Tương hợp tâm lý giữa cán bộ quản lý và học viên ở trường đào tạo sĩ quan quân độiTương hợp tâm lý giữa cán bộ quản lý và học viên ở trường đào tạo sĩ quan quân độiTương hợp tâm lý giữa cán bộ quản lý và học viên ở trường đào tạo sĩ quan quân độiTương hợp tâm lý giữa cán bộ quản lý và học viên ở trường đào tạo sĩ quan quân độiTương hợp tâm lý giữa cán bộ quản lý và học viên ở trường đào tạo sĩ quan quân đội
Tổng quan vấ n đ ề nghiên cứu
Các nghiên cứu ở nư ớc ngoài
Tương hợp tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ liên nhân cách giữa các cá nhân trong nhóm, thể hiện sự hài hòa trong các mối quan hệ Các khía cạnh của tương hợp tâm lý đã được nghiên cứu và tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, cho phép khái quát thành những hướng nghiên cứu chính về vấn đề này.
1.1.1.1 Các nghiên cứu tương hợp tâm lý trong tâm lý học xã hội
- Các nghiên cứu về tương hợp tâm lý của các nhà tương tác biểu trưng
Tương tác là một hướng nghiên cứu lớn trong tâm lí học xã hội, xã hội học
Mỹ đang nỗ lực cải thiện sơ đồ tương tác trực tiếp S"R (Kích thích - Phản ứng) trong Tâm lý học Hành vi của J Watson, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Có thể điểm qua các công trình của Ch.H.Cooley [1902], Geogre Herbert Mead
Edgar Morin (2012) đã nghiên cứu sự hình thành và phát triển cái tôi của cá nhân thông qua tương tác biểu trưng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thấu hiểu lẫn nhau trong quá trình này Theo G Mead, trong tương tác, cá nhân không chỉ phản ứng mà còn đọc và lý giải hành động của nhau, tìm ra ý nghĩa chủ quan gắn liền với mỗi cử chỉ Để hiểu được ý nghĩ của người khác, chủ thể cần nhập vai vào xã hội của họ, từ đó mới có thể nắm bắt được ý nghĩa của các phát ngôn và hành động Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách cá nhân G Mead đã chỉ ra rằng sự thấu hiểu lẫn nhau qua hành vi biểu hiện là cơ chế chính trong việc phát triển ý thức bản ngã thông qua tương tác xã hội.
Ch.H Cooley nghiên cứu mối quan hệ giữa con người trong xã hội và cho rằng các tương tác đa chiều gắn kết cá nhân thành tổ chức xã hội, từ nhóm nhỏ đến tổng thể xã hội Giao tiếp trực tiếp giữa các cá nhân, đặc biệt trong gia đình và nhóm bạn, đóng vai trò quan trọng Mỗi cá nhân cần biết đọc và hiểu ngôn ngữ, biểu hiện của người khác Dựa trên quan sát và thực nghiệm về tương tác xã hội, Cooley phát triển lý thuyết "Tôi soi gương", cho rằng sự hình thành "cái tôi" hay ý thức bản ngã là kết quả của sự tương tác và tri giác với người khác.
Theo Edgar Morin, để tạo nên sự hiểu biết của con người đó là: hiểu biết khách thể, hiểu biết chủ thế, hiểu biết phức hợp [34]
Các nhà tâm lý học và xã hội học theo thuyết tương tác biểu trưng đã đóng góp to lớn cho tâm lý học về sự hiểu biết giữa các cá nhân Họ nhấn mạnh vai trò của các biểu tượng trong hành động cá nhân và việc thấu hiểu, giải mã chúng để xác lập thông điệp và ý nghĩa trong tương tác Quá trình hình thành tâm lý cá nhân và "cái tôi" yêu cầu cá nhân thường xuyên hiểu và định nghĩa ý nghĩa tâm lý - xã hội trong các hành động của nhau Do đó, các nhà tâm lý học theo lý thuyết tương tác tập trung vào việc khai thác sự thấu hiểu và giải mã các biểu tượng của hành động cá nhân trong tương tác để xác lập ý nghĩa của chúng.
Các nhà tâm lý học theo thuyết tương tác biểu trưng không nghiên cứu trực tiếp về tương hợp tâm lý, nhưng họ đã chỉ ra những liên hệ quan trọng với đề tài luận án này Họ đã làm sáng tỏ các yếu tố cốt lõi của sự thấu hiểu và hiểu biết lẫn nhau, đồng thời khám phá các biểu hiện của sự tương hợp tâm lý giữa các cá nhân Tuy nhiên, các công trình hiện có vẫn chưa nghiên cứu đầy đủ hiện tượng tâm lý này, mặc dù nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự gắn kết giữa các cá nhân.
-Các nghiên cứu tương hợp tâm lý trong hoạt động
Một số nhà tâm lý học xã hội như A.V Pêtrôvxki, G.M Anđrêeva và A.G Côvaliôv đã giới thiệu nguyên tắc hoạt động trong nghiên cứu tâm lý học, nhấn mạnh rằng hoạt động là yếu tố chính trong việc hình thành và phát triển tương hợp tâm lý Dựa trên nguyên tắc này, A.V Pêtrôvxki phát triển lý thuyết về mối liên hệ liên nhân cách thông qua hoạt động, trong khi G.M Anđrêeva xây dựng mô hình các quá trình nhận thức trong hoạt động chung Các nhà tâm lý học khác như N.N Opozov và A.L Svenhisinxki cũng nghiên cứu tương hợp tâm lý từ góc độ sự tương tác và thích ứng giữa các cá nhân trong hoạt động chung M.Mos cho rằng tương hợp liên quan đến sự thỏa mãn nhu cầu trong nhóm, trong khi K.K Platonop xem nó là sự liên kết giữa các cá nhân nhằm tạo ra sự toàn vẹn cho nhóm Theo quan điểm tiếp cận hoạt động, con người được coi là tồn tại xã hội, và hành vi của họ cần được xem xét trong bối cảnh hoạt động, vì hoạt động là chìa khóa để hiểu và phát triển tâm lý và ý thức trong mối quan hệ xã hội.
