Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP công thương việt nam chi nhánh tây ninh Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP công thương việt nam chi nhánh tây ninh Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP công thương việt nam chi nhánh tây ninh
Cơ sở lý luận về Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã hình thành và phát triển hàng trăm năm, gắn liền với sự tiến bộ của kinh tế hàng hóa Sự phát triển của hệ thống NHTM có tác động lớn đến nền kinh tế hàng hóa, và khi kinh tế hàng hóa tiến đến giai đoạn cao nhất – kinh tế thị trường, NHTM cũng ngày càng hoàn thiện, trở thành những định chế tài chính thiết yếu.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức trung gian tài chính, đóng vai trò kết nối giữa khu vực tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế NHTM nhận tiền gửi từ các cá nhân và tổ chức, sau đó thực hiện cho vay và đầu tư vào các tài sản sinh lời Đồng thời, NHTM cung cấp đa dạng các dịch vụ tài chính, tín dụng và thanh toán, phục vụ nhu cầu của các tác nhân trong nền kinh tế.
Tại Mỹ, ngân hàng thương mại (NHTM) được xem là công ty hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ, cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng Theo Đạo luật ngân hàng của Pháp năm 1941, ngân hàng thương mại được định nghĩa là những xí nghiệp hoặc cơ sở chuyên nghiệp trong ngành tài chính.
Nghề nghiệp chủ yếu liên quan đến việc nhận tiền từ công chúng qua ký thác hoặc các hình thức khác, sau đó sử dụng nguồn tài chính này cho các hoạt động như chiết khấu, tín dụng và tài chính.
Theo Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 của Việt Nam, ngân hàng được định nghĩa là tổ chức tín dụng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng theo quy định của pháp luật Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại (NHTM), ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã, mỗi loại có tính chất và mục tiêu hoạt động riêng Hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh và cung ứng thường xuyên các nghiệp vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, các ngân hàng thương mại lớn đã phát triển thành những tập đoàn tài chính đa dạng với nhiều công ty con, khiến cho việc định nghĩa ngân hàng trở nên phức tạp hơn so với trước đây.
1.1.2 Chức năng của ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Chức năng trung gian tín dụng
Chức năng trung gian tín dụng là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), phản ánh bản chất và vai trò chủ yếu của NHTM trong nền kinh tế NHTM hoạt động như một cầu nối, tập trung và huy động các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi, chuyển đổi chúng thành nguồn vốn tín dụng để đáp ứng nhu cầu vay vốn cho các hoạt động kinh doanh, đầu tư trong các ngành kinh tế và nhu cầu tiêu dùng của xã hội.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tín dụng, mang lại lợi ích cho người gửi tiền, ngân hàng và người đi vay, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Thực hiện chức năng trung gian tín dụng, các NHTM thực hiện những nhiệm vụ cụ thể sau đây:
Nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn từ các tổ chức kinh tế, đơn vị và cá nhân bằng đồng tiền trong nước và ngoại tệ.
- Nhận tiền gửi tiết kiệm của các tổ chức và cá nhân
- Phát hành kỳ phiếu và trái phiếu ngân hàng để huy động vốn trong xã hội
- Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn đối với các đơn vị và cá nhân
- Chiết khấu thương phiếu và chứng từ có giá đối với các đơn vị, cá nhân
- Cho vay tiêu dùng, cho vay trả góp và các loại hình tín dụng khác đối với tổ chức, cá nhân
1.1.2.2 Chức năng trung gian thanh toán Đây là chức năng không những thể hiện khá rõ bản chất của NHTM mà còn cho thấy tính chất “đặc biệt” trong hoạt động của NHTM trong đó NHTM đứng ra làm trung gian thanh toán để thực hiện các khoản giao dịch thanh toán giữa các khách hàng, giữa người mua, người bán … để hoàn tất các quan hệ kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian thanh toán, hoạt động như người thủ quỹ và trung tâm thanh toán của xã hội NHTM thực hiện các giao dịch theo yêu cầu của khách hàng, như trích tiền từ tài khoản để thanh toán hàng hóa và dịch vụ, hoặc nhập tiền vào tài khoản từ doanh thu bán hàng Chức năng này giúp giảm lượng tiền mặt lưu hành, tăng cường thanh toán qua chuyển khoản, đồng thời giảm chi phí cho xã hội liên quan đến in ấn, vận chuyển và bảo quản tiền tệ, từ đó tiết kiệm nhiều chi phí giao dịch thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ thực hiện chức năng trung gian thanh toán mà còn thúc đẩy nhanh chóng tốc độ luân chuyển Tiền – Hàng Hầu hết các giao dịch thanh toán qua ngân hàng đều có giá trị lớn và không bị giới hạn trong phạm vi hẹp.
