TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TRÊN Ô TÔ
Nhiệm vụ, yêu cầu, phân loại của hệ thống điều hòa không khí
Hệ thống điều hòa không khí trên ô tô đảm bảo chất lượng không khí bên trong, duy trì điều kiện khí hậu phù hợp với sức khỏe con người Hệ thống này bao gồm các chức năng chính như tăng nhiệt độ (chế độ sưởi ấm), giảm nhiệt độ (chế độ làm lạnh), thông gió và hút ẩm.
Hệ thống điều hòa không khí được thiết kế tùy thuộc vào kích thước không gian và độ phức tạp của ô tô, có thể đơn giản hoặc phức tạp với nhiều chức năng khác nhau Để đạt được môi trường tối ưu, nhiệt độ nên duy trì từ 18 đến 22 độ C, độ ẩm từ 40 đến 60%, tốc độ thông gió từ 0.1 đến 0.4 m/s, và lượng bụi nhỏ hơn 0.001 g/m^3.
Không khí trong khoang hành khách cần phải lạnh và sạch, đảm bảo rằng không khí lạnh được lan truyền đều khắp không gian Đồng thời, không khí này cũng phải khô, không chứa độ ẩm, nhằm tạo ra môi trường thoải mái cho hành khách.
1.1.3.1 Phân loại theo vị trí lắp đặt điều hòa không khí a Kiểu Táplô
Điều hòa không khí kiểu gắn ở bảng táplô thường thổi không khí lạnh trực tiếp đến người lái, mang lại cảm giác làm lạnh hiệu quả hơn so với công suất thực tế của cụm điều hòa Người lái có thể điều chỉnh cửa ra không khí lạnh, giúp tăng cường cảm nhận về hiệu quả làm lạnh Bên cạnh đó, kiểu khoang hành lý cũng là một yếu tố quan trọng trong thiết kế hệ thống điều hòa.
Cụm điều hòa không khí kiểu này được lắp đặt ở cốp sau xe, với cửa ra và vào của khí lạnh nằm ở lưng ghế sau Nhờ vị trí lắp đặt tại cốp sau, nơi có không gian rộng rãi, hệ thống điều hòa này mang lại hiệu suất làm lạnh lớn và có khả năng dự trữ công suất làm lạnh hiệu quả.
Khí lạnh được thổi ra từ cả phía trước và phía sau bên trong xe, giúp làm lạnh hiệu quả và phân bố nhiệt độ đồng đều Điều này tạo ra một môi trường vi khí hậu dễ chịu cho người ngồi trong xe.
CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
Sơ đồ cấu tạo và nguyên lý hoạt đô ̣ng của hệ thống điều hòa không khí trên ô tô
Hình 1 - Chu trình làm lạnh
Trong hệ thống làm lạnh, môi chất được lưu thông theo chu trình khép kín Quá trình này bắt đầu từ máy nén, sau đó môi chất đi qua giàn nóng, lọc, van giãn nở, giàn lạnh và cuối cùng trở lại máy nén.
2.1.1 Trạng thái môi chất trước và sau khi qua máy nén:
Trước khi đi vào máy nén, môi chất được làm lạnh qua giàn lạnh, nơi nó hấp thụ nhiệt từ không khí và chuyển sang trạng thái hơi với nhiệt độ thấp Sau khi qua máy nén, môi chất bị nén lên áp suất cao, dẫn đến việc nhiệt độ của nó tăng lên Mặc dù áp suất cao, môi chất vẫn giữ trạng thái hơi do nhiệt độ cao.
Nhiệt độ Áp suất Trạng thái
Trước khi qua máy nén
3 0 C đến 4 0 C Xấp xỉ 0.2 Mpa Hơi
Sau khi qua máy nén Xấp xỉ 80 0 C Xấp xỉ 1.7MPa Hơi
Bảng 1 Trạng thái môi chất sau khi qua máy nén
2.1.2 Trạng thái môi chất trước và sau khi qua giàn nóng:
Giàn nóng là bộ phận quan trọng trong hệ thống tản nhiệt, giúp hạ nhiệt độ của môi chất Khi không khí lưu thông qua giàn nóng, nó sẽ hấp thụ một phần nhiệt, làm giảm nhiệt độ của môi chất Dưới áp suất cao và nhiệt độ thấp, môi chất sẽ chuyển sang trạng thái lỏng.