-Các nghiên cứu tương hợp tâm lý trong tâm lý học giao tiếp
Nghiên cứu về tương hợp tâm lý trong tâm lý học giao tiếp đã được thực hiện bởi nhiều nhà khoa học nổi bật như G.S Sandra, H.B Kleiner, A.G Kôvaliốp, Zavoina, Andy, L.Michael, B.Ph Lômôv, D.H Jemes, G.L Jemes, I.M John, A.A Leonchiev và Daniel Goleman Các nhà tâm lý học này đã khám phá nhiều khía cạnh khác nhau của sự tương hợp tâm lý trong giao tiếp cá nhân, bao gồm sự hiểu biết lẫn nhau, đồng cảm, thông cảm, tôn trọng và sự phối hợp giữa các cá nhân trong quá trình giao tiếp.
Giao tiếp không chỉ là việc trao đổi xúc cảm hay nhận thức mà còn là quá trình trao đổi thông tin, trong đó cả người nhận và người phát đều hiểu đúng nội dung Nghiên cứu của G.S Sandra và H.B Kleiner nhấn mạnh rằng giao tiếp là cách chia sẻ suy nghĩ và tình cảm để thỏa mãn nhu cầu của con người Chỉ có giao tiếp mới giúp truyền tải và hiểu đúng các thông điệp, đồng thời nhận được sự hỗ trợ từ người khác Ngoài ra, các nghiên cứu cũng chỉ ra tầm quan trọng của sự tôn trọng và đồng cảm trong giao tiếp.
Giao tiếp hiệu quả đòi hỏi khả năng lắng nghe, tôn trọng và xây dựng niềm tin, như Andy Zavoina đã chỉ ra A.G.Kôvaliốp nhấn mạnh rằng giao tiếp là quá trình tương tác đa chiều giữa con người, bao gồm kiến thức, văn hóa, kinh nghiệm và lối sống Sự tương tác này tạo ra tâm lý chung trong các nhóm xã hội, ảnh hưởng đến tâm trạng của từng cá nhân, dẫn đến những cảm xúc như lạc quan hay lo lắng Để nghiên cứu tương hợp tâm lý một cách toàn diện, cần kết hợp nhiều phương pháp, phản ánh xu hướng hiện đại trong tâm lý học xã hội Chúng tôi sẽ giải thích và đánh giá các vấn đề liên quan dựa trên nguyên tắc hoạt động, coi đây là nền tảng cho nghiên cứu.
1.1.1.2 Các nghiên cứu tương hợp tâm lý trong tâm lý học quản lí lãnh đạo
Tương hợp tâm lý là yếu tố quan trọng trong hoạt động quản lý lãnh đạo, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả năng suất lao động Nhiều nghiên cứu của các nhà tâm lý học đã chỉ ra rằng sự tương hợp tâm lý giữa các thành viên trong nhóm quản lý góp phần nâng cao hiệu quả làm việc.
Với hướng nghiên cứu này có các công trình sau:
- Nghiên cứu tương hợp tâm lý trong mối quan hệ giữa người lãnh đạo với cấp dưới của mình
Theo hướng nghiên cứu này có thể điểm qua các công trình nghiên cứu củaMary Parker Follet[2007], Marilyn M Bates [1972], Paud M Bons [1981] E.E
Nhiều nghiên cứu, như của Venđrop, Aphanxep, Aunapu, Mikheép, Sêpen, McCall và Lombardo, cùng với Paul Herey Kenblanc Hard, Gibson và Templar, đã tập trung vào phẩm chất lãnh đạo, nghệ thuật quản lý, vai trò của lãnh đạo và mối quan hệ với cấp dưới Mary Parker Follet nhấn mạnh rằng phẩm chất lãnh đạo bao gồm kiên trì, khả năng thuyết phục, sự khéo léo và trình độ hiểu biết cao Theo bà, lãnh đạo không chỉ là người đứng đầu mà còn là người phối hợp và giáo dục, cần chú trọng đến thái độ hợp tác của cấp dưới thay vì chỉ yêu cầu sự phục tùng Follet đã phát triển tư tưởng về sự phối hợp và thống nhất trong quản lý.
Nghiên cứu về vai trò của người lãnh đạo và mối quan hệ với cấp dưới, đặc biệt từ góc độ của E.E Venđrop và V.G Aphanxep, cho thấy tầm quan trọng của sự tương hợp tâm lý trong tương tác Họ khẳng định rằng sự tương hợp này không chỉ giúp giải quyết nhiệm vụ hiệu quả mà còn có ảnh hưởng quyết định đến sự trưởng thành và phát triển của tập thể Càng có sự gần gũi và tính người trong mối quan hệ giữa lãnh đạo và cấp dưới, hiệu quả lãnh đạo càng được nâng cao.
Sự hòa hợp là nền tảng cho mọi thành tích tập thể, theo F.F Aunapu Điều này chỉ đạt được khi người lãnh đạo sở hữu kiến thức, kinh nghiệm và khả năng xây dựng mối quan hệ tốt với cấp dưới Để thiết lập mối quan hệ bình thường, lãnh đạo cần tạo niềm tin cho cấp dưới rằng họ thực sự quan tâm đến công việc của họ, thể hiện sự chân thành và nỗ lực hỗ trợ.
V.I Mikheép [1979], V.M Sêpen [1984] đi sâu phân tích rằng hiệu quả hoạt động tùy thuỳ thuộc ở mức độ đáng kể vào việc người lãnh đạo và cấp dưới tác động lẫn nhau như thế nào, cũng như mức độ liên kết giữa họ về mặt xã hội và tâm lý Đồng thời, chỉ ra các phẩm chất người lãnh đạo trong quá trình quan hệ với người khác Đó là sự rộng rãi, chu đáo, tôn trọng, quý mến, quan tâm đến người khác, lễ độ, tự chủ, điềm đạm, công bằng, dân chủ cởi mở, mong điều tốt cho mọi người [61], [127].
