Sự cần thiết của đề tài nghiên cứu
Trong bối cảnh hiện nay, ngành sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, đặc biệt là khai thác và sản xuất đá xây dựng tại Bình Dương, đang có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển Việc định hướng xây dựng thành phố thông minh và đồng bộ hóa hệ thống hạ tầng kỹ thuật hiện đại đã làm gia tăng nhu cầu về vật liệu và đá xây dựng Tuy nhiên, nguồn cung hiện tại không đủ để đáp ứng nhu cầu này, dẫn đến việc giá bán tăng cao trong những năm gần đây và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai.
Các doanh nghiệp khai thác và sản xuất đá đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm trữ lượng khai thác ngày càng giảm, nguồn tài nguyên cạn kiệt, cũng như các vấn đề về cải tạo môi trường và ô nhiễm Tình trạng tai nạn lao động cũng là một mối lo ngại lớn, khiến các doanh nghiệp luôn trong tình trạng báo động về nguy cơ ngừng khai thác và đóng cửa mỏ.
Để phát triển kinh tế - xã hội bền vững, các doanh nghiệp cần lập kế hoạch chiến lược kinh doanh và quy hoạch khai thác tài nguyên đá xây dựng, đồng thời kiểm soát chi phí hiệu quả và bảo vệ môi trường Việc tối đa hóa lợi nhuận trong sản xuất kinh doanh yêu cầu nhà quản lý xây dựng cả chiến lược ngắn hạn và dài hạn Hệ thống kế toán quản trị cung cấp thông tin thiết yếu cho nhà quản lý trong việc lập kế hoạch, dự toán và đánh giá thực hiện các kế hoạch Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh doanh và ra quyết định, giúp doanh nghiệp phát triển và duy trì vị thế trong nền kinh tế.
Khảo sát 21 doanh nghiệp khai thác kinh doanh đá tại Bình Dương cho thấy công tác kiểm toán tài chính hiện tại chủ yếu dừng lại ở việc tập hợp số liệu tài chính trong quá khứ Các doanh nghiệp chỉ thực hiện thống kê và so sánh với kế hoạch mà chưa phân tích nguyên nhân hay các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí Điều này dẫn đến việc nhà quản trị thiếu thông tin cần thiết cho quá trình quản lý và ra quyết định kịp thời.
Việc áp dụng kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) tại các doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương là rất quan trọng KTQTCP không chỉ cung cấp thông tin chi phí cho báo cáo tài chính mà còn hỗ trợ trong quá trình ra quyết định, kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kiểm toán tài chính công sẽ giúp các doanh nghiệp khai thác đá xây dựng xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả Điều này không chỉ tập trung vào chiến lược kinh doanh mà còn hướng đến phát triển bền vững và ổn định.
Nghiên cứu hiện tại đã chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) tại các doanh nghiệp khai thác và chế biến đá xây dựng ở Đông Nam Bộ Tuy nhiên, tác giả nhận thấy rằng vẫn còn nhiều nhân tố khác chưa được xem xét, đặc biệt là tại Bình Dương Do đó, mục tiêu của nghiên cứu này là phát triển và đo lường mức độ ảnh hưởng thực tế của các nhân tố đến KTQTCP tại các doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương, nhằm giúp các doanh nghiệp này nhận thức và kiểm soát chi phí một cách hiệu quả hơn.
Tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kế toán quản trị chi phí tại doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương” nhằm phân tích và làm rõ những yếu tố tác động đến quy trình kế toán quản trị chi phí trong ngành khai thác đá tại khu vực này.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu chung
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến công tác KTQTCP tại các DN khai thác đá ở Bình Dương.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định và phát triển các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kiểm toán chất lượng công trình tại các doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương Đồng thời, đề xuất một mô hình nghiên cứu nhằm đánh giá và đo lường mức độ ảnh hưởng của những nhân tố này đến quy trình kiểm toán tại các doanh nghiệp trong ngành.
Câu hỏi nghiên cứu
Các nhân tố nào ảnh hưởng đến công tác KTQTCP tại các DN khai thác đá ở Bình Dương?
Có mối quan hệ nào giữa các nhân tố với công tác KTQTCP tại các DN khai thác đá ở Bình Dương hay không?
Những nhân tố này ảnh hưởng như thế nào đến công tác KTQTCP tại các
DN khai thác đá ở Bình Dương?
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định tính bao gồm việc nghiên cứu tài liệu, tổng hợp lý thuyết và lý thuyết nền, cùng với các công cụ phân tích như so sánh, tổng hợp và mô tả Phỏng vấn chuyên gia cũng là một phần quan trọng nhằm nhận dạng và phát triển mô hình nghiên cứu kế thừa.
Nghiên cứu định lượng bao gồm việc xác định mẫu nghiên cứu và áp dụng các phương pháp thu thập dữ liệu hiệu quả Dữ liệu thu thập được sẽ được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0, cho phép thực hiện thống kê và chạy hồi quy đa biến nhằm rút ra những kết luận chính xác.
Nghiên cứu này thu thập dữ liệu từ 21 doanh nghiệp khai thác đá tại Bình Dương nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến công tác kiểm toán tài chính công Để thực hiện, nhóm nghiên cứu đã gửi phiếu khảo sát đến 120 nhà quản lý cấp cao và cấp trung của các doanh nghiệp này.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, tài liệu kham khảo, phụ lục, luận văn gồm 5 chương sau: Chương 1: Tổng quan về các nghiên cứu trước
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC
Tổng quan nghiên cứu nước ngoài
Mitchell và Reid (2000) chỉ ra rằng mối quan hệ giữa lợi ích - chi phí và mức độ cạnh tranh của thị trường là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) Nhà quản trị luôn hướng tới việc kiểm soát và tiết kiệm chi phí nhằm tối đa hóa lợi nhuận, đồng thời cần xem xét hiệu quả sử dụng chi phí ở từng giai đoạn và bộ phận Thông tin chi phí phải được cung cấp một cách đơn giản, chính xác và hữu ích để đảm bảo lợi ích cho doanh nghiệp Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh, doanh nghiệp cần đổi mới liên tục và hiểu rõ nhu cầu khách hàng để đạt hiệu quả kinh doanh tối ưu Mức độ cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp cải thiện quản lý thông qua việc áp dụng công nghệ hiện đại và các kỹ thuật đổi mới, từ đó tìm ra nguyên nhân và phương pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.
Theo Drury (2001), mức độ cạnh tranh của thị trường và các đặc thù ngành nghề kinh doanh là hai nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến quản trị chi phí Cùng quan điểm, Abdel-Kader và Luther (2006) cho rằng mức cạnh tranh thị trường tác động mạnh mẽ đến kế toán quản trị chi phí, yêu cầu doanh nghiệp phải nghiên cứu và thu thập thông tin để đạt được các mục tiêu đề ra Nhân tố cạnh tranh này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động tài chính mà còn định hình các chiến lược quản lý chi phí, thúc đẩy doanh nghiệp nỗ lực hơn trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần không ngừng đổi mới và hoàn thiện trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh Mỗi ngành nghề có đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh riêng, ảnh hưởng đến cách quản trị chi phí và phương pháp phân bổ chi phí Thông tin từ kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) cần được xem xét trong mối quan hệ giữa kế toán và các cấp quản lý, vì sự phát triển của doanh nghiệp phụ thuộc vào cách phân loại và ghi nhận chi phí Mối quan hệ giữa kế toán và các bộ phận khác phải được xem xét cụ thể, tạo thành một thể thống nhất Các doanh nghiệp cần hiện đại hóa quy trình sản xuất và quản lý, áp dụng khoa học kỹ thuật hiện đại, đặc biệt là trong các ngành không sản xuất nhưng liên quan đến tài chính và dịch vụ Điều này đòi hỏi nhà quản lý phải có thông tin đầy đủ, kịp thời để đáp ứng các yêu cầu của cơ quan nhà nước, từ đó ảnh hưởng đến việc nhận dạng, phân loại và hạch toán chi phí theo đúng ngành nghề hoạt động.
