1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Đề tài văn hóa kinh doanh của người nhật bản

36 29 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Văn Hoá Trong Giao Tiếp Kinh Doanh Của Nước Nhật Bản
Định dạng
Số trang 36
Dung lượng 205,51 KB

Cấu trúc

  • I. CƠ SỞ LÍ THUYẾT

    • 1. Khái niệm văn hoá:

    • 2. Các thành phần của văn hóa:

      • 2.1. Yếu tố văn hoá vật chất:

      • 2.3. Yếu tố quan niệm, tín ngưỡng, đức tin:

      • 2.4. Nhóm yếu tố văn hoá thẩm mỹ:

      • 2.5. Nhóm yếu tố ngôn ngữ:

    • 3. Văn hóa kinh doanh :

      • 3.1 . Khái niệm Văn hóa kinh doanh:

      • 3.2. Các nhân tố cấu thành văn hóa kinh doanh:

    • 4. Đàm phán kinh doanh:

      • 4.1. Sự cần thiết và khái niệm đàm phán kinh doanh:

      • 4.2. Bản chất của đàm phán kinh doanh:

      • 4.3. Ảnh huởng của văn hóa đến đàm phán và giao dịch kinh doanh:

  • II. ĐẤT NƯỚC, CON NGƯỜI NHẬT BẢN, TÍNH CÁCH CỦA NGƯỜI NHẬT BẢN:

    • 1. Tính cách của người Nhật Bản:

    • 2. Trang phục Nhật Bản:

    • 3. Gia đình:

    • 4. Tiếng Nhật:

    • 5. Ẩm thực Nhật Bản:

  • III. VĂN HÓA KINH DOANH, PHONG CÁCH ĐÀM PHÁN KINH DOANH CỦA NGƯỜI NHẬT BẢN:

    • 1. Văn hóa kinh doanh của người Nhật Bản:

      • a. Triết lí kinh doanh

      • b. Lựa chọn những giải pháp tối ưu

      • c. Đối nhân xử thế khéo léo.

      • d. Phát huy tính tích cực của nhân viên

      • e. Tổ chức sản xuất kinh doanh năng động và độc đáo

      • f. Công ty như một cộng đồng

      • g. Công tác đào tạo và sử dụng người

    • 2. Phong cách đàm phán kinh doanh của người Nhật:

      • a. Tôn trọng lễ nghi và trật tự thứ bậc

      • c. Tránh xung đột bằng cách thỏa hiệp

      • d. Tìm hiểu rõ đối tác trước đàm phán

      • f. Cách nói giảm nói tránh

      • g. Trao đổi thông tin, đàm phán rất lâu và kỹ, làm việc rất máy móc.

    • 3. Lưu ý khi đàm phán, kinh doanh, trao đổi với người Nhật:

      • - Luôn luôn nghiêm túc trong công việc

      • - Làm ra làm, chơi ra chơi.

      • - Tận dụng các mối quan hệ.

    • 4. Những hạn chế :

  • IV. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN:

Nội dung

CƠ SỞ LÍ THUYẾT

Khái niệm văn hoá

Văn hoá là tổng thể di sản của loài người, bao gồm kiến thức và quy tắc ứng xử trong đời sống tinh thần và vật chất của xã hội Nó ảnh hưởng đến mọi khía cạnh từ ẩm thực, trang phục, tập quán gia đình đến công nghệ công nghiệp Văn hoá thể hiện qua cách ứng xử của cá nhân, nội dung và hình thức của phương tiện truyền thông, cũng như phong cách làm việc và quan niệm đạo đức xã hội Mỗi cộng đồng có thể sở hữu nền văn hoá riêng, và sự khác biệt văn hoá cũng tồn tại giữa các quốc gia cũng như giữa các khu vực trong cùng một quốc gia.

Văn hóa hình thành lối sống và quyết định cách tiêu dùng của một cộng đồng, ảnh hưởng đến thứ tự ưu tiên và cách thỏa mãn nhu cầu của con người Nó là môi trường nhân tạo bao gồm kiến thức, đạo đức, đức tin, nghệ thuật, luật pháp, tập quán và thói quen mà các thành viên trong cộng đồng chấp nhận Tóm lại, văn hóa phản ánh tất cả những gì mà các thành viên trong xã hội sở hữu, suy nghĩ và hành động.

Các thành phần của văn hóa

Văn hóa là yếu tố quyết định hành vi con người, ảnh hưởng đến cách ứng xử và quyết định trong giao dịch kinh doanh Hiểu biết về các thành phần của văn hóa giúp lý giải và dự đoán hành vi của đối tác Các thành phần văn hóa có thể được phân chia theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào phương pháp tiếp cận, với sự khác biệt giữa các nhà dân tộc học và các nhà kinh doanh Tất cả các thành phần văn hóa đều có tác động nhất định đến kết quả của các cuộc đàm phán, tạo ra môi trường văn hóa trong đó các doanh nhân trao đổi thông tin, phản ứng và đưa ra quyết định.

2.1 Yếu tố văn hoá vật chất:

Yếu tố văn hoá vật chất được chia thành hai nhóm: nhóm yếu tố công nghệ và nhóm yếu tố kinh tế:

Công nghệ bao gồm tất cả các kỹ thuật phần cứng và phần mềm, từ máy móc thiết bị đến bí quyết kỹ thuật và kỹ năng quản lý, nhằm tạo ra của cải vật chất cho xã hội.

Yếu tố kinh tế phản ánh cách thức mà cá nhân đóng góp khả năng lao động và nhận lợi ích Sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân minh chứng cho sự khác biệt trong ảnh hưởng kinh tế, từ đó tác động đến phong cách đàm phán trong kinh doanh.

2.2 Yếu tố tổng thể xã hội :

Yếu tố văn hóa tổng thể xã hội, bao gồm tổ chức xã hội, giáo dục và cơ cấu chính trị, quy định cách thức mà mọi người tương tác với nhau và tổ chức các hoạt động của cá nhân cũng như cộng đồng.

