Lý thuyết về tham vấn hướng nghiệp
Thực trạng của hoạt động tham vấn hướng nghiệp
1 Thực trạng tham vấn hướng nghiệp ở trên thế giới
Tham vấn hướng nghiệp đã xuất hiện trên toàn cầu từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, với nhiều nghiên cứu được tiến hành nhằm phục vụ cho các đối tượng đa dạng.
Nghiên cứu về đối tượng ngoài trường phổ thông, bao gồm những người thất nghiệp và sinh viên tìm việc, cùng với học sinh phổ thông, đã được thực hiện bởi các tác giả như Schmidt, J.J (1996), Roger D Herring (1998), và Vernon G Zunker (2002) Các nghiên cứu này tập trung vào vai trò của tham vấn viên, mục tiêu và phương pháp định hướng nghề nghiệp cho học sinh từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông, cung cấp dịch vụ nghề nghiệp cho học sinh và xác định các vấn đề liên quan đến đánh giá trong giáo dục nghề và tham vấn hướng nghiệp.
Trên toàn thế giới, nhiều quốc gia đã triển khai các mô hình giáo dục hướng nghiệp tích cực và cụ thể Các nước phát triển, đặc biệt ở châu Âu như Pháp, Thụy Sĩ, Bỉ, Áo, Đức, Ý và Tây Ban Nha, đã bắt đầu chú trọng đến giáo dục nghề nghiệp từ rất sớm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hệ thống này.
Hệ thống hướng nghiệp học đường và nghề nghiệp đã có những bước tiến đáng kể ở nhiều quốc gia trên thế giới, từ Bồ Đào Nha, Bắc Mỹ, châu Úc đến châu Phi Tại một số nước Đông Nam Á như Singapore và Malaysia, cùng với các nước phát triển ở châu Á như Hồng Kông và Nhật Bản, công tác hướng nghiệp cho học sinh trung học đã được mở rộng và thực hiện đa dạng từ sớm Nội dung giáo dục hướng nghiệp bao gồm nhiều hoạt động, trong đó tham vấn hướng nghiệp là một phần quan trọng, mặc dù hình thức này chưa phổ biến ở tất cả các nước Học sinh được khuyến khích tự tìm hiểu về bản thân và thị trường nghề nghiệp, từ đó lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực và sở thích Những học sinh có thắc mắc về nghề nghiệp có thể tìm đến phòng hỗ trợ hướng nghiệp để nhận được tư vấn và tham vấn riêng.
Tại Hoa Kỳ, nhà tham vấn học đường tại các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học sinh phát triển ở ba lĩnh vực chính: học tập, hướng nghiệp và phát triển cá nhân/xã hội Họ có trách nhiệm tư vấn và hướng dẫn học sinh về các vấn đề liên quan đến học tập và nghề nghiệp Đặc biệt, trong lĩnh vực hướng nghiệp, các nhà tham vấn cung cấp kiến thức, thái độ và kỹ năng cần thiết để học sinh có thể thành công khi gia nhập thị trường lao động và chuyển đổi giữa các công việc trong suốt cuộc đời Các chương trình tham vấn học đường không chỉ giúp học sinh chuẩn bị cho việc chuyển tiếp lên cấp học tiếp theo mà còn hỗ trợ họ gia nhập lực lượng lao động (Feller, 2003) Nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ, Nhật Bản và Australia, thường có hai văn phòng tham vấn riêng biệt: văn phòng tham vấn tâm lý và văn phòng tham vấn hướng nghiệp (Dahir, 2001; Yagi, 2010; Galliott & Graham).
Nghiên cứu và thực hiện tham vấn hướng nghiệp đã xuất hiện từ sớm trên thế giới và ngày càng trở nên đa dạng hơn.
Nhà tham vấn học đường đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện nhiều nhiệm vụ, đặc biệt là tham vấn hướng nghiệp Để đáp ứng yêu cầu này, họ cần được đào tạo không chỉ về năng lực và kiến thức chuyên môn mà còn về các vấn đề liên quan đến hướng nghiệp cho học sinh Những nghiên cứu quốc tế là cơ sở quý giá để Việt Nam nghiên cứu sâu hơn về thực trạng tham vấn hướng nghiệp, từ đó phát triển và mở rộng hình thức tham vấn này một cách linh hoạt theo từng vùng miền.
2 Thực trạng tham vấn hướng nghiệp ở Việt Nam a Thực trạng hoạt động tham vấn hướng nghiệp, nguồn nhân lực tham vấn hướng nghiệp
Nghiên cứu về tham vấn hướng nghiệp tại Việt Nam hiện nay tập trung vào nhu cầu và hiệu quả của dịch vụ này Các tác giả như Nguyễn Kim Quý (2007), Nguyễn Thị Việt Thắng (2008), Nguyễn Thị Nhân Ái (2011) và Nguyễn Mộng Đóa (2011) đã chỉ ra tầm quan trọng của tham vấn hướng nghiệp, cùng với các lý thuyết và công cụ thực nghiệm liên quan Những nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng và tính cấp thiết của việc mở rộng, phát triển tham vấn hướng nghiệp cho học sinh THPT, đồng thời chỉ ra những thiếu sót và vấn đề cần được nghiên cứu thêm.