Các nghiên cứu tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nghiên cứu về tương hợp tâm lý vẫn còn hạn chế, với rất ít tài liệu chuyên sâu về thực trạng và lý thuyết Một số nghiên cứu hiện có chỉ đề cập đến vấn đề này một cách sơ lược.
-Nghiên cứu ở góc độ Tâm lý học lãnh đạo quản lý
Nghiên cứu của tác giả Vũ Dũng về cơ sở tâm lý học của ê kíp lãnh đạo cho thấy mối quan hệ giữa người lãnh đạo và cấp dưới là yếu tố quan trọng tạo nên niềm vui lao động và sự gắn bó của công nhân với tập thể Tác giả nhấn mạnh rằng trong một ê kíp lãnh đạo, có hai khía cạnh chính: tương hợp tâm sinh lý và tương hợp tâm lý xã hội Đặc biệt, sự tương hợp tâm lý xã hội được coi là điều kiện quyết định cho sự tồn tại và phát triển của ê kíp lãnh đạo như một nhóm xã hội.
Trong cuốn sách "Tâm lý học lao động" và "Tâm lý học quản lý", Trần Trọng Thủy đã làm rõ khái niệm và phân tích các biện pháp nâng cao sự tương hợp tâm lý trong tập thể Ông nhấn mạnh rằng để tạo ra một bầu không khí tâm lý tích cực, cần phải ngăn ngừa các xung đột tâm lý trong nhóm.
Để quản lý hiệu quả, lãnh đạo cần lựa chọn các thành viên có phẩm chất đạo đức cao và sắp xếp cán bộ một cách hợp lý, chú ý đến sự tương đồng về tính cách Việc chọn đúng người cấp phó và người hỗ trợ là rất quan trọng, vì xung đột trong bộ máy quản lý có thể nhanh chóng lan rộng ra toàn thể, khi mỗi cá nhân tìm kiếm sự ủng hộ từ những nhóm khác trong tập thể.
Tổ chức lao động một cách hợp lý và rõ ràng là yếu tố then chốt để tránh xung đột trong môi trường làm việc Khi công việc diễn ra nhịp nhàng và tiền lương được đảm bảo, khả năng xảy ra mâu thuẫn sẽ giảm thiểu Bên cạnh đó, thái độ của người lãnh đạo đối với tập thể cũng đóng vai trò quan trọng; uy tín của người lãnh đạo là nhân tố quyết định trong việc phòng chống xung đột.
- Công tác giáo dục có hệ thống với tập thể và cá nhân do các tổ chức Đảng, Công đoàn, người lãnh đạo và Đoàn thanh niên tiến hành.
Hiểu biết về các thành viên trong tập thể và đặc điểm của họ giúp người lãnh đạo dự đoán phản ứng của từng cá nhân trước các tác động Từ đó, lãnh đạo có thể đưa ra các biện pháp hiệu quả để giải quyết xung đột có thể xảy ra.
Nguyễn Bá Dương trong cuốn “Tâm lý học quản lý dành cho người lãnh đạo” (1999) đã chỉ ra rằng sự tương hợp tâm lý giữa các thành viên trong tập thể bị chi phối bởi nhiều yếu tố, bao gồm môi trường tự nhiên, nơi ở và nơi làm việc Để đạt được sự kết nối tâm lý hiệu quả, cần chú ý đến sự tương tác và hợp tác giữa các thành viên.
-Tạo ra sự hiểu biết lẫn nhau, sự gần gũi lâu dài giữa mọi người trong nhóm.
-Xây dựng ý thức tập thể và rộng hơn là ý thức cộng đồng.
-Hạn chế những xung khắc trong tập thể.
- Nghiên cứu ở góc độ Tâm lý học quân sự
Tạo dựng tình cảm tốt đẹp giữa cán bộ và chiến sĩ là yếu tố then chốt trong việc xây dựng quân đội về chính trị trong bối cảnh hiện nay Theo nghiên cứu của tác giả Hoàng Linh và Trần Xuân Trường, sự gắn bó và tình đồng chí đồng đội là cần thiết để chia sẻ khó khăn và thành công trong từng đơn vị Tuy nhiên, nghiên cứu của Trần Xuân Trường cũng chỉ ra rằng một bộ phận sĩ quan có xu hướng lạm dụng quyền lực, dẫn đến hành vi thô bạo và sự thiếu tế nhị trong giao tiếp với chiến sĩ Do đó, cần phải chú trọng hơn đến việc hình thành mối quan hệ tích cực trong tương tác giữa cán bộ và chiến sĩ.
Nghiên cứu của tác giả Trương Thành Trung về quan hệ xã hội và sự hình thành nhân cách “anh bộ đội cụ Hồ” nhấn mạnh rằng để hiểu rõ về “Bộ đội cụ Hồ” và rèn luyện nhân cách phù hợp với yêu cầu hiện nay, cần phải xem xét các khía cạnh khác nhau của quan hệ xã hội, đặc biệt là mối quan hệ tương tác giữa các quân nhân.
Theo Hoàng Đình Châu, đặc trưng nổi bật của tập thể quân sự là mối quan hệ qua lại đặc biệt giữa các thành viên, đặc biệt trong bối cảnh hoạt động chính trị - xã hội của quân nhân Sự cộng tác và hiệp đồng chặt chẽ giữa các quân nhân tạo nên sức mạnh tập thể, vượt xa khả năng của từng cá nhân Đinh Hùng Tuấn nhấn mạnh rằng giao tiếp là yếu tố quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ, không chỉ qua lời nói mà còn qua hành vi, cử chỉ và biểu hiện tâm lý Qua giao tiếp, con người có thể hiểu biết lẫn nhau về cảm xúc, ý định và phẩm chất cá nhân, từ đó xây dựng mối liên hệ chặt chẽ hơn trong tập thể.