Hansen và Mowen (2003) chỉ ra rằng ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán quản trị chi phí có tác động lớn đến việc ghi nhận, xử lý và cung cấp thông tin chính xác, kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu đề ra Công nghệ thông tin cải thiện khả năng cung cấp dữ liệu đầy đủ và kịp thời cho nhà quản trị, đồng thời việc áp dụng công nghệ để đồng bộ hóa hoạt động của doanh nghiệp là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp quy trình xử lý thông tin nhanh chóng mà còn đảm bảo số liệu báo cáo chính xác, hỗ trợ quản trị từ xa và giải quyết các khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, nâng cao hiệu quả của doanh nghiệp.
Laitiner, E.K (2003), nhận định các nhân tố như mức độ cạnh tranh của thị trường cho thấy sự cạnh tranh càng lớn giữa các DN thúc đẩy DN phải luôn
Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần đổi mới và hoàn thiện mình bằng cách xác định nguyên nhân ảnh hưởng đến sức cạnh tranh từ khách hàng và đối thủ Việc áp dụng thực tế vào doanh nghiệp giúp đáp ứng tối đa yêu cầu của khách hàng Mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí cũng đóng vai trò quan trọng trong công tác quản trị chi phí của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng chi phí đầu tư mang lại lợi nhuận nhất định Để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp phải kiểm soát và tiết giảm chi phí, đồng thời phát hiện và loại bỏ các chi phí không cần thiết Nhà quản trị cần thông tin từ kế toán quản trị chi phí một cách chính xác và kịp thời để đưa ra quyết định hiệu quả trong việc xử lý các chi phí này.
Theo Chenhall (2004), có ba nhân tố chính ảnh hưởng đến kế toán quản trị chi phí (KTQTCP): chiến lược kinh doanh, trình độ nhân viên kế toán và phương pháp thực hiện Chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong quyết định của nhà quản lý, ảnh hưởng trực tiếp đến quản lý chi phí và tối đa hóa lợi nhuận Bên cạnh đó, trình độ nhân viên kế toán, bao gồm khả năng, trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp, cũng có tác động lớn đến hiệu quả công việc và KTQTCP Những kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên kế toán là yếu tố then chốt trong việc thực hiện các nghiệp vụ kế toán hiệu quả.
Việc nâng cao năng lực bản thân có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kiểm soát chi phí Theo Lawson, để đạt hiệu quả tốt nhất, cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào thiết kế cụ thể của từng phương pháp.
DN, sẽ giúp cho hệ thống kiểm soát chi phí đạt được hiệu quả tối ưu nhất
Abdel-Kader và Luther, R (2006) chỉ ra rằng nguồn lực khách hàng có ảnh hưởng lớn đến việc áp dụng kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) Khi nhu cầu khách hàng tăng cao, sức cạnh tranh trên thị trường cũng gia tăng, yêu cầu doanh nghiệp phải đưa ra những quyết định sáng suốt Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, các nhà quản lý cần tăng cường kiểm soát chi phí nhằm xác định mức giá bán hợp lý.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng đến bảy cải tiến quan trọng Đầu tiên, việc hiểu rõ nhu cầu khách hàng giúp tối ưu hóa sản phẩm và dịch vụ Thứ hai, phân tích các chiến lược của đối thủ cạnh tranh sẽ cung cấp thông tin quý giá để điều chỉnh kế hoạch kinh doanh Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu suất Cuối cùng, đào tạo nhân viên và phát triển văn hóa doanh nghiệp là yếu tố không thể thiếu để duy trì sự cạnh tranh và đáp ứng nhanh chóng với thị trường.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và phong phú của doanh nghiệp, các nhà quản trị cần có thông tin về kế toán quản trị công ty một cách nhanh chóng và chính xác Điều này giúp họ kịp thời đưa ra quyết định trong quá trình quản lý và điều hành doanh nghiệp.
Theo nghiên cứu của Lawson, R.A et al (2010), có hai yếu tố chính ảnh hưởng đến quản trị chi phí: chiến lược kinh doanh và phương pháp thực hiện Đối với yếu tố chiến lược kinh doanh, các nhà quản lý cần xem xét chi phí liên quan đến mục tiêu chiến lược, vì hành động và chiến lược có mối quan hệ tương tác, giúp kiểm soát chi phí hiệu quả và nâng cao vị thế cạnh tranh Về phương pháp thực hiện, mỗi doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp kiểm soát chi phí khác nhau, phù hợp với tình huống cụ thể của mình Việc kết hợp linh hoạt các phương pháp này, dựa trên điều kiện thực tế, sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động và quản lý của doanh nghiệp.
Ulf Diefenbach, Andreas Wald và Ronald Gleich (2018) xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến kiểm soát chi phí trong doanh nghiệp, bao gồm tổ chức bộ máy quản lý, nhu cầu thông tin, phương pháp thực hiện và văn hóa trong doanh nghiệp Tổ chức bộ máy quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chi phí thông qua các quy trình và quy định cụ thể, giúp nhà quản trị đánh giá và điều chỉnh chi phí một cách hiệu quả Nhu cầu thông tin cũng là yếu tố then chốt, vì thông tin chính xác và kịp thời là điều kiện tiên quyết để các nhà quản lý lập kế hoạch và thực hiện các quyết định điều chỉnh cần thiết trong quá trình quản lý chi phí.
Để đạt được mục tiêu, chất lượng thông tin cung cấp đóng vai trò quyết định đến hiệu quả của các giải pháp Bên cạnh đó, các phương pháp thực hiện cũng cần được xem xét kỹ lưỡng, bởi chúng có ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng.
DN ảnh hưởng đến KTQTCP, đòi hỏi nhà quản trị lựa chọn phương pháp phù hợp với mục tiêu quản lý và kiểm soát chi phí Việc áp dụng các phương pháp khác nhau để xử lý tình huống trong sản xuất kinh doanh luôn là ưu tiên hàng đầu Văn hóa DN đóng vai trò quan trọng, vì mọi hành vi liên quan đến quy định chi phí đều ảnh hưởng đến việc kiểm soát chi phí Các quy trình sản xuất kinh doanh cần có ý thức cải tiến để kiểm soát chi phí hiệu quả Hơn nữa, văn hóa DN cũng tác động đến chiến lược kinh doanh và thông tin cần thiết cho quyết định của nhà quản trị.
Tổng quan nghiên cứu trong nước
Phạm Thị Kim Vân (2002) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) trong các công ty du lịch, đặc biệt là việc phân loại chi phí cụ thể để doanh nghiệp có thể ứng dụng hiệu quả trong thực tiễn Bài viết trình bày các vấn đề trong tổ chức công tác KTQTCP và các giới hạn trong doanh nghiệp du lịch, từ đó ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh Đồng thời, tác giả đưa ra giải pháp như lập dự toán chi phí, doanh thu, xác định kết quả kinh doanh, và phân loại chi phí chi tiết giúp nhà quản trị kiểm soát tốt hơn Việc phân loại theo từng đối tượng tính giá thành và lập quy trình tập hợp chi phí trong ngành du lịch cũng được nhấn mạnh, bên cạnh việc xác định rõ phương pháp tính giá thành và chú trọng đến kế toán quản trị về doanh thu và kết quả du lịch.
Trần Văn Dung (2002) đã nghiên cứu về kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) trong việc tính giá thành tại các doanh nghiệp (DN) Bài viết phân tích thực trạng tổ chức KTQTCP và quy trình tính giá thành tại các công ty sản xuất Từ đó, tác giả đưa ra những ý kiến và giải pháp cụ thể, giúp DN áp dụng nhằm nâng cao chất lượng hệ thống kiểm soát chi phí Nghiên cứu cũng chỉ ra các giới hạn của kế toán giá thành trong bối cảnh hiện tại.