Tại Việt Nam, khái niệm tham vấn và tư vấn hướng nghiệp vẫn chưa được phân tách rõ ràng, mặc dù chúng có những điểm tương đồng và khác biệt Tham vấn, đặc biệt là tham vấn hướng nghiệp, vẫn còn mới mẻ và chưa phổ biến trong bối cảnh học sinh trung học phổ thông Khi nhắc đến tham vấn hướng nghiệp, nhiều người vẫn lầm tưởng rằng đây chỉ là một hình thức tương tự như tư vấn nghề nghiệp.
Trường THCS và THPT Đinh Thiện Lý, thuộc Tập đoàn Lawrence Sting, có hai văn phòng tham vấn riêng, trong khi hầu hết các trường công lập ở Việt Nam chỉ có một phòng tham vấn với một hoặc hai chuyên gia đảm nhiệm cả chức năng tham vấn tâm lý và hướng nghiệp Thiếu hụt nhân lực trong lĩnh vực hướng nghiệp, cả về số lượng và chất lượng, là vấn đề phổ biến tại nhiều trường phổ thông, dẫn đến việc giáo viên chủ nhiệm phải gánh vác vai trò của nhà tham vấn hướng nghiệp.
Giáo viên chủ nhiệm lớp 11 và 12 không chỉ đảm nhiệm việc giảng dạy mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh (Phú, 2007) Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao chất lượng đào tạo cho các nhà tham vấn hướng nghiệp, nhằm trang bị cho họ kiến thức và kỹ năng linh hoạt trong lĩnh vực nghề nghiệp để hỗ trợ học sinh hiệu quả Hướng nghiệp và tham vấn hướng nghiệp cần được thực hiện nghiêm túc, tương tự như việc giảng dạy trên lớp Tuy nhiên, khi giáo viên đảm nhận vai trò này, có nhiều lo ngại về rủi ro tiềm ẩn trong việc lựa chọn nghề nghiệp của học sinh, đặc biệt khi giáo viên thiếu kiến thức chuyên sâu và rõ ràng về công tác hướng nghiệp.
Học sinh hiện nay đang gặp nhiều khó khăn trong việc định hướng nghề nghiệp do thiếu thông tin cần thiết về thị trường lao động và khả năng tự đánh giá bản thân Điều này dẫn đến việc họ dễ dàng chọn sai nghề, không phù hợp với sở thích và giá trị cá nhân, khiến họ phải bắt đầu lại hoặc để mọi thứ diễn ra không như mong muốn Thực trạng công tác hướng nghiệp và tham vấn hướng nghiệp hiện tại thiếu hệ thống và chuyên nghiệp, chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu thực tế của học sinh.
Tham vấn hướng nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh tâm lý học đường, vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của học sinh THPT Theo nghiên cứu của Nguyên (2017), khu vực phía Nam chỉ có một số lượng hạn chế các nhà tham vấn học đường chuyên nghiệp trong năm học 2017, điều này cho thấy sự thiếu hụt trong công tác hỗ trợ học sinh trong việc định hướng nghề nghiệp.
Năm 2018, tỷ lệ sinh viên là 1,09 người/trường, trong khi số văn phòng tham vấn chỉ chiếm 35,8% tổng diện tích Sự thiếu hụt nhân lực được đào tạo chuyên sâu trong ngành Tâm lý học học đường đang tạo ra áp lực lớn Hiện tại, mặc dù có một số chương trình đào tạo ngắn hạn về tâm lý học học đường, nhưng những khóa học này khó có thể cung cấp đầy đủ kiến thức chuyên sâu cần thiết cho việc thực hiện tham vấn hiệu quả.
Từ năm 2019, trường Đại học Giáo dục đã cung cấp chương trình đào tạo Cử nhân Tâm lý học học đường, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về tham vấn hướng nghiệp cho học sinh Thực trạng hiện nay cho thấy học sinh cần được hỗ trợ trong việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực và sở thích của bản thân.
Quan điểm lý thuyết và mô hình hướng nghiệp
Các lý thuyết hướng nghiệp cung cấp hướng dẫn cho nhà tham vấn trong việc hỗ trợ thân chủ, với ba cách phân loại chính: dựa trên đặc điểm nhân cách, giai đoạn phát triển của con người và quá trình xử lý thông tin Trong phân loại theo nhân cách, nổi bật là Thuyết đặc điểm và yếu tố của Parsons, Thuyết lựa chọn nghề của Holland, và Thuyết nhu cầu của Ann Rose Đối với giai đoạn phát triển, có Thuyết vòng đời, không gian sống của Super Cuối cùng, trong phân loại dựa trên quá trình ra quyết định, ta có Thuyết mô hình cá nhân hóa, Thuyết học tập và Thuyết mô hình ra quyết định.
1 Phân loại dựa trên nhân cách
Thuyết nét nhân cách và yếu tố của Parson ra đời từ đầu thế kỷ 20, do Parson giới thiệu và sau đó được William phát triển Đây là một lý thuyết quan trọng trong lịch sử phát triển hướng nghiệp, nhấn mạnh mối liên hệ giữa đặc điểm cá nhân và sự lựa chọn nghề nghiệp.