Trước khi qua giàn nóng
Xấp xỉ 80 0 C Xấp xỉ 1.7MPa Hơi
Sau khi qua giàn nóng Xấp xỉ 60 0 C Xấp xỉ 1.7MPa Lỏng
Bảng 2 Trạng thái môi chất trước và sau khi qua giàn nóng
2.1.3 Trạng thái môi chất trước và sau khi qua van tiết lưu:
Van tiết lưu, hay còn gọi là van giãn nở, là bộ phận phân cách giữa áp suất thấp và áp suất cao, với tiết diện lưu thông nhỏ giúp kiểm soát lượng môi chất đi qua Khi máy nén hoạt động, sự chênh lệch áp suất ở hai bên van tiết lưu được tạo ra, dẫn đến dòng môi chất được phun ra Quá trình bay hơi đột ngột làm giảm nhiệt độ môi chất xuống thấp, khiến một phần môi chất không thể bốc hơi hoàn toàn và tồn tại ở dạng sương.
Nhiệt độ Áp suất Trạng thái
Trước khi qua van tiết lưu
Xấp xỉ 60 0 C Xấp xỉ 1.7MPa Lỏng
Sau khi qua van tiết lưu Xấp xỉ 0 0 C Xấp xỉ 0.2 Mpa Hơi sương
Bảng 3 Trạng thái môi chất trước và sau van tiết lưu
2.1.4 Trạng thái môi chất trước và sau khi qua giàn lạnh:
Hơi sương được đưa qua giàn lạnh, nơi dòng không khí thổi qua làm tăng nhiệt độ của môi chất, dẫn đến việc nó bốc hơi hoàn toàn.
Nhiệt độ Áp suất Trạng thái
Trước khi qua giàn lạnh
Xấp xỉ 0 0 C Xấp xỉ 0.2 Mpa Hơi sương
Sau khi qua giàn lạnh 3 0 C đến 4 0 C Xấp xỉ 0.2 Mpa Hơi
Bảng 4 Trạng thái môi chất trước và sau khi qua giàn lạnh
Trong một chu trình kín, môi chất được nén bởi máy nén và quay trở lại máy nén, đảm bảo rằng không có hao tổn trừ khi hệ thống bị hư hỏng hoặc rò rỉ gas Năng lượng trong chu trình này được bảo toàn, có nghĩa là để có không khí mát từ giàn lạnh, cần phải có quá trình giải nhiệt hiệu quả ở giàn nóng Nếu quá trình giải nhiệt không tốt, không khí từ giàn lạnh sẽ không đủ mát.
Cấu tạo của các bộ phận trong hệ thống điều hòa
Hình 2 Cấu tạo của hệ thống sưởi otô.
Hệ thống sưởi ấm bao gồm các chi tiết sau đây:
2 Két sưởi (Bộ phận trao đổi nhiệt).
3 Quạt giàn lạnh (mô tơ, quạt).
Van tiết lưu được lắp đặt trong mạch nước làm mát của động cơ, có chức năng điều chỉnh lượng nước làm mát chảy tới két sưởi, bộ phận trao đổi nhiệt của hệ thống Người lái xe có thể điều chỉnh độ mở của van nước thông qua việc di chuyển núm chọn nhiệt độ trên bảng điều khiển.
Một số mẫu xe gần đây không có van nước Ở các xe này nước làm mát chảy liên tục và ổn định qua két sưởi.
Hình 3 Các bộ phận của hệ thống sưởi
Nước làm mát động cơ (khoảng 80 độ C) chảy vào két sưởi, nơi không khí nhận nhiệt từ nước này Két sưởi bao gồm các đường ống, cánh tản nhiệt và vỏ, trong đó việc chế tạo các đường ống dẹt giúp cải thiện khả năng dẫn và truyền nhiệt hiệu quả hơn.
Trong một số loại xe, hiệu suất nhiệt của động cơ được cải thiện, dẫn đến việc nhiệt cung cấp cho bộ sưởi ấm từ nước làm mát không đủ Do đó, cần áp dụng các phương pháp khác để cung cấp thêm nhiệt cho nước động cơ, nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động của bộ sưởi ấm.
Các phương pháp cung cấp nhiệt :
Các phương pháp cung cấp nhiệt nước làm mát động cơ như sau:
+ Hệ thống sưởi PTC (hệ số nhiệt dương):
Gắn bộ sưởi ấm PTC trong két sưởi để làm nóng nước làm mát động cơ
+ Bộ sưởi ấm bằng điện
Hình 6 Hệ thống sưởi PTC
Hình 7 Bộ sưởi ấm bằng điện Đặt thiết bị giống như bugi xông vào đường nước ở xy lanh để hâm nóng nước làm mát động cơ
Bộ sưởi đốt nóng bên trong hoạt động bằng cách đốt nhiên liệu trong buồng đốt, sau đó nước làm mát động cơ sẽ lưu thông xung quanh buồng đốt để hấp thụ nhiệt và được làm nóng lên.
Hình 8 Bộ sưởi ấm đốt nóng bên trong
+ Bộ sưởi ấm loại khớp chất lỏng :
Quay khớp chất lỏng bằng động cơ để làm nóng nước làm mát động cơ
Hình 9 Bộ sưởi ấm loại khớp chất lỏng 2.2.2 Hệ thống làm lạnh.