Quản lý chi phí hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Các nhà quản trị luôn nỗ lực tìm kiếm giải pháp tối ưu để hoàn thiện quy trình này Việc phân loại và phân bổ các nội dung cụ thể theo từng giai đoạn giúp xác định chính xác giá thành sản xuất sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Phạm Thị Thuỷ (2007) đã nghiên cứu mô hình kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) trong các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm tại Việt Nam, chỉ ra rằng hệ thống KTQTCP trong ngành dược đã trải qua nhiều giai đoạn nhưng vẫn chưa đạt hiệu quả cao Nghiên cứu cho thấy thực trạng áp dụng KTQTCP trong các doanh nghiệp dược chưa hỗ trợ nhà quản lý trong việc đưa ra quyết định kịp thời Do đặc thù của ngành, các doanh nghiệp dược phẩm cần xây dựng dự toán, phân loại chi phí và áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào quản lý, từ đó KTQTCP trở thành công cụ thiết yếu gắn liền với hoạt động của doanh nghiệp.
Nguyễn Quốc Thắng (2010), tổ chức KTQTCP, giá thành sản phẩm trong
Các doanh nghiệp thuộc ngành giống cây trồng ở Việt Nam cần nâng cao hệ thống quản trị và chất lượng thông tin chi phí để đưa ra quyết định hiệu quả Việc kết hợp kế toán quản trị chi phí với tính giá thành sản phẩm sẽ giúp kiểm soát và phân tích chi phí tốt hơn Đề xuất tách các chi phí hỗn hợp thành chi phí cố định và chi phí lưu động, cùng với việc thiết lập hệ thống báo cáo quản trị và báo cáo trách nhiệm quản lý, sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp giống cây trồng.
Nguyễn Hoãn (2011) đã xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) cho các doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo tại Việt Nam, chỉ ra ba yếu tố ảnh hưởng đến KTQTCP: trình độ nhận thức của nhà quản trị về hệ thống KTQTCP, các quy định pháp lý liên quan đến ngành và trình độ của nhân viên kế toán Tác giả nhấn mạnh rằng nhà quản trị có trình độ cao cùng với nhân viên được đào tạo chuyên sâu là nền tảng quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho quản lý và kiểm soát chi phí Nghiên cứu thực tiễn về công tác KTQTCP tại các doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo đã chỉ ra những hạn chế và đề xuất các giải pháp xây dựng hệ thống dự toán chi phí nhằm đo lường và kiểm soát hiệu quả.
Trong ngành sản xuất bánh kẹo, các doanh nghiệp cần áp dụng nhiều phương thức và hình thức sản xuất khác nhau, có thể tự sản xuất hoặc thuê ngoài Quá trình chế biến trải qua nhiều giai đoạn tạo ra bán thành phẩm, vì vậy việc áp dụng công tác kế toán quản trị chi phí là rất quan trọng Điều này giúp kiểm soát chi phí, loại bỏ những khoản chi không cần thiết và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nguyễn Thị Bích Phượng (2013) đã nghiên cứu và đề xuất các nội dung về công tác kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) trong các doanh nghiệp khai thác than lộ thiên Vinacomin Nghiên cứu chỉ ra rằng KTQTCP bao gồm hệ thống sổ sách, chứng từ kế toán, phân loại chi phí, lập dự toán chi phí, phân tích biến động chi phí và tổ chức thông tin chi phí Hiện nay, công tác KTQTCP vẫn đang trong giai đoạn hình thành, thiếu định hướng rõ ràng, dẫn đến thông tin chi phí chưa hiệu quả cho nhà quản trị Để cải thiện, nghiên cứu đề xuất tổ chức bộ máy KTQTCP theo mô hình kết hợp giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị, cùng với việc hoàn thiện hệ thống kế toán trong nhận diện và phân loại chi phí, phân bổ chi phí, và cung cấp thông tin cho nhà quản trị Để triển khai hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ ở tất cả các cấp, đặc biệt trong bối cảnh hoạt động sản xuất kinh doanh đa dạng và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố chủ quan và khách quan.
Nguyễn Hải Hà (2016) đã chỉ ra rằng có năm yếu tố chính ảnh hưởng đến kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) trong các doanh nghiệp may mặc Việt Nam, bao gồm nhu cầu thông tin, trình độ nhân viên kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin, nhận thức của nhà quản trị về hệ thống KTQTCP và quy trình sản xuất Việc cung cấp thông tin có tác động lớn đến hoạt động tổ chức KTQTCP, do đó, các doanh nghiệp may cần cải thiện công tác này Để đạt được hiệu quả cao hơn, cần áp dụng mô hình ABC trong tổ chức KTQTCP, đồng thời tăng cường công tác tổ chức, nhận diện và phân loại chi phí, cũng như áp dụng định mức chi phí để kiểm soát và hoàn thiện quy trình.
Hệ thống thu nhận thông tin KTQTCP đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện phân tích thông tin chi phí Việc nâng cao hiệu quả trong quá trình ra quyết định thực hiện sẽ giúp tổ chức tối ưu hóa hoạt động và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
Trần Ngọc Hùng (2016) đã chỉ ra bảy nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam, bao gồm mức độ sở hữu Nhà nước, mức độ cạnh tranh thị trường, văn hóa doanh nghiệp, nhận thức của người điều hành, quy mô doanh nghiệp, chi phí tổ chức kế toán quản trị và chiến lược kinh doanh Các doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ thường gặp khó khăn trong việc áp dụng kế toán quản trị do nhận thức hạn chế về tính hữu ích của các công cụ này và thiếu chiến lược kinh doanh cụ thể Nghiên cứu khuyến nghị rằng chủ doanh nghiệp nên tự trang bị kiến thức về kế toán quản trị để kiểm soát chi phí và lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả hơn Đối với các doanh nghiệp vừa, việc áp dụng mô hình kế toán quản trị cần được thực hiện với quy mô phù hợp, tránh tổ chức quá lớn với chi phí cao nhưng hiệu quả không tương xứng, đồng thời tập trung vào các hạng mục cụ thể và kết hợp kế toán tài chính với kế toán quản trị để tối đa hóa lợi nhuận.
Nguyễn Thị Đức Loan (2019) đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) tại các doanh nghiệp khai thác, chế biến và kinh doanh đá xây dựng ở Đông Nam Bộ Tác giả kế thừa các nghiên cứu trước và xác định được 6 nhân tố chính, bao gồm: chiến lược kinh doanh, quy định pháp lý về quản lý và khai thác tài nguyên, kiểm soát chi phí quản lý môi trường, trình độ nhân viên kế toán, nhận thức về KTQTCP, và mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí Nghiên cứu cũng đã đo lường các nhân tố tác động và xây dựng mô hình lý thuyết thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố này trong việc áp dụng KTQTCP.
Doanh nghiệp có thể tham khảo và ứng dụng các thông tin phù hợp để nâng cao khả năng kiểm soát, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Hạn chế của đề tài này là không thể đại diện cho ý kiến của tất cả các doanh nghiệp khai thác và kinh doanh đá xây dựng tại các tỉnh miền Đông Nam Bộ và trên toàn quốc.
Nhận xét về các công trình nghiên cứu có liên quan
1.3.1 Đối với công trình nghiên cứu nước ngoài
Theo các nghiên cứu quốc tế, có 12 nhân tố chính ảnh hưởng đến kế toán tài chính công, bao gồm: chiến lược kinh doanh, phương pháp thực hiện, trình độ nhân viên kế toán trong doanh nghiệp, mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí, mức độ cạnh tranh của thị trường, nguồn lực của khách hàng, đặc thù ngành nghề kinh doanh, tổ chức bộ máy quản lý, nhu cầu thông tin, văn hóa trong doanh nghiệp, ứng dụng khoa học công nghệ và quy trình sản xuất.