Tác giả Ngô Minh Tuấn nhấn mạnh rằng tính chất của tập thể ảnh hưởng đến nội dung, hình thức biểu hiện và đặc điểm của từng mối quan hệ cụ thể Trong các mối quan hệ tập thể, mục đích của các thành viên trở nên thống nhất và tương đồng, tạo ra sự hiểu biết lẫn nhau và khả năng phối hợp hành động một cách chặt chẽ, hiệu quả.
Tác giả Trần Đức Long (2004) trong nghiên cứu về bầu không khí tâm lý trong tập thể quân nhân và học viên các trường đào tạo sĩ quan quân đội đã chỉ ra rằng sự tương hợp tâm lý là yếu tố then chốt trong việc hình thành bầu không khí tâm lý tích cực Sự tương hợp này tạo điều kiện thuận lợi cho các thành viên trong tập thể phối hợp hiệu quả trong học tập và rèn luyện, từ đó nâng cao kết quả học tập.
Ngoài ra, vấn đề tương hợp tâm lý cũng được nghiên cứu trong các luận án hay đề tài khoa học.
Tác giả Bùi Thi Vượng trong nghiên cứu “Sự không tương đồng trong tâm lý trong cuộc sống của các gia đình trẻ hiện nay” đã chỉ ra sự tương đồng tâm lý trong quan hệ vợ chồng qua ba khía cạnh chính Đầu tiên là sự tương đồng sinh - tâm lý, thể hiện qua sự hòa hợp các kiểu khí chất và nhịp độ hoạt động chung Thứ hai là sự tương đồng tâm lý - xã hội, liên quan đến sự hòa hợp các đặc điểm tính cách Cuối cùng, sự tương đồng tư tưởng - xã hội phản ánh sự đồng nhất trong các định hướng giá trị và thực hiện nghĩa vụ, quyền lợi của hai vợ chồng trong những sự kiện quan trọng của cuộc sống.
Cao Thị Huyền Nga (2001) trong nghiên cứu "Xung đột tâm lý trong quan hệ vợ chồng" đã đề cập đến mối tương hợp tâm lý giữa các cặp vợ chồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp này trong việc duy trì mối quan hệ vững bền.
Trong bài viết "Tương tác giữa cha mẹ và con với sự phát triển tâm lý trẻ em", tác giả Lê Minh Nguyệt đã chỉ ra rằng sự tương hợp tâm lý là yếu tố quan trọng trong tương tác tâm lý - xã hội Sự tương hợp này được thể hiện qua sự thống nhất về hiểu biết, thái độ và hành vi ứng xử giữa các cá nhân, cùng với sự thông cảm và chia sẻ Đặc biệt, sự tương hợp tâm lý trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái ở lứa tuổi thiếu niên có những đặc thù riêng, ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý của trẻ.
T ư ơng h ợp tâm lý
Thuật ngữ tương h ợp
Về thuật ngữ, có nhiều quan niệm khác nhau về tương hợp.
Trong "Đại từ điển tiếng Việt", tương hợp được định nghĩa là sự phù hợp lẫn nhau Theo Đào Duy Anh, từ "tương" mang ý nghĩa là cùng nhau Các khái niệm liên quan bao gồm tương hảo, chỉ sự thân yêu giữa hai bên; tương hỗ, thể hiện sự trao đổi lẫn nhau; và tương khắc, diễn tả mối quan hệ không hòa hợp, xung đột giữa hai bên.
Theo từ điển tiếng Anh Oxford, "tương hợp" (Compatibility) được định nghĩa là sự hòa hợp về quan điểm, ý kiến và nguyên tắc sống giữa các cá nhân.
Tương hợp trong tiếng Việt được định nghĩa là sự phù hợp lẫn nhau Theo "Từ điển bách khoa Việt Nam," tương hợp là sự phối hợp tối ưu các đặc điểm tâm lý của các thành viên trong nhóm, nhằm đạt được hiệu quả cao nhất cho mục tiêu chung.
Thuật ngữ "tương hợp" có thể hiểu theo hai nghĩa: nghĩa hẹp là sự đồng nhất về quan điểm, ý kiến và nguyên tắc sống giữa các cá nhân; nghĩa rộng hơn là sự hòa hợp và phối hợp lẫn nhau trong hoạt động và giao tiếp giữa các thành viên.
Khái niệ m tương h ợp tâm lý
Trong lĩnh vực tâm lý học, vấn đề tương hợp tâm lý đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu Các nhà tâm lý học đã phát triển nhiều khái niệm khác nhau để phân tích và hiểu rõ hơn về hiện tượng này.
Theo Vũ Dũng, tương hợp tâm lý là khả năng của con người trong việc tìm kiếm sự hiểu biết lẫn nhau, điều chỉnh các mối quan hệ cá nhân và công việc, cũng như khả năng phối hợp hiệu quả.
Tương hợp tâm lý trong nhóm đề cập đến quá trình nội tâm của các thành viên, nơi họ hòa hợp và thích ứng với nhau, từ đó chuyển đổi từ cái tôi cá nhân thành cái chúng tôi của cả nhóm.
Tương hợp tâm lý của ê kíp lãnh đạo là sự hòa hợp và thích ứng lẫn nhau giữa các thành viên, giúp tối ưu hóa các đặc điểm tâm lý cá nhân để tạo ra sự thống nhất cao Đây là điều kiện quyết định cho sự tồn tại và phát triển của ê kíp lãnh đạo như một nhóm xã hội Tương hợp tâm lý được chia thành hai khía cạnh: tương hợp tâm sinh lý, liên quan đến các đặc điểm thần kinh, khí chất và tính cách; và tương hợp tâm lý xã hội, liên quan đến động cơ, nhu cầu, mục đích, định hướng giá trị và đặc điểm tâm lý theo độ tuổi Sự tương hợp này là yếu tố then chốt cho sự thành công và bền vững của ê kíp lãnh đạo.
Theo Lê Minh Nguyệt, tương hợp tâm lý trong tương tác là sự hòa hợp và hiểu biết lẫn nhau, giúp tối ưu hóa các đặc điểm tâm lý cá nhân nhằm đạt được sự thống nhất cao trong mối quan hệ tương tác.