Hình 10 Các bộ phận của hệ thống làm lạnh
Sau khi môi chất được chuyển đổi sang trạng thái khí với nhiệt độ và áp suất thấp, nó sẽ được nén bằng máy nén và chuyển thành trạng thái khí ở nhiệt độ và áp suất cao Tiếp theo, môi chất này sẽ được chuyển đến giàn nóng Máy nén kiểu đĩa chéo là một trong những thiết bị được sử dụng trong quá trình này.
Các cặp piston được bố trí theo hình chéo, với khoảng cách 72 độ cho máy nén 10 xilanh và 120 độ cho máy nén 6 xilanh Khi một bên piston thực hiện hành trình nén, bên còn lại sẽ ở trạng thái hút.
Hình 11 Cấu tạo máy nén
Piston di chuyển sang trái và sang phải theo chiều quay của đĩa chéo, tạo thành một cơ cấu thống nhất với trục để nén môi chất (ga điều hòa) Khi piston di chuyển vào trong, van hút mở do chênh lệch áp suất, cho phép môi chất đi vào xy lanh Ngược lại, khi piston di chuyển ra ngoài, van hút đóng lại để nén môi chất Áp suất của môi chất làm mở van xả, đẩy môi chất ra ngoài, trong khi van hút và van xả ngăn không cho môi chất chảy ngược lại.
Hình 12 Nguyên lý hoạt động của máy nén. b Máy nén loại xoắn ốc
Máy nén này gồm có một đường xoắn ốc cố định và một đường xoắn ốc quay tròn
Hình 13 Cấu tạo máy nén loại xoắn ốc
Nguyên lý hoạt động của hệ thống này dựa trên chuyển động tuần hoàn của đường xoắn ốc quay, tạo ra ba khoảng trống giữa đường xoắn ốc quay và đường xoắn ốc cố định Khi các khoảng trống này dịch chuyển, thể tích của chúng giảm dần, dẫn đến việc môi chất được hút vào qua cửa hút và bị nén Mỗi lần đường xoắn ốc quay thực hiện ba vòng, môi chất sẽ được xả ra từ cửa xả, tuy nhiên trong thực tế, quá trình xả môi chất diễn ra ngay sau mỗi vòng quay.
Hình 14 Nguyên lý hoạt động của máy nén loại xoắn ốc c Máy nén khí dạng đĩa lắc :
Khi trục quay, chốt dẫn hướng quay đĩa chéo nối trực tiếp với trục, tạo ra chuyển động quay Chuyển động này được chuyển hóa thành chuyển động tịnh tiến của piston trong xylanh, thực hiện quá trình hút, nén và xả trong môi chất Để điều chỉnh dung tích của máy nén, có hai phương pháp: sử dụng van điều khiển và van điều khiển điện từ.
Hình 15 Cấu tạo máy nén loại đĩa lắc.
Van điều khiển thay đổi áp suất trong buồng đĩa chéo tuỳ theo mức độ lạnh.
Chốt dẫn hướng và trục hoạt động như khớp bản lề, giúp thay đổi góc nghiêng của đĩa chéo và điều chỉnh hành trình piston, từ đó kiểm soát hoạt động của máy nén một cách hiệu quả.
Khi nhiệt độ giảm, áp suất trong buồng áp suất thấp cũng giảm Van sẽ mở ra khi áp suất trong ống xếp lớn hơn áp suất trong buồng áp suất thấp Áp suất từ buồng áp suất cao tác động lên buồng đĩa chéo, dẫn đến áp suất bên phải thấp hơn bên trái Kết quả là hành trình của piston giảm do bị dịch sang bên phải.
Hình 16 Hoạt động máy nén loại đĩa lắc. d Một số loại máy nén khác.
Trục khuỷu trong máy nén khí chuyển động tịnh tiến có vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến qua lại của piston.
Hình 17 Máy nén loại trục khuỷu và loại gạt xuyên
Máy nén khí này có thiết kế với các cánh gạt đối diện nhau, bao gồm hai cặp cánh gạt được đặt vuông góc trong rãnh của Rotor Khi Rotor quay, các cánh gạt sẽ được nâng lên theo chiều hướng kính nhờ vào sự chuyển động của Rotor.
2.2.4 Van giảm áp và phớt làm kín trục :
Nếu giàn nóng không tản nhiệt đúng cách hoặc bị nghẹt, áp suất tại giàn nóng và bộ lọc sẽ tăng cao bất thường, gây nguy hiểm cho đường ống dẫn Để ngăn chặn tình trạng này, khi áp suất ở phía áp suất cao đạt từ 3,43 MPa (35kgf/cm²) đến 4,14 MPa (42kgf/cm²), van giảm áp sẽ mở ra để giảm áp suất.