Các nghiên cứu đã chỉ ra vai trò và chức năng của công tác kiểm soát chi phí trong doanh nghiệp, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác này Qua đó, công tác kiểm soát chi phí được khẳng định là một hoạt động cung cấp thông tin chi phí quan trọng, hỗ trợ nhà quản lý trong việc kiểm soát và đưa ra quyết định liên quan đến chi phí trong quá trình hoạt động kinh doanh.
1.3.2 Đối với công trình nghiên cứu trong nước
Các nghiên cứu trong nước đã chỉ ra nhiều nhân tố tác động đến kiểm toán tài chính công (KTQTCP) cho từng ngành nghề, bao gồm các quy định pháp lý, phân cấp quản lý, thành quả hoạt động từ lợi ích và chi phí, cũng như nhận thức về KTQTCP Thêm vào đó, mức độ sở hữu Nhà nước, cạnh tranh thị trường, văn hóa doanh nghiệp, nhận thức của người điều hành, quy mô doanh nghiệp, chi phí tổ chức hệ thống KTQTCP, chiến lược kinh doanh, và yếu tố kiểm soát chi phí quản lý môi trường cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét.
1.3.3 Khoảng trống trong các nghiên cứu
Vai trò và nhiệm vụ của Kinh tế Quốc dân trong việc cung cấp thông tin và lập kế hoạch là vô cùng quan trọng, theo các công trình nghiên cứu trước đây.
Kiểm soát chi phí là một yếu tố quan trọng giúp các nhà quản lý ra quyết định hiệu quả Hiện nay, các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng chú trọng đến việc kiểm soát chi phí, với hy vọng rằng việc áp dụng kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Ngành khai thác đá xây dựng tại Bình Dương đang đối mặt với nhiều tiềm năng và thách thức, bao gồm chi phí đầu tư lớn, trữ lượng khai thác hạn chế và giấy phép khai thác có thời hạn Để vượt qua những khó khăn này, các nhà quản lý trong lĩnh vực này cần xây dựng và thực hiện các chiến lược ngắn, trung và dài hạn, đồng thời tận dụng tối đa các nguồn lực sẵn có nhằm nâng cao hiệu quả khai thác.
Trên cơ sở kế thừa 6 nhân tố từ nghiên cứu của Nguyễn Thị Đức Loan
Năm 2019, nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố quan trọng bao gồm chiến lược kinh doanh, quy định pháp lý về quản lý và khai thác tài nguyên, kiểm soát chi phí quản lý môi trường, trình độ nhân viên kế toán doanh nghiệp, nhận thức về kế toán tài chính công, và mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí Tuy nhiên, tác giả nhận thấy rằng các công trình nghiên cứu trước đây chưa xem xét nhân tố quy mô của doanh nghiệp, đặc biệt là quy mô sản xuất và hình thức sản xuất kinh doanh.
Trần Ngọc Hùng (2016) cho rằng quy mô doanh nghiệp là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến cấu trúc và sự sắp xếp kiểm soát trong tổ chức.
Các doanh nghiệp lớn thường sở hữu nguồn lực tài chính dồi dào hơn, cho phép họ chi trả cho chi phí sản xuất kinh doanh Do đó, các nhà quản trị và kế toán viên trong những doanh nghiệp này phải xử lý khối lượng thông tin lớn hơn, cùng với mức độ phức tạp cao hơn trong việc phân quyền, quản lý dây chuyền sản xuất và vận hành Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp quy mô lớn áp dụng hệ thống kế toán quản trị với mức độ phức tạp cao hơn so với các doanh nghiệp nhỏ.
Tại Bình Dương, các doanh nghiệp khai thác đá chủ yếu là các tập đoàn lớn với đa ngành nghề, vì vậy nghiên cứu không thể chỉ dựa vào quy mô doanh nghiệp Tác giả đề xuất xem xét hai nhân tố thuộc quy mô doanh nghiệp là quy mô sản xuất và hình thức sản xuất Quy mô sản xuất được xác định dựa trên diện tích khai thác mỏ đá, trữ lượng khai thác cho phép, công suất khai thác hàng năm và hệ thống máy móc thiết bị Về hình thức sản xuất kinh doanh, tác giả nhận định có ba hình thức cơ bản, trong đó có việc tự chủ doanh nghiệp đầu tư toàn bộ.
Có 14 nguồn vốn, bao gồm cả hình thức thuê mướn toàn bộ và kết hợp giữa đầu tư và thuê mướn Cả hai nhân tố này đều có tác động mạnh mẽ đến công tác kế toán quản trị chi phí của doanh nghiệp Doanh nghiệp có thể áp dụng hai nhân tố này một cách độc lập hoặc kết hợp để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Định hướng nghiên cứu
Dựa trên các nghiên cứu trước, tác giả đã xác định được khoảng trống trong nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu mới Cụ thể, nghiên cứu sẽ kế thừa các kết quả trước đó và xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến công tác kiểm toán tài chính tại các doanh nghiệp khai thác, chế biến và kinh doanh đá xây dựng Những nhân tố này bao gồm: chiến lược kinh doanh, quy định pháp lý, kiểm soát chi phí quản lý môi trường, trình độ nhân viên kế toán, nhận thức về kiểm toán tài chính, và mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí.
Thực hiện nghiên cứu định tính thông qua việc tham khảo ý kiến các chuyên gia nhằm nhận diện và phát triển hai yếu tố mới ảnh hưởng đến công tác kiểm toán công ty tại các doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương, đó là quy mô sản xuất và hình thức sản xuất.
Vào thứ ba, tiến hành kiểm định đo lường từng nhân tố thông qua nghiên cứu định lượng nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến công tác kiểm toán tài chính tại các doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương.
Thứ tư, đề xuất các khuyến nghị, ý kiến, giải pháp nhằm gia tăng công tác KTQTCP tại các DN khai thác đá ở Bình Dương
Trong chương này tác giả đã tổng hợp công trình nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến công tác KTQTCP
Kế thừa các công trình và nghiên cứu đã công bố trong và ngoài nước, bài viết rút ra những hạn chế và khuyết điểm đã tồn tại, từ đó xác định khoảng trống trong nghiên cứu Việc này không chỉ giúp phát triển các nhân tố mới để đo lường mà còn định hướng cho phần tiếp theo trong chương 2, nhằm củng cố hệ thống KTQTCP một cách vững chắc và hiệu quả hơn.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Khái niệm kế toán quản trị chi phí
KTQTCP đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các nhà quản trị doanh nghiệp, hỗ trợ họ thực hiện các chức năng quản lý hiệu quả Qua việc lập dự toán chi phí, KTQTCP giúp các nhà quản trị lập kế hoạch, phản ánh và xử lý thông tin thực hiện, từ đó kiểm tra và đánh giá việc thực hiện kế hoạch Theo Nguyễn Hải Hà (2016), việc hoàn thiện KTQTCP trong các doanh nghiệp may Việt Nam là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý trong quá trình kinh doanh.
Lê Thị Hương (2017) nhấn mạnh rằng kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) trong các công ty cổ phần xây lắp tại Hà Nội được xem như một hệ thống thông tin quản trị, có nhiệm vụ thu thập, đo lường, phân tích và báo cáo thông tin tài chính và phi tài chính nhằm hỗ trợ hoạt động quản lý KTQTCP không chỉ báo cáo chi phí sản phẩm mà còn mở rộng ra các đối tượng chi phí khác như hoạt động, quy trình, giai đoạn sản xuất, thiết bị, chương trình dự án, trung tâm trách nhiệm, khách hàng, và các phương án kinh doanh Đóng vai trò quan trọng trong công tác kế toán, KTQTCP cung cấp thông tin cần thiết cho quyết định của doanh nghiệp Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế, việc cung cấp thông tin để sản xuất sản phẩm với chi phí thấp và chất lượng ổn định là rất quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và gia tăng giá trị doanh nghiệp.