Mô hình đầu tiên do Parson giới thiệu vào năm 1909 nhấn mạnh tầm quan trọng của
Phân tích nhân cách nhằm nâng cao sự hiểu biết về cá nhân (A.S Muhamad, 2011) Thuyết nét nhân cách và thành tố nhấn mạnh sự khác biệt giữa các cá nhân, cho thấy mỗi người đều sở hữu những đặc điểm và nét nhân cách riêng biệt (nét nhân cách là cấu trúc tâm-sinh lý bền vững, được xác định trong não và hệ thần kinh, S M Ahmad, 2011) Những đặc điểm này có thể đo lường được và thể hiện năng lực độc đáo của từng cá nhân Để phát hiện những đặc điểm nhân cách riêng, nhà tham vấn sẽ áp dụng các trắc nghiệm và thang đo tâm lý.
Các trắc nghiệm và đánh giá về nhân cách là công cụ quan trọng cho nhà tham vấn trong việc tư vấn lựa chọn nghề nghiệp Nhà tham vấn sẽ hỗ trợ cá nhân tìm hiểu về nghề nghiệp và phân loại công việc hiện tại trên thị trường lao động Từ các kết quả trắc nghiệm, nhà tham vấn sẽ kết hợp năng lực, thái độ và nhu cầu của cá nhân với các ngành nghề phù hợp, từ đó đưa ra gợi ý cho thân chủ Williamson đã phát triển thang đo Minnesota để đo lường và giúp cá nhân xác định nghề nghiệp phù hợp với đặc điểm nhân cách của mình.
Mặc dù có sự hỗ trợ từ trắc nghiệm và thang đo tâm lý, nhà tham vấn gặp khó khăn trong việc trả lời chính xác câu hỏi của thân chủ về hướng đi nghề nghiệp phù hợp Các yếu tố như năng lực, sở thích, nhu cầu và nét nhân cách của cá nhân có thể thay đổi theo thời gian, do đó, việc đưa ra gợi ý nghề nghiệp cần xem xét những biến động này để đảm bảo tính chính xác và phù hợp.
Thuyết của Holland về lựa chọn nghề
Thuyết phân loại Holland về lựa chọn nghề nghiệp nhấn mạnh rằng nhân cách cá nhân là yếu tố quyết định trong việc chọn nghề Theo lý thuyết này, cá nhân và nhà tham vấn cần nhận thức mối liên hệ giữa kiểu nhân cách với đặc điểm nghề nghiệp và môi trường làm việc Con người thường có xu hướng kết bạn với những người có tính cách tương đồng hoặc bổ sung cho họ, từ đó lựa chọn công việc trong môi trường mà họ cảm thấy thoải mái và phù hợp Điều này giúp họ thể hiện bản thân và tạo cảm giác dễ chịu khi làm việc.
Holland đã xác định 6 kiểu nhân cách cơ bản: Kiểu thực tế (Realistic), Kiểu tìm tòi nghiên cứu (Investigative), Kiểu nghệ thuật (Artist), Kiểu xã hội (Social), Kiểu dám nghĩ dám làm (Enterprising), và Kiểu quy tắc (Conventional) Ông cho rằng hầu hết các môi trường làm việc đều phù hợp với những kiểu nhân cách này, mặc dù chúng hiếm khi tồn tại dưới dạng thuần túy Chi tiết về từng kiểu nhân cách và môi trường làm việc thích hợp được trình bày rõ ràng trong bảng dưới đây.
Bảng kiểu nhân cách, đặc điểm và môi trường nghề nghiệp thích hợp
Kiểu nhân cách Đặc điểm Môi trường nghề nghiệp thích hợp
Thực tế Lối tư duy thực tế, thẳng thắn, thích sự tỉ mỉ
Yêu thích các hoạt động thể chất, các hoạt động có liên quan tới máy móc, dụng cụ, cấu trúc
Ưa thích công việc trực quan, thực tế hơn là mang nhiều yếu tố trừu tượng
Công việc liên quan tới xây dựng, làm thợ, làm kĩ sư (ví dụ: phi công, thợ máy, thợ mộc, kĩ sư đầu máy, )
Luôn đặt câu hỏi ‘Mọi việc diễn ra như thế nào nhỉ? và tìm tòi câu trả lời
Có định hướng công việc rõ ràng, thích nghiên cứu học thuật và khoa học
Môi trường nghiên cứu học thuật (nhà khoa học về toán, vật lí, xã hội, )
Công việc liên quan tới y dược (bác sĩ, dược sĩ)
Giải quyết công việc với lối tư duy phân tích cụ thể, trừu tượng
Kiểu người nhạy cảm, dễ xúc động, giàu trí tưởng tượng
Có xu hướng thể hiện bản thân thông qua các tác phẩm, công trình nghệ thuật
Đề cao tính mỹ học và sự sáng tạo
Các lĩnh vực nghệ thuật: họa sĩ, nhạc sĩ, nhà văn,
Các lĩnh vực liên quan đến sự sáng tạo và tính mỹ học bao gồm thiết kế đồ họa, ẩm thực, vai trò của nhà phê bình, thiết kế nội thất và giáo viên mỹ thuật.
