TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tổng quan công trình nghiên cứu phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận
Phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP) giúp doanh nghiệp hiểu rõ sự tác động của giá bán, khối lượng tiêu thụ, chi phí biến đổi và tổng chi phí cố định đến lợi nhuận Theo Mc Watters và cộng sự (2001), phân tích CVP không chỉ hỗ trợ định giá sản phẩm và xây dựng chiến lược tiêu thụ hiệu quả, mà còn giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro và cung cấp thông tin quan trọng cho việc ra quyết định của các nhà quản trị (Garrison và Noreen, 2003).
Trên toàn cầu, nhiều học giả đã chú trọng nghiên cứu phân tích điểm hòa vốn (CVP), với hai hướng chính: thứ nhất, nghiên cứu ứng dụng phân tích CVP trong quá trình ra quyết định kinh doanh; thứ hai, tìm hiểu cách vận dụng phân tích CVP để cung cấp thông tin hỗ trợ quản trị doanh nghiệp trong các ngành nghề khác nhau.
1.1.1 T ổ ng quan công trình nghiên c ứ u v ề phân tích CVP trong vi ệ c ra quy ế t đị nh kinh doanh
Nghiên cứu đầu tiên về phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP) được thực hiện bởi Hess vào năm 1903, trong đó ông chỉ ra rằng chi phí có mối quan hệ tỷ lệ thuận với khối lượng sản phẩm của doanh nghiệp Hess nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tách chi phí thành chi phí biến đổi và chi phí cố định để hiểu rõ hơn về mối quan hệ này Nghiên cứu của ông được thực hiện tại các doanh nghiệp sản xuất một sản phẩm cơ bản trong điều kiện kinh doanh bất định Bốn năm sau, Mann đã cải tiến mô hình CVP của Hess, mở rộng khả năng áp dụng cho nhiều sản phẩm và trong các điều kiện sản xuất khác nhau.
Nghiên cứu của Charnes, Cooper và Ijiri (1963) đã chỉ ra rằng phân tích CVP không thể áp dụng trong môi trường kinh doanh có điều kiện bất định Họ khẳng định rằng vai trò của phân tích CVP không chỉ quan trọng trong doanh nghiệp sản xuất với điều kiện bất định mà còn có ý nghĩa trong các tình huống sản xuất kinh doanh thay đổi.
Jaedicke & Robichek (1964) là những người tiên phong trong việc phân tích điểm hòa vốn (CVP) trong bối cảnh kinh doanh biến động, coi lợi nhuận là một biến ngẫu nhiên qua hai mô hình khác nhau Nghiên cứu này đã khắc phục những hạn chế trong nghiên cứu của Charnes, Cooper, & Ijiri (1963) Trong mô hình đầu tiên, khi khối lượng tiêu thụ thay đổi trong khi giá bán và chi phí cố định giữ nguyên, lợi nhuận kỳ vọng biến đổi theo sản lượng mà không phụ thuộc vào giá bán, chi phí biến đổi và chi phí cố định Mô hình thứ hai xem xét sự biến đổi của bốn yếu tố: sản lượng, giá bán, chi phí biến đổi và chi phí cố định, dẫn đến sự thay đổi của lợi nhuận theo những yếu tố này.
Nghiên cứu về biến ngẫu nhiên trong phân tích chi phí - lợi nhuận (CVP) đã mở ra nền tảng cho mô hình CVP mở rộng, giúp lựa chọn phương án thay thế trong điều kiện không chắc chắn Ismail & Louderback (1979) và Liao (1975) đã tập trung vào sự phát triển của mô hình CVP ngẫu nhiên, phân tích các yếu tố cơ bản như sản lượng, giá bán, chi phí biến đổi, chi phí cố định và lợi nhuận góp Các tác giả nhấn mạnh rằng sự thay đổi của bất kỳ yếu tố nào trong số này đều có thể ảnh hưởng đến kết quả lợi nhuận của doanh nghiệp Tuy nhiên, nghiên cứu chưa phân biệt rõ giữa mức sản lượng tiêu thụ và sản lượng sản xuất, điều này cần được khắc phục trong các nghiên cứu tiếp theo.