Sự phát triển không chỉ diễn ra ở 4 khu vực, địa phương mà còn mở rộng ra toàn quốc và vươn tới thị trường toàn cầu Điều này sẽ không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội trong nước mà còn tăng cường các mối quan hệ kinh tế thương mại và tài chính tín dụng quốc tế.
Thực hiện chức năng trung gian thanh toán, các NHTM thực hiện những nhiệm vụ cụ thể sau đây:
- Mở tài khoản tiền gửi giao dịch cho các tổ chức và cá nhân
- Quản lý và cung cấp các phương tiện thanh toán cho khác hàng
- Tổ chức và kiểm soát quy trình thanh toán giữa các khách hàng
Khi hệ thống ngân hàng phân hoá, ngân hàng phát hành và ngân hàng trung gian xuất hiện, ngân hàng trung gian không còn phát hành giấy bạc nữa Tuy nhiên, với vai trò trung gian tín dụng và thanh toán, ngân hàng thương mại (NHTM) có khả năng tạo ra tiền tín dụng, được thể hiện qua tài khoản tiền gửi thanh toán của khách hàng Đây là một phần của lượng tiền sử dụng trong các giao dịch.
Ngân hàng thương mại (NHTM) bắt đầu từ việc sử dụng các khoản tiền dự trữ tăng lên để cho vay bằng chuyển khoản, và sau đó một phần số tiền này sẽ quay lại NHTM khi người dùng gửi tiền dưới dạng tiền gửi không kỳ hạn Quá trình này diễn ra liên tục trong hệ thống ngân hàng, tạo ra lượng tiền gửi (tiền tín dụng) gấp nhiều lần so với số dự trữ ban đầu Mức độ mở rộng tiền gửi phụ thuộc vào hệ số mở rộng tiền gửi, chịu ảnh hưởng từ tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tỷ lệ dự trữ vượt mức và tỷ lệ giữ tiền mặt so với tiền gửi thanh toán của công chúng Với chức năng "tạo tiền", hệ thống NHTM đã gia tăng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu thanh toán và chi trả của xã hội, cho thấy rằng khái niệm tiền không chỉ giới hạn ở tiền giấy do ngân hàng trung ương phát hành.
Cơ sở lý luận về hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
1.2.1 Quan niệm về hiệu quả kinh doanh của NHTM
Trong cơ chế thị trường, các tổ chức kinh tế, bao gồm ngân hàng, hướng tới mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và kinh doanh hiệu quả Môi trường kinh doanh luôn thay đổi, vì vậy các tổ chức cần có chiến lược kinh doanh phù hợp Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại được đánh giá qua nhiều phương diện khác nhau, phản ánh sự gắn kết giữa hoạt động ngân hàng và mục tiêu lợi nhuận.
- Hiệu quả kinh tế: phản ánh trình độ sử dụng các nguồn lực (nhân lực, tài liệu, vật lực, tiền vốn) để đạt được mục tiêu đề ra
Hiệu quả đầu tư thể hiện khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực hiện tại trong hoạt động kinh doanh, với mục tiêu mang lại cho nhà đầu tư những kết quả vượt trội trong tương lai so với nguồn lực đã đầu tư.