Theo tác giả Cao Thị Huyền Nga, quan hệ vợ chồng là sự tương hợp giữa hai người, thể hiện qua nhiều phương diện và mức độ khác nhau Sự tương hợp này bao gồm quan điểm, lối sống, định hướng giá trị, tính cách và sinh lý của cả hai bên.
Trần Đức Long (2004) nghiên cứu về bầu không khí tâm lý trong quân đội cho rằng tương hợp tâm lý là sự phối hợp tối ưu giữa các phẩm chất nhân cách của thành viên, giúp hoạt động tập thể diễn ra nhịp nhàng và thống nhất.
N.N Opozov cho rằng, tương hợp tâm lý là kết quả của sự kết hợp và tác động lẫn nhau giữa các cá thể, thể hiện sự hài lòng cao nhất giữa họ N.N Opozov và A.N Opozova chỉ ra 3 cách tiếp cận đối với hiện tượng tương hợp tâm lý: Cấu trúc (xem xét sự giống nhau hay khác biệt của đặc điểm tâm lý cá nhân của các thành viên), chức năng (kết quả của sự thống nhất chức năng nội nhóm và vai trò của các thành viên) và thích nghi [125].
Tương hợp là sự thích ứng lẫn nhau của các cá nhân trong hoạt động chung, nhằm tạo ra sự phối hợp hiệu quả Theo M Mos, tương hợp thể hiện sự thỏa mãn nhu cầu và hành vi của các thành viên trong nhóm K.K Platonop nhấn mạnh rằng tương hợp là sự liên kết giữa các cá nhân, tạo ra sự toàn vẹn và cố kết nội bộ Trong bối cảnh hoạt động nhóm, tương hợp tâm lý liên quan đến các hoạt động công cụ và giao tiếp nội nhóm, giúp tăng cường hiệu quả làm việc và tạo ra không khí thoải mái, tích cực trong quá trình hợp tác.
Khi nghiên cứu tương hợp tâm lý, các tác giả đã đề xuất nhiều khái niệm và định nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung, cốt lõi của chúng tập trung vào những vấn đề chính sau đây:
- Sự thích ứng ứng lẫn nhau giữa các cá nhân trong hoạt động chung.
- Sự hòa hợp, phối hợp và thống nhất giữa các cá nhân trong hoạt động chung
- Sự kết hợp và tác động lẫn nhau, thể hiện sự hài lòng cao nhất giữa các cá nhân trong hoạt động chung.
Tương hợp tâm lý là một cấu trúc phức hợp gồm hai tầng bậc Tầng bậc đầu tiên bao gồm các nhân tố tạo ra sự đồng nhất và khác biệt giữa các cá nhân về yếu tố tâm lý xã hội, với sự đồng nhất giữa các yếu tố tâm lý là nền tảng cho sự đồng cảm - yếu tố quan trọng của tương hợp tâm lý Ví dụ, sự đồng nhất và khác biệt về cảm xúc, tính cách, hành động, ngôn ngữ, suy nghĩ, và xu hướng tính cách Tầng bậc thứ hai liên quan đến sự hiểu biết của cá nhân về sự đồng nhất và khác biệt, cùng với sự chấp nhận, đồng cảm và tôn trọng những khác biệt đó, từ đó giúp họ phối hợp hiệu quả trong hoạt động và giao tiếp.
Tương hợp tâm lý có thể được hiểu qua ba khía cạnh chính: nhận thức, thái độ và hành vi Nhận thức thể hiện sự hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân, thái độ phản ánh sự đồng cảm và hành vi cho thấy sự phối hợp trong hoạt động và giao tiếp Ba khía cạnh này là những biểu hiện quan trọng của tương hợp tâm lý.
Từ sự phân tích trên, đề tài xác định khái niệm tương hợp tâm lý như sau:
Tương hợp tâm lý là quá trình hòa hợp các đặc điểm tâm lý cá nhân, giúp tạo ra sự thống nhất trong hành động giữa các chủ thể Điều này được thể hiện qua sự hiểu biết, đồng cảm và khả năng phối hợp hiệu quả trong hoạt động và giao tiếp.
Tương hợp tâm lý là sự hòa hợp và thống nhất giữa các cá nhân trong quá trình thực hiện hoạt động chung, dựa trên sự hiểu biết, đồng cảm và phối hợp lẫn nhau Để đạt được sự tương hợp này, các cá nhân cần nhận thức rõ về sự đồng nhất và khác biệt của nhau, đồng thời có khả năng thông cảm và hợp tác Mary Parker Follet nhấn mạnh rằng mâu thuẫn trong nhóm không phải là sự tranh chấp mà là sự khác biệt về ý kiến, và bà đề xuất ba phương pháp giải quyết mâu thuẫn: áp chế, thỏa hiệp và thống nhất, trong đó thống nhất được coi là phương pháp hiệu quả nhất Thống nhất giúp phát huy giá trị của các khác biệt, tạo ra sự sáng tạo và kết quả tốt hơn trong hoạt động chung Tương hợp tâm lý phát triển từ thấp đến cao, bắt đầu từ sự tương hợp về khí chất và tính cách, tiếp theo là sự nhất trí về chức năng và vai trò, và cao hơn nữa là sự thống nhất về quan điểm, lý tưởng và giá trị xã hội trong hoạt động cùng nhau.
Tương hợp tâm lý trong hoạt động và giao tiếp là yếu tố quan trọng tạo ra hiệu quả cho cá nhân Qua giao tiếp và hoạt động, sự tương hợp giữa các cá nhân được củng cố và phát triển, giúp tăng cường sự phối hợp hành động, đồng bộ và hiệu quả Điều này không chỉ giảm bớt bất đồng mà còn nâng cao khả năng khắc phục khó khăn trong quá trình làm việc cùng nhau Mary Parker Follet nhấn mạnh rằng người lãnh đạo nên là người phối hợp và giáo dục, chú trọng đến thái độ hợp tác của cấp dưới thay vì yêu cầu sự phục tùng Bà đã xây dựng tư tưởng về sự phối hợp và thống nhất trong quản lý.