Yếu tố tổ chức xã hội ảnh hưởng đến vị trí của nam và nữ, cơ cấu giới tính, và quan niệm về gia đình, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong giáo dục và phát triển thế hệ trẻ Bên cạnh đó, yếu tố giáo dục xác định trình độ học vấn và ảnh hưởng đến hành vi cá nhân Cơ cấu chính trị của một quốc gia cũng là yếu tố quyết định hành vi của các nhà kinh doanh trong quá trình đàm phán Sự hỗ trợ từ chính phủ thông qua các chương trình đàm phán cấp nhà nước về quan hệ kinh tế có thể tạo ra sức mạnh cho doanh nghiệp trong việc gây áp lực lên đối tác.

2.3 Yếu tố quan niệm, tín ngưỡng, đức tin:

Yếu tố quan niệm, tín ngưỡng và đức tin phản ánh cách con người hiểu về sự tồn tại của nhân loại, xã hội và vũ trụ Đây là những nhân tố văn hóa phức tạp, thể hiện qua hệ thống đức tin, tín ngưỡng, tôn giáo và mê tín dị đoan Những yếu tố tinh thần này có ảnh hưởng quan trọng đến hành vi và ứng xử của cá nhân cũng như cộng đồng Tôn giáo đóng vai trò quyết định trong hành vi của các doanh nhân, nhưng giá trị tín ngưỡng của mỗi cá nhân có thể khác nhau Mặc dù đại đa số mọi người hiểu biết về nền văn hóa của chính họ, nhưng họ thường thiếu kiến thức về các nền văn hóa khác.

2.4 Nhóm yếu tố văn hoá thẩm mỹ:

Yếu tố văn hoá thẩm mỹ, bao gồm nghệ thuật, văn học, âm nhạc, kịch nghệ và ca hát, ảnh hưởng mạnh mẽ đến quan niệm về cái đẹp và hướng tới thiện – mỹ Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị đạo đức và chuẩn mực hành vi của các nhà kinh doanh.

2.5 Nhóm yếu tố ngôn ngữ:

Triết học duy vật biện chứng coi ngôn ngữ là hình thức vật chất của ý thức, trong khi ý thức được hiểu là sự phản ánh khách quan thông qua bộ não con người.

Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong văn hóa, đặc biệt trong đàm phán kinh doanh Khi các doanh nghiệp cùng quốc tịch giao tiếp, ngôn ngữ không phải là rào cản lớn Tuy nhiên, trong các cuộc đàm phán quốc tế, ngôn ngữ có thể trở thành một công cụ mạnh mẽ hoặc một thách thức đáng kể cho đoàn đàm phán.

Văn hóa kinh doanh

3.1 Khái niệm Văn hóa kinh doanh:

Văn hóa kinh doanh là tập hợp các giá trị, chuẩn mực và hành vi mà các doanh nghiệp hình thành trong quá trình hoạt động Nó được thể hiện qua cách mà doanh nghiệp tương tác với xã hội và môi trường tự nhiên trong một cộng đồng hoặc khu vực cụ thể.

Văn hóa kinh doanh bao gồm:

3.2 Các nhân tố cấu thành văn hóa kinh doanh: a Văn hóa xã hội, văn hóa dân tộc:

Văn hóa kinh doanh là một phần quan trọng của văn hóa dân tộc và văn hóa xã hội, phản ánh sự tương tác giữa các giá trị văn hóa này Mỗi cá nhân trong nền văn hóa kinh doanh đều chịu ảnh hưởng từ nền văn hóa dân tộc cụ thể, với những giá trị và nhân cách được hình thành từ đó Các yếu tố như tính cá nhân hay tính tập thể, khoảng cách phân cấp xã hội, tính linh hoạt trong chuyển đổi giữa các tầng lớp, và sự đối lập giữa nam quyền và nữ quyền đều có tác động lớn đến văn hóa kinh doanh Hoạt động kinh doanh diễn ra trong một môi trường xã hội nhất định, do đó không thể tránh khỏi sự ảnh hưởng từ văn hóa xã hội Những yếu tố như hệ giá trị, tập tục, thói quen, nghi lễ, lối sống, tư tưởng tôn giáo, cơ cấu dân số, thu nhập và vai trò của các tổ chức kinh tế, chính trị, xã hội đều có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động của doanh nghiệp.

Thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa kinh doanh của mỗi quốc gia, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp Mọi hoạt động này đều phải tuân thủ quy định và tác động từ môi trường thể chế, bao gồm các nguyên tắc, thủ tục hành chính và sự quản lý kinh tế của Nhà nước Chính vì vậy, thể chế chính trị, kinh tế, hành chính, văn hóa, cùng với các chính sách của Chính phủ và hệ thống pháp luật, đều có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh trong xã hội.

Sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp Một hệ thống chính trị ổn định, thể hiện qua pháp luật, chính sách và ngoại giao, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động hiệu quả Điều này không chỉ giúp duy trì sự ổn định cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển văn hóa kinh doanh trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng gia tăng.

Toàn cầu hóa đang hình thành một xu hướng phát triển rõ rệt, khiến các nền kinh tế ngày càng phụ thuộc lẫn nhau và tiến tới việc hình thành một hệ thống kinh tế toàn cầu.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự giao lưu văn hóa kinh doanh đã mang lại giá trị mới cho các quốc gia, làm phong phú thêm kiến thức và khả năng hợp tác phát triển Các giá trị văn hóa truyền thống được khơi dậy, góp phần tôn vinh danh tiếng quốc gia trên thị trường quốc tế Sự phát triển của các tập đoàn toàn cầu không chỉ thúc đẩy thịnh vượng kinh tế mà còn hình thành các chuẩn mực quản lý và làm giàu, làm sâu sắc thêm bản sắc doanh nghiệp.

Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế hiện nay, không có một kiểu văn hóa đồng nhất giữa các quốc gia, doanh nghiệp và cá nhân Các chủ thể kinh doanh cần nhận thức rằng họ không thể giữ văn hóa của mình như một lãnh địa khép kín, mà phải cởi mở và thúc đẩy giao lưu văn hóa để phát triển.