Hiệu quả xã hội thể hiện khả năng sử dụng nguồn lực để đạt được các mục tiêu như giải quyết việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao trình độ lao động, cải thiện đời sống văn hóa và tinh thần, đồng thời đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động trong toàn xã hội và từng khu vực kinh tế.
Theo PGS.TS Nguyễn Khắc Minh trong "Từ điển Toán kinh tế, Thống kê, kinh tế lượng Anh-Việt", "hiệu quả" trong kinh tế được hiểu là mối quan hệ giữa đầu vào của các yếu tố khan hiếm và đầu ra của hàng hóa, dịch vụ Khái niệm này dùng để đánh giá cách thức phân phối tài nguyên trên thị trường.
Hiệu quả kinh tế là một khái niệm quan trọng trong quản trị kinh doanh, phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả các nguồn lực như nhân lực, tài lực, vật lực và tiền vốn để đạt được các mục tiêu cụ thể Nó thể hiện mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, cho thấy chất lượng hoạt động kinh tế Sự chênh lệch lớn giữa hai đại lượng này cho thấy hiệu quả kinh tế càng cao.
Trong hoạt động của NHTM theo lý thuyết hệ thống thì hiệu quả có thể được hiểu ở hai khía cạnh như sau:
Khả năng chuyển đổi các đầu vào thành đầu ra hiệu quả là yếu tố then chốt giúp tăng cường khả năng sinh lời và giảm thiểu chi phí, từ đó nâng cao sức cạnh tranh so với các định chế tài chính khác.
(ii) Xác suất hoạt động an toàn của Ngân hàng
Sự ổn định và phát triển của nền kinh tế phụ thuộc chặt chẽ vào sự lành mạnh của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM), vì NHTM đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính kết nối khu vực tiết kiệm với khu vực đầu tư Biến động trong hệ thống NHTM có thể tác động mạnh mẽ đến các ngành kinh tế quốc dân khác.
Kinh doanh có hiệu quả và đạt hiệu quả cao là yêu cầu, là thách thức đối với NHTM để tồn tại và thắng lợi trong cạnh tranh
Quá trình kinh doanh của ngân hàng bao gồm việc cung cấp các sản phẩm dịch vụ như thanh toán, nhận tiền gửi, bảo hiểm và mua bán ngoại tệ Mục tiêu chính là bán quyền sử dụng vốn với lãi suất nhất định để tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng, đồng thời tăng thu ngân sách cho nhà nước, tạo thêm việc làm và nâng cao mức sống cho người lao động Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần tái phân phối lợi tức xã hội trong toàn bộ xã hội.
1.2.2 Bản chất của hiệu quả kinh doanh của NHTM
Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ phản ánh chất lượng hoạt động mà còn thể hiện khả năng sử dụng nguồn lực để đạt được mục tiêu lợi nhuận Đánh giá hiệu quả kinh doanh của NHTM được thực hiện qua hai khía cạnh chính: hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội.
Hiệu quả kinh tế của ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh giá trị lợi ích mà ngân hàng đạt được sau quá trình hoạt động Kết quả này có thể được đo lường bằng các chỉ số định lượng như lợi nhuận, năng suất lao động và thị phần, hoặc các chỉ số định tính như uy tín thương hiệu, chất lượng sản phẩm và tính cạnh tranh của sản phẩm.
Hiệu quả kinh tế là yếu tố quyết định hiệu quả xã hội, khi đạt được lợi nhuận cao, ngân hàng thương mại (NHTM) có khả năng giải quyết các vấn đề xã hội Điều này bao gồm việc trợ cấp cho người lao động gặp khó khăn, cải thiện các chính sách phúc lợi và đãi ngộ như tổ chức nghỉ mát và khám sức khỏe cho nhân viên Hơn nữa, NHTM còn đóng góp nhiều hơn cho ngân sách nhà nước, từ đó tạo điều kiện cho Nhà nước thực hiện các công việc xã hội thiết yếu.