Đ ặ c đi ểm củ a tương h ợp tâm lý
Tính hòa hợp trong tương hợp tâm lý là yếu tố quan trọng để tạo ra sự phối hợp hiệu quả giữa các cá nhân, bao gồm khí chất, tính cách, động cơ và giá trị Sự hòa hợp này giúp kết hợp các đặc điểm khác nhau, từ mặt mạnh đến mặt yếu của từng kiểu khí chất, tạo điều kiện cho sự hiểu biết và hỗ trợ lẫn nhau Khi các cá nhân có sự tương đồng về tâm lý như tính nhạy cảm và tính tích cực, họ dễ dàng đạt được sự đồng thuận trong hoạt động chung Trong một tập thể quân nhân, sự khác biệt về khí chất và tính cách như sự cẩn thận, nhiệt huyết hay tính kiên trì đều có thể được phát huy hiệu quả nếu có sự hòa hợp Điều quan trọng là sự kết hợp giữa những người có tính cách khác nhau, như cán bộ quản lý cẩn thận và học viên nhanh nhẹn, để tối ưu hóa hiệu suất công việc Sự hòa hợp giữa các thành viên không chỉ là sự kết hợp các đặc điểm tâm lý mà còn là nền tảng cho sự thành công trong hoạt động chung.
Hòa hợp trong tương hợp tâm lý là yếu tố then chốt giúp tăng cường sự phối hợp hành động giữa các cá nhân, làm cho quá trình tổ chức hoạt động của tập thể trở nên hiệu quả hơn Sự phối hợp này không chỉ giảm bớt bất đồng mà còn nâng cao khả năng khắc phục khó khăn Theo F.F Aunapu, điều này chỉ có thể đạt được khi người lãnh đạo sở hữu kiến thức, kinh nghiệm và khả năng xây dựng mối quan hệ tốt với cấp dưới, từ đó tạo ra niềm tin và sự quan tâm chân thành đối với công việc của họ Hòa hợp trong tương hợp tâm lý còn thúc đẩy sự đồng cảm và hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân, góp phần làm cho sự kết nối trong tập thể ngày càng chặt chẽ hơn.
Thống nhất trong tương hợp tâm lý là sự đồng nhất về các đặc trưng tâm lý nhân cách và giá trị xã hội của cá nhân, bao gồm tính cách, nhu cầu, động cơ, mục đích và lợi ích Điều này sẽ dẫn đến sự phối hợp hành động chặt chẽ giữa các cá nhân Sự kết hợp hiệu quả trong hoạt động phụ thuộc lớn vào sự thống nhất về động cơ, mục đích, nhu cầu, lợi ích và định hướng giá trị.
Thống nhất về động cơ giữa các cá nhân là yếu tố quan trọng giúp họ tiến đến sự tương hợp tâm lý và hợp tác hiệu quả trong hoạt động Nếu không có sự đồng thuận về động cơ, việc thực hiện các hoạt động sẽ gặp khó khăn K Lewin đã đề xuất lý thuyết về sự hình thành hành vi cá nhân trong mối tương tác xã hội, nhấn mạnh rằng hành vi không chỉ phát triển từ đặc tính bên trong mà còn phụ thuộc vào sự tương tác với người khác Ông cho rằng nhóm cần đạt được sự thống nhất cao về động cơ và tương tác tích cực giữa các thành viên để hoạt động hiệu quả.
Thống nhất về mục đích giữa các cá nhân là yếu tố quan trọng để tạo ra sự tương hợp tâm lý, giúp họ phối hợp hành động hiệu quả Các nhà tâm lý học cho rằng mọi hoạt động đều bắt nguồn từ động cơ nhằm đáp ứng nhu cầu nhất định Khi các cá nhân có sự thống nhất về nhu cầu, họ sẽ tự giác hoàn thành nhiệm vụ, từ đó tạo động lực thúc đẩy hoạt động chung Sự đồng nhất này không chỉ giúp các cá nhân làm việc chặt chẽ hơn mà còn đảm bảo việc thực hiện mục đích chung một cách hiệu quả.
Thống nhất về lợi ích giữa các cá nhân trong quá trình hoạt động là yếu tố quan trọng, giúp phân chia quyền lợi một cách hợp lý và công bằng Khi quyền lợi được chia sẻ công bằng, sẽ tạo ra sự tôn trọng, tin cậy và đoàn kết giữa các cá nhân, từ đó thúc đẩy hiệu quả hoạt động Ngược lại, bất đồng về lợi ích có thể dẫn đến xung đột và bất hòa, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình làm việc chung.
Sự thống nhất về đạo đức và chính trị tư tưởng là yếu tố quan trọng giúp các cá nhân cùng nhau xác định động cơ, mục đích và lợi ích chung trong hoạt động Khi các chủ thể đồng thuận về quan điểm, lí tưởng và giá trị xã hội, họ sẽ tạo ra một liên kết chặt chẽ, thể hiện tính đoàn kết và sự phù hợp trong những đánh giá đối với mục tiêu hoạt động Điều này không chỉ quy tụ sức mạnh riêng lẻ của từng thành viên mà còn đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các cá nhân, góp phần tạo nên sức mạnh chung Sự thống nhất này ảnh hưởng lớn đến cách nhìn nhận và đánh giá các vấn đề xã hội, cũng như mối quan hệ giữa các thành viên trong tập thể dựa trên các chuẩn mực chung.
Tương hợp tâm lý trong hoạt động chung của con người là chỉ số đo tình đoàn kết và là điều kiện cần thiết để tạo ra bầu không khí tâm lý tích cực Nó đóng vai trò là tiền đề cho sự phối hợp chặt chẽ giữa các cá nhân, giúp mỗi thành viên trong tập thể làm việc với tinh thần tự giác và trách nhiệm cao Tinh thần tự giác này thể hiện qua nỗ lực của mỗi người trong việc hoàn thành nhiệm vụ được giao.