Xã hội Yêu thích tương tác xã hội và thường có khả năng giao tiếp tốt, nhạy cảm với cảm xúc của người khác
Có xu hướng thực hiện các công việc hướng tới hỗ trợ cộng đồng
Được cho là những người thân thiện, dễ mến
Lĩnh vực giáo dục: giáo viên, huấn luyện viên
Công việc liên quan tới phúc lợi xã hội: nhà công tác xã hội, nhà hoạt động xã hội, nhà trị liệu, người tư vấn,
Nhiệt tình, năng động, có tham vọng,
Có xu hướng mạo hiểm, thể hiện sự thống trị và áp đặt
Có tài chính trị, dẫn dắt và thể hiện ý tưởng
Vai trò lãnh đạo: hiệu trưởng, giám đốc,
Vai trò quản lí và giám sát: quản lí nhân sự, giám sát bán hàng, quản lí đại lí…
Luật sư, thẩm phán, phát thanh viên,
Quy tắc Yêu thích sự trật tự, tuân thủ xã hội
Thực hiện các công việc có tính hệ thống, liên quan tới số liệu, kinh doanh
Có khả năng tổ chức, lập kế hoạch
Kế toán, thủ quỹ, nhân viên nhà sách, thủ thư,
Based on Holland's theory, the Self-Directed Search (SDS) was developed, along with the Vocational Preference Inventory (VPI) and the Card Sort method, known as Occ-U-Sort.
Thuyết nhu cầu của Ann Rose (Need Approach)
Thuyết nhu cầu nhấn mạnh rằng những trải nghiệm đầu đời ảnh hưởng sâu sắc đến sự lựa chọn nghề nghiệp của cá nhân, giúp họ tìm thấy sự thỏa mãn trong lĩnh vực nghề nghiệp Việc lựa chọn nghề nghiệp không chỉ đáp ứng nhu cầu cá nhân mà còn liên quan chặt chẽ đến thang nhu cầu của Maslow, trong đó các nhu cầu cơ bản cần được thỏa mãn trước khi đạt được những nhu cầu cao hơn Do đó, tìm kiếm nghề nghiệp trở thành một phương tiện quan trọng để thỏa mãn những nhu cầu cơ bản của con người (M.V Thắng, 2008).
Roe đã đưa ra 8 lĩnh vực nghề nghiệp (occupational field) đó là:
The article discusses various sectors including services, business contacts, organizations, technology, outdoor activities, science, general culture, and art/entertainment Additionally, it highlights six levels of professional careers within these fields.
Những người chuyên nghiệp và quản lý bậc I sở hữu trình độ chuyên môn sâu và khả năng quản lý xuất sắc, với những quyết định của họ có tác động lớn đến công việc của người khác.
Chuyên nghiệp và quản lý bậc II là những cá nhân có trình độ chuyên môn cao và khả năng quản lý ở quy mô nhỏ hơn, với các quyết định của họ thường ảnh hưởng trong phạm vi hạn chế.
(3) Bán chuyên nghiệp và kinh doanh nhỏ
(4) Những người lao động có kỹ năng
(5) Những người lao động bán kỹ năng
(6) Những người lao động không có kỹ năng
Nghiên cứu của Roe chỉ ra rằng phong cách làm cha mẹ ảnh hưởng đến thứ bậc nhu cầu và mối quan hệ giữa các nhu cầu này với lối sống sau này của trẻ Bà khẳng định rằng sự tương tác giữa cha mẹ và con cái dẫn đến những lựa chọn nghề nghiệp khác nhau Roe phân loại cha mẹ thành ba nhóm: quá bảo vệ, lảng tránh và chấp nhận Kỹ năng làm cha mẹ và cách dạy dỗ con cái có tác động lớn đến sự phát triển nhân cách, ảnh hưởng đến xu hướng xã hội của trẻ Dựa trên lý thuyết của Roe, Hệ thống hướng nghiệp (Career Occupational Preference System) đã được phát triển và áp dụng rộng rãi trong tư vấn nghề nghiệp.
2 Phân loại dựa trên quá trình phát triển
Tất cả các lý thuyết phát triển đều nghiên cứu các giai đoạn thay đổi trong cuộc sống con người và ảnh hưởng của những thay đổi này đến quyết định nghề nghiệp Lựa chọn nghề nghiệp không phải là một quyết định đơn lẻ mà là một quá trình kéo dài và có khả năng thay đổi theo thời gian trong suốt cuộc đời mỗi người.
Theo Ginzberg thì việc phát triển nghề nghiệp có ba giai đoạn chính (M.V Thắng, 2008):
Nội dung được thực hiện trong tham vấn hướng nghiệp
Tham vấn hướng nghiệp đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, giúp học sinh tự nhận thức và đánh giá bản thân Qua đó, học sinh có thể giải quyết những khó khăn cá nhân, hiểu biết về ngành nghề và trường thi, từ đó đưa ra quyết định chọn nghề phù hợp với năng lực, tính cách và sở thích của mình.
Nghiên cứu cho thấy rằng, các trường THPT hiện nay đã áp dụng tham vấn hướng nghiệp cho học sinh, nhưng việc thực hiện này chưa phù hợp với bản chất của tham vấn hướng nghiệp Do đó, cần thiết phải xây dựng một quy trình tham vấn hướng nghiệp dựa trên mục tiêu giáo dục hướng nghiệp, đồng thời xác định cách thức triển khai quy trình theo các bước cụ thể để nâng cao hiệu quả giáo dục hướng nghiệp cho học sinh.
1 Nguyên tắc xây dựng và thực hiện quy trình hoạt động tham vấn hướng nghiệp a Nguyên tắc xây dựng quy trình hoạt động tham vấn hướng nghiệp
Quy trình tham vấn hướng nghiệp trong giáo dục được thiết lập dựa trên nền tảng quy trình tham vấn tâm lý và quy trình tư vấn hướng nghiệp.