Nghiên cứu của Shih (1979) chỉ ra sự khác biệt giữa nhu cầu tiêu thụ và sản lượng sản xuất Khi sản lượng sản xuất vượt quá nhu cầu tiêu thụ, lợi nhuận theo phương pháp CVP truyền thống thường cao hơn thực tế, đặc biệt đối với hàng hóa dễ hư hỏng Ngoài ra, Shih cũng nhấn mạnh mối quan hệ giữa sản lượng sản xuất, sản lượng tiêu thụ, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Trong mối quan hệ CVP, Flora Guidry và cộng sự (1998) nhấn mạnh rằng cấu trúc chi phí ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp Những doanh nghiệp có tỷ lệ chi phí cố định cao sẽ phải đối mặt với rủi ro hoạt động lớn hơn, vì sự thay đổi trong sản lượng sản xuất và tiêu thụ sẽ tác động mạnh đến lợi nhuận thuần Phân tích CVP cho thấy rằng việc thay đổi cấu trúc chi phí có thể tạo ra mức rủi ro hoạt động mới, trong đó lợi nhuận góp là yếu tố chính Lợi nhuận góp đại diện cho dòng thu nhập có sẵn để trang trải chi phí cố định và đạt được lợi nhuận mục tiêu, đồng thời độ lớn đòn bẩy hoạt động cho thấy lợi nhuận góp biến đổi theo tỷ lệ với sản lượng bán hàng.
Sản lượng tiêu thụ có mối quan hệ chặt chẽ với chi phí, và việc giảm chi phí mà không làm giảm doanh thu sẽ dẫn đến lợi nhuận tăng lên Phân tích CVP giúp doanh nghiệp tối ưu hóa cơ cấu sản lượng tiêu thụ để đạt lợi nhuận tối đa, ngay cả khi sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau Việc xác định cơ cấu sản phẩm tiêu thụ là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận Cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận trong hỗn hợp sản phẩm có thể được thực hiện thông qua phân tích CVP Do đó, các nhà quản lý cần lựa chọn một hỗn hợp sản phẩm phù hợp để tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận, từ đó tăng cường khả năng mở rộng và phát triển sản phẩm mới.
Nghiên cứu của Kee, Robert (2007) làm rõ mối quan hệ giữa giá bán, doanh thu sản phẩm và chi phí trong mô hình phân tích CVP, giúp đánh giá tác động tài chính đến hoạt động và quyết định chiến lược Phân tích CVP xác định ảnh hưởng tài chính của kinh doanh đa sản phẩm, định giá, cải tiến sản phẩm và quy trình sản xuất Nó cũng đo lường sự thay đổi khả năng sinh lợi của sản phẩm theo các tham số cơ bản Cuối cùng, phân tích CVP xác định lợi ích thương mại về khả năng sinh lợi và rủi ro từ quyết định sản xuất sản phẩm thay thế Mô hình này cung cấp thông tin tài chính quan trọng cho việc đánh giá các quyết định phân bổ nguồn lực.
Nghiên cứu của nhóm tác giả Jormakka, Koivusalo, Lappalainen, Niskanen (2015) về định giá dựa trên lợi nhuận góp là cốt lõi của phân tích CVP Phương pháp này yêu cầu lợi nhuận dự kiến phải đủ lớn để bù đắp chi phí biến đổi và các chi phí cố định, đồng thời tạo ra lợi nhuận Nếu ước tính quá thấp, doanh nghiệp có thể không trang trải đủ chi phí, dẫn đến việc định giá sản phẩm quá thấp và gây thua lỗ Bên cạnh đó, cần lưu ý tính thuế giá trị gia tăng vào giá bán (Alhola, Lauslahti, 2002).