Hình 18 Van giảm áp và phớt làm kín trục
Máy nén khí loại cánh gạt xuyên được trang bị công tắc nhiệt độ ở đỉnh máy để theo dõi nhiệt độ của môi chất Khi nhiệt độ vượt quá mức cho phép, thanh lưỡng kim trong công tắc sẽ biến dạng, đẩy thanh đẩy lên và ngắt tiếp điểm Hệ quả là dòng điện không còn đi qua ly hợp từ, khiến máy nén dừng hoạt động, từ đó ngăn chặn tình trạng kẹt máy nén.
Hình 19 Công tắc nhiệt độ
Các thiết bị điện trong hệ thống lạnh
Khí cụ điện này có chức năng ngắt mạch nhằm bảo vệ động cơ khỏi tình trạng quá tải do dòng điện tăng cao hoặc do hiện tượng ngắn mạch khi rôto bị kẹt, dẫn đến việc động cơ không thể khởi động.
Rơle nhiệt tự động ngắt các tiếp điểm để bảo vệ động cơ, hoạt động dựa trên sự giãn nở không đồng điều của các thanh lưỡng kim khi gặp quá nhiệt do dòng quá tải hoặc ngắn mạch.
2.3.2 Công tắc nhiệt độ môi trường.
Công tắc cảm biến nhiệt độ môi trường bên ngoài xe được trang bị nhằm ngắt điện không cho bộ ly hợp buli máy nén nối khớp.
Khi nhiệt độ môi trường giảm xuống dưới 4.4 ºC, việc làm lạnh trở nên không cần thiết Trong trường hợp này, công tắc bộ ly hợp sẽ không cung cấp điện cho bộ ly hợp từ trường.
Công tắc nhiệt độ môi trường được lắp đặt trong đường hút không khí từ bên ngoài vào cabin ô tô, thường được đặt phía trước két nước làm mát động cơ.
Công tắc quá nhiệt có nhiệm vụ ngắt nối điện nhờ hoạt động của cảm biến áp suất hoặc nhiệt độ
Công tắc quá nhiệt hoạt động bằng cách duy trì trạng thái mở không nối điện trong cả điều kiện nhiệt độ và áp suất cao cũng như thấp.
Khi xảy ra sự cố xì gas, áp suất trong hệ thống sẽ giảm và nhiệt độ tăng cao, dẫn đến việc công tắc quá nhiệt đóng lại để bảo vệ hệ thống.
Cầu chì nhiệt bảo vệ máy nén tránh tình huống khi hệ thống bị mất môi chất lạnh
Cầu chì nhiệt liên kết hoạt động cùng với công tắc quá nhiệt trong máy nén, bao gồm một cầu chì cảm biến nhiệt độ kết hợp với điện trở nung nóng được đấu song song.
Khi công tắc quá nhiệt trong máy nén kích hoạt, nó sẽ đóng mạch điện về mass, dẫn đến một phần dòng điện cung cấp cho bộ ly hợp từ của máy nén chạy qua điện trở nung nóng Kết quả là cầu chì sẽ bị nung chảy, ngắt dòng điện và làm cho bộ ly hợp máy nén ngừng quay.
- Chức năng của bộ điều nhiệt (thermostat):
Bộ ổn nhiệt (thermostat) có nhiệm vụ ngắt điện cho bộ ly hợp điện từ của máy nén khi đạt đủ độ lạnh cần thiết, giúp ngưng bơm Khi cần làm lạnh trở lại, bộ điều nhiệt sẽ cung cấp điện để máy nén hoạt động trở lại.
- Cấu tạo và vị trí lắp đặt của bộ điều nhiệt.
Bộ điều nhiệt cảm biến nhiệt độ giúp điều khiển ngắt kết nối điện cho bộ ly hợp máy nén, đảm bảo luồng không khí mát Thiết bị này được cài đặt trước ở mức độ thích hợp và cho phép người dùng điều chỉnh độ lạnh theo nhu cầu.
Khi áp suất trong bầu cảm biến giảm, do sự co lại của lồng xếp vì lạnh, khung xoay sẽ tách rời tiếp điểm ngắt dòng điện, dẫn đến việc bộ ly hợp từ máy nén ngừng hoạt động.
2.3.6 Quạt gió giải nhiệt thiết bị ngưng tụ
Động cơ điện một chiều 12 VDC với dòng điện 7A và bốn cánh quạt được thiết kế để lắp đặt trước thiết bị ngưng tụ, giúp thổi gió và tản nhiệt hiệu quả cho thiết bị này.
Khi cấp điện cho động cơ quạt làm cho rôto quạt quay dẫn cánh quay quạt gió giải nhiệt cho thiết bị ngưng tụ.
2.3.7 Một số mạch điều khiển thiết bị.
- Điều khiển công tắc áp suất :
Hình 31 Bộ điều khiển công tắc áp suất.