Tham vấn hướng nghiệp là một hình thức tham vấn tâm lý, do đó, quy trình tham vấn này cần tuân thủ các bước của tham vấn tâm lý Quá trình này bao gồm việc tương tác với học sinh để chia sẻ, thấu hiểu và đồng cảm với họ về những vấn đề liên quan đến lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai Nhờ đó, tham vấn hướng nghiệp có thể thay đổi nhận thức, quan niệm, thái độ và sự lựa chọn ngành nghề của học sinh.
Tham vấn hướng nghiệp không chỉ là một phương pháp mà còn là một phần quan trọng trong giáo dục hướng nghiệp Quy trình tham vấn hướng nghiệp cần được thực hiện một cách khoa học và logic, nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc định hướng nghề nghiệp cho người học.
(2) Đảo bảo phù hợp với mục tiêu giáo dục hướng nghiệp ở THPT
Quy trình tham vấn hướng nghiệp cần hỗ trợ học sinh THPT trong việc tự nhận thức và ra quyết định nghề nghiệp Sau khi tham vấn, học sinh phải được đảm bảo rằng họ có khả năng tự phát hiện và giải quyết vấn đề liên quan đến nghề nghiệp của bản thân.
- Giải quyết được những khó khăn trong quá trình chọn nghề
- Có năng lực nhận thức và đánh giá bản thân: khả năng, tính cách, sở thích, hứng thú của bản thân
- Hiểu rõ được yêu cầu, đặc điểm của ngành nghề, trường thi
- Có năng lực chọn nghề phù hợp
(3) Đảm bảo tính hiệu quả và khả thi
Quy trình tham vấn hướng nghiệp giúp giáo viên áp dụng hiệu quả trong giáo dục hướng nghiệp tại THPT, hỗ trợ học sinh chọn lựa ngành nghề phù hợp với năng lực và tính cách của mình Điều này góp phần thực hiện tốt mục tiêu giáo dục hướng nghiệp trong bối cảnh hiện nay ở Việt Nam Nguyên tắc thực hiện quy trình tham vấn hướng nghiệp cần được tuân thủ để đạt được hiệu quả cao nhất.
Đảm bảo lợi ích của học sinh là ưu tiên hàng đầu trong quá trình tham vấn, không chỉ chú trọng đến lợi ích chung của nhóm mà còn phải xem xét từng cá nhân Nhà tham vấn cần đặt học sinh làm trung tâm, nhận thức rằng có những khó khăn mà các em có thể không dám chia sẻ Do đó, việc bảo mật thông tin cá nhân của học sinh là rất quan trọng để tạo ra một môi trường an toàn và tin cậy.
Nhà tham vấn hướng nghiệp cần tôn trọng và hợp tác với học sinh trong mọi tình huống Việc lắng nghe và tôn trọng ý kiến, suy nghĩ của học sinh là rất quan trọng trong quá trình chọn ngành nghề, vì mỗi em đều có lý do và hoàn cảnh riêng Sự tôn trọng này không chỉ giúp tạo ra không gian thoải mái cho cả hai bên mà còn nâng cao hiệu quả của quá trình tham vấn.
Nhà tham vấn cần linh hoạt trong quá trình tham vấn, điều chỉnh theo khả năng của học sinh Nếu học sinh đã nắm vững nội dung nào đó, nhà tham vấn có thể bỏ qua bước đó và tiến đến bước tiếp theo Tuy nhiên, nếu cần thiết, họ cũng nên sẵn sàng quay lại các bước trước Việc tham vấn có thể diễn ra theo hình thức nhóm trước rồi cá nhân sau, hoặc ngược lại, hoặc thậm chí thực hiện song song.
Quy trình hoạt động tham vấn hướng nghiệp bao gồm các bước chính như xác định nhu cầu, phân tích thông tin nghề nghiệp, tư vấn và hỗ trợ quyết định nghề nghiệp Để thực hiện hiệu quả, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ phía người tham vấn, bao gồm việc thu thập thông tin, lắng nghe và hiểu rõ mong muốn của người được tham vấn Việc áp dụng quy trình này giúp nâng cao hiệu quả trong việc định hướng nghề nghiệp cho cá nhân, đồng thời tạo ra sự tự tin trong quyết định nghề nghiệp của họ.
Tham vấn hướng nghiệp giúp học sinh tự nhận thức và đánh giá bản thân, từ đó giải quyết những khó khăn cá nhân Qua đó, học sinh sẽ hiểu biết về các ngành nghề, trường thi và khả năng ra quyết định chọn nghề phù hợp với năng lực, tính cách và sở thích của mình.
Quy trình tham vấn bao gồm 3 giai đoạn và 11 bước, được trích dẫn từ nghiên cứu của Trương Thị Hoa trong luận án Tiến sỹ Khoa học Giáo dục Giai đoạn đầu tiên tập trung vào việc xác định vấn đề, trong khi giai đoạn tiếp theo là phát triển giải pháp và giai đoạn cuối cùng là đánh giá hiệu quả của quá trình tham vấn Mỗi bước trong quy trình đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của việc tham vấn, giúp nâng cao chất lượng giáo dục và hỗ trợ học sinh tốt hơn.
2014) với đề tài “Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông khu vực
Hà Nội qua tham vấn nghề cung cấp cái nhìn tổng quan về quy trình tham vấn hướng nghiệp, nhấn mạnh rằng mỗi trường hợp cụ thể sẽ có những điều chỉnh trong các bước thực hiện để phù hợp với từng nhóm đối tượng khác nhau.