Sự giao lưu văn hóa giúp các doanh nghiệp học hỏi và áp dụng những giá trị tích cực từ các nền văn hóa khác, từ đó phát triển văn hóa doanh nghiệp của riêng mình Đồng thời, quá trình này cũng giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về văn hóa của chính mình, tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến hoạt động kinh doanh.

Các doanh nghiệp cần tập trung vào lợi nhuận lâu dài và bền vững thay vì chỉ chú trọng vào lợi nhuận ngắn hạn Khách hàng không chỉ là nguồn doanh thu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận bền vững Khi xã hội ngày càng hiện đại, khách hàng có nhiều sự lựa chọn hơn, điều này dẫn đến việc nhu cầu, thẩm mỹ và trình độ dân trí về kinh tế của họ ảnh hưởng trực tiếp đến văn hóa kinh doanh của doanh nghiệp Các yếu tố nội bộ trong doanh nghiệp cũng cần được xem xét để thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Văn hóa doanh nghiệp bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi nhiều yếu tố nội bộ, bao gồm vai trò của người đứng đầu, lịch sử và truyền thống của doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, hình thức sở hữu, mối quan hệ giữa các thành viên, cũng như các giá trị văn hóa học hỏi và đặc trưng vùng miền.

Đàm phán kinh doanh

4.1 Sự cần thiết và khái niệm đàm phán kinh doanh:

Trong cuộc sống, hầu hết các công việc đều liên quan đến sự tương tác với người khác, và việc đàm phán là điều không thể thiếu Thực tế cho thấy, thế giới mà chúng ta đang sống giống như một bàn đàm phán lớn, nơi mỗi cá nhân đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình thương thảo và giải quyết công việc.

Trong môi trường thương mại, các doanh nhân vừa hợp tác vừa cạnh tranh, yêu cầu điều hòa lợi ích là cần thiết để tồn tại và phát triển Đàm phán là phương pháp hiệu quả nhất để giải quyết mâu thuẫn lợi ích giữa các bên Mỗi chủ thể kinh doanh tham gia đàm phán đều mang theo mục tiêu và lợi ích riêng, nhưng lợi ích của họ thường giao thoa với nhau Khi có sự thống nhất hoặc nhượng bộ trong quá trình đàm phán, thành công sẽ dễ dàng đạt được.

Các cuộc đàm phán kinh tế và đầu tư không chỉ bao gồm các bên trong nước mà còn thu hút sự tham gia của các đối tác nước ngoài Đàm phán là một chức năng quan trọng của doanh nhân, đóng vai trò như công cụ thiết yếu để đạt được thành công trong kinh doanh.

Đàm phán kinh doanh là quá trình bàn bạc và thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên nhằm đạt được sự đồng thuận hoặc thỏa hiệp trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến kinh doanh.

Giao dịch nhằm thiết lập các mối quan hệ, trong khi đàm phán tập trung vào việc giải quyết các vấn đề giữa các bên liên quan Nếu không tồn tại mối liên hệ, đặc biệt là về lợi ích vật chất, thì việc đàm phán sẽ không diễn ra.

4.2 Bản chất của đàm phán kinh doanh: Đàm phán kinh doanh lấy lợi ích kinh tế đạt được là mục đích cơ bản Người đàm phán kinh doanh lấy việc đạt được lợi ích kinh tế mới đề cập đến những lợi ích phi kinh tế khác Tuy trong quá trình đàm phán kinh doanh người đàm phán có thể điều động và vận dụng các nhân tố , mà các lợi ích phi kinh tế cũng sẽ ảnh hưởng đên kết quả đàm phán, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là lợi ích kinh tế Trong đàm phán kinh doanh người đàm phán chú ý hơn đến giá thành của đàm phán, hiệu suất và hiệu quả Cho nên người ta thường lấy sự tốt, xấu của hiệu quả kinh tế mà đánh giá đàm phán kinh doanh Không nhằm tới hiệu quả kinh tế cũng mất đi giá trị và ý nghĩa.

Giá cả là yếu tố cốt lõi trong đàm phán kinh doanh, phản ánh lợi ích của cả hai bên Đàm phán không chỉ là việc theo đuổi lợi ích cá nhân mà còn là quá trình điều chỉnh nhu cầu để đạt được sự đồng thuận Thời gian đàm phán phụ thuộc vào mức độ hiểu biết về xung đột lợi ích và khả năng giao tiếp giữa các bên Đàm phán là sự kết hợp giữa hợp tác và xung đột, với mục tiêu đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên Người đàm phán cần bảo vệ lợi ích của mình trong giới hạn nhất định, đồng thời phải thỏa mãn nhu cầu tối thiểu của đối phương để tránh mất lợi ích.

4.3 Ảnh huởng của văn hóa đến đàm phán và giao dịch kinh doanh: a Khác biệt về ngôn ngữ và những cử chỉ hành vi không lời.

Trong đàm phán kinh doanh, câu hỏi và những câu tự bộc lộ thông tin là những hành vi ngôn ngữ phổ biến nhất, nhưng tần suất sử dụng chúng khác nhau giữa các nhà giao dịch từ các quốc gia khác nhau Ngoài ra, câu mệnh lệnh, cam kết và hứa hẹn cũng thường xuyên xuất hiện trong ngôn ngữ đàm phán Sự khác biệt về quan niệm giá trị giữa các nền văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp trong quá trình đàm phán.

Có 4 quan niệm về giá trị thường được hiểu khác nhau trong những nền văn hóa khác nhau: khách quan, cạnh tranh, công bằng và quan niệm về thời gian:

Các nhà giao dịch tại mỗi quốc gia thường có những phong cách đàm phán riêng biệt, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan và chủ quan khác nhau Những quyết định trong quá trình đàm phán này có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa, quy định pháp lý và môi trường kinh doanh của từng quốc gia.