Hiệu quả xã hội thể hiện khả năng khai thác nguồn lực để đạt các mục tiêu xã hội, bao gồm tăng thu ngân sách nhà nước, tạo thêm việc làm, nâng cao mức sống cho người lao động, và tái phân phối lợi tức Ngoài ra, nó còn góp phần nâng cao trình độ văn hóa và đảm bảo vệ sinh môi trường trong toàn xã hội hoặc từng khu vực cụ thể.
Các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) phụ thuộc mạnh mẽ vào các mục tiêu mà NHTM đề ra, do đó, tính chất hiệu quả kinh doanh sẽ có sự khác biệt ở từng giai đoạn khác nhau.
Lợi nhuận và các chỉ tiêu doanh lợi là những yếu tố quan trọng phản ánh hiệu quả lâu dài của toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh của NTHM trong suốt quá trình hoạt động.
Xét về tính hiệu quả trước mắt thì nó phụ thuộc vào các mục tiêu hiện tại mà NHTM đang theo đuổi
Nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay không chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận mà còn chú trọng nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và uy tín của mình, cũng như mở rộng thị trường Do đó, các chỉ tiêu lợi nhuận không phải là tiêu chí duy nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động Mặc dù có thể thấy sự khác biệt giữa các chỉ tiêu hiệu quả ngắn hạn và dài hạn, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là đạt được hiệu quả bền vững trong hoạt động của NHTM.
Như vậy có thể hiểu về bản chất của hiệu quả kinh doanh NHTM như sau
Cơ sở phân tích hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là việc áp dụng các biện pháp tổng thể nhằm tăng thu nhập và giảm chi phí, từ đó đạt được kết quả tối ưu Lợi nhuận của ngân hàng được tính toán dựa trên tổng chi phí và thu nhập theo công thức cụ thể.
Lợi nhuận trước thuế = Tổng thu nhập – Tổng chi phí
Thu nhập của NHTM bao gồm 6 khoản mục lớn, được phân loại theo hệ thống tài khoản kế toán của các TCTD Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29/04/2004
[14] và Thông tư 10/2014/TT-NHNN ngày 20/03/2014 [15]:
Thu nhập từ hoạt động tín dụng bao gồm các khoản thu như lãi tiền gửi, lãi cho vay, lãi từ cho thuê tài chính, các khoản thu khác liên quan đến hoạt động tín dụng và thu từ nghiệp vụ bảo lãnh.
Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ bao gồm nhiều nguồn khác nhau như: thu từ dịch vụ thanh toán, dịch vụ ngân quỹ, nghiệp vụ ủy thác và đại lý, dịch vụ tư vấn, kinh doanh bảo hiểm, phí nghiệp vụ chiết khấu, dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê két sắt và các khoản thu khác.
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối bao gồm các nguồn thu từ kinh doanh ngoại tệ, kinh doanh vàng và các công cụ tài chính phái sinh liên quan đến tiền tệ.
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác bao gồm các khoản thu từ kinh doanh chứng khoán, giao dịch mua bán nợ, các công cụ tài chính phái sinh và các hoạt động kinh doanh khác.
Thu lãi góp vốn mua cổ phần: Số lãi thu được từ việc góp vốn mua cổ phần, góp vốn liên doanh của ngân hàng với tổ chức khác
Thu nhập khác của ngân hàng bao gồm các khoản thu nhập phát sinh ngoài những nguồn thu chính, thường là những khoản không được dự đoán trước hoặc có khả năng thực hiện thấp Những khoản thu này không mang tính chất thường xuyên và có thể đến từ các yếu tố chủ quan hoặc khách quan.
Chi phí của ngân hàng thương mại (NHTM) được phân chia thành 10 khoản mục lớn, theo hệ thống tài khoản kế toán của các tổ chức tín dụng, theo Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29/04/2004 và Thông tư 10/2014/TT-NHNN ngày 20/03/2014 của Ngân hàng Nhà nước.
Chi phí hoạt động tín dụng bao gồm các khoản như lãi suất tiền gửi, lãi suất vay, lãi suất phát hành giấy tờ có giá, lãi suất thuê tài chính và các chi phí khác liên quan.