Ramarathnam Ravichandran (1993) nghiên cứu phân tích CVP như một công cụ hỗ trợ ra quyết định trong sản xuất đa sản phẩm, bao gồm hàng hóa và dịch vụ, nhằm tìm ra hỗn hợp sản phẩm tối ưu để đạt được mục tiêu kinh doanh trong các điều kiện ràng buộc Tác giả cho rằng đóng góp của mỗi sản phẩm là không đổi và tối đa hóa tổng đóng góp từ tất cả các sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận Nghiên cứu chỉ ra rằng tổng đóng góp của sản phẩm hỗn hợp sẽ thay đổi theo sự đóng góp của từng sản phẩm, và các đóng góp này có thể liên kết với nhau trong một tổng thể hỗn hợp Mục tiêu là hỗ trợ người ra quyết định sử dụng nhiều mô hình và nguồn dữ liệu để đạt được các mục tiêu khác nhau.
Kim, Abdolmohammadi và Klein (1996) chỉ ra rằng các nhà quản trị có xu hướng tối đa hóa lợi ích khi đầu tư vào tài sản rủi ro Nghiên cứu cho thấy chi phí cố định không chỉ ảnh hưởng đến quyết định sản xuất mà còn đến lựa chọn tài sản rủi ro Đối với những nhà quản lý có nỗi sợ về rủi ro, sự kết hợp tối ưu giữa tài sản rủi ro và phi rủi ro vẫn giữ nguyên bất chấp sự thay đổi của chi phí cố định Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi đầu tư của các nhà quản lý, trong đó phân tích CVP đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định, điều mà các nghiên cứu trước chưa làm được.
Flora Guidry và cộng sự (1998) chỉ ra rằng doanh nghiệp với tỷ lệ chi phí cố định và tài sản cố định cao sẽ đối mặt với rủi ro hoạt động lớn hơn, vì sự thay đổi trong sản lượng sản xuất và tiêu thụ sẽ ảnh hưởng nhiều hơn đến lợi nhuận thuần Phân tích CVP đề xuất một cấu trúc tài sản và chi phí mới, trong đó lãi góp là biến chính, phản ánh dòng thu nhập tương ứng với chi tiêu cố định và lợi nhuận mục tiêu Độ lớn đòn bẩy hoạt động cho thấy lãi góp biến động theo doanh thu bán hàng, và chi phí cố định là yếu tố quyết định mức độ đòn bẩy hoạt động; càng cao chi phí cố định, độ lớn đòn bẩy càng lớn Nếu các yếu tố khác không thay đổi, độ lớn đòn bẩy cao sẽ dẫn đến rủi ro hoạt động lớn hơn Doanh nghiệp có đòn bẩy cao hơn có khả năng tạo ra lợi nhuận thuần lớn hơn, nhưng cũng phải đối mặt với chi phí vốn cao hơn, làm cho việc đạt được lợi nhuận mục tiêu trong phân tích CVP trở nên khó khăn hơn.
Gonzalez (2001) nghiên cứu phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP) trong môi trường kinh doanh đa sản phẩm, yêu cầu xây dựng quy tắc đóng góp phù hợp với đặc điểm hoạt động và đánh giá của người sử dụng về mức độ đóng góp của các sản phẩm khác nhau Nghiên cứu chỉ ra rằng, khi không có áp lực sản xuất, sẽ không có giải pháp tối ưu duy nhất Mô hình thay thế được đề xuất là phân tích CVP trong môi trường đa ngành nghề, đa sản phẩm, sử dụng dữ liệu từ phương pháp ABC để theo dõi chi phí biến đổi và cố định Qua đó, nhà quản trị có thể xác định cơ cấu tiêu thụ sản phẩm tối ưu nhằm đạt được lợi nhuận tối đa.
Tổng quan các nghiên cứu về nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng phân tích mối
Kế toán quản trị được phân chia thành hai nhóm chính: kế toán quản trị truyền thống và kế toán quản trị hiện đại, trong đó kế toán quản trị truyền thống vẫn được áp dụng rộng rãi Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP) là một công cụ quan trọng trong kế toán quản trị truyền thống Dựa trên tổng quan các nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị, tác giả đã phát triển mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng phân tích CVP.