Công tắc áp suất được lắp đặt ở phía áp suất cao của chu trình làm lạnh, có nhiệm vụ phát hiện áp suất bất thường Khi phát hiện sự cố, công tắc sẽ tự động dừng máy nén để ngăn ngừa hỏng hóc do giãn nở, từ đó bảo vệ các bộ phận trong chu trình làm lạnh.
+ Phát hiện áp suất thấp không bình thường.
Khi máy nén hoạt động mà môi chất trong chu trình làm lạnh thiếu hoặc không có do rò rỉ, việc này sẽ dẫn đến tình trạng bôi trơn kém và có thể gây kẹt máy nén Nếu áp suất môi chất giảm xuống dưới mức bình thường (dưới 0,2 MPa hoặc 2 Kgf/cm2), cần phải ngắt công tắc áp suất để ngắt ly hợp từ.
Áp suất môi chất trong chu trình làm lạnh có thể cao bất thường do giàn nóng không được làm mát đầy đủ hoặc do nạp quá nhiều môi chất Tình trạng này có thể dẫn đến hư hỏng các bộ phận trong hệ thống làm lạnh.
Khi áp suất môi chất cao không bình thường (cao hơn 3 1 MPa (31,7Kgf/cm2)) thì phải tắt công tắc áp suất để ngắt ly hợp từ.
2.2.8 Điều khiển nhiệt độ giàn lạnh.
KỸ THUẬT BẢO DƯỠNG VÀ SỬA CHỮA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ TRÊN Ô TÔ
Những hư hỏng thường gặp trên hệ thống điều hòa
3.1.1 Xuất hiện mùi khó chịu
Trước khi hơi lạnh từ hệ thống điều hòa đến các cửa gió, chúng phải đi qua lọc gió điều hòa để loại bỏ mùi hôi và bụi bẩn Khi lọc gió bị bám nhiều rác, bụi hoặc côn trùng chết, sẽ tạo ra mùi khó chịu trong xe Ngoài ra, các vấn đề như nước vào hoặc chuột làm tổ cũng có thể làm hỏng lọc gió điều hòa, cần phải thay thế kịp thời để duy trì không khí trong lành trong ô tô.
Nguyên nhân gây mùi khó chịu trong xe thường xuất phát từ quá trình sử dụng, khi mùi thuốc lá, thức ăn, nước hoa và rác bám vào nội thất Khi điều hòa hoạt động, các mùi này sẽ lan tỏa khắp khoang xe Để khắc phục, bạn nên tháo lọc gió điều hòa để vệ sinh hoặc thay thế, đồng thời thực hiện vệ sinh khoang nội thất với chi phí hợp lý.
Theo khuyến cáo của các nhà sản xuất, lọc gió điều hòa nên được thay thế sau mỗi 20.000 km Tuy nhiên, trong điều kiện sử dụng như môi trường nhiều bụi bẩn hoặc khí hậu nóng ẩm, thời gian thay thế có thể cần được rút ngắn.
3.1.2 Điều hòa không đủ mát
Có 2 nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này: lượng gió thổi qua dàn lạnh không đủ và nhiệt độ dàn lạnh không đạt chuẩn Với trường hợp đầu tiên, bạn nên kiểm tra lọc gió điều hòa vì có khả năng lưới lọc bị tắc hoặc có vật lạ lọt vào ống thông gió.
Trường hợp xe gặp vấn đề có thể do nhiều nguyên nhân như dàn nóng bám bụi, dàn lạnh bị đóng tuyết, phin lọc gas lạnh bị tắc, hoặc hỏng cảm biến nhiệt Để khắc phục tình trạng này, bạn nên đưa xe đến các hãng hoặc garage uy tín để được kiểm tra và sửa chữa kịp thời.
Hiện tượng này thường gặp ở những mẫu ô tô đã qua sử dụng lâu dài Các nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này bao gồm:
Bơm dư gas lạnh có thể gây hiện tượng đóng tuyết trên đường ống, làm tắc nghẽn luồng gió lạnh thoát ra ngoài và khiến khu vực dưới taplo ướt sũng Để kiểm tra, bạn có thể tắt điều hòa và chỉ bật quạt gió trong khoảng 3-5 phút; khi đá tan hết, hãy bật lại điều hòa để thấy hơi lạnh trở lại.
Khi quạt làm mát ở dàn nóng gặp sự cố, bạn cần kiểm tra và vệ sinh quạt bằng chất chuyên dụng Lưu ý không phun nước quá mạnh để tránh làm hỏng lá tản nhiệt mỏng manh của dàn nóng.
3.1.4 Có mùi gas trong khoang xe
Có 2 trường hợp xảy ra:
Khi xe đang ở chế độ lấy gió ngoài, mùi gas có thể xuất phát từ môi trường xung quanh Nếu bạn đỗ xe tại chỗ, mùi khói xe của bạn qua giàn lạnh cũng có thể tạo ra cảm giác giống như mùi gas.