Giai đoạn 1: Khảo sát tìm hiểu đặc điểm học sinh
Để chuẩn bị cho việc điều tra và khảo sát sơ bộ về học sinh, cần sử dụng các phiếu điều tra, bộ công cụ trắc nghiệm, cùng với những câu hỏi phỏng vấn cha mẹ học sinh và giáo viên Ngoài ra, việc thu thập các thông tin cần thiết khác cũng rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu.
Một số phương pháp và sử dụng trong tham vấn hướng nghiệp
1 Phương pháp “Sáu chiếc mũ tư duy”
Phương pháp "Six Thinking Hats" được Tiến sĩ Edward de Bono phát triển vào năm 1980 và được Trần Thu Hiền (2020) ứng dụng để hỗ trợ học sinh Việt Nam trong việc lựa chọn nghề nghiệp Phương pháp này giúp học sinh tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, nâng cao khả năng tư duy và ra quyết định.
Sáu chiếc mũ đại diện cho sáu cách suy nghĩ khác nhau trong việc lựa chọn nghề nghiệp, mỗi mũ mang một màu sắc đặc trưng, tượng trưng cho các đặc điểm riêng biệt của từng khía cạnh trong quá trình ra quyết định.
Chiếc mũ tư duy Vận dụng trong việc ra quyết định lựa chọn nghề nghiệp
Suy nghĩ về các nghề, cách tìm hiểu thông tin, dữ liệu liên quan đến nghề nghiệp
HS trả lời câu hỏi: Tôi biết nghề gì?
- Liệt kê các nghề bạn đã biết, mô tả đặc trưng của nghề đó và các yêu cầu của nghề về phẩm chất và năng lực cần có
Nếu bạn chỉ biết một số ít ngành nghề, hãy mở rộng kiến thức của mình bằng cách tìm hiểu thêm về các nghề khác trong xã hội Việc nắm vững nhiều lĩnh vực nghề nghiệp sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội lựa chọn hơn trong tương lai.
- Thông tin về thị trường lao động (thông tin về nhu cầu sử dụng nhân lực cho các vùng kinh tế trọng điểm, khu công nghiệp, khu chế xuất )
Suy nghĩ về những cảm giác và trực giác của bản thân
Trực giác của tôi cho thấy rằng tôi có sự yêu thích đối với nghề này, và điều đó khiến tôi cảm thấy hứng thú hơn với công việc Trong số những nghề mà tôi biết, tôi đặc biệt thích những nghề mang lại cơ hội sáng tạo và phát triển bản thân Việc tìm hiểu và xác định những sở thích nghề nghiệp của bản thân là rất quan trọng để có thể định hướng tương lai một cách đúng đắn.
- Trong danh sách các nghề bạn biết, gạch chân những nghề bạn thích (trực giác, cảm xúc, không cần lí lẽ)
- Có thể chọn cả những nghề không phù hợp với năng lực của bạn (Tôi thích)
Suy nghĩ về các rủi ro, khó khăn khi chọn nghề
HS trả lời câu hỏi: Những rắc rối, nguy hiểm, khó khăn và nguy cơ nào có thể xảy ra khi chọn nghề này?
Khi chọn nghề cần nhận rõ những khó khăn, nguy cơ và nguy hiểm có thể gặp phải Đó có thể là:
- Thiếu thông tin thị trường lao động;
- Thiếu tài chính để theo học;
- Bị gia đình phản đối;
- Cơ hội việc làm sau khi ra trường khó;
- Rủi ro của nghề cao;
Suy nghĩ về những điều lạc quan, tốt đẹp của nghề đó
Nghề này mang lại nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm cơ hội phát triển kỹ năng cá nhân và nghề nghiệp, tạo ra thu nhập ổn định và khả năng làm việc trong môi trường đa dạng Mặt tích cực của nghề này còn nằm ở khả năng kết nối với nhiều người và đóng góp cho cộng đồng Nếu bạn có đam mê và quyết tâm, hoàn toàn có khả năng thực hiện được nghề này và đạt được thành công.
Khi chọn nghề HS cần nhận thức được giá trị, lợi ích, cơ hội của mỗi ngành nghề Đó có thể là:
- Cơ hội làm việc sau khi ra trường dễ; dễ xin việc;
- Sự ủng hộ của gia đình;
- Phù hợp với năng lực, sở trường, đam mê của bản thân;
- Phát huy được tối đa năng lực, sở trường của bản thân, có ích cho mình và cho xã hội;
- Nhu cầu nguồn nhân lực cao;
- Môi trường làm việc, được làm ở nơi thuận lợi;
- Tính chất công việc hấp dẫn;
- Giá trị, uy tín xã hội;
- Hợp với thực tế của bản thân: Sự phù hợp giữa trí tuệ, sức khỏe… của bản thân với yêu cầu ngành học
Suy nghĩ về giải pháp, sáng tạo, hoạch định
HS trả lời câu hỏi: Có những cách thức, giải pháp nào để lựa chọn nghề nghiệp phù hợp?