Haldma và Laats (2002) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị trong các doanh nghiệp sản xuất tại Estonia Kết quả cho thấy rằng kỹ thuật kế toán quản trị truyền thống, bao gồm phân tích CVP, được sử dụng rộng rãi Đặc biệt, nhận thức và năng lực của nhân viên kế toán là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến việc gia tăng áp dụng kế toán quản trị, với điểm trung bình đạt 4,25.
Trong một nghiên cứu về việc áp dụng kế toán quản trị trong ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát tại Anh, các nhà nghiên cứu Abdel-Kader và Luther đã chỉ ra những xu hướng và thách thức mà các doanh nghiệp gặp phải Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của kế toán quản trị trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động và ra quyết định chiến lược cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Năm 2008, một cuộc khảo sát với 658 doanh nghiệp đã được thực hiện nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị Kết quả cho thấy rằng nhận thức của doanh nghiệp, đặc điểm của doanh nghiệp và kỹ thuật sản xuất có tác động mạnh mẽ đến quyết định chấp nhận áp dụng kế toán quản trị của các nhà quản trị.
Nghiên cứu của Cades và Guilding (2008) đã phân tích ảnh hưởng của các yếu tố chiến lược, định hướng thị trường, đặc điểm doanh nghiệp và công nghệ thông tin đến phương pháp kế toán quản trị, đặc biệt là trong phân tích điểm hòa vốn (CVP).
Nghiên cứu này xem xét tác động trung gian của phương pháp kế toán quản trị đến hiệu quả ra quyết định kinh doanh của doanh nghiệp, sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng để đánh giá ảnh hưởng của bốn nhân tố Tác giả áp dụng mô hình công thức cấu trúc với dữ liệu từ 193 công ty lớn tại Slovenia, và tính hợp lệ của kết quả định lượng được xác minh qua 10 cuộc phỏng vấn định tính Kết quả chỉ ra rằng đặc điểm doanh nghiệp như quy mô và chiến lược có ảnh hưởng đáng kể đến việc áp dụng thành công phương pháp kế toán quản trị Nghiên cứu cũng cho thấy các phương pháp kế toán quản trị được kiểm tra, bao gồm kỹ thuật phân tích CVP, mang lại lợi ích khác nhau cho từng doanh nghiệp, và các yếu tố như cường độ cạnh tranh, sự không chắc chắn về môi trường, công nghệ, cấu trúc và văn hóa tổ chức cũng có vai trò quan trọng trong việc áp dụng các phương pháp này (Chenhall, 2003).
Nghiên cứu của Kosaiyakanont (2011) chỉ ra rằng mối quan hệ giữa nhận thức về kế toán quản trị (KTQT) và nhu cầu thông tin KTQT của nhà quản trị tại các doanh nghiệp miền Bắc Thái Lan là rất quan trọng Cụ thể, khi nhà quản trị nhận thức rõ tầm quan trọng và tính hữu ích của KTQT, nhu cầu áp dụng nó trong quản lý cũng tăng lên Hơn nữa, sự khác biệt trong nhận thức của nhà quản trị giữa các loại hình doanh nghiệp khác nhau dẫn đến việc áp dụng KTQT cũng không giống nhau.
Ahmad K (2012) đã khảo sát thực trạng sử dụng các công cụ kế toán quản trị tại doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Malaysia, cho thấy rằng các công cụ kế toán quản trị truyền thống, đặc biệt là phân tích CVP, được ưa chuộng hơn so với các công cụ hiện đại Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của kế toán quản trị trong việc quản lý doanh nghiệp.
Bốn nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị bao gồm nhận thức tham gia của nhà quản lý, điều này có tác động mạnh mẽ đến tính khả thi của việc áp dụng kế toán quản trị trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Malaysia.