Nếu xe đang lấy gió trong mà vẫn ngửi thấy mùi gas và điều hòa không lạnh sâu, có thể đã xảy ra rò rỉ ở dàn lạnh Hệ thống điều hòa hoạt động theo chu trình khép kín, nên sự rò rỉ chỉ xảy ra khi có sự cố hoặc hư hỏng Trong trường hợp này, bạn nên đưa xe đến hãng hoặc garage uy tín để được kiểm tra và sửa chữa.
3.1.5 Điều hòa đóng ngắt liên tục
Hệ thống điều hòa không khí được điều khiển bởi các cảm biến và công tắc như cảm biến nhiệt độ và công tắc áp suất, trong đó công tắc áp suất lắp ở đường ống cao áp Khi áp suất trong chu trình làm lạnh vượt quá mức an toàn, hệ thống sẽ tự động ngắt lốc lạnh để bảo vệ các bộ phận bên trong Việc khắc phục lỗi này khá khó khăn đối với người không chuyên, vì vậy nên đưa xe đến dịch vụ uy tín để được tư vấn và sửa chữa.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp độc giả nắm rõ những hư hỏng phổ biến trong hệ thống điều hòa, từ đó có khả năng tự khắc phục những lỗi nhỏ hoặc tự tin hơn khi đưa xe đến các trung tâm bảo dưỡng và sửa chữa uy tín.
Thực hành kiểm tra, chẩn đoán
3.2.1.1 Tầm quan trọng của sự kiểm tra áp suất
Việc kiểm tra áp suất môi chất trong quá trình điều hòa hoạt động giúp xác định các khu vực gặp sự cố Do đó, việc xác định giá trị áp suất phù hợp là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác các vấn đề.
- Nhiệt độ nước làm mát động cơ: Sau khi được hâm nóng
- Núm chọn luồng không khí: "FACE"
- Tốc độ động cơ 1,500 vòng/phút
- Nhiệt độ không khí vào: 25-35 0 C
- Quạt dàn lạnh: cực đại
- Nhiệt độ cài đặt: thấp nhất.
3.2.1.2 Tìm sự cố bằng cách sử dụng đồng hồ đo áp suất
Khi thực hiện chuẩn đoán bằng cách sử dụng đồng hồ đo phải đảm bảo các điều
1 Hệ thống làm việc bình thường
Nếu hệ thống làm việc bình thường, thì giá trị áp suất đồng hồ được chỉ ra như sau:
- Phía áp suất thấp : Từ 0,15 đến 0,25 MPa (1,5 đến 2,5 kgf/cm 2 )
- Phía áp suất cao : 1,37 đến 1,57 MPa (14 đến 16 kgf/cm 2 )
Hình 31 Áp suất bình thường
2 Lượng môi chất không đủ
Khi lượng môi chất không đủ, áp suất đồng hồ ở cả hai phía, áp suất thấp và áp suất cao, sẽ giảm xuống dưới mức bình thường, như thể hiện trong hình vẽ.
Hình 32 Lượng môi chất không đủ
3 Thừa môi chất hoặc việc làm mát giàn nóng không đủ
Khi môi chất lạnh dư thừa hoặc quá trình làm mát giàn nóng không hiệu quả, áp suất đồng hồ ở cả hai bên áp suất thấp và cao sẽ tăng cao hơn mức bình thường.
Hình 33 Thừa môi chất hoặc việc làm mát dàn nóng không đủ
4 Hơi ẩm trong hệ thống làm lạnh
Khi hơi ẩm xâm nhập vào hệ thống làm lạnh, áp suất đồng hồ duy trì ở mức bình thường trong quá trình hoạt động của điều hòa Tuy nhiên, sau một thời gian, áp suất ở phía thấp của đồng hồ chỉ có dấu hiệu tăng nhẹ, rồi lại trở về giá trị bình thường sau vài giây đến vài phút Hiện tượng này lặp đi lặp lại, gây ra chu kỳ đóng băng và tan băng gần van giãn nở.
Hình 34 Hơi ẩm trong hệ thống làm lạnh
5 Sụt áp trong máy nén
Khi xảy ra sụt áp trong máy nén, áp suất đồng hồ ở phía áp suất thấp sẽ cao hơn mức bình thường, trong khi áp suất ở phía áp suất cao lại thấp hơn giá trị bình thường.
Hình 35 Sụt áp trong máy nén
6 Tắc nghẽn trong chu trình làm lạnh
Khi môi chất trong hệ thống làm lạnh không thể tuần hoàn do tắc nghẽn, áp suất đồng hồ ở phía áp suất thấp sẽ chỉ ra giá trị chân không, trong khi áp suất ở phía áp suất cao sẽ hiển thị giá trị thấp hơn mức bình thường.