Giải pháp có thể là:
- Từ phía bản thân, HS cần phân tích những thuận lợi, khó khăn và cảm xúc của bản thân, suy nghĩ thật kĩ khi lựa chọn nghề nghiệp
- Tham gia các buổi giao lưu, trò chuyện, talkshow từ những người trong ngành có liên quan đến lĩnh vực của bản thân
- Tham gia các chương trình giới thiệu tuyển sinh đến từ các trường đại học và các lớp hướng nghiệp
- Tìm kiếm sự tư vấn, định hướng nghề của cha mẹ, thầy cô trong nhà trường cũng như các chuyên gia tư vấn nghề…
Suy nghĩ tổng hợp, tổng kết, điều chỉnh tất cả các cách suy nghĩ nêu trên
- HS khẳng định được: Tôi chọn được nghề này
Để lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn và phù hợp, học sinh cần tìm hiểu thông tin về các nghề trong xã hội, chọn những ngành nghề phù hợp với sở thích và khả năng của bản thân Họ cũng nên phân tích những thuận lợi, mặt tích cực cũng như khó khăn của từng nghề, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định Ngoài ra, việc tìm kiếm sự tư vấn từ thầy cô, gia đình và chuyên gia tư vấn nghề nghiệp cũng rất quan trọng trong quá trình này.
Thông qua việc phân tích các yếu tố và trả lời ba câu hỏi: Tôi biết nghề gì? Tôi phù hợp với những nghề nào? Tôi thích những nghề gì trong số những nghề tôi biết? Học sinh sẽ có được danh sách các nghề mà mình biết, thích, phù hợp và cả những nghề không phù hợp với bản thân.
HS có thể phân loại các ngành nghề theo thứ tự ưu tiên như sau: Nhóm 1 gồm những ngành nghề phù hợp và có năng lực theo đuổi, hoàn toàn thích hợp để bạn đăng ký Nhóm 2 bao gồm những nghề mà bạn có năng lực nhưng không thích, ở nhóm này bạn nên tìm hiểu kỹ hơn trước khi loại bỏ, vì để thành công trong một nghề, bạn cần có sự yêu thích và đam mê.
HS, khi chịu sự tác động, sở thích có thể sẽ thay đổi
Do vậy, rất có thể khi tìm hiểu kĩ hơn, bạn sẽ thích thêm những ngành nghề trong nhóm 2 và đưa thêm một nghề về nhóm 1
Nhóm 3 bao gồm những nghề mà bạn yêu thích nhưng không có năng lực theo đuổi, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn Các nghề này thường yêu cầu những điều kiện riêng về thể chất và tâm lý; nếu không phù hợp, bạn sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình phấn đấu Hãy tự hỏi bản thân có đủ kiên trì để theo đuổi hay không Nếu bạn thực sự đam mê những nghề trong nhóm này, hãy chú ý đến khả năng của mình Nhóm 4 là những nghề hoàn toàn không thích hợp với bạn, vì vậy không nên lựa chọn.
Sau khi đã lựa chọn danh sách các nghề phù hợp, bạn cần xem xét điều kiện sống cá nhân, nhu cầu nhân lực và cơ cấu ngành nghề tại địa phương, cùng với thông tin tuyển sinh từ các cơ sở đào tạo Dựa trên những yếu tố này, hãy xác định nghề nghiệp mà bạn có thể theo đuổi Cuối cùng, tiến hành đăng ký tuyển sinh tại các cơ sở đào tạo và chuẩn bị thêm hồ sơ cho các ngành đã chọn.
Nhà tham vấn hướng nghiệp có thể áp dụng phương pháp này để thực hiện việc hỏi chuyện và thu thập thông tin, từ đó giúp học sinh có cái nhìn tổng quát hơn về sự nghiệp Việc tìm hiểu thông tin, phân tích các mặt tích cực và tiêu cực, cùng với cảm xúc cá nhân, sẽ hỗ trợ học sinh trong quá trình định hướng nghề nghiệp.
Học sinh sẽ phát triển xúc cảm, hứng thú và năng lực cá nhân, từ đó có thể đưa ra quyết định lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với sở thích và khả năng của mình (Hiền, 2020).
Ikigai, xuất phát từ Nhật Bản, có nghĩa là "sự tỉnh thức về lẽ sống của bản thân" và là một triết lý giúp tìm ra mục đích sống và hạnh phúc Mô hình này đã được áp dụng rộng rãi để hỗ trợ học sinh trong việc xác định nghề nghiệp phù hợp với bản thân.
Ikigai là điểm giao thoa của bốn yếu tố chính: điều bạn thích, điều bạn giỏi, điều bạn được trả tiền và điều thế giới cần Khi các yếu tố này giao nhau, chúng tạo ra những khái niệm như đam mê, sự nghiệp, công việc và sứ mệnh Tuy nhiên, để đạt được Ikigai, bạn cần khám phá thêm nhiều công việc khác nhau có sự giao thoa của nhiều yếu tố Khi tìm thấy công việc tích hợp cả bốn yếu tố này, bạn sẽ khám phá được Ikigai của chính mình.
Tìm kiếm Ikigai không phải là một quá trình đơn giản và nhanh chóng; nó đòi hỏi thời gian và công sức để thử nghiệm và điều chỉnh tại những điểm giao nhau trước khi đạt được mục tiêu Ikigai.
Danh mục tài liệu tham khảo
1 Hiền, T T (2020) Vận dụng phương pháp “Sáu chiếc mũ tư duy” trong việc ra quyết định lựa chọn nghề nghiệp của học sinh trung học phổ thông Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam, tr.64-68.