Mức độ phát triển tương hợp tâm lý giữa các cá nhân trong hoạt động quyết định hiệu quả công việc và sự đồng thuận Khi các cá nhân xây dựng được mối quan hệ tình cảm khăng khít, họ sẽ hỗ trợ, thông cảm và hiểu biết lẫn nhau, dẫn đến hoạt động nhịp nhàng và thống nhất cao Trong quản lý, người lãnh đạo cần xây dựng lòng tin và tôn trọng ý kiến của cấp dưới, đồng thời điều hòa các mối quan hệ trong nhóm Lãnh đạo bằng uy tín, không phải bằng quyền lực, sẽ tạo ra sự gắn kết và hiệu quả trong công việc.
Sự tương hợp tâm lý giữa lãnh đạo và nhân viên có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đoàn kết và hiệu quả làm việc trong tập thể Thiếu sự tương hợp này có thể dẫn đến xung đột, gây tổn hại cho hoạt động sản xuất và bầu không khí làm việc Xung đột không chỉ ảnh hưởng đến công việc chung mà còn tác động tiêu cực đến tâm trạng của từng cá nhân, khiến họ tập trung vào mâu thuẫn thay vì công việc Theo nhà tâm lý học Lazenhepxki, xung đột có thể dẫn đến sự tan rã của tập thể, trong khi các nhà nghiên cứu như Lomov.B.F và RubakinV.F chỉ ra rằng nguyên nhân chính của xung đột thường là do sự không tương hợp tâm lý giữa các cán bộ.
Tương hợp tâm lý giữa các thành viên trong tập thể là yếu tố quan trọng giúp nâng cao kết quả học tập và rèn luyện Sự tương hợp này tạo điều kiện cho các cá nhân phối hợp tốt hơn, giảm thiểu bất đồng và xung đột, từ đó làm cho mối quan hệ giữa con người trở nên gắn bó hơn Điều này không chỉ xây dựng một tập thể đoàn kết, thương yêu mà còn hướng các hoạt động của từng thành viên vào mục tiêu chung Ngược lại, thiếu sự tương hợp tâm lý có thể dẫn đến bất hòa và giảm hiệu quả trong công việc của tập thể.
Các biểu hiện củ a tương h ợp tâm lý
1.2.4.1 Sự hiểu biết lẫn nhau
Trong bất kỳ hoạt động nào, con người cần có sự hiểu biết nhất định để định hướng hành động Hiểu biết giúp con người nhận thức đúng và chủ động trong quá trình thực hiện Để đạt được mục tiêu chung và hiệu quả hoạt động, cần có sự thống nhất hành động giữa các cá nhân, điều này chỉ có thể xảy ra khi có sự hiểu biết lẫn nhau Sự hiểu biết lẫn nhau không chỉ là yếu tố thiết yếu trong tương hợp tâm lý mà còn là nền tảng cho sự đồng cảm và phối hợp hiệu quả.
Theo Vũ Dũng [22] hiểu là khả năng nhận thức ý và nghĩa của một điều gì đó và đạt kết quả nhờ điều đó.
Theo Edgar Morin, để tạo nên sự hiểu biết của con người đó là: hiểu biết khách thể, hiểu biết chủ thế, hiểu biết phức hợp [34].
Hiểu biết lẫn nhau là một quá trình phức tạp, bao gồm các quy luật nhận thức và diễn ra qua nhiều cấp độ từ cảm tính đến lý tính, bắt đầu từ những hành động đơn giản đến tư duy phức tạp Theo G Mead, trong tương tác, cá nhân không chỉ phản ứng mà còn đọc và lý giải hành động của nhau, tìm ra ý nghĩa gắn liền với mỗi cử chỉ Để hiểu được suy nghĩ và biểu tượng của người khác, cần nhập vai vào xã hội của họ Chỉ khi đặt mình vào vị trí của đối tượng tương tác, ta mới có thể hiểu rõ ý nghĩa của phát ngôn, cử chỉ và hành động của họ, điều này rất quan trọng trong việc hình thành nhân cách cá nhân.
Như vậy, hiểu biết lẫn nhau trong tương hợp tâm lý là sự tìm hiểu, nhận xét, đánh giá về nhau giữa các cá nhân
Hiểu biết trong tương hợp tâm lý bao gồm việc nhận biết và hiểu thấu Chỉ khi biết, ta mới có thể nhìn thấy, nghe thấy và cảm nhận Tuy nhiên, để thực sự hiểu, ta cần trải qua hoặc đặt bản thân vào vấn đề, từ đó rút ra những điều đã biết Do đó, hiểu biết là hai mệnh đề của một vấn đề cộng sinh Việc hiểu để đánh giá đúng bản chất bên trong của đối tượng chính là cách hiểu và đánh giá đúng bản chất nhân cách của chính họ.
Để đạt được sự tương hợp tâm lý hiệu quả, cần có sự hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân nhằm nắm bắt bản chất và nhân cách của nhau Sự thấu hiểu này giúp mọi người thông cảm, thuyết phục và phối hợp tốt hơn Ngược lại, thiếu hiểu biết sẽ dẫn đến cảm xúc tiêu cực, làm giảm hiệu quả của sự tương hợp tâm lý.
Sự hiểu biết lẫn nhau thường được chia thành 3 cấp độ:
Thông tin thu nhập từ các giác quan là quá trình phản ánh mà qua đó chủ thể nhận được hình ảnh về ngôn ngữ, điệu bộ, cử chỉ và các hành vi khác của đối tượng Đây là cấp độ đầu tiên trong việc hiểu biết, tức là khả năng nhận thức các sự vật cụ thể và cảm tính.
Cấp độ thứ hai: Hiểu nghĩa của các thông tin, tức là các tri thức (knowledge) bản chất các thông tin thu được.