Cạnh tranh là yếu tố quan trọng trong đàm phán, thể hiện qua sự đối đầu giữa người mua và người bán Hai bên thường có yêu cầu về giá cả và điều kiện trao đổi trái ngược nhau, tạo nên một quá trình cạnh tranh quyết liệt Kết quả cuối cùng của cuộc đàm phán phụ thuộc vào sự tương tác và thỏa thuận giữa hai bên trong bối cảnh cạnh tranh này.

Kết quả của quá trình đàm phán thường phụ thuộc vào quan niệm về công bằng, và điều này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa Tùy thuộc vào văn hóa của mỗi quốc gia, kết quả đàm phán có thể nghiêng về lợi ích của bên mua hoặc bên bán.

- Thời gian trong các nền văn hóa khác nhau cũng được hiểu khác nhau Có hai quan niệm về thời gian là thời gian đơn và thời gian phức:

Theo quan điểm thời gian đơn, thời gian được xem như hàng hóa hữu hình, chia nhỏ theo các công việc cụ thể Những nền văn hóa thực dụng thường hiểu thời gian theo cách này, với các nhà đàm phán có thói quen đúng giờ và thường xuyên kiểm tra đồng hồ Họ thích tổ chức nội dung đàm phán theo trình tự thời gian và kéo dài thời gian đàm phán để tạo áp lực, từ đó đạt được những nhượng bộ từ đối tác.

Quan niệm thời gian phức, phổ biến trong các nền văn hóa hình tượng như Châu Á và Mỹ Latinh, kết hợp giữa thực dụng và yếu tố tâm linh, lãng mạn Thời gian ở đây chủ yếu tập trung vào kết quả công việc hơn là cách thức phân chia thời gian để thực hiện Do đó, nhiều doanh nhân trong các nền văn hóa này thường không có thói quen đúng giờ, ít coi trọng tác phong này và thường đổ lỗi cho các nguyên nhân khách quan khi không đạt được kết quả mong muốn Sự khác biệt này cũng phản ánh trong tư duy và quá trình ra quyết định của họ.

Khi tham gia vào một nhiệm vụ đàm phán phức tạp, các nhà đàm phán phương Tây thường chia nhỏ nội dung thành nhiều công việc nhỏ như giá cả, vận chuyển, bảo hành và bảo dưỡng Mỗi vấn đề được giải quyết lần lượt, và kết quả cuối cùng của đàm phán sẽ là tổng hợp của tất cả các nội dung đã thỏa thuận.

ĐẤT NƯỚC, CON NGƯỜI NHẬT BẢN, TÍNH CÁCH CỦA NGƯỜI NHẬT BẢN

Tính cách của người Nhật Bản

a Đoàn kết và trung thực:

Người Nhật tuân thủ quy tắc làm việc "HORENSHO", bao gồm ba yếu tố chính: Thông báo, Liên lạc và Thảo luận Trước khi bắt tay vào công việc, họ luôn thông báo cho những người liên quan Trong quá trình làm việc, nếu phát sinh vấn đề, họ ngay lập tức liên lạc với người phụ trách Sau khi hoàn thành công việc, họ sẽ cùng nhau thảo luận để trao đổi kinh nghiệm và rút ra bài học Họ cũng rất thành thật trong việc nhận lỗi và sẵn sàng sửa chữa sai lầm của mình.

Sự trung thực của người Nhật được thể hiện qua các "mini shop không người bán" tại Osaka, nơi nông dân tự đóng gói sản phẩm và để thùng tiền bên cạnh, cho phép khách hàng tự nguyện thanh toán Điều này phản ánh sự tin tưởng và văn hóa tự giác của người dân Hơn nữa, tại các siêu thị lớn ở Hokkaido, Sapporo hay Osaka, không ai phải gửi giỏ/túi xách, và nếu đánh rơi đồ, người nhặt sẽ đem nộp cho cảnh sát Về mặt bình đẳng, Nhật Bản không có sự phân biệt giàu nghèo, với trẻ em được dạy về sự bình đẳng từ khi còn nhỏ và khuyến khích đi bộ đến trường, trong khi xe đưa đón là lựa chọn duy nhất nếu nhà quá xa.

Trẻ em từ nhỏ đã được giáo dục về cách ăn uống lịch sự và gọn gàng, với việc không để lãng phí thức ăn trong các bữa tiệc buffet Việc dạy con về thói quen ăn uống sạch sẽ và có ý thức là rất quan trọng.

Cách “ứng xử” và “yêu mến” thức ăn của người Nhật gây ấn tượng mạnh mẽ và được nhiều người ngưỡng mộ Tại đây, mọi thân phận, địa vị hay công việc đều được tôn trọng Người Nhật nổi bật với sự nghiêm túc và ý thức kỷ luật cao trong mọi hoạt động, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày.

Người Nhật rất nghiêm túc trong việc tuân thủ quy tắc ứng xử xã hội, từ nội quy trường học, công ty đến luật giao thông và quy định gia đình Họ đặc biệt coi trọng lễ nghĩa, thể hiện qua cách chào hỏi và giao tiếp đúng chuẩn mực với người khác Phong cách chào hỏi của họ là minh chứng rõ nét cho sự tôn trọng này.

Nét văn hóa "nghiêng mình" của người Nhật thể hiện sự tôn trọng, trong đó người chào phải cúi thấp hơn nếu đối phương có tuổi tác, địa vị hoặc uy tín cao hơn Điều này phản ánh tinh thần trách nhiệm cao trong giao tiếp và ứng xử của người Nhật.

Người Nhật luôn coi trọng sự chăm chỉ và nỗ lực trong công việc, bắt đầu từ thời học sinh với ý thức học tập nghiêm túc và không sao chép Điều này giúp sinh viên tốt nghiệp có những nghiên cứu có giá trị ứng dụng cao Khi đi làm, họ làm việc hết mình để đạt được kết quả tốt nhất Bên cạnh đó, phép lịch sự được đề cao tuyệt đối trong từng hành động, từ cách đi đứng, ngồi nghiêm túc đến nếp sinh hoạt trong gia đình Văn hóa xếp hàng là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, không có sự ưu tiên, và mọi người đều tôn trọng quy tắc này, kể cả những người có vị trí cao như Thủ tướng Họ cũng thể hiện sự lịch thiệp khi đứng trên thang máy, luôn nhường chỗ cho những người bận rộn.