2.1.2 Bản chất kế toán quản trị chi phí
Trong bối cảnh nền kinh tế hiện nay, các doanh nghiệp luôn nỗ lực kiểm soát chi phí, và việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong quá trình sản xuất kinh doanh Hoạt động của doanh nghiệp bị tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Chi phí là yếu tố quan trọng nhất trong quản lý, vì vậy việc hiểu rõ bản chất của chi phí và cung cấp thông tin liên quan một cách nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy là cần thiết Điều này giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định hiệu quả nhằm kiểm soát chi phí một cách tốt nhất.
Quản trị chi phí, theo Hansen và Mowen (2003), là quá trình xác định, thu thập, phân loại và lập báo cáo thông tin chi phí cho nhà quản trị Mục tiêu chính của quản trị chi phí là hỗ trợ lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định Hệ thống quản trị chi phí cung cấp thông tin kịp thời về chi phí sản phẩm và dịch vụ, giúp các cấp quản trị đánh giá kết quả và hiệu quả hoạt động khi cần thiết.
Quản trị chi phí nhằm xem xét tất cả các chi phí liên quan đến sản phẩm, dịch vụ, bán hàng và quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Việc kiểm soát chi phí hiệu quả giúp nhà quản lý dự đoán tình hình nội bộ, thị trường và nhu cầu khách hàng, đồng thời tăng cường sức cạnh tranh với các nhà cung cấp khác Mục tiêu của quản trị chi phí có tác động trực tiếp đến tổng chi phí, cấu trúc chi phí và các chi phí đơn vị, cũng như chi phí phát sinh trong tương lai.
Lê Thị Hương (2017) cho rằng Kế toán Quản trị Chi phí (KTQTCP) là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán quản trị, cung cấp thông tin chi phí giúp các đơn vị thực hiện chức năng quản trị, lập kế hoạch và kiểm soát chi phí, từ đó đánh giá hoạt động và đưa ra quyết định hợp lý KTQTCP bao gồm việc tập hợp và phân tích thông tin tài chính cũng như phi tài chính từ nội bộ doanh nghiệp và môi trường bên ngoài Hoạt động này không bị ràng buộc bởi các nguyên tắc kế toán, mà cần linh hoạt để cung cấp thông tin kịp thời cho các nhà quản lý Đối tượng sử dụng thông tin KTQTCP chủ yếu là các nhà quản lý cấp trung và cấp cao, do đó thông tin cần được cung cấp chi tiết theo từng mặt hàng, hoạt động và dự án để đánh giá hiệu quả và hỗ trợ ra quyết định.
Kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) là một phân hệ quan trọng trong hệ thống kế toán tài chính của doanh nghiệp, tập trung vào việc hạch toán chi phí và tính giá thành, giá vốn Bên cạnh chức năng cơ bản, KTQTCP còn cung cấp thông tin chi phí giúp nhà quản lý kiểm soát và đưa ra quyết định hiệu quả Tuy nhiên, giữa kế toán chi phí và KTQTCP tồn tại sự khác biệt trong cách ghi nhận và nhận diện chi phí; kế toán chi phí tuân theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, trong khi KTQTCP sử dụng thông tin từ kế toán chi phí theo yêu cầu của nhà quản lý Do đó, nhà quản trị cần có kiến thức vững về cả kế toán chi phí và KTQTCP để đưa ra quyết định đúng đắn trong quá trình sản xuất kinh doanh.
2.1.3 Vai trò kế toán quản trị chi phí
Lê Thị Hương (2017) nhấn mạnh rằng kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các nhà quản trị doanh nghiệp KTQTCP hỗ trợ các nhà quản trị trong việc lập kế hoạch thông qua việc lập dự toán chi phí, đồng thời phản ánh thông tin thực hiện giúp họ kiểm tra và đánh giá kế hoạch Do đó, KTQTCP là yếu tố thiết yếu trong việc cung cấp thông tin quản lý trước, trong và sau quá trình kinh doanh.
2.1.4 Chức năng kế toán quản trị chi phí
KTQTCP có 3 chức năng quan trọng gồm: lập kế hoạch, kiểm soát chi phí và cung cấp thông tin giúp nhà quản trị đưa ra quyết định thực hiện
Trong hoạt động của doanh nghiệp, việc lập kế hoạch và chiến lược kinh doanh là điều cần thiết, đặc biệt là kế hoạch tài chính Kế hoạch tài chính bao gồm các yếu tố như chi phí, nguồn vốn và khoản nợ, từ đó giúp thực hiện mục tiêu lợi nhuận Doanh nghiệp luôn hướng tới lợi nhuận, vì vậy các quyết định và giải pháp phải dựa trên kế hoạch chi phí cụ thể Việc thu thập thông tin về chi phí cần phải nhanh chóng và chính xác, đồng thời thách thức trong việc tính toán và phân bổ chi phí cũng như phân loại từng khâu là điều mà doanh nghiệp phải đối mặt.
19 cho từng sản phẩm luôn là sự quan tâm của các nhà quản lý trong quá trình lập kế hoạch
Theo Hansen, D và Mowen, M (2003), lập kế hoạch là quá trình xây dựng chi tiết các hoạt động tương lai nhằm đạt được mục tiêu cụ thể, yêu cầu xác định mục tiêu và phương pháp thực hiện Lê Thị Hương (2017) cho rằng kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) cụ thể hóa các kế hoạch hoạt động của doanh nghiệp thành dự toán kinh doanh, cung cấp thông tin về chi phí ước tính cho sản phẩm, dịch vụ, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định hợp lý về việc phân bổ nguồn lực hạn chế cho các hoạt động của doanh nghiệp.
DN luôn nỗ lực kiểm soát chi phí thông qua các phương pháp giám sát và đánh giá, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Việc theo dõi và phân loại chi phí theo từng sản phẩm, bộ phận giúp so sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch, từ đó xác định nguyên nhân ảnh hưởng và đảm bảo chi phí không vượt quá định mức quy định.
Kiểm soát chi phí là hoạt động được giám sát bởi các nhà quản trị để đảm bảo thực hiện theo kế hoạch và có biện pháp khắc phục khi cần thiết (Hansen & Mowen, 2003) Thông tin phản hồi từ quá trình này giúp đánh giá và điều chỉnh các bước thực hiện nhằm đạt được mục tiêu đề ra Đồng thời, các doanh nghiệp cũng cần tăng cường lợi thế cạnh tranh thông qua việc tìm kiếm phương pháp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
Mục đích của kiểm soát chi phí trong doanh nghiệp là giám sát các chi phí thực tế phát sinh trong ngắn hạn và dài hạn, đảm bảo không vượt quá kế hoạch định mức Qua đó, các nhà quản trị có thể đưa ra quyết định hợp lý nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
2.1.4.3 Cung cấp thông tin giúp nhà quản trị đưa ra quyết định thực hiện Nhà quản lý cần hệ thống các thông tin liên quan đến việc hỗ trợ ra quyết định, với Hansen, D and Mowen, M (2003), đưa ra quyết định là căn cứ vào
Lý thuyết nền tảng
Lý thuyết ngẫu nhiên, hay lý thuyết bất định, nhấn mạnh rằng không có một hệ thống kế toán quản trị chung nào áp dụng cho tất cả các tổ chức Tính hiệu quả của hệ thống kế toán quản trị phụ thuộc vào các yếu tố nội tại và ngoại tại của doanh nghiệp, bao gồm môi trường kinh doanh, chiến lược, cấu trúc tổ chức và văn hóa Các yếu tố như chiến lược kinh doanh, quy định pháp lý, trình độ nhân viên kế toán, quy mô và hình thức sản xuất đều bị ảnh hưởng bởi lý thuyết ngẫu nhiên Đặc biệt trong ngành khai thác đá, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định của Nhà nước và phụ thuộc vào nguồn tài nguyên, chất lượng và sản lượng khai thác, từ đó xây dựng các chiến lược ngắn hạn và dài hạn để tồn tại và phát triển.
Nội dung lý thuyết đại diện tập trung vào các mối quan hệ giữa người quản lý và nhà đầu tư, giữa các cấp quản lý và giữa người quản lý với người sử dụng nguồn lực Trong doanh nghiệp, mối quan hệ giữa chủ doanh nghiệp và người điều hành được thiết lập thông qua hợp đồng quy định rõ ràng.