Hình 36 Tắc nghẽn trong chu trình làm lạnh
7 Không khí ở trong hệ thống làm lạnh
Khi không khí xâm nhập vào hệ thống làm lạnh, áp suất đồng hồ ở cả hai bên áp suất thấp và áp suất cao sẽ tăng cao hơn mức bình thường.
Hình 37 Không khí ở trong hệ thống làm lạnh
8 Độ mở của van giãn nở quá lớn
Khi van giãn nở mở quá rộng, thì áp suất đồng hồ ở phía áp suất thấp cao hơn mức bình thường Điều này làm giảm hiệu quả làm lạnh
Hình 38 Độ mở van giãn nở quá lớn
- Triệu chứng Áp suất ở phía áp suất thấp tăng lên và hiệu quả làm lạnh giảm xuống (áp suất ở phía áp suất cao hầu nh không đổi)
Băng bám dính ở đường ống áp suất thấp
Sự cố hoạt động ở van giãn nở
Kiểm tra và sửa chữa tình trạng lắp đặt của ống cảm nhận nhiệt.
Bảo dưỡng hệ thống
3.3.1 Khi sử dụng môi chất (ga điều hoà) cần tuân theo các chú ý sau
- Không được xử lý môi chất trong phòng kín hoặc gần lửa
- Luôn luôn đeo kính bảo vệ mắt
- Cẩn thận không để môi chất dính vào mắt hoặc da
Nếu môi chất dính vào mắt hoặc da thì:
- Rửa khu vực bị thương bằng nước lạnh
- Bôi mỡ vazơlin sạch lên da, đến ngay bác sĩ, bệnh viện để có được sự chăm sóc chữa trị cần thiết
- Không được tự cố gắng chữa trị
3.3.2 Khi thay thế các chi tiết trên đường dẫn môi chất
- Thu hồi ga điều hoà vào thiết bị thu hồi ga để dùng lại.
- Nút ngay các chi tiết vừa tháo để ngăn không cho bụi, hơi ẩm chui vào.
- Không được để giàn nóng mới hoặc bình chứa/Bộ sấy khô.v.v nằm xung quanh mà không được nút kín
Trước khi tháo nút khỏi máy nén mới, hãy xả khí Nitrogen ra khỏi van nạp Nếu không thực hiện việc xả khí Nitrogen trước, dầu máy nén sẽ bị phun ra cùng với khí Nitrogen khi tháo nút, gây ra sự cố không mong muốn.
- Không dùng mỏ hàn để uốn cong hoặc kéo dài các đường ống
3.3.3 Kiểm tra bằng quan sát
1 Kiểm tra xem đai dẫn động có bị lỏng không?
Nếu đai dẫn động quá lỏng nó sẽ trượt và gây ra mòn
2 Lượng khí thổi không đủ
Kiểm tra bụi bẩn tắc nghẽn trong bộ lọc không khí
3 Nghe thấy tiếng ồn gần máy nén khí
Kiểm tra bu lông bắt nén khí và các bu lông bắt giá đỡ
4 Nghe tiếng ồn bên trong máy nén
Tiếng ồn có thể do các chi tiết bên trong bị hỏng
Hình 39 Kiểm tra bằng qua sát
5 Cánh tản nhiệt của giàn nóng bị bụi bẩn
Nếu giàn nóng bị bụi bẩn bám vào cánh tản nhiệt, áp suất của nó sẽ giảm đáng kể Do đó, việc làm sạch bụi bẩn trên giàn nóng là rất cần thiết để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
6 Các vết dầu ở chỗ nối của hệ thống làm lạnh hoặc các điểm nối
Vết dầu xuất hiện tại các chỗ nối hoặc điểm nối là dấu hiệu cho thấy môi chất đang bị rò rỉ Khi phát hiện vết dầu, cần siết chặt lại hoặc thay thế linh kiện nếu cần thiết để ngăn chặn tình trạng rò rỉ này.
7 Nghe thấy tiếng ồn gần quạt giàn lạnh
Quạt giàn lạnh hoạt động ở ba mức LO, MED và HI Nếu phát hiện tiếng ồn bất thường hoặc motor quay không đều, cần thay thế motor quạt Ngoài ra, các vật thể lạ mắc kẹt trong quạt cũng có thể gây ra tiếng ồn, và việc lắp ráp motor không chính xác có thể làm motor quay sai Do đó, cần kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các nguyên nhân này trước khi quyết định thay motor quạt giàn lạnh.
8 Kiểm tra lượng môi chất qua kính quan sát
Nếu quan sát thấy nhiều bọt khí qua kính quan sát, điều này cho thấy môi chất không đủ và cần bổ sung Đồng thời, cần kiểm tra vết dầu để đảm bảo không có rò rỉ Ngược lại, nếu không thấy bọt khí khi làm mát giàn nóng bằng nước, có thể giàn nóng đang thừa môi chất và cần phải giảm bớt lượng môi chất xuống mức cần thiết.