Tinh thần làm việc tập thể là một yếu tố nổi bật của người Nhật, không dễ dàng tìm thấy ở các quốc gia phương Đông khác Trong văn hóa Nhật Bản, sự gắn kết và hợp tác trong cộng đồng đóng vai trò quan trọng, góp phần tạo nên thành công trong mọi lĩnh vực.

Thành công hay thất bại đều là kết quả chung của cả nhóm, và mọi thành viên đều chia sẻ những cảm xúc như cay đắng hay vinh quang mà tập thể đạt được Nhóm này có thể là công ty, trường học hoặc hội đoàn, thể hiện sự gắn bó và trách nhiệm chung trong mọi hoạt động.

Người Nhật thường gạt bỏ cái tôi cá nhân để đề cao sự hài hòa trong tập thể, thể hiện qua việc ít cãi cọ và tránh dùng từ ngữ có thể làm mất lòng trong các buổi họp Dù có sự cạnh tranh gay gắt giữa các tập thể như công ty, trường học hay đoàn thể chính trị, họ vẫn có khả năng liên kết để đạt được mục tiêu chung Ví dụ, hai công ty Nhật có thể cạnh tranh trong nước nhưng lại hợp tác khi ra nước ngoài để đối đầu với đối thủ từ nước khác Tính tiết kiệm và tinh thần làm việc chăm chỉ cũng là những đặc điểm nổi bật trong văn hóa làm việc của người Nhật.

Người Nhật nổi tiếng với tính tiết kiệm trong chi tiêu và sự cần cù trong lao động, điều này đã giúp họ từ một quốc gia bị chiến tranh tàn phá trở thành một cường quốc kinh tế chỉ sau 30 năm Đối mặt với nhiều thiên tai, người Nhật phát triển thói quen tiết kiệm để vượt qua khó khăn và đảm bảo tương lai cho con cái, bao gồm việc đầu tư vào giáo dục và tích lũy tiền bạc để mua nhà.

Trang phục Nhật Bản

Ngày nay, người dân Nhật Bản ở mọi độ tuổi đều ưa chuộng trang phục phương Tây vì tính tiện lợi trong sinh hoạt hàng ngày Chỉ một số ít người già trong các nghề đặc biệt vẫn mặc kimono truyền thống, chủ yếu vào dịp lễ hội hoặc đôi khi để thoải mái ở nhà Dù vậy, kimono vẫn giữ vai trò quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là đối với phụ nữ, khi họ thường mặc nó trong các dịp đặc biệt để thể hiện truyền thống dân tộc Trang phục phương Tây đã nhanh chóng du nhập vào phong cách của giới trẻ Nhật Bản, phản ánh xu hướng thời trang từ châu Âu và châu Mỹ, biến Nhật Bản thành thị trường lớn cho các thương hiệu thời trang hàng đầu thế giới.

Gia đình

Gia đình truyền thống Nhật Bản từng là mô hình gia trưởng với nhiều thế hệ sống chung, nhưng từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đã có sự chuyển biến lớn khi nhiều người rời nông thôn ra thành phố, dẫn đến sự tan rã của gia đình lớn và sự gia tăng của gia đình hạt nhân Hiện nay, các cặp vợ chồng trẻ thường có một hoặc hai con và sống trong những căn hộ chật chội, thường ra ở riêng sau khi kết hôn Người chồng thường về muộn do công việc, khiến việc ăn tối cùng gia đình trở nên hiếm hoi, và nhiều ông bố Nhật Bản có rất ít thời gian dành cho con cái Họ thường rời nhà khi con chưa dậy và trở về khi con đã ngủ, trong khi công việc còn đòi hỏi những chuyến công tác dài ngày hoặc thuyên chuyển Nhiều người phải sống độc thân xa gia đình trong thời gian dài để chăm sóc con cái hoặc bố mẹ già.

Ngày càng nhiều thanh niên Nhật Bản lựa chọn lối sống độc lập, điều này đang định hình tương lai của xã hội Nhật Bản, nơi mà ẩm thực ngon, rượu và công việc đóng vai trò quan trọng Xu hướng sống một mình này đang gia tăng trong bối cảnh hôn nhân và gia đình, những giá trị truyền thống lâu đời, đang dần bị thay đổi.

Tiếng Nhật

Tiếng Nhật, ngôn ngữ duy nhất của dân tộc sống trên quần đảo Nhật Bản, là một ví dụ điển hình cho mối quan hệ chặt chẽ giữa dân tộc, lãnh thổ và ngôn ngữ Mặc dù có những khác biệt nhỏ giữa các phương ngữ, tiếng Nhật vẫn giữ được sự thống nhất ở các điểm chính Người Nhật thường cho rằng ngôn ngữ của họ khó học đối với người nước ngoài, nhưng thực tế, hệ thống ngữ âm đơn giản và quy tắc ngữ pháp linh hoạt khiến tiếng Nhật dễ tiếp cận hơn cho mục đích giao tiếp, mặc dù chữ viết tượng hình và các dạng chữ viết khác có thể gây khó khăn trong việc đọc và viết.

Từ vựng tiếng Nhật đã được mở rộng nhờ vào việc vay mượn từ nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Trung Quốc cổ, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Hà Lan và các ngôn ngữ phương Tây từ thời Minh Trị khi Nhật Bản bắt đầu giao lưu với thế giới Sự Nhật hoá này đã tạo ra nhiều từ mới từ các từ vay mượn, và xu hướng này đang ngày càng gia tăng trong những năm gần đây.

Tiếng Nhật nổi bật với sự mô tả chi tiết về các lĩnh vực như lúa gạo, thực vật, cá và thời tiết, phản ánh ý thức sâu sắc về nguồn thức ăn cần thiết cho cuộc sống trong điều kiện khí hậu gió mùa Ngược lại, từ vựng liên quan đến các thiên thể, đặc biệt là các vì sao, lại rất hạn chế Mặc dù người Nhật sống trên đảo, họ không sử dụng thiên văn để di chuyển trên biển.