Để đạt được các mục tiêu giữa doanh nghiệp và nhà quản lý, việc sử dụng thông tin từ kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) về kế hoạch, dự toán và nguồn lực là rất quan trọng Nhận thức về KTQTCP và trình độ của nhân viên kế toán sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng thông tin này từ các cấp lãnh đạo, nhà điều hành và chủ doanh nghiệp.
2.2.3 Lý thuyết quan hệ lợi ích và chi phí
Khi thực hiện một dự án hoặc đưa ra quyết định kinh doanh, cần so sánh lợi ích và chi phí để đảm bảo lợi ích luôn lớn hơn chi phí bỏ ra Các nhà quản trị phải tuân thủ nguyên tắc này nhằm tối đa hóa lợi ích cho doanh nghiệp Mỗi doanh nghiệp có nhu cầu thông tin khác nhau, do đó, thông tin từ kế toán quản trị cần được cung cấp để giúp nhà quản trị đạt được các mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Theo lý thuyết hợp pháp của Elkington (1997), tổ chức cần tuân thủ các giá trị và chuẩn mực xã hội để duy trì sự ủng hộ từ cộng đồng Việc không tuân thủ có thể gây khó khăn trong hoạt động của tổ chức Doanh nghiệp (DN) phải tuân theo các quy định pháp luật và chịu trách nhiệm xã hội, đồng thời bị quản lý từ cấp Chính Phủ đến địa phương Lý thuyết hợp pháp cũng áp dụng cho quản trị công ty, trong đó yếu tố quy định pháp lý và kiểm soát chi phí môi trường đóng vai trò quan trọng DN trong lĩnh vực khai thác khoáng sản, thường xuyên chịu sự giám sát nghiêm ngặt từ cơ quan Nhà nước do ảnh hưởng tiêu cực đến tài nguyên môi trường, như khí thải và chất thải.
2.2.5 Lý thuyết các bên liên quan
Lý thuyết của Freedman (1993) tập trung vào quản trị tổ chức và đạo đức trong kinh doanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị và đạo đức trong quản lý Theo lý thuyết này, sự hình thành và phát triển của doanh nghiệp gắn liền với việc áp dụng những nguyên tắc đạo đức và giá trị cốt lõi, từ đó tạo ra môi trường làm việc tích cực và bền vững.
Doanh nghiệp cần duy trì sự cân bằng trong các mối quan hệ với khách hàng, đối thủ cạnh tranh, người lao động và cơ quan Nhà nước Các nhà quản lý có trách nhiệm can thiệp và giải quyết các xung đột phát sinh từ những mối quan hệ này Trong ngành khai thác đá, các mối quan hệ giữa các bên liên quan, đặc thù của ngành, các quy định pháp lý, mức độ cạnh tranh và nguồn lực của khách hàng đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình khai thác.
Đặc điểm của các doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương
2.3.1 Quy cách và công dụng từng loại đá xây dựng ở Bình Dương
Các loại đá thành phẩm phổ biến tại Bình Dương bao gồm đá 1x2, đá 0x4, đá 4x6, đá mi sàng, mi bụi và đá hộc Đá 1x2 có kích thước từ 10mm x 20mm đến 10mm x 28mm, thường được sử dụng trong sản xuất bê tông nhựa nóng và bê tông tươi Đá 0x4, với kích thước từ 0mm đến 40mm, được dùng để thi công nền hạ, tăng cường độ cứng cho bề mặt Đá 4x6 có kích thước từ 50mm đến 70mm, được thi công trước đá 0x4 Đá mi sàng có kích thước từ 5mm đến 10mm, thường kết hợp với đá 1x2 trong sản xuất bê tông nhựa nóng Đá mi bụi, kích thước từ 0mm đến 5mm, được sử dụng trong sản xuất bê tông tươi và gạch không nung Cuối cùng, đá hộc có kích thước từ 100mm trở lên, bao gồm đá hộc nguyên liệu và đá hộc xay máy, được dùng để xây dựng bờ kênh, bờ kè và móng nền.
2.3.2 Quy trình khai thác, sản xuất, kinh doanh đá xây dựng ở Bình
Sơ đồ 2.1: Quy trình khai thác đá nguyên liệu
Nguồn: Công Ty Cổ Phần Khoảng Sản Miền Đông AHP
Bước đầu tiên trong quá trình khai thác đá là bóc lớp đất mặt tại hầm mỏ, sử dụng máy đào cuốc để loại bỏ lớp đất này cho đến khi tiếp cận lớp đá bên dưới Đất được vận chuyển bằng xe ben để làm đường nội bộ và xây dựng bờ đê bao quanh khu vực khai thác, nhằm giảm thiểu nguy cơ khi nổ mìn và hạn chế bụi bẩn phát tán ra môi trường.
Bước 2: Dọn mặt bằng, khi đến lớp mặt đá, đội thi công sẽ dọn mặt bằng khoan lổ mìn
Bước 3 trong quy trình khai thác đá là khoan lỗ mìn, được thực hiện bằng máy nén thủy lực theo sơ đồ đã được phê duyệt bởi giám đốc điều hành mỏ Kích thước và độ sâu của lỗ khoan phải tuân thủ đúng hộ chiếu khoan Sau khi hoàn tất khoan, đội kỹ thuật nổ mìn sẽ nghiệm thu các lỗ khoan Tại Bình Dương, có hai loại khoan phổ biến: lỗ khoan đường kính 105mm cho nổ bề mặt và lỗ khoan đường kính 32mm cho nổ chiết các tảng đá lớn Giai đoạn này rất quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả nổ phá đá và chi phí khai thác sau này.
Dọn bãi khoan lổ mìn
Nạp vật liệu nổ, phá đá Đập đá nguyên liệu
Cuốc đá hộc nguyên liệu
Vận chuyển lên máy nghiền sàng
Nhập xuất kho đá hộc
Bước 4 trong quy trình nạp vật liệu nổ, hay còn gọi là giai đoạn nạp bua, yêu cầu lập phiếu cung cấp vật liệu nổ dựa trên biên bản nghiệm thu lổ khoan và trình cơ quan Nhà nước phê duyệt Tại Bình Dương, có hai công ty cung cấp vật liệu nổ: Tổng Công Ty Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng và Chi nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Công Nghiệp Hoá Chất Mỏ Nam Bộ - Micco Do tính chất đặc biệt của vật liệu nổ, việc cung cấp phải diễn ra đúng thời gian quy định Đội kỹ thuật nổ mìn sẽ nghiệm thu và giao nhận vật liệu nổ tại bãi khoan, sau đó tiến hành nạp vào các lổ khoan Sau khi hoàn tất công tác nạp và đảm bảo an toàn kỹ thuật, đội sẽ thực hiện nổ phá đá theo thời gian đã được phê duyệt Cuối cùng, đội kỹ thuật có trách nhiệm kiểm tra bãi mìn để đảm bảo không còn lổ mìn nào chưa nổ.
Bước 5 trong quy trình khai thác đá là đập xử lý đá nguyên liệu sau khi nổ mìn Sau khi hoàn thành việc nổ mìn, doanh nghiệp sử dụng xe búa để đập vỡ đá nguyên liệu tại khu vực vừa nổ Xe búa chỉ có thể xử lý các khối đá có kích thước vừa phải, trong khi những tảng đá quá lớn cần phải khoan chiết và nổ thêm lần nữa Do đó, việc tính toán chính xác khoan lỗ mìn và xử lý vật liệu nổ là rất quan trọng để tránh lãng phí và giảm chi phí cho công ty.
