêu cầu tham vấn theo Điều 9.18.2 Hiệp định; (ii) Đã gửi Thông báo ý định khởi kiện ít nhất 90 ngày trước; (iii) Nguyên đơn phải chứng minh tổn thất hoặc thiệt hại do vi phạm các quy định tại Phần A – Chương 9; (iv) Nguyên đơn cần có văn bản đồng ý đưa tranh chấp ra trọng tài theo cơ chế ISDS; (v) Nguyên đơn phải từ bỏ quyền khởi kiện hoặc tiếp tục theo đuổi vụ kiện tại tòa án, cơ quan tài phán theo pháp luật của một Nước ký kết hoặc bất kỳ thủ tục giải quyết tranh chấp nào khác.
Thời hiệu khởi kiện theo quy định hiện hành là 3 năm 6 tháng, tính từ ngày Nguyên đơn nhận thức hoặc lẽ ra phải nhận thức được các vi phạm mà mình đã cáo buộc.
Các bên có thể lựa chọn các quy tắc trọng tài phù hợp, bao gồm: (i) Công ước ICSID; (ii) Quy tắc phụ trợ ICSID; (iii) Quy tắc trọng tài UNCITRAL; hoặc (iv) các thiết chế hoặc quy tắc trọng tài khác theo quy định tại khoản 4(d) 31.
Thủ tục trọng tài trong CPTPP yêu cầu Bị đơn phải ngay lập tức công khai các tài liệu liên quan (trừ thông tin mật) cho các Nước thành viên khác Điều này khác biệt so với các hiệp định đầu tư trước đây mà Việt Nam đã ký kết, vốn không có quy định tương tự Ngoài ra, phiên xét xử trọng tài cũng được công khai, tuy nhiên, nếu các bên cần bảo mật thông tin, họ phải thông báo trước cho Hội đồng Trọng tài, và Hội đồng có thể quyết định xử kín phần thông tin mật đó.
Nếu có hai hoặc nhiều khiếu kiện độc lập liên quan đến cùng một vấn đề pháp luật hoặc thực tế và phát sinh từ một sự kiện hoặc tình huống chung, bất kỳ bên nào trong tranh chấp đều có quyền yêu cầu Tổng Thư ký quyết định hợp nhất các vụ kiện, với sự đồng thuận của tất cả các bên liên quan.
CPTPP là một trong những hiệp định hiếm hoi có quy định về việc từ chối lợi ích đối với các cam kết đầu tư Cụ thể, Điều 9.15 cho phép một nước thành viên từ chối cấp lợi ích cho nhà đầu tư là doanh nghiệp của nước ký kết nếu doanh nghiệp đó thuộc sở hữu hoặc bị kiểm soát bởi cá nhân từ nước không phải thành viên hoặc từ nước từ chối, và doanh nghiệp không có hoạt động kinh doanh chính trên lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào ngoài nước từ chối.
Các nước thành viên có quyền từ chối áp dụng lợi ích của Chương này cho các nhà đầu tư là doanh nghiệp của nước ký kết khác nếu doanh nghiệp đó được sở hữu hoặc kiểm soát bởi cá nhân từ nước không phải là thành viên Đồng thời, các nước có thể thực hiện các biện pháp ngăn cản giao dịch với doanh nghiệp đó hoặc các tổ chức, cá nhân liên quan mà không vi phạm các quy định của Chương này Yêu cầu này không bắt buộc doanh nghiệp phải không hoạt động kinh doanh trên lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào.
CPTPP là một trong những hiệp định FTA hiếm hoi cam kết mở cửa thị trường đầu tư, với phạm vi cam kết rộng và sâu hơn so với các hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư thông thường.
Nội dung của CPTPP tập trung vào hai vấn đề chính là mở cửa thị trường đầu tư và bảo hộ đầu tư, đồng thời thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp để xử lý các mâu thuẫn phát sinh Các nước tham gia cam kết tiếp cận thị trường đầu tư theo nguyên tắc không phân biệt đối xử, bao gồm đối xử tối huệ quốc và đối xử quốc gia CPTPP cũng có nhiều cải tiến so với các hiệp định đầu tư trước, làm rõ và thu hẹp tiêu chuẩn đối xử với nhà đầu tư, cũng như quy định điều kiện khởi kiện chặt chẽ hơn Điều này giúp hạn chế sự tùy tiện trong việc giải thích và áp dụng quy định bảo hộ đầu tư, đồng thời giảm thiểu các khiếu kiện không có căn cứ từ những nhà đầu tư không thiện chí.