Ẩm thực Nhật Bản

Đồ ăn hàng ngày của người Nhật Bản chủ yếu bao gồm cơm, cá và rau, trong khi thịt ít xuất hiện trong bữa ăn Mặc dù một số sách nước ngoài cho rằng điều này do ảnh hưởng của đạo Phật, nguyên nhân chính lại đến từ quỹ đất nông nghiệp hạn hẹp Việc này buộc người dân phải tập trung vào sản xuất ngũ cốc cần thiết, dẫn đến diện tích đất dành cho chăn nuôi gia súc rất ít.

Chất đạm và khoáng chất trong ẩm thực Nhật Bản chủ yếu được lấy từ cá và rong biển, từ đó người Nhật đã sáng tạo ra những món ăn dân tộc đầy tính thẩm mỹ và khéo léo Món ăn Nhật Bản thường có hương vị đơn giản hơn so với nhiều món ăn phương Tây, đồng thời chú trọng vào đặc sản theo từng mùa và việc lựa chọn bát đĩa một cách nghệ thuật.

Sự gia tăng tiếp xúc với các quốc gia khác từ thời Minh Trị đã tác động lớn đến bữa ăn của người Nhật Bản, đặc biệt sau Chiến tranh thế giới thứ hai khi kinh tế phát triển và mức sống được cải thiện Tiêu thụ sản phẩm sữa, thịt, bánh mì và các sản phẩm từ bột mì đã tăng mạnh, trong khi tiêu thụ gạo và thực phẩm truyền thống giảm dần Xu hướng Âu hoá trong khẩu phần ăn hàng ngày ngày càng rõ rệt, thể hiện qua các số liệu về lượng thực phẩm tiêu thụ.

Sự cải thiện trong hệ thống phân phối hàng hóa đã làm giảm sự khác biệt về ẩm thực giữa thành phố và nông thôn Tại các thành phố, nhiều nhà hàng phục vụ món ăn nước ngoài, với một số nhà hàng có giá cả phải chăng Xu hướng này cũng đang lan rộng đến các tỉnh Nhiều món ăn phổ biến hiện nay đã được Nhật hóa từ các nền ẩm thực khác, chẳng hạn như sukiyaki - món ăn gồm thịt, rau và nguyên liệu khác được trần qua nước pha rượu ngọt, xì dầu và gia vị; tempura - món cá, hải sản và rau được chiên giòn; tonkatsu - thịt lợn tẩm bột; và cơm cari.

VĂN HÓA KINH DOANH, PHONG CÁCH ĐÀM PHÁN KINH DOANH CỦA NGƯỜI NHẬT BẢN

Phong cách đàm phán kinh doanh của người Nhật

a Tôn trọng lễ nghi và trật tự thứ bậc

Xã hội Nhật Bản nổi bật với ý thức đẳng cấp cao và quy tắc lễ nghi chặt chẽ, ảnh hưởng đến mọi mối quan hệ từ gia đình đến xã hội Trong đàm phán giao dịch ngoại thương, người Nhật thể hiện phong cách lịch lãm và ôn hòa, nhưng thực chất lại ẩn chứa tư duy "Tôi thắng, anh bại" Điều này cho thấy họ coi đàm phán như một cuộc đấu tranh quyết liệt, nơi chiến thắng là mục tiêu tối thượng.

Nước Nhật đặc trưng với truyền thống tinh thần Samurai- tinh thần võ sĩ đạo.

Người Nhật coi đàm phán là một cuộc chiến thắng hoặc bại, thường áp dụng chiến lược đàm phán cứng Khi đưa ra yêu cầu, họ đảm bảo rằng những yêu cầu này không chỉ có khả năng chiến thắng cao mà còn phù hợp với lễ nghi và lịch sự truyền thống Chính lễ nghi này giúp họ đạt được thành công Trong quá trình đàm phán, họ không phản ứng ngay lập tức khi đối mặt với đối phương, mà khéo léo sử dụng các tài liệu sẵn có để giải quyết vấn đề theo hướng có lợi nhất cho mình Họ cũng tìm cách tránh xung đột thông qua thỏa hiệp.

Người Nhật xem đàm phán như một cuộc đấu tranh nhưng lại tránh tranh luận trực tiếp với đối thủ Họ ưu tiên giữ gìn sự hòa hợp, đôi khi lờ đi sự thật, vì cho rằng sự nhất trí, thể diện và uy tín là rất quan trọng Khi cảm thấy mình đúng nhưng đối phương vẫn tiếp tục tranh luận, họ sẽ không phát biểu thêm Họ cũng thường thỏa hiệp để tránh xung đột và không hành động nếu chưa suy nghĩ kỹ lưỡng về vấn đề Do đó, việc tìm hiểu kỹ đối tác trước khi đàm phán là điều cần thiết.

Người Nhật trước khi bắt đầu đàm phán luôn có thói quen tìm hiểu kỹ lưỡng về đối tác, với quan niệm rằng việc hiểu rõ đối phương là điều cần thiết trước khi ngồi vào bàn đàm phán Họ không chỉ thu thập thông tin về công ty mà còn nghiên cứu cách thức hoạt động và những mối quan hệ kinh doanh của đối tác Sự chuẩn bị này có thể quyết định tỷ lệ thành công trong cuộc đàm phán Bên cạnh đó, việc tôn trọng và chiều theo quyết định của nhóm cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình thương thảo.