Bước 6: Cuốc đá nguyên liệu Sau khi đá nguyên liệu đã được đập xử lý
Xe đào cuốc đá sẽ vận chuyển đá hộc lên xe ben để đưa đến trạm cân, nơi khối lượng đá nguyên liệu đầu vào được xác định Sau đó, đá sẽ được chuyển đến máy nghiền để chế biến thành phẩm hoặc bán trực tiếp cho khách hàng Các mỏ khai thác đá đang sử dụng hai đơn vị tính là tấn và mét khối Kế toán sẽ thực hiện việc nhập kho đá nguyên liệu đầu vào, ghi nhận giá thành, và xuất kho giá vốn, đồng thời theo dõi doanh thu từ việc bán đá hộc cho khách hàng.
2.3.2.2 Quy trình sản xuất, kinh doanh
Sơ đồ 2.2: Quy trình sản xuất, kinh doanh đá thành phẩm
Nguồn: Công Ty Cổ Phần Khoảng Sản Miền Đông AHP
Sau khi xe ben vận chuyển đá nguyên liệu đến máy nghiền, mỗi máy nghiền sẽ sản xuất ít nhất hai sản phẩm, và khối lượng đá thành phẩm được xác định dựa trên khối lượng đá nguyên liệu đầu vào nhân với tỉ lệ sản phẩm của từng máy Kế toán sẽ thực hiện nhập kho đá thành phẩm và tính giá thành theo phương pháp hệ số Các số liệu liên quan đến khối lượng đá nguyên liệu và đá thành phẩm sẽ được sử dụng để báo cáo với các cơ quan chức năng, đồng thời làm cơ sở tính toán các chi phí như thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường và phân bổ tiền cấp quyền khai thác khoáng sản.
Bước 2: Sau khi đã qua máy nghiền sàng, đá thành phẩm sẽ được tập kết tại các bãi dự trữ chờ xuất cho khách hàng
Bước 3: Dựa trên đơn đặt hàng và số xe ben đã đăng ký nhận hàng của khách hàng, thủ kho sẽ tiến hành xuất đá thành phẩm theo đúng phiếu yêu cầu Đồng thời, khối lượng đá xuất ra sẽ được kiểm soát qua trạm cân để đảm bảo chính xác.
Bước 4: Kế toán căn cứ vào đơn đặt hàng, phiếu cân xuất kho, hạch toán xuất kho ghi nhận giá vốn, xuất hoá đơn ghi nhận doanh thu
2.3.3 Đặc điểm chi phí trong ngành sản xuất đá xây dựng ở Bình Dương
Trong quá trình khai thác đá, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều loại chi phí phát sinh, bao gồm chi phí nguyên vật liệu chính, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, cùng với chi phí tài chính và chi phí lãi vay.
Vận chuyển đá nguyên liệu lên máy nghiền đá
Nghiền sàng đá thành phẩm
Nhập kho đá thành phẩm
Cuốc, xúc đá thành phẩm giao khách hàng Xuất kho ghi nhận giá vốn doanh thu
Chi phí nguyên liệu vật liệu chính, đặc biệt là chi phí vật liệu nổ, được hạch toán vào tài khoản 621 Hồ sơ liên quan bao gồm hợp đồng mua bán, phiếu yêu cầu cung cấp vật liệu nổ, biên bản nghiệm thu bàn giao vật liệu nổ, và hóa đơn giá trị gia tăng.
2 công ty cung cấp vật liệu nổ
Doanh nghiệp cần kiểm soát và đánh giá hiệu quả sử dụng vật liệu nổ trong quá trình khoan với đường kính 105mm và 32mm, đồng thời xem xét khối lượng đá nguyên liệu nhập kho để tối ưu hóa quy trình khai thác.
Số liệu cần chuẩn bị: Sơ đồ khoan lổ mìn, tổng số mét khoan, tổng số tấn đá nguyên liệu, tổng số thuốc nổ thực hiện
Cách tính định mức vật liệu nổ:
Khối lượng vật liệu nổ được tính toán dựa trên tổng mét khoan với đường kính 105mm, cũng như tổng số lỗ khoan với đường kính 32mm Ngoài ra, khối lượng vật liệu nổ cũng được xác định theo tổng khối lượng đá nguyên liệu nhập kho.
Hiện nay, định mức tiêu hao vật liệu nổ trung bình là 4kg/mét khoan 105mm và 0,2kg/lỗ khoan 32mm Các doanh nghiệp không chỉ theo dõi định mức theo từng bãi nổ mà còn đánh giá hàng năm, tự so sánh hiệu quả giữa các lần nổ mìn để tối ưu hóa quy trình Về chi phí nhân công trực tiếp, bao gồm tiền lương và các khoản trích theo lương của nhân công thực hiện các công việc như dọn bãi khoan, khoan lỗ mìn, thi công nổ mìn, vận hành xe búa đập, xe cuốc, xe ben vận chuyển đá nguyên liệu và máy nghiền sàng đá, được hạch toán vào tài khoản 622.
Tiền lương cho nhân công trực tiếp hiện được chi trả theo ba phương thức: khoán theo khối lượng đá nguyên liệu khai thác, chi trả theo lương thời gian, và kết hợp giữa mức lương tối thiểu theo thời gian với khoán theo khối lượng đá nguyên liệu Chi phí sản xuất chung được hạch toán vào tài khoản 627, bao gồm tiền lương và các khoản trích theo lương cho bộ phận sửa chữa máy móc, quản lý phân xưởng, cùng với chi phí khấu hao tài sản cố định.
Trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp cần quản lý một loạt chi phí như chi phí nhiên liệu cho máy móc, chi phí công cụ dụng cụ, sửa chữa thiết bị, khảo sát và lập bản đồ mỏ khai thác, cải tạo môi trường, tiền thuê đất hàng năm, chi phí đền bù giải phóng mặt bằng, tiền điện sản xuất, thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường, và chi phí dịch vụ thuê ngoài Ngoài ra, chi phí bán hàng bao gồm tiền lương bộ phận kinh doanh, khấu hao tài sản cố định, chi phí quảng cáo và vận chuyển sản phẩm Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan đến lương bộ phận quản lý, khấu hao tài sản, sửa chữa thiết bị, văn phòng phẩm, và các chi phí văn phòng khác Cuối cùng, chi phí tài chính và lãi vay bao gồm các khoản phí ngân hàng và lãi phải trả, cần được hạch toán đúng vào các tài khoản tương ứng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý tài chính.
Khái niệm tổng quát về các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kế toán quản trị chi phí tại các doanh nghiệp khai thác đá ở BD
Dựa trên nghiên cứu của Nguyễn Thị Đức Loan (2019), bài viết đã kế thừa 6 nhân tố ảnh hưởng đến công tác kiểm toán công ty tại các doanh nghiệp khai thác, chế biến và kinh doanh đá xây dựng ở Đông Nam Bộ Tác giả đã xác định khoảng trống trong các nghiên cứu trước đó và phát triển, đề xuất 8 nhân tố mới tác động đến công tác kiểm toán công ty tại các doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương.
Chiến lược kinh doanh là các kế hoạch và giải pháp hướng dẫn hoạt động của doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu ngắn hạn và dài hạn Đối với doanh nghiệp khai thác đá, việc áp dụng kinh tế quản trị công nghiệp có tác động tích cực, giúp các nhà quản lý xây dựng chiến lược kinh doanh cụ thể và rõ ràng.
Hoàng Thu Hiền (2017) cho rằng các chính sách và quy chế quản lý kinh tế, tài chính của Nhà nước có ảnh hưởng gián tiếp đến tổ chức kế toán, đặc biệt là tổ chức kế toán quản trị công ty (KTQTCP) tại các doanh nghiệp Luật kế toán và hệ thống chuẩn mực kế toán do Nhà nước ban hành cũng tác động trực tiếp đến công tác tổ chức kế toán tài chính và KTQTCP Mặc dù thông tin KTQTCP phục vụ cho các nhà quản lý trong việc ra quyết định chiến lược sản xuất kinh doanh, nó vẫn phụ thuộc vào thông tin kế toán tài chính Do đó, các chính sách của Nhà nước và ngành có ảnh hưởng đáng kể đến tổ chức KTQTCP Đặc biệt, trong các doanh nghiệp khai thác đá, việc tuân thủ các quy định về tài nguyên thiên nhiên đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ các chi phí phát sinh.