Khi hệ thống sử dụng giàn nóng loại làm mát phụ, môi chất có thể không đủ ngay cả khi không nhìn thấy bọt khí
Sau khi sửa chữa hệ thống điều hòa không khí, việc hút hết không khí bên ngoài ra khỏi hệ thống là rất cần thiết để tránh tạp chất như hơi nước và các chất gây ăn mòn Nếu không thực hiện, nước có thể đóng băng cục bộ tại khu vực van tiết lưu, gây hư hỏng cho ống dẫn và van Để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, người ta sử dụng bơm chân không để loại bỏ hoàn toàn không khí trong hệ thống.
Hình 41 Nối ống chung vào bơm chân không
Trước hết, nối ống chung (màu xanh lá cây) của đồng hồ đo vào đầu hút của bơm.
Mở cả hai van áp suất thấp và áp suất cao của đồng hồ đo.
Hình 42 Mở cả van áp suất thấp và áp suất cao
Hình 43 Kim đồng hồ chỉ -0.1MPa
Bật công tắc cho bơm chân không hoạt động.
Cho bơm hoạt động đến khi nào kim đồng hồ chỉ -0.1Mpa.
Sau đó chờ trong khoảng 10 phút để cho bơm hút hết hoàn toàn không khí ra khỏi hệ thống.
Khi hoàn tất quá trình hút không khí, hãy đóng cả hai van áp suất thấp và cao trước khi tắt bơm chân không Nếu bạn tắt bơm chân không trước và sau đó mới đóng van, không khí sẽ xâm nhập vào hệ thống.
Sau khi hút không khí trong hệ thống, cần giữ nguyên trạng thái đó trong 5 phút Nếu đồng hồ đo áp suất chỉ ở mức -0.1 Mpa, hệ thống được coi là kín Ngược lại, nếu đồng hồ có sự thay đổi, có thể có rò rỉ khí ở một điểm nào đó trong hệ thống Hãy kiểm tra tất cả các ống nối để đảm bảo chúng được nối kín Nếu phát hiện chỗ nào không kín, hãy nối lại và lặp lại quá trình hút không khí.
Tiếp theo, chúng ta nạp một ít gas vào hệ thống rồi kiểm tra rò gas.
Nối ống màu xanh lá cây (ống chung) vào bình gas, đảm bảo lúc đó cả hai van áp suất thấp và cao đều đóng.
Hình 44 Nối ống chung vào bình gas
Hình 45 Xả không khí trong đường ống
Trước khi nạp gas vào hệ thống, cần xả không khí trong ống chung bằng cách nhấn vào van xả trên đồng hồ, do trong ống có một lượng không khí nhất định.
Mở van áp suất cao từ từ cho đến khi đồng hồ áp suất thấp chỉ đạt 0,1MPa Sau khi quá trình nạp hoàn tất, hãy đóng van áp suất cao lại.
Sử dụng đồng hồ kiểm tra rò gas để kiểm tra trên đường ống môi chất có bị rò không
3.3.6 Qui trình nạp môi chất Để nạp gas vào hệ thống, chúng ta thực hiện theo hai qui trình
- Nạp vào đường áp suất cao khi động cơ ngừng
- Nạp vào đường áp suất thấp khi động cơ hoạt động Đầu tiên, nạp gas qua đường áp suất thấp khi động cơ đang ngừng
Nối đường ống chung vào bình chứa gas và mở van để cung cấp gas tới đồng hồ Tiếp theo, tiến hành xả không khí trong đường ống chung để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
Mở van áp suất cao trên đồng hồ gas giúp quá trình nạp diễn ra nhanh chóng hơn Để tăng hiệu quả, nên ngâm bình thu hồi ga trong nước ấm khoảng 40 độ C hoặc thấp hơn.
Không nên cho máy nén hoạt động trong quá trình nạp gas vào đường áp suất cao, vì áp suất từ máy nén có thể làm hỏng ống dẫn, đồng hồ, bình thu hồi ga hoặc gây nguy hiểm cho người sử dụng Hơn nữa, nếu lượng gas trong hệ thống quá ít, máy nén cũng có nguy cơ bị hỏng.
Khi nạp gas vào đường áp suất cao trong khi động cơ ngừng hoạt động và máy nén không chạy, lượng gas thường không đủ Do đó, cần thực hiện quy trình thứ hai: nạp gas vào đường áp suất thấp khi máy nén đang hoạt động.
Trước hết, kiểm tra xem van áp suất cao đã được đóng chặt chưa Sau đó phải chuẩn bị những điều kiện sau:
- Núm chọn luồng không khí: "FACE"