Nhật Bản nổi bật với tính cộng đồng cao, nơi mà sự hòa hợp giữa cá nhân và tập thể được đặt lên hàng đầu Người Nhật thường gạt cái tôi sang một bên để tìm kiếm sự đồng thuận, coi trọng quyết định tập thể hơn là cá nhân Lãnh đạo chỉ đưa ra quyết định cuối cùng sau khi lắng nghe ý kiến của mọi người, thể hiện giá trị của sự hợp tác và tuân thủ trong công ty Các quyết định quan trọng phải được thảo luận kỹ lưỡng và chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý chung Thành công được xem là thành quả của cả nhóm, không phải của một cá nhân Người Nhật ưu tiên quy trình thảo luận hợp tác, dù có thể chậm chạp, nhưng đảm bảo mọi người đều có tiếng nói Họ thường tham khảo ý kiến từ mạng lưới trước khi hành động, và nếu không mang lại lợi ích cho tất cả, họ sẵn sàng rời khỏi bàn đàm phán.

Người Nhật luôn ưu tiên hạn chế xung đột trong giao tiếp, kết hợp lời nói và phép tắc để tránh gây hiềm khích với đồng nghiệp và đối tác Thay vì đi thẳng vào vấn đề, họ thường gợi ý một cách nhẹ nhàng và nói bóng gió, đôi khi cũng diễn đạt rõ ràng hơn nhưng vẫn cẩn trọng để không làm người khác phật ý Văn hóa công sở Nhật Bản nhấn mạnh sự tôn trọng và nhã nhặn, với mục tiêu không áp đặt ý chí cá nhân lên người khác Quy trình trao đổi thông tin và đàm phán thường diễn ra lâu dài và kỹ lưỡng, thể hiện tính chất làm việc có hệ thống và máy móc.

Người Nhật nổi bật với tính cần cù và tinh thần trách nhiệm cao, điều này thể hiện rõ trong yêu cầu của họ đối với các đối tác làm ăn, thường là phải đến tận nơi sản xuất để kiểm tra năng lực Trong giao dịch chính thức, các công ty Nhật Bản được biết đến với sự ổn định và lòng trung thành với đối tác Tóm lại, văn hóa kinh doanh Nhật Bản được hình thành từ tính cách, cách xử thế, suy nghĩ và hành vi của họ, đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ thương mại.

Lưu ý khi đàm phán, kinh doanh, trao đổi với người Nhật

- Trân trọng các tấm danh thiếp:

Cuộc họp làm ăn tại Nhật Bản bắt đầu với nghi thức meishi kokan, nơi các doanh nhân trao đổi danh thiếp Khi nhận danh thiếp, người nhận phải dùng cả hai tay, đọc kỹ và nhắc lại thông tin trước khi cất vào túi riêng hoặc đặt lên bàn Việc để danh thiếp trong ví hoặc túi quần áo được coi là thiếu tôn trọng.

Trao đổi danh thiếp là một cách quan trọng để tạo ấn tượng ban đầu khi gặp gỡ Hành động này không chỉ thể hiện sự trân trọng đối với cuộc họp mà còn cho thấy bạn đánh giá cao mối quan hệ hợp tác lâu dài với các đối tác trong tương lai.

Trong các cuộc họp mặt ở Nhật Bản, phong tục nhường lời phát biểu đầu tiên cho người có vị trí cao nhất được coi trọng Mọi người thường không phản đối ý kiến của người này và luôn dành sự chú ý cao nhất cho họ Khi chào, người Nhật thường cúi đầu xuống thấp nhất có thể trước người có chức vụ cao nhất, thể hiện sự tôn trọng.

Văn hóa kinh doanh Nhật Bản coi trọng vai trò của các bậc trưởng bối nhờ vào sự thông thái, kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm quý giá của họ Tại đây, tuổi tác càng lớn thì vị trí và tầm quan trọng của cá nhân đó càng được nâng cao.

Khi bắt đầu một cuộc tiếp xúc, sau những lời chào hỏi xã giao, chủ nhà thường chủ động đưa ra vấn đề cần thảo luận Việc đặt câu hỏi chính là dấu hiệu cho thấy công việc đã chính thức được khởi động.

_ Trong không khí căng thẳng, nếu bạn tạo được tình huống vui vẻ gây cười thì sẽ tạo được ấn tượng tốt, nhưng nên dừng lại đúng lúc.

Người Nhật thường không đánh giá cao việc đưa ra ý kiến không liên quan trong quá trình thảo luận hoặc khi suy nghĩ Họ cũng không thích những câu hỏi thiếu thông tin hay đề cập đến đời tư Hành động này có thể khiến bạn bị xem là thiếu nghiêm túc và thậm chí gây ác cảm với họ.

_Trước khi bắt đầu cuộc đàm phán, nên gọi điện thoại trước một cuộc hoặc nhờ một bên trung gian nếu hai bên chưa từng gặp mặt nhau

Người Nhật rất coi trọng sự đúng giờ, do đó, các doanh nhân cần đảm bảo đến đúng hẹn Nếu không thể đến đúng giờ, họ nên gọi điện thông báo trước để thể hiện sự tôn trọng đối với thời gian của người khác.

Trong quá trình đàm phán, việc giao tiếp chậm rãi và trung thực là rất quan trọng Tránh sử dụng từ ngữ nhạy cảm, đặc biệt là từ "không", vì điều này có thể được coi là thiếu lịch sự Thay vào đó, hãy sử dụng các cụm từ như "chúng ta sẽ xem xét những lựa chọn khác" hoặc "có lẽ lựa chọn này là tốt hơn" để thể hiện sự tôn trọng và linh hoạt trong cuộc trao đổi.

_Duy trì thái độ yên lặng, từ tốn và lịch sự khi phát biểu

Người Nhật có thói quen tặng quà sau mỗi cuộc đàm phán, thể hiện văn hóa kinh doanh đặc trưng của họ, nhấn mạnh vào hành động tặng quà hơn là giá trị của món quà Nghi thức tặng quà đúng cách là sử dụng cả hai tay để trao tặng hoặc nhận món quà.

- Luôn luôn nghiêm túc trong công việc

Trong văn phòng Nhật Bản, bạn sẽ thấy nhiều "poker face" – những gương mặt không biểu lộ cảm xúc Ngoài những dịp vui vẻ, nhân viên Nhật thường ít thể hiện cảm xúc, đặc biệt trong các cuộc họp Họ phát biểu một cách chậm rãi và rành mạch, khiến người nghe đôi khi cảm thấy buồn ngủ khi tập trung lắng nghe, điều này có thể bị hiểu nhầm là sự chán chường ở nhiều nơi khác trên thế giới.