2.4.3 Kiểm soát chi phí môi trường
Nguyễn Thị Đức Loan (2019) nhấn mạnh rằng trong ngành khai thác đá, các vấn đề môi trường luôn được Nhà nước và các cơ quan chức năng chú trọng giải quyết, cả trong hiện tại và tương lai Chi phí phát sinh liên quan đến bảo vệ môi trường trong doanh nghiệp thường lớn và cần được kiểm soát chặt chẽ, vì nếu không, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh Việc áp dụng yếu tố này vào công tác kế toán quản trị chi phí sẽ giúp doanh nghiệp tập trung vào các chiến lược kinh doanh hiệu quả, từ đó đảm bảo lợi nhuận tối ưu.
2.4.4 Trình độ nhân viên kế toán
Radhakrishna và R.Satya Raju (2015) cho rằng trình độ nhân viên kế toán bao gồm kiến thức chuyên môn và kỹ năng làm việc Trong lĩnh vực kế toán quản trị công ty, trình độ của nhân viên kế toán tại doanh nghiệp chưa được đào tạo chuyên sâu, dẫn đến việc thông tin và báo cáo dự toán, báo cáo kế toán quản trị công ty không được cung cấp đầy đủ cho nhà quản lý và ban lãnh đạo Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp.
Khi áp dụng Kế toán Quản trị Chi phí (KTQTCP) trong các doanh nghiệp khai thác đá, trình độ của nhân viên càng cao thì khả năng vận dụng KTQTCP vào ngành sẽ càng hiệu quả Việc này không chỉ giúp lập báo cáo và dự toán một cách chính xác, mà còn cung cấp thông tin chi phí đầy đủ và kịp thời Nhờ đó, nhà quản trị có thể kiểm soát chi phí tốt hơn và đưa ra các quyết định hiệu quả nhất cho doanh nghiệp.
2.4.5 Nhận thức về kế toán quản trị chi phí
Trần Ngọc Hùng (2016), nhận thức về KTQTCP của các nhà quản lý trong
Để nâng cao hiệu quả quản lý, ban lãnh đạo và nhà quản lý trong doanh nghiệp cần hiểu rõ tầm quan trọng của việc áp dụng kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) Việc này không chỉ giúp họ nắm bắt được các yếu tố quyết định trong quản lý tài chính mà còn tạo điều kiện cho các quyết định chiến lược chính xác hơn Sự am hiểu về KTQTCP là yếu tố then chốt để các nhà quản trị có thể tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
2.4.6 Mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí
Trần Ngọc Hùng (2016) nhấn mạnh rằng mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí trong kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) yêu cầu nhà quản trị chú trọng vào hiệu quả của hệ thống kế toán Đặc biệt, trong doanh nghiệp khai thác đá, chi phí đầu tư cho máy móc, công nghệ và nhân lực cần phải thấp hơn lợi ích thu được Việc tiết kiệm chi phí không chỉ giúp tăng lợi nhuận mà còn thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng các công cụ KTQTCP hiệu quả hơn.
2.4.7 Quy mô sản xuất của doanh nghiệp
Trần Ngọc Hùng (2016) cho rằng quy mô doanh nghiệp (DN) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cấu trúc và kiểm soát trong DN Các nhà quản trị và kế toán viên tại DN lớn phải xử lý khối lượng thông tin lớn hơn và đối mặt với sự phức tạp trong phân quyền, dây chuyền sản xuất, máy móc thiết bị và quy trình sản xuất Do đó, DN quy mô lớn thường áp dụng hệ thống kế toán quản trị phức tạp hơn so với DN nhỏ Quyết định về quy mô sản xuất của DN rất quan trọng, ảnh hưởng lâu dài đến kết quả kinh doanh Nếu quy mô sản xuất quá lớn so với nhu cầu thị trường, DN sẽ phải gánh chịu các chi phí không cần thiết, đặc biệt trong ngành khai thác đá, nơi công suất sản xuất quá lớn có thể dẫn đến sản xuất dư thừa.
Khi cầu thị trường thấp, doanh nghiệp sẽ phải chịu chi phí lưu trữ và di dời sản phẩm, đồng thời sản xuất dưới công suất dẫn đến lãng phí về khấu hao và nhân công Ngược lại, nếu quy mô sản xuất nhỏ hơn nhu cầu, doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội phát triển và mở rộng thị trường Để đáp ứng nhu cầu, doanh nghiệp cần đầu tư mở rộng quy mô sản xuất, nhưng điều này có thể gây ra sự không đồng bộ trong hệ thống Quy mô sản xuất lớn hơn yêu cầu một hệ thống kiểm soát chi phí chuyên nghiệp hơn và cung cấp thông tin nhanh chóng cho quản lý.
2.4.8 Hình thức sản xuất của doanh nghiệp
Hình thức sản xuất trong các doanh nghiệp khai thác đá hiện nay bao gồm đầu tư toàn bộ bằng nguồn vốn của doanh nghiệp, thuê mướn toàn bộ, và kết hợp cả hai phương thức Nhân tố này có tác động tích cực đến kinh tế doanh nghiệp, vì vậy chủ doanh nghiệp cần chú trọng đến công tác kiểm soát chi phí và lập kế hoạch chi phí sản xuất Điều này giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả nhất cho doanh nghiệp.
Bảng 2.1: Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kế toán quản trị chi phí tại các doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương
STT Nhân tố Cơ sở lý thuyết Kỳ vọng
1 Chiến lược kinh doanh Lý thuyết ngẫu nhiên Cùng chiều
2 Quy định pháp lý Lý thuyết ngẫu nhiên
Lý thuyết hợp pháp Cùng chiều
3 Kiểm soát chi phí môi trường
Lý thuyết lợi ích giữa các bên liên quan
4 Trình độ nhân viên kế toán Lý thuyết ngẫu nhiên
Lý thuyết đại diện Cùng chiều
5 Nhận thức về kế toán quản trị chi phí Lý thuyết đại diện Cùng chiều
Lý thuyết lợi ích giữa các bên liên quan
6 Mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí Lý thuyết quan hệ lợi ích và chi phí Cùng chiều
7 Quy mô sản xuất của doanh nghiệp Lý thuyết ngẫu nhiên Cùng chiều
8 Hình thức sản xuất của doanh nghiệp Lý thuyết ngẫu nhiên Cùng chiều
Dựa trên các yếu tố tác động đến công tác kiểm toán tài chính tại các doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương, kết hợp với cơ sở lý thuyết liên quan, tác giả đề xuất một mô hình nghiên cứu khả thi nhằm nâng cao hiệu quả kiểm toán.
Sơ đồ 2.3: Mô hình nghiên cứu dự kiến
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Kiểm soát chi phí môi trường
Trình độ nhân viên kế toán
Mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí
Nhận thức về kế toán quản trị chi phí
Công tác kế toán quản trị chi phí tại các doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương
Trong chương 2, tác giả đã tổng hợp các cơ sở lý thuyết liên quan đến Kinh tế Quản trị Công cộng (KTQTCP), bao gồm lý thuyết ngẫu nhiên, lý thuyết đại diện, lý thuyết về mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí, lý thuyết hợp pháp, và lý thuyết các bên liên quan.
Tác giả đã nêu rõ các đặc điểm và quy trình khai thác trong ngành sản xuất kinh doanh đá, đồng thời phân tích các loại chi phí liên quan đến doanh nghiệp khai thác đá Bài viết cũng trình bày khái niệm về những nhân tố ảnh hưởng đến công tác kiểm toán chi phí tại các doanh nghiệp khai thác đá ở Bình Dương và đề xuất mô hình nghiên cứu dự kiến.
Dựa trên nền tảng chương 1 và chương 2, tác giả trình bày nội dung và phương hướng nghiên cứu ở chương tiếp theo