Chi phí hoạt động dịch vụ bao gồm các khoản chi như: chi phí thanh toán, cước phí bưu điện viễn thông, chi ngân quỹ (vận chuyển, bốc xếp, kiểm đếm, phân loại, đóng gói và bảo vệ tiền), chi phí cho nghiệp vụ ủy thác và đại lý, dịch vụ tư vấn, hoa hồng môi giới, và các khoản chi khác.
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối bao gồm các khoản chi cho giao dịch ngoại tệ, đầu tư vào vàng, và các chi phí liên quan đến các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ.
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí gồm: Chi nộp thuế, chi nộp các khoản phí, lệ phí, chi thuế thu nhập doanh nghiệp
Chi hoạt động kinh doanh khác bao gồm các khoản chi cho kinh doanh chứng khoán, chi cho nghiệp vụ cho thuê tài chính, chi cho các công cụ tài chính phái sinh, và các khoản chi liên quan đến hoạt động kinh doanh khác.
Chi phí cho nhân viên bao gồm lương và phụ cấp, chi phí trang phục giao dịch, phương tiện bảo hộ lao động, các khoản đóng góp theo lương, trợ cấp, công tác xã hội và chi phí ăn ca cho cán bộ nhân viên.
Chi phí quản lý và công cụ bao gồm các khoản như chi cho vật liệu và giấy tờ in, công tác phí, đào tạo và huấn luyện nghiệp vụ, nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, các sáng kiến cải tiến, chi phí bưu chính và điện thoại, xuất bản tài liệu tuyên truyền, quảng cáo tiếp thị, khuyến mãi, mua tài liệu và sách báo, cùng với các hoạt động đoàn thể của TCTD và các khoản chi phí quản lý khác.
Chi phí liên quan đến tài sản bao gồm khấu hao cơ bản của tài sản cố định, chi phí bảo dưỡng và sửa chữa tài sản, mua sắm công cụ lao động, chi phí bảo hiểm tài sản và chi phí thuê tài sản.
Chi phí khác thường bao gồm các khoản chi phí bất thường như chi phí thanh lý tài sản, lỗ từ các sự kiện hay nghiệp vụ riêng biệt của đơn vị, và các khoản chi bị bỏ sót từ năm trước.
1.3.3 Lợi nhuận của ngân hàng
Thực tiễn hiệu quả kinh doanh của một số ngân hàng trên thế giới và bài học
1.4.1 Thực tiễn hiệu quả kinh doanh của một số ngân hàng trên thế giới
Trường hợp của Ngân hàng Union- Philippine
Unionbank, được thành lập vào năm 1981, là một trong những ngân hàng bán lẻ lớn nhất tại Philippines và nằm trong top 25 ngân hàng nổi tiếng nhất thế giới Ngân hàng này nổi bật với dịch vụ quản lý tiền mặt hàng đầu, nhờ vào việc áp dụng công nghệ tiên tiến.
Đổi mới và sáng tạo là yếu tố then chốt cho sự thành công, trong đó công nghệ đóng vai trò ưu tiên hàng đầu Sự thay đổi này đã định hình lại chiến lược kinh doanh từ năm 2003.
Thành công của Unionbank Philippines trong lĩnh vực bán lẻ được thể hiện qua việc chuyển mình từ một ngân hàng truyền thống sang một công ty dịch vụ tài chính đa sản phẩm, ứng dụng công nghệ trong hoạt động ngân hàng Ngân hàng này đã tập trung vào việc mở rộng thông qua chiến lược tăng trưởng hệ thống và xây dựng thương hiệu, nhằm thu hút và giữ chân khách hàng Trong khi nhiều ngân hàng khác e ngại về mức độ truy cập Internet thấp tại Philippines, Unionbank đã tiên phong khai thác dịch vụ ngân hàng trực tuyến, bao gồm thanh toán và giao nộp hóa đơn điện tử, giúp người mua và người bán thực hiện giao dịch dễ dàng qua trang web của ngân hàng.