Người Nhật duy trì một bầu không khí trang nghiêm tại nơi làm việc, gần như mang tính thiêng liêng Họ hiếm khi sử dụng sự hài hước, chỉ xuất hiện trong các giờ giải lao Tình trạng thân mật như quàng vai bá cổ giữa các nhân viên rất hiếm, và việc tụ tập buôn chuyện gần như không có.

- Làm ra làm, chơi ra chơi

Sau một ngày làm việc căng thẳng, nhân viên Nhật Bản thường tìm đến các quán bar để thư giãn và giải trí Tại đây, họ có thể bộc lộ cá tính và thoải mái hơn so với môi trường công sở trang trọng Ngoài ra, quán karaoke cũng là một địa điểm yêu thích, nơi mọi người có thể hát hò và giao lưu, chia sẻ thông tin, cũng như thiết lập các mối quan hệ xã hội.

Đừng để công việc chiếm hết thời gian sống của bạn; giải trí đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày Nó giúp giảm căng thẳng, áp lực và làm dịu lo âu Hơn nữa, việc tụ tập với đồng nghiệp không chỉ mang lại niềm vui mà còn củng cố mối quan hệ hợp tác tại nơi làm việc.

- Tận dụng các mối quan hệ

Các mối quan hệ đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, thường được xem là bước khởi đầu cho các cuộc đàm phán Sự ủng hộ từ những người có quyền lực sẽ mang lại lợi thế lớn cho bạn Doanh nhân thường tổ chức các cuộc gặp gỡ cá nhân với các giám đốc cấp cao để nhận được sự tán thành từ họ Đặc biệt, việc có sự ủng hộ từ người có chức vụ tương đương với đối tác cũng sẽ tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn trong quá trình thương thảo.

Nhận được sự ủng hộ từ những người thành đạt sẽ nâng cao uy tín của bạn trong mắt mọi người, đồng thời giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự thăng tiến trong sự nghiệp Người Nhật có xu hướng cảm thấy có nghĩa vụ trung thành và tuân theo những người có địa vị xã hội cao và được tôn trọng.

Những hạn chế

Người Nhật luôn có khát vọng khám phá thế giới và tiếp thu các giá trị văn hóa mới, nhưng đồng thời cũng thể hiện sự bảo thủ trong việc chấp nhận những thay đổi Các cuộc cải cách lịch sử như Taika năm 645 và Minh Trị năm 1868 đã chứng kiến sự xung đột giữa các lực lượng bảo thủ và tư tưởng đổi mới Sự mâu thuẫn này đã ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa kinh doanh Nhật Bản.

Người Nhật thường e dè trong việc tiếp xúc với những người chưa có mối quan hệ mật thiết, điều này dẫn đến việc thiết lập các mối quan hệ tốt đẹp và hiểu biết lẫn nhau mất nhiều thời gian Từ lâu, người Nhật đã xem người nước ngoài là "gaijin" (ngoại nhân), thể hiện tâm lý bài ngoại cùng với sự tự tôn và tự ti về dân tộc, điều này khiến họ khó chấp nhận sự xâm nhập của người nước ngoài vào tổ chức của mình Do đó, nếu chưa xây dựng được mối quan hệ tốt với người Nhật, việc hợp tác kinh doanh với họ sẽ gặp nhiều khó khăn.

Người Nhật thường bị xem là bảo thủ và chậm chễ trong việc thích ứng với thay đổi, dẫn đến nhiều công ty Nhật Bản không kịp nắm bắt xu hướng mới và bị các đối thủ nước ngoài vượt mặt Sự chậm trễ này là một trong những nguyên nhân chính khiến họ mất dần vị thế cạnh tranh Mặc dù người Nhật sở hữu khả năng kỹ thuật và óc sáng tạo, để phát triển bền vững, các doanh nghiệp Nhật Bản cần tái cơ cấu và chuyển đổi sang mô hình kinh doanh mới nhằm bắt kịp với thời đại.

Người Nhật, đặc biệt là những người thuộc thế hệ trung niên trở lên, thường cảm thấy lúng túng khi làm ăn với nữ giới, đặc biệt là những người mới bước vào lĩnh vực này Ngược lại, những người trẻ tuổi và có kinh nghiệm làm việc với người nước ngoài thường chấp nhận và thích nghi tốt hơn với tình huống này.

Tiếng Nhật có cấu trúc ngữ pháp phức tạp và từ vựng đa dạng, trong đó giao tiếp không chỉ dựa vào lời nói mà còn phụ thuộc vào những cử chỉ và ngữ điệu ẩn ý Trong thương lượng kinh doanh, việc nắm bắt ý nghĩa thực sự ẩn sau lời nói là rất quan trọng, vì người nước ngoài dễ dàng hiểu lầm thông điệp mà người Nhật muốn truyền đạt.

ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN

Nhật Bản, một quốc gia từng chịu nhiều thiệt hại sau Thế chiến thứ hai và thiên tai, đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một trong những cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới Thành công của Nhật Bản không chỉ đến từ nỗ lực khôi phục kinh tế mà còn từ văn hóa đặc sắc, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước Đất nước này đã không ngừng nỗ lực phòng chống thiên tai như sóng thần và núi lửa, thể hiện sự kiên cường, đoàn kết và trật tự của người dân Những ưu điểm trong văn hóa kinh doanh và đàm phán đã giúp Nhật Bản khẳng định vị thế trên trường quốc tế, trở thành đầu tàu của nền kinh tế toàn cầu Các phẩm chất tốt đẹp của Nhật Bản xứng đáng được các quốc gia khác học hỏi và ngưỡng mộ, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và phát triển hơn.

1 Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh PGS.TS.Hoàng Đức Thân

2 Giáo trình Xã hội học ThS Lương Văn Úc

3 101 bí quyết đàm phán PETER B STARK

Ngày đăng: 23/11/2021, 14:02

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w