Cấp độ thứ ba trong việc hiểu thông điệp là khả năng thấu hiểu ý nghĩa và động cơ của người gửi, từ đó nhận diện được thái độ của họ Tại cấp độ này, người tiếp nhận không chỉ nắm bắt bản chất và ý nghĩa khách quan của các hành vi, cử chỉ mà còn hiểu được dụng ý phía sau chúng Sự thấu hiểu này giúp điều chỉnh nhận thức, thái độ và hành vi của bản thân để phù hợp với mục đích và nội dung của thông điệp.
Hiểu biết lẫn nhau trong tương hợp tâm lý không chỉ đơn thuần là nhận thức về các hành động vật lý bên ngoài như ngôn ngữ và cử chỉ, mà còn bao gồm việc hiểu các biểu tượng xã hội và hậu quả tâm lý – xã hội mà chúng gây ra Đây là một quá trình nhận thức phức tạp, bao gồm cả hoạt động nhận thức không có ý thức, diễn ra thông qua cơ chế đồng hóa và đồng cảm Để đạt được sự thấu hiểu trong tương hợp tâm lý, các chủ thể cần thường xuyên đặt mình vào vị trí và hoàn cảnh của người khác, đồng thời hình dung hậu quả từ các thông tin mà họ tác động đến đối tượng Theo T.Sibutanhi, chỉ khi hình dung mình ở vị trí của người khác, con người mới có thể đoán được trạng thái bên trong của họ.
1.2.4.2 Sự đồng cảm lẫn nhau Đồng cảm được coi là nhân tố quyết định nâng cao hiệu quả của tương hợp tâm lý Nhờ đồng cảm mà các chủ thể có thể hiểu rõ được đối tượng trong quá trình tương tác; làm cho đối tượng được thông cảm, được chấp nhận và được tôn trọng.
Sự đồng cảm tạo ra cảm xúc tích cực, nâng cao hiệu quả trong mối quan hệ giữa các cá nhân Nó khuyến khích mọi người tự giác và tích cực thể hiện bản thân, từ đó giúp mỗi người hiểu rõ hơn về chính mình và tăng cường sự thấu hiểu lẫn nhau.
Đồng cảm, theo định nghĩa từ điển tiếng Việt, có nghĩa là chia sẻ cùng cảm xúc và cảm nghĩ với người khác Từ "đồng" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là "cùng", do đó, đồng cảm được hiểu là sự kết nối về mặt cảm xúc giữa con người với nhau.
Tiếng Anh đồng cảm là Empathy, theo nghĩa là đồng tâm lý, cùng tình cảm.Ngoài ra Empathy cũng có nghĩa là sự thấu cảm.
Đồng cảm, theo từ điển bách khoa Việt Nam, là khả năng chia sẻ và hiểu những rung động cảm xúc, tình cảm và trạng thái của người khác Đây là một biểu hiện quan trọng của lòng nhân ái, tạo nền tảng cho sự thiện cảm và tình thân ái giữa con người với nhau.
Đồng cảm là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác trong giao tiếp, giúp con người đặt mình vào vị trí của nhau để cảm nhận những trải nghiệm chung Theo Nguyễn Văn Lũy và Lê Quang Sơn, đồng cảm là nhận biết trực giác về thế giới nội tâm của người khác, tạo điều kiện phát triển các phẩm chất nghề nghiệp Nó đóng vai trò như một lực hút, kết nối mọi người qua sự chia sẻ cảm xúc, yêu thương và tin tưởng Ngược lại, thiếu đồng cảm dẫn đến sự thờ ơ, lãnh đạm và chia rẽ Nghiên cứu của McCall và Lombardo chỉ ra rằng những nhà quản lý không thành công thường mắc phải "những sai lầm quyết định", trong đó nguyên nhân phổ biến nhất là sự thiếu nhạy cảm với người khác.
Đồng cảm là khả năng nhận thức và kiểm soát cảm xúc của bản thân để hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác Khi con người nắm rõ cảm xúc của mình và của người khác, khả năng phát sinh sự đồng cảm sẽ cao hơn, từ đó cải thiện mối quan hệ Sự đồng cảm không chỉ thể hiện sự tinh tế trong quan hệ con người mà còn là yếu tố thiết yếu thu hút sự quan tâm và hợp tác Đây là phẩm chất quan trọng để thiết lập, duy trì và cải thiện các mối quan hệ giữa con người Theo Martin Hoffman, năng lực đồng cảm giúp con người tôn trọng các nguyên tắc đạo đức.
Đồng cảm trong tương hợp tâm lý là sự chấp nhận và tôn trọng giữa các cá nhân, tạo ra sự đồng nhất trong hoạt động Nó được hình thành từ hai nền tảng: thứ nhất, đồng cảm dựa trên sự tương đồng về tâm lý, nơi các cá nhân có suy nghĩ, cảm xúc và tính cách giống nhau, dẫn đến sự hòa hợp Thứ hai, đồng cảm cũng có thể xuất phát từ sự khác biệt trong nhận thức và cảm xúc, yêu cầu các cá nhân thấu hiểu, chấp nhận và tôn trọng lẫn nhau để đạt được sự thống nhất Do đó, việc chấp nhận và tôn trọng cái riêng của mỗi người là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng sự đồng cảm.
Đồng cảm, từ góc độ tâm lý học, là khả năng nhạy cảm với trải nghiệm của người khác, cho phép cá nhân đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu rõ hơn về cảm xúc và suy nghĩ của họ Theo Deepa Kodkal, đồng cảm là việc "bắt sóng cùng tần số" với người khác, trong khi Chandrika nhấn mạnh rằng cảm giác thương xót chỉ xuất hiện khi ta có thể tưởng tượng bản thân trong hoàn cảnh của người khác Để đạt được sự đồng cảm, cá nhân cần tạm quên cái tôi, thấu hiểu hoàn cảnh của người khác và hòa nhập vào trải nghiệm của họ Điều này đòi hỏi kỹ năng thâm nhập vào thế giới nội tâm của người khác, từ đó hiểu được cảm xúc, tư tưởng và thái độ của họ, nhằm xây dựng sự kết nối và giúp đỡ một cách hiệu quả.