2 Luật Việt Nam, 2018 Quyết định phê duyệt đề án “giáo dục hướng nghiệp và định hướng phân luồng học sinh trong giáo dục phổ thông giai đoạn 2018- 2025”.Truy cập: https://luatvietnam.vn/giao-duc/quyet-dinh-522-qd-ttg-2018-giao-duc-huong- nghiep-phan-luong-hoc-sinh-trong-giao-duc-pho-thong-163063-d1.html
3 Mai Thị Việt Thắng (2008) Các lý thuyết về tham vấn hướng nghiệp, Tạp chí Tâm lý học, số 7 (112).
4 Phạm Mạnh Hà (2009) Tập bài giảng tâm lý học hướng nghiệp.
5 Trương Thị Hoa (2014) Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông kv hà nội qua tham vấn nghề, Viện khoa học giáo dục Việt Nam Truy cập: http://vnies.edu.vn/upload/Boiduong/truongthihoa.pdf
6 Tuổi trẻ online, 2014 Học sinh chọn ngành: "Bịt mắt" vào mê cung Truy cập: https://tuoitre.vn/hoc-sinh-chon-nganh-bit-mat-vao-me-cung-596411.htm
1 Bodling, A M., & Martin, T (2011) Eysenck Personality Inventory
Encyclopedia of Clinical Neuropsychology, 1007–1008 doi:10.1007/978-0-387- 79948-3_2025
2 Capuzzi, D., & Stauffer, M D (2006) Career counselling: Foundations, perspectives and applications Boston: Pearson
3 Dahir, C A (2001) The national standards for school counseling programs: Development and implementation Professional School Counseling, 4(5), 320.
4 Feller, R W (2003).Aligning school counseling, the changing workplace, and career development assumptions Professional School Counseling, 9(3), 262-271
5 Galliott, N Y., & Graham, L J (2015) School-based experiences as contributors to career decision-making: Findings from a cross-sectional survey of high-school students The Australian Educational Researcher, 42(2), 179-199
6 Giang, T V., Nguyen, L B H., & Mai, M H (2017) Mo hinh tham van hoc duong truong THCS va THPT Viet Anh [School counseling model in Viet Anh private high school] Proceedings of scientific workshop Developing model of school counseling in high school Ho Chi Minh city University of Education, Ho Chi Minh City, Vietnam.
7 Giang, T.-V., Tran, L., Huynh, V.-S., Nguyen-Thi, M.-L., & Nguyen-Thi, D.-M
In the 2020 article "Vocational Orientation and the Need for Establishing Career Counselling Office in Vietnamese Schools," published in the Journal of Technical Education and Training, the authors emphasize the importance of implementing career counseling services in Vietnamese educational institutions The study highlights the necessity of vocational orientation to better prepare students for the workforce, suggesting that dedicated career counseling offices can significantly enhance students' career readiness and decision-making skills Access the full article for a comprehensive understanding of the proposed strategies and their potential impact on Vietnam's educational landscape.
8 Hong, N T M., Son, H V., My, N T D., & Loc, S V (2018) Solutions to developing the school counseling staff in Vietnam Tap chi Khoa hoc truong Dai hoc Su pham thanh pho Ho Chi Minh [Ho \ Chi Minh City University of Education Scientific Journal], 15(10), 5.
9.Lim, A (2020) The big five personality traits Simply Psychology https://www.simplypsychology.org/big-five-personality.html
10 Li, L P., Ee, G T., & Muhamad, A S bin (2011) Testing and Assessment for
Career Guidance and Counseling in School Setting Asian Journal of Assessment in
46 https://chame.rmit.edu.vn/ikigai-bi-quyet-giup-chung-ta-tim-ra-le-song-cua-cuoc- doi/ ]
11.McLeod, S A (2017) Theories of personality Simply Psychology https://www.simplypsychology.org/personality-theories.html
12 Nauta, M M (2010) The development, evolution, and status of Holland’s theory of vocational personalities: Reflections and future directions for counseling psychology Journal of Counseling Psychology, 57(1), 11–22 doi:10.1037/a0018213
13 Nguyen T Chau (2013) Bring career guidance to Vietnam’s secondary school, presentation in VVOB workshop Othman, A H., & Aboo-Bakar, S B (1993).Guidance, counseling, and counselor education in Malaysia Counseling in the Asia-Pacific region, 2(1),
14 Phu, B V (2007) Dinh huong giao duc huong nghiep cho hoc sinh pho thong nuoc ta trong thoi ky cong nghiep hoa, hien dai hoa [Orientation for vocational education for high school students in our country in the period of industrialization and modernization] Hanoi, Vietnam: Vietnamese Education Publisher.
15 S M Ahmad, P L Lau, T E.Guan (2011) Testing and assessment for career guidance and counseling in school setting, International journal of assessment and evaluation in education, Vol 1.
16 Truong Thi Hoa (2014) "The current status of career counseling in vocational education of high schools”, Journal of Science Hanoi National University of Education, Volume 59 Number, 6, pages 163-171.
17 Vũ Đ Chuẩn, Lê T Tuấn, Trần T Thu, Nguyễn T Châu, & Hồ P Hoàng (2013), Innovation of career guidance in school Vietnamese Educational Ministry
18 Yagi, D T (2010) Current development in school counseling in Japan Asia Pacific Journal of Counselling and Psychotherapy, 1(1), 40-46.