Unionbank Philippines đã thành công trong việc chuyển đổi từ chiến lược marketing cổ điển không theo chu kỳ sang chiến lược marketing dựa trên các sản phẩm đưa ra thị trường Ngân hàng này đã đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng (Tạ Thị Kim Dung, 2016).
Kinh nghiệm của Ngân hàng HSBC - Anh
HSBC, được thành lập vào năm 1865 và có trụ sở chính tại London, Anh, là một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới Ngân hàng này hoạt động với gần 9.500 văn phòng tại 76 quốc gia và vùng lãnh thổ toàn cầu, cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng như dịch vụ tài chính cá nhân, đầu tư, tài chính doanh nghiệp, ngân hàng tư nhân và tư vấn tài chính, nhờ vào công nghệ hiện đại.
HSBC, một tập đoàn lớn, chú trọng đến việc phát triển hoạt động tại từng quốc gia trên toàn cầu, với phương châm “Ngân hàng toàn cầu am hiểu địa phương”.
HSBC đã đạt được thành công đáng kể nhờ vào việc cung cấp cho khách hàng một danh mục dịch vụ đa dạng và phong phú, nổi bật với các nhóm dịch vụ trọn gói, mang lại sự tiện lợi và chuyên nghiệp.
HSBC hiện cung cấp dịch vụ ngân hàng trọn gói với hai gói riêng biệt: Gói Business Vantage dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, và gói HSBC Premier dành cho khách hàng cá nhân Gói HSBC Premier là dịch vụ ngân hàng toàn diện, kết nối toàn cầu, mang đến nhiều tiện ích cho khách hàng.
HSBC cung cấp dịch vụ ngân hàng liên kết đa dạng, kết nối các dịch vụ ngân hàng với sản phẩm của các đối tác Các chương trình nổi bật bao gồm chương trình home & away và các dịch vụ bảo hiểm, mang lại lợi ích tối ưu cho khách hàng.
HSBC thể hiện kinh nghiệm đa dạng hóa danh mục dịch vụ thông qua hai nhóm sản phẩm, nhằm tăng cường tiện ích cho khách hàng bằng hai phương thức chính.
Chúng tôi cung cấp các gói dịch vụ ngân hàng đa dạng, bao gồm nhiều tiện ích bổ sung hỗ trợ lẫn nhau Điều này không chỉ khuyến khích khách hàng sử dụng nhiều dịch vụ cùng lúc mà còn tối đa hóa sự hài lòng của họ thông qua việc gia tăng các tiện ích và ưu đãi hấp dẫn.
Liên kết với các đối tác bên ngoài giúp HSBC cung cấp dịch vụ chương trình ưu đãi, mang lại lợi ích cho khách hàng, đồng thời tạo ra giá trị cho HSBC và các đối tác.
Hoạt động "Bán chéo dịch vụ" của HSBC tại Việt Nam bao gồm hai nội dung chính, là một khái niệm mới mẻ trong ngành ngân hàng VietinBank và các ngân hàng nội địa cần học hỏi từ mô hình này Để bán chéo dịch vụ thành công, cần có sự kết hợp của ba yếu tố quan trọng: khách hàng, dịch vụ và nhân viên.
Các ngân hàng cần phát triển chiến lược bán chéo dịch vụ hiệu quả, tập trung vào việc xác định khách hàng mục tiêu, lựa chọn và đóng gói dịch vụ phù hợp Đặc biệt, việc đào tạo nhân viên bán hàng chuyên nghiệp là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo thành công trong chiến lược này.
1.4.2 Bài học thực tiễn cho NHTM tại Việt Nam
Dựa trên kinh nghiệm thành công của các ngân hàng hàng đầu tại Đông Nam Á và Anh trong phát triển dịch vụ ngân hàng, tác giả đã rút ra những bài học quý giá cho ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Để hoạt động hiệu quả, ngân hàng cần chú trọng đến các yếu tố quan trọng như cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ, đào tạo nhân sự chuyên nghiệp và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.
Chính sách và chiến lược kinh doanh rõ ràng để thực thi tái cấu trúc tổ chức được hiệu quả