Nghiên cứu của Albu (2012) về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị truyền thống tại 109 doanh nghiệp ở Rumania cho thấy rằng nguồn vốn, mức độ cạnh tranh, việc niêm yết cổ phiếu và nhận thức của nhân viên kế toán về tính hữu ích của việc áp dụng là những nhân tố quan trọng.
Trong môi trường cạnh tranh ngày nay, việc áp dụng phân tích CVP trong quyết định kinh doanh ngày càng quan trọng, giúp nâng cao giá trị doanh nghiệp Nghiên cứu của Mia & Clare (1999) và O’Conner et al (2004) chỉ ra rằng có mối liên hệ tích cực giữa mức độ cạnh tranh và việc áp dụng các phương pháp kế toán quản trị Đoàn Ngọc Phi Anh (2012) đã khảo sát 220 doanh nghiệp Việt Nam và chỉ ra rằng sự hiểu biết của nhà quản trị về thông tin kế toán quản trị, bao gồm cả phân tích CVP, cùng với trình độ kế toán, quy mô doanh nghiệp, chiến lược và phân cấp quản lý, đều ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị chiến lược Doanh nghiệp càng sử dụng nhiều công cụ kế toán quản trị chiến lược, thành quả đạt được sẽ càng cao về cả tài chính và phi tài chính.
Nguyễn Phong Nguyên và Đoàn Ngọc Quế (2016) đã nghiên cứu ảnh hưởng của áp lực cạnh tranh và định hướng thị trường đến việc sử dụng thông tin kế toán quản trị Hai tác giả chỉ ra rằng mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị được điều tiết bởi áp lực cạnh tranh, đồng thời thể hiện vai trò truyền dẫn quan trọng của yếu tố này đối với sự ảnh hưởng của định hướng thị trường.
Năm 2016, Trần Ngọc Hùng đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam, với phân tích CVP là một kỹ thuật ra quyết định quan trọng Tác giả đã khảo sát 290 doanh nghiệp vừa và nhỏ, nghiên cứu các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, văn hóa doanh nghiệp, chiến lược kinh doanh, chi phí tổ chức, trình độ nhân viên, nhận thức về kế toán quản trị của người điều hành, cùng các yếu tố bên ngoài như mức độ sở hữu nhà nước và cạnh tranh thị trường Kết quả cho thấy nhận thức của người điều hành về kế toán quản trị có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc áp dụng kế toán quản trị và đánh giá tính hữu ích của các công cụ kỹ thuật, bao gồm phân tích CVP Tác giả khuyến nghị sử dụng phân tích CVP trong quyết định ngắn hạn hoặc trong các tình huống đặc biệt liên quan đến giá bán và chính sách bán hàng trong bối cảnh cạnh tranh.
Trong nghiên cứu của Đào Thúy Hà (2017), tác giả phân tích vai trò của thông tin chi phí trong quyết định quản trị tại các doanh nghiệp thép ở Việt Nam Nghiên cứu chỉ ra rằng cơ cấu tổ chức là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng thông tin chi phí của các nhà quản trị Cụ thể, tác giả đã đo lường yếu tố này thông qua các mô hình tổ chức bộ phận với thang đo định danh 5 cấp độ Kết quả cho thấy, các doanh nghiệp sản xuất thép tại Việt Nam với cơ cấu tổ chức khác nhau có nhu cầu sử dụng thông tin chi phí khác nhau để hỗ trợ ra quyết định.
Thái Anh Tuấn (2019) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị tại các doanh nghiệp miền Bắc Việt Nam Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như áp lực cạnh tranh, mức độ phân quyền, tình trạng áp dụng công nghệ thông tin, nhận thức của nhà quản trị và trình độ chuyên môn của kế toán đều có ảnh hưởng đáng kể Đặc biệt, phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP) là một kỹ thuật hỗ trợ ra quyết định, và nó chịu tác động mạnh mẽ từ tình trạng áp dụng công nghệ thông tin, điều này cho thấy công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả của phân tích CVP.